Từ Vựng Tiếng Đức C2
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | |
---|---|---|---|---|
1 | Gabe | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm, vật biếu | |
2 | Haltebedingung | [ hˈalteːbˌeːdɪŋˌʊŋ ] | điều kiện dừng | |
3 | Beerdigung | [ bəˈeːɾdɪɡˌʊŋ ] | sự chôn cất, sự mai táng, sự tống táng | |
4 | dadurch | [ dɑːdˈʊɐç ] | qua việc đó, vì lẽ đó | |
5 | zuschieben | [ tsuːʃˈiːbən ] | ||
6 | Indolenz | [ ˌɪndoːlˈɛnts ] | sự (tính) thản nhiên, thờ ơ, sự không cảm thấy đau | |
7 | spürbar | [ ʃpˈyːɾbɑːɾ ] | có thể cảm nhận thấy rõ | |
8 | Bezeugung | [ bətsˈɔøɡʊŋ ] | sự chứng nhận, sự chứng thực, sự xác nhận, sự chứng minh | |
9 | Einstellung | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ ] | ||
10 | Perspektive | [ pˌɛɾspɛktˈiːvə ] | sự (phép) phối cảnh | |
11 | Mundart | [ mˈʊndaɾt ] | thổ ngữ, tiếng địa phương | |
12 | misstrauisch | [ mɪsʃtɾˈaʊɪʃ ] | không tin tưởng, bất tín nhiệm | |
13 | unersetzlich | [ ˈʊnɛɾzˌɛtslɪç ] | không thể thay thế được | |
14 | Hass | [ hˈas ] | sự hận thù, oán thù, oán ghét, căm hờn | |
15 | heranrücken | [ hɛrˈanrˌʏkən ] | xích lại gần, dời lại gần, di chuyển lại gần | |
16 | Legitimation | [ lˌeːɡiːtˌiːmatsɪˈoːn ] | sự hơp thức hóa, sự công nhận | |
17 | Held | [ hˈɛlt ] | anh hùng, hào kiệt | |
18 | mitkriegen | [ mˈɪtkɾˌiːɡən ] | hiểu, thấu được (khẩu ngữ) | |
19 | halbwegs | [ hˈalbveːks ] | nửa đường | |
20 | Rohheit | [ rˈoːaɪt ] | (thịt, rau cỏ, khoai tây, trái cây) tình trạng còn xanh, còn tươi, còn sống, chưa chín | |
21 | großartig | [ ɡɾˈoːsaɾtˌɪç ] | tuyệt vời, tuyệt diệu | |
22 | Verminderung | [ fɛɾmˈɪndərˌʊŋ ] | sự làm bớt đi, giảm đi | |
23 | Nutzung | [ nˈʊtsʊŋ ] | sự sử dụng, sự tận dụng | |
24 | erwehren | [ ɛɾvˈeːrən ] | sich erwehren: chống cự, kháng cự, chống đối | |
25 | verzieh | [ fɛɾtsˈiː ] | tha lỗi, tha thứ | |
26 | Gedicht | [ ɡədˈɪçt ] | bài thơ | |
27 | Stube | [ ʃtˈuːbə ] | căn phòng, buồng | |
28 | Schließfach | [ ʃlˈiːsfax ] | ngăn tủ có khóa, được cho thuê sử dụng | |
29 | Sekundant | [ zˌeːkʊndˈant ] | người che chở, bảo vệ | |
30 | Wiegen | [ vˈiːɡən ] | sự cân | |
31 | Lesebuch | [ lˈeːzeːbˌʊx ] | sách đọc, sách tuyển đọc (cho trường học) | |
32 | Vereinsamung | [ fɛɾˈaɪnzˌɑmʊŋ ] | sự cô đơn, đơn độc, hoang vắng | |
33 | in summa | [ ɪn zˈʊmɑː ] | tổng cộng tất cả, cả thảy là | |
34 | Leichtsinn | [ lˈaɪçtsɪn ] | tính nhẹ dạ, nông nổi | |
35 | Liebesgedicht | [ lˈiːbɛsɡˌeːdɪçt ] | thơ trữ tình | |
36 | Tortur | [ tˈɔɾtuːɾ ] | ||
37 | Ablauf | [ ˈaplˌaʊf ] | ||
38 | zunächst | [ tsuːnˈɛçst ] | trước hết, thoạt đầu | |
39 | Winkel | [ vˈɪnkəl ] | góc | |
40 | zufügen | [ tsuːfˈyːɡən ] | thêm vào | |
41 | Leistung | [ lˈaɪstʊŋ ] | năng suất, thành tích | |
42 | Wirbel | [ vˈɪɾbəl ] | sự xoắn trôn ốc, sự xoáy tít (trong chất lỏng hoặc chất khí) | |
43 | verlobt | [ fɛɾlˈoːpt ] | đã đính hôn | |
44 | unerfreulich | [ ˈʊnɛɾfrˌɔølɪç ] | không được vui, không được thoải mái | |
45 | traktieren | [ tɾaktˈiːrən ] | hành hạ, bạc đãi, cư xử tệ | |
46 | Smoking | [ smˈoːkɪŋ ] | bộ com-lê lễ phục của người đàn ông Tây phương | |
47 | Klaps | [ klˈɑːps ] | cái đánh nhẹ, cái tát nhẹ, cái bạt tai nhẹ | |
48 | Glied | [ ɡlˈiːt ] | thành phần | |
49 | dazwischen | [ dˈatsvɪʃən ] | ở giữa cái đó, ở chính giữa (nơi chốn) | |
50 | Unwahrscheinlichkeit | [ ˈʊnvˌɑːɾʃaɪnlˌɪçkaɪt ] | sự (tính) không thể tin được, sự khó tin, sự vô lý | |
51 | erwidern | [ ɛɾvˈiːdɜn ] | trả lời, đối đáp, đáp lời | |
52 | letztlich | [ lˈɛtstlɪç ] | cuối cùng, rốt cục | |
53 | splendid | [ splɛndˈiːt ] | rộng lượng, rộng rãi | |
54 | unabdingbar | [ ˌʊnapdˈɪŋbɑːɾ ] | bắt buộc phải có | |
55 | verschweigen | [ fɛɾʃvˈaɪɡən ] | im lặng giữ kín (giấu kín, giấu giếm, làm thinh) | |
56 | inszenieren | [ ˌɪnstseːnˈiːrən ] | ||
57 | Impetus | [ ˈɪmpeːtˌʊs ] | động lực thúc đẩy mãnh liệt (thôi thúc) | |
58 | Kreislauf | [ kɾˈaɪslaʊf ] | chu trình, tuần hoàn | |
59 | einträchtig | [ ˈaɪntɾˌɛçtɪç ] | nhất trí, an bình, hoà hợp | |
60 | verzeihen | [ fɛɾtsˈaɪən ] | tha lỗi, tha thứ | |
61 | dennoch | [ dˈɛnɔx ] | mặc dầu vậy, tuy vậy, tuy thế | |
62 | edel | [ ˈeːdəl ] | ||
63 | hinzufügen | [ hɪntsˈuːfˌyːɡən ] | thêm (phụ, bổ sung) vào đó | |
64 | erarbeiten | [ ɛɾˈaɾbaɪtən ] | thu hoạch được, thu đạt được, làm được | |
65 | Bedrohung | [ bədɾˈoːʊŋ ] | sự đe dọa, lời hăm dọa | |
66 | hervorheben | [ hɛɾfˈoːɾhˌeːbən ] | làm nổi bật, nhấn mạnh | |
67 | folgendermaßen | [ fˈɔlɡəndɜmˌɑːsən ] | theo cách như sau, bằng cách như sau | |
68 | Ebene | [ ˈeːbənə ] | đồng bằng, bình nguyên | |
69 | Haken | [ hˈɑːkən ] | cái móc, cái móc nhỏ | |
70 | erregt | [ ɛɾrˈeːkt ] | (được) kích thích | |
71 | Gewehr | [ ɡəvˈeːɾ ] | súng trường | |
72 | Staubwolke | [ ʃtˈaʊbvɔlkə ] | đám mây bụi | |
73 | ersuchen | [ ɛɾzˈuːxən ] | thỉnh cầu, cầu xin | |
74 | Bilanz | [ bˈiːlants ] | bảng tổng kết chi thu | |
75 | bearbeiten | [ bəˈaɾbaɪtən ] | làm việc, đảm nhận việc | |
76 | verherrlichen | [ fɛɾhˈɛɾlɪçən ] | ca ngợi (tán tụng, tôn sùng) thái quá | |
77 | Decke | [ dˈɛkə ] | cái để phủ, để che đậy, để đắp | |
78 | gesperrt | [ ɡəʃpˈɛɾt ] | (bị) tắt, ngắt | |
79 | Erstaunen | [ ɛɾʃtˈaʊnən ] | sự (điều) ngạc nhiên | |
80 | Vervollkommnung | [ fɛɾfɔlkˈɔmnʊŋ ] | sự làm cho toàn hảo (hoàn chỉnh) | |
81 | Verordnung | [ fɛɾˈɔɾdnʊŋ ] | sự cho toa thuốc, quy định thuốc uống | |
82 | Friedenszeit | [ frˈiːdənstsˌaɪt ] | thời bình | |
83 | hauchen | [ hˈaʊxən ] | thở ra, hà hơi ra, phì hơi ra | |
84 | unbeirrbar | [ ˈʊnbəˌɪɾbɑːɾ ] | không lầm lẫn, vững tin, có chủ đích nhất định | |
85 | vergeben | [ fɛɾɡˈeːbən ] | cho | |
86 | Zivil | [ tsiːvˈiːl ] | gọi tắt của: Zivilkleidung, thường phục | |
87 | nachvollziehbar | [ nˈaxfɔltsˌiːbɑːɾ ] | có thể mường tượng, hình dung ra được | |
88 | Menschenmaterial | [ mˌɛnʃənmˌɑteːriːˈɑːl ] | nhân lực, sức người | |
89 | Gesichtspunkt | [ ɡəzˈɪçtspʊŋkt ] | quan điểm, khía cạnh, ý tưởng | |
90 | abendlich | [ ˈɑːbəntlˌɪç ] | vào buổi chiều tối | |
91 | hin und her | [ hˈɪn ʊnt hˈeːɾ ] | đi đi lại lại, đi tới đi lui | |
92 | Asche | [ ˈaʃə ] | tro, tàn | |
93 | Sicherheit | [ zˈɪçɜhˌaɪt ] | sự chắc chắn, sự đích xác, tính xác thực | |
94 | Staubkorn | [ ʃtˈaʊpkɔɾn ] | hạt bụi | |
95 | grundlegend | [ ɡɾʊndlˈeːɡənt ] | ||
96 | zuvor | [ tsuːfˈɔɾ ] | trước đây, thời trước | |
97 | Raserei | [ rˌɑzeːrˈaɪ ] | sự nổi nóng, nổi giận, nổi khùng | |
98 | Gefälligkeit | [ ɡəfˈɛlɪçkˌaɪt ] | sự vui lòng, sẵn lòng | |
99 | Furcht | [ fˈʊɐçt ] | sự sợ hãi, sợ sệt | |
100 | Grundfeste | [ ɡɾˈʊntfəstə ] | nền móng | |
101 | aufweisen | [ ˈaʊfvˌaɪzən ] | <đặc tính; dấu hiệu> cho thấy, biểu lộ | |
102 | Widerstand | [ vˈiːdɜstˌant ] | sự chống đối, sự đối kháng | |
103 | Zufall | [ tsuːfˈal ] | sự ngẫu nhiên, sự tình cờ | |
104 | uneben | [ ˈʊnˌeːbən ] | <đường sá> không bằng phẳng, gập gềnh | |
105 | Wille | [ vˈɪlə ] | ý muốn, mong muốn | |
106 | Unsinn | [ ˈʊnzˌɪn ] | sự (điều) vô lý | |
107 | keineswegs | [ kˈaɪnɛsvˌeːks ] | hoàn toàn không, chẳng khi nào | |
108 | tapfer | [ tˈapfɜ ] | gan dạ, can đảm, dũng cảm | |
109 | Premiere | [ pɾˌeːmɪˈeːrə ] | buổi trình diễn đầu tiên, buổi ra mắt | |
110 | lässig | [ lˈɛsɪç ] | thờ ơ, hững hờ, dửng dưng, trì trệ, cẩu thả | |
111 | Spielart | [ ʃpˈiːlaɾt ] | kiểu chơi, cách chơi | |
112 | Übergang | [ ˌyːbɜɡˈaŋ ] | sự vượt qua (đèo ải, biên giới) | |
113 | Einzelheit | [ ˈaɪntsˌɛlhaɪt ] | chi tiết | |
114 | herabwürdigen | [ hɛrˈabvˌʏɾdɪɡən ] | đối xử khinh miệt, miệt thị | |
115 | Zeugenschaft | [ tsˈɔøɡənʃˌaft ] | tính chất làm nhân chứng [người chứng] | |
116 | Fabrik | [ fabɾˈiːk ] | nhà máy, hãng, xưởng | |
117 | eifrig | [ ˈaɪfrɪç ] | hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng | |
118 | Spaltung | [ ʃpˈaltʊŋ ] | sự chẻ, bổ, bửa | |
119 | klammern | [ klˈamɜn ] | ||
120 | Warnung | [ vˈaɾnʊŋ ] | sự cảnh cáo, sự báo nguy | |
121 | unvermeidlich | [ ˈʊnfɛɾmˌaɪtlɪç ] | không tránh được | |
122 | Besinnung | [ bəzˈɪnʊŋ ] | sự suy nghĩ, trí nhớ | |
123 | Hausherr | [ hˈaʊshˌɛɾ ] | ông chủ gia đình, gia trưởng | |
124 | rührend | [ rˈyːrənt ] | có sự gây cảm xúc (xúc động) | |
125 | jawohl | [ jˈɑvoːl ] | ||
126 | Grau | [ ɡɾˈaʊ ] | Xám | |
127 | kaschieren | [ kaʃˈiːrən ] | dán giấy màu (ở ngoài bìa sách giấy cứng) | |
128 | unentwegt | [ ˈʊnɛntvˌeːkt ] | không thể lay chuyển được, không mệt mỏi, vững chí | |
129 | Sprengstoff | [ ʃpɾˈɛŋstɔf ] | chất nổ | |
130 | Braut | [ bɾˈaʊt ] | vị hôn thê, cô dâu, vợ đính hôn | |
131 | abreagieren | [ ˈapɾˌeːaɡˌiːrən ] | ||
132 | Schläfe | [ ʃlˈɛːfə ] | màng tang, thái dương | |
133 | Wiege | [ vˈiːɡə ] | cái nôi, cái võng (trẻ con) | |
134 | Chronist | [ kɾoːnˈɪst ] | người ghi niên sử, người ghi diễn tiến thời sự | |
135 | innerlich | [ ˈɪnɜlˌɪç ] | thuộc về bên trong | |
136 | Abdichtung | [ ˈapdɪçtˌʊŋ ] | sự trám kín, sự trét kín, sự bịt kín | |
137 | gleichsam | [ ɡlˈaɪksɑːm ] | như thể là, cũng như là, có thể là | |
138 | gewissermaßen | [ ɡəvˈɪsɜmˌɑːsən ] | có thể cho là, có thể nói là, gần như vậy, hầu như vậy | |
139 | Geschlossenheit | [ ɡəʃlˈɔsənhˌaɪt ] | sự quyết tâm, đoàn kết, nhất trí, đồng nhất | |
140 | Begeisterung | [ bəɡˈaɪstərˌʊŋ ] | sự hứng khởi, sự thích thú, sự hứng thú | |
141 | Polynesien | [ pˌoːlyːneːzˈiːən ] | quần đảo Polynesien (ở nam Thái Bình Dương) | |
142 | Bühne | [ bˈyːnə ] | sân khấu, diễn đàn, diễn đài | |
143 | vorübergehend | [ foːrˈʏbɜɡˌeːənt ] | tạm thời, nhất thời, ngắn hạn, trong chốc lát | |
144 | anstreifen | [ ˈanʃtɾˌaɪfən ] | lướt phải, chạm nhẹ phải, vuốt nhẹ qua | |
145 | dämpfen | [ dˈɛmpfən ] | hấp bằng hơi | |
146 | Kuppler | [ kˈʊplɜ ] | người làm nghề ma cô, mối lái đĩ điếm | |
147 | Explikation | [ ˌɛkspliːkˌatsɪˈoːn ] | sự giảng giải, giải thích | |
148 | Faktum | [ fˈaktuːm ] | sự thật, thực tại | |
149 | Erbse | [ ɛɾbzˈeː ] | hạt đậu Hà Lan [Hoà lan], Pisum | |
150 | gutmütig | [ ɡˈʊtmyːtˌɪç ] | có lòng tốt, từ thiện, nhân từ, khoan dung | |
151 | Wertung | [ vˈɛɾtʊŋ ] | sự thẩm định giá trị | |
152 | gewandt | [ ɡəvˈant ] | nhanh nhẹn, khéo léo, từng trải, có kinh nghiệm | |
153 | unverkennbar | [ ˈʊnfɛɾkˌɛnbɑːɾ ] | không thể không nhận ra, nhận ra rõ ràng | |
154 | Maßlos | [ mˈasloːs ] | Quá đáng | |
155 | reichlich | [ rˈaɪçlɪç ] | khá hơn, khá nhiều | |
156 | mitgehen | [ mˈɪtɡˌeːən ] | cùng đi, đi kèm, hộ tống | |
157 | losgehen | [ lˈɔsɡeːən ] | bắt đầu đi, lên đường | |
158 | Betäubung | [ bətˈɔøbʊŋ ] | sự bất tỉnh, sự mất cảm giác (từng phần hoặc toàn bộ) | |
159 | Berggipfel | [ bˈɛɾɡɪpfəl ] | đỉnh núi | |
160 | grauenvoll | [ ɡɾˈaʊənfˌɔl ] | hãi hùng, ghê gớm, khủng khiếp, rùng rợn | |
161 | Begegnung | [ bəɡˈeːɡnʊŋ ] | sự (cuộc) gặp gỡ (gặp mặt) | |
162 | zucken | [ tsˈʊkən ] | rùng mình, giật mình | |
163 | Anschlag | [ ˈanʃlˌɑːk ] | ||
164 | Akte | [ ˈaktə ] | văn kiện | |
165 | abgestempelt | [ ˈapɡəʃtˌɛmpəlt ] | ||
166 | Gegensatz | [ ɡeːɡənzˈats ] | sự trái ngược lại, sự tương phản, sự đối chọi | |
167 | Nonne | [ nˈɔnə ] | người nữ tu, ni cô, bà sơ | |
168 | Residuum | [ rˈeːziːdˌuːʊm ] | phần còn sót lại, cặn bã | |
169 | Anteilnahme | [ ˈantˌaɪlnɑːmə ] | sự chia sẻ, sự chia buồn | |
170 | Auflage | [ ˈaʊflˌɑːɡə ] | lớp phủ | |
171 | ausschießen | [ ˈaʊsʃˌiːsən ] | bắn rơi ra, bắn rụng ra | |
172 | Behörde | [ bəhˈœɾdə ] | công quyền, cơ quan nhà nước, nhà cầm quyền, nhà chức trách | |
173 | Manier | [ mˈɑːniːɜ ] | phong cách, đặc tính | |
174 | Wirklichkeit | [ vˈɪɾklɪçkˌaɪt ] | (triết học.-;-) sự hiện thực, sự thực tế | |
175 | Betroffenheit | [ bətɾˈɔfənhˌaɪt ] | sự kinh ngạc, sửng sốt, chưng hửng, ngỡ ngàng | |
176 | rechthaberisch | [ rˈɛçtabərˌɪʃ ] | luôn cho rằng mình có lý | |
177 | Meldung | [ mˈɛldʊŋ ] | sự báo tin, thông tin | |
178 | Gegenstück | [ ɡeːɡənʃtˈʏk ] | vật đối xứng, đối tượng | |
179 | gelangen | [ ɡəlˈaŋən ] | đạt đến, đạt tới, đạt được | |
180 | Wahrscheinlichkeit | [ vˈɑːɾʃaɪnlˌɪçkaɪt ] | sự có thể đúng, sự có thể xảy ra | |
181 | ehrlich | [ ˈeːɾlɪç ] | ngay thẳng, thật thà,thành thật, chung thuỷ | |
182 | offenbaren | [ ˈɔfənbˌɑːrən ] | làm cho thấy rõ ràng, hiển nhiên | |
183 | Beschuldigung | [ bəʃˈʊldɪɡˌʊŋ ] | sự buộc tội, sự tố cáo | |
184 | Gastgeber | [ ɡˈastɡeːbɜ ] | chủ nhà, chủ nhân (đối với khách) | |
185 | Keim | [ kˈaɪm ] | mầm, chồi, mộng, phôi thai (sinh vật học) | |
186 | Souper | [ zˈuːpɜ ] | bữa tiệc cơm tối | |
187 | Elan | [ eːlˈɑːn ] | sự phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt huyết | |
188 | Alleinsein | [ ˈalaɪnzˌaɪn ] | sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc | |
189 | Genugtuung | [ ɡənˈʊktuːˌʊŋ ] | sự làm vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn | |
190 | zugestanden | [ tsˈuːɡɛstˌandən ] | chấp nhận, nhìn nhận | |
191 | polarisieren | [ pˌoːlariːzˈiːrən ] | <ánh sáng> phân cực | |
192 | Grundbegriff | [ ɡɾˈʊndbɛɡɾˌɪf ] | khái niệm căn bản | |
193 | Zusammensein | [ tsuːzˌamənzˌaɪn ] | cuộc hội họp, cuộc gặp mặt | |
194 | eitel | [ ˈaɪtəl ] | tự cao, tự phụ, tự đắc, khoe khoang, kiêu ngạo | |
195 | verschwenderisch | [ fɛɾʃvˈɛndərˌɪʃ ] | một cách phung phí (hoang phí, lãng phí, phí phạm) | |
196 | Todesstrafe | [ tˈoːdɛsʃtɾˌɑːfə ] | bản án tử hình | |
197 | Entzündung | [ ɛnttsˈʏndʊŋ ] | sự đốt cháy, châm lửa | |
198 | flüchtig | [ flˈʏçtɪç ] | đang trốn tránh, chạy trốn, đào tẩu | |
199 | Heftigkeit | [ hˈɛftɪçkˌaɪt ] | sự mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội | |
200 | zurücknehmen | [ tsuːrˈʏknˌeːmən ] | nhận trở lại, lấy lại | |
201 | Beflissenheit | [ bəflˈɪsənhˌaɪt ] | sự sốt sắng, lòng nhiệt thành | |
202 | neuerdings | [ nˈɔøɜdˌɪŋs ] | gần đây, mới đây | |
203 | Eitelkeit | [ ˈaɪtəlkˌaɪt ] | sự (tính) kiêu căng, tự cao tự phụ, kiêu ngạo | |
204 | buntscheckig | [ bˈʊntʃɛkˌɪç ] | có nhiều đốm màu mè, sặc sỡ | |
205 | Konsequenz | [ kɔnzeːkvˈɛnts ] | hậu quả | |
206 | brav | [ bɾˈɑːf ] | vâng lời, ngoan ngoãn, hiền lành | |
207 | konstruieren | [ kɔnstɾuːˈiːrən ] | thiết kế, xậy dựng | |
208 | Makel | [ mˈɑkəl ] | sự khiếm khuyết thể xác và tinh thần | |
209 | anführen | [ ˈanfˌyːrən ] | dẫn đầu, lãnh đạo, hướng dẫn, hướng đạo | |
210 | Servilität | [ zɛɾvˈiːliːtˈɛːt ] | sự (tính) khúm núm, nịnh hót, luồn cúi | |
211 | gleichstellen | [ ɡlaɪkstˈɛlən ] | đặt cho bằng nhau, ngang nhau | |
212 | angaffen | [ ˈanɡˌafən ] | nhìn há hốc miệng | |
213 | Gleichschaltung | [ ɡlˈaɪksçaltˌʊŋ ] | sự chuyển sang cùng dòng điện (điện hoc) | |
214 | Frontabschnitt | [ frˈɔntapʃnˌɪt ] | đoạn trận tuyến | |
215 | Spannung | [ ʃpˈanʊŋ ] | sự căng , sự chăng | |
216 | Mutmaßung | [ mˈʊtmasˌʊŋ ] | sự phỏng đoán, dự đoán, giả thuyết, phỏng chừng | |
217 | Armee | [ ˈaɾmeː ] | quân đội | |
218 | mitbekommen | [ mˈɪtbəkˌɔmən ] | nhận của hồi môn (khẩu ngữ) | |
219 | Verknappung | [ fɛɾknˈapʊŋ ] | sự trở nên khan hiếm (hiếm hoi) | |
220 | abringen | [ ˈapɾˌɪŋən ] | năn nỉ | |
221 | befriedigen | [ bəfrˈiːdɪɡən ] | làm vừa lòng, làm vừa ý, thoả mãn, đáp ứng | |
222 | Giftgas | [ ɡˈɪftɡɑːs ] | hơi độc, khí độc | |
223 | Biest | [ bˈiːst ] | thú vật, (hay) con bò | |
224 | erschüttern | [ ɛɾʃˈʏtɜn ] | làm rung chuyển, rung động, lung lay | |
225 | Verwundbarkeit | [ fɛɾvˈʊndbaɾkˌaɪt ] | tính có thể làm bị thương | |
226 | ausschwingen | [ ˈaʊsʃvˌɪŋən ] | ||
227 | verschicken | [ fɛɾʃˈɪkən ] | ||
228 | Überbleibsel | [ ˌyːbɜblˈaɪbzəl ] | phần cặn | |
229 | Abteilung | [ ˈaptˌaɪlʊŋ ] | sự tách rời, phân chia | |
230 | Akt | [ ˈakt ] | hồ sơ | |
231 | unwillkürlich | [ ˈʊnvˌɪlkyːɾlˌɪç ] | không cố ý, không chủ tâm | |
232 | Teufel | [ tˈɔøfəl ] | con quỷ, ma quỷ, yêu tinh | |
233 | Anklage | [ ˈanklˌɑːɡə ] | sự thưa tụng, sự tố tụng, sự buộc tội | |
234 | auffallend | [ ˈaʊffˌalənt ] | đập vào mắt, lộ liễu, gây chú ý đến, lạ thường | |
235 | Utopie | [ ˌuːtoːpˈiː ] | điều ảo tưởng, sự không tưởng, sự hão huyền | |
236 | Aufmerksamkeit | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt ] | sự chú ý, sự quan tâm, sự lưu tâm | |
237 | Gaskammer | [ ɡˈaskamɜ ] | phòng hơi ngạt để giết người trong những trại tập trung | |
238 | Fakten | [ fˈaktən ] | ||
239 | fragwürdig | [ frˈaɡvʏɾdˌɪç ] | nghi vấn, đáng nghi ngờ | |
240 | profund | [ pɾoːfˈʊnt ] | sâu xa, kỹ càng | |
241 | Rückstand | [ rˈʏkstant ] | phần còn sót lại | |
242 | anhören | [ ˈanhˌøːrən ] | để ý nghe, lắng nghe | |
243 | Feld | [ fˈɛlt ] | cánh đồng, đồng ruộng | |
244 | ominös | [ ˈoːmiːnˌøːs ] | có điềm xấu, dấu hiệu bất thường | |
245 | willenlos | [ vˈɪlənlˌoːs ] | yếu đuối, không có nghị lực, không có ý chí (riêng) | |
246 | Schwätzer | [ ʃvˈɛtsɜ ] | người nói nhiều, ba hoa | |
247 | Hinrichtung | [ hˈɪnrɪçtˌʊŋ ] | sự xử tử, hành hình, hành quyết | |
248 | Utopien | [ ˌuːtoːpˈiːən ] | ||
249 | Raritätenkabinett | [ rˌɑriːtˌɛːtənkˌɑbiːnˈɛt ] | bộ sưu tập những vật hiếm có, lạ lùng | |
250 | Verwendung | [ fɛɾvˈɛndʊŋ ] | sự dùng, sử dụng, áp dụng, ứng dụng | |
251 | Selbstverständlichkeit | [ zˈɛlpstfɛɾʃtˌɛntlɪçkˌaɪt ] | điều dễ hiểu, thường tình | |
252 | unfassbar | [ ˈʊnfˌasbɑːɾ ] | ||
253 | Erkundungsflug | [ ɛɾkˈʊndʊŋsflˌuːk ] | chuyến bay thám thính, dọ thám | |
254 | aufstellen | [ ˈaʊfʃtˌɛlən ] | ||
255 | zustimmen | [ tsuːʃtˈɪmən ] | ưng thuận, đồng ý, phê chuẩn | |
256 | überlang | [ ˌyːbɜlˈaŋ ] | quá dài, dài quá khổ | |
257 | Zeitungsnotiz | [ tsˈaɪtˌʊnksnˌoːtiːts ] | tin vắn trên báo | |
258 | ästhetisch | [ ɛstˈeːtɪʃ ] | thẩm mỹ, đẹp đẽ, hợp mắt | |
259 | aussichtslos | [ ˈaʊszˌɪçtsloːs ] | vô vọng, không có triển vọng, không có hy vọng | |
260 | dienen | [ dˈiːnən ] | phục vụ, hầu hạ | |
261 | Unschädlichkeit | [ ˈʊnʃˌɛːtlɪçkˌaɪt ] | sự (tính) không có hại, không gây hại | |
262 | Ansatz | [ ˈanzˌats ] | sự bắt đầu, sự khởi sự, khởi điểm | |
263 | von Wiege bis zur Bahre | [ fɔn vˈiːɡə bɪs tsuːɾ bˈɑːrə ] | Từ cái nôi đến bahre | |
264 | etablieren sich | [ ˌeːtablˈiːrən zɪç ] | tự thiết lập | |
265 | fortschreitend | [ fˈɔɾtʃraɪtənt ] | cấp tiến | |
266 | Blüten | [ blˈyːtən ] | Hoa | |
267 | Dahinvegetieren | [ dɑːhˈɪnvˌeːɡeːtˌiːrən ] | Thực vật | |
268 | Nachfahren | [ nˈaxfɑːrən ] | Theo sát | |
269 | Auflagen | [ ˈaʊflˌɑːɡən ] | miếng đệm | |
270 | paternalistisch | [ pˌɑtɜnalˈɪstɪʃ ] | gia trưởng | |
271 | sich einsetzen für | [ zɪç ˈaɪnzˌɛtsən fˈyːɾ ] | đứng lên cho | |
272 | Vorgehenweise | [ fˈoːɾɡˌeːənvˌaɪzə ] | Thủ tục | |
273 | Keime | [ kˈaɪmə ] | Vi trùng | |
274 | überwenden | [ ˌyːbɜvˈɛndən ] | vượt qua | |
275 | geplagt von | [ ɡəplˈɑːkt fˈɔn ] | Bị vùi dập bởi | |
276 | appellativ | [ ˌapɛlatˈiːf ] | tên gọi | |
277 | Beitrag leisten zu | [ bˈaɪtɾɑːk lˈaɪstən tsˈuː ] | Đóng góp quá | |
278 | Kritik üben an + D | [ kɾˈiːtiːk ˈyːbən an plˈʊs dˈeː ] | Những lời chỉ trích của + D | |
279 | in Schwung bringen | [ ɪn ʃvˈʊŋ bɾˈɪŋən ] | Đi đi | |
280 | Schwung in + A bringen | [ ʃvˈʊŋ ɪn plˈʊs ˈɑː bɾˈɪŋən ] | Mang swing trong + a | |
281 | Zusammenhang bestehen | [ tsuːzˈamənhˌaŋ bəʃtˈeːən ] | Có kết nối | |
282 | nach Einschätzung | [ nɑːx ˈaɪnʃˌɛtsʊŋ ] | dựa theo | |
283 | für etwas gelten | [ fyːɾ ˈɛtvɑːs ɡˈɛltən ] | Áp dụng cho một cái gì đó | |
284 | übereinstimmen mit | [ ˌyːbɜˈaɪnʃtˌɪmən mˈɪt ] | đồng ý với | |
285 | weist auf | [ vˈaɪst ˈaʊf ] | biểu thị | |
286 | wies auf | [ vˈiːs ˈaʊf ] | chỉ ra | |
287 | hat aufgewiesen | [ hat ˈaʊfɡəvˌiːzən ] | Đã nói | |
288 | von Vorteil sein | [ fɔn fˈoːɾtˌaɪl zaɪn ] | là một lợi thế | |
289 | allergisch auf | [ ˈalɜɡˌɪʃ ˈaʊf ] | dị ứng với | |
290 | hat vertreten + in | [ hat fɛɾtɾˈeːtən plˈʊs ˈɪn ] | đại diện | |
291 | Belege für | [ bəlˈeːɡə fˈyːɾ ] | Bằng chứng của | |
292 | bei jdm auf große Interesse gestoßen sein | [ baɪ jˌɔtdˌeːˈɛm aʊf ɡɾˈoːsə ˌɪntərˈɛsə ɡəʃtˈoːsən zaɪn ] | đã bắt gặp sự quan tâm lớn trong | |
293 | mit Interesse verfolgen | [ mɪt ˌɪntərˈɛsə fɛɾfˈɔlɡən ] | theo đuổi | |
294 | ist folgende | [ ɪst fˈɔlɡəndə ] | là những điều sau đây | |
295 | außer Acht lassen | [ ˈaʊsɜ ˈaxt lˈasən ] | xem thường | |
296 | geht ein | [ ɡˈeːt ˈaɪn ] | Đi a | |
297 | ging ein | [ ɡˈɪŋ ˈaɪn ] | đã đi a | |
298 | ist eingegangen | [ ɪst ˈaɪnɡəɡˌaŋən ] | đã đến | |
299 | stimmte zu | [ ʃtˈɪmtə tsˈuː ] | đã đồng ý | |
300 | hat zugestimmt | [ hat tsˈuːɡɛstˌɪmt ] | đã đồng ý | |
301 | Sichtweise | [ zˈɪçtvaɪzə ] | Quan điểm | |
302 | Ursache für etwas | [ ˈʊɐzaxə fyːɾ ˈɛtvɑːs ] | Nguyên nhân của một cái gì đó | |
303 | von Bedeutung sein | [ fɔn bədˈɔøtʊŋ zaɪn ] | quan trọng | |
304 | aus meiner Sicht | [ ˌaʊs mˌaɪnɜ zˈɪçt ] | theo quan điểm của tôi | |
305 | Gründe | [ ɡɾˈʏndə ] | lý do | |
306 | Beispiele anführen | [ bˈaɪʃpiːlə ˈanfˌyːrən ] | Cung cấp các ví dụ | |
307 | hebt hervor | [ hˈeːpt hɛɾfˈoːɾ ] | Điểm nổi bật | |
308 | hob hervor | [ hˈoːp hɛɾfˈoːɾ ] | nhấn mạnh | |
309 | hat hervorgehoben | [ hat hɛɾfˈoːɾɡəhˌoːbən ] | đã làm nổi bật | |
310 | abschließend | [ ˈapʃlˌiːsənt ] | Cuối cùng | |
311 | Zusammenfassend lässt sich sagen | [ tsuːzˈamənfˌasənt lˈɛst zɪç zˈɑːɡən ] | tất cả trong tất cả | |
312 | Fazit zu diesem Thema lautet | [ fatsˈɪt tsuː dˌiːzəm tˈeːmɑː lˈaʊtət ] | Kết luận về chủ đề này là | |
313 | sich feststellen lassen | [ zɪç fˈɛstʃtˌɛlən lˈasən ] | được xác định | |
314 | in Betracht ziehen | [ ɪn bətɾˈaxt tsˈiːən ] | tính đến | |
315 | Genugtuungen | [ ɡənˈʊktuːˌʊŋən ] | Sự hài lòng | |
316 | ab und zu | [ ap ʊnt tsˈuː ] | Bây giờ và sau đó | |
317 | Selbstverständlichkeiten | [ zˈɛlpstfɛɾʃtˌɛntlɪçkˌaɪtən ] | Một cách tự nhiên | |
318 | fügte hinzu | [ fˈyːktə hɪntsˈuː ] | thêm | |
319 | hinzufügte | [ hɪntsˈuːfˌyːktə ] | thêm | |
320 | hat hinzugefügt | [ hat hɪntsˈuːɡəfˌyːkt ] | Đã thêm | |
321 | gemeint | [ ɡəmˈaɪnt ] | có nghĩa là | |
322 | klatschte | [ klˈatʃtə ] | vỗ tay | |
323 | ist geklatscht | [ ɪst ɡəklˈatʃt ] | được vỗ tay | |
324 | Premieren | [ pɾˌeːmɪˈeːrən ] | Premier | |
325 | glückwünschend | [ ɡlˈʏkvʏnʃənt ] | Chúc mừng | |
326 | verschwieg | [ fɛɾʃvˈiːk ] | im lặng | |
327 | hat verschwiegen | [ hat fɛɾʃvˈiːɡən ] | Đã che giấu | |
328 | Zeitungsnotizen | [ tsˈaɪtˌʊnksnˌoːtiːtsən ] | Ghi chú báo chí | |
329 | lobend | [ lˈoːbənt ] | ca ngợi | |
330 | Anteilnahmen | [ ˈantˌaɪlnɑːmən ] | Tỷ lệ | |
331 | schickte zu | [ ʃˈɪktə tsˈuː ] | đã gửi | |
332 | zuschickte | [ tsuːʃˈɪktə ] | gửi | |
333 | hat zugeschickt | [ hat tsˈuːɡɛʃˌɪkt ] | Đã gửi | |
334 | beflissen | [ bəflˈɪsən ] | ngột ngạt | |
335 | beglückt | [ bəɡlˈʏkt ] | thú vị | |
336 | Gefälligkeiten | [ ɡəfˈɛlɪçkˌaɪtən ] | Ưu đãi | |
337 | ersuchte | [ ɛɾzˈuːxtə ] | Anh ấy đã tìm kiếm | |
338 | hat ersucht | [ hat ɛɾzˈuːxt ] | Đã yêu cầu | |
339 | Raritätenkabinette | [ rˈɑriːtˌɛːtənkˌɑbiːnˌɛtə ] | Tủ hiếm | |
340 | Bekanntschaften | [ bəkˈantʃaftən ] | Người quen | |
341 | vermehrte | [ fɛɾmˈeːɾtə ] | tăng | |
342 | hat vermehrt | [ hat fɛɾmˈeːɾt ] | đã tăng | |
343 | Einstellungen | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋən ] | Cài đặt | |
344 | Einstellung zu | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ tsˈuː ] | Cài đặt quá | |
345 | kritisierte | [ kɾˌiːtiːzˈiːɾtə ] | chỉ trích | |
346 | hat kritisiert | [ hat kɾˌiːtiːzˈiːɾt ] | Đã chỉ trích | |
347 | Nutzungen | [ nˈʊtsʊŋən ] | Sử dụng | |
348 | sich verändern | [ zɪç fɛɾˈɛndɜn ] | thay đổi | |
349 | veränderte sich | [ fɛɾˈɛndɜtə zɪç ] | đã thay đổi | |
350 | sich veränderte | [ zɪç fɛɾˈɛndɜtə ] | đã thay đổi | |
351 | hat sich verändert | [ hat zɪç fɛɾˈɛndɜt ] | đã thay đổi | |
352 | Einflüsse | [ ˈaɪnflˌʏsə ] | Ảnh hưởng | |
353 | Fazits | [ fˈɑtsiːts ] | Chiến dịch | |
354 | zog Fazit | [ tsˈoːk fatsˈɪt ] | Kết luận đau đớn | |
355 | hat Fazit gezogen | [ hat fatsˈɪt ɡətsˈoːɡən ] | đã rút ra kết luận | |
356 | Starren | [ ʃtˈarən ] | Nhìn chằm chằm | |
357 | in Panik geraten | [ ɪn pˈɑniːk ɡərˈɑːtən ] | hoảng loạn | |
358 | hatte dabei | [ hˌatə dɑːbˈaɪ ] | Đã có nó | |
359 | dabeihatte | [ dɑːbˈaɪhˌatə ] | tay | |
360 | hat dabeigehabt | [ hat dɑːbˈaɪɡəhˌɑːpt ] | Đã qua | |
361 | fühlte sich an | [ fˈyːltə zɪç ˈan ] | cảm thấy trên | |
362 | sich anfühlte | [ zɪç ˈanfˌyːltə ] | cảm thấy | |
363 | hat sich angefühlt | [ hat zɪç ˈanɡəfˌyːlt ] | Nó cảm thấy | |
364 | Schließfächer | [ ʃlˈiːsfɛçɜ ] | Tủ khóa | |
365 | befriedigte | [ bəfrˈiːdɪçtə ] | thỏa mãn | |
366 | hat befriedigt | [ hat bəfrˈiːdɪçt ] | đã hài lòng | |
367 | hörte an | [ hˈœɾtə ˈan ] | nghe | |
368 | anhörte | [ ˈanhˌœɾtə ] | đã lắng nghe | |
369 | hat angehört | [ hat ˈanɡəhˌœɾt ] | Đã lắng nghe | |
370 | behoben | [ bəhˈoːbən ] | đã sửa | |
371 | Entwicklungen | [ ɛntvˈɪklʊŋən ] | sự phát triển | |
372 | Vorstellungen | [ fˈoːɾʃtˌɛlʊŋən ] | trí tưởng tượng | |
373 | verschickte | [ fɛɾʃˈɪktə ] | đã gửi | |
374 | hat verschickt | [ hat fɛɾʃˈɪkt ] | đã gửi | |
375 | simsen | [ zˈɪmzən ] | Simsen | |
376 | simste | [ zˈiːmstə ] | Simste | |
377 | hat gesimst | [ hat ɡəzˈiːmst ] | Đã bị dồn | |
378 | Geschäftssitzung | [ ɡəʃˈɛftsɪtsˌʊŋ ] | Phiên kinh doanh | |
379 | Geschäftssitzungen | [ ɡəʃˈɛftsɪtsˌʊŋən ] | Phiên kinh doanh | |
380 | Vorträge | [ fˈoːɾtɾˌɛːɡə ] | Bài giảng | |
381 | Begräbnisfeierlichkeit | [ bəɡɾˈɛbnɪsfˌaɪɜlˌɪçkaɪt ] | Lễ kỷ niệm chôn cất | |
382 | Begräbnisfeierlichkeiten | [ bəɡɾˈɛbnɪsfˌaɪɜlˌɪçkaɪtən ] | Lễ kỷ niệm chôn cất | |
383 | Beerdigungen | [ bəˈeːɾdɪɡˌʊŋən ] | Đám tang | |
384 | Gedenkrede | [ ɡədˈɛŋkɾeːdə ] | Lời nói | |
385 | Gedenkreden | [ ɡədˈɛŋkɾeːdən ] | Nói chuyện | |
386 | ausgehalten | [ ˈaʊsɡəhˌaltən ] | giơ lên | |
387 | klagen über | [ klˈɑːɡən ˈʏbɜ ] | phàn nàn về | |
388 | Empfinden | [ ɛmpfˈɪndən ] | Cảm thấy | |
389 | erzeugte | [ ɛɾtsˈɔøktə ] | sản xuất | |
390 | hat erzeugt | [ hat ɛɾtsˈɔøkt ] | đã tạo | |
391 | Bedrohungen | [ bədɾˈoːʊŋən ] | Các mối đe dọa | |
392 | nottun | [ nˈɔtuːn ] | Nổi tiếng | |
393 | tat not | [ tˈɑːt nˈoːt ] | đã cần thiết | |
394 | nottat | [ nɔtˈɑːt ] | khẩn cấp | |
395 | notgetan | [ nˌɔtɡeːtˈɑːn ] | mới đến | |
396 | zusammenfasste | [ tsuːzˈamənfˌastə ] | tóm tắt | |
397 | Spielarten | [ ʃpˈiːlaɾtən ] | Đẳng cấp | |
398 | Unschädlichkeiten | [ ˈʊnʃˌɛtlɪçkˌaɪtən ] | Nguy hiểm | |
399 | Rohheiten | [ rˈoːaɪtən ] | Sự nguyên vẹn | |
400 | erwehrte | [ ɛɾvˈeːɾtə ] | bảo vệ | |
401 | hat erwehrt | [ hat ɛɾvˈeːɾt ] | đã bảo vệ | |
402 | sich setzen | [ zɪç zˈɛtsən ] | ngồi xuống | |
403 | setzte sich | [ zˈɛtstə zɪç ] | đa ngôi xuông | |
404 | sich setzte | [ zɪç zˈɛtstə ] | đa ngôi xuông | |
405 | hat sich gesetzt | [ hat zɪç ɡəzˈɛtst ] | đa ngôi xuông | |
406 | resigniert | [ rˌeːzɪɡnˈiːɾt ] | từ chức | |
407 | schwatzhaft | [ ʃvˈatshaft ] | tin đồn | |
408 | eintrat | [ ˈaɪntɾˌɑːt ] | nhập | |
409 | hat eingetreten | [ hat ˈaɪnɡətɾˌeːtən ] | đã nhập vào | |
410 | hochgewachsen | [ hˈoːxɡəvˌaxzən ] | lớn lên | |
411 | Schläfen | [ ʃlˈɛːfən ] | Ngôi đền | |
412 | im Gang | [ ɪm ɡˈaŋ ] | Trong quá trình chuyển đổi | |
413 | verriet | [ fɛɾrˈiːt ] | tiết lộ | |
414 | hat verraten | [ hat fɛɾrˈɑːtən ] | đã phản bội | |
415 | zuckte | [ tsˈʊktə ] | co giật | |
416 | ist gezuckt | [ ɪst ɡətsˈʊkt ] | Được co giật | |
417 | Beflissenheiten | [ bəflˈɪsənhˌaɪtən ] | Thoáng qua | |
418 | grüßend | [ ɡɾˈyːsənt ] | lời chào hỏi | |
419 | aufzucken | [ ˈaʊftsˌʊkən ] | Máy bay phản lực | |
420 | zuckte auf | [ tsˈʊktə ˈaʊf ] | nao núng | |
421 | aufzuckte | [ ˈaʊftsˌʊktə ] | Đunm | |
422 | hat aufgezuckt | [ hat ˈaʊfɡətsˌʊkt ] | Đã tham gia | |
423 | erwiderte | [ ɛɾvˈiːdɜtə ] | trả lời | |
424 | hat erwidert | [ hat ɛɾvˈiːdɜt ] | đã trả lời | |
425 | Anschläge | [ ˈanʃlˌɛːɡə ] | tấn công | |
426 | verständigte | [ fɛɾʃtˈɛndɪçtə ] | đã đồng ý | |
427 | hat verständigt | [ hat fɛɾʃtˈɛndɪçt ] | Đã thông báo | |
428 | Abläufe | [ ˈaplˌɔøfə ] | Quá trình | |
429 | Betroffenheiten | [ bətɾˈɔfənhˌaɪtən ] | Ảnh hưởng | |
430 | Übergänge | [ ˌyːbɜɡˈɛŋə ] | Chuyển tiếp | |
431 | verfassungsfeindlich | [ fɛɾfˈasʊŋsfˌaɪntlɪç ] | Chống hiến pháp | |
432 | bekam mit | [ bəkˌɑːm mˈɪt ] | lấy | |
433 | mitbekam | [ mˈɪtbəkˌɑːm ] | nhận thấy | |
434 | hat mitbekommen | [ hat mˈɪtbəkˌɔmən ] | đã nhận thấy | |
435 | Beleidigungen | [ bəlˈaɪdɪɡˌʊŋən ] | Xúc phạm | |
436 | Behörden | [ bəhˈœɾdən ] | Nhà chức trách | |
437 | verfolgte | [ fɛɾfˈɔlktə ] | bị đàn áp | |
438 | hat verfolgt | [ hat fɛɾfˈɔlkt ] | Đã bị bức hại | |
439 | ist verurteilt | [ ɪst fɛɾˈʊɐtaɪlt ] | bị kết án | |
440 | Verwaltungsgericht | [ fɛɾvˈaltʊŋsɡərˌɪçt ] | Tòa hành chính | |
441 | Verwaltungsgerichte | [ fɛɾvˈaltʊŋsɡərˌɪçtə ] | Tòa án hành chính | |
442 | Berichte | [ bərˈɪçtə ] | Báo cáo | |
443 | polarisierte | [ pˌoːlariːzˈiːɾtə ] | phân cực | |
444 | hat polarisiert | [ hat pˌoːlariːzˈiːɾt ] | Đã phân cực | |
445 | kündigte an | [ kˈʏndɪçtə ˈan ] | thông báo | |
446 | ankündigte | [ ˈankˌʏndɪçtə ] | thông báo | |
447 | hat angekündigt | [ hat ˈanɡəkˌʏndɪçt ] | Đã công bố | |
448 | verherrlichte | [ fɛɾhˈɛɾlɪçtə ] | được tôn vinh | |
449 | hat verherrlicht | [ hat fɛɾhˈɛɾlɪçt ] | đã được tôn vinh | |
450 | würdigte herab | [ vˈʏɾdɪçtə hɛrˈap ] | Giảm xuống | |
451 | herabwürdigte | [ hɛrˈabvˌʏɾdɪçtə ] | Giảm sút chất lượng | |
452 | hat herabgewürdigt | [ hat hɛrˈabɡəvˌʏɾdɪçt ] | Đã vội vã xuống | |
453 | Abteilungen | [ ˈaptˌaɪlʊŋən ] | Phòng ban | |
454 | ist gestoßen | [ ɪst ɡəʃtˈoːsən ] | đã bị va chạm | |
455 | wegsperren | [ vˈeːkʃpˌɛrən ] | Khóa đi | |
456 | sperrte weg | [ ʃpˈɛɾtə vˈeːk ] | bị khóa | |
457 | wegsperrte | [ vˈeːkʃpˌɛɾtə ] | bị khóa | |
458 | weggesperrt | [ vˈeːkɡəʃpˌɛɾt ] | nhốt | |
459 | schoss aus | [ ʃˈɔs ˈaʊs ] | bắn ra | |
460 | ausschoss | [ ˈaʊsʃˌɔs ] | Cắt | |
461 | ist ausgeschossen | [ ɪst ˈaʊsɡəʃˌɔsən ] | Bị bắn hạ | |
462 | Oberflächen | [ ˌoːbɜflˈɛçən ] | bề mặt | |
463 | grottenschlecht | [ ɡɾˈɔtənʃlˌɛçt ] | hang | |
464 | unter Beschuss kommen | [ ˌʊntɜ bəʃˈʊs kˈɔmən ] | bị lửa | |
465 | Kampfgewicht | [ kˈampfɡeːvˌɪçt ] | Trọng lượng chiến đấu | |
466 | Kampfgewichte | [ kˈampfɡeːvˌɪçtə ] | Trọng lượng chiến đấu | |
467 | Rasereien | [ rˌɑzeːrˈaɪən ] | Điên cuồng | |
468 | wirkte sich aus | [ vˈɪɾktə zɪç ˈaʊs ] | đã làm việc | |
469 | sich auswirkte | [ zɪç ˈaʊsvˌɪɾktə ] | ảnh hưởng | |
470 | hat sich ausgewirkt | [ hat zɪç ˈaʊsɡəvˌɪɾkt ] | có một tác động | |
471 | Grundfesten | [ ɡɾˈʊntfəstən ] | Sự thành lập | |
472 | erschütterte | [ ɛɾʃˈʏtɜtə ] | sốc | |
473 | rückte heran | [ rˈʏktə hɛrˈan ] | tiến lên | |
474 | heranrückte | [ hɛrˈanrˌʏktə ] | tiếp cận | |
475 | ist herangerückt | [ ɪst hɛrˈanɡərˌʏkt ] | đang đến gần | |
476 | flüsterte zu | [ flˈʏstɜtə tsˈuː ] | thì thầm | |
477 | zuflüsterte | [ tsuːflˈʏstɜtə ] | thì thầm | |
478 | hat zugeflüstert | [ hat tsˈuːɡɛflˌʏstɜt ] | Đã thì thầm | |
479 | rühmend | [ rˈyːmənt ] | vinh quang | |
480 | zur Schau stellen | [ tsuːɾ ʃˈaʊ ʃtˈɛlən ] | phô trương | |
481 | Explikationen | [ ˌɛkspliːkˌatsɪˈoːnən ] | Giải thích | |
482 | zerlegt | [ tsɛɾlˈeːkt ] | vỡ | |
483 | Sachertorte | [ zˈaxɜtˌɔɾtə ] | Sachertorte | |
484 | Sachertorten | [ zˈaxɜtˌɔɾtən ] | Sachertorte | |
485 | hauchte | [ hˈaʊxtə ] | thở | |
486 | hat gehaucht | [ hat ɡəhˈaʊxt ] | đã thở | |
487 | erhoffte | [ ɛɾhˈɔftə ] | hy vọng -cho | |
488 | hat erhofft | [ hat ɛɾhˈɔft ] | Đã hy vọng | |
489 | Weisen | [ vˈaɪzən ] | Điểm | |
490 | hat erschüttert | [ hat ɛɾʃˈʏtɜt ] | Đã lắc | |
491 | Begeisterungen | [ bəɡˈaɪstərˌʊŋən ] | Sự nhiệt tình | |
492 | Lesebücher | [ lˈeːzeːbˌʏçɜ ] | Đọc sách | |
493 | packte aus | [ pˈaktə ˈaʊs ] | chộp lấy | |
494 | auspackte | [ ˈaʊspˌaktə ] | giải nén | |
495 | hat ausgepackt | [ hat ˈaʊsɡəpˌakt ] | giải nén | |
496 | Rittmeister | [ rˈɪtmaɪstɜ ] | Rittmeister | |
497 | geleistet | [ ɡəlˈaɪstət ] | xong | |
498 | jene | [ jˈeːnə ] | những thứ kia | |
499 | Erkundungsflüge | [ ɛɾkˈʊndʊŋsflˌyːɡə ] | Chuyến bay thăm dò | |
500 | abgeschossen | [ ˈapɡəʃˌɔsən ] | bắn hạ | |
501 | Frontabschnitte | [ frˈɔntapʃnˌɪtə ] | Phần trước | |
502 | gehalten | [ ɡəhˈaltən ] | cầm | |
503 | Einzelheiten | [ ˈaɪntsˌɛlhaɪtən ] | chi tiết | |
504 | sich überschlagen | [ zɪç ˌyːbɜʃlˈɑːɡən ] | lật ngửa | |
505 | überschlug sich | [ ˌyːbɜʃlˈuːk zɪç ] | đi trên gót chân | |
506 | sich überschlug | [ zɪç ˌyːbɜʃlˈuːk ] | bị lật | |
507 | ist überschlagen | [ ɪst ˌyːbɜʃlˈɑːɡən ] | Bị lật | |
508 | bekundend | [ bəkˈʊndənt ] | rõ ràng | |
509 | vergleichend | [ fɛɾɡlˈaɪçənt ] | so sánh | |
510 | ungelehrt | [ ˈʊnɡəlˌeːɾt ] | không đáng tin | |
511 | Gaben | [ ɡˈɑːbən ] | Những món quà | |
512 | Gegenstände | [ ɡeːɡənʃtˈɛndə ] | Các đối tượng | |
513 | stellte dar | [ ʃtˈɛltə dˈɑːɾ ] | đại diện | |
514 | darstellte | [ dˈaɾʃtɛltə ] | đại diện | |
515 | hat dargestellt | [ hat dˈaɾɡɛʃtˌɛlt ] | đã cho thấy | |
516 | offenbarte | [ ˈɔfənbˌaɾtə ] | tiết lộ | |
517 | hat geoffenbart | [ hat ɡˌeːoːfˈɛnbaɾt ] | đã mở | |
518 | vor allem | [ fˌɔɾ ˈaləm ] | trên hết | |
519 | erschütternd | [ ɛɾʃˈʏtɛɾnt ] | gây sốc | |
520 | sprechen von | [ ʃpɾˈɛçən fˈɔn ] | Tham khảo | |
521 | Spaltungen | [ ʃpˈaltʊŋən ] | Tách ra | |
522 | Schritt für Schritt | [ ʃrˈɪt fyːɾ ʃrˈɪt ] | từng bước một | |
523 | Gegensätze | [ ɡeːɡənzˈɛtsə ] | đối diện | |
524 | Gleichschaltungen | [ ɡlˈaɪksçaltˌʊŋən ] | Đồng bộ hóa | |
525 | Armeen | [ aɾmˈeːn̩ ] | Quân đội | |
526 | stoßen auf | [ ʃtˈoːsən ˈaʊf ] | băng qua | |
527 | verärgert | [ fɛɾˈɛɾɡɜt ] | khó chịu | |
528 | gaffte an | [ ɡˈaftə ˈan ] | Gaffed trên | |
529 | angaffte | [ ˈanɡˌaftə ] | sự lo lắng | |
530 | hat angegafft | [ hat ˈanɡəɡˌaft ] | đã được cho | |
531 | rückte | [ rˈʏktə ] | di chuyển | |
532 | ist gerückt | [ ɪst ɡərˈʏkt ] | đã được di chuyển | |
533 | schob zu | [ ʃˈoːp tsˈuː ] | Đẩy quá | |
534 | zuschob | [ tsuːʃˈoːp ] | đã xem | |
535 | hat zugeschoben | [ hat tsˈuːɡɛʃˌoːbən ] | Đã đăng | |
536 | beschämt | [ bəʃˈɛmt ] | hổ thẹn | |
537 | nahm zurück | [ nˈɑːm tsuːrˈʏk ] | lấy lại | |
538 | zurücknahm | [ tsuːrˈʏknˌɑːm ] | lấy lại | |
539 | hat zurückgenommen | [ hat tsuːrˈʏkɡənˌɔmən ] | đã lấy lại | |
540 | von nun an | [ fɔn nˈuːn ˈan ] | từ giờ trở đi | |
541 | Decken | [ dˈɛkən ] | Che phủ | |
542 | streifte an | [ ʃtɾˈaɪftə ˈan ] | bị tước trên | |
543 | anstreifte | [ ˈanʃtɾˌaɪftə ] | rên rỉ | |
544 | ist angestreift | [ ɪst ˈanɡəʃtɾˌaɪft ] | Mệt mỏi | |
545 | Hinausgehen | [ hɪnˈaʊsɡˌeːən ] | Đi ra ngoài | |
546 | bemerkend | [ bəmˈɛɾkənt ] | đáng chú ý | |
547 | erstattete | [ ɛɾʃtˈatətə ] | hoàn trả | |
548 | hat erstattet | [ hat ɛɾʃtˈatət ] | đã hoàn trả | |
549 | Begegnungen | [ bəɡˈeːɡnʊŋən ] | Gặp gỡ | |
550 | Zufälle | [ tsuːfˈɛlə ] | Sự trùng hợp | |
551 | ablehnend | [ ˈaplˌeːnənt ] | tiêu cực | |
552 | sah sich gegenüber | [ zˈɑː zɪç ɡˌeːɡənˈyːbɜ ] | Nhìn đối diện | |
553 | sich gegenübersah | [ zɪç ɡeːɡənˌyːbɜzˈɑː ] | đối diện | |
554 | hat gegenübergesehen | [ hat ɡeːɡənˌyːbɜɡəzˈeːən ] | Trông có vẻ trái ngược | |
555 | Smokings | [ smˈoːkɪŋs ] | Hút thuốc | |
556 | Mühen | [ mˈyːən ] | Rắc rối | |
557 | verbarg | [ fɛɾbˈaɾk ] | ẩn giấu | |
558 | hat verborgen | [ hat fɛɾbˈɔɾɡən ] | đã ẩn | |
559 | wohlgehütet | [ vˈoːlɡəhˌyːtət ] | tốt | |
560 | amüsierte | [ ˌɑmyːzˈiːɾtə ] | thích thú | |
561 | hat amüsiert | [ hat ˌɑmyːzˈiːɾt ] | đã thích thú | |
562 | sich erweisen | [ zɪç ɛɾvˈaɪzən ] | chứng minh | |
563 | erwies sich | [ ɛɾvˈiːs zɪç ] | đã chứng minh | |
564 | sich erwies | [ zɪç ɛɾvˈiːs ] | đã chứng minh | |
565 | hat sich erwiesen | [ hat zɪç ɛɾvˈiːzən ] | đã chứng tỏ | |
566 | rings um | [ rˈɪŋs ˈʊm ] | xung quanh | |
567 | im Gange | [ ɪm ɡˈaŋə ] | trong tiến trình | |
568 | im Voraus | [ ɪm foːrˈaʊs ] | trước | |
569 | Chronisten | [ kɾoːnˈɪstən ] | Biên niên sử | |
570 | feststellte | [ fˈɛstʃtˌɛltə ] | đã nêu | |
571 | verstört | [ fɛɾʃtˈœɾt ] | bị làm phiền | |
572 | Mutmaßungen | [ mˈʊtmasˌʊŋən ] | Phỏng đoán | |
573 | Wahrscheinlichkeiten | [ vɑːɾʃˈaɪnlɪçkˌaɪtən ] | Xác suất | |
574 | Unwahrscheinlichkeiten | [ ˈʊnvɑːɾʃˌaɪnlɪçkˌaɪtən ] | SAI | |
575 | Mächte | [ mˈɛçtə ] | Sức mạnh | |
576 | Stoffe | [ ʃtˈɔfə ] | Vải vóc | |
577 | Gedichte | [ ɡədˈɪçtə ] | Bài thơ | |
578 | Bühnen | [ bˈyːnən ] | Sân khấu | |
579 | angetreten | [ ˈanɡətɾˌeːtən ] | đã bắt đầu | |
580 | vergab | [ fɛɾɡˈɑːp ] | quên | |
581 | hat vergeben | [ hat fɛɾɡˈeːbən ] | Đã tha thứ | |
582 | vorgetragen | [ fˈoːɾɡətɾˌɑːɡən ] | trình bày | |
583 | Gegenstücke | [ ɡeːɡənʃtˈʏkə ] | Đối tác | |
584 | BWL | [ bˌeːvˌeːˈɛl ] | Việc kinh doanh | |
585 | Vereinigte Staaten | [ fɛɾˈaɪnɪɡtə ʃtˈɑːtən ] | Hoa Kỳ | |
586 | rechnete an | [ rˈɛçnətə ˈan ] | tính toán | |
587 | anrechnete | [ ˈanrˌɛçnətə ] | được ghi nhận | |
588 | hat angerechnet | [ hat ˈanɡərˌɛçnət ] | được ghi nhận | |
589 | Werke | [ vˈɛɾkə ] | nhà máy | |
590 | Legitimationen | [ lˌeːɡiːtˌiːmatsɪˈoːnən ] | Tính hợp pháp | |
591 | Selbstbeschreibung | [ zˈɛlpstbəʃrˌaɪbʊŋ ] | Bản thân | |
592 | Selbstbeschreibungen | [ zˈɛlpstbəʃrˌaɪbʊŋən ] | Bản thân bản thân | |
593 | im Grunde | [ ɪm ɡɾˈʊndə ] | về cơ bản | |
594 | geklaut | [ ɡəklˈaʊt ] | Ăn cắp | |
595 | vorgegeben | [ fˈoːɾɡəɡˌeːbən ] | định trước | |
596 | konstruierte | [ kɔnstɾuːˈiːɾtə ] | xây dựng | |
597 | hat konstruiert | [ hat kɔnstɾuːˈiːɾt ] | Đã xây dựng | |
598 | Verhältnisse | [ fɛɾhˈɛltnɪsə ] | Trường hợp | |
599 | Wirklichkeiten | [ vˈɪɾklɪçkˌaɪtən ] | Thực tế | |
600 | erarbeitete | [ ɛɾˈaɾbaɪtətə ] | đã phát triển | |
601 | hat erarbeitet | [ hat ɛɾˈaɾbaɪtət ] | đã làm việc | |
602 | anbot | [ ˈanbˌoːt ] | lời đề nghị | |
603 | hergekommen | [ hˈɛɾɡeːkˌɔmən ] | đến đây | |
604 | zeigte auf | [ tsˈaɪktə ˈaʊf ] | trình diễn | |
605 | aufzeigte | [ ˈaʊftsˌaɪktə ] | cho thấy | |
606 | hat aufgezeigt | [ hat ˈaʊfɡətsˌaɪkt ] | cho thấy | |
607 | inszenierte | [ ˌɪnstseːnˈiːɾtə ] | dàn dựng | |
608 | hat inszeniert | [ hat ˌɪnstseːnˈiːɾt ] | Đã dàn dựng | |
609 | Liebesgedichte | [ lˈiːbɛsɡˌeːdɪçtə ] | những bài thơ tình yêu | |
610 | einen Titel tragen | [ ˌaɪnən tˈiːtəl tɾˈɑːɡən ] | Mặc một tiêu đề | |
611 | Wertungen | [ vˈɛɾtʊŋən ] | Đánh giá | |
612 | Grundbegriffe | [ ɡɾˈʊndbɛɡɾˌɪfə ] | Điều khoản cơ bản | |
613 | bearbeitete | [ bəˈaɾbaɪtətə ] | đã chỉnh sửa | |
614 | hat bearbeitet | [ hat bəˈaɾbaɪtət ] | đã chỉnh sửa | |
615 | eingeladen | [ ˈaɪnɡəlˌɑːdən ] | được mời | |
616 | kriegte mit | [ kɾˈiːktə mˈɪt ] | Có với | |
617 | mitkriegte | [ mˈɪtkɾˌiːktə ] | Đã có cùng | |
618 | hat mitgekriegt | [ hat mˈɪtɡəkɾˌiːkt ] | Đã có cùng | |
619 | klaute | [ klˈaʊtə ] | cục đá | |
620 | hat geklaut | [ hat ɡəklˈaʊt ] | đã bị đánh cắp | |
621 | Umfelder | [ ʊmfˈɛldɜ ] | Cánh đồng rốn | |
622 | ankam | [ ˈankˌɑːm ] | tới nơi | |
623 | aufgreifen | [ ˈaʊfɡɾˌaɪfən ] | nhặt lên | |
624 | griff auf | [ ɡɾˈɪf ˈaʊf ] | nhặt lên | |
625 | aufgriff | [ ˈaʊfɡɾˌɪf ] | tấn công | |
626 | hat aufgegriffen | [ hat ˈaʊfɡəɡɾˌɪfən ] | Đã chiếm | |
627 | setzte auseinander | [ zˈɛtstə ˈaʊzaɪnˌandɜ ] | Đặt ra | |
628 | auseinandersetzte | [ ˌaʊzaɪnˈandɜzˌɛtstə ] | xử lý | |
629 | hat auseinandergesetzt | [ hat ˌaʊzaɪnˈandɜɡˌeːzɛtst ] | Đã xử lý | |
630 | machte mit | [ mˈaxtə mˈɪt ] | làm với | |
631 | mitmachte | [ mˈɪtmˌaxtə ] | đã tham gia | |
632 | hat mitgemacht | [ hat mˈɪtɡəmˌaxt ] | Đã tham gia | |
633 | ging mit | [ ɡˈɪŋ mˈɪt ] | đi với | |
634 | mitging | [ mˈɪtɡˌɪŋ ] | đã đi cùng | |
635 | ist mitgegangen | [ ɪst mˈɪtɡəɡˌaŋən ] | đi rồi | |
636 | Aufmerksamkeiten | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪtən ] | Sự chú ý | |
637 | Ebenen | [ ˈeːbənən ] | Mức độ | |
638 | diente | [ dˈiːntə ] | Phục vụ | |
639 | hat gedient | [ hat ɡədˈiːnt ] | Phục vụ | |
640 | Bezeugungen | [ bətsˈɔøɡʊŋən ] | Chứng cớ | |
641 | gesucht | [ ɡəzˈuːxt ] | muốn | |
642 | abgab | [ ˈapɡˌɑːp ] | sa thải | |
643 | hat getreten | [ hat ɡətɾˈeːtən ] | Đã đá | |
644 | geschlechtergerecht | [ ɡəʃlˈɛçtɜɡˌeːrɛçt ] | Giới tính -thân thiện | |
645 | Aufmerksamkeit erregnen | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt ɛɾrˈɛɡnən ] | Thu hút sự chú ý | |
646 | Verjährungen | [ fɛɾjˈɛːrʊŋən ] | Giới hạn | |
647 | Anklagen | [ ˈanklˌɑːɡən ] | Buộc tội | |
648 | Todesstrafen | [ tˈoːdɛsʃtɾˌɑːfən ] | Hình phạt tử hình | |
649 | Hinrichtungen | [ hˈɪnrɪçtˌʊŋən ] | Chấp hành | |
650 | Beschuldigungen | [ bəʃˈʊldɪɡˌʊŋən ] | Buộc tội | |
651 | Mundarten | [ mˈʊndaɾtən ] | Phương ngữ | |
652 | Ausgrenzungen | [ ˈaʊsɡɾˌɛntsʊŋən ] | Loại trừ | |
653 | Thematisierung | [ tˌeːmatiːzˈiːrʊŋ ] | Vấn đề | |
654 | Thematisierungen | [ tˌeːmatiːzˈiːrʊŋən ] | Đề tài | |
655 | Verwendungen | [ fɛɾvˈɛndʊŋən ] | Sử dụng | |
656 | packte an | [ pˈaktə ˈan ] | chộp lấy | |
657 | anpackte | [ ˈanpˌaktə ] | đã giải quyết | |
658 | hat angepackt | [ hat ˈanɡəpˌakt ] | Đã giải quyết | |
659 | sich Zunge verbrennen | [ zɪç tsˈʊŋə fɛɾbɾˈɛnən ] | Lưỡi bỏng | |
660 | verbrannte Zunge | [ fɛɾbɾˈantə tsˈʊŋə ] | Lưỡi bị cháy | |
661 | Zunge verbrannte | [ tsˈʊŋə fɛɾbɾˈantə ] | Lưỡi bị bỏng | |
662 | hat Zunge verbrannt | [ hat tsˈʊŋə fɛɾbɾˈant ] | Đốt lưỡi | |
663 | deutete an | [ dˈɔøtətə ˈan ] | chỉ ra | |
664 | andeutete | [ ˈandˌɔøtətə ] | chỉ ra | |
665 | hat angedeutet | [ hat ˈanɡədˌɔøtət ] | chỉ ra | |
666 | schrieb um | [ ʃrˈiːp ˈʊm ] | đã viết | |
667 | umschrieb | [ ʊmʃrˈiːp ] | lừa đảo | |
668 | hat umgeschrieben | [ hat ˈʊmɡəʃrˌiːbən ] | đã viết lại | |
669 | beherrscht | [ bəhˈɛɾʃt ] | kiểm soát | |
670 | Vermutungen | [ fɛɾmˈuːtʊŋən ] | giả định | |
671 | reagierte ab | [ rˌeːaɡˈiːɾtə ˈap ] | phản ứng | |
672 | abreagierte | [ ˈapɾˌeːaɡˌiːɾtə ] | tách rời | |
673 | hat abreagiert | [ hat ˈapɾˌeːaɡˌiːɾt ] | Đã lật đổ | |
674 | erregte | [ ɛɾrˈeːktə ] | hào hứng | |
675 | hat erregt | [ hat ɛɾrˈeːkt ] | có phấn khích | |
676 | Spannungen | [ ʃpˈanʊŋən ] | Căng thẳng | |
677 | schwang aus | [ ʃvˈaŋ ˈaʊs ] | Vung ra | |
678 | ausschwang | [ ˈaʊsʃvˌaŋ ] | xích đu | |
679 | hat ausgeschwungen | [ hat ˈaʊsɡəʃvˌʊŋən ] | đã vung ra | |
680 | im Wort | [ ɪm vˈɔɾt ] | trong từ | |
681 | Hausherren | [ hˈaʊshˌɛrən ] | Người quản gia | |
682 | führte an | [ fˈyːɾtə ˈan ] | dẫn đến | |
683 | anführte | [ ˈanfˌyːɾtə ] | dẫn đến | |
684 | hat angeführt | [ hat ˈanɡəfˌyːɾt ] | đã dẫn đầu | |
685 | Rechtsanwälte | [ rˈɛçtzanvˌɛltə ] | Luật sư | |
686 | Gewehre | [ ɡəvˈeːrə ] | Súng trường | |
687 | ging los | [ ɡˈɪŋ lˈoːs ] | đã bắt đầu | |
688 | losging | [ lˈɔsɡɪŋ ] | đã bắt đầu | |
689 | ist losgegangen | [ ɪst lˈɔsɡeːɡˌaŋən ] | Đã bắt đầu | |
690 | flunkernd | [ flˈʊnkɛɾnt ] | flunker | |
691 | Sicherheiten | [ zˈɪçɜhˌaɪtən ] | Tài sản thế chấp | |
692 | Fabriken | [ fabɾˈiːkən ] | Nhà máy | |
693 | Sprengstoffe | [ ʃpɾˈɛŋstɔfə ] | Chất nổ | |
694 | Giftgase | [ ɡˈɪftɡɑːzə ] | Khí độc | |
695 | Klapse | [ klˈapzə ] | Tát | |
696 | Aschen | [ ˈaʃən ] | Tro | |
697 | Ämter | [ ˈɛmtɜ ] | Văn phòng | |
698 | Friedenszeiten | [ frˈiːdənstsˌaɪtən ] | Thời gian hòa bình | |
699 | benützte | [ bənˈʏtstə ] | đã sử dụng | |
700 | hat benützt | [ hat bənˈʏtst ] | đã dùng | |
701 | im Frieden | [ ɪm frˈiːdən ] | trong hòa bình | |
702 | Servilitäten | [ zˌɛɾviːliːtˈɛːtən ] | Dịch vụ | |
703 | Vervollkommnungen | [ fɛɾfɔlkˈɔmnʊŋən ] | Sự hoàn hảo | |
704 | Tatsachen | [ tˈatzaxən ] | Sự thật | |
705 | Meldungen | [ mˈɛldʊŋən ] | Báo cáo | |
706 | Stuben | [ ʃtˈuːbən ] | Bobbin | |
707 | Widerstände | [ vˈiːdɜʃtˌɛndə ] | Sức chống cự | |
708 | Staubkörner | [ ʃtˈaʊpkœɾnɜ ] | Hạt bụi | |
709 | zählte mit | [ tsˈɛːltə mˈɪt ] | được tính bằng | |
710 | mitzählte | [ mˈɪttsˌɛːltə ] | tính | |
711 | hat mitgezählt | [ hat mˈɪtɡətsˌɛːlt ] | tính | |
712 | Willen | [ vˈɪlən ] | Lợi ích | |
713 | Gefahren | [ ɡəfˈɑːrən ] | Lái | |
714 | entledigte sich | [ ɛntlˈeːdɪçtə zɪç ] | đã thoát khỏi | |
715 | sich entledigte | [ zɪç ɛntlˈeːdɪçtə ] | đã mở khóa | |
716 | hat sich entledigt | [ hat zɪç ɛntlˈeːdɪçt ] | đã thoát khỏi nó | |
717 | Warnungen | [ vˈaɾnʊŋən ] | Cảnh báo | |
718 | aufgedeckt | [ ˈaʊfɡədˌɛkt ] | tiết lộ | |
719 | Soupers | [ zˈuːpɜs ] | Souper | |
720 | zur Seite treten | [ tsuːɾ zˈaɪtə tɾˈeːtən ] | tránh sang một bên | |
721 | trat zur Seite | [ tɾˈɑːt tsuːɾ zˈaɪtə ] | Đến một bên | |
722 | zur Seite trat | [ tsuːɾ zˈaɪtə tɾˈɑːt ] | bước sang một bên | |
723 | hat zur Seite getreten | [ hat tsuːɾ zˈaɪtə ɡətɾˈeːtən ] | đã bước sang một bên | |
724 | Sekundanten | [ zˌeːkʊndˈantən ] | Sơ trung | |
725 | blanke Unsinn | [ blˈaŋkə ˈʊnzˌɪn ] | Bleed vô nghĩa | |
726 | ein blanker Unsinn | [ aɪn blˈaŋkɜ ˈʊnzˌɪn ] | Một cái vô nghĩa | |
727 | Wollen | [ vɔlən ] | Muốn | |
728 | kalkulierte ein | [ kˌalkuːlˈiːɾtə ˈaɪn ] | tính toán a | |
729 | einkalkulierte | [ ˈaɪnkˌalkuːlˌiːɾtə ] | tính toán | |
730 | hat einkalkuliert | [ hat ˈaɪnkˌalkuːlˌiːɾt ] | Đã tính toán | |
731 | Leistungen | [ lˈaɪstʊŋən ] | Dịch vụ | |
732 | zugeteilt | [ tsˈuːɡeːtˌaɪlt ] | phân bổ | |
733 | Arten | [ ˈɑːɾtən ] | giống loài | |
734 | Bestandteile | [ bəʃtˈantaɪlə ] | Các thành phần | |
735 | Felder | [ fˈɛldɜ ] | lĩnh vực | |
736 | bejaht | [ bəjˈɑːt ] | khẳng định | |
737 | verneint | [ fɛɾnˈaɪnt ] | bỏ bê | |
738 | Staubwolken | [ ʃtˈaʊbvɔlkən ] | Mây bụi | |
739 | jeder Einzelne | [ jˈeːdɜ ˈaɪntsˌɛlnə ] | từng người một | |
740 | Erbsen | [ ˈɛɾpzən ] | Đậu Hà Lan | |
741 | Säcke | [ zˈɛkə ] | túi | |
742 | Heftigkeiten | [ hˈɛftɪçkˌaɪtən ] | Cường độ | |
743 | weitersprechen | [ vˈaɪtɜʃpɾˌɛçən ] | Tiếp tục nói chuyện | |
744 | sprach weiter | [ ʃpɾˈɑːx vˈaɪtɜ ] | Cũng nói | |
745 | weitersprach | [ vˈaɪtɜʃpɾˌɑːx ] | tiến triển | |
746 | hat weitergesprochen | [ hat vˈaɪtɜɡəʃpɾˌɔxən ] | tiếp tục | |
747 | gab sich hin | [ ɡˈɑːp zɪç hˈɪn ] | Đã đi đến đó | |
748 | sich hingab | [ zɪç hˈɪŋɑːp ] | đã cho bản thân | |
749 | hat sich hingegeben | [ hat zɪç hˈɪnɡəɡˌeːbən ] | đã cho mình | |
750 | Täuschungen | [ tˈɔøʃʊŋən ] | Lừa dối | |
751 | stellte auf | [ ʃtˈɛltə ˈaʊf ] | cài đặt | |
752 | aufstellte | [ ˈaʊfʃtˌɛltə ] | cài đặt | |
753 | hat aufgestellt | [ hat ˈaʊfɡəʃtˌɛlt ] | Đã thiết lập | |
754 | Lüste | [ lˈʏstə ] | Ham muốn | |
755 | lief weg | [ lˈiːf vˈeːk ] | Chạy đi | |
756 | weglief | [ vˈeːklˌiːf ] | chạy đi | |
757 | hat weggelaufen | [ hat vˈeːkɡəlˌaʊfən ] | Đã chạy trốn | |
758 | bewertete | [ bəvˈɛɾtətə ] | đánh giá | |
759 | hat bewertet | [ hat bəvˈɛɾtət ] | đã đánh giá | |
760 | starb aus | [ ʃtˈaɾp ˈaʊs ] | chết đi | |
761 | ausstarb | [ ˈaʊsʃtˌaɾp ] | chết đi | |
762 | ist ausgestorben | [ ɪst ˈaʊsɡəʃtˌɔɾbən ] | đã tuyệt chủng | |
763 | Glieder | [ ɡlˈiːdɜ ] | Chân tay | |
764 | Begriffe | [ bəɡɾˈɪfə ] | Điều kiện | |
765 | unter Lupe nehmen | [ ˌʊntɜ lˈuːpə nˈeːmən ] | hãy xem | |
766 | Zurückbleiben | [ tsuːrˈʏkblˌaɪbən ] | Ở lại phía sau | |
767 | Helden | [ hˈɛldən ] | Anh hùng | |
768 | schiefes Gesicht | [ ʃˈiːfəs ɡəzˈɪçt ] | khuôn mặt quanh co | |
769 | sich ausnehmen | [ zɪç ˈaʊsnˌeːmən ] | đưa ra | |
770 | rauslassen | [ rˈaʊslasən ] | cho ra ngoài | |
771 | ließ raus | [ lˈiːs rˈaʊs ] | cho ra ngoài | |
772 | rausließ | [ rˈaʊsliːs ] | cho ra ngoài | |
773 | hat rausgelassen | [ hat rˈaʊsɡəlˌasən ] | đã cho ra | |
774 | aufhielt | [ ˈaʊfhˌiːlt ] | dừng lại | |
775 | klammerte | [ klˈamɜtə ] | bám lấy | |
776 | hat geklammert | [ hat ɡəklˈamɜt ] | bám lấy | |
777 | betrachtete | [ bətɾˈaxtətə ] | nhìn | |
778 | hat betrachtet | [ hat bətɾˈaxtət ] | Đã xem xét | |
779 | sich ausruhen | [ zɪç ˈaʊsrˌuːən ] | nghỉ ngơi | |
780 | ruhte sich aus | [ rˈuːtə zɪç ˈaʊs ] | nghỉ ngơi | |
781 | sich ausruhte | [ zɪç ˈaʊsrˌuːtə ] | nghỉ ngơi | |
782 | hat sich ausgeruht | [ hat zɪç ˈaʊsɡərˌuːt ] | đã nghỉ ngơi | |
783 | Ansätze | [ ˈanzˌɛtsə ] | cách tiếp cận | |
784 | Bräute | [ bɾˈɔøtə ] | Cô dâu | |
785 | Biester | [ bˈiːstɜ ] | Người đánh | |
786 | Geister | [ ɡˈaɪstɜ ] | Bóng ma | |
787 | aufgewacht | [ ˈaʊfɡəvˌaxt ] | thưc dậy | |
788 | ertrunken | [ ɛɾtɾˈʊŋkən ] | chết đuối | |
789 | Nonnen | [ nˈɔnən ] | Nữ tu | |
790 | zugewandt | [ tsˈuːɡeːvˌant ] | phải đối mặt | |
791 | nachdachte | [ nˈaxdaxtə ] | suy nghĩ tiếp theo | |
792 | fürchtete | [ fˈʏɾçtətə ] | lo ngại | |
793 | hat gefürchtet | [ hat ɡəfˈʏɾçtət ] | Đã sợ | |
794 | ansah | [ ˈanzˌɑː ] | nhìn | |
795 | ausführlich | [ ˈaʊsfˌyːɾlɪç ] | chi tiết | |
796 | aufgab | [ ˈaʊfɡˌɑːp ] | đã từ bỏ | |
797 | hat verziehen | [ hat fɛɾtsˈiːən ] | Đã tha thứ | |
798 | hielt aus | [ hˈiːlt ˈaʊs ] | dừng lại | |
799 | aushielt | [ ˈaʊshˌiːlt ] | ma ám | |
800 | hat ausgehalten | [ hat ˈaʊsɡəhˌaltən ] | Đã giữ lên |
Từ Vựng Tiếng Đức C2
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | |
---|---|---|---|---|
1 | Gabe | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm, vật biếu | |
2 | Haltebedingung | [ hˈalteːbˌeːdɪŋˌʊŋ ] | điều kiện dừng | |
3 | Beerdigung | [ bəˈeːɾdɪɡˌʊŋ ] | sự chôn cất, sự mai táng, sự tống táng | |
4 | dadurch | [ dɑːdˈʊɐç ] | qua việc đó, vì lẽ đó | |
5 | zuschieben | [ tsuːʃˈiːbən ] | ||
6 | Indolenz | [ ˌɪndoːlˈɛnts ] | sự (tính) thản nhiên, thờ ơ, sự không cảm thấy đau | |
7 | spürbar | [ ʃpˈyːɾbɑːɾ ] | có thể cảm nhận thấy rõ | |
8 | Bezeugung | [ bətsˈɔøɡʊŋ ] | sự chứng nhận, sự chứng thực, sự xác nhận, sự chứng minh | |
9 | Einstellung | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ ] | ||
10 | Perspektive | [ pˌɛɾspɛktˈiːvə ] | sự (phép) phối cảnh | |
11 | Mundart | [ mˈʊndaɾt ] | thổ ngữ, tiếng địa phương | |
12 | misstrauisch | [ mɪsʃtɾˈaʊɪʃ ] | không tin tưởng, bất tín nhiệm | |
13 | unersetzlich | [ ˈʊnɛɾzˌɛtslɪç ] | không thể thay thế được | |
14 | Hass | [ hˈas ] | sự hận thù, oán thù, oán ghét, căm hờn | |
15 | heranrücken | [ hɛrˈanrˌʏkən ] | xích lại gần, dời lại gần, di chuyển lại gần | |
16 | Legitimation | [ lˌeːɡiːtˌiːmatsɪˈoːn ] | sự hơp thức hóa, sự công nhận | |
17 | Held | [ hˈɛlt ] | anh hùng, hào kiệt | |
18 | mitkriegen | [ mˈɪtkɾˌiːɡən ] | hiểu, thấu được (khẩu ngữ) | |
19 | halbwegs | [ hˈalbveːks ] | nửa đường | |
20 | Rohheit | [ rˈoːaɪt ] | (thịt, rau cỏ, khoai tây, trái cây) tình trạng còn xanh, còn tươi, còn sống, chưa chín | |
21 | großartig | [ ɡɾˈoːsaɾtˌɪç ] | tuyệt vời, tuyệt diệu | |
22 | Verminderung | [ fɛɾmˈɪndərˌʊŋ ] | sự làm bớt đi, giảm đi | |
23 | Nutzung | [ nˈʊtsʊŋ ] | sự sử dụng, sự tận dụng | |
24 | erwehren | [ ɛɾvˈeːrən ] | sich erwehren: chống cự, kháng cự, chống đối | |
25 | verzieh | [ fɛɾtsˈiː ] | tha lỗi, tha thứ | |
26 | Gedicht | [ ɡədˈɪçt ] | bài thơ | |
27 | Stube | [ ʃtˈuːbə ] | căn phòng, buồng | |
28 | Schließfach | [ ʃlˈiːsfax ] | ngăn tủ có khóa, được cho thuê sử dụng | |
29 | Sekundant | [ zˌeːkʊndˈant ] | người che chở, bảo vệ | |
30 | Wiegen | [ vˈiːɡən ] | sự cân | |
31 | Lesebuch | [ lˈeːzeːbˌʊx ] | sách đọc, sách tuyển đọc (cho trường học) | |
32 | Vereinsamung | [ fɛɾˈaɪnzˌɑmʊŋ ] | sự cô đơn, đơn độc, hoang vắng | |
33 | in summa | [ ɪn zˈʊmɑː ] | tổng cộng tất cả, cả thảy là | |
34 | Leichtsinn | [ lˈaɪçtsɪn ] | tính nhẹ dạ, nông nổi | |
35 | Liebesgedicht | [ lˈiːbɛsɡˌeːdɪçt ] | thơ trữ tình | |
36 | Tortur | [ tˈɔɾtuːɾ ] | ||
37 | Ablauf | [ ˈaplˌaʊf ] | ||
38 | zunächst | [ tsuːnˈɛçst ] | trước hết, thoạt đầu | |
39 | Winkel | [ vˈɪnkəl ] | góc | |
40 | zufügen | [ tsuːfˈyːɡən ] | thêm vào | |
41 | Leistung | [ lˈaɪstʊŋ ] | năng suất, thành tích | |
42 | Wirbel | [ vˈɪɾbəl ] | sự xoắn trôn ốc, sự xoáy tít (trong chất lỏng hoặc chất khí) | |
43 | verlobt | [ fɛɾlˈoːpt ] | đã đính hôn | |
44 | unerfreulich | [ ˈʊnɛɾfrˌɔølɪç ] | không được vui, không được thoải mái | |
45 | traktieren | [ tɾaktˈiːrən ] | hành hạ, bạc đãi, cư xử tệ | |
46 | Smoking | [ smˈoːkɪŋ ] | bộ com-lê lễ phục của người đàn ông Tây phương | |
47 | Klaps | [ klˈɑːps ] | cái đánh nhẹ, cái tát nhẹ, cái bạt tai nhẹ | |
48 | Glied | [ ɡlˈiːt ] | thành phần | |
49 | dazwischen | [ dˈatsvɪʃən ] | ở giữa cái đó, ở chính giữa (nơi chốn) | |
50 | Unwahrscheinlichkeit | [ ˈʊnvˌɑːɾʃaɪnlˌɪçkaɪt ] | sự (tính) không thể tin được, sự khó tin, sự vô lý | |
51 | erwidern | [ ɛɾvˈiːdɜn ] | trả lời, đối đáp, đáp lời | |
52 | letztlich | [ lˈɛtstlɪç ] | cuối cùng, rốt cục | |
53 | splendid | [ splɛndˈiːt ] | rộng lượng, rộng rãi | |
54 | unabdingbar | [ ˌʊnapdˈɪŋbɑːɾ ] | bắt buộc phải có | |
55 | verschweigen | [ fɛɾʃvˈaɪɡən ] | im lặng giữ kín (giấu kín, giấu giếm, làm thinh) | |
56 | inszenieren | [ ˌɪnstseːnˈiːrən ] | ||
57 | Impetus | [ ˈɪmpeːtˌʊs ] | động lực thúc đẩy mãnh liệt (thôi thúc) | |
58 | Kreislauf | [ kɾˈaɪslaʊf ] | chu trình, tuần hoàn | |
59 | einträchtig | [ ˈaɪntɾˌɛçtɪç ] | nhất trí, an bình, hoà hợp | |
60 | verzeihen | [ fɛɾtsˈaɪən ] | tha lỗi, tha thứ | |
61 | dennoch | [ dˈɛnɔx ] | mặc dầu vậy, tuy vậy, tuy thế | |
62 | edel | [ ˈeːdəl ] | ||
63 | hinzufügen | [ hɪntsˈuːfˌyːɡən ] | thêm (phụ, bổ sung) vào đó | |
64 | erarbeiten | [ ɛɾˈaɾbaɪtən ] | thu hoạch được, thu đạt được, làm được | |
65 | Bedrohung | [ bədɾˈoːʊŋ ] | sự đe dọa, lời hăm dọa | |
66 | hervorheben | [ hɛɾfˈoːɾhˌeːbən ] | làm nổi bật, nhấn mạnh | |
67 | folgendermaßen | [ fˈɔlɡəndɜmˌɑːsən ] | theo cách như sau, bằng cách như sau | |
68 | Ebene | [ ˈeːbənə ] | đồng bằng, bình nguyên | |
69 | Haken | [ hˈɑːkən ] | cái móc, cái móc nhỏ | |
70 | erregt | [ ɛɾrˈeːkt ] | (được) kích thích | |
71 | Gewehr | [ ɡəvˈeːɾ ] | súng trường | |
72 | Staubwolke | [ ʃtˈaʊbvɔlkə ] | đám mây bụi | |
73 | ersuchen | [ ɛɾzˈuːxən ] | thỉnh cầu, cầu xin | |
74 | Bilanz | [ bˈiːlants ] | bảng tổng kết chi thu | |
75 | bearbeiten | [ bəˈaɾbaɪtən ] | làm việc, đảm nhận việc | |
76 | verherrlichen | [ fɛɾhˈɛɾlɪçən ] | ca ngợi (tán tụng, tôn sùng) thái quá | |
77 | Decke | [ dˈɛkə ] | cái để phủ, để che đậy, để đắp | |
78 | gesperrt | [ ɡəʃpˈɛɾt ] | (bị) tắt, ngắt | |
79 | Erstaunen | [ ɛɾʃtˈaʊnən ] | sự (điều) ngạc nhiên | |
80 | Vervollkommnung | [ fɛɾfɔlkˈɔmnʊŋ ] | sự làm cho toàn hảo (hoàn chỉnh) | |
81 | Verordnung | [ fɛɾˈɔɾdnʊŋ ] | sự cho toa thuốc, quy định thuốc uống | |
82 | Friedenszeit | [ frˈiːdənstsˌaɪt ] | thời bình | |
83 | hauchen | [ hˈaʊxən ] | thở ra, hà hơi ra, phì hơi ra | |
84 | unbeirrbar | [ ˈʊnbəˌɪɾbɑːɾ ] | không lầm lẫn, vững tin, có chủ đích nhất định | |
85 | vergeben | [ fɛɾɡˈeːbən ] | cho | |
86 | Zivil | [ tsiːvˈiːl ] | gọi tắt của: Zivilkleidung, thường phục | |
87 | nachvollziehbar | [ nˈaxfɔltsˌiːbɑːɾ ] | có thể mường tượng, hình dung ra được | |
88 | Menschenmaterial | [ mˌɛnʃənmˌɑteːriːˈɑːl ] | nhân lực, sức người | |
89 | Gesichtspunkt | [ ɡəzˈɪçtspʊŋkt ] | quan điểm, khía cạnh, ý tưởng | |
90 | abendlich | [ ˈɑːbəntlˌɪç ] | vào buổi chiều tối | |
91 | hin und her | [ hˈɪn ʊnt hˈeːɾ ] | đi đi lại lại, đi tới đi lui | |
92 | Asche | [ ˈaʃə ] | tro, tàn | |
93 | Sicherheit | [ zˈɪçɜhˌaɪt ] | sự chắc chắn, sự đích xác, tính xác thực | |
94 | Staubkorn | [ ʃtˈaʊpkɔɾn ] | hạt bụi | |
95 | grundlegend | [ ɡɾʊndlˈeːɡənt ] | ||
96 | zuvor | [ tsuːfˈɔɾ ] | trước đây, thời trước | |
97 | Raserei | [ rˌɑzeːrˈaɪ ] | sự nổi nóng, nổi giận, nổi khùng | |
98 | Gefälligkeit | [ ɡəfˈɛlɪçkˌaɪt ] | sự vui lòng, sẵn lòng | |
99 | Furcht | [ fˈʊɐçt ] | sự sợ hãi, sợ sệt | |
100 | Grundfeste | [ ɡɾˈʊntfəstə ] | nền móng | |
101 | aufweisen | [ ˈaʊfvˌaɪzən ] | <đặc tính; dấu hiệu> cho thấy, biểu lộ | |
102 | Widerstand | [ vˈiːdɜstˌant ] | sự chống đối, sự đối kháng | |
103 | Zufall | [ tsuːfˈal ] | sự ngẫu nhiên, sự tình cờ | |
104 | uneben | [ ˈʊnˌeːbən ] | <đường sá> không bằng phẳng, gập gềnh | |
105 | Wille | [ vˈɪlə ] | ý muốn, mong muốn | |
106 | Unsinn | [ ˈʊnzˌɪn ] | sự (điều) vô lý | |
107 | keineswegs | [ kˈaɪnɛsvˌeːks ] | hoàn toàn không, chẳng khi nào | |
108 | tapfer | [ tˈapfɜ ] | gan dạ, can đảm, dũng cảm | |
109 | Premiere | [ pɾˌeːmɪˈeːrə ] | buổi trình diễn đầu tiên, buổi ra mắt | |
110 | lässig | [ lˈɛsɪç ] | thờ ơ, hững hờ, dửng dưng, trì trệ, cẩu thả | |
111 | Spielart | [ ʃpˈiːlaɾt ] | kiểu chơi, cách chơi | |
112 | Übergang | [ ˌyːbɜɡˈaŋ ] | sự vượt qua (đèo ải, biên giới) | |
113 | Einzelheit | [ ˈaɪntsˌɛlhaɪt ] | chi tiết | |
114 | herabwürdigen | [ hɛrˈabvˌʏɾdɪɡən ] | đối xử khinh miệt, miệt thị | |
115 | Zeugenschaft | [ tsˈɔøɡənʃˌaft ] | tính chất làm nhân chứng [người chứng] | |
116 | Fabrik | [ fabɾˈiːk ] | nhà máy, hãng, xưởng | |
117 | eifrig | [ ˈaɪfrɪç ] | hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng | |
118 | Spaltung | [ ʃpˈaltʊŋ ] | sự chẻ, bổ, bửa | |
119 | klammern | [ klˈamɜn ] | ||
120 | Warnung | [ vˈaɾnʊŋ ] | sự cảnh cáo, sự báo nguy | |
121 | unvermeidlich | [ ˈʊnfɛɾmˌaɪtlɪç ] | không tránh được | |
122 | Besinnung | [ bəzˈɪnʊŋ ] | sự suy nghĩ, trí nhớ | |
123 | Hausherr | [ hˈaʊshˌɛɾ ] | ông chủ gia đình, gia trưởng | |
124 | rührend | [ rˈyːrənt ] | có sự gây cảm xúc (xúc động) | |
125 | jawohl | [ jˈɑvoːl ] | ||
126 | Grau | [ ɡɾˈaʊ ] | Xám | |
127 | kaschieren | [ kaʃˈiːrən ] | dán giấy màu (ở ngoài bìa sách giấy cứng) | |
128 | unentwegt | [ ˈʊnɛntvˌeːkt ] | không thể lay chuyển được, không mệt mỏi, vững chí | |
129 | Sprengstoff | [ ʃpɾˈɛŋstɔf ] | chất nổ | |
130 | Braut | [ bɾˈaʊt ] | vị hôn thê, cô dâu, vợ đính hôn | |
131 | abreagieren | [ ˈapɾˌeːaɡˌiːrən ] | ||
132 | Schläfe | [ ʃlˈɛːfə ] | màng tang, thái dương | |
133 | Wiege | [ vˈiːɡə ] | cái nôi, cái võng (trẻ con) | |
134 | Chronist | [ kɾoːnˈɪst ] | người ghi niên sử, người ghi diễn tiến thời sự | |
135 | innerlich | [ ˈɪnɜlˌɪç ] | thuộc về bên trong | |
136 | Abdichtung | [ ˈapdɪçtˌʊŋ ] | sự trám kín, sự trét kín, sự bịt kín | |
137 | gleichsam | [ ɡlˈaɪksɑːm ] | như thể là, cũng như là, có thể là | |
138 | gewissermaßen | [ ɡəvˈɪsɜmˌɑːsən ] | có thể cho là, có thể nói là, gần như vậy, hầu như vậy | |
139 | Geschlossenheit | [ ɡəʃlˈɔsənhˌaɪt ] | sự quyết tâm, đoàn kết, nhất trí, đồng nhất | |
140 | Begeisterung | [ bəɡˈaɪstərˌʊŋ ] | sự hứng khởi, sự thích thú, sự hứng thú | |
141 | Polynesien | [ pˌoːlyːneːzˈiːən ] | quần đảo Polynesien (ở nam Thái Bình Dương) | |
142 | Bühne | [ bˈyːnə ] | sân khấu, diễn đàn, diễn đài | |
143 | vorübergehend | [ foːrˈʏbɜɡˌeːənt ] | tạm thời, nhất thời, ngắn hạn, trong chốc lát | |
144 | anstreifen | [ ˈanʃtɾˌaɪfən ] | lướt phải, chạm nhẹ phải, vuốt nhẹ qua | |
145 | dämpfen | [ dˈɛmpfən ] | hấp bằng hơi | |
146 | Kuppler | [ kˈʊplɜ ] | người làm nghề ma cô, mối lái đĩ điếm | |
147 | Explikation | [ ˌɛkspliːkˌatsɪˈoːn ] | sự giảng giải, giải thích | |
148 | Faktum | [ fˈaktuːm ] | sự thật, thực tại | |
149 | Erbse | [ ɛɾbzˈeː ] | hạt đậu Hà Lan [Hoà lan], Pisum | |
150 | gutmütig | [ ɡˈʊtmyːtˌɪç ] | có lòng tốt, từ thiện, nhân từ, khoan dung | |
151 | Wertung | [ vˈɛɾtʊŋ ] | sự thẩm định giá trị | |
152 | gewandt | [ ɡəvˈant ] | nhanh nhẹn, khéo léo, từng trải, có kinh nghiệm | |
153 | unverkennbar | [ ˈʊnfɛɾkˌɛnbɑːɾ ] | không thể không nhận ra, nhận ra rõ ràng | |
154 | Maßlos | [ mˈasloːs ] | Quá đáng | |
155 | reichlich | [ rˈaɪçlɪç ] | khá hơn, khá nhiều | |
156 | mitgehen | [ mˈɪtɡˌeːən ] | cùng đi, đi kèm, hộ tống | |
157 | losgehen | [ lˈɔsɡeːən ] | bắt đầu đi, lên đường | |
158 | Betäubung | [ bətˈɔøbʊŋ ] | sự bất tỉnh, sự mất cảm giác (từng phần hoặc toàn bộ) | |
159 | Berggipfel | [ bˈɛɾɡɪpfəl ] | đỉnh núi | |
160 | grauenvoll | [ ɡɾˈaʊənfˌɔl ] | hãi hùng, ghê gớm, khủng khiếp, rùng rợn | |
161 | Begegnung | [ bəɡˈeːɡnʊŋ ] | sự (cuộc) gặp gỡ (gặp mặt) | |
162 | zucken | [ tsˈʊkən ] | rùng mình, giật mình | |
163 | Anschlag | [ ˈanʃlˌɑːk ] | ||
164 | Akte | [ ˈaktə ] | văn kiện | |
165 | abgestempelt | [ ˈapɡəʃtˌɛmpəlt ] | ||
166 | Gegensatz | [ ɡeːɡənzˈats ] | sự trái ngược lại, sự tương phản, sự đối chọi | |
167 | Nonne | [ nˈɔnə ] | người nữ tu, ni cô, bà sơ | |
168 | Residuum | [ rˈeːziːdˌuːʊm ] | phần còn sót lại, cặn bã | |
169 | Anteilnahme | [ ˈantˌaɪlnɑːmə ] | sự chia sẻ, sự chia buồn | |
170 | Auflage | [ ˈaʊflˌɑːɡə ] | lớp phủ | |
171 | ausschießen | [ ˈaʊsʃˌiːsən ] | bắn rơi ra, bắn rụng ra | |
172 | Behörde | [ bəhˈœɾdə ] | công quyền, cơ quan nhà nước, nhà cầm quyền, nhà chức trách | |
173 | Manier | [ mˈɑːniːɜ ] | phong cách, đặc tính | |
174 | Wirklichkeit | [ vˈɪɾklɪçkˌaɪt ] | (triết học.-;-) sự hiện thực, sự thực tế | |
175 | Betroffenheit | [ bətɾˈɔfənhˌaɪt ] | sự kinh ngạc, sửng sốt, chưng hửng, ngỡ ngàng | |
176 | rechthaberisch | [ rˈɛçtabərˌɪʃ ] | luôn cho rằng mình có lý | |
177 | Meldung | [ mˈɛldʊŋ ] | sự báo tin, thông tin | |
178 | Gegenstück | [ ɡeːɡənʃtˈʏk ] | vật đối xứng, đối tượng | |
179 | gelangen | [ ɡəlˈaŋən ] | đạt đến, đạt tới, đạt được | |
180 | Wahrscheinlichkeit | [ vˈɑːɾʃaɪnlˌɪçkaɪt ] | sự có thể đúng, sự có thể xảy ra | |
181 | ehrlich | [ ˈeːɾlɪç ] | ngay thẳng, thật thà,thành thật, chung thuỷ | |
182 | offenbaren | [ ˈɔfənbˌɑːrən ] | làm cho thấy rõ ràng, hiển nhiên | |
183 | Beschuldigung | [ bəʃˈʊldɪɡˌʊŋ ] | sự buộc tội, sự tố cáo | |
184 | Gastgeber | [ ɡˈastɡeːbɜ ] | chủ nhà, chủ nhân (đối với khách) | |
185 | Keim | [ kˈaɪm ] | mầm, chồi, mộng, phôi thai (sinh vật học) | |
186 | Souper | [ zˈuːpɜ ] | bữa tiệc cơm tối | |
187 | Elan | [ eːlˈɑːn ] | sự phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt huyết | |
188 | Alleinsein | [ ˈalaɪnzˌaɪn ] | sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc | |
189 | Genugtuung | [ ɡənˈʊktuːˌʊŋ ] | sự làm vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn | |
190 | zugestanden | [ tsˈuːɡɛstˌandən ] | chấp nhận, nhìn nhận | |
191 | polarisieren | [ pˌoːlariːzˈiːrən ] | <ánh sáng> phân cực | |
192 | Grundbegriff | [ ɡɾˈʊndbɛɡɾˌɪf ] | khái niệm căn bản | |
193 | Zusammensein | [ tsuːzˌamənzˌaɪn ] | cuộc hội họp, cuộc gặp mặt | |
194 | eitel | [ ˈaɪtəl ] | tự cao, tự phụ, tự đắc, khoe khoang, kiêu ngạo | |
195 | verschwenderisch | [ fɛɾʃvˈɛndərˌɪʃ ] | một cách phung phí (hoang phí, lãng phí, phí phạm) | |
196 | Todesstrafe | [ tˈoːdɛsʃtɾˌɑːfə ] | bản án tử hình | |
197 | Entzündung | [ ɛnttsˈʏndʊŋ ] | sự đốt cháy, châm lửa | |
198 | flüchtig | [ flˈʏçtɪç ] | đang trốn tránh, chạy trốn, đào tẩu | |
199 | Heftigkeit | [ hˈɛftɪçkˌaɪt ] | sự mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội | |
200 | zurücknehmen | [ tsuːrˈʏknˌeːmən ] | nhận trở lại, lấy lại | |
201 | Beflissenheit | [ bəflˈɪsənhˌaɪt ] | sự sốt sắng, lòng nhiệt thành | |
202 | neuerdings | [ nˈɔøɜdˌɪŋs ] | gần đây, mới đây | |
203 | Eitelkeit | [ ˈaɪtəlkˌaɪt ] | sự (tính) kiêu căng, tự cao tự phụ, kiêu ngạo | |
204 | buntscheckig | [ bˈʊntʃɛkˌɪç ] | có nhiều đốm màu mè, sặc sỡ | |
205 | Konsequenz | [ kɔnzeːkvˈɛnts ] | hậu quả | |
206 | brav | [ bɾˈɑːf ] | vâng lời, ngoan ngoãn, hiền lành | |
207 | konstruieren | [ kɔnstɾuːˈiːrən ] | thiết kế, xậy dựng | |
208 | Makel | [ mˈɑkəl ] | sự khiếm khuyết thể xác và tinh thần | |
209 | anführen | [ ˈanfˌyːrən ] | dẫn đầu, lãnh đạo, hướng dẫn, hướng đạo | |
210 | Servilität | [ zɛɾvˈiːliːtˈɛːt ] | sự (tính) khúm núm, nịnh hót, luồn cúi | |
211 | gleichstellen | [ ɡlaɪkstˈɛlən ] | đặt cho bằng nhau, ngang nhau | |
212 | angaffen | [ ˈanɡˌafən ] | nhìn há hốc miệng | |
213 | Gleichschaltung | [ ɡlˈaɪksçaltˌʊŋ ] | sự chuyển sang cùng dòng điện (điện hoc) | |
214 | Frontabschnitt | [ frˈɔntapʃnˌɪt ] | đoạn trận tuyến | |
215 | Spannung | [ ʃpˈanʊŋ ] | sự căng , sự chăng | |
216 | Mutmaßung | [ mˈʊtmasˌʊŋ ] | sự phỏng đoán, dự đoán, giả thuyết, phỏng chừng | |
217 | Armee | [ ˈaɾmeː ] | quân đội | |
218 | mitbekommen | [ mˈɪtbəkˌɔmən ] | nhận của hồi môn (khẩu ngữ) | |
219 | Verknappung | [ fɛɾknˈapʊŋ ] | sự trở nên khan hiếm (hiếm hoi) | |
220 | abringen | [ ˈapɾˌɪŋən ] | năn nỉ | |
221 | befriedigen | [ bəfrˈiːdɪɡən ] | làm vừa lòng, làm vừa ý, thoả mãn, đáp ứng | |
222 | Giftgas | [ ɡˈɪftɡɑːs ] | hơi độc, khí độc | |
223 | Biest | [ bˈiːst ] | thú vật, (hay) con bò | |
224 | erschüttern | [ ɛɾʃˈʏtɜn ] | làm rung chuyển, rung động, lung lay | |
225 | Verwundbarkeit | [ fɛɾvˈʊndbaɾkˌaɪt ] | tính có thể làm bị thương | |
226 | ausschwingen | [ ˈaʊsʃvˌɪŋən ] | ||
227 | verschicken | [ fɛɾʃˈɪkən ] | ||
228 | Überbleibsel | [ ˌyːbɜblˈaɪbzəl ] | phần cặn | |
229 | Abteilung | [ ˈaptˌaɪlʊŋ ] | sự tách rời, phân chia | |
230 | Akt | [ ˈakt ] | hồ sơ | |
231 | unwillkürlich | [ ˈʊnvˌɪlkyːɾlˌɪç ] | không cố ý, không chủ tâm | |
232 | Teufel | [ tˈɔøfəl ] | con quỷ, ma quỷ, yêu tinh | |
233 | Anklage | [ ˈanklˌɑːɡə ] | sự thưa tụng, sự tố tụng, sự buộc tội | |
234 | auffallend | [ ˈaʊffˌalənt ] | đập vào mắt, lộ liễu, gây chú ý đến, lạ thường | |
235 | Utopie | [ ˌuːtoːpˈiː ] | điều ảo tưởng, sự không tưởng, sự hão huyền | |
236 | Aufmerksamkeit | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt ] | sự chú ý, sự quan tâm, sự lưu tâm | |
237 | Gaskammer | [ ɡˈaskamɜ ] | phòng hơi ngạt để giết người trong những trại tập trung | |
238 | Fakten | [ fˈaktən ] | ||
239 | fragwürdig | [ frˈaɡvʏɾdˌɪç ] | nghi vấn, đáng nghi ngờ | |
240 | profund | [ pɾoːfˈʊnt ] | sâu xa, kỹ càng | |
241 | Rückstand | [ rˈʏkstant ] | phần còn sót lại | |
242 | anhören | [ ˈanhˌøːrən ] | để ý nghe, lắng nghe | |
243 | Feld | [ fˈɛlt ] | cánh đồng, đồng ruộng | |
244 | ominös | [ ˈoːmiːnˌøːs ] | có điềm xấu, dấu hiệu bất thường | |
245 | willenlos | [ vˈɪlənlˌoːs ] | yếu đuối, không có nghị lực, không có ý chí (riêng) | |
246 | Schwätzer | [ ʃvˈɛtsɜ ] | người nói nhiều, ba hoa | |
247 | Hinrichtung | [ hˈɪnrɪçtˌʊŋ ] | sự xử tử, hành hình, hành quyết | |
248 | Utopien | [ ˌuːtoːpˈiːən ] | ||
249 | Raritätenkabinett | [ rˌɑriːtˌɛːtənkˌɑbiːnˈɛt ] | bộ sưu tập những vật hiếm có, lạ lùng | |
250 | Verwendung | [ fɛɾvˈɛndʊŋ ] | sự dùng, sử dụng, áp dụng, ứng dụng | |
251 | Selbstverständlichkeit | [ zˈɛlpstfɛɾʃtˌɛntlɪçkˌaɪt ] | điều dễ hiểu, thường tình | |
252 | unfassbar | [ ˈʊnfˌasbɑːɾ ] | ||
253 | Erkundungsflug | [ ɛɾkˈʊndʊŋsflˌuːk ] | chuyến bay thám thính, dọ thám | |
254 | aufstellen | [ ˈaʊfʃtˌɛlən ] | ||
255 | zustimmen | [ tsuːʃtˈɪmən ] | ưng thuận, đồng ý, phê chuẩn | |
256 | überlang | [ ˌyːbɜlˈaŋ ] | quá dài, dài quá khổ | |
257 | Zeitungsnotiz | [ tsˈaɪtˌʊnksnˌoːtiːts ] | tin vắn trên báo | |
258 | ästhetisch | [ ɛstˈeːtɪʃ ] | thẩm mỹ, đẹp đẽ, hợp mắt | |
259 | aussichtslos | [ ˈaʊszˌɪçtsloːs ] | vô vọng, không có triển vọng, không có hy vọng | |
260 | dienen | [ dˈiːnən ] | phục vụ, hầu hạ | |
261 | Unschädlichkeit | [ ˈʊnʃˌɛːtlɪçkˌaɪt ] | sự (tính) không có hại, không gây hại | |
262 | Ansatz | [ ˈanzˌats ] | sự bắt đầu, sự khởi sự, khởi điểm | |
263 | von Wiege bis zur Bahre | [ fɔn vˈiːɡə bɪs tsuːɾ bˈɑːrə ] | Từ cái nôi đến bahre | |
264 | etablieren sich | [ ˌeːtablˈiːrən zɪç ] | tự thiết lập | |
265 | fortschreitend | [ fˈɔɾtʃraɪtənt ] | cấp tiến | |
266 | Blüten | [ blˈyːtən ] | Hoa | |
267 | Dahinvegetieren | [ dɑːhˈɪnvˌeːɡeːtˌiːrən ] | Thực vật | |
268 | Nachfahren | [ nˈaxfɑːrən ] | Theo sát | |
269 | Auflagen | [ ˈaʊflˌɑːɡən ] | miếng đệm | |
270 | paternalistisch | [ pˌɑtɜnalˈɪstɪʃ ] | gia trưởng | |
271 | sich einsetzen für | [ zɪç ˈaɪnzˌɛtsən fˈyːɾ ] | đứng lên cho | |
272 | Vorgehenweise | [ fˈoːɾɡˌeːənvˌaɪzə ] | Thủ tục | |
273 | Keime | [ kˈaɪmə ] | Vi trùng | |
274 | überwenden | [ ˌyːbɜvˈɛndən ] | vượt qua | |
275 | geplagt von | [ ɡəplˈɑːkt fˈɔn ] | Bị vùi dập bởi | |
276 | appellativ | [ ˌapɛlatˈiːf ] | tên gọi | |
277 | Beitrag leisten zu | [ bˈaɪtɾɑːk lˈaɪstən tsˈuː ] | Đóng góp quá | |
278 | Kritik üben an + D | [ kɾˈiːtiːk ˈyːbən an plˈʊs dˈeː ] | Những lời chỉ trích của + D | |
279 | in Schwung bringen | [ ɪn ʃvˈʊŋ bɾˈɪŋən ] | Đi đi | |
280 | Schwung in + A bringen | [ ʃvˈʊŋ ɪn plˈʊs ˈɑː bɾˈɪŋən ] | Mang swing trong + a | |
281 | Zusammenhang bestehen | [ tsuːzˈamənhˌaŋ bəʃtˈeːən ] | Có kết nối | |
282 | nach Einschätzung | [ nɑːx ˈaɪnʃˌɛtsʊŋ ] | dựa theo | |
283 | für etwas gelten | [ fyːɾ ˈɛtvɑːs ɡˈɛltən ] | Áp dụng cho một cái gì đó | |
284 | übereinstimmen mit | [ ˌyːbɜˈaɪnʃtˌɪmən mˈɪt ] | đồng ý với | |
285 | weist auf | [ vˈaɪst ˈaʊf ] | biểu thị | |
286 | wies auf | [ vˈiːs ˈaʊf ] | chỉ ra | |
287 | hat aufgewiesen | [ hat ˈaʊfɡəvˌiːzən ] | Đã nói | |
288 | von Vorteil sein | [ fɔn fˈoːɾtˌaɪl zaɪn ] | là một lợi thế | |
289 | allergisch auf | [ ˈalɜɡˌɪʃ ˈaʊf ] | dị ứng với | |
290 | hat vertreten + in | [ hat fɛɾtɾˈeːtən plˈʊs ˈɪn ] | đại diện | |
291 | Belege für | [ bəlˈeːɡə fˈyːɾ ] | Bằng chứng của | |
292 | bei jdm auf große Interesse gestoßen sein | [ baɪ jˌɔtdˌeːˈɛm aʊf ɡɾˈoːsə ˌɪntərˈɛsə ɡəʃtˈoːsən zaɪn ] | đã bắt gặp sự quan tâm lớn trong | |
293 | mit Interesse verfolgen | [ mɪt ˌɪntərˈɛsə fɛɾfˈɔlɡən ] | theo đuổi | |
294 | ist folgende | [ ɪst fˈɔlɡəndə ] | là những điều sau đây | |
295 | außer Acht lassen | [ ˈaʊsɜ ˈaxt lˈasən ] | xem thường | |
296 | geht ein | [ ɡˈeːt ˈaɪn ] | Đi a | |
297 | ging ein | [ ɡˈɪŋ ˈaɪn ] | đã đi a | |
298 | ist eingegangen | [ ɪst ˈaɪnɡəɡˌaŋən ] | đã đến | |
299 | stimmte zu | [ ʃtˈɪmtə tsˈuː ] | đã đồng ý | |
300 | hat zugestimmt | [ hat tsˈuːɡɛstˌɪmt ] | đã đồng ý | |
301 | Sichtweise | [ zˈɪçtvaɪzə ] | Quan điểm | |
302 | Ursache für etwas | [ ˈʊɐzaxə fyːɾ ˈɛtvɑːs ] | Nguyên nhân của một cái gì đó | |
303 | von Bedeutung sein | [ fɔn bədˈɔøtʊŋ zaɪn ] | quan trọng | |
304 | aus meiner Sicht | [ ˌaʊs mˌaɪnɜ zˈɪçt ] | theo quan điểm của tôi | |
305 | Gründe | [ ɡɾˈʏndə ] | lý do | |
306 | Beispiele anführen | [ bˈaɪʃpiːlə ˈanfˌyːrən ] | Cung cấp các ví dụ | |
307 | hebt hervor | [ hˈeːpt hɛɾfˈoːɾ ] | Điểm nổi bật | |
308 | hob hervor | [ hˈoːp hɛɾfˈoːɾ ] | nhấn mạnh | |
309 | hat hervorgehoben | [ hat hɛɾfˈoːɾɡəhˌoːbən ] | đã làm nổi bật | |
310 | abschließend | [ ˈapʃlˌiːsənt ] | Cuối cùng | |
311 | Zusammenfassend lässt sich sagen | [ tsuːzˈamənfˌasənt lˈɛst zɪç zˈɑːɡən ] | tất cả trong tất cả | |
312 | Fazit zu diesem Thema lautet | [ fatsˈɪt tsuː dˌiːzəm tˈeːmɑː lˈaʊtət ] | Kết luận về chủ đề này là | |
313 | sich feststellen lassen | [ zɪç fˈɛstʃtˌɛlən lˈasən ] | được xác định | |
314 | in Betracht ziehen | [ ɪn bətɾˈaxt tsˈiːən ] | tính đến | |
315 | Genugtuungen | [ ɡənˈʊktuːˌʊŋən ] | Sự hài lòng | |
316 | ab und zu | [ ap ʊnt tsˈuː ] | Bây giờ và sau đó | |
317 | Selbstverständlichkeiten | [ zˈɛlpstfɛɾʃtˌɛntlɪçkˌaɪtən ] | Một cách tự nhiên | |
318 | fügte hinzu | [ fˈyːktə hɪntsˈuː ] | thêm | |
319 | hinzufügte | [ hɪntsˈuːfˌyːktə ] | thêm | |
320 | hat hinzugefügt | [ hat hɪntsˈuːɡəfˌyːkt ] | Đã thêm | |
321 | gemeint | [ ɡəmˈaɪnt ] | có nghĩa là | |
322 | klatschte | [ klˈatʃtə ] | vỗ tay | |
323 | ist geklatscht | [ ɪst ɡəklˈatʃt ] | được vỗ tay | |
324 | Premieren | [ pɾˌeːmɪˈeːrən ] | Premier | |
325 | glückwünschend | [ ɡlˈʏkvʏnʃənt ] | Chúc mừng | |
326 | verschwieg | [ fɛɾʃvˈiːk ] | im lặng | |
327 | hat verschwiegen | [ hat fɛɾʃvˈiːɡən ] | Đã che giấu | |
328 | Zeitungsnotizen | [ tsˈaɪtˌʊnksnˌoːtiːtsən ] | Ghi chú báo chí | |
329 | lobend | [ lˈoːbənt ] | ca ngợi | |
330 | Anteilnahmen | [ ˈantˌaɪlnɑːmən ] | Tỷ lệ | |
331 | schickte zu | [ ʃˈɪktə tsˈuː ] | đã gửi | |
332 | zuschickte | [ tsuːʃˈɪktə ] | gửi | |
333 | hat zugeschickt | [ hat tsˈuːɡɛʃˌɪkt ] | Đã gửi | |
334 | beflissen | [ bəflˈɪsən ] | ngột ngạt | |
335 | beglückt | [ bəɡlˈʏkt ] | thú vị | |
336 | Gefälligkeiten | [ ɡəfˈɛlɪçkˌaɪtən ] | Ưu đãi | |
337 | ersuchte | [ ɛɾzˈuːxtə ] | Anh ấy đã tìm kiếm | |
338 | hat ersucht | [ hat ɛɾzˈuːxt ] | Đã yêu cầu | |
339 | Raritätenkabinette | [ rˈɑriːtˌɛːtənkˌɑbiːnˌɛtə ] | Tủ hiếm | |
340 | Bekanntschaften | [ bəkˈantʃaftən ] | Người quen | |
341 | vermehrte | [ fɛɾmˈeːɾtə ] | tăng | |
342 | hat vermehrt | [ hat fɛɾmˈeːɾt ] | đã tăng | |
343 | Einstellungen | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋən ] | Cài đặt | |
344 | Einstellung zu | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ tsˈuː ] | Cài đặt quá | |
345 | kritisierte | [ kɾˌiːtiːzˈiːɾtə ] | chỉ trích | |
346 | hat kritisiert | [ hat kɾˌiːtiːzˈiːɾt ] | Đã chỉ trích | |
347 | Nutzungen | [ nˈʊtsʊŋən ] | Sử dụng | |
348 | sich verändern | [ zɪç fɛɾˈɛndɜn ] | thay đổi | |
349 | veränderte sich | [ fɛɾˈɛndɜtə zɪç ] | đã thay đổi | |
350 | sich veränderte | [ zɪç fɛɾˈɛndɜtə ] | đã thay đổi | |
351 | hat sich verändert | [ hat zɪç fɛɾˈɛndɜt ] | đã thay đổi | |
352 | Einflüsse | [ ˈaɪnflˌʏsə ] | Ảnh hưởng | |
353 | Fazits | [ fˈɑtsiːts ] | Chiến dịch | |
354 | zog Fazit | [ tsˈoːk fatsˈɪt ] | Kết luận đau đớn | |
355 | hat Fazit gezogen | [ hat fatsˈɪt ɡətsˈoːɡən ] | đã rút ra kết luận | |
356 | Starren | [ ʃtˈarən ] | Nhìn chằm chằm | |
357 | in Panik geraten | [ ɪn pˈɑniːk ɡərˈɑːtən ] | hoảng loạn | |
358 | hatte dabei | [ hˌatə dɑːbˈaɪ ] | Đã có nó | |
359 | dabeihatte | [ dɑːbˈaɪhˌatə ] | tay | |
360 | hat dabeigehabt | [ hat dɑːbˈaɪɡəhˌɑːpt ] | Đã qua | |
361 | fühlte sich an | [ fˈyːltə zɪç ˈan ] | cảm thấy trên | |
362 | sich anfühlte | [ zɪç ˈanfˌyːltə ] | cảm thấy | |
363 | hat sich angefühlt | [ hat zɪç ˈanɡəfˌyːlt ] | Nó cảm thấy | |
364 | Schließfächer | [ ʃlˈiːsfɛçɜ ] | Tủ khóa | |
365 | befriedigte | [ bəfrˈiːdɪçtə ] | thỏa mãn | |
366 | hat befriedigt | [ hat bəfrˈiːdɪçt ] | đã hài lòng | |
367 | hörte an | [ hˈœɾtə ˈan ] | nghe | |
368 | anhörte | [ ˈanhˌœɾtə ] | đã lắng nghe | |
369 | hat angehört | [ hat ˈanɡəhˌœɾt ] | Đã lắng nghe | |
370 | behoben | [ bəhˈoːbən ] | đã sửa | |
371 | Entwicklungen | [ ɛntvˈɪklʊŋən ] | sự phát triển | |
372 | Vorstellungen | [ fˈoːɾʃtˌɛlʊŋən ] | trí tưởng tượng | |
373 | verschickte | [ fɛɾʃˈɪktə ] | đã gửi | |
374 | hat verschickt | [ hat fɛɾʃˈɪkt ] | đã gửi | |
375 | simsen | [ zˈɪmzən ] | Simsen | |
376 | simste | [ zˈiːmstə ] | Simste | |
377 | hat gesimst | [ hat ɡəzˈiːmst ] | Đã bị dồn | |
378 | Geschäftssitzung | [ ɡəʃˈɛftsɪtsˌʊŋ ] | Phiên kinh doanh | |
379 | Geschäftssitzungen | [ ɡəʃˈɛftsɪtsˌʊŋən ] | Phiên kinh doanh | |
380 | Vorträge | [ fˈoːɾtɾˌɛːɡə ] | Bài giảng | |
381 | Begräbnisfeierlichkeit | [ bəɡɾˈɛbnɪsfˌaɪɜlˌɪçkaɪt ] | Lễ kỷ niệm chôn cất | |
382 | Begräbnisfeierlichkeiten | [ bəɡɾˈɛbnɪsfˌaɪɜlˌɪçkaɪtən ] | Lễ kỷ niệm chôn cất | |
383 | Beerdigungen | [ bəˈeːɾdɪɡˌʊŋən ] | Đám tang | |
384 | Gedenkrede | [ ɡədˈɛŋkɾeːdə ] | Lời nói | |
385 | Gedenkreden | [ ɡədˈɛŋkɾeːdən ] | Nói chuyện | |
386 | ausgehalten | [ ˈaʊsɡəhˌaltən ] | giơ lên | |
387 | klagen über | [ klˈɑːɡən ˈʏbɜ ] | phàn nàn về | |
388 | Empfinden | [ ɛmpfˈɪndən ] | Cảm thấy | |
389 | erzeugte | [ ɛɾtsˈɔøktə ] | sản xuất | |
390 | hat erzeugt | [ hat ɛɾtsˈɔøkt ] | đã tạo | |
391 | Bedrohungen | [ bədɾˈoːʊŋən ] | Các mối đe dọa | |
392 | nottun | [ nˈɔtuːn ] | Nổi tiếng | |
393 | tat not | [ tˈɑːt nˈoːt ] | đã cần thiết | |
394 | nottat | [ nɔtˈɑːt ] | khẩn cấp | |
395 | notgetan | [ nˌɔtɡeːtˈɑːn ] | mới đến | |
396 | zusammenfasste | [ tsuːzˈamənfˌastə ] | tóm tắt | |
397 | Spielarten | [ ʃpˈiːlaɾtən ] | Đẳng cấp | |
398 | Unschädlichkeiten | [ ˈʊnʃˌɛtlɪçkˌaɪtən ] | Nguy hiểm | |
399 | Rohheiten | [ rˈoːaɪtən ] | Sự nguyên vẹn | |
400 | erwehrte | [ ɛɾvˈeːɾtə ] | bảo vệ | |
401 | hat erwehrt | [ hat ɛɾvˈeːɾt ] | đã bảo vệ | |
402 | sich setzen | [ zɪç zˈɛtsən ] | ngồi xuống | |
403 | setzte sich | [ zˈɛtstə zɪç ] | đa ngôi xuông | |
404 | sich setzte | [ zɪç zˈɛtstə ] | đa ngôi xuông | |
405 | hat sich gesetzt | [ hat zɪç ɡəzˈɛtst ] | đa ngôi xuông | |
406 | resigniert | [ rˌeːzɪɡnˈiːɾt ] | từ chức | |
407 | schwatzhaft | [ ʃvˈatshaft ] | tin đồn | |
408 | eintrat | [ ˈaɪntɾˌɑːt ] | nhập | |
409 | hat eingetreten | [ hat ˈaɪnɡətɾˌeːtən ] | đã nhập vào | |
410 | hochgewachsen | [ hˈoːxɡəvˌaxzən ] | lớn lên | |
411 | Schläfen | [ ʃlˈɛːfən ] | Ngôi đền | |
412 | im Gang | [ ɪm ɡˈaŋ ] | Trong quá trình chuyển đổi | |
413 | verriet | [ fɛɾrˈiːt ] | tiết lộ | |
414 | hat verraten | [ hat fɛɾrˈɑːtən ] | đã phản bội | |
415 | zuckte | [ tsˈʊktə ] | co giật | |
416 | ist gezuckt | [ ɪst ɡətsˈʊkt ] | Được co giật | |
417 | Beflissenheiten | [ bəflˈɪsənhˌaɪtən ] | Thoáng qua | |
418 | grüßend | [ ɡɾˈyːsənt ] | lời chào hỏi | |
419 | aufzucken | [ ˈaʊftsˌʊkən ] | Máy bay phản lực | |
420 | zuckte auf | [ tsˈʊktə ˈaʊf ] | nao núng | |
421 | aufzuckte | [ ˈaʊftsˌʊktə ] | Đunm | |
422 | hat aufgezuckt | [ hat ˈaʊfɡətsˌʊkt ] | Đã tham gia | |
423 | erwiderte | [ ɛɾvˈiːdɜtə ] | trả lời | |
424 | hat erwidert | [ hat ɛɾvˈiːdɜt ] | đã trả lời | |
425 | Anschläge | [ ˈanʃlˌɛːɡə ] | tấn công | |
426 | verständigte | [ fɛɾʃtˈɛndɪçtə ] | đã đồng ý | |
427 | hat verständigt | [ hat fɛɾʃtˈɛndɪçt ] | Đã thông báo | |
428 | Abläufe | [ ˈaplˌɔøfə ] | Quá trình | |
429 | Betroffenheiten | [ bətɾˈɔfənhˌaɪtən ] | Ảnh hưởng | |
430 | Übergänge | [ ˌyːbɜɡˈɛŋə ] | Chuyển tiếp | |
431 | verfassungsfeindlich | [ fɛɾfˈasʊŋsfˌaɪntlɪç ] | Chống hiến pháp | |
432 | bekam mit | [ bəkˌɑːm mˈɪt ] | lấy | |
433 | mitbekam | [ mˈɪtbəkˌɑːm ] | nhận thấy | |
434 | hat mitbekommen | [ hat mˈɪtbəkˌɔmən ] | đã nhận thấy | |
435 | Beleidigungen | [ bəlˈaɪdɪɡˌʊŋən ] | Xúc phạm | |
436 | Behörden | [ bəhˈœɾdən ] | Nhà chức trách | |
437 | verfolgte | [ fɛɾfˈɔlktə ] | bị đàn áp | |
438 | hat verfolgt | [ hat fɛɾfˈɔlkt ] | Đã bị bức hại | |
439 | ist verurteilt | [ ɪst fɛɾˈʊɐtaɪlt ] | bị kết án | |
440 | Verwaltungsgericht | [ fɛɾvˈaltʊŋsɡərˌɪçt ] | Tòa hành chính | |
441 | Verwaltungsgerichte | [ fɛɾvˈaltʊŋsɡərˌɪçtə ] | Tòa án hành chính | |
442 | Berichte | [ bərˈɪçtə ] | Báo cáo | |
443 | polarisierte | [ pˌoːlariːzˈiːɾtə ] | phân cực | |
444 | hat polarisiert | [ hat pˌoːlariːzˈiːɾt ] | Đã phân cực | |
445 | kündigte an | [ kˈʏndɪçtə ˈan ] | thông báo | |
446 | ankündigte | [ ˈankˌʏndɪçtə ] | thông báo | |
447 | hat angekündigt | [ hat ˈanɡəkˌʏndɪçt ] | Đã công bố | |
448 | verherrlichte | [ fɛɾhˈɛɾlɪçtə ] | được tôn vinh | |
449 | hat verherrlicht | [ hat fɛɾhˈɛɾlɪçt ] | đã được tôn vinh | |
450 | würdigte herab | [ vˈʏɾdɪçtə hɛrˈap ] | Giảm xuống | |
451 | herabwürdigte | [ hɛrˈabvˌʏɾdɪçtə ] | Giảm sút chất lượng | |
452 | hat herabgewürdigt | [ hat hɛrˈabɡəvˌʏɾdɪçt ] | Đã vội vã xuống | |
453 | Abteilungen | [ ˈaptˌaɪlʊŋən ] | Phòng ban | |
454 | ist gestoßen | [ ɪst ɡəʃtˈoːsən ] | đã bị va chạm | |
455 | wegsperren | [ vˈeːkʃpˌɛrən ] | Khóa đi | |
456 | sperrte weg | [ ʃpˈɛɾtə vˈeːk ] | bị khóa | |
457 | wegsperrte | [ vˈeːkʃpˌɛɾtə ] | bị khóa | |
458 | weggesperrt | [ vˈeːkɡəʃpˌɛɾt ] | nhốt | |
459 | schoss aus | [ ʃˈɔs ˈaʊs ] | bắn ra | |
460 | ausschoss | [ ˈaʊsʃˌɔs ] | Cắt | |
461 | ist ausgeschossen | [ ɪst ˈaʊsɡəʃˌɔsən ] | Bị bắn hạ | |
462 | Oberflächen | [ ˌoːbɜflˈɛçən ] | bề mặt | |
463 | grottenschlecht | [ ɡɾˈɔtənʃlˌɛçt ] | hang | |
464 | unter Beschuss kommen | [ ˌʊntɜ bəʃˈʊs kˈɔmən ] | bị lửa | |
465 | Kampfgewicht | [ kˈampfɡeːvˌɪçt ] | Trọng lượng chiến đấu | |
466 | Kampfgewichte | [ kˈampfɡeːvˌɪçtə ] | Trọng lượng chiến đấu | |
467 | Rasereien | [ rˌɑzeːrˈaɪən ] | Điên cuồng | |
468 | wirkte sich aus | [ vˈɪɾktə zɪç ˈaʊs ] | đã làm việc | |
469 | sich auswirkte | [ zɪç ˈaʊsvˌɪɾktə ] | ảnh hưởng | |
470 | hat sich ausgewirkt | [ hat zɪç ˈaʊsɡəvˌɪɾkt ] | có một tác động | |
471 | Grundfesten | [ ɡɾˈʊntfəstən ] | Sự thành lập | |
472 | erschütterte | [ ɛɾʃˈʏtɜtə ] | sốc | |
473 | rückte heran | [ rˈʏktə hɛrˈan ] | tiến lên | |
474 | heranrückte | [ hɛrˈanrˌʏktə ] | tiếp cận | |
475 | ist herangerückt | [ ɪst hɛrˈanɡərˌʏkt ] | đang đến gần | |
476 | flüsterte zu | [ flˈʏstɜtə tsˈuː ] | thì thầm | |
477 | zuflüsterte | [ tsuːflˈʏstɜtə ] | thì thầm | |
478 | hat zugeflüstert | [ hat tsˈuːɡɛflˌʏstɜt ] | Đã thì thầm | |
479 | rühmend | [ rˈyːmənt ] | vinh quang | |
480 | zur Schau stellen | [ tsuːɾ ʃˈaʊ ʃtˈɛlən ] | phô trương | |
481 | Explikationen | [ ˌɛkspliːkˌatsɪˈoːnən ] | Giải thích | |
482 | zerlegt | [ tsɛɾlˈeːkt ] | vỡ | |
483 | Sachertorte | [ zˈaxɜtˌɔɾtə ] | Sachertorte | |
484 | Sachertorten | [ zˈaxɜtˌɔɾtən ] | Sachertorte | |
485 | hauchte | [ hˈaʊxtə ] | thở | |
486 | hat gehaucht | [ hat ɡəhˈaʊxt ] | đã thở | |
487 | erhoffte | [ ɛɾhˈɔftə ] | hy vọng -cho | |
488 | hat erhofft | [ hat ɛɾhˈɔft ] | Đã hy vọng | |
489 | Weisen | [ vˈaɪzən ] | Điểm | |
490 | hat erschüttert | [ hat ɛɾʃˈʏtɜt ] | Đã lắc | |
491 | Begeisterungen | [ bəɡˈaɪstərˌʊŋən ] | Sự nhiệt tình | |
492 | Lesebücher | [ lˈeːzeːbˌʏçɜ ] | Đọc sách | |
493 | packte aus | [ pˈaktə ˈaʊs ] | chộp lấy | |
494 | auspackte | [ ˈaʊspˌaktə ] | giải nén | |
495 | hat ausgepackt | [ hat ˈaʊsɡəpˌakt ] | giải nén | |
496 | Rittmeister | [ rˈɪtmaɪstɜ ] | Rittmeister | |
497 | geleistet | [ ɡəlˈaɪstət ] | xong | |
498 | jene | [ jˈeːnə ] | những thứ kia | |
499 | Erkundungsflüge | [ ɛɾkˈʊndʊŋsflˌyːɡə ] | Chuyến bay thăm dò | |
500 | abgeschossen | [ ˈapɡəʃˌɔsən ] | bắn hạ | |
501 | Frontabschnitte | [ frˈɔntapʃnˌɪtə ] | Phần trước | |
502 | gehalten | [ ɡəhˈaltən ] | cầm | |
503 | Einzelheiten | [ ˈaɪntsˌɛlhaɪtən ] | chi tiết | |
504 | sich überschlagen | [ zɪç ˌyːbɜʃlˈɑːɡən ] | lật ngửa | |
505 | überschlug sich | [ ˌyːbɜʃlˈuːk zɪç ] | đi trên gót chân | |
506 | sich überschlug | [ zɪç ˌyːbɜʃlˈuːk ] | bị lật | |
507 | ist überschlagen | [ ɪst ˌyːbɜʃlˈɑːɡən ] | Bị lật | |
508 | bekundend | [ bəkˈʊndənt ] | rõ ràng | |
509 | vergleichend | [ fɛɾɡlˈaɪçənt ] | so sánh | |
510 | ungelehrt | [ ˈʊnɡəlˌeːɾt ] | không đáng tin | |
511 | Gaben | [ ɡˈɑːbən ] | Những món quà | |
512 | Gegenstände | [ ɡeːɡənʃtˈɛndə ] | Các đối tượng | |
513 | stellte dar | [ ʃtˈɛltə dˈɑːɾ ] | đại diện | |
514 | darstellte | [ dˈaɾʃtɛltə ] | đại diện | |
515 | hat dargestellt | [ hat dˈaɾɡɛʃtˌɛlt ] | đã cho thấy | |
516 | offenbarte | [ ˈɔfənbˌaɾtə ] | tiết lộ | |
517 | hat geoffenbart | [ hat ɡˌeːoːfˈɛnbaɾt ] | đã mở | |
518 | vor allem | [ fˌɔɾ ˈaləm ] | trên hết | |
519 | erschütternd | [ ɛɾʃˈʏtɛɾnt ] | gây sốc | |
520 | sprechen von | [ ʃpɾˈɛçən fˈɔn ] | Tham khảo | |
521 | Spaltungen | [ ʃpˈaltʊŋən ] | Tách ra | |
522 | Schritt für Schritt | [ ʃrˈɪt fyːɾ ʃrˈɪt ] | từng bước một | |
523 | Gegensätze | [ ɡeːɡənzˈɛtsə ] | đối diện | |
524 | Gleichschaltungen | [ ɡlˈaɪksçaltˌʊŋən ] | Đồng bộ hóa | |
525 | Armeen | [ aɾmˈeːn̩ ] | Quân đội | |
526 | stoßen auf | [ ʃtˈoːsən ˈaʊf ] | băng qua | |
527 | verärgert | [ fɛɾˈɛɾɡɜt ] | khó chịu | |
528 | gaffte an | [ ɡˈaftə ˈan ] | Gaffed trên | |
529 | angaffte | [ ˈanɡˌaftə ] | sự lo lắng | |
530 | hat angegafft | [ hat ˈanɡəɡˌaft ] | đã được cho | |
531 | rückte | [ rˈʏktə ] | di chuyển | |
532 | ist gerückt | [ ɪst ɡərˈʏkt ] | đã được di chuyển | |
533 | schob zu | [ ʃˈoːp tsˈuː ] | Đẩy quá | |
534 | zuschob | [ tsuːʃˈoːp ] | đã xem | |
535 | hat zugeschoben | [ hat tsˈuːɡɛʃˌoːbən ] | Đã đăng | |
536 | beschämt | [ bəʃˈɛmt ] | hổ thẹn | |
537 | nahm zurück | [ nˈɑːm tsuːrˈʏk ] | lấy lại | |
538 | zurücknahm | [ tsuːrˈʏknˌɑːm ] | lấy lại | |
539 | hat zurückgenommen | [ hat tsuːrˈʏkɡənˌɔmən ] | đã lấy lại | |
540 | von nun an | [ fɔn nˈuːn ˈan ] | từ giờ trở đi | |
541 | Decken | [ dˈɛkən ] | Che phủ | |
542 | streifte an | [ ʃtɾˈaɪftə ˈan ] | bị tước trên | |
543 | anstreifte | [ ˈanʃtɾˌaɪftə ] | rên rỉ | |
544 | ist angestreift | [ ɪst ˈanɡəʃtɾˌaɪft ] | Mệt mỏi | |
545 | Hinausgehen | [ hɪnˈaʊsɡˌeːən ] | Đi ra ngoài | |
546 | bemerkend | [ bəmˈɛɾkənt ] | đáng chú ý | |
547 | erstattete | [ ɛɾʃtˈatətə ] | hoàn trả | |
548 | hat erstattet | [ hat ɛɾʃtˈatət ] | đã hoàn trả | |
549 | Begegnungen | [ bəɡˈeːɡnʊŋən ] | Gặp gỡ | |
550 | Zufälle | [ tsuːfˈɛlə ] | Sự trùng hợp | |
551 | ablehnend | [ ˈaplˌeːnənt ] | tiêu cực | |
552 | sah sich gegenüber | [ zˈɑː zɪç ɡˌeːɡənˈyːbɜ ] | Nhìn đối diện | |
553 | sich gegenübersah | [ zɪç ɡeːɡənˌyːbɜzˈɑː ] | đối diện | |
554 | hat gegenübergesehen | [ hat ɡeːɡənˌyːbɜɡəzˈeːən ] | Trông có vẻ trái ngược | |
555 | Smokings | [ smˈoːkɪŋs ] | Hút thuốc | |
556 | Mühen | [ mˈyːən ] | Rắc rối | |
557 | verbarg | [ fɛɾbˈaɾk ] | ẩn giấu | |
558 | hat verborgen | [ hat fɛɾbˈɔɾɡən ] | đã ẩn | |
559 | wohlgehütet | [ vˈoːlɡəhˌyːtət ] | tốt | |
560 | amüsierte | [ ˌɑmyːzˈiːɾtə ] | thích thú | |
561 | hat amüsiert | [ hat ˌɑmyːzˈiːɾt ] | đã thích thú | |
562 | sich erweisen | [ zɪç ɛɾvˈaɪzən ] | chứng minh | |
563 | erwies sich | [ ɛɾvˈiːs zɪç ] | đã chứng minh | |
564 | sich erwies | [ zɪç ɛɾvˈiːs ] | đã chứng minh | |
565 | hat sich erwiesen | [ hat zɪç ɛɾvˈiːzən ] | đã chứng tỏ | |
566 | rings um | [ rˈɪŋs ˈʊm ] | xung quanh | |
567 | im Gange | [ ɪm ɡˈaŋə ] | trong tiến trình | |
568 | im Voraus | [ ɪm foːrˈaʊs ] | trước | |
569 | Chronisten | [ kɾoːnˈɪstən ] | Biên niên sử | |
570 | feststellte | [ fˈɛstʃtˌɛltə ] | đã nêu | |
571 | verstört | [ fɛɾʃtˈœɾt ] | bị làm phiền | |
572 | Mutmaßungen | [ mˈʊtmasˌʊŋən ] | Phỏng đoán | |
573 | Wahrscheinlichkeiten | [ vɑːɾʃˈaɪnlɪçkˌaɪtən ] | Xác suất | |
574 | Unwahrscheinlichkeiten | [ ˈʊnvɑːɾʃˌaɪnlɪçkˌaɪtən ] | SAI | |
575 | Mächte | [ mˈɛçtə ] | Sức mạnh | |
576 | Stoffe | [ ʃtˈɔfə ] | Vải vóc | |
577 | Gedichte | [ ɡədˈɪçtə ] | Bài thơ | |
578 | Bühnen | [ bˈyːnən ] | Sân khấu | |
579 | angetreten | [ ˈanɡətɾˌeːtən ] | đã bắt đầu | |
580 | vergab | [ fɛɾɡˈɑːp ] | quên | |
581 | hat vergeben | [ hat fɛɾɡˈeːbən ] | Đã tha thứ | |
582 | vorgetragen | [ fˈoːɾɡətɾˌɑːɡən ] | trình bày | |
583 | Gegenstücke | [ ɡeːɡənʃtˈʏkə ] | Đối tác | |
584 | BWL | [ bˌeːvˌeːˈɛl ] | Việc kinh doanh | |
585 | Vereinigte Staaten | [ fɛɾˈaɪnɪɡtə ʃtˈɑːtən ] | Hoa Kỳ | |
586 | rechnete an | [ rˈɛçnətə ˈan ] | tính toán | |
587 | anrechnete | [ ˈanrˌɛçnətə ] | được ghi nhận | |
588 | hat angerechnet | [ hat ˈanɡərˌɛçnət ] | được ghi nhận | |
589 | Werke | [ vˈɛɾkə ] | nhà máy | |
590 | Legitimationen | [ lˌeːɡiːtˌiːmatsɪˈoːnən ] | Tính hợp pháp | |
591 | Selbstbeschreibung | [ zˈɛlpstbəʃrˌaɪbʊŋ ] | Bản thân | |
592 | Selbstbeschreibungen | [ zˈɛlpstbəʃrˌaɪbʊŋən ] | Bản thân bản thân | |
593 | im Grunde | [ ɪm ɡɾˈʊndə ] | về cơ bản | |
594 | geklaut | [ ɡəklˈaʊt ] | Ăn cắp | |
595 | vorgegeben | [ fˈoːɾɡəɡˌeːbən ] | định trước | |
596 | konstruierte | [ kɔnstɾuːˈiːɾtə ] | xây dựng | |
597 | hat konstruiert | [ hat kɔnstɾuːˈiːɾt ] | Đã xây dựng | |
598 | Verhältnisse | [ fɛɾhˈɛltnɪsə ] | Trường hợp | |
599 | Wirklichkeiten | [ vˈɪɾklɪçkˌaɪtən ] | Thực tế | |
600 | erarbeitete | [ ɛɾˈaɾbaɪtətə ] | đã phát triển | |
601 | hat erarbeitet | [ hat ɛɾˈaɾbaɪtət ] | đã làm việc | |
602 | anbot | [ ˈanbˌoːt ] | lời đề nghị | |
603 | hergekommen | [ hˈɛɾɡeːkˌɔmən ] | đến đây | |
604 | zeigte auf | [ tsˈaɪktə ˈaʊf ] | trình diễn | |
605 | aufzeigte | [ ˈaʊftsˌaɪktə ] | cho thấy | |
606 | hat aufgezeigt | [ hat ˈaʊfɡətsˌaɪkt ] | cho thấy | |
607 | inszenierte | [ ˌɪnstseːnˈiːɾtə ] | dàn dựng | |
608 | hat inszeniert | [ hat ˌɪnstseːnˈiːɾt ] | Đã dàn dựng | |
609 | Liebesgedichte | [ lˈiːbɛsɡˌeːdɪçtə ] | những bài thơ tình yêu | |
610 | einen Titel tragen | [ ˌaɪnən tˈiːtəl tɾˈɑːɡən ] | Mặc một tiêu đề | |
611 | Wertungen | [ vˈɛɾtʊŋən ] | Đánh giá | |
612 | Grundbegriffe | [ ɡɾˈʊndbɛɡɾˌɪfə ] | Điều khoản cơ bản | |
613 | bearbeitete | [ bəˈaɾbaɪtətə ] | đã chỉnh sửa | |
614 | hat bearbeitet | [ hat bəˈaɾbaɪtət ] | đã chỉnh sửa | |
615 | eingeladen | [ ˈaɪnɡəlˌɑːdən ] | được mời | |
616 | kriegte mit | [ kɾˈiːktə mˈɪt ] | Có với | |
617 | mitkriegte | [ mˈɪtkɾˌiːktə ] | Đã có cùng | |
618 | hat mitgekriegt | [ hat mˈɪtɡəkɾˌiːkt ] | Đã có cùng | |
619 | klaute | [ klˈaʊtə ] | cục đá | |
620 | hat geklaut | [ hat ɡəklˈaʊt ] | đã bị đánh cắp | |
621 | Umfelder | [ ʊmfˈɛldɜ ] | Cánh đồng rốn | |
622 | ankam | [ ˈankˌɑːm ] | tới nơi | |
623 | aufgreifen | [ ˈaʊfɡɾˌaɪfən ] | nhặt lên | |
624 | griff auf | [ ɡɾˈɪf ˈaʊf ] | nhặt lên | |
625 | aufgriff | [ ˈaʊfɡɾˌɪf ] | tấn công | |
626 | hat aufgegriffen | [ hat ˈaʊfɡəɡɾˌɪfən ] | Đã chiếm | |
627 | setzte auseinander | [ zˈɛtstə ˈaʊzaɪnˌandɜ ] | Đặt ra | |
628 | auseinandersetzte | [ ˌaʊzaɪnˈandɜzˌɛtstə ] | xử lý | |
629 | hat auseinandergesetzt | [ hat ˌaʊzaɪnˈandɜɡˌeːzɛtst ] | Đã xử lý | |
630 | machte mit | [ mˈaxtə mˈɪt ] | làm với | |
631 | mitmachte | [ mˈɪtmˌaxtə ] | đã tham gia | |
632 | hat mitgemacht | [ hat mˈɪtɡəmˌaxt ] | Đã tham gia | |
633 | ging mit | [ ɡˈɪŋ mˈɪt ] | đi với | |
634 | mitging | [ mˈɪtɡˌɪŋ ] | đã đi cùng | |
635 | ist mitgegangen | [ ɪst mˈɪtɡəɡˌaŋən ] | đi rồi | |
636 | Aufmerksamkeiten | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪtən ] | Sự chú ý | |
637 | Ebenen | [ ˈeːbənən ] | Mức độ | |
638 | diente | [ dˈiːntə ] | Phục vụ | |
639 | hat gedient | [ hat ɡədˈiːnt ] | Phục vụ | |
640 | Bezeugungen | [ bətsˈɔøɡʊŋən ] | Chứng cớ | |
641 | gesucht | [ ɡəzˈuːxt ] | muốn | |
642 | abgab | [ ˈapɡˌɑːp ] | sa thải | |
643 | hat getreten | [ hat ɡətɾˈeːtən ] | Đã đá | |
644 | geschlechtergerecht | [ ɡəʃlˈɛçtɜɡˌeːrɛçt ] | Giới tính -thân thiện | |
645 | Aufmerksamkeit erregnen | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt ɛɾrˈɛɡnən ] | Thu hút sự chú ý | |
646 | Verjährungen | [ fɛɾjˈɛːrʊŋən ] | Giới hạn | |
647 | Anklagen | [ ˈanklˌɑːɡən ] | Buộc tội | |
648 | Todesstrafen | [ tˈoːdɛsʃtɾˌɑːfən ] | Hình phạt tử hình | |
649 | Hinrichtungen | [ hˈɪnrɪçtˌʊŋən ] | Chấp hành | |
650 | Beschuldigungen | [ bəʃˈʊldɪɡˌʊŋən ] | Buộc tội | |
651 | Mundarten | [ mˈʊndaɾtən ] | Phương ngữ | |
652 | Ausgrenzungen | [ ˈaʊsɡɾˌɛntsʊŋən ] | Loại trừ | |
653 | Thematisierung | [ tˌeːmatiːzˈiːrʊŋ ] | Vấn đề | |
654 | Thematisierungen | [ tˌeːmatiːzˈiːrʊŋən ] | Đề tài | |
655 | Verwendungen | [ fɛɾvˈɛndʊŋən ] | Sử dụng | |
656 | packte an | [ pˈaktə ˈan ] | chộp lấy | |
657 | anpackte | [ ˈanpˌaktə ] | đã giải quyết | |
658 | hat angepackt | [ hat ˈanɡəpˌakt ] | Đã giải quyết | |
659 | sich Zunge verbrennen | [ zɪç tsˈʊŋə fɛɾbɾˈɛnən ] | Lưỡi bỏng | |
660 | verbrannte Zunge | [ fɛɾbɾˈantə tsˈʊŋə ] | Lưỡi bị cháy | |
661 | Zunge verbrannte | [ tsˈʊŋə fɛɾbɾˈantə ] | Lưỡi bị bỏng | |
662 | hat Zunge verbrannt | [ hat tsˈʊŋə fɛɾbɾˈant ] | Đốt lưỡi | |
663 | deutete an | [ dˈɔøtətə ˈan ] | chỉ ra | |
664 | andeutete | [ ˈandˌɔøtətə ] | chỉ ra | |
665 | hat angedeutet | [ hat ˈanɡədˌɔøtət ] | chỉ ra | |
666 | schrieb um | [ ʃrˈiːp ˈʊm ] | đã viết | |
667 | umschrieb | [ ʊmʃrˈiːp ] | lừa đảo | |
668 | hat umgeschrieben | [ hat ˈʊmɡəʃrˌiːbən ] | đã viết lại | |
669 | beherrscht | [ bəhˈɛɾʃt ] | kiểm soát | |
670 | Vermutungen | [ fɛɾmˈuːtʊŋən ] | giả định | |
671 | reagierte ab | [ rˌeːaɡˈiːɾtə ˈap ] | phản ứng | |
672 | abreagierte | [ ˈapɾˌeːaɡˌiːɾtə ] | tách rời | |
673 | hat abreagiert | [ hat ˈapɾˌeːaɡˌiːɾt ] | Đã lật đổ | |
674 | erregte | [ ɛɾrˈeːktə ] | hào hứng | |
675 | hat erregt | [ hat ɛɾrˈeːkt ] | có phấn khích | |
676 | Spannungen | [ ʃpˈanʊŋən ] | Căng thẳng | |
677 | schwang aus | [ ʃvˈaŋ ˈaʊs ] | Vung ra | |
678 | ausschwang | [ ˈaʊsʃvˌaŋ ] | xích đu | |
679 | hat ausgeschwungen | [ hat ˈaʊsɡəʃvˌʊŋən ] | đã vung ra | |
680 | im Wort | [ ɪm vˈɔɾt ] | trong từ | |
681 | Hausherren | [ hˈaʊshˌɛrən ] | Người quản gia | |
682 | führte an | [ fˈyːɾtə ˈan ] | dẫn đến | |
683 | anführte | [ ˈanfˌyːɾtə ] | dẫn đến | |
684 | hat angeführt | [ hat ˈanɡəfˌyːɾt ] | đã dẫn đầu | |
685 | Rechtsanwälte | [ rˈɛçtzanvˌɛltə ] | Luật sư | |
686 | Gewehre | [ ɡəvˈeːrə ] | Súng trường | |
687 | ging los | [ ɡˈɪŋ lˈoːs ] | đã bắt đầu | |
688 | losging | [ lˈɔsɡɪŋ ] | đã bắt đầu | |
689 | ist losgegangen | [ ɪst lˈɔsɡeːɡˌaŋən ] | Đã bắt đầu | |
690 | flunkernd | [ flˈʊnkɛɾnt ] | flunker | |
691 | Sicherheiten | [ zˈɪçɜhˌaɪtən ] | Tài sản thế chấp | |
692 | Fabriken | [ fabɾˈiːkən ] | Nhà máy | |
693 | Sprengstoffe | [ ʃpɾˈɛŋstɔfə ] | Chất nổ | |
694 | Giftgase | [ ɡˈɪftɡɑːzə ] | Khí độc | |
695 | Klapse | [ klˈapzə ] | Tát | |
696 | Aschen | [ ˈaʃən ] | Tro | |
697 | Ämter | [ ˈɛmtɜ ] | Văn phòng | |
698 | Friedenszeiten | [ frˈiːdənstsˌaɪtən ] | Thời gian hòa bình | |
699 | benützte | [ bənˈʏtstə ] | đã sử dụng | |
700 | hat benützt | [ hat bənˈʏtst ] | đã dùng | |
701 | im Frieden | [ ɪm frˈiːdən ] | trong hòa bình | |
702 | Servilitäten | [ zˌɛɾviːliːtˈɛːtən ] | Dịch vụ | |
703 | Vervollkommnungen | [ fɛɾfɔlkˈɔmnʊŋən ] | Sự hoàn hảo | |
704 | Tatsachen | [ tˈatzaxən ] | Sự thật | |
705 | Meldungen | [ mˈɛldʊŋən ] | Báo cáo | |
706 | Stuben | [ ʃtˈuːbən ] | Bobbin | |
707 | Widerstände | [ vˈiːdɜʃtˌɛndə ] | Sức chống cự | |
708 | Staubkörner | [ ʃtˈaʊpkœɾnɜ ] | Hạt bụi | |
709 | zählte mit | [ tsˈɛːltə mˈɪt ] | được tính bằng | |
710 | mitzählte | [ mˈɪttsˌɛːltə ] | tính | |
711 | hat mitgezählt | [ hat mˈɪtɡətsˌɛːlt ] | tính | |
712 | Willen | [ vˈɪlən ] | Lợi ích | |
713 | Gefahren | [ ɡəfˈɑːrən ] | Lái | |
714 | entledigte sich | [ ɛntlˈeːdɪçtə zɪç ] | đã thoát khỏi | |
715 | sich entledigte | [ zɪç ɛntlˈeːdɪçtə ] | đã mở khóa | |
716 | hat sich entledigt | [ hat zɪç ɛntlˈeːdɪçt ] | đã thoát khỏi nó | |
717 | Warnungen | [ vˈaɾnʊŋən ] | Cảnh báo | |
718 | aufgedeckt | [ ˈaʊfɡədˌɛkt ] | tiết lộ | |
719 | Soupers | [ zˈuːpɜs ] | Souper | |
720 | zur Seite treten | [ tsuːɾ zˈaɪtə tɾˈeːtən ] | tránh sang một bên | |
721 | trat zur Seite | [ tɾˈɑːt tsuːɾ zˈaɪtə ] | Đến một bên | |
722 | zur Seite trat | [ tsuːɾ zˈaɪtə tɾˈɑːt ] | bước sang một bên | |
723 | hat zur Seite getreten | [ hat tsuːɾ zˈaɪtə ɡətɾˈeːtən ] | đã bước sang một bên | |
724 | Sekundanten | [ zˌeːkʊndˈantən ] | Sơ trung | |
725 | blanke Unsinn | [ blˈaŋkə ˈʊnzˌɪn ] | Bleed vô nghĩa | |
726 | ein blanker Unsinn | [ aɪn blˈaŋkɜ ˈʊnzˌɪn ] | Một cái vô nghĩa | |
727 | Wollen | [ vɔlən ] | Muốn | |
728 | kalkulierte ein | [ kˌalkuːlˈiːɾtə ˈaɪn ] | tính toán a | |
729 | einkalkulierte | [ ˈaɪnkˌalkuːlˌiːɾtə ] | tính toán | |
730 | hat einkalkuliert | [ hat ˈaɪnkˌalkuːlˌiːɾt ] | Đã tính toán | |
731 | Leistungen | [ lˈaɪstʊŋən ] | Dịch vụ | |
732 | zugeteilt | [ tsˈuːɡeːtˌaɪlt ] | phân bổ | |
733 | Arten | [ ˈɑːɾtən ] | giống loài | |
734 | Bestandteile | [ bəʃtˈantaɪlə ] | Các thành phần | |
735 | Felder | [ fˈɛldɜ ] | lĩnh vực | |
736 | bejaht | [ bəjˈɑːt ] | khẳng định | |
737 | verneint | [ fɛɾnˈaɪnt ] | bỏ bê | |
738 | Staubwolken | [ ʃtˈaʊbvɔlkən ] | Mây bụi | |
739 | jeder Einzelne | [ jˈeːdɜ ˈaɪntsˌɛlnə ] | từng người một | |
740 | Erbsen | [ ˈɛɾpzən ] | Đậu Hà Lan | |
741 | Säcke | [ zˈɛkə ] | túi | |
742 | Heftigkeiten | [ hˈɛftɪçkˌaɪtən ] | Cường độ | |
743 | weitersprechen | [ vˈaɪtɜʃpɾˌɛçən ] | Tiếp tục nói chuyện | |
744 | sprach weiter | [ ʃpɾˈɑːx vˈaɪtɜ ] | Cũng nói | |
745 | weitersprach | [ vˈaɪtɜʃpɾˌɑːx ] | tiến triển | |
746 | hat weitergesprochen | [ hat vˈaɪtɜɡəʃpɾˌɔxən ] | tiếp tục | |
747 | gab sich hin | [ ɡˈɑːp zɪç hˈɪn ] | Đã đi đến đó | |
748 | sich hingab | [ zɪç hˈɪŋɑːp ] | đã cho bản thân | |
749 | hat sich hingegeben | [ hat zɪç hˈɪnɡəɡˌeːbən ] | đã cho mình | |
750 | Täuschungen | [ tˈɔøʃʊŋən ] | Lừa dối | |
751 | stellte auf | [ ʃtˈɛltə ˈaʊf ] | cài đặt | |
752 | aufstellte | [ ˈaʊfʃtˌɛltə ] | cài đặt | |
753 | hat aufgestellt | [ hat ˈaʊfɡəʃtˌɛlt ] | Đã thiết lập | |
754 | Lüste | [ lˈʏstə ] | Ham muốn | |
755 | lief weg | [ lˈiːf vˈeːk ] | Chạy đi | |
756 | weglief | [ vˈeːklˌiːf ] | chạy đi | |
757 | hat weggelaufen | [ hat vˈeːkɡəlˌaʊfən ] | Đã chạy trốn | |
758 | bewertete | [ bəvˈɛɾtətə ] | đánh giá | |
759 | hat bewertet | [ hat bəvˈɛɾtət ] | đã đánh giá | |
760 | starb aus | [ ʃtˈaɾp ˈaʊs ] | chết đi | |
761 | ausstarb | [ ˈaʊsʃtˌaɾp ] | chết đi | |
762 | ist ausgestorben | [ ɪst ˈaʊsɡəʃtˌɔɾbən ] | đã tuyệt chủng | |
763 | Glieder | [ ɡlˈiːdɜ ] | Chân tay | |
764 | Begriffe | [ bəɡɾˈɪfə ] | Điều kiện | |
765 | unter Lupe nehmen | [ ˌʊntɜ lˈuːpə nˈeːmən ] | hãy xem | |
766 | Zurückbleiben | [ tsuːrˈʏkblˌaɪbən ] | Ở lại phía sau | |
767 | Helden | [ hˈɛldən ] | Anh hùng | |
768 | schiefes Gesicht | [ ʃˈiːfəs ɡəzˈɪçt ] | khuôn mặt quanh co | |
769 | sich ausnehmen | [ zɪç ˈaʊsnˌeːmən ] | đưa ra | |
770 | rauslassen | [ rˈaʊslasən ] | cho ra ngoài | |
771 | ließ raus | [ lˈiːs rˈaʊs ] | cho ra ngoài | |
772 | rausließ | [ rˈaʊsliːs ] | cho ra ngoài | |
773 | hat rausgelassen | [ hat rˈaʊsɡəlˌasən ] | đã cho ra | |
774 | aufhielt | [ ˈaʊfhˌiːlt ] | dừng lại | |
775 | klammerte | [ klˈamɜtə ] | bám lấy | |
776 | hat geklammert | [ hat ɡəklˈamɜt ] | bám lấy | |
777 | betrachtete | [ bətɾˈaxtətə ] | nhìn | |
778 | hat betrachtet | [ hat bətɾˈaxtət ] | Đã xem xét | |
779 | sich ausruhen | [ zɪç ˈaʊsrˌuːən ] | nghỉ ngơi | |
780 | ruhte sich aus | [ rˈuːtə zɪç ˈaʊs ] | nghỉ ngơi | |
781 | sich ausruhte | [ zɪç ˈaʊsrˌuːtə ] | nghỉ ngơi | |
782 | hat sich ausgeruht | [ hat zɪç ˈaʊsɡərˌuːt ] | đã nghỉ ngơi | |
783 | Ansätze | [ ˈanzˌɛtsə ] | cách tiếp cận | |
784 | Bräute | [ bɾˈɔøtə ] | Cô dâu | |
785 | Biester | [ bˈiːstɜ ] | Người đánh | |
786 | Geister | [ ɡˈaɪstɜ ] | Bóng ma | |
787 | aufgewacht | [ ˈaʊfɡəvˌaxt ] | thưc dậy | |
788 | ertrunken | [ ɛɾtɾˈʊŋkən ] | chết đuối | |
789 | Nonnen | [ nˈɔnən ] | Nữ tu | |
790 | zugewandt | [ tsˈuːɡeːvˌant ] | phải đối mặt | |
791 | nachdachte | [ nˈaxdaxtə ] | suy nghĩ tiếp theo | |
792 | fürchtete | [ fˈʏɾçtətə ] | lo ngại | |
793 | hat gefürchtet | [ hat ɡəfˈʏɾçtət ] | Đã sợ | |
794 | ansah | [ ˈanzˌɑː ] | nhìn | |
795 | ausführlich | [ ˈaʊsfˌyːɾlɪç ] | chi tiết | |
796 | aufgab | [ ˈaʊfɡˌɑːp ] | đã từ bỏ | |
797 | hat verziehen | [ hat fɛɾtsˈiːən ] | Đã tha thứ | |
798 | hielt aus | [ hˈiːlt ˈaʊs ] | dừng lại | |
799 | aushielt | [ ˈaʊshˌiːlt ] | ma ám | |
800 | hat ausgehalten | [ hat ˈaʊsɡəhˌaltən ] | Đã giữ lên |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn