Từ Vựng Tiếng Đức A2 (Phần 3)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | innerhalb | ˈɪnɜhˌalp | trong (khoảng) |
2 | die Rufnummer | diː rˈʊfnʊmɜ | số điện thoại |
3 | variieren | vˌɑriːˈiːrən | thay đổi |
4 | wegen | vˈeːɡən | tại, bởi, vì |
5 | die Bauarbeit | diː bˈaʊaɾbˌaɪt | công trình xây dựng |
6 | gesperrt | ɡəʃpˈɛɾt | đóng, chặn |
7 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | ga |
8 | der Akku | dɛɾ ˈakuː | pin |
9 | zurückgeben | tsuːrˈuːkɡeːbən | trả lại |
10 | eilig | ˈaɪlɪç | gấp, vội |
11 | ankreuzen | ˈankɾˌɔøtsən | đánh dấu thập |
12 | die Versicherungsnummer | diː fɛɾzˈɪçeːrˌʊŋsnʊmɜ | số bảo hiểm |
13 | hineinschreiben | hɪnˈaɪnʃrˌaɪbən | điền vào, viết vào |
14 | rufen | rˈuːfən | gọi |
15 | bemerken | bəmˈɛɾkən | để ý |
16 | der Schock | dɛɾ ʃˈɔk | sốc |
17 | dabei haben | dɑːbˈaɪ hˈɑːbən | mang theo, cầm theo |
18 | mitteilen | mˈɪttaɪlən | thông báo |
19 | gültig | ɡˈuːltɪç | có hiệu lực |
20 | chatten | ʃˈatən | nói chuyện |
21 | die Garderobe | diː ɡˈaɾdeːrˌoːbə | tủ giữ đồ |
22 | die Geldbuße | diː ɡˈɛldbuːsə | tiền phạt |
23 | fallen | fˈalən | rơi |
24 | speichern | ʃpˈaɪçɜn | lưu |
25 | zurückfahren | tsuːrˈuːkfɑːrən | trở lại, trở về |
26 | ziehen | tsˈiːən | rước đèn |
27 | der Wegweiser | dɛɾ vˈeːkvˌaɪzɜ | biển chỉ dẫn |
28 | der Sachbearbeiter | dɛɾ zˈaxbeːˌaɾbaɪtɜ | nhân viên (nam) |
29 | die Sachbearbeiterin | diː zˈaxbeːˌaɾbaɪtərˌɪn | nhân viên (nữ) |
30 | das Ausweisdokument | das ˈaʊsvˌaɪsdoːkuːmˌɛnt | giấy tờ tùy thân |
31 | zuständig sein für | tsuːʃtˈɑndɪç zaɪn fˈuːɾ | chịu trách nhiệm |
32 | das Ganze | das ɡˈantsə | tất cả mọi thứ |
33 | aus Versehen | ˌaʊs fɛɾzˈeːən | nhầm lẫn |
34 | die Führerscheinstelle | diː fˈuːhrɜʃˌaɪnʃtɛlə | văn phòng cấp giấy phép lái xe |
35 | der Pass | dɛɾ pˈas | hộ chiếu |
36 | akzeptieren | ˌaktsɛptˈiːrən | chấp nhận |
37 | bar | bˈɑːɾ | tiền mặt |
38 | die Abholung | diː ˈaphˌoːlʊŋ | lấy, nhận |
39 | das Untergeschoss | das ˌʊntɜɡəʃˈɔs | tầng trệt |
40 | (sich) verabreden | fɛɾˈapɾˌeːdən | hẹn |
41 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | phòng khám |
42 | die Toilette | diː tˈoːiːlˌɛtə | nhà vệ sinh |
43 | die Abmeldung | diː ˈapmˌɛldʊŋ | hủy đăng ký |
44 | das Meldewesen | das mˈɛldeːvˌeːzən | hệ thống đăng ký |
45 | das Standesamt | das ʃtˈandeːzˌamt | văn phòng đăng ký đăng ký kết hôn |
46 | die Geburt | diː ɡəbˈʊɐt | sự sinh đẻ, khai sinh |
47 | die Technik | diː tˈɛçniːk | kỹ thuật |
48 | die Schreibwaren | diː ʃrˈaɪbvɑːrən | văn phòng phẩm |
49 | der Friseursalon | dɛɾ frˈiːzɔøɾzˌɑloːn | tiệm làm tóc |
50 | die Apotheke | diː ˈɑpɔthˌeːkə | hiệu thuốc |
51 | der Schlüsseldienst | dɛɾ ʃlˈuːsəldˌiːnst | dịch vụ về khóa |
52 | die Haushaltswaren | diː hˈaʊshˌaltsvɑːrən | hàng gia dụng |
53 | der Bürgermeister | dɛɾ bˈuːɾɡɜmˌaɪstɜ | thị trưởng (nam) |
54 | die Bürgermeisterin | diː bˈuːɾɡɜmˌaɪstərˌɪn | thị trưởng (nữ) |
55 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | ý tưởng |
56 | das Amt | das ˈamt | văn phòng, cơ quan, trụ sở |
57 | verbinden | fɛɾbˈɪndən | kết hợp |
58 | sorgen | zˈɔɾɡən | chăm sóc, quan tâm |
59 | der Arbeitstag | dɛɾ ˈaɾbaɪtstˌɑːk | ngày làm việc |
60 | das Passfoto | das pˈasfoːtˌoː | ảnh hộ chiếu |
61 | die Dienstleistung | diː dˈiːnstlaɪstˌʊŋ | dịch vụ |
62 | die Wartezeit | diː vˈaɾteːtsˌaɪt | thời gian chờ |
63 | die Überweisung | diː ˈuːbɜvˌaɪzʊŋ | việc chuyển khoản |
64 | digital | dˌiːɡiːtˈɑːl | kỹ thuật số |
65 | die App | diː ˈap | ứng dụng app |
66 | überweisen | ˈuːbɜvˌaɪzən | chuyển khoản |
67 | der Trend | dɛɾ tɾˈɛnt | xu hướng |
68 | die Digitalisierung | diː dˌiːɡiːtˌɑliːzˈiːrʊŋ | số hóa |
69 | angeben | ˈanɡˌeːbən | nhập, cung cấp |
70 | die Recherche | diː rˈɛçɜçə | tìm kiếm |
71 | das Online-Banking | das (en)ˈɒnlaɪn(de)bˈankɪŋ | ngân hàng trực tuyến |
72 | die Klamotte | diː klˈɑmɔtə | quần áo |
73 | die Datensicherheit | diː dˈatənzˌɪçɜhˌaɪt | bảo mật dữ liệu |
74 | rennen | rˈɛnən | chạy |
75 | der Beamte | dɛɾ bəˈamtə | cán bộ, công chức (nam) |
76 | die Beamtin | diː bəˈamtɪn | cán bộ, công chức (nữ) |
77 | die Kontoeröffnung | diː kɔntˈøːroːfnˌʊŋ | mở tài khoản |
78 | entsorgen | ɛntzˈɔɾɡən | xử lý |
79 | der Müllsack | dɛɾ mˈuːlzak | túi rác |
80 | der Handschuh | dɛɾ hˈantʃˌuː | găng tay |
81 | die Aufräumaktion | diː ˈaʊfrˌɑuːmˌaktsɪˌoːn | chiến dịch dọn dẹp, thu gom rác |
82 | sowie | zoːvˈiː | cũng như |
83 | der Treffpunkt | dɛɾ tɾˈɛfpʊŋkt | điểm tập kết, gặp gỡ |
84 | das Sammelgebiet | das zˈaməlɡˌeːbiːt | khu vực thu gom |
85 | im Anschluss | ɪm ˈanʃlˌʊs | sau đó |
86 | die Brotzeit | diː bɾˈɔtsaɪt | bữa ăn nhẹ, bữa điểm tâm |
87 | die Breze | diː bɾˈeːtsə | bánh mì bretzel |
88 | der Teilnehmer | dɛɾ tˈaɪlneːmɜ | người tham gia (nam) |
89 | die Teilnehmerin | diː tˈaɪlneːmərˌɪn | người tham gia (nữ) |
90 | der Abstellplatz | dɛɾ ˈapʃtˌɛlplats | chỗ gom/để |
91 | das Netz | das nˈɛts | mạng |
92 | Hochdeutsch | hˈoːxdˌɔøtʃ | tiếng Đức chuẩn |
93 | der Zweite Weltkrieg | dɛɾ tsvˈaɪtə vˈɛltkɾiːk | chiến tranh thế giới lần thứ hai |
94 | zerstört | tsɛɾʃtˈoːɾt | phá hủy |
95 | aufrufen | ˈaʊfrˌuːfən | kêu gọi |
96 | tausend- | tˈaʊzənt | hàng ngàn |
97 | die Kriegstrümmer | diː kɾˈiːkstɾuːmɜ | đống đổ nát chiến tranh |
98 | führen (zu) | fˈuːhrən | dẫn tới, tạo ra |
99 | die Bevölkerung | diː bəvˈoːlkərˌʊŋ | dân số |
100 | der Aufbau | dɛɾ ˈaʊfbˌaʊ | xây dựng |
101 | die Müllsammel-Aktion | diː mˈuːlzaməlˌaktsɪˈoːn | chiến dịch thu gom rác |
102 | das Frühjahr | das frˈuːhjɑːɾ | mùa xuân (= der Frühling) |
103 | der Begriff | dɛɾ bəɡɾˈɪf | thuật ngữ, khái niệm |
104 | der Krieg | dɛɾ kɾˈiːk | chiến tranh |
105 | herumliegen | hɛrˈʊmlˌiːɡən | nằm bừa bãi |
106 | die Familienfeier | diː famˈiːlɪənfˈaɪɜ | tiệc gia đình |
107 | noch nie | nˈɔx nˈiː | chưa từng |
108 | der Sprecher | dɛɾ ʃpɾˈɛçɜ | người phát ngôn (nam) |
109 | die Sprecherin | diː ʃpɾˈɛçərˌɪn | người phát ngôn (nữ) |
110 | das Stadtgebiet | das ʃtˈatɡeːbˌiːt | khu vực thành thị |
111 | die Entsorgung | diː ɛntzˈɔɾɡʊŋ | xử lý |
112 | der Bürger | dɛɾ bˈuːɾɡɜ | công dân (nam) |
113 | die Bürgerin | diː bˈuːɾɡərˌɪn | công dân (nữ) |
114 | der Leser | dɛɾ lˈeːzɜ | bạn đọc (nam) |
115 | die Leserin | diː lˈeːzərˌɪn | bạn đọc (nữ) |
116 | die Erinnerung | diː ɛɾˈɪnərˌʊŋ | tưởng nhớ, nhớ, kỷ niệm |
117 | der Organisator | dɛɾ ˌɔɾɡaniːzˈɑtoːɾ | ban/người tổ chức (nam) |
118 | die Organisatorin | diː ˈɔɾɡanˌiːzatˌoːrɪn | ban/người tổ chức (nữ) |
119 | enttäuscht | ɛnttˈɑʊʃt | thất vọng |
120 | näher- | nˈɑhɜ | cụ thể hơn |
121 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | lên kế hoạch |
122 | das Organisatorenteam | das ˈɔɾɡanˌiːzatˌoːrəntˌeːɑːm | đội ngũ/ban tổ chức |
123 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | phòng xông hơi |
124 | unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | làm, thực hiện |
125 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | chuyến đi bộ đường dài trong rừng |
126 | das Beet | das bˈeːt | luống đất (để trồng rau) |
127 | die Schnecke | diː ʃnˈɛkə | ốc sên |
128 | ernten | ˈɛɾntən | thu hoạch |
129 | das Basilikum | das bˈɑziːlˌiːkʊm | húng quế |
130 | die Sonnenblume | diː zˈɔnənblˌʊmə | hoa hướng dương |
