Tiếng Đức chủ đề cơ khí
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | das Werkzeug | dụng cụ, dao |
2 | der Flächenfräser | dao tiện mặt đầu |
3 | das Schruppdrehwerkzeug | dao tiện thô |
4 | das Schlichtdrehwerkzeug | dao tiện tinh |
5 | das Spitzdrehwerkzeug | dao tiện tinh đầu nhọn |
6 | das linksschneidende Werkzeug | dao tiện trái |
7 | das rechtsschneidende Werkzeug | dao tiện phải |
8 | das gerades Drehwerkzeug | dao tiện đầu thẳng |
9 | das Abstechwerkzeug | dao tiện cắt đứt |
10 | das Gewindewerkzeug | dao tiện ren |
11 | das Faswerkzeug | dao vát mép |
12 | das Ausdrehwerkzeug | dao tiện (doa) lỗ |
13 | das Profildrehwerkzeug | dao tiện định hình |
14 | der Fräser | Dao phay |
15 | der Winkelfräser | Cutting off tool, parting tool |
16 | der zylindrische Fräser | Dao phay mặt trụ |
17 | der Scheibenfräser | Dao phay đĩa |
18 | der Schwalbenschwanzfräser | Dao phay rãnh đuôi én |
19 | der Schaftfräser | Dao phay ngón |
20 | der Planscheibenfräser | Dao phay mặt đầu |
21 | der Formfräser | Dao phay hớt lưng |
22 | der Gruppenfräser | Dao phay tổ hợp |
23 | der Schraubenzahnfräser | Dao phay răng xoăn |
24 | der Aufsteckfräser | Dao phay răng ghép |
25 | der Einwinkelfräser | Dao phay góc đơn |
26 | die Schlitzsäge/ Kreissäge | Dao phay cắt đứt |
27 | der Nutenfräser | Dao phay rãnh |
28 | der Schaftfräser | Dao phay ngón |
29 | der gestaffelte Zahnfräser | Dao phay răng so le |
30 | der TNutenfräser | Dao phay rãnh chữ T |
31 | der dreiseitige Fräser | Dao phay dĩa 3 mặt cắt |
32 | der zweilippige Schaftfräser | Dao phay rãnh then |
33 | die Automatendrehmaschine | Máy tiện tự động |
34 | die Bankdrehmaschine | Máy tiện để bàn |
35 | die Langweildrehmaschine | Máy tiệndoa, máy tiện đứng |
36 | die Nockenwellendrehmaschine | Máy tiện trục cam |
37 | die Kopierdrehmaschine | Máy tiện chép hình |
38 | die Maschinendrehmaschine | Máy tiện vạn năng |
39 | die MehrspindelDrehmaschine | Máy tiện nhiều trục chính |
40 | die Präzisionsdrehmaschine | Máy tiện chính xác |
41 | die Profildrehmaschine | Máy tiện chép hình |
42 | die Ausdrehdrehmaschine | Máy tiện hớt lưng |
43 | die Schrauben/Gewindedrehmaschine | Máy tiện ren |
44 | die Halbautomatische Drehmaschine | Máy tiện bán tự động |
45 | die Revolverdrehmaschine | Máy tiện rơvônve |
46 | die Holzdrehmaschine | Máy tiện gỗ |
47 | das Werkstück | phôi |
48 | der Span | Chip điện tử |
49 | der Hauptwinkel | các góc chính |
50 | die Hilfsschneide = die Endschneiden | lưỡi cắt phụ |
51 | der Freiwinkel | góc sau |
52 | der Lippenwinkel | góc sắc |
53 | der Schneidwinkel | góc cắt |
54 | der Hilfsfreiwinkel | góc sau phụ |
55 | der Ebenenzugangs-Winkel | góc nghiêng chính |
56 | der Ebenen-Spitzenwinkel | góc mũi dao |
57 | die Werkzeuglebensdauer | tuổi thọ của dao |
58 | die Vorschubgeschwindigkeit | lượng chạy dao |
59 | die Schneidkräfte | lực cắt |
60 | die Schneidflüssigkeit = das Kühlmittel | dung dịch trơn nguội |
61 | die Schnittgeschwindigkeit | tốc độ cắt |
62 | die Schnitttiefe | chiều sâu cắt |
63 | die Bearbeitete-Oberfläche | bề mặt đã gia công |
64 | der Quervorschub | chạy dao ngang |
65 | der Längsvorschub | chạy dao dọc |
66 | das Drehbankbett | Băng máy |
67 | der Wagen | Bàn xe dao |
68 | der Querschlitten | Bàn trượt ngang |
69 | der Kompound-Schlitten | Bàn trượt hỗn hợp |
70 | der Werkzeughalter | Đài dao |
71 | der Sattel | Bàn trượt |
72 | der Reitstock | Ụ sau |
73 | der Spindelstock | Ụ trước |
74 | der Geschwindigkeitskasten | Hộp tốc độ |
75 | das Vorschubgetriebe | Hộp chạy dao |
76 | die Leitspindel | Kẹp trục vít |
77 | die Vorschubwelle | Trục chạy dao |
78 | die Hauptspindel | Trục chính |
79 | das Spannfutter | Mâm cặp |
80 | das Dreibackenfutter | Mâm cặp 3 chấu |
81 | das Vierbackenfutter | Mâm cặp 4 chấu |
82 | der Backen | Chấu kẹp |
83 | die feststehende Lünette | Luy nét cố định |
84 | die Mitlaufende Lünette | Luy nét di động |
85 | das Handrad | Tay quay |
86 | das Drehbankzentrum | Mũi tâm |
87 | der Totpunkt | Mũi tâm chết (cố định) |
88 | das Drehende-Zentrum | Mũi tâm quay |
89 | die Mitnehmerplatte | Mâm cặp tốc |
90 | das Drehherz | Tốc máy tiện |
91 | der Revolver | Đầu rơvônve |
92 | die Schneidtheorie | Nguyên lý cắt |
93 | die Konstruktionsautomatisierung | Tự động hóa thiết kế |
94 | die Elektrischen Installationen | Trang thiết bị điện |
95 | die Frontansicht | Hình chiếu đứng |
96 | die Arbeitssicherheit | An toàn lao động |
97 | die Fertigungsautomatisierung | Tự động hóa sản xuất |
98 | die Schräge Projektion | Phép chiếu xiên |
99 | die Parallele Projektion | Phép chiếu song song |
100 | die Perspektivische Projektion | Phép chiếu phối cảnh |
101 | die Projektionsebene | Mặt phẳng chiếu |
102 | die Seitenansicht | Hình chiếu cạnh |
103 | die Draufsicht | Hình chiếu bằng |
104 | die Adapterplatten-Einheit | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
105 | das Schleifband | băng tải gắn bột mài |
106 | der Verstärker | bộ khuếch đại |
107 | der Vorschubwähler | bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
108 | der Aerodynamikregler | bộ kiểm soát khí động lực |
109 | der Audiooszillator | bộ dao động âm thanh |
110 | die Einstellbare Stütze | gối tựa điều chỉnh |
111 | die Schürze | tấm chắn |
112 | das Querruder | cánh phụ cân bằng |
113 | der Fräserdornlager | ổ đỡ trục |
114 | das Bohrfutter | đầu kẹp mũi khoan |
115 | die Nockenwelle | trục cam |
116 | der Antriebsstift | chốt xoay |
117 | der Schaftfräser | dao phay mặt đầu |
118 | der Aufzug | cánh nâng |
119 | der Ausziehreibahle | dao chuốt nong rộng |
120 | die Endstütze | giá đỡ phía sau |
121 | die Vorschubwelle | trục chạy dao |
122 | die Feste Stütze | gối tựa cố định |
123 | die Indexkurbel | thanh chia |
124 | die Frontalebene der Projektion | mặt phẳng chính diện |
125 | der LinkshänderFräser | dao phay chiều trái |
126 | das Magazin | nơi trữ phôi |
127 | das Wechselgetriebesystem | truyền động đổi rãnh |
128 | der Motorlüfter | quạt máy động cơ |
129 | der Verstellbare Schraubenschlüssel | mỏ lết |
130 | die Kontaktwalze | con lăn tiếp xúc |
131 | die Drehbank | máy tiện |
132 | die Kreissägemaschine | máy cưa vòng |
133 | die CNC-Vertikalmaschine | máy phay đứng CNC |
134 | die CNC-Maschinenwerkzeug | máy công cụ điều khiển số |
135 | der Polierer | dụng cụ mài bóng |
136 | die Schleifmaschine | máy mài |
137 | das Mehrrippenschleifscheibe | bánh mài nhiều ren |
138 | die Vorbeugende Wartung | bảo trì phòng ngừa |
139 | die Betriebsstörungswartung / die Operation zum Ausschalten (OTBD) | bảo trì khi có hư hỏng |
140 | die Vorhersagende Wartung | bảo trì dự đoán |
141 | die Periodische Wartung / die Zeitbasierte Wartung (TBM) / die Festzeitwartung (TBM) / die Feste Zeit | bảo trì định kỳ |
142 | die Lean Wartung | Bảo trì tinh gọn |
143 | die Korrektive Wartung | bảo trì khắc phục/ hiệu chỉnh |
144 | die Zustandsbasierte Wartung (CBM) | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
145 | die Proaktive Wartung | bảo trì tiên phong |
146 | die Lebensdauerverlängerung (LTE) | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
147 | die Wartungszentrum für Zuverlässigkeit (RCM) | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
148 | die Gesamteffektive Wartung (TPM) | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
149 | die Risikobasierte Wartung (RBM) | Bảo trì dựa trên rủi ro |
150 | die Bohrungsgröße | Đường kính trong xi lanh |
151 | der Bestellcode | Mã đặt hàng |
152 | der Montagecode | Mã lắp ghép |
153 | der Zylindersatz | Gioăng, phớt xi lanh |
154 | der Gabelkopf | Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U |
155 | die Doppelwirkend | Xi lanh cần đôi |
156 | die Einwirkend | Xi lanh cần đơn |
157 | der Stangenendenflansch | Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông |
158 | das Stangenend-Kugellager | Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu |
159 | das Kreuzrohr | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn |
160 | das Richtungssteuerventil | Van phân phối |
161 | das Gegengewichtsventil | Van đối trọng |
162 | das Logikventil | Van logic |
163 | der Montagestil | Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
Tiếng Đức chủ đề cơ khí
STT | TIẾNG ĐỨC | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
1 | das Werkzeug | dụng cụ, dao |
2 | der Flächenfräser | dao tiện mặt đầu |
3 | das Schruppdrehwerkzeug | dao tiện thô |
4 | das Schlichtdrehwerkzeug | dao tiện tinh |
5 | das Spitzdrehwerkzeug | dao tiện tinh đầu nhọn |
6 | das linksschneidende Werkzeug | dao tiện trái |
7 | das rechtsschneidende Werkzeug | dao tiện phải |
8 | das gerades Drehwerkzeug | dao tiện đầu thẳng |
9 | das Abstechwerkzeug | dao tiện cắt đứt |
10 | das Gewindewerkzeug | dao tiện ren |
11 | das Faswerkzeug | dao vát mép |
12 | das Ausdrehwerkzeug | dao tiện (doa) lỗ |
13 | das Profildrehwerkzeug | dao tiện định hình |
14 | der Fräser | Dao phay |
15 | der Winkelfräser | Cutting off tool, parting tool |
16 | der zylindrische Fräser | Dao phay mặt trụ |
17 | der Scheibenfräser | Dao phay đĩa |
18 | der Schwalbenschwanzfräser | Dao phay rãnh đuôi én |
19 | der Schaftfräser | Dao phay ngón |
20 | der Planscheibenfräser | Dao phay mặt đầu |
21 | der Formfräser | Dao phay hớt lưng |
22 | der Gruppenfräser | Dao phay tổ hợp |
23 | der Schraubenzahnfräser | Dao phay răng xoăn |
24 | der Aufsteckfräser | Dao phay răng ghép |
25 | der Einwinkelfräser | Dao phay góc đơn |
26 | die Schlitzsäge/ Kreissäge | Dao phay cắt đứt |
27 | der Nutenfräser | Dao phay rãnh |
28 | der Schaftfräser | Dao phay ngón |
29 | der gestaffelte Zahnfräser | Dao phay răng so le |
30 | der TNutenfräser | Dao phay rãnh chữ T |
31 | der dreiseitige Fräser | Dao phay dĩa 3 mặt cắt |
32 | der zweilippige Schaftfräser | Dao phay rãnh then |
33 | die Automatendrehmaschine | Máy tiện tự động |
34 | die Bankdrehmaschine | Máy tiện để bàn |
35 | die Langweildrehmaschine | Máy tiệndoa, máy tiện đứng |
36 | die Nockenwellendrehmaschine | Máy tiện trục cam |
37 | die Kopierdrehmaschine | Máy tiện chép hình |
38 | die Maschinendrehmaschine | Máy tiện vạn năng |
39 | die MehrspindelDrehmaschine | Máy tiện nhiều trục chính |
40 | die Präzisionsdrehmaschine | Máy tiện chính xác |
41 | die Profildrehmaschine | Máy tiện chép hình |
42 | die Ausdrehdrehmaschine | Máy tiện hớt lưng |
43 | die Schrauben/Gewindedrehmaschine | Máy tiện ren |
44 | die Halbautomatische Drehmaschine | Máy tiện bán tự động |
45 | die Revolverdrehmaschine | Máy tiện rơvônve |
46 | die Holzdrehmaschine | Máy tiện gỗ |
47 | das Werkstück | phôi |
48 | der Span | Chip điện tử |
49 | der Hauptwinkel | các góc chính |
50 | die Hilfsschneide = die Endschneiden | lưỡi cắt phụ |
51 | der Freiwinkel | góc sau |
52 | der Lippenwinkel | góc sắc |
53 | der Schneidwinkel | góc cắt |
54 | der Hilfsfreiwinkel | góc sau phụ |
55 | der Ebenenzugangs-Winkel | góc nghiêng chính |
56 | der Ebenen-Spitzenwinkel | góc mũi dao |
57 | die Werkzeuglebensdauer | tuổi thọ của dao |
58 | die Vorschubgeschwindigkeit | lượng chạy dao |
59 | die Schneidkräfte | lực cắt |
60 | die Schneidflüssigkeit = das Kühlmittel | dung dịch trơn nguội |
61 | die Schnittgeschwindigkeit | tốc độ cắt |
62 | die Schnitttiefe | chiều sâu cắt |
63 | die Bearbeitete-Oberfläche | bề mặt đã gia công |
64 | der Quervorschub | chạy dao ngang |
65 | der Längsvorschub | chạy dao dọc |
66 | das Drehbankbett | Băng máy |
67 | der Wagen | Bàn xe dao |
68 | der Querschlitten | Bàn trượt ngang |
69 | der Kompound-Schlitten | Bàn trượt hỗn hợp |
70 | der Werkzeughalter | Đài dao |
71 | der Sattel | Bàn trượt |
72 | der Reitstock | Ụ sau |
73 | der Spindelstock | Ụ trước |
74 | der Geschwindigkeitskasten | Hộp tốc độ |
75 | das Vorschubgetriebe | Hộp chạy dao |
76 | die Leitspindel | Kẹp trục vít |
77 | die Vorschubwelle | Trục chạy dao |
78 | die Hauptspindel | Trục chính |
79 | das Spannfutter | Mâm cặp |
80 | das Dreibackenfutter | Mâm cặp 3 chấu |
81 | das Vierbackenfutter | Mâm cặp 4 chấu |
82 | der Backen | Chấu kẹp |
83 | die feststehende Lünette | Luy nét cố định |
84 | die Mitlaufende Lünette | Luy nét di động |
85 | das Handrad | Tay quay |
86 | das Drehbankzentrum | Mũi tâm |
87 | der Totpunkt | Mũi tâm chết (cố định) |
88 | das Drehende-Zentrum | Mũi tâm quay |
89 | die Mitnehmerplatte | Mâm cặp tốc |
90 | das Drehherz | Tốc máy tiện |
91 | der Revolver | Đầu rơvônve |
92 | die Schneidtheorie | Nguyên lý cắt |
93 | die Konstruktionsautomatisierung | Tự động hóa thiết kế |
94 | die Elektrischen Installationen | Trang thiết bị điện |
95 | die Frontansicht | Hình chiếu đứng |
96 | die Arbeitssicherheit | An toàn lao động |
97 | die Fertigungsautomatisierung | Tự động hóa sản xuất |
98 | die Schräge Projektion | Phép chiếu xiên |
99 | die Parallele Projektion | Phép chiếu song song |
100 | die Perspektivische Projektion | Phép chiếu phối cảnh |
101 | die Projektionsebene | Mặt phẳng chiếu |
102 | die Seitenansicht | Hình chiếu cạnh |
103 | die Draufsicht | Hình chiếu bằng |
104 | die Adapterplatten-Einheit | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
105 | das Schleifband | băng tải gắn bột mài |
106 | der Verstärker | bộ khuếch đại |
107 | der Vorschubwähler | bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
108 | der Aerodynamikregler | bộ kiểm soát khí động lực |
109 | der Audiooszillator | bộ dao động âm thanh |
110 | die Einstellbare Stütze | gối tựa điều chỉnh |
111 | die Schürze | tấm chắn |
112 | das Querruder | cánh phụ cân bằng |
113 | der Fräserdornlager | ổ đỡ trục |
114 | das Bohrfutter | đầu kẹp mũi khoan |
115 | die Nockenwelle | trục cam |
116 | der Antriebsstift | chốt xoay |
117 | der Schaftfräser | dao phay mặt đầu |
118 | der Aufzug | cánh nâng |
119 | der Ausziehreibahle | dao chuốt nong rộng |
120 | die Endstütze | giá đỡ phía sau |
121 | die Vorschubwelle | trục chạy dao |
122 | die Feste Stütze | gối tựa cố định |
123 | die Indexkurbel | thanh chia |
124 | die Frontalebene der Projektion | mặt phẳng chính diện |
125 | der LinkshänderFräser | dao phay chiều trái |
126 | das Magazin | nơi trữ phôi |
127 | das Wechselgetriebesystem | truyền động đổi rãnh |
128 | der Motorlüfter | quạt máy động cơ |
129 | der Verstellbare Schraubenschlüssel | mỏ lết |
130 | die Kontaktwalze | con lăn tiếp xúc |
131 | die Drehbank | máy tiện |
132 | die Kreissägemaschine | máy cưa vòng |
133 | die CNC-Vertikalmaschine | máy phay đứng CNC |
134 | die CNC-Maschinenwerkzeug | máy công cụ điều khiển số |
135 | der Polierer | dụng cụ mài bóng |
136 | die Schleifmaschine | máy mài |
137 | das Mehrrippenschleifscheibe | bánh mài nhiều ren |
138 | die Vorbeugende Wartung | bảo trì phòng ngừa |
139 | die Betriebsstörungswartung / die Operation zum Ausschalten (OTBD) | bảo trì khi có hư hỏng |
140 | die Vorhersagende Wartung | bảo trì dự đoán |
141 | die Periodische Wartung / die Zeitbasierte Wartung (TBM) / die Festzeitwartung (TBM) / die Feste Zeit | bảo trì định kỳ |
142 | die Lean Wartung | Bảo trì tinh gọn |
143 | die Korrektive Wartung | bảo trì khắc phục/ hiệu chỉnh |
144 | die Zustandsbasierte Wartung (CBM) | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
145 | die Proaktive Wartung | bảo trì tiên phong |
146 | die Lebensdauerverlängerung (LTE) | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
147 | die Wartungszentrum für Zuverlässigkeit (RCM) | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
148 | die Gesamteffektive Wartung (TPM) | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
149 | die Risikobasierte Wartung (RBM) | Bảo trì dựa trên rủi ro |
150 | die Bohrungsgröße | Đường kính trong xi lanh |
151 | der Bestellcode | Mã đặt hàng |
152 | der Montagecode | Mã lắp ghép |
153 | der Zylindersatz | Gioăng, phớt xi lanh |
154 | der Gabelkopf | Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U |
155 | die Doppelwirkend | Xi lanh cần đôi |
156 | die Einwirkend | Xi lanh cần đơn |
157 | der Stangenendenflansch | Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông |
158 | das Stangenend-Kugellager | Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu |
159 | das Kreuzrohr | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn |
160 | das Richtungssteuerventil | Van phân phối |
161 | das Gegengewichtsventil | Van đối trọng |
162 | das Logikventil | Van logic |
163 | der Montagestil | Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn