Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề sức khỏe


Tiếng Đức chủ đề sức khỏe

Tiếng Đức chủ đề sức khỏe

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Muskel

Cơ bắp
2

das Gelenk

Khớp
3

das Immunsystem

Hệ miễn dịch
4

die Klinik

Phòng khám
5

die Pille

Viên thuốc
6

das Stethoskop

Ống nghe
7

die Spritze

Ống tiêm
8

das Virus

Vi rút
9

die Krücke

Cái nạng
10

der Patient

Kiên nhẫn
11

das Fieber

Sốt
12

das Pflaster

Băng cá nhân
13

die Allergie

Dị ứng
14

der Zahnschmerz

Bệnh đau răng
15

der Kopfschmerz

Đau đầu
16

die Impfung

Tiêm chủng
17

die Grippe

Cúm
18

der Hustensaft

Si rô ho
19

das Medikament

Thuốc
20

der Herzinfarkt

Đau tim
21

die Depression

Trầm cảm
22

das Antibiotikum

Kháng sinh
23

das Schmerzmittel

Thuốc giảm đau
24

der Husten

Ho
25

die Chirurgie

Ca phẫu thuật
26

die Diät

Ăn kiêng
27

die Therapie

Trị liệu
28

die Schlaflosigkeit

Mất ngủ
29

die Bakterie

Vi khuẩn
30

das Asthma

Hen suyễn
31

das Vitamin

Vitamin
32

die Verschreibung

Đơn thuốc
33

der Bauchschmerz

Đau bụng
34

das Symptom

Triệu chứng
35

die Quarantäne

Cách ly
36

der Schmerz

Nỗi đau
37

der Stoffwechsel

Sự trao đổi chất
38

die Fettleibigkeit

Béo phì
39

das Hormon

hormone
40

das Mineral

khoáng sản
41

die Paranoia

Hoang tưởng
42

der Krebs

Bệnh ung thư
43

der Durchfall

Bệnh tiêu chảy
44

der Diabetes

Bệnh tiểu đường
45

der Appetit

Sự thèm ăn
46

die Schwangerschaft

Thai kỳ
47

die Halluzination

Ảo giác
48

die Wunde

Vết thương
49

der Tumor

Khối u
50

die Abtreibung

Sự phá thai
51

das Cholesterin

cholesterol
52

die Tuberkulose

Bệnh lao
53

die Narbe

Vết sẹo
54

die Rehabilitation

Phục hồi chức năng
55

die Verletzung

Chấn thương
56

die Behandlung

Việc điều trị
57

die Meditation

Thiền
58

das Adrenalin

adrenaline
59

der Sonnenstich

Say nắng
60

der Sonnenbrand

Cháy nắng
61

das Syndrom

Hội chứng
62

die Verstauchung

Bong gân
63

die Krankheit

Bệnh tật
64

die Heilung

Sự chữa bệnh
65

die Diagnose

Chuẩn đoán
66

die Zahnspange

Niềng răng
67

die Halsschmerzen

Đau họng
68

die Müdigkeit

Mệt mỏi
69

der Bluterguss

Vết bầm
70

der Puls

Mạch
71

der Verband

Cách ăn mặc
72

die Bandage

Băng cứu thương
73

die Schuppen

Gàu
74

der Herzschlag

Nhịp tim
75

der Atem

Hơi thở
76

die Kraft

Sức mạnh
77

das Laufband

Máy chạy bộ
78

der Boxsack

Bao cát đấm bốc
79

die Übung

Bài tập
80

das Aerobic

Thể dục nhịp điệu
81

der Blutdruck

Huyết áp
82

die Hantel

Tạ
83

das Pilates

Pilates
84

die Erholung

Sự hồi phục
85

das Stretching

Sự kéo dãn
86

das Yoga

Yoga
87

die Verdauung

Tiêu hoá
88

die Gesundheit

Sức khoẻ
89
1

der Muskel

Cơ bắp
2

das Gelenk

Khớp
3

das Immunsystem

Hệ miễn dịch
4

die Klinik

Phòng khám
5

die Pille

Viên thuốc
6

das Stethoskop

Ống nghe
7

die Spritze

Ống tiêm
8

das Virus

Vi rút
9

die Krücke

Cái nạng
10

der Patient

Kiên nhẫn
11

das Fieber

Sốt
12

das Pflaster

Băng cá nhân
13

die Allergie

Dị ứng
14

der Zahnschmerz

Bệnh đau răng
15

der Kopfschmerz

Đau đầu
16

die Impfung

Tiêm chủng
17

die Grippe

Cúm
18

der Hustensaft

Si rô ho
19

das Medikament

Thuốc
20

der Herzinfarkt

Đau tim
21

die Depression

Trầm cảm
22

das Antibiotikum

Kháng sinh
23

das Schmerzmittel

Thuốc giảm đau
24

der Husten

Ho
25

die Chirurgie

Ca phẫu thuật
26

die Diät

Ăn kiêng
27

die Therapie

Trị liệu
28

die Schlaflosigkeit

Mất ngủ
29

die Bakterie

Vi khuẩn
30

das Asthma

Hen suyễn
31

das Vitamin

Vitamin
32

die Verschreibung

Đơn thuốc
33

der Bauchschmerz

Đau bụng
34

das Symptom

Triệu chứng
35

die Quarantäne

Cách ly
36

der Schmerz

Nỗi đau
37

der Stoffwechsel

Sự trao đổi chất
38

die Fettleibigkeit

Béo phì
39

das Hormon

hormone
40

das Mineral

khoáng sản
41

die Paranoia

Hoang tưởng
42

der Krebs

Bệnh ung thư
43

der Durchfall

Bệnh tiêu chảy
44

der Diabetes

Bệnh tiểu đường
45

der Appetit

Sự thèm ăn
46

die Schwangerschaft

Thai kỳ
47

die Halluzination

Ảo giác
48

die Wunde

Vết thương
49

der Tumor

Khối u
50

die Abtreibung

Sự phá thai
51

das Cholesterin

cholesterol
52

die Tuberkulose

Bệnh lao
53

die Narbe

Vết sẹo
54

die Rehabilitation

Phục hồi chức năng
55

die Verletzung

Chấn thương
56

die Behandlung

Việc điều trị
57

die Meditation

Thiền
58

das Adrenalin

adrenaline
59

der Sonnenstich

Say nắng
60

der Sonnenbrand

Cháy nắng
61

das Syndrom

Hội chứng
62

die Verstauchung

Bong gân
63

die Krankheit

Bệnh tật
64

die Heilung

Sự chữa bệnh
65

die Diagnose

Chuẩn đoán
66

die Zahnspange

Niềng răng
67

die Halsschmerzen

Đau họng
68

die Müdigkeit

Mệt mỏi
69

der Bluterguss

Vết bầm
70

der Puls

Mạch
71

der Verband

Cách ăn mặc
72

die Bandage

Băng cứu thương
73

die Schuppen

Gàu
74

der Herzschlag

Nhịp tim
75

der Atem

Hơi thở
76

die Kraft

Sức mạnh
77

das Laufband

Máy chạy bộ
78

der Boxsack

Bao cát đấm bốc
79

die Übung

Bài tập
80

das Aerobic

Thể dục nhịp điệu
81

der Blutdruck

Huyết áp
82

die Hantel

Tạ
83

das Pilates

Pilates
84

die Erholung

Sự hồi phục
85

das Stretching

Sự kéo dãn
86

das Yoga

Yoga
87

die Verdauung

Tiêu hoá
88

die Gesundheit

Sức khoẻ
89

die psychische Gesundheit

Sức khoẻ tinh thần

die psychische Gesundheit

Sức khoẻ tinh thần

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp