Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng


Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng

Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Bau

Xây dựng
2

das Gebäude

Tòa nhà
3

die Baustelle

Công trường
4

der Architekt

Kiến trúc sư (nam)
5

die Architektin

Kiến trúc sư (nữ)
6

der Bauingenieur

Kỹ sư xây dựng (nam)
7

die Bauingenieurin

Kỹ sư xây dựng (nữ)
8

der Maurer

Thợ xây
9

die Maurerin

Thợ xây (nữ)
10

das Baumaterial

Vật liệu xây dựng
11

der Beton

Bê tông
12

der Zement

Xi măng
13

der Ziegelstein

Gạch
14

die Baustatik

Kết cấu công trình
15

die Fundament

Móng công trình
16

der Mörtel

Vữa
17

die Baustahlmatte

Lưới thép
18

der Kran

Cần cẩu
19

die Schaufel

Xẻng
20

der Bagger

Máy xúc
21

der Betonmischer

Máy trộn bê tông
22

die Wasserwaage

Thước thủy
23

das Gerüst

Giàn giáo
24

der Hammer

Búa
25

die Säge

Cưa
26

die Bohrmaschine

Máy khoan
27

das Baugerüst

Giàn giáo
28

der Zollstock

Thước dây
29

die Schraube

Ốc vít
30

der Schraubenzieher

Tô vít
31

der Stahl

Thép
32

die Holzplatte

Tấm gỗ
33

das Fenster

Cửa sổ
34

die Tür

Cửa
35

der Dachdecker

Thợ lợp mái
36

das Dach

Mái nhà
37

der Putz

Vữa trát
38

die Isolierung

Cách nhiệt
39

die Wand

Tường
40

das Geländer

Lan can
41

die Bauzeichnung

Bản vẽ xây dựng
42

die Bauvorschriften

Quy định xây dựng
43

der Grundriss

Sơ đồ mặt bằng
44

das Abwasser

Nước thải
45

der Kanal

Cống rãnh
46

die Baustellenleitung

Quản lý công trường
47

der Sicherheitshelm

Mũ bảo hộ lao động
48

die Schutzkleidung

Quần áo bảo hộ
49

die Arbeitsgenehmigung

Giấy phép lao động
50

das Fundament

Móng
51

der Estrich

Lớp láng nền
52

die Trockenbauweise

Xây dựng khô
53

der Bauvertrag

Hợp đồng xây dựng
54

der Neubau

Công trình xây mới
55

der Umbau

Cải tạo công trình
56

der Rohbau

Công trình thô
57

die Baugenehmigung

Giấy phép xây dựng
58

die Baufirma

Công ty xây dựng
59

das Bauunternehmen

Doanh nghiệp xây dựng
60

der Bauleiter

Giám đốc công trình
61

die Baustellenbesichtigung

Tham quan công trình
62

der Abriss

Phá dỡ công trình
63

das Bauholz

Gỗ xây dựng
64

der Spachtel

Bay trát
65

die Baukosten

Chi phí xây dựng
66

der Gips

Thạch cao
67

die Fassade

Mặt tiền
68

das Bauamt

Phòng quản lý xây dựng
69

die Deckenkonstruktion

Kết cấu trần nhà
70

die Schalung

Cốp pha
71

die Bodenplatte

Móng sàn
72

das Mauerwerk

Kết cấu tường
73

die Dämmung

Lớp cách nhiệt
74

das Bauwerkzeug

Dụng cụ xây dựng
75

die Betonpumpe

Máy bơm bê tông
76

die Betonplatte

Tấm bê tông
77

der Trockenausbau

Xây dựng khô
78

der Plattenleger

Thợ lát gạch
79

die Dämmplatte

Tấm cách nhiệt
80

die Wasserleitung

Hệ thống cấp nước
81

die Stromleitung

Hệ thống điện
82

der Zementmischer

Máy trộn xi măng
83

der Bauantrag

Đơn xin phép xây dựng
84

die Betonwand

Tường bê tông
85

der Stahlträger

Dầm thép
86

die Fundamentplatte

Tấm móng nền
87

der Trockenbau

Công trình xây dựng khô
88

die Wandverkleidung

Ốp tường
89

der Rohrbruch

Vỡ ống nước
90

der Baukran

Cần cẩu xây dựng
91

der Dachstuhl

Khung mái
92

die Wärmedämmung

Cách nhiệt
93

der Innenausbau

Hoàn thiện nội thất
94

die Bodenverlegung

Lát sàn
95

das Bauholzlager

Kho gỗ xây dựng
96

die Schalttafel

Bảng điều khiển điện
97

der Klinkerstein

Gạch clinker

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa