Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa

Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa

Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

die Zahnmedizin

Nha khoa
2

die Zahnarztpraxis

Phòng khám nha khoa
3

der Zahnarzt

Nha sĩ (nam)
4

die Zahnärztin

Nha sĩ (nữ)
5

die Zahnmedizinische Fachangestellte

Trợ lý nha khoa
6

das Zahnimplantat

Cấy ghép răng
7

die Zahnspange

Niềng răng
8

die Zahnfüllung

Trám răng
9

die Zahnreinigung

Vệ sinh răng miệng
10

der Zahnersatz

Răng giả
11

das Zahnbleaching

Tẩy trắng răng
12

die Karies

Sâu răng
13

das Zahnfleisch

Nướu răng
14

die Zahnprothese

Hàm răng giả
15

die Zahnextraktion

Nhổ răng
16

der Zahnbelag

Mảng bám răng
17

die Mundhygiene

Vệ sinh miệng
18

die Zahnpasta

Kem đánh răng
19

die Zahnbürste

Bàn chải đánh răng
20

die Zahnseide

Chỉ nha khoa
21

das Röntgenbild

Ảnh X-quang răng
22

das Gebiss

Bộ răng
23

die Anästhesie

Gây tê
24

das Betäubungsmittel

Thuốc gây tê
25

die Zahnkronen

Mão răng
26

der Kieferorthopäde

Bác sĩ chỉnh nha
27

das Zahnmodell

Mô hình răng
28

die Zahnprophylaxe

Phòng ngừa bệnh răng miệng
29

das Dentalwerkzeug

Dụng cụ nha khoa
30

der Speichelabsauger

Máy hút nước bọt
31

die Zahnmedizinische Assistentin

Trợ lý nha khoa
32

der Mundspiegel

Gương nha khoa
33

die Prophylaxebehandlung

Điều trị phòng ngừa răng miệng
34

das Zahnarztinstrument

Dụng cụ nha khoa
35

die Füllungstherapie

Liệu pháp trám răng
36

der Mundschutz

Khẩu trang
37

das Behandlungszimmer

Phòng điều trị nha khoa
38

die Zahnschmerzen

Đau răng
39

die Kieferchirurgie

Phẫu thuật hàm mặt
40

der Zahnarztstuhl

Ghế nha sĩ
41

der Zahnarztbesuch

Chuyến thăm nha sĩ
42

die Zahnbehandlung

Điều trị nha khoa
43

die Zahnkontrolle

Kiểm tra răng miệng
44

die Zahnwurzel

Chân răng
45

der Weisheitszahn

Răng khôn
46

die Zahnkaries

Sâu răng
47

der Zahnstein

Cao răng
48

das Zahnfleischbluten

Chảy máu nướu
49

die Zahnklinik

Phòng khám nha khoa
50

der Zahnstatus

Tình trạng răng
51

das Milchgebiss

Răng sữa
52

der Biss

Khớp cắn
53

die Mundspülung

Nước súc miệng
54

die Zahnarzthelferin

Trợ lý nha khoa
55

der Zahnabdruck

Dấu răng
56

die Zahnbehandlungskosten

Chi phí điều trị nha khoa
57

das Zahnärztliche Team

Đội ngũ nha khoa
58

der Zahnpflegeplan

Kế hoạch chăm sóc răng miệng
59

das Zahnpolieren

Đánh bóng răng
60

die Parodontose

Viêm nha chu
61

der Zahnverlust

Mất răng
62

die Zahnbrücke

Cầu răng
63

das Kiefergelenk

Khớp hàm
64

die Zahnfüllungsmaterialien

Vật liệu trám răng
65

das Dentallabor

Phòng thí nghiệm nha khoa
66

der Wurzelkanal

Ống tủy
67

die Zahnfleischentzündung

Viêm lợi
68

die Mundhöhle

Khoang miệng
69

der Zahnschmelz

Men răng
70

die Zahnwurzelbehandlung

Điều trị tủy răng
71

das Desinfektionsmittel

Chất khử trùng
72

die Bohrmaschine

Máy khoan răng
73

der Zahnarztkittel

Áo blouse nha sĩ
74

das Dentalklebstoff

Keo dán răng
75

die Zahnentwicklung

Sự phát triển của răng
76

die Zahnextraktionszange

Kìm nhổ răng
77

die Desinfektion

Khử trùng
78

der Behandlungsstuhl

Ghế điều trị nha khoa
79

die Schutzbrille

Kính bảo hộ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng