Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | der Osterabend | Đêm Phục sinh |
2 | die Osterbeute | chủ yếu là trứng Phục sinh và sô cô la |
3 | die Osterblume | hoa Phục sinh, một số loài hoa nở vào mùa Xuân |
4 | das Osterbrot | bánh mì Phục sinh, đề cập đến bữa ăn đánh dấu sự kết thúc của việc ăn chay, đặc biệt là trong tháng Ramadan, tháng ăn chay linh thiêng của người Hồi giáo |
5 | die Osterdeko/ Osterdekoration | đồ trang trí lễ Phục sinh |
6 | die Ostertorte/ Ostertaube | bánh Phục sinh, một chiếc bánh mặn với trứng luộc và rau chân vịt |
7 | Eier verstecken | giấu trứng |
8 | Der Osterdienstag | Thứ Ba Phục Sinh |
9 | Drei Tage | Ba ngày từ Thứ Sáu Tuần Thánh đến Chủ Nhật Phục Sinh, có ý nghĩa quan trọng trong truyền thống Cơ đốc giáo vì chúng đại diện cho thời kỳ Chúa Giê-xu bị đóng đinh, chết và phục sinh |
10 | der Osterdonnerstag/ der Gründonnerstag | Thứ Năm Tuần Thánh |
11 | der Karfreitag | Thứ sáu Tốt lành |
12 | der Karsamstag | Thứ Bảy Tuần Thánh |
13 | der Palmsonntag/ Ostersonntag | Chúa Nhật Phục sinh |
14 | die Karwoche | tuần Thánh, bắt đầu với Chúa Nhật Phục sinh |
15 | das Abendmahl | bữa ăn tối cuối cùng của Chúa Giê-xu với các môn đệ của mình trước khi bị đóng đinh, được mô tả trong Tân Ước của Kinh Thánh |
16 | die Kreuzigung | đóng đinh |
17 | der Apostel | sứ đồ |
18 | der Gedächtnistag | ngày kỷ niệm |
19 | das Osterei | trứng Phục Sinh, biểu tượng của sự sống và sự phục sinh |
20 | das Ostereieressen | ăn trứng Phục sinh |
21 | die Ostereierfarbe | màu trứng Phục sinh |
22 | das Osteressen | bữa tối Phục Sinh/bữa ăn Phục Sinh |
23 | der Osterfeiertag | lễ Phục sinh |
24 | die Osterferien | ngày lễ Phục sinh/ kỳ nghỉ lễ Phục sinh |
25 | das Osterfest | lễ Phục Sinh |
26 | das Osterfeuer | một sự kiện truyền thống ở một số quốc gia châu Âu, đặc biệt là ở các khu vực nói tiếng Đức, nơi đốt lửa trại vào Chủ nhật Phục sinh hoặc trong Đêm Vọng Phục sinh |
27 | die Osterflamme | ngọn lửa Phục sinh, tượng trưng cho sự phục sinh của Chúa Giê Su. Nó còn đề cập đến một ngọn lửa đặc biệt được thắp sáng trong các buổi cầu nguyện Phục sinh để tượng trưng cho ánh sáng của Chúa Kitô vượt qua bóng tối. |
28 | die Osterfreude | niềm vui vào ngày lễ Phục sinh |
29 | der Ostergesang | bài hát Phục sinh |
30 | die Osterglocke | hoa hoặc chuông nhà thờ |
31 | osterhaft | thuộc về ngày lễ Phục sinh |
32 | der Osterhahn | gà trống Phục sinh |
33 | der Osterhase | thỏ Phục Sinh |
34 | auferstandenen Christus | Chúa Kitô Phục sinh |
35 | die Osterhenne | gà mái Phục sinh |
36 | die Osterkantate | các bản nhạc, thường ở dạng cantata, được sáng tác đặc biệt để biểu diễn trong lễ Phục sinh |
37 | die Osterkerze | nến Phục Sinh |
38 | das Osterkind | Trong một số truyền thống, Đứa trẻ Phục sinh tượng trưng cho niềm vui và phép lạ về sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô, trong khi ở những truyền thống khác, nó gắn liền với Thỏ Phục sinh mang trứng và kẹo đến cho trẻ em. |
39 | die Osterkirche | nhà thờ Phục sinh |
40 | der Osterkönig | vua Phục sinh, một nhân vật thần thoại gắn liền với các lễ hội Phục sinh, đôi khi được miêu tả là một nhân vật mang lại niềm vui, sự đối xử hoặc quà tặng cho trẻ em trong mùa Phục sinh, tương tự như vai ông già Noel vào dịp Giáng sinh |
41 | das Osterkörbchen/ der Osterkorb | giỏ Phục sinh, giỏ hoặc hộp đựng nhỏ được sử dụng để thu thập và trưng bày trứng Phục sinh, sô cô la, kẹo và các món ăn khác trong lễ Phục sinh |
42 | der Osterkringel | vòng hoa hoặc bánh ngọt truyền thống được làm vào lễ Phục sinh |
43 | der Osterkuchen | bánh Phục sinh |
44 | der Osterkuss | nụ hôn Phục sinh |
45 | das Osterlamm | thịt cừu Phục sinh |
46 | das Osterlämmlein | cừu Phục sinh nhỏ |
47 | österlich | Phục sinh |
48 | das Osterlicht | ánh sáng Phục Sinh |
49 | das Osterlied | bài hát Phục sinh |
50 | das Ostermärchen/ das Ostermärlein | truyện cổ tích lễ Phục sinh |
51 | das Ostermahl | bữa ăn Phục sinh |
52 | der Ostermarkt | chợ Phục sinh |
53 | die Ostermesse | Thánh Lễ Phục Sinh |
54 | der Ostermonat | tháng Phục sinh |
55 | der Ostermond | trăng Phục Sinh, trăng tròn đầu tiên của mùa xuân; tên cũ của tháng tư |
56 | der Ostermontag | Thứ Hai Phục Sinh |
57 | der Ostermorgen | buổi sáng Phục sinh |
58 | die Osternacht | đêm Phục sinh |
59 | das Osternest | giỏ hoặc hộp đựng nhỏ, thường được trang trí, được sử dụng để thu thập và trưng bày trứng Phục sinh hoặc các món ăn khác trong lễ Phục sinh. |
60 | die Osterpredigt | bài giảng lễ Phục Sinh |
61 | der Osterputz | dọn dẹp vào lễ Phục sinh, từng có nghĩa là tủ quần áo hay trang phục; ngày nay nó cũng có thể có nghĩa là một kiểu dọn dẹp vào mùa xuân |
62 | der Osterreigen | phong tục biểu diễn các điệu múa dân gian hoặc các hoạt động lễ hội khác trong lễ kỷ niệm lễ Phục sinh |
63 | der Osterspaziergang | đi bộ Phục sinh, truyền thống đi dạo vào Chủ nhật Phục sinh, thường là với gia đình hoặc bạn bè, để tận hưởng thời tiết và phong cảnh mùa xuân |
64 | der Osterstrauß | bó hoa Phục Sinh |
65 | die Ostersuppe | súp Phục sinh, món súp truyền thống làm từ trứng và bia |
66 | der Ostertag | ngày lễ Phục sinh |
67 | die Ostertagsbräuche | phong tục ngày lễ Phục sinh |
68 | der Ostertanz | điệu nhảy Phục sinh |
69 | der Osterurlaub | lễ Phục sinh |
70 | der Ostervollmond | trăng tròn Phục sinh |
71 | die Osterwoche | Tuần lễ Phục sinh, tuần nghỉ lễ Phục sinh bắt đầu từ Chủ nhật Phục sinh cho đến Chủ nhật Trắng |
72 | der Osterzauber | phép thuật Phục sinh, ngày xưa nó là ma thuật và mê tín, ngày nay nó được hiểu là một mùa Phục sinh đẹp đẽ kỳ diệu |
73 | die Osterzeit | thời gian Phục Sinh |
74 | der Osterzweig | nhánh Phục Sinh, thường từ một cây như liễu, bạch dương hoặc cây mùa xuân khác, được trang trí bằng ruy băng đầy màu sắc, hoa, và đôi khi là trứng Phục sinh |
75 | das Antlasseier | Trong văn hóa dân gian Đức, đặc biệt là ở vùng Bavaria, nó đề cập đến một quả trứng được trang trí như một món quà chia tay cho những vị khách tham dự một lễ kỷ niệm hoặc cuộc gặp gỡ. |
76 | die Christliche Osterzeremonie | lễ Phục sinh của người Công giáo |
77 | der Emmausgang | Nó đề cập đến một câu chuyện từ Tân Ước của Kinh Thánh (Lu-ca 24:13-35), nơi hai môn đệ của Chúa Giê-xu đã gặp Ngài trên đường đến làng Emmaus vào ngày Ngài phục sinh. Trong truyền thống Kitô giáo, cuộc gặp gỡ này thường được tổ chức như một sự kiện quan trọng trong câu chuyện Phục sinh, làm nổi bật sự công nhận của Chúa Giêsu bởi các môn đệ của Ngài sau khi Ngài phục sinh. Từ này còn đề cập đến việc tái hiện hoặc rước lễ kỷ niệm sự kiện này trong mùa Phục sinh. |
78 | die Fastenzeit | Mùa Chay, nó đề cập đến mùa phụng vụ Kitô giáo ăn chay và sám hối bắt đầu vào Thứ Tư Lễ Tro và kết thúc khoảng sáu tuần sau đó, ngay trước Chủ nhật Phục sinh |
79 | das Glockenläuten | tiếng chuông |
80 | der Judaskuss | nụ hôn của Giuđa, hành động phản bội của Judas Iscariot, một trong những môn đệ của Chúa Giê-xu |
81 | das Kreuzlstecken | Một phong tục Phục sinh truyền thống ở Áo và một phần của Bavaria. Nó liên quan đến việc trang trí các cây thánh giá, thường được làm bằng gỗ, với hoa và ruy băng |
82 | der Meister Lampe | chỉ thỏ Phục sinh |
83 | der Palmbesen | chổi cọ |
84 | das Ratschen | sự rung chuyển |
85 | die Speisenweihe | thánh hóa thức ăn |
86 | das Urbi | Urbi |
87 | der Weiße Sonntag | Chủ nhật trắng |
88 | die Zeitumstellung | thay đổi thời gian |
89 | das Fastenbrechen | bữa ăn được người Hồi giáo ăn vào lúc hoàng hôn để kết thúc việc nhịn ăn hàng ngày của họ trong tháng lễ Ramadan |
90 | der Frühlingsanfang | đầu xuân |
91 | das Stiefmütterchen | hoa păng-xê |
92 | das Schneeglöckchen | một bông hoa mỏng manh, hình chuông nở vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân, thường là khi vẫn còn tuyết trên mặt đất |
93 | das Gänseblümchen | hoa cúc |
94 | der Schmetterling | bươm bướm |
95 | der Osterstrauß | bó hoa Phục Sinh |
96 | die Blumenwiese | đồng cỏ hoa |
97 | der Wintering | trú đông |
98 | Eier verstecken | giấu trứng |
99 | das Ostergras | cỏ Phục Sinh |
100 | das Lämmchen | cừu non |
101 | die Narzisse | hoa thuỷ tiên vàng |
102 | Eier suchen | đi tìm trứng |
103 | der Krokus | nghệ tây |
104 | die Tulpe | hoa tulip |
105 | die Sonne | mặt trời |
106 | die Auferstehung | sự hồi sinh |
107 | Christus | Đấng Giê-xu |
108 | das Fasten | nhịn ăn |
109 | das Grab | phần mộ |
110 | Jerusalem | thành phố linh thiêng của người Do Thái, Kitô giáo và Hồi giáo |
111 | die Karwoche | tuần Thánh |
112 | die Messe | hội chợ |
113 | der Palmwedel/-Zweig | lá/cành cọ |
114 | der Quarkstollen | một loại bánh Phục sinh hoặc bánh mì làm từ phô mai quark, một sản phẩm từ sữa tươi tương tự như phô mai tươi |
115 | der Quarkhase | một loại bánh ngọt Phục sinh truyền thống có hình con thỏ và được làm bằng phô mai quark |
116 | Rom | la Mã |
117 | die Schokolade | sô cô la |
118 | das Tanzverbot | Nó đề cập đến khoảng thời gian Thứ Sáu Tuần Thánh và đôi khi là Thứ Hai Phục Sinh, trong đó một số loại sự kiện giải trí, bao gồm cả các sự kiện khiêu vũ, bị pháp luật cấm. Lệnh cấm này nhằm tôn trọng sự trang trọng và chiêm niệm của Tuần Thánh, mà theo truyền thống Kitô giáo được coi là thời gian để tang và tưởng nhớ sự đau khổ và cái chết của Chúa Giêsu Kitô. |
119 | der Brunnen | Đài phun nước |
120 | Vegetarismus und auf Fleisch verzichten | ăn chay và kiêng thịt |
121 | das Blattpuzzle vom Palmenfest | trò chơi truyền thống vào Chúa Nhật Phục sinh |
122 | die Fußwaschung (Maundy) | rửa chân (Maundy), một truyền thống Kitô giáo diễn ra vào Thứ Năm Tuần Thánh, một ngày trước Thứ Sáu Tuần Thánh. Nó kỷ niệm bữa ăn tối cuối cùng của Chúa Giêsu với các môn đệ, khi đó Ngài rửa chân cho họ. |
123 | die Nachstellung von der Kreuzigung Jesu | tái hiện cảnh Chúa Giêsu bị đóng đinh |
124 | das Kreuz | thập tự giá |
125 | der Kreuzestod | cái chết trên thập tự giá |
126 | undefined |
Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | der Osterabend | Đêm Phục sinh |
2 | die Osterbeute | chủ yếu là trứng Phục sinh và sô cô la |
3 | die Osterblume | hoa Phục sinh, một số loài hoa nở vào mùa Xuân |
4 | das Osterbrot | bánh mì Phục sinh, đề cập đến bữa ăn đánh dấu sự kết thúc của việc ăn chay, đặc biệt là trong tháng Ramadan, tháng ăn chay linh thiêng của người Hồi giáo |
5 | die Osterdeko/ Osterdekoration | đồ trang trí lễ Phục sinh |
6 | die Ostertorte/ Ostertaube | bánh Phục sinh, một chiếc bánh mặn với trứng luộc và rau chân vịt |
7 | Eier verstecken | giấu trứng |
8 | Der Osterdienstag | Thứ Ba Phục Sinh |
9 | Drei Tage | Ba ngày từ Thứ Sáu Tuần Thánh đến Chủ Nhật Phục Sinh, có ý nghĩa quan trọng trong truyền thống Cơ đốc giáo vì chúng đại diện cho thời kỳ Chúa Giê-xu bị đóng đinh, chết và phục sinh |
10 | der Osterdonnerstag/ der Gründonnerstag | Thứ Năm Tuần Thánh |
11 | der Karfreitag | Thứ sáu Tốt lành |
12 | der Karsamstag | Thứ Bảy Tuần Thánh |
13 | der Palmsonntag/ Ostersonntag | Chúa Nhật Phục sinh |
14 | die Karwoche | tuần Thánh, bắt đầu với Chúa Nhật Phục sinh |
15 | das Abendmahl | bữa ăn tối cuối cùng của Chúa Giê-xu với các môn đệ của mình trước khi bị đóng đinh, được mô tả trong Tân Ước của Kinh Thánh |
16 | die Kreuzigung | đóng đinh |
17 | der Apostel | sứ đồ |
18 | der Gedächtnistag | ngày kỷ niệm |
19 | das Osterei | trứng Phục Sinh, biểu tượng của sự sống và sự phục sinh |
20 | das Ostereieressen | ăn trứng Phục sinh |
21 | die Ostereierfarbe | màu trứng Phục sinh |
22 | das Osteressen | bữa tối Phục Sinh/bữa ăn Phục Sinh |
23 | der Osterfeiertag | lễ Phục sinh |
24 | die Osterferien | ngày lễ Phục sinh/ kỳ nghỉ lễ Phục sinh |
25 | das Osterfest | lễ Phục Sinh |
26 | das Osterfeuer | một sự kiện truyền thống ở một số quốc gia châu Âu, đặc biệt là ở các khu vực nói tiếng Đức, nơi đốt lửa trại vào Chủ nhật Phục sinh hoặc trong Đêm Vọng Phục sinh |
27 | die Osterflamme | ngọn lửa Phục sinh, tượng trưng cho sự phục sinh của Chúa Giê Su. Nó còn đề cập đến một ngọn lửa đặc biệt được thắp sáng trong các buổi cầu nguyện Phục sinh để tượng trưng cho ánh sáng của Chúa Kitô vượt qua bóng tối. |
28 | die Osterfreude | niềm vui vào ngày lễ Phục sinh |
29 | der Ostergesang | bài hát Phục sinh |
30 | die Osterglocke | hoa hoặc chuông nhà thờ |
31 | osterhaft | thuộc về ngày lễ Phục sinh |
32 | der Osterhahn | gà trống Phục sinh |
33 | der Osterhase | thỏ Phục Sinh |
34 | auferstandenen Christus | Chúa Kitô Phục sinh |
35 | die Osterhenne | gà mái Phục sinh |
36 | die Osterkantate | các bản nhạc, thường ở dạng cantata, được sáng tác đặc biệt để biểu diễn trong lễ Phục sinh |
37 | die Osterkerze | nến Phục Sinh |
38 | das Osterkind | Trong một số truyền thống, Đứa trẻ Phục sinh tượng trưng cho niềm vui và phép lạ về sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô, trong khi ở những truyền thống khác, nó gắn liền với Thỏ Phục sinh mang trứng và kẹo đến cho trẻ em. |
39 | die Osterkirche | nhà thờ Phục sinh |
40 | der Osterkönig | vua Phục sinh, một nhân vật thần thoại gắn liền với các lễ hội Phục sinh, đôi khi được miêu tả là một nhân vật mang lại niềm vui, sự đối xử hoặc quà tặng cho trẻ em trong mùa Phục sinh, tương tự như vai ông già Noel vào dịp Giáng sinh |
41 | das Osterkörbchen/ der Osterkorb | giỏ Phục sinh, giỏ hoặc hộp đựng nhỏ được sử dụng để thu thập và trưng bày trứng Phục sinh, sô cô la, kẹo và các món ăn khác trong lễ Phục sinh |
42 | der Osterkringel | vòng hoa hoặc bánh ngọt truyền thống được làm vào lễ Phục sinh |
43 | der Osterkuchen | bánh Phục sinh |
44 | der Osterkuss | nụ hôn Phục sinh |
45 | das Osterlamm | thịt cừu Phục sinh |
46 | das Osterlämmlein | cừu Phục sinh nhỏ |
47 | österlich | Phục sinh |
48 | das Osterlicht | ánh sáng Phục Sinh |
49 | das Osterlied | bài hát Phục sinh |
50 | das Ostermärchen/ das Ostermärlein | truyện cổ tích lễ Phục sinh |
51 | das Ostermahl | bữa ăn Phục sinh |
52 | der Ostermarkt | chợ Phục sinh |
53 | die Ostermesse | Thánh Lễ Phục Sinh |
54 | der Ostermonat | tháng Phục sinh |
55 | der Ostermond | trăng Phục Sinh, trăng tròn đầu tiên của mùa xuân; tên cũ của tháng tư |
56 | der Ostermontag | Thứ Hai Phục Sinh |
57 | der Ostermorgen | buổi sáng Phục sinh |
58 | die Osternacht | đêm Phục sinh |
59 | das Osternest | giỏ hoặc hộp đựng nhỏ, thường được trang trí, được sử dụng để thu thập và trưng bày trứng Phục sinh hoặc các món ăn khác trong lễ Phục sinh. |
60 | die Osterpredigt | bài giảng lễ Phục Sinh |
61 | der Osterputz | dọn dẹp vào lễ Phục sinh, từng có nghĩa là tủ quần áo hay trang phục; ngày nay nó cũng có thể có nghĩa là một kiểu dọn dẹp vào mùa xuân |
62 | der Osterreigen | phong tục biểu diễn các điệu múa dân gian hoặc các hoạt động lễ hội khác trong lễ kỷ niệm lễ Phục sinh |
63 | der Osterspaziergang | đi bộ Phục sinh, truyền thống đi dạo vào Chủ nhật Phục sinh, thường là với gia đình hoặc bạn bè, để tận hưởng thời tiết và phong cảnh mùa xuân |
64 | der Osterstrauß | bó hoa Phục Sinh |
65 | die Ostersuppe | súp Phục sinh, món súp truyền thống làm từ trứng và bia |
66 | der Ostertag | ngày lễ Phục sinh |
67 | die Ostertagsbräuche | phong tục ngày lễ Phục sinh |
68 | der Ostertanz | điệu nhảy Phục sinh |
69 | der Osterurlaub | lễ Phục sinh |
70 | der Ostervollmond | trăng tròn Phục sinh |
71 | die Osterwoche | Tuần lễ Phục sinh, tuần nghỉ lễ Phục sinh bắt đầu từ Chủ nhật Phục sinh cho đến Chủ nhật Trắng |
72 | der Osterzauber | phép thuật Phục sinh, ngày xưa nó là ma thuật và mê tín, ngày nay nó được hiểu là một mùa Phục sinh đẹp đẽ kỳ diệu |
73 | die Osterzeit | thời gian Phục Sinh |
74 | der Osterzweig | nhánh Phục Sinh, thường từ một cây như liễu, bạch dương hoặc cây mùa xuân khác, được trang trí bằng ruy băng đầy màu sắc, hoa, và đôi khi là trứng Phục sinh |
75 | das Antlasseier | Trong văn hóa dân gian Đức, đặc biệt là ở vùng Bavaria, nó đề cập đến một quả trứng được trang trí như một món quà chia tay cho những vị khách tham dự một lễ kỷ niệm hoặc cuộc gặp gỡ. |
76 | die Christliche Osterzeremonie | lễ Phục sinh của người Công giáo |
77 | der Emmausgang | Nó đề cập đến một câu chuyện từ Tân Ước của Kinh Thánh (Lu-ca 24:13-35), nơi hai môn đệ của Chúa Giê-xu đã gặp Ngài trên đường đến làng Emmaus vào ngày Ngài phục sinh. Trong truyền thống Kitô giáo, cuộc gặp gỡ này thường được tổ chức như một sự kiện quan trọng trong câu chuyện Phục sinh, làm nổi bật sự công nhận của Chúa Giêsu bởi các môn đệ của Ngài sau khi Ngài phục sinh. Từ này còn đề cập đến việc tái hiện hoặc rước lễ kỷ niệm sự kiện này trong mùa Phục sinh. |
78 | die Fastenzeit | Mùa Chay, nó đề cập đến mùa phụng vụ Kitô giáo ăn chay và sám hối bắt đầu vào Thứ Tư Lễ Tro và kết thúc khoảng sáu tuần sau đó, ngay trước Chủ nhật Phục sinh |
79 | das Glockenläuten | tiếng chuông |
80 | der Judaskuss | nụ hôn của Giuđa, hành động phản bội của Judas Iscariot, một trong những môn đệ của Chúa Giê-xu |
81 | das Kreuzlstecken | Một phong tục Phục sinh truyền thống ở Áo và một phần của Bavaria. Nó liên quan đến việc trang trí các cây thánh giá, thường được làm bằng gỗ, với hoa và ruy băng |
82 | der Meister Lampe | chỉ thỏ Phục sinh |
83 | der Palmbesen | chổi cọ |
84 | das Ratschen | sự rung chuyển |
85 | die Speisenweihe | thánh hóa thức ăn |
86 | das Urbi | Urbi |
87 | der Weiße Sonntag | Chủ nhật trắng |
88 | die Zeitumstellung | thay đổi thời gian |
89 | das Fastenbrechen | bữa ăn được người Hồi giáo ăn vào lúc hoàng hôn để kết thúc việc nhịn ăn hàng ngày của họ trong tháng lễ Ramadan |
90 | der Frühlingsanfang | đầu xuân |
91 | das Stiefmütterchen | hoa păng-xê |
92 | das Schneeglöckchen | một bông hoa mỏng manh, hình chuông nở vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân, thường là khi vẫn còn tuyết trên mặt đất |
93 | das Gänseblümchen | hoa cúc |
94 | der Schmetterling | bươm bướm |
95 | der Osterstrauß | bó hoa Phục Sinh |
96 | die Blumenwiese | đồng cỏ hoa |
97 | der Wintering | trú đông |
98 | Eier verstecken | giấu trứng |
99 | das Ostergras | cỏ Phục Sinh |
100 | das Lämmchen | cừu non |
101 | die Narzisse | hoa thuỷ tiên vàng |
102 | Eier suchen | đi tìm trứng |
103 | der Krokus | nghệ tây |
104 | die Tulpe | hoa tulip |
105 | die Sonne | mặt trời |
106 | die Auferstehung | sự hồi sinh |
107 | Christus | Đấng Giê-xu |
108 | das Fasten | nhịn ăn |
109 | das Grab | phần mộ |
110 | Jerusalem | thành phố linh thiêng của người Do Thái, Kitô giáo và Hồi giáo |
111 | die Karwoche | tuần Thánh |
112 | die Messe | hội chợ |
113 | der Palmwedel/-Zweig | lá/cành cọ |
114 | der Quarkstollen | một loại bánh Phục sinh hoặc bánh mì làm từ phô mai quark, một sản phẩm từ sữa tươi tương tự như phô mai tươi |
115 | der Quarkhase | một loại bánh ngọt Phục sinh truyền thống có hình con thỏ và được làm bằng phô mai quark |
116 | Rom | la Mã |
117 | die Schokolade | sô cô la |
118 | das Tanzverbot | Nó đề cập đến khoảng thời gian Thứ Sáu Tuần Thánh và đôi khi là Thứ Hai Phục Sinh, trong đó một số loại sự kiện giải trí, bao gồm cả các sự kiện khiêu vũ, bị pháp luật cấm. Lệnh cấm này nhằm tôn trọng sự trang trọng và chiêm niệm của Tuần Thánh, mà theo truyền thống Kitô giáo được coi là thời gian để tang và tưởng nhớ sự đau khổ và cái chết của Chúa Giêsu Kitô. |
119 | der Brunnen | Đài phun nước |
120 | Vegetarismus und auf Fleisch verzichten | ăn chay và kiêng thịt |
121 | das Blattpuzzle vom Palmenfest | trò chơi truyền thống vào Chúa Nhật Phục sinh |
122 | die Fußwaschung (Maundy) | rửa chân (Maundy), một truyền thống Kitô giáo diễn ra vào Thứ Năm Tuần Thánh, một ngày trước Thứ Sáu Tuần Thánh. Nó kỷ niệm bữa ăn tối cuối cùng của Chúa Giêsu với các môn đệ, khi đó Ngài rửa chân cho họ. |
123 | die Nachstellung von der Kreuzigung Jesu | tái hiện cảnh Chúa Giêsu bị đóng đinh |
124 | das Kreuz | thập tự giá |
125 | der Kreuzestod | cái chết trên thập tự giá |
126 | undefined |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn