Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề kinh doanh


Tiếng Đức chủ đề kinh doanh

Tiếng Đức chủ đề kinh doanh

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Arbeitnehmer

Người lao động
2

der Arbeitgeber

Nhà tuyển dụng
3

die Marke

Thương hiệu
4

die Konferenz

Hội nghị
5

die Visitenkarte

Danh thiếp
6

der Gewinn

Lợi nhuận
7

die Investition

Sự đầu tư
8

das Projekt

Dự án
9

die Karriere

Sự nghiệp
10

das Gehalt

Lương
11

die Strategie

Chiến lược
12

das Einkommen

Thu nhập
13

das Budget

Ngân sách
14

die Partnerschaft

Quan hệ đối tác
15

der Arbeitsplatz

Nơi làm việc
16

die Teilzeitarbeit

Công việc bán thời gian
17

das Unternehmen

Công ty
18

der Chef

Ông chủ
19

der Hauptsitz

Trụ sở chính
20

die Werbung

Quảng cáo
21

der Gründer

Người sáng lập
22

die Schuld

Món nợ
23

die Bezahlung

Sự chi trả
24

der Konkurs

Phá sản
25

die Unterschrift

Chữ ký
26

die Überstunden

Tăng ca
27

das Darlehen

Khoản vay
28

der Mentor

Người hướng dẫn
29

das Logo

Logo
30

der Lebenslauf

Bản tóm tắt
31

das Produkt

Sản phẩm
32

der Plan

Kế hoạch
33

das Dokument

Tài liệu
34

der Kredit

Tín dụng
35

das Marketing

Tiếp thị
36

der Deal

Thoả thuận
37

die Qualifikation

Trình độ chuyên môn
38

die Organisation

Tổ chức
39

das Meeting

Cuộc họp
40

die Hierarchie

Hệ thống phân cấp
41

das Feedback

Nhận xét
42

das Risiko

Rủi ro
43

die Produktion

Sản xuất
44

die Effizienz

Hiệu quả
45

das Büro

Văn phòng
46

das Vorstellungsgespräch

Phỏng vấn
47

die Leistung

Hiệu suất
48

die Kosten

Chi phí
49

der Handel

Buôn bán
50

die Verwaltung

Sự quản lý
51

der Markt

Chợ
52

der Erwerb

Mua
53

die Einkünfte

Doanh thu
54

die Gewinnspanne

Tỷ suất lợi nhuận
55

der Werktag

Ngày làm việc
56

die Vollzeitarbeit

Công việc toàn thời gian
57

die Versicherung

Bảo hiểm
58

der Vaterschaftsurlaub

Nghỉ thai sản
59

der Urlaubstag

Ngày nghỉ
60

der Mutterschutzurlaub

nghỉ thai sản
61

die Teamarbeit

Làm việc nhóm
62

der Stundenlohn

Lương theo giờ
63

der Streik

Đánh đập
64

die Schichtarbeit

Làm việc theo ca
65

der Ruhestand

Sự nghỉ hưu
66

der Personalvermittler

Nhà tuyển dụng
67

der Kundendienst

Dịch vụ khách hàng
68

das Personal

Nhân viên
69

der Mindestlohn

Lương tối thiểu
70

der Krankentag

Ngày ốm
71

die Einkommensteuer

Thuế thu nhập
72

die Bewerbung

Đơn xin việc
73

der Beruf

Nghề nghiệp
74

die Arbeitslosigkeit

Nạn thất nghiệp
75

der Arbeitslose

Người thất nghiệp
76

die Kündigungsfrist

Thời gian thông báo
77

der Konkurrent

Đối thủ
78

die Personalabteilung

Nguồn nhân lực
79

das Praktikum

Kỳ thực tập
80

die Gehaltserhöhung

Tăng lương
81

die Präsentation

Bài thuyết trình
82

das Stellenangebot

Ưu đãi công việc
83

die Steuerhinterziehung

Trốn thuế
84

die Steuervermeidung

Tránh đánh thuế
85

die Steueroase

Thiên đường thuế

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chuyên ngành điện