Bỏ qua để đến Nội dung

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn


Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Hotel

Khách sạn
2

die Rezeption

Quầy lễ tân
3

der Rezeptionist

Nhân viên lễ tân (nam)
4

die Rezeptionistin

Nhân viên lễ tân (nữ)
5

das Zimmer

Phòng
6

der Zimmerschlüssel

Chìa khóa phòng
7

die Zimmernummer

Số phòng
8

das Einzelzimmer

Phòng đơn
9

das Doppelzimmer

Phòng đôi
10

das Frühstück

Bữa sáng
11

die Halbpension

Dịch vụ ăn 2 bữa
12

die Vollpension

Dịch vụ ăn 3 bữa
13

das Restaurant

Nhà hàng
14

der Kellner

Phục vụ nam
15

die Kellnerin

Phục vụ nữ
16

die Speisekarte

Thực đơn
17

das Menü

Thực đơn cố định
18

das Gericht

Món ăn
19

der Hauptgang

Món chính
20

die Vorspeise

Món khai vị
21

der Nachtisch

Món tráng miệng
22

das Getränk

Đồ uống
23

der Wein

Rượu vang
24

das Bier

Bia
25

die Rechnung

Hóa đơn
26

das Trinkgeld

Tiền boa
27

der Kellnerruf

Chuông gọi phục vụ
28

der Zimmerservice

Dịch vụ phòng
29

das Buffet

Tiệc buffet
30

die Reservierung

Đặt bàn, đặt phòng
31

die Buchung

Đặt chỗ
32

die Klimaanlage

Máy điều hòa
33

die Minibar

Quầy bar nhỏ trong phòng
34

der Zimmersafe

Két sắt phòng
35

die Bettwäsche

Ga trải giường
36

das Handtuch

Khăn tay
37

der Bademantel

Áo choàng tắm
38

die Sauna

Phòng xông hơi
39

der Fitnessraum

Phòng tập gym
40

das Schwimmbad

Hồ bơi
41

der Parkplatz

Bãi đỗ xe
42

das WLAN

Mạng wifi
43

das Gepäck

Hành lý
44

die Gepäckaufbewahrung

Nơi giữ hành lý
45

der Portier

Nhân viên hành lý
46

die Hotelbewertung

Đánh giá khách sạn
47

das Luxushotel

Khách sạn sang trọng
48

der Hotelgast

Khách lưu trú
49

die Übernachtung

Qua đêm
50

das Reisebüro

Văn phòng du lịch
51

die Stadtführung

Tour tham quan thành phố
52

die Lobby

Sảnh chính
53

die Hotelkette

Chuỗi khách sạn
54

das Hostel

Nhà trọ giá rẻ
55

das Gästehaus

Nhà khách
56

der Concierge

Nhân viên hỗ trợ khách
57

das Spa

Spa
58

die Massage

Mát-xa
59

der Wellnessbereich

Khu vực chăm sóc sức khỏe
60

das Solarium

Phòng tắm nắng
61

die Reservierungsnummer

Mã đặt phòng
62

der Empfang

Quầy tiếp tân
63

der Ausweis

Giấy tờ tùy thân
64

die Quittung

Biên lai
65

der Hotelier

Chủ khách sạn
66

das Hotelpersonal

Nhân viên khách sạn
67

die Sicherheitskamera

Camera an ninh
68

der Gepäckträger

Nhân viên khuân vác
69

die Schlüsselkarte

Thẻ khóa phòng
70

das Notausgangschild

Biển chỉ dẫn lối thoát hiểm
71

der Brandschutz

Phòng cháy chữa cháy
72

die Notfallnummer

Số khẩn cấp
73

das Nichtraucherzimmer

Phòng không hút thuốc
74

das Raucherzimmer

Phòng hút thuốc
75

der Aufzug

Thang máy
76

die Treppe

Cầu thang
77

das Treppenhaus

Cầu thang bộ
78

das Schild

Biển báo
79

die Ausstattung

Trang thiết bị
80

der Fernseher

TV
81

das Kopfkissen

Gối
82

die Bettdecke

Chăn
83

das Frühstücksbuffet

Tiệc buffet sáng
84

die Bar

Quầy bar
85

der Barkeeper

Nhân viên pha chế
86

der Getränkewagen

Xe đẩy đồ uống
87

das Kreditkartengerät

Máy quẹt thẻ
88

das Spa-Angebot

Dịch vụ spa
89

die Rückerstattung

Hoàn tiền
90

der Parkplatzgebühr

Phí đỗ xe
91

der Gepäckwagen

Xe đẩy hành lý
92

die Buchungsbestätigung

Xác nhận đặt phòng
93

das Tourismusbüro

Văn phòng du lịch
94

der Hotelaufenthalt

Kỳ nghỉ khách sạn
95

das Handgepäck

Hành lý xách tay
96

die Buchungsgebühr

Phí đặt chỗ
97

das Wellnesshotel

Khách sạn nghỉ dưỡng

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng