Bỏ qua để đến Nội dung

Từ vựng tiếng Đức chủ đề đầu bếp


Từ vựng tiếng Đức chủ đề đầu bếp

Từ vựng tiếng Đức chủ đề đầu bếp

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Koch

Đầu bếp (nam)
2

die Köchin

Đầu bếp (nữ)
3

die Küche

Nhà bếp
4

das Rezept

Công thức nấu ăn
5

der Küchenchef

Bếp trưởng
6

die Kochkunst

Nghệ thuật ẩm thực
7

das Menü

Thực đơn
8

die Speisekarte

Thực đơn món ăn
9

die Vorspeise

Món khai vị
10

der Hauptgang

Món chính
11

der Nachtisch

Món tráng miệng
12

die Zutat

Nguyên liệu
13

das Gewürz

Gia vị
14

der Salzstreuer

Lọ rắc muối
15

der Pfefferstreuer

Lọ rắc tiêu
16

der Herd

Bếp nấu
17

der Backofen

Lò nướng
18

der Kühlschrank

Tủ lạnh
19

die Mikrowelle

Lò vi sóng
20

der Mixer

Máy xay
21

das Schneidebrett

Thớt
22

das Messer

Dao
23

die Gabel

Nĩa
24

der Löffel

Muỗng
25

die Schüssel

Tô, bát
26

der Teller

Đĩa
27

der Kochlöffel

Muỗng gỗ
28

der Schneebesen

Phới đánh trứng
29

das Sieb

Rây lọc
30

die Pfanne

Chảo
31

der Topf

Nồi
32

der Dampfgarer

Nồi hấp
33

das Backblech

Khay nướng
34

das Nudelholz

Cây cán bột
35

das Öl

Dầu ăn
36

der Essig

Giấm
37

die Butter

38

das Mehl

Bột mì
39

der Zucker

Đường
40

die Eier

Trứng
41

die Milch

Sữa
42

der Fisch

43

das Fleisch

Thịt
44

das Gemüse

Rau củ
45

das Obst

Trái cây
46

die Kartoffel

Khoai tây
47

die Zwiebel

Hành tây
48

die Tomate

Cà chua
49

der Knoblauch

Tỏi
50

das Rindfleisch

Thịt bò
51

das Schweinefleisch

Thịt heo
52

das Hähnchenfleisch

Thịt gà
53

die Nudeln

54

der Reis

Gạo
55

die Suppe

Súp
56

das Sandwich

Bánh sandwich
57

das Dressing

Nước sốt trộn
58

die Sahne

Kem tươi
59

die Schokolade

Sô-cô-la
60

die Gastronomie

Ngành ẩm thực, nhà hàng
61

die Kochschule

Trường dạy nấu ăn
62

die Speisenzubereitung

Chuẩn bị món ăn
63

die Kochtechnik

Kỹ thuật nấu ăn
64

der Sternekoch

Đầu bếp Michelin
65

das Mise en Place

Chuẩn bị nguyên liệu trước khi nấu
66

der Souschef

Bếp phó
67

die Garde-Manger

Bếp lạnh
68

die Saucier

Đầu bếp nước sốt
69

die Patissier

Đầu bếp bánh ngọt
70

der Rotisseur

Đầu bếp quay, nướng thịt
71

der Entremetier

Đầu bếp rau, trứng, tinh bột
72

die Lebensmittelhygiene

Vệ sinh thực phẩm
73

die Lagerhaltung

Quản lý kho thực phẩm
74

das Küchengerät

Dụng cụ nhà bếp
75

die Küchenschürze

Tạp dề nhà bếp
76

der Fleischwolf

Máy xay thịt
77

die Kühlkette

Chuỗi làm lạnh
78

die Temperaturkontrolle

Kiểm soát nhiệt độ
79

das HACCP

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
80

die Haltbarkeit

Hạn sử dụng thực phẩm
81

die Arbeitsabläufe

Quy trình làm việc
82

die Portionierung

Định lượng khẩu phần
83

der Schneidevorgang

Quá trình thái cắt
84

die Essensausgabe

Phục vụ món ăn
85

das Anrichten

Trang trí món ăn
86

der Geschmack

Hương vị
87

die Gewürzmischung

Gia vị tổng hợp
88

das Buffet

Tiệc buffet
89

das Catering

Dịch vụ nấu ăn sự kiện
90

die Menüplanung

Lập kế hoạch thực đơn
91

die Tischdekoration

Trang trí bàn ăn
92

der Allergiehinweis

Thông tin dị ứng
93

die Nährwerttabelle

Bảng giá trị dinh dưỡng
94

das Schmoren

Hầm (thực phẩm)
95

das Grillen

Nướng
96

das Frittieren

Chiên giòn
97

das Dämpfen

Hấp
98

das Blanchieren

Chần qua nước sôi
99

das Würzen

Nêm gia vị
100

der Garpunkt

Độ chín của thực phẩm
101

das Marinieren

Ướp thực phẩm
102

der Azubi

Học việc
103

die Servicekraft

Nhân viên phục vụ
104

der Spüler

Nhân viên rửa bát
105

die Rührmaschine

Máy đánh bột
106

das Salz

Muối
107

das Braten

Chiên, rán
108

das Kochen

Nấu
109

das Backen

Nướng bánh
110

das Dessert

Tráng miệng
111

der Salat

Salad
112

die Beilage

Món ăn kèm
113

die Nährwerte

Giá trị dinh dưỡng
114

die Kalorien

Calo
115

die Diät

Chế độ ăn kiêng
116

die Vegetarische Küche

Ẩm thực chay
117

die Allergie

Dị ứng thực phẩm
118

die Nachhaltigkeit

Sự bền vững trong ẩm thực

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Từ vựng tiếng Đức chủ đề về Nail