Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề mùa đông

Tiếng Đức chủ đề mùa đông

Tiếng Đức chủ đề mùa đông

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Pinguin

Chim cánh cụt
2

der Eisbär

Gấu Bắc cực
3

der Winter

Mùa đông
4

der Schnee

tuyết
5

der Schneemann

người tuyết
6

der Schlitten

xe trượt tuyết
7

der Schal

Khăn quàng cổ
8

der Pullover

Áo len
9

der Stiefel

Bốt
10

der Mantel

Áo choàng
11

die Ohrenschützer

Cái bịt tai
12

der Gummistiefel

Ủng cao su
13

die Strickjacke

Áo khoác len
14

das Eis

nước đá, kem
15

der Regenschirm

Chiếc ô
16

das Eishockey

Khúc côn cầu trên băng
17

der Regen

Mưa
18

die Schneeflocke

Bông tuyết
19

der Eislauf

Trượt băng
20

der Eisberg

Tảng băng trôi
21

der Kamin

lò sưởi, ống khói
22

das Skifahren

trượt tuyết
23

das Snowboarden

Trượt tuyết
24

die Lawine

Trận lở tuyết
25

der Schneeball

Quả cầu tuyết
26

der Winterreifen

Lốp xe mùa đông
27

die Mütze

Mũ len
28

der Eiszapfen

Đá
29

der Eissturm

Bão tuyết
30

der Eiskunstlauf

Trượt băng nghệ thuật
31

der Fausthandschuh

Găng tay
32

das Curling

quăn
33

die Minusgrade

Nhiệt độ dưới 0
34

der Skianzug

Bộ đồ trượt tuyết
35

die Skihose

Quần trượt tuyết
36

das Nordlicht

Đèn phía Bắc
37

der Iglu

Nhà tuyết
38

die Schneeballschlacht

Trận đấu bóng tuyết
39

das Glatteis

Tảng băng đen
40

der Winterschlaf

Ngủ đông
41

die Sturmhaube

Mũ trùm đầu

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Những cụm từ hay nhất về tình yêu