1 | Gabe | [ ɡˈɑːbə ] | quà tặng, tặng phẩm, vật biếu |
2 | Haltebedingung | [ hˈalteːbˌeːdɪŋˌʊŋ ] | điều kiện dừng |
3 | Beerdigung | [ bəˈeːɾdɪɡˌʊŋ ] | sự chôn cất, sự mai táng, sự tống táng |
4 | dadurch | [ dɑːdˈʊɐç ] | qua việc đó, vì lẽ đó |
5 | zuschieben | [ tsuːʃˈiːbən ] | đẩy đóng lại |
6 | Indolenz | [ ˌɪndoːlˈɛnts ] | sự (tính) thản nhiên, thờ ơ, sự không cảm thấy đau |
7 | spürbar | [ ʃpˈyːɾbɑːɾ ] | có thể cảm nhận thấy rõ |
8 | Bezeugung | [ bətsˈɔøɡʊŋ ] | sự chứng nhận, sự chứng thực, sự xác nhận, sự chứng minh |
9 | Einstellung | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ ] | sự thu dụng, tuyển dụng |
10 | Perspektive | [ pˌɛɾspɛktˈiːvə ] | sự (phép) phối cảnh |
11 | Mundart | [ mˈʊndaɾt ] | thổ ngữ, tiếng địa phương |
12 | misstrauisch | [ mɪsʃtɾˈaʊɪʃ ] | không tin tưởng, bất tín nhiệm |
13 | unersetzlich | [ ˈʊnɛɾzˌɛtslɪç ] | không thể thay thế được |
14 | Hass | [ hˈas ] | sự hận thù, oán thù, oán ghét, căm hờn |
15 | heranrücken | [ hɛrˈanrˌʏkən ] | xích lại gần, dời lại gần, di chuyển lại gần |
16 | Legitimation | [ lˌeːɡiːtˌiːmatsɪˈoːn ] | sự hơp thức hóa, sự công nhận |
17 | Held | [ hˈɛlt ] | anh hùng, hào kiệt |
18 | mitkriegen | [ mˈɪtkɾˌiːɡən ] | hiểu, thấu được (khẩu ngữ) |
19 | halbwegs | [ hˈalbveːks ] | nửa đường |
20 | Rohheit | [ rˈoːaɪt ] | (thịt, rau cỏ, khoai tây, trái cây) tình trạng còn xanh, còn tươi, còn sống, chưa chín |
21 | großartig | [ ɡɾˈoːsaɾtˌɪç ] | tuyệt vời, tuyệt diệu |
22 | Verminderung | [ fɛɾmˈɪndərˌʊŋ ] | sự làm bớt đi, giảm đi |
23 | Nutzung | [ nˈʊtsʊŋ ] | sự sử dụng, sự tận dụng |
24 | erwehren | [ ɛɾvˈeːrən ] | sich erwehren: chống cự, kháng cự, chống đối |
25 | verzieh | [ fɛɾtsˈiː ] | tha lỗi, tha thứ |
26 | Gedicht | [ ɡədˈɪçt ] | bài thơ |
27 | Stube | [ ʃtˈuːbə ] | căn phòng, buồng |
28 | Schließfach | [ ʃlˈiːsfax ] | ngăn tủ có khóa, được cho thuê sử dụng |
29 | Sekundant | [ zˌeːkʊndˈant ] | người che chở, bảo vệ |
30 | Wiegen | [ vˈiːɡən ] | sự cân |
31 | Lesebuch | [ lˈeːzeːbˌʊx ] | sách đọc, sách tuyển đọc (cho trường học) |
32 | Vereinsamung | [ fɛɾˈaɪnzˌɑmʊŋ ] | sự cô đơn, đơn độc, hoang vắng |
33 | in summa | [ ɪn zˈʊmɑː ] | tổng cộng tất cả, cả thảy là |
34 | Leichtsinn | [ lˈaɪçtsɪn ] | tính nhẹ dạ, nông nổi |
35 | Liebesgedicht | [ lˈiːbɛsɡˌeːdɪçt ] | thơ trữ tình |
36 | Tortur | [ tˈɔɾtuːɾ ] | sự tra tấn; sự hành hạ |
37 | Ablauf | [ ˈaplˌaʊf ] | sự chảy đi, sự thoát đi |
38 | zunächst | [ tsuːnˈɛçst ] | trước hết, thoạt đầu |
39 | Winkel | [ vˈɪnkəl ] | góc |
40 | zufügen | [ tsuːfˈyːɡən ] | thêm vào |
41 | Leistung | [ lˈaɪstʊŋ ] | năng suất, thành tích |
42 | Wirbel | [ vˈɪɾbəl ] | sự xoắn trôn ốc, sự xoáy tít (trong chất lỏng hoặc chất khí) |
43 | verlobt | [ fɛɾlˈoːpt ] | đã đính hôn |
44 | unerfreulich | [ ˈʊnɛɾfrˌɔølɪç ] | không được vui, không được thoải mái |
45 | traktieren | [ tɾaktˈiːrən ] | hành hạ, bạc đãi, cư xử tệ |
46 | Smoking | [ smˈoːkɪŋ ] | bộ com-lê lễ phục của người đàn ông Tây phương |
47 | Klaps | [ klˈɑːps ] | cái đánh nhẹ, cái tát nhẹ, cái bạt tai nhẹ |
48 | Glied | [ ɡlˈiːt ] | thành phần |
49 | dazwischen | [ dˈatsvɪʃən ] | ở giữa cái đó, ở chính giữa (nơi chốn) |
50 | Unwahrscheinlichkeit | [ ˈʊnvˌɑːɾʃaɪnlˌɪçkaɪt ] | sự (tính) không thể tin được, sự khó tin, sự vô lý |
51 | erwidern | [ ɛɾvˈiːdɜn ] | trả lời, đối đáp, đáp lời |
52 | letztlich | [ lˈɛtstlɪç ] | cuối cùng, rốt cục |
53 | splendid | [ splɛndˈiːt ] | rộng lượng, rộng rãi |
54 | unabdingbar | [ ˌʊnapdˈɪŋbɑːɾ ] | bắt buộc phải có |
55 | verschweigen | [ fɛɾʃvˈaɪɡən ] | im lặng giữ kín (giấu kín, giấu giếm, làm thinh) |
56 | inszenieren | [ ˌɪnstseːnˈiːrən ] | đạo diễn, dựng cảnh, dựng màn |
57 | Impetus | [ ˈɪmpeːtˌʊs ] | động lực thúc đẩy mãnh liệt (thôi thúc) |
58 | Kreislauf | [ kɾˈaɪslaʊf ] | chu trình, tuần hoàn |
59 | einträchtig | [ ˈaɪntɾˌɛçtɪç ] | nhất trí, an bình, hoà hợp |
60 | verzeihen | [ fɛɾtsˈaɪən ] | tha lỗi, tha thứ |
61 | dennoch | [ dˈɛnɔx ] | mặc dầu vậy, tuy vậy, tuy thế |
62 | edel | [ ˈeːdəl ] | quý, hiếm |
63 | hinzufügen | [ hɪntsˈuːfˌyːɡən ] | thêm (phụ, bổ sung) vào đó |
64 | erarbeiten | [ ɛɾˈaɾbaɪtən ] | thu hoạch được, thu đạt được, làm được |
65 | Bedrohung | [ bədɾˈoːʊŋ ] | sự đe dọa, lời hăm dọa |
66 | hervorheben | [ hɛɾfˈoːɾhˌeːbən ] | làm nổi bật, nhấn mạnh |
67 | folgendermaßen | [ fˈɔlɡəndɜmˌɑːsən ] | theo cách như sau, bằng cách như sau |
68 | Ebene | [ ˈeːbənə ] | đồng bằng, bình nguyên |
69 | Haken | [ hˈɑːkən ] | cái móc, cái móc nhỏ |
70 | erregt | [ ɛɾrˈeːkt ] | (được) kích thích |
71 | Gewehr | [ ɡəvˈeːɾ ] | súng trường |
72 | Staubwolke | [ ʃtˈaʊbvɔlkə ] | đám mây bụi |
73 | ersuchen | [ ɛɾzˈuːxən ] | thỉnh cầu, cầu xin |
74 | Bilanz | [ bˈiːlants ] | bảng tổng kết chi thu |
75 | bearbeiten | [ bəˈaɾbaɪtən ] | làm việc, đảm nhận việc |
76 | verherrlichen | [ fɛɾhˈɛɾlɪçən ] | ca ngợi (tán tụng, tôn sùng) thái quá |
77 | Decke | [ dˈɛkə ] | cái để phủ, để che đậy, để đắp |
78 | gesperrt | [ ɡəʃpˈɛɾt ] | (bị) tắt, ngắt |
79 | Erstaunen | [ ɛɾʃtˈaʊnən ] | sự (điều) ngạc nhiên |
80 | Vervollkommnung | [ fɛɾfɔlkˈɔmnʊŋ ] | sự làm cho toàn hảo (hoàn chỉnh) |
81 | Verordnung | [ fɛɾˈɔɾdnʊŋ ] | sự cho toa thuốc, quy định thuốc uống |
82 | Friedenszeit | [ frˈiːdənstsˌaɪt ] | thời bình |
83 | hauchen | [ hˈaʊxən ] | thở ra, hà hơi ra, phì hơi ra |
84 | unbeirrbar | [ ˈʊnbəˌɪɾbɑːɾ ] | không lầm lẫn, vững tin, có chủ đích nhất định |
85 | vergeben | [ fɛɾɡˈeːbən ] | cho |
86 | Zivil | [ tsiːvˈiːl ] | gọi tắt của: Zivilkleidung, thường phục |
87 | nachvollziehbar | [ nˈaxfɔltsˌiːbɑːɾ ] | có thể mường tượng, hình dung ra được |
88 | Menschenmaterial | [ mˌɛnʃənmˌɑteːriːˈɑːl ] | nhân lực, sức người |
89 | Gesichtspunkt | [ ɡəzˈɪçtspʊŋkt ] | quan điểm, khía cạnh, ý tưởng |
90 | abendlich | [ ˈɑːbəntlˌɪç ] | vào buổi chiều tối |
91 | hin und her | [ hˈɪn ʊnt hˈeːɾ ] | đi đi lại lại, đi tới đi lui |
92 | Asche | [ ˈaʃə ] | tro, tàn |
93 | Sicherheit | [ zˈɪçɜhˌaɪt ] | sự chắc chắn, sự đích xác, tính xác thực |
94 | Staubkorn | [ ʃtˈaʊpkɔɾn ] | hạt bụi |
95 | grundlegend | [ ɡɾʊndlˈeːɡənt ] | làm nền tảng, làm căn bản |
96 | zuvor | [ tsuːfˈɔɾ ] | trước đây, thời trước |
97 | Raserei | [ rˌɑzeːrˈaɪ ] | sự nổi nóng, nổi giận, nổi khùng |
98 | Gefälligkeit | [ ɡəfˈɛlɪçkˌaɪt ] | sự vui lòng, sẵn lòng |
99 | Furcht | [ fˈʊɐçt ] | sự sợ hãi, sợ sệt |
100 | Grundfeste | [ ɡɾˈʊntfəstə ] | nền móng |
101 | aufweisen | [ ˈaʊfvˌaɪzən ] | <đặc tính; dấu hiệu> cho thấy, biểu lộ |
102 | Widerstand | [ vˈiːdɜstˌant ] | sự chống đối, sự đối kháng |
103 | Zufall | [ tsuːfˈal ] | sự ngẫu nhiên, sự tình cờ |
104 | uneben | [ ˈʊnˌeːbən ] | <đường sá> không bằng phẳng, gập gềnh |
105 | Wille | [ vˈɪlə ] | ý muốn, mong muốn |
106 | Unsinn | [ ˈʊnzˌɪn ] | sự (điều) vô lý |
107 | keineswegs | [ kˈaɪnɛsvˌeːks ] | hoàn toàn không, chẳng khi nào |
108 | tapfer | [ tˈapfɜ ] | gan dạ, can đảm, dũng cảm |
109 | Premiere | [ pɾˌeːmɪˈeːrə ] | buổi trình diễn đầu tiên, buổi ra mắt |
110 | lässig | [ lˈɛsɪç ] | thờ ơ, hững hờ, dửng dưng, trì trệ, cẩu thả |
111 | Spielart | [ ʃpˈiːlaɾt ] | kiểu chơi, cách chơi |
112 | Übergang | [ ˌyːbɜɡˈaŋ ] | sự vượt qua (đèo ải, biên giới) |
113 | Einzelheit | [ ˈaɪntsˌɛlhaɪt ] | chi tiết |
114 | herabwürdigen | [ hɛrˈabvˌʏɾdɪɡən ] | đối xử khinh miệt, miệt thị |
115 | Zeugenschaft | [ tsˈɔøɡənʃˌaft ] | tính chất làm nhân chứng [người chứng] |
116 | Fabrik | [ fabɾˈiːk ] | nhà máy, hãng, xưởng |
117 | eifrig | [ ˈaɪfrɪç ] | hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng |
118 | Spaltung | [ ʃpˈaltʊŋ ] | sự chẻ, bổ, bửa |
119 | klammern | [ klˈamɜn ] | kẹp lại |
120 | Warnung | [ vˈaɾnʊŋ ] | sự cảnh cáo, sự báo nguy |
121 | unvermeidlich | [ ˈʊnfɛɾmˌaɪtlɪç ] | không tránh được |
122 | Besinnung | [ bəzˈɪnʊŋ ] | sự suy nghĩ, trí nhớ |
123 | Hausherr | [ hˈaʊshˌɛɾ ] | ông chủ gia đình, gia trưởng |
124 | rührend | [ rˈyːrənt ] | có sự gây cảm xúc (xúc động) |
125 | jawohl | [ jˈɑvoːl ] | vâng, đúng như vậy, chính như vậy |
126 | Grau | [ ɡɾˈaʊ ] | Xám |
127 | kaschieren | [ kaʃˈiːrən ] | dán giấy màu (ở ngoài bìa sách giấy cứng) |
128 | unentwegt | [ ˈʊnɛntvˌeːkt ] | không thể lay chuyển được, không mệt mỏi, vững chí |
129 | Sprengstoff | [ ʃpɾˈɛŋstɔf ] | chất nổ |
130 | Braut | [ bɾˈaʊt ] | vị hôn thê, cô dâu, vợ đính hôn |
131 | abreagieren | [ ˈapɾˌeːaɡˌiːrən ] | làm cho hả dần, làm cho nguôi dần |
132 | Schläfe | [ ʃlˈɛːfə ] | màng tang, thái dương |
133 | Wiege | [ vˈiːɡə ] | cái nôi, cái võng (trẻ con) |
134 | Chronist | [ kɾoːnˈɪst ] | người ghi niên sử, người ghi diễn tiến thời sự |
135 | innerlich | [ ˈɪnɜlˌɪç ] | thuộc về bên trong |
136 | Abdichtung | [ ˈapdɪçtˌʊŋ ] | sự trám kín, sự trét kín, sự bịt kín |
137 | gleichsam | [ ɡlˈaɪksɑːm ] | như thể là, cũng như là, có thể là |
138 | gewissermaßen | [ ɡəvˈɪsɜmˌɑːsən ] | có thể cho là, có thể nói là, gần như vậy, hầu như vậy |
139 | Geschlossenheit | [ ɡəʃlˈɔsənhˌaɪt ] | sự quyết tâm, đoàn kết, nhất trí, đồng nhất |
140 | Begeisterung | [ bəɡˈaɪstərˌʊŋ ] | sự hứng khởi, sự thích thú, sự hứng thú |
141 | Polynesien | [ pˌoːlyːneːzˈiːən ] | quần đảo Polynesien (ở nam Thái Bình Dương) |
142 | Bühne | [ bˈyːnə ] | sân khấu, diễn đàn, diễn đài |
143 | vorübergehend | [ foːrˈʏbɜɡˌeːənt ] | tạm thời, nhất thời, ngắn hạn, trong chốc lát |
144 | anstreifen | [ ˈanʃtɾˌaɪfən ] | lướt phải, chạm nhẹ phải, vuốt nhẹ qua |
145 | dämpfen | [ dˈɛmpfən ] | | hấp bằng hơi |
146 | Kuppler | [ kˈʊplɜ ] | người làm nghề ma cô, mối lái đĩ điếm |
147 | Explikation | [ ˌɛkspliːkˌatsɪˈoːn ] | sự giảng giải, giải thích |
148 | Faktum | [ fˈaktuːm ] | sự thật, thực tại |
149 | Erbse | [ ɛɾbzˈeː ] | hạt đậu Hà Lan [Hoà lan], Pisum |
150 | gutmütig | [ ɡˈʊtmyːtˌɪç ] | có lòng tốt, từ thiện, nhân từ, khoan dung |
151 | Wertung | [ vˈɛɾtʊŋ ] | sự thẩm định giá trị |
152 | gewandt | [ ɡəvˈant ] | nhanh nhẹn, khéo léo, từng trải, có kinh nghiệm |
153 | unverkennbar | [ ˈʊnfɛɾkˌɛnbɑːɾ ] | không thể không nhận ra, nhận ra rõ ràng |
154 | Maßlos | [ mˈasloːs ] | Quá đáng |
155 | reichlich | [ rˈaɪçlɪç ] | khá hơn, khá nhiều |
156 | mitgehen | [ mˈɪtɡˌeːən ] | cùng đi, đi kèm, hộ tống |
157 | losgehen | [ lˈɔsɡeːən ] | bắt đầu đi, lên đường |
158 | Betäubung | [ bətˈɔøbʊŋ ] | sự bất tỉnh, sự mất cảm giác (từng phần hoặc toàn bộ) |
159 | Berggipfel | [ bˈɛɾɡɪpfəl ] | đỉnh núi |
160 | grauenvoll | [ ɡɾˈaʊənfˌɔl ] | hãi hùng, ghê gớm, khủng khiếp, rùng rợn |
161 | Begegnung | [ bəɡˈeːɡnʊŋ ] | sự (cuộc) gặp gỡ (gặp mặt) |
162 | zucken | [ tsˈʊkən ] | rùng mình, giật mình |
163 | Anschlag | [ ˈanʃlˌɑːk ] | sự gióng chuông |
164 | Akte | [ ˈaktə ] | văn kiện |
165 | abgestempelt | [ ˈapɡəʃtˌɛmpəlt ] | được đóng dấu |
166 | Gegensatz | [ ɡeːɡənzˈats ] | sự trái ngược lại, sự tương phản, sự đối chọi |
167 | Nonne | [ nˈɔnə ] | người nữ tu, ni cô, bà sơ |
168 | Residuum | [ rˈeːziːdˌuːʊm ] | phần còn sót lại, cặn bã |
169 | Anteilnahme | [ ˈantˌaɪlnɑːmə ] | sự chia sẻ, sự chia buồn |
170 | Auflage | [ ˈaʊflˌɑːɡə ] | lớp phủ |
171 | ausschießen | [ ˈaʊsʃˌiːsən ] | bắn rơi ra, bắn rụng ra |
172 | Behörde | [ bəhˈœɾdə ] | công quyền, cơ quan nhà nước, nhà cầm quyền, nhà chức trách |
173 | Manier | [ mˈɑːniːɜ ] | phong cách, đặc tính |
174 | Wirklichkeit | [ vˈɪɾklɪçkˌaɪt ] | (triết học.-;-) sự hiện thực, sự thực tế |
175 | Betroffenheit | [ bətɾˈɔfənhˌaɪt ] | sự kinh ngạc, sửng sốt, chưng hửng, ngỡ ngàng |
176 | rechthaberisch | [ rˈɛçtabərˌɪʃ ] | luôn cho rằng mình có lý |
177 | Meldung | [ mˈɛldʊŋ ] | sự báo tin, thông tin |
178 | Gegenstück | [ ɡeːɡənʃtˈʏk ] | vật đối xứng, đối tượng |
179 | gelangen | [ ɡəlˈaŋən ] | đạt đến, đạt tới, đạt được |
180 | Wahrscheinlichkeit | [ vˈɑːɾʃaɪnlˌɪçkaɪt ] | sự có thể đúng, sự có thể xảy ra |
181 | ehrlich | [ ˈeːɾlɪç ] | ngay thẳng, thật thà,thành thật, chung thuỷ |
182 | offenbaren | [ ˈɔfənbˌɑːrən ] | làm cho thấy rõ ràng, hiển nhiên |
183 | Beschuldigung | [ bəʃˈʊldɪɡˌʊŋ ] | sự buộc tội, sự tố cáo |
184 | Gastgeber | [ ɡˈastɡeːbɜ ] | chủ nhà, chủ nhân (đối với khách) |
185 | Keim | [ kˈaɪm ] | mầm, chồi, mộng, phôi thai (sinh vật học) |
186 | Souper | [ zˈuːpɜ ] | bữa tiệc cơm tối |
187 | Elan | [ eːlˈɑːn ] | sự phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt huyết |
188 | Alleinsein | [ ˈalaɪnzˌaɪn ] | sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc |
189 | Genugtuung | [ ɡənˈʊktuːˌʊŋ ] | sự làm vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn |
190 | zugestanden | [ tsˈuːɡɛstˌandən ] | chấp nhận, nhìn nhận |
191 | polarisieren | [ pˌoːlariːzˈiːrən ] | <ánh sáng> phân cực |
192 | Grundbegriff | [ ɡɾˈʊndbɛɡɾˌɪf ] | khái niệm căn bản |
193 | Zusammensein | [ tsuːzˌamənzˌaɪn ] | cuộc hội họp, cuộc gặp mặt |
194 | eitel | [ ˈaɪtəl ] | tự cao, tự phụ, tự đắc, khoe khoang, kiêu ngạo |
195 | verschwenderisch | [ fɛɾʃvˈɛndərˌɪʃ ] | một cách phung phí (hoang phí, lãng phí, phí phạm) |
196 | Todesstrafe | [ tˈoːdɛsʃtɾˌɑːfə ] | bản án tử hình |
197 | Entzündung | [ ɛnttsˈʏndʊŋ ] | sự đốt cháy, châm lửa |
198 | flüchtig | [ flˈʏçtɪç ] | đang trốn tránh, chạy trốn, đào tẩu |
199 | Heftigkeit | [ hˈɛftɪçkˌaɪt ] | sự mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội |
200 | zurücknehmen | [ tsuːrˈʏknˌeːmən ] | nhận trở lại, lấy lại |
201 | Beflissenheit | [ bəflˈɪsənhˌaɪt ] | sự sốt sắng, lòng nhiệt thành |
202 | neuerdings | [ nˈɔøɜdˌɪŋs ] | gần đây, mới đây |
203 | Eitelkeit | [ ˈaɪtəlkˌaɪt ] | sự (tính) kiêu căng, tự cao tự phụ, kiêu ngạo |
204 | buntscheckig | [ bˈʊntʃɛkˌɪç ] | có nhiều đốm màu mè, sặc sỡ |
205 | Konsequenz | [ kɔnzeːkvˈɛnts ] | hậu quả |
206 | brav | [ bɾˈɑːf ] | vâng lời, ngoan ngoãn, hiền lành |
207 | konstruieren | [ kɔnstɾuːˈiːrən ] | thiết kế, xậy dựng |
208 | Makel | [ mˈɑkəl ] | sự khiếm khuyết thể xác và tinh thần |
209 | anführen | [ ˈanfˌyːrən ] | dẫn đầu, lãnh đạo, hướng dẫn, hướng đạo |
210 | Servilität | [ zɛɾvˈiːliːtˈɛːt ] | sự (tính) khúm núm, nịnh hót, luồn cúi |
211 | gleichstellen | [ ɡlaɪkstˈɛlən ] | đặt cho bằng nhau, ngang nhau |
212 | angaffen | [ ˈanɡˌafən ] | nhìn há hốc miệng |
213 | Gleichschaltung | [ ɡlˈaɪksçaltˌʊŋ ] | sự chuyển sang cùng dòng điện (điện hoc) |
214 | Frontabschnitt | [ frˈɔntapʃnˌɪt ] | đoạn trận tuyến |
215 | Spannung | [ ʃpˈanʊŋ ] | sự căng , sự chăng |
216 | Mutmaßung | [ mˈʊtmasˌʊŋ ] | sự phỏng đoán, dự đoán, giả thuyết, phỏng chừng |
217 | Armee | [ ˈaɾmeː ] | quân đội |
218 | mitbekommen | [ mˈɪtbəkˌɔmən ] | nhận của hồi môn (khẩu ngữ) |
219 | Verknappung | [ fɛɾknˈapʊŋ ] | sự trở nên khan hiếm (hiếm hoi) |
220 | abringen | [ ˈapɾˌɪŋən ] | năn nỉ |
221 | befriedigen | [ bəfrˈiːdɪɡən ] | làm vừa lòng, làm vừa ý, thoả mãn, đáp ứng |
222 | Giftgas | [ ɡˈɪftɡɑːs ] | hơi độc, khí độc |
223 | Biest | [ bˈiːst ] | thú vật, (hay) con bò |
224 | erschüttern | [ ɛɾʃˈʏtɜn ] | làm rung chuyển, rung động, lung lay |
225 | Verwundbarkeit | [ fɛɾvˈʊndbaɾkˌaɪt ] | tính có thể làm bị thương |
226 | ausschwingen | [ ˈaʊsʃvˌɪŋən ] | lắc cho đến điểm xa nhất |
227 | verschicken | [ fɛɾʃˈɪkən ] | gửi đi, chuyển đi |
228 | Überbleibsel | [ ˌyːbɜblˈaɪbzəl ] | phần cặn |
229 | Abteilung | [ ˈaptˌaɪlʊŋ ] | sự tách rời, phân chia |
230 | Akt | [ ˈakt ] | hồ sơ |
231 | unwillkürlich | [ ˈʊnvˌɪlkyːɾlˌɪç ] | không cố ý, không chủ tâm |
232 | Teufel | [ tˈɔøfəl ] | con quỷ, ma quỷ, yêu tinh |
233 | Anklage | [ ˈanklˌɑːɡə ] | sự thưa tụng, sự tố tụng, sự buộc tội |
234 | auffallend | [ ˈaʊffˌalənt ] | đập vào mắt, lộ liễu, gây chú ý đến, lạ thường |
235 | Utopie | [ ˌuːtoːpˈiː ] | điều ảo tưởng, sự không tưởng, sự hão huyền |
236 | Aufmerksamkeit | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt ] | sự chú ý, sự quan tâm, sự lưu tâm |
237 | Gaskammer | [ ɡˈaskamɜ ] | | phòng hơi ngạt để giết người trong những trại tập trung |
238 | Fakten | [ fˈaktən ] | Faktum |
239 | fragwürdig | [ frˈaɡvʏɾdˌɪç ] | nghi vấn, đáng nghi ngờ |
240 | profund | [ pɾoːfˈʊnt ] | sâu xa, kỹ càng |
241 | Rückstand | [ rˈʏkstant ] | phần còn sót lại |
242 | anhören | [ ˈanhˌøːrən ] | để ý nghe, lắng nghe |
243 | Feld | [ fˈɛlt ] | cánh đồng, đồng ruộng |
244 | ominös | [ ˈoːmiːnˌøːs ] | có điềm xấu, dấu hiệu bất thường |
245 | willenlos | [ vˈɪlənlˌoːs ] | yếu đuối, không có nghị lực, không có ý chí (riêng) |
246 | Schwätzer | [ ʃvˈɛtsɜ ] | người nói nhiều, ba hoa |
247 | Hinrichtung | [ hˈɪnrɪçtˌʊŋ ] | sự xử tử, hành hình, hành quyết |
248 | Utopien | [ ˌuːtoːpˈiːən ] | Utopie |
249 | Raritätenkabinett | [ rˌɑriːtˌɛːtənkˌɑbiːnˈɛt ] | bộ sưu tập những vật hiếm có, lạ lùng |
250 | Verwendung | [ fɛɾvˈɛndʊŋ ] | sự dùng, sử dụng, áp dụng, ứng dụng |
251 | Selbstverständlichkeit | [ zˈɛlpstfɛɾʃtˌɛntlɪçkˌaɪt ] | điều dễ hiểu, thường tình |
252 | unfassbar | [ ˈʊnfˌasbɑːɾ ] | không thể tưởng tượng được |
253 | Erkundungsflug | [ ɛɾkˈʊndʊŋsflˌuːk ] | chuyến bay thám thính, dọ thám |
254 | aufstellen | [ ˈaʊfʃtˌɛlən ] | dựng lên, cất lên |
255 | zustimmen | [ tsuːʃtˈɪmən ] | ưng thuận, đồng ý, phê chuẩn |
256 | überlang | [ ˌyːbɜlˈaŋ ] | quá dài, dài quá khổ |
257 | Zeitungsnotiz | [ tsˈaɪtˌʊnksnˌoːtiːts ] | tin vắn trên báo |
258 | ästhetisch | [ ɛstˈeːtɪʃ ] | thẩm mỹ, đẹp đẽ, hợp mắt |
259 | aussichtslos | [ ˈaʊszˌɪçtsloːs ] | vô vọng, không có triển vọng, không có hy vọng |
260 | dienen | [ dˈiːnən ] | phục vụ, hầu hạ |
261 | Unschädlichkeit | [ ˈʊnʃˌɛːtlɪçkˌaɪt ] | sự (tính) không có hại, không gây hại |
262 | Ansatz | [ ˈanzˌats ] | sự bắt đầu, sự khởi sự, khởi điểm |
263 | von Wiege bis zur Bahre | [ fɔn vˈiːɡə bɪs tsuːɾ bˈɑːrə ] | Từ cái nôi đến bahre |
264 | etablieren sich | [ ˌeːtablˈiːrən zɪç ] | tự thiết lập |
265 | fortschreitend | [ fˈɔɾtʃraɪtənt ] | cấp tiến |
266 | Blüten | [ blˈyːtən ] | Hoa |
267 | Dahinvegetieren | [ dɑːhˈɪnvˌeːɡeːtˌiːrən ] | Thực vật |
268 | Nachfahren | [ nˈaxfɑːrən ] | Theo sát |
269 | Auflagen | [ ˈaʊflˌɑːɡən ] | miếng đệm |
270 | paternalistisch | [ pˌɑtɜnalˈɪstɪʃ ] | gia trưởng |
271 | sich einsetzen für | [ zɪç ˈaɪnzˌɛtsən fˈyːɾ ] | đứng lên cho |
272 | Vorgehenweise | [ fˈoːɾɡˌeːənvˌaɪzə ] | Thủ tục |
273 | Keime | [ kˈaɪmə ] | Vi trùng |
274 | überwenden | [ ˌyːbɜvˈɛndən ] | vượt qua |
275 | geplagt von | [ ɡəplˈɑːkt fˈɔn ] | Bị vùi dập bởi |
276 | appellativ | [ ˌapɛlatˈiːf ] | tên gọi |
277 | Beitrag leisten zu | [ bˈaɪtɾɑːk lˈaɪstən tsˈuː ] | Đóng góp quá |
278 | Kritik üben an + D | [ kɾˈiːtiːk ˈyːbən an plˈʊs dˈeː ] | Những lời chỉ trích của + D |
279 | in Schwung bringen | [ ɪn ʃvˈʊŋ bɾˈɪŋən ] | Đi đi |
280 | Schwung in + A bringen | [ ʃvˈʊŋ ɪn plˈʊs ˈɑː bɾˈɪŋən ] | Mang swing trong + a |
281 | Zusammenhang bestehen | [ tsuːzˈamənhˌaŋ bəʃtˈeːən ] | Có kết nối |
282 | nach Einschätzung | [ nɑːx ˈaɪnʃˌɛtsʊŋ ] | dựa theo |
283 | für etwas gelten | [ fyːɾ ˈɛtvɑːs ɡˈɛltən ] | Áp dụng cho một cái gì đó |
284 | übereinstimmen mit | [ ˌyːbɜˈaɪnʃtˌɪmən mˈɪt ] | đồng ý với |
285 | weist auf | [ vˈaɪst ˈaʊf ] | biểu thị |
286 | wies auf | [ vˈiːs ˈaʊf ] | chỉ ra |
287 | hat aufgewiesen | [ hat ˈaʊfɡəvˌiːzən ] | Đã nói |
288 | von Vorteil sein | [ fɔn fˈoːɾtˌaɪl zaɪn ] | là một lợi thế |
289 | allergisch auf | [ ˈalɜɡˌɪʃ ˈaʊf ] | dị ứng với |
290 | hat vertreten + in | [ hat fɛɾtɾˈeːtən plˈʊs ˈɪn ] | đại diện |
291 | Belege für | [ bəlˈeːɡə fˈyːɾ ] | Bằng chứng của |
292 | bei jdm auf große Interesse gestoßen sein | [ baɪ jˌɔtdˌeːˈɛm aʊf ɡɾˈoːsə ˌɪntərˈɛsə ɡəʃtˈoːsən zaɪn ] | đã bắt gặp sự quan tâm lớn trong |
293 | mit Interesse verfolgen | [ mɪt ˌɪntərˈɛsə fɛɾfˈɔlɡən ] | theo đuổi |
294 | ist folgende | [ ɪst fˈɔlɡəndə ] | là những điều sau đây |
295 | außer Acht lassen | [ ˈaʊsɜ ˈaxt lˈasən ] | xem thường |
296 | geht ein | [ ɡˈeːt ˈaɪn ] | Đi a |
297 | ging ein | [ ɡˈɪŋ ˈaɪn ] | đã đi a |
298 | ist eingegangen | [ ɪst ˈaɪnɡəɡˌaŋən ] | đã đến |
299 | stimmte zu | [ ʃtˈɪmtə tsˈuː ] | đã đồng ý |
300 | hat zugestimmt | [ hat tsˈuːɡɛstˌɪmt ] | đã đồng ý |
301 | Sichtweise | [ zˈɪçtvaɪzə ] | Quan điểm |
302 | Ursache für etwas | [ ˈʊɐzaxə fyːɾ ˈɛtvɑːs ] | Nguyên nhân của một cái gì đó |
303 | von Bedeutung sein | [ fɔn bədˈɔøtʊŋ zaɪn ] | quan trọng |
304 | aus meiner Sicht | [ ˌaʊs mˌaɪnɜ zˈɪçt ] | theo quan điểm của tôi |
305 | Gründe | [ ɡɾˈʏndə ] | lý do |
306 | Beispiele anführen | [ bˈaɪʃpiːlə ˈanfˌyːrən ] | Cung cấp các ví dụ |
307 | hebt hervor | [ hˈeːpt hɛɾfˈoːɾ ] | Điểm nổi bật |
308 | hob hervor | [ hˈoːp hɛɾfˈoːɾ ] | nhấn mạnh |
309 | hat hervorgehoben | [ hat hɛɾfˈoːɾɡəhˌoːbən ] | đã làm nổi bật |
310 | abschließend | [ ˈapʃlˌiːsənt ] | Cuối cùng |
311 | Zusammenfassend lässt sich sagen | [ tsuːzˈamənfˌasənt lˈɛst zɪç zˈɑːɡən ] | tất cả trong tất cả |
312 | Fazit zu diesem Thema lautet | [ fatsˈɪt tsuː dˌiːzəm tˈeːmɑː lˈaʊtət ] | Kết luận về chủ đề này là |
313 | sich feststellen lassen | [ zɪç fˈɛstʃtˌɛlən lˈasən ] | được xác định |
314 | in Betracht ziehen | [ ɪn bətɾˈaxt tsˈiːən ] | tính đến |
315 | Genugtuungen | [ ɡənˈʊktuːˌʊŋən ] | Sự hài lòng |
316 | ab und zu | [ ap ʊnt tsˈuː ] | Bây giờ và sau đó |
317 | Selbstverständlichkeiten | [ zˈɛlpstfɛɾʃtˌɛntlɪçkˌaɪtən ] | Một cách tự nhiên |
318 | fügte hinzu | [ fˈyːktə hɪntsˈuː ] | thêm |
319 | hinzufügte | [ hɪntsˈuːfˌyːktə ] | thêm |
320 | hat hinzugefügt | [ hat hɪntsˈuːɡəfˌyːkt ] | Đã thêm |
321 | gemeint | [ ɡəmˈaɪnt ] | có nghĩa là |
322 | klatschte | [ klˈatʃtə ] | vỗ tay |
323 | ist geklatscht | [ ɪst ɡəklˈatʃt ] | được vỗ tay |
324 | Premieren | [ pɾˌeːmɪˈeːrən ] | Premier |
325 | glückwünschend | [ ɡlˈʏkvʏnʃənt ] | Chúc mừng |
326 | verschwieg | [ fɛɾʃvˈiːk ] | im lặng |
327 | hat verschwiegen | [ hat fɛɾʃvˈiːɡən ] | Đã che giấu |
328 | Zeitungsnotizen | [ tsˈaɪtˌʊnksnˌoːtiːtsən ] | Ghi chú báo chí |
329 | lobend | [ lˈoːbənt ] | ca ngợi |
330 | Anteilnahmen | [ ˈantˌaɪlnɑːmən ] | Tỷ lệ |
331 | schickte zu | [ ʃˈɪktə tsˈuː ] | đã gửi |
332 | zuschickte | [ tsuːʃˈɪktə ] | gửi |
333 | hat zugeschickt | [ hat tsˈuːɡɛʃˌɪkt ] | Đã gửi |
334 | beflissen | [ bəflˈɪsən ] | ngột ngạt |
335 | beglückt | [ bəɡlˈʏkt ] | thú vị |
336 | Gefälligkeiten | [ ɡəfˈɛlɪçkˌaɪtən ] | Ưu đãi |
337 | ersuchte | [ ɛɾzˈuːxtə ] | Anh ấy đã tìm kiếm |
338 | hat ersucht | [ hat ɛɾzˈuːxt ] | Đã yêu cầu |
339 | Raritätenkabinette | [ rˈɑriːtˌɛːtənkˌɑbiːnˌɛtə ] | Tủ hiếm |
340 | Bekanntschaften | [ bəkˈantʃaftən ] | Người quen |
341 | vermehrte | [ fɛɾmˈeːɾtə ] | tăng |
342 | hat vermehrt | [ hat fɛɾmˈeːɾt ] | đã tăng |
343 | Einstellungen | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋən ] | Cài đặt |
344 | Einstellung zu | [ ˈaɪnʃtˌɛlʊŋ tsˈuː ] | Cài đặt quá |
345 | kritisierte | [ kɾˌiːtiːzˈiːɾtə ] | chỉ trích |
346 | hat kritisiert | [ hat kɾˌiːtiːzˈiːɾt ] | Đã chỉ trích |
347 | Nutzungen | [ nˈʊtsʊŋən ] | Sử dụng |
348 | sich verändern | [ zɪç fɛɾˈɛndɜn ] | thay đổi |
349 | veränderte sich | [ fɛɾˈɛndɜtə zɪç ] | đã thay đổi |
350 | sich veränderte | [ zɪç fɛɾˈɛndɜtə ] | đã thay đổi |
351 | hat sich verändert | [ hat zɪç fɛɾˈɛndɜt ] | đã thay đổi |
352 | Einflüsse | [ ˈaɪnflˌʏsə ] | Ảnh hưởng |
353 | Fazits | [ fˈɑtsiːts ] | Chiến dịch |
354 | zog Fazit | [ tsˈoːk fatsˈɪt ] | Kết luận đau đớn |
355 | hat Fazit gezogen | [ hat fatsˈɪt ɡətsˈoːɡən ] | đã rút ra kết luận |
356 | Starren | [ ʃtˈarən ] | Nhìn chằm chằm |
357 | in Panik geraten | [ ɪn pˈɑniːk ɡərˈɑːtən ] | hoảng loạn |
358 | hatte dabei | [ hˌatə dɑːbˈaɪ ] | Đã có nó |
359 | dabeihatte | [ dɑːbˈaɪhˌatə ] | tay |
360 | hat dabeigehabt | [ hat dɑːbˈaɪɡəhˌɑːpt ] | Đã qua |
361 | fühlte sich an | [ fˈyːltə zɪç ˈan ] | cảm thấy trên |
362 | sich anfühlte | [ zɪç ˈanfˌyːltə ] | cảm thấy |
363 | hat sich angefühlt | [ hat zɪç ˈanɡəfˌyːlt ] | Nó cảm thấy |
364 | Schließfächer | [ ʃlˈiːsfɛçɜ ] | Tủ khóa |
365 | befriedigte | [ bəfrˈiːdɪçtə ] | thỏa mãn |
366 | hat befriedigt | [ hat bəfrˈiːdɪçt ] | đã hài lòng |
367 | hörte an | [ hˈœɾtə ˈan ] | nghe |
368 | anhörte | [ ˈanhˌœɾtə ] | đã lắng nghe |
369 | hat angehört | [ hat ˈanɡəhˌœɾt ] | Đã lắng nghe |
370 | behoben | [ bəhˈoːbən ] | đã sửa |
371 | Entwicklungen | [ ɛntvˈɪklʊŋən ] | sự phát triển |
372 | Vorstellungen | [ fˈoːɾʃtˌɛlʊŋən ] | trí tưởng tượng |
373 | verschickte | [ fɛɾʃˈɪktə ] | đã gửi |
374 | hat verschickt | [ hat fɛɾʃˈɪkt ] | đã gửi |
375 | simsen | [ zˈɪmzən ] | Simsen |
376 | simste | [ zˈiːmstə ] | Simste |
377 | hat gesimst | [ hat ɡəzˈiːmst ] | Đã bị dồn |
378 | Geschäftssitzung | [ ɡəʃˈɛftsɪtsˌʊŋ ] | Phiên kinh doanh |
379 | Geschäftssitzungen | [ ɡəʃˈɛftsɪtsˌʊŋən ] | Phiên kinh doanh |
380 | Vorträge | [ fˈoːɾtɾˌɛːɡə ] | Bài giảng |
381 | Begräbnisfeierlichkeit | [ bəɡɾˈɛbnɪsfˌaɪɜlˌɪçkaɪt ] | Lễ kỷ niệm chôn cất |
382 | Begräbnisfeierlichkeiten | [ bəɡɾˈɛbnɪsfˌaɪɜlˌɪçkaɪtən ] | Lễ kỷ niệm chôn cất |
383 | Beerdigungen | [ bəˈeːɾdɪɡˌʊŋən ] | Đám tang |
384 | Gedenkrede | [ ɡədˈɛŋkɾeːdə ] | Lời nói |
385 | Gedenkreden | [ ɡədˈɛŋkɾeːdən ] | Nói chuyện |
386 | ausgehalten | [ ˈaʊsɡəhˌaltən ] | giơ lên |
387 | klagen über | [ klˈɑːɡən ˈʏbɜ ] | phàn nàn về |
388 | Empfinden | [ ɛmpfˈɪndən ] | Cảm thấy |
389 | erzeugte | [ ɛɾtsˈɔøktə ] | sản xuất |
390 | hat erzeugt | [ hat ɛɾtsˈɔøkt ] | đã tạo |
391 | Bedrohungen | [ bədɾˈoːʊŋən ] | Các mối đe dọa |
392 | nottun | [ nˈɔtuːn ] | Nổi tiếng |
393 | tat not | [ tˈɑːt nˈoːt ] | đã cần thiết |
394 | nottat | [ nɔtˈɑːt ] | khẩn cấp |
395 | notgetan | [ nˌɔtɡeːtˈɑːn ] | mới đến |
396 | zusammenfasste | [ tsuːzˈamənfˌastə ] | tóm tắt |
397 | Spielarten | [ ʃpˈiːlaɾtən ] | Đẳng cấp |
398 | Unschädlichkeiten | [ ˈʊnʃˌɛtlɪçkˌaɪtən ] | Nguy hiểm |
399 | Rohheiten | [ rˈoːaɪtən ] | Sự nguyên vẹn |
400 | erwehrte | [ ɛɾvˈeːɾtə ] | bảo vệ |
401 | hat erwehrt | [ hat ɛɾvˈeːɾt ] | đã bảo vệ |
402 | sich setzen | [ zɪç zˈɛtsən ] | ngồi xuống |
403 | setzte sich | [ zˈɛtstə zɪç ] | đa ngôi xuông |
404 | sich setzte | [ zɪç zˈɛtstə ] | đa ngôi xuông |
405 | hat sich gesetzt | [ hat zɪç ɡəzˈɛtst ] | đa ngôi xuông |
406 | resigniert | [ rˌeːzɪɡnˈiːɾt ] | từ chức |
407 | schwatzhaft | [ ʃvˈatshaft ] | tin đồn |
408 | eintrat | [ ˈaɪntɾˌɑːt ] | nhập |
409 | hat eingetreten | [ hat ˈaɪnɡətɾˌeːtən ] | đã nhập vào |
410 | hochgewachsen | [ hˈoːxɡəvˌaxzən ] | lớn lên |
411 | Schläfen | [ ʃlˈɛːfən ] | Ngôi đền |
412 | im Gang | [ ɪm ɡˈaŋ ] | Trong quá trình chuyển đổi |
413 | verriet | [ fɛɾrˈiːt ] | tiết lộ |
414 | hat verraten | [ hat fɛɾrˈɑːtən ] | đã phản bội |
415 | zuckte | [ tsˈʊktə ] | co giật |
416 | ist gezuckt | [ ɪst ɡətsˈʊkt ] | Được co giật |
417 | Beflissenheiten | [ bəflˈɪsənhˌaɪtən ] | Thoáng qua |
418 | grüßend | [ ɡɾˈyːsənt ] | lời chào hỏi |
419 | aufzucken | [ ˈaʊftsˌʊkən ] | Máy bay phản lực |
420 | zuckte auf | [ tsˈʊktə ˈaʊf ] | nao núng |
421 | aufzuckte | [ ˈaʊftsˌʊktə ] | Đunm |
422 | hat aufgezuckt | [ hat ˈaʊfɡətsˌʊkt ] | Đã tham gia |
423 | erwiderte | [ ɛɾvˈiːdɜtə ] | trả lời |
424 | hat erwidert | [ hat ɛɾvˈiːdɜt ] | đã trả lời |
425 | Anschläge | [ ˈanʃlˌɛːɡə ] | tấn công |
426 | verständigte | [ fɛɾʃtˈɛndɪçtə ] | đã đồng ý |
427 | hat verständigt | [ hat fɛɾʃtˈɛndɪçt ] | Đã thông báo |
428 | Abläufe | [ ˈaplˌɔøfə ] | Quá trình |
429 | Betroffenheiten | [ bətɾˈɔfənhˌaɪtən ] | Ảnh hưởng |
430 | Übergänge | [ ˌyːbɜɡˈɛŋə ] | Chuyển tiếp |
431 | verfassungsfeindlich | [ fɛɾfˈasʊŋsfˌaɪntlɪç ] | Chống hiến pháp |
432 | bekam mit | [ bəkˌɑːm mˈɪt ] | lấy |
433 | mitbekam | [ mˈɪtbəkˌɑːm ] | nhận thấy |
434 | hat mitbekommen | [ hat mˈɪtbəkˌɔmən ] | đã nhận thấy |
435 | Beleidigungen | [ bəlˈaɪdɪɡˌʊŋən ] | Xúc phạm |
436 | Behörden | [ bəhˈœɾdən ] | Nhà chức trách |
437 | verfolgte | [ fɛɾfˈɔlktə ] | bị đàn áp |
438 | hat verfolgt | [ hat fɛɾfˈɔlkt ] | Đã bị bức hại |
439 | ist verurteilt | [ ɪst fɛɾˈʊɐtaɪlt ] | bị kết án |
440 | Verwaltungsgericht | [ fɛɾvˈaltʊŋsɡərˌɪçt ] | Tòa hành chính |
441 | Verwaltungsgerichte | [ fɛɾvˈaltʊŋsɡərˌɪçtə ] | Tòa án hành chính |
442 | Berichte | [ bərˈɪçtə ] | Báo cáo |
443 | polarisierte | [ pˌoːlariːzˈiːɾtə ] | phân cực |
444 | hat polarisiert | [ hat pˌoːlariːzˈiːɾt ] | Đã phân cực |
445 | kündigte an | [ kˈʏndɪçtə ˈan ] | thông báo |
446 | ankündigte | [ ˈankˌʏndɪçtə ] | thông báo |
447 | hat angekündigt | [ hat ˈanɡəkˌʏndɪçt ] | Đã công bố |
448 | verherrlichte | [ fɛɾhˈɛɾlɪçtə ] | được tôn vinh |
449 | hat verherrlicht | [ hat fɛɾhˈɛɾlɪçt ] | đã được tôn vinh |
450 | würdigte herab | [ vˈʏɾdɪçtə hɛrˈap ] | Giảm xuống |
451 | herabwürdigte | [ hɛrˈabvˌʏɾdɪçtə ] | Giảm sút chất lượng |
452 | hat herabgewürdigt | [ hat hɛrˈabɡəvˌʏɾdɪçt ] | Đã vội vã xuống |
453 | Abteilungen | [ ˈaptˌaɪlʊŋən ] | Phòng ban |
454 | ist gestoßen | [ ɪst ɡəʃtˈoːsən ] | đã bị va chạm |
455 | wegsperren | [ vˈeːkʃpˌɛrən ] | Khóa đi |
456 | sperrte weg | [ ʃpˈɛɾtə vˈeːk ] | bị khóa |
457 | wegsperrte | [ vˈeːkʃpˌɛɾtə ] | bị khóa |
458 | weggesperrt | [ vˈeːkɡəʃpˌɛɾt ] | nhốt |
459 | schoss aus | [ ʃˈɔs ˈaʊs ] | bắn ra |
460 | ausschoss | [ ˈaʊsʃˌɔs ] | Cắt |
461 | ist ausgeschossen | [ ɪst ˈaʊsɡəʃˌɔsən ] | Bị bắn hạ |
462 | Oberflächen | [ ˌoːbɜflˈɛçən ] | bề mặt |
463 | grottenschlecht | [ ɡɾˈɔtənʃlˌɛçt ] | hang |
464 | unter Beschuss kommen | [ ˌʊntɜ bəʃˈʊs kˈɔmən ] | bị lửa |
465 | Kampfgewicht | [ kˈampfɡeːvˌɪçt ] | Trọng lượng chiến đấu |
466 | Kampfgewichte | [ kˈampfɡeːvˌɪçtə ] | Trọng lượng chiến đấu |
467 | Rasereien | [ rˌɑzeːrˈaɪən ] | Điên cuồng |
468 | wirkte sich aus | [ vˈɪɾktə zɪç ˈaʊs ] | đã làm việc |
469 | sich auswirkte | [ zɪç ˈaʊsvˌɪɾktə ] | ảnh hưởng |
470 | hat sich ausgewirkt | [ hat zɪç ˈaʊsɡəvˌɪɾkt ] | có một tác động |
471 | Grundfesten | [ ɡɾˈʊntfəstən ] | Sự thành lập |
472 | erschütterte | [ ɛɾʃˈʏtɜtə ] | sốc |
473 | rückte heran | [ rˈʏktə hɛrˈan ] | tiến lên |
474 | heranrückte | [ hɛrˈanrˌʏktə ] | tiếp cận |
475 | ist herangerückt | [ ɪst hɛrˈanɡərˌʏkt ] | đang đến gần |
476 | flüsterte zu | [ flˈʏstɜtə tsˈuː ] | thì thầm |
477 | zuflüsterte | [ tsuːflˈʏstɜtə ] | thì thầm |
478 | hat zugeflüstert | [ hat tsˈuːɡɛflˌʏstɜt ] | Đã thì thầm |
479 | rühmend | [ rˈyːmənt ] | vinh quang |
480 | zur Schau stellen | [ tsuːɾ ʃˈaʊ ʃtˈɛlən ] | phô trương |
481 | Explikationen | [ ˌɛkspliːkˌatsɪˈoːnən ] | Giải thích |
482 | zerlegt | [ tsɛɾlˈeːkt ] | vỡ |
483 | Sachertorte | [ zˈaxɜtˌɔɾtə ] | Sachertorte |
484 | Sachertorten | [ zˈaxɜtˌɔɾtən ] | Sachertorte |
485 | hauchte | [ hˈaʊxtə ] | thở |
486 | hat gehaucht | [ hat ɡəhˈaʊxt ] | đã thở |
487 | erhoffte | [ ɛɾhˈɔftə ] | hy vọng -cho |
488 | hat erhofft | [ hat ɛɾhˈɔft ] | Đã hy vọng |
489 | Weisen | [ vˈaɪzən ] | Điểm |
490 | hat erschüttert | [ hat ɛɾʃˈʏtɜt ] | Đã lắc |
491 | Begeisterungen | [ bəɡˈaɪstərˌʊŋən ] | Sự nhiệt tình |
492 | Lesebücher | [ lˈeːzeːbˌʏçɜ ] | Đọc sách |
493 | packte aus | [ pˈaktə ˈaʊs ] | chộp lấy |
494 | auspackte | [ ˈaʊspˌaktə ] | giải nén |
495 | hat ausgepackt | [ hat ˈaʊsɡəpˌakt ] | giải nén |
496 | Rittmeister | [ rˈɪtmaɪstɜ ] | Rittmeister |
497 | geleistet | [ ɡəlˈaɪstət ] | xong |
498 | jene | [ jˈeːnə ] | những thứ kia |
499 | Erkundungsflüge | [ ɛɾkˈʊndʊŋsflˌyːɡə ] | Chuyến bay thăm dò |
500 | abgeschossen | [ ˈapɡəʃˌɔsən ] | bắn hạ |
501 | Frontabschnitte | [ frˈɔntapʃnˌɪtə ] | Phần trước |
502 | gehalten | [ ɡəhˈaltən ] | cầm |
503 | Einzelheiten | [ ˈaɪntsˌɛlhaɪtən ] | chi tiết |
504 | sich überschlagen | [ zɪç ˌyːbɜʃlˈɑːɡən ] | lật ngửa |
505 | überschlug sich | [ ˌyːbɜʃlˈuːk zɪç ] | đi trên gót chân |
506 | sich überschlug | [ zɪç ˌyːbɜʃlˈuːk ] | bị lật |
507 | ist überschlagen | [ ɪst ˌyːbɜʃlˈɑːɡən ] | Bị lật |
508 | bekundend | [ bəkˈʊndənt ] | rõ ràng |
509 | vergleichend | [ fɛɾɡlˈaɪçənt ] | so sánh |
510 | ungelehrt | [ ˈʊnɡəlˌeːɾt ] | không đáng tin |
511 | Gaben | [ ɡˈɑːbən ] | Những món quà |
512 | Gegenstände | [ ɡeːɡənʃtˈɛndə ] | Các đối tượng |
513 | stellte dar | [ ʃtˈɛltə dˈɑːɾ ] | đại diện |
514 | darstellte | [ dˈaɾʃtɛltə ] | đại diện |
515 | hat dargestellt | [ hat dˈaɾɡɛʃtˌɛlt ] | đã cho thấy |
516 | offenbarte | [ ˈɔfənbˌaɾtə ] | tiết lộ |
517 | hat geoffenbart | [ hat ɡˌeːoːfˈɛnbaɾt ] | đã mở |
518 | vor allem | [ fˌɔɾ ˈaləm ] | trên hết |
519 | erschütternd | [ ɛɾʃˈʏtɛɾnt ] | gây sốc |
520 | sprechen von | [ ʃpɾˈɛçən fˈɔn ] | Tham khảo |
521 | Spaltungen | [ ʃpˈaltʊŋən ] | Tách ra |
522 | Schritt für Schritt | [ ʃrˈɪt fyːɾ ʃrˈɪt ] | từng bước một |
523 | Gegensätze | [ ɡeːɡənzˈɛtsə ] | đối diện |
524 | Gleichschaltungen | [ ɡlˈaɪksçaltˌʊŋən ] | Đồng bộ hóa |
525 | Armeen | [ aɾmˈeːn̩ ] | Quân đội |
526 | stoßen auf | [ ʃtˈoːsən ˈaʊf ] | băng qua |
527 | verärgert | [ fɛɾˈɛɾɡɜt ] | khó chịu |
528 | gaffte an | [ ɡˈaftə ˈan ] | Gaffed trên |
529 | angaffte | [ ˈanɡˌaftə ] | sự lo lắng |
530 | hat angegafft | [ hat ˈanɡəɡˌaft ] | đã được cho |
531 | rückte | [ rˈʏktə ] | di chuyển |
532 | ist gerückt | [ ɪst ɡərˈʏkt ] | đã được di chuyển |
533 | schob zu | [ ʃˈoːp tsˈuː ] | Đẩy quá |
534 | zuschob | [ tsuːʃˈoːp ] | đã xem |
535 | hat zugeschoben | [ hat tsˈuːɡɛʃˌoːbən ] | Đã đăng |
536 | beschämt | [ bəʃˈɛmt ] | hổ thẹn |
537 | nahm zurück | [ nˈɑːm tsuːrˈʏk ] | lấy lại |
538 | zurücknahm | [ tsuːrˈʏknˌɑːm ] | lấy lại |
539 | hat zurückgenommen | [ hat tsuːrˈʏkɡənˌɔmən ] | đã lấy lại |
540 | von nun an | [ fɔn nˈuːn ˈan ] | từ giờ trở đi |
541 | Decken | [ dˈɛkən ] | Che phủ |
542 | streifte an | [ ʃtɾˈaɪftə ˈan ] | bị tước trên |
543 | anstreifte | [ ˈanʃtɾˌaɪftə ] | rên rỉ |
544 | ist angestreift | [ ɪst ˈanɡəʃtɾˌaɪft ] | Mệt mỏi |
545 | Hinausgehen | [ hɪnˈaʊsɡˌeːən ] | Đi ra ngoài |
546 | bemerkend | [ bəmˈɛɾkənt ] | đáng chú ý |
547 | erstattete | [ ɛɾʃtˈatətə ] | hoàn trả |
548 | hat erstattet | [ hat ɛɾʃtˈatət ] | đã hoàn trả |
549 | Begegnungen | [ bəɡˈeːɡnʊŋən ] | Gặp gỡ |
550 | Zufälle | [ tsuːfˈɛlə ] | Sự trùng hợp |
551 | ablehnend | [ ˈaplˌeːnənt ] | tiêu cực |
552 | sah sich gegenüber | [ zˈɑː zɪç ɡˌeːɡənˈyːbɜ ] | Nhìn đối diện |
553 | sich gegenübersah | [ zɪç ɡeːɡənˌyːbɜzˈɑː ] | đối diện |
554 | hat gegenübergesehen | [ hat ɡeːɡənˌyːbɜɡəzˈeːən ] | Trông có vẻ trái ngược |
555 | Smokings | [ smˈoːkɪŋs ] | Hút thuốc |
556 | Mühen | [ mˈyːən ] | Rắc rối |
557 | verbarg | [ fɛɾbˈaɾk ] | ẩn giấu |
558 | hat verborgen | [ hat fɛɾbˈɔɾɡən ] | đã ẩn |
559 | wohlgehütet | [ vˈoːlɡəhˌyːtət ] | tốt |
560 | amüsierte | [ ˌɑmyːzˈiːɾtə ] | thích thú |
561 | hat amüsiert | [ hat ˌɑmyːzˈiːɾt ] | đã thích thú |
562 | sich erweisen | [ zɪç ɛɾvˈaɪzən ] | chứng minh |
563 | erwies sich | [ ɛɾvˈiːs zɪç ] | đã chứng minh |
564 | sich erwies | [ zɪç ɛɾvˈiːs ] | đã chứng minh |
565 | hat sich erwiesen | [ hat zɪç ɛɾvˈiːzən ] | đã chứng tỏ |
566 | rings um | [ rˈɪŋs ˈʊm ] | xung quanh |
567 | im Gange | [ ɪm ɡˈaŋə ] | trong tiến trình |
568 | im Voraus | [ ɪm foːrˈaʊs ] | trước |
569 | Chronisten | [ kɾoːnˈɪstən ] | Biên niên sử |
570 | feststellte | [ fˈɛstʃtˌɛltə ] | đã nêu |
571 | verstört | [ fɛɾʃtˈœɾt ] | bị làm phiền |
572 | Mutmaßungen | [ mˈʊtmasˌʊŋən ] | Phỏng đoán |
573 | Wahrscheinlichkeiten | [ vɑːɾʃˈaɪnlɪçkˌaɪtən ] | Xác suất |
574 | Unwahrscheinlichkeiten | [ ˈʊnvɑːɾʃˌaɪnlɪçkˌaɪtən ] | SAI |
575 | Mächte | [ mˈɛçtə ] | Sức mạnh |
576 | Stoffe | [ ʃtˈɔfə ] | Vải vóc |
577 | Gedichte | [ ɡədˈɪçtə ] | Bài thơ |
578 | Bühnen | [ bˈyːnən ] | Sân khấu |
579 | angetreten | [ ˈanɡətɾˌeːtən ] | đã bắt đầu |
580 | vergab | [ fɛɾɡˈɑːp ] | quên |
581 | hat vergeben | [ hat fɛɾɡˈeːbən ] | Đã tha thứ |
582 | vorgetragen | [ fˈoːɾɡətɾˌɑːɡən ] | trình bày |
583 | Gegenstücke | [ ɡeːɡənʃtˈʏkə ] | Đối tác |
584 | BWL | [ bˌeːvˌeːˈɛl ] | Việc kinh doanh |
585 | Vereinigte Staaten | [ fɛɾˈaɪnɪɡtə ʃtˈɑːtən ] | Hoa Kỳ |
586 | rechnete an | [ rˈɛçnətə ˈan ] | tính toán |
587 | anrechnete | [ ˈanrˌɛçnətə ] | được ghi nhận |
588 | hat angerechnet | [ hat ˈanɡərˌɛçnət ] | được ghi nhận |
589 | Werke | [ vˈɛɾkə ] | nhà máy |
590 | Legitimationen | [ lˌeːɡiːtˌiːmatsɪˈoːnən ] | Tính hợp pháp |
591 | Selbstbeschreibung | [ zˈɛlpstbəʃrˌaɪbʊŋ ] | Bản thân |
592 | Selbstbeschreibungen | [ zˈɛlpstbəʃrˌaɪbʊŋən ] | Bản thân bản thân |
593 | im Grunde | [ ɪm ɡɾˈʊndə ] | về cơ bản |
594 | geklaut | [ ɡəklˈaʊt ] | Ăn cắp |
595 | vorgegeben | [ fˈoːɾɡəɡˌeːbən ] | định trước |
596 | konstruierte | [ kɔnstɾuːˈiːɾtə ] | xây dựng |
597 | hat konstruiert | [ hat kɔnstɾuːˈiːɾt ] | Đã xây dựng |
598 | Verhältnisse | [ fɛɾhˈɛltnɪsə ] | Trường hợp |
599 | Wirklichkeiten | [ vˈɪɾklɪçkˌaɪtən ] | Thực tế |
600 | erarbeitete | [ ɛɾˈaɾbaɪtətə ] | đã phát triển |
601 | hat erarbeitet | [ hat ɛɾˈaɾbaɪtət ] | đã làm việc |
602 | anbot | [ ˈanbˌoːt ] | lời đề nghị |
603 | hergekommen | [ hˈɛɾɡeːkˌɔmən ] | đến đây |
604 | zeigte auf | [ tsˈaɪktə ˈaʊf ] | trình diễn |
605 | aufzeigte | [ ˈaʊftsˌaɪktə ] | cho thấy |
606 | hat aufgezeigt | [ hat ˈaʊfɡətsˌaɪkt ] | cho thấy |
607 | inszenierte | [ ˌɪnstseːnˈiːɾtə ] | dàn dựng |
608 | hat inszeniert | [ hat ˌɪnstseːnˈiːɾt ] | Đã dàn dựng |
609 | Liebesgedichte | [ lˈiːbɛsɡˌeːdɪçtə ] | những bài thơ tình yêu |
610 | einen Titel tragen | [ ˌaɪnən tˈiːtəl tɾˈɑːɡən ] | Mặc một tiêu đề |
611 | Wertungen | [ vˈɛɾtʊŋən ] | Đánh giá |
612 | Grundbegriffe | [ ɡɾˈʊndbɛɡɾˌɪfə ] | Điều khoản cơ bản |
613 | bearbeitete | [ bəˈaɾbaɪtətə ] | đã chỉnh sửa |
614 | hat bearbeitet | [ hat bəˈaɾbaɪtət ] | đã chỉnh sửa |
615 | eingeladen | [ ˈaɪnɡəlˌɑːdən ] | được mời |
616 | kriegte mit | [ kɾˈiːktə mˈɪt ] | Có với |
617 | mitkriegte | [ mˈɪtkɾˌiːktə ] | Đã có cùng |
618 | hat mitgekriegt | [ hat mˈɪtɡəkɾˌiːkt ] | Đã có cùng |
619 | klaute | [ klˈaʊtə ] | cục đá |
620 | hat geklaut | [ hat ɡəklˈaʊt ] | đã bị đánh cắp |
621 | Umfelder | [ ʊmfˈɛldɜ ] | Cánh đồng rốn |
622 | ankam | [ ˈankˌɑːm ] | tới nơi |
623 | aufgreifen | [ ˈaʊfɡɾˌaɪfən ] | nhặt lên |
624 | griff auf | [ ɡɾˈɪf ˈaʊf ] | nhặt lên |
625 | aufgriff | [ ˈaʊfɡɾˌɪf ] | tấn công |
626 | hat aufgegriffen | [ hat ˈaʊfɡəɡɾˌɪfən ] | Đã chiếm |
627 | setzte auseinander | [ zˈɛtstə ˈaʊzaɪnˌandɜ ] | Đặt ra |
628 | auseinandersetzte | [ ˌaʊzaɪnˈandɜzˌɛtstə ] | xử lý |
629 | hat auseinandergesetzt | [ hat ˌaʊzaɪnˈandɜɡˌeːzɛtst ] | Đã xử lý |
630 | machte mit | [ mˈaxtə mˈɪt ] | làm với |
631 | mitmachte | [ mˈɪtmˌaxtə ] | đã tham gia |
632 | hat mitgemacht | [ hat mˈɪtɡəmˌaxt ] | Đã tham gia |
633 | ging mit | [ ɡˈɪŋ mˈɪt ] | đi với |
634 | mitging | [ mˈɪtɡˌɪŋ ] | đã đi cùng |
635 | ist mitgegangen | [ ɪst mˈɪtɡəɡˌaŋən ] | đi rồi |
636 | Aufmerksamkeiten | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪtən ] | Sự chú ý |
637 | Ebenen | [ ˈeːbənən ] | Mức độ |
638 | diente | [ dˈiːntə ] | Phục vụ |
639 | hat gedient | [ hat ɡədˈiːnt ] | Phục vụ |
640 | Bezeugungen | [ bətsˈɔøɡʊŋən ] | Chứng cớ |
641 | gesucht | [ ɡəzˈuːxt ] | muốn |
642 | abgab | [ ˈapɡˌɑːp ] | sa thải |
643 | hat getreten | [ hat ɡətɾˈeːtən ] | Đã đá |
644 | geschlechtergerecht | [ ɡəʃlˈɛçtɜɡˌeːrɛçt ] | Giới tính -thân thiện |
645 | Aufmerksamkeit erregnen | [ ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt ɛɾrˈɛɡnən ] | Thu hút sự chú ý |
646 | Verjährungen | [ fɛɾjˈɛːrʊŋən ] | Giới hạn |
647 | Anklagen | [ ˈanklˌɑːɡən ] | Buộc tội |
648 | Todesstrafen | [ tˈoːdɛsʃtɾˌɑːfən ] | Hình phạt tử hình |
649 | Hinrichtungen | [ hˈɪnrɪçtˌʊŋən ] | Chấp hành |
650 | Beschuldigungen | [ bəʃˈʊldɪɡˌʊŋən ] | Buộc tội |
651 | Mundarten | [ mˈʊndaɾtən ] | Phương ngữ |
652 | Ausgrenzungen | [ ˈaʊsɡɾˌɛntsʊŋən ] | Loại trừ |
653 | Thematisierung | [ tˌeːmatiːzˈiːrʊŋ ] | Vấn đề |
654 | Thematisierungen | [ tˌeːmatiːzˈiːrʊŋən ] | Đề tài |
655 | Verwendungen | [ fɛɾvˈɛndʊŋən ] | Sử dụng |
656 | packte an | [ pˈaktə ˈan ] | chộp lấy |
657 | anpackte | [ ˈanpˌaktə ] | đã giải quyết |
658 | hat angepackt | [ hat ˈanɡəpˌakt ] | Đã giải quyết |
659 | sich Zunge verbrennen | [ zɪç tsˈʊŋə fɛɾbɾˈɛnən ] | Lưỡi bỏng |
660 | verbrannte Zunge | [ fɛɾbɾˈantə tsˈʊŋə ] | Lưỡi bị cháy |
661 | Zunge verbrannte | [ tsˈʊŋə fɛɾbɾˈantə ] | Lưỡi bị bỏng |
662 | hat Zunge verbrannt | [ hat tsˈʊŋə fɛɾbɾˈant ] | Đốt lưỡi |
663 | deutete an | [ dˈɔøtətə ˈan ] | chỉ ra |
664 | andeutete | [ ˈandˌɔøtətə ] | chỉ ra |
665 | hat angedeutet | [ hat ˈanɡədˌɔøtət ] | chỉ ra |
666 | schrieb um | [ ʃrˈiːp ˈʊm ] | đã viết |
667 | umschrieb | [ ʊmʃrˈiːp ] | lừa đảo |
668 | hat umgeschrieben | [ hat ˈʊmɡəʃrˌiːbən ] | đã viết lại |
669 | beherrscht | [ bəhˈɛɾʃt ] | kiểm soát |
670 | Vermutungen | [ fɛɾmˈuːtʊŋən ] | giả định |
671 | reagierte ab | [ rˌeːaɡˈiːɾtə ˈap ] | phản ứng |
672 | abreagierte | [ ˈapɾˌeːaɡˌiːɾtə ] | tách rời |
673 | hat abreagiert | [ hat ˈapɾˌeːaɡˌiːɾt ] | Đã lật đổ |
674 | erregte | [ ɛɾrˈeːktə ] | hào hứng |
675 | hat erregt | [ hat ɛɾrˈeːkt ] | có phấn khích |
676 | Spannungen | [ ʃpˈanʊŋən ] | Căng thẳng |
677 | schwang aus | [ ʃvˈaŋ ˈaʊs ] | Vung ra |
678 | ausschwang | [ ˈaʊsʃvˌaŋ ] | xích đu |
679 | hat ausgeschwungen | [ hat ˈaʊsɡəʃvˌʊŋən ] | đã vung ra |
680 | im Wort | [ ɪm vˈɔɾt ] | trong từ |
681 | Hausherren | [ hˈaʊshˌɛrən ] | Người quản gia |
682 | führte an | [ fˈyːɾtə ˈan ] | dẫn đến |
683 | anführte | [ ˈanfˌyːɾtə ] | dẫn đến |
684 | hat angeführt | [ hat ˈanɡəfˌyːɾt ] | đã dẫn đầu |
685 | Rechtsanwälte | [ rˈɛçtzanvˌɛltə ] | Luật sư |
686 | Gewehre | [ ɡəvˈeːrə ] | Súng trường |
687 | ging los | [ ɡˈɪŋ lˈoːs ] | đã bắt đầu |
688 | losging | [ lˈɔsɡɪŋ ] | đã bắt đầu |
689 | ist losgegangen | [ ɪst lˈɔsɡeːɡˌaŋən ] | Đã bắt đầu |
690 | flunkernd | [ flˈʊnkɛɾnt ] | flunker |
691 | Sicherheiten | [ zˈɪçɜhˌaɪtən ] | Tài sản thế chấp |
692 | Fabriken | [ fabɾˈiːkən ] | Nhà máy |
693 | Sprengstoffe | [ ʃpɾˈɛŋstɔfə ] | Chất nổ |
694 | Giftgase | [ ɡˈɪftɡɑːzə ] | Khí độc |
695 | Klapse | [ klˈapzə ] | Tát |
696 | Aschen | [ ˈaʃən ] | Tro |
697 | Ämter | [ ˈɛmtɜ ] | Văn phòng |
698 | Friedenszeiten | [ frˈiːdənstsˌaɪtən ] | Thời gian hòa bình |
699 | benützte | [ bənˈʏtstə ] | đã sử dụng |
700 | hat benützt | [ hat bənˈʏtst ] | đã dùng |
701 | im Frieden | [ ɪm frˈiːdən ] | trong hòa bình |
702 | Servilitäten | [ zˌɛɾviːliːtˈɛːtən ] | Dịch vụ |
703 | Vervollkommnungen | [ fɛɾfɔlkˈɔmnʊŋən ] | Sự hoàn hảo |
704 | Tatsachen | [ tˈatzaxən ] | Sự thật |
705 | Meldungen | [ mˈɛldʊŋən ] | Báo cáo |
706 | Stuben | [ ʃtˈuːbən ] | Bobbin |
707 | Widerstände | [ vˈiːdɜʃtˌɛndə ] | Sức chống cự |
708 | Staubkörner | [ ʃtˈaʊpkœɾnɜ ] | Hạt bụi |
709 | zählte mit | [ tsˈɛːltə mˈɪt ] | được tính bằng |
710 | mitzählte | [ mˈɪttsˌɛːltə ] | tính |
711 | hat mitgezählt | [ hat mˈɪtɡətsˌɛːlt ] | tính |
712 | Willen | [ vˈɪlən ] | Lợi ích |
713 | Gefahren | [ ɡəfˈɑːrən ] | Lái |
714 | entledigte sich | [ ɛntlˈeːdɪçtə zɪç ] | đã thoát khỏi |
715 | sich entledigte | [ zɪç ɛntlˈeːdɪçtə ] | đã mở khóa |
716 | hat sich entledigt | [ hat zɪç ɛntlˈeːdɪçt ] | đã thoát khỏi nó |
717 | Warnungen | [ vˈaɾnʊŋən ] | Cảnh báo |
718 | aufgedeckt | [ ˈaʊfɡədˌɛkt ] | tiết lộ |
719 | Soupers | [ zˈuːpɜs ] | Souper |
720 | zur Seite treten | [ tsuːɾ zˈaɪtə tɾˈeːtən ] | tránh sang một bên |
721 | trat zur Seite | [ tɾˈɑːt tsuːɾ zˈaɪtə ] | Đến một bên |
722 | zur Seite trat | [ tsuːɾ zˈaɪtə tɾˈɑːt ] | bước sang một bên |
723 | hat zur Seite getreten | [ hat tsuːɾ zˈaɪtə ɡətɾˈeːtən ] | đã bước sang một bên |
724 | Sekundanten | [ zˌeːkʊndˈantən ] | Sơ trung |
725 | blanke Unsinn | [ blˈaŋkə ˈʊnzˌɪn ] | Bleed vô nghĩa |
726 | ein blanker Unsinn | [ aɪn blˈaŋkɜ ˈʊnzˌɪn ] | Một cái vô nghĩa |
727 | Wollen | [ vɔlən ] | Muốn |
728 | kalkulierte ein | [ kˌalkuːlˈiːɾtə ˈaɪn ] | tính toán a |
729 | einkalkulierte | [ ˈaɪnkˌalkuːlˌiːɾtə ] | tính toán |
730 | hat einkalkuliert | [ hat ˈaɪnkˌalkuːlˌiːɾt ] | Đã tính toán |
731 | Leistungen | [ lˈaɪstʊŋən ] | Dịch vụ |
732 | zugeteilt | [ tsˈuːɡeːtˌaɪlt ] | phân bổ |
733 | Arten | [ ˈɑːɾtən ] | giống loài |
734 | Bestandteile | [ bəʃtˈantaɪlə ] | Các thành phần |
735 | Felder | [ fˈɛldɜ ] | lĩnh vực |
736 | bejaht | [ bəjˈɑːt ] | khẳng định |
737 | verneint | [ fɛɾnˈaɪnt ] | bỏ bê |
738 | Staubwolken | [ ʃtˈaʊbvɔlkən ] | Mây bụi |
739 | jeder Einzelne | [ jˈeːdɜ ˈaɪntsˌɛlnə ] | từng người một |
740 | Erbsen | [ ˈɛɾpzən ] | Đậu Hà Lan |
741 | Säcke | [ zˈɛkə ] | túi |
742 | Heftigkeiten | [ hˈɛftɪçkˌaɪtən ] | Cường độ |
743 | weitersprechen | [ vˈaɪtɜʃpɾˌɛçən ] | Tiếp tục nói chuyện |
744 | sprach weiter | [ ʃpɾˈɑːx vˈaɪtɜ ] | Cũng nói |
745 | weitersprach | [ vˈaɪtɜʃpɾˌɑːx ] | tiến triển |
746 | hat weitergesprochen | [ hat vˈaɪtɜɡəʃpɾˌɔxən ] | tiếp tục |
747 | gab sich hin | [ ɡˈɑːp zɪç hˈɪn ] | Đã đi đến đó |
748 | sich hingab | [ zɪç hˈɪŋɑːp ] | đã cho bản thân |
749 | hat sich hingegeben | [ hat zɪç hˈɪnɡəɡˌeːbən ] | đã cho mình |
750 | Täuschungen | [ tˈɔøʃʊŋən ] | Lừa dối |
751 | stellte auf | [ ʃtˈɛltə ˈaʊf ] | cài đặt |
752 | aufstellte | [ ˈaʊfʃtˌɛltə ] | cài đặt |
753 | hat aufgestellt | [ hat ˈaʊfɡəʃtˌɛlt ] | Đã thiết lập |
754 | Lüste | [ lˈʏstə ] | Ham muốn |
755 | lief weg | [ lˈiːf vˈeːk ] | Chạy đi |
756 | weglief | [ vˈeːklˌiːf ] | chạy đi |
757 | hat weggelaufen | [ hat vˈeːkɡəlˌaʊfən ] | Đã chạy trốn |
758 | bewertete | [ bəvˈɛɾtətə ] | đánh giá |
759 | hat bewertet | [ hat bəvˈɛɾtət ] | đã đánh giá |
760 | starb aus | [ ʃtˈaɾp ˈaʊs ] | chết đi |
761 | ausstarb | [ ˈaʊsʃtˌaɾp ] | chết đi |
762 | ist ausgestorben | [ ɪst ˈaʊsɡəʃtˌɔɾbən ] | đã tuyệt chủng |
763 | Glieder | [ ɡlˈiːdɜ ] | Chân tay |
764 | Begriffe | [ bəɡɾˈɪfə ] | Điều kiện |
765 | unter Lupe nehmen | [ ˌʊntɜ lˈuːpə nˈeːmən ] | hãy xem |
766 | Zurückbleiben | [ tsuːrˈʏkblˌaɪbən ] | Ở lại phía sau |
767 | Helden | [ hˈɛldən ] | Anh hùng |
768 | schiefes Gesicht | [ ʃˈiːfəs ɡəzˈɪçt ] | khuôn mặt quanh co |
769 | sich ausnehmen | [ zɪç ˈaʊsnˌeːmən ] | đưa ra |
770 | rauslassen | [ rˈaʊslasən ] | cho ra ngoài |
771 | ließ raus | [ lˈiːs rˈaʊs ] | cho ra ngoài |
772 | rausließ | [ rˈaʊsliːs ] | cho ra ngoài |
773 | hat rausgelassen | [ hat rˈaʊsɡəlˌasən ] | đã cho ra |
774 | aufhielt | [ ˈaʊfhˌiːlt ] | dừng lại |
775 | klammerte | [ klˈamɜtə ] | bám lấy |
776 | hat geklammert | [ hat ɡəklˈamɜt ] | bám lấy |
777 | betrachtete | [ bətɾˈaxtətə ] | nhìn |
778 | hat betrachtet | [ hat bətɾˈaxtət ] | Đã xem xét |
779 | sich ausruhen | [ zɪç ˈaʊsrˌuːən ] | nghỉ ngơi |
780 | ruhte sich aus | [ rˈuːtə zɪç ˈaʊs ] | nghỉ ngơi |
781 | sich ausruhte | [ zɪç ˈaʊsrˌuːtə ] | nghỉ ngơi |
782 | hat sich ausgeruht | [ hat zɪç ˈaʊsɡərˌuːt ] | đã nghỉ ngơi |
783 | Ansätze | [ ˈanzˌɛtsə ] | cách tiếp cận |
784 | Bräute | [ bɾˈɔøtə ] | Cô dâu |
785 | Biester | [ bˈiːstɜ ] | Người đánh |
786 | Geister | [ ɡˈaɪstɜ ] | Bóng ma |
787 | aufgewacht | [ ˈaʊfɡəvˌaxt ] | thưc dậy |
788 | ertrunken | [ ɛɾtɾˈʊŋkən ] | chết đuối |
789 | Nonnen | [ nˈɔnən ] | Nữ tu |
790 | zugewandt | [ tsˈuːɡeːvˌant ] | phải đối mặt |
791 | nachdachte | [ nˈaxdaxtə ] | suy nghĩ tiếp theo |
792 | fürchtete | [ fˈʏɾçtətə ] | lo ngại |
793 | hat gefürchtet | [ hat ɡəfˈʏɾçtət ] | Đã sợ |
794 | ansah | [ ˈanzˌɑː ] | nhìn |
795 | ausführlich | [ ˈaʊsfˌyːɾlɪç ] | chi tiết |
796 | aufgab | [ ˈaʊfɡˌɑːp ] | đã từ bỏ |
797 | hat verziehen | [ hat fɛɾtsˈiːən ] | Đã tha thứ |
798 | hielt aus | [ hˈiːlt ˈaʊs ] | dừng lại |
799 | aushielt | [ ˈaʊshˌiːlt ] | ma ám |
800 | hat ausgehalten | [ hat ˈaʊsɡəhˌaltən ] | Đã giữ lên |