Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề chính trị


Tiếng Đức chủ đề chính trị

Tiếng Đức chủ đề chính trị

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

das Rathaus

toà thị chính
2

der Palast

cung điện
3

die Steuer

thuế
4

der Vertrag

hiệp ước
5

die Polizei

cảnh sát
6

der König

nhà vua
7

die Königin

nữ hoàng
8

das Reich

đế chế
9

der Diktator

người độc tài
10

die Monarchie

chế độ quân chủ
11

die Revolution

cuộc cách mạng
12

der Sozialismus

Chủ nghĩa xã hội
13

der Kapitalismus

chủ nghĩa tư bản
14

die Demokratie

Nền dân chủ
15

der Politiker

chính trị gia
16

das Gesetz

pháp luật
17

die Verfassung

cấu tạo
18

die Armee

quân đội
19

die Politik

Chính trị
20

die Wahl

cuộc bầu cử
21

die Regierung

Chính phủ
22

der Präsident

Chủ tịch
23

der Ministerpräsident

Thủ tướng
24

der Minister

bộ trưởng
25

der Bürgermeister

Thị trưởng
26

das Parlament

Nghị viện
27

die Rede

bài phát biểu
28

der Protest

phản kháng
29

der Kandidat

ứng viên
30

der Konflikt

xung đột
31

die Debatte

cuộc tranh luận
32

die Bewegung

phong trào
33

der Wähler

cử tri
34

das Komitee

uỷ ban
35

die Krise

khủng hoảng
36

der Verbündete

đồng minh
37

der Gouverneur

thống đốc
38

der Senator

Thượng nghị sĩ
39

der Kommunismus

Chủ nghĩa cộng sản
40

die Minderheit

thiểu số
41

die Mehrheit

đa số
42

der Aufruhr

cuộc bạo loạn
43

der Putsch

đảo chính
44

der Föderalismus

Liên bang
45

die Partei

Đảng chính trị
46

die Republik

cộng hoà
47

die Freiheit

tự do
48

die Wahlurne

hòm phiếu
49

die Frauenrechte

quyền của phụ nữ
50

der Feminismus

nữ quyền

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục