Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính


Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính

Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Computer

máy tính
2

der Rechner

máy tính cầm tay
3

die Daten (Pl)

dữ liệu
4

die Datei

tài liệu
5

das Betriebssystem

hệ điều hành
6

die elektronische Datenverarbeitung

xử lý dữ liệu điện tử (EDP)
7

eingeben

nhập
8

die Ausgabe

đầu ra
9

die Eingabe

đầu vào
10

bearbeiten

xử lý/chỉnh sửa
11

einen Befehl/ein Programm ausführen

thực hiện một lệnh/chương trình
12

die Anweisung

chỉ dẫn
13

programmieren

lập trình
14

der Schritt

bước
15

die Stufe

giai đoạn
16

der Speicher

bộ nhớ, lưu trữ
17

speichern

lưu trữ
18

der Arbeitsspeicher

bộ nhớ chính
19

der Hauptspeicher

bộ nhớ chính/RAM
20

sichern

lưu (dữ liệu)
21

der Zustand

tình trạng
22

darstellen

hiển thị
23

zugreifen

truy cập (dữ liệu)
24

der Zugriff

truy cập (vào)
25

die Steuerung

điều khiển
26

steuern

điều hướng, kiểm soát
27

das Ergebnis

kết quả
28

das Gerät

thiết bị
29

die Festplatte

ổ cứng
30

laden

tải
31

die Hauptplatine

bo mạch chủ
32

der Monitor

màn hình
33

der Bildschirm

màn hình
34

die Auflösung

độ phân giải
35

die Einstellung

cài đặt
36

einstellen

thiết lập
37

das Modem

modem
38

die Tastatur

bàn phím
39

die Maus

chuột
40

der Drucker

máy in
41

drucken

in
42

das Verzeichnis

danh mục
43

einfügen

chèn, dán
44

kopieren

sao chép
45

das Fenster

cửa sổ
46

die Menüleiste

thanh menu
47

eine Datei erstellen

tạo một tập tin/tài liệu
48

abrechen

hủy bỏ một hành động
49

das Startmenü

trình đơn bắt đầu
50

herunterfahren

tắt
51

die Eigenschaft

thuộc tính
52

der Font

nét chữ
53

der Schriftsatz

kiểu chữ
54

fett (gedruckt)

in đậm
55

kursiv

in nghiêng
56

unterstrichen

gạch chân
57

die Folie

slide
58

der Schreibkopf

đầu viết
59

der Lesekopf

đầu đọc
60

der Treiber

trình điều khiển (phần cứng)
61

die Schnittstelle

giao diện
62

das Netzteil

nguồn cấp
63

der Lüfter

quạt tản nhiệt
64

flüchtige Speicher

bộ nhớ tạm thời (RAM)
65

der Sockel

ổ cắm
66

der Steckplatz

khe cắm
67

die Ansicht

chế độ xem

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề toán học