1 | der Abend | buổi tối |
2 | das Abendessen | bữa ăn tối |
3 | die Abendkasse | quầy vé buổi tối |
4 | der Abendkurs | khoá học buổi tối |
5 | abends | các buổi tối |
6 | aber | nhưng, nhưng mà |
7 | abfahren | khởi hành |
8 | die Abfahrt | sự khởi hành |
9 | die Abfahrtszeit | giờ khởi hành |
10 | abholen | đón |
11 | das Abitur | bằng tốt nghiệp cấp III Abitur |
12 | ablehnen | từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu) |
13 | abnehmen | giảm cân |
14 | absagen | từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn) |
15 | das Abschlussfeuerwerk | pháo hoa bế mạc |
16 | achten | chú ý |
17 | Achtung | sự chú ý |
18 | die Adresse | địa chỉ |
19 | die Agenda | chương trình nghị sự |
20 | die Agentur | hãng môi giới |
21 | Ägypten | nước Ai cập |
22 | die Akrobatik | môn nhào lộn |
23 | aktiv | chủ động, tích cực, năng động |
24 | die Aktivität | hoạt động |
25 | das Aktivprogramm | chương trình hoạt động |
26 | aktuell | cập nhật, mới nhất |
27 | das Album | quyển album |
28 | der Alkohol | chất cồn |
29 | alle | tất cả |
30 | allein | một mình |
31 | alles | tất cả |
32 | der Alltag | thường nhật |
33 | die Alpen | núi An bơ (số nhiều) |
34 | also | có nghĩa là |
35 | das Alter | độ tuổi |
36 | die Altstadt | thành phố cổ |
37 | am | vào (buổi sáng) |
38 | Amerika | châu Mỹ |
39 | an Bord | trên chuyến tầu |
40 | anbieten | cung cấp (trợ giúp) |
41 | anders | khác (so với) |
42 | die Anfahrt | đến nơi |
43 | der Anfang | khởi đầu, bắt đầu |
44 | anfangen | bắt đầu |
45 | der Anfänger | người mới bắt đầu (nam) |
46 | die Anfängerin | người mới bắt đầu (nữ) |
47 | die Angabe | thông tin |
48 | das Angebot | ưu đãi, chương trình khuyến mãi |
49 | die Angina | đau thắt ngực |
50 | die Angst | sự sợ hãi |
51 | ankommen | tới/đến nơi |
52 | die Ankunft | Sự đến nơi |
53 | die Anmeldung | bản đăng ký |
54 | annehmen | Chấp nhận, đồng ý |
55 | anprobieren | thử |
56 | die Anrede | chào mở đầu (thư) |
57 | der Anruf | Cuộc gọi, lời kêu gọi |
58 | anrufen | gọi điện thoại |
59 | anschauen | nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen) |
60 | ansehen | xem |
61 | anstrengend | căng thẳng, mệt mỏi |
62 | das Antibiotikum | thuốc kháng sinh |
63 | die Antwort | câu trả lời |
64 | antworten | trả lời |
65 | die Anwendung | chỉ định, áp dụng |
66 | die Anzahl | con số, số lượng |
67 | die Anzeige | quảng cáo |
68 | der Apfel | quả táo |
69 | der Apfelkuchen | bánh táo |
70 | der Apfelsaft | nước ép táo |
71 | die Apotheke | hiệu thuốc |
72 | der Apotheker | dược sĩ (nam) |
73 | die Apothekerin | dược sĩ (nữ) |
74 | die App | ứng dụng điện thoại |
75 | der Appetit | sự ngon miệng |
76 | der April | tháng tư |
77 | das Aquarium | bể cá |
78 | das Aqua-Yoga | môn yoga dưới nước |
79 | Arabisch | tiếng Ả rập |
80 | die Arbeit | công việc |
81 | arbeiten | làm việc |
82 | der Arbeitskollege | đồng nghiệp (nam) |
83 | die Arbeitskollegin | đồng nghiệp (nữ) |
84 | der Arbeitsplatz | nơi làm việc |
85 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
86 | die Arbeitszeit | thời gian làm việc |
87 | das Arbeitszimmer | phòng làm việc |
88 | der Architekt | kiến trúc sư (nam) |
89 | das Architekturbüro | văn phòng kiến trúc sư |
90 | die Architektin | kiến trúc sư (nữ) |
91 | der Arm | cánh tay |
92 | der Artikel | bài báo |
93 | der Arzt | bác sĩ (nam) |
94 | die Ärztin | bác sĩ (nữ) |
95 | der Arzttermin | lịch khám bác sĩ |
96 | atmen | thở |
97 | der Audioguide | hướng dẫn qua tai nghe |
98 | Auf Wiederhören | Tạm biệt (qua điện thoại) |
99 | Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
100 | die Aufgabe | công việc |
101 | aufhängen | treo lên, phơi |
102 | aufpassen | để ý, chú ý |
103 | aufräumen | dọn dẹp |
104 | aufregend | thú vị |
105 | aufschreiben | viết ra |
106 | die Aufschrift | dòng chữ |
107 | aufstehen | đứng dậy |
108 | der Auftrag | việc, sự phân công |
109 | der Aufzug | cầu thang máy |
110 | das Auge | mắt |
111 | der Augenarzt | bác sĩ nhãn khoa |
112 | der Augenschmerz | đau mắt |
113 | der August | tháng tám |
114 | aus | (đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ |
115 | aus sein | tắt |
116 | die Ausbildung | đào tạo |
117 | der Ausbildungsweg | chương trình đào tạo |
118 | ausdrucken | in ra |
119 | der Ausflug | chuyến dã ngoại |
120 | der Ausgang | lối ra |
121 | das Ausland | nước ngoài |
122 | ausräumen | dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát) |
123 | die Aussage | câu nói, lời nói |
124 | aussehen | nhìn/trông (giống như) |
125 | außerdem | ngoài ra |
