Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chuyên ngành điện

Tiếng Đức chuyên ngành điện

Tiếng Đức chuyên ngành điện

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

abklemmen

ngắt kết nối
2

abschalten

tắt
3

das Aggregat

máy phát điện
4

die Alarmanlage

hệ thống báo động
5

die Anlage/ die Installation

hệ thống
6

anschließen

kết nối
7

der Anschluss

sự kết nối
8

die Antenne

ăng-ten
9

das Antennenkabel

cáp ăng-ten
10

ausschalten

tắt
11

automatisieren

tự động hóa
12

die Automatisierung

sự tự động hóa
13

die Beleuchtung

thắp sáng
14

die Blitzschutzanlage

hệ thống chống sét
15

der Brandmelder

chuông báo cháy
16

die Buchse

ổ cắm
17

drahtlos

không dây
18

der Einbruchmelder

báo động chống trộm
19

einrichten

thiết lập
20

einschalten

bật
21

der Elektriker

thợ điện
22

Elektronik

thiết bị điện tử
23

Elektrogerät

thiết bị điện
24

der Elektroniker

kỹ thuật viên điện tử
25

elektronisch

điện tử
26

die Energie

năng lượng
27

die Energietechnik

công nghệ năng lượng
28

die Energieversorgung

cung cấp năng lượng
29

erneuerbar

tái tạo
30

die Frequenz

tần số
31

die Gebäudetechnick

công nghệ xây dựng
32

die Hochfrequenz

tần số cao
33

hydraulisch

thủy lực
34

die Informationstechnik

công nghệ thông tin
35

der Isolator

36

die Inspektion

sự kiểm tra
37

die Installation

việc cài đặt
38

installieren

cài đặt
39

das Internet

Internet
40

isolieren

cô lập
41

das Kabel

dây cáp
42

die Leistung

hiệu suất
43

die Leitung /Strom

đường dây/điện
44

das Licht

ánh sáng
45

die Lüsterklemme

thiết bị đầu cuối ánh
46

messen

đo lường
47

die Montage

hội đồng
48

montieren

gắn kết
49

das Netzwerk

mạng lưới
50

der Nostrom

nguồn điện dự phòng
51

pneumatisch

khí nén
52

der Regelkreis

mạch điều khiển
53

regeln

điều khiển
54

die Reparatur

sự sửa chữa
55

der Saft/ elektrische Spannung

nước trái cây/điện áp
56

der Schaltplan

sơ đồ mạch
57

die Schaltung

mạch
58

die Sicherung

cầu chì
59

die Solaranlage

hệ thống năng lượng mặt trời
60

die Spannung

điện áp
61

die Steckdose

ổ cắm
62

der Stecker

phích cắm
63

der Stromkreis

mạch
64

der Schalter

công tắc
65

steuern

kiểm soát
66

die Steuerung

hệ thống điều khiển
67

stilllegen

tắt
68

der Strom

điện
69

die Telefonanlage

hệ thống điện thoại
70

die Telekommunikationstechnik

công nghệ viễn thông
71

das Überwachungssystem

hệ thống giám sát
72

umweltverträglich

thân thiện với môi trường
73

verlegen

đặt, cài đặt
74

vernetzen

mạng
75

die Videoüberwachung

giám sát video
76

das Volt

vôn
77

die Wartung

sự bảo trì
78

das Watt

chiếc xe chở hàng
79

der Widerstand

sự ngăn trở
80

die Zutrittskontrolle

kiểm soát truy cập
81

der Generator

máy phát điện
82

der Transformator

máy biến áp
83

der Motor

động cơ
84

der Schaltkreis

mạch điện
85

der Elektromagnet

nam châm điện
86

die Solarenergie

năng lượng mặt trời
87

die Windenergie

năng lượng gió
88

die Batterie

ắc quy
89

das Ladegerät

sạc
90

der Gleichstrom

dòng điện một chiều
91

der Wechselstrom

dòng điện xoay chiều
92

das Elektroauto

xe điện
93

die Photovoltaik

quang điện
94

die Leistung

quyền lực
95

die Erdung

nối đất
96

die Isolierung

vật liệu cách nhiệt
97

das Multimeter

đồng hồ vạn năng
98

das Schaltkreisschema

sơ đồ mạch
99

der Schaltschrank

thiết bị chuyển mạch
100

der Trennschalter

bộ cách ly
101

der Leistungsverlust

mất điện
102

der Leistungsfaktor

hệ số công suất
103

der Frequenzumrichter

bộ chuyển đổi tần số
104

die Kapazität

dung tích
105

die Induktivität

độ tự cảm
106

das Relais

tiếp sức
107

die Diode

điốt
108

der Kondensator

tụ điện
109

die Spule

xôn xao
110

die Buchse

ổ cắm
111

die Sicherung

cầu chì
112

der Schutzschalter

ngắt mạch
113

das Messgerät

mét
114

das Amperemeter

ampe kế
115

das Voltmeter

vôn kế
116

das Ohmmeter

Ôm kế
117

der Leistungsmesser

đồng hồ điện
118

der Kurzschluss

ngắn mạch
119

die Isolierung

vật liệu cách nhiệt
120

die Erdung

nối đất
121

die Verkabelung

hệ thống dây điện
122

das Gehäuse

nhà ở
123

der Elektromotor

động cơ điện
124

der Generator

máy phát điện
125

das Transistor

bóng bán dẫn
126

die Platine

bảng mạch
127

die Elektroinstallation

lắp đặt điện
128

der Leiter

Nhạc trưởng
129

der Isolator

chất cách điện
130

der Schaltkreis

mạch điện
131

die Elektrofahrzeuge

xe điện
132

der Stromverbrauch

sự tiêu thụ năng lượng
133

die Elektroindustrie

ngành điện
134

die Elektrotechnik

kỹ thuật điện
135

der Elektroingenieur

kĩ sư điện
136

die Elektroinstallationstechnik

công nghệ lắp đặt điện
137

das Schaltrelais

tiếp sức
138

der Überlastschutz

bảo vệ quá tải
139

die Elektroenergie

năng lượng điện
140

die Stromquelle

nguồn năng lượng
141

die Elektrifizierung

điện khí hóa
142

die Elektromobilität

khả năng di chuyển bằng điện
143

die Elektrofachkraft

chuyên gia điện
144

der elektrische Widerstand

điện trở


BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử