1000 Từ Vựng Tiếng Đức có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Học Và Luyện Thi Tiếng Đức (Phần 2)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | die Kundenkarte | diː kˈʊndənkˌaɾtə | thẻ khách hàng |
2 | der Kundenservice | dɛɾ kˈʊndənzɛɾvˌiːs | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
3 | die Kundin | diː kˈʊndɪn | khách hàng (nữ) |
4 | die Kunst | diː kˈʊnst | nghệ thuật |
5 | das Kunsthaus | das kˈʊnstaʊs | phòng trưng bầy nghệ thuật |
6 | der Kurs | dɛɾ kˈuːɾs | khoá học |
7 | das Kurzfilmfestival | das kˈʊɐtsfɪlmfˌɛstiːvˌɑːl | lễ hội liên hoan phim ngắn |
8 | der Kurzurlaub | dɛɾ kˈʊɐtsʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ ngắn |
9 | lachen | lˈaxən | cười |
10 | das Ladegerät | das lˈɑdeːɡˌeːrat | máy sạc pin (điện thoại) |
11 | der Laden | dɛɾ lˈɑːdən | cửa hàng |
12 | die Lampe | diː lˈampə | đèn |
13 | das Land | das lˈant | đất nước |
14 | lang | lˈaŋ | dài |
15 | langsam | lˈaŋzɑːm | chậm |
16 | langweilig | lˈaŋvˌaɪlɪç | chán, nhàm chán |
17 | der Laptop | dɛɾ (en)lˈaptɒp(de) | máy tính xách tay |
18 | lässig | lˈɑsɪç | thoải mái |
19 | Lateinamerika | lˈɑtaɪnˌɑmeːrˌiːkɑː | châu Mỹ La tinh |
20 | laufen | lˈaʊfən | chạy |
21 | laut | lˈaʊt | to |
22 | lauten | lˈaʊtən | là |
23 | leben | lˈeːbən | sống, sinh sống |
24 | das Leben | das lˈeːbən | cuộc sống |
25 | das Lebensmittel | das lˈeːbənsmˌɪtəl | thực phẩm |
26 | lecker | lˈɛkɜ | ngon, ngon miệng |
27 | die Lederjacke | diː lˈeːdɜjˌakə | áo khoác da |
28 | ledig | lˈeːdɪç | độc thân |
29 | leer | lˈeːɾ | trống, trống rỗng |
30 | legen | lˈeːɡən | đặt, để (cái gì vào đâu đó) |
31 | der Lehrer | dɛɾ lˈeːrɜ | thầy giáo |
32 | die Lehrerin | diː lˈeːrərˌɪn | cô giáo |
33 | leicht | lˈaɪçt | nhẹ |
34 | leid tun | lˈaɪt tˈuːn | (lấy làm) tiếc |
35 | leider | lˈaɪdɜ | rất tiếc (là không) |
36 | leise | lˈaɪzə | khẽ, yên tĩnh |
37 | leiten | lˈaɪtən | điều hành, lãnh đạo |
38 | lernen | lˈɛɾnən | học |
39 | das Lernen | das lˈɛɾnən | học |
40 | die Lernzeit | diː lˈɛɾntsaɪt | thời gian học |
41 | lesen | lˈeːzən | đọc |
42 | der Leser | dɛɾ lˈeːzɜ | độc giả (nam) |
43 | letzt- | (cái) cuối cùng | |
44 | die Leute | diː lˈɔøtə | người (số nhiều) |
45 | LG (Liebe Grüße) | thân mến (chào kết) | |
46 | lieb | lˈiːp | thân mến |
47 | lieben | lˈiːbən | yêu |
48 | Lieben Dank | lˈiːbən dˈaŋk | cảm ơn rất nhiều |
49 | lieber | lˈiːbɜ | thích hơn |
50 | die Lieblingsband | diː lˈiːblɪŋsbˌant | ban nhạc yêu thích |
51 | die Lieblingsfarbe | diː lˈiːblɪŋsfˌaɾbə | mầu sắc yêu thích |
52 | der Lieblingsfilm | dɛɾ lˈiːblɪŋsfˌɪlm | bộ phim yêu thích |
53 | die Lieblingsjahreszeit | diː lˈiːblɪŋsjˌɑːrɛstsˌaɪt | mùa yêu thích trong năm |
54 | die Lieblingsklamotte | diː lˈiːblɪŋsklˌɑmɔtə | quần áo yêu thích |
55 | das Lieblingskleid | das lˈiːblɪŋsklˌaɪt | váy yêu thích |
56 | die Lieblingskneipe | diː lˈiːblɪŋsknˌaɪpə | quán rượu yêu thích |
57 | der Lieblingsort | dɛɾ lˈiːblɪŋsˌɔɾt | địa điểm yêu thích |
58 | das Lieblingsoutfit | das lˌiːblɪŋzuːtfˈɪt | trang phục (đầy đủ các phần và phụ kiện kèm theo) yêu thích |
59 | das Lieblingsparfüm | das lˈiːblɪŋspˌaɾfuːm | nước hoa yêu thích |
60 | der Lieblingsschuh | dɛɾ lˈiːblɪŋsçˌuː | giầy yêu thích |
61 | liegen | lˈiːɡən | nằm (ở đâu đó) |
62 | die Limonade | diː lˈiːmoːnˌɑːdə | quả chanh |
63 | die Linie | diː lˈiːnɪə | tuyến đường |
64 | links | lˈɪŋks | phía tay trái |
65 | der Liter | dɛɾ lˈiːtɜ | lít (l) |
66 | live | lˈiːvə | (biểu diễn) trực tiếp |
67 | der Login | dɛɾ (en)lˈɒɡɪn(de) | đăng nhập |
68 | der Look | dɛɾ (en)lˈʊk(de) | phong cách, vẻ bề ngoài |
69 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra |
70 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
71 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
72 | losmüssen | lˈɔsmuːsən | phải đi |
73 | die Luft | diː lˈʊft | không khí |
74 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú, thích |
75 | lustig | lˈʊstɪç | vui nhộn |
76 | machen | mˈaxən | học (khoá học tiếng Đức) |
77 | das Mädel | das mˈɑdəl | cô gái |
78 | der Mai | dɛɾ mˈaɪ | tháng năm |
79 | die (das) Mail | diː (en)mˈeɪl(de) | thư điện tử |
80 | mal | mˈɑːl | hãy (tiểu từ nhấn mạnh) |
81 | das Mal | das mˈɑːl | lần (tới) |
82 | die Mama | diː mˈɑmɑː | mẹ |
83 | man | man | người ta, mọi người |
84 | manch- | một số (người) | |
85 | manchmal | mˈançmɑːl | thỉnh thoảng, đôi khi |
86 | Mann | mˈan | ôi trời ơi |
87 | der Mann | dɛɾ mˈan | (người) đàn ông, nam giới |
88 | männlich | mˈɑnlɪç | (giới tính) nam |
89 | die Mappe | diː mˈapə | cặp tài liệu |
90 | das Marketing | das mˈaɾkeːtˌɪŋ | (lĩnh vực) marketing |
91 | die Marketingagentur | diː mˈaɾkeːtˌɪŋaɡˌɛntuːɾ | công ty tiếp thị |
92 | der Marketingleiter | dɛɾ mˈaɾkeːtˌɪŋlaɪtɜ | người quản lý tiếp thị |
93 | markieren | maɾkˈiːrən | đánh dấu |
94 | der Markt | dɛɾ mˈaɾkt | chợ |
95 | der Marktplatz | dɛɾ mˈaɾktplats | quảng trường có chợ |
96 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt quả |
97 | Marokko | marˈɔkoː | nước Ma rốc cô |
98 | der März | dɛɾ mˈɑɾts | tháng ba |
99 | die Massage | diː mˈasɑːʒə | mát xa |
100 | die Mathematik | diː mˌatheːmˈɑtiːk | toán học |
101 | der Mathematiklehrer | dɛɾ mˈatheːmˌɑtɪklˌeːrɜ | thầy giáo dạy toán học |
102 | die Mathematiklehrerin | diː mˈatheːmˌɑtɪklˌeːrərˌɪn | cô giáo dạy toán học |
103 | der Mathematiktest | dɛɾ mˈatheːmˌɑtɪktəst | bài kiểm tra toán |
104 | der Mathetest | dɛɾ mˈathətəst | bài kiểm tra toán |
105 | die Maus | diː mˈaʊs | con chuột |
106 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
107 | das Medikament | das mˌeːdiːkamˈɛnt | thuốc |
108 | das Meer | das mˈeːɾ | biển |
109 | das Meeting | das mˈeːtɪŋ | hội thảo |
110 | der Meeting-Raum | phòng hội thảo | |
111 | das Mehl | das mˈeːl | bột mì |
112 | mehr | mˈeːɾ | nữa |
113 | mein | mˈaɪn | của tôi |
114 | meinen | mˈaɪnən | nghĩ |
115 | meistens | mˈaɪstəns | hầu hết |
116 | melden | mˈɛldən | liên lạc |
117 | die Melone | diː meːlˈoːnə | quả dưa hấu |
118 | der Mensch | dɛɾ mˈɛnʃ | người |
119 | das Messer | das mˈɛsɜ | con dao |
120 | der Metal | dɛɾ meːtˈɑːl | kim loại |
121 | das Metal-Festival | das meːtˈɑːlfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội nhạc rốc Metal |
122 | die Metzgerei | diː mˌɛtsɡeːrˈaɪ | cửa hàng bán thịt |
123 | mich (ich) | tôi | |
124 | die Miete | diː mˈiːtə | tiền thuê nhà |
125 | mieten | mˈiːtən | thuê |
126 | die Milch | diː mˈɪlç | sữa |
127 | das Milchprodukt | das mˈɪlçpɾoːdˌʊkt | sản phẩm từ sữa |
128 | die Million | diː mɪljˈoːn | triệu |
129 | mindestens | mˈɪndəstəns | ít nhất |
130 | das Mineralwasser | das mˈiːneːrˌalvasɜ | nước khoáng |
131 | das Minus | das mˈiːnʊs | dấu gạch nối |
132 | minus | mˈiːnʊs | âm (độ) |
133 | die Minute | diː miːnˈuːtə | phút |
134 | mir (ich) | tôi | |
135 | mit | mˈɪt | kết hôn (giới từ đi với từ verheiratet); khi |
136 | Mit freundlichen Grüßen | mɪt frˈɔøntlɪçən ɡɾˈuːsən | thân mến (chào kết thư) |
137 | der Mitbewohner | dɛɾ mˈɪtbəvˌoːnɜ | người ở chung nhà (nam) |
138 | die Mitbewohnerin | diː mˈɪtbəvˌoːnərˌɪn | người ở chung nhà (nữ) |
139 | mitbringen | mˈɪtbɾˌɪŋən | mang theo |
140 | mitgehen | mˈɪtɡˌeːən | đi cùng |
141 | mitkommen | mˈɪtkˌɔmən | đi cùng |
142 | mitmüssen | mˈɪtmˌuːsən | phải theo cùng |
143 | mitnehmen | mˈɪtnˌeːmən | mang theo |
144 | der Mittag | dɛɾ mˈɪtɑːk | buổi trưa |
145 | das Mittagessen | das mˈɪtaɡˌɛsən | bữa trưa |
146 | mittags | mˈɪtɑːks | các buổi trưa |
147 | mitten | mˈɪtən | ở giữa |
148 | der Mittwoch | dɛɾ mˈɪtvɔx | thứ tư |
149 | der Mittwochnachmittag | dɛɾ mˈɪtvɔxnˌaxmɪtˌɑːk | chiều thứ tư |
150 | die Möbel | diː mˈoːbəl | đồ gỗ nội thất (số nhiều) |
151 | die Mobilnummer | diː mˈoːbɪlnˌʊmɜ | số điện thoại di động |
152 | möchten | mˈoːçtən | muốn |
153 | die Mode | diː mˈoːdə | thời trang |
154 | der Modeblog | dɛɾ mˌoːdɛblˈoːk | nhật ký thời trang trực tuyến |
155 | der Modedesigner | dɛɾ mˈoːdeːdɪzˌaɪnɜ | nhà thiết kế thời trang (nam) |
156 | die Modedesignerin | diː mˈoːdeːdˌeːzɪɡnərˌɪn | nhà thiết kế thời trang (nữ) |
157 | der Modefreund | dɛɾ mˈoːdɛfrˌɔønt | người yêu mến thời trang |
158 | das Modell | das moːdˈɛl | mô hình |
159 | der Modetrend | dɛɾ mˈoːdɛtɾənt | xu hướng thời trang |
160 | mögen (mag) | thích | |
161 | möglich | mˈoːklɪç | có thể |
162 | der Moment | dɛɾ moːmˈɛnt | đợi chút |
163 | momentan | mˌoːməntˈɑːn | hiện tại |
164 | monatlich | moːnˈɑːtlɪç | hàng tháng |
165 | der Montag | dɛɾ mˈoːntɑːk | thứ hai |
166 | morgen | mˈɔɾɡən | ngày mai |
167 | der Morgen | dɛɾ mˈɔɾɡən | ngày mai |
168 | die Motivation | diː mˌoːtiːvˌatsɪˈoːn | động lực |
169 | das Motto | das mˈɔtoː | khẩu hiệu |
170 | das Mountainbike | das mˈuːntaɪnbˌiːkə | xe đạp leo núi |
171 | der MP3-Player | máy nghe nhạc MP3 | |
172 | müde | mˈuːdə | mệt mỏi |
173 | der Müll | dɛɾ mˈuːl | rác |
174 | der Mund | dɛɾ mˈʊnt | miệng/mồm |
175 | das Museum | das muːzˈeːʊm | viện bảo tàng |
176 | der Museumsshop | dɛɾ mˈuːzɔømshˌoːp | cửa hàng bán đồ lưu niệm trong viện bảo tàng |
177 | das Musical | das mˈuːziːkˌɑːl | nhạc kịch |
178 | die Musik | diː muːzˈiːk | âm nhạc |
179 | die Musik-Arena | nhà hát biểu diễn âm nhạc | |
180 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc công (nam) |
181 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc công (nữ) |
182 | der Musik-Lesesaal | phòng đọc sách và nghe nhạc | |
183 | das Musikzelt | das muːzˈiːktsəlt | lều âm nhạc |
184 | das Müsli | das mˈuːsliː | ngũ cốc ăn sáng |
185 | müssen | mˈuːsən | phải |
186 | die Mutter | diː mˈʊtɜ | mẹ |
187 | der Muttertag | dɛɾ mˈʊtɜtˌɑːk | ngày của mẹ |
188 | die Mütze | diː mˈuːtsə | mũ len |
189 | na | nào, thế nào (từ chêm) | |
190 | Na ja | à ừ | |
191 | na klar | nˈɑː klˈɑːɾ | tất nhiên |
192 | nach | nˈɑːx | hơn, qua (chỉ giờ); sau; đến |
193 | nach Hause | nɑːx hˈaʊzə | về nhà |
194 | der Nachbar | dɛɾ nˈɑːxbɑːɾ | hàng xóm (nam) |
195 | die Nachbarin | diː nˈaxbarˌɪn | hàng xóm (nữ) |
196 | nachfragen | nˈaxfrɑːɡən | hỏi lại |
197 | nachher | nˈaxhɜ | lát nữa |
198 | der Nachmittag | dɛɾ nˈaxmɪtˌɑːk | buổi chiều |
199 | der Nachname | dɛɾ nˈaxnɑːmə | tên họ |
200 | die Nachricht | diː nˈaxrɪçt | tin tức |
201 | nächst- | nˈɑkst | (cuối tuần) tới |
202 | die Nacht | diː nˈaxt | đêm |
203 | nachts | nˈaxts | hàng đêm |
204 | die Nachtschicht | diː nˈaxtʃɪçt | ca đêm |
205 | die Nähe | diː nˈɑhə | (ở) gần đây |
206 | der Nahverkehr | dɛɾ nˈɑːfɜkˌeːɾ | giao thông gần, giao thông địa phương |
207 | der Name | dɛɾ nˈɑːmə | tên |
208 | nämlich | nˈɑmlɪç | bởi vì |
209 | die Nase | diː nˈɑːzə | mũi |
210 | der Nationalpark | dɛɾ nˈatsɪˌoːnalpˌaɾk | công viên quốc gia |
211 | die Natur | diː nˈɑtuːɾ | thiên nhiên |
212 | natürlich | nˈɑtuːɾlˌɪç | tất nhiên |
213 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
214 | die Nebenwirkung | diː nˈeːbənvˌɪɾkʊŋ | tác dụng phụ |
215 | negativ | nˌeːɡatˈiːf | tiêu cực |
216 | nehmen | nˈeːmən | dùng; đi (bằng phương tiện); uống (thuốc) |
217 | nein | nˈaɪn | không |
218 | nervös | nˈɛɾvoːs | căng thẳng |
219 | nett | nˈɛt | dễ thương |
220 | das Netz | das nˈɛts | mạng internet |
221 | das Netzwerk | das nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
222 | neu | nˈɔø | mới |
223 | der Newsletter | dɛɾ (en)njˈuːzlɛtə(de) | thư tín |
224 | nicht | nˈɪçt | không |
225 | nicht so gut | nˈɪçt zoː ɡˈuːt | không tốt lắm |
226 | das Nichtraucherzimmer | das nˈɪçtɾaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng dành cho người không hút thuốc |
227 | nichts | nˈɪçts | không gì cả |
228 | nie | nˈiː | không bao giờ |
229 | niemand | nˈiːmant | không ai |
230 | noch | nˈɔx | còn |
231 | noch einmal | nˈɔx ˈaɪnmˌɑːl | lại lần nữa |
232 | nochmal | nˈɔxmɑːl | lại lần nữa |
233 | der Norden | dɛɾ nˈɔɾdən | phía bắc |
234 | Nord-West | phía tây bắc | |
235 | normal | nˈɔɾmɑːl | bình thường |
236 | normalerweise | nˈɔɾmalɜvˌaɪzə | thông thường |
237 | Norwegen | nˈɔɾveːɡən | nước Na uy |
238 | notieren | noːtˈiːrən | viết nhanh, ghi chép nhanh |
239 | der November | dɛɾ nˈoːvɛmbɜ | tháng mười một |
240 | die Nudeln | diː nˈuːdəln | mì, bún (số nhiều) |
241 | die Nummer | diː nˈʊmɜ | số |
242 | nun | nˈuːn | bây giờ |
243 | nur | nˈuːɾ | chỉ; vậy |
244 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
245 | das Obst | das ˈoːpst | hoa quả |
246 | der Obstsalat | dɛɾ ˌɔpstzalˈɑːt | sa lát hoa quả |
247 | der Obststand | dɛɾ ˈɔpststant | quầy hoa quả |
248 | oder | ˈoːdɜ | hoặc |
249 | offen | ˈɔfən | mở |
250 | öffentlich | ˈoːfəntlɪç | công cộng |
251 | offiziell | ˌɔfiːtsjˈɛl | chính thức |
252 | öffnen | ˈoːfnən | mở cửa |
253 | das Öffnen | das ˈoːfnən | mở |
254 | die Öffnungszeit | diː ˈoːfnʊŋstsˌaɪt | giờ mở cửa |
255 | oft | ˈɔft | thường xuyên |
256 | Oh weh | ˈoː vˈeː | ôi trời ơi |
257 | ohne | ˈoːnə | không có |
258 | das Ohr | das ˈoːɾ | cái tai |
259 | der Ohrenschmerz | dɛɾ ˈoːrɛnʃmɜts | đau tai |
260 | okay | ˈoːkɛɪ | ổn |
261 | der Oktober | dɛɾ ˈɔktoːbɜ | tháng mười |
262 | das Öl | das ˈoːl | dầu |
263 | die Olive | diː ˈoːliːvə | quả ô liu |
264 | der Olympiapark | dɛɾ ˈoːlʏmpˌiːapˌaɾk | công viên Olympia |
265 | die Oma | diː ˈoːmɑː | bà |
266 | das Omelette | das ˈoːməlˌɛtə | món trứng ốp lếp |
267 | der Onkel | dɛɾ ˈɔnkəl | chú/bác/cậu |
268 | online | (en)ˈɒnlaɪn(de) | trực tuyến |
269 | das Online-Magazin | das (en)ˈɒnlaɪn(de)mˌɑɡatsˈiːn | tạp chí trực tuyến |
270 | das Online-Modemagazin | das (en)ˈɒnlaɪn(de)mˌoːdeːmˌɑɡatsˈiːn | tạp chí thời trang trực tuyến |
271 | der Opa | dɛɾ ˈoːpɑː | ông |
272 | Open Air | ˈoːpən ˈɛːɾ | chương trình ngoài trời |
273 | die Oper | diː ˈoːpɜ | nhà hát opera |
274 | das Opernhaus | das ˈoːpɛɾnhˌaʊs | nhà hát opera |
275 | orange | ˈoːraŋə | mầu da cam |
276 | die Orange | diː ˈoːraŋə | quả cam |
277 | der Orangensaft | dɛɾ ˈoːraŋˌɛnzaft | nước ép cam |
278 | das Orchester | das ˈɔɾkɛstɜ | dàn nhạc |
279 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | chỉnh chu, cẩn thận |
280 | der Ordner | dɛɾ ˈɔɾdnɜ | cặp đựng tài liệu |
281 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
282 | der Ort | dɛɾ ˈɔɾt | nơi, địa điểm |
283 | der Osten | dɛɾ ˈɔstən | phía đông |
284 | Österreich | ˈoːstɜrˌaɪç | nước Áo |
285 | das Paar | das pˈɑːɾ | cặp đôi |
286 | die Packung | diː pˈakʊŋ | gói |
287 | das Paket | das pakˈeːt | gói, kiện |
288 | die Panne | diː pˈanə | sự cố |
289 | der Papa | dɛɾ pˈɑpɑː | bố |
290 | das Papier | das papˈiːɾ | giấy |
291 | der Papierkorb | dɛɾ pˈɑpiːɾkˌɔɾp | thùng rác |
292 | der (die) Paprika | ớt ngọt, ớt chuông | |
293 | die Parfümerie | diː pˌaɾfuːmeːrˈiː | cửa hàng bán nước hoa |
294 | der Park | dɛɾ pˈaɾk | công viên |
295 | parken | pˈaɾkən | đỗ xe |
296 | das Parken | das pˈaɾkən | đỗ xe |
297 | der Partner | dɛɾ pˈaɾtnɜ | đối tác (nam) |
298 | die Partnerin | diː pˈaɾtnərˌɪn | đối tác (nữ) |
299 | die Party | diː (en)pˈɑːti(de) | bữa tiệc |
300 | der Pass | dɛɾ pˈas | hộ chiếu |
301 | passen | pˈasən | phù hợp |
302 | passieren | pasˈiːrən | xảy ra |
303 | die Pasta | diː pˈastɑː | mì ống/mì nui |
304 | das Pastakochen | das pˈastakˌɔxən | nấu món mì ống/mì nui |
305 | der Pasta-Workshop | khoá học nhỏ thực hành nấu món mì ống/mì nui | |
306 | der Patient | dɛɾ pˌɑtsɪˈɛnt | bệnh nhân (nam) |
307 | die Patientin | diː pˈɑtiːntˌɪn | bệnh nhân (nữ) |
308 | die Pause | diː pˈaʊzə | giờ nghỉ giải lao |
309 | das Pech | das pˈɛç | đen đủi, vận đen |
310 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | Tuyệt vời! |
311 | die Person | diː pɛɾzˈoːn | người |
312 | die Personalagentur | diː pɛɾzˈoːnalˌɑːɡəntˌuːɾ | văn phòng tuyển dụng nhân sự |
313 | die Pflanze | diː pflˈantsə | cây cảnh |
314 | die Philharmonie | diː fˌɪlhaɾmoːnˈiː | dàn nhạc giao hưởng |
315 | der Physiker | dɛɾ fyːzˈiːkɜ | nhà vật lý (nam) |
316 | die Physikerin | diː fˈyːziːkərˌɪn | nhà vật lý (nữ) |
317 | das Picknick | das pˈɪknɪk | chuyến dã ngoại |
318 | das Pilates | das piːlˈɑːtəs | môn pilat |
319 | der Pilates-Kurs | khoá học môn pilat | |
320 | der Pilz | dɛɾ pˈɪlts | nấm |
321 | pink | pˈɪŋk | mầu hồng |
322 | das Pink | das pˈɪŋk | mầu hồng |
323 | die Pizza | diː pˈɪtsɑː | bánh pizza |
324 | das Plakat | das plakˈɑːt | tấm áp phích |
325 | der Plan | dɛɾ plˈɑːn | kế hoạch |
326 | planen | plˈɑːnən | lên kế hoạch |
327 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | việc lên kế hoạch |
328 | der Platz | dɛɾ plˈats | suất học; quảng trường |
329 | der Platz | suất học; quảng trường | |
330 | plötzlich | plˈoːtslɪç | đột nhiên |
331 | plus | plˈʊs | (độ) dương |
332 | der Po | dɛɾ pˈoː | mông, vòng ba |
333 | der Polizist | dɛɾ pˌoːliːtsˈɪst | cảnh sát (nam) |
334 | die Polizistin | diː pˈoːliːtsˌɪstɪn | cảnh sát (nữ) |
335 | die Pommes frites | diː pˈɔməs frˈiːtəs | món khoai tây chiên (số nhiều) |
336 | der Pool | dɛɾ (en)pˈuːl(de) | bể bơi |
337 | das Portemonnaie | das pˈɔɾteːmˌɔnaɪə | ví đựng tiền |
338 | Portugal | pˌɔɾtuːɡˈɑːl | nước Bồ đào nha |
339 | Portugiesisch | pˌɔɾtuːɡˈiːzɪʃ | tiếng Bồ đào nha |
340 | positiv | pˌoːziːtˈiːf | tích cực |
341 | die Post | diː pˈɔst | bưu điện |
342 | der Posteingang | dɛɾ pˈɔstaɪŋˌaŋ | hòm thư chính (thư điện tử) |
343 | posten | pˈɔstən | đăng tải |
344 | die Postkarte | diː pˈɔstkaɾtə | bưu thiếp |
345 | die Postleitzahl | diː pˈɔstlaɪtsˌɑːl | số hòm thư |
346 | das Power-Yoga | das pˈaʊɜjˈoːɡɑː | yoga luyện tập cường độ mạnh |
347 | der Praktikant | dɛɾ pɾˌaktiːkˈant | thực tập sinh (nam) |
348 | die Praktikantin | diː pɾˈaktiːkˌantɪn | thực tập sinh (nữ) |
349 | das Praktikum | das pɾˈaktiːkˌʊm | khoá thực tập |
350 | praktisch | pɾˈaktɪʃ | tiện dụng |
351 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
352 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | thuyết trình |
353 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | phòng khám |
354 | der Preis | dɛɾ pɾˈaɪs | giá |
355 | die Premiere | diː pɾˌeːmɪˈeːrə | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt |
356 | das Premierenticket | das pɾˌeːmɪˈeːrəntˌɪkət | vé cho buổi công chiếu |
357 | prima | pɾˈiːmɑː | tuyệt vời |
358 | privat | pɾiːvˈɑːt | cá nhân, riêng tư |
359 | pro | pɾˌoː | mỗi |
360 | probieren | pɾoːbˈiːrən | thử |
361 | das Problem | das pɾoːblˈeːm | vấn đề |
362 | das Produkt | das pɾoːdˈʊkt | sản phẩm |
363 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | bản tóm tắt giới thiệu về bản thân |
364 | das Programm | das pɾoːɡɾˈam | chương trình |
365 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên (nam) |
366 | der Programmiererin | dɛɾ pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên (nữ) |
367 | der Promoter | dɛɾ pɾoːmˈoːtɜ | nhân viên quảng bá thương hiệu (nam) |
368 | die Promoterin | diː pɾoːmˈoːtərˌɪn | nhân viên quảng bá thương hiệu (nữ) |
369 | Prosit Neujahr | pɾoːzˈɪt nˈɔøjɑːɾ | Chúc mừng năm mới! |
370 | der Prospekt | dɛɾ pɾoːspˈɛkt | tờ thông tin |
371 | das Prozent | das pɾoːtsˈɛnt | phần trăm |
372 | die Prüfung | diː pɾˈuːfʊŋ | kỳ thi |
373 | der Pullover | dɛɾ pˈʊloːvɜ | áo len chui cổ |
374 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | chấm (dùng trong tên miền hoặc địa chỉ email) |
375 | pünktlich | pˈuːŋktlɪç | đúng giờ |
376 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự đúng giờ |
377 | putzen | pˈʊtsən | lau rửa |
378 | der Quadratkilometer | dɛɾ kvˌadɾatkˌiːloːmˈeːtɜ | ki lô mét vuông |
379 | die Qualifikation | diː kvˌɑliːfˌiːkatsɪˈoːn | trình độ chuyên môn |
380 | die Qualität | diː kvˈɑliːtˌɑt | chất lượng |
381 | die Quizshow | diː kvˈɪtsshoːf | chương trình giải trí câu đố |
382 | der Rabatt | dɛɾ rˈɑbat | giảm giá |
383 | Rad fahren | rˈɑːt fˈɑːrən | đi xe đạp |
384 | das Rad | das rˈɑːt | xe đạp |
385 | die Radtour | diː rˈatuːɾ | tour xe đạp |
386 | das Rathaus | das rˈathaʊs | toà thị chính thành phố |
387 | rauchen | rˈaʊxən | hút thuốc lá |
388 | das Rauchen | das rˈaʊxən | hút thuốc lá |
389 | der Raucher | dɛɾ rˈaʊxɜ | người hút thuốc (nam) |
390 | die Raucherin | diː rˈaʊxərˌɪn | người hút thuốc (nữ) |
391 | das Raucherzimmer | das rˈaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng dành cho người hút thuốc lá |
392 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | phòng |
393 | rausbringen | rˈaʊsbɾɪŋən | mang ra ngoài |
394 | reagieren | rˌeːaɡˈiːrən | phản ứng |
395 | die Rechnung | diː rˈɛçnʊŋ | hoá đơn |
396 | Recht haben | rˈɛçt hˈɑːbən | có lý |
397 | rechts | rˈɛçts | phía tay phải |
398 | die Redaktion | diː rˌeːdaktsɪˈoːn | ban biên tập |
399 | reden | rˈeːdən | nói chuyện |
400 | das Regal | das reːɡˈɑːl | giá sách |
401 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | thường xuyên |
402 | das Reggae-Festival | das rˈɛɡɛːfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội âm nhạc reggae |
403 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng |
404 | der Regionalzug | dɛɾ rˈeːɡɪˌoːnaltsˌuːk | tầu hỏa chạy trong vùng |
405 | registrieren | rˌeːɡɪstɾˈiːrən | đăng ký |
406 | die Registrierung | diː rˌeːɡɪstɾˈiːrʊŋ | việc đăng ký |
407 | regnen | rˈɛɡnən | mưa |
408 | reinkommen | rˈaɪnkɔmən | đi vào trong |
409 | der Reis | dɛɾ rˈaɪs | cơm |
410 | die Reise | diː rˈaɪzə | chuyến du lịch |
411 | die Reiseagentur | diː rˈaɪzeːˌɑɡəntˌuːɾ | công ty du lịch |
412 | der Reise-Blog | dɛɾ rˈaɪzəblˈoːk | nhật ký trực tuyến về du lịch |
413 | das Reisebüro | das rˈaɪzeːbˌuːroː | văn phòng du lịch |
414 | das Reisedatum | das rˈaɪzeːdˌɑtuːm | ngày đi du lịch |
415 | der Reiseführer | dɛɾ rˈaɪzeːfˌuːhrɜ | hướng dẫn viên du lịch |
416 | reisen | rˈaɪzən | đi du lịch |
417 | das Reisen | das rˈaɪzən | du lịch |
418 | der Reisepass | dɛɾ rˈaɪzeːpˌas | hộ chiếu phổ thông |
419 | die Reisetasche | diː rˈaɪzeːtˌaʃə | túi du lịch |
420 | der Reisetermin | dɛɾ rˌaɪzeːtɜmˈiːn | thời gian khởi hành/lịch đi du lịch |
421 | der Rentner | dɛɾ rˈɛntnɜ | người hưu trí (nam) |
422 | die Rentnerin | diː rˈɛntnərˌɪn | người hưu trí (nữ) |
423 | reparieren | rˌeːparˈiːrən | sửa chữa |
424 | die Reportage | diː rˈeːpɔɾtˌɑːɡə | bài phóng sự |
425 | reservieren | rˌeːzɛɾvˈiːrən | đặt bàn (trong nhà hàng) |
426 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt bàn |
427 | das Restaurant | das rˌɛstaʊrˈant | nhà hàng |
428 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | công thức |
429 | die Rezeption | diː rˌeːtsɛptsɪˈoːn | lễ tân |
430 | richtig | rˈɪçtɪç | đúng; thực sự |
431 | das Richtige | das rˈɪçtɪɡə | cái phù hợp/chuẩn |
432 | riechen | rˈiːçən | có mùi thơm (của thức ăn) |
433 | der Ring | dɛɾ rˈɪŋ | chiếc nhẫn |
434 | der Rock | dɛɾ rˈɔk | váy ngắn |
435 | der Rock | váy ngắn | |
436 | der Roman | dɛɾ roːmˈɑːn | tiểu thuyết |
437 | das Röntgenbild | das rˈoːntɡənbˌɪlt | hình ảnh tia X-quang |
438 | die Rose | diː rˈoːzə | hoa hồng |
439 | rot | rˈoːt | mầu đỏ |
440 | das Rot | das rˈoːt | mầu đỏ |
441 | der Rotwein | dɛɾ rˈɔtvaɪn | rượu vang đỏ |
442 | der Rücken | dɛɾ rˈuːkən | lưng |
443 | der Rückenschmerz | dɛɾ rˈuːkɛnʃmɜts | đau lưng |
444 | die Rückmeldung | diː rˈuːkməldˌʊŋ | liên lạc lại |
445 | der Rucksack | dɛɾ rˈʊkzak | ba lô |
446 | die Ruhe | diː rˈuːə | sự yên tĩnh |
447 | die Ruhezone | diː rˌuːeːtsˈoːnə | khu vực yên tĩnh |
448 | ruhig | rˈuːɪç | yên tĩnh |
449 | Russisch | rˈʊsɪʃ | tiếng Nga |
450 | die Russische Föderation | diː rˈʊsɪʃə fˌoːdeːrˌatsɪˈoːn | liên bang Nga |
451 | die Sache | diː zˈaxə | đồ vật, đồ đạc |
452 | der Saft | dɛɾ zˈaft | nước ép hoa quả |
453 | sagen | zˈɑːɡən | nói |
454 | die Sahne | diː zˈɑːnə | váng sữa |
455 | die Salami | diː zˈɑlamˌiː | xúc xích salami |
456 | der Salat | xa lát | |
457 | die Salsa | diː zˈalzɑː | điểu nhẩy salsa |
458 | das Salz | das zˈalts | muối |
459 | der (die) Samba | điệu nhảy samba | |
460 | der Samstag | dɛɾ zˈamstɑːk | thứ bẩy |
461 | der Samstagabend | dɛɾ zˈamstaɡˌɑːbənt | tối thứ bẩy |
462 | samstags | zˈamstɑːks | các thứ bẩy |
463 | die Sandburg | diː zˈandbʊɐk | lâu đài cát |
464 | das Sandwich | das zˈandvɪç | bánh mì kẹp sandwich |
465 | satt sein | zˈat zaɪn | no (bụng) |
466 | sauer | zˈaʊɜ | bực mình, cáu |
467 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | phòng xông hơi |
468 | die S-Bahn | diː ˈɛsbˈɑːn | tầu hoả nhanh |
469 | scannen | skˈanən | quét ảnh |
470 | der Scanner | dɛɾ (en)skˈanə(de) | máy quét ảnh/máy scan |
471 | schade | ʃˈɑːdə | đáng tiếc |
472 | schaffen | ʃˈafən | thực hiện/làm được |
473 | der Schal | dɛɾ ʃˈɑːl | khăn len quàng cổ |
474 | der Schatz | dɛɾ ʃˈats | em yêu/anh yêu (từ gọi thân mật) |
475 | schauen | ʃˈaʊən | xem |
476 | scheinen | ʃˈaɪnən | chiếu sáng |
477 | schenken | ʃˈɛŋkən | tặng |
478 | die Schicht | diː ʃˈɪçt | ca (làm việc) |
479 | schick | ʃˈɪk | lịch sự |
480 | schicken | ʃˈɪkən | gửi |
481 | das Schiff | das ʃˈɪf | tầu biển, thuyền |
482 | der Schiffsausflug | dɛɾ ʃˈɪfzaʊsflˌuːk | chuyến dã ngoại bằng tầu/ thuyền |
483 | die Schiffstour | diː ʃˈɪfstuːɾ | tour du lịch bằng tầu |
484 | das Schild | das ʃˈɪlt | tấm biển |
485 | der Schinken | dɛɾ ʃˈɪŋkən | thịt nguội, dăm bông |
486 | chlafen | klˈɑːfən | ngủ |
487 | das Schlafzimmer | das ʃlˈaftsɪmɜ | phòng ngủ |
488 | chließen | klˈiːsən | đóng cửa |
489 | schlimm | ʃlˈɪm | tồi tệ |
490 | Schlitten fahren | ʃlˈɪtən fˈɑːrən | đi xe trượt tuyết |
491 | das Schlittenfahren | das ʃlˈɪtənfˌɑːrən | đi xe trượt tuyết |
492 | das Schloss | das ʃlˈɔs | lâu đài |
493 | das Schlossticket | das ʃlˈɔsʃtɪkət | vé vào tham quan lâu đài |
494 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | kết thúc |
495 | der Schlüssel | dɛɾ ʃlˈuːsəl | chìa khoá |
496 | chmal | sˌeːhˈɑːmˈɑːl | hẹp |
497 | schmecken | ʃmˈɛkən | ngon miệng |
498 | der Schmerz | dɛɾ ʃmˈɛɾts | đau |
499 | das Schmerzmittel | das ʃmˈɛɾtsmɪtəl | thuốc giảm đau |
500 | der Schmuck | dɛɾ ʃmˈʊk | đồ trang sức |
501 | schneiden | ʃnˈaɪdən | thái |
502 | schneien | ʃnˈaɪən | tuyết rơi |
503 | schnell | ʃnˈɛl | nhanh |
504 | der Schnupfen | dɛɾ ʃnˈʊpfən | viêm mũi dị ứng, viêm xoang; dị ứng |
505 | der Schnupperkurs | dɛɾ ʃnˈʊpɜkˌuːɾs | khoá học thử |
506 | die Schokolade | diː ʃˈoːkoːlˌɑːdə | sô cô la |
507 | schön | ʃˈoːn | đẹp; khá (nhiều) |
508 | schön | đẹp; khá (nhiều) | |
509 | der Schrank | dɛɾ ʃrˈaŋk | cái tủ |
510 | schrecklich | ʃrˈɛklɪç | kinh khủng |
511 | schreiben | ʃrˈaɪbən | viết |
512 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
513 | die Schreibwaren | diː ʃrˈaɪbvɑːrən | đồ văn phòng phẩm (số nhiều) |
514 | der Schuh | dɛɾ ʃˈuː | giầy |
515 | die Schule | diː ʃˈuːlə | trường học |
516 | der Schüler | dɛɾ ʃˈuːlɜ | nam sinh |
517 | die Schülerin | diː ʃˈuːlərˌɪn | nữ sinh |
518 | der Schultag | dɛɾ ʃˈuːltˌɑːk | ngày đi học |
519 | die Schulter | diː ʃˈuːltɜ | vai |
520 | schwach | ʃvˈax | yếu |
521 | schwarz | ʃvˈaɾts | mầu đen |
522 | das Schwarz | das ʃvˈaɾts | màu đen |
523 | Schweden | ʃvˈeːdən | nước Thuỵ điển |
524 | Schwedisch | ʃvˈeːdɪʃ | nước Thuỵ điển |
525 | das Schweinefleisch | das ʃvˈaɪnɛflˌaɪʃ | thịt lợn |
526 | die Schweiz | diː ʃvˈaɪts | nước Thuỵ sĩ |
527 | schwer | ʃvˈeːɾ | khó khăn; nặng |
528 | die Schwester | diː ʃvˈɛstɜ | chị/em gái |
529 | schwierig | ʃvˈiːrɪç | khó |
530 | das Schwimmbad | das ʃvˈɪmbɑːt | bể bơi |
531 | schwimmen | ʃvˈɪmən | bơi |
532 | der See | dɛɾ zˈeː | hồ nước |
533 | die Segway-Stadttour | diː zˈɛɡvɛɪʃtˈatuːɾ | tour du lịch trong thành phố bằng phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng |
534 | sehen | zˈeːən | xem |
535 | die Sehenswürdigkeit | diː zˈeːənsvˌuːɾdɪçkˌaɪt | danh lam thắng cảnh |
536 | sehr | zˈeːɾ | rất |
537 | Sehr geehrte Frau | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtə frˈaʊ | Thưa quý bà |
538 | Sehr geehrter Herr | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtɜ hˈɛɾ | Thưa quý ông |
539 | seid | zˈaɪt | là (động từ nguyên thể là sein) |
540 | sein | zaɪn | của anh ấy |
541 | sein | của anh ấy | |
542 | seit | zaɪt | (kể) từ |
543 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang (sách, vở) |
544 | der Sekretär | dɛɾ zˈɛkɾeːtˌɑɾ | nam thư ký |
545 | das Sekretariat | das zˌɛkɾeːtˌɑrɪˈɑːt | văn phòng thư ký |
546 | die Sekretärin | diː zˈɛkɾeːtˌɑrɪn | nữ thư ký |
547 | der Sekt | dɛɾ zˈɛkt | rượu vang sủi |
548 | die Sekunde | diː zˈeːkʊndə | giây |
549 | selbst | zˈɛlpst | tự mình |
550 | selbstständig | zˈɛlpstʃtˌɑndɪç | tự (làm chủ) |
551 | selten | zˈɛltən | hiếm khi |
552 | das Semester | das zˈeːməstɜ | học kỳ |
553 | senden | zˈɛndən | gửi |
554 | das Senden | das zˈɛndən | gửi |
555 | der Senior | dɛɾ zˈeːnɪˌoːɾ | người già (nam) |
556 | das Seniorenticket | das zˈeːnɪˌoːrəntˌɪkət | vé dành cho người già |
557 | die Seniorin | diː zˈeːnɪˌoːrɪn | người già (nữ) |
558 | der September | dɛɾ zˈɛptɛmbɜ | tháng chín |
559 | der Service | dɛɾ sˈɛɾvɪs | dịch vụ |
560 | setzen | zˈɛtsən | ngồi xuống |
561 | shoppen | (en)ʃˈɒpən(de) | đi mua sắm |
562 | sich anmelden | zɪç ˈanmˌɛldən | đăng ký |
563 | sich anziehen | zɪç ˈantsˌiːən | mặc quần áo |
564 | sich ausruhen | zɪç ˈaʊsrˌuːən | nghỉ ngơi |
565 | sich duschen | zɪç dˈuːʃən | tắm (vòi hoa sen) |
566 | sich freuen | zɪç frˈɔøən | vui mừng |
567 | sich kennen | zɪç kˈɛnən | biết nhau |
568 | sich vorstellen | zɪç fˈoːɾʃtˌɛlən | tự giới thiệu |
569 | sicher | zˈɪçɜ | chắc chắn |
570 | sie | ziː | cô ấy |
571 | sie | cô ấy | |
572 | siebenundzwanzigst- | zˈiːbənˌʊnttsvantsˌɪçst | lần thứ hai mươi bẩy |
573 | siebt- | zˈiːpt | lần thứ bẩy |
574 | die Silbe | diː zˈɪlbə | bạc |
575 | der Silbenanfang | dɛɾ zˈɪlbənˌanfaŋ | âm tiết đầu |
576 | die Silberhochzeit | diː zˈɪlbɜhˌoːxtsaɪt | đám cưới bạc |
577 | das Silvester | das zˈɪlvəstɜ | đêm giao thừa |
578 | die Silvesterparty | diː (en)sˈɪlvɪstəpˌɑːti(de) | tiệc đêm giao thừa |
579 | sind (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) | |
580 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | độc thân |
581 | die Sirene | diː zˈiːrənə | còi xe cứu thương |
582 | die Situation | diː zˌiːtuːˌatsɪˈoːn | tình huống |
583 | sitzen | zˈɪtsən | ngồi |
584 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
585 | der Ski | dɛɾ skˈiː | ván trượt tuyết |
586 | das Skifahren | das skˈiːfɑːrən | trượt tuyết |
587 | der Skifahrer | dɛɾ skˈiːfɑːrɜ | người trượt tuyết (nam) |
588 | die Skifahrerin | diː skˈiːfɑːrərˌɪn | người trượt tuyết (nữ) |
589 | das Skigeschäft | das skˈiːɡɛʃˌɑft | cửa hàng bán đồ trượt tuyết |
590 | das Ski-Hotel | das skˈiːhˈoːtəl | khách sạn ở khu trượt tuyết |
591 | der Skiort | dɛɾ skˈɪoːɾt | nơi, khu vực trượt tuyết |
592 | der Skiurlaub | dɛɾ skˈiːʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ trượt tuyết |
593 | das Skiwochenende | das skˈiːvɔxənəndə | cuối tuần đi trượt tuyết |
594 | das Smartphone | das smaɾtfˈoːnə | điện thoại thông minh |
595 | die SMS | tin nhắn điện thoại | |
596 | Snowboard fahren | (en)snˈəʊbɔːd(de) fˈɑːrən | trượt ván trên tuyết |
597 | das Snowboarden | das (en)snˈəʊbɔːdən(de) | trượt ván trên tuyết |
598 | der Snowboarder | dɛɾ (en)snˈəʊbɔːdə(de) | người trượt ván trên tuyết (nam) |
599 | die Snowboarderin | diː (en)snˈəʊbɔːdəɹˌɪn(de) | người trượt ván trên tuyết (nữ) |
600 | der Snowboard-Kurs | dɛɾ (en)snˈəʊbɔːd(de)kˈuːɾs | khoá học trượt ván trên tuyết |
601 | so | zˈoː | (không tốt) lắm; (to) quá |
602 | so um | zoː ˈʊm | độ khoảng |
603 | die Socke | diː zˈɔkə | tất ngắn |
604 | das Sofa | das zˈoːfɑː | ghế sofa |
605 | sofort | zoːfˈɔɾt | ngay lập tức |
606 | der Sohn | dɛɾ zˈoːn | con trai |
607 | das Solarium | das zoːlˈɑriːˌʊm | phòng tắm nắng |
608 | sollen | zˌɔlən | nên |
609 | der Sommer | dɛɾ zˈɔmɜ | mùa hè |
610 | das Sommerfest | das zˈɔmɜfəst | lễ hội mùa hè |
611 | der Sommerjob | dɛɾ zˈɔmɜjˌoːp | nghề làm trong mùa hè |
612 | der Sommermonat | dɛɾ zˌɔmɜmoːnˈɑːt | tháng mùa hè |
613 | die Sommernacht | diː zˈɔmɜnˌaxt | đêm mùa hè |
614 | das Sommernacht-Festival | das zˈɔmɜnˌaxtfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội đêm mùa hè |
615 | der Sommerurlaub | dɛɾ zˈɔmeːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ hè |
616 | der Song | dɛɾ (en)sˈɒŋ(de) | bài hát |
617 | die Sonne | diː zˈɔnə | mặt trời |
618 | die Sonnenbrille | diː zˈɔnənbɾˌɪlə | kính râm |
619 | die Sonnencreme | diː zˌɔnənkɾˈeːmə | kem chống nắng |
620 | sonnig | zˈɔnɪç | có nắng |
621 | der Sonntag | dɛɾ zˈɔntɑːk | chủ nhật |
622 | der Sonntagabend | dɛɾ zˈɔntaɡˌɑːbənt | tối chủ nhật |
623 | der Sonntagnachmittag | dɛɾ zˈɔntaɡnˌaxmɪtˌɑːk | chiều chủ nhật |
624 | sonst | zˈɔnst | nếu không thì |
625 | das Souvenir | das zˈuːveːnˌiːɾ | quà tặng lưu niệm |
626 | soweit | zoːvˈaɪt | đã đến lúc |
627 | sowie | zoːvˈiː | cũng như |
628 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | xã hội |
629 | das (der) Spa | spa | |
630 | Spanien | ʃpˈɑnɪən | nước Tây Ban Nha |
631 | Spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | tiếng Tây Ban Nha |
632 | Spaß haben | ʃpˈɑːs hˈɑːbən | vui vẻ |
633 | Spaß machen | ʃpˈɑːs mˈaxən | mang lại niềm vui |
634 | spät | ʃpˈɑt | muộn |
635 | später | ʃpˈɑtɜ | sau, lát nữa |
636 | die Spätschicht | diː ʃpˈɑtʃɪçt | ca làm muộn |
637 | spazieren gehen | ʃpatsˈiːrən ɡˈeːən | đi dạo |
638 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
639 | die Speisekarte | diː ʃpˈaɪzeːkˌaɾtə | thực đơn |
640 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trò chơi |
641 | spielen | ʃpˈiːlən | chơi/ chiếu phim |
642 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | tự nhiên, đột nhiên, không gò bó, không ép buộc |
643 | der Sport | dɛɾ ʃpˈɔɾt | thể thao |
644 | die Sportabteilung | diː ʃpˈɔɾtaptˌaɪlʊŋ | gian hàng bán đồ thể thao |
645 | die Sportart | diː ʃpˈɔɾtaɾt | loại hình thể thao |
646 | der Sportartikel | dɛɾ ʃpˌɔɾtaɾtˈiːkəl | mặt hàng/món đồ thể thao |
647 | die Sportkleidung | diː ʃpˈɔɾtklaɪdˌʊŋ | quần áo thể thao |
648 | der Sportkurs | dɛɾ ʃpˈɔɾtkuːɾs | khoá học thể dục |
649 | der Sportlehrer | dɛɾ ʃpˈɔɾtleːrɜ | thầy giáo dạy thể dục |
650 | die Sportlehrerin | diː ʃpˈɔɾtleːrərˌɪn | cô giáo dạy thể dục |
651 | sportlich | ʃpˈɔɾtlɪç | (ưa thích) thể thao; (dáng, phong cách) thể thao |
652 | das Sportprogramm | das ʃpˌɔɾtpɾɔɡɾˈam | chương trình thể thao |
653 | die Sprache | diː ʃpɾˈɑːxə | ngôn ngữ |
654 | das Sprach-Tandem | das ʃpɾˈɑːxtˈandəm | học ngoại ngữ theo cặp |
655 | sprechen | ʃpɾˈɛçən | nói |
656 | die Sprechstunde | diː ʃpɾˈɛkstʊndə | giờ thăm khám bệnh nhân |
657 | spülen | ʃpˈuːlən | rửa bát |
658 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
659 | die Staatsbibliothek | diː ʃtˈɑːtsbɪblˌɪoːthˌeːk | thư viện thành phố |
660 | die Staatsoper | diː ʃtˈɑːtzoːpɜ | nhà hát opera quốc gia |
661 | die Stadt | diː ʃtˈat | thành phố |
662 | der Stadtpark | dɛɾ ʃtˈatpaɾk | công viên thành phố |
663 | der Stadtplan | dɛɾ ʃtatplˈɑːn | bản đồ thành phố |
664 | der Stadtplatz | dɛɾ ʃtˈatplats | quảng trường thành phố |
665 | der Stadtrand | dɛɾ ʃtˈatɾant | ngoại ô |
666 | die Stadtrundfahrt | diː ʃtˈatɾʊntfˌɑːɾt | chuyến du lịch vòng quanh thành phố |
667 | das Stadttheater | das ʃtˌatteːˈɑːtɜ | sân khấu thành phố |
668 | die Stadttour | diː ʃtˈatuːɾ | du lịch trong thành phố |
669 | das Stadtzentrum | das ʃtˈattsəntɾˌʊm | trung tâm thành phố |
670 | der Stand | dɛɾ ʃtˈant | quầy hàng, gian hàng |
671 | stark | ʃtˈaɾk | mạnh, dữ dội |
672 | der Start | dɛɾ ʃtˈaɾt | khởi đầu, bắt đầu |
673 | starten | ʃtˈaɾtən | khởi đầu, bắt đầu |
674 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | trạm xe, bến xe |
675 | die Statistik | diː ʃtatˈɪstiːk | bản thống kê |
676 | stattfinden | ʃtˈatfɪndən | diễn ra |
677 | der Stau | dɛɾ ʃtˈaʊ | tắc đường |
678 | staubsaugen | ʃtˈaʊbzaʊɡən | hút bụi |
679 | stecken | ʃtˈɛkən | để, đặt, bỏ, đút, cho vào |
680 | stehen | ʃtˈeːən | kẹt; đứng |
681 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | vị trí, công việc |
682 | der Stift | dɛɾ ʃtˈɪft | bút viết |
683 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng rồi |
684 | der Stock | dɛɾ ʃtˈɔk | tầng |
685 | stören | ʃtˈoːrən | làm phiền |
686 | der Strand | dɛɾ ʃtɾˈant | bãi biển |
687 | die Straße | diː ʃtɾˈɑːsə | phố |
688 | die Straßenbahn | diː ʃtɾˈɑsənbˌɑːn | xe điện đi trong phố |
689 | der Stress | dɛɾ ʃtɾˈɛs | căng thẳng |
690 | das Stück | das ʃtˈuːk | trận đấu thể thao |
691 | der Student | dɛɾ ʃtuːdˈɛnt | một miếng, một mẩu |
692 | das Studententicket | das ʃtˈuːdəntˌɛntɪkət | nam sinh viên |
693 | die Studentin | diː ʃtˈuːdəntˌɪn | vé dành cho sinh viên |
694 | die Studie | diː ʃtˈuːdɪə | nữ sinh viên |
695 | studieren | ʃtuːdˈiːrən | nghiên cứu |
696 | das Studium | das ʃtˈuːdiːˌʊm | học đại học, nghiên cứu |
697 | der Stuhl | dɛɾ ʃtˈuːl | Ghế |
698 | die Stunde | diː ʃtˈʊndə | cái ghế giờ, tiếng |
699 | stürzen | ʃtˈuːɾtsən | rơi |
700 | suchen | zˈuːxən | tìm |
701 | die Suchmaschine | diː zˈuːxmaʃˌɪnə | công cụ tìm kiếm |
702 | der Süden | dɛɾ zˈuːdən | miền nam |
703 | südlich (von) | phía nam (của) | |
704 | super | zˈuːpɜ | tuyệt vời; nhiều, quá nhiều |
705 | der Supermarkt | dɛɾ zˈuːpɜmˌaɾkt | siêu thị |
706 | die Suppe | diː zˈʊpə | món súp |
707 | das Surfen | das zˈʊɐfən | lướt sóng |
708 | surfen | zˈʊɐfən | lướt sóng; lướt (mạng điện thoại) |
709 | das Tablet | das tˈablət | máy tính bảng |
710 | die Tablette | diː tˈablɛtə | viên thuốc |
711 | der Tag | dɛɾ tˈɑːk | ngày |
712 | der Tagesausflug | dɛɾ tˈɑɡeːzˌaʊsfluːk | chuyến đi dã ngoại trong ngày |
713 | die Tageskasse | diː tˈɑɡɛskˌasə | quầy thu ngân trong ngày |
714 | die Tagessuppe | diː tˈɑɡɛsˌʊpə | món súp trong ngày |
715 | täglich | tˈɑklɪç | hàng ngày |
716 | der Tango | dɛɾ tˈaŋoː | điệu nhảy tăng gô |
717 | die Tante | diː tˈantə | dì, cô, bác |
718 | das Tanzen | das tˈantsən | khiêu vũ |
719 | der Tanzkurs | dɛɾ tˈantskuːɾs | khoá học khiêu vũ |
720 | der Tanzlehrer | dɛɾ tˈantsleːrɜ | thầy giáo dạy khiêu vũ |
721 | das Tanzstudio | das tˈantsstuːdˌɪoː | phòng tập khiêu vũ |
722 | der Tanzunterricht | dɛɾ tˈantsʊntɜrˌɪçt | tiết học múa/ nhảy |
723 | die Tasche | diː tˈaʃə | túi sách |
724 | das Taschentuch | das tˈaʃəntˌʊx | khăn giấy |
725 | die Tasse | diː tˈasə | chén/tách (trà, cà phê) |
726 | das Taxi | das tˈaksiː | xe taxi |
727 | der Taxifahrer | dɛɾ tˈaksiːfˌɑːrɜ | lái xe taxi (nam) |
728 | die Taxifahrerin | diː tˈaksiːfˌɑːrərˌɪn | lái xe taxi (nữ) |
729 | das Team | das tˈeːɑːm | nhóm, đội |
730 | das Team-Meeting | das tˈeːɑːmmˈeːtɪŋ | cuộc họp nhóm |
731 | der Tee | dɛɾ tˈeː | trà |
732 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | khu vực |
733 | teilnehmen | tˈaɪlneːmən | tham gia |
734 | das Telefon | das tˌeːleːfˈoːn | điện thoại |
735 | das Telefonat | das tˌeːleːfoːnˈɑːt | cuộc nói chuyện điện thoại |
736 | das Telefongespräch | das tˌeːleːfˈɔnɡɛʃpɾˌɑç | cuộc nói chuyện điện thoại |
737 | telefonieren | tˌeːleːfoːnˈiːrən | gọi điện thoại |
738 | das Telefonieren | das tˌeːleːfoːnˈiːrən | gọi điện thoại |
739 | die Telefonnummer | diː tˌeːleːfˈɔnʊmɜ | số điện thoại |
740 | der Telefontermin | dɛɾ tˌeːleːfˌɔntɜmˈiːn | cuộc hẹn điện thoại |
741 | Tennis | tˈɛnɪs | trò chơi tennis |
742 | der Termin | dɛɾ tɛɾmˈiːn | cuộc hẹn, lịch hẹn |
743 | der Terminkalender | dɛɾ tˌɛɾmɪnkˈɑːləndɜ | lịch ghi các cuộc hẹn |
744 | der Terminzettel | dɛɾ tˈɛɾmɪntsˌɛtəl | tờ giấy ghi lịch hẹn |
745 | die Terrasse | diː tˈɛrasə | sân thượng |
746 | der Test | dɛɾ tˈɛst | bài kiểm tra |
747 | teuer | tˈɔøɜ | đắt |
748 | der Text | dɛɾ tˈɛkst | bài văn |
749 | das Theater | das teːˈɑːtɜ | nhà hát |
750 | das Theaterfestival | das tˈeːatɜfˌɛstiːvˌɑːl | lễ hội liên hoan sân khấu |
751 | die Theaterkarte | diː tˈeːatɜkˌaɾtə | vé đi xem kịch |
752 | das Theaterstück | das tˈeːatɜstˌuːk | vở kịch |
753 | der Theater-Workshop | dɛɾ teːˈɑːtɜ(en)wˈɜːkʃɒp(de) | buổi trao đổi kiến thức và thực hành về kịch |
754 | das Theaterzelt | das tˈeːatɜtsəlt | lều diễn sân khấu |
755 | das Thema | das tˈeːmɑː | chủ đề |
756 | das Ticket | das tˈɪkət | vé |
757 | der Ticketautomat | dɛɾ tˌɪkeːtˌaʊtoːmˈɑːt | máy bán vé tự động |
758 | die Tickethotline | diː tˌɪkɛthɔtlˈiːnə | đường dây nóng bán vé |
759 | der Tierpark | dɛɾ tˈiːɾpaɾk | sở thú |
760 | der Tipp | dɛɾ tˈɪp | mẹo |
761 | der Tisch | dɛɾ tˈɪʃ | cái bàn |
762 | tja | tjˈɑː | ừ (thán từ) |
763 | die Tochter | diː tˈɔxtɜ | con gái |
764 | die To-Do-Liste | lịch các việc phải làm | |
765 | die Toilette | diː tˈoːiːlˌɛtə | toa lét, nhà vệ sinh |
766 | toll | tˈɔl | tuyệt |
767 | die Tomate | diː toːmˈɑːtə | quả cà chua |
768 | das Top-Wetter | das tˈoːpvˈɛtɜ | thời tiết thuận lợi nhất |
769 | total | toːtˈɑːl | tổng số |
770 | der Tourismus | dɛɾ tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
771 | die Tourismuskauffrau | diː tˈuːrɪsmˌʊskaʊfrˌaʊ | nhân viên ngành du lịch (nữ) |
772 | der Tourismuskaufmann | dɛɾ tˈuːrɪsmˌʊskaʊfmˌan | nhân viên ngành du lịch (nam) |
773 | der Tourist | dɛɾ tuːrˈɪst | khách du lịch (nam) |
774 | die Touristeninformation | diː tˌuːrɪstˌeːnɪnfˌɔɾmatsɪˈoːn | thông tin du lịch |
775 | die Touristin | diː tˈuːrɪstˌɪn | khách du lịch (nữ) |
776 | tragen | tɾˈɑːɡən | đeo, mang; đi (giầy) |
777 | trainieren | tɾɛnˈiːrən | luyện tập |
778 | das Training | das tɾˈɛnɪŋ | luyện tập |
779 | die Tram | diː tɾˈɑːm | tầu điện đi trong phố |
780 | die Traube | diː tɾˈaʊbə | quả nho |
781 | traumhaft | tɾˈaʊmhaft | tuyệt đẹp |
782 | das Traumhaus | das tɾˈaʊmhaʊs | ngôi nhà mơ ước |
783 | der Traumjob | dɛɾ tɾˈaʊmjoːp | nghề nghiệp mơ ước |
784 | der Traumkörper | dɛɾ tɾˈaʊmkoːɾpɜ | cơ thể mơ ước |
785 | die Traumwohnung | diː tɾˈaʊmvoːnˌʊŋ | ngôi nhà mơ ước |
786 | das Traumzimmer | das tɾˈaʊmtsɪmɜ | căn phòng mơ ước |
787 | die Trauung | diː tɾˈaʊʊŋ | lễ cưới |
788 | treffen | tɾˈɛfən | gặp gỡ |
789 | das Treffen | das tɾˈɛfən | cuộc gặp gỡ |
790 | trinken | tɾˈɪŋkən | uống |
791 | das Trinken | das tɾˈɪŋkən | uống |
792 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền boa, tiền típ |
793 | Tschechisch | tʃˈɛçɪʃ | tiếng Séc |
794 | Tschüs | tʃˈuːs | Tạm biệt |
795 | das T-Shirt | áo phông | |
796 | tun | tˈuːn | làm |
797 | die Tür | diː tˈuːɾ | cánh cửa |
798 | die Türkei | diː tuːɾkˈaɪ | nước Thổ nhĩ kỳ |
799 | der Turnschuh | dɛɾ tˈʊɐnʃuː | giầy tập thể dục |
800 | die Tüte | diː tˈuːtə | cái túi |
801 | der Tutor | dɛɾ tˈuːtoːɾ | người hướng dẫn, gia sư (nam) |
802 | die Tutorin | diː tˈuːtoːrˌɪn | người hướng dẫn, gia sư (nữ) |
803 | das TV | vô tuyến, ti vi | |
804 | typisch | tˈyːpɪʃ | điển hình |
805 | die U-Bahn | tầu điện ngầm | |
806 | die U-Bahn-Linie | diː ˈuːbˈɑːnlˈiːnɪə | tuyến tầu điện ngầm |
807 | üben | ˈuːbən | luyện tập |
808 | über | ˈuːbɜ | qua (đêm); hơn; (vui mừng) về; phía bên trên; thông qua |
809 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | qua đêm |
810 | übersetzen | ˈuːbɜzˌɛtsən | dịch |
811 | der Übersetzer | dɛɾ ˈuːbɜzˌɛtsɜ | dịch giả (nam) |
812 | die Übersetzerin | diː ˈuːbɜzˌɛtsərˌɪn | dịch giả (nữ) |
813 | die Übersetzung | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋ | bản dịch |
814 | die Übersetzungsagentur | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | công ty dịch thuật |
815 | Uhr | ˈuːɾ | giờ |
816 | die Uhr | diː ˈuːɾ | đồng hồ |
817 | die Uhrzeit | diː ˈuːɾtsaɪt | giờ |
818 | um | ˈʊm | vào (giờ) |
819 | um die Ecke | ʊm diː ˈɛkə | ở góc |
820 | die Umfrage | diː ʊmfrˈɑːɡə | cuộc trưng cầu ý kiến |
821 | die Umgebung | diː ʊmɡˈeːbʊŋ | khu vực lân cận |
822 | die Umkleidekabine | diː ʊmklˈaɪdeːkˌɑbɪnə | phòng thay/thử đồ |
823 | umsteigen | ˈʊmʃtˌaɪɡən | chuyển tầu |
824 | umziehen | ʊmtsˈiːən | chuyển nhà |
825 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | chuyển nhà |
826 | der Umzugskarton | dɛɾ ʊmtsˈuːkskaɾtˌoːn | thùng các tông để đựng đồ chuyển nhà |
827 | unbedingt | ˈʊnbədˌɪŋt | nhất thiết |
828 | und | ˈʊnt | và |
829 | Und dir? | thế còn bạn? | |
830 | Und Ihnen? | thế còn anh/chị/ông/bà/ngài? (ngôi lịch sự) | |
831 | der Unfall | dɛɾ ˈʊnfˌal | tai nạn |
832 | die Uni | diː ˈuːniː | trường đại học ( = Universität) |
833 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
834 | das Universitätsmuseum | das ˌuːniːvˌɛɾziːtatsmˈuːzeːˌʊm | viện bảo tàng của trường đại học |
835 | unpünktlich | ˈʊnpˌuːŋktlɪç | không đúng giờ |
836 | uns (wir) | chúng tôi, chúng ta | |
837 | unser | ˌʊnzɜ | của chúng tôi, của chúng ta |
838 | unter | ˈʊntɜ | ở dưới; tại, ở |
839 | das Untergeschoss | das ˌʊntɜɡəʃˈɔs | tầng hầm |
840 | die Unterkunft | diː ˌʊntɜkˈʊnft | nơi ở, chỗ ở |
841 | unterrichten | ˌʊntɜrˈɪçtən | dạy học |
842 | der Unterschied | dɛɾ ˌʊntɜʃˈiːt | sự khác biệt |
843 | der Unterstrich | dɛɾ ˌʊntɜʃtɾˈɪç | dấu gạch nối dưới |
844 | unterwegs | ˌʊntɜvˈeːks | đang ở trên đường |
845 | der Urenkel | dɛɾ ˈuːrɛnkəl | chắt trai (đối với cụ) |
846 | die Urenkelin | diː ˌuːrənkəlˈiːn | chắt gái (đối với cụ) |
847 | die Urgroßeltern | diː ˈʊɐɡɾoːsˌɛltɜn | cụ ông cụ bà (số nhiều) |
848 | der Urlaub | dɛɾ ˈuːɾlaʊp | kỳ nghỉ |
849 | die USA | nước Mỹ | |
850 | der USB-Stick | ổ USB | |
851 | der Valentinstag | dɛɾ vˈɑləntˌɪnstɑːk | ngày lễ valentin, ngày lễ tình yêu |
852 | der Vater | dɛɾ fˈɑːtɜ | bố, cha |
853 | der Vatertag | dɛɾ fˈɑːtɜtˌɑːk | ngày của bố |
854 | das Verb | das fˈɛɾp | động từ |
855 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
856 | verboten | fɛɾbˈoːtən | cấm |
857 | verdienen | fɛɾdˈiːnən | kiếm tiền |
858 | vergessen | fɛɾɡˈɛsən | quên |
859 | verheiratet | fɛɾhaɪrˈɑːtət | cưới, kết hôn |
860 | der Verkäufer | dɛɾ fɛɾkˈɑuːfɜ | người bán hàng (nam) |
861 | die Verkäuferin | diː fɛɾkˈɑuːfərˌɪn | người bán hàng (nữ) |
862 | das Verkehrsmittel | das fɛɾkˈeːɾsmɪtəl | phương tiện giao thông |
863 | der Verkehrsunfall | dɛɾ fɛɾkˈeːɾzʊnfˌal | tai nạn giao thông |
864 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | đánh mất |
865 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ |
866 | verschicken | fɛɾʃˈɪkən | gửi đi |
867 | verschieden | fɛɾʃˈiːdən | khác nhau |
868 | verschreiben | fɛɾʃrˈaɪbən | kê đơn thuốc |
869 | die Verspätung | diː fɛɾʃpˈɑtʊŋ | muộn giờ |
870 | versprechen | fɛɾʃpɾˈɛçən | hứa |
871 | verstanden (verstehen) | fɛɾʃtˈandən | đã hiểu (động từ nguyên thể là verstehen) |
872 | verstehen | fɛɾʃtˈeːən | hiểu |
873 | das Video | das vˈiːdeːˌoː | phim video |
874 | viel | fˈiːl | nhiều |
875 | viel los sein | fˈiːl lˈoːs zaɪn | bận rộn |
876 | viele | fˈiːlə | nhiều (người) |
877 | Vielen Dank | fˈiːlən dˈaŋk | cảm ơn rất nhiều |
878 | vielleicht | fiːllˈaɪçt | có thể |
879 | viert- | (tầng) thứ tư | |
880 | Viertel nach | fˈiːɾtəl nˈɑːx | (hơn) mười lăm phút |
881 | Viertel vor | fˈiːɾtəl fˈɔɾ | kém mười lăm phút |
882 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | mười lăm phút |
883 | Violine spielen | vˌiːoːlˈiːnə ʃpˈiːlən | chơi đàn vĩ cầm |
884 | die Visitenkarte | diː vˈiːziːtˌɛnkaɾtə | danh thiếp |
885 | das Vitamin | das vˌiːtamˈiːn | vi ta min |
886 | die Vokabel | diː voːkˈɑːbəl | từ vựng |
887 | die Vokabelkarte | diː vˈoːkabˌɛlkaɾtə | thẻ học từ vựng |
888 | der Vokal | dɛɾ voːkˈɑːl | nguyên âm |
889 | voll | fˈɔl | đầy |
890 | Volleyball | fˈɔlaɪbˌal | chơi bóng chuyền |
891 | der Volleyball | dɛɾ fˈɔlaɪbˌal | quả bóng chơi bóng chuyền |
892 | das Volleyballspiel | das fˈɔlaɪbˌalʃpiːl | trận đấu bóng chuyền |
893 | das Vollkornbrot | das fɔlkˈɔɾnbɾoːt | bánh mì nguyên hạt |
894 | vom (= von dem) | từ (nơi nào đó) | |
895 | von | fˈɔn | của; ở |
896 | von Beruf sein | fɔn bərˈuːf zaɪn | làm nghề |
897 | vor | fˈɔɾ | (9 giờ) kém; ở trước; trước |
898 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | trước tiên, hơn hết là |
899 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé qua |
900 | vorbereiten | fˈoːɾbərˌaɪtən | chuẩn bị |
901 | vorher | foːɾhˈeːɾ | trước đó |
902 | der Vormittag | dɛɾ fˈoːɾmˌɪtɑːk | buổi sáng (từ 10h đến 12h) |
903 | vormittags | fˈoːɾmˌɪtɑːks | các buổi sáng |
904 | vorn(e) | phía đằng trước | |
905 | der Vorname | dɛɾ fˈɔɾnɑːmə | tên gọi |
906 | die Vorspeise | diː fˈoːɾʃpˌaɪzə | món khai vị |
907 | vorstellen | fˈoːɾʃtˌɛlən | giới thiệu |
908 | wählen | vˈɑhlən | lựa chọn |
909 | der Walzer | dɛɾ vˈaltsɜ | điệu nhảy van |
910 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
911 | wandern | vˈandɜn | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
912 | das Wandern | das vˈandɜn | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
913 | der Wanderschuh | dɛɾ vˈandɜʃˌuː | giầy leo núi |
914 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | chuyến/cuộc đi bộ đường dài |
915 | der Wanderweg | dɛɾ vˈandɜvˌeːk | đường đi bộ |
916 | wann? | khi nào? | |
917 | war (sein) | là (động từ nguyên thể sein) | |
918 | warm | vˈaɾm | ấm nóng |
919 | warten | vˈaɾtən | chờ đợi, đợi |
920 | warum? | tại sao? | |
921 | was? | cái gì | |
922 | was (etwas) | chút gì đó; cái gì đó | |
923 | die Wäsche | diː vˈɑʃə | quần áo |
924 | waschen | vˈaʃən | giặt |
925 | die Waschmaschine | diː vˈaʃmˌaʃɪnə | máy giặt |
926 | das Wasser | das vˈasɜ | nước |
927 | die Wasserkaraffe | diː vˈasɜkˌɑrafə | bình nước |
928 | der Wassersport | dɛɾ vˈasɜʃpˌɔɾt | môn thể thao dưới nước |
929 | das WC | toa lét, nhà vệ sinh | |
930 | die Webseite | diː vˈɛbzaɪtə | trang web |
931 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | con đường, đường đi |
932 | die Wegbeschreibung | diː vˈeːkbəʃrˌaɪbʊŋ | chỉ đường |
933 | wegen | vˈeːɡən | vì (lý do) |
934 | wegkönnen | vˈeːkkˌoːnən | có thể đi khỏi |
935 | weh tun | vˈeː tˈuːn | đau |
936 | weiblich | vˈaɪplɪç | (giới tính) nữ |
937 | das Weihnachten | das vˈaɪhnaxtən | giáng sinh |
938 | das Weihnachtsessen | das vˈaɪhnaxtzˌɛsən | bữa ăn giáng sinh |
939 | der Wein | dɛɾ vˈaɪn | rượu vang |
940 | der Weinkeller | dɛɾ vaɪnkˈɛlɜ | hầm rượu vang |
941 | der Wein-Tipp | dɛɾ vˈaɪntˈɪp | mẹo về rượu vang |
942 | weiß | vˈaɪs | mầu trắng |
943 | das Weiß | das vˈaɪs | mầu trắng |
944 | der Weißwein | dɛɾ vˈaɪsvaɪn | rượu vang trắng |
945 | weit | vˈaɪt | xa; mất, không còn nữa |
946 | weit weg | vˈaɪt vˈeːk | xa rồi, không còn nữa |
947 | weiter fahren | vˈaɪtɜ fˈɑːrən | đi tiếp |
948 | weiter feiern | vˈaɪtɜ fˈaɪɜn | tiếp tục vui chơi |
949 | welch-? | (ngôn ngữ) nào? | |
950 | die Wellness | diː (en)wˈɛlnəs(de) | chăm sóc sức khoẻ (thể chất và tinh thần) |
951 | das Wellness-Angebot | das (en)wˈɛlnəs(de)ˈanɡəbˌoːt | dịch vụ chăm sóc sức khoẻ |
952 | das Wellness-Hotel | das (en)wˈɛlnəs(de)hˈoːtəl | khách sạn chăm sóc sức khoẻ |
953 | das Wellness-Programm | das (en)wˈɛlnəs(de)pɾoːɡɾˈam | chương trình chăm sóc sức khoẻ |
954 | das Wellnesswochenende | das vˈɛlnɛsvˌɔxənəndə | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
955 | das Wellness-Wochenende | das (en)wˈɛlnəs(de)vˈɔxənəndə | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
956 | die Welt | diː vˈɛlt | thế giới |
957 | die Weltreise | diː vˈɛltɾaɪzə | du lịch vòng quanh thế giới |
958 | wem? | ai? (Dativ) | |
959 | wen? | ai? (Akkusativ) | |
960 | wenig | ít | |
961 | wenn | nếu | |
962 | wer? | ai? | |
963 | der Westen | dɛɾ vˈɛstən | phía tây |
964 | das Wetter | das vˈɛtɜ | thời tiết |
965 | die WG | nhà ở chung ( = Wohngemeinschaft) | |
966 | das WG-Leben | cuộc sống trong nhà ở chung | |
967 | wichtig | vˈɪçtɪç | quan trọng |
968 | wie? | như thế nào? | |
969 | Wie bitte? | Xin lỗi, cái gì ạ? | |
970 | Wie geht es dir? | Bạn có khoẻ không? | |
971 | Wie geht es Ihnen? | Anh/chị/ngài có khoẻ không? | |
972 | Wie geht's dir? | Bạn có khoẻ không? ( = Wie geht's?) | |
973 | wie lange? | (kéo) dài bao lâu | |
974 | wie spät? | mấy giờ? | |
975 | wie viel? | bao nhiêu? | |
976 | wie? | như thế nào? | |
977 | wieder | vˈiːdɜ | lại (lần nữa) |
978 | wiederholen | viːdɜhˈoːlən | nhắc lại |
979 | wiederkommen | viːdɜkˈɔmən | lại đến |
980 | das WIFI | sóng wifi | |
981 | das Wi-Fi | sóng wifi | |
982 | der Wind | dɛɾ vˈɪnt | gió |
983 | windig | vˈɪndɪç | có gió |
984 | der Winter | dɛɾ vˈɪntɜ | mùa đông |
985 | der Winter-Fan | dɛɾ vˈɪntɜfˈɑːn | người hâm mộ mùa đông |
986 | die Wintersachen | diː vˈɪntɜzˌaxən | đồ cho mùa đông (số nhiều) |
987 | die Wintersaison | diː vˈɪntɜzˌaɪzoːn | mùa cao điểm trong mùa đông |
988 | der Wintersportler | dɛɾ vˈɪntɜspˌɔɾtlɜ | vận động viên thể thao mùa đông (nam) |
989 | die Wintersportlerin | diː vˈɪntɜspˌɔɾtlərˌɪn | vận động viên thể thao mùa đông (nữ) |
990 | die Wintersportsaison | diː vˈɪntɜspˌɔɾtzaɪzˌoːn | mùa cao điểm thể thao mùa đông |
991 | der Winterurlaub | dɛɾ vˈɪnteːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ đông |
992 | wir | viːɾ | chúng tôi, chúng ta |
993 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
994 | Wirklich? | thật á? | |
995 | wischen | vˈɪʃən | lau chùi |
996 | wissen | vˈɪsən | biết |
997 | wo? | ở đâu? | |
998 | die Woche | diː vˈɔxə | tuần |
999 | das Wochenende | das vˈɔxənəndə | cuối tuần |
1000 | der Wochenendkurs | dɛɾ vˈɔxənˌɛntkuːɾs | khoá học cuối tuần |
1001 | der Wochenmarkt | dɛɾ vˈɔxənmˌaɾkt | chợ tuần |
1002 | woher? | voːhˈeːɾ | từ đâu tới? |
1003 | Wohin? | voːhˈiːn | đi đâu? |
1004 | wohl | vˈoːl | có thể |
1005 | wohnen | vˈoːnən | sống |
1006 | die Wohnküche | diː vˈoːnkuːçə | bếp kết hợp phòng khách |
1007 | der Wohnort | dɛɾ vˈoːnɔɾt | nơi ở |
1008 | die Wohnung | diː vˈoːnʊŋ | ngôi nhà |
1009 | das Wohnzimmer | das vˈoːntsɪmɜ | phòng khách |
1010 | wollen | vɔlən | muốn |
1011 | das Workout | das (en)wˈɜːkaʊt(de) | tập thể dục |
1012 | der Workshop | dɛɾ (en)wˈɜːkʃɒp(de) | hội thảo |
1013 | der Wortanfang | dɛɾ vˈɔɾtanfˌaŋ | bắt đầu của từ |
1014 | das Wortende | das vˈɔɾtəndə | kết thúc của từ |
1015 | das Wörterbuch | das vˈoːɾtɜbˌʊx | từ điển |
1016 | wunderbar | vˈʊndɜbˌɑːɾ | tuyệt vời |
1017 | der Wunsch | dɛɾ vˈʊnʃ | mong muốn |
1018 | wünschen | vˈuːnʃən | chúc |
1019 | die Wurst | diː vˈuːɾst | xúc xích |
1020 | Yoga | jˈoːɡɑː | môn yoga |
1021 | der Yoga-Kurs | dɛɾ jˈoːɡɑːkˈuːɾs | khoá học yoga |
1022 | die Zahl | diː tsˈɑːl | con số |
1023 | zahlen | tsˈɑːlən | trả tiền |
1024 | die Zahlungsweise | diː tsˈɑːlʊŋsvˌaɪzə | phương thức trả tiền |
1025 | der Zahnarzt | dɛɾ tsˈɑːnaɾtst | nha sĩ (nam) |
1026 | die Zahnärztin | diː tsˈɑːnaɾtstˌɪn | nha sĩ (nữ) |
1027 | die Zahnarztpraxis | diː tsˈɑːnaɾtstpɾˌaksɪs | phòng khám nha khoa |
1028 | zeigen | tsˈaɪɡən | chỉ, giới thiệu |
1029 | die Zeit | diː tsˈaɪt | thời gian |
1030 | die Zeit | thời gian | |
1031 | die Zeitangabe | diː tsˈaɪtˌanɡˌɑːbə | thông tin về thời gian |
1032 | zeitlich | tsˈaɪtlɪç | về mặt thời gian |
1033 | der Zeitplan | dɛɾ tsˈaɪtplˌɑːn | kế hoạch thời gian |
1034 | die Zeitschrift | diː tsˈaɪtʃrˌɪft | tạp chí |
1035 | die Zeitung | diː tsˈaɪtˌʊŋ | tờ báo |
1036 | zentral | tsɛntɾˈɑːl | trung tâm |
1037 | das Zentrum | das tsˈɛntɾʊm | trung tâm |
1038 | das Zimmer | das tsˈɪmɜ | phòng |
1039 | die Zimmernummer | diː tsˈɪmɜnˌʊmɜ | số phòng |
1040 | die Zitrone | diː tsɪtɾˈonə | quả chanh |
1041 | der Zoo | dɛɾ tsˈoː | vườn thú |
1042 | zu | tsˈuː | quá (muộn); đến |
1043 | zu Ende | tsuː ˈɛndə | kết thúc, hết |
1044 | zu Fuß (gehen) | đi bộ | |
1045 | zu Hause | tsuː hˈaʊzə | ở nhà |
1046 | zu Mittag | tsuː mˈɪtɑːk | ăn trưa |
1047 | der (die) Zucchini | quả bí ngòi | |
1048 | der Zucker | dɛɾ tsˈʊkɜ | đường ăn |
1049 | zuerst | tsuːˈeːɾst | đầu tiên |
1050 | zufrieden | tsuːfrˈiːdən | hài lòng |
1051 | der Zug | dɛɾ tsˈuːk | con tầu |
1052 | die Zugnummer | diː tsˈuːɡnʊmɜ | số tầu |
1053 | das Zugticket | das tsˈuːktɪkət | vé tầu |
1054 | zuletzt | tsuːlˈɛtst | cuối cùng |
1055 | zum (= zu dem) | đến | |
1056 | zum Beispiel | tsʊm bˈaɪʃpiːl | ví dụ |
1057 | zum Glück | tsʊm ɡlˈuːk | thật may mắn |
1058 | zur (= zu der) | đến | |
1059 | zurück | tsuːrˈuːk | trả lại, thối lại |
1060 | zurückkommen | tsuːrˈuːkɔmən | quay trở về |
1061 | zurückrufen | tsuːrˈuːkɾuːfən | gọi điện lại |
1062 | die Zusage | diː tsuːzˈɑːɡə | lời đề nghị biểu diễn lại |
1063 | zusammen | tsuːzˈamən | tất cả |
1064 | zusammendrücken | tsuːzˈaməndɾˌuːkən | ấn (tay) vào nhau |
1065 | die Zusammenfassung | diː tsuːzˈamənfˌasʊŋ | tóm tắt |
1066 | zusammenwohnen | tsuːzˈamənvˌoːnən | sống cùng nhau |
1067 | die Zutat | diː tsuːtˈɑːt | nguyên liệu (nấu ăn) |
1068 | zweimal | tsvˈaɪmɑːl | hai lần |
1069 | zweit- | tsvˈaɪt | thứ hai (số thứ tự) |
1070 | die Zwiebel | diː tsvˈiːbəl | hành tây |
1071 | der Zwiebeltee | dɛɾ tsvˈiːbəltˌeː | chè hành tây |
1072 | zwischen | tsvˈɪʃən | ở giữa |
1000 Từ Vựng Tiếng Đức có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Học Và Luyện Thi Tiếng Đức (Phần 2)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | die Kundenkarte | diː kˈʊndənkˌaɾtə | thẻ khách hàng |
2 | der Kundenservice | dɛɾ kˈʊndənzɛɾvˌiːs | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
3 | die Kundin | diː kˈʊndɪn | khách hàng (nữ) |
4 | die Kunst | diː kˈʊnst | nghệ thuật |
5 | das Kunsthaus | das kˈʊnstaʊs | phòng trưng bầy nghệ thuật |
6 | der Kurs | dɛɾ kˈuːɾs | khoá học |
7 | das Kurzfilmfestival | das kˈʊɐtsfɪlmfˌɛstiːvˌɑːl | lễ hội liên hoan phim ngắn |
8 | der Kurzurlaub | dɛɾ kˈʊɐtsʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ ngắn |
9 | lachen | lˈaxən | cười |
10 | das Ladegerät | das lˈɑdeːɡˌeːrat | máy sạc pin (điện thoại) |
11 | der Laden | dɛɾ lˈɑːdən | cửa hàng |
12 | die Lampe | diː lˈampə | đèn |
13 | das Land | das lˈant | đất nước |
14 | lang | lˈaŋ | dài |
15 | langsam | lˈaŋzɑːm | chậm |
16 | langweilig | lˈaŋvˌaɪlɪç | chán, nhàm chán |
17 | der Laptop | dɛɾ (en)lˈaptɒp(de) | máy tính xách tay |
18 | lässig | lˈɑsɪç | thoải mái |
19 | Lateinamerika | lˈɑtaɪnˌɑmeːrˌiːkɑː | châu Mỹ La tinh |
20 | laufen | lˈaʊfən | chạy |
21 | laut | lˈaʊt | to |
22 | lauten | lˈaʊtən | là |
23 | leben | lˈeːbən | sống, sinh sống |
24 | das Leben | das lˈeːbən | cuộc sống |
25 | das Lebensmittel | das lˈeːbənsmˌɪtəl | thực phẩm |
26 | lecker | lˈɛkɜ | ngon, ngon miệng |
27 | die Lederjacke | diː lˈeːdɜjˌakə | áo khoác da |
28 | ledig | lˈeːdɪç | độc thân |
29 | leer | lˈeːɾ | trống, trống rỗng |
30 | legen | lˈeːɡən | đặt, để (cái gì vào đâu đó) |
31 | der Lehrer | dɛɾ lˈeːrɜ | thầy giáo |
32 | die Lehrerin | diː lˈeːrərˌɪn | cô giáo |
33 | leicht | lˈaɪçt | nhẹ |
34 | leid tun | lˈaɪt tˈuːn | (lấy làm) tiếc |
35 | leider | lˈaɪdɜ | rất tiếc (là không) |
36 | leise | lˈaɪzə | khẽ, yên tĩnh |
37 | leiten | lˈaɪtən | điều hành, lãnh đạo |
38 | lernen | lˈɛɾnən | học |
39 | das Lernen | das lˈɛɾnən | học |
40 | die Lernzeit | diː lˈɛɾntsaɪt | thời gian học |
41 | lesen | lˈeːzən | đọc |
42 | der Leser | dɛɾ lˈeːzɜ | độc giả (nam) |
43 | letzt- | (cái) cuối cùng | |
44 | die Leute | diː lˈɔøtə | người (số nhiều) |
45 | LG (Liebe Grüße) | thân mến (chào kết) | |
46 | lieb | lˈiːp | thân mến |
47 | lieben | lˈiːbən | yêu |
48 | Lieben Dank | lˈiːbən dˈaŋk | cảm ơn rất nhiều |
49 | lieber | lˈiːbɜ | thích hơn |
50 | die Lieblingsband | diː lˈiːblɪŋsbˌant | ban nhạc yêu thích |
51 | die Lieblingsfarbe | diː lˈiːblɪŋsfˌaɾbə | mầu sắc yêu thích |
52 | der Lieblingsfilm | dɛɾ lˈiːblɪŋsfˌɪlm | bộ phim yêu thích |
53 | die Lieblingsjahreszeit | diː lˈiːblɪŋsjˌɑːrɛstsˌaɪt | mùa yêu thích trong năm |
54 | die Lieblingsklamotte | diː lˈiːblɪŋsklˌɑmɔtə | quần áo yêu thích |
55 | das Lieblingskleid | das lˈiːblɪŋsklˌaɪt | váy yêu thích |
56 | die Lieblingskneipe | diː lˈiːblɪŋsknˌaɪpə | quán rượu yêu thích |
57 | der Lieblingsort | dɛɾ lˈiːblɪŋsˌɔɾt | địa điểm yêu thích |
58 | das Lieblingsoutfit | das lˌiːblɪŋzuːtfˈɪt | trang phục (đầy đủ các phần và phụ kiện kèm theo) yêu thích |
59 | das Lieblingsparfüm | das lˈiːblɪŋspˌaɾfuːm | nước hoa yêu thích |
60 | der Lieblingsschuh | dɛɾ lˈiːblɪŋsçˌuː | giầy yêu thích |
61 | liegen | lˈiːɡən | nằm (ở đâu đó) |
62 | die Limonade | diː lˈiːmoːnˌɑːdə | quả chanh |
63 | die Linie | diː lˈiːnɪə | tuyến đường |
64 | links | lˈɪŋks | phía tay trái |
65 | der Liter | dɛɾ lˈiːtɜ | lít (l) |
66 | live | lˈiːvə | (biểu diễn) trực tiếp |
67 | der Login | dɛɾ (en)lˈɒɡɪn(de) | đăng nhập |
68 | der Look | dɛɾ (en)lˈʊk(de) | phong cách, vẻ bề ngoài |
69 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra |
70 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
71 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
72 | losmüssen | lˈɔsmuːsən | phải đi |
73 | die Luft | diː lˈʊft | không khí |
74 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú, thích |
75 | lustig | lˈʊstɪç | vui nhộn |
76 | machen | mˈaxən | học (khoá học tiếng Đức) |
77 | das Mädel | das mˈɑdəl | cô gái |
78 | der Mai | dɛɾ mˈaɪ | tháng năm |
79 | die (das) Mail | diː (en)mˈeɪl(de) | thư điện tử |
80 | mal | mˈɑːl | hãy (tiểu từ nhấn mạnh) |
81 | das Mal | das mˈɑːl | lần (tới) |
82 | die Mama | diː mˈɑmɑː | mẹ |
83 | man | man | người ta, mọi người |
84 | manch- | một số (người) | |
85 | manchmal | mˈançmɑːl | thỉnh thoảng, đôi khi |
86 | Mann | mˈan | ôi trời ơi |
87 | der Mann | dɛɾ mˈan | (người) đàn ông, nam giới |
88 | männlich | mˈɑnlɪç | (giới tính) nam |
89 | die Mappe | diː mˈapə | cặp tài liệu |
90 | das Marketing | das mˈaɾkeːtˌɪŋ | (lĩnh vực) marketing |
91 | die Marketingagentur | diː mˈaɾkeːtˌɪŋaɡˌɛntuːɾ | công ty tiếp thị |
92 | der Marketingleiter | dɛɾ mˈaɾkeːtˌɪŋlaɪtɜ | người quản lý tiếp thị |
93 | markieren | maɾkˈiːrən | đánh dấu |
94 | der Markt | dɛɾ mˈaɾkt | chợ |
95 | der Marktplatz | dɛɾ mˈaɾktplats | quảng trường có chợ |
96 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt quả |
97 | Marokko | marˈɔkoː | nước Ma rốc cô |
98 | der März | dɛɾ mˈɑɾts | tháng ba |
99 | die Massage | diː mˈasɑːʒə | mát xa |
100 | die Mathematik | diː mˌatheːmˈɑtiːk | toán học |
101 | der Mathematiklehrer | dɛɾ mˈatheːmˌɑtɪklˌeːrɜ | thầy giáo dạy toán học |
102 | die Mathematiklehrerin | diː mˈatheːmˌɑtɪklˌeːrərˌɪn | cô giáo dạy toán học |
103 | der Mathematiktest | dɛɾ mˈatheːmˌɑtɪktəst | bài kiểm tra toán |
104 | der Mathetest | dɛɾ mˈathətəst | bài kiểm tra toán |
105 | die Maus | diː mˈaʊs | con chuột |
106 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
107 | das Medikament | das mˌeːdiːkamˈɛnt | thuốc |
108 | das Meer | das mˈeːɾ | biển |
109 | das Meeting | das mˈeːtɪŋ | hội thảo |
110 | der Meeting-Raum | phòng hội thảo | |
111 | das Mehl | das mˈeːl | bột mì |
112 | mehr | mˈeːɾ | nữa |
113 | mein | mˈaɪn | của tôi |
114 | meinen | mˈaɪnən | nghĩ |
115 | meistens | mˈaɪstəns | hầu hết |
116 | melden | mˈɛldən | liên lạc |
117 | die Melone | diː meːlˈoːnə | quả dưa hấu |
118 | der Mensch | dɛɾ mˈɛnʃ | người |
119 | das Messer | das mˈɛsɜ | con dao |
120 | der Metal | dɛɾ meːtˈɑːl | kim loại |
121 | das Metal-Festival | das meːtˈɑːlfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội nhạc rốc Metal |
122 | die Metzgerei | diː mˌɛtsɡeːrˈaɪ | cửa hàng bán thịt |
123 | mich (ich) | tôi | |
124 | die Miete | diː mˈiːtə | tiền thuê nhà |
125 | mieten | mˈiːtən | thuê |
126 | die Milch | diː mˈɪlç | sữa |
127 | das Milchprodukt | das mˈɪlçpɾoːdˌʊkt | sản phẩm từ sữa |
128 | die Million | diː mɪljˈoːn | triệu |
129 | mindestens | mˈɪndəstəns | ít nhất |
130 | das Mineralwasser | das mˈiːneːrˌalvasɜ | nước khoáng |
131 | das Minus | das mˈiːnʊs | dấu gạch nối |
132 | minus | mˈiːnʊs | âm (độ) |
133 | die Minute | diː miːnˈuːtə | phút |
134 | mir (ich) | tôi | |
135 | mit | mˈɪt | kết hôn (giới từ đi với từ verheiratet); khi |
136 | Mit freundlichen Grüßen | mɪt frˈɔøntlɪçən ɡɾˈuːsən | thân mến (chào kết thư) |
137 | der Mitbewohner | dɛɾ mˈɪtbəvˌoːnɜ | người ở chung nhà (nam) |
138 | die Mitbewohnerin | diː mˈɪtbəvˌoːnərˌɪn | người ở chung nhà (nữ) |
139 | mitbringen | mˈɪtbɾˌɪŋən | mang theo |
140 | mitgehen | mˈɪtɡˌeːən | đi cùng |
141 | mitkommen | mˈɪtkˌɔmən | đi cùng |
142 | mitmüssen | mˈɪtmˌuːsən | phải theo cùng |
143 | mitnehmen | mˈɪtnˌeːmən | mang theo |
144 | der Mittag | dɛɾ mˈɪtɑːk | buổi trưa |
145 | das Mittagessen | das mˈɪtaɡˌɛsən | bữa trưa |
146 | mittags | mˈɪtɑːks | các buổi trưa |
147 | mitten | mˈɪtən | ở giữa |
148 | der Mittwoch | dɛɾ mˈɪtvɔx | thứ tư |
149 | der Mittwochnachmittag | dɛɾ mˈɪtvɔxnˌaxmɪtˌɑːk | chiều thứ tư |
150 | die Möbel | diː mˈoːbəl | đồ gỗ nội thất (số nhiều) |
151 | die Mobilnummer | diː mˈoːbɪlnˌʊmɜ | số điện thoại di động |
152 | möchten | mˈoːçtən | muốn |
153 | die Mode | diː mˈoːdə | thời trang |
154 | der Modeblog | dɛɾ mˌoːdɛblˈoːk | nhật ký thời trang trực tuyến |
155 | der Modedesigner | dɛɾ mˈoːdeːdɪzˌaɪnɜ | nhà thiết kế thời trang (nam) |
156 | die Modedesignerin | diː mˈoːdeːdˌeːzɪɡnərˌɪn | nhà thiết kế thời trang (nữ) |
157 | der Modefreund | dɛɾ mˈoːdɛfrˌɔønt | người yêu mến thời trang |
158 | das Modell | das moːdˈɛl | mô hình |
159 | der Modetrend | dɛɾ mˈoːdɛtɾənt | xu hướng thời trang |
160 | mögen (mag) | thích | |
161 | möglich | mˈoːklɪç | có thể |
162 | der Moment | dɛɾ moːmˈɛnt | đợi chút |
163 | momentan | mˌoːməntˈɑːn | hiện tại |
164 | monatlich | moːnˈɑːtlɪç | hàng tháng |
165 | der Montag | dɛɾ mˈoːntɑːk | thứ hai |
166 | morgen | mˈɔɾɡən | ngày mai |
167 | der Morgen | dɛɾ mˈɔɾɡən | ngày mai |
168 | die Motivation | diː mˌoːtiːvˌatsɪˈoːn | động lực |
169 | das Motto | das mˈɔtoː | khẩu hiệu |
170 | das Mountainbike | das mˈuːntaɪnbˌiːkə | xe đạp leo núi |
171 | der MP3-Player | máy nghe nhạc MP3 | |
172 | müde | mˈuːdə | mệt mỏi |
173 | der Müll | dɛɾ mˈuːl | rác |
174 | der Mund | dɛɾ mˈʊnt | miệng/mồm |
175 | das Museum | das muːzˈeːʊm | viện bảo tàng |
176 | der Museumsshop | dɛɾ mˈuːzɔømshˌoːp | cửa hàng bán đồ lưu niệm trong viện bảo tàng |
177 | das Musical | das mˈuːziːkˌɑːl | nhạc kịch |
178 | die Musik | diː muːzˈiːk | âm nhạc |
179 | die Musik-Arena | nhà hát biểu diễn âm nhạc | |
180 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc công (nam) |
181 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc công (nữ) |
182 | der Musik-Lesesaal | phòng đọc sách và nghe nhạc | |
183 | das Musikzelt | das muːzˈiːktsəlt | lều âm nhạc |
184 | das Müsli | das mˈuːsliː | ngũ cốc ăn sáng |
185 | müssen | mˈuːsən | phải |
186 | die Mutter | diː mˈʊtɜ | mẹ |
187 | der Muttertag | dɛɾ mˈʊtɜtˌɑːk | ngày của mẹ |
188 | die Mütze | diː mˈuːtsə | mũ len |
189 | na | nào, thế nào (từ chêm) | |
190 | Na ja | à ừ | |
191 | na klar | nˈɑː klˈɑːɾ | tất nhiên |
192 | nach | nˈɑːx | hơn, qua (chỉ giờ); sau; đến |
193 | nach Hause | nɑːx hˈaʊzə | về nhà |
194 | der Nachbar | dɛɾ nˈɑːxbɑːɾ | hàng xóm (nam) |
195 | die Nachbarin | diː nˈaxbarˌɪn | hàng xóm (nữ) |
196 | nachfragen | nˈaxfrɑːɡən | hỏi lại |
197 | nachher | nˈaxhɜ | lát nữa |
198 | der Nachmittag | dɛɾ nˈaxmɪtˌɑːk | buổi chiều |
199 | der Nachname | dɛɾ nˈaxnɑːmə | tên họ |
200 | die Nachricht | diː nˈaxrɪçt | tin tức |
201 | nächst- | nˈɑkst | (cuối tuần) tới |
202 | die Nacht | diː nˈaxt | đêm |
203 | nachts | nˈaxts | hàng đêm |
204 | die Nachtschicht | diː nˈaxtʃɪçt | ca đêm |
205 | die Nähe | diː nˈɑhə | (ở) gần đây |
206 | der Nahverkehr | dɛɾ nˈɑːfɜkˌeːɾ | giao thông gần, giao thông địa phương |
207 | der Name | dɛɾ nˈɑːmə | tên |
208 | nämlich | nˈɑmlɪç | bởi vì |
209 | die Nase | diː nˈɑːzə | mũi |
210 | der Nationalpark | dɛɾ nˈatsɪˌoːnalpˌaɾk | công viên quốc gia |
211 | die Natur | diː nˈɑtuːɾ | thiên nhiên |
212 | natürlich | nˈɑtuːɾlˌɪç | tất nhiên |
213 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
214 | die Nebenwirkung | diː nˈeːbənvˌɪɾkʊŋ | tác dụng phụ |
215 | negativ | nˌeːɡatˈiːf | tiêu cực |
216 | nehmen | nˈeːmən | dùng; đi (bằng phương tiện); uống (thuốc) |
217 | nein | nˈaɪn | không |
218 | nervös | nˈɛɾvoːs | căng thẳng |
219 | nett | nˈɛt | dễ thương |
220 | das Netz | das nˈɛts | mạng internet |
221 | das Netzwerk | das nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
222 | neu | nˈɔø | mới |
223 | der Newsletter | dɛɾ (en)njˈuːzlɛtə(de) | thư tín |
224 | nicht | nˈɪçt | không |
225 | nicht so gut | nˈɪçt zoː ɡˈuːt | không tốt lắm |
226 | das Nichtraucherzimmer | das nˈɪçtɾaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng dành cho người không hút thuốc |
227 | nichts | nˈɪçts | không gì cả |
228 | nie | nˈiː | không bao giờ |
229 | niemand | nˈiːmant | không ai |
230 | noch | nˈɔx | còn |
231 | noch einmal | nˈɔx ˈaɪnmˌɑːl | lại lần nữa |
232 | nochmal | nˈɔxmɑːl | lại lần nữa |
233 | der Norden | dɛɾ nˈɔɾdən | phía bắc |
234 | Nord-West | phía tây bắc | |
235 | normal | nˈɔɾmɑːl | bình thường |
236 | normalerweise | nˈɔɾmalɜvˌaɪzə | thông thường |
237 | Norwegen | nˈɔɾveːɡən | nước Na uy |
238 | notieren | noːtˈiːrən | viết nhanh, ghi chép nhanh |
239 | der November | dɛɾ nˈoːvɛmbɜ | tháng mười một |
240 | die Nudeln | diː nˈuːdəln | mì, bún (số nhiều) |
241 | die Nummer | diː nˈʊmɜ | số |
242 | nun | nˈuːn | bây giờ |
243 | nur | nˈuːɾ | chỉ; vậy |
244 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
245 | das Obst | das ˈoːpst | hoa quả |
246 | der Obstsalat | dɛɾ ˌɔpstzalˈɑːt | sa lát hoa quả |
247 | der Obststand | dɛɾ ˈɔpststant | quầy hoa quả |
248 | oder | ˈoːdɜ | hoặc |
249 | offen | ˈɔfən | mở |
250 | öffentlich | ˈoːfəntlɪç | công cộng |
251 | offiziell | ˌɔfiːtsjˈɛl | chính thức |
252 | öffnen | ˈoːfnən | mở cửa |
253 | das Öffnen | das ˈoːfnən | mở |
254 | die Öffnungszeit | diː ˈoːfnʊŋstsˌaɪt | giờ mở cửa |
255 | oft | ˈɔft | thường xuyên |
256 | Oh weh | ˈoː vˈeː | ôi trời ơi |
257 | ohne | ˈoːnə | không có |
258 | das Ohr | das ˈoːɾ | cái tai |
259 | der Ohrenschmerz | dɛɾ ˈoːrɛnʃmɜts | đau tai |
260 | okay | ˈoːkɛɪ | ổn |
261 | der Oktober | dɛɾ ˈɔktoːbɜ | tháng mười |
262 | das Öl | das ˈoːl | dầu |
263 | die Olive | diː ˈoːliːvə | quả ô liu |
264 | der Olympiapark | dɛɾ ˈoːlʏmpˌiːapˌaɾk | công viên Olympia |
265 | die Oma | diː ˈoːmɑː | bà |
266 | das Omelette | das ˈoːməlˌɛtə | món trứng ốp lếp |
267 | der Onkel | dɛɾ ˈɔnkəl | chú/bác/cậu |
268 | online | (en)ˈɒnlaɪn(de) | trực tuyến |
269 | das Online-Magazin | das (en)ˈɒnlaɪn(de)mˌɑɡatsˈiːn | tạp chí trực tuyến |
270 | das Online-Modemagazin | das (en)ˈɒnlaɪn(de)mˌoːdeːmˌɑɡatsˈiːn | tạp chí thời trang trực tuyến |
271 | der Opa | dɛɾ ˈoːpɑː | ông |
272 | Open Air | ˈoːpən ˈɛːɾ | chương trình ngoài trời |
273 | die Oper | diː ˈoːpɜ | nhà hát opera |
274 | das Opernhaus | das ˈoːpɛɾnhˌaʊs | nhà hát opera |
275 | orange | ˈoːraŋə | mầu da cam |
276 | die Orange | diː ˈoːraŋə | quả cam |
277 | der Orangensaft | dɛɾ ˈoːraŋˌɛnzaft | nước ép cam |
278 | das Orchester | das ˈɔɾkɛstɜ | dàn nhạc |
279 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | chỉnh chu, cẩn thận |
280 | der Ordner | dɛɾ ˈɔɾdnɜ | cặp đựng tài liệu |
281 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
282 | der Ort | dɛɾ ˈɔɾt | nơi, địa điểm |
283 | der Osten | dɛɾ ˈɔstən | phía đông |
284 | Österreich | ˈoːstɜrˌaɪç | nước Áo |
285 | das Paar | das pˈɑːɾ | cặp đôi |
286 | die Packung | diː pˈakʊŋ | gói |
287 | das Paket | das pakˈeːt | gói, kiện |
288 | die Panne | diː pˈanə | sự cố |
289 | der Papa | dɛɾ pˈɑpɑː | bố |
290 | das Papier | das papˈiːɾ | giấy |
291 | der Papierkorb | dɛɾ pˈɑpiːɾkˌɔɾp | thùng rác |
292 | der (die) Paprika | ớt ngọt, ớt chuông | |
293 | die Parfümerie | diː pˌaɾfuːmeːrˈiː | cửa hàng bán nước hoa |
294 | der Park | dɛɾ pˈaɾk | công viên |
295 | parken | pˈaɾkən | đỗ xe |
296 | das Parken | das pˈaɾkən | đỗ xe |
297 | der Partner | dɛɾ pˈaɾtnɜ | đối tác (nam) |
298 | die Partnerin | diː pˈaɾtnərˌɪn | đối tác (nữ) |
299 | die Party | diː (en)pˈɑːti(de) | bữa tiệc |
300 | der Pass | dɛɾ pˈas | hộ chiếu |
301 | passen | pˈasən | phù hợp |
302 | passieren | pasˈiːrən | xảy ra |
303 | die Pasta | diː pˈastɑː | mì ống/mì nui |
304 | das Pastakochen | das pˈastakˌɔxən | nấu món mì ống/mì nui |
305 | der Pasta-Workshop | khoá học nhỏ thực hành nấu món mì ống/mì nui | |
306 | der Patient | dɛɾ pˌɑtsɪˈɛnt | bệnh nhân (nam) |
307 | die Patientin | diː pˈɑtiːntˌɪn | bệnh nhân (nữ) |
308 | die Pause | diː pˈaʊzə | giờ nghỉ giải lao |
309 | das Pech | das pˈɛç | đen đủi, vận đen |
310 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | Tuyệt vời! |
311 | die Person | diː pɛɾzˈoːn | người |
312 | die Personalagentur | diː pɛɾzˈoːnalˌɑːɡəntˌuːɾ | văn phòng tuyển dụng nhân sự |
313 | die Pflanze | diː pflˈantsə | cây cảnh |
314 | die Philharmonie | diː fˌɪlhaɾmoːnˈiː | dàn nhạc giao hưởng |
315 | der Physiker | dɛɾ fyːzˈiːkɜ | nhà vật lý (nam) |
316 | die Physikerin | diː fˈyːziːkərˌɪn | nhà vật lý (nữ) |
317 | das Picknick | das pˈɪknɪk | chuyến dã ngoại |
318 | das Pilates | das piːlˈɑːtəs | môn pilat |
319 | der Pilates-Kurs | khoá học môn pilat | |
320 | der Pilz | dɛɾ pˈɪlts | nấm |
321 | pink | pˈɪŋk | mầu hồng |
322 | das Pink | das pˈɪŋk | mầu hồng |
323 | die Pizza | diː pˈɪtsɑː | bánh pizza |
324 | das Plakat | das plakˈɑːt | tấm áp phích |
325 | der Plan | dɛɾ plˈɑːn | kế hoạch |
326 | planen | plˈɑːnən | lên kế hoạch |
327 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | việc lên kế hoạch |
328 | der Platz | dɛɾ plˈats | suất học; quảng trường |
329 | der Platz | suất học; quảng trường | |
330 | plötzlich | plˈoːtslɪç | đột nhiên |
331 | plus | plˈʊs | (độ) dương |
332 | der Po | dɛɾ pˈoː | mông, vòng ba |
333 | der Polizist | dɛɾ pˌoːliːtsˈɪst | cảnh sát (nam) |
334 | die Polizistin | diː pˈoːliːtsˌɪstɪn | cảnh sát (nữ) |
335 | die Pommes frites | diː pˈɔməs frˈiːtəs | món khoai tây chiên (số nhiều) |
336 | der Pool | dɛɾ (en)pˈuːl(de) | bể bơi |
337 | das Portemonnaie | das pˈɔɾteːmˌɔnaɪə | ví đựng tiền |
338 | Portugal | pˌɔɾtuːɡˈɑːl | nước Bồ đào nha |
339 | Portugiesisch | pˌɔɾtuːɡˈiːzɪʃ | tiếng Bồ đào nha |
340 | positiv | pˌoːziːtˈiːf | tích cực |
341 | die Post | diː pˈɔst | bưu điện |
342 | der Posteingang | dɛɾ pˈɔstaɪŋˌaŋ | hòm thư chính (thư điện tử) |
343 | posten | pˈɔstən | đăng tải |
344 | die Postkarte | diː pˈɔstkaɾtə | bưu thiếp |
345 | die Postleitzahl | diː pˈɔstlaɪtsˌɑːl | số hòm thư |
346 | das Power-Yoga | das pˈaʊɜjˈoːɡɑː | yoga luyện tập cường độ mạnh |
347 | der Praktikant | dɛɾ pɾˌaktiːkˈant | thực tập sinh (nam) |
348 | die Praktikantin | diː pɾˈaktiːkˌantɪn | thực tập sinh (nữ) |
349 | das Praktikum | das pɾˈaktiːkˌʊm | khoá thực tập |
350 | praktisch | pɾˈaktɪʃ | tiện dụng |
351 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
352 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | thuyết trình |
353 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | phòng khám |
354 | der Preis | dɛɾ pɾˈaɪs | giá |
355 | die Premiere | diː pɾˌeːmɪˈeːrə | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt |
356 | das Premierenticket | das pɾˌeːmɪˈeːrəntˌɪkət | vé cho buổi công chiếu |
357 | prima | pɾˈiːmɑː | tuyệt vời |
358 | privat | pɾiːvˈɑːt | cá nhân, riêng tư |
359 | pro | pɾˌoː | mỗi |
360 | probieren | pɾoːbˈiːrən | thử |
361 | das Problem | das pɾoːblˈeːm | vấn đề |
362 | das Produkt | das pɾoːdˈʊkt | sản phẩm |
363 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | bản tóm tắt giới thiệu về bản thân |
364 | das Programm | das pɾoːɡɾˈam | chương trình |
365 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên (nam) |
366 | der Programmiererin | dɛɾ pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên (nữ) |
367 | der Promoter | dɛɾ pɾoːmˈoːtɜ | nhân viên quảng bá thương hiệu (nam) |
368 | die Promoterin | diː pɾoːmˈoːtərˌɪn | nhân viên quảng bá thương hiệu (nữ) |
369 | Prosit Neujahr | pɾoːzˈɪt nˈɔøjɑːɾ | Chúc mừng năm mới! |
370 | der Prospekt | dɛɾ pɾoːspˈɛkt | tờ thông tin |
371 | das Prozent | das pɾoːtsˈɛnt | phần trăm |
372 | die Prüfung | diː pɾˈuːfʊŋ | kỳ thi |
373 | der Pullover | dɛɾ pˈʊloːvɜ | áo len chui cổ |
374 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | chấm (dùng trong tên miền hoặc địa chỉ email) |
375 | pünktlich | pˈuːŋktlɪç | đúng giờ |
376 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự đúng giờ |
377 | putzen | pˈʊtsən | lau rửa |
378 | der Quadratkilometer | dɛɾ kvˌadɾatkˌiːloːmˈeːtɜ | ki lô mét vuông |
379 | die Qualifikation | diː kvˌɑliːfˌiːkatsɪˈoːn | trình độ chuyên môn |
380 | die Qualität | diː kvˈɑliːtˌɑt | chất lượng |
381 | die Quizshow | diː kvˈɪtsshoːf | chương trình giải trí câu đố |
382 | der Rabatt | dɛɾ rˈɑbat | giảm giá |
383 | Rad fahren | rˈɑːt fˈɑːrən | đi xe đạp |
384 | das Rad | das rˈɑːt | xe đạp |
385 | die Radtour | diː rˈatuːɾ | tour xe đạp |
386 | das Rathaus | das rˈathaʊs | toà thị chính thành phố |
387 | rauchen | rˈaʊxən | hút thuốc lá |
388 | das Rauchen | das rˈaʊxən | hút thuốc lá |
389 | der Raucher | dɛɾ rˈaʊxɜ | người hút thuốc (nam) |
390 | die Raucherin | diː rˈaʊxərˌɪn | người hút thuốc (nữ) |
391 | das Raucherzimmer | das rˈaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng dành cho người hút thuốc lá |
392 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | phòng |
393 | rausbringen | rˈaʊsbɾɪŋən | mang ra ngoài |
394 | reagieren | rˌeːaɡˈiːrən | phản ứng |
395 | die Rechnung | diː rˈɛçnʊŋ | hoá đơn |
396 | Recht haben | rˈɛçt hˈɑːbən | có lý |
397 | rechts | rˈɛçts | phía tay phải |
398 | die Redaktion | diː rˌeːdaktsɪˈoːn | ban biên tập |
399 | reden | rˈeːdən | nói chuyện |
400 | das Regal | das reːɡˈɑːl | giá sách |
401 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | thường xuyên |
402 | das Reggae-Festival | das rˈɛɡɛːfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội âm nhạc reggae |
403 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng |
404 | der Regionalzug | dɛɾ rˈeːɡɪˌoːnaltsˌuːk | tầu hỏa chạy trong vùng |
405 | registrieren | rˌeːɡɪstɾˈiːrən | đăng ký |
406 | die Registrierung | diː rˌeːɡɪstɾˈiːrʊŋ | việc đăng ký |
407 | regnen | rˈɛɡnən | mưa |
408 | reinkommen | rˈaɪnkɔmən | đi vào trong |
409 | der Reis | dɛɾ rˈaɪs | cơm |
410 | die Reise | diː rˈaɪzə | chuyến du lịch |
411 | die Reiseagentur | diː rˈaɪzeːˌɑɡəntˌuːɾ | công ty du lịch |
412 | der Reise-Blog | dɛɾ rˈaɪzəblˈoːk | nhật ký trực tuyến về du lịch |
413 | das Reisebüro | das rˈaɪzeːbˌuːroː | văn phòng du lịch |
414 | das Reisedatum | das rˈaɪzeːdˌɑtuːm | ngày đi du lịch |
415 | der Reiseführer | dɛɾ rˈaɪzeːfˌuːhrɜ | hướng dẫn viên du lịch |
416 | reisen | rˈaɪzən | đi du lịch |
417 | das Reisen | das rˈaɪzən | du lịch |
418 | der Reisepass | dɛɾ rˈaɪzeːpˌas | hộ chiếu phổ thông |
419 | die Reisetasche | diː rˈaɪzeːtˌaʃə | túi du lịch |
420 | der Reisetermin | dɛɾ rˌaɪzeːtɜmˈiːn | thời gian khởi hành/lịch đi du lịch |
421 | der Rentner | dɛɾ rˈɛntnɜ | người hưu trí (nam) |
422 | die Rentnerin | diː rˈɛntnərˌɪn | người hưu trí (nữ) |
423 | reparieren | rˌeːparˈiːrən | sửa chữa |
424 | die Reportage | diː rˈeːpɔɾtˌɑːɡə | bài phóng sự |
425 | reservieren | rˌeːzɛɾvˈiːrən | đặt bàn (trong nhà hàng) |
426 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt bàn |
427 | das Restaurant | das rˌɛstaʊrˈant | nhà hàng |
428 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | công thức |
429 | die Rezeption | diː rˌeːtsɛptsɪˈoːn | lễ tân |
430 | richtig | rˈɪçtɪç | đúng; thực sự |
431 | das Richtige | das rˈɪçtɪɡə | cái phù hợp/chuẩn |
432 | riechen | rˈiːçən | có mùi thơm (của thức ăn) |
433 | der Ring | dɛɾ rˈɪŋ | chiếc nhẫn |
434 | der Rock | dɛɾ rˈɔk | váy ngắn |
435 | der Rock | váy ngắn | |
436 | der Roman | dɛɾ roːmˈɑːn | tiểu thuyết |
437 | das Röntgenbild | das rˈoːntɡənbˌɪlt | hình ảnh tia X-quang |
438 | die Rose | diː rˈoːzə | hoa hồng |
439 | rot | rˈoːt | mầu đỏ |
440 | das Rot | das rˈoːt | mầu đỏ |
441 | der Rotwein | dɛɾ rˈɔtvaɪn | rượu vang đỏ |
442 | der Rücken | dɛɾ rˈuːkən | lưng |
443 | der Rückenschmerz | dɛɾ rˈuːkɛnʃmɜts | đau lưng |
444 | die Rückmeldung | diː rˈuːkməldˌʊŋ | liên lạc lại |
445 | der Rucksack | dɛɾ rˈʊkzak | ba lô |
446 | die Ruhe | diː rˈuːə | sự yên tĩnh |
447 | die Ruhezone | diː rˌuːeːtsˈoːnə | khu vực yên tĩnh |
448 | ruhig | rˈuːɪç | yên tĩnh |
449 | Russisch | rˈʊsɪʃ | tiếng Nga |
450 | die Russische Föderation | diː rˈʊsɪʃə fˌoːdeːrˌatsɪˈoːn | liên bang Nga |
451 | die Sache | diː zˈaxə | đồ vật, đồ đạc |
452 | der Saft | dɛɾ zˈaft | nước ép hoa quả |
453 | sagen | zˈɑːɡən | nói |
454 | die Sahne | diː zˈɑːnə | váng sữa |
455 | die Salami | diː zˈɑlamˌiː | xúc xích salami |
456 | der Salat | xa lát | |
457 | die Salsa | diː zˈalzɑː | điểu nhẩy salsa |
458 | das Salz | das zˈalts | muối |
459 | der (die) Samba | điệu nhảy samba | |
460 | der Samstag | dɛɾ zˈamstɑːk | thứ bẩy |
461 | der Samstagabend | dɛɾ zˈamstaɡˌɑːbənt | tối thứ bẩy |
462 | samstags | zˈamstɑːks | các thứ bẩy |
463 | die Sandburg | diː zˈandbʊɐk | lâu đài cát |
464 | das Sandwich | das zˈandvɪç | bánh mì kẹp sandwich |
465 | satt sein | zˈat zaɪn | no (bụng) |
466 | sauer | zˈaʊɜ | bực mình, cáu |
467 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | phòng xông hơi |
468 | die S-Bahn | diː ˈɛsbˈɑːn | tầu hoả nhanh |
469 | scannen | skˈanən | quét ảnh |
470 | der Scanner | dɛɾ (en)skˈanə(de) | máy quét ảnh/máy scan |
471 | schade | ʃˈɑːdə | đáng tiếc |
472 | schaffen | ʃˈafən | thực hiện/làm được |
473 | der Schal | dɛɾ ʃˈɑːl | khăn len quàng cổ |
474 | der Schatz | dɛɾ ʃˈats | em yêu/anh yêu (từ gọi thân mật) |
475 | schauen | ʃˈaʊən | xem |
476 | scheinen | ʃˈaɪnən | chiếu sáng |
477 | schenken | ʃˈɛŋkən | tặng |
478 | die Schicht | diː ʃˈɪçt | ca (làm việc) |
479 | schick | ʃˈɪk | lịch sự |
480 | schicken | ʃˈɪkən | gửi |
481 | das Schiff | das ʃˈɪf | tầu biển, thuyền |
482 | der Schiffsausflug | dɛɾ ʃˈɪfzaʊsflˌuːk | chuyến dã ngoại bằng tầu/ thuyền |
483 | die Schiffstour | diː ʃˈɪfstuːɾ | tour du lịch bằng tầu |
484 | das Schild | das ʃˈɪlt | tấm biển |
485 | der Schinken | dɛɾ ʃˈɪŋkən | thịt nguội, dăm bông |
486 | chlafen | klˈɑːfən | ngủ |
487 | das Schlafzimmer | das ʃlˈaftsɪmɜ | phòng ngủ |
488 | chließen | klˈiːsən | đóng cửa |
489 | schlimm | ʃlˈɪm | tồi tệ |
490 | Schlitten fahren | ʃlˈɪtən fˈɑːrən | đi xe trượt tuyết |
491 | das Schlittenfahren | das ʃlˈɪtənfˌɑːrən | đi xe trượt tuyết |
492 | das Schloss | das ʃlˈɔs | lâu đài |
493 | das Schlossticket | das ʃlˈɔsʃtɪkət | vé vào tham quan lâu đài |
494 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | kết thúc |
495 | der Schlüssel | dɛɾ ʃlˈuːsəl | chìa khoá |
496 | chmal | sˌeːhˈɑːmˈɑːl | hẹp |
497 | schmecken | ʃmˈɛkən | ngon miệng |
498 | der Schmerz | dɛɾ ʃmˈɛɾts | đau |
499 | das Schmerzmittel | das ʃmˈɛɾtsmɪtəl | thuốc giảm đau |
500 | der Schmuck | dɛɾ ʃmˈʊk | đồ trang sức |
501 | schneiden | ʃnˈaɪdən | thái |
502 | schneien | ʃnˈaɪən | tuyết rơi |
503 | schnell | ʃnˈɛl | nhanh |
504 | der Schnupfen | dɛɾ ʃnˈʊpfən | viêm mũi dị ứng, viêm xoang; dị ứng |
505 | der Schnupperkurs | dɛɾ ʃnˈʊpɜkˌuːɾs | khoá học thử |
506 | die Schokolade | diː ʃˈoːkoːlˌɑːdə | sô cô la |
507 | schön | ʃˈoːn | đẹp; khá (nhiều) |
508 | schön | đẹp; khá (nhiều) | |
509 | der Schrank | dɛɾ ʃrˈaŋk | cái tủ |
510 | schrecklich | ʃrˈɛklɪç | kinh khủng |
511 | schreiben | ʃrˈaɪbən | viết |
512 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
513 | die Schreibwaren | diː ʃrˈaɪbvɑːrən | đồ văn phòng phẩm (số nhiều) |
514 | der Schuh | dɛɾ ʃˈuː | giầy |
515 | die Schule | diː ʃˈuːlə | trường học |
516 | der Schüler | dɛɾ ʃˈuːlɜ | nam sinh |
517 | die Schülerin | diː ʃˈuːlərˌɪn | nữ sinh |
518 | der Schultag | dɛɾ ʃˈuːltˌɑːk | ngày đi học |
519 | die Schulter | diː ʃˈuːltɜ | vai |
520 | schwach | ʃvˈax | yếu |
521 | schwarz | ʃvˈaɾts | mầu đen |
522 | das Schwarz | das ʃvˈaɾts | màu đen |
523 | Schweden | ʃvˈeːdən | nước Thuỵ điển |
524 | Schwedisch | ʃvˈeːdɪʃ | nước Thuỵ điển |
525 | das Schweinefleisch | das ʃvˈaɪnɛflˌaɪʃ | thịt lợn |
526 | die Schweiz | diː ʃvˈaɪts | nước Thuỵ sĩ |
527 | schwer | ʃvˈeːɾ | khó khăn; nặng |
528 | die Schwester | diː ʃvˈɛstɜ | chị/em gái |
529 | schwierig | ʃvˈiːrɪç | khó |
530 | das Schwimmbad | das ʃvˈɪmbɑːt | bể bơi |
531 | schwimmen | ʃvˈɪmən | bơi |
532 | der See | dɛɾ zˈeː | hồ nước |
533 | die Segway-Stadttour | diː zˈɛɡvɛɪʃtˈatuːɾ | tour du lịch trong thành phố bằng phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng |
534 | sehen | zˈeːən | xem |
535 | die Sehenswürdigkeit | diː zˈeːənsvˌuːɾdɪçkˌaɪt | danh lam thắng cảnh |
536 | sehr | zˈeːɾ | rất |
537 | Sehr geehrte Frau | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtə frˈaʊ | Thưa quý bà |
538 | Sehr geehrter Herr | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtɜ hˈɛɾ | Thưa quý ông |
539 | seid | zˈaɪt | là (động từ nguyên thể là sein) |
540 | sein | zaɪn | của anh ấy |
541 | sein | của anh ấy | |
542 | seit | zaɪt | (kể) từ |
543 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang (sách, vở) |
544 | der Sekretär | dɛɾ zˈɛkɾeːtˌɑɾ | nam thư ký |
545 | das Sekretariat | das zˌɛkɾeːtˌɑrɪˈɑːt | văn phòng thư ký |
546 | die Sekretärin | diː zˈɛkɾeːtˌɑrɪn | nữ thư ký |
547 | der Sekt | dɛɾ zˈɛkt | rượu vang sủi |
548 | die Sekunde | diː zˈeːkʊndə | giây |
549 | selbst | zˈɛlpst | tự mình |
550 | selbstständig | zˈɛlpstʃtˌɑndɪç | tự (làm chủ) |
551 | selten | zˈɛltən | hiếm khi |
552 | das Semester | das zˈeːməstɜ | học kỳ |
553 | senden | zˈɛndən | gửi |
554 | das Senden | das zˈɛndən | gửi |
555 | der Senior | dɛɾ zˈeːnɪˌoːɾ | người già (nam) |
556 | das Seniorenticket | das zˈeːnɪˌoːrəntˌɪkət | vé dành cho người già |
557 | die Seniorin | diː zˈeːnɪˌoːrɪn | người già (nữ) |
558 | der September | dɛɾ zˈɛptɛmbɜ | tháng chín |
559 | der Service | dɛɾ sˈɛɾvɪs | dịch vụ |
560 | setzen | zˈɛtsən | ngồi xuống |
561 | shoppen | (en)ʃˈɒpən(de) | đi mua sắm |
562 | sich anmelden | zɪç ˈanmˌɛldən | đăng ký |
563 | sich anziehen | zɪç ˈantsˌiːən | mặc quần áo |
564 | sich ausruhen | zɪç ˈaʊsrˌuːən | nghỉ ngơi |
565 | sich duschen | zɪç dˈuːʃən | tắm (vòi hoa sen) |
566 | sich freuen | zɪç frˈɔøən | vui mừng |
567 | sich kennen | zɪç kˈɛnən | biết nhau |
568 | sich vorstellen | zɪç fˈoːɾʃtˌɛlən | tự giới thiệu |
569 | sicher | zˈɪçɜ | chắc chắn |
570 | sie | ziː | cô ấy |
571 | sie | cô ấy | |
572 | siebenundzwanzigst- | zˈiːbənˌʊnttsvantsˌɪçst | lần thứ hai mươi bẩy |
573 | siebt- | zˈiːpt | lần thứ bẩy |
574 | die Silbe | diː zˈɪlbə | bạc |
575 | der Silbenanfang | dɛɾ zˈɪlbənˌanfaŋ | âm tiết đầu |
576 | die Silberhochzeit | diː zˈɪlbɜhˌoːxtsaɪt | đám cưới bạc |
577 | das Silvester | das zˈɪlvəstɜ | đêm giao thừa |
578 | die Silvesterparty | diː (en)sˈɪlvɪstəpˌɑːti(de) | tiệc đêm giao thừa |
579 | sind (sein) | là (động từ nguyên thể là sein) | |
580 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | độc thân |
581 | die Sirene | diː zˈiːrənə | còi xe cứu thương |
582 | die Situation | diː zˌiːtuːˌatsɪˈoːn | tình huống |
583 | sitzen | zˈɪtsən | ngồi |
584 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
585 | der Ski | dɛɾ skˈiː | ván trượt tuyết |
586 | das Skifahren | das skˈiːfɑːrən | trượt tuyết |
587 | der Skifahrer | dɛɾ skˈiːfɑːrɜ | người trượt tuyết (nam) |
588 | die Skifahrerin | diː skˈiːfɑːrərˌɪn | người trượt tuyết (nữ) |
589 | das Skigeschäft | das skˈiːɡɛʃˌɑft | cửa hàng bán đồ trượt tuyết |
590 | das Ski-Hotel | das skˈiːhˈoːtəl | khách sạn ở khu trượt tuyết |
591 | der Skiort | dɛɾ skˈɪoːɾt | nơi, khu vực trượt tuyết |
592 | der Skiurlaub | dɛɾ skˈiːʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ trượt tuyết |
593 | das Skiwochenende | das skˈiːvɔxənəndə | cuối tuần đi trượt tuyết |
594 | das Smartphone | das smaɾtfˈoːnə | điện thoại thông minh |
595 | die SMS | tin nhắn điện thoại | |
596 | Snowboard fahren | (en)snˈəʊbɔːd(de) fˈɑːrən | trượt ván trên tuyết |
597 | das Snowboarden | das (en)snˈəʊbɔːdən(de) | trượt ván trên tuyết |
598 | der Snowboarder | dɛɾ (en)snˈəʊbɔːdə(de) | người trượt ván trên tuyết (nam) |
599 | die Snowboarderin | diː (en)snˈəʊbɔːdəɹˌɪn(de) | người trượt ván trên tuyết (nữ) |
600 | der Snowboard-Kurs | dɛɾ (en)snˈəʊbɔːd(de)kˈuːɾs | khoá học trượt ván trên tuyết |
601 | so | zˈoː | (không tốt) lắm; (to) quá |
602 | so um | zoː ˈʊm | độ khoảng |
603 | die Socke | diː zˈɔkə | tất ngắn |
604 | das Sofa | das zˈoːfɑː | ghế sofa |
605 | sofort | zoːfˈɔɾt | ngay lập tức |
606 | der Sohn | dɛɾ zˈoːn | con trai |
607 | das Solarium | das zoːlˈɑriːˌʊm | phòng tắm nắng |
608 | sollen | zˌɔlən | nên |
609 | der Sommer | dɛɾ zˈɔmɜ | mùa hè |
610 | das Sommerfest | das zˈɔmɜfəst | lễ hội mùa hè |
611 | der Sommerjob | dɛɾ zˈɔmɜjˌoːp | nghề làm trong mùa hè |
612 | der Sommermonat | dɛɾ zˌɔmɜmoːnˈɑːt | tháng mùa hè |
613 | die Sommernacht | diː zˈɔmɜnˌaxt | đêm mùa hè |
614 | das Sommernacht-Festival | das zˈɔmɜnˌaxtfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội đêm mùa hè |
615 | der Sommerurlaub | dɛɾ zˈɔmeːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ hè |
616 | der Song | dɛɾ (en)sˈɒŋ(de) | bài hát |
617 | die Sonne | diː zˈɔnə | mặt trời |
618 | die Sonnenbrille | diː zˈɔnənbɾˌɪlə | kính râm |
619 | die Sonnencreme | diː zˌɔnənkɾˈeːmə | kem chống nắng |
620 | sonnig | zˈɔnɪç | có nắng |
621 | der Sonntag | dɛɾ zˈɔntɑːk | chủ nhật |
622 | der Sonntagabend | dɛɾ zˈɔntaɡˌɑːbənt | tối chủ nhật |
623 | der Sonntagnachmittag | dɛɾ zˈɔntaɡnˌaxmɪtˌɑːk | chiều chủ nhật |
624 | sonst | zˈɔnst | nếu không thì |
625 | das Souvenir | das zˈuːveːnˌiːɾ | quà tặng lưu niệm |
626 | soweit | zoːvˈaɪt | đã đến lúc |
627 | sowie | zoːvˈiː | cũng như |
628 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | xã hội |
629 | das (der) Spa | spa | |
630 | Spanien | ʃpˈɑnɪən | nước Tây Ban Nha |
631 | Spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | tiếng Tây Ban Nha |
632 | Spaß haben | ʃpˈɑːs hˈɑːbən | vui vẻ |
633 | Spaß machen | ʃpˈɑːs mˈaxən | mang lại niềm vui |
634 | spät | ʃpˈɑt | muộn |
635 | später | ʃpˈɑtɜ | sau, lát nữa |
636 | die Spätschicht | diː ʃpˈɑtʃɪçt | ca làm muộn |
637 | spazieren gehen | ʃpatsˈiːrən ɡˈeːən | đi dạo |
638 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
639 | die Speisekarte | diː ʃpˈaɪzeːkˌaɾtə | thực đơn |
640 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trò chơi |
641 | spielen | ʃpˈiːlən | chơi/ chiếu phim |
642 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | tự nhiên, đột nhiên, không gò bó, không ép buộc |
643 | der Sport | dɛɾ ʃpˈɔɾt | thể thao |
644 | die Sportabteilung | diː ʃpˈɔɾtaptˌaɪlʊŋ | gian hàng bán đồ thể thao |
645 | die Sportart | diː ʃpˈɔɾtaɾt | loại hình thể thao |
646 | der Sportartikel | dɛɾ ʃpˌɔɾtaɾtˈiːkəl | mặt hàng/món đồ thể thao |
647 | die Sportkleidung | diː ʃpˈɔɾtklaɪdˌʊŋ | quần áo thể thao |
648 | der Sportkurs | dɛɾ ʃpˈɔɾtkuːɾs | khoá học thể dục |
649 | der Sportlehrer | dɛɾ ʃpˈɔɾtleːrɜ | thầy giáo dạy thể dục |
650 | die Sportlehrerin | diː ʃpˈɔɾtleːrərˌɪn | cô giáo dạy thể dục |
651 | sportlich | ʃpˈɔɾtlɪç | (ưa thích) thể thao; (dáng, phong cách) thể thao |
652 | das Sportprogramm | das ʃpˌɔɾtpɾɔɡɾˈam | chương trình thể thao |
653 | die Sprache | diː ʃpɾˈɑːxə | ngôn ngữ |
654 | das Sprach-Tandem | das ʃpɾˈɑːxtˈandəm | học ngoại ngữ theo cặp |
655 | sprechen | ʃpɾˈɛçən | nói |
656 | die Sprechstunde | diː ʃpɾˈɛkstʊndə | giờ thăm khám bệnh nhân |
657 | spülen | ʃpˈuːlən | rửa bát |
658 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
659 | die Staatsbibliothek | diː ʃtˈɑːtsbɪblˌɪoːthˌeːk | thư viện thành phố |
660 | die Staatsoper | diː ʃtˈɑːtzoːpɜ | nhà hát opera quốc gia |
661 | die Stadt | diː ʃtˈat | thành phố |
662 | der Stadtpark | dɛɾ ʃtˈatpaɾk | công viên thành phố |
663 | der Stadtplan | dɛɾ ʃtatplˈɑːn | bản đồ thành phố |
664 | der Stadtplatz | dɛɾ ʃtˈatplats | quảng trường thành phố |
665 | der Stadtrand | dɛɾ ʃtˈatɾant | ngoại ô |
666 | die Stadtrundfahrt | diː ʃtˈatɾʊntfˌɑːɾt | chuyến du lịch vòng quanh thành phố |
667 | das Stadttheater | das ʃtˌatteːˈɑːtɜ | sân khấu thành phố |
668 | die Stadttour | diː ʃtˈatuːɾ | du lịch trong thành phố |
669 | das Stadtzentrum | das ʃtˈattsəntɾˌʊm | trung tâm thành phố |
670 | der Stand | dɛɾ ʃtˈant | quầy hàng, gian hàng |
671 | stark | ʃtˈaɾk | mạnh, dữ dội |
672 | der Start | dɛɾ ʃtˈaɾt | khởi đầu, bắt đầu |
673 | starten | ʃtˈaɾtən | khởi đầu, bắt đầu |
674 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | trạm xe, bến xe |
675 | die Statistik | diː ʃtatˈɪstiːk | bản thống kê |
676 | stattfinden | ʃtˈatfɪndən | diễn ra |
677 | der Stau | dɛɾ ʃtˈaʊ | tắc đường |
678 | staubsaugen | ʃtˈaʊbzaʊɡən | hút bụi |
679 | stecken | ʃtˈɛkən | để, đặt, bỏ, đút, cho vào |
680 | stehen | ʃtˈeːən | kẹt; đứng |
681 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | vị trí, công việc |
682 | der Stift | dɛɾ ʃtˈɪft | bút viết |
683 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng rồi |
684 | der Stock | dɛɾ ʃtˈɔk | tầng |
685 | stören | ʃtˈoːrən | làm phiền |
686 | der Strand | dɛɾ ʃtɾˈant | bãi biển |
687 | die Straße | diː ʃtɾˈɑːsə | phố |
688 | die Straßenbahn | diː ʃtɾˈɑsənbˌɑːn | xe điện đi trong phố |
689 | der Stress | dɛɾ ʃtɾˈɛs | căng thẳng |
690 | das Stück | das ʃtˈuːk | trận đấu thể thao |
691 | der Student | dɛɾ ʃtuːdˈɛnt | một miếng, một mẩu |
692 | das Studententicket | das ʃtˈuːdəntˌɛntɪkət | nam sinh viên |
693 | die Studentin | diː ʃtˈuːdəntˌɪn | vé dành cho sinh viên |
694 | die Studie | diː ʃtˈuːdɪə | nữ sinh viên |
695 | studieren | ʃtuːdˈiːrən | nghiên cứu |
696 | das Studium | das ʃtˈuːdiːˌʊm | học đại học, nghiên cứu |
697 | der Stuhl | dɛɾ ʃtˈuːl | Ghế |
698 | die Stunde | diː ʃtˈʊndə | cái ghế giờ, tiếng |
699 | stürzen | ʃtˈuːɾtsən | rơi |
700 | suchen | zˈuːxən | tìm |
701 | die Suchmaschine | diː zˈuːxmaʃˌɪnə | công cụ tìm kiếm |
702 | der Süden | dɛɾ zˈuːdən | miền nam |
703 | südlich (von) | phía nam (của) | |
704 | super | zˈuːpɜ | tuyệt vời; nhiều, quá nhiều |
705 | der Supermarkt | dɛɾ zˈuːpɜmˌaɾkt | siêu thị |
706 | die Suppe | diː zˈʊpə | món súp |
707 | das Surfen | das zˈʊɐfən | lướt sóng |
708 | surfen | zˈʊɐfən | lướt sóng; lướt (mạng điện thoại) |
709 | das Tablet | das tˈablət | máy tính bảng |
710 | die Tablette | diː tˈablɛtə | viên thuốc |
711 | der Tag | dɛɾ tˈɑːk | ngày |
712 | der Tagesausflug | dɛɾ tˈɑɡeːzˌaʊsfluːk | chuyến đi dã ngoại trong ngày |
713 | die Tageskasse | diː tˈɑɡɛskˌasə | quầy thu ngân trong ngày |
714 | die Tagessuppe | diː tˈɑɡɛsˌʊpə | món súp trong ngày |
715 | täglich | tˈɑklɪç | hàng ngày |
716 | der Tango | dɛɾ tˈaŋoː | điệu nhảy tăng gô |
717 | die Tante | diː tˈantə | dì, cô, bác |
718 | das Tanzen | das tˈantsən | khiêu vũ |
719 | der Tanzkurs | dɛɾ tˈantskuːɾs | khoá học khiêu vũ |
720 | der Tanzlehrer | dɛɾ tˈantsleːrɜ | thầy giáo dạy khiêu vũ |
721 | das Tanzstudio | das tˈantsstuːdˌɪoː | phòng tập khiêu vũ |
722 | der Tanzunterricht | dɛɾ tˈantsʊntɜrˌɪçt | tiết học múa/ nhảy |
723 | die Tasche | diː tˈaʃə | túi sách |
724 | das Taschentuch | das tˈaʃəntˌʊx | khăn giấy |
725 | die Tasse | diː tˈasə | chén/tách (trà, cà phê) |
726 | das Taxi | das tˈaksiː | xe taxi |
727 | der Taxifahrer | dɛɾ tˈaksiːfˌɑːrɜ | lái xe taxi (nam) |
728 | die Taxifahrerin | diː tˈaksiːfˌɑːrərˌɪn | lái xe taxi (nữ) |
729 | das Team | das tˈeːɑːm | nhóm, đội |
730 | das Team-Meeting | das tˈeːɑːmmˈeːtɪŋ | cuộc họp nhóm |
731 | der Tee | dɛɾ tˈeː | trà |
732 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | khu vực |
733 | teilnehmen | tˈaɪlneːmən | tham gia |
734 | das Telefon | das tˌeːleːfˈoːn | điện thoại |
735 | das Telefonat | das tˌeːleːfoːnˈɑːt | cuộc nói chuyện điện thoại |
736 | das Telefongespräch | das tˌeːleːfˈɔnɡɛʃpɾˌɑç | cuộc nói chuyện điện thoại |
737 | telefonieren | tˌeːleːfoːnˈiːrən | gọi điện thoại |
738 | das Telefonieren | das tˌeːleːfoːnˈiːrən | gọi điện thoại |
739 | die Telefonnummer | diː tˌeːleːfˈɔnʊmɜ | số điện thoại |
740 | der Telefontermin | dɛɾ tˌeːleːfˌɔntɜmˈiːn | cuộc hẹn điện thoại |
741 | Tennis | tˈɛnɪs | trò chơi tennis |
742 | der Termin | dɛɾ tɛɾmˈiːn | cuộc hẹn, lịch hẹn |
743 | der Terminkalender | dɛɾ tˌɛɾmɪnkˈɑːləndɜ | lịch ghi các cuộc hẹn |
744 | der Terminzettel | dɛɾ tˈɛɾmɪntsˌɛtəl | tờ giấy ghi lịch hẹn |
745 | die Terrasse | diː tˈɛrasə | sân thượng |
746 | der Test | dɛɾ tˈɛst | bài kiểm tra |
747 | teuer | tˈɔøɜ | đắt |
748 | der Text | dɛɾ tˈɛkst | bài văn |
749 | das Theater | das teːˈɑːtɜ | nhà hát |
750 | das Theaterfestival | das tˈeːatɜfˌɛstiːvˌɑːl | lễ hội liên hoan sân khấu |
751 | die Theaterkarte | diː tˈeːatɜkˌaɾtə | vé đi xem kịch |
752 | das Theaterstück | das tˈeːatɜstˌuːk | vở kịch |
753 | der Theater-Workshop | dɛɾ teːˈɑːtɜ(en)wˈɜːkʃɒp(de) | buổi trao đổi kiến thức và thực hành về kịch |
754 | das Theaterzelt | das tˈeːatɜtsəlt | lều diễn sân khấu |
755 | das Thema | das tˈeːmɑː | chủ đề |
756 | das Ticket | das tˈɪkət | vé |
757 | der Ticketautomat | dɛɾ tˌɪkeːtˌaʊtoːmˈɑːt | máy bán vé tự động |
758 | die Tickethotline | diː tˌɪkɛthɔtlˈiːnə | đường dây nóng bán vé |
759 | der Tierpark | dɛɾ tˈiːɾpaɾk | sở thú |
760 | der Tipp | dɛɾ tˈɪp | mẹo |
761 | der Tisch | dɛɾ tˈɪʃ | cái bàn |
762 | tja | tjˈɑː | ừ (thán từ) |
763 | die Tochter | diː tˈɔxtɜ | con gái |
764 | die To-Do-Liste | lịch các việc phải làm | |
765 | die Toilette | diː tˈoːiːlˌɛtə | toa lét, nhà vệ sinh |
766 | toll | tˈɔl | tuyệt |
767 | die Tomate | diː toːmˈɑːtə | quả cà chua |
768 | das Top-Wetter | das tˈoːpvˈɛtɜ | thời tiết thuận lợi nhất |
769 | total | toːtˈɑːl | tổng số |
770 | der Tourismus | dɛɾ tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
771 | die Tourismuskauffrau | diː tˈuːrɪsmˌʊskaʊfrˌaʊ | nhân viên ngành du lịch (nữ) |
772 | der Tourismuskaufmann | dɛɾ tˈuːrɪsmˌʊskaʊfmˌan | nhân viên ngành du lịch (nam) |
773 | der Tourist | dɛɾ tuːrˈɪst | khách du lịch (nam) |
774 | die Touristeninformation | diː tˌuːrɪstˌeːnɪnfˌɔɾmatsɪˈoːn | thông tin du lịch |
775 | die Touristin | diː tˈuːrɪstˌɪn | khách du lịch (nữ) |
776 | tragen | tɾˈɑːɡən | đeo, mang; đi (giầy) |
777 | trainieren | tɾɛnˈiːrən | luyện tập |
778 | das Training | das tɾˈɛnɪŋ | luyện tập |
779 | die Tram | diː tɾˈɑːm | tầu điện đi trong phố |
780 | die Traube | diː tɾˈaʊbə | quả nho |
781 | traumhaft | tɾˈaʊmhaft | tuyệt đẹp |
782 | das Traumhaus | das tɾˈaʊmhaʊs | ngôi nhà mơ ước |
783 | der Traumjob | dɛɾ tɾˈaʊmjoːp | nghề nghiệp mơ ước |
784 | der Traumkörper | dɛɾ tɾˈaʊmkoːɾpɜ | cơ thể mơ ước |
785 | die Traumwohnung | diː tɾˈaʊmvoːnˌʊŋ | ngôi nhà mơ ước |
786 | das Traumzimmer | das tɾˈaʊmtsɪmɜ | căn phòng mơ ước |
787 | die Trauung | diː tɾˈaʊʊŋ | lễ cưới |
788 | treffen | tɾˈɛfən | gặp gỡ |
789 | das Treffen | das tɾˈɛfən | cuộc gặp gỡ |
790 | trinken | tɾˈɪŋkən | uống |
791 | das Trinken | das tɾˈɪŋkən | uống |
792 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền boa, tiền típ |
793 | Tschechisch | tʃˈɛçɪʃ | tiếng Séc |
794 | Tschüs | tʃˈuːs | Tạm biệt |
795 | das T-Shirt | áo phông | |
796 | tun | tˈuːn | làm |
797 | die Tür | diː tˈuːɾ | cánh cửa |
798 | die Türkei | diː tuːɾkˈaɪ | nước Thổ nhĩ kỳ |
799 | der Turnschuh | dɛɾ tˈʊɐnʃuː | giầy tập thể dục |
800 | die Tüte | diː tˈuːtə | cái túi |
801 | der Tutor | dɛɾ tˈuːtoːɾ | người hướng dẫn, gia sư (nam) |
802 | die Tutorin | diː tˈuːtoːrˌɪn | người hướng dẫn, gia sư (nữ) |
803 | das TV | vô tuyến, ti vi | |
804 | typisch | tˈyːpɪʃ | điển hình |
805 | die U-Bahn | tầu điện ngầm | |
806 | die U-Bahn-Linie | diː ˈuːbˈɑːnlˈiːnɪə | tuyến tầu điện ngầm |
807 | üben | ˈuːbən | luyện tập |
808 | über | ˈuːbɜ | qua (đêm); hơn; (vui mừng) về; phía bên trên; thông qua |
809 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | qua đêm |
810 | übersetzen | ˈuːbɜzˌɛtsən | dịch |
811 | der Übersetzer | dɛɾ ˈuːbɜzˌɛtsɜ | dịch giả (nam) |
812 | die Übersetzerin | diː ˈuːbɜzˌɛtsərˌɪn | dịch giả (nữ) |
813 | die Übersetzung | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋ | bản dịch |
814 | die Übersetzungsagentur | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | công ty dịch thuật |
815 | Uhr | ˈuːɾ | giờ |
816 | die Uhr | diː ˈuːɾ | đồng hồ |
817 | die Uhrzeit | diː ˈuːɾtsaɪt | giờ |
818 | um | ˈʊm | vào (giờ) |
819 | um die Ecke | ʊm diː ˈɛkə | ở góc |
820 | die Umfrage | diː ʊmfrˈɑːɡə | cuộc trưng cầu ý kiến |
821 | die Umgebung | diː ʊmɡˈeːbʊŋ | khu vực lân cận |
822 | die Umkleidekabine | diː ʊmklˈaɪdeːkˌɑbɪnə | phòng thay/thử đồ |
823 | umsteigen | ˈʊmʃtˌaɪɡən | chuyển tầu |
824 | umziehen | ʊmtsˈiːən | chuyển nhà |
825 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | chuyển nhà |
826 | der Umzugskarton | dɛɾ ʊmtsˈuːkskaɾtˌoːn | thùng các tông để đựng đồ chuyển nhà |
827 | unbedingt | ˈʊnbədˌɪŋt | nhất thiết |
828 | und | ˈʊnt | và |
829 | Und dir? | thế còn bạn? | |
830 | Und Ihnen? | thế còn anh/chị/ông/bà/ngài? (ngôi lịch sự) | |
831 | der Unfall | dɛɾ ˈʊnfˌal | tai nạn |
832 | die Uni | diː ˈuːniː | trường đại học ( = Universität) |
833 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
834 | das Universitätsmuseum | das ˌuːniːvˌɛɾziːtatsmˈuːzeːˌʊm | viện bảo tàng của trường đại học |
835 | unpünktlich | ˈʊnpˌuːŋktlɪç | không đúng giờ |
836 | uns (wir) | chúng tôi, chúng ta | |
837 | unser | ˌʊnzɜ | của chúng tôi, của chúng ta |
838 | unter | ˈʊntɜ | ở dưới; tại, ở |
839 | das Untergeschoss | das ˌʊntɜɡəʃˈɔs | tầng hầm |
840 | die Unterkunft | diː ˌʊntɜkˈʊnft | nơi ở, chỗ ở |
841 | unterrichten | ˌʊntɜrˈɪçtən | dạy học |
842 | der Unterschied | dɛɾ ˌʊntɜʃˈiːt | sự khác biệt |
843 | der Unterstrich | dɛɾ ˌʊntɜʃtɾˈɪç | dấu gạch nối dưới |
844 | unterwegs | ˌʊntɜvˈeːks | đang ở trên đường |
845 | der Urenkel | dɛɾ ˈuːrɛnkəl | chắt trai (đối với cụ) |
846 | die Urenkelin | diː ˌuːrənkəlˈiːn | chắt gái (đối với cụ) |
847 | die Urgroßeltern | diː ˈʊɐɡɾoːsˌɛltɜn | cụ ông cụ bà (số nhiều) |
848 | der Urlaub | dɛɾ ˈuːɾlaʊp | kỳ nghỉ |
849 | die USA | nước Mỹ | |
850 | der USB-Stick | ổ USB | |
851 | der Valentinstag | dɛɾ vˈɑləntˌɪnstɑːk | ngày lễ valentin, ngày lễ tình yêu |
852 | der Vater | dɛɾ fˈɑːtɜ | bố, cha |
853 | der Vatertag | dɛɾ fˈɑːtɜtˌɑːk | ngày của bố |
854 | das Verb | das fˈɛɾp | động từ |
855 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
856 | verboten | fɛɾbˈoːtən | cấm |
857 | verdienen | fɛɾdˈiːnən | kiếm tiền |
858 | vergessen | fɛɾɡˈɛsən | quên |
859 | verheiratet | fɛɾhaɪrˈɑːtət | cưới, kết hôn |
860 | der Verkäufer | dɛɾ fɛɾkˈɑuːfɜ | người bán hàng (nam) |
861 | die Verkäuferin | diː fɛɾkˈɑuːfərˌɪn | người bán hàng (nữ) |
862 | das Verkehrsmittel | das fɛɾkˈeːɾsmɪtəl | phương tiện giao thông |
863 | der Verkehrsunfall | dɛɾ fɛɾkˈeːɾzʊnfˌal | tai nạn giao thông |
864 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | đánh mất |
865 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ |
866 | verschicken | fɛɾʃˈɪkən | gửi đi |
867 | verschieden | fɛɾʃˈiːdən | khác nhau |
868 | verschreiben | fɛɾʃrˈaɪbən | kê đơn thuốc |
869 | die Verspätung | diː fɛɾʃpˈɑtʊŋ | muộn giờ |
870 | versprechen | fɛɾʃpɾˈɛçən | hứa |
871 | verstanden (verstehen) | fɛɾʃtˈandən | đã hiểu (động từ nguyên thể là verstehen) |
872 | verstehen | fɛɾʃtˈeːən | hiểu |
873 | das Video | das vˈiːdeːˌoː | phim video |
874 | viel | fˈiːl | nhiều |
875 | viel los sein | fˈiːl lˈoːs zaɪn | bận rộn |
876 | viele | fˈiːlə | nhiều (người) |
877 | Vielen Dank | fˈiːlən dˈaŋk | cảm ơn rất nhiều |
878 | vielleicht | fiːllˈaɪçt | có thể |
879 | viert- | (tầng) thứ tư | |
880 | Viertel nach | fˈiːɾtəl nˈɑːx | (hơn) mười lăm phút |
881 | Viertel vor | fˈiːɾtəl fˈɔɾ | kém mười lăm phút |
882 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | mười lăm phút |
883 | Violine spielen | vˌiːoːlˈiːnə ʃpˈiːlən | chơi đàn vĩ cầm |
884 | die Visitenkarte | diː vˈiːziːtˌɛnkaɾtə | danh thiếp |
885 | das Vitamin | das vˌiːtamˈiːn | vi ta min |
886 | die Vokabel | diː voːkˈɑːbəl | từ vựng |
887 | die Vokabelkarte | diː vˈoːkabˌɛlkaɾtə | thẻ học từ vựng |
888 | der Vokal | dɛɾ voːkˈɑːl | nguyên âm |
889 | voll | fˈɔl | đầy |
890 | Volleyball | fˈɔlaɪbˌal | chơi bóng chuyền |
891 | der Volleyball | dɛɾ fˈɔlaɪbˌal | quả bóng chơi bóng chuyền |
892 | das Volleyballspiel | das fˈɔlaɪbˌalʃpiːl | trận đấu bóng chuyền |
893 | das Vollkornbrot | das fɔlkˈɔɾnbɾoːt | bánh mì nguyên hạt |
894 | vom (= von dem) | từ (nơi nào đó) | |
895 | von | fˈɔn | của; ở |
896 | von Beruf sein | fɔn bərˈuːf zaɪn | làm nghề |
897 | vor | fˈɔɾ | (9 giờ) kém; ở trước; trước |
898 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | trước tiên, hơn hết là |
899 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé qua |
900 | vorbereiten | fˈoːɾbərˌaɪtən | chuẩn bị |
901 | vorher | foːɾhˈeːɾ | trước đó |
902 | der Vormittag | dɛɾ fˈoːɾmˌɪtɑːk | buổi sáng (từ 10h đến 12h) |
903 | vormittags | fˈoːɾmˌɪtɑːks | các buổi sáng |
904 | vorn(e) | phía đằng trước | |
905 | der Vorname | dɛɾ fˈɔɾnɑːmə | tên gọi |
906 | die Vorspeise | diː fˈoːɾʃpˌaɪzə | món khai vị |
907 | vorstellen | fˈoːɾʃtˌɛlən | giới thiệu |
908 | wählen | vˈɑhlən | lựa chọn |
909 | der Walzer | dɛɾ vˈaltsɜ | điệu nhảy van |
910 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
911 | wandern | vˈandɜn | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
912 | das Wandern | das vˈandɜn | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
913 | der Wanderschuh | dɛɾ vˈandɜʃˌuː | giầy leo núi |
914 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | chuyến/cuộc đi bộ đường dài |
915 | der Wanderweg | dɛɾ vˈandɜvˌeːk | đường đi bộ |
916 | wann? | khi nào? | |
917 | war (sein) | là (động từ nguyên thể sein) | |
918 | warm | vˈaɾm | ấm nóng |
919 | warten | vˈaɾtən | chờ đợi, đợi |
920 | warum? | tại sao? | |
921 | was? | cái gì | |
922 | was (etwas) | chút gì đó; cái gì đó | |
923 | die Wäsche | diː vˈɑʃə | quần áo |
924 | waschen | vˈaʃən | giặt |
925 | die Waschmaschine | diː vˈaʃmˌaʃɪnə | máy giặt |
926 | das Wasser | das vˈasɜ | nước |
927 | die Wasserkaraffe | diː vˈasɜkˌɑrafə | bình nước |
928 | der Wassersport | dɛɾ vˈasɜʃpˌɔɾt | môn thể thao dưới nước |
929 | das WC | toa lét, nhà vệ sinh | |
930 | die Webseite | diː vˈɛbzaɪtə | trang web |
931 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | con đường, đường đi |
932 | die Wegbeschreibung | diː vˈeːkbəʃrˌaɪbʊŋ | chỉ đường |
933 | wegen | vˈeːɡən | vì (lý do) |
934 | wegkönnen | vˈeːkkˌoːnən | có thể đi khỏi |
935 | weh tun | vˈeː tˈuːn | đau |
936 | weiblich | vˈaɪplɪç | (giới tính) nữ |
937 | das Weihnachten | das vˈaɪhnaxtən | giáng sinh |
938 | das Weihnachtsessen | das vˈaɪhnaxtzˌɛsən | bữa ăn giáng sinh |
939 | der Wein | dɛɾ vˈaɪn | rượu vang |
940 | der Weinkeller | dɛɾ vaɪnkˈɛlɜ | hầm rượu vang |
941 | der Wein-Tipp | dɛɾ vˈaɪntˈɪp | mẹo về rượu vang |
942 | weiß | vˈaɪs | mầu trắng |
943 | das Weiß | das vˈaɪs | mầu trắng |
944 | der Weißwein | dɛɾ vˈaɪsvaɪn | rượu vang trắng |
945 | weit | vˈaɪt | xa; mất, không còn nữa |
946 | weit weg | vˈaɪt vˈeːk | xa rồi, không còn nữa |
947 | weiter fahren | vˈaɪtɜ fˈɑːrən | đi tiếp |
948 | weiter feiern | vˈaɪtɜ fˈaɪɜn | tiếp tục vui chơi |
949 | welch-? | (ngôn ngữ) nào? | |
950 | die Wellness | diː (en)wˈɛlnəs(de) | chăm sóc sức khoẻ (thể chất và tinh thần) |
951 | das Wellness-Angebot | das (en)wˈɛlnəs(de)ˈanɡəbˌoːt | dịch vụ chăm sóc sức khoẻ |
952 | das Wellness-Hotel | das (en)wˈɛlnəs(de)hˈoːtəl | khách sạn chăm sóc sức khoẻ |
953 | das Wellness-Programm | das (en)wˈɛlnəs(de)pɾoːɡɾˈam | chương trình chăm sóc sức khoẻ |
954 | das Wellnesswochenende | das vˈɛlnɛsvˌɔxənəndə | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
955 | das Wellness-Wochenende | das (en)wˈɛlnəs(de)vˈɔxənəndə | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
956 | die Welt | diː vˈɛlt | thế giới |
957 | die Weltreise | diː vˈɛltɾaɪzə | du lịch vòng quanh thế giới |
958 | wem? | ai? (Dativ) | |
959 | wen? | ai? (Akkusativ) | |
960 | wenig | ít | |
961 | wenn | nếu | |
962 | wer? | ai? | |
963 | der Westen | dɛɾ vˈɛstən | phía tây |
964 | das Wetter | das vˈɛtɜ | thời tiết |
965 | die WG | nhà ở chung ( = Wohngemeinschaft) | |
966 | das WG-Leben | cuộc sống trong nhà ở chung | |
967 | wichtig | vˈɪçtɪç | quan trọng |
968 | wie? | như thế nào? | |
969 | Wie bitte? | Xin lỗi, cái gì ạ? | |
970 | Wie geht es dir? | Bạn có khoẻ không? | |
971 | Wie geht es Ihnen? | Anh/chị/ngài có khoẻ không? | |
972 | Wie geht's dir? | Bạn có khoẻ không? ( = Wie geht's?) | |
973 | wie lange? | (kéo) dài bao lâu | |
974 | wie spät? | mấy giờ? | |
975 | wie viel? | bao nhiêu? | |
976 | wie? | như thế nào? | |
977 | wieder | vˈiːdɜ | lại (lần nữa) |
978 | wiederholen | viːdɜhˈoːlən | nhắc lại |
979 | wiederkommen | viːdɜkˈɔmən | lại đến |
980 | das WIFI | sóng wifi | |
981 | das Wi-Fi | sóng wifi | |
982 | der Wind | dɛɾ vˈɪnt | gió |
983 | windig | vˈɪndɪç | có gió |
984 | der Winter | dɛɾ vˈɪntɜ | mùa đông |
985 | der Winter-Fan | dɛɾ vˈɪntɜfˈɑːn | người hâm mộ mùa đông |
986 | die Wintersachen | diː vˈɪntɜzˌaxən | đồ cho mùa đông (số nhiều) |
987 | die Wintersaison | diː vˈɪntɜzˌaɪzoːn | mùa cao điểm trong mùa đông |
988 | der Wintersportler | dɛɾ vˈɪntɜspˌɔɾtlɜ | vận động viên thể thao mùa đông (nam) |
989 | die Wintersportlerin | diː vˈɪntɜspˌɔɾtlərˌɪn | vận động viên thể thao mùa đông (nữ) |
990 | die Wintersportsaison | diː vˈɪntɜspˌɔɾtzaɪzˌoːn | mùa cao điểm thể thao mùa đông |
991 | der Winterurlaub | dɛɾ vˈɪnteːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ đông |
992 | wir | viːɾ | chúng tôi, chúng ta |
993 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
994 | Wirklich? | thật á? | |
995 | wischen | vˈɪʃən | lau chùi |
996 | wissen | vˈɪsən | biết |
997 | wo? | ở đâu? | |
998 | die Woche | diː vˈɔxə | tuần |
999 | das Wochenende | das vˈɔxənəndə | cuối tuần |
1000 | der Wochenendkurs | dɛɾ vˈɔxənˌɛntkuːɾs | khoá học cuối tuần |
1001 | der Wochenmarkt | dɛɾ vˈɔxənmˌaɾkt | chợ tuần |
1002 | woher? | voːhˈeːɾ | từ đâu tới? |
1003 | Wohin? | voːhˈiːn | đi đâu? |
1004 | wohl | vˈoːl | có thể |
1005 | wohnen | vˈoːnən | sống |
1006 | die Wohnküche | diː vˈoːnkuːçə | bếp kết hợp phòng khách |
1007 | der Wohnort | dɛɾ vˈoːnɔɾt | nơi ở |
1008 | die Wohnung | diː vˈoːnʊŋ | ngôi nhà |
1009 | das Wohnzimmer | das vˈoːntsɪmɜ | phòng khách |
1010 | wollen | vɔlən | muốn |
1011 | das Workout | das (en)wˈɜːkaʊt(de) | tập thể dục |
1012 | der Workshop | dɛɾ (en)wˈɜːkʃɒp(de) | hội thảo |
1013 | der Wortanfang | dɛɾ vˈɔɾtanfˌaŋ | bắt đầu của từ |
1014 | das Wortende | das vˈɔɾtəndə | kết thúc của từ |
1015 | das Wörterbuch | das vˈoːɾtɜbˌʊx | từ điển |
1016 | wunderbar | vˈʊndɜbˌɑːɾ | tuyệt vời |
1017 | der Wunsch | dɛɾ vˈʊnʃ | mong muốn |
1018 | wünschen | vˈuːnʃən | chúc |
1019 | die Wurst | diː vˈuːɾst | xúc xích |
1020 | Yoga | jˈoːɡɑː | môn yoga |
1021 | der Yoga-Kurs | dɛɾ jˈoːɡɑːkˈuːɾs | khoá học yoga |
1022 | die Zahl | diː tsˈɑːl | con số |
1023 | zahlen | tsˈɑːlən | trả tiền |
1024 | die Zahlungsweise | diː tsˈɑːlʊŋsvˌaɪzə | phương thức trả tiền |
1025 | der Zahnarzt | dɛɾ tsˈɑːnaɾtst | nha sĩ (nam) |
1026 | die Zahnärztin | diː tsˈɑːnaɾtstˌɪn | nha sĩ (nữ) |
1027 | die Zahnarztpraxis | diː tsˈɑːnaɾtstpɾˌaksɪs | phòng khám nha khoa |
1028 | zeigen | tsˈaɪɡən | chỉ, giới thiệu |
1029 | die Zeit | diː tsˈaɪt | thời gian |
1030 | die Zeit | thời gian | |
1031 | die Zeitangabe | diː tsˈaɪtˌanɡˌɑːbə | thông tin về thời gian |
1032 | zeitlich | tsˈaɪtlɪç | về mặt thời gian |
1033 | der Zeitplan | dɛɾ tsˈaɪtplˌɑːn | kế hoạch thời gian |
1034 | die Zeitschrift | diː tsˈaɪtʃrˌɪft | tạp chí |
1035 | die Zeitung | diː tsˈaɪtˌʊŋ | tờ báo |
1036 | zentral | tsɛntɾˈɑːl | trung tâm |
1037 | das Zentrum | das tsˈɛntɾʊm | trung tâm |
1038 | das Zimmer | das tsˈɪmɜ | phòng |
1039 | die Zimmernummer | diː tsˈɪmɜnˌʊmɜ | số phòng |
1040 | die Zitrone | diː tsɪtɾˈonə | quả chanh |
1041 | der Zoo | dɛɾ tsˈoː | vườn thú |
1042 | zu | tsˈuː | quá (muộn); đến |
1043 | zu Ende | tsuː ˈɛndə | kết thúc, hết |
1044 | zu Fuß (gehen) | đi bộ | |
1045 | zu Hause | tsuː hˈaʊzə | ở nhà |
1046 | zu Mittag | tsuː mˈɪtɑːk | ăn trưa |
1047 | der (die) Zucchini | quả bí ngòi | |
1048 | der Zucker | dɛɾ tsˈʊkɜ | đường ăn |
1049 | zuerst | tsuːˈeːɾst | đầu tiên |
1050 | zufrieden | tsuːfrˈiːdən | hài lòng |
1051 | der Zug | dɛɾ tsˈuːk | con tầu |
1052 | die Zugnummer | diː tsˈuːɡnʊmɜ | số tầu |
1053 | das Zugticket | das tsˈuːktɪkət | vé tầu |
1054 | zuletzt | tsuːlˈɛtst | cuối cùng |
1055 | zum (= zu dem) | đến | |
1056 | zum Beispiel | tsʊm bˈaɪʃpiːl | ví dụ |
1057 | zum Glück | tsʊm ɡlˈuːk | thật may mắn |
1058 | zur (= zu der) | đến | |
1059 | zurück | tsuːrˈuːk | trả lại, thối lại |
1060 | zurückkommen | tsuːrˈuːkɔmən | quay trở về |
1061 | zurückrufen | tsuːrˈuːkɾuːfən | gọi điện lại |
1062 | die Zusage | diː tsuːzˈɑːɡə | lời đề nghị biểu diễn lại |
1063 | zusammen | tsuːzˈamən | tất cả |
1064 | zusammendrücken | tsuːzˈaməndɾˌuːkən | ấn (tay) vào nhau |
1065 | die Zusammenfassung | diː tsuːzˈamənfˌasʊŋ | tóm tắt |
1066 | zusammenwohnen | tsuːzˈamənvˌoːnən | sống cùng nhau |
1067 | die Zutat | diː tsuːtˈɑːt | nguyên liệu (nấu ăn) |
1068 | zweimal | tsvˈaɪmɑːl | hai lần |
1069 | zweit- | tsvˈaɪt | thứ hai (số thứ tự) |
1070 | die Zwiebel | diː tsvˈiːbəl | hành tây |
1071 | der Zwiebeltee | dɛɾ tsvˈiːbəltˌeː | chè hành tây |
1072 | zwischen | tsvˈɪʃən | ở giữa |
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn