Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử

Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử

Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Schaltung

mạch
2

das Handy

điện thoại di động
3

die Kamera

máy ảnh
4

das Radio

đài
5

die Antenne

ăng ten
6

die Batterie

ắc quy
7

der Computer

máy tính
8

der Laptop

máy tính xách tay
9

der Kopfhörer

tai nghe
10

die Tastatur

bàn phím
11

der Roboter

robot
12

die E-Mail

email
13

das Mikrofon

cái mic
14

die Steckdose

ổ cắm
15

das Radar

ra đa
16

der Lautsprecher

loa
17

das Internet

Internet
18

die Website

trang web
19

der Monitor

màn hình
20

der Scanner

máy quét
21

die Suchmaschine

công cụ truy vấn dữ liệu
22

das Telefon

điện thoại
23

die Technologie

công nghệ
24

die App

ứng dụng
25

die Kryptowährung

tiền điện tử
26

die Software

phần mềm
27

die Hardware

phần cứng
28

künstliche Intelligenz

trí tuệ nhân tạo
29

die Auflösung

độ phân giải
30

der Bildschirm

màn hình
31

das Kabel

cáp
32

der Benutzer

người dùng
33

das Passwort

mật khẩu
34

der Klick

nhấp chuột
35

die Daten

dữ liệu
36

die Version

phiên bản
37

der Code

mật mã
38

das Gerät

thiết bị
39

die Schreibmaschine

máy đánh chữ
40

der Chip

chip
41

das Netzwerk

Mạng
42

die Videokassette

Băng ghi hình
43

der Laser

Tia laze
44

das Megaphon

cái loa phóng thanh

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề cơ khí