126 | aussprechen | phát âm |
127 | aussteigen | ra khỏi tầu/xe |
128 | der Ausstieg | hướng di chuyển ra ngoài |
129 | Australien | nước Úc |
130 | die Auswahl | sự lựa chọn |
131 | auswählen | lựa chọn |
132 | der Ausweis | chứng minh thư |
133 | das Auto | ô tô |
134 | automatisch | tự động |
135 | der Autoverkäufer | người bán ô tô (nam) |
136 | die Autoverkäuferin | người bán ô tô (nữ) |
137 | der Babysitter | người trông trẻ (nam) |
138 | die Babysitterin | người trông trẻ (nữ) |
139 | backen | nướng bánh |
140 | die Bäckerei | tiệm bánh |
141 | der Bäckerstand | quầy bán bánh |
142 | das Bad | buồng tắm |
143 | die Badehose | quần bơi |
144 | baden | bơi, tắm |
145 | das Badezimmer | buồng tắm |
146 | das Baguette | bánh mì dài baguette |
147 | das Bahngleis | đường ray tầu hoả |
148 | der Bahnhof | nhà ga |
149 | der Bahnhofseingang | lối vào nhà ga |
150 | bald | sắp |
151 | der Balkon | ban công |
152 | der Ball | quả bóng |
153 | die Banane | quả chuối |
154 | die Band | ban nhạc |
155 | der Bandcontest | cuộc thi các ban nhạc |
156 | die Bank | ngân hàng |
157 | die Bankkarte | thẻ ngân hàng |
158 | die Bar | quán bar |
159 | das Barbecue | tiệc nướng ngoài trời |
160 | das Bargeld | tiền mặt |
161 | Basketball | môn bóng rổ |
162 | der Basketball | quả bóng rổ |
163 | der Bauch | bụng |
164 | der Bauchschmerz | đau bụng |
165 | bauen | xây |
166 | das Bauernbrot | bánh mỳ |
167 | der Baum | cái cây |
168 | die Baustelle | công trường |
169 | beachten | chú ý |
170 | beantworten | trả lời |
171 | der Becher | cái cốc |
172 | bedeuten | có nghĩa là |
173 | beendet | đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden) |
174 | begeistert | hào hứng |
175 | der Beginn | sự bắt đầu |
176 | beginnen | bắt đầu |
177 | begrüßen | chào mừng |
178 | die Behörde | cơ quan chức năng |
179 | bei | ở (hãng); trong (đêm) |
180 | beide | cả hai (thứ gì đó) |
181 | beim | ở chỗ (bác sĩ) |
182 | das Bein | chân, cẳng chân |
183 | das Beispiel | ví dụ |
184 | der Beitrag | bài viết |
185 | bekannt | nổi tiếng |
186 | bekommen | nhận được; có, bị |
187 | beliebt | được ưa thích |
188 | benutzen | sử dụng |
189 | bequem | êm ái |
190 | der Berg | ngọn núi |
191 | die Bergtour | tour du lịch trên núi |
192 | der Bericht | bản báo cáo |
193 | der Beruf | nghề nghiệp |
194 | beruflich machen | làm nghề |
195 | berühmt | nổi tiếng |
196 | Bescheid geben | đưa tin |
197 | Bescheid sagen | báo tin |
198 | besonder- | đặc biệt |
199 | besonders | đặc biệt |
200 | besprechen | bàn bạc |
201 | der Besprechungsraum | phòng họp |
202 | bestellen | đặt (món ăn) |
203 | bestimmt | chắc chắn |
204 | der Besuch | thăm, chuyến thăm |
205 | besuchen | thăm |
206 | der Besucher | khách thăm (nam) |
207 | die Besucherin | khách thăm (nữ) |
208 | der Betrag | số tiền |
209 | der Betreff | nội dung (lý do viết) |
210 | das Bett | giường |
211 | beugen | gập (chân) |
212 | bewegen | cử động, chuyển động |
213 | die Bewegung | cử động, chuyển động |
214 | der Bewerber | người xin việc (nam) |
215 | das Bewerberformular | bản khai, tờ khai xin việc |
216 | die Bewerberin | người xin việc (nữ) |
217 | die Bewerbung | đơn xin việc |
218 | bewölkt | có mây |
219 | bezahlen | trả tiền |
220 | die Bibliothek | thư viện |
221 | das Bier | bia |
222 | der Biergarten | vườn bia |
223 | der Bikini | bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh |
224 | das Bild | bức tranh |
225 | billig | rẻ |
226 | bin (sein) | là |
227 | bio (biologisch) | sạch, hữu cơ |
228 | die Birne | quả lê |
229 | bis | đến (mấy giờ); (hẹn) đến |
230 | Bis bald | Hẹn gặp lại. |
231 | bis dann | Hẹn gặp lại./Lát gặp sau |
232 | bis zu | cho đến tận (đâu đó) |
233 | bist (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) |
234 | das Bistro | quán rượu |
235 | bitte | xin hãy |
236 | bitte sehr | xin mời |
237 | die Bitte | xin hãy |
238 | bitten | xin |
239 | bitteschön | Tôi có thể giúp gì được cho Ngài? |
240 | blau | màu xanh |
241 | das Blau | màu xanh |
242 | bleiben | ở lại |
243 | der Bleistift | bút chì |
244 | der Blog | nhật ký trực tuyến |
245 | die Blume | bông hoa |
246 | die Bluse | áo sơ mi nữ |
247 | das Board | tấm trượt |
248 | der Boden | sàn nhà |
249 | das Boot | tầu thuỷ, thuyền |
250 | Brasilien | nước Braxin |
251 | brauchen | cần |
252 | braun | màu nâu |
253 | brechen | gẫy (chân) |
254 | breit | rộng rãi |
255 | der Brief | bức thư |
256 | die Briefmarke | tem thư |
257 | der Briefträger | bưu tá (nam) |
258 | die Briefträgerin | bưu tá (nữ) |
259 | der Briefumschlag | phong bì |
260 | die Brille | kính mắt |
261 | bringen | đưa |
262 | das Brot | bánh mì |
263 | das Brötchen | bánh mì nhỏ |
264 | die Brücke | cái cầu |
265 | der Bruder | anh/em trai |
266 | die Brust | ngực |
267 | das Buch | quyển sách |
268 | die Buchausleihe | cho mượn sách |
269 | buchen | đặt (tour) |
270 | buchstabieren | đánh vần |
271 | bügeln | là quần áo |
272 | die Bühne | sân khấu |
273 | das Büro | văn phòng |
274 | die Büroöffnungszeit | giờ mở cửa văn phòng |
275 | der Bus | xe buýt |
276 | der Busfahrplan | lịch trình xe buýt |
277 | das Business | thương gia |
278 | die Butter | bơ |
279 | der Button | nút |
280 | das Café | quán cà phê |
281 | das Camping | cắm trại |
282 | die CD | đĩa CD |
283 | der Cent | cent, tiền xu |
284 | das Chanson | bài hát |
285 | das Chaos | sự hỗn độn, bừa bộn |
286 | chaotisch | hỗn độn, bừa bộn |
287 | das Chatprofil | lý lịch của người trò chuyện trực tuyến |
288 | chatten | trò chuyện trực tuyến |
289 | das Chatten | trò chuyện trực tuyến |
290 | der Chef | sếp (nam) |
291 | die Chefin | sếp (nữ) |
292 | die Chemie | hoá học |
293 | China | nước Trung Quốc |
294 | Chinesisch | tiếng Trung Quốc |
295 | die Chips | đồ ăn vặt |
296 | die Chorprobe | tập hát hợp xướng |
297 | circa | độ khoảng |
298 | der Clown | chú hề |
299 | die (das) Cola | nước cô ca |
300 | die Comedy | hài kịch |
301 | der Computer | máy tính |
302 | cool | ngầu, phong cách |
303 | der Coworker | nhân viên (nam) |
304 | die Coworkerin | nhân viên (nữ) |
305 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
306 | das Croissant | bánh sừng bò |
307 | das Curry | (xúc xích) cà ri |
308 | die Currywurst | xúc xích cà ri |
309 | da | ở kia |
310 | da sein | ở đây |
311 | dabei | ở đó |
312 | dabei sein | cùng (ở đó) |
313 | dabeihaben | bên mình |
314 | das Dach | mái nhà |
315 | das Dachgeschoss | tầng áp mái |
316 | die Dachterrasse | sân thượng |
317 | dadurch | qua đó |
318 | die Dame | quý bà |
319 | die Damenmode | thời trang nữ |
320 | der Damenschuh | giầy nữ |
321 | danach | sau đó |
322 | der Dance Contest | cuộc thi khiêu vũ |
323 | Dänemark | nước Đan mạch |
324 | Dänisch | tiếng Đan mạch |
325 | der Dank | cảm ơn |
326 | danke | cảm ơn |
327 | dann | sau đó |
328 | das | nó |
329 | die Datei | tập tin |
330 | das Datum | ngày tháng |
331 | die Dauer | kéo dài |
332 | dauern | kéo dài |
333 | dazu | thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó |
334 | dazuschreiben | viết (thêm vào) |
335 | decken | dọn bàn ăn |
336 | dein | của bạn |
337 | den (der) | món (quán từ xác định) |
338 | denken | nghĩ; thấy (thế nào) |
339 | denn | vậy (từ chêm vào); vì |
340 | der, das, die | cái (quán từ xác đinh) |
341 | deshalb | cho nên |
342 | der Designer | nhà thiết kế (nam) |
343 | die Designerin | nhà thiết kế (nữ) |
344 | das Dessert | món tráng miệng |
345 | deutsch | (thuộc về) Đức |
346 | deutsch | (thuộc về) Đức |
347 | der (die) Deutsche | người Đức |
348 | der Deutschkurs | khoá khọc tiếng Đức |
349 | Deutschland | nước Đức |
350 | die Deutschprüfung | kỳ thi tiếng Đức |
351 | der Dezember | tháng 12 |
352 | der Dialog | hội thoại |
353 | die Diamanthochzeit | đám cưới kim cương |
354 | der Dienstag | thứ ba |
355 | dies- | này (đại từ chỉ định) |
356 | dir (du) | (còn) bạn (thế nào) |
357 | direkt | thẳng, trực tiếp |
358 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
359 | doch | hãy (từ nhấn mạnh) |
360 | der Doktor | bác sĩ, tiến sĩ (nam) |
361 | die Doktorin | bác sĩ, tiến sĩ (nữ) |
362 | der Donnerstag | thứ năm |
363 | das Doppelzimmer | phòng đôi |
364 | das Dorf | làng |
365 | dort | ở đó |
366 | dorthin | đến đó |
367 | die Dose | lon, hộp |
368 | die Dosierung | liều dùng |
369 | der Download | tải (ứng dụng) về |
370 | downloaden | tải (ứng dụng) về |
371 | draußen | ở bên ngoài (nhà) |
372 | dreizehnt- | (ngày) thứ mười ba |
373 | dringend | khẩn cấp, ngay |
374 | dritt- | thứ ba (số thứ tự) |
375 | drücken | ấn, nhấn |
376 | drücken | ấn, nhấn |
377 | der Drucker | máy in |
378 | du | bạn (ngôi thứ hai số ít) |
379 | dunkel | tối |
380 | das Dunkelblau | màu xanh đậm |
381 | durch | khắp |
382 | der Durchschnitt | trung bình |
383 | das Durchsuchen | tìm kiếm |
384 | dürfen | được phép |
385 | der Durst | khát (nước) |
386 | die Dusche | tắm vòi hoa sen |
387 | die DVD | đĩa DVD |
388 | die Ebbe | thuỷ triều |
389 | eben | ừ thì (tiểu từ) |
390 | ebenso | cũng |
391 | echt | Thật á? |
392 | egal | thế nào cũng được |
393 | das Ehepaar | cặp vợ chồng |
394 | das Ei | quả trứng |
395 | ein bisschen | một chút |
396 | ein Konzert geben | có buổi hoà nhạc |
397 | ein paar | một vài |
398 | ein | một (quán từ) |
399 | einem (ein) | một (quán từ) |
400 | einen (ein) | một (quán từ) |
401 | einfach | vậy thôi; đơn giản |
402 | der Eingang | lối vào |
403 | eingeben | nhập (thông tin) |
404 | eingeladen | được mời |
405 | der Einkauf | (đi) mua sắm |
406 | einkaufen | (đi) mua sắm |
407 | das Einkaufen | mua sắm |
408 | einladen | mời |
409 | die Einladung | giấy mời |
410 | einmal | một lần |
411 | die Einnahme | cách dùng |
412 | einräumen | xếp bát đĩa vào máy rửa bát |
413 | eins | một điều |
414 | einschalten | bật (máy giặt) |
415 | einsteigen | lên tầu |
416 | die Einstellung | phần cài đặt/hiệu chỉnh |
417 | der Eintritt | vé vào cửa |
418 | der Eintrittspreis | giá vé vào cửa |
419 | Einverstanden | Đồng ý |
420 | der Einwohner | cư dân (nam) |
421 | die Einwohnerin | cư dân (nữ) |
422 | das Einzelzimmer | phòng đơn |
423 | das Eis | kem |
424 | elegant | lịch sự |
425 | der Elektriker | thợ điện (nam) |
426 | die Elektrikerin | thợ điện (nữ) |
427 | das Elektrogerät | điện máy |
428 | die Eltern | bố mẹ |
429 | die E-Mail | thư điện tử |
430 | die E-Mail-Adresse | địa chỉ hòm thư điện tử |
431 | empfehlen | đề xuất, khuyên |
432 | das Ende | phần cuối cùng |
433 | enden | kết thúc |
434 | endlich | cuối cùng thì |
435 | eng | chật |
436 | England | nước Anh |
437 | Englisch | tiếng Anh |
438 | der Englische Garten | vườn Englischer Garten |
439 | die Englischvokabel | từ vựng tiếng Anh |
440 | der Enkel | cháu trai (đối với ông bà) |
441 | die Enkelin | cháu gái (đối với ông bà) |
442 | das Enkelkind | cháu (đối với ông bà) |
443 | entschuldigen | xin lỗi |
444 | die Entschuldigung | xin lỗi |
445 | entspannen | thư giãn |
446 | entspannt | thư thái |
447 | die Entspannung | sự thư giãn |
448 | er | anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
449 | die Erdbeere | quả dâu tây |
450 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
451 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
452 | der E-Reader | sách điện tử |
453 | ergänzen | điền, bổ sung |
454 | das Ergebnis | kết quả |
455 | die Erkältung | bị cảm lạnh |
456 | erklären | giải thích |
457 | erlaubt | được phép |
458 | der (die) Ermäßigte | người được nhận giảm giá |
459 | die Ermäßigung | giảm giá |
460 | eröffnen | mở, khai trương |
461 | erst | mới (đến); mới (đóng cửa) |
462 | erst- | đầu tiên |
463 | erstellen | tạo |
464 | der (die) Erwachsene | người lớn |
465 | erwarten | mong đợi, chờ |
466 | erzählen | kể |
467 | es geht | bình thường |
468 | der Espresso | cà phê espresso |
469 | essen | ăn |
470 | das Essen | đồ ăn |
471 | das Esszimmer | phòng ăn |
472 | etwas | một chút |
473 | etwas gerne machen | thích làm gì đó |
474 | euch (ihr) | các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều) |
475 | euer, eure | của các bạn, của các cậu |
476 | der Euro | đồng Euro |
477 | das Europa | châu Âu |
478 | Ex- | (người ở cùng) cũ |
479 | extra | rất |
480 | fahren | đi (xe đạp) |
481 | das Fahren | đi (xe đạp) |
482 | der Fahrgast | hành khách |
483 | der Fahrkartenschalter | quầy bán vé |
484 | Fahrrad fahren | đi xe đạp |
485 | das Fahrrad | xe đạp |
486 | der Fahrradausflug | đi dã ngoại bằng xe đạp |
487 | die Fahrradmiete | tiền thuê xe đạp |
488 | der Fahrradservice | dịch vụ xe đạp |
489 | das Fahrradticket | vé cho xe đạp |
490 | die Fahrt | chuyến đi |
491 | falsch | sai |
492 | die Familie | gia đình |
493 | das Familienfest | tiệc gia đình |
494 | das Familienleben | cuộc sống gia đình |
495 | der Familienname | tên họ |
496 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân |
497 | der Fan | người hâm mộ |
498 | fantastisch | tuyệt vời |
499 | die Farbe | mầu |
500 | die Farbkopie | bản copy mầu |
501 | fast | gần (số lượng) |
502 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
503 | der Februar | tháng hai |
504 | fehlen | bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh) |
505 | fehlend | còn thiếu |
506 | der Fehler | lỗi |
507 | die Feier | bữa tiệc, buổi liên hoan |
508 | feiern | tổ chức (sinh nhật) |
509 | das Feiern | liên hoan, mở tiệc |
510 | feminin | nữ tính |
511 | das Fenster | cửa sổ |
512 | die Ferien | kỳ nghỉ |
513 | das Feriencamp | trại (hè) |
514 | der Ferienjob | công việc làm thêm trong kỳ nghỉ |
515 | der Ferienpark | công viên |
516 | das Ferienpark-WiFi | sóng wifi trong công viên |
517 | die Ferienwohnung | căn hộ nghỉ dưỡng |
518 | fernsehen | xem ti vi |
519 | das Fernsehen | truyền hình |
520 | der Fernseher | ti vi |
521 | der Fernverkehr | giao thông đường dài |
522 | fertig | xong |
523 | fertigmachen | làm xong |
524 | das Fest | lễ hội |
525 | das Festival | lễ hội festival |
526 | das Festspiel | trò chơi trong lễ hội |
527 | das Feuerwerk | pháo hoa |
528 | das Feuerzeug | bật lửa |
529 | das Fieber | bị sốt |
530 | der Film | bộ phim |
531 | das Filmtheater | rạp chiếu phim |
532 | finden | tìm thấy |
533 | die Firma | hãng |
534 | der Fisch | con cá |
535 | fit | khoẻ mạnh |
536 | die Fitness | thể dục |
537 | das Fitnessgerät | máy tập thể dục |
538 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
539 | fix | nhanh nhẹn, thông minh |
540 | die Fläche | diện tích |
541 | die Flasche | cái chai |
542 | das Fleisch | thịt |
543 | flexibel | linh hoạt |
544 | fliegen | bay |
545 | der Flughafen | sân bay |
546 | das Flugticket | vé máy bay |
547 | das Flugzeug | máy bay |
548 | der Flur | hành lang |
549 | der Fluss | dòng sông |
550 | die Flüssigkeit | chất lỏng (nước) |
551 | folgend(e) | sau đây |
552 | das Fondue | món fondue, lẩu phô mai |
553 | das Formular | tờ khai |
554 | der Fortgeschrittene | người học trình độ cao (nam) |
555 | die Fortgeschrittene | người học trình độ cao (nữ) |
556 | das Foto | bức ảnh |
557 | die Fotoagentur | hãng nhiếp ảnh |
558 | die Fotogeschichte | câu chuyện kể qua ảnh |
559 | der Fotograf | nhiếp ảnh gia (nam) |
560 | fotografieren | chụp ảnh |
561 | das Fotografieren | chụp ảnh |
562 | der Fotokurs | khoá học chụp ảnh |
563 | die Fotorecherche | tìm ảnh |
564 | das Fotostudio | phòng chụp ảnh |
565 | die Fotografin | nhiếp ảnh gia (nữ) |
566 | die Frage | câu hỏi |
567 | fragen | hỏi |
568 | Frankreich | nước Pháp |
569 | Französisch | tiếng Pháp |
570 | die Französischprüfung | kỳ thi tiếng Pháp |
571 | Frau (Anrede) | Bà/Cô (xưng hô) |
572 | die Frau | phụ nữ |
573 | frei | trống |
574 | frei haben | rảnh rỗi |
575 | das Freilichtkino | rạp chiếu phim ngoài trời |
576 | der Freitag | thứ sáu |
577 | der Freitagabend | tối thứ sáu |
578 | der Freitagmittag | trưa thứ sáu |
579 | der Freitagmorgen | sáng (sớm) thứ sáu |
580 | der Freitagvormittag | sáng thứ sáu |
581 | die Freizeit | thời gian rảnh rỗi |
582 | die Freizeitaktivität | hoạt động trong lúc rảnh rỗi |
583 | das Freizeitangebot | chương trình vào thời gian rảnh rỗi |
584 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
585 | der Freund | bạn (nam) |
586 | die Freundin | bạn (nữ) |
587 | freundlich | thân thiện |
588 | frisch | tươi mới |
589 | der Friseur | thợ làm đầu (nam) |
590 | die Friseurin | thợ làm đầu (nữ) |
591 | froh | vui vẻ |
592 | Frohe Weihnachten | Chúc mừng giáng sinh vui vẻ |
593 | Frohes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
594 | früh | sớm |
595 | der Frühling | mùa xuân |
596 | die Frühschicht | ca sớm |
597 | das Frühstück | bữa ăn sáng |
598 | frühstücken | ăn sáng |
599 | das Frühstücksbuffet | buffet ăn sáng |
600 | die Führung | dẫn tour |
601 | funktionieren | hoạt động |
602 | für | cho; có giá |
603 | fürs (für das) | cho |
604 | der Fuß | bàn chân |
605 | Fußball | bóng đá |
606 | Fußball spielen | chơi bóng đá |
607 | der Fußball | quả bóng đá |
608 | das Fußballspiel | trận bóng đá |
609 | das Fußballstadion | sân vận động bóng đá |
610 | das Fußballtraining | luyện tập đá bóng |
611 | der Fußweg | đường đi bộ |
612 | ganz | cả |
613 | gar | hoàn toàn |
614 | der Garten | vườn |
615 | die Gärtnerei | nhà vườn (trồng và bán hoa) |
616 | der Gast | khách, thực khách |
617 | das Gate | cửa ra |
618 | geben | có (trong cấu trúc es gibt); đưa |
619 | geboren | được sinh (vào ngày) |
620 | gebrochen | gẫy |
621 | der Geburtstag | ngày sinh nhật |
622 | der Geburtstagskuchen | bánh sinh nhật |
623 | die Geburtstagstorte | bánh ga tô sinh nhật |
624 | gefallen | làm hài lòng |
625 | gegen | chống lại; đấu với |
626 | das Gehalt | lương |
627 | gehen | đi |
628 | gelb | mầu vàng |
629 | das Gelb | mầu vàng |
630 | das Geld | tiền |
631 | der Geldautomat | máy rút tiền tự động |
632 | gemeinsam | cùng nhau |
633 | das Gemüse | rau |
634 | die Gemüsesuppe | súp rau |
635 | genau | chính xác |
636 | genug | đủ |
637 | geöffnet | được mở cửa |
638 | das Gepäck | đồ đạc, hành lý |
639 | gerade | đang; thẳng |
640 | geradeaus | đi thẳng |
641 | gern(e) | vâng (tôi rất thích, sẵn lòng) |
642 | gern(e) machen | thích |
643 | gesamt | toàn bộ |
644 | geschafft | hoàn thành, xong |
645 | das Geschäft | cửa hàng |
646 | der Geschenkartikel | món quà tặng |
647 | das Geschenkpapier | giấy bọc quà |
648 | die Geschichte | câu chuyện |
649 | geschieden | ly dị |
650 | das Geschirr | bát đĩa |
651 | das Geschlecht | giới tính |
652 | geschlossen | đóng cửa |
653 | das Geschwister | anh chị em |
654 | gesendet | đã gửi |
655 | gespannt | hứng thú, hào hứng |
656 | das Gespräch | cuộc nói chuyện |
657 | gestern | ngày hôm qua |
658 | gesund | khoẻ |
659 | die Gesundheit | sức khoẻ |
660 | das Gesundheitszentrum | trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
661 | das Getränk | đồ uống |
662 | der Getränkeservice | dịch vụ đồ uống |
663 | getrennt | (trả tiền) riêng |
664 | gewinnen | chiến thắng |
665 | der Gewinner | người chiến thắng (nam) |
666 | die Gewinnerin | người chiến thắng (nữ) |
667 | Gitarre spielen | chơi đàn ghi ta |
668 | die Gitarre | đàn ghi ta |
669 | der Gitarrenkurs | khoá học ghi ta |
670 | das Glas | cái cốc |
671 | glauben | tin |
672 | gleich | (đến) ngay đây; cùng (tuổi) |
673 | gleichfalls | chúc bạn cũng như thế |
674 | das Gleis | đường ray |
675 | die Glocke | cái chuông |
676 | das Glockenspiel | chuông hòa âm theo giờ |
677 | das Glück | may mắn |
678 | glücklich | hạnh phúc |
679 | der Glückwunsch | lời chúc mừng |
680 | die Glückwunschkarte | thiệp chúc mừng |
681 | die Goldene Hochzeit | lễ cưới vàng |
682 | Grad | độ (nhiệt độ) |
683 | die Graffitiwand | bức tường vẽ/phun sơn graffiti |
684 | der Graffiti-Workshop | làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti |
685 | das Gramm | gram (g) |
686 | das Grammatikbuch | sách ngữ pháp |
687 | gratis | miễn phí |
688 | gratulieren | chúc mừng |
689 | grau | mầu xám |
690 | das Grau | mầu xám |
691 | die Grenze | biên giới |
692 | grillen | nướng |
693 | das Grillfest | tiệc nướng |
694 | der Grillteller | món nướng |
695 | groß | to |
696 | die Größe | cỡ |
697 | die Großeltern | ông bà |
698 | die Großmutter | bà |
699 | der Großvater | ông |
700 | grün | mầu xanh |
701 | das Grün | mầu xanh |
702 | der Grund | lý do |
703 | die Gruppe | nhóm |
704 | der Gruß | lời chào |
705 | grüßen | chào |
706 | günstig | giá rẻ |
707 | die Gurke | quả dưa chuột |
708 | der Gürtel | dây thắt lưng |
709 | gut | tốt lành; tốt |
710 | Gute Besserung | Chúc chóng lành bệnh |
711 | Gute Nacht! | Chúc ngủ ngon! |
712 | Gute Reise! | Chúc có một chuyến đi tốt đẹp! |
713 | Guten Abend! | Chúc buổi tối tốt lành! |
714 | Guten Appetit! | Chúc ngon miệng! |
715 | Guten Morgen! | Chào buổi sáng! |
716 | Guten Tag! | Xin chào! |
717 | Gutes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
718 | das Gymnasium | trường cấp III Gymnasium |
719 | die Gymnastik | thể dục |
720 | haben | có |
721 | das Hackfleisch | thịt nạc băm |
722 | der Hafen | cảng, bến cảng |
723 | das Hähnchen | món thịt gà |
724 | halb- | nửa (tiếng) |
725 | halb | rưỡi |
726 | die Halle | phòng đa năng, hội trường |
727 | Hallo | Xin chào |
728 | der Hals | cổ, họng |
729 | der Halsschmerz | đau họng |
730 | Halt | dừng lại |
731 | halten | giữ |
732 | die Haltestelle | bến xe |
733 | die Hand | bàn tay |
734 | das Handtuch | khăn tay |
735 | das Handy | điện thoại di động |
736 | hängen | treo |
737 | hätte (haben) | muốn (động từ nguyên thể là haben) |
738 | der Hauptbahnhof | ga chính, nhà ga chính |
739 | der Haupteingang | lối vào chính |
740 | die Hauptspeise | món ăn chính |
741 | der Hauptteil | phần thân bài |
742 | das Haus | nhà |
743 | die Hausarbeit | việc nhà |
744 | die Hausaufgabe | bài tập về nhà |
745 | der Haushalt | gia đình |
746 | die Hausnummer | số nhà |
747 | der Heavy Metal | nhạc rốc heavy metal |
748 | heben | nâng |
749 | die Heimat | quê |
750 | das Heimatland | quê hương |
751 | heiraten | cưới |
752 | heiß | nóng |
753 | die heiße Schokolade | sô cô la nóng |
754 | heißen | tên là; nghĩa là; gọi là |
755 | helfen | giúp đỡ |
756 | hell | sáng |
757 | das Hemd | áo sơ mi nam |
758 | her sein | lâu lắm rồi |
759 | der Herbst | mùa thu |
760 | der Herd | bếp (điện) |
761 | Herr (Anrede) | ngài, ông (xưng hô) |
762 | der Herr | quý ông |
763 | die Herrenmode | thời trang nam |
764 | der Herrenschuh | giầy nam |
765 | herunterladen herzlich | tải về |
766 | Herzlich willkommen | nồng nhiệt, trân trọng |
767 | heute | nhiệt liệt chào mừng hôm nay |
768 | Hey | chào |
769 | Hi | chào |
770 | hier | ở đây; đây, xin mời |
771 | die Hilfe | sự giúp đỡ |
772 | die Himbeere | quả mâm xôi, quả phúc bồn tử |
773 | die Himmelsrichtung | hướng, phương hướng |
774 | hin und her | (chuyển động) tiến lui |
775 | hin und zurück | khứ hồi |
776 | hingehen | đi đến đó |
777 | hinten | ở phía sau |
778 | hinter | sau (cái gì) |
779 | der Hinweis | chỉ dẫn |
780 | hinwollen | đi đến đó |
781 | hinzufügen | thêm vào |
782 | der Hip Hop | nhạc hip hop |
783 | das Hip Hop-Festival | lễ hội nhạc hip hop |
784 | die Hip-Hop-Band | ban nhạc hip hop |
785 | das Hobby | sở thích |
786 | hoch | cao |
787 | hochladen | tải lên, đăng lên |
788 | die Hochzeit | đám cưới |
789 | der Hochzeitstag | ngày cưới |
790 | hoffen | hy vọng |
791 | hoffentlich | hy vọng là |
792 | höflich | lịch sự |
793 | holen | lấy (nước) |
794 | der Honig | mật ong |
795 | hören | nghe |
796 | die Hose | quần âu |
797 | das Hospital | bệnh viện |
798 | das Hotel | khách sạn |
799 | die Hotelbar | quán bar của khách sạn |
800 | der Hotelgast | khách ở lại khách sạn |
801 | die Hotelreservierung | đặt phòng khách sạn |
802 | die Hühnersuppe | món súp gà |
803 | der Hund | con chó |
804 | der Hunger | đói |
805 | der Husten | ho |
806 | der ICE | tầu siêu tốc ICE |
807 | ich | tôi (ngôi nhân xưng) |
808 | die Idee | ý tưởng |
809 | ihm (er) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
810 | ihm (es) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
811 | ihnen | họ (ngôi thứ ba số nhiều) |
812 | Ihnen (Sie) | ngài, ông (lịch sự) |
813 | ihr | các bạn (ngôi thứ hai số nhiều) |
814 | ihr, ihre | của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2 |
815 | im | ở (trong) |
816 | immer | luôn luôn |
817 | das Improtheater | kịch ngẫu hứng |
818 | in | ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong |
819 | in einem | (nhiều thứ) trong một |
820 | in Ordnung | ổn |
821 | in Ruhe | yên tĩnh |
822 | Indisch | món ăn Ấn độ |
823 | die Infektion | nhiễm trùng |
824 | die Info | thông tin (-s) |
825 | die Information | thông tin (-en) |
826 | das Informationsmaterial | tài liệu thông tin |
827 | informieren | thông báo |
828 | der Ingenieur | kỹ sư (nam) |
829 | die Ingenieurin | kỹ sư (nữ) |
830 | der Inhalt | nội dung |
831 | inklusive | bao gồm |
832 | ins | đi vào |
833 | die Insel | hòn đảo |
834 | der Intensivkurs | khoá học cấp tốc |
835 | interessant | thú vị |
836 | das Interesse | sự quan tâm |
837 | interessieren | quan tâm |
838 | international | quốc tế |
839 | das Internet | mạng internet |
840 | die Internetnutzung | sự sử dụng internet |
841 | die Internetseite | trang mạng |
842 | das Interview | phỏng vấn |
843 | interviewen | phỏng vấn |
844 | die Inventur | kiểm hàng |
845 | der Iran | nước Iran |
846 | Irland | nước Ai len |
847 | Israel | nước Israel |
848 | ist (sein) | là |
849 | Italien | nước Italia |
850 | Italienisch | tiếng Italia |
851 | der Italienischkurs | khoá học tiếng Italia |
852 | ja | vâng; thực sự |
853 | die Jacke | áo khoác |
854 | das Jahr | tuổi |
855 | jährlich | hàng năm |
856 | der Januar | tháng giêng/tháng một |
857 | Japan | nước Nhật Bản |
858 | japanisch | người Nhật Bản |
859 | japanisch | người Nhật Bản |
860 | der Japanischkurs | khoá học tiếng Nhật Bản |
861 | der Jazz | nhạc Jazz |
862 | das Jazzfestival | lễ hội liên hoan nhạc Jazz |
863 | das Jazzkonzert | hoà tấu nhạc Jazz |
864 | der Jazztanz | nhảy Jazz |
865 | die Jeans | quần bò |
866 | das Jeansblau | mầu xanh denim |
867 | jeder | mỗi |
868 | jemand | một ai đó |
869 | jetzt | hiện tại |
870 | der Job | nghề nghiệp |
871 | das Jobangebot | lời mời làm việc |
872 | joggen | chạy bộ |
873 | das Joggen | chạy bộ |
874 | der Joggingschuh | giầy chạy bộ |
875 | der Journalismus | ngành báo chí |
876 | der Journalist | nhà báo (nam) |
877 | die Journalistin | nhà báo (nữ) |
878 | die Jugend | thanh niên |
879 | der Juli | tháng bẩy |
880 | jung | trẻ |
881 | Jung und Alt | người trẻ và người già |
882 | der Juni | tháng sáu |
883 | der Kaffee | cà phê |
884 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê |
885 | das Kaffeetrinken | uống cà phê |
886 | der Kalender | lịch |
887 | kalt | lạnh |
888 | die Kamera | máy chụp ảnh |
889 | Kanada | nước Ca na đa |
890 | die Kantine | nhà ăn, căng tin |
891 | kaputt | hỏng |
892 | der Karneval | lễ hội |
893 | die Karotte | củ cà rốt |
894 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
895 | die Karte | thực đơn |
896 | die Kartoffel | củ khoai tây |
897 | der Kartoffelsalat | xa lát khoai tây |
898 | der Käse | pho mát |
899 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
900 | die Kasse | quầy thu ngân |
901 | kaufen | mua |
902 | das Kaufhaus | cửa hàng bách hoá |
903 | kein | không (phủ định cho danh từ) |
904 | Keine Ahnung | không biết |
905 | der Keller | tầng hầm |
906 | der Kellner | bồi bàn (nam) |
907 | die Kellnerin | bồi bàn (nữ) |
908 | kennen | biết |
909 | kennenlernen | làm quen |
910 | die Kette | dây chuyền |
911 | das Kilo | Ki lô gam (kg) |
912 | das Kind | con |
913 | die Kindermode | thời trang trẻ em |
914 | das Kinderturnen | thể dục cho trẻ em |
915 | der Kinderwagen | xe nôi |
916 | das Kinderzelt | lều cho trẻ con |
917 | das Kinderzimmer | phòng cho con |
918 | das Kino | rạp chiếu phim |
919 | der Kiosk | ki ốt |
920 | die Kirche | nhà thờ |
921 | die Kiwi | quả kiwi |
922 | die Klamotte | quần áo |
923 | klangvoll | du dương |
924 | klappen | được, ổn tất |
925 | klar | tất nhiên rồi |
926 | klasse | tuyệt vời |
927 | die Klasse | lớp học |
928 | das Klassikkonzert | hoà nhạc cổ điển |
929 | klassisch | cổ điển |
930 | die klassische Musik | nhạc cổ điển |
931 | Klavier spielen | chơi đàn piano |
932 | das Klavier | đàn piano |
933 | der Klavierunterricht | giờ học đàn piano |
934 | das Kleid | váy |
935 | klein | nhỏ |
936 | der Kletterkurs | khoá học leo núi |
937 | klettern | leo núi |
938 | das Klettern | leo núi |
939 | der Kletterurlaub | kỳ nghỉ đi leo núi |
940 | klicken | nhấp (chuột) |
941 | klingeln | kêu, reo |
942 | klingen | nghe (có vẻ) |
943 | der Kloß | món khoai tây viên nghiền |
944 | die Kneipe | quán rượu |
945 | der Knoblauch | củ tỏi |
946 | das Kochbuch | sách dạy nấu ăn |
947 | kochen | nấu ăn |
948 | das Kochen | nấu ăn |
949 | der Kochkurs | khoá học dạy nấu ăn |
950 | der Koffer | va li |
951 | der Kollege | đồng nghiệp (nam) |
952 | die Kollegin | đồng nghiệp (nữ) |
953 | komisch | kỳ cục, lạ lùng |
954 | kommen | đến (từ đâu); đến, tới |
955 | die Kommunikation | giao tiếp |
956 | kommunikativ | giỏi giao tiếp |
957 | der Konditor | người làm bánh kẹo (nam) |
958 | die Konditorei | cửa hàng bánh ngọt |
959 | die Konditorin | người làm bánh kẹo (nữ) |
960 | können | có thể |
961 | der Kontakt | liên hệ |
962 | kontrollieren | kiểm tra |
963 | die Konzentration | sự tập trung |
964 | das Konzept | ý tưởng |
965 | das Konzert | hoà nhạc |
966 | der Konzertbeginn | bắt đầu buổi hoà nhạc |
967 | der Kopf | đầu |
968 | der Kopfhörer | tai nghe |
969 | der Kopfschmerz | đau đầu |
970 | die Kopie | bản photocopy |
971 | kopieren | sao chụp, copy |
972 | das Kopieren | sao chụp, copy |
973 | der Kopierer | máy photocopy |
974 | Koreanisch | tiếng Hàn quốc |
975 | der Körper | cơ thể |
976 | die Korrektur | sửa lỗi (văn bản) |
977 | kosten | giá, có giá |
978 | das Krafttraining | luyện tập thể lực |
979 | krank | ốm |
980 | das Krankenhaus | bệnh viện |
981 | der Krankenpfleger | y tá nam |
982 | die Krankenschwester | y tá nữ |
983 | die Kreditkarte | thẻ tín dụng |
984 | der Krimi | truyện trinh thám |
985 | die Küche | bếp |
986 | die Küche | bếp |
987 | der Kuchen | bánh ngọt |
988 | der Kugelschreiber | bút bi |
989 | der Kühlschrank | tủ lạnh |
990 | das Kulturprogramm | chương trình văn hoá |
991 | die Kulturveranstaltung | buổi sự kiện văn hoá |
992 | der Kunde | khách hàng |
993 | die Kundenkarte | thẻ khách hàng |
994 | der Kundenservice | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
995 | die Kundin | khách hàng (nữ) |
996 | die Kunst | nghệ thuật |
997 | das Kunsthaus | phòng trưng bầy nghệ thuật |
998 | der Kurs | khoá học |
999 | das Kurzfilmfestival | lễ hội liên hoan phim ngắn |
1000 | der Kurzurlaub | kỳ nghỉ ngắn |
1001 | lachen | cười |
1002 | das Ladegerät | máy sạc pin (điện thoại) |
1003 | der Laden | cửa hàng |
1004 | die Lampe | đèn |
1005 | das Land | đất nước |
1006 | lang | dài |
1007 | langsam | chậm |
1008 | langweilig | chán, nhàm chán |
1009 | der Laptop | máy tính xách tay |
1010 | lässig | thoải mái |
1011 | Lateinamerika | châu Mỹ La tinh |
1012 | laufen | chạy |
1013 | laut | to |
1014 | lauten | là |
1015 | leben | sống, sinh sống |
1016 | das Leben | cuộc sống |
1017 | das Lebensmittel | thực phẩm |
1018 | lecker | ngon, ngon miệng |
1019 | die Lederjacke | áo khoác da |
1020 | ledig | độc thân |
1021 | leer | trống, trống rỗng |
1022 | legen | đặt, để (cái gì vào đâu đó) |
1023 | der Lehrer | thầy giáo |
1024 | die Lehrerin | cô giáo |
1025 | leicht | nhẹ |
1026 | leid tun | (lấy làm) tiếc |
1027 | leider | rất tiếc (là không) |
1028 | leise | khẽ, yên tĩnh |
1029 | leiten | điều hành, lãnh đạo |
1030 | lernen | học |
1031 | das Lernen |