2000 Từ Vựng Tiếng Đức A1 Goethe
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | der Abend | buổi tối |
2 | das Abendessen | bữa ăn tối |
3 | die Abendkasse | quầy vé buổi tối |
4 | der Abendkurs | khoá học buổi tối |
5 | abends | các buổi tối |
6 | aber | nhưng, nhưng mà |
7 | abfahren | khởi hành |
8 | die Abfahrt | sự khởi hành |
9 | die Abfahrtszeit | giờ khởi hành |
10 | abholen | đón |
11 | das Abitur | bằng tốt nghiệp cấp III Abitur |
12 | ablehnen | từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu) |
13 | abnehmen | giảm cân |
14 | absagen | từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn) |
15 | das Abschlussfeuerwerk | pháo hoa bế mạc |
16 | achten | chú ý |
17 | Achtung | sự chú ý |
18 | die Adresse | địa chỉ |
19 | die Agenda | chương trình nghị sự |
20 | die Agentur | hãng môi giới |
21 | Ägypten | nước Ai cập |
22 | die Akrobatik | môn nhào lộn |
23 | aktiv | chủ động, tích cực, năng động |
24 | die Aktivität | hoạt động |
25 | das Aktivprogramm | chương trình hoạt động |
26 | aktuell | cập nhật, mới nhất |
27 | das Album | quyển album |
28 | der Alkohol | chất cồn |
29 | alle | tất cả |
30 | allein | một mình |
31 | alles | tất cả |
32 | der Alltag | thường nhật |
33 | die Alpen | núi An bơ (số nhiều) |
34 | also | có nghĩa là |
35 | das Alter | độ tuổi |
36 | die Altstadt | thành phố cổ |
37 | am | vào (buổi sáng) |
38 | Amerika | châu Mỹ |
39 | an Bord | trên chuyến tầu |
40 | anbieten | cung cấp (trợ giúp) |
41 | anders | khác (so với) |
42 | die Anfahrt | đến nơi |
43 | der Anfang | khởi đầu, bắt đầu |
44 | anfangen | bắt đầu |
45 | der Anfänger | người mới bắt đầu (nam) |
46 | die Anfängerin | người mới bắt đầu (nữ) |
47 | die Angabe | thông tin |
48 | das Angebot | ưu đãi, chương trình khuyến mãi |
49 | die Angina | đau thắt ngực |
50 | die Angst | sự sợ hãi |
51 | ankommen | tới/đến nơi |
52 | die Ankunft | Sự đến nơi |
53 | die Anmeldung | bản đăng ký |
54 | annehmen | Chấp nhận, đồng ý |
55 | anprobieren | thử |
56 | die Anrede | chào mở đầu (thư) |
57 | der Anruf | Cuộc gọi, lời kêu gọi |
58 | anrufen | gọi điện thoại |
59 | anschauen | nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen) |
60 | ansehen | xem |
61 | anstrengend | căng thẳng, mệt mỏi |
62 | das Antibiotikum | thuốc kháng sinh |
63 | die Antwort | câu trả lời |
64 | antworten | trả lời |
65 | die Anwendung | chỉ định, áp dụng |
66 | die Anzahl | con số, số lượng |
67 | die Anzeige | quảng cáo |
68 | der Apfel | quả táo |
69 | der Apfelkuchen | bánh táo |
70 | der Apfelsaft | nước ép táo |
71 | die Apotheke | hiệu thuốc |
72 | der Apotheker | dược sĩ (nam) |
73 | die Apothekerin | dược sĩ (nữ) |
74 | die App | ứng dụng điện thoại |
75 | der Appetit | sự ngon miệng |
76 | der April | tháng tư |
77 | das Aquarium | bể cá |
78 | das Aqua-Yoga | môn yoga dưới nước |
79 | Arabisch | tiếng Ả rập |
80 | die Arbeit | công việc |
81 | arbeiten | làm việc |
82 | der Arbeitskollege | đồng nghiệp (nam) |
83 | die Arbeitskollegin | đồng nghiệp (nữ) |
84 | der Arbeitsplatz | nơi làm việc |
85 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
86 | die Arbeitszeit | thời gian làm việc |
87 | das Arbeitszimmer | phòng làm việc |
88 | der Architekt | kiến trúc sư (nam) |
89 | das Architekturbüro | văn phòng kiến trúc sư |
90 | die Architektin | kiến trúc sư (nữ) |
91 | der Arm | cánh tay |
92 | der Artikel | bài báo |
93 | der Arzt | bác sĩ (nam) |
94 | die Ärztin | bác sĩ (nữ) |
95 | der Arzttermin | lịch khám bác sĩ |
96 | atmen | thở |
97 | der Audioguide | hướng dẫn qua tai nghe |
98 | Auf Wiederhören | Tạm biệt (qua điện thoại) |
99 | Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
100 | die Aufgabe | công việc |
101 | aufhängen | treo lên, phơi |
102 | aufpassen | để ý, chú ý |
103 | aufräumen | dọn dẹp |
104 | aufregend | thú vị |
105 | aufschreiben | viết ra |
106 | die Aufschrift | dòng chữ |
107 | aufstehen | đứng dậy |
108 | der Auftrag | việc, sự phân công |
109 | der Aufzug | cầu thang máy |
110 | das Auge | mắt |
111 | der Augenarzt | bác sĩ nhãn khoa |
112 | der Augenschmerz | đau mắt |
113 | der August | tháng tám |
114 | aus | (đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ |
115 | aus sein | tắt |
116 | die Ausbildung | đào tạo |
117 | der Ausbildungsweg | chương trình đào tạo |
118 | ausdrucken | in ra |
119 | der Ausflug | chuyến dã ngoại |
120 | der Ausgang | lối ra |
121 | das Ausland | nước ngoài |
122 | ausräumen | dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát) |
123 | die Aussage | câu nói, lời nói |
124 | aussehen | nhìn/trông (giống như) |
125 | außerdem | ngoài ra |
126 | aussprechen | phát âm |
127 | aussteigen | ra khỏi tầu/xe |
128 | der Ausstieg | hướng di chuyển ra ngoài |
129 | Australien | nước Úc |
130 | die Auswahl | sự lựa chọn |
131 | auswählen | lựa chọn |
132 | der Ausweis | chứng minh thư |
133 | das Auto | ô tô |
134 | automatisch | tự động |
135 | der Autoverkäufer | người bán ô tô (nam) |
136 | die Autoverkäuferin | người bán ô tô (nữ) |
137 | der Babysitter | người trông trẻ (nam) |
138 | die Babysitterin | người trông trẻ (nữ) |
139 | backen | nướng bánh |
140 | die Bäckerei | tiệm bánh |
141 | der Bäckerstand | quầy bán bánh |
142 | das Bad | buồng tắm |
143 | die Badehose | quần bơi |
144 | baden | bơi, tắm |
145 | das Badezimmer | buồng tắm |
146 | das Baguette | bánh mì dài baguette |
147 | das Bahngleis | đường ray tầu hoả |
148 | der Bahnhof | nhà ga |
149 | der Bahnhofseingang | lối vào nhà ga |
150 | bald | sắp |
151 | der Balkon | ban công |
152 | der Ball | quả bóng |
153 | die Banane | quả chuối |
154 | die Band | ban nhạc |
155 | der Bandcontest | cuộc thi các ban nhạc |
156 | die Bank | ngân hàng |
157 | die Bankkarte | thẻ ngân hàng |
158 | die Bar | quán bar |
159 | das Barbecue | tiệc nướng ngoài trời |
160 | das Bargeld | tiền mặt |
161 | Basketball | môn bóng rổ |
162 | der Basketball | quả bóng rổ |
163 | der Bauch | bụng |
164 | der Bauchschmerz | đau bụng |
165 | bauen | xây |
166 | das Bauernbrot | bánh mỳ |
167 | der Baum | cái cây |
168 | die Baustelle | công trường |
169 | beachten | chú ý |
170 | beantworten | trả lời |
171 | der Becher | cái cốc |
172 | bedeuten | có nghĩa là |
173 | beendet | đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden) |
174 | begeistert | hào hứng |
175 | der Beginn | sự bắt đầu |
176 | beginnen | bắt đầu |
177 | begrüßen | chào mừng |
178 | die Behörde | cơ quan chức năng |
179 | bei | ở (hãng); trong (đêm) |
180 | beide | cả hai (thứ gì đó) |
181 | beim | ở chỗ (bác sĩ) |
182 | das Bein | chân, cẳng chân |
183 | das Beispiel | ví dụ |
184 | der Beitrag | bài viết |
185 | bekannt | nổi tiếng |
186 | bekommen | nhận được; có, bị |
187 | beliebt | được ưa thích |
188 | benutzen | sử dụng |
189 | bequem | êm ái |
190 | der Berg | ngọn núi |
191 | die Bergtour | tour du lịch trên núi |
192 | der Bericht | bản báo cáo |
193 | der Beruf | nghề nghiệp |
194 | beruflich machen | làm nghề |
195 | berühmt | nổi tiếng |
196 | Bescheid geben | đưa tin |
197 | Bescheid sagen | báo tin |
198 | besonder- | đặc biệt |
199 | besonders | đặc biệt |
200 | besprechen | bàn bạc |
201 | der Besprechungsraum | phòng họp |
202 | bestellen | đặt (món ăn) |
203 | bestimmt | chắc chắn |
204 | der Besuch | thăm, chuyến thăm |
205 | besuchen | thăm |
206 | der Besucher | khách thăm (nam) |
207 | die Besucherin | khách thăm (nữ) |
208 | der Betrag | số tiền |
209 | der Betreff | nội dung (lý do viết) |
210 | das Bett | giường |
211 | beugen | gập (chân) |
212 | bewegen | cử động, chuyển động |
213 | die Bewegung | cử động, chuyển động |
214 | der Bewerber | người xin việc (nam) |
215 | das Bewerberformular | bản khai, tờ khai xin việc |
216 | die Bewerberin | người xin việc (nữ) |
217 | die Bewerbung | đơn xin việc |
218 | bewölkt | có mây |
219 | bezahlen | trả tiền |
220 | die Bibliothek | thư viện |
221 | das Bier | bia |
222 | der Biergarten | vườn bia |
223 | der Bikini | bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh |
224 | das Bild | bức tranh |
225 | billig | rẻ |
226 | bin (sein) | là |
227 | bio (biologisch) | sạch, hữu cơ |
228 | die Birne | quả lê |
229 | bis | đến (mấy giờ); (hẹn) đến |
230 | Bis bald | Hẹn gặp lại. |
231 | bis dann | Hẹn gặp lại./Lát gặp sau |
232 | bis zu | cho đến tận (đâu đó) |
233 | bist (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) |
234 | das Bistro | quán rượu |
235 | bitte | xin hãy |
236 | bitte sehr | xin mời |
237 | die Bitte | xin hãy |
238 | bitten | xin |
239 | bitteschön | Tôi có thể giúp gì được cho Ngài? |
240 | blau | màu xanh |
241 | das Blau | màu xanh |
242 | bleiben | ở lại |
243 | der Bleistift | bút chì |
244 | der Blog | nhật ký trực tuyến |
245 | die Blume | bông hoa |
246 | die Bluse | áo sơ mi nữ |
247 | das Board | tấm trượt |
248 | der Boden | sàn nhà |
249 | das Boot | tầu thuỷ, thuyền |
250 | Brasilien | nước Braxin |
251 | brauchen | cần |
252 | braun | màu nâu |
253 | brechen | gẫy (chân) |
254 | breit | rộng rãi |
255 | der Brief | bức thư |
256 | die Briefmarke | tem thư |
257 | der Briefträger | bưu tá (nam) |
258 | die Briefträgerin | bưu tá (nữ) |
259 | der Briefumschlag | phong bì |
260 | die Brille | kính mắt |
261 | bringen | đưa |
262 | das Brot | bánh mì |
263 | das Brötchen | bánh mì nhỏ |
264 | die Brücke | cái cầu |
265 | der Bruder | anh/em trai |
266 | die Brust | ngực |
267 | das Buch | quyển sách |
268 | die Buchausleihe | cho mượn sách |
269 | buchen | đặt (tour) |
270 | buchstabieren | đánh vần |
271 | bügeln | là quần áo |
272 | die Bühne | sân khấu |
273 | das Büro | văn phòng |
274 | die Büroöffnungszeit | giờ mở cửa văn phòng |
275 | der Bus | xe buýt |
276 | der Busfahrplan | lịch trình xe buýt |
277 | das Business | thương gia |
278 | die Butter | bơ |
279 | der Button | nút |
280 | das Café | quán cà phê |
281 | das Camping | cắm trại |
282 | die CD | đĩa CD |
283 | der Cent | cent, tiền xu |
284 | das Chanson | bài hát |
285 | das Chaos | sự hỗn độn, bừa bộn |
286 | chaotisch | hỗn độn, bừa bộn |
287 | das Chatprofil | lý lịch của người trò chuyện trực tuyến |
288 | chatten | trò chuyện trực tuyến |
289 | das Chatten | trò chuyện trực tuyến |
290 | der Chef | sếp (nam) |
291 | die Chefin | sếp (nữ) |
292 | die Chemie | hoá học |
293 | China | nước Trung Quốc |
294 | Chinesisch | tiếng Trung Quốc |
295 | die Chips | đồ ăn vặt |
296 | die Chorprobe | tập hát hợp xướng |
297 | circa | độ khoảng |
298 | der Clown | chú hề |
299 | die (das) Cola | nước cô ca |
300 | die Comedy | hài kịch |
301 | der Computer | máy tính |
302 | cool | ngầu, phong cách |
303 | der Coworker | nhân viên (nam) |
304 | die Coworkerin | nhân viên (nữ) |
305 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
306 | das Croissant | bánh sừng bò |
307 | das Curry | (xúc xích) cà ri |
308 | die Currywurst | xúc xích cà ri |
309 | da | ở kia |
310 | da sein | ở đây |
311 | dabei | ở đó |
312 | dabei sein | cùng (ở đó) |
313 | dabeihaben | bên mình |
314 | das Dach | mái nhà |
315 | das Dachgeschoss | tầng áp mái |
316 | die Dachterrasse | sân thượng |
317 | dadurch | qua đó |
318 | die Dame | quý bà |
319 | die Damenmode | thời trang nữ |
320 | der Damenschuh | giầy nữ |
321 | danach | sau đó |
322 | der Dance Contest | cuộc thi khiêu vũ |
323 | Dänemark | nước Đan mạch |
324 | Dänisch | tiếng Đan mạch |
325 | der Dank | cảm ơn |
326 | danke | cảm ơn |
327 | dann | sau đó |
328 | das | nó |
329 | die Datei | tập tin |
330 | das Datum | ngày tháng |
331 | die Dauer | kéo dài |
332 | dauern | kéo dài |
333 | dazu | thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó |
334 | dazuschreiben | viết (thêm vào) |
335 | decken | dọn bàn ăn |
336 | dein | của bạn |
337 | den (der) | món (quán từ xác định) |
338 | denken | nghĩ; thấy (thế nào) |
339 | denn | vậy (từ chêm vào); vì |
340 | der, das, die | cái (quán từ xác đinh) |
341 | deshalb | cho nên |
342 | der Designer | nhà thiết kế (nam) |
343 | die Designerin | nhà thiết kế (nữ) |
344 | das Dessert | món tráng miệng |
345 | deutsch | (thuộc về) Đức |
346 | deutsch | (thuộc về) Đức |
347 | der (die) Deutsche | người Đức |
348 | der Deutschkurs | khoá khọc tiếng Đức |
349 | Deutschland | nước Đức |
350 | die Deutschprüfung | kỳ thi tiếng Đức |
351 | der Dezember | tháng 12 |
352 | der Dialog | hội thoại |
353 | die Diamanthochzeit | đám cưới kim cương |
354 | der Dienstag | thứ ba |
355 | dies- | này (đại từ chỉ định) |
356 | dir (du) | (còn) bạn (thế nào) |
357 | direkt | thẳng, trực tiếp |
358 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
359 | doch | hãy (từ nhấn mạnh) |
360 | der Doktor | bác sĩ, tiến sĩ (nam) |
361 | die Doktorin | bác sĩ, tiến sĩ (nữ) |
362 | der Donnerstag | thứ năm |
363 | das Doppelzimmer | phòng đôi |
364 | das Dorf | làng |
365 | dort | ở đó |
366 | dorthin | đến đó |
367 | die Dose | lon, hộp |
368 | die Dosierung | liều dùng |
369 | der Download | tải (ứng dụng) về |
370 | downloaden | tải (ứng dụng) về |
371 | draußen | ở bên ngoài (nhà) |
372 | dreizehnt- | (ngày) thứ mười ba |
373 | dringend | khẩn cấp, ngay |
374 | dritt- | thứ ba (số thứ tự) |
375 | drücken | ấn, nhấn |
376 | drücken | ấn, nhấn |
377 | der Drucker | máy in |
378 | du | bạn (ngôi thứ hai số ít) |
379 | dunkel | tối |
380 | das Dunkelblau | màu xanh đậm |
381 | durch | khắp |
382 | der Durchschnitt | trung bình |
383 | das Durchsuchen | tìm kiếm |
384 | dürfen | được phép |
385 | der Durst | khát (nước) |
386 | die Dusche | tắm vòi hoa sen |
387 | die DVD | đĩa DVD |
388 | die Ebbe | thuỷ triều |
389 | eben | ừ thì (tiểu từ) |
390 | ebenso | cũng |
391 | echt | Thật á? |
392 | egal | thế nào cũng được |
393 | das Ehepaar | cặp vợ chồng |
394 | das Ei | quả trứng |
395 | ein bisschen | một chút |
396 | ein Konzert geben | có buổi hoà nhạc |
397 | ein paar | một vài |
398 | ein | một (quán từ) |
399 | einem (ein) | một (quán từ) |
400 | einen (ein) | một (quán từ) |
401 | einfach | vậy thôi; đơn giản |
402 | der Eingang | lối vào |
403 | eingeben | nhập (thông tin) |
404 | eingeladen | được mời |
405 | der Einkauf | (đi) mua sắm |
406 | einkaufen | (đi) mua sắm |
407 | das Einkaufen | mua sắm |
408 | einladen | mời |
409 | die Einladung | giấy mời |
410 | einmal | một lần |
411 | die Einnahme | cách dùng |
412 | einräumen | xếp bát đĩa vào máy rửa bát |
413 | eins | một điều |
414 | einschalten | bật (máy giặt) |
415 | einsteigen | lên tầu |
416 | die Einstellung | phần cài đặt/hiệu chỉnh |
417 | der Eintritt | vé vào cửa |
418 | der Eintrittspreis | giá vé vào cửa |
419 | Einverstanden | Đồng ý |
420 | der Einwohner | cư dân (nam) |
421 | die Einwohnerin | cư dân (nữ) |
422 | das Einzelzimmer | phòng đơn |
423 | das Eis | kem |
424 | elegant | lịch sự |
425 | der Elektriker | thợ điện (nam) |
426 | die Elektrikerin | thợ điện (nữ) |
427 | das Elektrogerät | điện máy |
428 | die Eltern | bố mẹ |
429 | die E-Mail | thư điện tử |
430 | die E-Mail-Adresse | địa chỉ hòm thư điện tử |
431 | empfehlen | đề xuất, khuyên |
432 | das Ende | phần cuối cùng |
433 | enden | kết thúc |
434 | endlich | cuối cùng thì |
435 | eng | chật |
436 | England | nước Anh |
437 | Englisch | tiếng Anh |
438 | der Englische Garten | vườn Englischer Garten |
439 | die Englischvokabel | từ vựng tiếng Anh |
440 | der Enkel | cháu trai (đối với ông bà) |
441 | die Enkelin | cháu gái (đối với ông bà) |
442 | das Enkelkind | cháu (đối với ông bà) |
443 | entschuldigen | xin lỗi |
444 | die Entschuldigung | xin lỗi |
445 | entspannen | thư giãn |
446 | entspannt | thư thái |
447 | die Entspannung | sự thư giãn |
448 | er | anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
449 | die Erdbeere | quả dâu tây |
450 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
451 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
452 | der E-Reader | sách điện tử |
453 | ergänzen | điền, bổ sung |
454 | das Ergebnis | kết quả |
455 | die Erkältung | bị cảm lạnh |
456 | erklären | giải thích |
457 | erlaubt | được phép |
458 | der (die) Ermäßigte | người được nhận giảm giá |
459 | die Ermäßigung | giảm giá |
460 | eröffnen | mở, khai trương |
461 | erst | mới (đến); mới (đóng cửa) |
462 | erst- | đầu tiên |
463 | erstellen | tạo |
464 | der (die) Erwachsene | người lớn |
465 | erwarten | mong đợi, chờ |
466 | erzählen | kể |
467 | es geht | bình thường |
468 | der Espresso | cà phê espresso |
469 | essen | ăn |
470 | das Essen | đồ ăn |
471 | das Esszimmer | phòng ăn |
472 | etwas | một chút |
473 | etwas gerne machen | thích làm gì đó |
474 | euch (ihr) | các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều) |
475 | euer, eure | của các bạn, của các cậu |
476 | der Euro | đồng Euro |
477 | das Europa | châu Âu |
478 | Ex- | (người ở cùng) cũ |
479 | extra | rất |
480 | fahren | đi (xe đạp) |
481 | das Fahren | đi (xe đạp) |
482 | der Fahrgast | hành khách |
483 | der Fahrkartenschalter | quầy bán vé |
484 | Fahrrad fahren | đi xe đạp |
485 | das Fahrrad | xe đạp |
486 | der Fahrradausflug | đi dã ngoại bằng xe đạp |
487 | die Fahrradmiete | tiền thuê xe đạp |
488 | der Fahrradservice | dịch vụ xe đạp |
489 | das Fahrradticket | vé cho xe đạp |
490 | die Fahrt | chuyến đi |
491 | falsch | sai |
492 | die Familie | gia đình |
493 | das Familienfest | tiệc gia đình |
494 | das Familienleben | cuộc sống gia đình |
495 | der Familienname | tên họ |
496 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân |
497 | der Fan | người hâm mộ |
498 | fantastisch | tuyệt vời |
499 | die Farbe | mầu |
500 | die Farbkopie | bản copy mầu |
501 | fast | gần (số lượng) |
502 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
503 | der Februar | tháng hai |
504 | fehlen | bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh) |
505 | fehlend | còn thiếu |
506 | der Fehler | lỗi |
507 | die Feier | bữa tiệc, buổi liên hoan |
508 | feiern | tổ chức (sinh nhật) |
509 | das Feiern | liên hoan, mở tiệc |
510 | feminin | nữ tính |
511 | das Fenster | cửa sổ |
512 | die Ferien | kỳ nghỉ |
513 | das Feriencamp | trại (hè) |
514 | der Ferienjob | công việc làm thêm trong kỳ nghỉ |
515 | der Ferienpark | công viên |
516 | das Ferienpark-WiFi | sóng wifi trong công viên |
517 | die Ferienwohnung | căn hộ nghỉ dưỡng |
518 | fernsehen | xem ti vi |
519 | das Fernsehen | truyền hình |
520 | der Fernseher | ti vi |
521 | der Fernverkehr | giao thông đường dài |
522 | fertig | xong |
523 | fertigmachen | làm xong |
524 | das Fest | lễ hội |
525 | das Festival | lễ hội festival |
526 | das Festspiel | trò chơi trong lễ hội |
527 | das Feuerwerk | pháo hoa |
528 | das Feuerzeug | bật lửa |
529 | das Fieber | bị sốt |
530 | der Film | bộ phim |
531 | das Filmtheater | rạp chiếu phim |
532 | finden | tìm thấy |
533 | die Firma | hãng |
534 | der Fisch | con cá |
535 | fit | khoẻ mạnh |
536 | die Fitness | thể dục |
537 | das Fitnessgerät | máy tập thể dục |
538 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
539 | fix | nhanh nhẹn, thông minh |
540 | die Fläche | diện tích |
541 | die Flasche | cái chai |
542 | das Fleisch | thịt |
543 | flexibel | linh hoạt |
544 | fliegen | bay |
545 | der Flughafen | sân bay |
546 | das Flugticket | vé máy bay |
547 | das Flugzeug | máy bay |
548 | der Flur | hành lang |
549 | der Fluss | dòng sông |
550 | die Flüssigkeit | chất lỏng (nước) |
551 | folgend(e) | sau đây |
552 | das Fondue | món fondue, lẩu phô mai |
553 | das Formular | tờ khai |
554 | der Fortgeschrittene | người học trình độ cao (nam) |
555 | die Fortgeschrittene | người học trình độ cao (nữ) |
556 | das Foto | bức ảnh |
557 | die Fotoagentur | hãng nhiếp ảnh |
558 | die Fotogeschichte | câu chuyện kể qua ảnh |
559 | der Fotograf | nhiếp ảnh gia (nam) |
560 | fotografieren | chụp ảnh |
561 | das Fotografieren | chụp ảnh |
562 | der Fotokurs | khoá học chụp ảnh |
563 | die Fotorecherche | tìm ảnh |
564 | das Fotostudio | phòng chụp ảnh |
565 | die Fotografin | nhiếp ảnh gia (nữ) |
566 | die Frage | câu hỏi |
567 | fragen | hỏi |
568 | Frankreich | nước Pháp |
569 | Französisch | tiếng Pháp |
570 | die Französischprüfung | kỳ thi tiếng Pháp |
571 | Frau (Anrede) | Bà/Cô (xưng hô) |
572 | die Frau | phụ nữ |
573 | frei | trống |
574 | frei haben | rảnh rỗi |
575 | das Freilichtkino | rạp chiếu phim ngoài trời |
576 | der Freitag | thứ sáu |
577 | der Freitagabend | tối thứ sáu |
578 | der Freitagmittag | trưa thứ sáu |
579 | der Freitagmorgen | sáng (sớm) thứ sáu |
580 | der Freitagvormittag | sáng thứ sáu |
581 | die Freizeit | thời gian rảnh rỗi |
582 | die Freizeitaktivität | hoạt động trong lúc rảnh rỗi |
583 | das Freizeitangebot | chương trình vào thời gian rảnh rỗi |
584 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
585 | der Freund | bạn (nam) |
586 | die Freundin | bạn (nữ) |
587 | freundlich | thân thiện |
588 | frisch | tươi mới |
589 | der Friseur | thợ làm đầu (nam) |
590 | die Friseurin | thợ làm đầu (nữ) |
591 | froh | vui vẻ |
592 | Frohe Weihnachten | Chúc mừng giáng sinh vui vẻ |
593 | Frohes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
594 | früh | sớm |
595 | der Frühling | mùa xuân |
596 | die Frühschicht | ca sớm |
597 | das Frühstück | bữa ăn sáng |
598 | frühstücken | ăn sáng |
599 | das Frühstücksbuffet | buffet ăn sáng |
600 | die Führung | dẫn tour |
601 | funktionieren | hoạt động |
602 | für | cho; có giá |
603 | fürs (für das) | cho |
604 | der Fuß | bàn chân |
605 | Fußball | bóng đá |
606 | Fußball spielen | chơi bóng đá |
607 | der Fußball | quả bóng đá |
608 | das Fußballspiel | trận bóng đá |
609 | das Fußballstadion | sân vận động bóng đá |
610 | das Fußballtraining | luyện tập đá bóng |
611 | der Fußweg | đường đi bộ |
612 | ganz | cả |
613 | gar | hoàn toàn |
614 | der Garten | vườn |
615 | die Gärtnerei | nhà vườn (trồng và bán hoa) |
616 | der Gast | khách, thực khách |
617 | das Gate | cửa ra |
618 | geben | có (trong cấu trúc es gibt); đưa |
619 | geboren | được sinh (vào ngày) |
620 | gebrochen | gẫy |
621 | der Geburtstag | ngày sinh nhật |
622 | der Geburtstagskuchen | bánh sinh nhật |
623 | die Geburtstagstorte | bánh ga tô sinh nhật |
624 | gefallen | làm hài lòng |
625 | gegen | chống lại; đấu với |
626 | das Gehalt | lương |
627 | gehen | đi |
628 | gelb | mầu vàng |
629 | das Gelb | mầu vàng |
630 | das Geld | tiền |
631 | der Geldautomat | máy rút tiền tự động |
632 | gemeinsam | cùng nhau |
633 | das Gemüse | rau |
634 | die Gemüsesuppe | súp rau |
635 | genau | chính xác |
636 | genug | đủ |
637 | geöffnet | được mở cửa |
638 | das Gepäck | đồ đạc, hành lý |
639 | gerade | đang; thẳng |
640 | geradeaus | đi thẳng |
641 | gern(e) | vâng (tôi rất thích, sẵn lòng) |
642 | gern(e) machen | thích |
643 | gesamt | toàn bộ |
644 | geschafft | hoàn thành, xong |
645 | das Geschäft | cửa hàng |
646 | der Geschenkartikel | món quà tặng |
647 | das Geschenkpapier | giấy bọc quà |
648 | die Geschichte | câu chuyện |
649 | geschieden | ly dị |
650 | das Geschirr | bát đĩa |
651 | das Geschlecht | giới tính |
652 | geschlossen | đóng cửa |
653 | das Geschwister | anh chị em |
654 | gesendet | đã gửi |
655 | gespannt | hứng thú, hào hứng |
656 | das Gespräch | cuộc nói chuyện |
657 | gestern | ngày hôm qua |
658 | gesund | khoẻ |
659 | die Gesundheit | sức khoẻ |
660 | das Gesundheitszentrum | trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
661 | das Getränk | đồ uống |
662 | der Getränkeservice | dịch vụ đồ uống |
663 | getrennt | (trả tiền) riêng |
664 | gewinnen | chiến thắng |
665 | der Gewinner | người chiến thắng (nam) |
666 | die Gewinnerin | người chiến thắng (nữ) |
667 | Gitarre spielen | chơi đàn ghi ta |
668 | die Gitarre | đàn ghi ta |
669 | der Gitarrenkurs | khoá học ghi ta |
670 | das Glas | cái cốc |
671 | glauben | tin |
672 | gleich | (đến) ngay đây; cùng (tuổi) |
673 | gleichfalls | chúc bạn cũng như thế |
674 | das Gleis | đường ray |
675 | die Glocke | cái chuông |
676 | das Glockenspiel | chuông hòa âm theo giờ |
677 | das Glück | may mắn |
678 | glücklich | hạnh phúc |
679 | der Glückwunsch | lời chúc mừng |
680 | die Glückwunschkarte | thiệp chúc mừng |
681 | die Goldene Hochzeit | lễ cưới vàng |
682 | Grad | độ (nhiệt độ) |
683 | die Graffitiwand | bức tường vẽ/phun sơn graffiti |
684 | der Graffiti-Workshop | làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti |
685 | das Gramm | gram (g) |
686 | das Grammatikbuch | sách ngữ pháp |
687 | gratis | miễn phí |
688 | gratulieren | chúc mừng |
689 | grau | mầu xám |
690 | das Grau | mầu xám |
691 | die Grenze | biên giới |
692 | grillen | nướng |
693 | das Grillfest | tiệc nướng |
694 | der Grillteller | món nướng |
695 | groß | to |
696 | die Größe | cỡ |
697 | die Großeltern | ông bà |
698 | die Großmutter | bà |
699 | der Großvater | ông |
700 | grün | mầu xanh |
701 | das Grün | mầu xanh |
702 | der Grund | lý do |
703 | die Gruppe | nhóm |
704 | der Gruß | lời chào |
705 | grüßen | chào |
706 | günstig | giá rẻ |
707 | die Gurke | quả dưa chuột |
708 | der Gürtel | dây thắt lưng |
709 | gut | tốt lành; tốt |
710 | Gute Besserung | Chúc chóng lành bệnh |
711 | Gute Nacht! | Chúc ngủ ngon! |
712 | Gute Reise! | Chúc có một chuyến đi tốt đẹp! |
713 | Guten Abend! | Chúc buổi tối tốt lành! |
714 | Guten Appetit! | Chúc ngon miệng! |
715 | Guten Morgen! | Chào buổi sáng! |
716 | Guten Tag! | Xin chào! |
717 | Gutes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
718 | das Gymnasium | trường cấp III Gymnasium |
719 | die Gymnastik | thể dục |
720 | haben | có |
721 | das Hackfleisch | thịt nạc băm |
722 | der Hafen | cảng, bến cảng |
723 | das Hähnchen | món thịt gà |
724 | halb- | nửa (tiếng) |
725 | halb | rưỡi |
726 | die Halle | phòng đa năng, hội trường |
727 | Hallo | Xin chào |
728 | der Hals | cổ, họng |
729 | der Halsschmerz | đau họng |
730 | Halt | dừng lại |
731 | halten | giữ |
732 | die Haltestelle | bến xe |
733 | die Hand | bàn tay |
734 | das Handtuch | khăn tay |
735 | das Handy | điện thoại di động |
736 | hängen | treo |
737 | hätte (haben) | muốn (động từ nguyên thể là haben) |
738 | der Hauptbahnhof | ga chính, nhà ga chính |
739 | der Haupteingang | lối vào chính |
740 | die Hauptspeise | món ăn chính |
741 | der Hauptteil | phần thân bài |
742 | das Haus | nhà |
743 | die Hausarbeit | việc nhà |
744 | die Hausaufgabe | bài tập về nhà |
745 | der Haushalt | gia đình |
746 | die Hausnummer | số nhà |
747 | der Heavy Metal | nhạc rốc heavy metal |
748 | heben | nâng |
749 | die Heimat | quê |
750 | das Heimatland | quê hương |
751 | heiraten | cưới |
752 | heiß | nóng |
753 | die heiße Schokolade | sô cô la nóng |
754 | heißen | tên là; nghĩa là; gọi là |
755 | helfen | giúp đỡ |
756 | hell | sáng |
757 | das Hemd | áo sơ mi nam |
758 | her sein | lâu lắm rồi |
759 | der Herbst | mùa thu |
760 | der Herd | bếp (điện) |
761 | Herr (Anrede) | ngài, ông (xưng hô) |
762 | der Herr | quý ông |
763 | die Herrenmode | thời trang nam |
764 | der Herrenschuh | giầy nam |
765 | herunterladen herzlich | tải về |
766 | Herzlich willkommen | nồng nhiệt, trân trọng |
767 | heute | nhiệt liệt chào mừng hôm nay |
768 | Hey | chào |
769 | Hi | chào |
770 | hier | ở đây; đây, xin mời |
771 | die Hilfe | sự giúp đỡ |
772 | die Himbeere | quả mâm xôi, quả phúc bồn tử |
773 | die Himmelsrichtung | hướng, phương hướng |
774 | hin und her | (chuyển động) tiến lui |
775 | hin und zurück | khứ hồi |
776 | hingehen | đi đến đó |
777 | hinten | ở phía sau |
778 | hinter | sau (cái gì) |
779 | der Hinweis | chỉ dẫn |
780 | hinwollen | đi đến đó |
781 | hinzufügen | thêm vào |
782 | der Hip Hop | nhạc hip hop |
783 | das Hip Hop-Festival | lễ hội nhạc hip hop |
784 | die Hip-Hop-Band | ban nhạc hip hop |
785 | das Hobby | sở thích |
786 | hoch | cao |
787 | hochladen | tải lên, đăng lên |
788 | die Hochzeit | đám cưới |
789 | der Hochzeitstag | ngày cưới |
790 | hoffen | hy vọng |
791 | hoffentlich | hy vọng là |
792 | höflich | lịch sự |
793 | holen | lấy (nước) |
794 | der Honig | mật ong |
795 | hören | nghe |
796 | die Hose | quần âu |
797 | das Hospital | bệnh viện |
798 | das Hotel | khách sạn |
799 | die Hotelbar | quán bar của khách sạn |
800 | der Hotelgast | khách ở lại khách sạn |
801 | die Hotelreservierung | đặt phòng khách sạn |
802 | die Hühnersuppe | món súp gà |
803 | der Hund | con chó |
804 | der Hunger | đói |
805 | der Husten | ho |
806 | der ICE | tầu siêu tốc ICE |
807 | ich | tôi (ngôi nhân xưng) |
808 | die Idee | ý tưởng |
809 | ihm (er) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
810 | ihm (es) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
811 | ihnen | họ (ngôi thứ ba số nhiều) |
812 | Ihnen (Sie) | ngài, ông (lịch sự) |
813 | ihr | các bạn (ngôi thứ hai số nhiều) |
814 | ihr, ihre | của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2 |
815 | im | ở (trong) |
816 | immer | luôn luôn |
817 | das Improtheater | kịch ngẫu hứng |
818 | in | ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong |
819 | in einem | (nhiều thứ) trong một |
820 | in Ordnung | ổn |
821 | in Ruhe | yên tĩnh |
822 | Indisch | món ăn Ấn độ |
823 | die Infektion | nhiễm trùng |
824 | die Info | thông tin (-s) |
825 | die Information | thông tin (-en) |
826 | das Informationsmaterial | tài liệu thông tin |
827 | informieren | thông báo |
828 | der Ingenieur | kỹ sư (nam) |
829 | die Ingenieurin | kỹ sư (nữ) |
830 | der Inhalt | nội dung |
831 | inklusive | bao gồm |
832 | ins | đi vào |
833 | die Insel | hòn đảo |
834 | der Intensivkurs | khoá học cấp tốc |
835 | interessant | thú vị |
836 | das Interesse | sự quan tâm |
837 | interessieren | quan tâm |
838 | international | quốc tế |
839 | das Internet | mạng internet |
840 | die Internetnutzung | sự sử dụng internet |
841 | die Internetseite | trang mạng |
842 | das Interview | phỏng vấn |
843 | interviewen | phỏng vấn |
844 | die Inventur | kiểm hàng |
845 | der Iran | nước Iran |
846 | Irland | nước Ai len |
847 | Israel | nước Israel |
848 | ist (sein) | là |
849 | Italien | nước Italia |
850 | Italienisch | tiếng Italia |
851 | der Italienischkurs | khoá học tiếng Italia |
852 | ja | vâng; thực sự |
853 | die Jacke | áo khoác |
854 | das Jahr | tuổi |
855 | jährlich | hàng năm |
856 | der Januar | tháng giêng/tháng một |
857 | Japan | nước Nhật Bản |
858 | japanisch | người Nhật Bản |
859 | japanisch | người Nhật Bản |
860 | der Japanischkurs | khoá học tiếng Nhật Bản |
861 | der Jazz | nhạc Jazz |
862 | das Jazzfestival | lễ hội liên hoan nhạc Jazz |
863 | das Jazzkonzert | hoà tấu nhạc Jazz |
864 | der Jazztanz | nhảy Jazz |
865 | die Jeans | quần bò |
866 | das Jeansblau | mầu xanh denim |
867 | jeder | mỗi |
868 | jemand | một ai đó |
869 | jetzt | hiện tại |
870 | der Job | nghề nghiệp |
871 | das Jobangebot | lời mời làm việc |
872 | joggen | chạy bộ |
873 | das Joggen | chạy bộ |
874 | der Joggingschuh | giầy chạy bộ |
875 | der Journalismus | ngành báo chí |
876 | der Journalist | nhà báo (nam) |
877 | die Journalistin | nhà báo (nữ) |
878 | die Jugend | thanh niên |
879 | der Juli | tháng bẩy |
880 | jung | trẻ |
881 | Jung und Alt | người trẻ và người già |
882 | der Juni | tháng sáu |
883 | der Kaffee | cà phê |
884 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê |
885 | das Kaffeetrinken | uống cà phê |
886 | der Kalender | lịch |
887 | kalt | lạnh |
888 | die Kamera | máy chụp ảnh |
889 | Kanada | nước Ca na đa |
890 | die Kantine | nhà ăn, căng tin |
891 | kaputt | hỏng |
892 | der Karneval | lễ hội |
893 | die Karotte | củ cà rốt |
894 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
895 | die Karte | thực đơn |
896 | die Kartoffel | củ khoai tây |
897 | der Kartoffelsalat | xa lát khoai tây |
898 | der Käse | pho mát |
899 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
900 | die Kasse | quầy thu ngân |
901 | kaufen | mua |
902 | das Kaufhaus | cửa hàng bách hoá |
903 | kein | không (phủ định cho danh từ) |
904 | Keine Ahnung | không biết |
905 | der Keller | tầng hầm |
906 | der Kellner | bồi bàn (nam) |
907 | die Kellnerin | bồi bàn (nữ) |
908 | kennen | biết |
909 | kennenlernen | làm quen |
910 | die Kette | dây chuyền |
911 | das Kilo | Ki lô gam (kg) |
912 | das Kind | con |
913 | die Kindermode | thời trang trẻ em |
914 | das Kinderturnen | thể dục cho trẻ em |
915 | der Kinderwagen | xe nôi |
916 | das Kinderzelt | lều cho trẻ con |
917 | das Kinderzimmer | phòng cho con |
918 | das Kino | rạp chiếu phim |
919 | der Kiosk | ki ốt |
920 | die Kirche | nhà thờ |
921 | die Kiwi | quả kiwi |
922 | die Klamotte | quần áo |
923 | klangvoll | du dương |
924 | klappen | được, ổn tất |
925 | klar | tất nhiên rồi |
926 | klasse | tuyệt vời |
927 | die Klasse | lớp học |
928 | das Klassikkonzert | hoà nhạc cổ điển |
929 | klassisch | cổ điển |
930 | die klassische Musik | nhạc cổ điển |
931 | Klavier spielen | chơi đàn piano |
932 | das Klavier | đàn piano |
933 | der Klavierunterricht | giờ học đàn piano |
934 | das Kleid | váy |
935 | klein | nhỏ |
936 | der Kletterkurs | khoá học leo núi |
937 | klettern | leo núi |
938 | das Klettern | leo núi |
939 | der Kletterurlaub | kỳ nghỉ đi leo núi |
940 | klicken | nhấp (chuột) |
941 | klingeln | kêu, reo |
942 | klingen | nghe (có vẻ) |
943 | der Kloß | món khoai tây viên nghiền |
944 | die Kneipe | quán rượu |
945 | der Knoblauch | củ tỏi |
946 | das Kochbuch | sách dạy nấu ăn |
947 | kochen | nấu ăn |
948 | das Kochen | nấu ăn |
949 | der Kochkurs | khoá học dạy nấu ăn |
950 | der Koffer | va li |
951 | der Kollege | đồng nghiệp (nam) |
952 | die Kollegin | đồng nghiệp (nữ) |
953 | komisch | kỳ cục, lạ lùng |
954 | kommen | đến (từ đâu); đến, tới |
955 | die Kommunikation | giao tiếp |
956 | kommunikativ | giỏi giao tiếp |
957 | der Konditor | người làm bánh kẹo (nam) |
958 | die Konditorei | cửa hàng bánh ngọt |
959 | die Konditorin | người làm bánh kẹo (nữ) |
960 | können | có thể |
961 | der Kontakt | liên hệ |
962 | kontrollieren | kiểm tra |
963 | die Konzentration | sự tập trung |
964 | das Konzept | ý tưởng |
965 | das Konzert | hoà nhạc |
966 | der Konzertbeginn | bắt đầu buổi hoà nhạc |
967 | der Kopf | đầu |
968 | der Kopfhörer | tai nghe |
969 | der Kopfschmerz | đau đầu |
970 | die Kopie | bản photocopy |
971 | kopieren | sao chụp, copy |
972 | das Kopieren | sao chụp, copy |
973 | der Kopierer | máy photocopy |
974 | Koreanisch | tiếng Hàn quốc |
975 | der Körper | cơ thể |
976 | die Korrektur | sửa lỗi (văn bản) |
977 | kosten | giá, có giá |
978 | das Krafttraining | luyện tập thể lực |
979 | krank | ốm |
980 | das Krankenhaus | bệnh viện |
981 | der Krankenpfleger | y tá nam |
982 | die Krankenschwester | y tá nữ |
983 | die Kreditkarte | thẻ tín dụng |
984 | der Krimi | truyện trinh thám |
985 | die Küche | bếp |
986 | die Küche | bếp |
987 | der Kuchen | bánh ngọt |
988 | der Kugelschreiber | bút bi |
989 | der Kühlschrank | tủ lạnh |
990 | das Kulturprogramm | chương trình văn hoá |
991 | die Kulturveranstaltung | buổi sự kiện văn hoá |
992 | der Kunde | khách hàng |
993 | die Kundenkarte | thẻ khách hàng |
994 | der Kundenservice | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
995 | die Kundin | khách hàng (nữ) |
996 | die Kunst | nghệ thuật |
997 | das Kunsthaus | phòng trưng bầy nghệ thuật |
998 | der Kurs | khoá học |
999 | das Kurzfilmfestival | lễ hội liên hoan phim ngắn |
1000 | der Kurzurlaub | kỳ nghỉ ngắn |
1001 | lachen | cười |
1002 | das Ladegerät | máy sạc pin (điện thoại) |
1003 | der Laden | cửa hàng |
1004 | die Lampe | đèn |
1005 | das Land | đất nước |
1006 | lang | dài |
1007 | langsam | chậm |
1008 | langweilig | chán, nhàm chán |
1009 | der Laptop | máy tính xách tay |
1010 | lässig | thoải mái |
1011 | Lateinamerika | châu Mỹ La tinh |
1012 | laufen | chạy |
1013 | laut | to |
1014 | lauten | là |
1015 | leben | sống, sinh sống |
1016 | das Leben | cuộc sống |
1017 | das Lebensmittel | thực phẩm |
1018 | lecker | ngon, ngon miệng |
1019 | die Lederjacke | áo khoác da |
1020 | ledig | độc thân |
1021 | leer | trống, trống rỗng |
1022 | legen | đặt, để (cái gì vào đâu đó) |
1023 | der Lehrer | thầy giáo |
1024 | die Lehrerin | cô giáo |
1025 | leicht | nhẹ |
1026 | leid tun | (lấy làm) tiếc |
1027 | leider | rất tiếc (là không) |
1028 | leise | khẽ, yên tĩnh |
1029 | leiten | điều hành, lãnh đạo |
1030 | lernen | học |
1031 | das Lernen | học |
1032 | die Lernzeit | thời gian học |
1033 | lesen | đọc |
1034 | der Leser | độc giả (nam) |
1035 | letzt- | (cái) cuối cùng |
1036 | die Leute | người (số nhiều) |
1037 | LG (Liebe Grüße) | thân mến (chào kết) |
1038 | lieb | thân mến |
1039 | lieben | yêu |
1040 | Lieben Dank | cảm ơn rất nhiều |
1041 | lieber | thích hơn |
1042 | die Lieblingsband | ban nhạc yêu thích |
1043 | die Lieblingsfarbe | mầu sắc yêu thích |
1044 | der Lieblingsfilm | bộ phim yêu thích |
1045 | die Lieblingsjahreszeit | mùa yêu thích trong năm |
1046 | die Lieblingsklamotte | quần áo yêu thích |
1047 | das Lieblingskleid | váy yêu thích |
1048 | die Lieblingskneipe | quán rượu yêu thích |
1049 | der Lieblingsort | địa điểm yêu thích |
1050 | das Lieblingsoutfit | trang phục (đầy đủ các phần và phụ kiện kèm theo) yêu thích |
1051 | das Lieblingsparfüm | nước hoa yêu thích |
1052 | der Lieblingsschuh | giầy yêu thích |
