Bỏ qua để đến Nội dung

Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức

Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức

Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

Ich habe dich lieb.

Tôi yêu mến bạn.
2

Ich mag dich. /Ich hab dich gern.

Tôi thích bạn.
3

Ich liebe dich.

Tôi yêu bạn.
4

Ich vermisse dich/ Du fehlst mir.

Tôi nhớ bạn
5

Du bist mein Liebling.

Bạn là tình yêu của tôi.
6

Du bist mein.

Bạn là của tôi.
7

Du hast schöne Augen.

Em có đôi mắt thật đẹp.
8

Du siehst hübsch aus.

Trông em thật xinh đẹp.
9

Ich habe Gefühle für dich.

Tôi có tình cảm với bạn.
10

Kann ich deine Nummer haben?

Tôi có thể xin số của em không?
11

Ich mag dein lächeln.

Tôi thích nụ cười của em.
12

Du hast mein Herz erobert.

Bạn đã chiếm giữ trái tim tôi.
13

Ich denke ständig an dich.

Tôi luôn nghĩ về bạn.
14

Du bist in meinem Herz.

Bạn luôn ở trong tim tôi.
15

Ich kann mein Leben ohne dich nicht vorstellen.

Tôi không thể sống thiếu bạn.
16

Ich bin so glücklich mit dir.

Tôi rất hạnh phúc khi ở bên bạn.
17

Du bist sehr bedeutsam in meinem Leben.

Bạn rất quan trọng trong cuộc đời tôi.
18

Ich bin sehr froh, dass es dich gibt.

Tôi rất vui vì có bạn.
19

Ich liebe dich, nur dich alleine.

Tôi chỉ yêu mình bạn.
20

Er/ist die große Liebe meines

21

Lebens.

Anh ấy là tình yêu lớn nhất đời tôi.
22

Willst du mit mir ausgehen?

Em có muốn đi hẹn hò với tôi không?
23

Willst du mich heiraten?

Em sẽ kết hôn với tôi chứ?
24

Ich möchte ein Leben lang mit dir zusammen sein.

Tôi muốn một cuộc đời bên em.
25

Ich brauche dich an meiner Seite.

Tôi cần bạn bên cạnh.
26

Ich kann nicht aufhören an dich zu denken.

Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn.
27

Meine Liebe zu dir ist ewig.

Tình yêu của tôi dành cho bạn là vĩnh cửu.
28

Ich schätze den Tag, an dem du in mein Leben getreten bist.

Tôi trân trọng ngày mà bạn xuất hiện trong cuộc đời tôi.
29

Ich habe die Liebe nie gekannt, bis ich dich traf.

Tôi chưa từng biết đến tình yêu cho đến khi gặp bạn.
30

Ich schätze dich.

Tôi trân trọng em.
31

Alles Gute in meinem Leben habe ich dir zu verdanken.

Tất cả điều tốt lành trong cuộc đời tôi đến từ bạn.
32

Mein Herz sehnt sich nach dir.

Trái tim tôi khao khát bạn.
33

Mein Leben begann an dem Tag, an dem wir uns trafen.

Cuôc sống của tôi bắt đầu vào ngày chúng ta gặp nhau.
34

Für mich bist du perfekt.

Đối với tôi bạn thật hoàn hảo.
35

Mein Leben hat sich für immer verändert, als du ein Teil davon geworden bist.

Cuộc sống của tôi đã thay đổi mãi mãi khi bạn trở thành một phần của nó.
36

Mein Herz ist in deinen Händen.

Trái tim tôi thuộc về bạn.
37

Meine Liebe zu dir wächst mit jedem Moment stärker.

Tình yêu của tôi dành cho bạn càng ngày càng mạnh mẽ.
38

Mein einziger Bedauern ist, dass wir uns nicht schon früher getroffen haben, damit wir mehr Zeit miteinander hätten.

Ước gì chúng ta gặp nhau sớm hơn để có thêm thời gian bên nhau.
39

Meine Seele ist jetzt vollkommen, da du an meiner Seite bist.

Tâm hồn tôi trọn vẹn hơn khi ở bên bạn.
40

Ich würde alles andere aufgeben, nur um mit dir zusammen zu sein.

Tôi sẽ từ bỏ mọi thứ chỉ để được ở bên bạn.
41

In dir habe ich meinen Seelenverwandten gefunden.

Tôi tìm thấy tri kỷ của mình là bạn.
42

Ich habe nach dir gesucht seit dem Anbeginn der Zeit.

Tôi đã tìm kiếm bạn từ thời khắc đầu tiên của thời gian.
43

Ich bin besser wegen dir.

Tôi trở nên tốt hơn nhờ có bạn.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề tình yêu