Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục


Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục

Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Palette

bảng màu
2

der Buntstift

bút chì màu
3

die Schule

trường học
4

die Universität

trường đại học
5

die Bibliothek

thư viện
6

das Buch

sách
7

das Heft

sổ tay
8

die Büroklammer

cái kẹp giấy
9

der Bleistift

bút chì
10

das Papier

giấy
11

die Schere

cái kéo
12

das Alphabet

bảng chữ cái
13

das Bücherregal

tủ sách
14

der Schreibtisch

bàn làm việc
15

die Geschichte

lịch sử
16

die Uhr

đồng hồ
17

der Lehrer

giáo viên
18

der Bibliothekar

thủ thư
19

das Klassenzimmer

lớp học
20

die Tafel

bảng đen
21

der Radiergummi

cục tẩy
22

der Anspitzer

gọt bút chì
23

die Prüfung

bài thi
24

das Wörterbuch

từ điển
25

der Unterricht

bài học
26

die Frage

câu hỏi
27

der Tacker

cái dập ghim
28

der Student

học sinh
29

die Vokabeln

từ vựng
30

der Taschenrechner

máy tính
31

die Hausaufgaben

bài tập về nhà
32

die Mathematik

toán học
33

die Erdkunde

địa lý
34

die Ausbildung

giáo dục
35

das Diplom

bằng cấp
36

der Lehrplan

giáo trình
37

der Klassenkamerad

bạn cùng lớp
38

das Lehrbuch

sách giáo khoa
39

das Semester

học kỳ
40

der Stift

cái bút
41

die Vorlesung

bài học
42

die Tinte

mực
43

die Kantine

nhà ăn
44

die Seite

trang
45

der Kurs

khoá học
46

die Akademie

học viện
47

die Fakultät

giảng viên
48

das Lineal

thước kẻ
49

das Mäppchen

hộp bút
50

die Reißzwecke

ghim
51

der Glaskolben

bình giữ nhiệt
52

das Becherglas

cốc có mỏ
53

die Wasserfarbe

màu nước
54

das Geodreieck

đặt vuông
55

der Textmarker

bút đánh dấu
56

der Winkelmesser

thước đo góc
57

der Beamer

máy chiếu
58

der Schulhof

sân trường
59

die Schultasche

cặp sách
60

der Klebstoff

keo dán
61

der Malkasten

Hộp đựng dụng cụ vẽ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề khoa học