1053 | liegen | nằm (ở đâu đó) |
1054 | die Limonade | quả chanh |
1055 | die Linie | tuyến đường |
1056 | links | phía tay trái |
1057 | der Liter | lít (l) |
1058 | live | (biểu diễn) trực tiếp |
1059 | der Login | đăng nhập |
1060 | der Look | phong cách, vẻ bề ngoài |
1061 | los sein | xảy ra |
1062 | losfahren | khởi hành |
1063 | losgehen | bắt đầu |
1064 | losmüssen | phải đi |
1065 | die Luft | không khí |
1066 | Lust haben | có hứng thú, thích |
1067 | lustig | vui nhộn |
1068 | machen | học (khoá học tiếng Đức) |
1069 | das Mädel | cô gái |
1070 | der Mai | tháng năm |
1071 | die (das) Mail | thư điện tử |
1072 | mal | hãy (tiểu từ nhấn mạnh) |
1073 | das Mal | lần (tới) |
1074 | die Mama | mẹ |
1075 | man | người ta, mọi người |
1076 | manch- | một số (người) |
1077 | manchmal | thỉnh thoảng, đôi khi |
1078 | Mann | ôi trời ơi |
1079 | der Mann | (người) đàn ông, nam giới |
1080 | männlich | (giới tính) nam |
1081 | die Mappe | cặp tài liệu |
1082 | das Marketing | (lĩnh vực) marketing |
1083 | die Marketingagentur | công ty tiếp thị |
1084 | der Marketingleiter | người quản lý tiếp thị |
1085 | markieren | đánh dấu |
1086 | der Markt | chợ |
1087 | der Marktplatz | quảng trường có chợ |
1088 | die Marmelade | mứt quả |
1089 | Marokko | nước Ma rốc cô |
1090 | der März | tháng ba |
1091 | die Massage | mát xa |
1092 | die Mathematik | toán học |
1093 | der Mathematiklehrer | thầy giáo dạy toán học |
1094 | die Mathematiklehrerin | cô giáo dạy toán học |
1095 | der Mathematiktest | bài kiểm tra toán |
1096 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
1097 | die Maus | con chuột |
1098 | maximal | tối đa |
1099 | das Medikament | thuốc |
1100 | das Meer | biển |
1101 | das Meeting | hội thảo |
1102 | der Meeting-Raum | phòng hội thảo |
1103 | das Mehl | bột mì |
1104 | mehr | nữa |
1105 | mein | của tôi |
1106 | meinen | nghĩ |
1107 | meistens | hầu hết |
1108 | melden | liên lạc |
1109 | die Melone | quả dưa hấu |
1110 | der Mensch | người |
1111 | das Messer | con dao |
1112 | der Metal | kim loại |
1113 | das Metal-Festival | lễ hội nhạc rốc Metal |
1114 | die Metzgerei | cửa hàng bán thịt |
1115 | mich (ich) | tôi |
1116 | die Miete | tiền thuê nhà |
1117 | mieten | thuê |
1118 | die Milch | sữa |
1119 | das Milchprodukt | sản phẩm từ sữa |
1120 | die Million | triệu |
1121 | mindestens | ít nhất |
1122 | das Mineralwasser | nước khoáng |
1123 | das Minus | dấu gạch nối |
1124 | minus | âm (độ) |
1125 | die Minute | phút |
1126 | mir (ich) | tôi |
1127 | mit | kết hôn (giới từ đi với từ verheiratet); khi |
1128 | Mit freundlichen Grüßen | thân mến (chào kết thư) |
1129 | der Mitbewohner | người ở chung nhà (nam) |
1130 | die Mitbewohnerin | người ở chung nhà (nữ) |
1131 | mitbringen | mang theo |
1132 | mitgehen | đi cùng |
1133 | mitkommen | đi cùng |
1134 | mitmüssen | phải theo cùng |
1135 | mitnehmen | mang theo |
1136 | der Mittag | buổi trưa |
1137 | das Mittagessen | bữa trưa |
1138 | mittags | các buổi trưa |
1139 | mitten | ở giữa |
1140 | der Mittwoch | thứ tư |
1141 | der Mittwochnachmittag | chiều thứ tư |
1142 | die Möbel | đồ gỗ nội thất (số nhiều) |
1143 | die Mobilnummer | số điện thoại di động |
1144 | möchten | muốn |
1145 | die Mode | thời trang |
1146 | der Modeblog | nhật ký thời trang trực tuyến |
1147 | der Modedesigner | nhà thiết kế thời trang (nam) |
1148 | die Modedesignerin | nhà thiết kế thời trang (nữ) |
1149 | der Modefreund | người yêu mến thời trang |
1150 | das Modell | mô hình |
1151 | der Modetrend | xu hướng thời trang |
1152 | mögen (mag) | thích |
1153 | möglich | có thể |
1154 | der Moment | đợi chút |
1155 | momentan | hiện tại |
1156 | monatlich | hàng tháng |
1157 | der Montag | thứ hai |
1158 | morgen | ngày mai |
1159 | der Morgen | ngày mai |
1160 | die Motivation | động lực |
1161 | das Motto | khẩu hiệu |
1162 | das Mountainbike | xe đạp leo núi |
1163 | der MP3-Player | máy nghe nhạc MP3 |
1164 | müde | mệt mỏi |
1165 | der Müll | rác |
1166 | der Mund | miệng/mồm |
1167 | das Museum | viện bảo tàng |
1168 | der Museumsshop | cửa hàng bán đồ lưu niệm trong viện bảo tàng |
1169 | das Musical | nhạc kịch |
1170 | die Musik | âm nhạc |
1171 | die Musik-Arena | nhà hát biểu diễn âm nhạc |
1172 | der Musiker | nhạc công (nam) |
1173 | die Musikerin | nhạc công (nữ) |
1174 | der Musik-Lesesaal | phòng đọc sách và nghe nhạc |
1175 | das Musikzelt | lều âm nhạc |
1176 | das Müsli | ngũ cốc ăn sáng |
1177 | müssen | phải |
1178 | die Mutter | mẹ |
1179 | der Muttertag | ngày của mẹ |
1180 | die Mütze | mũ len |
1181 | na | nào, thế nào (từ chêm) |
1182 | Na ja | à ừ |
1183 | na klar | tất nhiên |
1184 | nach | hơn, qua (chỉ giờ); sau; đến |
1185 | nach Hause | về nhà |
1186 | der Nachbar | hàng xóm (nam) |
1187 | die Nachbarin | hàng xóm (nữ) |
1188 | nachfragen | hỏi lại |
1189 | nachher | lát nữa |
1190 | der Nachmittag | buổi chiều |
1191 | der Nachname | tên họ |
1192 | die Nachricht | tin tức |
1193 | nächst- | (cuối tuần) tới |
1194 | die Nacht | đêm |
1195 | nachts | hàng đêm |
1196 | die Nachtschicht | ca đêm |
1197 | die Nähe | (ở) gần đây |
1198 | der Nahverkehr | giao thông gần, giao thông địa phương |
1199 | der Name | tên |
1200 | nämlich | bởi vì |
1201 | die Nase | mũi |
1202 | der Nationalpark | công viên quốc gia |
1203 | die Natur | thiên nhiên |
1204 | natürlich | tất nhiên |
1205 | neben | bên cạnh |
1206 | die Nebenwirkung | tác dụng phụ |
1207 | negativ | tiêu cực |
1208 | nehmen | dùng; đi (bằng phương tiện); uống (thuốc) |
1209 | nein | không |
1210 | nervös | căng thẳng |
1211 | nett | dễ thương |
1212 | das Netz | mạng internet |
1213 | das Netzwerk | mạng xã hội |
1214 | neu | mới |
1215 | der Newsletter | thư tín |
1216 | nicht | không |
1217 | nicht so gut | không tốt lắm |
1218 | das Nichtraucherzimmer | phòng dành cho người không hút thuốc |
1219 | nichts | không gì cả |
1220 | nie | không bao giờ |
1221 | niemand | không ai |
1222 | noch | còn |
1223 | noch einmal | lại lần nữa |
1224 | nochmal | lại lần nữa |
1225 | der Norden | phía bắc |
1226 | Nord-West | phía tây bắc |
1227 | normal | bình thường |
1228 | normalerweise | thông thường |
1229 | Norwegen | nước Na uy |
1230 | notieren | viết nhanh, ghi chép nhanh |
1231 | der November | tháng mười một |
1232 | die Nudeln | mì, bún (số nhiều) |
1233 | die Nummer | số |
1234 | nun | bây giờ |
1235 | nur | chỉ; vậy |
1236 | nutzen | sử dụng |
1237 | das Obst | hoa quả |
1238 | der Obstsalat | sa lát hoa quả |
1239 | der Obststand | quầy hoa quả |
1240 | oder | hoặc |
1241 | offen | mở |
1242 | öffentlich | công cộng |
1243 | offiziell | chính thức |
1244 | öffnen | mở cửa |
1245 | das Öffnen | mở |
1246 | die Öffnungszeit | giờ mở cửa |
1247 | oft | thường xuyên |
1248 | Oh weh | ôi trời ơi |
1249 | ohne | không có |
1250 | das Ohr | cái tai |
1251 | der Ohrenschmerz | đau tai |
1252 | okay | ổn |
1253 | der Oktober | tháng mười |
1254 | das Öl | dầu |
1255 | die Olive | quả ô liu |
1256 | der Olympiapark | công viên Olympia |
1257 | die Oma | bà |
1258 | das Omelette | món trứng ốp lếp |
1259 | der Onkel | chú/bác/cậu |
1260 | online | trực tuyến |
1261 | das Online-Magazin | tạp chí trực tuyến |
1262 | das Online-Modemagazin | tạp chí thời trang trực tuyến |
1263 | der Opa | ông |
1264 | Open Air | chương trình ngoài trời |
1265 | die Oper | nhà hát opera |
1266 | das Opernhaus | nhà hát opera |
1267 | orange | mầu da cam |
1268 | die Orange | quả cam |
1269 | der Orangensaft | nước ép cam |
1270 | das Orchester | dàn nhạc |
1271 | ordentlich | chỉnh chu, cẩn thận |
1272 | der Ordner | cặp đựng tài liệu |
1273 | organisieren | tổ chức |
1274 | der Ort | nơi, địa điểm |
1275 | der Osten | phía đông |
1276 | Österreich | nước Áo |
1277 | das Paar | cặp đôi |
1278 | die Packung | gói |
1279 | das Paket | gói, kiện |
1280 | die Panne | sự cố |
1281 | der Papa | bố |
1282 | das Papier | giấy |
1283 | der Papierkorb | thùng rác |
1284 | der (die) Paprika | ớt ngọt, ớt chuông |
1285 | die Parfümerie | cửa hàng bán nước hoa |
1286 | der Park | công viên |
1287 | parken | đỗ xe |
1288 | das Parken | đỗ xe |
1289 | der Partner | đối tác (nam) |
1290 | die Partnerin | đối tác (nữ) |
1291 | die Party | bữa tiệc |
1292 | der Pass | hộ chiếu |
1293 | passen | phù hợp |
1294 | passieren | xảy ra |
1295 | die Pasta | mì ống/mì nui |
1296 | das Pastakochen | nấu món mì ống/mì nui |
1297 | der Pasta-Workshop | khoá học nhỏ thực hành nấu món mì ống/mì nui |
1298 | der Patient | bệnh nhân (nam) |
1299 | die Patientin | bệnh nhân (nữ) |
1300 | die Pause | giờ nghỉ giải lao |
1301 | das Pech | đen đủi, vận đen |
1302 | perfekt | Tuyệt vời! |
1303 | die Person | người |
1304 | die Personalagentur | văn phòng tuyển dụng nhân sự |
1305 | die Pflanze | cây cảnh |
1306 | die Philharmonie | dàn nhạc giao hưởng |
1307 | der Physiker | nhà vật lý (nam) |
1308 | die Physikerin | nhà vật lý (nữ) |
1309 | das Picknick | chuyến dã ngoại |
1310 | das Pilates | môn pilat |
1311 | der Pilates-Kurs | khoá học môn pilat |
1312 | der Pilz | nấm |
1313 | pink | mầu hồng |
1314 | das Pink | mầu hồng |
1315 | die Pizza | bánh pizza |
1316 | das Plakat | tấm áp phích |
1317 | der Plan | kế hoạch |
1318 | planen | lên kế hoạch |
1319 | die Planung | việc lên kế hoạch |
1320 | der Platz | suất học; quảng trường |
1321 | der Platz | suất học; quảng trường |
1322 | plötzlich | đột nhiên |
1323 | plus | (độ) dương |
1324 | der Po | mông, vòng ba |
1325 | der Polizist | cảnh sát (nam) |
1326 | die Polizistin | cảnh sát (nữ) |
1327 | die Pommes frites | món khoai tây chiên (số nhiều) |
1328 | der Pool | bể bơi |
1329 | das Portemonnaie | ví đựng tiền |
1330 | Portugal | nước Bồ đào nha |
1331 | Portugiesisch | tiếng Bồ đào nha |
1332 | positiv | tích cực |
1333 | die Post | bưu điện |
1334 | der Posteingang | hòm thư chính (thư điện tử) |
1335 | posten | đăng tải |
1336 | die Postkarte | bưu thiếp |
1337 | die Postleitzahl | số hòm thư |
1338 | das Power-Yoga | yoga luyện tập cường độ mạnh |
1339 | der Praktikant | thực tập sinh (nam) |
1340 | die Praktikantin | thực tập sinh (nữ) |
1341 | das Praktikum | khoá thực tập |
1342 | praktisch | tiện dụng |
1343 | die Präsentation | bài thuyết trình |
1344 | präsentieren | thuyết trình |
1345 | die Praxis | phòng khám |
1346 | der Preis | giá |
1347 | die Premiere | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt |
1348 | das Premierenticket | vé cho buổi công chiếu |
1349 | prima | tuyệt vời |
1350 | privat | cá nhân, riêng tư |
1351 | pro | mỗi |
1352 | probieren | thử |
1353 | das Problem | vấn đề |
1354 | das Produkt | sản phẩm |
1355 | das Profil | bản tóm tắt giới thiệu về bản thân |
1356 | das Programm | chương trình |
1357 | der Programmierer | lập trình viên (nam) |
1358 | der Programmiererin | lập trình viên (nữ) |
1359 | der Promoter | nhân viên quảng bá thương hiệu (nam) |
1360 | die Promoterin | nhân viên quảng bá thương hiệu (nữ) |
1361 | Prosit Neujahr | Chúc mừng năm mới! |
1362 | der Prospekt | tờ thông tin |
1363 | das Prozent | phần trăm |
1364 | die Prüfung | kỳ thi |
1365 | der Pullover | áo len chui cổ |
1366 | der Punkt | chấm (dùng trong tên miền hoặc địa chỉ email) |
1367 | pünktlich | đúng giờ |
1368 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
1369 | putzen | lau rửa |
1370 | der Quadratkilometer | ki lô mét vuông |
1371 | die Qualifikation | trình độ chuyên môn |
1372 | die Qualität | chất lượng |
1373 | die Quizshow | chương trình giải trí câu đố |
1374 | der Rabatt | giảm giá |
1375 | Rad fahren | đi xe đạp |
1376 | das Rad | xe đạp |
1377 | die Radtour | tour xe đạp |
1378 | das Rathaus | toà thị chính thành phố |
1379 | rauchen | hút thuốc lá |
1380 | das Rauchen | hút thuốc lá |
1381 | der Raucher | người hút thuốc (nam) |
1382 | die Raucherin | người hút thuốc (nữ) |
1383 | das Raucherzimmer | phòng dành cho người hút thuốc lá |
1384 | der Raum | phòng |
1385 | rausbringen | mang ra ngoài |
1386 | reagieren | phản ứng |
1387 | die Rechnung | hoá đơn |
1388 | Recht haben | có lý |
1389 | rechts | phía tay phải |
1390 | die Redaktion | ban biên tập |
1391 | reden | nói chuyện |
1392 | das Regal | giá sách |
1393 | regelmäßig | thường xuyên |
1394 | das Reggae-Festival | lễ hội âm nhạc reggae |
1395 | die Region | vùng |
1396 | der Regionalzug | tầu hỏa chạy trong vùng |
1397 | registrieren | đăng ký |
1398 | die Registrierung | việc đăng ký |
1399 | regnen | mưa |
1400 | reinkommen | đi vào trong |
1401 | der Reis | cơm |
1402 | die Reise | chuyến du lịch |
1403 | die Reiseagentur | công ty du lịch |
1404 | der Reise-Blog | nhật ký trực tuyến về du lịch |
1405 | das Reisebüro | văn phòng du lịch |
1406 | das Reisedatum | ngày đi du lịch |
1407 | der Reiseführer | hướng dẫn viên du lịch |
1408 | reisen | đi du lịch |
1409 | das Reisen | du lịch |
1410 | der Reisepass | hộ chiếu phổ thông |
1411 | die Reisetasche | túi du lịch |
1412 | der Reisetermin | thời gian khởi hành/lịch đi du lịch |
1413 | der Rentner | người hưu trí (nam) |
1414 | die Rentnerin | người hưu trí (nữ) |
1415 | reparieren | sửa chữa |
1416 | die Reportage | bài phóng sự |
1417 | reservieren | đặt bàn (trong nhà hàng) |
1418 | die Reservierung | đặt bàn |
1419 | das Restaurant | nhà hàng |
1420 | das Rezept | công thức |
1421 | die Rezeption | lễ tân |
1422 | richtig | đúng; thực sự |
1423 | das Richtige | cái phù hợp/chuẩn |
1424 | riechen | có mùi thơm (của thức ăn) |
1425 | der Ring | chiếc nhẫn |
1426 | der Rock | váy ngắn |
1427 | der Rock | váy ngắn |
1428 | der Roman | tiểu thuyết |
1429 | das Röntgenbild | hình ảnh tia X-quang |
1430 | die Rose | hoa hồng |
1431 | rot | mầu đỏ |
1432 | das Rot | mầu đỏ |
1433 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
1434 | der Rücken | lưng |
1435 | der Rückenschmerz | đau lưng |
1436 | die Rückmeldung | liên lạc lại |
1437 | der Rucksack | ba lô |
1438 | die Ruhe | sự yên tĩnh |
1439 | die Ruhezone | khu vực yên tĩnh |
1440 | ruhig | yên tĩnh |
1441 | Russisch | tiếng Nga |
1442 | die Russische Föderation | liên bang Nga |
1443 | die Sache | đồ vật, đồ đạc |
1444 | der Saft | nước ép hoa quả |
1445 | sagen | nói |
1446 | die Sahne | váng sữa |
1447 | die Salami | xúc xích salami |
1448 | der Salat | xa lát |
1449 | die Salsa | điểu nhẩy salsa |
1450 | das Salz | muối |
1451 | der (die) Samba | điệu nhảy samba |
1452 | der Samstag | thứ bẩy |
1453 | der Samstagabend | tối thứ bẩy |
1454 | samstags | các thứ bẩy |
1455 | die Sandburg | lâu đài cát |
1456 | das Sandwich | bánh mì kẹp sandwich |
1457 | satt sein | no (bụng) |
1458 | sauer | bực mình, cáu |
1459 | die Sauna | phòng xông hơi |
1460 | die S-Bahn | tầu hoả nhanh |
1461 | scannen | quét ảnh |
1462 | der Scanner | máy quét ảnh/máy scan |
1463 | schade | đáng tiếc |
1464 | schaffen | thực hiện/làm được |
1465 | der Schal | khăn len quàng cổ |
1466 | der Schatz | em yêu/anh yêu (từ gọi thân mật) |
1467 | schauen | xem |
1468 | scheinen | chiếu sáng |
1469 | schenken | tặng |
1470 | die Schicht | ca (làm việc) |
1471 | schick | lịch sự |
1472 | schicken | gửi |
1473 | das Schiff | tầu biển, thuyền |
1474 | der Schiffsausflug | chuyến dã ngoại bằng tầu/ thuyền |
1475 | die Schiffstour | tour du lịch bằng tầu |
1476 | das Schild | tấm biển |
1477 | der Schinken | thịt nguội, dăm bông |
1478 | chlafen | ngủ |
1479 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
1480 | chließen | đóng cửa |
1481 | schlimm | tồi tệ |
1482 | Schlitten fahren | đi xe trượt tuyết |
1483 | das Schlittenfahren | đi xe trượt tuyết |
1484 | das Schloss | lâu đài |
1485 | das Schlossticket | vé vào tham quan lâu đài |
1486 | der Schluss | kết thúc |
1487 | der Schlüssel | chìa khoá |
1488 | chmal | hẹp |
1489 | schmecken | ngon miệng |
1490 | der Schmerz | đau |
1491 | das Schmerzmittel | thuốc giảm đau |
1492 | der Schmuck | đồ trang sức |
1493 | schneiden | thái |
1494 | schneien | tuyết rơi |
1495 | schnell | nhanh |
1496 | der Schnupfen | viêm mũi dị ứng, viêm xoang; dị ứng |
1497 | der Schnupperkurs | khoá học thử |
1498 | die Schokolade | sô cô la |
1499 | schön | đẹp; khá (nhiều) |
1500 | schön | đẹp; khá (nhiều) |
1501 | der Schrank | cái tủ |
1502 | schrecklich | kinh khủng |
1503 | schreiben | viết |
1504 | der Schreibtisch | bàn làm việc |
1505 | die Schreibwaren | đồ văn phòng phẩm (số nhiều) |
1506 | der Schuh | giầy |
1507 | die Schule | trường học |
1508 | der Schüler | nam sinh |
1509 | die Schülerin | nữ sinh |
1510 | der Schultag | ngày đi học |
1511 | die Schulter | vai |
1512 | schwach | yếu |
1513 | schwarz | mầu đen |
1514 | das Schwarz | màu đen |
1515 | Schweden | nước Thuỵ điển |
1516 | Schwedisch | nước Thuỵ điển |
1517 | das Schweinefleisch | thịt lợn |
1518 | die Schweiz | nước Thuỵ sĩ |
1519 | schwer | khó khăn; nặng |
1520 | die Schwester | chị/em gái |
1521 | schwierig | khó |
1522 | das Schwimmbad | bể bơi |
1523 | schwimmen | bơi |
1524 | der See | hồ nước |
1525 | die Segway-Stadttour | tour du lịch trong thành phố bằng phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng |
1526 | sehen | xem |
1527 | die Sehenswürdigkeit | danh lam thắng cảnh |
1528 | sehr | rất |
1529 | Sehr geehrte Frau | Thưa quý bà |
1530 | Sehr geehrter Herr | Thưa quý ông |
1531 | seid | là (động từ nguyên thể là sein) |
1532 | sein | của anh ấy |
1533 | sein | của anh ấy |
1534 | seit | (kể) từ |
1535 | die Seite | trang (sách, vở) |
1536 | der Sekretär | nam thư ký |
1537 | das Sekretariat | văn phòng thư ký |
1538 | die Sekretärin | nữ thư ký |
1539 | der Sekt | rượu vang sủi |
1540 | die Sekunde | giây |
1541 | selbst | tự mình |
1542 | selbstständig | tự (làm chủ) |
1543 | selten | hiếm khi |
1544 | das Semester | học kỳ |
1545 | senden | gửi |
1546 | das Senden | gửi |
1547 | der Senior | người già (nam) |
1548 | das Seniorenticket | vé dành cho người già |
1549 | die Seniorin | người già (nữ) |
1550 | der September | tháng chín |
1551 | der Service | dịch vụ |
1552 | setzen | ngồi xuống |
1553 | shoppen | đi mua sắm |
1554 | sich anmelden | đăng ký |
1555 | sich anziehen | mặc quần áo |
1556 | sich ausruhen | nghỉ ngơi |
1557 | sich duschen | tắm (vòi hoa sen) |
1558 | sich freuen | vui mừng |
1559 | sich kennen | biết nhau |
1560 | sich vorstellen | tự giới thiệu |
1561 | sicher | chắc chắn |
1562 | sie | cô ấy |
1563 | sie | cô ấy |
1564 | siebenundzwanzigst- | lần thứ hai mươi bẩy |
1565 | siebt- | lần thứ bẩy |
1566 | die Silbe | bạc |
1567 | der Silbenanfang | âm tiết đầu |
1568 | die Silberhochzeit | đám cưới bạc |
1569 | das Silvester | đêm giao thừa |
1570 | die Silvesterparty | tiệc đêm giao thừa |
1571 | sind (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) |
1572 | der Single | độc thân |
1573 | die Sirene | còi xe cứu thương |
1574 | die Situation | tình huống |
1575 | sitzen | ngồi |
1576 | Ski fahren | trượt tuyết |
1577 | der Ski | ván trượt tuyết |
1578 | das Skifahren | trượt tuyết |
1579 | der Skifahrer | người trượt tuyết (nam) |
1580 | die Skifahrerin | người trượt tuyết (nữ) |
1581 | das Skigeschäft | cửa hàng bán đồ trượt tuyết |
1582 | das Ski-Hotel | khách sạn ở khu trượt tuyết |
1583 | der Skiort | nơi, khu vực trượt tuyết |
1584 | der Skiurlaub | kỳ nghỉ trượt tuyết |
1585 | das Skiwochenende | cuối tuần đi trượt tuyết |
1586 | das Smartphone | điện thoại thông minh |
1587 | die SMS | tin nhắn điện thoại |
1588 | Snowboard fahren | trượt ván trên tuyết |
1589 | das Snowboarden | trượt ván trên tuyết |
1590 | der Snowboarder | người trượt ván trên tuyết (nam) |
1591 | die Snowboarderin | người trượt ván trên tuyết (nữ) |
1592 | der Snowboard-Kurs | khoá học trượt ván trên tuyết |
1593 | so | (không tốt) lắm; (to) quá |
1594 | so um | độ khoảng |
1595 | die Socke | tất ngắn |
1596 | das Sofa | ghế sofa |
1597 | sofort | ngay lập tức |
1598 | der Sohn | con trai |
1599 | das Solarium | phòng tắm nắng |
1600 | sollen | nên |
1601 | der Sommer | mùa hè |
1602 | das Sommerfest | lễ hội mùa hè |
1603 | der Sommerjob | nghề làm trong mùa hè |
1604 | der Sommermonat | tháng mùa hè |
1605 | die Sommernacht | đêm mùa hè |
1606 | das Sommernacht-Festival | lễ hội đêm mùa hè |
1607 | der Sommerurlaub | kỳ nghỉ hè |
1608 | der Song | bài hát |
1609 | die Sonne | mặt trời |
1610 | die Sonnenbrille | kính râm |
1611 | die Sonnencreme | kem chống nắng |
1612 | sonnig | có nắng |
1613 | der Sonntag | chủ nhật |
1614 | der Sonntagabend | tối chủ nhật |
1615 | der Sonntagnachmittag | chiều chủ nhật |
1616 | sonst | nếu không thì |
1617 | das Souvenir | quà tặng lưu niệm |
1618 | soweit | đã đến lúc |
1619 | sowie | cũng như |
1620 | sozial | xã hội |
1621 | das (der) Spa | spa |
1622 | Spanien | nước Tây Ban Nha |
1623 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
1624 | Spaß haben | vui vẻ |
1625 | Spaß machen | mang lại niềm vui |
1626 | spät | muộn |
1627 | später | sau, lát nữa |
1628 | die Spätschicht | ca làm muộn |
1629 | spazieren gehen | đi dạo |
1630 | die Speise | món ăn |
1631 | die Speisekarte | thực đơn |
1632 | das Spiel | trò chơi |
1633 | spielen | chơi/ chiếu phim |
1634 | spontan | tự nhiên, đột nhiên, không gò bó, không ép buộc |
1635 | der Sport | thể thao |
1636 | die Sportabteilung | gian hàng bán đồ thể thao |
1637 | die Sportart | loại hình thể thao |
1638 | der Sportartikel | mặt hàng/món đồ thể thao |
1639 | die Sportkleidung | quần áo thể thao |
1640 | der Sportkurs | khoá học thể dục |
1641 | der Sportlehrer | thầy giáo dạy thể dục |
1642 | die Sportlehrerin | cô giáo dạy thể dục |
1643 | sportlich | (ưa thích) thể thao; (dáng, phong cách) thể thao |
1644 | das Sportprogramm | chương trình thể thao |
1645 | die Sprache | ngôn ngữ |
1646 | das Sprach-Tandem | học ngoại ngữ theo cặp |
1647 | sprechen | nói |
1648 | die Sprechstunde | giờ thăm khám bệnh nhân |
1649 | spülen | rửa bát |
1650 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
1651 | die Staatsbibliothek | thư viện thành phố |
1652 | die Staatsoper | nhà hát opera quốc gia |
1653 | die Stadt | thành phố |
1654 | der Stadtpark | công viên thành phố |
1655 | der Stadtplan | bản đồ thành phố |
1656 | der Stadtplatz | quảng trường thành phố |
1657 | der Stadtrand | ngoại ô |
1658 | die Stadtrundfahrt | chuyến du lịch vòng quanh thành phố |
1659 | das Stadttheater | sân khấu thành phố |
1660 | die Stadttour | du lịch trong thành phố |
1661 | das Stadtzentrum | trung tâm thành phố |
1662 | der Stand | quầy hàng, gian hàng |
1663 | stark | mạnh, dữ dội |
1664 | der Start | khởi đầu, bắt đầu |
1665 | starten | khởi đầu, bắt đầu |
1666 | die Station | trạm xe, bến xe |
1667 | die Statistik | bản thống kê |
1668 | stattfinden | diễn ra |
1669 | der Stau | tắc đường |
1670 | staubsaugen | hút bụi |
1671 | stecken | để, đặt, bỏ, đút, cho vào |
1672 | stehen | kẹt; đứng |
1673 | die Stelle | vị trí, công việc |
1674 | der Stift | bút viết |
1675 | stimmen | đúng rồi |
1676 | der Stock | tầng |
1677 | stören | làm phiền |
1678 | der Strand | bãi biển |
1679 | die Straße | phố |
1680 | die Straßenbahn | xe điện đi trong phố |
1681 | der Stress | căng thẳng |
1682 | das Stück | trận đấu thể thao |
1683 | der Student | một miếng, một mẩu |
1684 | das Studententicket | nam sinh viên |
1685 | die Studentin | vé dành cho sinh viên |
1686 | die Studie | nữ sinh viên |
1687 | studieren | nghiên cứu |
1688 | das Studium | học đại học, nghiên cứu |
1689 | der Stuhl | Ghế |
1690 | die Stunde | cái ghế giờ, tiếng |
1691 | stürzen | rơi |
1692 | suchen | tìm |
1693 | die Suchmaschine | công cụ tìm kiếm |
1694 | der Süden | miền nam |
1695 | südlich (von) | phía nam (của) |
1696 | super | tuyệt vời; nhiều, quá nhiều |
1697 | der Supermarkt | siêu thị |
1698 | die Suppe | món súp |
1699 | das Surfen | lướt sóng |
1700 | surfen | lướt sóng; lướt (mạng điện thoại) |
1701 | das Tablet | máy tính bảng |
1702 | die Tablette | viên thuốc |
1703 | der Tag | ngày |
1704 | der Tagesausflug | chuyến đi dã ngoại trong ngày |
1705 | die Tageskasse | quầy thu ngân trong ngày |
1706 | die Tagessuppe | món súp trong ngày |
1707 | täglich | hàng ngày |
1708 | der Tango | điệu nhảy tăng gô |
1709 | die Tante | dì, cô, bác |
1710 | das Tanzen | khiêu vũ |
1711 | der Tanzkurs | khoá học khiêu vũ |
1712 | der Tanzlehrer | thầy giáo dạy khiêu vũ |
1713 | das Tanzstudio | phòng tập khiêu vũ |
1714 | der Tanzunterricht | tiết học múa/ nhảy |
1715 | die Tasche | túi sách |
1716 | das Taschentuch | khăn giấy |
1717 | die Tasse | chén/tách (trà, cà phê) |
1718 | das Taxi | xe taxi |
1719 | der Taxifahrer | lái xe taxi (nam) |
1720 | die Taxifahrerin | lái xe taxi (nữ) |
1721 | das Team | nhóm, đội |
1722 | das Team-Meeting | cuộc họp nhóm |
1723 | der Tee | trà |
1724 | der Teil | khu vực |
1725 | teilnehmen | tham gia |
1726 | das Telefon | điện thoại |
1727 | das Telefonat | cuộc nói chuyện điện thoại |
1728 | das Telefongespräch | cuộc nói chuyện điện thoại |
1729 | telefonieren | gọi điện thoại |
1730 | das Telefonieren | gọi điện thoại |
1731 | die Telefonnummer | số điện thoại |
1732 | der Telefontermin | cuộc hẹn điện thoại |
1733 | Tennis | trò chơi tennis |
1734 | der Termin | cuộc hẹn, lịch hẹn |
1735 | der Terminkalender | lịch ghi các cuộc hẹn |
1736 | der Terminzettel | tờ giấy ghi lịch hẹn |
1737 | die Terrasse | sân thượng |
1738 | der Test | bài kiểm tra |
1739 | teuer | đắt |
1740 | der Text | bài văn |
1741 | das Theater | nhà hát |
1742 | das Theaterfestival | lễ hội liên hoan sân khấu |
1743 | die Theaterkarte | vé đi xem kịch |
1744 | das Theaterstück | vở kịch |
1745 | der Theater-Workshop | buổi trao đổi kiến thức và thực hành về kịch |
1746 | das Theaterzelt | lều diễn sân khấu |
1747 | das Thema | chủ đề |
1748 | das Ticket | vé |
1749 | der Ticketautomat | máy bán vé tự động |
1750 | die Tickethotline | đường dây nóng bán vé |
1751 | der Tierpark | sở thú |
1752 | der Tipp | mẹo |
1753 | der Tisch | cái bàn |
1754 | tja | ừ (thán từ) |
1755 | die Tochter | con gái |
1756 | die To-Do-Liste | lịch các việc phải làm |
1757 | die Toilette | toa lét, nhà vệ sinh |
1758 | toll | tuyệt |
1759 | die Tomate | quả cà chua |
1760 | das Top-Wetter | thời tiết thuận lợi nhất |
1761 | total | tổng số |
1762 | der Tourismus | ngành du lịch |
1763 | die Tourismuskauffrau | nhân viên ngành du lịch (nữ) |
1764 | der Tourismuskaufmann | nhân viên ngành du lịch (nam) |
1765 | der Tourist | khách du lịch (nam) |
1766 | die Touristeninformation | thông tin du lịch |
1767 | die Touristin | khách du lịch (nữ) |
1768 | tragen | đeo, mang; đi (giầy) |
1769 | trainieren | luyện tập |
1770 | das Training | luyện tập |
1771 | die Tram | tầu điện đi trong phố |
1772 | die Traube | quả nho |
1773 | traumhaft | tuyệt đẹp |
1774 | das Traumhaus | ngôi nhà mơ ước |
1775 | der Traumjob | nghề nghiệp mơ ước |
1776 | der Traumkörper | cơ thể mơ ước |
1777 | die Traumwohnung | ngôi nhà mơ ước |
1778 | das Traumzimmer | căn phòng mơ ước |
1779 | die Trauung | lễ cưới |
1780 | treffen | gặp gỡ |
1781 | das Treffen | cuộc gặp gỡ |
1782 | trinken | uống |
1783 | das Trinken | uống |
1784 | das Trinkgeld | tiền boa, tiền típ |
1785 | Tschechisch | tiếng Séc |
1786 | Tschüs | Tạm biệt |
1787 | das T-Shirt | áo phông |
1788 | tun | làm |
1789 | die Tür | cánh cửa |
1790 | die Türkei | nước Thổ nhĩ kỳ |
1791 | der Turnschuh | giầy tập thể dục |
1792 | die Tüte | cái túi |
1793 | der Tutor | người hướng dẫn, gia sư (nam) |
1794 | die Tutorin | người hướng dẫn, gia sư (nữ) |
1795 | das TV | vô tuyến, ti vi |
1796 | typisch | điển hình |
1797 | die U-Bahn | tầu điện ngầm |
1798 | die U-Bahn-Linie | tuyến tầu điện ngầm |
1799 | üben | luyện tập |
1800 | über | qua (đêm); hơn; (vui mừng) về; phía bên trên; thông qua |
1801 | die Übernachtung | qua đêm |
1802 | übersetzen | dịch |
1803 | der Übersetzer | dịch giả (nam) |
1804 | die Übersetzerin | dịch giả (nữ) |
1805 | die Übersetzung | bản dịch |
1806 | die Übersetzungsagentur | công ty dịch thuật |
1807 | Uhr | giờ |
1808 | die Uhr | đồng hồ |
1809 | die Uhrzeit | giờ |
1810 | um | vào (giờ) |
1811 | um die Ecke | ở góc |
1812 | die Umfrage | cuộc trưng cầu ý kiến |
1813 | die Umgebung | khu vực lân cận |
1814 | die Umkleidekabine | phòng thay/thử đồ |
1815 | umsteigen | chuyển tầu |
1816 | umziehen | chuyển nhà |
1817 | der Umzug | chuyển nhà |
1818 | der Umzugskarton | thùng các tông để đựng đồ chuyển nhà |
1819 | unbedingt | nhất thiết |
1820 | und | và |
1821 | Und dir? | thế còn bạn? |
1822 | Und Ihnen? | thế còn anh/chị/ông/bà/ngài? (ngôi lịch sự) |
1823 | der Unfall | tai nạn |
1824 | die Uni | trường đại học ( = Universität) |
1825 | die Universität | trường đại học |
1826 | das Universitätsmuseum | viện bảo tàng của trường đại học |
1827 | unpünktlich | không đúng giờ |
1828 | uns (wir) | chúng tôi, chúng ta |
1829 | unser | của chúng tôi, của chúng ta |
1830 | unter | ở dưới; tại, ở |
1831 | das Untergeschoss | tầng hầm |
1832 | die Unterkunft | nơi ở, chỗ ở |
1833 | unterrichten | dạy học |
1834 | der Unterschied | sự khác biệt |
1835 | der Unterstrich | dấu gạch nối dưới |
1836 | unterwegs | đang ở trên đường |
1837 | der Urenkel | chắt trai (đối với cụ) |
1838 | die Urenkelin | chắt gái (đối với cụ) |
1839 | die Urgroßeltern | cụ ông cụ bà (số nhiều) |
1840 | der Urlaub | kỳ nghỉ |
1841 | die USA | nước Mỹ |
1842 | der USB-Stick | ổ USB |
1843 | der Valentinstag | ngày lễ valentin, ngày lễ tình yêu |
1844 | der Vater | bố, cha |
1845 | der Vatertag | ngày của bố |
1846 | das Verb | động từ |
1847 | die Verbindung | sự kết nối |
1848 | verboten | cấm |
1849 | verdienen | kiếm tiền |
1850 | vergessen | quên |
1851 | verheiratet | cưới, kết hôn |
1852 | der Verkäufer | người bán hàng (nam) |
1853 | die Verkäuferin | người bán hàng (nữ) |
1854 | das Verkehrsmittel | phương tiện giao thông |
1855 | der Verkehrsunfall | tai nạn giao thông |
1856 | verlieren | đánh mất |
1857 | vermissen | nhớ |
1858 | verschicken | gửi đi |
1859 | verschieden | khác nhau |
1860 | verschreiben | kê đơn thuốc |
1861 | die Verspätung | muộn giờ |
1862 | versprechen | hứa |
1863 | verstanden (verstehen) | đã hiểu (động từ nguyên thể là verstehen) |
1864 | verstehen | hiểu |
1865 | das Video | phim video |
1866 | viel | nhiều |
1867 | viel los sein | bận rộn |
1868 | viele | nhiều (người) |
1869 | Vielen Dank | cảm ơn rất nhiều |
1870 | vielleicht | có thể |
1871 | viert- | (tầng) thứ tư |
1872 | Viertel nach | (hơn) mười lăm phút |
1873 | Viertel vor | kém mười lăm phút |
1874 | die Viertelstunde | mười lăm phút |
1875 | Violine spielen | chơi đàn vĩ cầm |
1876 | die Visitenkarte | danh thiếp |
1877 | das Vitamin | vi ta min |
1878 | die Vokabel | từ vựng |
1879 | die Vokabelkarte | thẻ học từ vựng |
1880 | der Vokal | nguyên âm |
1881 | voll | đầy |
1882 | Volleyball | chơi bóng chuyền |
1883 | der Volleyball | quả bóng chơi bóng chuyền |
1884 | das Volleyballspiel | trận đấu bóng chuyền |
1885 | das Vollkornbrot | bánh mì nguyên hạt |
1886 | vom (= von dem) | từ (nơi nào đó) |
1887 | von | của; ở |
1888 | von Beruf sein | làm nghề |
1889 | vor | (9 giờ) kém; ở trước; trước |
1890 | vor allem | trước tiên, hơn hết là |
1891 | vorbeikommen | ghé qua |
1892 | vorbereiten | chuẩn bị |
1893 | vorher | trước đó |
1894 | der Vormittag | buổi sáng (từ 10h đến 12h) |
1895 | vormittags | các buổi sáng |
1896 | vorn(e) | phía đằng trước |
1897 | der Vorname | tên gọi |
1898 | die Vorspeise | món khai vị |
1899 | vorstellen | giới thiệu |
1900 | wählen | lựa chọn |
1901 | der Walzer | điệu nhảy van |
1902 | die Wand | bức tường |
1903 | wandern | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
1904 | das Wandern | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
1905 | der Wanderschuh | giầy leo núi |
1906 | die Wanderung | chuyến/cuộc đi bộ đường dài |
1907 | der Wanderweg | đường đi bộ |
1908 | wann? | khi nào? |
1909 | war (sein) | là (động từ nguyên thể sein) |
1910 | warm | ấm nóng |
1911 | warten | chờ đợi, đợi |
1912 | warum? | tại sao? |
1913 | was? | cái gì |
1914 | was (etwas) | chút gì đó; cái gì đó |
1915 | die Wäsche | quần áo |
1916 | waschen | giặt |
1917 | die Waschmaschine | máy giặt |
1918 | das Wasser | nước |
1919 | die Wasserkaraffe | bình nước |
1920 | der Wassersport | môn thể thao dưới nước |
1921 | das WC | toa lét, nhà vệ sinh |
1922 | die Webseite | trang web |
1923 | der Weg | con đường, đường đi |
1924 | die Wegbeschreibung | chỉ đường |
1925 | wegen | vì (lý do) |
1926 | wegkönnen | có thể đi khỏi |
1927 | weh tun | đau |
1928 | weiblich | (giới tính) nữ |
1929 | das Weihnachten | giáng sinh |
1930 | das Weihnachtsessen | bữa ăn giáng sinh |
1931 | der Wein | rượu vang |
1932 | der Weinkeller | hầm rượu vang |
1933 | der Wein-Tipp | mẹo về rượu vang |
1934 | weiß | mầu trắng |
1935 | das Weiß | mầu trắng |
1936 | der Weißwein | rượu vang trắng |
1937 | weit | xa; mất, không còn nữa |
1938 | weit weg | xa rồi, không còn nữa |
1939 | weiter fahren | đi tiếp |
1940 | weiter feiern | tiếp tục vui chơi |
1941 | welch-? | (ngôn ngữ) nào? |
1942 | die Wellness | chăm sóc sức khoẻ (thể chất và tinh thần) |
1943 | das Wellness-Angebot | dịch vụ chăm sóc sức khoẻ |
1944 | das Wellness-Hotel | khách sạn chăm sóc sức khoẻ |
1945 | das Wellness-Programm | chương trình chăm sóc sức khoẻ |
1946 | das Wellnesswochenende | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
1947 | das Wellness-Wochenende | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
1948 | die Welt | thế giới |
1949 | die Weltreise | du lịch vòng quanh thế giới |
1950 | wem? | ai? (Dativ) |
1951 | wen? | ai? (Akkusativ) |
1952 | wenig | ít |
1953 | wenn | nếu |
1954 | wer? | ai? |
1955 | der Westen | phía tây |
1956 | das Wetter | thời tiết |
1957 | die WG | nhà ở chung ( = Wohngemeinschaft) |
1958 | das WG-Leben | cuộc sống trong nhà ở chung |
1959 | wichtig | quan trọng |
1960 | wie? | như thế nào? |
1961 | Wie bitte? | Xin lỗi, cái gì ạ? |
1962 | Wie geht es dir? | Bạn có khoẻ không? |
1963 | Wie geht es Ihnen? | Anh/chị/ngài có khoẻ không? |
1964 | Wie geht's dir? | Bạn có khoẻ không? ( = Wie geht's?) |
1965 | wie lange? | (kéo) dài bao lâu |
1966 | wie spät? | mấy giờ? |
1967 | wie viel? | bao nhiêu? |
1968 | wie? | như thế nào? |
1969 | wieder | lại (lần nữa) |
1970 | wiederholen | nhắc lại |
1971 | wiederkommen | lại đến |
1972 | das WIFI | sóng wifi |
1973 | das Wi-Fi | sóng wifi |
1974 | der Wind | gió |
1975 | windig | có gió |
1976 | der Winter | mùa đông |
1977 | der Winter-Fan | người hâm mộ mùa đông |
1978 | die Wintersachen | đồ cho mùa đông (số nhiều) |
1979 | die Wintersaison | mùa cao điểm trong mùa đông |
1980 | der Wintersportler | vận động viên thể thao mùa đông (nam) |
1981 | die Wintersportlerin | vận động viên thể thao mùa đông (nữ) |
1982 | die Wintersportsaison | mùa cao điểm thể thao mùa đông |
1983 | der Winterurlaub | kỳ nghỉ đông |
1984 | wir | chúng tôi, chúng ta |
1985 | wirklich | thực sự |
1986 | Wirklich? | thật á? |
1987 | wischen | lau chùi |
1988 | wissen | biết |
1989 | wo? | ở đâu? |
1990 | die Woche | tuần |
1991 | das Wochenende | cuối tuần |
1992 | der Wochenendkurs | khoá học cuối tuần |
1993 | der Wochenmarkt | chợ tuần |
1994 | woher? | từ đâu tới? |
1995 | Wohin? | đi đâu? |
1996 | wohl | có thể |
1997 | wohnen | sống |
1998 | die Wohnküche | bếp kết hợp phòng khách |
1999 | der Wohnort | nơi ở |
2000 | die Wohnung | ngôi nhà |
2001 | das Wohnzimmer | phòng khách |
2002 | wollen | muốn |
2003 | das Workout | tập thể dục |
2004 | der Workshop | hội thảo |
2005 | der Wortanfang | bắt đầu của từ |
2006 | das Wortende | kết thúc của từ |
2007 | das Wörterbuch | từ điển |
2008 | wunderbar | tuyệt vời |
2009 | der Wunsch | mong muốn |
2010 | wünschen | chúc |
2011 | die Wurst | xúc xích |
2012 | Yoga | môn yoga |
2013 | der Yoga-Kurs | khoá học yoga |
2014 | die Zahl | con số |
2015 | zahlen | trả tiền |
2016 | die Zahlungsweise | phương thức trả tiền |
2017 | der Zahnarzt | nha sĩ (nam) |
2018 | die Zahnärztin | nha sĩ (nữ) |
2019 | die Zahnarztpraxis | phòng khám nha khoa |
2020 | zeigen | chỉ, giới thiệu |
2021 | die Zeit | thời gian |
2022 | die Zeit | thời gian |
2023 | die Zeitangabe | thông tin về thời gian |
2024 | zeitlich | về mặt thời gian |
2025 | der Zeitplan | kế hoạch thời gian |
2026 | die Zeitschrift | tạp chí |
2027 | die Zeitung | tờ báo |
2028 | zentral | trung tâm |
2029 | das Zentrum | trung tâm |
2030 | das Zimmer | phòng |
2031 | die Zimmernummer | số phòng |
2032 | die Zitrone | quả chanh |
2033 | der Zoo | vườn thú |
2034 | zu | quá (muộn); đến |
2035 | zu Ende | kết thúc, hết |
2036 | zu Fuß (gehen) | đi bộ |
2037 | zu Hause | ở nhà |
2038 | zu Mittag | ăn trưa |
2039 | der (die) Zucchini | quả bí ngòi |
2040 | der Zucker | đường ăn |
2041 | zuerst | đầu tiên |
2042 | zufrieden | hài lòng |
2043 | der Zug | con tầu |
2044 | die Zugnummer | số tầu |
2045 | das Zugticket | vé tầu |
2046 | zuletzt | cuối cùng |
2047 | zum (= zu dem) | đến |
2048 | zum Beispiel | ví dụ |
2049 | zum Glück | thật may mắn |
2050 | zur (= zu der) | đến |
2051 | zurück | trả lại, thối lại |
2052 | zurückkommen | quay trở về |
2053 | zurückrufen | gọi điện lại |
2054 | die Zusage | lời đề nghị biểu diễn lại |
2055 | zusammen | tất cả |
2056 | zusammendrücken | ấn (tay) vào nhau |
2057 | die Zusammenfassung | tóm tắt |
2058 | zusammenwohnen | sống cùng nhau |
2059 | die Zutat | nguyên liệu (nấu ăn) |
2060 | zweimal | hai lần |
2061 | zweit- | thứ hai (số thứ tự) |
2062 | die Zwiebel | hành tây |
2063 | der Zwiebeltee | chè hành tây |
2064 | zwischen | ở giữa |
2000 Từ Vựng Tiếng Đức A1 Goethe
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | der Abend | buổi tối |
2 | das Abendessen | bữa ăn tối |
3 | die Abendkasse | quầy vé buổi tối |
4 | der Abendkurs | khoá học buổi tối |
5 | abends | các buổi tối |
6 | aber | nhưng, nhưng mà |
7 | abfahren | khởi hành |
8 | die Abfahrt | sự khởi hành |
9 | die Abfahrtszeit | giờ khởi hành |
10 | abholen | đón |
11 | das Abitur | bằng tốt nghiệp cấp III Abitur |
12 | ablehnen | từ chối ( lời đề nghị hoặc yêu cầu) |
13 | abnehmen | giảm cân |
14 | absagen | từ chối, huỷ bỏ ( 1 sự kiện hoặc 1 cuộc hẹn) |
15 | das Abschlussfeuerwerk | pháo hoa bế mạc |
16 | achten | chú ý |
17 | Achtung | sự chú ý |
18 | die Adresse | địa chỉ |
19 | die Agenda | chương trình nghị sự |
20 | die Agentur | hãng môi giới |
21 | Ägypten | nước Ai cập |
22 | die Akrobatik | môn nhào lộn |
23 | aktiv | chủ động, tích cực, năng động |
24 | die Aktivität | hoạt động |
25 | das Aktivprogramm | chương trình hoạt động |
26 | aktuell | cập nhật, mới nhất |
27 | das Album | quyển album |
28 | der Alkohol | chất cồn |
29 | alle | tất cả |
30 | allein | một mình |
31 | alles | tất cả |
32 | der Alltag | thường nhật |
33 | die Alpen | núi An bơ (số nhiều) |
34 | also | có nghĩa là |
35 | das Alter | độ tuổi |
36 | die Altstadt | thành phố cổ |
37 | am | vào (buổi sáng) |
38 | Amerika | châu Mỹ |
39 | an Bord | trên chuyến tầu |
40 | anbieten | cung cấp (trợ giúp) |
41 | anders | khác (so với) |
42 | die Anfahrt | đến nơi |
43 | der Anfang | khởi đầu, bắt đầu |
44 | anfangen | bắt đầu |
45 | der Anfänger | người mới bắt đầu (nam) |
46 | die Anfängerin | người mới bắt đầu (nữ) |
47 | die Angabe | thông tin |
48 | das Angebot | ưu đãi, chương trình khuyến mãi |
49 | die Angina | đau thắt ngực |
50 | die Angst | sự sợ hãi |
51 | ankommen | tới/đến nơi |
52 | die Ankunft | Sự đến nơi |
53 | die Anmeldung | bản đăng ký |
54 | annehmen | Chấp nhận, đồng ý |
55 | anprobieren | thử |
56 | die Anrede | chào mở đầu (thư) |
57 | der Anruf | Cuộc gọi, lời kêu gọi |
58 | anrufen | gọi điện thoại |
59 | anschauen | nhìn, xem ( ít trang trọng hơn Ansehen) |
60 | ansehen | xem |
61 | anstrengend | căng thẳng, mệt mỏi |
62 | das Antibiotikum | thuốc kháng sinh |
63 | die Antwort | câu trả lời |
64 | antworten | trả lời |
65 | die Anwendung | chỉ định, áp dụng |
66 | die Anzahl | con số, số lượng |
67 | die Anzeige | quảng cáo |
68 | der Apfel | quả táo |
69 | der Apfelkuchen | bánh táo |
70 | der Apfelsaft | nước ép táo |
71 | die Apotheke | hiệu thuốc |
72 | der Apotheker | dược sĩ (nam) |
73 | die Apothekerin | dược sĩ (nữ) |
74 | die App | ứng dụng điện thoại |
75 | der Appetit | sự ngon miệng |
76 | der April | tháng tư |
77 | das Aquarium | bể cá |
78 | das Aqua-Yoga | môn yoga dưới nước |
79 | Arabisch | tiếng Ả rập |
80 | die Arbeit | công việc |
81 | arbeiten | làm việc |
82 | der Arbeitskollege | đồng nghiệp (nam) |
83 | die Arbeitskollegin | đồng nghiệp (nữ) |
84 | der Arbeitsplatz | nơi làm việc |
85 | der Arbeitstag | ngày làm việc |
86 | die Arbeitszeit | thời gian làm việc |
87 | das Arbeitszimmer | phòng làm việc |
88 | der Architekt | kiến trúc sư (nam) |
89 | das Architekturbüro | văn phòng kiến trúc sư |
90 | die Architektin | kiến trúc sư (nữ) |
91 | der Arm | cánh tay |
92 | der Artikel | bài báo |
93 | der Arzt | bác sĩ (nam) |
94 | die Ärztin | bác sĩ (nữ) |
95 | der Arzttermin | lịch khám bác sĩ |
96 | atmen | thở |
97 | der Audioguide | hướng dẫn qua tai nghe |
98 | Auf Wiederhören | Tạm biệt (qua điện thoại) |
99 | Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
100 | die Aufgabe | công việc |
101 | aufhängen | treo lên, phơi |
102 | aufpassen | để ý, chú ý |
103 | aufräumen | dọn dẹp |
104 | aufregend | thú vị |
105 | aufschreiben | viết ra |
106 | die Aufschrift | dòng chữ |
107 | aufstehen | đứng dậy |
108 | der Auftrag | việc, sự phân công |
109 | der Aufzug | cầu thang máy |
110 | das Auge | mắt |
111 | der Augenarzt | bác sĩ nhãn khoa |
112 | der Augenschmerz | đau mắt |
113 | der August | tháng tám |
114 | aus | (đến) từ (đâu đó) , (xuất phát điểm) từ |
115 | aus sein | tắt |
116 | die Ausbildung | đào tạo |
117 | der Ausbildungsweg | chương trình đào tạo |
118 | ausdrucken | in ra |
119 | der Ausflug | chuyến dã ngoại |
120 | der Ausgang | lối ra |
121 | das Ausland | nước ngoài |
122 | ausräumen | dọn dồ (ra khỏi máy rửa bát) |
123 | die Aussage | câu nói, lời nói |
124 | aussehen | nhìn/trông (giống như) |
125 | außerdem | ngoài ra |
126 | aussprechen | phát âm |
127 | aussteigen | ra khỏi tầu/xe |
128 | der Ausstieg | hướng di chuyển ra ngoài |
129 | Australien | nước Úc |
130 | die Auswahl | sự lựa chọn |
131 | auswählen | lựa chọn |
132 | der Ausweis | chứng minh thư |
133 | das Auto | ô tô |
134 | automatisch | tự động |
135 | der Autoverkäufer | người bán ô tô (nam) |
136 | die Autoverkäuferin | người bán ô tô (nữ) |
137 | der Babysitter | người trông trẻ (nam) |
138 | die Babysitterin | người trông trẻ (nữ) |
139 | backen | nướng bánh |
140 | die Bäckerei | tiệm bánh |
141 | der Bäckerstand | quầy bán bánh |
142 | das Bad | buồng tắm |
143 | die Badehose | quần bơi |
144 | baden | bơi, tắm |
145 | das Badezimmer | buồng tắm |
146 | das Baguette | bánh mì dài baguette |
147 | das Bahngleis | đường ray tầu hoả |
148 | der Bahnhof | nhà ga |
149 | der Bahnhofseingang | lối vào nhà ga |
150 | bald | sắp |
151 | der Balkon | ban công |
152 | der Ball | quả bóng |
153 | die Banane | quả chuối |
154 | die Band | ban nhạc |
155 | der Bandcontest | cuộc thi các ban nhạc |
156 | die Bank | ngân hàng |
157 | die Bankkarte | thẻ ngân hàng |
158 | die Bar | quán bar |
159 | das Barbecue | tiệc nướng ngoài trời |
160 | das Bargeld | tiền mặt |
161 | Basketball | môn bóng rổ |
162 | der Basketball | quả bóng rổ |
163 | der Bauch | bụng |
164 | der Bauchschmerz | đau bụng |
165 | bauen | xây |
166 | das Bauernbrot | bánh mỳ |
167 | der Baum | cái cây |
168 | die Baustelle | công trường |
169 | beachten | chú ý |
170 | beantworten | trả lời |
171 | der Becher | cái cốc |
172 | bedeuten | có nghĩa là |
173 | beendet | đã kết thúc (phân từ II của động từ beenden) |
174 | begeistert | hào hứng |
175 | der Beginn | sự bắt đầu |
176 | beginnen | bắt đầu |
177 | begrüßen | chào mừng |
178 | die Behörde | cơ quan chức năng |
179 | bei | ở (hãng); trong (đêm) |
180 | beide | cả hai (thứ gì đó) |
181 | beim | ở chỗ (bác sĩ) |
182 | das Bein | chân, cẳng chân |
183 | das Beispiel | ví dụ |
184 | der Beitrag | bài viết |
185 | bekannt | nổi tiếng |
186 | bekommen | nhận được; có, bị |
187 | beliebt | được ưa thích |
188 | benutzen | sử dụng |
189 | bequem | êm ái |
190 | der Berg | ngọn núi |
191 | die Bergtour | tour du lịch trên núi |
192 | der Bericht | bản báo cáo |
193 | der Beruf | nghề nghiệp |
194 | beruflich machen | làm nghề |
195 | berühmt | nổi tiếng |
196 | Bescheid geben | đưa tin |
197 | Bescheid sagen | báo tin |
198 | besonder- | đặc biệt |
199 | besonders | đặc biệt |
200 | besprechen | bàn bạc |
201 | der Besprechungsraum | phòng họp |
202 | bestellen | đặt (món ăn) |
203 | bestimmt | chắc chắn |
204 | der Besuch | thăm, chuyến thăm |
205 | besuchen | thăm |
206 | der Besucher | khách thăm (nam) |
207 | die Besucherin | khách thăm (nữ) |
208 | der Betrag | số tiền |
209 | der Betreff | nội dung (lý do viết) |
210 | das Bett | giường |
211 | beugen | gập (chân) |
212 | bewegen | cử động, chuyển động |
213 | die Bewegung | cử động, chuyển động |
214 | der Bewerber | người xin việc (nam) |
215 | das Bewerberformular | bản khai, tờ khai xin việc |
216 | die Bewerberin | người xin việc (nữ) |
217 | die Bewerbung | đơn xin việc |
218 | bewölkt | có mây |
219 | bezahlen | trả tiền |
220 | die Bibliothek | thư viện |
221 | das Bier | bia |
222 | der Biergarten | vườn bia |
223 | der Bikini | bộ bikini, bộ bơi 2 mảnh |
224 | das Bild | bức tranh |
225 | billig | rẻ |
226 | bin (sein) | là |
227 | bio (biologisch) | sạch, hữu cơ |
228 | die Birne | quả lê |
229 | bis | đến (mấy giờ); (hẹn) đến |
230 | Bis bald | Hẹn gặp lại. |
231 | bis dann | Hẹn gặp lại./Lát gặp sau |
232 | bis zu | cho đến tận (đâu đó) |
233 | bist (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) |
234 | das Bistro | quán rượu |
235 | bitte | xin hãy |
236 | bitte sehr | xin mời |
237 | die Bitte | xin hãy |
238 | bitten | xin |
239 | bitteschön | Tôi có thể giúp gì được cho Ngài? |
240 | blau | màu xanh |
241 | das Blau | màu xanh |
242 | bleiben | ở lại |
243 | der Bleistift | bút chì |
244 | der Blog | nhật ký trực tuyến |
245 | die Blume | bông hoa |
246 | die Bluse | áo sơ mi nữ |
247 | das Board | tấm trượt |
248 | der Boden | sàn nhà |
249 | das Boot | tầu thuỷ, thuyền |
250 | Brasilien | nước Braxin |
251 | brauchen | cần |
252 | braun | màu nâu |
253 | brechen | gẫy (chân) |
254 | breit | rộng rãi |
255 | der Brief | bức thư |
256 | die Briefmarke | tem thư |
257 | der Briefträger | bưu tá (nam) |
258 | die Briefträgerin | bưu tá (nữ) |
259 | der Briefumschlag | phong bì |
260 | die Brille | kính mắt |
261 | bringen | đưa |
262 | das Brot | bánh mì |
263 | das Brötchen | bánh mì nhỏ |
264 | die Brücke | cái cầu |
265 | der Bruder | anh/em trai |
266 | die Brust | ngực |
267 | das Buch | quyển sách |
268 | die Buchausleihe | cho mượn sách |
269 | buchen | đặt (tour) |
270 | buchstabieren | đánh vần |
271 | bügeln | là quần áo |
272 | die Bühne | sân khấu |
273 | das Büro | văn phòng |
274 | die Büroöffnungszeit | giờ mở cửa văn phòng |
275 | der Bus | xe buýt |
276 | der Busfahrplan | lịch trình xe buýt |
277 | das Business | thương gia |
278 | die Butter | bơ |
279 | der Button | nút |
280 | das Café | quán cà phê |
281 | das Camping | cắm trại |
282 | die CD | đĩa CD |
283 | der Cent | cent, tiền xu |
284 | das Chanson | bài hát |
285 | das Chaos | sự hỗn độn, bừa bộn |
286 | chaotisch | hỗn độn, bừa bộn |
287 | das Chatprofil | lý lịch của người trò chuyện trực tuyến |
288 | chatten | trò chuyện trực tuyến |
289 | das Chatten | trò chuyện trực tuyến |
290 | der Chef | sếp (nam) |
291 | die Chefin | sếp (nữ) |
292 | die Chemie | hoá học |
293 | China | nước Trung Quốc |
294 | Chinesisch | tiếng Trung Quốc |
295 | die Chips | đồ ăn vặt |
296 | die Chorprobe | tập hát hợp xướng |
297 | circa | độ khoảng |
298 | der Clown | chú hề |
299 | die (das) Cola | nước cô ca |
300 | die Comedy | hài kịch |
301 | der Computer | máy tính |
302 | cool | ngầu, phong cách |
303 | der Coworker | nhân viên (nam) |
304 | die Coworkerin | nhân viên (nữ) |
305 | das Coworking-Büro | văn phòng làm việc chung |
306 | das Croissant | bánh sừng bò |
307 | das Curry | (xúc xích) cà ri |
308 | die Currywurst | xúc xích cà ri |
309 | da | ở kia |
310 | da sein | ở đây |
311 | dabei | ở đó |
312 | dabei sein | cùng (ở đó) |
313 | dabeihaben | bên mình |
314 | das Dach | mái nhà |
315 | das Dachgeschoss | tầng áp mái |
316 | die Dachterrasse | sân thượng |
317 | dadurch | qua đó |
318 | die Dame | quý bà |
319 | die Damenmode | thời trang nữ |
320 | der Damenschuh | giầy nữ |
321 | danach | sau đó |
322 | der Dance Contest | cuộc thi khiêu vũ |
323 | Dänemark | nước Đan mạch |
324 | Dänisch | tiếng Đan mạch |
325 | der Dank | cảm ơn |
326 | danke | cảm ơn |
327 | dann | sau đó |
328 | das | nó |
329 | die Datei | tập tin |
330 | das Datum | ngày tháng |
331 | die Dauer | kéo dài |
332 | dauern | kéo dài |
333 | dazu | thêm (cho món đã gọi); (mời) tới đó |
334 | dazuschreiben | viết (thêm vào) |
335 | decken | dọn bàn ăn |
336 | dein | của bạn |
337 | den (der) | món (quán từ xác định) |
338 | denken | nghĩ; thấy (thế nào) |
339 | denn | vậy (từ chêm vào); vì |
340 | der, das, die | cái (quán từ xác đinh) |
341 | deshalb | cho nên |
342 | der Designer | nhà thiết kế (nam) |
343 | die Designerin | nhà thiết kế (nữ) |
344 | das Dessert | món tráng miệng |
345 | deutsch | (thuộc về) Đức |
346 | deutsch | (thuộc về) Đức |
347 | der (die) Deutsche | người Đức |
348 | der Deutschkurs | khoá khọc tiếng Đức |
349 | Deutschland | nước Đức |
350 | die Deutschprüfung | kỳ thi tiếng Đức |
351 | der Dezember | tháng 12 |
352 | der Dialog | hội thoại |
353 | die Diamanthochzeit | đám cưới kim cương |
354 | der Dienstag | thứ ba |
355 | dies- | này (đại từ chỉ định) |
356 | dir (du) | (còn) bạn (thế nào) |
357 | direkt | thẳng, trực tiếp |
358 | die Diskussion | cuộc thảo luận |
359 | doch | hãy (từ nhấn mạnh) |
360 | der Doktor | bác sĩ, tiến sĩ (nam) |
361 | die Doktorin | bác sĩ, tiến sĩ (nữ) |
362 | der Donnerstag | thứ năm |
363 | das Doppelzimmer | phòng đôi |
364 | das Dorf | làng |
365 | dort | ở đó |
366 | dorthin | đến đó |
367 | die Dose | lon, hộp |
368 | die Dosierung | liều dùng |
369 | der Download | tải (ứng dụng) về |
370 | downloaden | tải (ứng dụng) về |
371 | draußen | ở bên ngoài (nhà) |
372 | dreizehnt- | (ngày) thứ mười ba |
373 | dringend | khẩn cấp, ngay |
374 | dritt- | thứ ba (số thứ tự) |
375 | drücken | ấn, nhấn |
376 | drücken | ấn, nhấn |
377 | der Drucker | máy in |
378 | du | bạn (ngôi thứ hai số ít) |
379 | dunkel | tối |
380 | das Dunkelblau | màu xanh đậm |
381 | durch | khắp |
382 | der Durchschnitt | trung bình |
383 | das Durchsuchen | tìm kiếm |
384 | dürfen | được phép |
385 | der Durst | khát (nước) |
386 | die Dusche | tắm vòi hoa sen |
387 | die DVD | đĩa DVD |
388 | die Ebbe | thuỷ triều |
389 | eben | ừ thì (tiểu từ) |
390 | ebenso | cũng |
391 | echt | Thật á? |
392 | egal | thế nào cũng được |
393 | das Ehepaar | cặp vợ chồng |
394 | das Ei | quả trứng |
395 | ein bisschen | một chút |
396 | ein Konzert geben | có buổi hoà nhạc |
397 | ein paar | một vài |
398 | ein | một (quán từ) |
399 | einem (ein) | một (quán từ) |
400 | einen (ein) | một (quán từ) |
401 | einfach | vậy thôi; đơn giản |
402 | der Eingang | lối vào |
403 | eingeben | nhập (thông tin) |
404 | eingeladen | được mời |
405 | der Einkauf | (đi) mua sắm |
406 | einkaufen | (đi) mua sắm |
407 | das Einkaufen | mua sắm |
408 | einladen | mời |
409 | die Einladung | giấy mời |
410 | einmal | một lần |
411 | die Einnahme | cách dùng |
412 | einräumen | xếp bát đĩa vào máy rửa bát |
413 | eins | một điều |
414 | einschalten | bật (máy giặt) |
415 | einsteigen | lên tầu |
416 | die Einstellung | phần cài đặt/hiệu chỉnh |
417 | der Eintritt | vé vào cửa |
418 | der Eintrittspreis | giá vé vào cửa |
419 | Einverstanden | Đồng ý |
420 | der Einwohner | cư dân (nam) |
421 | die Einwohnerin | cư dân (nữ) |
422 | das Einzelzimmer | phòng đơn |
423 | das Eis | kem |
424 | elegant | lịch sự |
425 | der Elektriker | thợ điện (nam) |
426 | die Elektrikerin | thợ điện (nữ) |
427 | das Elektrogerät | điện máy |
428 | die Eltern | bố mẹ |
429 | die E-Mail | thư điện tử |
430 | die E-Mail-Adresse | địa chỉ hòm thư điện tử |
431 | empfehlen | đề xuất, khuyên |
432 | das Ende | phần cuối cùng |
433 | enden | kết thúc |
434 | endlich | cuối cùng thì |
435 | eng | chật |
436 | England | nước Anh |
437 | Englisch | tiếng Anh |
438 | der Englische Garten | vườn Englischer Garten |
439 | die Englischvokabel | từ vựng tiếng Anh |
440 | der Enkel | cháu trai (đối với ông bà) |
441 | die Enkelin | cháu gái (đối với ông bà) |
442 | das Enkelkind | cháu (đối với ông bà) |
443 | entschuldigen | xin lỗi |
444 | die Entschuldigung | xin lỗi |
445 | entspannen | thư giãn |
446 | entspannt | thư thái |
447 | die Entspannung | sự thư giãn |
448 | er | anh ấy, cậu ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
449 | die Erdbeere | quả dâu tây |
450 | der Erdbeerkuchen | bánh dâu tây |
451 | das Erdgeschoss | tầng trệt |
452 | der E-Reader | sách điện tử |
453 | ergänzen | điền, bổ sung |
454 | das Ergebnis | kết quả |
455 | die Erkältung | bị cảm lạnh |
456 | erklären | giải thích |
457 | erlaubt | được phép |
458 | der (die) Ermäßigte | người được nhận giảm giá |
459 | die Ermäßigung | giảm giá |
460 | eröffnen | mở, khai trương |
461 | erst | mới (đến); mới (đóng cửa) |
462 | erst- | đầu tiên |
463 | erstellen | tạo |
464 | der (die) Erwachsene | người lớn |
465 | erwarten | mong đợi, chờ |
466 | erzählen | kể |
467 | es geht | bình thường |
468 | der Espresso | cà phê espresso |
469 | essen | ăn |
470 | das Essen | đồ ăn |
471 | das Esszimmer | phòng ăn |
472 | etwas | một chút |
473 | etwas gerne machen | thích làm gì đó |
474 | euch (ihr) | các bạn, các cậu (ngôi thứ 2 số nhiều) |
475 | euer, eure | của các bạn, của các cậu |
476 | der Euro | đồng Euro |
477 | das Europa | châu Âu |
478 | Ex- | (người ở cùng) cũ |
479 | extra | rất |
480 | fahren | đi (xe đạp) |
481 | das Fahren | đi (xe đạp) |
482 | der Fahrgast | hành khách |
483 | der Fahrkartenschalter | quầy bán vé |
484 | Fahrrad fahren | đi xe đạp |
485 | das Fahrrad | xe đạp |
486 | der Fahrradausflug | đi dã ngoại bằng xe đạp |
487 | die Fahrradmiete | tiền thuê xe đạp |
488 | der Fahrradservice | dịch vụ xe đạp |
489 | das Fahrradticket | vé cho xe đạp |
490 | die Fahrt | chuyến đi |
491 | falsch | sai |
492 | die Familie | gia đình |
493 | das Familienfest | tiệc gia đình |
494 | das Familienleben | cuộc sống gia đình |
495 | der Familienname | tên họ |
496 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân |
497 | der Fan | người hâm mộ |
498 | fantastisch | tuyệt vời |
499 | die Farbe | mầu |
500 | die Farbkopie | bản copy mầu |
501 | fast | gần (số lượng) |
502 | das Fastfood | đồ ăn nhanh |
503 | der Februar | tháng hai |
504 | fehlen | bị làm sao (cấu trúc hỏi bệnh) |
505 | fehlend | còn thiếu |
506 | der Fehler | lỗi |
507 | die Feier | bữa tiệc, buổi liên hoan |
508 | feiern | tổ chức (sinh nhật) |
509 | das Feiern | liên hoan, mở tiệc |
510 | feminin | nữ tính |
511 | das Fenster | cửa sổ |
512 | die Ferien | kỳ nghỉ |
513 | das Feriencamp | trại (hè) |
514 | der Ferienjob | công việc làm thêm trong kỳ nghỉ |
515 | der Ferienpark | công viên |
516 | das Ferienpark-WiFi | sóng wifi trong công viên |
517 | die Ferienwohnung | căn hộ nghỉ dưỡng |
518 | fernsehen | xem ti vi |
519 | das Fernsehen | truyền hình |
520 | der Fernseher | ti vi |
521 | der Fernverkehr | giao thông đường dài |
522 | fertig | xong |
523 | fertigmachen | làm xong |
524 | das Fest | lễ hội |
525 | das Festival | lễ hội festival |
526 | das Festspiel | trò chơi trong lễ hội |
527 | das Feuerwerk | pháo hoa |
528 | das Feuerzeug | bật lửa |
529 | das Fieber | bị sốt |
530 | der Film | bộ phim |
531 | das Filmtheater | rạp chiếu phim |
532 | finden | tìm thấy |
533 | die Firma | hãng |
534 | der Fisch | con cá |
535 | fit | khoẻ mạnh |
536 | die Fitness | thể dục |
537 | das Fitnessgerät | máy tập thể dục |
538 | das Fitnessstudio | phòng tập thể dục |
539 | fix | nhanh nhẹn, thông minh |
540 | die Fläche | diện tích |
541 | die Flasche | cái chai |
542 | das Fleisch | thịt |
543 | flexibel | linh hoạt |
544 | fliegen | bay |
545 | der Flughafen | sân bay |
546 | das Flugticket | vé máy bay |
547 | das Flugzeug | máy bay |
548 | der Flur | hành lang |
549 | der Fluss | dòng sông |
550 | die Flüssigkeit | chất lỏng (nước) |
551 | folgend(e) | sau đây |
552 | das Fondue | món fondue, lẩu phô mai |
553 | das Formular | tờ khai |
554 | der Fortgeschrittene | người học trình độ cao (nam) |
555 | die Fortgeschrittene | người học trình độ cao (nữ) |
556 | das Foto | bức ảnh |
557 | die Fotoagentur | hãng nhiếp ảnh |
558 | die Fotogeschichte | câu chuyện kể qua ảnh |
559 | der Fotograf | nhiếp ảnh gia (nam) |
560 | fotografieren | chụp ảnh |
561 | das Fotografieren | chụp ảnh |
562 | der Fotokurs | khoá học chụp ảnh |
563 | die Fotorecherche | tìm ảnh |
564 | das Fotostudio | phòng chụp ảnh |
565 | die Fotografin | nhiếp ảnh gia (nữ) |
566 | die Frage | câu hỏi |
567 | fragen | hỏi |
568 | Frankreich | nước Pháp |
569 | Französisch | tiếng Pháp |
570 | die Französischprüfung | kỳ thi tiếng Pháp |
571 | Frau (Anrede) | Bà/Cô (xưng hô) |
572 | die Frau | phụ nữ |
573 | frei | trống |
574 | frei haben | rảnh rỗi |
575 | das Freilichtkino | rạp chiếu phim ngoài trời |
576 | der Freitag | thứ sáu |
577 | der Freitagabend | tối thứ sáu |
578 | der Freitagmittag | trưa thứ sáu |
579 | der Freitagmorgen | sáng (sớm) thứ sáu |
580 | der Freitagvormittag | sáng thứ sáu |
581 | die Freizeit | thời gian rảnh rỗi |
582 | die Freizeitaktivität | hoạt động trong lúc rảnh rỗi |
583 | das Freizeitangebot | chương trình vào thời gian rảnh rỗi |
584 | die Fremdsprache | ngoại ngữ |
585 | der Freund | bạn (nam) |
586 | die Freundin | bạn (nữ) |
587 | freundlich | thân thiện |
588 | frisch | tươi mới |
589 | der Friseur | thợ làm đầu (nam) |
590 | die Friseurin | thợ làm đầu (nữ) |
591 | froh | vui vẻ |
592 | Frohe Weihnachten | Chúc mừng giáng sinh vui vẻ |
593 | Frohes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
594 | früh | sớm |
595 | der Frühling | mùa xuân |
596 | die Frühschicht | ca sớm |
597 | das Frühstück | bữa ăn sáng |
598 | frühstücken | ăn sáng |
599 | das Frühstücksbuffet | buffet ăn sáng |
600 | die Führung | dẫn tour |
601 | funktionieren | hoạt động |
602 | für | cho; có giá |
603 | fürs (für das) | cho |
604 | der Fuß | bàn chân |
605 | Fußball | bóng đá |
606 | Fußball spielen | chơi bóng đá |
607 | der Fußball | quả bóng đá |
608 | das Fußballspiel | trận bóng đá |
609 | das Fußballstadion | sân vận động bóng đá |
610 | das Fußballtraining | luyện tập đá bóng |
611 | der Fußweg | đường đi bộ |
612 | ganz | cả |
613 | gar | hoàn toàn |
614 | der Garten | vườn |
615 | die Gärtnerei | nhà vườn (trồng và bán hoa) |
616 | der Gast | khách, thực khách |
617 | das Gate | cửa ra |
618 | geben | có (trong cấu trúc es gibt); đưa |
619 | geboren | được sinh (vào ngày) |
620 | gebrochen | gẫy |
621 | der Geburtstag | ngày sinh nhật |
622 | der Geburtstagskuchen | bánh sinh nhật |
623 | die Geburtstagstorte | bánh ga tô sinh nhật |
624 | gefallen | làm hài lòng |
625 | gegen | chống lại; đấu với |
626 | das Gehalt | lương |
627 | gehen | đi |
628 | gelb | mầu vàng |
629 | das Gelb | mầu vàng |
630 | das Geld | tiền |
631 | der Geldautomat | máy rút tiền tự động |
632 | gemeinsam | cùng nhau |
633 | das Gemüse | rau |
634 | die Gemüsesuppe | súp rau |
635 | genau | chính xác |
636 | genug | đủ |
637 | geöffnet | được mở cửa |
638 | das Gepäck | đồ đạc, hành lý |
639 | gerade | đang; thẳng |
640 | geradeaus | đi thẳng |
641 | gern(e) | vâng (tôi rất thích, sẵn lòng) |
642 | gern(e) machen | thích |
643 | gesamt | toàn bộ |
644 | geschafft | hoàn thành, xong |
645 | das Geschäft | cửa hàng |
646 | der Geschenkartikel | món quà tặng |
647 | das Geschenkpapier | giấy bọc quà |
648 | die Geschichte | câu chuyện |
649 | geschieden | ly dị |
650 | das Geschirr | bát đĩa |
651 | das Geschlecht | giới tính |
652 | geschlossen | đóng cửa |
653 | das Geschwister | anh chị em |
654 | gesendet | đã gửi |
655 | gespannt | hứng thú, hào hứng |
656 | das Gespräch | cuộc nói chuyện |
657 | gestern | ngày hôm qua |
658 | gesund | khoẻ |
659 | die Gesundheit | sức khoẻ |
660 | das Gesundheitszentrum | trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
661 | das Getränk | đồ uống |
662 | der Getränkeservice | dịch vụ đồ uống |
663 | getrennt | (trả tiền) riêng |
664 | gewinnen | chiến thắng |
665 | der Gewinner | người chiến thắng (nam) |
666 | die Gewinnerin | người chiến thắng (nữ) |
667 | Gitarre spielen | chơi đàn ghi ta |
668 | die Gitarre | đàn ghi ta |
669 | der Gitarrenkurs | khoá học ghi ta |
670 | das Glas | cái cốc |
671 | glauben | tin |
672 | gleich | (đến) ngay đây; cùng (tuổi) |
673 | gleichfalls | chúc bạn cũng như thế |
674 | das Gleis | đường ray |
675 | die Glocke | cái chuông |
676 | das Glockenspiel | chuông hòa âm theo giờ |
677 | das Glück | may mắn |
678 | glücklich | hạnh phúc |
679 | der Glückwunsch | lời chúc mừng |
680 | die Glückwunschkarte | thiệp chúc mừng |
681 | die Goldene Hochzeit | lễ cưới vàng |
682 | Grad | độ (nhiệt độ) |
683 | die Graffitiwand | bức tường vẽ/phun sơn graffiti |
684 | der Graffiti-Workshop | làm việc nhóm chủ đề vẽ/phun sơn graffiti |
685 | das Gramm | gram (g) |
686 | das Grammatikbuch | sách ngữ pháp |
687 | gratis | miễn phí |
688 | gratulieren | chúc mừng |
689 | grau | mầu xám |
690 | das Grau | mầu xám |
691 | die Grenze | biên giới |
692 | grillen | nướng |
693 | das Grillfest | tiệc nướng |
694 | der Grillteller | món nướng |
695 | groß | to |
696 | die Größe | cỡ |
697 | die Großeltern | ông bà |
698 | die Großmutter | bà |
699 | der Großvater | ông |
700 | grün | mầu xanh |
701 | das Grün | mầu xanh |
702 | der Grund | lý do |
703 | die Gruppe | nhóm |
704 | der Gruß | lời chào |
705 | grüßen | chào |
706 | günstig | giá rẻ |
707 | die Gurke | quả dưa chuột |
708 | der Gürtel | dây thắt lưng |
709 | gut | tốt lành; tốt |
710 | Gute Besserung | Chúc chóng lành bệnh |
711 | Gute Nacht! | Chúc ngủ ngon! |
712 | Gute Reise! | Chúc có một chuyến đi tốt đẹp! |
713 | Guten Abend! | Chúc buổi tối tốt lành! |
714 | Guten Appetit! | Chúc ngon miệng! |
715 | Guten Morgen! | Chào buổi sáng! |
716 | Guten Tag! | Xin chào! |
717 | Gutes neues Jahr | Chúc mừng năm mới |
718 | das Gymnasium | trường cấp III Gymnasium |
719 | die Gymnastik | thể dục |
720 | haben | có |
721 | das Hackfleisch | thịt nạc băm |
722 | der Hafen | cảng, bến cảng |
723 | das Hähnchen | món thịt gà |
724 | halb- | nửa (tiếng) |
725 | halb | rưỡi |
726 | die Halle | phòng đa năng, hội trường |
727 | Hallo | Xin chào |
728 | der Hals | cổ, họng |
729 | der Halsschmerz | đau họng |
730 | Halt | dừng lại |
731 | halten | giữ |
732 | die Haltestelle | bến xe |
733 | die Hand | bàn tay |
734 | das Handtuch | khăn tay |
735 | das Handy | điện thoại di động |
736 | hängen | treo |
737 | hätte (haben) | muốn (động từ nguyên thể là haben) |
738 | der Hauptbahnhof | ga chính, nhà ga chính |
739 | der Haupteingang | lối vào chính |
740 | die Hauptspeise | món ăn chính |
741 | der Hauptteil | phần thân bài |
742 | das Haus | nhà |
743 | die Hausarbeit | việc nhà |
744 | die Hausaufgabe | bài tập về nhà |
745 | der Haushalt | gia đình |
746 | die Hausnummer | số nhà |
747 | der Heavy Metal | nhạc rốc heavy metal |
748 | heben | nâng |
749 | die Heimat | quê |
750 | das Heimatland | quê hương |
751 | heiraten | cưới |
752 | heiß | nóng |
753 | die heiße Schokolade | sô cô la nóng |
754 | heißen | tên là; nghĩa là; gọi là |
755 | helfen | giúp đỡ |
756 | hell | sáng |
757 | das Hemd | áo sơ mi nam |
758 | her sein | lâu lắm rồi |
759 | der Herbst | mùa thu |
760 | der Herd | bếp (điện) |
761 | Herr (Anrede) | ngài, ông (xưng hô) |
762 | der Herr | quý ông |
763 | die Herrenmode | thời trang nam |
764 | der Herrenschuh | giầy nam |
765 | herunterladen herzlich | tải về |
766 | Herzlich willkommen | nồng nhiệt, trân trọng |
767 | heute | nhiệt liệt chào mừng hôm nay |
768 | Hey | chào |
769 | Hi | chào |
770 | hier | ở đây; đây, xin mời |
771 | die Hilfe | sự giúp đỡ |
772 | die Himbeere | quả mâm xôi, quả phúc bồn tử |
773 | die Himmelsrichtung | hướng, phương hướng |
774 | hin und her | (chuyển động) tiến lui |
775 | hin und zurück | khứ hồi |
776 | hingehen | đi đến đó |
777 | hinten | ở phía sau |
778 | hinter | sau (cái gì) |
779 | der Hinweis | chỉ dẫn |
780 | hinwollen | đi đến đó |
781 | hinzufügen | thêm vào |
782 | der Hip Hop | nhạc hip hop |
783 | das Hip Hop-Festival | lễ hội nhạc hip hop |
784 | die Hip-Hop-Band | ban nhạc hip hop |
785 | das Hobby | sở thích |
786 | hoch | cao |
787 | hochladen | tải lên, đăng lên |
788 | die Hochzeit | đám cưới |
789 | der Hochzeitstag | ngày cưới |
790 | hoffen | hy vọng |
791 | hoffentlich | hy vọng là |
792 | höflich | lịch sự |
793 | holen | lấy (nước) |
794 | der Honig | mật ong |
795 | hören | nghe |
796 | die Hose | quần âu |
797 | das Hospital | bệnh viện |
798 | das Hotel | khách sạn |
799 | die Hotelbar | quán bar của khách sạn |
800 | der Hotelgast | khách ở lại khách sạn |
801 | die Hotelreservierung | đặt phòng khách sạn |
802 | die Hühnersuppe | món súp gà |
803 | der Hund | con chó |
804 | der Hunger | đói |
805 | der Husten | ho |
806 | der ICE | tầu siêu tốc ICE |
807 | ich | tôi (ngôi nhân xưng) |
808 | die Idee | ý tưởng |
809 | ihm (er) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
810 | ihm (es) | anh ấy, ông ấy (ngôi thứ ba số ít) |
811 | ihnen | họ (ngôi thứ ba số nhiều) |
812 | Ihnen (Sie) | ngài, ông (lịch sự) |
813 | ihr | các bạn (ngôi thứ hai số nhiều) |
814 | ihr, ihre | của cô ấy, của bà ấy (ngôi thứ ba số ít) 2 |
815 | im | ở (trong) |
816 | immer | luôn luôn |
817 | das Improtheater | kịch ngẫu hứng |
818 | in | ở; trong; (5 phút) nữa; có (mầu); ở trong |
819 | in einem | (nhiều thứ) trong một |
820 | in Ordnung | ổn |
821 | in Ruhe | yên tĩnh |
822 | Indisch | món ăn Ấn độ |
823 | die Infektion | nhiễm trùng |
824 | die Info | thông tin (-s) |
825 | die Information | thông tin (-en) |
826 | das Informationsmaterial | tài liệu thông tin |
827 | informieren | thông báo |
828 | der Ingenieur | kỹ sư (nam) |
829 | die Ingenieurin | kỹ sư (nữ) |
830 | der Inhalt | nội dung |
831 | inklusive | bao gồm |
832 | ins | đi vào |
833 | die Insel | hòn đảo |
834 | der Intensivkurs | khoá học cấp tốc |
835 | interessant | thú vị |
836 | das Interesse | sự quan tâm |
837 | interessieren | quan tâm |
838 | international | quốc tế |
839 | das Internet | mạng internet |
840 | die Internetnutzung | sự sử dụng internet |
841 | die Internetseite | trang mạng |
842 | das Interview | phỏng vấn |
843 | interviewen | phỏng vấn |
844 | die Inventur | kiểm hàng |
845 | der Iran | nước Iran |
846 | Irland | nước Ai len |
847 | Israel | nước Israel |
848 | ist (sein) | là |
849 | Italien | nước Italia |
850 | Italienisch | tiếng Italia |
851 | der Italienischkurs | khoá học tiếng Italia |
852 | ja | vâng; thực sự |
853 | die Jacke | áo khoác |
854 | das Jahr | tuổi |
855 | jährlich | hàng năm |
856 | der Januar | tháng giêng/tháng một |
857 | Japan | nước Nhật Bản |
858 | japanisch | người Nhật Bản |
859 | japanisch | người Nhật Bản |
860 | der Japanischkurs | khoá học tiếng Nhật Bản |
861 | der Jazz | nhạc Jazz |
862 | das Jazzfestival | lễ hội liên hoan nhạc Jazz |
863 | das Jazzkonzert | hoà tấu nhạc Jazz |
864 | der Jazztanz | nhảy Jazz |
865 | die Jeans | quần bò |
866 | das Jeansblau | mầu xanh denim |
867 | jeder | mỗi |
868 | jemand | một ai đó |
869 | jetzt | hiện tại |
870 | der Job | nghề nghiệp |
871 | das Jobangebot | lời mời làm việc |
872 | joggen | chạy bộ |
873 | das Joggen | chạy bộ |
874 | der Joggingschuh | giầy chạy bộ |
875 | der Journalismus | ngành báo chí |
876 | der Journalist | nhà báo (nam) |
877 | die Journalistin | nhà báo (nữ) |
878 | die Jugend | thanh niên |
879 | der Juli | tháng bẩy |
880 | jung | trẻ |
881 | Jung und Alt | người trẻ và người già |
882 | der Juni | tháng sáu |
883 | der Kaffee | cà phê |
884 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê |
885 | das Kaffeetrinken | uống cà phê |
886 | der Kalender | lịch |
887 | kalt | lạnh |
888 | die Kamera | máy chụp ảnh |
889 | Kanada | nước Ca na đa |
890 | die Kantine | nhà ăn, căng tin |
891 | kaputt | hỏng |
892 | der Karneval | lễ hội |
893 | die Karotte | củ cà rốt |
894 | die Karottensuppe | súp cà rốt |
895 | die Karte | thực đơn |
896 | die Kartoffel | củ khoai tây |
897 | der Kartoffelsalat | xa lát khoai tây |
898 | der Käse | pho mát |
899 | der Käsekuchen | bánh pho mát |
900 | die Kasse | quầy thu ngân |
901 | kaufen | mua |
902 | das Kaufhaus | cửa hàng bách hoá |
903 | kein | không (phủ định cho danh từ) |
904 | Keine Ahnung | không biết |
905 | der Keller | tầng hầm |
906 | der Kellner | bồi bàn (nam) |
907 | die Kellnerin | bồi bàn (nữ) |
908 | kennen | biết |
909 | kennenlernen | làm quen |
910 | die Kette | dây chuyền |
911 | das Kilo | Ki lô gam (kg) |
912 | das Kind | con |
913 | die Kindermode | thời trang trẻ em |
914 | das Kinderturnen | thể dục cho trẻ em |
915 | der Kinderwagen | xe nôi |
916 | das Kinderzelt | lều cho trẻ con |
917 | das Kinderzimmer | phòng cho con |
918 | das Kino | rạp chiếu phim |
919 | der Kiosk | ki ốt |
920 | die Kirche | nhà thờ |
921 | die Kiwi | quả kiwi |
922 | die Klamotte | quần áo |
923 | klangvoll | du dương |
924 | klappen | được, ổn tất |
925 | klar | tất nhiên rồi |
926 | klasse | tuyệt vời |
927 | die Klasse | lớp học |
928 | das Klassikkonzert | hoà nhạc cổ điển |
929 | klassisch | cổ điển |
930 | die klassische Musik | nhạc cổ điển |
931 | Klavier spielen | chơi đàn piano |
932 | das Klavier | đàn piano |
933 | der Klavierunterricht | giờ học đàn piano |
934 | das Kleid | váy |
935 | klein | nhỏ |
936 | der Kletterkurs | khoá học leo núi |
937 | klettern | leo núi |
938 | das Klettern | leo núi |
939 | der Kletterurlaub | kỳ nghỉ đi leo núi |
940 | klicken | nhấp (chuột) |
941 | klingeln | kêu, reo |
942 | klingen | nghe (có vẻ) |
943 | der Kloß | món khoai tây viên nghiền |
944 | die Kneipe | quán rượu |
945 | der Knoblauch | củ tỏi |
946 | das Kochbuch | sách dạy nấu ăn |
947 | kochen | nấu ăn |
948 | das Kochen | nấu ăn |
949 | der Kochkurs | khoá học dạy nấu ăn |
950 | der Koffer | va li |
951 | der Kollege | đồng nghiệp (nam) |
952 | die Kollegin | đồng nghiệp (nữ) |
953 | komisch | kỳ cục, lạ lùng |
954 | kommen | đến (từ đâu); đến, tới |
955 | die Kommunikation | giao tiếp |
956 | kommunikativ | giỏi giao tiếp |
957 | der Konditor | người làm bánh kẹo (nam) |
958 | die Konditorei | cửa hàng bánh ngọt |
959 | die Konditorin | người làm bánh kẹo (nữ) |
960 | können | có thể |
961 | der Kontakt | liên hệ |
962 | kontrollieren | kiểm tra |
963 | die Konzentration | sự tập trung |
964 | das Konzept | ý tưởng |
965 | das Konzert | hoà nhạc |
966 | der Konzertbeginn | bắt đầu buổi hoà nhạc |
967 | der Kopf | đầu |
968 | der Kopfhörer | tai nghe |
969 | der Kopfschmerz | đau đầu |
970 | die Kopie | bản photocopy |
971 | kopieren | sao chụp, copy |
972 | das Kopieren | sao chụp, copy |
973 | der Kopierer | máy photocopy |
974 | Koreanisch | tiếng Hàn quốc |
975 | der Körper | cơ thể |
976 | die Korrektur | sửa lỗi (văn bản) |
977 | kosten | giá, có giá |
978 | das Krafttraining | luyện tập thể lực |
979 | krank | ốm |
980 | das Krankenhaus | bệnh viện |
981 | der Krankenpfleger | y tá nam |
982 | die Krankenschwester | y tá nữ |
983 | die Kreditkarte | thẻ tín dụng |
984 | der Krimi | truyện trinh thám |
985 | die Küche | bếp |
986 | die Küche | bếp |
987 | der Kuchen | bánh ngọt |
988 | der Kugelschreiber | bút bi |
989 | der Kühlschrank | tủ lạnh |
990 | das Kulturprogramm | chương trình văn hoá |
991 | die Kulturveranstaltung | buổi sự kiện văn hoá |
992 | der Kunde | khách hàng |
993 | die Kundenkarte | thẻ khách hàng |
994 | der Kundenservice | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
995 | die Kundin | khách hàng (nữ) |
996 | die Kunst | nghệ thuật |
997 | das Kunsthaus | phòng trưng bầy nghệ thuật |
998 | der Kurs | khoá học |
999 | das Kurzfilmfestival | lễ hội liên hoan phim ngắn |
1000 | der Kurzurlaub | kỳ nghỉ ngắn |
1001 | lachen | cười |
1002 | das Ladegerät | máy sạc pin (điện thoại) |
1003 | der Laden | cửa hàng |
1004 | die Lampe | đèn |
1005 | das Land | đất nước |
1006 | lang | dài |
1007 | langsam | chậm |
1008 | langweilig | chán, nhàm chán |
1009 | der Laptop | máy tính xách tay |
1010 | lässig | thoải mái |
1011 | Lateinamerika | châu Mỹ La tinh |
1012 | laufen | chạy |
1013 | laut | to |
1014 | lauten | là |
1015 | leben | sống, sinh sống |
1016 | das Leben | cuộc sống |
1017 | das Lebensmittel | thực phẩm |
1018 | lecker | ngon, ngon miệng |
1019 | die Lederjacke | áo khoác da |
1020 | ledig | độc thân |
1021 | leer | trống, trống rỗng |
1022 | legen | đặt, để (cái gì vào đâu đó) |
1023 | der Lehrer | thầy giáo |
1024 | die Lehrerin | cô giáo |
1025 | leicht | nhẹ |
1026 | leid tun | (lấy làm) tiếc |
1027 | leider | rất tiếc (là không) |
1028 | leise | khẽ, yên tĩnh |
1029 | leiten | điều hành, lãnh đạo |
1030 | lernen | học |
1031 | das Lernen | học |
1032 | die Lernzeit | thời gian học |
1033 | lesen | đọc |
1034 | der Leser | độc giả (nam) |
1035 | letzt- | (cái) cuối cùng |
1036 | die Leute | người (số nhiều) |
1037 | LG (Liebe Grüße) | thân mến (chào kết) |
1038 | lieb | thân mến |
1039 | lieben | yêu |
1040 | Lieben Dank | cảm ơn rất nhiều |
1041 | lieber | thích hơn |
1042 | die Lieblingsband | ban nhạc yêu thích |
1043 | die Lieblingsfarbe | mầu sắc yêu thích |
1044 | der Lieblingsfilm | bộ phim yêu thích |
1045 | die Lieblingsjahreszeit | mùa yêu thích trong năm |
1046 | die Lieblingsklamotte | quần áo yêu thích |
1047 | das Lieblingskleid | váy yêu thích |
1048 | die Lieblingskneipe | quán rượu yêu thích |
1049 | der Lieblingsort | địa điểm yêu thích |
1050 | das Lieblingsoutfit | trang phục (đầy đủ các phần và phụ kiện kèm theo) yêu thích |
1051 | das Lieblingsparfüm | nước hoa yêu thích |
1052 | der Lieblingsschuh | giầy yêu thích |
1053 | liegen | nằm (ở đâu đó) |
1054 | die Limonade | quả chanh |
1055 | die Linie | tuyến đường |
1056 | links | phía tay trái |
1057 | der Liter | lít (l) |
1058 | live | (biểu diễn) trực tiếp |
1059 | der Login | đăng nhập |
1060 | der Look | phong cách, vẻ bề ngoài |
1061 | los sein | xảy ra |
1062 | losfahren | khởi hành |
1063 | losgehen | bắt đầu |
1064 | losmüssen | phải đi |
1065 | die Luft | không khí |
1066 | Lust haben | có hứng thú, thích |
1067 | lustig | vui nhộn |
1068 | machen | học (khoá học tiếng Đức) |
1069 | das Mädel | cô gái |
1070 | der Mai | tháng năm |
1071 | die (das) Mail | thư điện tử |
1072 | mal | hãy (tiểu từ nhấn mạnh) |
1073 | das Mal | lần (tới) |
1074 | die Mama | mẹ |
1075 | man | người ta, mọi người |
1076 | manch- | một số (người) |
1077 | manchmal | thỉnh thoảng, đôi khi |
1078 | Mann | ôi trời ơi |
1079 | der Mann | (người) đàn ông, nam giới |
1080 | männlich | (giới tính) nam |
1081 | die Mappe | cặp tài liệu |
1082 | das Marketing | (lĩnh vực) marketing |
1083 | die Marketingagentur | công ty tiếp thị |
1084 | der Marketingleiter | người quản lý tiếp thị |
1085 | markieren | đánh dấu |
1086 | der Markt | chợ |
1087 | der Marktplatz | quảng trường có chợ |
1088 | die Marmelade | mứt quả |
1089 | Marokko | nước Ma rốc cô |
1090 | der März | tháng ba |
1091 | die Massage | mát xa |
1092 | die Mathematik | toán học |
1093 | der Mathematiklehrer | thầy giáo dạy toán học |
1094 | die Mathematiklehrerin | cô giáo dạy toán học |
1095 | der Mathematiktest | bài kiểm tra toán |
1096 | der Mathetest | bài kiểm tra toán |
1097 | die Maus | con chuột |
1098 | maximal | tối đa |
1099 | das Medikament | thuốc |
1100 | das Meer | biển |
1101 | das Meeting | hội thảo |
1102 | der Meeting-Raum | phòng hội thảo |
1103 | das Mehl | bột mì |
1104 | mehr | nữa |
1105 | mein | của tôi |
1106 | meinen | nghĩ |
1107 | meistens | hầu hết |
1108 | melden | liên lạc |
1109 | die Melone | quả dưa hấu |
1110 | der Mensch | người |
1111 | das Messer | con dao |
1112 | der Metal | kim loại |
1113 | das Metal-Festival | lễ hội nhạc rốc Metal |
1114 | die Metzgerei | cửa hàng bán thịt |
1115 | mich (ich) | tôi |
1116 | die Miete | tiền thuê nhà |
1117 | mieten | thuê |
1118 | die Milch | sữa |
1119 | das Milchprodukt | sản phẩm từ sữa |
1120 | die Million | triệu |
1121 | mindestens | ít nhất |
1122 | das Mineralwasser | nước khoáng |
1123 | das Minus | dấu gạch nối |
1124 | minus | âm (độ) |
1125 | die Minute | phút |
1126 | mir (ich) | tôi |
1127 | mit | kết hôn (giới từ đi với từ verheiratet); khi |
1128 | Mit freundlichen Grüßen | thân mến (chào kết thư) |
1129 | der Mitbewohner | người ở chung nhà (nam) |
1130 | die Mitbewohnerin | người ở chung nhà (nữ) |
1131 | mitbringen | mang theo |
1132 | mitgehen | đi cùng |
1133 | mitkommen | đi cùng |
1134 | mitmüssen | phải theo cùng |
1135 | mitnehmen | mang theo |
1136 | der Mittag | buổi trưa |
1137 | das Mittagessen | bữa trưa |
1138 | mittags | các buổi trưa |
1139 | mitten | ở giữa |
1140 | der Mittwoch | thứ tư |
1141 | der Mittwochnachmittag | chiều thứ tư |
1142 | die Möbel | đồ gỗ nội thất (số nhiều) |
1143 | die Mobilnummer | số điện thoại di động |
1144 | möchten | muốn |
1145 | die Mode | thời trang |
1146 | der Modeblog | nhật ký thời trang trực tuyến |
1147 | der Modedesigner | nhà thiết kế thời trang (nam) |
1148 | die Modedesignerin | nhà thiết kế thời trang (nữ) |
1149 | der Modefreund | người yêu mến thời trang |
1150 | das Modell | mô hình |
1151 | der Modetrend | xu hướng thời trang |
1152 | mögen (mag) | thích |
1153 | möglich | có thể |
1154 | der Moment | đợi chút |
1155 | momentan | hiện tại |
1156 | monatlich | hàng tháng |
1157 | der Montag | thứ hai |
1158 | morgen | ngày mai |
1159 | der Morgen | ngày mai |
1160 | die Motivation | động lực |
1161 | das Motto | khẩu hiệu |
1162 | das Mountainbike | xe đạp leo núi |
1163 | der MP3-Player | máy nghe nhạc MP3 |
1164 | müde | mệt mỏi |
1165 | der Müll | rác |
1166 | der Mund | miệng/mồm |
1167 | das Museum | viện bảo tàng |
1168 | der Museumsshop | cửa hàng bán đồ lưu niệm trong viện bảo tàng |
1169 | das Musical | nhạc kịch |
1170 | die Musik | âm nhạc |
1171 | die Musik-Arena | nhà hát biểu diễn âm nhạc |
1172 | der Musiker | nhạc công (nam) |
1173 | die Musikerin | nhạc công (nữ) |
1174 | der Musik-Lesesaal | phòng đọc sách và nghe nhạc |
1175 | das Musikzelt | lều âm nhạc |
1176 | das Müsli | ngũ cốc ăn sáng |
1177 | müssen | phải |
1178 | die Mutter | mẹ |
1179 | der Muttertag | ngày của mẹ |
1180 | die Mütze | mũ len |
1181 | na | nào, thế nào (từ chêm) |
1182 | Na ja | à ừ |
1183 | na klar | tất nhiên |
1184 | nach | hơn, qua (chỉ giờ); sau; đến |
1185 | nach Hause | về nhà |
1186 | der Nachbar | hàng xóm (nam) |
1187 | die Nachbarin | hàng xóm (nữ) |
1188 | nachfragen | hỏi lại |
1189 | nachher | lát nữa |
1190 | der Nachmittag | buổi chiều |
1191 | der Nachname | tên họ |
1192 | die Nachricht | tin tức |
1193 | nächst- | (cuối tuần) tới |
1194 | die Nacht | đêm |
1195 | nachts | hàng đêm |
1196 | die Nachtschicht | ca đêm |
1197 | die Nähe | (ở) gần đây |
1198 | der Nahverkehr | giao thông gần, giao thông địa phương |
1199 | der Name | tên |
1200 | nämlich | bởi vì |
1201 | die Nase | mũi |
1202 | der Nationalpark | công viên quốc gia |
1203 | die Natur | thiên nhiên |
1204 | natürlich | tất nhiên |
1205 | neben | bên cạnh |
1206 | die Nebenwirkung | tác dụng phụ |
1207 | negativ | tiêu cực |
1208 | nehmen | dùng; đi (bằng phương tiện); uống (thuốc) |
1209 | nein | không |
1210 | nervös | căng thẳng |
1211 | nett | dễ thương |
1212 | das Netz | mạng internet |
1213 | das Netzwerk | mạng xã hội |
1214 | neu | mới |
1215 | der Newsletter | thư tín |
1216 | nicht | không |
1217 | nicht so gut | không tốt lắm |
1218 | das Nichtraucherzimmer | phòng dành cho người không hút thuốc |
1219 | nichts | không gì cả |
1220 | nie | không bao giờ |
1221 | niemand | không ai |
1222 | noch | còn |
1223 | noch einmal | lại lần nữa |
1224 | nochmal | lại lần nữa |
1225 | der Norden | phía bắc |
1226 | Nord-West | phía tây bắc |
1227 | normal | bình thường |
1228 | normalerweise | thông thường |
1229 | Norwegen | nước Na uy |
1230 | notieren | viết nhanh, ghi chép nhanh |
1231 | der November | tháng mười một |
1232 | die Nudeln | mì, bún (số nhiều) |
1233 | die Nummer | số |
1234 | nun | bây giờ |
1235 | nur | chỉ; vậy |
1236 | nutzen | sử dụng |
1237 | das Obst | hoa quả |
1238 | der Obstsalat | sa lát hoa quả |
1239 | der Obststand | quầy hoa quả |
1240 | oder | hoặc |
1241 | offen | mở |
1242 | öffentlich | công cộng |
1243 | offiziell | chính thức |
1244 | öffnen | mở cửa |
1245 | das Öffnen | mở |
1246 | die Öffnungszeit | giờ mở cửa |
1247 | oft | thường xuyên |
1248 | Oh weh | ôi trời ơi |
1249 | ohne | không có |
1250 | das Ohr | cái tai |
1251 | der Ohrenschmerz | đau tai |
1252 | okay | ổn |
1253 | der Oktober | tháng mười |
1254 | das Öl | dầu |
1255 | die Olive | quả ô liu |
1256 | der Olympiapark | công viên Olympia |
1257 | die Oma | bà |
1258 | das Omelette | món trứng ốp lếp |
1259 | der Onkel | chú/bác/cậu |
1260 | online | trực tuyến |
1261 | das Online-Magazin | tạp chí trực tuyến |
1262 | das Online-Modemagazin | tạp chí thời trang trực tuyến |
1263 | der Opa | ông |
1264 | Open Air | chương trình ngoài trời |
1265 | die Oper | nhà hát opera |
1266 | das Opernhaus | nhà hát opera |
1267 | orange | mầu da cam |
1268 | die Orange | quả cam |
1269 | der Orangensaft | nước ép cam |
1270 | das Orchester | dàn nhạc |
1271 | ordentlich | chỉnh chu, cẩn thận |
1272 | der Ordner | cặp đựng tài liệu |
1273 | organisieren | tổ chức |
1274 | der Ort | nơi, địa điểm |
1275 | der Osten | phía đông |
1276 | Österreich | nước Áo |
1277 | das Paar | cặp đôi |
1278 | die Packung | gói |
1279 | das Paket | gói, kiện |
1280 | die Panne | sự cố |
1281 | der Papa | bố |
1282 | das Papier | giấy |
1283 | der Papierkorb | thùng rác |
1284 | der (die) Paprika | ớt ngọt, ớt chuông |
1285 | die Parfümerie | cửa hàng bán nước hoa |
1286 | der Park | công viên |
1287 | parken | đỗ xe |
1288 | das Parken | đỗ xe |
1289 | der Partner | đối tác (nam) |
1290 | die Partnerin | đối tác (nữ) |
1291 | die Party | bữa tiệc |
1292 | der Pass | hộ chiếu |
1293 | passen | phù hợp |
1294 | passieren | xảy ra |
1295 | die Pasta | mì ống/mì nui |
1296 | das Pastakochen | nấu món mì ống/mì nui |
1297 | der Pasta-Workshop | khoá học nhỏ thực hành nấu món mì ống/mì nui |
1298 | der Patient | bệnh nhân (nam) |
1299 | die Patientin | bệnh nhân (nữ) |
1300 | die Pause | giờ nghỉ giải lao |
1301 | das Pech | đen đủi, vận đen |
1302 | perfekt | Tuyệt vời! |
1303 | die Person | người |
1304 | die Personalagentur | văn phòng tuyển dụng nhân sự |
1305 | die Pflanze | cây cảnh |
1306 | die Philharmonie | dàn nhạc giao hưởng |
1307 | der Physiker | nhà vật lý (nam) |
1308 | die Physikerin | nhà vật lý (nữ) |
1309 | das Picknick | chuyến dã ngoại |
1310 | das Pilates | môn pilat |
1311 | der Pilates-Kurs | khoá học môn pilat |
1312 | der Pilz | nấm |
1313 | pink | mầu hồng |
1314 | das Pink | mầu hồng |
1315 | die Pizza | bánh pizza |
1316 | das Plakat | tấm áp phích |
1317 | der Plan | kế hoạch |
1318 | planen | lên kế hoạch |
1319 | die Planung | việc lên kế hoạch |
1320 | der Platz | suất học; quảng trường |
1321 | der Platz | suất học; quảng trường |
1322 | plötzlich | đột nhiên |
1323 | plus | (độ) dương |
1324 | der Po | mông, vòng ba |
1325 | der Polizist | cảnh sát (nam) |
1326 | die Polizistin | cảnh sát (nữ) |
1327 | die Pommes frites | món khoai tây chiên (số nhiều) |
1328 | der Pool | bể bơi |
1329 | das Portemonnaie | ví đựng tiền |
1330 | Portugal | nước Bồ đào nha |
1331 | Portugiesisch | tiếng Bồ đào nha |
1332 | positiv | tích cực |
1333 | die Post | bưu điện |
1334 | der Posteingang | hòm thư chính (thư điện tử) |
1335 | posten | đăng tải |
1336 | die Postkarte | bưu thiếp |
1337 | die Postleitzahl | số hòm thư |
1338 | das Power-Yoga | yoga luyện tập cường độ mạnh |
1339 | der Praktikant | thực tập sinh (nam) |
1340 | die Praktikantin | thực tập sinh (nữ) |
1341 | das Praktikum | khoá thực tập |
1342 | praktisch | tiện dụng |
1343 | die Präsentation | bài thuyết trình |
1344 | präsentieren | thuyết trình |
1345 | die Praxis | phòng khám |
1346 | der Preis | giá |
1347 | die Premiere | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt |
1348 | das Premierenticket | vé cho buổi công chiếu |
1349 | prima | tuyệt vời |
1350 | privat | cá nhân, riêng tư |
1351 | pro | mỗi |
1352 | probieren | thử |
1353 | das Problem | vấn đề |
1354 | das Produkt | sản phẩm |
1355 | das Profil | bản tóm tắt giới thiệu về bản thân |
1356 | das Programm | chương trình |
1357 | der Programmierer | lập trình viên (nam) |
1358 | der Programmiererin | lập trình viên (nữ) |
1359 | der Promoter | nhân viên quảng bá thương hiệu (nam) |
1360 | die Promoterin | nhân viên quảng bá thương hiệu (nữ) |
1361 | Prosit Neujahr | Chúc mừng năm mới! |
1362 | der Prospekt | tờ thông tin |
1363 | das Prozent | phần trăm |
1364 | die Prüfung | kỳ thi |
1365 | der Pullover | áo len chui cổ |
1366 | der Punkt | chấm (dùng trong tên miền hoặc địa chỉ email) |
1367 | pünktlich | đúng giờ |
1368 | die Pünktlichkeit | sự đúng giờ |
1369 | putzen | lau rửa |
1370 | der Quadratkilometer | ki lô mét vuông |
1371 | die Qualifikation | trình độ chuyên môn |
1372 | die Qualität | chất lượng |
1373 | die Quizshow | chương trình giải trí câu đố |
1374 | der Rabatt | giảm giá |
1375 | Rad fahren | đi xe đạp |
1376 | das Rad | xe đạp |
1377 | die Radtour | tour xe đạp |
1378 | das Rathaus | toà thị chính thành phố |
1379 | rauchen | hút thuốc lá |
1380 | das Rauchen | hút thuốc lá |
1381 | der Raucher | người hút thuốc (nam) |
1382 | die Raucherin | người hút thuốc (nữ) |
1383 | das Raucherzimmer | phòng dành cho người hút thuốc lá |
1384 | der Raum | phòng |
1385 | rausbringen | mang ra ngoài |
1386 | reagieren | phản ứng |
1387 | die Rechnung | hoá đơn |
1388 | Recht haben | có lý |
1389 | rechts | phía tay phải |
1390 | die Redaktion | ban biên tập |
1391 | reden | nói chuyện |
1392 | das Regal | giá sách |
1393 | regelmäßig | thường xuyên |
1394 | das Reggae-Festival | lễ hội âm nhạc reggae |
1395 | die Region | vùng |
1396 | der Regionalzug | tầu hỏa chạy trong vùng |
1397 | registrieren | đăng ký |
1398 | die Registrierung | việc đăng ký |
1399 | regnen | mưa |
1400 | reinkommen | đi vào trong |
1401 | der Reis | cơm |
1402 | die Reise | chuyến du lịch |
1403 | die Reiseagentur | công ty du lịch |
1404 | der Reise-Blog | nhật ký trực tuyến về du lịch |
1405 | das Reisebüro | văn phòng du lịch |
1406 | das Reisedatum | ngày đi du lịch |
1407 | der Reiseführer | hướng dẫn viên du lịch |
1408 | reisen | đi du lịch |
1409 | das Reisen | du lịch |
1410 | der Reisepass | hộ chiếu phổ thông |
1411 | die Reisetasche | túi du lịch |
1412 | der Reisetermin | thời gian khởi hành/lịch đi du lịch |
1413 | der Rentner | người hưu trí (nam) |
1414 | die Rentnerin | người hưu trí (nữ) |
1415 | reparieren | sửa chữa |
1416 | die Reportage | bài phóng sự |
1417 | reservieren | đặt bàn (trong nhà hàng) |
1418 | die Reservierung | đặt bàn |
1419 | das Restaurant | nhà hàng |
1420 | das Rezept | công thức |
1421 | die Rezeption | lễ tân |
1422 | richtig | đúng; thực sự |
1423 | das Richtige | cái phù hợp/chuẩn |
1424 | riechen | có mùi thơm (của thức ăn) |
1425 | der Ring | chiếc nhẫn |
1426 | der Rock | váy ngắn |
1427 | der Rock | váy ngắn |
1428 | der Roman | tiểu thuyết |
1429 | das Röntgenbild | hình ảnh tia X-quang |
1430 | die Rose | hoa hồng |
1431 | rot | mầu đỏ |
1432 | das Rot | mầu đỏ |
1433 | der Rotwein | rượu vang đỏ |
1434 | der Rücken | lưng |
1435 | der Rückenschmerz | đau lưng |
1436 | die Rückmeldung | liên lạc lại |
1437 | der Rucksack | ba lô |
1438 | die Ruhe | sự yên tĩnh |
1439 | die Ruhezone | khu vực yên tĩnh |
1440 | ruhig | yên tĩnh |
1441 | Russisch | tiếng Nga |
1442 | die Russische Föderation | liên bang Nga |
1443 | die Sache | đồ vật, đồ đạc |
1444 | der Saft | nước ép hoa quả |
1445 | sagen | nói |
1446 | die Sahne | váng sữa |
1447 | die Salami | xúc xích salami |
1448 | der Salat | xa lát |
1449 | die Salsa | điểu nhẩy salsa |
1450 | das Salz | muối |
1451 | der (die) Samba | điệu nhảy samba |
1452 | der Samstag | thứ bẩy |
1453 | der Samstagabend | tối thứ bẩy |
1454 | samstags | các thứ bẩy |
1455 | die Sandburg | lâu đài cát |
1456 | das Sandwich | bánh mì kẹp sandwich |
1457 | satt sein | no (bụng) |
1458 | sauer | bực mình, cáu |
1459 | die Sauna | phòng xông hơi |
1460 | die S-Bahn | tầu hoả nhanh |
1461 | scannen | quét ảnh |
1462 | der Scanner | máy quét ảnh/máy scan |
1463 | schade | đáng tiếc |
1464 | schaffen | thực hiện/làm được |
1465 | der Schal | khăn len quàng cổ |
1466 | der Schatz | em yêu/anh yêu (từ gọi thân mật) |
1467 | schauen | xem |
1468 | scheinen | chiếu sáng |
1469 | schenken | tặng |
1470 | die Schicht | ca (làm việc) |
1471 | schick | lịch sự |
1472 | schicken | gửi |
1473 | das Schiff | tầu biển, thuyền |
1474 | der Schiffsausflug | chuyến dã ngoại bằng tầu/ thuyền |
1475 | die Schiffstour | tour du lịch bằng tầu |
1476 | das Schild | tấm biển |
1477 | der Schinken | thịt nguội, dăm bông |
1478 | chlafen | ngủ |
1479 | das Schlafzimmer | phòng ngủ |
1480 | chließen | đóng cửa |
1481 | schlimm | tồi tệ |
1482 | Schlitten fahren | đi xe trượt tuyết |
1483 | das Schlittenfahren | đi xe trượt tuyết |
1484 | das Schloss | lâu đài |
1485 | das Schlossticket | vé vào tham quan lâu đài |
1486 | der Schluss | kết thúc |
1487 | der Schlüssel | chìa khoá |
1488 | chmal | hẹp |
1489 | schmecken | ngon miệng |
1490 | der Schmerz | đau |
1491 | das Schmerzmittel | thuốc giảm đau |
1492 | der Schmuck | đồ trang sức |
1493 | schneiden | thái |
1494 | schneien | tuyết rơi |
1495 | schnell | nhanh |
1496 | der Schnupfen | viêm mũi dị ứng, viêm xoang; dị ứng |
1497 | der Schnupperkurs | khoá học thử |
1498 | die Schokolade | sô cô la |
1499 | schön | đẹp; khá (nhiều) |
1500 | schön | đẹp; khá (nhiều) |
1501 | der Schrank | cái tủ |
1502 | schrecklich | kinh khủng |
1503 | schreiben | viết |
1504 | der Schreibtisch | bàn làm việc |
1505 | die Schreibwaren | đồ văn phòng phẩm (số nhiều) |
1506 | der Schuh | giầy |
1507 | die Schule | trường học |
1508 | der Schüler | nam sinh |
1509 | die Schülerin | nữ sinh |
1510 | der Schultag | ngày đi học |
1511 | die Schulter | vai |
1512 | schwach | yếu |
1513 | schwarz | mầu đen |
1514 | das Schwarz | màu đen |
1515 | Schweden | nước Thuỵ điển |
1516 | Schwedisch | nước Thuỵ điển |
1517 | das Schweinefleisch | thịt lợn |
1518 | die Schweiz | nước Thuỵ sĩ |
1519 | schwer | khó khăn; nặng |
1520 | die Schwester | chị/em gái |
1521 | schwierig | khó |
1522 | das Schwimmbad | bể bơi |
1523 | schwimmen | bơi |
1524 | der See | hồ nước |
1525 | die Segway-Stadttour | tour du lịch trong thành phố bằng phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng |
1526 | sehen | xem |
1527 | die Sehenswürdigkeit | danh lam thắng cảnh |
1528 | sehr | rất |
1529 | Sehr geehrte Frau | Thưa quý bà |
1530 | Sehr geehrter Herr | Thưa quý ông |
1531 | seid | là (động từ nguyên thể là sein) |
1532 | sein | của anh ấy |
1533 | sein | của anh ấy |
1534 | seit | (kể) từ |
1535 | die Seite | trang (sách, vở) |
1536 | der Sekretär | nam thư ký |
1537 | das Sekretariat | văn phòng thư ký |
1538 | die Sekretärin | nữ thư ký |
1539 | der Sekt | rượu vang sủi |
1540 | die Sekunde | giây |
1541 | selbst | tự mình |
1542 | selbstständig | tự (làm chủ) |
1543 | selten | hiếm khi |
1544 | das Semester | học kỳ |
1545 | senden | gửi |
1546 | das Senden | gửi |
1547 | der Senior | người già (nam) |
1548 | das Seniorenticket | vé dành cho người già |
1549 | die Seniorin | người già (nữ) |
1550 | der September | tháng chín |
1551 | der Service | dịch vụ |
1552 | setzen | ngồi xuống |
1553 | shoppen | đi mua sắm |
1554 | sich anmelden | đăng ký |
1555 | sich anziehen | mặc quần áo |
1556 | sich ausruhen | nghỉ ngơi |
1557 | sich duschen | tắm (vòi hoa sen) |
1558 | sich freuen | vui mừng |
1559 | sich kennen | biết nhau |
1560 | sich vorstellen | tự giới thiệu |
1561 | sicher | chắc chắn |
1562 | sie | cô ấy |
1563 | sie | cô ấy |
1564 | siebenundzwanzigst- | lần thứ hai mươi bẩy |
1565 | siebt- | lần thứ bẩy |
1566 | die Silbe | bạc |
1567 | der Silbenanfang | âm tiết đầu |
1568 | die Silberhochzeit | đám cưới bạc |
1569 | das Silvester | đêm giao thừa |
1570 | die Silvesterparty | tiệc đêm giao thừa |
1571 | sind (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) |
1572 | der Single | độc thân |
1573 | die Sirene | còi xe cứu thương |
1574 | die Situation | tình huống |
1575 | sitzen | ngồi |
1576 | Ski fahren | trượt tuyết |
1577 | der Ski | ván trượt tuyết |
1578 | das Skifahren | trượt tuyết |
1579 | der Skifahrer | người trượt tuyết (nam) |
1580 | die Skifahrerin | người trượt tuyết (nữ) |
1581 | das Skigeschäft | cửa hàng bán đồ trượt tuyết |
1582 | das Ski-Hotel | khách sạn ở khu trượt tuyết |
1583 | der Skiort | nơi, khu vực trượt tuyết |
1584 | der Skiurlaub | kỳ nghỉ trượt tuyết |
1585 | das Skiwochenende | cuối tuần đi trượt tuyết |
1586 | das Smartphone | điện thoại thông minh |
1587 | die SMS | tin nhắn điện thoại |
1588 | Snowboard fahren | trượt ván trên tuyết |
1589 | das Snowboarden | trượt ván trên tuyết |
1590 | der Snowboarder | người trượt ván trên tuyết (nam) |
1591 | die Snowboarderin | người trượt ván trên tuyết (nữ) |
1592 | der Snowboard-Kurs | khoá học trượt ván trên tuyết |
1593 | so | (không tốt) lắm; (to) quá |
1594 | so um | độ khoảng |
1595 | die Socke | tất ngắn |
1596 | das Sofa | ghế sofa |
1597 | sofort | ngay lập tức |
1598 | der Sohn | con trai |
1599 | das Solarium | phòng tắm nắng |
1600 | sollen | nên |
1601 | der Sommer | mùa hè |
1602 | das Sommerfest | lễ hội mùa hè |
1603 | der Sommerjob | nghề làm trong mùa hè |
1604 | der Sommermonat | tháng mùa hè |
1605 | die Sommernacht | đêm mùa hè |
1606 | das Sommernacht-Festival | lễ hội đêm mùa hè |
1607 | der Sommerurlaub | kỳ nghỉ hè |
1608 | der Song | bài hát |
1609 | die Sonne | mặt trời |
1610 | die Sonnenbrille | kính râm |
1611 | die Sonnencreme | kem chống nắng |
1612 | sonnig | có nắng |
1613 | der Sonntag | chủ nhật |
1614 | der Sonntagabend | tối chủ nhật |
1615 | der Sonntagnachmittag | chiều chủ nhật |
1616 | sonst | nếu không thì |
1617 | das Souvenir | quà tặng lưu niệm |
1618 | soweit | đã đến lúc |
1619 | sowie | cũng như |
1620 | sozial | xã hội |
1621 | das (der) Spa | spa |
1622 | Spanien | nước Tây Ban Nha |
1623 | Spanisch | tiếng Tây Ban Nha |
1624 | Spaß haben | vui vẻ |
1625 | Spaß machen | mang lại niềm vui |
1626 | spät | muộn |
1627 | später | sau, lát nữa |
1628 | die Spätschicht | ca làm muộn |
1629 | spazieren gehen | đi dạo |
1630 | die Speise | món ăn |
1631 | die Speisekarte | thực đơn |
1632 | das Spiel | trò chơi |
1633 | spielen | chơi/ chiếu phim |
1634 | spontan | tự nhiên, đột nhiên, không gò bó, không ép buộc |
1635 | der Sport | thể thao |
1636 | die Sportabteilung | gian hàng bán đồ thể thao |
1637 | die Sportart | loại hình thể thao |
1638 | der Sportartikel | mặt hàng/món đồ thể thao |
1639 | die Sportkleidung | quần áo thể thao |
1640 | der Sportkurs | khoá học thể dục |
1641 | der Sportlehrer | thầy giáo dạy thể dục |
1642 | die Sportlehrerin | cô giáo dạy thể dục |
1643 | sportlich | (ưa thích) thể thao; (dáng, phong cách) thể thao |
1644 | das Sportprogramm | chương trình thể thao |
1645 | die Sprache | ngôn ngữ |
1646 | das Sprach-Tandem | học ngoại ngữ theo cặp |
1647 | sprechen | nói |
1648 | die Sprechstunde | giờ thăm khám bệnh nhân |
1649 | spülen | rửa bát |
1650 | die Spülmaschine | máy rửa bát |
1651 | die Staatsbibliothek | thư viện thành phố |
1652 | die Staatsoper | nhà hát opera quốc gia |
1653 | die Stadt | thành phố |
1654 | der Stadtpark | công viên thành phố |
1655 | der Stadtplan | bản đồ thành phố |
1656 | der Stadtplatz | quảng trường thành phố |
1657 | der Stadtrand | ngoại ô |
1658 | die Stadtrundfahrt | chuyến du lịch vòng quanh thành phố |
1659 | das Stadttheater | sân khấu thành phố |
1660 | die Stadttour | du lịch trong thành phố |
1661 | das Stadtzentrum | trung tâm thành phố |
1662 | der Stand | quầy hàng, gian hàng |
1663 | stark | mạnh, dữ dội |
1664 | der Start | khởi đầu, bắt đầu |
1665 | starten | khởi đầu, bắt đầu |
1666 | die Station | trạm xe, bến xe |
1667 | die Statistik | bản thống kê |
1668 | stattfinden | diễn ra |
1669 | der Stau | tắc đường |
1670 | staubsaugen | hút bụi |
1671 | stecken | để, đặt, bỏ, đút, cho vào |
1672 | stehen | kẹt; đứng |
1673 | die Stelle | vị trí, công việc |
1674 | der Stift | bút viết |
1675 | stimmen | đúng rồi |
1676 | der Stock | tầng |
1677 | stören | làm phiền |
1678 | der Strand | bãi biển |
1679 | die Straße | phố |
1680 | die Straßenbahn | xe điện đi trong phố |
1681 | der Stress | căng thẳng |
1682 | das Stück | trận đấu thể thao |
1683 | der Student | một miếng, một mẩu |
1684 | das Studententicket | nam sinh viên |
1685 | die Studentin | vé dành cho sinh viên |
1686 | die Studie | nữ sinh viên |
1687 | studieren | nghiên cứu |
1688 | das Studium | học đại học, nghiên cứu |
1689 | der Stuhl | Ghế |
1690 | die Stunde | cái ghế giờ, tiếng |
1691 | stürzen | rơi |
1692 | suchen | tìm |
1693 | die Suchmaschine | công cụ tìm kiếm |
1694 | der Süden | miền nam |
1695 | südlich (von) | phía nam (của) |
1696 | super | tuyệt vời; nhiều, quá nhiều |
1697 | der Supermarkt | siêu thị |
1698 | die Suppe | món súp |
1699 | das Surfen | lướt sóng |
1700 | surfen | lướt sóng; lướt (mạng điện thoại) |
1701 | das Tablet | máy tính bảng |
1702 | die Tablette | viên thuốc |
1703 | der Tag | ngày |
1704 | der Tagesausflug | chuyến đi dã ngoại trong ngày |
1705 | die Tageskasse | quầy thu ngân trong ngày |
1706 | die Tagessuppe | món súp trong ngày |
1707 | täglich | hàng ngày |
1708 | der Tango | điệu nhảy tăng gô |
1709 | die Tante | dì, cô, bác |
1710 | das Tanzen | khiêu vũ |
1711 | der Tanzkurs | khoá học khiêu vũ |
1712 | der Tanzlehrer | thầy giáo dạy khiêu vũ |
1713 | das Tanzstudio | phòng tập khiêu vũ |
1714 | der Tanzunterricht | tiết học múa/ nhảy |
1715 | die Tasche | túi sách |
1716 | das Taschentuch | khăn giấy |
1717 | die Tasse | chén/tách (trà, cà phê) |
1718 | das Taxi | xe taxi |
1719 | der Taxifahrer | lái xe taxi (nam) |
1720 | die Taxifahrerin | lái xe taxi (nữ) |
1721 | das Team | nhóm, đội |
1722 | das Team-Meeting | cuộc họp nhóm |
1723 | der Tee | trà |
1724 | der Teil | khu vực |
1725 | teilnehmen | tham gia |
1726 | das Telefon | điện thoại |
1727 | das Telefonat | cuộc nói chuyện điện thoại |
1728 | das Telefongespräch | cuộc nói chuyện điện thoại |
1729 | telefonieren | gọi điện thoại |
1730 | das Telefonieren | gọi điện thoại |
1731 | die Telefonnummer | số điện thoại |
1732 | der Telefontermin | cuộc hẹn điện thoại |
1733 | Tennis | trò chơi tennis |
1734 | der Termin | cuộc hẹn, lịch hẹn |
1735 | der Terminkalender | lịch ghi các cuộc hẹn |
1736 | der Terminzettel | tờ giấy ghi lịch hẹn |
1737 | die Terrasse | sân thượng |
1738 | der Test | bài kiểm tra |
1739 | teuer | đắt |
1740 | der Text | bài văn |
1741 | das Theater | nhà hát |
1742 | das Theaterfestival | lễ hội liên hoan sân khấu |
1743 | die Theaterkarte | vé đi xem kịch |
1744 | das Theaterstück | vở kịch |
1745 | der Theater-Workshop | buổi trao đổi kiến thức và thực hành về kịch |
1746 | das Theaterzelt | lều diễn sân khấu |
1747 | das Thema | chủ đề |
1748 | das Ticket | vé |
1749 | der Ticketautomat | máy bán vé tự động |
1750 | die Tickethotline | đường dây nóng bán vé |
1751 | der Tierpark | sở thú |
1752 | der Tipp | mẹo |
1753 | der Tisch | cái bàn |
1754 | tja | ừ (thán từ) |
1755 | die Tochter | con gái |
1756 | die To-Do-Liste | lịch các việc phải làm |
1757 | die Toilette | toa lét, nhà vệ sinh |
1758 | toll | tuyệt |
1759 | die Tomate | quả cà chua |
1760 | das Top-Wetter | thời tiết thuận lợi nhất |
1761 | total | tổng số |
1762 | der Tourismus | ngành du lịch |
1763 | die Tourismuskauffrau | nhân viên ngành du lịch (nữ) |
1764 | der Tourismuskaufmann | nhân viên ngành du lịch (nam) |
1765 | der Tourist | khách du lịch (nam) |
1766 | die Touristeninformation | thông tin du lịch |
1767 | die Touristin | khách du lịch (nữ) |
1768 | tragen | đeo, mang; đi (giầy) |
1769 | trainieren | luyện tập |
1770 | das Training | luyện tập |
1771 | die Tram | tầu điện đi trong phố |
1772 | die Traube | quả nho |
1773 | traumhaft | tuyệt đẹp |
1774 | das Traumhaus | ngôi nhà mơ ước |
1775 | der Traumjob | nghề nghiệp mơ ước |
1776 | der Traumkörper | cơ thể mơ ước |
1777 | die Traumwohnung | ngôi nhà mơ ước |
1778 | das Traumzimmer | căn phòng mơ ước |
1779 | die Trauung | lễ cưới |
1780 | treffen | gặp gỡ |
1781 | das Treffen | cuộc gặp gỡ |
1782 | trinken | uống |
1783 | das Trinken | uống |
1784 | das Trinkgeld | tiền boa, tiền típ |
1785 | Tschechisch | tiếng Séc |
1786 | Tschüs | Tạm biệt |
1787 | das T-Shirt | áo phông |
1788 | tun | làm |
1789 | die Tür | cánh cửa |
1790 | die Türkei | nước Thổ nhĩ kỳ |
1791 | der Turnschuh | giầy tập thể dục |
1792 | die Tüte | cái túi |
1793 | der Tutor | người hướng dẫn, gia sư (nam) |
1794 | die Tutorin | người hướng dẫn, gia sư (nữ) |
1795 | das TV | vô tuyến, ti vi |
1796 | typisch | điển hình |
1797 | die U-Bahn | tầu điện ngầm |
1798 | die U-Bahn-Linie | tuyến tầu điện ngầm |
1799 | üben | luyện tập |
1800 | über | qua (đêm); hơn; (vui mừng) về; phía bên trên; thông qua |
1801 | die Übernachtung | qua đêm |
1802 | übersetzen | dịch |
1803 | der Übersetzer | dịch giả (nam) |
1804 | die Übersetzerin | dịch giả (nữ) |
1805 | die Übersetzung | bản dịch |
1806 | die Übersetzungsagentur | công ty dịch thuật |
1807 | Uhr | giờ |
1808 | die Uhr | đồng hồ |
1809 | die Uhrzeit | giờ |
1810 | um | vào (giờ) |
1811 | um die Ecke | ở góc |
1812 | die Umfrage | cuộc trưng cầu ý kiến |
1813 | die Umgebung | khu vực lân cận |
1814 | die Umkleidekabine | phòng thay/thử đồ |
1815 | umsteigen | chuyển tầu |
1816 | umziehen | chuyển nhà |
1817 | der Umzug | chuyển nhà |
1818 | der Umzugskarton | thùng các tông để đựng đồ chuyển nhà |
1819 | unbedingt | nhất thiết |
1820 | und | và |
1821 | Und dir? | thế còn bạn? |
1822 | Und Ihnen? | thế còn anh/chị/ông/bà/ngài? (ngôi lịch sự) |
1823 | der Unfall | tai nạn |
1824 | die Uni | trường đại học ( = Universität) |
1825 | die Universität | trường đại học |
1826 | das Universitätsmuseum | viện bảo tàng của trường đại học |
1827 | unpünktlich | không đúng giờ |
1828 | uns (wir) | chúng tôi, chúng ta |
1829 | unser | của chúng tôi, của chúng ta |
1830 | unter | ở dưới; tại, ở |
1831 | das Untergeschoss | tầng hầm |
1832 | die Unterkunft | nơi ở, chỗ ở |
1833 | unterrichten | dạy học |
1834 | der Unterschied | sự khác biệt |
1835 | der Unterstrich | dấu gạch nối dưới |
1836 | unterwegs | đang ở trên đường |
1837 | der Urenkel | chắt trai (đối với cụ) |
1838 | die Urenkelin | chắt gái (đối với cụ) |
1839 | die Urgroßeltern | cụ ông cụ bà (số nhiều) |
1840 | der Urlaub | kỳ nghỉ |
1841 | die USA | nước Mỹ |
1842 | der USB-Stick | ổ USB |
1843 | der Valentinstag | ngày lễ valentin, ngày lễ tình yêu |
1844 | der Vater | bố, cha |
1845 | der Vatertag | ngày của bố |
1846 | das Verb | động từ |
1847 | die Verbindung | sự kết nối |
1848 | verboten | cấm |
1849 | verdienen | kiếm tiền |
1850 | vergessen | quên |
1851 | verheiratet | cưới, kết hôn |
1852 | der Verkäufer | người bán hàng (nam) |
1853 | die Verkäuferin | người bán hàng (nữ) |
1854 | das Verkehrsmittel | phương tiện giao thông |
1855 | der Verkehrsunfall | tai nạn giao thông |
1856 | verlieren | đánh mất |
1857 | vermissen | nhớ |
1858 | verschicken | gửi đi |
1859 | verschieden | khác nhau |
1860 | verschreiben | kê đơn thuốc |
1861 | die Verspätung | muộn giờ |
1862 | versprechen | hứa |
1863 | verstanden (verstehen) | đã hiểu (động từ nguyên thể là verstehen) |
1864 | verstehen | hiểu |
1865 | das Video | phim video |
1866 | viel | nhiều |
1867 | viel los sein | bận rộn |
1868 | viele | nhiều (người) |
1869 | Vielen Dank | cảm ơn rất nhiều |
1870 | vielleicht | có thể |
1871 | viert- | (tầng) thứ tư |
1872 | Viertel nach | (hơn) mười lăm phút |
1873 | Viertel vor | kém mười lăm phút |
1874 | die Viertelstunde | mười lăm phút |
1875 | Violine spielen | chơi đàn vĩ cầm |
1876 | die Visitenkarte | danh thiếp |
1877 | das Vitamin | vi ta min |
1878 | die Vokabel | từ vựng |
1879 | die Vokabelkarte | thẻ học từ vựng |
1880 | der Vokal | nguyên âm |
1881 | voll | đầy |
1882 | Volleyball | chơi bóng chuyền |
1883 | der Volleyball | quả bóng chơi bóng chuyền |
1884 | das Volleyballspiel | trận đấu bóng chuyền |
1885 | das Vollkornbrot | bánh mì nguyên hạt |
1886 | vom (= von dem) | từ (nơi nào đó) |
1887 | von | của; ở |
1888 | von Beruf sein | làm nghề |
1889 | vor | (9 giờ) kém; ở trước; trước |
1890 | vor allem | trước tiên, hơn hết là |
1891 | vorbeikommen | ghé qua |
1892 | vorbereiten | chuẩn bị |
1893 | vorher | trước đó |
1894 | der Vormittag | buổi sáng (từ 10h đến 12h) |
1895 | vormittags | các buổi sáng |
1896 | vorn(e) | phía đằng trước |
1897 | der Vorname | tên gọi |
1898 | die Vorspeise | món khai vị |
1899 | vorstellen | giới thiệu |
1900 | wählen | lựa chọn |
1901 | der Walzer | điệu nhảy van |
1902 | die Wand | bức tường |
1903 | wandern | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
1904 | das Wandern | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
1905 | der Wanderschuh | giầy leo núi |
1906 | die Wanderung | chuyến/cuộc đi bộ đường dài |
1907 | der Wanderweg | đường đi bộ |
1908 | wann? | khi nào? |
1909 | war (sein) | là (động từ nguyên thể sein) |
1910 | warm | ấm nóng |
1911 | warten | chờ đợi, đợi |
1912 | warum? | tại sao? |
1913 | was? | cái gì |
1914 | was (etwas) | chút gì đó; cái gì đó |
1915 | die Wäsche | quần áo |
1916 | waschen | giặt |
1917 | die Waschmaschine | máy giặt |
1918 | das Wasser | nước |
1919 | die Wasserkaraffe | bình nước |
1920 | der Wassersport | môn thể thao dưới nước |
1921 | das WC | toa lét, nhà vệ sinh |
1922 | die Webseite | trang web |
1923 | der Weg | con đường, đường đi |
1924 | die Wegbeschreibung | chỉ đường |
1925 | wegen | vì (lý do) |
1926 | wegkönnen | có thể đi khỏi |
1927 | weh tun | đau |
1928 | weiblich | (giới tính) nữ |
1929 | das Weihnachten | giáng sinh |
1930 | das Weihnachtsessen | bữa ăn giáng sinh |
1931 | der Wein | rượu vang |
1932 | der Weinkeller | hầm rượu vang |
1933 | der Wein-Tipp | mẹo về rượu vang |
1934 | weiß | mầu trắng |
1935 | das Weiß | mầu trắng |
1936 | der Weißwein | rượu vang trắng |
1937 | weit | xa; mất, không còn nữa |
1938 | weit weg | xa rồi, không còn nữa |
1939 | weiter fahren | đi tiếp |
1940 | weiter feiern | tiếp tục vui chơi |
1941 | welch-? | (ngôn ngữ) nào? |
1942 | die Wellness | chăm sóc sức khoẻ (thể chất và tinh thần) |
1943 | das Wellness-Angebot | dịch vụ chăm sóc sức khoẻ |
1944 | das Wellness-Hotel | khách sạn chăm sóc sức khoẻ |
1945 | das Wellness-Programm | chương trình chăm sóc sức khoẻ |
1946 | das Wellnesswochenende | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
1947 | das Wellness-Wochenende | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
1948 | die Welt | thế giới |
1949 | die Weltreise | du lịch vòng quanh thế giới |
1950 | wem? | ai? (Dativ) |
1951 | wen? | ai? (Akkusativ) |
1952 | wenig | ít |
1953 | wenn | nếu |
1954 | wer? | ai? |
1955 | der Westen | phía tây |
1956 | das Wetter | thời tiết |
1957 | die WG | nhà ở chung ( = Wohngemeinschaft) |
1958 | das WG-Leben | cuộc sống trong nhà ở chung |
1959 | wichtig | quan trọng |
1960 | wie? | như thế nào? |
1961 | Wie bitte? | Xin lỗi, cái gì ạ? |
1962 | Wie geht es dir? | Bạn có khoẻ không? |
1963 | Wie geht es Ihnen? | Anh/chị/ngài có khoẻ không? |
1964 | Wie geht's dir? | Bạn có khoẻ không? ( = Wie geht's?) |
1965 | wie lange? | (kéo) dài bao lâu |
1966 | wie spät? | mấy giờ? |
1967 | wie viel? | bao nhiêu? |
1968 | wie? | như thế nào? |
1969 | wieder | lại (lần nữa) |
1970 | wiederholen | nhắc lại |
1971 | wiederkommen | lại đến |
1972 | das WIFI | sóng wifi |
1973 | das Wi-Fi | sóng wifi |
1974 | der Wind | gió |
1975 | windig | có gió |
1976 | der Winter | mùa đông |
1977 | der Winter-Fan | người hâm mộ mùa đông |
1978 | die Wintersachen | đồ cho mùa đông (số nhiều) |
1979 | die Wintersaison | mùa cao điểm trong mùa đông |
1980 | der Wintersportler | vận động viên thể thao mùa đông (nam) |
1981 | die Wintersportlerin | vận động viên thể thao mùa đông (nữ) |
1982 | die Wintersportsaison | mùa cao điểm thể thao mùa đông |
1983 | der Winterurlaub | kỳ nghỉ đông |
1984 | wir | chúng tôi, chúng ta |
1985 | wirklich | thực sự |
1986 | Wirklich? | thật á? |
1987 | wischen | lau chùi |
1988 | wissen | biết |
1989 | wo? | ở đâu? |
1990 | die Woche | tuần |
1991 | das Wochenende | cuối tuần |
1992 | der Wochenendkurs | khoá học cuối tuần |
1993 | der Wochenmarkt | chợ tuần |
1994 | woher? | từ đâu tới? |
1995 | Wohin? | đi đâu? |
1996 | wohl | có thể |
1997 | wohnen | sống |
1998 | die Wohnküche | bếp kết hợp phòng khách |
1999 | der Wohnort | nơi ở |
2000 | die Wohnung | ngôi nhà |
2001 | das Wohnzimmer | phòng khách |
2002 | wollen | muốn |
2003 | das Workout | tập thể dục |
2004 | der Workshop | hội thảo |
2005 | der Wortanfang | bắt đầu của từ |
2006 | das Wortende | kết thúc của từ |
2007 | das Wörterbuch | từ điển |
2008 | wunderbar | tuyệt vời |
2009 | der Wunsch | mong muốn |
2010 | wünschen | chúc |
2011 | die Wurst | xúc xích |
2012 | Yoga | môn yoga |
2013 | der Yoga-Kurs | khoá học yoga |
2014 | die Zahl | con số |
2015 | zahlen | trả tiền |
2016 | die Zahlungsweise | phương thức trả tiền |
2017 | der Zahnarzt | nha sĩ (nam) |
2018 | die Zahnärztin | nha sĩ (nữ) |
2019 | die Zahnarztpraxis | phòng khám nha khoa |
2020 | zeigen | chỉ, giới thiệu |
2021 | die Zeit | thời gian |
2022 | die Zeit | thời gian |
2023 | die Zeitangabe | thông tin về thời gian |
2024 | zeitlich | về mặt thời gian |
2025 | der Zeitplan | kế hoạch thời gian |
2026 | die Zeitschrift | tạp chí |
2027 | die Zeitung | tờ báo |
2028 | zentral | trung tâm |
2029 | das Zentrum | trung tâm |
2030 | das Zimmer | phòng |
2031 | die Zimmernummer | số phòng |
2032 | die Zitrone | quả chanh |
2033 | der Zoo | vườn thú |
2034 | zu | quá (muộn); đến |
2035 | zu Ende | kết thúc, hết |
2036 | zu Fuß (gehen) | đi bộ |
2037 | zu Hause | ở nhà |
2038 | zu Mittag | ăn trưa |
2039 | der (die) Zucchini | quả bí ngòi |
2040 | der Zucker | đường ăn |
2041 | zuerst | đầu tiên |
2042 | zufrieden | hài lòng |
2043 | der Zug | con tầu |
2044 | die Zugnummer | số tầu |
2045 | das Zugticket | vé tầu |
2046 | zuletzt | cuối cùng |
2047 | zum (= zu dem) | đến |
2048 | zum Beispiel | ví dụ |
2049 | zum Glück | thật may mắn |
2050 | zur (= zu der) | đến |
2051 | zurück | trả lại, thối lại |
2052 | zurückkommen | quay trở về |
2053 | zurückrufen | gọi điện lại |
2054 | die Zusage | lời đề nghị biểu diễn lại |
2055 | zusammen | tất cả |
2056 | zusammendrücken | ấn (tay) vào nhau |
2057 | die Zusammenfassung | tóm tắt |
2058 | zusammenwohnen | sống cùng nhau |
2059 | die Zutat | nguyên liệu (nấu ăn) |
2060 | zweimal | hai lần |
2061 | zweit- | thứ hai (số thứ tự) |
2062 | die Zwiebel | hành tây |
2063 | der Zwiebeltee | chè hành tây |
2064 | zwischen | ở giữa |
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn