1 | die Kundenkarte | diː kˈʊndənkˌaɾtə | thẻ khách hàng |
2 | der Kundenservice | dɛɾ kˈʊndənzɛɾvˌiːs | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
3 | die Kundin | diː kˈʊndɪn | khách hàng (nữ) |
4 | die Kunst | diː kˈʊnst | nghệ thuật |
5 | das Kunsthaus | das kˈʊnstaʊs | phòng trưng bầy nghệ thuật |
6 | der Kurs | dɛɾ kˈuːɾs | khoá học |
7 | das Kurzfilmfestival | das kˈʊɐtsfɪlmfˌɛstiːvˌɑːl | lễ hội liên hoan phim ngắn |
8 | der Kurzurlaub | dɛɾ kˈʊɐtsʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ ngắn |
9 | lachen | lˈaxən | cười |
10 | das Ladegerät | das lˈɑdeːɡˌeːrat | máy sạc pin (điện thoại) |
11 | der Laden | dɛɾ lˈɑːdən | cửa hàng |
12 | die Lampe | diː lˈampə | đèn |
13 | das Land | das lˈant | đất nước |
14 | lang | lˈaŋ | dài |
15 | langsam | lˈaŋzɑːm | chậm |
16 | langweilig | lˈaŋvˌaɪlɪç | chán, nhàm chán |
17 | der Laptop | dɛɾ (en)lˈaptɒp(de) | máy tính xách tay |
18 | lässig | lˈɑsɪç | thoải mái |
19 | Lateinamerika | lˈɑtaɪnˌɑmeːrˌiːkɑː | châu Mỹ La tinh |
20 | laufen | lˈaʊfən | chạy |
21 | laut | lˈaʊt | to |
22 | lauten | lˈaʊtən | là |
23 | leben | lˈeːbən | sống, sinh sống |
24 | das Leben | das lˈeːbən | cuộc sống |
25 | das Lebensmittel | das lˈeːbənsmˌɪtəl | thực phẩm |
26 | lecker | lˈɛkɜ | ngon, ngon miệng |
27 | die Lederjacke | diː lˈeːdɜjˌakə | áo khoác da |
28 | ledig | lˈeːdɪç | độc thân |
29 | leer | lˈeːɾ | trống, trống rỗng |
30 | legen | lˈeːɡən | đặt, để (cái gì vào đâu đó) |
31 | der Lehrer | dɛɾ lˈeːrɜ | thầy giáo |
32 | die Lehrerin | diː lˈeːrərˌɪn | cô giáo |
33 | leicht | lˈaɪçt | nhẹ |
34 | leid tun | lˈaɪt tˈuːn | (lấy làm) tiếc |
35 | leider | lˈaɪdɜ | rất tiếc (là không) |
36 | leise | lˈaɪzə | khẽ, yên tĩnh |
37 | leiten | lˈaɪtən | điều hành, lãnh đạo |
38 | lernen | lˈɛɾnən | học |
39 | das Lernen | das lˈɛɾnən | học |
40 | die Lernzeit | diː lˈɛɾntsaɪt | thời gian học |
41 | lesen | lˈeːzən | đọc |
42 | der Leser | dɛɾ lˈeːzɜ | độc giả (nam) |
43 | letzt- | | (cái) cuối cùng |
44 | die Leute | diː lˈɔøtə | người (số nhiều) |
45 | LG (Liebe Grüße) | | thân mến (chào kết) |
46 | lieb | lˈiːp | thân mến |
47 | lieben | lˈiːbən | yêu |
48 | Lieben Dank | lˈiːbən dˈaŋk | cảm ơn rất nhiều |
49 | lieber | lˈiːbɜ | thích hơn |
50 | die Lieblingsband | diː lˈiːblɪŋsbˌant | ban nhạc yêu thích |
51 | die Lieblingsfarbe | diː lˈiːblɪŋsfˌaɾbə | mầu sắc yêu thích |
52 | der Lieblingsfilm | dɛɾ lˈiːblɪŋsfˌɪlm | bộ phim yêu thích |
53 | die Lieblingsjahreszeit | diː lˈiːblɪŋsjˌɑːrɛstsˌaɪt | mùa yêu thích trong năm |
54 | die Lieblingsklamotte | diː lˈiːblɪŋsklˌɑmɔtə | quần áo yêu thích |
55 | das Lieblingskleid | das lˈiːblɪŋsklˌaɪt | váy yêu thích |
56 | die Lieblingskneipe | diː lˈiːblɪŋsknˌaɪpə | quán rượu yêu thích |
57 | der Lieblingsort | dɛɾ lˈiːblɪŋsˌɔɾt | địa điểm yêu thích |
58 | das Lieblingsoutfit | das lˌiːblɪŋzuːtfˈɪt | trang phục (đầy đủ các phần và phụ kiện kèm theo) yêu thích |
59 | das Lieblingsparfüm | das lˈiːblɪŋspˌaɾfuːm | nước hoa yêu thích |
60 | der Lieblingsschuh | dɛɾ lˈiːblɪŋsçˌuː | giầy yêu thích |
61 | liegen | lˈiːɡən | nằm (ở đâu đó) |
62 | die Limonade | diː lˈiːmoːnˌɑːdə | quả chanh |
63 | die Linie | diː lˈiːnɪə | tuyến đường |
64 | links | lˈɪŋks | phía tay trái |
65 | der Liter | dɛɾ lˈiːtɜ | lít (l) |
66 | live | lˈiːvə | (biểu diễn) trực tiếp |
67 | der Login | dɛɾ (en)lˈɒɡɪn(de) | đăng nhập |
68 | der Look | dɛɾ (en)lˈʊk(de) | phong cách, vẻ bề ngoài |
69 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra |
70 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
71 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
72 | losmüssen | lˈɔsmuːsən | phải đi |
73 | die Luft | diː lˈʊft | không khí |
74 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú, thích |
75 | lustig | lˈʊstɪç | vui nhộn |
76 | machen | mˈaxən | học (khoá học tiếng Đức) |
77 | das Mädel | das mˈɑdəl | cô gái |
78 | der Mai | dɛɾ mˈaɪ | tháng năm |
79 | die (das) Mail | diː (en)mˈeɪl(de) | thư điện tử |
80 | mal | mˈɑːl | hãy (tiểu từ nhấn mạnh) |
81 | das Mal | das mˈɑːl | lần (tới) |
82 | die Mama | diː mˈɑmɑː | mẹ |
83 | man | man | người ta, mọi người |
84 | manch- | | một số (người) |
85 | manchmal | mˈançmɑːl | thỉnh thoảng, đôi khi |
86 | Mann | mˈan | ôi trời ơi |
87 | der Mann | dɛɾ mˈan | (người) đàn ông, nam giới |
88 | männlich | mˈɑnlɪç | (giới tính) nam |
89 | die Mappe | diː mˈapə | cặp tài liệu |
90 | das Marketing | das mˈaɾkeːtˌɪŋ | (lĩnh vực) marketing |
91 | die Marketingagentur | diː mˈaɾkeːtˌɪŋaɡˌɛntuːɾ | công ty tiếp thị |
92 | der Marketingleiter | dɛɾ mˈaɾkeːtˌɪŋlaɪtɜ | người quản lý tiếp thị |
93 | markieren | maɾkˈiːrən | đánh dấu |
94 | der Markt | dɛɾ mˈaɾkt | chợ |
95 | der Marktplatz | dɛɾ mˈaɾktplats | quảng trường có chợ |
96 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt quả |
97 | Marokko | marˈɔkoː | nước Ma rốc cô |
98 | der März | dɛɾ mˈɑɾts | tháng ba |
99 | die Massage | diː mˈasɑːʒə | mát xa |
100 | die Mathematik | diː mˌatheːmˈɑtiːk | toán học |
101 | der Mathematiklehrer | dɛɾ mˈatheːmˌɑtɪklˌeːrɜ | thầy giáo dạy toán học |
102 | die Mathematiklehrerin | diː mˈatheːmˌɑtɪklˌeːrərˌɪn | cô giáo dạy toán học |
103 | der Mathematiktest | dɛɾ mˈatheːmˌɑtɪktəst | bài kiểm tra toán |
104 | der Mathetest | dɛɾ mˈathətəst | bài kiểm tra toán |
105 | die Maus | diː mˈaʊs | con chuột |
106 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
107 | das Medikament | das mˌeːdiːkamˈɛnt | thuốc |
108 | das Meer | das mˈeːɾ | biển |
109 | das Meeting | das mˈeːtɪŋ | hội thảo |
110 | der Meeting-Raum | | phòng hội thảo |
111 | das Mehl | das mˈeːl | bột mì |
112 | mehr | mˈeːɾ | nữa |
113 | mein | mˈaɪn | của tôi |
114 | meinen | mˈaɪnən | nghĩ |
115 | meistens | mˈaɪstəns | hầu hết |
116 | melden | mˈɛldən | liên lạc |
117 | die Melone | diː meːlˈoːnə | quả dưa hấu |
118 | der Mensch | dɛɾ mˈɛnʃ | người |
119 | das Messer | das mˈɛsɜ | con dao |
120 | der Metal | dɛɾ meːtˈɑːl | kim loại |
121 | das Metal-Festival | das meːtˈɑːlfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội nhạc rốc Metal |
122 | die Metzgerei | diː mˌɛtsɡeːrˈaɪ | cửa hàng bán thịt |
123 | mich (ich) | | tôi |
124 | die Miete | diː mˈiːtə | tiền thuê nhà |
125 | mieten | mˈiːtən | thuê |
126 | die Milch | diː mˈɪlç | sữa |
127 | das Milchprodukt | das mˈɪlçpɾoːdˌʊkt | sản phẩm từ sữa |
128 | die Million | diː mɪljˈoːn | triệu |
129 | mindestens | mˈɪndəstəns | ít nhất |
130 | das Mineralwasser | das mˈiːneːrˌalvasɜ | nước khoáng |
131 | das Minus | das mˈiːnʊs | dấu gạch nối |
132 | minus | mˈiːnʊs | âm (độ) |
133 | die Minute | diː miːnˈuːtə | phút |
134 | mir (ich) | | tôi |
135 | mit | mˈɪt | kết hôn (giới từ đi với từ verheiratet); khi |
136 | Mit freundlichen Grüßen | mɪt frˈɔøntlɪçən ɡɾˈuːsən | thân mến (chào kết thư) |
137 | der Mitbewohner | dɛɾ mˈɪtbəvˌoːnɜ | người ở chung nhà (nam) |
138 | die Mitbewohnerin | diː mˈɪtbəvˌoːnərˌɪn | người ở chung nhà (nữ) |
139 | mitbringen | mˈɪtbɾˌɪŋən | mang theo |
140 | mitgehen | mˈɪtɡˌeːən | đi cùng |
141 | mitkommen | mˈɪtkˌɔmən | đi cùng |
142 | mitmüssen | mˈɪtmˌuːsən | phải theo cùng |
143 | mitnehmen | mˈɪtnˌeːmən | mang theo |
144 | der Mittag | dɛɾ mˈɪtɑːk | buổi trưa |
145 | das Mittagessen | das mˈɪtaɡˌɛsən | bữa trưa |
146 | mittags | mˈɪtɑːks | các buổi trưa |
147 | mitten | mˈɪtən | ở giữa |
148 | der Mittwoch | dɛɾ mˈɪtvɔx | thứ tư |
149 | der Mittwochnachmittag | dɛɾ mˈɪtvɔxnˌaxmɪtˌɑːk | chiều thứ tư |
150 | die Möbel | diː mˈoːbəl | đồ gỗ nội thất (số nhiều) |
151 | die Mobilnummer | diː mˈoːbɪlnˌʊmɜ | số điện thoại di động |
152 | möchten | mˈoːçtən | muốn |
153 | die Mode | diː mˈoːdə | thời trang |
154 | der Modeblog | dɛɾ mˌoːdɛblˈoːk | nhật ký thời trang trực tuyến |
155 | der Modedesigner | dɛɾ mˈoːdeːdɪzˌaɪnɜ | nhà thiết kế thời trang (nam) |
156 | die Modedesignerin | diː mˈoːdeːdˌeːzɪɡnərˌɪn | nhà thiết kế thời trang (nữ) |
157 | der Modefreund | dɛɾ mˈoːdɛfrˌɔønt | người yêu mến thời trang |
158 | das Modell | das moːdˈɛl | mô hình |
159 | der Modetrend | dɛɾ mˈoːdɛtɾənt | xu hướng thời trang |
160 | mögen (mag) | | thích |
161 | möglich | mˈoːklɪç | có thể |
162 | der Moment | dɛɾ moːmˈɛnt | đợi chút |
163 | momentan | mˌoːməntˈɑːn | hiện tại |
164 | monatlich | moːnˈɑːtlɪç | hàng tháng |
165 | der Montag | dɛɾ mˈoːntɑːk | thứ hai |
166 | morgen | mˈɔɾɡən | ngày mai |
167 | der Morgen | dɛɾ mˈɔɾɡən | ngày mai |
168 | die Motivation | diː mˌoːtiːvˌatsɪˈoːn | động lực |
169 | das Motto | das mˈɔtoː | khẩu hiệu |
170 | das Mountainbike | das mˈuːntaɪnbˌiːkə | xe đạp leo núi |
171 | der MP3-Player | | máy nghe nhạc MP3 |
172 | müde | mˈuːdə | mệt mỏi |
173 | der Müll | dɛɾ mˈuːl | rác |
174 | der Mund | dɛɾ mˈʊnt | miệng/mồm |
175 | das Museum | das muːzˈeːʊm | viện bảo tàng |
176 | der Museumsshop | dɛɾ mˈuːzɔømshˌoːp | cửa hàng bán đồ lưu niệm trong viện bảo tàng |
177 | das Musical | das mˈuːziːkˌɑːl | nhạc kịch |
178 | die Musik | diː muːzˈiːk | âm nhạc |
179 | die Musik-Arena | | nhà hát biểu diễn âm nhạc |
180 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc công (nam) |
181 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc công (nữ) |
182 | der Musik-Lesesaal | | phòng đọc sách và nghe nhạc |
183 | das Musikzelt | das muːzˈiːktsəlt | lều âm nhạc |
184 | das Müsli | das mˈuːsliː | ngũ cốc ăn sáng |
185 | müssen | mˈuːsən | phải |
186 | die Mutter | diː mˈʊtɜ | mẹ |
187 | der Muttertag | dɛɾ mˈʊtɜtˌɑːk | ngày của mẹ |
188 | die Mütze | diː mˈuːtsə | mũ len |
189 | na | | nào, thế nào (từ chêm) |
190 | Na ja | | à ừ |
191 | na klar | nˈɑː klˈɑːɾ | tất nhiên |
192 | nach | nˈɑːx | hơn, qua (chỉ giờ); sau; đến |
193 | nach Hause | nɑːx hˈaʊzə | về nhà |
194 | der Nachbar | dɛɾ nˈɑːxbɑːɾ | hàng xóm (nam) |
195 | die Nachbarin | diː nˈaxbarˌɪn | hàng xóm (nữ) |
196 | nachfragen | nˈaxfrɑːɡən | hỏi lại |
197 | nachher | nˈaxhɜ | lát nữa |
198 | der Nachmittag | dɛɾ nˈaxmɪtˌɑːk | buổi chiều |
199 | der Nachname | dɛɾ nˈaxnɑːmə | tên họ |
200 | die Nachricht | diː nˈaxrɪçt | tin tức |
201 | nächst- | nˈɑkst | (cuối tuần) tới |
202 | die Nacht | diː nˈaxt | đêm |
203 | nachts | nˈaxts | hàng đêm |
204 | die Nachtschicht | diː nˈaxtʃɪçt | ca đêm |
205 | die Nähe | diː nˈɑhə | (ở) gần đây |
206 | der Nahverkehr | dɛɾ nˈɑːfɜkˌeːɾ | giao thông gần, giao thông địa phương |
207 | der Name | dɛɾ nˈɑːmə | tên |
208 | nämlich | nˈɑmlɪç | bởi vì |
209 | die Nase | diː nˈɑːzə | mũi |
210 | der Nationalpark | dɛɾ nˈatsɪˌoːnalpˌaɾk | công viên quốc gia |
211 | die Natur | diː nˈɑtuːɾ | thiên nhiên |
212 | natürlich | nˈɑtuːɾlˌɪç | tất nhiên |
213 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
214 | die Nebenwirkung | diː nˈeːbənvˌɪɾkʊŋ | tác dụng phụ |
215 | negativ | nˌeːɡatˈiːf | tiêu cực |
216 | nehmen | nˈeːmən | dùng; đi (bằng phương tiện); uống (thuốc) |
217 | nein | nˈaɪn | không |
218 | nervös | nˈɛɾvoːs | căng thẳng |
219 | nett | nˈɛt | dễ thương |
220 | das Netz | das nˈɛts | mạng internet |
221 | das Netzwerk | das nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
222 | neu | nˈɔø | mới |
223 | der Newsletter | dɛɾ (en)njˈuːzlɛtə(de) | thư tín |
224 | nicht | nˈɪçt | không |
225 | nicht so gut | nˈɪçt zoː ɡˈuːt | không tốt lắm |
226 | das Nichtraucherzimmer | das nˈɪçtɾaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng dành cho người không hút thuốc |
227 | nichts | nˈɪçts | không gì cả |
228 | nie | nˈiː | không bao giờ |
229 | niemand | nˈiːmant | không ai |
230 | noch | nˈɔx | còn |
231 | noch einmal | nˈɔx ˈaɪnmˌɑːl | lại lần nữa |
232 | nochmal | nˈɔxmɑːl | lại lần nữa |
233 | der Norden | dɛɾ nˈɔɾdən | phía bắc |
234 | Nord-West | | phía tây bắc |
235 | normal | nˈɔɾmɑːl | bình thường |
236 | normalerweise | nˈɔɾmalɜvˌaɪzə | thông thường |
237 | Norwegen | nˈɔɾveːɡən | nước Na uy |
238 | notieren | noːtˈiːrən | viết nhanh, ghi chép nhanh |
239 | der November | dɛɾ nˈoːvɛmbɜ | tháng mười một |
240 | die Nudeln | diː nˈuːdəln | mì, bún (số nhiều) |
241 | die Nummer | diː nˈʊmɜ | số |
242 | nun | nˈuːn | bây giờ |
243 | nur | nˈuːɾ | chỉ; vậy |
244 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
245 | das Obst | das ˈoːpst | hoa quả |
246 | der Obstsalat | dɛɾ ˌɔpstzalˈɑːt | sa lát hoa quả |
247 | der Obststand | dɛɾ ˈɔpststant | quầy hoa quả |
248 | oder | ˈoːdɜ | hoặc |
249 | offen | ˈɔfən | mở |
250 | öffentlich | ˈoːfəntlɪç | công cộng |
251 | offiziell | ˌɔfiːtsjˈɛl | chính thức |
252 | öffnen | ˈoːfnən | mở cửa |
253 | das Öffnen | das ˈoːfnən | mở |
254 | die Öffnungszeit | diː ˈoːfnʊŋstsˌaɪt | giờ mở cửa |
255 | oft | ˈɔft | thường xuyên |
256 | Oh weh | ˈoː vˈeː | ôi trời ơi |
257 | ohne | ˈoːnə | không có |
258 | das Ohr | das ˈoːɾ | cái tai |
259 | der Ohrenschmerz | dɛɾ ˈoːrɛnʃmɜts | đau tai |
260 | okay | ˈoːkɛɪ | ổn |
261 | der Oktober | dɛɾ ˈɔktoːbɜ | tháng mười |
262 | das Öl | das ˈoːl | dầu |
263 | die Olive | diː ˈoːliːvə | quả ô liu |
264 | der Olympiapark | dɛɾ ˈoːlʏmpˌiːapˌaɾk | công viên Olympia |
265 | die Oma | diː ˈoːmɑː | bà |
266 | das Omelette | das ˈoːməlˌɛtə | món trứng ốp lếp |
267 | der Onkel | dɛɾ ˈɔnkəl | chú/bác/cậu |
268 | online | (en)ˈɒnlaɪn(de) | trực tuyến |
269 | das Online-Magazin | das (en)ˈɒnlaɪn(de)mˌɑɡatsˈiːn | tạp chí trực tuyến |
270 | das Online-Modemagazin | das (en)ˈɒnlaɪn(de)mˌoːdeːmˌɑɡatsˈiːn | tạp chí thời trang trực tuyến |
271 | der Opa | dɛɾ ˈoːpɑː | ông |
272 | Open Air | ˈoːpən ˈɛːɾ | chương trình ngoài trời |
273 | die Oper | diː ˈoːpɜ | nhà hát opera |
274 | das Opernhaus | das ˈoːpɛɾnhˌaʊs | nhà hát opera |
275 | orange | ˈoːraŋə | mầu da cam |
276 | die Orange | diː ˈoːraŋə | quả cam |
277 | der Orangensaft | dɛɾ ˈoːraŋˌɛnzaft | nước ép cam |
278 | das Orchester | das ˈɔɾkɛstɜ | dàn nhạc |
279 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | chỉnh chu, cẩn thận |
280 | der Ordner | dɛɾ ˈɔɾdnɜ | cặp đựng tài liệu |
281 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
282 | der Ort | dɛɾ ˈɔɾt | nơi, địa điểm |
283 | der Osten | dɛɾ ˈɔstən | phía đông |
284 | Österreich | ˈoːstɜrˌaɪç | nước Áo |
285 | das Paar | das pˈɑːɾ | cặp đôi |
286 | die Packung | diː pˈakʊŋ | gói |
287 | das Paket | das pakˈeːt | gói, kiện |
288 | die Panne | diː pˈanə | sự cố |
289 | der Papa | dɛɾ pˈɑpɑː | bố |
290 | das Papier | das papˈiːɾ | giấy |
291 | der Papierkorb | dɛɾ pˈɑpiːɾkˌɔɾp | thùng rác |
292 | der (die) Paprika | | ớt ngọt, ớt chuông |
293 | die Parfümerie | diː pˌaɾfuːmeːrˈiː | cửa hàng bán nước hoa |
294 | der Park | dɛɾ pˈaɾk | công viên |
295 | parken | pˈaɾkən | đỗ xe |
296 | das Parken | das pˈaɾkən | đỗ xe |
297 | der Partner | dɛɾ pˈaɾtnɜ | đối tác (nam) |
298 | die Partnerin | diː pˈaɾtnərˌɪn | đối tác (nữ) |
299 | die Party | diː (en)pˈɑːti(de) | bữa tiệc |
300 | der Pass | dɛɾ pˈas | hộ chiếu |
301 | passen | pˈasən | phù hợp |
302 | passieren | pasˈiːrən | xảy ra |
303 | die Pasta | diː pˈastɑː | mì ống/mì nui |
304 | das Pastakochen | das pˈastakˌɔxən | nấu món mì ống/mì nui |
305 | der Pasta-Workshop | | khoá học nhỏ thực hành nấu món mì ống/mì nui |
306 | der Patient | dɛɾ pˌɑtsɪˈɛnt | bệnh nhân (nam) |
307 | die Patientin | diː pˈɑtiːntˌɪn | bệnh nhân (nữ) |
308 | die Pause | diː pˈaʊzə | giờ nghỉ giải lao |
309 | das Pech | das pˈɛç | đen đủi, vận đen |
310 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | Tuyệt vời! |
311 | die Person | diː pɛɾzˈoːn | người |
312 | die Personalagentur | diː pɛɾzˈoːnalˌɑːɡəntˌuːɾ | văn phòng tuyển dụng nhân sự |
313 | die Pflanze | diː pflˈantsə | cây cảnh |
314 | die Philharmonie | diː fˌɪlhaɾmoːnˈiː | dàn nhạc giao hưởng |
315 | der Physiker | dɛɾ fyːzˈiːkɜ | nhà vật lý (nam) |
316 | die Physikerin | diː fˈyːziːkərˌɪn | nhà vật lý (nữ) |
317 | das Picknick | das pˈɪknɪk | chuyến dã ngoại |
318 | das Pilates | das piːlˈɑːtəs | môn pilat |
319 | der Pilates-Kurs | | khoá học môn pilat |
320 | der Pilz | dɛɾ pˈɪlts | nấm |
321 | pink | pˈɪŋk | mầu hồng |
322 | das Pink | das pˈɪŋk | mầu hồng |
323 | die Pizza | diː pˈɪtsɑː | bánh pizza |
324 | das Plakat | das plakˈɑːt | tấm áp phích |
325 | der Plan | dɛɾ plˈɑːn | kế hoạch |
326 | planen | plˈɑːnən | lên kế hoạch |
327 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | việc lên kế hoạch |
328 | der Platz | dɛɾ plˈats | suất học; quảng trường |
329 | der Platz | | suất học; quảng trường |
330 | plötzlich | plˈoːtslɪç | đột nhiên |
331 | plus | plˈʊs | (độ) dương |
332 | der Po | dɛɾ pˈoː | mông, vòng ba |
333 | der Polizist | dɛɾ pˌoːliːtsˈɪst | cảnh sát (nam) |
334 | die Polizistin | diː pˈoːliːtsˌɪstɪn | cảnh sát (nữ) |
335 | die Pommes frites | diː pˈɔməs frˈiːtəs | món khoai tây chiên (số nhiều) |
336 | der Pool | dɛɾ (en)pˈuːl(de) | bể bơi |
337 | das Portemonnaie | das pˈɔɾteːmˌɔnaɪə | ví đựng tiền |
338 | Portugal | pˌɔɾtuːɡˈɑːl | nước Bồ đào nha |
339 | Portugiesisch | pˌɔɾtuːɡˈiːzɪʃ | tiếng Bồ đào nha |
340 | positiv | pˌoːziːtˈiːf | tích cực |
341 | die Post | diː pˈɔst | bưu điện |
342 | der Posteingang | dɛɾ pˈɔstaɪŋˌaŋ | hòm thư chính (thư điện tử) |
343 | posten | pˈɔstən | đăng tải |
344 | die Postkarte | diː pˈɔstkaɾtə | bưu thiếp |
345 | die Postleitzahl | diː pˈɔstlaɪtsˌɑːl | số hòm thư |
346 | das Power-Yoga | das pˈaʊɜjˈoːɡɑː | yoga luyện tập cường độ mạnh |
347 | der Praktikant | dɛɾ pɾˌaktiːkˈant | thực tập sinh (nam) |
348 | die Praktikantin | diː pɾˈaktiːkˌantɪn | thực tập sinh (nữ) |
349 | das Praktikum | das pɾˈaktiːkˌʊm | khoá thực tập |
350 | praktisch | pɾˈaktɪʃ | tiện dụng |
351 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
352 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | thuyết trình |
353 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | phòng khám |
354 | der Preis | dɛɾ pɾˈaɪs | giá |
355 | die Premiere | diː pɾˌeːmɪˈeːrə | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt |
356 | das Premierenticket | das pɾˌeːmɪˈeːrəntˌɪkət | vé cho buổi công chiếu |
357 | prima | pɾˈiːmɑː | tuyệt vời |
358 | privat | pɾiːvˈɑːt | cá nhân, riêng tư |
359 | pro | pɾˌoː | mỗi |
360 | probieren | pɾoːbˈiːrən | thử |
361 | das Problem | das pɾoːblˈeːm | vấn đề |
362 | das Produkt | das pɾoːdˈʊkt | sản phẩm |
363 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | bản tóm tắt giới thiệu về bản thân |
364 | das Programm | das pɾoːɡɾˈam | chương trình |
365 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên (nam) |
366 | der Programmiererin | dɛɾ pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên (nữ) |
367 | der Promoter | dɛɾ pɾoːmˈoːtɜ | nhân viên quảng bá thương hiệu (nam) |
368 | die Promoterin | diː pɾoːmˈoːtərˌɪn | nhân viên quảng bá thương hiệu (nữ) |
369 | Prosit Neujahr | pɾoːzˈɪt nˈɔøjɑːɾ | Chúc mừng năm mới! |
370 | der Prospekt | dɛɾ pɾoːspˈɛkt | tờ thông tin |
371 | das Prozent | das pɾoːtsˈɛnt | phần trăm |
372 | die Prüfung | diː pɾˈuːfʊŋ | kỳ thi |
373 | der Pullover | dɛɾ pˈʊloːvɜ | áo len chui cổ |
374 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | chấm (dùng trong tên miền hoặc địa chỉ email) |
375 | pünktlich | pˈuːŋktlɪç | đúng giờ |
376 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự đúng giờ |
377 | putzen | pˈʊtsən | lau rửa |
378 | der Quadratkilometer | dɛɾ kvˌadɾatkˌiːloːmˈeːtɜ | ki lô mét vuông |
379 | die Qualifikation | diː kvˌɑliːfˌiːkatsɪˈoːn | trình độ chuyên môn |
380 | die Qualität | diː kvˈɑliːtˌɑt | chất lượng |
381 | die Quizshow | diː kvˈɪtsshoːf | chương trình giải trí câu đố |
382 | der Rabatt | dɛɾ rˈɑbat | giảm giá |
383 | Rad fahren | rˈɑːt fˈɑːrən | đi xe đạp |
384 | das Rad | das rˈɑːt | xe đạp |
385 | die Radtour | diː rˈatuːɾ | tour xe đạp |
386 | das Rathaus | das rˈathaʊs | toà thị chính thành phố |
387 | rauchen | rˈaʊxən | hút thuốc lá |
388 | das Rauchen | das rˈaʊxən | hút thuốc lá |
389 | der Raucher | dɛɾ rˈaʊxɜ | người hút thuốc (nam) |
390 | die Raucherin | diː rˈaʊxərˌɪn | người hút thuốc (nữ) |
391 | das Raucherzimmer | das rˈaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng dành cho người hút thuốc lá |
392 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | phòng |
393 | rausbringen | rˈaʊsbɾɪŋən | mang ra ngoài |
394 | reagieren | rˌeːaɡˈiːrən | phản ứng |
395 | die Rechnung | diː rˈɛçnʊŋ | hoá đơn |
396 | Recht haben | rˈɛçt hˈɑːbən | có lý |
397 | rechts | rˈɛçts | phía tay phải |
398 | die Redaktion | diː rˌeːdaktsɪˈoːn | ban biên tập |
399 | reden | rˈeːdən | nói chuyện |
400 | das Regal | das reːɡˈɑːl | giá sách |
401 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | thường xuyên |
402 | das Reggae-Festival | das rˈɛɡɛːfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội âm nhạc reggae |
403 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng |
404 | der Regionalzug | dɛɾ rˈeːɡɪˌoːnaltsˌuːk | tầu hỏa chạy trong vùng |
405 | registrieren | rˌeːɡɪstɾˈiːrən | đăng ký |
406 | die Registrierung | diː rˌeːɡɪstɾˈiːrʊŋ | việc đăng ký |
407 | regnen | rˈɛɡnən | mưa |
408 | reinkommen | rˈaɪnkɔmən | đi vào trong |
409 | der Reis | dɛɾ rˈaɪs | cơm |
410 | die Reise | diː rˈaɪzə | chuyến du lịch |
411 | die Reiseagentur | diː rˈaɪzeːˌɑɡəntˌuːɾ | công ty du lịch |
412 | der Reise-Blog | dɛɾ rˈaɪzəblˈoːk | nhật ký trực tuyến về du lịch |
413 | das Reisebüro | das rˈaɪzeːbˌuːroː | văn phòng du lịch |
414 | das Reisedatum | das rˈaɪzeːdˌɑtuːm | ngày đi du lịch |
415 | der Reiseführer | dɛɾ rˈaɪzeːfˌuːhrɜ | hướng dẫn viên du lịch |
416 | reisen | rˈaɪzən | đi du lịch |
417 | das Reisen | das rˈaɪzən | du lịch |
418 | der Reisepass | dɛɾ rˈaɪzeːpˌas | hộ chiếu phổ thông |
419 | die Reisetasche | diː rˈaɪzeːtˌaʃə | túi du lịch |
420 | der Reisetermin | dɛɾ rˌaɪzeːtɜmˈiːn | thời gian khởi hành/lịch đi du lịch |
421 | der Rentner | dɛɾ rˈɛntnɜ | người hưu trí (nam) |
422 | die Rentnerin | diː rˈɛntnərˌɪn | người hưu trí (nữ) |
423 | reparieren | rˌeːparˈiːrən | sửa chữa |
424 | die Reportage | diː rˈeːpɔɾtˌɑːɡə | bài phóng sự |
425 | reservieren | rˌeːzɛɾvˈiːrən | đặt bàn (trong nhà hàng) |
426 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt bàn |
427 | das Restaurant | das rˌɛstaʊrˈant | nhà hàng |
428 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | công thức |
429 | die Rezeption | diː rˌeːtsɛptsɪˈoːn | lễ tân |
430 | richtig | rˈɪçtɪç | đúng; thực sự |
431 | das Richtige | das rˈɪçtɪɡə | cái phù hợp/chuẩn |
432 | riechen | rˈiːçən | có mùi thơm (của thức ăn) |
433 | der Ring | dɛɾ rˈɪŋ | chiếc nhẫn |
434 | der Rock | dɛɾ rˈɔk | váy ngắn |
435 | der Rock | | váy ngắn |
436 | der Roman | dɛɾ roːmˈɑːn | tiểu thuyết |
437 | das Röntgenbild | das rˈoːntɡənbˌɪlt | hình ảnh tia X-quang |
438 | die Rose | diː rˈoːzə | hoa hồng |
439 | rot | rˈoːt | mầu đỏ |
440 | das Rot | das rˈoːt | mầu đỏ |
441 | der Rotwein | dɛɾ rˈɔtvaɪn | rượu vang đỏ |
442 | der Rücken | dɛɾ rˈuːkən | lưng |
443 | der Rückenschmerz | dɛɾ rˈuːkɛnʃmɜts | đau lưng |
444 | die Rückmeldung | diː rˈuːkməldˌʊŋ | liên lạc lại |
445 | der Rucksack | dɛɾ rˈʊkzak | ba lô |
446 | die Ruhe | diː rˈuːə | sự yên tĩnh |
447 | die Ruhezone | diː rˌuːeːtsˈoːnə | khu vực yên tĩnh |
448 | ruhig | rˈuːɪç | yên tĩnh |
449 | Russisch | rˈʊsɪʃ | tiếng Nga |
450 | die Russische Föderation | diː rˈʊsɪʃə fˌoːdeːrˌatsɪˈoːn | liên bang Nga |
451 | die Sache | diː zˈaxə | đồ vật, đồ đạc |
452 | der Saft | dɛɾ zˈaft | nước ép hoa quả |
453 | sagen | zˈɑːɡən | nói |
454 | die Sahne | diː zˈɑːnə | váng sữa |
455 | die Salami | diː zˈɑlamˌiː | xúc xích salami |
456 | der Salat | | xa lát |
457 | die Salsa | diː zˈalzɑː | điểu nhẩy salsa |
458 | das Salz | das zˈalts | muối |
459 | der (die) Samba | | điệu nhảy samba |
460 | der Samstag | dɛɾ zˈamstɑːk | thứ bẩy |
461 | der Samstagabend | dɛɾ zˈamstaɡˌɑːbənt | tối thứ bẩy |
462 | samstags | zˈamstɑːks | các thứ bẩy |
463 | die Sandburg | diː zˈandbʊɐk | lâu đài cát |
464 | das Sandwich | das zˈandvɪç | bánh mì kẹp sandwich |
465 | satt sein | zˈat zaɪn | no (bụng) |
466 | sauer | zˈaʊɜ | bực mình, cáu |
467 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | phòng xông hơi |
468 | die S-Bahn | diː ˈɛsbˈɑːn | tầu hoả nhanh |
469 | scannen | skˈanən | quét ảnh |
470 | der Scanner | dɛɾ (en)skˈanə(de) | máy quét ảnh/máy scan |
471 | schade | ʃˈɑːdə | đáng tiếc |
472 | schaffen | ʃˈafən | thực hiện/làm được |
473 | der Schal | dɛɾ ʃˈɑːl | khăn len quàng cổ |
474 | der Schatz | dɛɾ ʃˈats | em yêu/anh yêu (từ gọi thân mật) |
475 | schauen | ʃˈaʊən | xem |
476 | scheinen | ʃˈaɪnən | chiếu sáng |
477 | schenken | ʃˈɛŋkən | tặng |
478 | die Schicht | diː ʃˈɪçt | ca (làm việc) |
479 | schick | ʃˈɪk | lịch sự |
480 | schicken | ʃˈɪkən | gửi |
481 | das Schiff | das ʃˈɪf | tầu biển, thuyền |
482 | der Schiffsausflug | dɛɾ ʃˈɪfzaʊsflˌuːk | chuyến dã ngoại bằng tầu/ thuyền |
483 | die Schiffstour | diː ʃˈɪfstuːɾ | tour du lịch bằng tầu |
484 | das Schild | das ʃˈɪlt | tấm biển |
485 | der Schinken | dɛɾ ʃˈɪŋkən | thịt nguội, dăm bông |
486 | chlafen | klˈɑːfən | ngủ |
487 | das Schlafzimmer | das ʃlˈaftsɪmɜ | phòng ngủ |
488 | chließen | klˈiːsən | đóng cửa |
489 | schlimm | ʃlˈɪm | tồi tệ |
490 | Schlitten fahren | ʃlˈɪtən fˈɑːrən | đi xe trượt tuyết |
491 | das Schlittenfahren | das ʃlˈɪtənfˌɑːrən | đi xe trượt tuyết |
492 | das Schloss | das ʃlˈɔs | lâu đài |
493 | das Schlossticket | das ʃlˈɔsʃtɪkət | vé vào tham quan lâu đài |
494 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | kết thúc |
495 | der Schlüssel | dɛɾ ʃlˈuːsəl | chìa khoá |
496 | chmal | sˌeːhˈɑːmˈɑːl | hẹp |
497 | schmecken | ʃmˈɛkən | ngon miệng |
498 | der Schmerz | dɛɾ ʃmˈɛɾts | đau |
499 | das Schmerzmittel | das ʃmˈɛɾtsmɪtəl | thuốc giảm đau |
500 | der Schmuck | dɛɾ ʃmˈʊk | đồ trang sức |
501 | schneiden | ʃnˈaɪdən | thái |
502 | schneien | ʃnˈaɪən | tuyết rơi |
503 | schnell | ʃnˈɛl | nhanh |
504 | der Schnupfen | dɛɾ ʃnˈʊpfən | viêm mũi dị ứng, viêm xoang; dị ứng |
505 | der Schnupperkurs | dɛɾ ʃnˈʊpɜkˌuːɾs | khoá học thử |
506 | die Schokolade | diː ʃˈoːkoːlˌɑːdə | sô cô la |
507 | schön | ʃˈoːn | đẹp; khá (nhiều) |
508 | schön | | đẹp; khá (nhiều) |
509 | der Schrank | dɛɾ ʃrˈaŋk | cái tủ |
510 | schrecklich | ʃrˈɛklɪç | kinh khủng |
511 | schreiben | ʃrˈaɪbən | viết |
512 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
513 | die Schreibwaren | diː ʃrˈaɪbvɑːrən | đồ văn phòng phẩm (số nhiều) |
514 | der Schuh | dɛɾ ʃˈuː | giầy |
515 | die Schule | diː ʃˈuːlə | trường học |
516 | der Schüler | dɛɾ ʃˈuːlɜ | nam sinh |
517 | die Schülerin | diː ʃˈuːlərˌɪn | nữ sinh |
518 | der Schultag | dɛɾ ʃˈuːltˌɑːk | ngày đi học |
519 | die Schulter | diː ʃˈuːltɜ | vai |
520 | schwach | ʃvˈax | yếu |
521 | schwarz | ʃvˈaɾts | mầu đen |
522 | das Schwarz | das ʃvˈaɾts | màu đen |
523 | Schweden | ʃvˈeːdən | nước Thuỵ điển |
524 | Schwedisch | ʃvˈeːdɪʃ | nước Thuỵ điển |
525 | das Schweinefleisch | das ʃvˈaɪnɛflˌaɪʃ | thịt lợn |
526 | die Schweiz | diː ʃvˈaɪts | nước Thuỵ sĩ |
527 | schwer | ʃvˈeːɾ | khó khăn; nặng |
528 | die Schwester | diː ʃvˈɛstɜ | chị/em gái |
529 | schwierig | ʃvˈiːrɪç | khó |
530 | das Schwimmbad | das ʃvˈɪmbɑːt | bể bơi |
531 | schwimmen | ʃvˈɪmən | bơi |
532 | der See | dɛɾ zˈeː | hồ nước |
533 | die Segway-Stadttour | diː zˈɛɡvɛɪʃtˈatuːɾ | tour du lịch trong thành phố bằng phương tiện giao thông cá nhân có hai bánh, hoạt động trên cơ chế tự cân bằng |
534 | sehen | zˈeːən | xem |
535 | die Sehenswürdigkeit | diː zˈeːənsvˌuːɾdɪçkˌaɪt | danh lam thắng cảnh |
536 | sehr | zˈeːɾ | rất |
537 | Sehr geehrte Frau | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtə frˈaʊ | Thưa quý bà |
538 | Sehr geehrter Herr | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtɜ hˈɛɾ | Thưa quý ông |
539 | seid | zˈaɪt | là (động từ nguyên thể là sein) |
540 | sein | zaɪn | của anh ấy |
541 | sein | | của anh ấy |
542 | seit | zaɪt | (kể) từ |
543 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang (sách, vở) |
544 | der Sekretär | dɛɾ zˈɛkɾeːtˌɑɾ | nam thư ký |
545 | das Sekretariat | das zˌɛkɾeːtˌɑrɪˈɑːt | văn phòng thư ký |
546 | die Sekretärin | diː zˈɛkɾeːtˌɑrɪn | nữ thư ký |
547 | der Sekt | dɛɾ zˈɛkt | rượu vang sủi |
548 | die Sekunde | diː zˈeːkʊndə | giây |
549 | selbst | zˈɛlpst | tự mình |
550 | selbstständig | zˈɛlpstʃtˌɑndɪç | tự (làm chủ) |
551 | selten | zˈɛltən | hiếm khi |
552 | das Semester | das zˈeːməstɜ | học kỳ |
553 | senden | zˈɛndən | gửi |
554 | das Senden | das zˈɛndən | gửi |
555 | der Senior | dɛɾ zˈeːnɪˌoːɾ | người già (nam) |
556 | das Seniorenticket | das zˈeːnɪˌoːrəntˌɪkət | vé dành cho người già |
557 | die Seniorin | diː zˈeːnɪˌoːrɪn | người già (nữ) |
558 | der September | dɛɾ zˈɛptɛmbɜ | tháng chín |
559 | der Service | dɛɾ sˈɛɾvɪs | dịch vụ |
560 | setzen | zˈɛtsən | ngồi xuống |
561 | shoppen | (en)ʃˈɒpən(de) | đi mua sắm |
562 | sich anmelden | zɪç ˈanmˌɛldən | đăng ký |
563 | sich anziehen | zɪç ˈantsˌiːən | mặc quần áo |
564 | sich ausruhen | zɪç ˈaʊsrˌuːən | nghỉ ngơi |
565 | sich duschen | zɪç dˈuːʃən | tắm (vòi hoa sen) |
566 | sich freuen | zɪç frˈɔøən | vui mừng |
567 | sich kennen | zɪç kˈɛnən | biết nhau |
568 | sich vorstellen | zɪç fˈoːɾʃtˌɛlən | tự giới thiệu |
569 | sicher | zˈɪçɜ | chắc chắn |
570 | sie | ziː | cô ấy |
571 | sie | | cô ấy |
572 | siebenundzwanzigst- | zˈiːbənˌʊnttsvantsˌɪçst | lần thứ hai mươi bẩy |
573 | siebt- | zˈiːpt | lần thứ bẩy |
574 | die Silbe | diː zˈɪlbə | bạc |
575 | der Silbenanfang | dɛɾ zˈɪlbənˌanfaŋ | âm tiết đầu |
576 | die Silberhochzeit | diː zˈɪlbɜhˌoːxtsaɪt | đám cưới bạc |
577 | das Silvester | das zˈɪlvəstɜ | đêm giao thừa |
578 | die Silvesterparty | diː (en)sˈɪlvɪstəpˌɑːti(de) | tiệc đêm giao thừa |
579 | sind (sein) | | là (động từ nguyên thể là sein) |
580 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | độc thân |
581 | die Sirene | diː zˈiːrənə | còi xe cứu thương |
582 | die Situation | diː zˌiːtuːˌatsɪˈoːn | tình huống |
583 | sitzen | zˈɪtsən | ngồi |
584 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
585 | der Ski | dɛɾ skˈiː | ván trượt tuyết |
586 | das Skifahren | das skˈiːfɑːrən | trượt tuyết |
587 | der Skifahrer | dɛɾ skˈiːfɑːrɜ | người trượt tuyết (nam) |
588 | die Skifahrerin | diː skˈiːfɑːrərˌɪn | người trượt tuyết (nữ) |
589 | das Skigeschäft | das skˈiːɡɛʃˌɑft | cửa hàng bán đồ trượt tuyết |
590 | das Ski-Hotel | das skˈiːhˈoːtəl | khách sạn ở khu trượt tuyết |
591 | der Skiort | dɛɾ skˈɪoːɾt | nơi, khu vực trượt tuyết |
592 | der Skiurlaub | dɛɾ skˈiːʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ trượt tuyết |
593 | das Skiwochenende | das skˈiːvɔxənəndə | cuối tuần đi trượt tuyết |
594 | das Smartphone | das smaɾtfˈoːnə | điện thoại thông minh |
595 | die SMS | | tin nhắn điện thoại |
596 | Snowboard fahren | (en)snˈəʊbɔːd(de) fˈɑːrən | trượt ván trên tuyết |
597 | das Snowboarden | das (en)snˈəʊbɔːdən(de) | trượt ván trên tuyết |
598 | der Snowboarder | dɛɾ (en)snˈəʊbɔːdə(de) | người trượt ván trên tuyết (nam) |
599 | die Snowboarderin | diː (en)snˈəʊbɔːdəɹˌɪn(de) | người trượt ván trên tuyết (nữ) |
600 | der Snowboard-Kurs | dɛɾ (en)snˈəʊbɔːd(de)kˈuːɾs | khoá học trượt ván trên tuyết |
601 | so | zˈoː | (không tốt) lắm; (to) quá |
602 | so um | zoː ˈʊm | độ khoảng |
603 | die Socke | diː zˈɔkə | tất ngắn |
604 | das Sofa | das zˈoːfɑː | ghế sofa |
605 | sofort | zoːfˈɔɾt | ngay lập tức |
606 | der Sohn | dɛɾ zˈoːn | con trai |
607 | das Solarium | das zoːlˈɑriːˌʊm | phòng tắm nắng |
608 | sollen | zˌɔlən | nên |
609 | der Sommer | dɛɾ zˈɔmɜ | mùa hè |
610 | das Sommerfest | das zˈɔmɜfəst | lễ hội mùa hè |
611 | der Sommerjob | dɛɾ zˈɔmɜjˌoːp | nghề làm trong mùa hè |
612 | der Sommermonat | dɛɾ zˌɔmɜmoːnˈɑːt | tháng mùa hè |
613 | die Sommernacht | diː zˈɔmɜnˌaxt | đêm mùa hè |
614 | das Sommernacht-Festival | das zˈɔmɜnˌaxtfˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội đêm mùa hè |
615 | der Sommerurlaub | dɛɾ zˈɔmeːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ hè |
616 | der Song | dɛɾ (en)sˈɒŋ(de) | bài hát |
617 | die Sonne | diː zˈɔnə | mặt trời |
618 | die Sonnenbrille | diː zˈɔnənbɾˌɪlə | kính râm |
619 | die Sonnencreme | diː zˌɔnənkɾˈeːmə | kem chống nắng |
620 | sonnig | zˈɔnɪç | có nắng |
621 | der Sonntag | dɛɾ zˈɔntɑːk | chủ nhật |
622 | der Sonntagabend | dɛɾ zˈɔntaɡˌɑːbənt | tối chủ nhật |
623 | der Sonntagnachmittag | dɛɾ zˈɔntaɡnˌaxmɪtˌɑːk | chiều chủ nhật |
624 | sonst | zˈɔnst | nếu không thì |
625 | das Souvenir | das zˈuːveːnˌiːɾ | quà tặng lưu niệm |
626 | soweit | zoːvˈaɪt | đã đến lúc |
627 | sowie | zoːvˈiː | cũng như |
628 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | xã hội |
629 | das (der) Spa | | spa |
630 | Spanien | ʃpˈɑnɪən | nước Tây Ban Nha |
631 | Spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | tiếng Tây Ban Nha |
632 | Spaß haben | ʃpˈɑːs hˈɑːbən | vui vẻ |
633 | Spaß machen | ʃpˈɑːs mˈaxən | mang lại niềm vui |
634 | spät | ʃpˈɑt | muộn |
635 | später | ʃpˈɑtɜ | sau, lát nữa |
636 | die Spätschicht | diː ʃpˈɑtʃɪçt | ca làm muộn |
637 | spazieren gehen | ʃpatsˈiːrən ɡˈeːən | đi dạo |
638 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
639 | die Speisekarte | diː ʃpˈaɪzeːkˌaɾtə | thực đơn |
640 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trò chơi |
641 | spielen | ʃpˈiːlən | chơi/ chiếu phim |
642 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | tự nhiên, đột nhiên, không gò bó, không ép buộc |
643 | der Sport | dɛɾ ʃpˈɔɾt | thể thao |
644 | die Sportabteilung | diː ʃpˈɔɾtaptˌaɪlʊŋ | gian hàng bán đồ thể thao |
645 | die Sportart | diː ʃpˈɔɾtaɾt | loại hình thể thao |
646 | der Sportartikel | dɛɾ ʃpˌɔɾtaɾtˈiːkəl | mặt hàng/món đồ thể thao |
647 | die Sportkleidung | diː ʃpˈɔɾtklaɪdˌʊŋ | quần áo thể thao |
648 | der Sportkurs | dɛɾ ʃpˈɔɾtkuːɾs | khoá học thể dục |
649 | der Sportlehrer | dɛɾ ʃpˈɔɾtleːrɜ | thầy giáo dạy thể dục |
650 | die Sportlehrerin | diː ʃpˈɔɾtleːrərˌɪn | cô giáo dạy thể dục |
651 | sportlich | ʃpˈɔɾtlɪç | (ưa thích) thể thao; (dáng, phong cách) thể thao |
652 | das Sportprogramm | das ʃpˌɔɾtpɾɔɡɾˈam | chương trình thể thao |
653 | die Sprache | diː ʃpɾˈɑːxə | ngôn ngữ |
654 | das Sprach-Tandem | das ʃpɾˈɑːxtˈandəm | học ngoại ngữ theo cặp |
655 | sprechen | ʃpɾˈɛçən | nói |
656 | die Sprechstunde | diː ʃpɾˈɛkstʊndə | giờ thăm khám bệnh nhân |
657 | spülen | ʃpˈuːlən | rửa bát |
658 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
659 | die Staatsbibliothek | diː ʃtˈɑːtsbɪblˌɪoːthˌeːk | thư viện thành phố |
660 | die Staatsoper | diː ʃtˈɑːtzoːpɜ | nhà hát opera quốc gia |
661 | die Stadt | diː ʃtˈat | thành phố |
662 | der Stadtpark | dɛɾ ʃtˈatpaɾk | công viên thành phố |
663 | der Stadtplan | dɛɾ ʃtatplˈɑːn | bản đồ thành phố |
664 | der Stadtplatz | dɛɾ ʃtˈatplats | quảng trường thành phố |
665 | der Stadtrand | dɛɾ ʃtˈatɾant | ngoại ô |
666 | die Stadtrundfahrt | diː ʃtˈatɾʊntfˌɑːɾt | chuyến du lịch vòng quanh thành phố |
667 | das Stadttheater | das ʃtˌatteːˈɑːtɜ | sân khấu thành phố |
668 | die Stadttour | diː ʃtˈatuːɾ | du lịch trong thành phố |
669 | das Stadtzentrum | das ʃtˈattsəntɾˌʊm | trung tâm thành phố |
670 | der Stand | dɛɾ ʃtˈant | quầy hàng, gian hàng |
671 | stark | ʃtˈaɾk | mạnh, dữ dội |
672 | der Start | dɛɾ ʃtˈaɾt | khởi đầu, bắt đầu |
673 | starten | ʃtˈaɾtən | khởi đầu, bắt đầu |
674 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | trạm xe, bến xe |
675 | die Statistik | diː ʃtatˈɪstiːk | bản thống kê |
676 | stattfinden | ʃtˈatfɪndən | diễn ra |
677 | der Stau | dɛɾ ʃtˈaʊ | tắc đường |
678 | staubsaugen | ʃtˈaʊbzaʊɡən | hút bụi |
679 | stecken | ʃtˈɛkən | để, đặt, bỏ, đút, cho vào |
680 | stehen | ʃtˈeːən | kẹt; đứng |
681 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | vị trí, công việc |
682 | der Stift | dɛɾ ʃtˈɪft | bút viết |
683 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng rồi |
684 | der Stock | dɛɾ ʃtˈɔk | tầng |
685 | stören | ʃtˈoːrən | làm phiền |
686 | der Strand | dɛɾ ʃtɾˈant | bãi biển |
687 | die Straße | diː ʃtɾˈɑːsə | phố |
688 | die Straßenbahn | diː ʃtɾˈɑsənbˌɑːn | xe điện đi trong phố |
689 | der Stress | dɛɾ ʃtɾˈɛs | căng thẳng |
690 | das Stück | das ʃtˈuːk | trận đấu thể thao |
691 | der Student | dɛɾ ʃtuːdˈɛnt | một miếng, một mẩu |
692 | das Studententicket | das ʃtˈuːdəntˌɛntɪkət | nam sinh viên |
693 | die Studentin | diː ʃtˈuːdəntˌɪn | vé dành cho sinh viên |
694 | die Studie | diː ʃtˈuːdɪə | nữ sinh viên |
695 | studieren | ʃtuːdˈiːrən | nghiên cứu |
696 | das Studium | das ʃtˈuːdiːˌʊm | học đại học, nghiên cứu |
697 | der Stuhl | dɛɾ ʃtˈuːl | Ghế |
698 | die Stunde | diː ʃtˈʊndə | cái ghế giờ, tiếng |
699 | stürzen | ʃtˈuːɾtsən | rơi |
700 | suchen | zˈuːxən | tìm |
701 | die Suchmaschine | diː zˈuːxmaʃˌɪnə | công cụ tìm kiếm |
702 | der Süden | dɛɾ zˈuːdən | miền nam |
703 | südlich (von) | | phía nam (của) |
704 | super | zˈuːpɜ | tuyệt vời; nhiều, quá nhiều |
705 | der Supermarkt | dɛɾ zˈuːpɜmˌaɾkt | siêu thị |
706 | die Suppe | diː zˈʊpə | món súp |
707 | das Surfen | das zˈʊɐfən | lướt sóng |
708 | surfen | zˈʊɐfən | lướt sóng; lướt (mạng điện thoại) |
709 | das Tablet | das tˈablət | máy tính bảng |
710 | die Tablette | diː tˈablɛtə | viên thuốc |
711 | der Tag | dɛɾ tˈɑːk | ngày |
712 | der Tagesausflug | dɛɾ tˈɑɡeːzˌaʊsfluːk | chuyến đi dã ngoại trong ngày |
713 | die Tageskasse | diː tˈɑɡɛskˌasə | quầy thu ngân trong ngày |
714 | die Tagessuppe | diː tˈɑɡɛsˌʊpə | món súp trong ngày |
715 | täglich | tˈɑklɪç | hàng ngày |
716 | der Tango | dɛɾ tˈaŋoː | điệu nhảy tăng gô |
717 | die Tante | diː tˈantə | dì, cô, bác |
718 | das Tanzen | das tˈantsən | khiêu vũ |
719 | der Tanzkurs | dɛɾ tˈantskuːɾs | khoá học khiêu vũ |
720 | der Tanzlehrer | dɛɾ tˈantsleːrɜ | thầy giáo dạy khiêu vũ |
721 | das Tanzstudio | das tˈantsstuːdˌɪoː | phòng tập khiêu vũ |
722 | der Tanzunterricht | dɛɾ tˈantsʊntɜrˌɪçt | tiết học múa/ nhảy |
723 | die Tasche | diː tˈaʃə | túi sách |
724 | das Taschentuch | das tˈaʃəntˌʊx | khăn giấy |
725 | die Tasse | diː tˈasə | chén/tách (trà, cà phê) |
726 | das Taxi | das tˈaksiː | xe taxi |
727 | der Taxifahrer | dɛɾ tˈaksiːfˌɑːrɜ | lái xe taxi (nam) |
728 | die Taxifahrerin | diː tˈaksiːfˌɑːrərˌɪn | lái xe taxi (nữ) |
729 | das Team | das tˈeːɑːm | nhóm, đội |
730 | das Team-Meeting | das tˈeːɑːmmˈeːtɪŋ | cuộc họp nhóm |
731 | der Tee | dɛɾ tˈeː | trà |
732 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | khu vực |
733 | teilnehmen | tˈaɪlneːmən | tham gia |
734 | das Telefon | das tˌeːleːfˈoːn | điện thoại |
735 | das Telefonat | das tˌeːleːfoːnˈɑːt | cuộc nói chuyện điện thoại |
736 | das Telefongespräch | das tˌeːleːfˈɔnɡɛʃpɾˌɑç | cuộc nói chuyện điện thoại |
737 | telefonieren | tˌeːleːfoːnˈiːrən | gọi điện thoại |
738 | das Telefonieren | das tˌeːleːfoːnˈiːrən | gọi điện thoại |
739 | die Telefonnummer | diː tˌeːleːfˈɔnʊmɜ | số điện thoại |
740 | der Telefontermin | dɛɾ tˌeːleːfˌɔntɜmˈiːn | cuộc hẹn điện thoại |
741 | Tennis | tˈɛnɪs | trò chơi tennis |
742 | der Termin | dɛɾ tɛɾmˈiːn | cuộc hẹn, lịch hẹn |
743 | der Terminkalender | dɛɾ tˌɛɾmɪnkˈɑːləndɜ | lịch ghi các cuộc hẹn |
744 | der Terminzettel | dɛɾ tˈɛɾmɪntsˌɛtəl | tờ giấy ghi lịch hẹn |
745 | die Terrasse | diː tˈɛrasə | sân thượng |
746 | der Test | dɛɾ tˈɛst | bài kiểm tra |
747 | teuer | tˈɔøɜ | đắt |
748 | der Text | dɛɾ tˈɛkst | bài văn |
749 | das Theater | das teːˈɑːtɜ | nhà hát |
750 | das Theaterfestival | das tˈeːatɜfˌɛstiːvˌɑːl | lễ hội liên hoan sân khấu |
751 | die Theaterkarte | diː tˈeːatɜkˌaɾtə | vé đi xem kịch |
752 | das Theaterstück | das tˈeːatɜstˌuːk | vở kịch |
753 | der Theater-Workshop | dɛɾ teːˈɑːtɜ(en)wˈɜːkʃɒp(de) | buổi trao đổi kiến thức và thực hành về kịch |
754 | das Theaterzelt | das tˈeːatɜtsəlt | lều diễn sân khấu |
755 | das Thema | das tˈeːmɑː | chủ đề |
756 | das Ticket | das tˈɪkət | vé |
757 | der Ticketautomat | dɛɾ tˌɪkeːtˌaʊtoːmˈɑːt | máy bán vé tự động |
758 | die Tickethotline | diː tˌɪkɛthɔtlˈiːnə | đường dây nóng bán vé |
759 | der Tierpark | dɛɾ tˈiːɾpaɾk | sở thú |
760 | der Tipp | dɛɾ tˈɪp | mẹo |
761 | der Tisch | dɛɾ tˈɪʃ | cái bàn |
762 | tja | tjˈɑː | ừ (thán từ) |
763 | die Tochter | diː tˈɔxtɜ | con gái |
764 | die To-Do-Liste | | lịch các việc phải làm |
765 | die Toilette | diː tˈoːiːlˌɛtə | toa lét, nhà vệ sinh |
766 | toll | tˈɔl | tuyệt |
767 | die Tomate | diː toːmˈɑːtə | quả cà chua |
768 | das Top-Wetter | das tˈoːpvˈɛtɜ | thời tiết thuận lợi nhất |
769 | total | toːtˈɑːl | tổng số |
770 | der Tourismus | dɛɾ tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
771 | die Tourismuskauffrau | diː tˈuːrɪsmˌʊskaʊfrˌaʊ | nhân viên ngành du lịch (nữ) |
772 | der Tourismuskaufmann | dɛɾ tˈuːrɪsmˌʊskaʊfmˌan | nhân viên ngành du lịch (nam) |
773 | der Tourist | dɛɾ tuːrˈɪst | khách du lịch (nam) |
774 | die Touristeninformation | diː tˌuːrɪstˌeːnɪnfˌɔɾmatsɪˈoːn | thông tin du lịch |
775 | die Touristin | diː tˈuːrɪstˌɪn | khách du lịch (nữ) |
776 | tragen | tɾˈɑːɡən | đeo, mang; đi (giầy) |
777 | trainieren | tɾɛnˈiːrən | luyện tập |
778 | das Training | das tɾˈɛnɪŋ | luyện tập |
779 | die Tram | diː tɾˈɑːm | tầu điện đi trong phố |
780 | die Traube | diː tɾˈaʊbə | quả nho |
781 | traumhaft | tɾˈaʊmhaft | tuyệt đẹp |
782 | das Traumhaus | das tɾˈaʊmhaʊs | ngôi nhà mơ ước |
783 | der Traumjob | dɛɾ tɾˈaʊmjoːp | nghề nghiệp mơ ước |
784 | der Traumkörper | dɛɾ tɾˈaʊmkoːɾpɜ | cơ thể mơ ước |
785 | die Traumwohnung | diː tɾˈaʊmvoːnˌʊŋ | ngôi nhà mơ ước |
786 | das Traumzimmer | das tɾˈaʊmtsɪmɜ | căn phòng mơ ước |
787 | die Trauung | diː tɾˈaʊʊŋ | lễ cưới |
788 | treffen | tɾˈɛfən | gặp gỡ |
789 | das Treffen | das tɾˈɛfən | cuộc gặp gỡ |
790 | trinken | tɾˈɪŋkən | uống |
791 | das Trinken | das tɾˈɪŋkən | uống |
792 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền boa, tiền típ |
793 | Tschechisch | tʃˈɛçɪʃ | tiếng Séc |
794 | Tschüs | tʃˈuːs | Tạm biệt |
795 | das T-Shirt | | áo phông |
796 | tun | tˈuːn | làm |
797 | die Tür | diː tˈuːɾ | cánh cửa |
798 | die Türkei | diː tuːɾkˈaɪ | nước Thổ nhĩ kỳ |
799 | der Turnschuh | dɛɾ tˈʊɐnʃuː | giầy tập thể dục |
800 | die Tüte | diː tˈuːtə | cái túi |
801 | der Tutor | dɛɾ tˈuːtoːɾ | người hướng dẫn, gia sư (nam) |
802 | die Tutorin | diː tˈuːtoːrˌɪn | người hướng dẫn, gia sư (nữ) |
803 | das TV | | vô tuyến, ti vi |
804 | typisch | tˈyːpɪʃ | điển hình |
805 | die U-Bahn | | tầu điện ngầm |
806 | die U-Bahn-Linie | diː ˈuːbˈɑːnlˈiːnɪə | tuyến tầu điện ngầm |
807 | üben | ˈuːbən | luyện tập |
808 | über | ˈuːbɜ | qua (đêm); hơn; (vui mừng) về; phía bên trên; thông qua |
809 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | qua đêm |
810 | übersetzen | ˈuːbɜzˌɛtsən | dịch |
811 | der Übersetzer | dɛɾ ˈuːbɜzˌɛtsɜ | dịch giả (nam) |
812 | die Übersetzerin | diː ˈuːbɜzˌɛtsərˌɪn | dịch giả (nữ) |
813 | die Übersetzung | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋ | bản dịch |
814 | die Übersetzungsagentur | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | công ty dịch thuật |
815 | Uhr | ˈuːɾ | giờ |
816 | die Uhr | diː ˈuːɾ | đồng hồ |
817 | die Uhrzeit | diː ˈuːɾtsaɪt | giờ |
818 | um | ˈʊm | vào (giờ) |
819 | um die Ecke | ʊm diː ˈɛkə | ở góc |
820 | die Umfrage | diː ʊmfrˈɑːɡə | cuộc trưng cầu ý kiến |
821 | die Umgebung | diː ʊmɡˈeːbʊŋ | khu vực lân cận |
822 | die Umkleidekabine | diː ʊmklˈaɪdeːkˌɑbɪnə | phòng thay/thử đồ |
823 | umsteigen | ˈʊmʃtˌaɪɡən | chuyển tầu |
824 | umziehen | ʊmtsˈiːən | chuyển nhà |
825 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | chuyển nhà |
826 | der Umzugskarton | dɛɾ ʊmtsˈuːkskaɾtˌoːn | thùng các tông để đựng đồ chuyển nhà |
827 | unbedingt | ˈʊnbədˌɪŋt | nhất thiết |
828 | und | ˈʊnt | và |
829 | Und dir? | | thế còn bạn? |
830 | Und Ihnen? | | thế còn anh/chị/ông/bà/ngài? (ngôi lịch sự) |
831 | der Unfall | dɛɾ ˈʊnfˌal | tai nạn |
832 | die Uni | diː ˈuːniː | trường đại học ( = Universität) |
833 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
834 | das Universitätsmuseum | das ˌuːniːvˌɛɾziːtatsmˈuːzeːˌʊm | viện bảo tàng của trường đại học |
835 | unpünktlich | ˈʊnpˌuːŋktlɪç | không đúng giờ |
836 | uns (wir) | | chúng tôi, chúng ta |
837 | unser | ˌʊnzɜ | của chúng tôi, của chúng ta |
838 | unter | ˈʊntɜ | ở dưới; tại, ở |
839 | das Untergeschoss | das ˌʊntɜɡəʃˈɔs | tầng hầm |
840 | die Unterkunft | diː ˌʊntɜkˈʊnft | nơi ở, chỗ ở |
841 | unterrichten | ˌʊntɜrˈɪçtən | dạy học |
842 | der Unterschied | dɛɾ ˌʊntɜʃˈiːt | sự khác biệt |
843 | der Unterstrich | dɛɾ ˌʊntɜʃtɾˈɪç | dấu gạch nối dưới |
844 | unterwegs | ˌʊntɜvˈeːks | đang ở trên đường |
845 | der Urenkel | dɛɾ ˈuːrɛnkəl | chắt trai (đối với cụ) |
846 | die Urenkelin | diː ˌuːrənkəlˈiːn | chắt gái (đối với cụ) |
847 | die Urgroßeltern | diː ˈʊɐɡɾoːsˌɛltɜn | cụ ông cụ bà (số nhiều) |
848 | der Urlaub | dɛɾ ˈuːɾlaʊp | kỳ nghỉ |
849 | die USA | | nước Mỹ |
850 | der USB-Stick | | ổ USB |
851 | der Valentinstag | dɛɾ vˈɑləntˌɪnstɑːk | ngày lễ valentin, ngày lễ tình yêu |
852 | der Vater | dɛɾ fˈɑːtɜ | bố, cha |
853 | der Vatertag | dɛɾ fˈɑːtɜtˌɑːk | ngày của bố |
854 | das Verb | das fˈɛɾp | động từ |
855 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
856 | verboten | fɛɾbˈoːtən | cấm |
857 | verdienen | fɛɾdˈiːnən | kiếm tiền |
858 | vergessen | fɛɾɡˈɛsən | quên |
859 | verheiratet | fɛɾhaɪrˈɑːtət | cưới, kết hôn |
860 | der Verkäufer | dɛɾ fɛɾkˈɑuːfɜ | người bán hàng (nam) |
861 | die Verkäuferin | diː fɛɾkˈɑuːfərˌɪn | người bán hàng (nữ) |
862 | das Verkehrsmittel | das fɛɾkˈeːɾsmɪtəl | phương tiện giao thông |
863 | der Verkehrsunfall | dɛɾ fɛɾkˈeːɾzʊnfˌal | tai nạn giao thông |
864 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | đánh mất |
865 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ |
866 | verschicken | fɛɾʃˈɪkən | gửi đi |
867 | verschieden | fɛɾʃˈiːdən | khác nhau |
868 | verschreiben | fɛɾʃrˈaɪbən | kê đơn thuốc |
869 | die Verspätung | diː fɛɾʃpˈɑtʊŋ | muộn giờ |
870 | versprechen | fɛɾʃpɾˈɛçən | hứa |
871 | verstanden (verstehen) | fɛɾʃtˈandən | đã hiểu (động từ nguyên thể là verstehen) |
872 | verstehen | fɛɾʃtˈeːən | hiểu |
873 | das Video | das vˈiːdeːˌoː | phim video |
874 | viel | fˈiːl | nhiều |
875 | viel los sein | fˈiːl lˈoːs zaɪn | bận rộn |
876 | viele | fˈiːlə | nhiều (người) |
877 | Vielen Dank | fˈiːlən dˈaŋk | cảm ơn rất nhiều |
878 | vielleicht | fiːllˈaɪçt | có thể |
879 | viert- | | (tầng) thứ tư |
880 | Viertel nach | fˈiːɾtəl nˈɑːx | (hơn) mười lăm phút |
881 | Viertel vor | fˈiːɾtəl fˈɔɾ | kém mười lăm phút |
882 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | mười lăm phút |
883 | Violine spielen | vˌiːoːlˈiːnə ʃpˈiːlən | chơi đàn vĩ cầm |
884 | die Visitenkarte | diː vˈiːziːtˌɛnkaɾtə | danh thiếp |
885 | das Vitamin | das vˌiːtamˈiːn | vi ta min |
886 | die Vokabel | diː voːkˈɑːbəl | từ vựng |
887 | die Vokabelkarte | diː vˈoːkabˌɛlkaɾtə | thẻ học từ vựng |
888 | der Vokal | dɛɾ voːkˈɑːl | nguyên âm |
889 | voll | fˈɔl | đầy |
890 | Volleyball | fˈɔlaɪbˌal | chơi bóng chuyền |
891 | der Volleyball | dɛɾ fˈɔlaɪbˌal | quả bóng chơi bóng chuyền |
892 | das Volleyballspiel | das fˈɔlaɪbˌalʃpiːl | trận đấu bóng chuyền |
893 | das Vollkornbrot | das fɔlkˈɔɾnbɾoːt | bánh mì nguyên hạt |
894 | vom (= von dem) | | từ (nơi nào đó) |
895 | von | fˈɔn | của; ở |
896 | von Beruf sein | fɔn bərˈuːf zaɪn | làm nghề |
897 | vor | fˈɔɾ | (9 giờ) kém; ở trước; trước |
898 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | trước tiên, hơn hết là |
899 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé qua |
900 | vorbereiten | fˈoːɾbərˌaɪtən | chuẩn bị |
901 | vorher | foːɾhˈeːɾ | trước đó |
902 | der Vormittag | dɛɾ fˈoːɾmˌɪtɑːk | buổi sáng (từ 10h đến 12h) |
903 | vormittags | fˈoːɾmˌɪtɑːks | các buổi sáng |
904 | vorn(e) | | phía đằng trước |
905 | der Vorname | dɛɾ fˈɔɾnɑːmə | tên gọi |
906 | die Vorspeise | diː fˈoːɾʃpˌaɪzə | món khai vị |
907 | vorstellen | fˈoːɾʃtˌɛlən | giới thiệu |
908 | wählen | vˈɑhlən | lựa chọn |
909 | der Walzer | dɛɾ vˈaltsɜ | điệu nhảy van |
910 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
911 | wandern | vˈandɜn | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
912 | das Wandern | das vˈandɜn | đi bộ đường dài (mục đích khám phá và thưởng thức cảnh vật) |
913 | der Wanderschuh | dɛɾ vˈandɜʃˌuː | giầy leo núi |
914 | die Wanderung | diː vˈandərˌʊŋ | chuyến/cuộc đi bộ đường dài |
915 | der Wanderweg | dɛɾ vˈandɜvˌeːk | đường đi bộ |
916 | wann? | | khi nào? |
917 | war (sein) | | là (động từ nguyên thể sein) |
918 | warm | vˈaɾm | ấm nóng |
919 | warten | vˈaɾtən | chờ đợi, đợi |
920 | warum? | | tại sao? |
921 | was? | | cái gì |
922 | was (etwas) | | chút gì đó; cái gì đó |
923 | die Wäsche | diː vˈɑʃə | quần áo |
924 | waschen | vˈaʃən | giặt |
925 | die Waschmaschine | diː vˈaʃmˌaʃɪnə | máy giặt |
926 | das Wasser | das vˈasɜ | nước |
927 | die Wasserkaraffe | diː vˈasɜkˌɑrafə | bình nước |
928 | der Wassersport | dɛɾ vˈasɜʃpˌɔɾt | môn thể thao dưới nước |
929 | das WC | | toa lét, nhà vệ sinh |
930 | die Webseite | diː vˈɛbzaɪtə | trang web |
931 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | con đường, đường đi |
932 | die Wegbeschreibung | diː vˈeːkbəʃrˌaɪbʊŋ | chỉ đường |
933 | wegen | vˈeːɡən | vì (lý do) |
934 | wegkönnen | vˈeːkkˌoːnən | có thể đi khỏi |
935 | weh tun | vˈeː tˈuːn | đau |
936 | weiblich | vˈaɪplɪç | (giới tính) nữ |
937 | das Weihnachten | das vˈaɪhnaxtən | giáng sinh |
938 | das Weihnachtsessen | das vˈaɪhnaxtzˌɛsən | bữa ăn giáng sinh |
939 | der Wein | dɛɾ vˈaɪn | rượu vang |
940 | der Weinkeller | dɛɾ vaɪnkˈɛlɜ | hầm rượu vang |
941 | der Wein-Tipp | dɛɾ vˈaɪntˈɪp | mẹo về rượu vang |
942 | weiß | vˈaɪs | mầu trắng |
943 | das Weiß | das vˈaɪs | mầu trắng |
944 | der Weißwein | dɛɾ vˈaɪsvaɪn | rượu vang trắng |
945 | weit | vˈaɪt | xa; mất, không còn nữa |
946 | weit weg | vˈaɪt vˈeːk | xa rồi, không còn nữa |
947 | weiter fahren | vˈaɪtɜ fˈɑːrən | đi tiếp |
948 | weiter feiern | vˈaɪtɜ fˈaɪɜn | tiếp tục vui chơi |
949 | welch-? | | (ngôn ngữ) nào? |
950 | die Wellness | diː (en)wˈɛlnəs(de) | chăm sóc sức khoẻ (thể chất và tinh thần) |
951 | das Wellness-Angebot | das (en)wˈɛlnəs(de)ˈanɡəbˌoːt | dịch vụ chăm sóc sức khoẻ |
952 | das Wellness-Hotel | das (en)wˈɛlnəs(de)hˈoːtəl | khách sạn chăm sóc sức khoẻ |
953 | das Wellness-Programm | das (en)wˈɛlnəs(de)pɾoːɡɾˈam | chương trình chăm sóc sức khoẻ |
954 | das Wellnesswochenende | das vˈɛlnɛsvˌɔxənəndə | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
955 | das Wellness-Wochenende | das (en)wˈɛlnəs(de)vˈɔxənəndə | chăm sóc sức khoẻ vào cuối tuần |
956 | die Welt | diː vˈɛlt | thế giới |
957 | die Weltreise | diː vˈɛltɾaɪzə | du lịch vòng quanh thế giới |
958 | wem? | | ai? (Dativ) |
959 | wen? | | ai? (Akkusativ) |
960 | wenig | | ít |
961 | wenn | | nếu |
962 | wer? | | ai? |
963 | der Westen | dɛɾ vˈɛstən | phía tây |
964 | das Wetter | das vˈɛtɜ | thời tiết |
965 | die WG | | nhà ở chung ( = Wohngemeinschaft) |
966 | das WG-Leben | | cuộc sống trong nhà ở chung |
967 | wichtig | vˈɪçtɪç | quan trọng |
968 | wie? | | như thế nào? |
969 | Wie bitte? | | Xin lỗi, cái gì ạ? |
970 | Wie geht es dir? | | Bạn có khoẻ không? |
971 | Wie geht es Ihnen? | | Anh/chị/ngài có khoẻ không? |
972 | Wie geht's dir? | | Bạn có khoẻ không? ( = Wie geht's?) |
973 | wie lange? | | (kéo) dài bao lâu |
974 | wie spät? | | mấy giờ? |
975 | wie viel? | | bao nhiêu? |
976 | wie? | | như thế nào? |
977 | wieder | vˈiːdɜ | lại (lần nữa) |
978 | wiederholen | viːdɜhˈoːlən | nhắc lại |
979 | wiederkommen | viːdɜkˈɔmən | lại đến |
980 | das WIFI | | sóng wifi |
981 | das Wi-Fi | | sóng wifi |
982 | der Wind | dɛɾ vˈɪnt | gió |
983 | windig | vˈɪndɪç | có gió |
984 | der Winter | dɛɾ vˈɪntɜ | mùa đông |
985 | der Winter-Fan | dɛɾ vˈɪntɜfˈɑːn | người hâm mộ mùa đông |
986 | die Wintersachen | diː vˈɪntɜzˌaxən | đồ cho mùa đông (số nhiều) |
987 | die Wintersaison | diː vˈɪntɜzˌaɪzoːn | mùa cao điểm trong mùa đông |
988 | der Wintersportler | dɛɾ vˈɪntɜspˌɔɾtlɜ | vận động viên thể thao mùa đông (nam) |
989 | die Wintersportlerin | diː vˈɪntɜspˌɔɾtlərˌɪn | vận động viên thể thao mùa đông (nữ) |
990 | die Wintersportsaison | diː vˈɪntɜspˌɔɾtzaɪzˌoːn | mùa cao điểm thể thao mùa đông |
991 | der Winterurlaub | dɛɾ vˈɪnteːrˌʊɐlaʊp | kỳ nghỉ đông |
992 | wir | viːɾ | chúng tôi, chúng ta |
993 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
994 | Wirklich? | | thật á? |
995 | wischen | vˈɪʃən | lau chùi |
996 | wissen | vˈɪsən | biết |
997 | wo? | | ở đâu? |
998 | die Woche | diː vˈɔxə | tuần |
999 | das Wochenende | das vˈɔxənəndə | cuối tuần |
1000 | der Wochenendkurs | dɛɾ vˈɔxənˌɛntkuːɾs | khoá học cuối tuần |
1001 | der Wochenmarkt | dɛɾ vˈɔxənmˌaɾkt | chợ tuần |
1002 | woher? |