131 | der Sonnenblumenkern | dɛɾ zˈɔnənblˌuːmɛnkɜn | hạt hoa hướng dương |
132 | der Gemeinschaftsgarten | dɛɾ ɡəmˈaɪnʃaftsɡˌaɾtən | khu vườn chung, vườn cộng đồng |
133 | die Bohne | diː bˈoːnə | đậu hạt |
134 | die Himbeere | diː hˈɪmbeːrə | quả mâm xôi |
135 | die Kiwi | diː kˈiːviː | quả kiwi |
136 | die Salami | diː zˈɑlamˌiː | salami (lạp xưởng) |
137 | pflücken | pflˈuːkən | hái |
138 | das Großstadtleben | das ɡɾˈɔsstatlˌeːbən | cuộc sống thành thị |
139 | die Straßenlampe | diː ʃtɾˈɑsənlˌampə | đèn đường |
140 | das Beste | das bˈɛstə | điều tốt nhất |
141 | (sich) vorstellen | fˈoːɾʃtˌɛlən | tưởng tượng |
142 | entspannend | ɛntʃpˈanənt | thư giãn, thư thái |
143 | bisher | bɪshˈeːɾ | cho đến nay |
144 | draufpassen | dɾˈaʊfpasən | vừa (vừa vặn) |
145 | einzig- | ˈaɪntsˌiːk | chỉ một, duy nhất |
146 | der Blumenkasten | dɛɾ blˈuːmənkˌastən | bồn, chậu dài dùng để trồng hoa |
147 | reinscheinen | rˈaɪnʃaɪnən | nắng chiếu vào |
148 | inzwischen | ˈɪntsvɪʃən | trong khi đó |
149 | die Internetseite | diː ˈɪntɜnˌɛtzaɪtə | trang web |
150 | wahnsinnig | vˈɑːnzɪnˌɪç | rất |
151 | stolz | ʃtˈɔlts | tự hào |
152 | der Kurzfilm | dɛɾ kˈʊɐtsfɪlm | phim ngắn |
153 | raufgehen | rˈaʊfɡeːən | đi lên (cầu thang) |
154 | das Fotostudio | das fˈoːtoːstˌuːdɪˌoː | hiệu ảnh |
155 | der Empfang | dɛɾ ɛmpfˈaŋ | sự tiếp nhận (sóng điện thoại) |
156 | zeichnen | tsˈaɪçnən | vẽ |
157 | die Vernissage | diː fɛɾnˈɪsɑːɡə | lễ khai trương, khai mạc triển lãm |
158 | nachschauen | nˈaxʃaʊən | xem lại |
159 | der Kalender | dɛɾ kˈɑːləndɜ | lịch |
160 | etwas Ähnliches | ˈɛtvɑːs ˈɑhnlɪçəs | một cái gì đó giống như, tương tự như |
161 | witzig | vˈɪtsɪç | hài hước, hóm hỉnh |
162 | die Holzwerkstatt | diː hˈɔltsvɜkstˌat | xưởng gỗ |
163 | einrichten | ˈaɪnrˌɪçtən | sắp đặt, bài trí |
164 | das Coworking-Büro | das (en)kˈaʊɜːkɪŋ(de)bˈuːroː | văn phòng làm việc chung |
165 | der Unsinn | dɛɾ ˈʊnzˌɪn | vô lý |
166 | sinnvoll | zˈɪnfɔl | có lý, hợp lý |
167 | die Erdbeermarmelade | diː ɛɾdbˈeːɾmaɾmˌɛlɑːdə | mứt dâu tây |
168 | wachsen | vˈaxzən | lớn |
169 | hierherkommen | hiːɾhɜkˈɔmən | tới đây, đi đến đây |
170 | registrieren | rˌeːɡɪstɾˈiːrən | đăng ký |
171 | versichert | fɛɾzˈɪçɜt | được bảo hiểm |
172 | die Registrierung | diː rˌeːɡɪstɾˈiːrʊŋ | sự đăng ký |
173 | die Bedingung | diː bədˈɪŋʊŋ | điều kiện |
174 | erfüllen | ɛɾfˈuːlən | thực hiện đầy đủ |
175 | die Vermietung | diː fɛɾmˈiːtʊŋ | thuê |
176 | die Sicherheitsausrüstung | diː zˈɪçɜhˌaɪtzaʊsrˌuːstʊŋ | thiết bị an toàn |
177 | einwandfrei | ˈaɪnvˌantfrˌaɪ | hoàn hảo, không có lỗi |
178 | der Zustand | dɛɾ tsuːʃtˈant | tình trạng |
179 | jederzeit | jˈeːdɜtsˌaɪt | bất cứ lúc nào |
180 | ausleihen | ˈaʊslˌaɪən | mượn |
181 | campen | kˈampən | cắm trại |
182 | die Bewertung | diː bəvˈɛɾtʊŋ | bản đánh giá |
183 | die Autovermietung | diː ˈaʊtoːvɜmˌiːtʊŋ | thuê xe ô tô |
184 | die Innenstadt | diː ˈɪnənstˌat | trung tâm thành phố |
185 | sowieso | zˈoːviːzˌoː | dù sao |
186 | die Klimaanlage | diː klˈiːmɑːnlˌɑːɡə | máy điều hòa nhiệt độ |
187 | mittlerweile | mˈɪtlɜvˌaɪlə | bây giờ, dạo này |
188 | verlängern | fɛɾlˈɑŋɜn | kéo dài |
189 | die Fahrzeugpapiere | diː fˌɑːɾtsɔøkpapˈiːrə | giấy tờ xe |
190 | das Geräusch | das ɡərˈɑʊʃ | tiếng ồn |
191 | irgendetwas | ˈɪɾɡəndˌɛtvɑːs | một cái gì đó |
192 | erfolgreich | ɛɾfˈɔlɡɾaɪç | thành công |
193 | die Stimme | diː ʃtˈɪmə | giọng hát |
194 | der Hit | dɛɾ hˈiːt | bài hát nổi tiếng |
195 | weiter- | vˈaɪtɜ | tiếp theo |
196 | der Song | dɛɾ (en)sˈɒŋ(de) | bài hát |
197 | der Talentwettbewerb | dɛɾ talˈɛntvɛtbˌeːvɜp | cuộc thi tài năng |
198 | die Karriere | diː kˌarɪˈeːrə | sự nghiệp |
199 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | trình bày, giới thiệu |
200 | britisch | bɾˈiːtɪʃ | thuộc Anh |
201 | das Vorprogramm | das fˈoːɾpɾoːɡɾˌam | chương trình phụ |
202 | der Musikpreis | dɛɾ muːzˈiːkpɾaɪs | giải thưởng âm nhạc |
203 | Luxemburg | lˈʊksɛmbˌʊɐk | nước Lúc xăm bua |
204 | ziehen | tsˈiːən | chuyển nhà |
205 | das Publikum | das pˈʊbliːkˌʊm | khán giả |
206 | das Album | das ˈalbʊm | album |
207 | die Strophe | diː ʃtɾˈoːfə | đoạn |
208 | überschätzen | ˈuːbɜʃˌɑtsən | đánh giá quá cao |
209 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | ảo |
210 | programmiert | pɾoːɡɾamˈiːɾt | lập trình |
211 | absurd | apzˈʊɐt | vớ vẩn, vô lý |
212 | kritisch | kɾˈiːtɪʃ | phê bình, khắt khe |
213 | mitteilsam | mˈɪttaɪlzˌɑːm | cởi mở |
214 | sowas von | zˈoːvɑːs fˈɔn | thực sự |
215 | der Typ | dɛɾ tˈyːp | kiểu, mẫu người |
216 | verdrängen | fɛɾdɾˈɑŋən | chặn, triệt, cấm |
217 | das Spiegelbild | das ʃpˈiːɡəlbˌɪlt | hình ảnh trong gương |
218 | (sich) anfühlen | ˈanfˌuːhlən | cảm thấy |
219 | der Sonnenstrahl | dɛɾ zˈɔnənstɾˌɑːl | tia nắng |
220 | die Nähe | diː nˈɑhə | gần |
221 | der Songtext | dɛɾ zˈɔŋtɛkst | lời bài hát |
222 | der Teenager | dɛɾ (en)tˈiːneɪdʒə(de) | tuổi teen, tuổi mới lớn |
223 | die Rockmusik | diː rˈɔkmuːzˌiːk | nhạc rock |
224 | der Rap | dɛɾ rˈɑːp | nhạc rap |
225 | die elektronische Musik | diː eːlˈɛktɾoːnˌiːʃə muːzˈiːk | nhạc điện tử |
226 | die Volksmusik | diː fˈɔlksmuːzˌiːk | nhạc dân tộc |
227 | musikalisch | muːziːkˈɑlɪʃ | có khiếu về âm nhạc |
228 | australisch | aʊstɾˈɑlɪʃ | thuộc về nước Úc |
229 | die Tour | diː tˈuːɾ | tour |
230 | aufhören | ˈaʊfhˌoːrən | dừng lại, không làm nữa |
231 | argentinisch | ˌaɾɡəntˈiːnɪʃ | thuộc về Argentina |
232 | das Wohnzimmerkonzert | das vˈoːntsɪmɜkˌɔntsɜt | buổi hòa nhạc phòng khách (buổi hòa nhạc quy mô nhỏ) |
233 | spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | thuộc về Tây Ban Nha |
234 | kabellos | kˈɑbəlˌoːs | không dây |
235 | die Online-Plattform | diː (en)ˈɒnlaɪn(de)plˈatfɔɾm | nền tảng trực tuyến |
236 | der Ablauf | dɛɾ ˈaplˌaʊf | lịch trình |
237 | halten (von) | hˈaltən | thấy cái gì thế nào |
238 | beschweren | bəʃvˈeːrən | phàn nàn |
239 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | khai mạc |
240 | die Picknickdecke | diː pˈɪknɪkdˌɛkə | chăn đắp dùng cho buổi dã ngoại |
241 | das Schlechtwetter | das ʃlɛçtvˈɛtɜ | thời tiết xấu |
242 | das Kopfhörer-Pfand | das kˈɔpfhoːrɜpfˈant | tiền đặt cọc cho bộ tai nghe |
243 | das Radio | das rˈɑdɪˌoː | radio |
244 | das soziale Medium | das zˌoːtsiːˈɑːlə mˈeːdiːˌʊm | phương tiện truyền thông xã hội |
245 | das Streaming | das ʃtɾˈeːamˌɪŋ | sự truyền phát trực tuyến |
246 | die Mediathek | diː mˈeːdiːˌatheːk | thư viện điện tử |
247 | die Fernsehnachricht | diː fˈɛɾnzeːnˌaxrɪçt | tin tức trên truyền hình |
248 | die Tageszeitung | diː tˈɑɡɛstsˌaɪtʊŋ | báo hàng ngày, nhật báo |
249 | die Radionachricht | diː rˈɑdɪˌoːnaxrˌɪçt | tin tức trên đài/tin tức trên radio |
250 | der Fernsehsender | dɛɾ fˈɛɾnzeːzəndɜ | kênh truyền hình |
251 | der Spielfilm | dɛɾ ʃpˈiːlfɪlm | phim truyện |
252 | die Serie | diː sˈeːrɪə | phim dài tập |
253 | der Filmabend | dɛɾ fˈɪlmɑːbənt | buổi tối chiếu phim |
254 | die Dokumentation | diː dˌoːkuːmˌɛntatsɪˈoːn | phim tài liệu |
255 | angucken | ˈanɡˌʊkən | xem |
256 | der Zeitschriftenladen | dɛɾ tsˈaɪtʃrˌɪftənlˌɑːdən | cửa hàng bán báo |
257 | das Abonnement | das ˌɑbɔneːmˈɛnt | sự đặt mua dài hạn |
258 | streamen | ʃtɾˈeːɑːmən | phát trực tuyến |
259 | verspäten | fɛɾʃpˈɑtən | muộn |
260 | der Tarif | dɛɾ tˈɑriːf | giá cước điện thoại di động |
261 | behalten | bəhˈaltən | giữ, dùng |
262 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật lên |
263 | die Reportage | diː rˈeːpɔɾtˌɑːɡə | bài phóng sự |
264 | die Werbung | diː vˈɛɾbʊŋ | quảng cáo |
265 | englisch | ˈɛŋlɪʃ | tiếng Anh |
266 | französisch | frantsˈoːzɪʃ | thuộc nước Pháp |
267 | die Mediengewohnheit | diː mˈeːdiːŋˌeːvoːnhˌaɪt | thói quen sử dụng các phương tiện truyền thông |
268 | das Netzwerk | das nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
269 | das Navi | das nˈɑviː | thiết bị dẫn đường/chỉ đường |
270 | die Spielekonsole | diː ʃpˌiːleːkɔnzˈoːlə | bảng điều khiển trò chơi |
271 | der Gamer | dɛɾ ɡˈɑːmɜ | người chơi game (nam) |
272 | die Gamerin | diː ɡˈɑmərˌɪn | người chơi game (nữ) |
273 | der Follower | dɛɾ fˈɔloːvɜ | người theo dõi |
274 | die Unterhaltung | diː ˌʊntɜhˈaltʊŋ | giải trí |
275 | die Kassa (Österreich) | diː kˈasɑː | quầy thu ngân |
276 | der Kunstpädagoge | dɛɾ kˌʊnstpadaɡˈoːɡə | giáo viên dạy mỹ thuật (nam) |
277 | die Kunstpädagogin | diː kˌʊnstpadaɡˈoːɡɪn | giáo viên dạy mỹ thuật (nữ) |
278 | der Eintrittspreis | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪtʃpɾaɪs | giá vé vào cửa |
279 | die Tageskasse | diː tˈɑɡɛskˌasə | quầy bán vé ban ngày |
280 | rockig | rˈɔkɪç | nhạc rock |
281 | der Kartenvorverkauf | dɛɾ kˈaɾtənfˌoːɾfɜkˌaʊf | bán vé trước buổi biểu diễn |
282 | ganzjährig | ɡˈantsjahrˌɪç | cả năm |
283 | das Theaterstück | das tˈeːatɜstˌuːk | vở kịch |
284 | die Eintrittskarte | diː ˈaɪntɾˌɪtskaɾtə | vé vào cửa |
285 | das Tanztheater | das tˌantsteːˈɑːtɜ | nhà hát khiêu vũ |
286 | die Tanzshow | diː tˈantsshoːf | chương trình khiêu vũ |
287 | die Theaterkarte | diː tˈeːatɜkˌaɾtə | vé xem kịch |
288 | das Rathaus | das rˈathaʊs | tòa thị chính |
289 | die Premiere | diː pɾˌeːmɪˈeːrə | buổi công chiếu đầu tiên, buổi ra mắt |
290 | vorbeigehen | foːɾbˈaɪɡˌeːən | đi qua |
291 | entlanggehen | ɛntlˈaŋɡˌeːən | đi dọc theo |
292 | die Oper | diː ˈoːpɜ | nhà hát kịch |
293 | der Haupteingang | dɛɾ hˈaʊptˌaɪnɡˌaŋ | cửa chính |
294 | die Richtung | diː rˈɪçtʊŋ | hướng |
295 | die Distanz | diː dˈɪstants | khoảng cách |
296 | ausverkauft | ˈaʊsfɛɾkˌaʊft | bán hết |
297 | das Pfand | das pfˈant | tiền đặt cọc |
298 | das Pfund | das pfˈʊnt | nửa cân (500 gramm) |
299 | die Berufsausbildung | diː bərˈʊfzaʊsbˌɪldʊŋ | đào tạo nghề |
300 | der Azubi | dɛɾ ˈɑtsuːbˌiː | người học nghề (nam) |
301 | die Azubi | diː ˈɑtsuːbˌiː | người học nghề (nữ) |
302 | von Anfang an | fɔn ˈanfˌaŋ ˈan | ngay từ đầu |
303 | die Berufsschule | diː bərˈʊfsçuːlə | trường dạy nghề |
304 | das Girokonto | das ɡˌiːroːkˈɔntoː | tài khoản séc |
305 | das Konto | das kɔntˈoː | tài khoản ngân hàng |
306 | der Ausbildungsvertrag | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsfɜtɾˌɑːk | hợp đồng đào tạo nghề |
307 | je nach | jeː nˈɑːx | phụ thuộc vào, tùy thuộc vào |
308 | die Theorie | diː tˌeːoːrˈiː | lý thuyết |
309 | das Ausbildungsjahr | das ˈaʊsbˌɪldʊŋsjˌɑːɾ | năm học nghề |
310 | der Wohnort | dɛɾ vˈoːnɔɾt | nơi ở |
311 | die Jobchance | diː jˈɔpʃɑ̃sə | cơ hội việc làm |
312 | weiterarbeiten | vˈaɪtɜˌaɾbaɪtən | tiếp tục làm việc |
313 | beraten | bərˈɑːtən | tư vấn |
314 | der Verkehr | dɛɾ fɛɾkˈeːɾ | giao thông |
315 | die Verantwortung | diː fɛɾˈantvɔɾtˌʊŋ | trách nhiệm |
316 | pflegen | pflˈeːɡən | chăm sóc |
317 | der Patient | dɛɾ pˌɑtsɪˈɛnt | bệnh nhân (nam) |
318 | die Patientin | diː pˈɑtiːntˌɪn | bệnh nhân (nữ) |
319 | bedienen | bədˈiːnən | phục vụ |
320 | der Schulhort | dɛɾ ʃˈuːlhˌɔɾt | trường bán trú |
321 | das Labor | das lˈɑboːɾ | phòng thí nghiệm |
322 | die Ausbildungszeit | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋstsˌaɪt | thời gian đào tạo |
323 | der Ausbildungsplatz | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsplˌats | suất học nghề |
324 | weltweit | vˈɛltvaɪt | trên toàn thế giới |
325 | abheben | ˈaphˌeːbən | rút tiền |
326 | das Bankgeschäft | das bˈaŋkɡɛʃˌɑft | dịch vụ ngân hàng |
327 | die Notfallkarte | diː nˈɔtfalkˌaɾtə | thẻ ngân hàng khẩn cấp |
328 | die Gebühr | diː ɡəbˈuːhɾ | học phí |
329 | das Geburtsdatum | das ɡəbˈʊɐtsdatˌuːm | ngày sinh |
330 | die Anschrift | diː ˈanʃrˌɪft | địa chỉ |
331 | die Bestimmung | diː bəʃtˈɪmʊŋ | điều khoản |
332 | durchlesen | dˈʊɐçlˌeːzən | đọc kĩ |
333 | die Unterlagen | diː ˌʊntɜlˈɑːɡən | giấy tờ |
334 | zuschicken | tsuːʃˈɪkən | gửi |
335 | Korea | kˈoːreːˌɑː | nước Hàn Quốc |
336 | Europa | ɔøˈoːpɑː | châu Âu |
337 | Griechenland | ɡɾˈiːçənlˌant | nước Hy Lạp |
338 | Rumänien | rˈuːmanˌɪən | nước Rumani |
339 | der Anspruch | dɛɾ ˈanʃpɾˌʊx | quyền lợi |
340 | der Spanier | dɛɾ ʃpˈɑːniːɜ | người Tây Ban Nha (nam) |
341 | die Spanierin | diː ʃpˈɑniːərˌɪn | người Tây Ban Nha (nữ) |
342 | das Gesetz | das ɡəzˈɛts | luật |
343 | Russland | rˈʊslant | nước Nga |
344 | Finnland | fˈɪnlant | nước Phần Lan |
345 | Polen | pˈoːlən | nước Ba Lan |
346 | Frankreich | frˈaŋkɾaɪç | nước Pháp |
347 | der Arbeitsvertrag | dɛɾ ˈaɾbaɪtsfɜtɾˌɑːk | hợp đồng lao động |
348 | die Überstunde | diː ˈuːbɜstˌʊndə | tăng ca, làm thêm giờ |
349 | die Niederlande | diː nˈiːdɜlˌandə | nước Hà Lan |
350 | der Urlaubstag | dɛɾ ˈuːɾlaʊpstˌɑːk | ngày nghỉ phép |
351 | bestimmt- | bəʃtˈɪmt | nhất định, cụ thể |
352 | der Finne | dɛɾ fˈɪnə | người Phần Lan (nam) |
353 | die Finnin | diː fˈɪnɪn | người Phần Lan (nữ) |
354 | der Chinese | dɛɾ çˈiːnəsə | người Trung Quốc (nam) |
355 | die Chinesin | diː çˌiːneːzˈiːn | người Trung Quốc (nữ) |
356 | der Kanadier | dɛɾ kˌɑnadˈiːɾ | người Canada (nam) |
357 | die Kanadierin | diː kanˈɑdiːərˌɪn | người Canada (nữ) |
358 | Dänemark | dˈɑneːmˌaɾk | nước Đan Mạch |
359 | Litauen | lˈiːtaʊən | nước Cộng hòa Litva |
360 | deutlich | dˈɔøtlɪç | rõ ràng |
361 | brutto | bɾˈʊtoː | trước thuế |
362 | die Elternzeit | diː ˈɛltɛɾntsˌaɪt | thời gian nghỉ thai sản |
363 | die Schulferien | diː ʃˈuːlfˌeːriːən | nghỉ hè |
364 | fest | fˈɛst | cố định |
365 | medizinisch | mˌeːdiːtsˈiːnɪʃ | y khoa |
366 | die Teilzeit | diː tˈaɪltsaɪt | làm bán thời gian |
367 | der Arbeitsweg | dɛɾ ˈaɾbaɪtsvˌeːk | đường đi làm |
368 | das Büromaterial | das bˌuːroːmˌɑteːriːˈɑːl | văn phòng phẩm |
369 | der Arzttermin | dɛɾ ˌaɾtstɜmˈiːn | lịch khám bệnh |
370 | die Kinderkrippe | diː kˈɪndɜkɾˌɪpə | nhà trẻ (trông trẻ sơ sinh và trẻ em) |
371 | ausgebildet | ˈaʊsɡəbˌɪldət | đã được đào tạo |
372 | halbtags | hˈalptɑːks | nửa ngày |
373 | ganztags | ɡˈantstɑːks | cả ngày |
374 | der Hort | dɛɾ hˈɔɾt | trường bán trú |
375 | die Kindertagesstätte | diː kˈɪndɜtˌɑɡɛsʃtˌɑtə | nhà trẻ |
376 | die Kombination | diː kˌɔmbiːnˌatsɪˈoːn | sự kết hợp |
377 | die Tagesmutter | diː tˈɑɡɛsmˌʊtɜ | người giữ trẻ (nữ) |
378 | der Tagesvater | dɛɾ tˈɑɡɛsfˌɑːtɜ | người giữ trẻ (nam) |
379 | die Betreuungszeit | diː bətɾˈɔøʊŋstsˌaɪt | thời gian chăm sóc |
380 | individuell | ˌɪndiːvˌiːduːˈɛl | cá nhân, riêng |
381 | der Babysitter | dɛɾ (en)bˈeɪbɪsˌɪtə(de) | người trông trẻ (nam) |
382 | die Babysitterin | diː (en)bˈeɪbɪsˌɪtəɹˌɪn(de) | người trông trẻ (nữ) |
383 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | trông (coi) |
384 | familiär | fˈɑmiːlˌiːaɾ | gia đình |
385 | die Kleingruppe | diː klˈaɪŋɡɾʊpə | nhóm nhỏ |
386 | die Sommerschließzeit | diː zˈɔmɜʃlˌiːstsaɪt | nghỉ hè |
387 | der Mittagstisch | dɛɾ mɪtˈakstɪʃ | bữa trưa |
388 | optimal | ˈɔptiːmˌɑːl | tối ưu, tốt nhất |
389 | verwenden | fɛɾvˈɛndən | sử dụng, dùng |
390 | notieren | noːtˈiːrən | ghi lạ |
391 | der Kitaplatz | dɛɾ kˈiːtaplˌats | suất học trong nhà trẻ |
392 | der Türke | dɛɾ tˈuːɾkə | người Thổ Nhĩ Kì (nam) |
393 | die Türkin | diː tˈuːɾkɪn | người Thổ Nhĩ Kì (nữ) |
394 | türkisch | tˈuːɾkɪʃ | thuộc về Thổ Nhĩ Kì |
395 | binational | bˌiːnatsɪˌoːnˈɑːl | hai quốc tịch |
396 | die Ehe | diː ˈeːə | hôn nhân |
397 | die Liebe | diː lˈiːbə | tình yêu |
398 | die Grenze | diː ɡɾˈɛntsə | biên giới |
399 | mittlerweile | mˈɪtlɜvˌaɪlə | bây giờ, dạo này |
400 | das Paar | das pˈɑːɾ | đôi, cặp |
401 | der Moslem | dɛɾ mˈɔsləm | người theo đạo Hồi (nam) |
402 | die Moslemin | diː mˌɔsleːmˈiːn | người theo đạo Hồi (nam) |
403 | der Christ | dɛɾ kɾˈɪst | người theo đạo Thiên chúa (nam) |
404 | die Christin | diː kɾˈɪstɪn | người theo đạo Thiên chúa (nữ) |
405 | tolerant | tˌoːleːrˈant | rộng lượng |
406 | türkisch | tˈuːɾkɪʃ | thuộc về Thổ Nhĩ Kì |
407 | die Türkei | diː tuːɾkˈaɪ | nước Thổ Nhĩ Kì |
408 | der Streit | dɛɾ ʃtɾˈaɪt | cuộc cãi vã |
409 | beschützen | bəʃˈuːtsən | bảo vệ |
410 | streiten | ʃtɾˈaɪtən | cãi nhau |
411 | zusammensein | tsuːzˌamənzˌaɪn | ở cùng, sống cùng |
412 | chilenisch | ʃiːlˈeːnɪʃ | thuộc về Chi lê |
413 | zweisprachig | tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪç | nói hai thứ tiếng |
414 | die Perspektive | diː pˌɛɾspɛktˈiːvə | góc nhìn cá nhân |
415 | weg | vˈeːk | xa |
416 | nerven | nˈɛɾvən | làm bực mình, gây khó chịu |
417 | verlieben | fɛɾlˈiːbən | yêu |
418 | der Polizist | dɛɾ pˌoːliːtsˈɪst | cảnh sát (nam) |
419 | die Polizistin | diː pˈoːliːtsˌɪstɪn | cảnh sát (nữ) |
420 | der Tourist | dɛɾ tuːrˈɪst | khách du lịch (nam) |
421 | die Touristin | diː tˈuːrɪstˌɪn | khách du lịch (nữ) |
422 | der Praktikant | dɛɾ pɾˌaktiːkˈant | thực tập sinh (nam) |
423 | die Praktikantin | diː pɾˈaktiːkˌantɪn | thực tập sinh (nữ) |
424 | der Japaner | dɛɾ japˈɑːnɜ | người Nhật Bản (nam) |
425 | die Japanerin | diː jˈɑpanərˌɪn | người Nhật Bản (nữ) |
426 | unterhalten | ˌʊntɜhˈaltən | nói chuyện, trò chuyện |
427 | die Philippinen | diː fˈiːlɪpˌɪnən | nước Phi líp pin |
428 | aufwachsen | ˈaʊfvˌaxzən | lớn lên |
429 | der Ausländer | dɛɾ ˈaʊslˌɑndɜ | người nước ngoài (nam) |
430 | die Ausländerin | diː ˈaʊslˌɑndərˌɪn | người nước ngoài (nữ) |
431 | die Filipino-Party | diː fˌiːliːpˈiːnoː(en)pˈɑːti(de) | bữa tiệc của người Philippines |
432 | das Karaoke | das kˈɑraˌoːkə | hát karaoke |
433 | japanisch | japˈɑnɪʃ | thuộc về Nhật Bản |
434 | die Tradition | diː tɾˌɑdiːtsɪˈoːn | truyền thống |
435 | der Valentinstag | dɛɾ vˈɑləntˌɪnstɑːk | ngày lễ Valentine |
436 | der Verliebte | dɛɾ fɛɾlˈiːptə | người yêu (nam) |
437 | die Verliebte | diː fɛɾlˈiːptə | người yêu (nữ) |
438 | der Aprilscherz | dɛɾ ˈapɾɪlʃɜts | trò đùa ngày cá tháng tư |
439 | die Schultüte | diː ʃˈuːltˌuːtə | túi kẹo cho học sinh nhân ngày đầu tiên đến trường |
440 | der Martinstag | dɛɾ mˈaɾtɪnstˌɑːk | ngày lễ Thánh Martin |
441 | christlich | kɾˈɪstlɪç | thuộc về Thiên chúa giáo |
442 | der/die Heilige | dɛɾ hˈaɪlɪɡə | Thánh |
443 | die Laterne | diː lˈɑtɜnə | đèn lồng |
444 | ziehen | tsˈiːən | rước đèn |
445 | der Advent | dɛɾ advˈɛnt | mùa Vọng |
446 | der Adventskranz | dɛɾ ˈadvəntskɾˌants | vòng hoa mùa Vọng |
447 | anzünden | ˈantsˌuːndən | đốt nến |
448 | die Kerze | diː kˈɛɾtsə | nến |
449 | der Adventskalender | dɛɾ ˌadvəntskˈɑːləndɜ | lịch mùa Vọng |
450 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | lễ rước |
451 | das Gebirge | das ɡəbˈɪɾɡə | dãy núi |
452 | die Walpurgisnacht | diː vˈalpʊɐɡˌɪsnaxt | đêm Walpurgis |
453 | die Maske | diː mˈaskə | mặt nạ |
454 | die Hexe | diː hˈɛksə | phù thủy |
455 | der Besen | dɛɾ bˈeːzən | chổi |
456 | der Teufel | dɛɾ tˈɔøfəl | ma quỷ |
457 | der Brocken | dɛɾ bɾˈɔkən | núi Brocken |
458 | der Maibaum | dɛɾ mˈaɪbaʊm | cây nêu (cây gỗ dựng trước nhà vào tháng năm để mừng mùa xuân) |
459 | das Band | das bˈant | dây ruy băng |
460 | das Herz | das hˈɛɾts | trái tim |
461 | aufstellen | ˈaʊfʃtˌɛlən | đặt, để, dựng |
462 | der Spaziergang | dɛɾ ʃpˈɑtsiːɾɡˌaŋ | đi dạo |
463 | der Tanz | dɛɾ tˈants | điệu múa, điệu nhảy |
464 | die Tracht | diː tɾˈaxt | trang phục truyền thống |
465 | deutschsprachig | dˈɔøtʃʃpɾɑːxˌɪç | nói tiếng Đức |
466 | die Kirchweihe | diː kˈɪɾçvaɪə | lễ hội Kirchweile |
467 | der Fasching | dɛɾ fˈaʃɪŋ | lễ hội hóa trang |
468 | die Fasnacht | diː fˈasnaxt | đêm hội hóa trang |
469 | der Krampus | dɛɾ kɾˈampʊs | quỷ Krampus |
470 | der Nikolaus | dɛɾ nˈiːkoːlˌaʊs | thánh Nikolaus |
471 | der Straßenrand | dɛɾ ʃtɾˈɑsənrˌant | lề đường |
472 | der Schweizer | dɛɾ ʃvˈaɪtsɜ | người Thụy Sĩ (nam) |
473 | die Schweizerin | diː ʃvˈaɪtsərˌɪn | người Thụy Sĩ (nữ) |
474 | der Morgestraich | dɛɾ mˈɔɾɡɛstɾˌaɪç | lễ rước Morgenstraich |
475 | die Stimmung | diː ʃtˈɪmʊŋ | bầu không khí |
476 | vertreiben | fɛɾtɾˈaɪbən | xua tan, xua đuổi |
477 | nordfriesisch | nɔɾtfrˈiːzɪʃ | miền bắc Friesland |
478 | brennen | bɾˈɛnən | đốt |
479 | das Mittelalter | das mˈɪtəlˌaltɜ | thời trung cổ |
480 | die Seeleute | diː zˈeːlɔøtə | thủy thủ |
481 | hinausfahren | hɪnˈaʊsfˌɑːrən | đi ra (biển) |
482 | der Grünkohl | dɛɾ ɡɾˈuːnkoːl | cải xoăn |
483 | der Almabtrieb | dɛɾ ˈalmaptɾˌiːp | lễ đón gia súc từ núi về làng |
484 | der Besitzer | dɛɾ bəzˈɪtsɜ | người chủ (nam) |
485 | die Besitzerin | diː bəzˈɪtsərˌɪn | người chủ (nữ) |
486 | die Glocke | diː ɡlˈɔkə | chuông |
487 | geschmückt | ɡəʃmˈuːkt | được trang trí |
488 | das Volksfest | das fˈɔlksfəst | lễ hội truyền thống/dân gian |
489 | wegfahren | vˈeːkfˌɑːrən | đi, lái đi |
490 | doppelt | dˈɔpəlt | gấp đôi |
491 | der Gartenzwerg | dɛɾ ɡaɾtˈɛntsvɜk | thần lùn giữ vườn |
492 | das Sauerkraut | das zˈaʊɜkɾˌaʊt | món Sauerkraut (dưa chua kiểu Đức) |
493 | das Lieblingsgetränk | das lˈiːblɪŋsɡətɾˌɑŋk | đồ uống yêu thích |
494 | die Sandale | diː zˈandɑːlə | dép xăng-đan |
495 | das Tempolimit | das tˌɛmpoːliːmˈɪt | giới hạn vận tốc |
496 | ausmachen | ˈaʊsmˌaxən | tắt |
497 | lüften | lˈuːftən | làm thông thoáng, làm thoáng gió |
498 | anmachen | ˈanmˌaxən | bật lên |
499 | der Strom | dɛɾ ʃtɾˈoːm | điện |
500 | der Discounter | dɛɾ dˈɪskuːntɜ | cửa hàng giảm giá |
501 | reich | rˈaɪç | giàu, có nhiều tiền |
502 | effektiv | ɛfɛktˈiːf | hiệu quả |
503 | der Krimi | dɛɾ kɾˈiːmiː | phim trinh thám |
504 | an etwas halten | an ˈɛtvɑːs hˈaltən | giữ, tuân thủ (quy tắc) |
505 | die Diskussion | diː dˌɪskʊsjˈoːn | cuộc tranh luận, thảo luận |
506 | korrigieren | kˌɔrɪɡˈiːrən | chữa lỗi, chỉnh sửa |
507 | der Fahrradweg | dɛɾ fˈɑːradvˌeːk | đường dành cho xe đạp |
508 | der Fußweg | dɛɾ fˈʊsveːk | đường dành cho người đi bộ |
509 | das Kopfkino | das kɔpfkˈiːnoː | một bộ phim tưởng tượng trong đầu |
510 | der Käsekuchen | dɛɾ kˈɑzeːkˌʊxən | bánh phô mai |
511 | der Feierabend | dɛɾ fˈaɪeːrˌɑːbənt | hết giờ làm, tan sở |
512 | der Eiertanz | dɛɾ ˈaɪɜtˌants | nói tránh |
513 | der Weltschmerz | dɛɾ vˈɛltʃmɜts | lo lắng về thế giới |
514 | das Abendbrot | das ˈɑːbəndbɾˌoːt | bữa tối |
Từ Vựng Tiếng Đức A2 (Phần 3)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | innerhalb | ˈɪnɜhˌalp | trong (khoảng) |
2 | die Rufnummer | diː rˈʊfnʊmɜ | số điện thoại |
3 | variieren | vˌɑriːˈiːrən | thay đổi |
4 | wegen | vˈeːɡən | tại, bởi, vì |
5 | die Bauarbeit | diː bˈaʊaɾbˌaɪt | công trình xây dựng |
6 | gesperrt | ɡəʃpˈɛɾt | đóng, chặn |
7 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | ga |
8 | der Akku | dɛɾ ˈakuː | pin |
9 | zurückgeben | tsuːrˈuːkɡeːbən | trả lại |
10 | eilig | ˈaɪlɪç | gấp, vội |
11 | ankreuzen | ˈankɾˌɔøtsən | đánh dấu thập |
12 | die Versicherungsnummer | diː fɛɾzˈɪçeːrˌʊŋsnʊmɜ | số bảo hiểm |
13 | hineinschreiben | hɪnˈaɪnʃrˌaɪbən | điền vào, viết vào |
14 | rufen | rˈuːfən | gọi |
15 | bemerken | bəmˈɛɾkən | để ý |
16 | der Schock | dɛɾ ʃˈɔk | sốc |
17 | dabei haben | dɑːbˈaɪ hˈɑːbən | mang theo, cầm theo |
18 | mitteilen | mˈɪttaɪlən | thông báo |
19 | gültig | ɡˈuːltɪç | có hiệu lực |
20 | chatten | ʃˈatən | nói chuyện |
21 | die Garderobe | diː ɡˈaɾdeːrˌoːbə | tủ giữ đồ |
22 | die Geldbuße | diː ɡˈɛldbuːsə | tiền phạt |
23 | fallen | fˈalən | rơi |
24 | speichern | ʃpˈaɪçɜn | lưu |
25 | zurückfahren | tsuːrˈuːkfɑːrən | trở lại, trở về |
26 | ziehen | tsˈiːən | rước đèn |
27 | der Wegweiser | dɛɾ vˈeːkvˌaɪzɜ | biển chỉ dẫn |
28 | der Sachbearbeiter | dɛɾ zˈaxbeːˌaɾbaɪtɜ | nhân viên (nam) |
29 | die Sachbearbeiterin | diː zˈaxbeːˌaɾbaɪtərˌɪn | nhân viên (nữ) |
30 | das Ausweisdokument | das ˈaʊsvˌaɪsdoːkuːmˌɛnt | giấy tờ tùy thân |
31 | zuständig sein für | tsuːʃtˈɑndɪç zaɪn fˈuːɾ | chịu trách nhiệm |
32 | das Ganze | das ɡˈantsə | tất cả mọi thứ |
33 | aus Versehen | ˌaʊs fɛɾzˈeːən | nhầm lẫn |
34 | die Führerscheinstelle | diː fˈuːhrɜʃˌaɪnʃtɛlə | văn phòng cấp giấy phép lái xe |
35 | der Pass | dɛɾ pˈas | hộ chiếu |
36 | akzeptieren | ˌaktsɛptˈiːrən | chấp nhận |
37 | bar | bˈɑːɾ | tiền mặt |
38 | die Abholung | diː ˈaphˌoːlʊŋ | lấy, nhận |
39 | das Untergeschoss | das ˌʊntɜɡəʃˈɔs | tầng trệt |
40 | (sich) verabreden | fɛɾˈapɾˌeːdən | hẹn |
41 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | phòng khám |
42 | die Toilette | diː tˈoːiːlˌɛtə | nhà vệ sinh |
43 | die Abmeldung | diː ˈapmˌɛldʊŋ | hủy đăng ký |
44 | das Meldewesen | das mˈɛldeːvˌeːzən | hệ thống đăng ký |
45 | das Standesamt | das ʃtˈandeːzˌamt | văn phòng đăng ký đăng ký kết hôn |
46 | die Geburt | diː ɡəbˈʊɐt | sự sinh đẻ, khai sinh |
47 | die Technik | diː tˈɛçniːk | kỹ thuật |
48 | die Schreibwaren | diː ʃrˈaɪbvɑːrən | văn phòng phẩm |
49 | der Friseursalon | dɛɾ frˈiːzɔøɾzˌɑloːn | tiệm làm tóc |
50 | die Apotheke | diː ˈɑpɔthˌeːkə | hiệu thuốc |
51 | der Schlüsseldienst | dɛɾ ʃlˈuːsəldˌiːnst | dịch vụ về khóa |
52 | die Haushaltswaren | diː hˈaʊshˌaltsvɑːrən | hàng gia dụng |
53 | der Bürgermeister | dɛɾ bˈuːɾɡɜmˌaɪstɜ | thị trưởng (nam) |
54 | die Bürgermeisterin | diː bˈuːɾɡɜmˌaɪstərˌɪn | thị trưởng (nữ) |
55 | das Konzept | das kɔntsˈɛpt | ý tưởng |
56 | das Amt | das ˈamt | văn phòng, cơ quan, trụ sở |
57 | verbinden | fɛɾbˈɪndən | kết hợp |
58 | sorgen | zˈɔɾɡən | chăm sóc, quan tâm |
59 | der Arbeitstag | dɛɾ ˈaɾbaɪtstˌɑːk | ngày làm việc |
60 | das Passfoto | das pˈasfoːtˌoː | ảnh hộ chiếu |
61 | die Dienstleistung | diː dˈiːnstlaɪstˌʊŋ | dịch vụ |
62 | die Wartezeit | diː vˈaɾteːtsˌaɪt | thời gian chờ |
63 | die Überweisung | diː ˈuːbɜvˌaɪzʊŋ | việc chuyển khoản |
64 | digital | dˌiːɡiːtˈɑːl | kỹ thuật số |
65 | die App | diː ˈap | ứng dụng app |
66 | überweisen | ˈuːbɜvˌaɪzən | chuyển khoản |
67 | der Trend | dɛɾ tɾˈɛnt | xu hướng |
68 | die Digitalisierung | diː dˌiːɡiːtˌɑliːzˈiːrʊŋ | số hóa |
69 | angeben | ˈanɡˌeːbən | nhập, cung cấp |
70 | die Recherche | diː rˈɛçɜçə | tìm kiếm |
71 | das Online-Banking | das (en)ˈɒnlaɪn(de)bˈankɪŋ | ngân hàng trực tuyến |
72 | die Klamotte | diː klˈɑmɔtə | quần áo |
73 | die Datensicherheit | diː dˈatənzˌɪçɜhˌaɪt | bảo mật dữ liệu |
74 | rennen | rˈɛnən | chạy |
75 | der Beamte | dɛɾ bəˈamtə | cán bộ, công chức (nam) |
76 | die Beamtin | diː bəˈamtɪn | cán bộ, công chức (nữ) |
77 | die Kontoeröffnung | diː kɔntˈøːroːfnˌʊŋ | mở tài khoản |
78 | entsorgen | ɛntzˈɔɾɡən | xử lý |
79 | der Müllsack | dɛɾ mˈuːlzak | túi rác |
80 | der Handschuh | dɛɾ hˈantʃˌuː | găng tay |
81 | die Aufräumaktion | diː ˈaʊfrˌɑuːmˌaktsɪˌoːn | chiến dịch dọn dẹp, thu gom rác |
82 | sowie | zoːvˈiː | cũng như |
83 | der Treffpunkt | dɛɾ tɾˈɛfpʊŋkt | điểm tập kết, gặp gỡ |
84 | das Sammelgebiet | das zˈaməlɡˌeːbiːt | khu vực thu gom |
85 | im Anschluss | ɪm ˈanʃlˌʊs | sau đó |
86 | die Brotzeit | diː bɾˈɔtsaɪt | bữa ăn nhẹ, bữa điểm tâm |
87 | die Breze | diː bɾˈeːtsə | bánh mì bretzel |
88 | der Teilnehmer | dɛɾ tˈaɪlneːmɜ | người tham gia (nam) |
89 | die Teilnehmerin | diː tˈaɪlneːmərˌɪn | người tham gia (nữ) |
90 | der Abstellplatz | dɛɾ ˈapʃtˌɛlplats | chỗ gom/để |
91 | das Netz | das nˈɛts | mạng |
92 | Hochdeutsch | hˈoːxdˌɔøtʃ | tiếng Đức chuẩn |
93 | der Zweite Weltkrieg | dɛɾ tsvˈaɪtə vˈɛltkɾiːk | chiến tranh thế giới lần thứ hai |
94 | zerstört | tsɛɾʃtˈoːɾt | phá hủy |
95 | aufrufen | ˈaʊfrˌuːfən | kêu gọi |
96 | tausend- | tˈaʊzənt | hàng ngàn |
97 | die Kriegstrümmer | diː kɾˈiːkstɾuːmɜ | đống đổ nát chiến tranh |
98 | führen (zu) | fˈuːhrən | dẫn tới, tạo ra |
99 | die Bevölkerung | diː bəvˈoːlkərˌʊŋ | dân số |
100 | der Aufbau | dɛɾ ˈaʊfbˌaʊ | xây dựng |
101 | die Müllsammel-Aktion | diː mˈuːlzaməlˌaktsɪˈoːn | chiến dịch thu gom rác |
102 | das Frühjahr | das frˈuːhjɑːɾ | mùa xuân (= der Frühling) |
103 | der Begriff | dɛɾ bəɡɾˈɪf | thuật ngữ, khái niệm |
104 | der Krieg | dɛɾ kɾˈiːk | chiến tranh |
105 | herumliegen | hɛrˈʊmlˌiːɡən | nằm bừa bãi |
106 | die Familienfeier | diː famˈiːlɪənfˈaɪɜ | tiệc gia đình |
107 | noch nie | nˈɔx nˈiː | chưa từng |
108 | der Sprecher | dɛɾ ʃpɾˈɛçɜ | người phát ngôn (nam) |
109 | die Sprecherin | diː ʃpɾˈɛçərˌɪn | người phát ngôn (nữ) |
110 | das Stadtgebiet | das ʃtˈatɡeːbˌiːt | khu vực thành thị |
111 | die Entsorgung | diː ɛntzˈɔɾɡʊŋ | xử lý |
112 | der Bürger | dɛɾ bˈuːɾɡɜ | công dân (nam) |
113 | die Bürgerin | diː bˈuːɾɡərˌɪn | công dân (nữ) |
114 | der Leser | dɛɾ lˈeːzɜ | bạn đọc (nam) |
115 | die Leserin | diː lˈeːzərˌɪn | bạn đọc (nữ) |
116 | die Erinnerung | diː ɛɾˈɪnərˌʊŋ | tưởng nhớ, nhớ, kỷ niệm |
117 | der Organisator | dɛɾ ˌɔɾɡaniːzˈɑtoːɾ | ban/người tổ chức (nam) |
118 | die Organisatorin | diː ˈɔɾɡanˌiːzatˌoːrɪn | ban/người tổ chức (nữ) |
119 | enttäuscht | ɛnttˈɑʊʃt | thất vọng |
120 | näher- | nˈɑhɜ | cụ thể hơn |
121 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | lên kế hoạch |
122 | das Organisatorenteam | das ˈɔɾɡanˌiːzatˌoːrəntˌeːɑːm | đội ngũ/ban tổ chức |
123 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | phòng xông hơi |
124 | unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | làm, thực hiện |
125 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | chuyến đi bộ đường dài trong rừng |
126 | das Beet | das bˈeːt | luống đất (để trồng rau) |
127 | die Schnecke | diː ʃnˈɛkə | ốc sên |
128 | ernten | ˈɛɾntən | thu hoạch |
129 | das Basilikum | das bˈɑziːlˌiːkʊm | húng quế |
130 | die Sonnenblume | diː zˈɔnənblˌʊmə | hoa hướng dương |
131 | der Sonnenblumenkern | dɛɾ zˈɔnənblˌuːmɛnkɜn | hạt hoa hướng dương |
132 | der Gemeinschaftsgarten | dɛɾ ɡəmˈaɪnʃaftsɡˌaɾtən | khu vườn chung, vườn cộng đồng |
133 | die Bohne | diː bˈoːnə | đậu hạt |
134 | die Himbeere | diː hˈɪmbeːrə | quả mâm xôi |
135 | die Kiwi | diː kˈiːviː | quả kiwi |
136 | die Salami | diː zˈɑlamˌiː | salami (lạp xưởng) |
137 | pflücken | pflˈuːkən | hái |
138 | das Großstadtleben | das ɡɾˈɔsstatlˌeːbən | cuộc sống thành thị |
139 | die Straßenlampe | diː ʃtɾˈɑsənlˌampə | đèn đường |
140 | das Beste | das bˈɛstə | điều tốt nhất |
141 | (sich) vorstellen | fˈoːɾʃtˌɛlən | tưởng tượng |
142 | entspannend | ɛntʃpˈanənt | thư giãn, thư thái |
143 | bisher | bɪshˈeːɾ | cho đến nay |
144 | draufpassen | dɾˈaʊfpasən | vừa (vừa vặn) |
145 | einzig- | ˈaɪntsˌiːk | chỉ một, duy nhất |
146 | der Blumenkasten | dɛɾ blˈuːmənkˌastən | bồn, chậu dài dùng để trồng hoa |
147 | reinscheinen | rˈaɪnʃaɪnən | nắng chiếu vào |
148 | inzwischen | ˈɪntsvɪʃən | trong khi đó |
149 | die Internetseite | diː ˈɪntɜnˌɛtzaɪtə | trang web |
150 | wahnsinnig | vˈɑːnzɪnˌɪç | rất |
151 | stolz | ʃtˈɔlts | tự hào |
152 | der Kurzfilm | dɛɾ kˈʊɐtsfɪlm | phim ngắn |
153 | raufgehen | rˈaʊfɡeːən | đi lên (cầu thang) |
154 | das Fotostudio | das fˈoːtoːstˌuːdɪˌoː | hiệu ảnh |
155 | der Empfang | dɛɾ ɛmpfˈaŋ | sự tiếp nhận (sóng điện thoại) |
156 | zeichnen | tsˈaɪçnən | vẽ |
157 | die Vernissage | diː fɛɾnˈɪsɑːɡə | lễ khai trương, khai mạc triển lãm |
158 | nachschauen | nˈaxʃaʊən | xem lại |
159 | der Kalender | dɛɾ kˈɑːləndɜ | lịch |
160 | etwas Ähnliches | ˈɛtvɑːs ˈɑhnlɪçəs | một cái gì đó giống như, tương tự như |
161 | witzig | vˈɪtsɪç | hài hước, hóm hỉnh |
162 | die Holzwerkstatt | diː hˈɔltsvɜkstˌat | xưởng gỗ |
163 | einrichten | ˈaɪnrˌɪçtən | sắp đặt, bài trí |
164 | das Coworking-Büro | das (en)kˈaʊɜːkɪŋ(de)bˈuːroː | văn phòng làm việc chung |
165 | der Unsinn | dɛɾ ˈʊnzˌɪn | vô lý |
166 | sinnvoll | zˈɪnfɔl | có lý, hợp lý |
167 | die Erdbeermarmelade | diː ɛɾdbˈeːɾmaɾmˌɛlɑːdə | mứt dâu tây |
168 | wachsen | vˈaxzən | lớn |
169 | hierherkommen | hiːɾhɜkˈɔmən | tới đây, đi đến đây |
170 | registrieren | rˌeːɡɪstɾˈiːrən | đăng ký |
171 | versichert | fɛɾzˈɪçɜt | được bảo hiểm |
172 | die Registrierung | diː rˌeːɡɪstɾˈiːrʊŋ | sự đăng ký |
173 | die Bedingung | diː bədˈɪŋʊŋ | điều kiện |
174 | erfüllen | ɛɾfˈuːlən | thực hiện đầy đủ |
175 | die Vermietung | diː fɛɾmˈiːtʊŋ | thuê |
176 | die Sicherheitsausrüstung | diː zˈɪçɜhˌaɪtzaʊsrˌuːstʊŋ | thiết bị an toàn |
177 | einwandfrei | ˈaɪnvˌantfrˌaɪ | hoàn hảo, không có lỗi |
178 | der Zustand | dɛɾ tsuːʃtˈant | tình trạng |
179 | jederzeit | jˈeːdɜtsˌaɪt | bất cứ lúc nào |
180 | ausleihen | ˈaʊslˌaɪən | mượn |
181 | campen | kˈampən | cắm trại |
182 | die Bewertung | diː bəvˈɛɾtʊŋ | bản đánh giá |
183 | die Autovermietung | diː ˈaʊtoːvɜmˌiːtʊŋ | thuê xe ô tô |
184 | die Innenstadt | diː ˈɪnənstˌat | trung tâm thành phố |
185 | sowieso | zˈoːviːzˌoː | dù sao |
186 | die Klimaanlage | diː klˈiːmɑːnlˌɑːɡə | máy điều hòa nhiệt độ |
187 | mittlerweile | mˈɪtlɜvˌaɪlə | bây giờ, dạo này |
188 | verlängern | fɛɾlˈɑŋɜn | kéo dài |
189 | die Fahrzeugpapiere | diː fˌɑːɾtsɔøkpapˈiːrə | giấy tờ xe |
190 | das Geräusch | das ɡərˈɑʊʃ | tiếng ồn |
191 | irgendetwas | ˈɪɾɡəndˌɛtvɑːs | một cái gì đó |
192 | erfolgreich | ɛɾfˈɔlɡɾaɪç | thành công |
193 | die Stimme | diː ʃtˈɪmə | giọng hát |
194 | der Hit | dɛɾ hˈiːt | bài hát nổi tiếng |
195 | weiter- | vˈaɪtɜ | tiếp theo |
196 | der Song | dɛɾ (en)sˈɒŋ(de) | bài hát |
197 | der Talentwettbewerb | dɛɾ talˈɛntvɛtbˌeːvɜp | cuộc thi tài năng |
198 | die Karriere | diː kˌarɪˈeːrə | sự nghiệp |
199 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | trình bày, giới thiệu |
200 | britisch | bɾˈiːtɪʃ | thuộc Anh |
201 | das Vorprogramm | das fˈoːɾpɾoːɡɾˌam | chương trình phụ |
202 | der Musikpreis | dɛɾ muːzˈiːkpɾaɪs | giải thưởng âm nhạc |
203 | Luxemburg | lˈʊksɛmbˌʊɐk | nước Lúc xăm bua |
204 | ziehen | tsˈiːən | chuyển nhà |
205 | das Publikum | das pˈʊbliːkˌʊm | khán giả |
206 | das Album | das ˈalbʊm | album |
207 | die Strophe | diː ʃtɾˈoːfə | đoạn |
208 | überschätzen | ˈuːbɜʃˌɑtsən | đánh giá quá cao |
209 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | ảo |
210 | programmiert | pɾoːɡɾamˈiːɾt | lập trình |
211 | absurd | apzˈʊɐt | vớ vẩn, vô lý |
212 | kritisch | kɾˈiːtɪʃ | phê bình, khắt khe |
213 | mitteilsam | mˈɪttaɪlzˌɑːm | cởi mở |
214 | sowas von | zˈoːvɑːs fˈɔn | thực sự |
215 | der Typ | dɛɾ tˈyːp | kiểu, mẫu người |
216 | verdrängen | fɛɾdɾˈɑŋən | chặn, triệt, cấm |
217 | das Spiegelbild | das ʃpˈiːɡəlbˌɪlt | hình ảnh trong gương |
218 | (sich) anfühlen | ˈanfˌuːhlən | cảm thấy |
219 | der Sonnenstrahl | dɛɾ zˈɔnənstɾˌɑːl | tia nắng |
220 | die Nähe | diː nˈɑhə | gần |
221 | der Songtext | dɛɾ zˈɔŋtɛkst | lời bài hát |
222 | der Teenager | dɛɾ (en)tˈiːneɪdʒə(de) | tuổi teen, tuổi mới lớn |
223 | die Rockmusik | diː rˈɔkmuːzˌiːk | nhạc rock |
224 | der Rap | dɛɾ rˈɑːp | nhạc rap |
225 | die elektronische Musik | diː eːlˈɛktɾoːnˌiːʃə muːzˈiːk | nhạc điện tử |
226 | die Volksmusik | diː fˈɔlksmuːzˌiːk | nhạc dân tộc |
227 | musikalisch | muːziːkˈɑlɪʃ | có khiếu về âm nhạc |
228 | australisch | aʊstɾˈɑlɪʃ | thuộc về nước Úc |
229 | die Tour | diː tˈuːɾ | tour |
230 | aufhören | ˈaʊfhˌoːrən | dừng lại, không làm nữa |
231 | argentinisch | ˌaɾɡəntˈiːnɪʃ | thuộc về Argentina |
232 | das Wohnzimmerkonzert | das vˈoːntsɪmɜkˌɔntsɜt | buổi hòa nhạc phòng khách (buổi hòa nhạc quy mô nhỏ) |
233 | spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | thuộc về Tây Ban Nha |
234 | kabellos | kˈɑbəlˌoːs | không dây |
235 | die Online-Plattform | diː (en)ˈɒnlaɪn(de)plˈatfɔɾm | nền tảng trực tuyến |
236 | der Ablauf | dɛɾ ˈaplˌaʊf | lịch trình |
237 | halten (von) | hˈaltən | thấy cái gì thế nào |
238 | beschweren | bəʃvˈeːrən | phàn nàn |
239 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | khai mạc |
240 | die Picknickdecke | diː pˈɪknɪkdˌɛkə | chăn đắp dùng cho buổi dã ngoại |
241 | das Schlechtwetter | das ʃlɛçtvˈɛtɜ | thời tiết xấu |
242 | das Kopfhörer-Pfand | das kˈɔpfhoːrɜpfˈant | tiền đặt cọc cho bộ tai nghe |
243 | das Radio | das rˈɑdɪˌoː | radio |
244 | das soziale Medium | das zˌoːtsiːˈɑːlə mˈeːdiːˌʊm | phương tiện truyền thông xã hội |
245 | das Streaming | das ʃtɾˈeːamˌɪŋ | sự truyền phát trực tuyến |
246 | die Mediathek | diː mˈeːdiːˌatheːk | thư viện điện tử |
247 | die Fernsehnachricht | diː fˈɛɾnzeːnˌaxrɪçt | tin tức trên truyền hình |
248 | die Tageszeitung | diː tˈɑɡɛstsˌaɪtʊŋ | báo hàng ngày, nhật báo |
249 | die Radionachricht | diː rˈɑdɪˌoːnaxrˌɪçt | tin tức trên đài/tin tức trên radio |
250 | der Fernsehsender | dɛɾ fˈɛɾnzeːzəndɜ | kênh truyền hình |
251 | der Spielfilm | dɛɾ ʃpˈiːlfɪlm | phim truyện |
252 | die Serie | diː sˈeːrɪə | phim dài tập |
253 | der Filmabend | dɛɾ fˈɪlmɑːbənt | buổi tối chiếu phim |
254 | die Dokumentation | diː dˌoːkuːmˌɛntatsɪˈoːn | phim tài liệu |
255 | angucken | ˈanɡˌʊkən | xem |
256 | der Zeitschriftenladen | dɛɾ tsˈaɪtʃrˌɪftənlˌɑːdən | cửa hàng bán báo |
257 | das Abonnement | das ˌɑbɔneːmˈɛnt | sự đặt mua dài hạn |
258 | streamen | ʃtɾˈeːɑːmən | phát trực tuyến |
259 | verspäten | fɛɾʃpˈɑtən | muộn |
260 | der Tarif | dɛɾ tˈɑriːf | giá cước điện thoại di động |
261 | behalten | bəhˈaltən | giữ, dùng |
262 | einschalten | ˈaɪnʃˌaltən | bật lên |
263 | die Reportage | diː rˈeːpɔɾtˌɑːɡə | bài phóng sự |
264 | die Werbung | diː vˈɛɾbʊŋ | quảng cáo |
265 | englisch | ˈɛŋlɪʃ | tiếng Anh |
266 | französisch | frantsˈoːzɪʃ | thuộc nước Pháp |
267 | die Mediengewohnheit | diː mˈeːdiːŋˌeːvoːnhˌaɪt | thói quen sử dụng các phương tiện truyền thông |
268 | das Netzwerk | das nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
269 | das Navi | das nˈɑviː | thiết bị dẫn đường/chỉ đường |
270 | die Spielekonsole | diː ʃpˌiːleːkɔnzˈoːlə | bảng điều khiển trò chơi |
271 | der Gamer | dɛɾ ɡˈɑːmɜ | người chơi game (nam) |
272 | die Gamerin | diː ɡˈɑmərˌɪn | người chơi game (nữ) |
273 | der Follower | dɛɾ fˈɔloːvɜ | người theo dõi |
274 | die Unterhaltung | diː ˌʊntɜhˈaltʊŋ | giải trí |
275 | die Kassa (Österreich) | diː kˈasɑː | quầy thu ngân |
276 | der Kunstpädagoge | dɛɾ kˌʊnstpadaɡˈoːɡə | giáo viên dạy mỹ thuật (nam) |
277 | die Kunstpädagogin | diː kˌʊnstpadaɡˈoːɡɪn | giáo viên dạy mỹ thuật (nữ) |
278 | der Eintrittspreis | dɛɾ ˈaɪntɾˌɪtʃpɾaɪs | giá vé vào cửa |
279 | die Tageskasse | diː tˈɑɡɛskˌasə | quầy bán vé ban ngày |
280 | rockig | rˈɔkɪç | nhạc rock |
281 | der Kartenvorverkauf | dɛɾ kˈaɾtənfˌoːɾfɜkˌaʊf | bán vé trước buổi biểu diễn |
282 | ganzjährig | ɡˈantsjahrˌɪç | cả năm |
283 | das Theaterstück | das tˈeːatɜstˌuːk | vở kịch |
284 | die Eintrittskarte | diː ˈaɪntɾˌɪtskaɾtə | vé vào cửa |
285 | das Tanztheater | das tˌantsteːˈɑːtɜ | nhà hát khiêu vũ |
286 | die Tanzshow | diː tˈantsshoːf | chương trình khiêu vũ |
287 | die Theaterkarte | diː tˈeːatɜkˌaɾtə | vé xem kịch |
288 | das Rathaus | das rˈathaʊs | tòa thị chính |
289 | die Premiere | diː pɾˌeːmɪˈeːrə | buổi công chiếu đầu tiên, buổi ra mắt |
290 | vorbeigehen | foːɾbˈaɪɡˌeːən | đi qua |
291 | entlanggehen | ɛntlˈaŋɡˌeːən | đi dọc theo |
292 | die Oper | diː ˈoːpɜ | nhà hát kịch |
293 | der Haupteingang | dɛɾ hˈaʊptˌaɪnɡˌaŋ | cửa chính |
294 | die Richtung | diː rˈɪçtʊŋ | hướng |
295 | die Distanz | diː dˈɪstants | khoảng cách |
296 | ausverkauft | ˈaʊsfɛɾkˌaʊft | bán hết |
297 | das Pfand | das pfˈant | tiền đặt cọc |
298 | das Pfund | das pfˈʊnt | nửa cân (500 gramm) |
299 | die Berufsausbildung | diː bərˈʊfzaʊsbˌɪldʊŋ | đào tạo nghề |
300 | der Azubi | dɛɾ ˈɑtsuːbˌiː | người học nghề (nam) |
301 | die Azubi | diː ˈɑtsuːbˌiː | người học nghề (nữ) |
302 | von Anfang an | fɔn ˈanfˌaŋ ˈan | ngay từ đầu |
303 | die Berufsschule | diː bərˈʊfsçuːlə | trường dạy nghề |
304 | das Girokonto | das ɡˌiːroːkˈɔntoː | tài khoản séc |
305 | das Konto | das kɔntˈoː | tài khoản ngân hàng |
306 | der Ausbildungsvertrag | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsfɜtɾˌɑːk | hợp đồng đào tạo nghề |
307 | je nach | jeː nˈɑːx | phụ thuộc vào, tùy thuộc vào |
308 | die Theorie | diː tˌeːoːrˈiː | lý thuyết |
309 | das Ausbildungsjahr | das ˈaʊsbˌɪldʊŋsjˌɑːɾ | năm học nghề |
310 | der Wohnort | dɛɾ vˈoːnɔɾt | nơi ở |
311 | die Jobchance | diː jˈɔpʃɑ̃sə | cơ hội việc làm |
312 | weiterarbeiten | vˈaɪtɜˌaɾbaɪtən | tiếp tục làm việc |
313 | beraten | bərˈɑːtən | tư vấn |
314 | der Verkehr | dɛɾ fɛɾkˈeːɾ | giao thông |
315 | die Verantwortung | diː fɛɾˈantvɔɾtˌʊŋ | trách nhiệm |
316 | pflegen | pflˈeːɡən | chăm sóc |
317 | der Patient | dɛɾ pˌɑtsɪˈɛnt | bệnh nhân (nam) |
318 | die Patientin | diː pˈɑtiːntˌɪn | bệnh nhân (nữ) |
319 | bedienen | bədˈiːnən | phục vụ |
320 | der Schulhort | dɛɾ ʃˈuːlhˌɔɾt | trường bán trú |
321 | das Labor | das lˈɑboːɾ | phòng thí nghiệm |
322 | die Ausbildungszeit | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋstsˌaɪt | thời gian đào tạo |
323 | der Ausbildungsplatz | dɛɾ ˈaʊsbˌɪldʊŋsplˌats | suất học nghề |
324 | weltweit | vˈɛltvaɪt | trên toàn thế giới |
325 | abheben | ˈaphˌeːbən | rút tiền |
326 | das Bankgeschäft | das bˈaŋkɡɛʃˌɑft | dịch vụ ngân hàng |
327 | die Notfallkarte | diː nˈɔtfalkˌaɾtə | thẻ ngân hàng khẩn cấp |
328 | die Gebühr | diː ɡəbˈuːhɾ | học phí |
329 | das Geburtsdatum | das ɡəbˈʊɐtsdatˌuːm | ngày sinh |
330 | die Anschrift | diː ˈanʃrˌɪft | địa chỉ |
331 | die Bestimmung | diː bəʃtˈɪmʊŋ | điều khoản |
332 | durchlesen | dˈʊɐçlˌeːzən | đọc kĩ |
333 | die Unterlagen | diː ˌʊntɜlˈɑːɡən | giấy tờ |
334 | zuschicken | tsuːʃˈɪkən | gửi |
335 | Korea | kˈoːreːˌɑː | nước Hàn Quốc |
336 | Europa | ɔøˈoːpɑː | châu Âu |
337 | Griechenland | ɡɾˈiːçənlˌant | nước Hy Lạp |
338 | Rumänien | rˈuːmanˌɪən | nước Rumani |
339 | der Anspruch | dɛɾ ˈanʃpɾˌʊx | quyền lợi |
340 | der Spanier | dɛɾ ʃpˈɑːniːɜ | người Tây Ban Nha (nam) |
341 | die Spanierin | diː ʃpˈɑniːərˌɪn | người Tây Ban Nha (nữ) |
342 | das Gesetz | das ɡəzˈɛts | luật |
343 | Russland | rˈʊslant | nước Nga |
344 | Finnland | fˈɪnlant | nước Phần Lan |
345 | Polen | pˈoːlən | nước Ba Lan |
346 | Frankreich | frˈaŋkɾaɪç | nước Pháp |
347 | der Arbeitsvertrag | dɛɾ ˈaɾbaɪtsfɜtɾˌɑːk | hợp đồng lao động |
348 | die Überstunde | diː ˈuːbɜstˌʊndə | tăng ca, làm thêm giờ |
349 | die Niederlande | diː nˈiːdɜlˌandə | nước Hà Lan |
350 | der Urlaubstag | dɛɾ ˈuːɾlaʊpstˌɑːk | ngày nghỉ phép |
351 | bestimmt- | bəʃtˈɪmt | nhất định, cụ thể |
352 | der Finne | dɛɾ fˈɪnə | người Phần Lan (nam) |
353 | die Finnin | diː fˈɪnɪn | người Phần Lan (nữ) |
354 | der Chinese | dɛɾ çˈiːnəsə | người Trung Quốc (nam) |
355 | die Chinesin | diː çˌiːneːzˈiːn | người Trung Quốc (nữ) |
356 | der Kanadier | dɛɾ kˌɑnadˈiːɾ | người Canada (nam) |
357 | die Kanadierin | diː kanˈɑdiːərˌɪn | người Canada (nữ) |
358 | Dänemark | dˈɑneːmˌaɾk | nước Đan Mạch |
359 | Litauen | lˈiːtaʊən | nước Cộng hòa Litva |
360 | deutlich | dˈɔøtlɪç | rõ ràng |
361 | brutto | bɾˈʊtoː | trước thuế |
362 | die Elternzeit | diː ˈɛltɛɾntsˌaɪt | thời gian nghỉ thai sản |
363 | die Schulferien | diː ʃˈuːlfˌeːriːən | nghỉ hè |
364 | fest | fˈɛst | cố định |
365 | medizinisch | mˌeːdiːtsˈiːnɪʃ | y khoa |
366 | die Teilzeit | diː tˈaɪltsaɪt | làm bán thời gian |
367 | der Arbeitsweg | dɛɾ ˈaɾbaɪtsvˌeːk | đường đi làm |
368 | das Büromaterial | das bˌuːroːmˌɑteːriːˈɑːl | văn phòng phẩm |
369 | der Arzttermin | dɛɾ ˌaɾtstɜmˈiːn | lịch khám bệnh |
370 | die Kinderkrippe | diː kˈɪndɜkɾˌɪpə | nhà trẻ (trông trẻ sơ sinh và trẻ em) |
371 | ausgebildet | ˈaʊsɡəbˌɪldət | đã được đào tạo |
372 | halbtags | hˈalptɑːks | nửa ngày |
373 | ganztags | ɡˈantstɑːks | cả ngày |
374 | der Hort | dɛɾ hˈɔɾt | trường bán trú |
375 | die Kindertagesstätte | diː kˈɪndɜtˌɑɡɛsʃtˌɑtə | nhà trẻ |
376 | die Kombination | diː kˌɔmbiːnˌatsɪˈoːn | sự kết hợp |
377 | die Tagesmutter | diː tˈɑɡɛsmˌʊtɜ | người giữ trẻ (nữ) |
378 | der Tagesvater | dɛɾ tˈɑɡɛsfˌɑːtɜ | người giữ trẻ (nam) |
379 | die Betreuungszeit | diː bətɾˈɔøʊŋstsˌaɪt | thời gian chăm sóc |
380 | individuell | ˌɪndiːvˌiːduːˈɛl | cá nhân, riêng |
381 | der Babysitter | dɛɾ (en)bˈeɪbɪsˌɪtə(de) | người trông trẻ (nam) |
382 | die Babysitterin | diː (en)bˈeɪbɪsˌɪtəɹˌɪn(de) | người trông trẻ (nữ) |
383 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | trông (coi) |
384 | familiär | fˈɑmiːlˌiːaɾ | gia đình |
385 | die Kleingruppe | diː klˈaɪŋɡɾʊpə | nhóm nhỏ |
386 | die Sommerschließzeit | diː zˈɔmɜʃlˌiːstsaɪt | nghỉ hè |
387 | der Mittagstisch | dɛɾ mɪtˈakstɪʃ | bữa trưa |
388 | optimal | ˈɔptiːmˌɑːl | tối ưu, tốt nhất |
389 | verwenden | fɛɾvˈɛndən | sử dụng, dùng |
390 | notieren | noːtˈiːrən | ghi lạ |
391 | der Kitaplatz | dɛɾ kˈiːtaplˌats | suất học trong nhà trẻ |
392 | der Türke | dɛɾ tˈuːɾkə | người Thổ Nhĩ Kì (nam) |
393 | die Türkin | diː tˈuːɾkɪn | người Thổ Nhĩ Kì (nữ) |
394 | türkisch | tˈuːɾkɪʃ | thuộc về Thổ Nhĩ Kì |
395 | binational | bˌiːnatsɪˌoːnˈɑːl | hai quốc tịch |
396 | die Ehe | diː ˈeːə | hôn nhân |
397 | die Liebe | diː lˈiːbə | tình yêu |
398 | die Grenze | diː ɡɾˈɛntsə | biên giới |
399 | mittlerweile | mˈɪtlɜvˌaɪlə | bây giờ, dạo này |
400 | das Paar | das pˈɑːɾ | đôi, cặp |
401 | der Moslem | dɛɾ mˈɔsləm | người theo đạo Hồi (nam) |
402 | die Moslemin | diː mˌɔsleːmˈiːn | người theo đạo Hồi (nam) |
403 | der Christ | dɛɾ kɾˈɪst | người theo đạo Thiên chúa (nam) |
404 | die Christin | diː kɾˈɪstɪn | người theo đạo Thiên chúa (nữ) |
405 | tolerant | tˌoːleːrˈant | rộng lượng |
406 | türkisch | tˈuːɾkɪʃ | thuộc về Thổ Nhĩ Kì |
407 | die Türkei | diː tuːɾkˈaɪ | nước Thổ Nhĩ Kì |
408 | der Streit | dɛɾ ʃtɾˈaɪt | cuộc cãi vã |
409 | beschützen | bəʃˈuːtsən | bảo vệ |
410 | streiten | ʃtɾˈaɪtən | cãi nhau |
411 | zusammensein | tsuːzˌamənzˌaɪn | ở cùng, sống cùng |
412 | chilenisch | ʃiːlˈeːnɪʃ | thuộc về Chi lê |
413 | zweisprachig | tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪç | nói hai thứ tiếng |
414 | die Perspektive | diː pˌɛɾspɛktˈiːvə | góc nhìn cá nhân |
415 | weg | vˈeːk | xa |
416 | nerven | nˈɛɾvən | làm bực mình, gây khó chịu |
417 | verlieben | fɛɾlˈiːbən | yêu |
418 | der Polizist | dɛɾ pˌoːliːtsˈɪst | cảnh sát (nam) |
419 | die Polizistin | diː pˈoːliːtsˌɪstɪn | cảnh sát (nữ) |
420 | der Tourist | dɛɾ tuːrˈɪst | khách du lịch (nam) |
421 | die Touristin | diː tˈuːrɪstˌɪn | khách du lịch (nữ) |
422 | der Praktikant | dɛɾ pɾˌaktiːkˈant | thực tập sinh (nam) |
423 | die Praktikantin | diː pɾˈaktiːkˌantɪn | thực tập sinh (nữ) |
424 | der Japaner | dɛɾ japˈɑːnɜ | người Nhật Bản (nam) |
425 | die Japanerin | diː jˈɑpanərˌɪn | người Nhật Bản (nữ) |
426 | unterhalten | ˌʊntɜhˈaltən | nói chuyện, trò chuyện |
427 | die Philippinen | diː fˈiːlɪpˌɪnən | nước Phi líp pin |
428 | aufwachsen | ˈaʊfvˌaxzən | lớn lên |
429 | der Ausländer | dɛɾ ˈaʊslˌɑndɜ | người nước ngoài (nam) |
430 | die Ausländerin | diː ˈaʊslˌɑndərˌɪn | người nước ngoài (nữ) |
431 | die Filipino-Party | diː fˌiːliːpˈiːnoː(en)pˈɑːti(de) | bữa tiệc của người Philippines |
432 | das Karaoke | das kˈɑraˌoːkə | hát karaoke |
433 | japanisch | japˈɑnɪʃ | thuộc về Nhật Bản |
434 | die Tradition | diː tɾˌɑdiːtsɪˈoːn | truyền thống |
435 | der Valentinstag | dɛɾ vˈɑləntˌɪnstɑːk | ngày lễ Valentine |
436 | der Verliebte | dɛɾ fɛɾlˈiːptə | người yêu (nam) |
437 | die Verliebte | diː fɛɾlˈiːptə | người yêu (nữ) |
438 | der Aprilscherz | dɛɾ ˈapɾɪlʃɜts | trò đùa ngày cá tháng tư |
439 | die Schultüte | diː ʃˈuːltˌuːtə | túi kẹo cho học sinh nhân ngày đầu tiên đến trường |
440 | der Martinstag | dɛɾ mˈaɾtɪnstˌɑːk | ngày lễ Thánh Martin |
441 | christlich | kɾˈɪstlɪç | thuộc về Thiên chúa giáo |
442 | der/die Heilige | dɛɾ hˈaɪlɪɡə | Thánh |
443 | die Laterne | diː lˈɑtɜnə | đèn lồng |
444 | ziehen | tsˈiːən | rước đèn |
445 | der Advent | dɛɾ advˈɛnt | mùa Vọng |
446 | der Adventskranz | dɛɾ ˈadvəntskɾˌants | vòng hoa mùa Vọng |
447 | anzünden | ˈantsˌuːndən | đốt nến |
448 | die Kerze | diː kˈɛɾtsə | nến |
449 | der Adventskalender | dɛɾ ˌadvəntskˈɑːləndɜ | lịch mùa Vọng |
450 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | lễ rước |
451 | das Gebirge | das ɡəbˈɪɾɡə | dãy núi |
452 | die Walpurgisnacht | diː vˈalpʊɐɡˌɪsnaxt | đêm Walpurgis |
453 | die Maske | diː mˈaskə | mặt nạ |
454 | die Hexe | diː hˈɛksə | phù thủy |
455 | der Besen | dɛɾ bˈeːzən | chổi |
456 | der Teufel | dɛɾ tˈɔøfəl | ma quỷ |
457 | der Brocken | dɛɾ bɾˈɔkən | núi Brocken |
458 | der Maibaum | dɛɾ mˈaɪbaʊm | cây nêu (cây gỗ dựng trước nhà vào tháng năm để mừng mùa xuân) |
459 | das Band | das bˈant | dây ruy băng |
460 | das Herz | das hˈɛɾts | trái tim |
461 | aufstellen | ˈaʊfʃtˌɛlən | đặt, để, dựng |
462 | der Spaziergang | dɛɾ ʃpˈɑtsiːɾɡˌaŋ | đi dạo |
463 | der Tanz | dɛɾ tˈants | điệu múa, điệu nhảy |
464 | die Tracht | diː tɾˈaxt | trang phục truyền thống |
465 | deutschsprachig | dˈɔøtʃʃpɾɑːxˌɪç | nói tiếng Đức |
466 | die Kirchweihe | diː kˈɪɾçvaɪə | lễ hội Kirchweile |
467 | der Fasching | dɛɾ fˈaʃɪŋ | lễ hội hóa trang |
468 | die Fasnacht | diː fˈasnaxt | đêm hội hóa trang |
469 | der Krampus | dɛɾ kɾˈampʊs | quỷ Krampus |
470 | der Nikolaus | dɛɾ nˈiːkoːlˌaʊs | thánh Nikolaus |
471 | der Straßenrand | dɛɾ ʃtɾˈɑsənrˌant | lề đường |
472 | der Schweizer | dɛɾ ʃvˈaɪtsɜ | người Thụy Sĩ (nam) |
473 | die Schweizerin | diː ʃvˈaɪtsərˌɪn | người Thụy Sĩ (nữ) |
474 | der Morgestraich | dɛɾ mˈɔɾɡɛstɾˌaɪç | lễ rước Morgenstraich |
475 | die Stimmung | diː ʃtˈɪmʊŋ | bầu không khí |
476 | vertreiben | fɛɾtɾˈaɪbən | xua tan, xua đuổi |
477 | nordfriesisch | nɔɾtfrˈiːzɪʃ | miền bắc Friesland |
478 | brennen | bɾˈɛnən | đốt |
479 | das Mittelalter | das mˈɪtəlˌaltɜ | thời trung cổ |
480 | die Seeleute | diː zˈeːlɔøtə | thủy thủ |
481 | hinausfahren | hɪnˈaʊsfˌɑːrən | đi ra (biển) |
482 | der Grünkohl | dɛɾ ɡɾˈuːnkoːl | cải xoăn |
483 | der Almabtrieb | dɛɾ ˈalmaptɾˌiːp | lễ đón gia súc từ núi về làng |
484 | der Besitzer | dɛɾ bəzˈɪtsɜ | người chủ (nam) |
485 | die Besitzerin | diː bəzˈɪtsərˌɪn | người chủ (nữ) |
486 | die Glocke | diː ɡlˈɔkə | chuông |
487 | geschmückt | ɡəʃmˈuːkt | được trang trí |
488 | das Volksfest | das fˈɔlksfəst | lễ hội truyền thống/dân gian |
489 | wegfahren | vˈeːkfˌɑːrən | đi, lái đi |
490 | doppelt | dˈɔpəlt | gấp đôi |
491 | der Gartenzwerg | dɛɾ ɡaɾtˈɛntsvɜk | thần lùn giữ vườn |
492 | das Sauerkraut | das zˈaʊɜkɾˌaʊt | món Sauerkraut (dưa chua kiểu Đức) |
493 | das Lieblingsgetränk | das lˈiːblɪŋsɡətɾˌɑŋk | đồ uống yêu thích |
494 | die Sandale | diː zˈandɑːlə | dép xăng-đan |
495 | das Tempolimit | das tˌɛmpoːliːmˈɪt | giới hạn vận tốc |
496 | ausmachen | ˈaʊsmˌaxən | tắt |
497 | lüften | lˈuːftən | làm thông thoáng, làm thoáng gió |
498 | anmachen | ˈanmˌaxən | bật lên |
499 | der Strom | dɛɾ ʃtɾˈoːm | điện |
500 | der Discounter | dɛɾ dˈɪskuːntɜ | cửa hàng giảm giá |
501 | reich | rˈaɪç | giàu, có nhiều tiền |
502 | effektiv | ɛfɛktˈiːf | hiệu quả |
503 | der Krimi | dɛɾ kɾˈiːmiː | phim trinh thám |
504 | an etwas halten | an ˈɛtvɑːs hˈaltən | giữ, tuân thủ (quy tắc) |
505 | die Diskussion | diː dˌɪskʊsjˈoːn | cuộc tranh luận, thảo luận |
506 | korrigieren | kˌɔrɪɡˈiːrən | chữa lỗi, chỉnh sửa |
507 | der Fahrradweg | dɛɾ fˈɑːradvˌeːk | đường dành cho xe đạp |
508 | der Fußweg | dɛɾ fˈʊsveːk | đường dành cho người đi bộ |
509 | das Kopfkino | das kɔpfkˈiːnoː | một bộ phim tưởng tượng trong đầu |
510 | der Käsekuchen | dɛɾ kˈɑzeːkˌʊxən | bánh phô mai |
511 | der Feierabend | dɛɾ fˈaɪeːrˌɑːbənt | hết giờ làm, tan sở |
512 | der Eiertanz | dɛɾ ˈaɪɜtˌants | nói tránh |
513 | der Weltschmerz | dɛɾ vˈɛltʃmɜts | lo lắng về thế giới |
514 | das Abendbrot | das ˈɑːbəndbɾˌoːt | bữa tối |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn