Bỏ qua để đến Nội dung
2000 Từ Vựng Tiếng Đức A1 Goethe

2000 Từ Vựng Tiếng Đức A1 Goethe

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Abend

buổi tối
2

das Abendessen

bữa ăn tối
3

die Abendkasse

quầy vé buổi tối
4

der Abendkurs

khoá học buổi tối
5

abends

các buổi tối
6

aber

nhưng, nhưng mà
7

abfahren

khởi hành
8

die Abfahrt

sự khởi hành
9

die Abfahrtszeit

giờ khởi hành
10

abholen

đón
11

das Abitur

bằng tốt nghiệp cấp III Abitur
12

ablehnen

từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu)
13

abnehmen

giảm cân
14

absagen

từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn)
15

das Abschlussfeuerwerk

pháo hoa bế mạc
16

achten

chú ý
17

Achtung

sự chú ý
18

die Adresse

địa chỉ
19

die Agenda

chương trình nghị sự
20

die Agentur

hãng môi giới
21

Ägypten

nước Ai cập
22

die Akrobatik

môn nhào lộn
23

aktiv

chủ động, tích cực, năng động
24

die Aktivität

hoạt động
25

das Aktivprogramm

chương trình hoạt động
26

aktuell

cập nhật, mới nhất
27

das Album

quyển album
28

der Alkohol

chất cồn
29

alle

tất cả
30

allein

một mình
31

alles

tất cả
32

der Alltag

thường nhật
33

die Alpen

núi An bơ (số nhiều)
34

also

có nghĩa là
35

das Alter

độ tuổi
36

die Altstadt

thành phố cổ
37

am

vào (buổi sáng)
38

Amerika

châu Mỹ
39

an Bord

trên chuyến tầu
40

anbieten

cung cấp (trợ giúp)
41

anders

khác (so với)
42

die Anfahrt

đến nơi
43

der Anfang

khởi đầu, bắt đầu
44

anfangen

bắt đầu
45

der Anfänger

người mới bắt đầu (nam)
46

die Anfängerin

người mới bắt đầu (nữ)
47

die Angabe

thông tin
48

das Angebot

ưu đãi, chương trình khuyến mãi
49

die Angina

đau thắt ngực
50

die Angst

sự sợ hãi
51

ankommen

tới/đến nơi
52

die Ankunft

Sự đến nơi
53

die Anmeldung

bản đăng ký
54

annehmen

Chấp nhận, đồng ý
55

anprobieren

thử
56

die Anrede

chào mở đầu (thư)
57

der Anruf

Cuộc gọi, lời kêu gọi
58

anrufen

gọi điện thoại
59

anschauen

nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen)
60

ansehen

xem
61

anstrengend

căng thẳng, mệt mỏi
62

das Antibiotikum

thuốc kháng sinh
63

die Antwort

câu trả lời
64

antworten

trả lời
65

die Anwendung

chỉ định, áp dụng
66

die Anzahl

con số, số lượng
67

die Anzeige

quảng cáo
68

der Apfel

quả táo
69

der Apfelkuchen

bánh táo
70

der Apfelsaft

nước ép táo
71

die Apotheke

hiệu thuốc
72

der Apotheker

dược sĩ (nam)
73

die Apothekerin

dược sĩ (nữ)
74

die App

ứng dụng điện thoại
75

der Appetit

sự ngon miệng
76

der April

tháng tư
77

das Aquarium

bể cá
78

das Aqua-Yoga

môn yoga dưới nước
79

Arabisch

tiếng Ả rập
80

die Arbeit

công việc
81

arbeiten

làm việc
82

der Arbeitskollege

đồng nghiệp (nam)
83

die Arbeitskollegin

đồng nghiệp (nữ)
84

der Arbeitsplatz

nơi làm việc
85

der Arbeitstag

ngày làm việc
86

die Arbeitszeit

thời gian làm việc
87

das Arbeitszimmer

phòng làm việc
88

der Architekt

kiến trúc sư (nam)
89

das Architekturbüro

văn phòng kiến trúc sư
90

die Architektin

kiến trúc sư (nữ)
91

der Arm

cánh tay
92

der Artikel

bài báo
93

der Arzt

bác sĩ (nam)
94

die Ärztin

bác sĩ (nữ)
95

der Arzttermin

lịch khám bác sĩ
96

atmen

thở
97

der Audioguide

hướng dẫn qua tai nghe
98

Auf Wiederhören

Tạm biệt (qua điện thoại)
99

Auf Wiedersehen

Tạm biệt
100

die Aufgabe

công việc
101

aufhängen

treo lên, phơi
102

aufpassen

để ý, chú ý
103

aufräumen

dọn dẹp
104

aufregend

thú vị
105

aufschreiben

viết ra
106

die Aufschrift

dòng chữ
107

aufstehen

đứng dậy
108

der Auftrag

việc, sự phân công
109

der Aufzug

cầu thang máy
110

das Auge

mắt
111

der Augenarzt

bác sĩ nhãn khoa
112

der Augenschmerz

đau mắt
113

der August

tháng tám
114

aus

(đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ
115

aus sein

tắt
116

die Ausbildung

đào tạo
117

der Ausbildungsweg

chương trình đào tạo
118

ausdrucken

in ra
119

der Ausflug

chuyến dã ngoại
120

der Ausgang

lối ra
121

das Ausland

nước ngoài
122

ausräumen

dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát)
123

die Aussage

câu nói, lời nói
124

aussehen

nhìn/trông (giống như)
125

außerdem

ngoài ra
126

aussprechen

phát âm
127

aussteigen

ra khỏi tầu/xe
128

der Ausstieg

hướng di chuyển ra ngoài
129

Australien

nước Úc
130

die Auswahl

sự lựa chọn
131

auswählen

lựa chọn
132

der Ausweis

chứng minh thư
133

das Auto

ô tô
134

automatisch

tự động
135

der Autoverkäufer

người bán ô tô (nam)
136

die Autoverkäuferin

người bán ô tô (nữ)
137

der Babysitter

người trông trẻ (nam)
138

die Babysitterin

người trông trẻ (nữ)
139

backen

nướng bánh
140

die Bäckerei

tiệm bánh
141

der Bäckerstand

quầy bán bánh
142

das Bad

buồng tắm
143

die Badehose

quần bơi
144

baden

bơi, tắm
145

das Badezimmer

buồng tắm
146

das Baguette

bánh mì dài baguette
147

das Bahngleis

đường ray tầu hoả
148

der Bahnhof

nhà ga
149

der Bahnhofseingang

lối vào nhà ga
150

bald

sắp
151

der Balkon

ban công
152

der Ball

quả bóng
153

die Banane

quả chuối
154

die Band

ban nhạc
155

der Bandcontest

cuộc thi các ban nhạc
156

die Bank

ngân hàng
157

die Bankkarte

thẻ ngân hàng
158

die Bar

quán bar
159

das Barbecue

tiệc nướng ngoài trời
160

das Bargeld

tiền mặt
161

Basketball

môn bóng rổ
162

der Basketball

quả bóng rổ
163

der Bauch

bụng
164

der Bauchschmerz

đau bụng
165

bauen

xây
166

das Bauernbrot

bánh mỳ
167

der Baum

cái cây
168

die Baustelle

công trường
169

beachten

chú ý
170

beantworten

trả lời
171

der Becher

cái cốc
172

bedeuten

có nghĩa là
173

beendet

đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden)
174

begeistert

hào hứng
175

der Beginn

sự bắt đầu
176

beginnen

bắt đầu
177

begrüßen

chào mừng
178

die Behörde

cơ quan chức năng
179

bei

ở (hãng); trong (đêm)
180

beide

cả hai (thứ gì đó)
181

beim

ở chỗ (bác sĩ)
182

das Bein

chân, cẳng chân
183

das Beispiel

ví dụ
184

der Beitrag

bài viết
185

bekannt

nổi tiếng
186

bekommen

nhận được; có, bị
187

beliebt

được ưa thích
188

benutzen

sử dụng
189

bequem

êm ái
190

der Berg

ngọn núi
191

die Bergtour

tour du lịch trên núi
192

der Bericht

bản báo cáo
193

der Beruf

nghề nghiệp
194

beruflich machen

làm nghề
195

berühmt

nổi tiếng
196

Bescheid geben

đưa tin
197

Bescheid sagen

báo tin
198

besonder-

đặc biệt
199

besonders

đặc biệt
200

besprechen

bàn bạc
201

der Besprechungsraum

phòng họp
202

bestellen

đặt (món ăn)
203

bestimmt

chắc chắn
204

der Besuch

thăm, chuyến thăm
205

besuchen

thăm
206

der Besucher

khách thăm (nam)
207

die Besucherin

khách thăm (nữ)
208

der Betrag

số tiền
209

der Betreff

nội dung (lý do viết)
210

das Bett

giường
211

beugen

gập (chân)
212

bewegen

cử động, chuyển động
213

die Bewegung

cử động, chuyển động
214

der Bewerber

người xin việc (nam)
215

das Bewerberformular

bản khai, tờ khai xin việc
216

die Bewerberin

người xin việc (nữ)
217

die Bewerbung

đơn xin việc
218

bewölkt

có mây
219

bezahlen

trả tiền
220

die Bibliothek

thư viện
221

das Bier

bia
222

der Biergarten

vườn bia
223

der Bikini

bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh
224

das Bild

bức tranh
225

billig

rẻ
226

bin (sein)

là
227

bio (biologisch)

sạch, hữu cơ
228

die Birne

quả lê
229

bis

đến (mấy giờ); (hẹn) đến
230

Bis bald

Hẹn gặp lại.
231

bis dann

Hẹn gặp lại./Lát gặp sau
232

bis zu

cho đến tận (đâu đó)
233

bist (sein)

là (động từ nguyên thể là sein)
234

das Bistro

quán rượu
235

bitte

xin hãy
236

bitte sehr

xin mời
237

die Bitte

xin hãy
238

bitten

xin
239

bitteschön

Tôi có thể giúp gì được cho Ngài?
240

blau

màu xanh
241

das Blau

màu xanh
242

bleiben

ở lại
243

der Bleistift

bút chì
244

der Blog

nhật ký trực tuyến
245

die Blume

bông hoa
246

die Bluse

áo sơ mi nữ
247

das Board

tấm trượt
248

der Boden

sàn nhà
249

das Boot

tầu thuỷ, thuyền
250

Brasilien

nước Braxin
251

brauchen

cần
252

braun

màu nâu
253

brechen

gẫy (chân)
254

breit

rộng rãi
255

der Brief

bức thư
256

die Briefmarke

tem thư
257

der Briefträger

bưu tá (nam)
258

die Briefträgerin

bưu tá (nữ)
259

der Briefumschlag

phong bì
260

die Brille

kính mắt
261

bringen

đưa
262

das Brot

bánh mì
263

das Brötchen

bánh mì nhỏ
264

die Brücke

cái cầu
265

der Bruder

anh/em trai
266

die Brust

ngực
267

das Buch

quyển sách
268

die Buchausleihe

cho mượn sách
269

buchen

đặt (tour)
270

buchstabieren

đánh vần
271

bügeln

là quần áo
272

die Bühne

sân khấu
273

das Büro

văn phòng
274

die Büroöffnungszeit

giờ mở cửa văn phòng
275

der Bus

xe buýt
276

der Busfahrplan

lịch trình xe buýt
277

das Business

thương gia
278

die Butter

bơ
279

der Button

nút
280

das Café

quán cà phê
281

das Camping

cắm trại
282

die CD

đĩa CD
283

der Cent

cent, tiền xu
284

das Chanson

bài hát
285

das Chaos

sự hỗn độn, bừa bộn
286

chaotisch

hỗn độn, bừa bộn
287

das Chatprofil

lý lịch của người trò chuyện trực tuyến
288

chatten

trò chuyện trực tuyến
289

das Chatten

trò chuyện trực tuyến
290

der Chef

sếp (nam)
291

die Chefin

sếp (nữ)
292

die Chemie

hoá học
293

China

nước Trung Quốc
294

Chinesisch

tiếng Trung Quốc
295

die Chips

đồ ăn vặt
296

die Chorprobe

tập hát hợp xướng
297

circa

độ khoảng
298

der Clown

chú hề
299

die (das) Cola

nước cô ca
300

die Comedy

hài kịch
301

der Computer

máy tính
302

cool

ngầu, phong cách
303

der Coworker

nhân viên (nam)
304

die Coworkerin

nhân viên (nữ)
305

das Coworking-Büro

văn phòng làm việc chung
306

das Croissant

bánh sừng bò
307

das Curry

(xúc xích) cà ri
308

die Currywurst

xúc xích cà ri
309

da

ở kia
310

da sein

ở đây
311

dabei

ở đó
312

dabei sein

cùng (ở đó)
313

dabeihaben

bên mình
314

das Dach

mái nhà
315

das Dachgeschoss

tầng áp mái
316

die Dachterrasse

sân thượng
317

dadurch

qua đó
318

die Dame

quý bà
319

die Damenmode

thời trang nữ
320

der Damenschuh

giầy nữ
321

danach

sau đó
322

der Dance Contest

cuộc thi khiêu vũ
323

Dänemark

nước Đan mạch
324

Dänisch

tiếng Đan mạch
325

der Dank

cảm ơn
326

danke

cảm ơn
327

dann

sau đó
328

das

nó
329

die Datei

tập tin
330

das Datum

ngày tháng
331

die Dauer

kéo dài
332

dauern

kéo dài
333

dazu

thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó
334

dazuschreiben

viết (thêm vào)
335

decken

dọn bàn ăn
336

dein

của bạn
337

den (der)

món (quán từ xác định)
338

denken

nghĩ; thấy (thế nào)
339

denn

vậy (từ chêm vào); vì
340

der, das, die

cái (quán từ xác đinh)
341

deshalb

cho nên
342

der Designer

nhà thiết kế (nam)
343

die Designerin

nhà thiết kế (nữ)
344

das Dessert

món tráng miệng
345

deutsch

(thuộc về) Đức
346

deutsch

(thuộc về) Đức
347

der (die) Deutsche

người Đức
348

der Deutschkurs

khoá khọc tiếng Đức
349

Deutschland

nước Đức
350

die Deutschprüfung

kỳ thi tiếng Đức
351

der Dezember

tháng 12
352

der Dialog

hội thoại
353

die Diamanthochzeit

đám cưới kim cương
354

der Dienstag

thứ ba
355

dies-

này (đại từ chỉ định)
356

dir (du)

(còn) bạn (thế nào)
357

direkt

thẳng, trực tiếp
358

die Diskussion

cuộc thảo luận
359

doch

hãy (từ nhấn mạnh)
360

der Doktor

bác sĩ, tiến sĩ (nam)
361

die Doktorin

bác sĩ, tiến sĩ (nữ)
362

der Donnerstag

thứ năm
363

das Doppelzimmer

phòng đôi
364

das Dorf

làng
365

dort

ở đó
366

dorthin

đến đó
367

die Dose

lon, hộp
368

die Dosierung

liều dùng
369

der Download

tải (ứng dụng) về
370

downloaden

tải (ứng dụng) về
371

draußen

ở bên ngoài (nhà)
372

dreizehnt-

(ngày) thứ mười ba
373

dringend

khẩn cấp, ngay
374

dritt-

thứ ba (số thứ tự)
375

drücken

ấn, nhấn
376

drücken

ấn, nhấn
377

der Drucker

máy in
378

du

bạn (ngôi thứ hai số ít)
379

dunkel

tối
380

das Dunkelblau

màu xanh đậm
381

durch

khắp
382

der Durchschnitt

trung bình
383

das Durchsuchen

tìm kiếm
384

dürfen

được phép
385

der Durst

khát (nước)
386

die Dusche

tắm vòi hoa sen
387

die DVD

đĩa DVD
388

die Ebbe

thuỷ triều
389

eben

ừ thì (tiểu từ)
390

ebenso

cũng
391

echt

Thật á?
392

egal

thế nào cũng được
393

das Ehepaar

cặp vợ chồng
394

das Ei

quả trứng
395

ein bisschen

một chút
396

ein Konzert geben

có buổi hoà nhạc
397

ein paar

một vài
398

ein

một (quán từ)
399

einem (ein)

một (quán từ)
400

einen (ein)

một (quán từ)
401

einfach

vậy thôi; đơn giản
402

der Eingang

lối vào
403

eingeben

nhập (thông tin)
404

eingeladen

được mời
405

der Einkauf

(đi) mua sắm
406

einkaufen

(đi) mua sắm
407

das Einkaufen

mua sắm
408

einladen

mời
409

die Einladung

giấy mời
410

einmal

một lần
411

die Einnahme

cách dùng
412

einräumen

xếp bát đĩa vào máy rửa bát
413

eins

một điều
414

einschalten

bật (máy giặt)
415

einsteigen

lên tầu
416

die Einstellung

phần cài đặt/hiệu chỉnh
417

der Eintritt

vé vào cửa
418

der Eintrittspreis

giá vé vào cửa
419

Einverstanden

Đồng ý
420

der Einwohner

cư dân (nam)
421

die Einwohnerin

cư dân (nữ)
422

das Einzelzimmer

phòng đơn
423

das Eis

kem
424

elegant

lịch sự
425

der Elektriker

thợ điện (nam)
426

die Elektrikerin

thợ điện (nữ)
427

das Elektrogerät

điện máy
428

die Eltern

bố mẹ
429

die E-Mail

thư điện tử
430

die E-Mail-Adresse

địa chỉ hòm thư điện tử
431

empfehlen

đề xuất, khuyên
432

das Ende

phần cuối cùng
433

enden

kết thúc
434

endlich

cuối cùng thì
435

eng

chật
436

England

nước Anh
437

Englisch

tiếng Anh
438

der Englische Garten

vườn Englischer Garten
439

die Englischvokabel

từ vựng tiếng Anh
440

der Enkel

cháu trai (đối với ông bà)
441

die Enkelin

cháu gái (đối với ông bà)
442

das Enkelkind

cháu (đối với ông bà)
443

entschuldigen

xin lỗi
444

die Entschuldigung

xin lỗi
445

entspannen

thư giãn
446

entspannt

thư thái
447

die Entspannung

sự thư giãn
448

er

anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít)
449

die Erdbeere

quả dâu tây
450

der Erdbeerkuchen

bánh dâu tây
451

das Erdgeschoss

tầng trệt
452

der E-Reader

sách điện tử
453

ergänzen

điền, bổ sung
454

das Ergebnis

kết quả
455

die Erkältung

bị cảm lạnh
456

erklären

giải thích
457

erlaubt

được phép
458

der (die) Ermäßigte

người được nhận giảm giá
459

die Ermäßigung

giảm giá
460

eröffnen

mở, khai trương
461

erst

mới (đến); mới (đóng cửa)
462

erst-

đầu tiên
463

erstellen

tạo
464

der (die) Erwachsene

người lớn
465

erwarten

mong đợi, chờ
466

erzählen

kể
467

es geht

bình thường
468

der Espresso

cà phê espresso
469

essen

ăn
470

das Essen

đồ ăn
471

das Esszimmer

phòng ăn
472

etwas

một chút
473

etwas gerne machen

thích làm gì đó
474

euch (ihr)

các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều)
475

euer, eure

của các bạn, của các cậu
476

der Euro

đồng Euro
477

das Europa

châu Âu
478

Ex-

(người ở cùng) cũ
479

extra

rất
480

fahren

đi (xe đạp)
481

das Fahren

đi (xe đạp)
482

der Fahrgast

hành khách
483

der Fahrkartenschalter

quầy bán vé
484

Fahrrad fahren

đi xe đạp
485

das Fahrrad

xe đạp
486

der Fahrradausflug

đi dã ngoại bằng xe đạp
487

die Fahrradmiete

tiền thuê xe đạp
488

der Fahrradservice

dịch vụ xe đạp
489

das Fahrradticket

vé cho xe đạp
490

die Fahrt

chuyến đi
491

falsch

sai
492

die Familie

gia đình
493

das Familienfest

tiệc gia đình
494

das Familienleben

cuộc sống gia đình
495

der Familienname

tên họ
496

der Familienstand

tình trạng hôn nhân
497

der Fan

người hâm mộ
498

fantastisch

tuyệt vời
499

die Farbe

mầu
500

die Farbkopie

bản copy mầu
501

fast

gần (số lượng)
502

das Fastfood

đồ ăn nhanh
503

der Februar

tháng hai
504

fehlen

bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh)
505

fehlend

còn thiếu
506

der Fehler

lỗi
507

die Feier

bữa tiệc, buổi liên hoan
508

feiern

tổ chức (sinh nhật)
509

das Feiern

liên hoan, mở tiệc
510

feminin

nữ tính
511

das Fenster

cửa sổ
512

die Ferien

kỳ nghỉ
513

das Feriencamp

trại (hè)
514

der Ferienjob

công việc làm thêm trong kỳ nghỉ
515

der Ferienpark

công viên
516

das Ferienpark-WiFi

sóng wifi trong công viên
517

die Ferienwohnung

căn hộ nghỉ dưỡng
518

fernsehen

xem ti vi
519

das Fernsehen

truyền hình
520

der Fernseher

ti vi
521

der Fernverkehr

giao thông đường dài
522

fertig

xong
523

fertigmachen

làm xong
524

das Fest

lễ hội
525

das Festival

lễ hội festival
526

das Festspiel

trò chơi trong lễ hội
527

das Feuerwerk

pháo hoa
528

das Feuerzeug

bật lửa
529

das Fieber

bị sốt
530

der Film

bộ phim
531

das Filmtheater

rạp chiếu phim
532

finden

tìm thấy
533

die Firma

hãng
534

der Fisch

con cá
535

fit

khoẻ mạnh
536

die Fitness

thể dục
537

das Fitnessgerät

máy tập thể dục
538

das Fitnessstudio

phòng tập thể dục
539

fix

nhanh nhẹn, thông minh
540

die Fläche

diện tích
541

die Flasche

cái chai
542

das Fleisch

thịt
543

flexibel

linh hoạt
544

fliegen

bay
545

der Flughafen

sân bay
546

das Flugticket

vé máy bay
547

das Flugzeug

máy bay
548

der Flur

hành lang
549

der Fluss

dòng sông
550

die Flüssigkeit

chất lỏng (nước)
551

folgend(e)

sau đây
552

das Fondue

món fondue, lẩu phô mai
553

das Formular

tờ khai
554

der Fortgeschrittene

người học trình độ cao (nam)
555

die Fortgeschrittene

người học trình độ cao (nữ)
556

das Foto

bức ảnh
557

die Fotoagentur

hãng nhiếp ảnh
558

die Fotogeschichte

câu chuyện kể qua ảnh
559

der Fotograf

nhiếp ảnh gia (nam)
560

fotografieren

chụp ảnh
561

das Fotografieren

chụp ảnh
562

der Fotokurs

khoá học chụp ảnh
563

die Fotorecherche

tìm ảnh
564

das Fotostudio

phòng chụp ảnh
565

die Fotografin

nhiếp ảnh gia (nữ)
566

die Frage

câu hỏi
567

fragen

hỏi
568

Frankreich

nước Pháp
569

Französisch

tiếng Pháp
570

die Französischprüfung

kỳ thi tiếng Pháp
571

Frau (Anrede)

Bà/Cô (xưng hô)
572

die Frau

phụ nữ
573

frei

trống
574

frei haben

rảnh rỗi
575

das Freilichtkino

rạp chiếu phim ngoài trời
576

der Freitag

thứ sáu
577

der Freitagabend

tối thứ sáu
578

der Freitagmittag

trưa thứ sáu
579

der Freitagmorgen

sáng (sớm) thứ sáu
580

der Freitagvormittag

sáng thứ sáu
581

die Freizeit

thời gian rảnh rỗi
582

die Freizeitaktivität

hoạt động trong lúc rảnh rỗi
583

das Freizeitangebot

chương trình vào thời gian rảnh rỗi
584

die Fremdsprache

ngoại ngữ
585

der Freund

bạn (nam)
586

die Freundin

bạn (nữ)
587

freundlich

thân thiện
588

frisch

tươi mới
589

der Friseur

thợ làm đầu (nam)
590

die Friseurin

thợ làm đầu (nữ)
591

froh

vui vẻ
592

Frohe Weihnachten

Chúc mừng giáng sinh vui vẻ
593

Frohes neues Jahr

Chúc mừng năm mới
594

früh

sớm
595

der Frühling

mùa xuân
596

die Frühschicht

ca sớm
597

das Frühstück

bữa ăn sáng
598

frühstücken

ăn sáng
599

das Frühstücksbuffet

buffet ăn sáng
600

die Führung

dẫn tour
601

funktionieren

hoạt động
602

für

cho; có giá
603

fürs (für das)

cho
604

der Fuß

bàn chân
605

Fußball

bóng đá
606

Fußball spielen

chơi bóng đá
607

der Fußball

quả bóng đá
608

das Fußballspiel

trận bóng đá
609

das Fußballstadion

sân vận động bóng đá
610

das Fußballtraining

luyện tập đá bóng
611

der Fußweg

đường đi bộ
612

ganz

cả
613

gar

hoàn toàn
614

der Garten

vườn
615

die Gärtnerei

nhà vườn (trồng và bán hoa)
616

der Gast

khách, thực khách
617

das Gate

cửa ra
618

geben

có (trong cấu trúc es gibt); đưa
619

geboren

được sinh (vào ngày)
620

gebrochen

gẫy
621

der Geburtstag

ngày sinh nhật
622

der Geburtstagskuchen

bánh sinh nhật
623

die Geburtstagstorte

bánh ga tô sinh nhật
624

gefallen

làm hài lòng
625

gegen

chống lại; đấu với
626

das Gehalt

lương
627

gehen

đi
628

gelb

mầu vàng
629

das Gelb

mầu vàng
630

das Geld

tiền
631

der Geldautomat

máy rút tiền tự động
632

gemeinsam

cùng nhau
633

das Gemüse

rau
634

die Gemüsesuppe

súp rau
635

genau

chính xác
636

genug

đủ
637

geöffnet

được mở cửa
638

das Gepäck

đồ đạc, hành lý
639

gerade

đang; thẳng
640

geradeaus

đi thẳng
641

gern(e)

vâng (tôi rất thích, sẵn lòng)
642

gern(e) machen

thích
643

gesamt

toàn bộ
644

geschafft

hoàn thành, xong
645

das Geschäft

cửa hàng
646

der Geschenkartikel

món quà tặng
647

das Geschenkpapier

giấy bọc quà
648

die Geschichte

câu chuyện
649

geschieden

ly dị
650

das Geschirr

bát đĩa
651

das Geschlecht

giới tính
652

geschlossen

đóng cửa
653

das Geschwister

anh chị em
654

gesendet

đã gửi
655

gespannt

hứng thú, hào hứng
656

das Gespräch

cuộc nói chuyện
657

gestern

ngày hôm qua
658

gesund

khoẻ
659

die Gesundheit

sức khoẻ
660

das Gesundheitszentrum

trung tâm chăm sóc sức khoẻ
661

das Getränk

đồ uống
662

der Getränkeservice

dịch vụ đồ uống
663

getrennt

(trả tiền) riêng
664

gewinnen

chiến thắng
665

der Gewinner

người chiến thắng (nam)
666

die Gewinnerin

người chiến thắng (nữ)
667

Gitarre spielen

chơi đàn ghi ta
668

die Gitarre

đàn ghi ta
669

der Gitarrenkurs

khoá học ghi ta
670

das Glas

cái cốc
671

glauben

tin
672

gleich

(đến) ngay đây; cùng (tuổi)
673

gleichfalls

chúc bạn cũng như thế
674

das Gleis

đường ray
675

die Glocke

cái chuông
676

das Glockenspiel

chuông hòa âm theo giờ
677

das Glück

may mắn
678

glücklich

hạnh phúc
679

der Glückwunsch

lời chúc mừng
680

die Glückwunschkarte

thiệp chúc mừng
681

die Goldene Hochzeit

lễ cưới vàng
682

Grad

độ (nhiệt độ)
683

die Graffitiwand

bức tường vẽ/phun sơn graffiti
684

der Graffiti-Workshop

làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti
685

das Gramm

gram (g)
686

das Grammatikbuch

sách ngữ pháp
687

gratis

miễn phí
688

gratulieren

chúc mừng
689

grau

mầu xám
690

das Grau

mầu xám
691

die Grenze

biên giới
692

grillen

nướng
693

das Grillfest

tiệc nướng
694

der Grillteller

món nướng
695

groß

to
696

die Größe

cỡ
697

die Großeltern

ông bà
698

die Großmutter

bà
699

der Großvater

ông
700

grün

mầu xanh
701

das Grün

mầu xanh
702

der Grund

lý do
703

die Gruppe

nhóm
704

der Gruß

lời chào
705

grüßen

chào
706

günstig

giá rẻ
707

die Gurke

quả dưa chuột
708

der Gürtel

dây thắt lưng
709

gut

tốt lành; tốt
710

Gute Besserung

Chúc chóng lành bệnh
711

Gute Nacht!

Chúc ngủ ngon!
712

Gute Reise!

Chúc có một chuyến đi tốt đẹp!
713

Guten Abend!

Chúc buổi tối tốt lành!
714

Guten Appetit!

Chúc ngon miệng!
715

Guten Morgen!

Chào buổi sáng!
716

Guten Tag!

Xin chào!
717

Gutes neues Jahr

Chúc mừng năm mới
718

das Gymnasium

trường cấp III Gymnasium
719

die Gymnastik

thể dục
720

haben

có
721

das Hackfleisch

thịt nạc băm
722

der Hafen

cảng, bến cảng
723

das Hähnchen

món thịt gà
724

halb-

nửa (tiếng)
725

halb

rưỡi
726

die Halle

phòng đa năng, hội trường
727

Hallo

Xin chào
728

der Hals

cổ, họng
729

der Halsschmerz

đau họng
730

Halt

dừng lại
731

halten

giữ
732

die Haltestelle

bến xe
733

die Hand

bàn tay
734

das Handtuch

khăn tay
735

das Handy

điện thoại di động
736

hängen

treo
737

hätte (haben)

muốn (động từ nguyên thể là haben)
738

der Hauptbahnhof

ga chính, nhà ga chính
739

der Haupteingang

lối vào chính
740

die Hauptspeise

món ăn chính
741

der Hauptteil

phần thân bài
742

das Haus

nhà
743

die Hausarbeit

việc nhà
744

die Hausaufgabe

bài tập về nhà
745

der Haushalt

gia đình
746

die Hausnummer

số nhà
747

der Heavy Metal

nhạc rốc heavy metal
748

heben

nâng
749

die Heimat

quê
750

das Heimatland

quê hương
751

heiraten

cưới
752

heiß

nóng
753

die heiße Schokolade

sô cô la nóng
754

heißen

tên là; nghĩa là; gọi là
755

helfen

giúp đỡ
756

hell

sáng
757

das Hemd

áo sơ mi nam
758

her sein

lâu lắm rồi
759

der Herbst

mùa thu
760

der Herd

bếp (điện)
761

Herr (Anrede)

ngài, ông (xưng hô)
762

der Herr

quý ông
763

die Herrenmode

thời trang nam
764

der Herrenschuh

giầy nam
765

herunterladen herzlich

tải về
766

Herzlich willkommen

nồng nhiệt, trân trọng
767

heute

nhiệt liệt chào mừng hôm nay
768

Hey

chào
769

Hi

chào
770

hier

ở đây; đây, xin mời
771

die Hilfe

sự giúp đỡ
772

die Himbeere

quả mâm xôi, quả phúc bồn tử
773

die Himmelsrichtung

hướng, phương hướng
774

hin und her

(chuyển động) tiến lui
775

hin und zurück

khứ hồi
776

hingehen

đi đến đó
777

hinten

ở phía sau
778

hinter

sau (cái gì)
779

der Hinweis

chỉ dẫn
780

hinwollen

đi đến đó
781

hinzufügen

thêm vào
782

der Hip Hop

nhạc hip hop
783

das Hip Hop-Festival

lễ hội nhạc hip hop
784

die Hip-Hop-Band

ban nhạc hip hop
785

das Hobby

sở thích
786

hoch

cao
787

hochladen

tải lên, đăng lên
788

die Hochzeit

đám cưới
789

der Hochzeitstag

ngày cưới
790

hoffen

hy vọng
791

hoffentlich

hy vọng là
792

höflich

lịch sự
793

holen

lấy (nước)
794

der Honig

mật ong
795

hören

nghe
796

die Hose

quần âu
797

das Hospital

bệnh viện
798

das Hotel

khách sạn
799

die Hotelbar

quán bar của khách sạn
800

der Hotelgast

khách ở lại khách sạn
801

die Hotelreservierung

đặt phòng khách sạn
802

die Hühnersuppe

món súp gà
803

der Hund

con chó
804

der Hunger

đói
805

der Husten

ho
806

der ICE

tầu siêu tốc ICE
807

ich

tôi (ngôi nhân xưng)
808

die Idee

ý tưởng
809

ihm (er)

anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít)
810

ihm (es)

anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít)
811

ihnen

họ (ngôi thứ ba số nhiều)
812

Ihnen (Sie)

ngài, ông (lịch sự)
813

ihr

các bạn (ngôi thứ hai số nhiều)
814

ihr, ihre

của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2
815

im

ở (trong)
816

immer

luôn luôn
817

das Improtheater

kịch ngẫu hứng
818

in

ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong
819

in einem

(nhiều thứ) trong một
820

in Ordnung

ổn
821

in Ruhe

yên tĩnh
822

Indisch

món ăn Ấn độ
823

die Infektion

nhiễm trùng
824

die Info

thông tin (-s)
825

die Information

thông tin (-en)
826

das Informationsmaterial

tài liệu thông tin
827

informieren

thông báo
828

der Ingenieur

kỹ sư (nam)
829

die Ingenieurin

kỹ sư (nữ)
830

der Inhalt

nội dung
831

inklusive

bao gồm
832

ins

đi vào
833

die Insel

hòn đảo
834

der Intensivkurs

khoá học cấp tốc
835

interessant

thú vị
836

das Interesse

sự quan tâm
837

interessieren

quan tâm
838

international

quốc tế
839

das Internet

mạng internet
840

die Internetnutzung

sự sử dụng internet
841

die Internetseite

trang mạng
842

das Interview

phỏng vấn
843

interviewen

phỏng vấn
844

die Inventur

kiểm hàng
845

der Iran

nước Iran
846

Irland

nước Ai len
847

Israel

nước Israel
848

ist (sein)

là
849

Italien

nước Italia
850

Italienisch

tiếng Italia
851

der Italienischkurs

khoá học tiếng Italia
852

ja

vâng; thực sự
853

die Jacke

áo khoác
854

das Jahr

tuổi
855

jährlich

hàng năm
856

der Januar

tháng giêng/tháng một
857

Japan

nước Nhật Bản
858

japanisch

người Nhật Bản
859

japanisch

người Nhật Bản
860

der Japanischkurs

khoá học tiếng Nhật Bản
861

der Jazz

nhạc Jazz
862

das Jazzfestival

lễ hội liên hoan nhạc Jazz
863

das Jazzkonzert

hoà tấu nhạc Jazz
864

der Jazztanz

nhảy Jazz
865

die Jeans

quần bò
866

das Jeansblau

mầu xanh denim
867

jeder

mỗi
868

jemand

một ai đó
869

jetzt

hiện tại
870

der Job

nghề nghiệp
871

das Jobangebot

lời mời làm việc
872

joggen

chạy bộ
873

das Joggen

chạy bộ
874

der Joggingschuh

giầy chạy bộ
875

der Journalismus

ngành báo chí
876

der Journalist

nhà báo (nam)
877

die Journalistin

nhà báo (nữ)
878

die Jugend

thanh niên
879

der Juli

tháng bẩy
880

jung

trẻ
881

Jung und Alt

người trẻ và người già
882

der Juni

tháng sáu
883

der Kaffee

cà phê
884

die Kaffeemaschine

máy pha cà phê
885

das Kaffeetrinken

uống cà phê
886

der Kalender

lịch
887

kalt

lạnh
888

die Kamera

máy chụp ảnh
889

Kanada

nước Ca na đa
890

die Kantine

nhà ăn, căng tin
891

kaputt

hỏng
892

der Karneval

lễ hội
893

die Karotte

củ cà rốt
894

die Karottensuppe

súp cà rốt
895

die Karte

thực đơn
896

die Kartoffel

củ khoai tây
897

der Kartoffelsalat

xa lát khoai tây
898

der Käse

pho mát
899

der Käsekuchen

bánh pho mát
900

die Kasse

quầy thu ngân
901

kaufen

mua
902

das Kaufhaus

cửa hàng bách hoá
903

kein

không (phủ định cho danh từ)
904

Keine Ahnung

không biết
905

der Keller

tầng hầm
906

der Kellner

bồi bàn (nam)
907

die Kellnerin

bồi bàn (nữ)
908

kennen

biết
909

kennenlernen

làm quen
910

die Kette

dây chuyền
911

das Kilo

Ki lô gam (kg)
912

das Kind

con
913

die Kindermode

thời trang trẻ em
914

das Kinderturnen

thể dục cho trẻ em
915

der Kinderwagen

xe nôi
916

das Kinderzelt

lều cho trẻ con
917

das Kinderzimmer

phòng cho con
918

das Kino

rạp chiếu phim
919

der Kiosk

ki ốt
920

die Kirche

nhà thờ
921

die Kiwi

quả kiwi
922

die Klamotte

quần áo
923

klangvoll

du dương
924

klappen

được, ổn tất
925

klar

tất nhiên rồi
926

klasse

tuyệt vời
927

die Klasse

lớp học
928

das Klassikkonzert

hoà nhạc cổ điển
929

klassisch

cổ điển
930

die klassische Musik

nhạc cổ điển
931

Klavier spielen

chơi đàn piano
932

das Klavier

đàn piano
933

der Klavierunterricht

giờ học đàn piano
934

das Kleid

váy
935

klein

nhỏ
936

der Kletterkurs

khoá học leo núi
937

klettern

leo núi
938

das Klettern

leo núi
939

der Kletterurlaub

kỳ nghỉ đi leo núi
940

klicken

nhấp (chuột)
941

klingeln

kêu, reo
942

klingen

nghe (có vẻ)
943

der Kloß

món khoai tây viên nghiền
944

die Kneipe

quán rượu
945

der Knoblauch

củ tỏi
946

das Kochbuch

sách dạy nấu ăn
947

kochen

nấu ăn
948

das Kochen

nấu ăn
949

der Kochkurs

khoá học dạy nấu ăn
950

der Koffer

va li
951

der Kollege

đồng nghiệp (nam)
952

die Kollegin

đồng nghiệp (nữ)
953

komisch

kỳ cục, lạ lùng
954

kommen

đến (từ đâu); đến, tới
955

die Kommunikation

giao tiếp
956

kommunikativ

giỏi giao tiếp
957

der Konditor

người làm bánh kẹo (nam)
958

die Konditorei

cửa hàng bánh ngọt
959

die Konditorin

người làm bánh kẹo (nữ)
960

können

có thể
961

der Kontakt

liên hệ
962

kontrollieren

kiểm tra
963

die Konzentration

sự tập trung
964

das Konzept

ý tưởng
965

das Konzert

hoà nhạc
966

der Konzertbeginn

bắt đầu buổi hoà nhạc
967

der Kopf

đầu
968

der Kopfhörer

tai nghe
969

der Kopfschmerz

đau đầu
970

die Kopie

bản photocopy
971

kopieren

sao chụp, copy
972

das Kopieren

sao chụp, copy
973

der Kopierer

máy photocopy
974

Koreanisch

tiếng Hàn quốc
975

der Körper

cơ thể
976

die Korrektur

sửa lỗi (văn bản)
977

kosten

giá, có giá
978

das Krafttraining

luyện tập thể lực
979

krank

ốm
980

das Krankenhaus

bệnh viện
981

der Krankenpfleger

y tá nam
982

die Krankenschwester

y tá nữ
983

die Kreditkarte

thẻ tín dụng
984

der Krimi

truyện trinh thám
985

die Küche

bếp
986

die Küche

bếp
987

der Kuchen

bánh ngọt
988

der Kugelschreiber

bút bi
989

der Kühlschrank

tủ lạnh
990

das Kulturprogramm

chương trình văn hoá
991

die Kulturveranstaltung

buổi sự kiện văn hoá
992

der Kunde

khách hàng
993

die Kundenkarte

thẻ khách hàng
994

der Kundenservice

dịch vụ chăm sóc khách hàng
995

die Kundin

khách hàng (nữ)
996

die Kunst

nghệ thuật
997

das Kunsthaus

phòng trưng bầy nghệ thuật
998

der Kurs

khoá học
999

das Kurzfilmfestival

lễ hội liên hoan phim ngắn
1000

der Kurzurlaub

kỳ nghỉ ngắn
1001

lachen

cười
1002

das Ladegerät

máy sạc pin (điện thoại)
1003

der Laden

cửa hàng
1004

die Lampe

đèn
1005

das Land

đất nước
1006

lang

dài
1007

langsam

chậm
1008

langweilig

chán, nhàm chán
1009

der Laptop

máy tính xách tay
1010

lässig

thoải mái
1011

Lateinamerika

châu Mỹ La tinh
1012

laufen

chạy
1013

laut

to
1014

lauten

là
1015

leben

sống, sinh sống
1016

das Leben

cuộc sống
1017

das Lebensmittel

thực phẩm
1018

lecker

ngon, ngon miệng
1019

die Lederjacke

áo khoác da
1020

ledig

độc thân
1021

leer

trống, trống rỗng
1022

legen

đặt, để (cái gì vào đâu đó)
1023

der Lehrer

thầy giáo
1024

die Lehrerin

cô giáo
1025

leicht

nhẹ
1026

leid tun

(lấy làm) tiếc
1027

leider

rất tiếc (là không)
1028

leise

khẽ, yên tĩnh
1029

leiten

điều hành, lãnh đạo
1030

lernen

học
1031

das Lernen

học
1032

die Lernzeit

thời gian học
1033

lesen

đọc
1034

der Leser

độc giả (nam)
1035

letzt-

(cái) cuối cùng
1036

die Leute

người (số nhiều)
1037

LG (Liebe Grüße)

thân mến (chào kết)
1038

lieb

thân mến
1039

lieben

yêu
1040

Lieben Dank

cảm ơn rất nhiều
1041

lieber

thích hơn
1042

die Lieblingsband

ban nhạc yêu thích
1043

die Lieblingsfarbe

mầu sắc yêu thích
1044

der Lieblingsfilm

bộ phim yêu thích
1045

die Lieblingsjahreszeit

mùa yêu thích trong năm
1046

die Lieblingsklamotte

quần áo yêu thích
1047

das Lieblingskleid

váy yêu thích
1048

die Lieblingskneipe

quán rượu yêu thích
1049

der Lieblingsort

địa điểm yêu thích
1050

das Lieblingsoutfit

trang phục (đầy đủ các phần và phụ kiện kèm theo) yêu thích
1051

das Lieblingsparfüm

nước hoa yêu thích
1052

der Lieblingsschuh

giầy yêu thích
1053

liegen

nằm (ở đâu đó)
1054

die Limonade

quả chanh
1055

die Linie

tuyến đường
1056

links

phía tay trái
1057

der Liter

lít (l)
1058

live

(biểu diễn) trực tiếp
1059

der Login

đăng nhập
1060

der Look

phong cách, vẻ bề ngoài
1061

los sein

xảy ra
1062

losfahren

khởi hành
1063

losgehen

bắt đầu
1064

losmüssen

phải đi
1065

die Luft

không khí
1066

Lust haben

có hứng thú, thích
1067

lustig

vui nhộn
1068

machen

học (khoá học tiếng Đức)
1069

das Mädel

cô gái
1070

der Mai

tháng năm
1071

die (das) Mail

thư điện tử
1072

mal

hãy (tiểu từ nhấn mạnh)
1073

das Mal

lần (tới)
1074

die Mama

mẹ
1075

man

người ta, mọi người
1076

manch-

một số (người)
1077

manchmal

thỉnh thoảng, đôi khi
1078

Mann

ôi trời ơi
1079

der Mann

(người) đàn ông, nam giới
1080

männlich

(giới tính) nam
1081

die Mappe

cặp tài liệu
1082

das Marketing

(lĩnh vực) marketing
1083

die Marketingagentur

công ty tiếp thị
1084

der Marketingleiter

người quản lý tiếp thị
1085

markieren

đánh dấu
1086

der Markt

chợ
1087

der Marktplatz

quảng trường có chợ
1088

die Marmelade

mứt quả
1089

Marokko

nước Ma rốc cô
1090

der März

tháng ba
1091

die Massage

mát xa
1092

die Mathematik

toán học
1093

der Mathematiklehrer

thầy giáo dạy toán học
1094

die Mathematiklehrerin

cô giáo dạy toán học
1095

der Mathematiktest

bài kiểm tra toán
1096

der Mathetest

bài kiểm tra toán
1097

die Maus

con chuột
1098

maximal

tối đa
1099

das Medikament

thuốc
1100

das Meer

biển
1101

das Meeting

hội thảo
1102

der Meeting-Raum

phòng hội thảo
1103

das Mehl

bột mì
1104

mehr

nữa
1105

mein

của tôi
1106

meinen

nghĩ
1107

meistens

hầu hết
1108

melden

liên lạc
1109

die Melone

quả dưa hấu
1110

der Mensch

người
1111

das Messer

con dao
1112

der Metal

kim loại
1113

das Metal-Festival

lễ hội nhạc rốc Metal
1114

die Metzgerei

cửa hàng bán thịt
1115

mich (ich)

tôi
1116

die Miete

tiền thuê nhà
1117

mieten

thuê
1118

die Milch

sữa
1119

das Milchprodukt

sản phẩm từ sữa
1120

die Million

triệu
1121

mindestens

ít nhất
1122

das Mineralwasser

nước khoáng
1123

das Minus

dấu gạch nối
1124

minus

âm (độ)
1125

die Minute

phút
1126

mir (ich)

tôi
1127

mit

kết hôn (giới từ đi với từ verheiratet); khi
1128

Mit freundlichen Grüßen

thân mến (chào kết thư)
1129

der Mitbewohner

người ở chung nhà (nam)
1130

die Mitbewohnerin

người ở chung nhà (nữ)
1131

mitbringen

mang theo
1132

mitgehen

đi cùng
1133

mitkommen

đi cùng
1134

mitmüssen

phải theo cùng
1135

mitnehmen

mang theo
1136

der Mittag

buổi trưa
1137

das Mittagessen

bữa trưa
1138

mittags

các buổi trưa
1139

mitten

ở giữa
1140

der Mittwoch

thứ tư
1141

der Mittwochnachmittag

chiều thứ tư
1142

die Möbel

đồ gỗ nội thất (số nhiều)
1143

die Mobilnummer

số điện thoại di động
1144

möchten

muốn
1145

die Mode

thời trang
1146

der Modeblog

nhật ký thời trang trực tuyến
1147

der Modedesigner

nhà thiết kế thời trang (nam)
1148

die Modedesignerin

nhà thiết kế thời trang (nữ)
1149

der Modefreund

người yêu mến thời trang
1150

das Modell

mô hình
1151

der Modetrend

xu hướng thời trang
1152

mögen (mag)

thích
1153

möglich

có thể
1154

der Moment

đợi chút
1155

momentan

hiện tại
1156

monatlich

hàng tháng
1157

der Montag

thứ hai
1158

morgen

ngày mai
1159

der Morgen

ngày mai
1160

die Motivation

động lực
1161

das Motto

khẩu hiệu
1162

das Mountainbike

xe đạp leo núi
1163

der MP3-Player

máy nghe nhạc MP3
1164

müde

mệt mỏi
1165

der Müll

rác
1166

der Mund

miệng/mồm
1167

das Museum

viện bảo tàng
1168

der Museumsshop

cửa hàng bán đồ lưu niệm trong viện bảo tàng
1169

das Musical

nhạc kịch
1170

die Musik

âm nhạc
1171

die Musik-Arena

nhà hát biểu diễn âm nhạc
1172

der Musiker

nhạc công (nam)
1173

die Musikerin

nhạc công (nữ)
1174

der Musik-Lesesaal

phòng đọc sách và nghe nhạc
1175

das Musikzelt

lều âm nhạc
1176

das Müsli

ngũ cốc ăn sáng
1177

müssen

phải
1178

die Mutter

mẹ
1179

der Muttertag

ngày của mẹ
1180

die Mütze

mũ len
1181

na

nào, thế nào (từ chêm)
1182

Na ja

à ừ
1183

na klar

tất nhiên
1184

nach

hơn, qua (chỉ giờ); sau; đến
1185

nach Hause

về nhà
1186

der Nachbar

hàng xóm (nam)
1187

die Nachbarin

hàng xóm (nữ)
1188

nachfragen

hỏi lại
1189

nachher

lát nữa
1190

der Nachmittag

buổi chiều
1191

der Nachname

tên họ
1192

die Nachricht

tin tức
1193

nächst-

(cuối tuần) tới
1194

die Nacht

đêm
1195

nachts

hàng đêm
1196

die Nachtschicht

ca đêm
1197

die Nähe

(ở) gần đây
1198

der Nahverkehr

giao thông gần, giao thông địa phương
1199

der Name

tên
1200

nämlich

bởi vì
1201

die Nase

mũi
1202

der Nationalpark

công viên quốc gia
1203

die Natur

thiên nhiên
1204

natürlich

tất nhiên
1205

neben

bên cạnh
1206

die Nebenwirkung

tác dụng phụ
1207

negativ

tiêu cực
1208

nehmen

dùng; đi (bằng phương tiện); uống (thuốc)
1209

nein

không
1210

nervös

căng thẳng
1211

nett

dễ thương
1212

das Netz

mạng internet
1213

das Netzwerk

mạng xã hội
1214

neu

mới
1215

der Newsletter

thư tín
1216

nicht

không
1217

nicht so gut

không tốt lắm
1218

das Nichtraucherzimmer

phòng dành cho người không hút thuốc
1219

nichts

không gì cả
1220

nie

không bao giờ
1221

niemand

không ai
1222

noch

còn
1223

noch einmal

lại lần nữa
1224

nochmal

lại lần nữa
1225

der Norden

phía bắc
1226

Nord-West

phía tây bắc
1227

normal

bình thường
1228

normalerweise

thông thường
1229

Norwegen

nước Na uy
1230

notieren

viết nhanh, ghi chép nhanh
1231

der November

tháng mười một
1232

die Nudeln

mì, bún (số nhiều)
1233

die Nummer

số
1234

nun

bây giờ
1235

nur

chỉ; vậy
1236

nutzen

sử dụng
1237

das Obst

hoa quả
1238

der Obstsalat

sa lát hoa quả
1239

der Obststand

quầy hoa quả
1240

oder

hoặc
1241

offen

mở
1242

öffentlich

công cộng
1243

offiziell

chính thức
1244

öffnen

mở cửa
1245

das Öffnen

mở
1246

die Öffnungszeit

giờ mở cửa
1247

oft

thường xuyên
1248

Oh weh

ôi trời ơi
1249

ohne

không có
1250

das Ohr

cái tai
1251

der Ohrenschmerz

đau tai
1252

okay

ổn
1253

der Oktober

tháng mười
1254

das Öl

dầu
1255

die Olive

quả ô liu
1256

der Olympiapark

công viên Olympia
1257

die Oma

bà
1258

das Omelette

món trứng ốp lếp
1259

der Onkel

chú/bác/cậu
1260

online

trực tuyến
1261

das Online-Magazin

tạp chí trực tuyến
1262

das Online-Modemagazin

tạp chí thời trang trực tuyến
1263

der Opa

ông
1264

Open Air

chương trình ngoài trời
1265

die Oper

nhà hát opera
1266

das Opernhaus

nhà hát opera
1267

orange

mầu da cam
1268

die Orange

quả cam
1269

der Orangensaft

nước ép cam
1270

das Orchester

dàn nhạc
1271

ordentlich

chỉnh chu, cẩn thận
1272

der Ordner

cặp đựng tài liệu
1273

organisieren

tổ chức
1274

der Ort

nơi, địa điểm
1275

der Osten

phía đông
1276

Österreich

nước Áo
1277

das Paar

cặp đôi
1278

die Packung

gói
1279

das Paket

gói, kiện
1280

die Panne

sự cố
1281

der Papa

bố
1282

das Papier

giấy
1283

der Papierkorb

thùng rác
1284

der (die) Paprika

ớt ngọt, ớt chuông
1285

die Parfümerie

cửa hàng bán nước hoa
1286

der Park

công viên
1287

parken

đỗ xe
1288

das Parken

đỗ xe
1289

der Partner

đối tác (nam)
1290

die Partnerin

đối tác (nữ)
1291

die Party

bữa tiệc
1292

der Pass

hộ chiếu
1293

passen

phù hợp
1294

passieren

xảy ra
1295

die Pasta

mì ống/mì nui
1296

das Pastakochen

nấu món mì ống/mì nui
1297

der Pasta-Workshop

khoá học nhỏ thực hành nấu món mì ống/mì nui
1298

der Patient

bệnh nhân (nam)
1299

die Patientin

bệnh nhân (nữ)
1300

die Pause

giờ nghỉ giải lao
1301

das Pech

đen đủi, vận đen
1302

perfekt

Tuyệt vời!
1303

die Person

người
1304

die Personalagentur

văn phòng tuyển dụng nhân sự
1305

die Pflanze

cây cảnh
1306

die Philharmonie

dàn nhạc giao hưởng
1307

der Physiker

nhà vật lý (nam)
1308

die Physikerin

nhà vật lý (nữ)
1309

das Picknick

chuyến dã ngoại
1310

das Pilates

môn pilat
1311

der Pilates-Kurs

khoá học môn pilat
1312

der Pilz

nấm
1313

pink

mầu hồng
1314

das Pink

mầu hồng
1315

die Pizza

bánh pizza
1316

das Plakat

tấm áp phích
1317

der Plan

kế hoạch
1318

planen

lên kế hoạch
1319

die Planung

việc lên kế hoạch
1320

der Platz

suất học; quảng trường
1321

der Platz

suất học; quảng trường
1322

plötzlich

đột nhiên
1323

plus

(độ) dương
1324

der Po

mông, vòng ba
1325

der Polizist

cảnh sát (nam)
1326

die Polizistin

cảnh sát (nữ)
1327

die Pommes frites

món khoai tây chiên (số nhiều)
1328

der Pool

bể bơi
1329

das Portemonnaie

ví đựng tiền
1330

Portugal

nước Bồ đào nha
1331

Portugiesisch

tiếng Bồ đào nha
1332

positiv

tích cực
1333

die Post

bưu điện
1334

der Posteingang

hòm thư chính (thư điện tử)
1335

posten

đăng tải
1336

die Postkarte

bưu thiếp
1337

die Postleitzahl

số hòm thư
1338

das Power-Yoga

yoga luyện tập cường độ mạnh
1339

der Praktikant

thực tập sinh (nam)
1340

die Praktikantin

thực tập sinh (nữ)
1341

das Praktikum

khoá thực tập
1342

praktisch

tiện dụng
1343

die Präsentation

bài thuyết trình
1344

präsentieren

thuyết trình
1345

die Praxis

phòng khám
1346

der Preis

giá
1347

die Premiere

buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt
1348

das Premierenticket

vé cho buổi công chiếu
1349

prima

tuyệt vời
1350

privat

cá nhân, riêng tư
1351

pro

mỗi
1352

probieren

thử
1353

das Problem

vấn đề
1354

das Produkt

sản phẩm
1355

das Profil

bản tóm tắt giới thiệu về bản thân
1356

das Programm

chương trình
1357

der Programmierer

lập trình viên (nam)
1358

der Programmiererin

lập trình viên (nữ)
1359

der Promoter

nhân viên quảng bá thương hiệu (nam)
1360

die Promoterin

nhân viên quảng bá thương hiệu (nữ)
1361

Prosit Neujahr

Chúc mừng năm mới!
1362

der Prospekt

tờ thông tin
1363

das Prozent

phần trăm
1364

die Prüfung

kỳ thi
1365

der Pullover

áo len chui cổ
1366

der Punkt

chấm (dùng trong tên miền hoặc địa chỉ email)
1367

pünktlich

đúng giờ
1368

die Pünktlichkeit

sự đúng giờ
1369

putzen

lau rửa
1370

der Quadratkilometer

ki lô mét vuông
1371

die Qualifikation

trình độ chuyên môn
1372

die Qualität

chất lượng
1373

die Quizshow

chương trình giải trí câu đố
1374

der Rabatt

giảm giá
1375

Rad fahren

đi xe đạp
1376

das Rad

xe đạp
1377

die Radtour

tour xe đạp
1378

das Rathaus

toà thị chính thành phố
1379

rauchen

hút thuốc lá
1380

das Rauchen

hút thuốc lá
1381

der Raucher

người hút thuốc (nam)
1382

die Raucherin

người hút thuốc (nữ)
1383

das Raucherzimmer

phòng dành cho người hút thuốc lá
1384

der Raum

phòng
1385

rausbringen

mang ra ngoài
1386

reagieren

phản ứng
1387

die Rechnung

hoá đơn
1388

Recht haben

có lý
1389

rechts

phía tay phải
1390

die Redaktion

ban biên tập
1391

reden

nói chuyện
1392

das Regal

giá sách
1393

regelmäßig

thường xuyên
1394

das Reggae-Festival

lễ hội âm nhạc reggae
1395

die Region

vùng
1396

der Regionalzug

tầu hỏa chạy trong vùng
1397

registrieren

đăng ký
1398

die Registrierung

việc đăng ký
1399

regnen

mưa
1400

reinkommen

đi vào trong
1401

der Reis

cơm
1402

die Reise

chuyến du lịch
1403

die Reiseagentur

công ty du lịch
1404

der Reise-Blog

nhật ký trực tuyến về du lịch
1405

das Reisebüro

văn phòng du lịch
1406

das Reisedatum

ngày đi du lịch
1407

der Reiseführer

hướng dẫn viên du lịch
1408

reisen

đi du lịch
1409

das Reisen

du lịch
1410

der Reisepass

hộ chiếu phổ thông
1411

die Reisetasche

túi du lịch
1412

der Reisetermin

thời gian khởi hành/lịch đi du lịch
1413

der Rentner

người hưu trí (nam)
1414

die Rentnerin

người hưu trí (nữ)
1415

reparieren

sửa chữa
1416

die Reportage

bài phóng sự
1417

reservieren

đặt bàn (trong nhà hàng)
1418

die Reservierung

đặt bàn
1419

das Restaurant

nhà hàng
1420

das Rezept

công thức
1421

die Rezeption

lễ tân
1422

richtig

đúng; thực sự
1423

das Richtige

cái phù hợp/chuẩn
1424

riechen

có mùi thơm (của thức ăn)
1425

der Ring

chiếc nhẫn
1426

der Rock

váy ngắn
1427

der Rock

váy ngắn
1428

der Roman

tiểu thuyết
1429

das Röntgenbild

hình ảnh tia X-quang
1430

die Rose

hoa hồng
1431

rot

mầu đỏ
1432

das Rot

mầu đỏ
1433

der Rotwein

rượu vang đỏ
1434

der Rücken

lưng
1435

der Rückenschmerz

đau lưng
1436

die Rückmeldung

liên lạc lại
1437

der Rucksack

ba lô
1438

die Ruhe

sự yên tĩnh
1439

die Ruhezone

khu vực yên tĩnh
1440

ruhig

yên tĩnh
1441

Russisch

tiếng Nga
1442

die Russische Föderation

liên bang Nga
1443

die Sache

đồ vật, đồ đạc
1444

der Saft

nước ép hoa quả
1445

sagen

nói
1446

die Sahne

váng sữa
1447

die Salami

xúc xích salami
1448

der Salat

xa lát
1449

die Salsa

điểu nhẩy salsa
1450

das Salz

muối
1451

der (die) Samba

điệu nhảy samba
1452

der Samstag

thứ bẩy
1453

der Samstagabend

tối thứ bẩy
1454

samstags

các thứ bẩy
1455

die Sandburg

lâu đài cát
1456

das Sandwich

bánh mì kẹp sandwich
1457

satt sein

no (bụng)
1458

sauer

bực mình, cáu
1459

die Sauna

phòng xông hơi
1460

die S-Bahn

tầu hoả nhanh
1461

scannen

quét ảnh
1462

der Scanner

máy quét ảnh/máy scan
1463

schade

đáng tiếc
1464

schaffen

thực hiện/làm được
1465

der Schal

khăn len quàng cổ
1466

der Schatz

em yêu/anh yêu (từ gọi thân mật)
1467

schauen

xem
1468

scheinen

chiếu sáng
1469

schenken

tặng
1470

die Schicht

ca (làm việc)
1471

schick

lịch sự
1472

schicken

gửi
1473

das Schiff

tầu biển, thuyền
1474

der Schiffsausflug

chuyến dã ngoại bằng tầu/ thuyền
1475

die Schiffstour

tour du lịch bằng tầu
1476

das Schild

tấm biển
1477

der Schinken

thịt nguội, dăm bông
1478

chlafen

ngủ
1479

das Schlafzimmer

phòng ngủ
1480

chließen

đóng cửa
1481

schlimm

tồi tệ
1482

Schlitten fahren

đi xe trượt tuyết
1483

das Schlittenfahren

đi xe trượt tuyết
1484

das Schloss

lâu đài
1485

das Schlossticket

vé vào tham quan lâu đài
1486

der Schluss

kết thúc
1487

der Schlüssel

chìa khoá
1488

chmal

hẹp
1489

schmecken

ngon miệng
1490

der Schmerz

đau
1491

das Schmerzmittel

thuốc giảm đau
1492

der Schmuck

đồ trang sức
1493

schneiden

thái
1494

schneien

tuyết rơi
1495

schnell

nhanh
1496

der Schnupfen

viêm mũi dị ứng, viêm xoang; dị ứng
1497

der Schnupperkurs

khoá học thử
1498

die Schokolade

sô cô la
1499

schön

đẹp; khá (nhiều)
1500

schön

đẹp; khá (nhiều)
1501

der Schrank

cái tủ
1502

schrecklich

kinh khủng
1503

schreiben

viết
1504

der Schreibtisch

bàn làm việc
1505

die Schreibwaren

đồ văn phòng phẩm (số nhiều)
1506

der Schuh

giầy
1507

die Schule

trường học
1508

der Schüler

nam sinh
1509

die Schülerin

nữ sinh
1510

der Schultag

ngày đi học
1511

die Schulter

vai
1512

schwach

yếu
1513

schwarz

mầu đen
1514

das Schwarz

màu đen
1515

Schweden

nước Thuỵ điển
1516

Schwedisch

nước Thuỵ điển
1517

das Schweinefleisch

thịt lợn
1518

die Schweiz

nước Thuỵ sĩ
1519

schwer

khó khăn; nặng
1520

die Schwester

chị/em gái
1521

schwierig

khó
1522

das Schwimmbad

bể bơi
1523

schwimmen

bơi
1524

der See

hồ nước
1525

die Segway-Stadttour

tour du lịch trong thành phố bằng phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng
1526

sehen

xem
1527

die Sehenswürdigkeit

danh lam thắng cảnh
1528

sehr

rất
1529

Sehr geehrte Frau

Thưa quý bà
1530

Sehr geehrter Herr

Thưa quý ông
1531

seid

là (động từ nguyên thể là sein)
1532

sein

của anh ấy
1533

sein

của anh ấy
1534

seit

(kể) từ
1535

die Seite

trang (sách, vở)
1536

der Sekretär

nam thư ký
1537

das Sekretariat

văn phòng thư ký
1538

die Sekretärin

nữ thư ký
1539

der Sekt

rượu vang sủi
1540

die Sekunde

giây
1541

selbst

tự mình
1542

selbstständig

tự (làm chủ)
1543

selten

hiếm khi
1544

das Semester

học kỳ
1545

senden

gửi
1546

das Senden

gửi
1547

der Senior

người già (nam)
1548

das Seniorenticket

vé dành cho người già
1549

die Seniorin

người già (nữ)
1550

der September

tháng chín
1551

der Service

dịch vụ
1552

setzen

ngồi xuống
1553

shoppen

đi mua sắm
1554

sich anmelden

đăng ký
1555

sich anziehen

mặc quần áo
1556

sich ausruhen

nghỉ ngơi
1557

sich duschen

tắm (vòi hoa sen)
1558

sich freuen

vui mừng
1559

sich kennen

biết nhau
1560

sich vorstellen

tự giới thiệu
1561

sicher

chắc chắn
1562

sie

cô ấy
1563

sie

cô ấy
1564

siebenundzwanzigst-

lần thứ hai mươi bẩy
1565

siebt-

lần thứ bẩy
1566

die Silbe

bạc
1567

der Silbenanfang

âm tiết đầu
1568

die Silberhochzeit

đám cưới bạc
1569

das Silvester

đêm giao thừa
1570

die Silvesterparty

tiệc đêm giao thừa
1571

sind (sein)

là (động từ nguyên thể là sein)
1572

der Single

độc thân
1573

die Sirene

còi xe cứu thương
1574

die Situation

tình huống
1575

sitzen

ngồi
1576

Ski fahren

trượt tuyết
1577

der Ski

ván trượt tuyết
1578

das Skifahren

trượt tuyết
1579

der Skifahrer

người trượt tuyết (nam)
1580

die Skifahrerin

người trượt tuyết (nữ)
1581

das Skigeschäft

cửa hàng bán đồ trượt tuyết
1582

das Ski-Hotel

khách sạn ở khu trượt tuyết
1583

der Skiort

nơi, khu vực trượt tuyết
1584

der Skiurlaub

kỳ nghỉ trượt tuyết
1585

das Skiwochenende

cuối tuần đi trượt tuyết
1586

das Smartphone

điện thoại thông minh
1587

die SMS

tin nhắn điện thoại
1588

Snowboard fahren

trượt ván trên tuyết
1589

das Snowboarden

trượt ván trên tuyết
1590

der Snowboarder

người trượt ván trên tuyết (nam)
1591

die Snowboarderin

người trượt ván trên tuyết (nữ)
1592

der Snowboard-Kurs

khoá học trượt ván trên tuyết
1593

so

(không tốt) lắm; (to) quá
1594

so um

độ khoảng
1595

die Socke

tất ngắn
1596

das Sofa

ghế sofa
1597

sofort

ngay lập tức
1598

der Sohn

con trai
1599

das Solarium

phòng tắm nắng
1600

sollen

nên
1601

der Sommer

mùa hè
1602

das Sommerfest

lễ hội mùa hè
1603

der Sommerjob

nghề làm trong mùa hè
1604

der Sommermonat

tháng mùa hè
1605

die Sommernacht

đêm mùa hè
1606

das Sommernacht-Festival

lễ hội đêm mùa hè
1607

der Sommerurlaub

kỳ nghỉ hè
1608

der Song

bài hát
1609

die Sonne

mặt trời
1610

die Sonnenbrille

kính râm
1611

die Sonnencreme

kem chống nắng
1612

sonnig

có nắng
1613

der Sonntag

chủ nhật
1614

der Sonntagabend

tối chủ nhật
1615

der Sonntagnachmittag

chiều chủ nhật
1616

sonst

nếu không thì
1617

das Souvenir

quà tặng lưu niệm
1618

soweit

đã đến lúc
1619

sowie

cũng như
1620

sozial

xã hội
1621

das (der) Spa

spa
1622

Spanien

nước Tây Ban Nha
1623

Spanisch

tiếng Tây Ban Nha
1624

Spaß haben

vui vẻ
1625

Spaß machen

mang lại niềm vui
1626

spät

muộn
1627

später

sau, lát nữa
1628

die Spätschicht

ca làm muộn
1629

spazieren gehen

đi dạo
1630

die Speise

món ăn
1631

die Speisekarte

thực đơn
1632

das Spiel

trò chơi
1633

spielen

chơi/ chiếu phim
1634

spontan

tự nhiên, đột nhiên, không gò bó, không ép buộc
1635

der Sport

thể thao
1636

die Sportabteilung

gian hàng bán đồ thể thao
1637

die Sportart

loại hình thể thao
1638

der Sportartikel

mặt hàng/món đồ thể thao
1639

die Sportkleidung

quần áo thể thao
1640

der Sportkurs

khoá học thể dục
1641

der Sportlehrer

thầy giáo dạy thể dục
1642

die Sportlehrerin

cô giáo dạy thể dục
1643

sportlich

(ưa thích) thể thao; (dáng, phong cách) thể thao
1644

das Sportprogramm

chương trình thể thao
1645

die Sprache

ngôn ngữ
1646

das Sprach-Tandem

học ngoại ngữ theo cặp
1647

sprechen

nói
1648

die Sprechstunde

giờ thăm khám bệnh nhân
1649

spülen

rửa bát
1650

die Spülmaschine

máy rửa bát
1651

die Staatsbibliothek

thư viện thành phố
1652

die Staatsoper

nhà hát opera quốc gia
1653

die Stadt

thành phố
1654

der Stadtpark

công viên thành phố
1655

der Stadtplan

bản đồ thành phố
1656

der Stadtplatz

quảng trường thành phố
1657

der Stadtrand

ngoại ô
1658

die Stadtrundfahrt

chuyến du lịch vòng quanh thành phố
1659

das Stadttheater

sân khấu thành phố
1660

die Stadttour

du lịch trong thành phố
1661

das Stadtzentrum

trung tâm thành phố
1662

der Stand

quầy hàng, gian hàng
1663

stark

mạnh, dữ dội
1664

der Start

khởi đầu, bắt đầu
1665

starten

khởi đầu, bắt đầu
1666

die Station

trạm xe, bến xe
1667

die Statistik

bản thống kê
1668

stattfinden

diễn ra
1669

der Stau

tắc đường
1670

staubsaugen

hút bụi
1671

stecken

để, đặt, bỏ, đút, cho vào
1672

stehen

kẹt; đứng
1673

die Stelle

vị trí, công việc
1674

der Stift

bút viết
1675

stimmen

đúng rồi
1676

der Stock

tầng
1677

stören

làm phiền
1678

der Strand

bãi biển
1679

die Straße

phố
1680

die Straßenbahn

xe điện đi trong phố
1681

der Stress

căng thẳng
1682

das Stück

trận đấu thể thao
1683

der Student

một miếng, một mẩu
1684

das Studententicket

nam sinh viên
1685

die Studentin

vé dành cho sinh viên
1686

die Studie

nữ sinh viên
1687

studieren

nghiên cứu
1688

das Studium

học đại học, nghiên cứu
1689

der Stuhl

Ghế
1690

die Stunde

cái ghế giờ, tiếng
1691

stürzen

rơi
1692

suchen

tìm
1693

die Suchmaschine

công cụ tìm kiếm
1694

der Süden

miền nam
1695

südlich (von)

phía nam (của)
1696

super

tuyệt vời; nhiều, quá nhiều
1697

der Supermarkt

siêu thị
1698

die Suppe

món súp
1699

das Surfen

lướt sóng
1700

surfen

lướt sóng; lướt (mạng điện thoại)
1701

das Tablet

máy tính bảng
1702

die Tablette

viên thuốc
1703

der Tag

ngày
1704

der Tagesausflug

chuyến đi dã ngoại trong ngày
1705

die Tageskasse

quầy thu ngân trong ngày
1706

die Tagessuppe

món súp trong ngày
1707

täglich

hàng ngày
1708

der Tango

điệu nhảy tăng gô
1709

die Tante

dì, cô, bác
1710

das Tanzen

khiêu vũ
1711

der Tanzkurs

khoá học khiêu vũ
1712

der Tanzlehrer

thầy giáo dạy khiêu vũ
1713

das Tanzstudio

phòng tập khiêu vũ
1714

der Tanzunterricht

tiết học múa/ nhảy
1715

die Tasche

túi sách
1716

das Taschentuch

khăn giấy
1717

die Tasse

chén/tách (trà, cà phê)
1718

das Taxi

xe taxi
1719

der Taxifahrer

lái xe taxi (nam)
1720

die Taxifahrerin

lái xe taxi (nữ)
1721

das Team

nhóm, đội
1722

das Team-Meeting

cuộc họp nhóm
1723

der Tee

trà
1724

der Teil

khu vực
1725

teilnehmen

tham gia
1726

das Telefon

điện thoại
1727

das Telefonat

cuộc nói chuyện điện thoại
1728

das Telefongespräch

cuộc nói chuyện điện thoại
1729

telefonieren

gọi điện thoại
1730

das Telefonieren

gọi điện thoại
1731

die Telefonnummer

số điện thoại
1732

der Telefontermin

cuộc hẹn điện thoại
1733

Tennis

trò chơi tennis
1734

der Termin

cuộc hẹn, lịch hẹn
1735

der Terminkalender

lịch ghi các cuộc hẹn
1736

der Terminzettel

tờ giấy ghi lịch hẹn
1737

die Terrasse

sân thượng
1738

der Test

bài kiểm tra
1739

teuer

đắt
1740

der Text

bài văn
1741

das Theater

nhà hát
1742

das Theaterfestival

lễ hội liên hoan sân khấu
1743

die Theaterkarte

vé đi xem kịch
1744

das Theaterstück

vở kịch
1745

der Theater-Workshop

buổi trao đổi kiến thức và thực hành về kịch
1746

das Theaterzelt

lều diễn sân khấu
1747

das Thema

chủ đề
1748

das Ticket

vé
1749

der Ticketautomat

máy bán vé tự động
1750

die Tickethotline

đường dây nóng bán vé
1751

der Tierpark

sở thú
1752

der Tipp

mẹo
1753

der Tisch

cái bàn
1754

tja

ừ (thán từ)
1755

die Tochter

con gái
1756

die To-Do-Liste

lịch các việc phải làm
1757

die Toilette

toa lét, nhà vệ sinh
1758

toll

tuyệt
1759

die Tomate

quả cà chua
1760

das Top-Wetter

thời tiết thuận lợi nhất
1761

total

tổng số
1762

der Tourismus

ngành du lịch
1763

die Tourismuskauffrau

nhân viên ngành du lịch (nữ)
1764

der Tourismuskaufmann

nhân viên ngành du lịch (nam)
1765

der Tourist

khách du lịch (nam)
1766

die Touristeninformation

thông tin du lịch
1767

die Touristin

khách du lịch (nữ)
1768

tragen

đeo, mang; đi (giầy)
1769

trainieren

luyện tập
1770

das Training

luyện tập
1771

die Tram

tầu điện đi trong phố
1772

die Traube

quả nho
1773

traumhaft

tuyệt đẹp
1774

das Traumhaus

ngôi nhà mơ ước
1775

der Traumjob

nghề nghiệp mơ ước
1776

der Traumkörper

cơ thể mơ ước
1777

die Traumwohnung

ngôi nhà mơ ước
1778

das Traumzimmer

căn phòng mơ ước
1779

die Trauung

lễ cưới
1780

treffen

gặp gỡ
1781

das Treffen

cuộc gặp gỡ
1782

trinken

uống
1783

das Trinken

uống
1784

das Trinkgeld

tiền boa, tiền típ
1785

Tschechisch

tiếng Séc
1786

Tschüs

Tạm biệt
1787

das T-Shirt

áo phông
1788

tun

làm
1789

die Tür

cánh cửa
1790

die Türkei

nước Thổ nhĩ kỳ
1791

der Turnschuh

giầy tập thể dục
1792

die Tüte

cái túi
1793

der Tutor

người hướng dẫn, gia sư (nam)
1794

die Tutorin

người hướng dẫn, gia sư (nữ)
1795

das TV

vô tuyến, ti vi
1796

typisch

điển hình
1797

die U-Bahn

tầu điện ngầm
1798

die U-Bahn-Linie

tuyến tầu điện ngầm
1799

üben

luyện tập
1800

über

qua (đêm); hơn; (vui mừng) về; phía bên trên; thông qua
1801

die Übernachtung

qua đêm
1802

übersetzen

dịch
1803

der Übersetzer

dịch giả (nam)
1804

die Übersetzerin

dịch giả (nữ)
1805

die Übersetzung

bản dịch
1806

die Übersetzungsagentur

công ty dịch thuật
1807

Uhr

giờ
1808

die Uhr

đồng hồ
1809

die Uhrzeit

giờ
1810

um

vào (giờ)
1811

um die Ecke

ở góc
1812

die Umfrage

cuộc trưng cầu ý kiến
1813

die Umgebung

khu vực lân cận
1814

die Umkleidekabine

phòng thay/thử đồ
1815

umsteigen

chuyển tầu
1816

umziehen

chuyển nhà
1817

der Umzug

chuyển nhà
1818

der Umzugskarton

thùng các tông để đựng đồ chuyển nhà
1819

unbedingt

nhất thiết
1820

und

và
1821

Und dir?

thế còn bạn?
1822

Und Ihnen?

thế còn anh/chị/ông/bà/ngài? (ngôi lịch sự)
1823

der Unfall

tai nạn
1824

die Uni

trường đại học ( = Universität)
1825

die Universität

trường đại học
1826

das Universitätsmuseum

viện bảo tàng của trường đại học
1827

unpünktlich

không đúng giờ
1828

uns (wir)

chúng tôi, chúng ta
1829

unser

của chúng tôi, của chúng ta
1830

unter

ở dưới; tại, ở
1831

das Untergeschoss

tầng hầm
1832

die Unterkunft

nơi ở, chỗ ở
1833

unterrichten

dạy học
1834

der Unterschied

sự khác biệt
1835

der Unterstrich

dấu gạch nối dưới
1836

unterwegs

đang ở trên đường
1837

der Urenkel

chắt trai (đối với cụ)
1838

die Urenkelin

chắt gái (đối với cụ)
1839

die Urgroßeltern

cụ ông cụ bà (số nhiều)
1840

der Urlaub

kỳ nghỉ
1841

die USA

nước Mỹ
1842

der USB-Stick

ổ USB
1843

der Valentinstag

ngày lễ valentin, ngày lễ tình yêu
1844

der Vater

bố, cha
1845

der Vatertag

ngày của bố
1846

das Verb

động từ
1847

die Verbindung

sự kết nối
1848

verboten

cấm
1849

verdienen

kiếm tiền
1850

vergessen

quên
1851

verheiratet

cưới, kết hôn
1852

der Verkäufer

người bán hàng (nam)
1853

die Verkäuferin

người bán hàng (nữ)
1854

das Verkehrsmittel

phương tiện giao thông
1855

der Verkehrsunfall

tai nạn giao thông
1856

verlieren

đánh mất
1857

vermissen

nhớ
1858

verschicken

gửi đi
1859

verschieden

khác nhau
1860

verschreiben

kê đơn thuốc
1861

die Verspätung

muộn giờ
1862

versprechen

hứa
1863

verstanden (verstehen)

đã hiểu (động từ nguyên thể là verstehen)
1864

verstehen

hiểu
1865

das Video

phim video
1866

viel

nhiều
1867

viel los sein

bận rộn
1868

viele

nhiều (người)
1869

Vielen Dank

cảm ơn rất nhiều
1870

vielleicht

có thể
1871

viert-

(tầng) thứ tư
1872

Viertel nach

(hơn) mười lăm phút
1873

Viertel vor

kém mười lăm phút
1874

die Viertelstunde

mười lăm phút
1875

Violine spielen

chơi đàn vĩ cầm
1876

die Visitenkarte

danh thiếp
1877

das Vitamin

vi ta min
1878

die Vokabel

từ vựng
1879

die Vokabelkarte

thẻ học từ vựng
1880

der Vokal

nguyên âm
1881

voll

đầy
1882

Volleyball

chơi bóng chuyền
1883

der Volleyball

quả bóng chơi bóng chuyền
1884

das Volleyballspiel

trận đấu bóng chuyền
1885

das Vollkornbrot

bánh mì nguyên hạt
1886

vom (= von dem)

từ (nơi nào đó)
1887

von

của; ở
1888

von Beruf sein

làm nghề
1889

vor

(9 giờ) kém; ở trước; trước
1890

vor allem

trước tiên, hơn hết là
1891

vorbeikommen

ghé qua
1892

vorbereiten

chuẩn bị
1893

vorher

trước đó
1894

der Vormittag

buổi sáng (từ 10h đến 12h)
1895

vormittags

các buổi sáng
1896

vorn(e)

phía đằng trước
1897

der Vorname

tên gọi
1898

die Vorspeise

món khai vị
1899

vorstellen

giới thiệu
1900

wählen

lựa chọn
1901

der Walzer

điệu nhảy van
1902

die Wand

bức tường
1903

wandern

đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật)
1904

das Wandern

đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật)
1905

der Wanderschuh

giầy leo núi
1906

die Wanderung

chuyến/cuộc đi bộ đường dài
1907

der Wanderweg

đường đi bộ
1908

wann?

khi nào?
1909

war (sein)

là (động từ nguyên thể sein)
1910

warm

ấm nóng
1911

warten

chờ đợi, đợi
1912

warum?

tại sao?
1913

was?

cái gì
1914

was (etwas)

chút gì đó; cái gì đó
1915

die Wäsche

quần áo
1916

waschen

giặt
1917

die Waschmaschine

máy giặt
1918

das Wasser

nước
1919

die Wasserkaraffe

bình nước
1920

der Wassersport

môn thể thao dưới nước
1921

das WC

toa lét, nhà vệ sinh
1922

die Webseite

trang web
1923

der Weg

con đường, đường đi
1924

die Wegbeschreibung

chỉ đường
1925

wegen

vì (lý do)
1926

wegkönnen

có thể đi khỏi
1927

weh tun

đau
1928

weiblich

(giới tính) nữ
1929

das Weihnachten

giáng sinh
1930

das Weihnachtsessen

bữa ăn giáng sinh
1931

der Wein

rượu vang
1932

der Weinkeller

hầm rượu vang
1933

der Wein-Tipp

mẹo về rượu vang
1934

weiß

mầu trắng
1935

das Weiß

mầu trắng
1936

der Weißwein

rượu vang trắng
1937

weit

xa; mất, không còn nữa
1938

weit weg

xa rồi, không còn nữa
1939

weiter fahren

đi tiếp
1940

weiter feiern

tiếp tục vui chơi
1941

welch-?

(ngôn ngữ) nào?
1942

die Wellness

chăm sóc sức khoẻ (thể chất và tinh thần)
1943

das Wellness-Angebot

dịch vụ chăm sóc sức khoẻ
1944

das Wellness-Hotel

khách sạn chăm sóc sức khoẻ
1945

das Wellness-Programm

chương trình chăm sóc sức khoẻ
1946

das Wellnesswochenende

chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần
1947

das Wellness-Wochenende

chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần
1948

die Welt

thế giới
1949

die Weltreise

du lịch vòng quanh thế giới
1950

wem?

ai? (Dativ)
1951

wen?

ai? (Akkusativ)
1952

wenig

ít
1953

wenn

nếu
1954

wer?

ai?
1955

der Westen

phía tây
1956

das Wetter

thời tiết
1957

die WG

nhà ở chung ( = Wohngemeinschaft)
1958

das WG-Leben

cuộc sống trong nhà ở chung
1959

wichtig

quan trọng
1960

wie?

như thế nào?
1961

Wie bitte?

Xin lỗi, cái gì ạ?
1962

Wie geht es dir?

Bạn có khoẻ không?
1963

Wie geht es Ihnen?

Anh/chị/ngài có khoẻ không?
1964

Wie geht's dir?

Bạn có khoẻ không? ( = Wie geht's?)
1965

wie lange?

(kéo) dài bao lâu
1966

wie spät?

mấy giờ?
1967

wie viel?

bao nhiêu?
1968

wie?

như thế nào?
1969

wieder

lại (lần nữa)
1970

wiederholen

nhắc lại
1971

wiederkommen

lại đến
1972

das WIFI

sóng wifi
1973

das Wi-Fi

sóng wifi
1974

der Wind

gió
1975

windig

có gió
1976

der Winter

mùa đông
1977

der Winter-Fan

người hâm mộ mùa đông
1978

die Wintersachen

đồ cho mùa đông (số nhiều)
1979

die Wintersaison

mùa cao điểm trong mùa đông
1980

der Wintersportler

vận động viên thể thao mùa đông (nam)
1981

die Wintersportlerin

vận động viên thể thao mùa đông (nữ)
1982

die Wintersportsaison

mùa cao điểm thể thao mùa đông
1983

der Winterurlaub

kỳ nghỉ đông
1984

wir

chúng tôi, chúng ta
1985

wirklich

thực sự
1986

Wirklich?

thật á?
1987

wischen

lau chùi
1988

wissen

biết
1989

wo?

ở đâu?
1990

die Woche

tuần
1991

das Wochenende

cuối tuần
1992

der Wochenendkurs

khoá học cuối tuần
1993

der Wochenmarkt

chợ tuần
1994

woher?

từ đâu tới?
1995

Wohin?

đi đâu?
1996

wohl

có thể
1997

wohnen

sống
1998

die Wohnküche

bếp kết hợp phòng khách
1999

der Wohnort

nơi ở
2000

die Wohnung

ngôi nhà
2001

das Wohnzimmer

phòng khách
2002

wollen

muốn
2003

das Workout

tập thể dục
2004

der Workshop

hội thảo
2005

der Wortanfang

bắt đầu của từ
2006

das Wortende

kết thúc của từ
2007

das Wörterbuch

từ điển
2008

wunderbar

tuyệt vời
2009

der Wunsch

mong muốn
2010

wünschen

chúc
2011

die Wurst

xúc xích
2012

Yoga

môn yoga
2013

der Yoga-Kurs

khoá học yoga
2014

die Zahl

con số
2015

zahlen

trả tiền
2016

die Zahlungsweise

phương thức trả tiền
2017

der Zahnarzt

nha sĩ (nam)
2018

die Zahnärztin

nha sĩ (nữ)
2019

die Zahnarztpraxis

phòng khám nha khoa
2020

zeigen

chỉ, giới thiệu
2021

die Zeit

thời gian
2022

die Zeit

thời gian
2023

die Zeitangabe

thông tin về thời gian
2024

zeitlich

về mặt thời gian
2025

der Zeitplan

kế hoạch thời gian
2026

die Zeitschrift

tạp chí
2027

die Zeitung

tờ báo
2028

zentral

trung tâm
2029

das Zentrum

trung tâm
2030

das Zimmer

phòng
2031

die Zimmernummer

số phòng
2032

die Zitrone

quả chanh
2033

der Zoo

vườn thú
2034

zu

quá (muộn); đến
2035

zu Ende

kết thúc, hết
2036

zu Fuß (gehen)

đi bộ
2037

zu Hause

ở nhà
2038

zu Mittag

ăn trưa
2039

der (die) Zucchini

quả bí ngòi
2040

der Zucker

đường ăn
2041

zuerst

đầu tiên
2042

zufrieden

hài lòng
2043

der Zug

con tầu
2044

die Zugnummer

số tầu
2045

das Zugticket

vé tầu
2046

zuletzt

cuối cùng
2047

zum (= zu dem)

đến
2048

zum Beispiel

ví dụ
2049

zum Glück

thật may mắn
2050

zur (= zu der)

đến
2051

zurück

trả lại, thối lại
2052

zurückkommen

quay trở về
2053

zurückrufen

gọi điện lại
2054

die Zusage

lời đề nghị biểu diễn lại
2055

zusammen

tất cả
2056

zusammendrücken

ấn (tay) vào nhau
2057

die Zusammenfassung

tóm tắt
2058

zusammenwohnen

sống cùng nhau
2059

die Zutat

nguyên liệu (nấu ăn)
2060

zweimal

hai lần
2061

zweit-

thứ hai (số thứ tự)
2062

die Zwiebel

hành tây
2063

der Zwiebeltee

chè hành tây
2064

zwischen

ở giữa

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn