Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp


Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp

Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Fotograf

Nhiếp ảnh gia
2

der Künstler

Nghệ sĩ
3

der Schauspieler

Diễn viên
4

die Schauspielerin

Nữ diễn viên
5

die Tänzerin

Vũ công
6

der Maler

Hoạ sĩ
7

der Geschäftsmann

Doanh nhân
8

der Förster

Kiểm lâm
9

der Kameramann

Người quay phim
10

der Pilot

Phi công
11

der Arzt

Bác sĩ
12

der Architekt

Kiến trúc sư
13

der Kellner

Phục vụ (nam)
14

der Ingenieur

Kỹ sư
15

der Journalist

Nhà báo
16

der Bäcker

Thợ làm bánh
17

der Apotheker

Dược sĩ
18

der Zahnarzt

Nha sĩ
19

die Krankenschwester

Y tá
20

der Buchhalter

Kế toán
21

der Feuerwehrmann

Lính cứu hoả
22

der Landwirt

Nông dân
23

der Manager

Giám đốc
24

der Gärtner

Người làm vườn
25

der Friseur

Thợ cắt tóc
26

der Blumenhändler

Người bán hoa
27

der Elektriker

Thợ điện
28

der Ökonom

Nhà kinh tế
29

der Bauarbeiter

Công nhân xây dựng
30

die Hausfrau

Nội trợ
31

die Babysitterin

Người trông trẻ
32

der Schlosser

Thợ khoá
33

der Optiker

Bác sĩ nhãn khoa
34

der Rettungsschwimmer

Nhân viên cứu hộ
35

der Zimmermann

Thợ mộc
36

der Autor

Tác giả
37

das Model

Người mẫu
38

der Reporter

Phóng viên
39

der Tierarzt

Bác sĩ thú y
40

der Gynäkologe

Bác sĩ phụ khoa
41

der Übersetzer

Dịch giả
42

der Klempner

Thợ sửa ống nước
43

der Postbote

Người đưa thư
44

der Barkeeper

Nhân viên pha chế
45

der Schneider

Thợ may
46

die Sekretärin

Thư ký
47

der Investor

Nhà đầu tư
48

der Hirte

Người chăn cừu
49

der Gitarrist

Nghệ sĩ guitar
50

der Techniker

Kỹ thuật viên
51

der Berater

Nhà tư vấn
52

der Schaffner

Người chỉ huy tàu hoả
53

der Chirurg

Bác sĩ phẫu thuật
54

die Hebamme

Nữ hộ sinh
55

der Fischer

Ngư dân
56

der Schulleiter

Hiệu trưởng
57

der Therapeut

Nhà trị liệu
58

der Botschafter

Đại sứ
59

der Akrobat

Diễn viên xiếc
60

der Designer

Nhà thiết kế
61

der Stuntman

Người đóng thế
62

der Gefängniswärter

Cai ngục
63

der Küchenchef

Đầu bếp
64

der Magier

Nhà ảo thuật
65

der Leibwächter

Vệ sĩ
66

der Psychiater

Bác sĩ tâm lý
67

der Barbier

Thợ cắt tóc
68

der Unternehmer

Doanh nhân
69

der Softwareentwickler

Người phát triển phần mềm
70

der Astronom

Nhà thiên văn học
71

der Bergmann

Thợ mỏ
72

der Dichter

Nhà thơ
73

der Dekan

Trưởng khoa
74

die Flugbegleiterin

Tiếp viên hàng không
75

der Professor

Giáo sư
76

der Analyst

Nhà phân tích

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề vật liệu