Từ vựng tiếng Đức B2
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | |
---|---|---|---|---|
1 | schleichen | ʃlˈaɪçən | đi (bò, trườn) rón rén, lén lút | |
2 | gelegentlich | ɡəlˈeːɡəntlɪç | khi có dịp, khi có cơ hội | |
3 | ausreichen | ˈaʊsrˌaɪçən | có đủ, đầy đủ | |
4 | Vielzahl | fˈiːltsˌɑːl | con số nhiều, số lượng lớn | |
5 | schmerzlindernd | ʃmˈɛɾtslɪndˌɛɾnt | làm dịu đau | |
6 | anknüpfen | ˈanknˌʏpfən | cột gút, thắt gút, buộc gút | |
7 | benennen | bənˈɛnən | đặt tên | |
8 | Glashaus | ɡlˈashaʊs | nhà kính (để ươm cây, trồng cây) | |
9 | Kinofilm | kˈiːnoːfˌɪlm | phim chiếu bóng, phim điện ảnh | |
10 | vorbildlich | fˈoːɾbˌɪltlɪç | có tính cách gương mẫu (mẫu mực, khuôn thước) | |
11 | ansiedeln | ˈanzˌiːdəln | sắp xếp, xếp đặt | |
12 | Pokal | poːkˈɑːl | cái bình lớn (có chân, quai và nắp đậy) bằng bạc, vàng hoặc pha lê | |
13 | Muster | mˈʊstɜ | kiểu mẫu, khuôn mẫu | |
14 | wegkommen | vˈeːkkˌɔmən | bị mất đi | |
15 | Nationalfeiertag | nˈatsɪˌoːnalfˌaɪɜtˌɑːk | ngày lễ quốc khánh | |
16 | Körpergröße | kˈœɾpɜɡɾˌøːsə | độ lớn thân thể | |
17 | respektieren | rˌɛspɛktˈiːrən | tôn trọng, kính trọng, tôn kính | |
18 | benachrichtigen | bənˈaxrɪçtˌɪɡən | thông báo | |
19 | unangemessen | ˈʊnanɡəmˌɛsən | không hợp lý, không thích hợp, không đúng với | |
20 | wegfallen | vˈeːkfˌalən | hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ | |
21 | Jura | jˈuːrɑː | rặng núi Jura (giữa Pháp và Thụy Sĩ) | |
22 | verwunderlich | fɛɾvˈʊndɜlˌɪç | gây ngạc nhiên (kinh ngạc) | |
23 | Resignation | rˌeːzɪɡnˌatsɪˈoːn | ||
24 | Parfümeur | pˌaɾfyːmˈøːɾ | người sản xuất nước hoa và mỹ phẩm | |
25 | melancholisch | mˌeːlançˈoːlɪʃ | ảm đạm, ảo não, sầu thảm, sầu cảm, đa sầu | |
26 | Schicksal | ʃˈɪkzɑːl | số phận, vận mệnh [vận mạng], định mệnh [định mạng], duyên số | |
27 | wahrnehmen | vˈɑːɾneːmən | nhận thấy, cảm nhận, nhận biết | |
28 | schwindeln | ʃvˈɪndəln | nối dối, nói láo | |
29 | arrogant | ˌaroːɡˈant | kiêu ngạo, vênh váo, hống hách, tự cao | |
30 | Aufbau | ˈaʊfbˌaʊ | ||
31 | hervorragend | hɛɾfˈoːɾrˌɑːɡənt | nổi bật, xuất sắc, ưu tú | |
32 | gesamt | ɡəzˈamt | toàn thể, toàn bộ | |
33 | unleserlich | ˈʊnlˌeːzɜlˌɪç | không thể đọc được | |
34 | Langeweile | lˈaŋeːvˌaɪlə | sự (nỗi) buồn chán, buồn rầu | |
35 | Nonsens | nˈɔnzəns | điều vô lý, vô nghĩa | |
36 | komplex | kɔmplˈɛks | phức tạp | |
37 | Nobelpreisträger | nˈoːbəlpɾˌaɪstɾɛːɡɜ | người được giải thưởng Nobel | |
38 | Pflege | pflˈeːɡə | sự chăm sóc | |
39 | Raumtemperatur | rˈaʊmtɛmpˌeːratˌuːɾ | nhiệt độ xung quanh | |
40 | Berater | bərˈɑːtɜ | người khuyên răn | |
41 | Zugang | tsˈuːɡaŋ | sự dẫn vào, sự gia nhập, lối vào, lối thông qua | |
42 | Verwandtschaft | fɛɾvˈantʃaft | sự có họ hàng (thân thuộc, bà con, gốc tích) với nhau | |
43 | ankündigen | ˈankˌʏndɪɡən | báo trước, thông báo, công bố | |
44 | Vorwarnung | fˈoːɾvˌaɾnʊŋ | sự cảnh báo trước (khẩu ngữ) | |
45 | Lauf | lˈaʊf | sự chạy | |
46 | ausgesprochen | ˈaʊsɡəʃpɾˌɔxən | rất đặc biệt, không thể lầm lẫn được | |
47 | vererben | fɛɾˈɛɾbən | để (truyền) lại gia tài cho người nào | |
48 | EDV | ˈɛtf | viết tắt của: elektronische Datenverarbeitung, điện toán | |
49 | irreal | ˌɪreːˈɑːl | không thật, ảo tưởng, hư ảo | |
50 | nieseln | nˈiːzəln | mưa phùn, mưa bụi | |
51 | zumauern | tsuːmˈaʊɜn | xây bít kín | |
52 | Notlage | nˈɔtlɑːɡə | tình trạng khó khăn, nguy khốn | |
53 | Lebensbedingung | lˈeːbənsbˌeːdɪŋˌʊŋ | điều kiện cho cuộc sống | |
54 | kentern | kˈɛntɜn | ||
55 | Rückversicherung | rˌʏkfɛɾzˈɪçərˌʊŋ | sự tái bảo hiểm | |
56 | Rüstung | rˈʏstʊŋ | sự sửa soạn chiến tranh, sự vũ trang | |
57 | begreifen | bəɡɾˈaɪfən | sờ thấy | |
58 | Wert | vˈɛɾt | trị giá | |
59 | ergeben | ɛɾɡˈeːbən | thích ứng, không chống đối | |
60 | Grenzgebiet | ɡɾˈɛntsɡeːbˌiːt | vùng (khu vực) biên giới | |
61 | Schwarm | ʃvˈaɾm | đoàn, đàn, bầy, lũ, bọn | |
62 | richten | rˈɪçtən | chỉnh hướng, làm cho đúng hướng | |
63 | Rennpferd | rˈɛnpfɜt | con ngựa đua | |
64 | Naturkatastrophe | nɑːtˈuːɾkˌɑtastɾˌoːfə | biến cố thiên nhiên | |
65 | verbauen | fɛɾbˈaʊən | xây cản (choán, che khuất) | |
66 | Merkmal | mˈɛɾkmɑːl | dấu tích, dấu vết | |
67 | ankaufen | ˈankˌaʊfən | mua vào | |
68 | rinnen | rˈɪnən | chảy rỉ, rịn | |
69 | gestehen | ɡəʃtˈeːən | thú nhận, nhìn nhận, thừa nhận | |
70 | Gesellschaftskritik | ɡəzˌɛlʃaftskɾˈiːtiːk | sự chỉ trích (phê bình) tập thể, xã hội | |
71 | gebürtig | ɡəbˈʏɾtɪç | sinh trưởng tại, quê quán tại | |
72 | Mediziner | mˌeːdiːtsˈiːnɜ | bác sĩ, y sĩ | |
73 | Bettzeug | bˈɛttsɔøk | tất cả đồ trên giường (chăn mền, gối, đệm, màn…) | |
74 | Signal | zˈɪɡnˌɑːl | tín hiệu, dấu hiệu (bằng âm thanh, quang học hoặc điện từ) | |
75 | Thron | tɾˈoːn | ngai vàng, ngai vua | |
76 | Naturwissenschaft | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaft | khoa học tự nhiên | |
77 | Respekt | rɛspˈɛkt | sự tôn kính, kính trọng | |
78 | Laus | lˈaʊs | loài chấy (chí) rận | |
79 | sogenannt | zˈoːɡənˌant | viết tắt: sog., cái gọi là | |
80 | Ratte | rˈatə | con chuột, Rattus | |
81 | Struktur | ʃtɾˈʊktuːɾ | cơ cấu, kiến trúc, cách cấu tạo | |
82 | Werbeagentur | vˈɛɾbeːˌɑɡəntˌuːɾ | văn phòng (công ty) quảng cáo | |
83 | Gehirn | ɡəhˈɪɾn | bộ óc, não, não bộ, Cerebrum, Encephalon | |
84 | Disziplin | dˌɪstsɪplˈiːn | kỹ luật, trật tự, khuôn phép | |
85 | vorleben | fˈoːɾlˌeːbən | sống theo mẫu mực (gương mẫu) | |
86 | Schneider | ʃnˈaɪdɜ | người thợ may | |
87 | vollkommen | fɔlkˈɔmən | hoàn hảo, toàn thiện, khuôn thước, mẫu mực | |
88 | Sportveranstaltung | ʃpˈɔɾtfeːrˌanstaltˌʊŋ | buổi tổ chức (biểu diễn, tranh tài) thể thao | |
89 | Macht | mˈaxt | sức lực, sức mạnh | |
90 | missverständlich | mˈɪsfɜʃtˌɛntlɪç | có sự hiểu lầm, không rõ rệt | |
91 | statistisch | ʃtatˈɪstɪʃ | thuộc về thống kê (xác suất) học | |
92 | chronisch | kɾˈoːnɪʃ | kinh niên, trầm kha, kéo dài | |
93 | Festspiel | fˈɛstʃpˌiːl | vở kịch nhân dịp lễ tiệc | |
94 | Zeigefinger | tsˈaɪɡeːfˌɪŋɜ | ngón tay trỏ | |
95 | einleben | ˈaɪnlˌeːbən | sich einleben: quen thuộc với, sống quen với | |
96 | Spielfilm | ʃpˈiːlfɪlm | phim truyện | |
97 | Elektrizität | eːlˌɛktɾiːtsiːtˈɛːt | điện lực, điện năng | |
98 | auslöschen | ˈaʊslˌœʃən | ||
99 | Kiefer | kˈiːfɜ | ||
100 | Wahl | vˈɑːl | cuộc tuyển chọn, cuộc bầu cử, sự lựa chọn | |
101 | Motto | mˈɔtoː | tiêu đề, chủ đề, phương châm | |
102 | klischeehaft | klˈɪʃeːhˌaft | theo khuôn mẫu (bản in) | |
103 | lästig | lˈɛstɪç | quấy nhiễu, quấy rầy, làm khó chịu | |
104 | Empörung | ɛmpˈøːrʊŋ | sự tức giận, phẫn nộ | |
105 | Tränensack | tɾˈɛːnənzˌak | túi chứa nước mắt (của lối dẫn nước mắt vào mũi) | |
106 | Strömung | ʃtɾˈøːmʊŋ | dòng nước, luồng nước | |
107 | erreichbar | ɛɾrˈaɪçbɑːɾ | có thể đạt đến được | |
108 | Atmosphäre | ˈatmɔsfˌɛːrə | tầng khí quyển (chung quanh quả đất, hành tinh) | |
109 | Theorie | tˌeːoːrˈiː | lý thuyết | |
110 | Klavierbauer | klˈɑviːɾbˌaʊɜ | người làm (chế tạo) dương cầm | |
111 | Hauptrolle | hˈaʊptɾɔlə | ||
112 | Übertragung | ˌyːbɜtɾˈɑɡʊŋ | sự chuyển đi, sự truyền đi | |
113 | steuern | ʃtˈɔøɜn | ||
114 | Melancholie | mˌeːlançoːlˈiː | nỗi buồn ảm đạm, ảo não, sầu thảm | |
115 | definieren | dˌeːfiːnˈiːrən | định nghĩa, giải thích rõ, xác định | |
116 | daherkommen | dɑːhˈɛɾkˌɔmən | từ đó đến, từ đó lại | |
117 | kursiv | kʊɐzˈiːf | ||
118 | zwischendurch | tsvˈɪʃəndˌʊɐç | thỉnh thoảng | |
119 | perfektionieren | pɛɾfˌɛktsɪˌoːnˈiːrən | làm cho toàn thiện, toàn hảo, toàn mỹ | |
120 | Wende | vˈɛndə | đồng nghĩa với: Sorbe | |
121 | Informant | ˌɪnfɔɾmˈant | người báo tin, thông tin cho người khác | |
122 | Krieger | kɾˈiːɡɜ | chiến sĩ, chiến binh | |
123 | Nachwuchskraft | nˈaxvʊxskɾˌaft | ||
124 | kinderleicht | kˈɪndɜlˌaɪçt | rất dễ, rất đơn giản, dễ dàng (như trò trẻ con) | |
125 | zerschneiden | tsɛɾʃnˈaɪdən | cắt thành từng miếng, từng mảnh | |
126 | kurzfristig | kˈʊɐtsfrɪstˌɪç | ngắn hạn, trong khoảng thời gian ngắn | |
127 | auseinanderreißen | ˌaʊzaɪnˈandɜrˌaɪsən | xé rời ra | |
128 | fernliegen | fˈɛɾnliːɡən | nằm ở xa | |
129 | überregional | ˌyːbɜrˌeːɡɪoːnˈɑːl | liên vùng | |
130 | zuversichtlich | tsuːfɛɾzˈɪçtlɪç | được tin chắc, vững tin | |
131 | Kartoffelsuppe | kaɾtˈɔfəlzˌʊpə | canh (nước xúp) khoai tây | |
132 | maßgeblich | mˈasɡeːplˌɪç | mẫu mực, khuôn thước | |
133 | anfügen | ˈanfˌyːɡən | mắc nối | |
134 | Identität | iːdˈɛntiːtˈɛːt | sự (tính) tương tự nhau, giống nhau, trùng hợp nhau | |
135 | Kleiderschrank | klˈaɪdɜʃrˌaŋk | tủ quần áo | |
136 | Patin | pˈɑtɪn | người mẹ đỡ dầu | |
137 | Körpersprache | kˈœɾpɜʃpɾˌɑːxə | ngôn từ bằng cử chỉ, điệu bộ | |
138 | durchaus | dˈʊɐçˌaʊs | hoàn toàn, tất nhiên, tuyệt đối | |
139 | Pate | pˈɑːtə | người cha đỡ đầu | |
140 | Scheinehe | ʃˈaɪneːə | cuộc hôn nhân giả tạo (trên giấy tờ) | |
141 | hitzig | hˈɪtsɪç | cuồng nhiệt, nóng nảy | |
142 | zerrissen | tsɛɾrˈɪsən | xé rời, tách rời, làm đứt | |
143 | Privatauto | pɾiːvˈɑːtˌaʊtoː | xe tư nhân, xe nhà | |
144 | Auslandsaufenthalt | ˈaʊslˌantzˌaʊfəntˌalt | sự lưu trú ở nước ngoài, ngoại quốc | |
145 | Pulsschlag | pˈʊlsçlɑːk | nhịp đập của mạch | |
146 | bemühen | bəmˈyːən | cố gắng, cố sức | |
147 | physikalisch | fˌyːziːkˈɑlɪʃ | thuộc về vật lý học | |
148 | Desinteresse | dˈeːzɪntˌeːrɛsə | sự không lưu tâm đến, sự thờ ơ, sự vô tư | |
149 | Stellung | ʃtˈɛlʊŋ | thế, tư thế | |
150 | Spielregel | ʃpˈiːlreːɡəl | luật lệ chơi (tranh tài, đấu) | |
151 | Neugier | nɔøɡˈiːɾ | sự tò mò, tính hiếu kỳ | |
152 | zusammengehören | tsuːzˈamənɡəhˌøːrən | ||
153 | unbezahlt | ˈʊnbətsˌɑːlt | ||
154 | Seminar | zˈeːmiːnˌɑːɾ | chủng viện đào tạo giáo sĩ, tu sĩ | |
155 | Teilung | tˈaɪlʊŋ | sự phân chia | |
156 | absolvieren | apzɔlvˈiːrən | ||
157 | erzwingen | ɛɾtsvˈɪŋən | ép buộc, cưỡng bức [cưỡng bách], áp chế | |
158 | Nickerchen | nˈɪkɜçən | giấc ngủ ngắn, giấc chợp mắt, ngủ gà ngủ gật (khẩu ngữ) | |
159 | Kommilitone | kˌɔmiːliːtˈoːnə | ||
160 | Ökologe | ˌøːkoːlˈoːɡə | nhà sinh thái học | |
161 | hinhören | hˈɪnhøːrən | lắng nghe, chăm chú nghe | |
162 | aufliegen | ˈaʊflˌiːɡən | nằm trên cái gì | |
163 | ratsam | rˈatzɑːm | đáng khuyên, đáng được đề nghị | |
164 | reformieren | rˌeːfɔɾmˈiːrən | cải cách, cải thiện, cải tiến | |
165 | Durchwahl | dʊɐçvˈɑːl | sự quay số vào trực tiếp (đường dây phụ) | |
166 | Gunst | ɡˈʊnst | tính tốt, lòng tốt | |
167 | aussterben | ˈaʊsʃtˌɛɾbən | ||
168 | Sucht | zˈuːxt | chứng ghiền, bệnh ghiền (y học) | |
169 | anbringen | ˈanbɾˌɪŋən | đem lại, mang lại, đưa đến, dâng đến | |
170 | Giraffe | ɡˈiːrafə | con hươu cao cổ, Giraffa camelopardalis | |
171 | Magd | mˈakt | ||
172 | Bewunderer | bəvˈʊndərɜ | người ngưỡng mộ, người thán phục | |
173 | Anlass | ˈanlˌas | dịp, sự thúc đẩy | |
174 | Aussicht | ˈaʊszˌɪçt | triển vọng, viễn cảnh, hy vọng | |
175 | Witwer | vˈɪtvɜ | người góa vợ | |
176 | Empathie | ɛmpathˈiː | sự có khả năng tự đặt mình vào trong hoàn cảnh của người nào | |
177 | Mitbewohner | mˈɪtbəvˌoːnɜ | người ở chung, cùng ở chung nhà | |
178 | Nervenzelle | nˌɛɾvəntsˈɛlə | tế bào thần kinh | |
179 | unentgeltlich | ˈʊnɛntɡˌɛltlɪç | không tốn tiền, miễn phí | |
180 | Umschulung | ʊmʃˈuːlˌʊŋ | sự đổi qua trường khác | |
181 | Kabarettist | kˌɑbarɛtˈɪst | nghệ sĩ (diễn viên) ở sân khấu ca-ba-rê | |
182 | Eidechse | ˈaɪdɛksə | con thằn lằn, con rắn mối, Lacertidae | |
183 | Regelung | rˈeːɡəlˌʊŋ | sự điều khiển, điều chỉnh | |
184 | Schwimmer | ʃvˈɪmɜ | người bơi lội | |
185 | Technologie | tˌɛçnoːloːɡˈiː | khoa kỹ thuật học | |
186 | Zugabe | tsˈuːɡɑːbə | sự cho thêm | |
187 | Dauer | dˈaʊɜ | khoảng thời gian kéo dài | |
188 | gesundheitlich | ɡəzˈʊnthaɪtlˌɪç | thuộc về sức khỏe | |
189 | Schlag | ʃlˈɑːk | cú đánh, cú đấm | |
190 | einleuchtend | ˈaɪnlˌɔøçtənt | sáng tỏ, rõ ràng, rõ rệt | |
191 | instinktiv | ˌɪnstɪŋktˈiːf | theo bản năng, theo linh tính | |
192 | gläubig | ɡlˈɔøbɪç | mộ đạo, ngoan đạo, sùng đạo | |
193 | Mitarbeit | mˈɪtˌaɾbaɪt | sự cộng tác, hợp tác, làm việc chung | |
194 | Gewinner | ɡəvˈɪnɜ | người được cuộc, trúng cuộc, trúng số, thắng cuộc | |
195 | überfordern | ˌyːbɜfˈɔɾdɜn | đòi hỏi quá sức (quá khả năng) | |
196 | Unternehmer | ˌʊntɜnˈeːmɜ | nhà (người) kinh doanh, chủ nhân, giới chủ hãng | |
197 | fehlerlos | fˈeːlɜlˌoːs | không lỗi lầm, không khiếm khuyết, {không yếu điểm}, không sai sót, không sai số | |
198 | Kanzler | kˈantslɜ | viên chưởng ấn, lục sự | |
199 | Ausdauer | ˈaʊsdˌaʊɜ | sự bền bỉ, kiên nhẫn | |
200 | rastlos | rˈastloːs | không ngừng nghỉ, không biết mệt | |
201 | Lebensraum | lˈeːbənsrˌaʊm | khoảng không gian sinh sống, nơi sinh sống | |
202 | Verbesserung | fɛɾbˈɛsərˌʊŋ | sự cải thiện, cải tiến | |
203 | Rechenschaft | rˈɛçənʃˌaft | bản tường trình, phúc trình, tường thuật | |
204 | Genehmigung | ɡənˈeːmɪɡˌʊŋ | sự cho phép, đồng ý, chấp thuận, ưng thuận | |
205 | Höflichkeit | hˈøːflɪçkˌaɪt | thái độ (tư cách) lịch sự | |
206 | Benzinmotor | bˌɛntsɪnmˈoːtoːɾ | động cơ chạy xăng | |
207 | Wertschätzung | vˈɛɾtʃɛtsˌʊŋ | sự kính trọng, sự tôn kính, sự ngưỡng mộ | |
208 | Menschenleben | mˈɛnʃənlˌeːbən | đời sống con người | |
209 | beschriften | bəʃrˈɪftən | viết chữ (chữ số), đề (chữ, số) | |
210 | heiter | hˈaɪtɜ | trong sáng, quang đãng, nắng ấm | |
211 | Flügel | flˈyːɡəl | ||
212 | konfiszieren | kɔnfɪstsˈiːrən | tịch thu, tịch biên, sung công (tài sản, vũ khí, báo chí) | |
213 | Strategie | ʃtɾˌɑteːɡˈiː | phép dụng binh, chiến lược | |
214 | kontinuierlich | kɔntˌiːnuːˈiːɾlɪç | phản nghĩa với: diskontinuierlich | |
215 | Buchbesprechung | bˈʊxbɛʃpɾˌɛçʊŋ | sự phê bình sách mới xuất bản (trên báo chí, đài phát thanh và truyền hình) | |
216 | Lächeln | lˈɛçəln | nụ cười mỉm, cái cười tủm tỉm | |
217 | Bibliothekar | bˈɪblɪˌoːtheːkˌɑːɾ | người quản thủ thư viện | |
218 | Acht | ˈaxt | tám | |
219 | wild | vˈɪlt | hung dữ, dại, hoang (thú vật) | |
220 | Turnschuh | tˈʊɐnʃuː | giày mang để tập thể dục | |
221 | stets | ʃtˈeːts | luôn luôn, không ngừng, thường hay | |
222 | erkennbar | ɛɾkˈɛnbɑːɾ | có thể nhận biết được | |
223 | Talent | talˈɛnt | đơn vị trọng lượng (60 Minen = 36 kg) và tương đương với đơn vị tiền tệ là 6000 Drachmen | |
224 | hemmen | hˈɛmən | thắng lại, hãm lại, làm ngưng lại | |
225 | Liebling | lˈiːblɪŋ | người được cưng, được yêu chuộng | |
226 | Jugendzeit | jˈuːɡənttsˌaɪt | thời niên thiếu | |
227 | Faszination | fˌastsiːnˌatsɪˈoːn | sự ngưỡng mộ, mê hoặc | |
228 | Verfügung | fɛɾfˈyːɡʊŋ | quyền sử dụng | |
229 | Einrichtung | ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | ||
230 | Schlüsselwort | ʃlˈʏsəlvˌɔɾt | ẩn số (ẩn ngữ) để mở ổ khóa | |
231 | eintauchen | ˈaɪntˌaʊxən | nhúng chìm vào (dung dịch) | |
232 | Anrufer | ˈanrˌuːfɜ | người kêu, người gọi, người hô lên | |
233 | Fernweh | fˈɛɾnveː | lòng sầu viễn xứ, lòng tưởng nhớ quê hương | |
234 | Blutzucker | blˈʊtsʊkɜ | chất đường trong máu | |
235 | nerven | nˈɛɾvən | làm căng thẳng thần kinh, gây bối rối (khẩu ngữ) | |
236 | Hilfsorganisation | hˈɪlfsˌɔɾɡanˌiːzatsɪˌoːn | cơ quan cứu trợ | |
237 | kennzeichnen | kˈɛntsaɪçnən | đánh dấu, ghi dấu | |
238 | erwecken | ɛɾvˈɛkən | đánh thức, đánh tỉnh dậy | |
239 | Schutzmaßnahme | ʃˈʊtsmasnˌɑːmə | biện pháp che chở (bảo vệ) | |
240 | Erzeugung | ɛɾtsˈɔøɡʊŋ | sự sinh sản | |
241 | vereinen | fɛɾˌaɪnən | thống nhất, hợp nhất | |
242 | Diskriminierung | dˌɪskɾiːmiːnˈiːrʊŋ | sự phân biệt, cách biệt | |
243 | Dringlichkeit | dɾˈɪŋlɪçkˌaɪt | sự (tính) khẩn cấp, cấp bách, cần thiết, quan trọng | |
244 | Befinden | bəfˈɪndən | tình trạng sức khoẻ (tinh thần, tâm trí) | |
245 | Galerist | ɡˌɑleːrˈɪst | chủ nhân bộ sưu tập hội họa | |
246 | zweisprachig | tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪç | song ngữ, có hai thứ tiếng | |
247 | Kids | kˈɪts | đôi găng tay làm bằng da dê con | |
248 | locken | lˈɔkən | uốn cong, làm quăn, làm xoắn | |
249 | restaurieren | rˌɛstaʊrˈiːrən | tu bổ, trùng tu | |
250 | Emotion | ˌeːmoːtsɪˈoːn | sự xúc động, phản ứng nhất thời, theo phản ứng nhất thời | |
251 | Nichtschwimmer | nˈɪçtʃvɪmɜ | người không biết bơi (lội) | |
252 | Arbeitsklima | ˈaɾbaɪtsklˌiːmɑː | không khí làm việc | |
253 | Reklamation | rˌɛklamˌatsɪˈoːn | sự khiếu nại, kiện tụng | |
254 | Gelände | ɡəlˈɛndə | khu đất, mảnh đất, miếng đất | |
255 | Weste | vˈɛstə | áo gi-lê | |
256 | Grenzkontrolle | ɡɾˈɛntskɔntɾˌɔlə | sự kiểm soát ở biên giới | |
257 | andernfalls | ˈandɛɾnfˌals | một cách khác đi, nếu không | |
258 | leuchten | lˈɔøçtən | chiếu sáng, rọi sáng, tỏa ánh sáng | |
259 | Getreide | ɡətɾˈaɪdə | ngũ cốc (thóc lúa, lùa mì…), Zerealien | |
260 | Waise | vˈaɪzə | trẻ mồ côi | |
261 | Bundesminister | bˈʊndəsmiːnˈɪstɜ | <Đức> bộ trưởng chính quyền liên bang | |
262 | Hirn | hˈɪɾn | bộ óc, não | |
263 | Verarbeitung | fɛɾˈaɾbaɪtˌʊŋ | sự (cách) chế biến, gia công | |
264 | Kanzlerkandidat | kˌantslɜkˌandiːdˈɑːt | ứng cử viên vào chức vụ thủ tướng | |
265 | ruhen | rˈuːən | đứng yên, không cử động, nằm yên, ngồi yên, bất động, không làm việc | |
266 | erwähnen | ɛɾvˈɛːnən | đề cập đến, nhắc nhở đến | |
267 | konfrontieren | kɔnfrɔntˈiːrən | trực diện, đối chất | |
268 | infolge | ˈɪnfɔlɡə | vì lý do, do hậu quả của | |
269 | Anbau | ˈanbˌaʊ | sự gieo trồng, trồng trọt, canh tác (nông nghiệp) | |
270 | gliedern | ɡlˈiːdɜn | phân chia (tổ chức, sắp xếp, bài trí thành từng phần) | |
271 | Abhängigkeit | ˈaphˌɛŋɪçkˌaɪt | sự tùy thuộc, sự (tính) lệ thuộc | |
272 | besagen | bəzˈɑːɡən | nói rõ (nội dung) | |
273 | Tiergehege | tˈiːɾɡeːˌeːɡə | vùng đất (rừng) có hàng rào bao quanh để nuôi thú vật | |
274 | Ruf | rˈuːf | tiếng gọi lớn, tiếng kêu to | |
275 | Regisseur | rˌeːɡɪsˈøːɾ | nhà đạo diễn (sân khấu,kịch nghệ,phim) | |
276 | vorüber | foːrˈʏbɜ | ||
277 | destruktiv | dˌɛstɾʊktˈiːf | có tính cách phá huỷ, tiêu huỷ | |
278 | Landesgesetz | lˈandəsɡəzˌɛts | <Đức> luật của tiểu bang | |
279 | Prognose | pɾoːɡnˈoːzə | sự phỏng đoán (dự đoán, tiên đoán) | |
280 | Betrachter | bətɾˈaxtɜ | người quan sát, quan sát viên | |
281 | zukommen | tsuːkˈɔmən | thích hợp, thích đáng cho | |
282 | vollständig | fˈɔlʃtˌɛndɪç | hoàn toàn, đầy đủ | |
283 | ausschlafen | ˈaʊsʃlˌɑːfən | ngủ đầy giấc | |
284 | Höhepunkt | hˈøːeːpˌʊŋkt | cao điểm, cực điểm | |
285 | nonverbal | nˌɔnfɜbˈɑːl | không truyền khẩu, không dùng từ ngữ | |
286 | Selbstdarstellung | zˈɛlpstdˌaɾʃtɛlˌʊŋ | sự tự trình diễn | |
287 | anpassen | ˈanpˌasən | thích nghi, thích hợp, làm cho vừa sát | |
288 | Urteilsvermögen | ˈʊɐtaɪlsfɜmˌøːɡən | khả năng phán quyết | |
289 | sinnvoll | zˈɪnfɔl | đầy ý nghĩa | |
290 | Groll | ɡɾˈɔl | sự oán thù, thù hận, hiềm khích, uất ức | |
291 | Spielraum | ʃpˈiːlraʊm | độ hở, độ rơ | |
292 | kahl | kˈɑːl | hói đầu, trọc lóc, cắt trọc | |
293 | abriegeln | ˈapɾˌiːɡəln | khóa lại, cài then, cản chướng ngại vật | |
294 | Verbrechen | fɛɾbɾˈɛçən | tội nặng, trọng tội (luật học) | |
295 | Design | dɪzˈaɪn | bức phác họa, tranh vẽ kiểu | |
296 | mahlen | mˈɑːlən | xay (tán, nghiền) nhỏ | |
297 | benehmen | bənˈeːmən | cướp mất | |
298 | erfassen | ɛɾfˈasən | cầm lấy, nắm lấy | |
299 | ablegen | ˈaplˌeːɡən | ||
300 | Gänsehaut | ɡˈɛnzeːˌaʊt | sự nổi (rợn) da gà | |
301 | Studentenwohnheim | ʃtˈuːdəntˌɛnvoːnhˌaɪm | cư xá sinh viên | |
302 | Durchschnitt | dˈʊɐçʃnˌɪt | sự (vết) cắt ngang qua | |
303 | Gewalt | ɡəvˈalt | bạo lực, cường lực, vũ lực, sức mạnh | |
304 | amtlich | ˈamtlɪç | thuộc chức vụ, cương vị | |
305 | Hinterhof | hˌɪntɜhˈoːf | sân nhà sau | |
306 | poetisch | poːˈeːtɪʃ | thuộc về thơ | |
307 | Schneeball | ʃnˈeːbal | nắm banh tuyết tròn (để trẻ con ném đùa nghịch) | |
308 | glaubhaft | ɡlˈaʊphaft | có thể tin được, đáng tin | |
309 | Ministerpräsident | mˌiːnɪstɜpɾˌɛːziːdˈɛnt | thủ tướng chính phủ | |
310 | voranstellen | fˈoːrˌanʃtˌɛlən | nói (viết, thông báo) trước | |
311 | Autofahrer | ˈaʊtoːfˌɑːrɜ | người lái xe hơi | |
312 | Forscher | fˈɔɾʃɜ | người nghiên cứu, khảo cứu, tìm tòi, khám phá | |
313 | Schwager | ʃvˈɑːɡɜ | anh rể, em rể | |
314 | Warnsignal | vˈaɾnzɪɡnˌɑːl | tín hiệu cảnh báo, tín hiệu báo nguy | |
315 | Überlegung | ˌyːbɜlˈeːɡʊŋ | sự suy nghĩ, sự cân nhắc | |
316 | Ansehen | ˈanzˌeːən | sự kính trọng, sự tôn kính | |
317 | solide | zoːlˈiːdə | ||
318 | Konzept | kɔntsˈɛpt | bản nháp, bản thảo, bản phác họa | |
319 | dran | dɾˈɑːn | đến phiên, tới lượt (khẩu ngữ) | |
320 | Messgerät | mˈɛsɡərˌɛːt | dụng cụ đo lường, máy móc | |
321 | Feind | fˈaɪnt | kẻ thù, địch thủ, đối thủ | |
322 | Melodram | mˈeːlɔdɾˌɑːm | thoại kịch có nhạc đệm | |
323 | ähneln | ˈɛːnəln | giống như, trông như, tiếng kêu giống như | |
324 | Spruch | ʃpɾˈʊx | câu châm ngôn, cách ngôn | |
325 | einlenken | ˈaɪnlˌɛŋkən | đổi ý kiến, nhượng bộ | |
326 | Atomenergie | atˌoːmənɜɡˈiː | nguyên tử năng | |
327 | Skepsis | skˈɛpsɪs | sự hoài nghi, sự (thái độ) không tin | |
328 | Juweliergeschäft | jˈuːvəlˌiːɾɡɛʃˌɛft | tiệm kim hoàn, nữ trang | |
329 | Sprachschatz | ʃpɾˈɑːxʃats | kho tàng ngôn ngữ (tất cả từ ngữ, thành ngữ của một ngôn ngữ) | |
330 | vorgehen | fˈoːɾɡˌeːən | hành xử, xử sự, xảy ra, diễn ra | |
331 | Oberbegriff | ˌoːbɜbəɡɾˈɪf | khái niệm tổng quát, khái niệm chung | |
332 | Arbeitsmarkt | ˈaɾbaɪtsmˌaɾkt | thị trường cung cầu việc làm | |
333 | Defizit | dˌeːfiːtsˈɪt | sự thiếu hụt | |
334 | Todesurteil | tˈoːdeːzˌʊɐtaɪl | bản án tử hình | |
335 | golden | ɡˈɔldən | bằng vàng | |
336 | Chip | tʃˈɪp | mảnh vụn, mảnh vỡ, miếng dăm bào | |
337 | Mücke | mˈʏkə | con muỗi, Nematocera | |
338 | Bande | bˈandə | bọn, bầy, lũ | |
339 | veranstalten | fɛrˈanʃtˌaltən | tổ chức | |
340 | zufolge | tsuːfˈɔlɡə | theo, chiều theo | |
341 | Mist | mˈɪst | cứt, phân | |
342 | rustikal | rˌʊstiːkˈɑːl | thuộc về địa phương, nông thôn | |
343 | Nationalsozialist | nˌatsɪˌoːnalzˌoːtsiːalˈɪst | người theo chủ nghĩa quốc xã | |
344 | Stadtbibliothek | ʃtˈatbɪblˌɪoːthˌeːk | thư viện thành phố | |
345 | Eigeninitiative | ˌaɪɡeːnˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sáng kiến (động lực thúc đẩy, sự đề xướng) riêng | |
346 | mathematisch | mathˈeːmˈɑːtɪʃ | thuộc về toán học | |
347 | Produzent | pɾoːduːtsˈɛnt | nhà sản xuất | |
348 | Witwe | vˈɪtvə | góa phụ, quả phụ, người góa chồng | |
349 | knirschen | knˈɪɾʃən | kêu kèn kẹt, kêu sột soạt | |
350 | wackeln | vˈakəln | lắc lư, lung lay | |
351 | Kaiser | kˈaɪzɜ | ||
352 | Sauerstoffverbrauch | zˈaʊɜstˌɔffɜbɾˌaʊx | sự dùng (tiêu thụ) dưỡng khí | |
353 | wegbleiben | vˈeːkblˌaɪbən | không đến, không xuất hiện, không đến nữa | |
354 | Zuordnung | tsˈuːɔɾdnˌʊŋ | sự xếp thêm vào | |
355 | umrunden | ʊmrˈʊndən | ||
356 | Mitinhaber | mˈɪtˌɪnhɑːbɜ | người cùng sở hữu, cùng làm chủ (một công ty) | |
357 | verschärfen | fɛɾʃˈɛɾfən | ||
358 | Auffassung | ˈaʊffˌasʊŋ | ý tưởng, quan điểm, quan niệm | |
359 | unzählig | ˈʊntsˌɛːlɪç | rất nhiều, vô số | |
360 | Psychologe | psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm lý học | |
361 | Kampagne | kˈampaɡnə | cuộc hành quân, kéo quân | |
362 | Pfeife | pfˈaɪfə | ống sáo | |
363 | Organismus | ˌɔɾɡanˈɪsmʊs | cơ thể của sinh vật | |
364 | Organ | ɔɾɡˈɑːn | cơ quan, bộ phận cơ thể | |
365 | strukturiert | ʃtɾˌʊktuːrˈiːɾt | có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình | |
366 | Großraumbüro | ɡɾˈɔsraʊmbˌyːroː | phòng làm việc rộng lớn cho nhiều nhân viên | |
367 | angehen | ˈanɡˌeːən | ||
368 | werben | vˈɛɾbən | chiêu dụ, tuyển mộ (nhân viên, người mua, thành viên, binh lính) | |
369 | global | ɡloːbˈɑːl | toàn cầu, toàn thế giới | |
370 | optimieren | ˌɔptiːmˈiːrən | xếp đặt sao cho tốt nhất | |
371 | experimentieren | ˌɛkspeːrˌiːməntˈiːrən | làm thí nghiệm, thử nghiệm | |
372 | Sympathie | zˌʏmpathˈiː | cảm tình, mối thiện cảm | |
373 | blitzen | blˈɪtsən | chớp sáng | |
374 | vielfach | fˈiːlfˌax | gấp nhiều lần (bội lần) | |
375 | Einwanderer | ˈaɪnvˌandərɜ | người di trú, di dân | |
376 | Gründung | ɡɾˈʏndʊŋ | sự kết nối giữa toà nhà với nền móng | |
377 | Entfernung | ɛntfˈɛɾnʊŋ | khoảng cách, khoảng đường | |
378 | weltbekannt | vˈɛltbeːkˌant | nổi tiếng thế giới | |
379 | Forelle | foːrˈɛlə | cá hương, Salmo trutta | |
380 | ausprobieren | ˈaʊspɾoːbˌiːrən | thử, thí nghiệm | |
381 | inhaltlich | ˈɪnhaltlˌɪç | thuộc về nội dung | |
382 | knurren | knˈʊrən | ||
383 | Umfeld | ʊmfˈɛlt | thế giới chung quanh, vùng xung quanh | |
384 | Probe | pɾˈoːbə | sự thử thách, đo lường | |
385 | Dilemma | diːlˈɛmɑː | trường hợp khó xử, tình trạng lưỡng nan | |
386 | Keilschrift | kˈaɪlʃrɪft | chữ viết (tượng hình) như cái chêm, chữ hình nêm | |
387 | seltsam | zˈɛltzɑːm | lạ lùng, lạ thường, đặc biệt | |
388 | Umgangston | ʊmɡˈaŋstoːn | âm điệu giao tiếp | |
389 | fusionieren | fˌuːzɪoːnˈiːrən | ||
390 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | ||
391 | pessimistisch | pˌɛsiːmˈɪstɪʃ | thuộc về khuynh hướng (chủ nghĩa) bi quan | |
392 | attackieren | ˌatakˈiːrən | tấn công, đột kích | |
393 | taufen | tˈaʊfən | làm lễ rửa tội | |
394 | ausführen | ˈaʊsfˌyːrən | ||
395 | Schläfchen | ʃlˈɛːfçən | giấc ngủ ngắn | |
396 | Zaun | tsˈaʊn | hàng rào (bằng gỗ hoặc dây kẽm) | |
397 | ohnehin | ˈoːneːˌɪn | dù sao đi nữa, trước hay sau gì | |
398 | obligatorisch | ˌɔplɪɡatˈoːrɪʃ | có tính cách bắt buộc, phải theo đúng quy luật | |
399 | konkurrenzfähig | kɔnkʊrˈɛntsfɛːˌɪç | có khả năng canh tranh, tranh đua | |
400 | erschreckend | ɛɾʃrˈɛkənt | đáng sợ, kinh hãi | |
401 | vergolden | fɛɾɡˈɔldən | mạ vàng | |
402 | zurückfallen | tsuːrˈʏkfˌalən | rơi lùi lại phía sau | |
403 | Gehweg | ɡəhvˈeːk | lối đi bộ | |
404 | übereinstimmen | ˌyːbɜˈaɪnʃtˌɪmən | <đồ vật; ý kiến> phù hợp nhau, giống nhau | |
405 | Hosentasche | hˈoːzəntˌaʃə | túi quần | |
406 | unbewusst | ˈʊnbəvˌʊst | không cố ý, vô ý, không chủ ý, do bản năng tự nhiên | |
407 | zuschlagen | tsuːʃlˈɑːɡən | ||
408 | Neutralität | nɔøtɾˈɑːliːtˈɛːt | sự (tình trạng, tính cách) trung lập | |
409 | Rahmen | rˈɑːmən | tấm khung | |
410 | interagieren | ˌɪntəraɡˈiːrən | làm cho hành động hỗ tương (ăn khớp) với nhau | |
411 | Akademie | ˌɑkadeːmˈiː | hàn lâm viện | |
412 | Bundespolizei | bˈʊndəspˌoːliːtsˈaɪ | <Đức> sở cảnh sát liên bang | |
413 | verallgemeinern | fɛɾˈalɡeːmˌaɪnɜn | tổng quát hoá, khái quát hóa | |
414 | Wichtigkeit | vˈɪçtɪçkˌaɪt | sự (tầm) quan trọng | |
415 | Vorzug | fˈoːɾtsˌuːk | điều lợi, mối lợi, lợi điểm | |
416 | Pest | pˈɛst | chứng bệnh dịch hạch | |
417 | Faust | fˈaʊst | nắm tay, quả đấm | |
418 | Prüfer | pɾˈyːfɜ | người kiểm soát | |
419 | auswandern | ˈaʊsvˌandɜn | rời bỏ quê hương vĩnh viễn, di cư, di dân | |
420 | Griff | ɡɾˈɪf | cái tay cầm, cái nắm tay, cái cán, cái chuôi | |
421 | hinauszögern | hɪnˈaʊstsˌøːɡɜn | dời lại, trì hoãn (khẩu ngữ) | |
422 | verantworten | fɛɾˈantvɔɾtən | chịu (nhận lãnh) trách nhiệm, hậu quả | |
423 | kinderfeindlich | kˈɪndɜfˌaɪntlɪç | không ưa trẻ con, ghét con nít | |
424 | Kabarett | kˌɑbarˈɛt | sân khấu nghệ thuật ngắn (cho những màn châm biếm hài hước) | |
425 | Vordergrund | fˈɔɾdɜɡɾˌʊnt | ||
426 | Laborkittel | lˈɑbɔɾkˌɪtəl | áo choàng phòng thí nghiệm | |
427 | Fieberthermometer | fˌiːbɜtɜmoːmˈeːtɜ | nhiệt kế đo độ, ống cặp sốt | |
428 | Konfliktlösung | kɔnflˈɪktløːzˌʊŋ | sự giải quyết xung đột | |
429 | Zufriedenheit | tsuːfrˈiːdənhˌaɪt | sự hài lòng, sự vừa lòng | |
430 | Sitzung | zˈɪtsʊŋ | buổi họp, phiên họp | |
431 | befehlen | bəfˈeːlən | ra lệnh, hạ lệnh, chỉ định, cấm đoán | |
432 | Allesfresser | ˈalɛsfrˌɛsɜ | thú vật, ăn đủ mọi thứ, ăn tạp | |
433 | peinlich | pˈaɪnlɪç | đau đớn | |
434 | Komma | kˈɔmɑː | ||
435 | schwören | ʃvˈøːrən | thề thốt, tuyên thệ | |
436 | Privatleben | pɾiːvˈɑːtlˌeːbən | đời tư, cuộc sống riêng tư | |
437 | Helfer | hˈɛlfɜ | người giúp đỡ, người giúp sức, người phụ tá, người giúp việc | |
438 | rücksichtslos | rˈʏksɪçtslˌoːs | không lưu tâm (tôn trọng, nể nang, để ý) đến người khác thô bạo, cộc cằn, khắt khe | |
439 | auskommen | ˈaʊskˌɔmən | hoà hợp | |
440 | Profil | pɾoːfˈiːl | ||
441 | Erkenntnis | ɛɾkˈɛntnɪs | án quyết, phán quyết | |
442 | umfallen | ʊmfˈalən | ||
443 | bedenken | bədˈɛŋkən | suy tư, cân nhắc, lưu ý | |
444 | systematisch | zʏsteːmˈɑːtɪʃ | có hệ thống, theo hệ thống | |
445 | verstärken | fɛɾʃtˈɛɾkən | làm cho vững thêm, kiên cố thêm | |
446 | Sonnenlicht | zˈɔnənlˌɪçt | ánh sáng mặt trời, ánh nắng | |
447 | Dokument | dˌoːkuːmˈɛnt | tài liệu, văn kiện | |
448 | Denksportaufgabe | dˈɛŋkspɔɾtˌaʊfɡɑːbə | câu đố (bài đố) nát óc | |
449 | Brustkorb | bɾˈʊstkɔɾp | bộ ngực | |
450 | Klang | klˈaŋ | tiếng vang, âm thanh | |
451 | aufdrücken | ˈaʊfdɾˌʏkən | ấn vào, ịn vào | |
452 | analytisch | analˈyːtɪʃ | thuộc về phân tích | |
453 | Bombe | bˈɔmbə | quả bom | |
454 | übersetzbar | ˌyːbɜzˈɛtsbɑːɾ | có thể dịch được | |
455 | gütig | ɡˈyːtɪç | có lòng tốt, tốt bụng, tử tế, nhân hậu, đáng mến | |
456 | Koalition | kˌoːalˌiːtsɪˈoːn | sự liên kết, liên hiệp, liên minh | |
457 | Lösegeld | lˈøːzeːɡˌɛlt | tiền chuộc | |
458 | Rennen | rˈɛnən | sự chạy đua | |
459 | überschatten | ˌyːbɜʃˈatən | rợp bóng, rọi bóng, che bóng | |
460 | Weltbild | vˈɛltbɪlt | toàn bộ hiểu biết của thế giới về thời đại lịch sử, nhãn quan thế giới | |
461 | Sponsor | ʃpˈɔnzoːɾ | người bảo trợ, trợ cấp | |
462 | Parlament | pˌaɾlamˈɛnt | nghị viện, quốc hội | |
463 | blamieren | blamˈiːrən | bôi nhọ, vu khống | |
464 | Physiker | fyːzˈiːkɜ | nhà vật lý học | |
465 | Geschäftsleitung | ɡəʃˈɛftslaɪtˌʊŋ | sự quản lý, chủ nhiệm | |
466 | thematisieren | tˌeːmɑːtɪsˈiːrən | chủ đề hóa, đặt thành đề tài (chủ đề) | |
467 | sicherlich | zˈɪçɜlˌɪç | một cách chắc chắn, tất nhiên, dĩ nhiên | |
468 | Terminkalender | tˌɛɾmɪnkˈɑːləndɜ | lịch ghi thời hạn, giờ hẹn | |
469 | Kandidat | kˌandiːdˈɑːt | người ứng thí, thí sinh | |
470 | vergießen | fɛɾɡˈiːsən | trút đổ ra, đổ tràn ra một bên | |
471 | klauen | klˈaʊən | lấy cắp, ăn cắp (vặt) (khẩu ngữ) | |
472 | Pädagoge | pˌɛːdaɡˈoːɡə | nhà giáo, nhà sư phạm | |
473 | schlimmstenfalls | ʃlˈɪmstənfˌals | trong trường hợp tệ hại (bất lợi) nhất | |
474 | eingehen | ˈaɪnɡˌeːən | { | } đến, tới |
475 | entstammen | ɛntʃtˈamən | bắt nguồn, xuất thân từ | |
476 | Verbreitung | fɛɾbɾˈaɪtʊŋ | sự phổ biến, quảng bá, loan truyền | |
477 | eingestehen | ˈaɪnɡəʃtˌeːən | thú nhận, nhìn nhận | |
478 | Einfuhr | ˈaɪnfˌuːɾ | ||
479 | Herzenswunsch | hˈɛɾtsənsvˌʊnʃ | ý nguyện, ước nguyện | |
480 | Ingenieurwissenschaft | ˈɪŋeːnˌiːʊɐvˌɪsənʃˌaft | khoa kỹ sư | |
481 | stürmen | ʃtˈʏɾmən | ||
482 | Mauerritze | mˈaʊɜrˌɪtsə | khe nứt, kẽ nứt trên tường | |
483 | verlagern | fɛɾlˈɑɡɜn | trữ hàng ở nơi khác | |
484 | diagnostizieren | dˌiːaɡnˌɔstiːtsˈiːrən | chẩn bệnh, định bệnh | |
485 | Bezug | bətsˈuːk | sự dựa theo, sự chiếu theo | |
486 | erwischen | ɛɾvˈɪʃən | bắt được quả tang, tóm được tại trận (khẩu ngữ) | |
487 | donnern | dˈɔnɜn | sấm động, sấm vang | |
488 | bedürftig | bədˈʏɾftɪç | thiếu thồn, cần có | |
489 | Wanderarbeiter | vˈandeːrˌaɾbaɪtɜ | thợ lưu động | |
490 | Flüchtling | flˈʏçtlɪŋ | người chạy trốn, người lánh nạn, người tị nạn | |
491 | hilfreich | hˈɪlfrˌaɪç | sẵn lòng giúp đỡ, trợ giúp, thích giúp đỡ | |
492 | Antike | antˈiːkə | thời văn minh cổ của Hy Lạp, La Mã | |
493 | langwierig | lˈaŋvˌiːrɪç | kéo dài, dai dẳng, khó khăn, trở ngại | |
494 | Begleiter | bəɡlˈaɪtɜ | người đi cùng, người đi kèm, người tháp tùng | |
495 | Republik | rˈeːpuːblˌiːk | chính thể cộng hòa | |
496 | Virus | vˈiːrʊs | vi khuẩn, vi rút | |
497 | Kenntnis | kˈɛntnɪs | sự hiểu biết, kinh nghiệm, kiến thức | |
498 | Schätzung | ʃˈɛtsʊŋ | sự định giá, ước giá, đánh giá | |
499 | Cello | tsˈɛloː | ||
500 | ticken | ˈtɪkən | Tích tắc | |
501 | Gründer | ɡɾˈʏndɜ | người sáng lập, sáng lập viên | |
502 | Landessprache | lˈandəsʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ của một quốc gia, quốc ngữ, tiếng bản xứ | |
503 | Option | ˌɔptsɪˈoːn | sự chọn lựa | |
504 | Abstand | ˈapʃtˌant | khoảng cách | |
505 | Erledigung | ɛɾlˈeːdɪɡˌʊŋ | sự giải quyết, hoàn thành, hoàn tất | |
506 | ungeliebt | ˈʊnɡəlˌiːpt | không được nhiều cảm tình, không được ưa chuộng | |
507 | sozialistisch | zˌoːtsiːalˈɪstɪʃ | thuộc về xã hội chủ nghĩa | |
508 | Verteilung | fɛɾtˈaɪlʊŋ | sự phân phát, phân phối, phân tán | |
509 | Durchführung | dʊɐçfˈyːrʊŋ | sự thi hành, sự thực hiện | |
510 | aufsehenerregend | ˈaʊfzˌeːənɜrˌeːɡənt | gây náo động, xôn xao | |
511 | checken | çˈɛkən | so sánh, đối chiếu, kiểm soát | |
512 | zittern | tsˈɪtɜn | run run, run rẩy | |
513 | Genie | ɡənˈiː | thiên tài | |
514 | Unfreiheit | ˈʊnfrˌaɪhaɪt | tình trạng mất tự do, tù túng | |
515 | Horizont | hˈoːriːtsˌɔnt | đường chân trời | |
516 | Patent | patˈɛnt | văn bằng, bằng cấp | |
517 | Platte | plˈatə | tấm bằng phẳng | |
518 | Handwerk | hˈantvˌɛɾk | nghề làm bằng tay, nghề thủ công | |
519 | Vorstellung | fˈoːɾʃtˌɛlʊŋ | sự suy nghĩ, hình dung, tưởng tượng | |
520 | Cartoon | kˈaɾtoːn | tranh hí họa | |
521 | Immunsystem | ˈɪmʊnzʏstˌeːm | hệ thống miễn nhiễm (kháng nhiễm) của cơ thể | |
522 | Kleidungsstück | klˈaɪdʊŋsʃtˌʏk | phần của quần áo (y phục) (như áo măng tô, váy, quần…) | |
523 | verdächtigen | fɛɾdˈɛçtɪɡən | nghi ngờ, ngờ vực | |
524 | tatenlos | tˈɑtənlˌoːs | không hành động, không can thiệp vào, không nhúng tay vào | |
525 | Pipette | pˈiːpɛtə | ống hút trong phòng thí nghiệm | |
526 | üppig | ˈʏpɪç | um tùm, rậm rạp | |
527 | Unverständnis | ˈʊnfɛɾʃtˌɛndnɪs | sự thiếu (kém) hiểu biết, sự kém thông minh | |
528 | Berufsausbildung | bərˈʊfzaʊsbˌɪldʊŋ | sự huấn luyện nghề nghiệp | |
529 | bestimmen | bəʃtˈɪmən | < sự việc> ấn định, xác định, quyết định | |
530 | flechten | flˈɛçtən | ||
531 | Sozialwissenschaft | zˈoːtsiːˌalvɪsənʃˌaft | xã hội học | |
532 | Politikwissenschaft | poːliːtˈiːkvɪsənʃˌaft | khoa học chính trị học | |
533 | übersehen | ˌyːbɜzˈeːən | ||
534 | zurückhaltend | tsuːrˈʏkhˌaltənt | không cởi mở, dè dặt, thụ động | |
535 | Kunstturner | kˈʊnstʊɐnɜ | lực sĩ môn thể dục nhào lộn nghệ thuật | |
536 | füllig | fˈʏlɪç | mập mạp, béo tròn, đầy đặn | |
537 | erregen | ɛɾrˈeːɡən | kích thích, khích động, khơi dậy, gây nên | |
538 | abstrakt | apstɾˈakt | trừu tượng | |
539 | schlaflos | ʃlˈafloːs | bị mất ngủ, không ngủ được | |
540 | vergewissern | fɛɾɡəvˈɪsɜn | sich vergewissern: tin chắc, biết chắc, chắc chắn | |
541 | Ehrentag | ˈeːrəntˌɑːk | ngày kỷ niệm (sinh nhật, ngày cưới) | |
542 | Schlossgarten | ʃlˈɔsɡaɾtən | khu vườn nằm trong khuôn viên lâu đài | |
543 | Sportereignis | ʃpˈɔɾteːrˌaɪɡnɪs | sự kiện [biến cố] thể thao | |
544 | Rolle | rˈɔlə | cái trục (lõi) lăn | |
545 | Theologie | tˌeːoːloːɡˈiː | khoa thần học | |
546 | oftmals | ˈɔftmɑːls | thường xuyên, thường hay, nhiều lần | |
547 | Sonnencreme | zˌɔnənkɾˈeːmə | kem thoa để bảo vệ da lúc tắm nắng | |
548 | Rückzug | rˈʏktsuːk | sự rút lui, rút quân | |
549 | Volkslied | fˈɔlksliːt | bài dân ca, bài hát bình thường | |
550 | Hilfsbereitschaft | hˈɪlfsbərˌaɪtʃaft | sự sẵn sàng giúp đỡ | |
551 | beladen | bəlˈɑːdən | chất lên, tải lên | |
552 | hageln | hˈɑɡəln | rơi dồn dập, ào ạt xuống | |
553 | Blaumann | blˈaʊman | bộ quần áo màu xanh của thợ (khẩu ngữ) | |
554 | Nationalsozialismus | nˌatsɪˌoːnalzˌoːtsiːalˈɪsmʊs | <Đức; 1933-1945> chủ nghĩa quốc xã | |
555 | verwandeln | fɛɾvˈandəln | biến đổi, biến hóa, biến dạng | |
556 | verderblich | fɛɾdˈɛɾplɪç | < thực phẩm> dễ bị hư hỏng, thiu thối | |
557 | abbrechen | ˈapbɾˌɛçən | bẻ gãy, vặn gãy | |
558 | Teamgeist | tˈeːamɡˌaɪst | tinh thần đồng đội | |
559 | Kraftwerk | kɾˈaftvɛɾk | nhà máy điện | |
560 | Verwaltung | fɛɾvˈaltʊŋ | sự (việc) cai quản, quản trị, quản lý | |
561 | Bequemlichkeit | bəkvˈeːmlɪçkˌaɪt | sự thoải mái, sự dễ chịu, sự tiện nghi | |
562 | widerrufen | vˈiːdɜrˌuːfən | ||
563 | Reaktionszeit | rˈeːaktsɪˌoːnstsaɪt | thời gian phản ứng, thời gian đáp ứng | |
564 | Selbstbeherrschung | zˈɛlpstbəhˌɛɾʃʊŋ | sự tự chế ngự, tự chủ | |
565 | Ausreise | ˈaʊsrˌaɪzə | sự xuất cảnh, sự du lịch nước ngoài | |
566 | Feuilletonist | fˌɔøɪlˌeːtoːnˈɪst | người viết bài cho tờ phụ bản báo | |
567 | zusammenbrechen | tsuːzˈamənbɾˌɛçən | ||
568 | Resümee | rˈeːzyːmˌeː | sự tóm tắt, tổng kết | |
569 | wirtschaftlich | vˈɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về kinh tế | |
570 | Romantik | roːmˈantiːk | khuynh hướng lãng mạn, phái lãng mạn | |
571 | Zerfall | tsɛɾfˈal | sự tan nát, sự tan rã | |
572 | Verschlüsselung | fɛɾʃlˈʏsəlˌʊŋ | sự viết bằng mật mã, chuyển qua mật mã | |
573 | Gemälde | ɡəmˈɛldə | bức tranh vẽ, bức họa | |
574 | Nation | nˌatsɪˈoːn | quốc gia, dân tộc | |
575 | Phase | fˈɑːzə | pha | |
576 | Feuilleton | fˈɔøɪlˌeːtoːn | tờ phụ bản báo | |
577 | grafisch | ɡɾˈɑfɪʃ | thuộc về minh hoạ, hoạ đồ | |
578 | Friedhof | frˈiːthoːf | nghĩa trang, nghĩa địa | |
579 | zurückerobern | tsuːrˈʏkɛrˌoːbɜn | chiếm trở lại, tái chiếm (cứ điểm quân sự) | |
580 | abgeschlossen | ˈapɡəʃlˌɔsən | kín, đóng | |
581 | bewachen | bəvˈaxən | canh chừng, trông chừng | |
582 | Handelsbeziehung | hˈandəlsbˌeːtsiːˌʊŋ | sự giao thương (giữa hai quốc gia) | |
583 | abbauen | abˈaʊən | < hầm mỏ> khai thác | |
584 | Regierungszeit | reːɡˈiːrʊŋstsˌaɪt | thời gian cầm quyền của chính phủ | |
585 | derzeit | dˈɛɾtsaɪt | thủa ấy, khi ấy, lúc bấy giờ, lúc này, hiện tại | |
586 | ergreifen | ɛɾɡɾˈaɪfən | nắm lấy, bắt lấy, chụp lấy | |
587 | inmitten | ˈɪnmɪtən | ở giữa, ở trong | |
588 | Manager | mˈanɛdʒɜ | ||
589 | Kompetenz | kɔmpeːtˈɛnts | thẩm quyền, quyền hạn | |
590 | Rollstuhl | rˈɔlʃtuːl | ghế xe lăn (của bệnh nhân, người tàn tật) | |
591 | aufwärmen | ˈaʊfvˌɛɾmən | hâm nóng lại | |
592 | jetzig | jˈɛtsɪç | bây giờ, lúc này, hiện nay, hiện tại | |
593 | Beachtung | bəˈaxtʊŋ | sự chú ý đến, sự lưu ý đến | |
594 | Mitschüler | mˈɪtʃˌyːlɜ | bạn học cùng lớp, bạn đồng học, bạn đồng môn | |
595 | Oldtimer | ˈɔltiːmɜ | loại xe hơi cổ xưa | |
596 | berücksichtigen | bərˈʏksɪçtˌɪɡən | lưu ý đến, để ý đến | |
597 | Roboter | rˈoːboːtɜ | người máy, người rôbô | |
598 | verlässlich | fɛɾlˈɛslɪç | ||
599 | Coach | (en)kˈəʊtʃ(de) | thầy (cô) giáo dạy kèm thêm tại tư gia | |
600 | Unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | sự thực hiện, sự thi hành | |
601 | nichtssagend | nˈɪçtsɑːɡənt | không có ý nghĩa, nhạt nhẽo, vô vị, không diễn tả được | |
602 | wagen | vˈɑːɡən | cả gan, dám làm, liều lĩnh | |
603 | Kommunikationsmittel | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmɪtəl | phương tiện thông tin liên lạc, giao dịch | |
604 | Vortragsreihe | fˈoːɾtɾˌaksraɪə | chuỗi bài thuyết trình (diễn thuyết) | |
605 | Essayist | ˌɛsaɪˈɪst | người viết luận văn, tiểu luận, tóm lược | |
606 | durchführbar | dʊɐçfˈyːɾbɑːɾ | có thể thực hiện (thi hành) được | |
607 | lukrativ | lˌʊkɾatˈiːf | mang lợi, sinh lợi | |
608 | Menschheit | mˈɛnʃhaɪt | loài người, nhân loại | |
609 | bestmöglich | bəstmˈøːklɪç | hay nhất như có thể, tốt nhất như có thể | |
610 | freundschaftlich | frˈɔøntʃaftlˌɪç | có tình bạn bè, thân hữu, thân thiện, hữu nghị | |
611 | Neuerung | nˈɔøərˌʊŋ | sự đổi mới, cải tiến, cải cách | |
612 | Philosoph | fˈiːloːzˌoːf | nhà triết học, triết gia, triết nhân | |
613 | Fertigstellung | fˈɛɾtiçʃtˌɛlʊŋ | sự làm xong, hoàn tất, hoàn thành, chấm dứt | |
614 | Diagramm | dˌiːaɡɾˈam | giản đồ, biểu đồ, độ thị | |
615 | wundervoll | vˈʊndɛɾfˌɔl | như một phép lạ, kỳ lạ, kỳ diệu | |
616 | dekorieren | dˌeːkoːrˈiːrən | trang trí, trang hoàng | |
617 | erhoffen | ɛɾhˈɔfən | hy vong được, kỳ vọng được, mong chờ được | |
618 | unentschlossen | ˈʊnɛntʃlˌɔsən | chưa quyết định, lưỡng lự | |
619 | verwöhnen | fɛɾvˈøːnən | ||
620 | zutrauen | tsuːtɾˈaʊən | tin cậy, tin tưởng | |
621 | schwerelos | ʃvˈeːrəlˌoːs | không có trọng lượng | |
622 | einatmen | ˈaɪnˌatmən | ||
623 | Mittelalter | mˈɪtəlˌaltɜ | viết tắt: MA, thời Trung cổ (thế kỷ 5 đến 15) | |
624 | Drehbuchautor | dɾˌeːbʊxˈaʊtoːɾ | nhà viết cốt truyện phim | |
625 | Eifersucht | ˈaɪfɜzˌuːxt | sự ghen tuông, sự ganh tỵ, sự ghen ghét | |
626 | übereinander | ˌyːbɜaɪnˈandɜ | điều này đến điều khác | |
627 | Notizblock | nˈoːtɪtsblˌɔk | tập giấy để ghi chép | |
628 | zusammenschreiben | tsuːzˈamənʃrˌaɪbən | viết tóm tắt lại, viết gọn lại | |
629 | Freizeitkleidung | frˈaɪtsaɪtklˌaɪdʊŋ | y phục mặc đi chơi, giải trí | |
630 | final | fiːnˈɑːl | cuối cùng, kết thúc, bế mạc | |
631 | Reue | rˈɔøə | sự ăn năn, hối lỗi, hối hận | |
632 | Absage | ˈapzˌɑːɡə | sự từ chối, sự khước từ | |
633 | Evolution | ˌeːvoːlˌuːtsɪˈoːn | sự tiến hoá của loài vật | |
634 | Kaffeehaus | kˈafeːhˌaʊs | quán (tiệm) cà phê | |
635 | Anschrift | ˈanʃrˌɪft | địa chỉ | |
636 | Schnitt | ʃnˈɪt | sự cắt xén, chặt, gặt hái, hớt tỉa | |
637 | Richtigkeit | rˈɪçtɪçkˌaɪt | sự đúng, chính xác | |
638 | Sprachgebiet | ʃpɾˈɑːxɡeːbˌiːt | vùng nói (dùng) một ngôn ngữ nhất định | |
639 | respektvoll | rˈɛspɛktfˌɔl | đầy sự kính trọng, tôn kính | |
640 | Manufaktur | mˈɑnuːfˌaktuːɾ | sự làm (sản xuất) bằng tay | |
641 | konzipieren | kɔntsiːpˈiːrən | phác họa, lập kế hoạch, lập dự án | |
642 | aufkommen | ˈaʊfkˌɔmən | xuất hiện, phát sinh, kết hợp lại | |
643 | Trophäe | tɾˈoːfɛːə | chiến tích, chiến lợi phẩm | |
644 | befürworten | bəfˈʏɾvɔɾtən | đồng ý, tán thành | |
645 | ungewiss | ˈʊnɡəvˌɪs | không (chưa) biết chắc, hoài nghi | |
646 | logisch | lˈoːɡɪʃ | có lôgíc | |
647 | Entdecker | ɛntdˈɛkɜ | người tìm thấy, phát hiện, khám phá ra | |
648 | Konsens | kɔnzəns | sự đồng ý, chấp thuận, ưng thuận | |
649 | zudem | tsuːdˈeːm | ngoài ra, hơn nữa | |
650 | Vortrag | fˈoːɾtɾˌɑːk | bài thuyết trình (diễn thuyết, diễn văn) | |
651 | Rechnungsbetrag | rˈɛçnʊŋsbətɾˌɑːk | tổng kết hoá đơn | |
652 | Holzplatte | hˈɔltsplatə | tấm gỗ chêm | |
653 | einholen | ˈaɪnhˌoːlən | ||
654 | Fakt | fˈakt | sự kiện, dữ kiện | |
655 | Durchmesser | dˈʊɐçmˌɛsɜ | ký hiệu: d, Ø: đường kính (ký hiệu) | |
656 | erfolglos | ɛɾfˈɔlɡloːs | không thành công | |
657 | Mitleid | mˈɪtlˌaɪt | lời chia buồn | |
658 | schlagartig | ʃlˈɑɡaɾtˌɪç | bất ngờ, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột, bất thình lình | |
659 | Knecht | knˈɛçt | ||
660 | Label | lˈɑbəl | nhãn hiệu, giấy dán nhãn | |
661 | verwählen | fɛɾvˈɛːlən | sich verwählen: quay lầm số điện thoại | |
662 | Gewerkschaft | ɡəvˈɛɾkʃaft | nghiệp đoàn (lao động) | |
663 | Kontext | kɔntˈɛkst | ngữ cảnh | |
664 | verbleiben | fɛɾblˈaɪbən | ở lại, lưu trú lại, bám vào một chỗ | |
665 | Beteiligung | bətˈaɪlɪɡˌʊŋ | sự tham gia, sự dự phần, sự đóng góp | |
666 | kaiserlich | kˈaɪzɜlˌɪç | thuộc về hoàng đế | |
667 | erstaunlich | ɛɾʃtˈaʊnlɪç | đáng ngạc nhiên, lạ thường, đáng thán phục | |
668 | Highlight | (en)hˈaɪlaɪt(de) | cực điểm, điểm cao nhất | |
669 | Milieu | mˈiːliːˌuː | hoàn cảnh (môi trường) chung quanh | |
670 | Bewachung | bəvˈaxʊŋ | canh chừng | |
671 | bilingual | bˌiːlɪŋuːˈɑːl | nói hai thứ tiếng song ngữ | |
672 | geprägt | ɡəpɾˈɛːkt | (được) dập nổi, (được) chạm nổi | |
673 | beibringen | bˈaɪbɾɪŋən | đem lại, đưa lại | |
674 | Haltung | hˈaltʊŋ | sự nuôi nấng, chăn nuôi | |
675 | regulieren | rˌeːɡuːlˈiːrən | điều chỉnh, điều tiết, điều hòa | |
676 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | tự ý, tự mình mà ra | |
677 | Schulzeit | ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học (từ khi đi học cho đến khi rời ghế nhà trường) | |
678 | Härte | hˈɛɾtə | độ cứng, sức chịu đựng | |
679 | entgegensehen | ɛntɡeːɡənzˈeːən | chờ đợi, trông chờ | |
680 | wohlwollend | vˈoːlvˌɔlənt | có thái độ thân thiện (vui vẻ) | |
681 | Ermunterung | ɛɾmˈʊntərˌʊŋ | sự khích lệ, khuyến khích, làm phấn khởi | |
682 | relevant | rˌeːleːvˈant | quan trọng, đáng kể | |
683 | existieren | ˌɛksɪstˈiːrən | hiện hữu, hiện sinh, tồn tại, duy trì | |
684 | Ritter | rˈɪtɜ | ||
685 | Betreuung | bətɾˈɔøʊŋ | sự bảo dưỡng, sự phục vụ | |
686 | verankern | fɛrˈankˌɛɾn | ||
687 | Kunstwerk | kˈʊnstvɛɾk | giá trị nghệ thuật | |
688 | vorausgehen | foːrˈaʊsɡˌeːən | đi trước (vượt qua trước) | |
689 | Berufsschule | bərˈʊfsçuːlə | trường dạy nghề | |
690 | Date | dˈɑːtə | cuộc hẹn, sự găp gỡ (khẩu ngữ) | |
691 | Unstimmigkeit | ˈʊnʃtˌɪmɪçkˌaɪt | sự không giống nhau, sự khác biệt, sự bất đồng, sự lầm lẫn | |
692 | umfangreich | ʊmfˈaŋɡɾaɪç | rộng lớn, bao la | |
693 | durcharbeiten | dˈʊɐçˌaɾbaɪtən | làm việc liên tục (suốt) | |
694 | informativ | ˌɪnfɔɾmatˈiːf | có nội dung thông tin, súc tích | |
695 | Liste | lˈɪstə | danh sách, mục lục, bảng liệt kê, bảng tổng quát | |
696 | Besitzer | bəzˈɪtsɜ | sở hữu chủ, chủ nhân | |
697 | Knospe | knˈɔspə | nụ, mầm, chồi | |
698 | stapfen | ʃtˈapfən | giậm chân, đi giậm bước | |
699 | prägen | pɾˈɛːɡən | ép dấu (hình) nổi | |
700 | Prinzip | pɾˈɪntsiːp | nguyên tắc | |
701 | Last | lˈast | sức nặng, trọng lượng, trọng tải | |
702 | kommunizieren | kˌɔmuːniːtsˈiːrən | thông tin, báo tin | |
703 | schnitzen | ʃnˈɪtsən | ||
704 | Schale | ʃˈɑːlə | cái bát, chén | |
705 | Wartezeit | vˈaɾteːtsˌaɪt | thời gian chờ, kỳ hạn chờ | |
706 | Routine | rˈuːtɪnə | sư quen tay, thành thạo, kinh nghiệm | |
707 | Diebstahl | dˈiːpʃtɑːl | sự ăn cắp, sự ăn trộm | |
708 | Amtssprache | ˈamtspɾɑːxə | ngôn ngữ chính thức dùng để trao đổi | |
709 | Kämpfer | kˈɛmpfɜ | người chiến đấu, chiến sĩ | |
710 | Puls | pˈuːls | mạch, nhịp tim đập | |
711 | unverändert | ˈʊnfɛɾˌɛndɜt | không thay đổi, giữ nguyên | |
712 | Atommeiler | atˈoːmaɪlɜ | lò nguyên tử | |
713 | plagen | plˈɑːɡən | gây rắc rối | |
714 | kooperativ | kˌoːpeːratˈiːf | có sự cộng tác, hợp tác | |
715 | voller | fˈɔlɜ | voll | |
716 | Kritik | kɾˈiːtiːk | sự phân tích, phê bình, bình luận, bình phẩm | |
717 | Lifestyle | (en)lˈaɪfstaɪl(de) | tiếng Anh: | |
718 | Aufgabengebiet | ˈaʊfɡˌɑbənɡˌeːbiːt | lĩnh vực hoạt động | |
719 | Pressekonferenz | pɾˌɛseːkˌɔnfeːrˈɛnts | cuộc họp báo | |
720 | wünschenswert | vˈʏnʃənsvˌeːɾt | đáng được mong muốn, tốt hơn hết | |
721 | Vulkanausbruch | vˈʊlkanˌaʊsbɾʊx | ||
722 | Hauptwerk | hˈaʊptvɛɾk | tác phẩm chính (của một nghệ sĩ). | |
723 | Partie | paɾtˈiː | phần, miếng, đoạn | |
724 | Schlafstörung | ʃlˈafʃtøːrˌʊŋ | chứng khó ngủ | |
725 | Checkliste | çɛklˈɪstə | bản (danh sách) kiểm soát | |
726 | Neid | nˈaɪt | sự (tính) ghen ghét, ghen tị, tị hiềm | |
727 | Korruption | kˌɔrʊptsɪˈoːn | ||
728 | einwandfrei | ˈaɪnvˌantfrˌaɪ | không có khuyết điểm | |
729 | überleben | ˌyːbɜlˈeːbən | sống tiếp tục (sau khi những người khác đã từ trần) | |
730 | Konsument | kɔnzuːmˈɛnt | phản nghĩa với: Produzent | |
731 | platt | plˈat | bằng phẳng, xẹp lép, phẳng lì | |
732 | Lyrik | lˈyːrɪk | bài thơ | |
733 | bereiten | bərˈaɪtən | sửa soạn sẵn, bày biện sẵn | |
734 | mitverantwortlich | mˈɪtfɛɾˌantvɔɾtlˌɪç | cùng chịu trách nhiệm | |
735 | Palast | pˈɑlast | lâu đài, đền đài, cung điện | |
736 | verbreiten | fɛɾbɾˈaɪtən | phổ biến, quảng bá, loan truyền | |
737 | Garn | ɡˈaɾn | sợi chỉ | |
738 | Besatzungszone | bəzˌatsʊŋstsˈoːnə | vùng bị chiếm đóng | |
739 | Körpertemperatur | kˈœɾpɜtˌɛmpeːrˌɑtuːɾ | nhiệt độ thân thể | |
740 | Nobelpreis | nˈoːbəlpɾˌaɪs | giải thưởng Nobel hàng năm về vật lý, hoá học, y khoa, văn chương, hoà bình lấy tên nhà hoá học Thuỵ Điển Alfred Nobel | |
741 | Mitternacht | mˈɪtɜnˌaxt | nửa đêm, giữa đêm | |
742 | pauschalisieren | pˌaʊʃaliːzˈiːrən | khái quát hoá, tổng quát hoá | |
743 | Effekt | ɛfˈɛkt | tác dụng, ảnh hưởng | |
744 | Verschwendung | fɛɾʃvˈɛndʊŋ | sự phung phí, hoang phí, lãng phí, phí phạm | |
745 | Astronom | ˌastɾoːnˈoːm | nhà thiên văn | |
746 | Schauplatz | ʃˈaʊplats | nơi xảy ra (diễn tiến) sự việc | |
747 | Telefonist | tˌeːleːfoːnˈɪst | người tiếp viên điện thoại | |
748 | Geste | ɡˈeːstə | điệu bộ, cử chỉ | |
749 | Psyche | pzˈʏçə | tiếng Áo: tâm thần, tâm linh | |
750 | nachdenklich | nˈaxdəŋklˌɪç | Chu đáo | |
751 | Aussteller | ˈaʊsʃtˌɛlɜ | ||
752 | Arbeitsbedingungen | ˈaɾbaɪtsbˌeːdɪŋˌʊŋən | (các) điều kiện làm việc | |
753 | Ausweg | ˈaʊsvˌeːk | lối ra | |
754 | hauptberuflich | hˈaʊptbərˌuːflɪç | thuộc về ngành chính | |
755 | Hausrat | hˈaʊsrˌɑːt | toàn thể đồ dùng trong nhà | |
756 | arg | ˈaɾk | xấu, ác cảm, bực mình | |
757 | Stoffwechsel | ʃtˈɔfvɛksəl | sự trao đổi chất dưỡng, sự biến dưỡng | |
758 | Führungszeugnis | fˈyːrʊŋstsˌɔøɡnɪs | chứng chỉ hạnh kiểm | |
759 | Senior | zˈeːnɪˌoːɾ | người lớn tuổi, người già | |
760 | vorsprechen | fˈoːɾʃpɾˌɛçən | nói trước để cho người khác lặp lại | |
761 | Bekanntmachung | bəkˈantmaxˌʊŋ | sự công bố, sự phổ biến | |
762 | anerkannt | ˈanɛɾkˌant | được công nhận (nhìn nhận, thừa nhận) | |
763 | meiden | mˈaɪdən | tránh khỏi, thoát được, tránh né | |
764 | umbringen | ʊmbɾˈɪŋən | giết | |
765 | Ausbau | ˈaʊsbˌaʊ | sự xây cất xong, hoàn thành | |
766 | zerfallen | tsɛɾfˈalən | tan nát, tan rã, đổ vỡ | |
767 | stellvertretend | ʃtˈɛlfɜtɾətənt | đại diện, thay mặt | |
768 | eingrenzen | ˈaɪnɡɾˌɛntsən | rào (chia) ranh giới | |
769 | Vorbild | fˈoːɾbˌɪlt | hình mẫu | |
770 | Informatiker | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːkɜ | chuyên viên ngành công nghệ thông tin [ngành tin học, điện toán] | |
771 | Herzfrequenz | hˌɛɾtsfreːkvˈɛnts | số nhịp tim đập trong một phút | |
772 | Organisation | ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | sự tổ chức | |
773 | erweitern | ɛɾvˈaɪtɜn | làm cho rộng ra, mở rộng, nới rộng | |
774 | Kalorie | kˌɑloːrˈiː | ký hiệu: cal, đơn vị nhiệt lượng, calori (vật lý học,ký hiệu) | |
775 | übersichtlich | ˌyːbɜzˈɪçtlɪç | có cái nhìn rõ rệt, rõ ràng minh bạch | |
776 | Blutzuckerspiegel | blˈʊtsʊkɜspˌiːɡəl | trị số lượng đường trong máu | |
777 | Position | pˌoːziːtsɪˈoːn | chỗ, vị trí, địa thế | |
778 | durchhalten | dˈʊɐçhˌaltən | chịu đựng đến cùng | |
779 | Kraftstoff | kɾˈaftstɔf | nhiện liệu | |
780 | Gedächtnis | ɡədˈɛçtnɪs | trí nhớ, ký ức | |
781 | Erfinder | ɛɾfˈɪndɜ | người sáng chế, nhà phát minh | |
782 | Volk | fˈɔlk | dân tộc | |
783 | Analogie | anˌɑloːɡˈiː | sự tương tự, sự tương ứng | |
784 | einsprachig | ˈaɪnʃpɾˌɑːxɪç | ||
785 | Camp | kˈamp | trại (đóng lều, đóng đồn) | |
786 | Arbeitsweise | ˈaɾbaɪtsvˌaɪzə | phương thức (cách thức) làm việc | |
787 | Arztpraxis | ˈaɾtstpɾaksˌɪs | phòng mạch, phòng khám bệnh, phòng bác sĩ | |
788 | sagenhaft | zˈɑːɡənhˌaft | có tính cách thần thoại, truyền kỳ | |
789 | außergewöhnlich | ˈaʊsɜɡˌeːvøːnlˌɪç | khác thường, lạ thường | |
790 | Verzweiflung | fɛɾtsvˈaɪflʊŋ | sự thất vọng, sự tuyệt vọng | |
791 | Professur | pɾoːfˈɛsuːɾ | chức giáo sư đại học | |
792 | Digitalisierung | dˌiːɡiːtˌɑliːzˈiːrʊŋ | sự số hóa | |
793 | Entscheidung | ɛntʃˈaɪdʊŋ | sự quyết định | |
794 | Kindererziehung | kˈɪndeːrɜtsˌiːʊŋ | sự giáo dục trẻ con (con cái) | |
795 | wesentlich | vˈeːzəntlɪç | quan trọng, căn bản, cốt yếu, rõ rệt hơn, thấy rõ hơn, tương đối hơn | |
796 | Auftakt | ˈaʊftˌakt | <âm nhạc> đoạn nhạc dẫn đầu, nhạc mở đầu | |
797 | Kontaktlinse | kɔntˈaktlɪnzə | thấu kính tiếp xúc, kính áp tròng | |
798 | Fachwelt | fˈaxvəlt | giới chuyên môn [giới chuyên khoa] | |
799 | Zöpfchen | tsˈœpfçən | bím tóc nhỏ | |
800 | Musikant | muːziːkˈant | nhạc sĩ | |
801 | verdrängen | fɛɾdɾˈɛŋən | xô (đẩy) qua một bên, chen lấn | |
802 | undenkbar | ˈʊndˌɛŋkbɑːɾ | không thể tưởng tượng được, không thể hình dung được | |
803 | einsehen | ˈaɪnzˌeːən | <đất đai> nhìn qua, nhìn tổng quát | |
804 | unerwartet | ˈʊnɛɾvˌaɾtət | bất ngờ, không ngờ trước, bất thình lình | |
805 | Anprobe | ˈanpɾˌoːbə | ||
806 | wirkungsvoll | vˈɪɾkʊŋsfˌɔl | có nhiều ảnh hưởng, đầy hiệu lực, đầy công hiệu | |
807 | Zeitalter | tsˈaɪtˌaltɜ | khoảng thời gian trong lịch sử quan trọng | |
808 | Synonym | zˈyːnoːnˌyːm | ||
809 | begeben | bəɡˈeːbən | chuyển nhượng, nhượng lại (ngôn từ thuơng mại) | |
810 | Weltgeschichte | vˈɛltɡɛʃˌɪçtə | lịch sử thế giới, thế giới sử | |
811 | handwerklich | hˈantvˌɛɾklɪç | thuộc về thủ công nghệ, làm bằng tay | |
812 | Malerei | mˌɑleːrˈaɪ | ngành hội họa, nghệ thuật vẽ | |
813 | Blei | blˈaɪ | ký hiệu: Pb, chất chì (màu trắng bóng, khi gặp không khí bị xám lại, mềm nặng, dễ nung chảy) (ký hiệu) | |
814 | Belastung | bəlˈastʊŋ | trọng lượng, lực (sức) đè | |
815 | Planet | planˈeːt | hành tinh | |
816 | Alltagssprache | ˈaltakspɾˌɑːxə | khẩu ngữ, ngôn ngữ thông dụng | |
817 | Lebenserwartung | lˈeːbənzɜvˌaɾtʊŋ | kỳ vọng sinh tồn | |
818 | ungebräuchlich | ˈʊnɡəbɾˌɔøçlɪç | không thông dụng, không phổ thông | |
819 | Spott | ʃpˈɔt | sự (lời) chế giễu, chế nhạo, nhạo báng | |
820 | Hausarzt | hˈaʊsˌaɾtst | bác sĩ tư gia, gia đình | |
821 | Feuerwerk | fˈɔøɜvˌɛɾk | pháo bông | |
822 | basieren | bazˈiːrən | ||
823 | abgesehen | ˈapɡəzˌeːən | nhìn thấy được | |
824 | Macke | mˈakə | lỗi lầm, sơ xuất (khẩu ngữ) | |
825 | beerdigen | bəˈeːɾdɪɡən | chôn cất, mai táng, tống táng | |
826 | Absprache | ˈapʃpɾˌɑːxə | sự thỏa thuận, sự giao ước | |
827 | knüpfen | knˈʏpfən | thắt, buộc, cột, kết, đan, thêu | |
828 | Besprechung | bəʃpɾˈɛçʊŋ | sự (cuộc) thảo luận, sự bàn bạc, sự bàn thảo | |
829 | beherrschen | bəhˈɛɾʃən | chế ngự, cai trị, thống trị | |
830 | umgangssprachlich | ʊmɡˈaŋspɾɑːxlˌɪç | dùng (như là) khẩu ngữ | |
831 | Grafiker | ɡɾˈɑfiːkɜ | người vẽ hoạ đồ | |
832 | scheren | ʃˈeːrən | cắt, hớt ngắn | |
833 | auftanken | ˈaʊftˌaŋkən | đổ dự trữ nhiên liệu | |
834 | sozusagen | zˈoːtsuːzˌɑːɡən | có thể nói như vậy | |
835 | Chronik | kɾˈoːniːk | biên niên [niên lục, niên sử] | |
836 | Geist | ɡˈaɪst | (nguồn gốc) hơi thở | |
837 | untertreiben | ˌʊntɜtɾˈaɪbən | ém nhẹm bớt | |
838 | schwerfallen | ʃvˈeːɾfalən | gây khó nhọc, khổ công | |
839 | berühren | bərˈyːrən | chạm vào, sờ phải | |
840 | akustisch | akˈʊstɪʃ | thuộc về âm học, thuộc về âm hưởng học | |
841 | Initiative | ˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sự khởi xướng, đề xướng, động lực thúc đẩy | |
842 | mittelalterlich | mˈɪtəlˌaltɜlˌɪç | thuộc về thời Trung cổ | |
843 | Strukturierung | ʃtɾˌʊktuːrˈiːrʊŋ | sự thiết lập cơ cấu (kiến trúc) | |
844 | Arbeitserlaubnis | ˈaɾbaɪtzɜlˌaʊbnɪs | giấy phép làm việc | |
845 | Rezeptur | rˈeːtsɛptˌuːɾ | sự bào chế thuốc theo toa (phương thuốc) | |
846 | Versorgung | fɛɾzˈɔɾɡʊŋ | sự cung cấp, tiếp tế, cấp dưỡng | |
847 | zugänglich | tsˈuːɡɛŋlˌɪç | tới được, đạt được, dễ đến gần | |
848 | Voraussetzung | foːrˈaʊszˌɛtsʊŋ | sự đặt điều kiện trước, giả thiết trước, giả thử trước | |
849 | heimisch | hˈaɪmɪʃ | thuộc về quê hương, quê quán | |
850 | Einzelfall | ˈaɪntsˌɛlfal | trường hợp đơn độc, riêng biệt, đặc biệt | |
851 | promovieren | pɾoːmoːvˈiːrən | đậu bằng tiến sĩ | |
852 | Querschnittslähmung | kvˈɛɾʃnɪtslˌɛːmʊŋ | bệnh tê liệt một phần cơ thể, bệnh bán thân bất toại | |
853 | abschwächen | ˈapʃvˌɛçən | làm ho dịu đi, giảm đi | |
854 | Traubenzucker | tɾˈaʊbəntsˌʊkɜ | đường glucôzơ, chất đường trong trái cây chín | |
855 | Konzentration | kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung | |
856 | verweisen | fɛɾvˈaɪzən | khiển trách, cấm đoán | |
857 | zusammenbinden | tsuːzˈamənbˌɪndən | liên kết, nối | |
858 | Defekt | deːfˈɛkt | sự hư hỏng, sự khiếm khuyết | |
859 | Vorliebe | fˈoːɾlˌiːbə | sự ưa thích, ưa chuộng, ưu ái | |
860 | Walzer | vˈaltsɜ | ||
861 | inhaltsleer | ˈɪnhaltslˌeːɾ | trống rỗng, rỗng tuếch | |
862 | verlaufen | fɛɾlˈaʊfən | trôi qua, đi qua | |
863 | Naht | nˈɑːt | đường may, đường khâu | |
864 | Expedition | ˌɛkspeːdˌiːtsɪˈoːn | sự gửi hàng | |
865 | Faustregel | fˈaʊstɾeːɡəl | cách tính phỏng chừng, ước lượng | |
866 | intakt | ˈɪntakt | còn nguyện vẹn, toàn vẹn, hoạt động | |
867 | passioniert | pˌasɪoːnˈiːɾt | say mê, đam mê, say đắm | |
868 | ausüben | ˈaʊsˌyːbən | tập luyện, thao dượt | |
869 | verärgern | fɛɾˈɛɾɡɜn | bực mình, tức giận, phật lòng | |
870 | Maß | mˈɑːs | đơn vị đo lường (kích thước, số lượng, giá trị) | |
871 | Innenarchitektur | ˈɪnənˌaɾçiːtˌɛktuːɾ | khoa trang trí nội thất | |
872 | Schnäppchen | ʃnˈɛpçən | sự mua được với giá rẻ (khẩu ngữ) | |
873 | Windel | vˈɪndəl | ||
874 | Stand | ʃtˈant | thế đứng, sự đứng yên, sự đứng vững | |
875 | Lerninhalt | lˈɛɾnˌɪnhalt | nội dung học việc | |
876 | Hinweis | hˈɪnvaɪs | dấu hiệu, chi tiết, tin tức, sự chỉ dẫn | |
877 | ungehört | ˈʊnɡəhˌœɾt | không nghe đến | |
878 | anfühlen | ˈanfˌyːlən | sờ mó, rờ rẫm, sờ thử | |
879 | grundsätzlich | ɡɾˈʊndzɛtslˌɪç | theo nguyên tắc, đúng nguyên tắc | |
880 | Blutdruck | blˈʊtdɾʊk | áp huyết, áp suất máu | |
881 | Lernphase | lˈɛɾnfɑːzə | pha học tập | |
882 | Fingerspitzengefühl | fˈɪŋɜspˌɪtsənɡˌeːfyːl | cảm giác tinh tuý (nhạy cảm, khéo léo) | |
883 | reproduzieren | rˌɛpɾoːduːtsˈiːrən | tái sản xuất lại | |
884 | Mimik | mˈiːmiːk | sự (tài) bắt chước điệu bộ, gương mặt diễn tả (của diễn viên) | |
885 | Olivenöl | ˈoːliːvˌɛnøːl | dầu ô-liu | |
886 | Einschränkung | ˈaɪnʃrˌɛnkʊŋ | sự hạn chế, sự giới hạn | |
887 | Portemonnaie | pˈɔɾteːmˌɔnaɪə | ví (bóp) tiền | |
888 | Bewerbungsschreiben | bəvˈɛɾbʊŋsçrˌaɪbən | đơn xin việc, đơn ứng tuyển | |
889 | Lungenkrankheit | lˈʊŋənkɾˌaŋkhaɪt | bệnh đau phổi (lao phổi) | |
890 | schmeißen | ʃmˈaɪsən | ném, quăng, vất, liệng (khẩu ngữ) | |
891 | Vormund | fˈoːɾmˌʊnt | người giám hộ (trẻ mồ côi, tật nguyền) | |
892 | staunen | ʃtˈaʊnən | lấy làm lạ, ngạc nhiên | |
893 | bisherig | bɪshˈeːrɪç | trước đây, trong quá khứ | |
894 | Jurist | juːrˈɪst | luật gia, nhà luật học | |
895 | Vergnügen | fɛɾɡənˈyːɡən | sự giải trí, tiêu khiển, hứng thú | |
896 | Niederlage | nˈiːdɜlˌɑːɡə | sự thất bại, thất trận | |
897 | Längeneinheit | lˈɛŋənˌaɪnhaɪt | đơn vị độ dài | |
898 | Tagebuch | tˈɑɡeːbˌʊx | sổ nhật ký | |
899 | intellektuell | ˌɪntəlˌɛktuːˈɛl | thuộc về trí tuệ, tinh thần | |
900 | sehnsüchtig | zˈeːnzʏçtˌɪç | đầy sự (nỗi) nhớ nhung, mong chờ, thèm muốn, khao khát | |
901 | Misserfolg | mˈɪsɜfˌɔlk | sự thất bại | |
902 | Klischee | klɪʃˈeː | bản in, bản kẽm (ấn loát) | |
903 | Atombombe | atˈoːmbɔmbə | bom nguyên tử | |
904 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | có sức lực (khả năng) tiềm tàng (hàm chứa sẵn) | |
905 | Schmetterling | ʃmˈɛtɜlˌɪŋ | con bươm bướm, Lepidopteren | |
906 | erpressen | ɛɾpɾˈɛsən | cưỡng ép, ép buộc | |
907 | Anforderung | ˈanfˌɔɾdərˌʊŋ | sự đòi hỏi, sự yêu cầu, yêu sách | |
908 | Windeseile | vˈɪndeːzˌaɪlə | sự vội vã | |
909 | Haupthandlung | hˈaʊpthˌandlʊŋ | ||
910 | ausbauen | ˈaʊsbˌaʊən | ||
911 | unglaubwürdig | ˈʊnɡlˌaʊbvʏɾdˌɪç | không đáng tin (tưởng) | |
912 | Erachten | ɛɾˈaxtən | Coi như | |
913 | Pressesprecher | pɾˈɛsɛʃpɾˌɛçɜ | phát ngôn viên báo chí | |
914 | eigenständig | ˈaɪɡənʃtˌɛndɪç | tự lập, tự chủ | |
915 | Stellungnahme | ʃtˈɛlʊŋnˌɑːmə | sự bày tỏ thái độ, lên tiếng, nói lên ý kiến của mình (về một sự việc hay một vấn đề) | |
916 | vermitteln | fɛɾmˈɪtəln | làm trung gian, hòa giải | |
917 | glaubwürdig | ɡlˈaʊbvʏɾdˌɪç | đáng tin cậy | |
918 | ausstrecken | ˈaʊsʃtɾˌɛkən | ||
919 | schrumpfen | ʃrˈʊmpfən | co rút lại, teo lại, co dúm lại | |
920 | Mietvertrag | mˈiːtfɛɾtɾˌɑːk | giao kèo (hợp đồng) giữa người cho thuê và người thuê | |
921 | Veranstalter | fɛrˈanʃtˌaltɜ | người tổ chức | |
922 | umgestalten | ˈʊmɡəʃtˌaltən | biến hình lại, biến dạng lại, thay đổi hình dạng lại | |
923 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia ra, phân chia, sắp xếp | |
924 | Rubrik | rʊbɾˈiːk | chủ đề, tiết mục, đề mục | |
925 | charakteristisch | karˌakteːrˈɪstɪʃ | đánh dấu, đặc thù, biểu tượng | |
926 | Überblick | ˌyːbɜblˈɪk | cái nhìn bao quát | |
927 | abgrenzen | ˈapɡɾˌɛntsən | định ranh giới, phân chia giới hạn | |
928 | herumschlagen | hɛrˈʊmʃlˌɑːɡən | ||
929 | Leistungsfähigkeit | lˈaɪstʊŋsfˌɛːɪçkˌaɪt | sự có khả năng công suất | |
930 | Musikunterricht | muːzˈiːkʊntɜrˌɪçt | sự dạy nhạc | |
931 | Summe | zˈʊmə | tổng số | |
932 | Absperrung | ˈapʃpˌɛrʊŋ | hàng rao chắn ngang đường, vật để chặn đường | |
933 | Hörspiel | hˈœɾʃpiːl | thoại kịch, chương trình kịch vô tuyến truyền thanh | |
934 | Lokführer | lˈɔkfyːrɜ | viết tắt của: Lokomotivführer, người lái xe lửa | |
935 | Atmung | ˈatmʊŋ | sự hô hấp, sự thở | |
936 | Gehilfe | ɡəhˈɪlfə | ||
937 | Staatsbesuch | ʃtˈɑːtsbeːzˌuːx | cuộc viếng thăm trên bình diện quốc gia | |
938 | wiedererkennen | viːdɜɛɾkˈɛnən | nhận diện trở lại | |
939 | unpassend | ˈʊnpˌasənt | không thích hợp, không đúng lúc | |
940 | weisen | vˈaɪzən | hướng dẫn, chỉ dẫn | |
941 | Verkehrsschild | fɛɾkˈeːɾsçɪlt | bảng lưu thông | |
942 | vertiefen | fɛɾtˈiːfən | ||
943 | mehrheitlich | mˈeːɾhaɪtlˌɪç | theo đa số, dựa trên đa số | |
944 | Vorlesung | fˈoːɾlˌeːzʊŋ | sự giảng bài ở đại học | |
945 | grübeln | ɡɾˈyːbəln | suy gẫm, cố nhớ lại, moi đầu moi óc | |
946 | aufeinander | ˈaʊfaɪnˌandɜ | lần lượt, lẫn nhau, cái nọ sau cái kia, cái này đến cái khác | |
947 | Oberarm | ˌoːbɜˈaɾm | cánh tay trên | |
948 | Fehlentscheidung | fˈeːləntʃˌaɪdʊŋ | sự quyết định sai lầm | |
949 | Stromleitung | ʃtɾˈɔmlaɪtˌʊŋ | sự dẫn điện, dây dẫn điện | |
950 | Pessimismus | pˌɛsiːmˈɪsmʊs | khuynh hướng (chủ nghĩa) bi quan | |
951 | Militarisierung | mˌiːliːtˌɑriːzˈiːrʊŋ | sự quân sự hóa | |
952 | Theaterstück | tˈeːatɜʃtˌʏk | vở kịch | |
953 | Täuschung | tˈɔøʃʊŋ | sự (trò) đánh lừa, đánh tráo | |
954 | weitergeben | vˈaɪtɜɡˌeːbən | đưa tiếp, chuyển giao | |
955 | Anschreiben | ˈanʃrˌaɪbən | thư tín, thư từ | |
956 | aufreiben | ˈaʊfrˌaɪbən | cãi cọ, chà xát | |
957 | hauptsächlich | hˈaʊptzɛçlˌɪç | chính, căn bản, chủ yếu | |
958 | einpflanzen | ˈaɪnpflˌantsən | ||
959 | Erwartung | ɛɾvˈaɾtʊŋ | sự chờ đợi, chông chờ | |
960 | Wartezimmer | vˈaɾteːtsˌɪmɜ | phòng đợi | |
961 | expressionistisch | ˌɛkspɾɛsˌɪoːnˈɪstɪʃ | thuộc về trường phái biểu hiện | |
962 | bedeutend | bədˈɔøtənt | to tát, lớn lao | |
963 | ungehindert | ˈʊnɡəhˌɪndɜt | không bị ngăn chặn, tự do | |
964 | Bewegungsstörung | bəvˈeːɡʊŋsʃtˌøːrʊŋ | sự trở ngại khả năng di động | |
965 | umsetzen | ʊmzˈɛtsən | dời đi chỗ khác | |
966 | Infrastruktur | ˈɪnfrastɾˌʊktuːɾ | hạ tầng cơ sở | |
967 | Monotonie | mˌoːnoːtoːnˈiː | tính đơn điệu, một giọng đều đều, sự không biến đổi | |
968 | Versuchsreihe | fɛɾzˈuːxsraɪə | chuỗi thứ tự thí nghiệm | |
969 | Lektüre | lˈɛktyːrə | sự đọc, bài đọc, sách đọc | |
970 | Vormarsch | fˈoːɾmˌaɾʃ | cuộc tiến tới | |
971 | Hausverbot | hˈaʊsfɛɾbˌoːt | sự cấm bước chân vào nhà | |
972 | Gebärdensprache | ɡəbˈɛɾdənʃpɾˌɑːxə | sự (ngôn ngữ) diễn tả bằng cử chỉ, điệu bộ | |
973 | seriös | zˈeːriːˌøːs | đứng đắn, nghiêm trang, đàng hoàng | |
974 | Lebensjahr | lˈeːbənsjˌɑːɾ | tuổi đời, năm sống | |
975 | vehement | vˌeːheːmˈɛnt | ào ạt, kịch liệt, vũ bão | |
976 | Koordination | kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự phối hợp, phân bố, xếp đặt | |
977 | vorhanden | fˈoːɾhˌandən | có sẵn, hiện có | |
978 | freihalten | frˈaɪhaltən | giữ, bảo vệ | |
979 | Wut | vˈuːt | cơn nóng giận, cơn nổi giận; sự đam mê, cơn cuồng nhiệt | |
980 | Sprachkenntnisse | ʃpɾˈɑːxkəntnˌɪsə | kiến thức về ngôn ngữ (sinh ngữ) | |
981 | Balance | (en)bˈaləns(de) | sự thăng bằng | |
982 | satirisch | zatˈiːrɪʃ | có tính cách châm biếm, trào phúng, chỉ trích | |
983 | parodieren | pˌɑroːdˈiːrən | nhại lại giễu cợt thơ, văn, nhạc | |
984 | Grenzsoldat | ɡɾˈɛntszɔldˌɑːt | lính biên phòng | |
985 | Filmregisseur | fˌɪlmreːɡɪsˈøːɾ | nhà đạo diễn điện ảnh | |
986 | ableiten | ˈaplˌaɪtən | xoay hướng, bẻ hướng | |
987 | Kunstturnen | kˈʊnstʊɐnən | môn thể dục nhào lộn nghệ thuật | |
988 | Techniker | tˈɛçniːkɜ | kỹ thuật gia, chuyên gia, chuyên viên kỹ thuật | |
989 | erträglich | ɛɾtɾˈɛːklɪç | ||
990 | Ton | tˈoːn | đất sét | |
991 | Panik | pˈɑniːk | cơn hoảng sợ (kinh hãi) của đám đông | |
992 | Bundeskanzler | bˈʊndəskˌantslɜ | <Đức; Áo> thủ tướng chính quyền liên bang | |
993 | untergehen | ˌʊntɜɡˈeːən | ||
994 | Lichtsensor | lˈɪçtzənzˌoːɾ | bộ cảm biến quang | |
995 | Rundfunkanstalt | rˈʊntfʊŋkˌanstalt | cơ sở (đài) phát thanh | |
996 | unverschlossen | ˈʊnfɛɾʃlˌɔsən | không khóa, không đóng | |
997 | qualifizieren | kvˌɑliːfiːtsˈiːrən | rèn luyện (trau dồi) để thăng tiến trong nghề nghiệp | |
998 | kommentieren | kɔmɛntˈiːrən | giải thích, bình luận, phê bình | |
999 | Gerechtigkeitssinn | ɡərˈɛçtɪçkˌaɪtsɪn | ý thức về sự công bình | |
1000 | Pfeil | pfˈaɪl | mũi tên | |
1001 | Handbewegung | hˈantbəvˌeːɡʊŋ | cử động, điệu bộ diễn tả bằng tay | |
1002 | lexikalisch | lˌɛksiːkˈɑlɪʃ | thuộc về từ điển | |
1003 | kriminell | kɾˌiːmiːnˈɛl | ||
1004 | Sachbeschädigung | zˈaxbɛʃˌɛːdɪɡˌʊŋ | sự chủ ý gây thiệt hại vật chất | |
1005 | Aufruf | ˈaʊfrˌuːf | sự kêu gọi, lời kêu gọi | |
1006 | Klammer | klˈamɜ | cái kẹp (bằng gỗ, kẽm, sắt) | |
1007 | restlich | rˈɛstlɪç | còn sót lại, còn dư lại | |
1008 | Investition | ˌɪnvɛstˌiːtsɪˈoːn | sự xuất vốn, đầu tư | |
1009 | Kühlsystem | kˈyːlzʏstˌeːm | hệ thống làm lạnh | |
1010 | Verband | fɛɾbˈant | vải băng bó | |
1011 | Datensicherheit | dˈatənzˌɪçɜhˌaɪt | sự bảo mật dữ liệu, sự an toàn dữ liệu, độ tin cậy của dữ liệu | |
1012 | Examen | ˈɛksɑːmən | kỳ thi | |
1013 | einprägen | ˈaɪnpɾˌɛːɡən | in sâu vào, chạm khắc | |
1014 | Schließung | ʃlˈiːsʊŋ | sự đóng lại, khóa lại, khép lại | |
1015 | anlässlich | ˈanlˌɛslɪç | nhân cơ hội, nhân dịp | |
1016 | Seele | zˈeːlə | linh hồn, tâm hồn, tâm linh, sức sống của con người | |
1017 | Austausch | ˈaʊstˌaʊʃ | <ý kiến; tư tưởng> sự trao đổi | |
1018 | wohltuend | vˈoːltˌuːənt | dễ chịu, thoải mái | |
1019 | Murmeltier | mˌʊɐməltˈiːɾ | con cu li, loài gặm nhấm, thuộc họ nhà sóc, ăn cây cỏ, sống trong hang đất, ngủ qua mùa đông, Marmota | |
1020 | Kalkulation | kˌalkuːlˌatsɪˈoːn | sự tính toán, sự ước tính, sự trù tính | |
1021 | Moderator | mˌoːdeːrˈɑtoːɾ | ||
1022 | Flyer | flˈyːɜ | tiếng Anh: máy dệt | |
1023 | Gymnastik | ɡʏmnˈastiːk | môn thể dục | |
1024 | gegenständlich | ɡeːɡənʃtˈɛntlɪç | thuộc về vật chất, cụ thể | |
1025 | ausleihen | ˈaʊslˌaɪən | cho mượn, cho vay | |
1026 | Umfang | ʊmfˈaŋ | chu vi | |
1027 | kinderreich | kˈɪndɜrˌaɪç | ||
1028 | aufrufen | ˈaʊfrˌuːfən | gọi tên | |
1029 | siegessicher | zˈiːɡɛsˌɪçɜ | chắc thắng, đắc thắng | |
1030 | zumeist | tsuːmˈaɪst | phần đông | |
1031 | Naturerscheinung | nˈɑtuːrɜʃˌaɪnʊŋ | hiện tượng thiên nhiên | |
1032 | heranführen | hɛrˈanfˌyːrən | liên kết lên (đường dẫn) | |
1033 | verbunden | fɛɾbˈʊndən | (được) nối, (được) ghép | |
1034 | kurios | kˈuːrɪˌoːs | lạ lùng, lạ thường, kỳ quái | |
1035 | ausreisen | ˈaʊsrˌaɪzən | đi ra nước ngoài, xuất cảnh | |
1036 | dösen | dˈøːzən | mơ màng, nửa tỉnh nửa mê (khẩu ngữ) | |
1037 | dermaßen | dˈɛɾmɑːsən | đến như vậy, như thế | |
1038 | Unterteilung | ˌʊntɜtˈaɪlʊŋ | sự phân chia thành từng phần (nhóm) nhỏ | |
1039 | Liegestütz | lˈiːɡɛʃtˌʏts | thế hít đất | |
1040 | verwalten | fɛɾvˈaltən | cai quản, quản trị, quản lý | |
1041 | fein | fˈaɪn | mềm mại, mỏng, mảnh dẻ | |
1042 | Stellenwechsel | ʃtˈɛlənvˌɛksəl | sự thay đổi chỗ làm việc | |
1043 | sprühen | ʃpɾˈyːən | ||
1044 | Weiche | vˈaɪçə | phần thân thể mềm, bên cạnh sườn | |
1045 | aushalten | ˈaʊshˌaltən | <đau đớn; tiếng ồn; cơn lạnh> chịu đựng được | |
1046 | Gravitation | ɡɾˌɑviːtˌatsɪˈoːn | sức hấp dẫn | |
1047 | Grenze | ɡɾˈɛntsə | ranh giới, biên giới, biên thuỳ, bờ cõi | |
1048 | Schlaganfall | ʃlˈɑɡanfˌal | chứng động kinh (kinh phong) | |
1049 | riskieren | rɪskˈiːrən | liều lĩnh, mạo hiểm | |
1050 | leeren | lˈeːrən | đổ ra, trút ra, làm cạn | |
1051 | Zwischenfall | tsvˈɪʃənfˌal | việc xảy ra bất ngờ, việc xảy ra giữa chừng | |
1052 | Verabschiedung | fɛɾˈapʃˌiːdʊŋ | sự từ giã, cáo biệt, chia tay | |
1053 | qualitativ | kvˌɑliːtatˈiːf | thuộc về phẩm chất, phẩm hạng, định tính | |
1054 | Bekleidung | bəklˈaɪdʊŋ | sự mặc quần áo | |
1055 | eifersüchtig | ˈaɪfɜzˌʏçtɪç | ghen tuông, ganh tị, ghen ghét | |
1056 | Messehalle | mˈɛseːˌalə | phòng triển lãm hội chợ | |
1057 | Innovation | ˌɪnoːvˌatsɪˈoːn | sự cải tiến, đổi mới, canh tân | |
1058 | ermöglichen | ɛɾmˈøːklɪçən | tạo điều kiện, tạo cơ hội | |
1059 | kommerziell | kɔmɛɾtsjˈɛl | có tính cách buôn bán, mậu dịch, thương mại | |
1060 | dreckig | dɾˈɛkɪç | bẩn thỉu, lầy lội (khẩu ngữ) | |
1061 | Bewertung | bəvˈɛɾtʊŋ | sự đánh giá, sự định giá, sự ước lượng giá | |
1062 | befassen | bəfˈasən | bận tâm, chăm chú | |
1063 | Aufsehen | ˈaʊfzˌeːən | sự lưu tâm của dư luận | |
1064 | kreieren | kɾeːˈiːrən | sáng tạo, phác họa | |
1065 | rettungslos | rˈɛtʊŋslˌoːs | không cứu vớt được | |
1066 | Optiker | ˈɔptiːkɜ | người sản xuất (bán) dụng cụ quang học | |
1067 | Generation | ɡˌɛneːrˌatsɪˈoːn | thế hệ, niên hệ, đời | |
1068 | Kühlraum | kˈyːlraʊm | phòng lạnh (để trữ thực phẩm) | |
1069 | Diagnose | dˌiːaɡnˈoːzə | sự (phép) chẩn bệnh, định bệnh | |
1070 | Ausarbeitung | ˈaʊsˌaɾbaɪtˌʊŋ | sự hoàn thiện, sự tu chỉnh, sự hoạch định | |
1071 | Hieroglyphe | hiːrˈɔɡlʏfə | ||
1072 | rosig | rˈoːzɪç | ||
1073 | Konferenz | kɔnfeːrˈɛnts | cuộc hội nghị, phiên họp | |
1074 | aggressiv | ˌaɡɾɛsˈiːf | hung hăng, hung hãn, gây hấn, hiếu chiến | |
1075 | einplanen | ˈaɪnplˌɑːnən | xếp vào kế hoạch, cho vào chương trình | |
1076 | Türflügel | tˈʏɾflyːɡəl | cánh cửa ra vào | |
1077 | Konzeption | kɔntsˌɛptsɪˈoːn | sự thụ thai | |
1078 | Nervenkitzel | nˈɛɾvənkˌɪtsəl | sự căng thẳng thần kinh | |
1079 | vorhersagen | foːɾhˈeːɾzˌɑːɡən | dự đoán, tiên đoán | |
1080 | Komplize | kɔmplˈiːtsə | người tòng phạm, kẽ đồng lõa | |
1081 | Therapeut | tˈeːrapˌɔøt | nhà trị liệu theo phương pháp | |
1082 | Lieferzeit | lˈiːfɜtsˌaɪt | ||
1083 | Shopping | (en)ʃˈɒpɪŋ(de) | ||
1084 | bedecken | bədˈɛkən | che đậy, bao phủ | |
1085 | Reporter | rˈeːpɔɾtɜ | phóng viên | |
1086 | Kühlfahrzeug | kˈyːlfɑːɾtsˌɔøk | xe có máy lạnh | |
1087 | Säge | zˈɛːɡə | cái cưa | |
1088 | Nervosität | nˌɛɾvoːziːtˈɛːt | tính dễ bị kích thích, hay bối rối, hay nóng nảy, hay tức giận | |
1089 | konstant | kɔnstˈant | đều đặn, không thay đổi, bất biến | |
1090 | Charakter | karˈaktɜ | đặc tính, đặc điểm | |
1091 | Staubschicht | ʃtˈaʊpʃɪçt | lớp bụi | |
1092 | farbenfroh | fˈaɾbənfrˌoː | màu mè, nhiều màu, sặc sỡ | |
1093 | bang | bˈaŋ | lo sợ, lo âu | |
1094 | Vorgang | fˈoːɾɡˌaŋ | diễn tiến, tiến trình, quá trình | |
1095 | Unterhalt | ˌʊntɜhˈalt | <đời sống> sự cấp dưỡng | |
1096 | überaus | ˈyːbɜˌaʊs | hết sức đặc biệt, rất đỗi, vô cùng | |
1097 | überwachen | ˌyːbɜvˈaxən | kiểm tra, kiểm soát | |
1098 | Sonnenfinsternis | zˈɔnənfˌɪnstɜnˌɪs | hiện tượng nhật thực | |
1099 | Leinwand | lˈaɪnvant | hàng vải bố, vải gai | |
1100 | Strecke | ʃtɾˈɛkə | khoảng cách | |
1101 | glänzen | ɡlˈɛntsən | làm cho bóng, phủ lớp bóng | |
1102 | Mythos | mˈʏthoːs | truyện thần thoại, thần tiên | |
1103 | geschützt | ɡəʃˈʏtst | (được) che chắn | |
1104 | fürsorglich | fˈʏɾzɔɾklˌɪç | chăm sóc, ân cần, đầy nhân ái | |
1105 | langfristig | lˈaŋfrˌɪstɪç | ||
1106 | Rechtswissenschaft | rˈɛçtsvɪsənʃˌaft | khoa luật học | |
1107 | Diamant | dˌiːamˈant | kim cương | |
1108 | Artgenosse | ˈaɾtɡənˌɔsə | sinh vật cùng giống | |
1109 | Zweifel | tsvˈaɪfəl | sự hoài nghi, sự nghi ngờ | |
1110 | multikulturell | mˌʊltiːkˌʊltuːrˈɛl | đa văn hóa | |
1111 | randalieren | rˌandalˈiːrən | gây rối loạn, làm ồn ào, huyên náo, làm mất trật tự | |
1112 | Autor | ˈaʊtoːɾ | tác giả (một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương) | |
1113 | vermessen | fɛɾmˈɛsən | <đất đai> đo lường, đo đạc | |
1114 | Feedback | fˈeːdbak | sự hồi tiếp, sự phản hồi, sự liên hệ ngược | |
1115 | vortragen | fˈoːɾtɾˌɑːɡən | mang (khiêng, vác, khuân) về phía trước | |
1116 | Übertreibung | ˌyːbɜtɾˈaɪbʊŋ | sự làm thái quá, sự làm quá đáng | |
1117 | Freundlichkeit | frˈɔøntlɪçkˌaɪt | ||
1118 | Inspiration | ˌɪnspiːrˌatsɪˈoːn | linh tính, lương tri, trực giác | |
1119 | Muslim | mˈʊsliːm | người theo đạo Hồi, tín đồ Hồi giáo | |
1120 | jedoch | jˈeːdɔx | tuy nhiên, song le, nhưng mà | |
1121 | Konkurrenz | kɔnkʊrˈɛnts | sự cạnh tranh, tranh đua | |
1122 | Finanzkrise | fˈiːnantskɾˌɪsə | sự khủng hoảng tài chính | |
1123 | Rauschen | rˈaʊʃən | tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm | |
1124 | Gebildete | ɡəbˈɪldətə | người có học thức, văn hóa | |
1125 | konstruktiv | kɔnstɾʊktˈiːf | (thuộc) cấu trúc, (thuộc) kết cấu | |
1126 | prinzipiell | pɾˌɪntsiːpɪˈɛl | theo nguyên tắc, trên nguyên tắc | |
1127 | konkret | kɔŋkɾˈeːt | thật sự, thực tế, cụ thể | |
1128 | Zusammenbruch | tsuːzˈamənbɾˌʊx | sự sụp đổ, sự đỗ vỡ | |
1129 | Stellvertreter | ʃtˈɛlfɜtɾətɜ | người đại diện, thay mặt (cho một người khác) | |
1130 | fällen | fˈɛlən | ||
1131 | Detektiv | dˌeːtɛktˈiːf | công an, mật vụ | |
1132 | bürgerlich | bˈʏɾɡɜlˌɪç | thuộc về tư sản | |
1133 | Vertreter | fɛɾtɾˈeːtɜ | người thay mặt (đại diện) | |
1134 | betonen | bətˈoːnən | nhấn âm, phát âm mạnh | |
1135 | Nachteule | nˈaxtɔølə | người chuyên sống về đêm (làm việc, chơi bời…) (khẩu ngữ) | |
1136 | zurückkehren | tsuːrˈʏkkˌeːrən | trở về, trở lại | |
1137 | dauerhaft | dˈaʊɜhˌaft | lâu dài, vĩnh cửu, vững bền | |
1138 | völlig | fˈœlɪç | hoàn toàn | |
1139 | Phänomen | fɛːnˈoːmən | hiện tượng (nhận thức được) | |
1140 | Offenheit | ˈɔfənhˌaɪt | tính ngay thẳng, thành thật, cởi mở | |
1141 | Bammel | bˈaməl | sự lo sợ (khẩu ngữ) | |
1142 | Intellektuelle | ˌɪntəlˌɛktuːˈɛlə | người trí thức, thông thái | |
1143 | bündeln | bˈʏndəln | cột lại thành bó (chùm) | |
1144 | philosophisch | fˌiːloːzˈoːfɪʃ | thuộc về triết học | |
1145 | Bekanntschaft | bəkˈantʃaft | sự quen biết, chỗ quen biết | |
1146 | Dialekt | dˌiːalˈɛkt | thổ ngữ, tiếng địa phương | |
1147 | abenteuerlich | ˈɑbəntˌɔøɜlˌɪç | đầy phiêu lưu, đầy mạo hiểm | |
1148 | Baumwolle | bˈaʊmvɔlə | bông gòn, bông vải | |
1149 | beitragen | bˈaɪtɾɑːɡən | góp phần vào, đóng góp vào | |
1150 | doof | dˈoːf | ngu si,đần độn,dốt nát (khẩu ngữ) | |
1151 | Fairness | (en)fˈeənəs(de) | tính thành thật, ngay thẳng, đứng đắn | |
1152 | hofieren | hoːfˈiːrən | ||
1153 | Zuneigung | tsuːnˈaɪɡʊŋ | mối thiện cảm, cảm tình | |
1154 | Elite | eːlˈiːtə | thành phần ưu tú, tinh nhuệ | |
1155 | Lebensweg | lˈeːbənsvˌeːk | đường đời, đời người | |
1156 | Nachmieter | nˈaxmiːtɜ | người thuê lại nhà | |
1157 | Liberalität | lˌiːbeːrˈɑːliːtˈɛːt | tính phóng khoáng, rộng lượng, quảng đại, chuộng tự do | |
1158 | Kulturdenkmal | kˈʊltʊɐdˌɛnkmɑːl | công trình văn hóa, di tích văn hóa | |
1159 | Herausforderung | hɛrˈaʊsfˌɔɾdərˌʊŋ | sự thách đố, thách đấu, thách thức, khiêu khích | |
1160 | einbringen | ˈaɪnbɾˌɪŋən | { | |
1161 | Hai | hˈaɪ | loài cá mập, Selachia | |
1162 | Arbeitsgebiet | ˈaɾbaɪtsɡˌeːbiːt | phạm vi (lĩnh vực) của công việc làm | |
1163 | hinsehen | hˈɪnzeːən | nhìn về hướng đó | |
1164 | Lebenslage | lˈeːbənslˌɑːɡə | tình trạng (tình huống) của cuộc sống | |
1165 | verstärkt | fɛɾʃtˈɛɾkt | đặc (lõi khoan) | |
1166 | klatschen | klˈatʃən | vỗ tay khen | |
1167 | radioaktiv | rˌɑdɪˌoːaktˈiːf | có phóng xạ | |
1168 | Odyssee | ˈoːdʏsˌeː | cuộc phiêu lưu kỳ mạng | |
1169 | Gegner | ɡˈeːɡnɜ | đối thủ, địch thủ, quân địch, kẻ địch, đối phương | |
1170 | besteigen | bəʃtˈaɪɡən | leo lên, leo vào | |
1171 | Grab | ɡɾˈɑːp | ngôi mộ, nấm mộ, mồ mã, huyệt | |
1172 | Sprachforscher | ʃpɾˈɑːxfɔɾʃɜ | nhà ngôn ngữ học | |
1173 | Staatschef | ʃtˈɑːtʃeːf | quốc trưởng, nguyên thủ quốc gia | |
1174 | Bestellung | bəʃtˈɛlʊŋ | sự đặt mua | |
1175 | Sprachstörung | ʃpɾˈɑːxʃtøːrˌʊŋ | tật trở ngại (trì trệ) khả năng nói | |
1176 | Selbstbewusstsein | zˈɛlpstbəvˌʊsʃtzaɪn | bản năng tự tin (triết học) | |
1177 | manipulieren | mˌɑniːpuːlˈiːrən | khéo tay sử dụng, điều khiển | |
1178 | erstarren | ɛɾʃtˈarən | trở nên cứng cáp, cứng đờ | |
1179 | tagsüber | tˈaɡzyːbɜ | trong ngày | |
1180 | Strauß | ʃtɾˈaʊs | chim đà điểu, Struthio camelus | |
1181 | Linie | lˈiːnɪə | đường kẻ, đường gạch, nét vẽ | |
1182 | Kamm | kˈam | cái lược | |
1183 | Wette | vˈɛtə | sự đánh cá, sự đánh cuộc | |
1184 | Kaution | kˌaʊtsɪˈoːn | sự bảo chứng, bảo lãnh | |
1185 | Berufsanfänger | bərˈʊfzanfˌɛŋɜ | người mới vào nghề, người mới hành nghề | |
1186 | Bestandteil | bəʃtˈantaɪl | phần tử, thành phần | |
1187 | unsterblich | ˈʊnʃtˌɛɾplɪç | không chết, bất tử | |
1188 | Laute | lˈaʊtə | ||
1189 | abschreiben | ˈapʃrˌaɪbən | chép lại, coppy [cóp-dê] lại | |
1190 | Zeitzeuge | tsˈaɪttsˌɔøɡə | chứng nhân thời đại | |
1191 | Hoch | hˈoːx | tiếng hoan hô, tung hô, chúc tụng | |
1192 | Hundehütte | hˈʊndeːˌʏtə | chuồng chó, cũi chó | |
1193 | Bundestag | bˈʊndəstˌɑːk | <Đức> hạ nghị viện liên bang | |
1194 | Abenteuerlust | ˈɑbəntˌɔøɜlˌʊst | tính thích phiêu lưu (mạo hiểm) | |
1195 | Art | ˈɑːɾt | loại, giống, kiểu, hạng | |
1196 | entführen | ɛntfˈyːrən | ||
1197 | vordergründig | fˈɔɾdɜɡɾˌʏndɪç | không nhận thức được lý do (vấn đề) tiềm ẩn phía sau | |
1198 | Meinungsfreiheit | mˈaɪnʊŋsfrˌaɪhaɪt | sự tự do phát biểu ý kiến, quan điểm | |
1199 | brillieren | bɾɪlˈiːrən | làm nổi bật, làm rạng danh | |
1200 | voraussetzen | foːrˈaʊszˌɛtsən | đặt điều kiện trước, giả thiết trước, giả thử trước | |
1201 | Vorgesetzte | fˈoːɾɡəzˌɛtstə | cấp trên, thượng cấp | |
1202 | ungeschlagen | ˈʊnɡəʃlˌɑːɡən | không (ai) thắng được, vô địch | |
1203 | verbergen | fɛɾbˈɛɾɡən | che giấu, che đậy | |
1204 | Feuerholz | fˈɔøɜhˌɔlts | gỗ để đốt lò sưởi | |
1205 | Verstand | fɛɾʃtˈant | sự (khả năng) hiểu biết, nhận thức, phán đoán | |
1206 | Verpackung | fɛɾpˈakʊŋ | sự đóng (gói) vào hộp (bao) | |
1207 | hektisch | hˈɛktɪʃ | vội vã, hấp tấp, bận rộn rối loạn | |
1208 | Fischer | fˈɪʃɜ | người câu cá ,đánh cá, ngư dân, ngư phủ | |
1209 | durchsetzen | dˈʊɐçzˌɛtsən | cương quyết tiến hành, thực hiện | |
1210 | vertreiben | fɛɾtɾˈaɪbən | ||
1211 | schnappen | ʃnˈapən | giật lấy bất thình lình | |
1212 | Schnelligkeit | ʃnˈɛlɪçkˌaɪt | vận tốc, tốc độ | |
1213 | Orientierung | ˌoːrɪɛntˈiːrʊŋ | sự định hướng, tìm hướng | |
1214 | längerfristig | lˈɛŋɜfrˌɪstɪç | trong thời gian (thời điểm) lâu dài | |
1215 | Öffnung | ˈœfnʊŋ | sự mở | |
1216 | Verlierer | fɛɾlˈiːrɜ | người đánh mất, rơi mất, làm mất cái gì | |
1217 | Gitter | ɡˈɪtɜ | chấn song sắt, hàng rào song sắt | |
1218 | einstecken | ˈaɪnʃtˌɛkən | cắm vào, đâm vào, nhét vào | |
1219 | Langzeitarbeitslose | lˈaŋtsˌaɪtˌaɾbaɪtslˌoːzə | người bị thất nghiệp thời gian lâu dài | |
1220 | aufreißen | ˈaʊfrˌaɪsən | xé ra | |
1221 | Bauarbeiter | bˈaʊaɾbˌaɪtɜ | thợ xây dựng [xây cất] | |
1222 | liebevoll | lˈiːbeːfˌɔl | đầy tình thương, đầy sự trìu mến | |
1223 | Kongress | kɔŋɡɾˈɛs | đại hội (chính trị, chuyên khoa) | |
1224 | bemerkenswert | bəmˈɛɾkənsvˌeːɾt | đáng được lưu ý đến, đáng được để ý đến | |
1225 | initiieren | ˌiːniːtiːˈiːrən | đề xướng, khởi xướng, có sáng kiến | |
1226 | Spende | ʃpˈɛndə | sự quyên tặng, hiến tặng, quyên giúp, lạc quyên | |
1227 | Refrain | rˈɛfraɪn | điệp khúc (lặp đi lặp lại) | |
1228 | entfliehen | ɛntflˈiːən | chạy trốn, đào tẩu, tẩu thoát | |
1229 | gewittern | ɡəvˈɪtɜn | ||
1230 | revolutionieren | rˌeːvoːlˌuːtsɪˌoːnˈiːrən | nổi dậy, nổi loạn | |
1231 | Abteil | ˈaptˌaɪl | phòng (khoang) trên toa xe lửa | |
1232 | gepflegt | ɡəpflˈeːkt | có chưng diện, chải chuốt | |
1233 | wach halten | vˈax hˈaltən | giữ cho sống động | |
1234 | Buchdruck | bˈʊxdɾʊk | sự (việc) in sách | |
1235 | Sprachwissenschaftler | ʃpɾˈɑːxvɪsˌɛnʃaftlɜ | nhà khảo cứu ngôn ngữ học | |
1236 | Proband | pɾoːbˈant | người được thiết lập bảng gia phả | |
1237 | Basis | bˈɑzɪs | cơ sở, căn bản, nền gốc, nền tảng | |
1238 | Kommissar | kˈɔmɪsˌɑːɾ | ủy viên | |
1239 | gestalten | ɡəʃtˈaltən | trang trí, thực hiện, sắp xếp, thể hiện, tổ chức | |
1240 | Behinderung | bəhˈɪndərˌʊŋ | sự cản trở, sự ngăn trở, việc trở ngại | |
1241 | besehen | bəzˈeːən | ngắm nhìn, quan sát | |
1242 | Turnier | tʊɐnˈiːɾ | cuộc tranh tài giữa các kỵ sĩ, cuộc tranh tài thể thao | |
1243 | Verständlichkeit | fɛɾʃtˈɛntlɪçkˌaɪt | sự dễ hiểu, có thể hiểu được | |
1244 | Kleinkind | klˈaɪnkɪnt | trẻ con từ ba đến sáu tuổi | |
1245 | errichten | ɛɾrˈɪçtən | dựng lên, cất lên | |
1246 | deuten | dˈɔøtən | giải thích, giải nghĩa, tiên đoán | |
1247 | Taekwondo | tɛkvˈɔndoː | môn võ Thái cực đạo | |
1248 | Tunnel | tˈʊnəl | đường hầm | |
1249 | Nachhilfestunde | nˈaxhɪlfˌɛstʊndə | giờ dạy kèm thêm (cho học sinh yếu) | |
1250 | Revolution | rˌeːvoːlˌuːtsɪˈoːn | cuộc cách mạng | |
1251 | Genauigkeit | ɡənˈaʊɪçkˌaɪt | sự đúng, chính xác, đích xác | |
1252 | ernennen | ɛɾnˈɛnən | ||
1253 | Rücksicht | rˈʏksɪçt | sự lưu tâm (tôn trọng, để ý) đến người khác | |
1254 | gleichermaßen | ɡlˈaɪçɜmˌɑːsən | cũng, cũng như vậy, giống như vậy | |
1255 | bewältigen | bəvˈɛltɪɡən | vật lộn thắng được | |
1256 | nachgehen | nˈaxɡeːən | <đồng hồ> chạy trễ, đi chậm | |
1257 | Privatwohnung | pɾiːvˈɑːtvˌoːnʊŋ | nhà riêng, tư thất, tư gia | |
1258 | Tendenz | tɛndˈɛnts | khuynh hướng, xu hướng, thiên hướng | |
1259 | katholisch | kathˈoːlɪʃ | thuộc về Thiên Chúa giáo | |
1260 | Maskenbildner | mˈaskənbˌɪldnɜ | chuyên viên hoá trang (sân khấu,phim ảnh) | |
1261 | vermehren | fɛɾmˈeːrən | tăng trưởng, tăng gia, lớn rộng | |
1262 | Gemeinschaft | ɡəmˈaɪnʃaft | cộng đồng, tập thể, đoàn thể | |
1263 | einführen | ˈaɪnfˌyːrən | dẫn vào, đẩy vào | |
1264 | Schulpflicht | ʃˈuːlpflˌɪçt | sự cưỡng bách giáo dục | |
1265 | Schriftzeichen | ʃrˈɪftsaɪçən | ký tự | |
1266 | Hauptthema | hˈaʊpttˌeːmɑː | đề tài chính | |
1267 | disqualifizieren | dˌɪskvalˌiːfiːtsˈiːrən | loại ra ngoài cuộc | |
1268 | Verhandlung | fɛɾhˈandlʊŋ | sự (cuộc) bàn thảo, đàm phán, hiệp thương | |
1269 | prominent | pɾoːmiːnˈɛnt | xuất sắc, nổi bật, nổi tiếng | |
1270 | Sicht | zˈɪçt | sự nhìn, cái nhìn, quang cảnh, cảnh tượng | |
1271 | distanzieren | dˌɪstantsˈiːrən | ||
1272 | Tiergarten | tˈiːɾɡaɾtən | vườn bách thú, cầm viên | |
1273 | Auswirkung | ˈaʊsvˌɪɾkʊŋ | tác dụng, ảnh hưởng, hậu quả | |
1274 | Kriterium | kɾiːtˈeːriːˌʊm | tiêu chuẩn phân biệt | |
1275 | Regierungssprecher | reːɡˈiːrʊŋsʃpɾˌɛçɜ | phát ngôn viên chính phủ | |
1276 | erstrebenswert | ɛɾʃtɾˈeːbənsvˌeːɾt | đáng để nỗ lực đạt được, đáng để cố gắng | |
1277 | Straftat | ʃtɾaftˈɑːt | hành động phạm pháp, tội phạm | |
1278 | Wohnungssuche | vˈoːnʊŋsˌuːxə | sự tìm nhà để mua hay thuê | |
1279 | hierzulande | hiːɾtsˈuːlandə | ở trong xứ (vùng) này, ở đây | |
1280 | Resultat | rˌeːzʊltˈɑːt | kết quả, kết số | |
1281 | Kreditkarte | kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng | |
1282 | trennbar | tɾˈɛnbɑːɾ | có thể tách, phân ra được | |
1283 | schlüpfen | ʃlˈʏpfən | trượt, trườn, tuột ra ngoài | |
1284 | Angewohnheit | ˈanɡəvˌoːnhaɪt | thói quen, tập quán | |
1285 | Mittagspause | mˈɪtakspˌaʊzə | (giờ) nghỉ trưa | |
1286 | Sensation | zˌɛnzatsɪˈoːn | tiếng vang, sự lưu tâm của dư luận | |
1287 | Hautcreme | haʊtkɾˈeːmə | kem săn sóc da | |
1288 | naturwissenschaftlich | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaftlɪç | thuộc về khoa học tự nhiên | |
1289 | smart | smˈaɾt | thanh nhã, xinh xắn, lanh lợi, hoạt bát | |
1290 | Herzinfarkt | hˈɛɾtsɪnfˌaɾkt | chứng đứng tim (tê liệt cơ tim, ứ đọng máu trong màng tim, đóng vôi cứng thành quản mạch máu) | |
1291 | Bachelor | bˈaxəlˌoːɾ | tiếng Anh: | |
1292 | einstürzen | ˈaɪnʃtˌʏɾtsən | gây sụp đổ, phá huỷ | |
1293 | wälzen | vˈɛltsən | cán lăn | |
1294 | Schwäche | ʃvˈɛçə | sự yếu ớt, yếu đuối, suy nhược, bạc nhược | |
1295 | Romantiker | roːmˈantiːkɜ | người theo khuynh hướng lãng mạn, phái lãng mạn | |
1296 | Denkpause | dˈɛŋkpaʊzə | sự tạm ngưng (nghỉ) suy nghĩ | |
1297 | bereuen | bərˈɔøən | hối tiếc, hối hận, ăn năn | |
1298 | gemein | ɡəmˈaɪn | thường tình, hay xảy ra, phổ biến | |
1299 | Management | mˌɑnaɡeːmˈɛnt | sự quản lý, sự điều hành | |
1300 | Muttersprachler | mˈʊtɜʃpɾˌɑːxlɜ | người dùng tiếng mẹ đẻ | |
1301 | Bauwerk | bˈaʊvɛɾk | công trình xây dựng [xây cất], công trình kiến trúc | |
1302 | Bereitschaft | bərˈaɪtʃaft | sự chuẩn bị (sửa soạn) sẵn sàng | |
1303 | machtlos | mˈaxtloːs | bất lực, vô hiệu | |
1304 | Erpressung | ɛɾpɾˈɛsʊŋ | sự cưỡng ép, cưỡng bức | |
1305 | entlaufen | ɛntlˈaʊfən | chạy trốn, tẩu thoát, chaỵ trốn mất | |
1306 | Nationalmannschaft | nˈatsɪˌoːnalmˌanʃaft | hội tuyển quốc gia | |
1307 | Außenseiter | ˈaʊsənzˌaɪtɜ | người sống ngoài xã hội | |
1308 | Kader | kˈɑːdɜ | đội ngũ chủ lực | |
1309 | stärken | ʃtˈɛɾkən | làm cho khỏe mạnh thêm, bổ dưỡng thêm | |
1310 | überschüssig | ˌyːbɜʃˈʏsɪç | còn dư, còn thừa, thặng dư | |
1311 | Silber | zˈɪlbɜ | ký hiệu hóa học: Ag, chất bạc (kim loại quý, trắng bóng, với số thứ tự tuần hoàn hoá học là 47) (ký hiệu) | |
1312 | Geruch | ɡərˈʊx | khứu giác, mũi ngửi | |
1313 | Branche | bɾˈançə | ngành, nhánh | |
1314 | selbstsicher | zˈɛlpstsɪçɜ | vững tin, tự tin, mạnh dạn, vững vàng | |
1315 | genügend | ɡənˈyːɡənt | <điểm học> đủ điểm | |
1316 | Hommage | hˈɔmɑːɡə | sự vinh danh, tôn kính | |
1317 | strikt | ʃtɾˈɪkt | nghiêm chỉnh, nghiêm ngặt | |
1318 | annehmen | ˈaneːmən | ||
1319 | problemlos | pɾoːblˈeːmloːs | không có khó khăn (vấn đề) | |
1320 | Scheu | ʃˈɔø | sự sợ sệt, rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn | |
1321 | Takt | tˈakt | nhịp | |
1322 | Hauptfigur | hˈaʊptfˌiːɡuːɾ | nhân vật chính, quan trọng | |
1323 | Ruhezeit | rˈuːeːtsˌaɪt | thời gian nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng | |
1324 | einwerfen | ˈaɪnvˌɛɾfən | ||
1325 | Anonymität | ˈanˌoːnyːmiːtˌɛːt | sự giấu tên, nặc danh, ẩn danh, vô danh | |
1326 | trösten | tɾˈœstən | an ủi | |
1327 | Reiz | rˈaɪts | sự kích thích, thúc đẩy | |
1328 | Wirkung | vˈɪɾkʊŋ | tác dụng, hậu quả, hiệu quả | |
1329 | Wüste | vˈʏstə | vùng sa mạc | |
1330 | bestechend | bəʃtˈɛçənt | quyến rũ, khêu gợi | |
1331 | Geschick | ɡəʃˈɪk | sự khéo léo, khéo tay, thành thạo, thuần thục | |
1332 | betreten | bətɾˈeːtən | bước vào, đi vào | |
1333 | Diplom | dɪplˈoːm | viết tắt: Dipl., | |
1334 | Mandant | mandˈant | người ủy quyền | |
1335 | allzu | ˈaltsuː | quá, nhiều quá | |
1336 | preisen | pɾˈaɪzən | ca ngợi, ca tụng, tán dương | |
1337 | Feststellung | fˈɛstʃtˌɛlʊŋ | sự quy định, sự ấn định | |
1338 | zusammensetzen | tsuːzˈamənzˌɛtsən | gặp nhau, ngồi gần nhau, kết hợp | |
1339 | Fazit | fatsˈɪt | tổng số, kết quả | |
1340 | Snowboard | (en)snˈəʊbɔːd(de) | tấm ván chơi trượt trên tuyết | |
1341 | selbstbewusst | zˈɛlpstbəvˌʊst | tự tin (triết học) | |
1342 | Silvester | zˈɪlvəstɜ | ngày cuối cùng (giao thừa) của một năm (31 tháng 12: lấy từ ngày tạ thế và ngày tên thánh của Đức giáo hoàng Silvester đệ I, 314-335) | |
1343 | zusammentragen | tsuːzˈaməntɾˌɑːɡən | gánh (xách) chung | |
1344 | friedlich | frˈiːtlɪç | hiếu hòa, hiền hòa | |
1345 | verunsichern | fɛɾˈʊnzˌɪçɜn | (cố tình) làm cho sự việc bất ổn (không chắc chắn) | |
1346 | geraten | ɡərˈɑːtən | ||
1347 | jeweilig | jˈeːvaɪlˌɪç | thẩm quyền hiện tại | |
1348 | Waffe | vˈafə | vũ khí, khí giới, khí cụ | |
1349 | Ausgangspunkt | ˈaʊsɡˌaŋspʊŋkt | điểm khởi hành, điểm xuất phát, khởi điểm, điểm gốc | |
1350 | Durchbruch | dʊɐçbɾˈʊx | sự đục thủng, đâm thủng | |
1351 | Nachfrage | nˈaxfrɑːɡə | sự hỏi thăm, hỏi han, hỏi lại | |
1352 | ausrauben | ˈaʊsrˌaʊbən | cướp hết (sạch) của cải | |
1353 | Orden | ˈɔɾdən | dòng tu | |
1354 | Isolation | ˌiːzoːlˌatsɪˈoːn | sự đơn độc, lẻ loi | |
1355 | Spezies | ʃpˈeːtsiːs | loài, loại, giống | |
1356 | Aufzählung | ˈaʊftsˌɛːlʊŋ | sự kể ra từng cái một tuần tự | |
1357 | Betriebswirtschaft | bətɾˈiːpsvɪɾtʃˌaft | ngành quản trị xí nghiệp | |
1358 | Matratze | mˈatɾatsə | cái nệm | |
1359 | Schmied | ʃmˈiːt | người thợ rèn | |
1360 | versterben | fɛɾʃtˈɛɾbən | chết, qua đời | |
1361 | verraten | fɛɾrˈɑːtən | tiết lộ bí mật | |
1362 | aufschwingen | ˈaʊfʃvˌɪŋən | sich aufschwingen: bay bổng, bay lên (chim chóc) | |
1363 | auszahlen | ˈaʊstsˌɑːlən | ||
1364 | Wiedervereinigung | viːdɜfɛɾˈaɪnɪɡˌʊŋ | sự tái hợp lại, sự thống nhất lại | |
1365 | Berufserfahrung | bərˈʊfzɜfˌɑːrʊŋ | kinh nghiệm nghề nghiệp | |
1366 | Geschäftsführer | ɡəʃˈɛftsfyːrɜ | người quản lý, viên quản lý, người chủ nhiệm | |
1367 | hinaustragen | hɪnˈaʊstɾˌɑːɡən | mang (khiêng, khuân, vác) ra ngoài | |
1368 | Arbeitslohn | ˈaɾbaɪtslˌoːn | tiền lương, tiền công | |
1369 | ereignen | ɛɾˈaɪɡnən | sich ereignen: xảy ra, xuất hiện | |
1370 | Abstammung | ˈapʃtˌamʊŋ | sự bắt nguồn, sự xuất xứ, nguồn gốc | |
1371 | akut | ˈɑkuːt | cấp tính, nguy kịch, nguy cấp | |
1372 | Eintragung | ˈaɪntɾˌɑɡʊŋ | sự ghi chép vào, đăng ký, đăng bạ | |
1373 | imposant | ˌɪmpoːzˈant | uy nghi, oai nghiêm | |
1374 | Epidemie | ˌeːpiːdeːmˈiː | bệnh dịch, bệnh truyền nhiễm | |
1375 | Unterdrückung | ˌʊntɜdɾˈʏkʊŋ | sự áp bức, sự đàn áp, sự kiềm hãm | |
1376 | Tennisplatz | tˈɛnɪsplˌats | sân quần vợt (dài 24 mét, rộng 8 hoặc 11 mét) | |
1377 | Versuchsperson | fɛɾzˈuːxspɛɾzˌoːn | viết tắt: Vp.,Vp, người làm vật thí nghiệm | |
1378 | widmen | vˈɪdmən | cung hiến, hiến dâng, hiến tặng | |
1379 | Speck | ʃpˈɛk | lớp mỡ dưới da | |
1380 | Betonung | bətˈoːnʊŋ | sự nhấn âm, sự phát âm mạnh | |
1381 | Unendlichkeit | ˈʊnˌɛntlɪçkˌaɪt | sự vô hạn, vô tận, vô giới hạn | |
1382 | austeilen | ˈaʊstˌaɪlən | ||
1383 | übergeben | ˌyːbɜɡˈeːbən | đưa, chuyển giao, giao nộp | |
1384 | Reinheit | rˈaɪnhaɪt | sự sạch sẽ, trong sạch, trong sáng | |
1385 | Grundwasser | ɡɾˈʊndvasɜ | mạch nước ngầm dưới đất | |
1386 | simpel | zˈɪmpəl | đơn giản, giản dị | |
1387 | Pazifismus | pˌɑtsiːfˈɪsmʊs | phong trào (chủ nghĩa) hoà bình | |
1388 | Aufteilung | ˈaʊftˌaɪlʊŋ | sự phân chia, sự chia phần | |
1389 | skeptisch | skˈɛptɪʃ | hoài nghi, nghi ngờ, không tin | |
1390 | Aufregung | ˈaʊfrˌeːɡʊŋ | sự hồi hộp, sự kích thích, sự xúc động, sự bất an | |
1391 | Präsident | pɾˌɛːziːdˈɛnt | ||
1392 | Shampoo | ʃˈampuː | thuốc gội đầu | |
1393 | Wange | vˈaŋə | cái má | |
1394 | Vision | viːzjˈoːn | viễn ảnh, ảnh ảo | |
1395 | Entstehung | ɛntʃtˈeːʊŋ | sự xuất hiện, xuất phát, phát sinh ra, bộc phát | |
1396 | schmerzlos | ʃmˈɛɾtsloːs | không đau đớn | |
1397 | abweichen | ˈapvˌaɪçən | ||
1398 | andeuten | ˈandˌɔøtən | nói bóng gió, nói xa gần, ám chỉ, làm ám hiệu, làm dấu | |
1399 | ungefragt | ˈʊnɡəfrˌɑːkt | không hỏi đến | |
1400 | Plutonium | pluːtˈoːniːˌʊm | ký hiệu hóa học: Pu, chất Plutonium, chất phóng xạ nhân tạo, với số thứ tự tuần hoàn hóa học là 94 (ký hiệu) | |
1401 | Handfläche | hˈantflˌɛçə | lòng bàn tay | |
1402 | Einreise | ˈaɪnrˌaɪzə | ||
1403 | Öffentlichkeit | ˈœfəntlɪçkˌaɪt | công chúng, công cộng, cộng đồng | |
1404 | Pumpe | pˈʊmpə | máy bơm | |
1405 | Geruchssinn | ɡərˈʊxsɪn | khứu giác, khả năng phân biệt được mùi | |
1406 | Sprichwort | ʃpɾˈɪçvɔɾt | tục ngữ, ngạn ngữ | |
1407 | Datenschutz | dˈatənʃˌʊts | sự bảo vệ (giữ kín) các dữ kiện | |
1408 | Stopp | ʃtˈɔp | ||
1409 | Treue | tɾˈɔøə | lòng trung thành, sự chung thủy, sự kiên tâm | |
1410 | mythologisch | mˌʏthoːlˈoːɡɪʃ | thuộc về thần thoại học | |
1411 | fraglich | frˈɑːklɪç | đáng hoài nghi, còn nghi vấn, không chắc chắn, không nhất định | |
1412 | Wechsel | vˈɛksəl | sự thay đổi, sự biến đổi | |
1413 | Informatik | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːk | ngành công nghệ thông tin [ngành tin học, điện toán] | |
1414 | Vertrautheit | fɛɾtɾˈaʊthaɪt | sự (tính) thân thiết, thân thiện, quen thuộc | |
1415 | Präsentation | pɾˌɛːzəntˌatsɪˈoːn | sự trình bày, giới thiệu, trình diễn | |
1416 | talentvoll | talˈɛntfɔl | có khiếu, có tài | |
1417 | Atomkraftwerk | atˈoːmkɾaftvˌɛɾk | viết tắt AKW, nhà máy điện nguyên tử | |
1418 | Know-how | knˈoːvhˈoːf | tiếng Anh: kiến thức, khả năng, kinh nghiệm | |
1419 | verzwickt | fɛɾtsvˈɪkt | phiền toái, rắc rối, phiền phức, lôi thôi (khẩu ngữ) | |
1420 | aufgehen | ˈaʊfɡˌeːən | ||
1421 | Einnahme | ˈaɪnnˌɑːmə | sự chiếm đóng | |
1422 | Lehrkraft | lˈeːɾkɾˌaft | nhân lực giảng dạy, nhân sự giáo huấn | |
1423 | Mischung | mˈɪʃʊŋ | sự pha trộn, hòa hợp | |
1424 | Befehl | bəfˈeːl | lệnh, mệnh lệnh | |
1425 | Bluthochdruck | blˈʊthoːxdɾˌʊk | chứng áp huyết cao | |
1426 | Keks | kˈeːks | bánh bích-quy | |
1427 | Kiez | kˈiːts | khu phố cũ kỹ | |
1428 | Bewerber | bəvˈɛɾbɜ | người nộp đơn, người xin việc | |
1429 | Recherche | rˈɛçɜçə | sự tìm tòi, truy nã, truy tầm | |
1430 | einlassen | ˈaɪnlˌasən | cho vào, thả vào | |
1431 | ausgewogen | ˈaʊsɡəvˌoːɡən | được cân bằng, được quân bình | |
1432 | fachlich | fˈaxlɪç | thuộc về một lĩnh vực chuyên môn | |
1433 | Angel | ˈanɡˌɛl | ||
1434 | realisieren | rˌeːaliːzˈiːrən | thực hiện | |
1435 | Überrest | ˌyːbɜrˈɛst | đồ (vật) còn sót lại, tàn tích | |
1436 | talentlos | talˈɛntloːs | vô tài, bất tài | |
1437 | Zeitplan | tsˈaɪtplˌɑːn | thời biểu, lịch biểu, lịch trình | |
1438 | einfrieren | ˈaɪnfrˌiːrən | đóng đá, đóng băng lại | |
1439 | investieren | ˌɪnvɛstˈiːrən | ||
1440 | ausräumen | ˈaʊsrˌɔømən | ||
1441 | Damm | dˈam | đường đắp cao | |
1442 | bankrott | bˈaŋkɾɔt | sự phá sản, sự vỡ nợ, sự khánh tận | |
1443 | Arbeitslose | ˈaɾbaɪtslˌoːzə | người thất nghiệp | |
1444 | Bakterie | baktˈeːrɪə | vi khuẩn, vi trùng (khẩu ngữ) | |
1445 | Budget | bˈʊdɡət | ngân sách, dự trù chi phí | |
1446 | antreten | ˈantɾˌeːtən | ||
1447 | vielsprachig | fˈiːlʃpɾˌɑːxɪç | nhiều ngôn ngữ, đa ngữ | |
1448 | Aufklärung | ˈaʊfklˌɛːrʊŋ | sự giải thích, sự khai hóa, sự làm cho sáng tỏ | |
1449 | symbolisch | zʏmbˈoːlɪʃ | có tính cách tượng trưng, biểu tượng | |
1450 | bewirken | bəvˈɪɾkən | tác dụng đến, ảnh hưởng đến, gây nên | |
1451 | samt | zˈamt | kể cả, bao gồm | |
1452 | geduldig | ɡədˈʊldɪç | kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, bền lòng, kiên tâm, kiên trì | |
1453 | reaktivieren | rˌeːaktiːvˈiːrən | tái hoạt động | |
1454 | immerwährend | ˈɪmɜvˌɛːrənt | liên tục, không ngừng, liên hồi, thường xuyên | |
1455 | Langlauf | lˈaŋlˌaʊf | cuộc chạy trượt tuyết đường trường | |
1456 | demotivieren | dˌeːmoːtiːvˈiːrən | làm mất nhuệ khí, ý chí, động lực thúc đẩy | |
1457 | drauflos | dɾˈaʊfloːs | về hướng nào đó, về phía nào đó | |
1458 | nagen | nˈɑːʒən | gặm nhấm | |
1459 | aufbereiten | ˈaʊfbərˌaɪtən | sửa soạn sẵn, sắp đặt sẵn, chuẩn bị sẵn (ngành xây cất) | |
1460 | touren | tˈuːrən | đi lưu diễn (khẩu ngữ) | |
1461 | Komponist | kɔmpoːnˈɪst | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ | |
1462 | Trauer | tɾˈaʊɜ | sự buồn rầu, mối đau thương | |
1463 | visuell | vˌiːzuːˈɛl | thuộc về thị giác | |
1464 | Dichter | dˈɪçtɜ | nhà thơ, thi sĩ | |
1465 | auswerten | ˈaʊsvˌɛɾtən | đánh giá, định giá, bình phẩm | |
1466 | äußere | ˈɔøsərə | ở mặt ngoài, ở bề ngoài, ở phía ngoài | |
1467 | drauf | dɾˈaʊf | đang, thêm (khẩu ngữ) | |
1468 | langlebig | lˈaŋlˌeːbɪç | sống lâu, thọ | |
1469 | lindern | lˈɪndɜn | <đau đớn; đau khổ> làm dịu đi, làm giảm bớt | |
1470 | Schriftsteller | ʃrˈɪftʃtɛlɜ | nhà văn, văn sĩ | |
1471 | Qualle | kvˈalə | con sứa | |
1472 | Satiriker | zˈɑtiːrˌɪkɜ | người viết truyện (làm thơ) châm biếm, chỉ trích | |
1473 | Endorphin | ˌɛndoːɾfˈin | chất protein [đản bạch] trong cơ thể có tác dụng chống đau | |
1474 | Umkreis | ʊmkɾˈaɪs | phạm vi, vùng lân cận | |
1475 | darauf | dɑːrˈaʊf | trên đó, trên cái đó, trên hết (tổng quát) | |
1476 | verfügen | fɛɾfˈyːɡən | ban hành (quy định) việc gì | |
1477 | Schwiegermutter | ʃvˈiːɡɜmˌʊtɜ | mẹ vợ, mẹ chồng | |
1478 | katapultieren | kˌɑtapʊltˈiːrən | phóng, ném bằng máy phóng | |
1479 | Schwägerin | ʃvˈɛːɡərˌɪn | chị dâu, em dâu | |
1480 | Zusammenfassung | tsuːzˈamənfˌasʊŋ | bảng tóm tắt, bảng tóm lược | |
1481 | rudern | rˈuːdɜn | chèo thuyền | |
1482 | versinken | fɛɾzˈɪŋkən | ||
1483 | phrasieren | frazˈiːrən | sắp xếp âm điệu, nhạc tiết | |
1484 | äußerst | ˈɔøsɜst | cực kỳ, cao điểm, vô cùng, đặc biệt | |
1485 | weitergehen | vˈaɪtɜɡˌeːən | tiếp tục đi | |
1486 | hinnehmen | hˈɪneːmən | chấp nhận, chịu đựng, cam chịu | |
1487 | Kaufvertrag | kˈaʊffɜtɾˌɑːk | hợp đồng mua | |
1488 | mechanisch | mɛçˈɑnɪʃ | thuộc về cơ học, cơ khí, máy móc | |
1489 | Schicksalsschlag | ʃˈɪkzalsçlˌɑːk | điều bất hạnh (tai nạn, hoạn nạn) của định mệnh [định mạng] | |
1490 | wacklig | vˈaklɪç | hay lung lay, hay lắc lư | |
1491 | entfalten | ɛntfˈaltən | { | |
1492 | Snack | snˈak | món ăn nhẹ (lót dạ) | |
1493 | depressiv | dˌɛpɾɛsˈiːf | chán nản, suy nhược | |
1494 | Mittagsschlaf | mˈɪtaksçlˌɑːf | sự ngủ trưa | |
1495 | Lippe | lˈɪpə | cái môi | |
1496 | intolerant | ˌɪntoːleːrˈant | không độ lượng, không khoan dung | |
1497 | würdigen | vˈʏɾdɪɡən | tôn kính, kính trọng, công nhận, đánh giá | |
1498 | Abbau | abˈaʊ | ||
1499 | atypisch | atˈyːpɪʃ | không điển hình | |
1500 | Schlafraum | ʃlˈafraʊm | phòng ngủ | |
1501 | leichtfallen | lˈaɪçtfalən | làm dễ dàng, nhanh chóng | |
1502 | Inbegriff | ˈɪnbɛɡɾˌɪf | toàn thể, tổng quát | |
1503 | verdeckt | fɛɾdˈɛkt | (được) bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang) | |
1504 | unangebracht | ˈʊnanɡəbɾˌaxt | không thích hợp | |
1505 | Weltbank | vˈɛltbaŋk | Ngân hàng thế giới (thành lập năm 1945 tại Washington) | |
1506 | Meisterschüler | mˈaɪstɜʃˌyːlɜ | người học trò xuất chúng | |
1507 | fluchen | flˈʊxən | nguyền rủa | |
1508 | Demenz | dˈeːmɛnts | chứng mất trí, điên cuồng | |
1509 | entscheidend | ɛntʃˈaɪdənt | có tính cách quyết định | |
1510 | Daumen | dˈaʊmən | ngón tay cái | |
1511 | nachhaken | nˈaxhɑːkən | hỏi han (tìm hiểu) thêm (khẩu ngữ) | |
1512 | Lautstärke | lˈaʊtʃtɛɾkə | cường độ âm thanh | |
1513 | schutzlos | ʃˈʊtsloːs | không được che chở (bảo vệ) | |
1514 | Becher | bˈɛçɜ | cái ly cạn, cái cốc cạn (không có quai và đế) | |
1515 | Gießkanne | ɡˈiːskanə | bình nước tưới cây | |
1516 | spenden | ʃpˈɛndən | quyên tặng, hiến tặng, quyên giúp, lạc quyên. | |
1517 | vertonen | fɛɾtˈoːnən | phổ nhạc | |
1518 | ergehen | ɛɾɡˈeːən | ||
1519 | Zensur | tsˈɛnzuːɾ | ||
1520 | publizieren | pˌʊbliːtsˈiːrən | phổ biến, đăng tải, công bố | |
1521 | dramatisch | dɾɑːmˈɑːtɪʃ | thuộc về vở kịch | |
1522 | Flucht | flˈʊxt | sự chạy trốn, bỏ trốn, tháo chạy | |
1523 | Graffiti | ɡɾˈafiːtˌiː | khẩu hiệu, hình vẽ xịt sơn lên tường, vách.. | |
1524 | Handelsschule | hˈandəlsçˌuːlə | trường thương mại | |
1525 | Lage | lˈɑːɡə | địa thế, vị trí | |
1526 | Wahrnehmung | vˈɑːɾneːmˌʊŋ | sự cảm nhận | |
1527 | reifen | rˈaɪfən | đóng sương băng giá | |
1528 | schildern | ʃˈɪldɜn | diễn tả, mô tả, thuật lại, tường thuật | |
1529 | klarmachen | klˈaɾmaxən | cắt nghĩa, giải thích, làm cho rõ ràng | |
1530 | senken | zˈɛŋkən | hạ thấp, sụt thấp xuống | |
1531 | Hochschulreife | hˈoːxʃˌuːlrˌaɪfə | bằng cấp có đủ trình độ để vào cao đẳng, đại học (bằng tú tài) | |
1532 | entgegenbringen | ɛntɡeːɡənbɾˈɪŋən | đem lại, mang lại | |
1533 | Wohnsitz | vˈoːnzɪts | nơi cư trú, nơi cư ngụ | |
1534 | Goldbarren | ɡˈɔldbarən | thanh vàng, thỏi vàng | |
1535 | erwerben | ɛɾvˈɛɾbən | mua sắm, tậu được, kiếm được | |
1536 | vergehen | fɛɾɡˈeːən | trôi qua, đi qua | |
1537 | vorgeben | fˈoːɾɡˌeːbən | cố ý viện cớ, cho rằng | |
1538 | Kontrollsystem | kɔntɾˈɔlzʏstˌeːm | hệ thống kiểm soát | |
1539 | Zeitvertreib | tsˈaɪtfɛɾtɾˌaɪp | sự sử dụng cho hết thì giờ, sự giết thì giờ | |
1540 | erfolgen | ɛɾfˈɔlɡən | ||
1541 | anstehen | ˈanʃtˌeːən | đứng xếp hàng | |
1542 | Stamm | ʃtˈam | nguồn gốc, gốc rễ | |
1543 | Chancengleichheit | ʃˈɑ̃səŋlˌaɪçhaɪt | ||
1544 | gönnen | ɡˈœnən | chấp nhận, cho phép | |
1545 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | thuộc về xã hội, có tính chất xã hội | |
1546 | Schranke | ʃrˈaŋkə | hàng rào chắn ngang đường, cây chắn ngang đường | |
1547 | ausgerechnet | ˈaʊsɡərˌɛçnət | đúng (ngay) vào lúc, đúng (ngay) vào người nào | |
1548 | tatsächlich | tˈatzɛçlˌɪç | đúng với thực tế, có thật, trên thực tế | |
1549 | Gebirge | ɡəbˈɪɾɡə | miền núi, dãy núi, rặng núi | |
1550 | gesetzlich | ɡəzˈɛtslɪç | thuộc vệ luật pháp, hợp pháp, theo luật, đúng luật | |
1551 | Idiot | ˈiːdɪˌoːt | người khù khờ (ngớ ngẩn) | |
1552 | Gegenüber | ɡˌeːɡənˈyːbɜ | căn nhà nằm đối diện (ở bên kia đường) | |
1553 | quietschen | kvˈiːtʃən | kêu cót két, kẽo kẹt, rít lên | |
1554 | Verärgerung | fɛɾˈɛɾɡərˌʊŋ | sự bực mình, tức giận, phật lòng | |
1555 | anlegen | ˈanlˌeːɡən | để bên cạnh | |
1556 | avancieren | ˌɑvansˈiːrən | tiến tới | |
1557 | überlassen | ˌyːbɜlˈasən | nhường lại, để lại, giao phó | |
1558 | Notwendigkeit | nˈɔtvəndˌɪçkaɪt | sự cần thiết, thiết yếu | |
1559 | spritzen | ʃpɾˈɪtsən | phun, xịt (chất lỏng) | |
1560 | Piktogramm | pˌɪktɔɡɾˈam | hình ký hiệu, theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: bảng lưu thông) | |
1561 | Korrektur | kˈɔrɛktˌuːɾ | sự sửa, chữa cho đúng | |
1562 | obgleich | ɔpɡlˈaɪç | mặc dù, dù rằng, tuy rằng | |
1563 | zunehmend | tsuːnˈeːmənt | ngày càng | |
1564 | sich ängstigen | zɪç ˈɛŋstɪɡən | để lo lắng | |
1565 | Ausgrenzung | ˈaʊsɡɾˌɛntsʊŋ | Loại trừ | |
1566 | Abschiedsszene | ˈapʃˌiːtstsənə | Cảnh chia tay | |
1567 | alkoholfrei | ˈalkoːɔlfrˌaɪ | không cồn | |
1568 | Alleinernährer | ˈalaɪnɜnˌɛːrɜ | Đơn | |
1569 | Alltagsprodukt | ˈaltakʃpɾˌoːdʊkt | Sản phẩm hàng ngày | |
1570 | Alltagsszene | ˈaltakstsənə | Cảnh hàng ngày | |
1571 | Alzheimer | ˈaltshaɪmɜ | Alzheimer | |
1572 | Amateur-Boxer | ˌɑmatˈøːɾbˈɔksɜ | Võ sĩ nghiệp dư | |
1573 | Ampelprinzip | ˈampəlpɾˌɪntsiːp | Đèn giao thông | |
1574 | Amtsinhaber | ˈamtsɪnhˌɑːbɜ | Chính thức | |
1575 | an sich | an zɪç | mỗi gia nhập | |
1576 | anerkennend | ˈanɛɾkˌɛnənt | đánh giá cao | |
1577 | Angebotserstellung | ˈanɡəbˌɔtzɜʃtˌɛlʊŋ | trích dẫn | |
1578 | angelehnt | ˈanɡəlˌeːnt | ajar | |
1579 | angestellt | ˈanɡəʃtˌɛlt | làm việc | |
1580 | angewiesen sein | ˈanɡəvˌiːzən zaɪn | được phụ thuộc vào | |
1581 | Angstreaktion | ˈankstɾˌeːaktsɪˌoːn | Sự lo lắng | |
1582 | sich anhören | zɪç ˈanhˌøːrən | nghe | |
1583 | Ankunftsabend | ˈankˌʊnftzɑːbənt | Buổi tối đến | |
1584 | anormal | ˈanˌɔɾmɑːl | bất thường | |
1585 | im Anschluss | ɪm ˈanʃlˌʊs | trong kết nối | |
1586 | App | ˈap | Ứng dụng | |
1587 | Arbeitsatmosphäre | ˈaɾbaɪtzˌatmɔsfˌɛːrə | Bầu không khí làm việc | |
1588 | Arbeitschance | (en)ˈɑːbeɪtʃˌans(de) | Cơ hội làm việc | |
1589 | arbeitsfrei | ˈaɾbaɪtsfrˌaɪ | không có công việc | |
1590 | Arbeitssituation | ˌaɾbaɪtsˌiːtuːˌatsɪˈoːn | Tình hình công việc | |
1591 | Arbeitsumfeld | ˈaɾbaɪtzˌʊmfɛlt | môi trường làm việc | |
1592 | Arbeitsvertag | ˈaɾbaɪtsfɜtˌɑːk | Công việc của công việc | |
1593 | Artgenossin | ˌaɾtɡənɔsˈiːn | Giống loài | |
1594 | Ärztemangel | ˈɛɾtsteːmˌaŋəl | Thiếu bác sĩ | |
1595 | Asylberechtigte | ˈɑzʏlbˌeːrɛçtˌɪçtə | gia đình tị nạn | |
1596 | Audioguide | (en)ˈɔːdɪˌɒɡaɪd(de) | Hướng dẫn âm thanh | |
1597 | Aufgabenteilung | ˈaʊfɡˌɑbəntˌaɪlʊŋ | Bộ phận nhiệm vụ | |
1598 | Auftreten | ˈaʊftɾˌeːtən | Xuất hiện | |
1599 | Ausbildungsangebot | ˈaʊsbˌɪldʊŋsˌaŋeːbˌoːt | Ưu đãi đào tạo | |
1600 | Ausbildungsmöglichkeit | ˈaʊsbˌɪldʊŋsmˌøːklɪçkˌaɪt | Cơ hội đào tạo | |
1601 | ausbremsen | ˈaʊsbɾˌɛmsən | phanh | |
1602 | ausgeliefert sein | ˈaʊsɡəlˌiːfɜt zaɪn | được giao | |
1603 | ausgewechselt | ˈaʊsɡəvˌɛksəlt | linh hoạt | |
1604 | Ausländerquote | ˈaʊslˌɛndɜkvˌoːtə | Hạn ngạch nước ngoài | |
1605 | Auslandserfahrung | ˈaʊslˌantzˌɛɾfɑːrˌʊŋ | Kinh nghiệm ở nước ngoài | |
1606 | Auslandssemester | ˈaʊslˌantsˌeːməstɜ | Học kỳ ở nước ngoài | |
1607 | sich ausmalen | zɪç ˈaʊsmˌɑːlən | tưởng tượng | |
1608 | Ausreisekontrolle | ˈaʊsrˌaɪzeːkˌɔntɾɔlə | Kiểm soát thoát | |
1609 | aussagekräftig | ˈaʊszˌɑːɡɛkɾˌɛftɪç | có ý nghĩa | |
1610 | ausverkauft | ˈaʊsfɛɾkˌaʊft | bán hết | |
1611 | Automobilhersteller | ˈaʊtoːmˌoːbɪlhɜʃtˌɛlɜ | Nhà sản xuất ô tô | |
1612 | Bachelorarbeit | bˈaxəlˌoːraɾbˌaɪt | luận án cử nhân | |
1613 | Badesee | bˈɑdeːzˌeː | Hồ tắm | |
1614 | Banklehre | bˈaŋkleːrə | Học nghề ngân hàng | |
1615 | Banktresor | bˈaŋktɾeːzˌoːɾ | Ngân hàng an toàn | |
1616 | Basen | bˈɑːzən | Căn cứ | |
1617 | baumbeschattet | bˈaʊmbɛʃˌatət | Cây -Shaded | |
1618 | Bauwagen | bˈaʊvɑːɡən | Xe xây dựng | |
1619 | Bauzeichner | bˈaʊtsaɪçnɜ | Người soạn thảo | |
1620 | Bedeutungsnuance | (en)bɪdjˈuːtəŋsnjˌuːəns(de) | Có nghĩa là sắc thái | |
1621 | Bedeutungsverlust | bədˈɔøtʊŋsfɜlˌʊst | Mất ý nghĩa | |
1622 | bedroht | bədɾˈoːt | bị đe dọa | |
1623 | Bedürftige | bədˈʏɾftɪɡə | Cần thiết | |
1624 | Befragte | bəfrˈɑːktə | Người trả lời | |
1625 | begehrt | bəɡˈeːɾt | thèm muốn | |
1626 | Behandlungsmöglichkeit | bəhˈandlʊŋsmˌøːklɪçkˌaɪt | Tùy chọn điều trị | |
1627 | benachteiligt | bənˈaxtaɪlˌɪçt | Nhược điểm | |
1628 | Benutzerkonto | bənˌʊtsɜkˈɔntoː | tài khoản người dùng | |
1629 | Beratungsagentur | bərˈɑtʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | Cơ quan tư vấn | |
1630 | Berufsbereich | bərˈʊfsbərˌaɪç | Khu vực chuyên nghiệp | |
1631 | Berufsentscheidung | bərˈʊfzəntʃˌaɪdʊŋ | Quyết định nghề nghiệp | |
1632 | Berufswelt | bərˈʊfsvəlt | Thế giới chuyên nghiệp | |
1633 | Berufswunsch | bərˈʊfsvʊnʃ | Khát vọng nghề nghiệp | |
1634 | beruhigend | bərˈuːɪɡənt | làm dịu | |
1635 | Beschäftigte | bəʃˈɛftɪçtə | Người lao động | |
1636 | Beschwerdebrief | bəʃvˈeːɾdɛbɾˌiːf | Thư phàn nàn | |
1637 | beseelt | bəzˈeːlt | lấy cảm hứng | |
1638 | Besprechungstermin | bəʃpɾˌɛçʊŋstɜmˈiːn | Ngày họp | |
1639 | Bestellformular | bəʃtˌɛlfɔɾmuːlˈɑːɾ | Mẫu đơn đặt hàng | |
1640 | Bestellvorgang | bəʃtˈɛlfoːɾɡˌaŋ | Đặt hàng | |
1641 | Bestseller-Liste | bəstzˈɛlɜlˈɪstə | Danh sách bán chạy nhất | |
1642 | Besucherzelle | bəzˌuːxɜtsˈɛlə | Tế bào khách | |
1643 | Betreffzeile | bətɾˈɛftsaɪlə | Dòng chủ đề | |
1644 | betroffen | bətɾˈɔfən | ảnh hưởng | |
1645 | Betroffene | bətɾˈɔfənə | Ảnh hưởng | |
1646 | Bettflüchter | bˈɛtflʏçtɜ | Cản | |
1647 | Bevölkerungswachstum | bəfˈœlkeːrˌʊŋsvakstˌuːm | sự gia tăng dân số | |
1648 | Bewerbungsbrief | bəvˈɛɾbʊŋsbɾˌiːf | Thư xin việc | |
1649 | Bewerbungstrainer | bəvˈɛɾbʊŋstɾˌɛnɜ | Huấn luyện viên ứng dụng | |
1650 | Bewunderin | bəvˈʊndərˌɪn | Người ngưỡng mộ | |
1651 | Bildungsabschluss | bˈɪldʊŋsˌapʃlʊs | Trình độ giáo dục | |
1652 | Bildungschance | (en)bˈɪldəŋʃˌans(de) | Cơ hội giáo dục | |
1653 | Bildungserfolg | bˈɪldʊŋsɜfˌɔlk | Thành công giáo dục | |
1654 | Bildungserwartung | bˈɪldʊŋsɜvˌaɾtʊŋ | Kỳ vọng giáo dục | |
1655 | Billiglohnland | bˈɪlɪɡlˌoːnlant | Đất nước thấp | |
1656 | Biobaumwolltasche | bˈɪoːbˌaʊmvɔltˌaʃə | Túi cotton hữu cơ | |
1657 | Blogger | blˈɔɡɜ | Blogger | |
1658 | Blutwert | blˈʊtveːɾt | Giá trị máu | |
1659 | Branchenverband | bɾˈançənfɜbˌant | Hiệp hội ngành công nghiệp | |
1660 | Browser | (en)bɹˈaʊzə(de) | Trình duyệt | |
1661 | Buchseite | bˈʊxzaɪtə | Trang sách | |
1662 | budgetverantwortlich | bˈʊdɡɛtfˌeːrantvˌɔɾtlɪç | Ngân sách chịu trách nhiệm | |
1663 | Bundestagsfraktion | bˈʊndəstˌaksfraktsɪˈoːn | Nhóm Nghị viện | |
1664 | Bundestagswahl | bˈʊndəstˌaksvɑːl | Cuộc bầu cử Bundestag | |
1665 | Bundesverband | bˈʊndəsfɜbˌant | Hiệp hội liên bang | |
1666 | Burgdame | bˈʊɐɡdɑːmə | Lâu đài phụ nữ | |
1667 | Bürokauffrau | bˈyːroːkˌaʊfraʊ | Văn phòng thư ký | |
1668 | Business-Outfit | (en)bˈɪznəs(de)uːtfˈɪt | Trang phục kinh doanh | |
1669 | Catering | kˈɑteːrˌɪŋ | Phục vụ | |
1670 | Celli | tsˈɛliː | Tế bào | |
1671 | Computerspielsucht | kɔmpjˈuːtɜʃpˌiːlzuːxt | Nghiện trò chơi máy tính | |
1672 | Datumsangabe | dˈɑtʊmzˌaŋɑːbə | ngày | |
1673 | deprimierend | dˌɛpɾiːmˈiːrənt | chán nản | |
1674 | Diskussionsbedarf | dˈɪskʊsˌɪoːnsbˌeːdaɾf | Cần thảo luận | |
1675 | Doppelklick | dˈɔpəlklˌɪk | Nhấn đúp chuột | |
1676 | draufhauen | dɾˈaʊfhaʊən | cắt trên nó | |
1677 | Drehbuchpreis | dɾˈeːbʊxpɾˌaɪs | Giá kịch bản | |
1678 | Drucktafel | dɾˈʊktafəl | Bảng áp lực | |
1679 | Dürreperiode | dˈʏreːpˌeːrɪˌoːdə | Hạn hán | |
1680 | EDV-Kenntnisse | ˌeːdˌeːfˈaʊkˈɛntnɪsə | Kỹ năng tin học | |
1681 | E-Gitarre | ˈeːɡˈiːtarə | E-Guitar | |
1682 | Eingangstür | ˈaɪnɡˌaŋʃtyːɾ | cổng vào | |
1683 | eingerechnet | ˈaɪnɡərˌɛçnət | Bao gồm | |
1684 | Einsatzmöglichkeit | ˈaɪnzˌatsmøːklˌɪçkaɪt | Ứng dụng | |
1685 | Einwanderin | ˈaɪnvˌandərˌɪn | Di trú | |
1686 | energiesparend | ˌeːnɛɾɡˈiːspɑːrənt | tiết kiệm năng lượng | |
1687 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư giãn | |
1688 | Entwicklungsperspektive | ɛntvˌɪklʊŋspɜspɛktˈiːvə | Quan điểm phát triển | |
1689 | Erfindungsreichtum | ɛɾfˈɪndʊŋsrˌaɪçtuːm | Sáng tạo | |
1690 | erneut | ɛɾnˈɔøt | một lần nữa | |
1691 | ernst meinen | ˈɛɾnst mˈaɪnən | nghiêm túc | |
1692 | Erwerbsarbeit | ɛɾvˈɛɾbzaɾbˌaɪt | Việc làm có được | |
1693 | Erwerbstätigkeit | ɛɾvˈɛɾpʃtɛːtˌɪçkaɪt | Thuê người làm | |
1694 | Erziehungsfragen | ɛɾtsˈiːʊŋsfrˌɑːɡən | Câu hỏi giáo dục | |
1695 | Event | (en)ɪvˈɛnt(de) | Sự kiện | |
1696 | Eventmanagement | ˌeːvəntmˌɑnaɡeːmˈɛnt | Quản lý sự kiện | |
1697 | Eventmanager | ˈeːvəntmˌanɛdʒɜ | Quản lý sự kiện | |
1698 | Eventmarketing | ˈeːvəntmˌaɾkeːtˌɪŋ | Tiếp thị sự kiện | |
1699 | fälschlicherweise | fˈɛlʃlɪçɜvˌaɪzə | không chính xác | |
1700 | Familienbesuch | famˈiːlɪənbˌeːzuːx | Chuyến thăm gia đình | |
1701 | Familiengründung | famˈiːlɪəŋɡɾˌʏndʊŋ | Bắt đầu -up | |
1702 | Fantasiewelt | fˈantazˌiːvəlt | Thế giới kì diệu | |
1703 | Faulenzertum | fˈaʊləntsɜtˌuːm | Chành | |
1704 | Feldtheorie | fˌɛltheːoːrˈiː | Lý thuyết lĩnh vực | |
1705 | filmreif | fˈɪlmraɪf | Phim -đã sẵn sàng | |
1706 | Firewall | (en)fˈaɪəwɔːl(de) | Bức tường lửa | |
1707 | Firmenkultur | fˈɪɾmənkˌʊltuːɾ | Văn hóa doanh nghiệp | |
1708 | Fördermaßnahme | fˈœɾdɜmˌasnɑːmə | Biện pháp tài trợ | |
1709 | Forschungseinrichtung | fˈɔɾʃʊŋsˌaɪnrɪçtˌʊŋ | Viện nghiên cứu | |
1710 | Forschungsteam | fˈɔɾʃʊŋstˌeːɑːm | Nhóm nghiên cứu | |
1711 | Forumsbeitrag | fˈoːrʊmsbˌaɪtɾɑːk | Đóng góp diễn đàn | |
1712 | Frauensache | frˈaʊənzˌaxə | Nữ giới | |
1713 | Frauenzeitschrift | frˈaʊəntsˌaɪtʃrɪft | Tạp chí Phụ nữ | |
1714 | Frühbucherrabatt | frˈyːbʊxɜrˌɑbat | Giảm giá chim sớm | |
1715 | frustriert | frʊstɾˈiːɾt | bực bội | |
1716 | Gangsterkino | ɡˌaŋstɜkˈiːnoː | Điện ảnh gangster | |
1717 | Gealterte | ɡəˈaltɜtə | Già | |
1718 | gedacht | ɡədˈaxt | nghĩ | |
1719 | Gedächtnisinhalt | ɡədˈɛçtniːzˌɪnhalt | Ký ức | |
1720 | Gedankenschritt | ɡədˈankənʃrˌɪt | Bước suy nghĩ | |
1721 | gefragt sein | ɡəfrˈɑːkt zaɪn | Được yêu cầu | |
1722 | Gehilfin | ɡəhˈɪlfˌɪn | Trợ lý | |
1723 | Gehirnaktivität | ɡəhˌɪɾnaktˈiːviːtˈɛːt | Hoạt động của não | |
1724 | Gehirnregion | ɡəhˌɪɾnreːɡiˈoːn | Vùng não | |
1725 | gehoben | ɡəhˈoːbən | cầu kì | |
1726 | Gelenkschmerzen | ɡəlˈɛŋkʃmɜtsən | Đau khớp | |
1727 | gelungen | ɡəlˈʊŋən | đã thành công | |
1728 | Gemälderaub | ɡəmˈɛldeːrˌaʊp | Bức vẽ | |
1729 | Gemüsebeet | ɡəmˈyːzeːbˌeːt | Một đám rau | |
1730 | Gemüsegeschäft | ɡəmˈyːzeːɡˌɛʃɛft | Kinh doanh rau | |
1731 | Generationenwohnprojekt | ɡˈɛneːrˌatsɪˌoːnənvˌoːnpɾoːjˌɛkt | Dự án dân cư thế hệ | |
1732 | Gepäckermittler | ɡəpˈɛkɜmˌɪtlɜ | Hành lý | |
1733 | Geringverdiener | ɡərˈɪŋfɛɾdˌɪənɜ | Thu nhập thấp | |
1734 | Gesamtwiederholung | ɡəzˈamtviːdɜhˌoːlʊŋ | Sự lặp lại tổng thể | |
1735 | Geschäftsbedingungen | ɡəʃˈɛftsbeːdˌɪŋʊŋən | Các điều khoản và điều kiện | |
1736 | Geschäftsbeziehung | ɡəʃˈɛftsbeːtsˌiːʊŋ | Mối quan hệ kinh doanh | |
1737 | Geschäftsmodell | ɡəʃˌɛftsmoːdˈɛl | Mô hình kinh doanh | |
1738 | Geschäftsverhandlung | ɡəʃˈɛftsfɜhˌandlʊŋ | Đàm phán kinh doanh | |
1739 | Gesetzesreform | ɡəzˈɛtsɛsrˌeːfɔɾm | Cải cách lập pháp | |
1740 | gestresst | ɡəʃtɾˈɛst | căng thẳng | |
1741 | gesundheitsfördernd | ɡəzˈʊnthaɪtsfˌœɾdɛɾnt | Sức khỏe -Promoting | |
1742 | Gesundheitsgerät | ɡəzˈʊnthaɪtsɡərˌɛːt | Đơn vị y tế | |
1743 | geteilt | ɡətˈaɪlt | đã chia ra | |
1744 | Gewaltübergriff | ɡəvˈaltyːbɜɡɾˌɪf | Tấn công bạo lực | |
1745 | gewohnt sein | ɡəvˈoːnt zaɪn | được dùng | |
1746 | gezeichnet sein | ɡətsˈaɪçnət zaɪn | được vẽ | |
1747 | Glaseinsatz | ɡlˈɑzaɪnzˌats | Chèn thủy tinh | |
1748 | Glaserlehre | ɡlˈɑzɜlˌeːrə | Học nghề tráng men | |
1749 | Grenzöffnung | ɡɾˈɛntsœfnˌʊŋ | Mở biên giới | |
1750 | Grillmeister | ɡɾˈɪlmaɪstɜ | Lưới tản nhiệt | |
1751 | großformatig | ɡɾˈɔsfɔɾmˌɑtɪç | khổ lớn | |
1752 | großteils | ɡɾˈɔstaɪls | hầu hết | |
1753 | Grundvoraussetzung | ɡɾˈʊndfoːrˌaʊsɛtsˌʊŋ | Yêu cầu cơ bản | |
1754 | Handelsunternehmen | hˈandəlzˌʊntɜnˌeːmən | Công ty Thương mại | |
1755 | Handyvertrag | hˈandyːfɜtɾˌɑːk | Hợp đồng điện thoại di động | |
1756 | Hauptattraktion | hˈaʊptˌatɾaktsɪˌoːn | Điểm thu hút chính | |
1757 | Hausverwaltung | hˈaʊsfɛɾvˌaltʊŋ | Quản lý tài sản | |
1758 | Herzproblem | hˈɛɾtspɾoːblˌeːm | Vấn đề về tim | |
1759 | hinterherhinken | hˌɪntɜhˈɛɾhɪŋkən | tụt hậu | |
1760 | Hirnschaden | hˈɪɾnʃɑːdən | Tổn thương não | |
1761 | Hochtechnologie | hˈoːxtˌɛçnoːloːɡˌiː | Công nghệ cao | |
1762 | Hofzeremoniell | hˌɔftseːrˌeːmoːnɪˈɛl | Nghi lễ tòa án | |
1763 | Holztür | hˈɔltstyːɾ | cửa gỗ | |
1764 | Honorarprofessur | hˈoːnoːrˌaɾpɾoːfˌɛsuːɾ | Giáo sư danh dự | |
1765 | Ich-Botschaft | ɪçbˈoːtʃaft | Tin nhắn đầu tiên | |
1766 | Ich-Erzähler | ɪçɛɾtsˈɛːlɜ | Người kể chuyện đầu tiên | |
1767 | ignorieren | ˌɪɡnoːrˈiːrən | bỏ qua | |
1768 | Immobilie | ˌɪmoːbˈiːlɪə | Địa ốc | |
1769 | Indie-Pop | ɪndˈiːpˈoːp | Tính tình | |
1770 | Informationsbeschaffung | ˈɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsbɛʃˌafʊŋ | thu thập thông tin | |
1771 | Informationsmaterial | ˌɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsmatˌeːriːˈɑːl | thông tin | |
1772 | infrage kommen | ˈɪnfrɑːɡə kˈɔmən | có thể | |
1773 | Inhaltspunkt | ˈɪnhaltspˌʊŋkt | Chiêm nghiệm | |
1774 | Interneteinkauf | ˈɪntɜnˌeːtaɪnkˌaʊf | mua sắm trên mạng | |
1775 | Internetmanagement | ˌɪntɜnˌɛtmanˌɑɡeːmˈɛnt | Quản lý Internet | |
1776 | Internetportal | ˌɪntɜnˌɛtpɔɾtˈɑːl | Cổng thông tin Internet | |
1777 | Internetredaktion | ˌɪntɜnˌɛtɾeːdˌaktsɪˈoːn | Biên tập Internet | |
1778 | IT-Bereich | ˌiːtˈeːbərˈaɪç | Nó khu vực | |
1779 | jeglich | jˈeːklɪç | bất kì | |
1780 | Jobwechsel | jˈɔbvɛksəl | Thay đổi công việc | |
1781 | Jugendbereich | jˈuːɡəndbərˌaɪç | Khu vực thanh thiếu niên | |
1782 | Juryvorsitz | jˈuːryːvˌɔɾzɪts | Bồi thẩm đoàn | |
1783 | Kakerlake | kˈɑkɜlˌɑːkə | gián | |
1784 | Kampfkunst | kˈampfkʊnst | Võ thuật | |
1785 | Kampfsport | kˈampfspɔɾt | Võ thuật | |
1786 | Karriereplanung | kˌarɪˈeːrɛplˌɑnʊŋ | Kế hoạch nghề nghiệp | |
1787 | Kartrennen | kˈaɾtɾɛnən | Kart | |
1788 | Kfz-Betrieb | kˌɑːˌɛftsˈɛtbətɾˈiːp | Hoạt động xe | |
1789 | Kickboxen | kˈɪkbɔksən | Kickboxing | |
1790 | Kindergartenalter | kˈɪndɜɡˌaɾtənˌaltɜ | Tuổi mẫu giáo | |
1791 | Kindergartenpflicht | kˈɪndɜɡˌaɾtənpflˌɪçt | Nhiệm vụ của mẫu giáo | |
1792 | Kinderwunsch | kˈɪndɜvˌʊnʃ | Mong muốn có con | |
1793 | Kinderzahl | kˈɪndɜtsˌɑːl | Số lượng trẻ em | |
1794 | von Kindesbeinen an | fɔn kˈɪndɛsbˌaɪnən ˈan | Từ thời thơ ấu | |
1795 | Kinokasse | kˈiːnoːkˌasə | Phòng vé | |
1796 | Klassenbeste | klˈasənbəstə | Lớp tốt nhất | |
1797 | Kleiderausgabe | klˈaɪdeːrˌaʊsɡɑːbə | Quần áo | |
1798 | Kleiderklappe | klˈaɪdɜklˌapə | Quần áo | |
1799 | Kleiderladen | klˈaɪdɜlˌɑːdən | Cửa hàng quần áo | |
1800 | Kleinkriminellenstudie | klˌaɪŋkɾiːmˌiːnələnstˈuːdɪə | Nghiên cứu hình sự nhỏ | |
1801 | Klimazone | klˌiːmatsˈoːnə | đới khí hậu | |
1802 | Kneipenbesitzer | knˈaɪpənbəzˌɪtsɜ | Chủ sở hữu quán rượu | |
1803 | Kommilitonin | kˈɔmiːlˌiːtoːnˌɪn | Học sinh đồng bào | |
1804 | Kommunikationsfähigkeit | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsfɛːˌɪçkaɪt | Kĩ năng giao tiếp | |
1805 | Kommunikationsmöglichkeit | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmøːklˌɪçkaɪt | Tùy chọn giao tiếp | |
1806 | Kommunikationsstärke | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsʃtɛɾkə | Sức mạnh giao tiếp | |
1807 | Komplizin | kɔmpliːtsˈiːn | Đồng lõa | |
1808 | Konfliktpotential | kɔnflˌɪktpoːtˌɛntiːˈɑːl | Tiềm năng cho xung đột | |
1809 | Kongresskarte | kɔŋɡɾˈɛskaɾtə | Thẻ Quốc hội | |
1810 | Kontodaten | kɔntoːdˈɑːtən | Chi tiết tài khoản | |
1811 | Konzentrationsleistung | kɔntsˈɛntɾatsɪˌoːnslaɪstˌʊŋ | Sự tập trung | |
1812 | Konzertpianist | kɔntsɜtpˌiːanˈɪst | Nghệ sĩ piano hòa nhạc | |
1813 | Körperdaten | kˌœɾpɜdˈɑːtən | Dữ liệu cơ thể | |
1814 | Körpersignal | kˈœɾpɜzɪɡnˌɑːl | Tín hiệu cơ thể | |
1815 | kostengünstig | kˈɔstənɡˌʏnstɪç | rẻ tiền | |
1816 | Krankenakte | kɾˈankənˌaktə | Hồ sơ y tế | |
1817 | Krankenhausaufenthalt | kɾˈankənhˌaʊzaʊfˌɛntalt | Nhập viện | |
1818 | Kriterien | kɾiːtˈeːriːən | tiêu chuẩn | |
1819 | kritikfähig | kɾˈiːtɪkfˌɛːɪç | có khả năng chỉ trích | |
1820 | Kritikfähigkeit | kɾˈiːtɪkfˌɛːɪçkˌaɪt | Khả năng chỉ trích | |
1821 | Kritisierte | kɾˌiːtiːzˈiːɾtə | Chỉ trích | |
1822 | Kulturwandel | kˈʊltʊɐvˌandəl | Thay đổi văn hoá | |
1823 | Kundengespräch | kˈʊndənɡˌɛʃpɾɛç | Nói chuyện của khách hàng | |
1824 | Kundenkontakt | kˈʊndənkˌɔntakt | Danh bạ khách hàng | |
1825 | Kundenkonto | kˌʊndənkˈɔntoː | Tài khoản khách hàng | |
1826 | Kunstform | kˈʊnstfɔɾm | Hình thức nghệ thuật | |
1827 | Kunstikone | kˌʊnstiːkˈoːnə | Articon | |
1828 | Kunstraub | kˈʊnstɾaʊp | Vệt nghệ thuật | |
1829 | Kurzvortrag | kˈʊɐtsfoːɾtɾˌɑːk | Bài giảng ngắn | |
1830 | Lagerhaltung | lˈɑɡɜhˌaltʊŋ | Kho lưu trữ | |
1831 | Langspielfilm | lˈaŋʃpˌiːlfɪlm | Phim dài | |
1832 | Lebensentwurf | lˈeːbənzˌɛntvʊɐf | Bản nháp cuộc sống | |
1833 | Lebensglück | lˈeːbənsɡlˌʏk | Niềm hạnh phúc | |
1834 | Lebenskunst | lˈeːbənskˌʊnst | Nghệ thuật sống | |
1835 | Lebensverlauf | lˈeːbənsfɜlˌaʊf | Cuộc đời | |
1836 | Leistungsbereitschaft | lˈaɪstʊŋsbərˌaɪtʃaft | Sẵn sàng thực hiện | |
1837 | Lerneffekt | lˈɛɾnɛfˌɛkt | Hiệu quả học tập | |
1838 | Lernerfolg | lˈɛɾnɛɾfˌɔlk | Học tập thành công | |
1839 | Lernmaterial | lˈɛɾnmˌɑteːriːˌɑːl | Tài liệu học tập | |
1840 | Lernstoff | lˈɛɾnstɔf | Tài liệu học tập | |
1841 | lesefreundlich | lˈeːzɛfrˌɔøntlɪç | đọc -thân thiện | |
1842 | Leserbrief | lˈeːzɜbɾˌiːf | Thư gửi cho biên tập viên | |
1843 | Lesetext | lˈeːzeːtˌɛkst | Đọc văn bản | |
1844 | Lexikonartikel | lˌɛksiːkˌoːnaɾtˈiːkəl | Bài viết từ vựng | |
1845 | limitiert | lˌiːmiːtˈiːɾt | giới hạn | |
1846 | Lügengeschichte | lˈyːɡənɡˌɛʃɪçtə | Dối trá | |
1847 | Machtwechsel | mˈaxtvɛksəl | Thay đổi sức mạnh | |
1848 | mangelnd | mˈaŋəlnt | thiếu | |
1849 | manikürt | mˈɑniːkˌʏɾt | phấn khích | |
1850 | Markenunternehmen | mˈaɾkənˌʊntɜnˌeːmən | Thương hiệu | |
1851 | Marktforschungsfirma | mˌaɾktfɔɾʃʊŋsfˈɪɾmɑː | Công ty nghiên cứu thị trường | |
1852 | Massenflucht | mˈasənflˌʊxt | Thoát khỏi hàng loạt | |
1853 | Massenprotest | mˈasənpɾˌoːtəst | Cuộc biểu tình hàng loạt | |
1854 | Mauerfall | mˈaʊɜfˌal | Ngã | |
1855 | Meerestiefe | mˈeːrɛstˌiːfə | Độ sâu biển | |
1856 | Meerestier | mˌeːrɛstˈiːɾ | Động vật biển | |
1857 | Mehrsprachigkeit | mˈeːɾʃpɾɑːxˌɪçkaɪt | Đa ngôn ngữ | |
1858 | Merkformel | mˈɛɾkfɔɾməl | Công thức di cư | |
1859 | Messecatering | mˈɛseːkˌɑteːrˌɪŋ | Trung tâm Triển lãm | |
1860 | Messegelände | mˈɛseːɡˌɛlɛndə | Trung tâm Triển lãm | |
1861 | Migrantenfamilie | mˌɪɡɾantˌɛnfamˈiːlɪə | Gia đình di cư | |
1862 | Migrantenkind | mˈɪɡɾantˌɛnkɪnt | Đứa trẻ di cư | |
1863 | Migrationsdrama | mˈɪɡɾatsɪˌoːnsdɾamˌɑː | Bộ phim di cư | |
1864 | Milchprodukt | mˈɪlçpɾoːdˌʊkt | Sản phẩm từ sữa | |
1865 | Mindestbestellwert | mˈɪndɛstbˌɛʃtɛlvˌeːɾt | Giá trị đơn hàng tối thiểu | |
1866 | mitbestimmen | mˈɪtbəʃtˌɪmən | tham gia | |
1867 | Mitschrift | mˈɪtʃrˌɪft | Bằng lời nói | |
1868 | Mittagsschläfchen | mˈɪtaksçlˌɛːfçən | Ngủ trưa | |
1869 | Mobilfunkanbieter | mˈoːbɪlfˌʊŋkanbˌiːtɜ | Nhà điều hành điện thoại di động | |
1870 | monolingual | mˌoːnoːlˌɪŋuːˈɑːl | Độc thân | |
1871 | Monoski | mˌoːnˈoːskiː | Monoski | |
1872 | Monoskibobfahrer | mˌoːnoːskˈiːbɔpfˌɑːrɜ | Monoski Bober | |
1873 | motiviert | mˌoːtiːvˈiːɾt | có động lực | |
1874 | müdegearbeitet | mˈyːdeːɡˌeːaɾbˌaɪtət | mệt | |
1875 | Musikgenie | muːzˌiːkɡeːnˈiː | Thiên tài âm nhạc | |
1876 | Musikkonzert | muːzˈiːkɔntsɜt | Buổi biểu diễn âm nhạc | |
1877 | Musikrichtung | muːzˈiːkɾɪçtˌʊŋ | Hướng âm nhạc | |
1878 | Musiktherapeut | muːzˈiːkteːrˌɑpɔøt | Nhà trị liệu âm nhạc | |
1879 | Musikveranstaltung | muːzˈiːkfeːrˌanstaltˌʊŋ | Sự kiện âm nhạc | |
1880 | Musterklausur | mˈʊstɜklˌaʊzuːɾ | Bài kiểm tra mẫu | |
1881 | Mythen | mˈʏtən | Huyền thoại | |
1882 | nahegelegen | nˌɑːeːɡəlˈeːɡən | đóng | |
1883 | Näher | nˈɛːɜ | Gần hơn | |
1884 | Nebenjob | nˈeːbənjˌoːp | Một phần -giờ làm việc | |
1885 | netterweise | nˈɛtɜvˌaɪzə | tử tế | |
1886 | Neukundengewinnung | nˈɔøkʊndˌɛnɡeːvˌɪnʊŋ | Mua lại khách hàng mới | |
1887 | Notversorgung | nˈɔtfɜzˌɔɾɡʊŋ | Chăm sóc khẩn cấp | |
1888 | Ökologin | ˌøːkoːlˈoːɡɪn | Nhà sinh thái học | |
1889 | Onlinebanking | ˈɔnliːnˌeːbankˌɪŋ | Ngân hàng trực tuyến | |
1890 | Onlineeinkauf | ˈɔnliːnˌeːɪnkˌaʊf | Mua sắm trực tuyến | |
1891 | Onlinesucht | ˈɔnliːnˌeːzuːxt | Nghiện trực tuyến | |
1892 | Organismen | ˈɔɾɡanˌɪsmən | Sinh vật | |
1893 | orientiert | ˌoːrɪɛntˈiːɾt | định hướng | |
1894 | Pädagogin | pˌɛːdaɡˈoːɡɪn | Sư phạm | |
1895 | Palmenhaus | pˈalmənhˌaʊs | Palm House | |
1896 | Parallelwelt | pˌaralˈeːlvəlt | Thế giới song song | |
1897 | Parteivorsitz | paɾtˈaɪvɔɾzˌɪts | Đảng Chủ tịch | |
1898 | Parteivorsitzende | paɾtˈaɪvɔɾzˌɪtsəndə | Lãnh đạo đảng | |
1899 | Partylöwe | pˈaɾtyːlˌøːvə | Buổi tiệc | |
1900 | Persönlichkeitstraining | pˈɛɾzœnlˌɪçkaɪtstɾˌɛnɪŋ | Đào tạo tính cách | |
1901 | Pflanzensammlung | pflˈantsənzˌamlʊŋ | Bộ sưu tập thực vật | |
1902 | Pflichtveranstaltung | pflˈɪçtfeːrˌanstaltˌʊŋ | Sự kiện bắt buộc | |
1903 | Plastiktüte | plˈastɪktˌyːtə | Túi nhựa | |
1904 | Plattenfirma | plˌatənfˈɪɾmɑː | Ghi | |
1905 | Platzproblem | plˈatspɾoːblˌeːm | Vấn đề không gian | |
1906 | Polizeimeister | pˈoːliːtsˌaɪmaɪstɜ | Trưởng phòng | |
1907 | Praktikumsbörse | pɾˈaktiːkˌʊmsbœɾzə | Trao đổi thực tập | |
1908 | Praktikumszeit | pɾˈaktiːkˌʊmstsaɪt | Thời gian thực tập | |
1909 | Präsentationssoftware | (en)pɹˌɛsəntˈeɪʃənsˌɒftweə(de) | Phần mềm trình bày | |
1910 | Preisvergleich | pɾˈaɪsfɜɡlˌaɪç | so sánh giá | |
1911 | Privatsphäre | pɾiːvˈɑːtsfˌɛːrə | sự riêng tư | |
1912 | Probenraum | pɾˈoːbənrˌaʊm | Phòng diễn tập | |
1913 | Problemlösung | pɾoːblˈeːmløːzˌʊŋ | Xử lý sự cố | |
1914 | Produktbeschreibung | pɾoːdˈʊktbɛʃrˌaɪbʊŋ | Mô tả Sản phẩm | |
1915 | Profimannschaft | pɾoːfˈiːmanʃˌaft | Đội chuyên nghiệp | |
1916 | Programmankündigung | pɾoːɡɾˈamankˌʏndɪɡˌʊŋ | Thông báo chương trình | |
1917 | Projektleitung | pɾoːjˈɛktlaɪtˌʊŋ | Quản lý dự án | |
1918 | Projektmanagement | pɾoːjˌɛktmanˌɑɡeːmˈɛnt | Quản lý dự án | |
1919 | Protestaktion | pɾoːtˌɛstaktsɪˈoːn | Phản kháng | |
1920 | Prüfungsangst | pɾˈyːfʊŋsˌaŋst | Kiểm tra lo lắng | |
1921 | Psychologin | psˌyːçoːlˈoːɡɪn | nhà tâm lý học | |
1922 | Pubertierende | pˌuːbɛɾtˈiːrəndə | Tuổi dậy thì | |
1923 | Puffertag | pˈʊfɜtˌɑːk | Ngày đệm | |
1924 | Putzgewohnheit | pˈʊtsɡeːvˌoːnhaɪt | Trát | |
1925 | Radiofeature | rˈɑdɪˌoːfeːˌɑtuːrə | Tính năng radio | |
1926 | Ratgebersendung | rˈatɡeːbɜzˌɛndʊŋ | Khuyên bảo | |
1927 | Rauchen | rˈaʊxən | Khói | |
1928 | Rechtschreibfehler | rˈɛçtʃraɪpfˌeːlɜ | lỗi chính tả | |
1929 | Road Movie | rˈoːɑːt moːvˈiː | Phim Đường | |
1930 | Robotertyp | rˈoːboːtɜtˌyːp | Robot | |
1931 | Rohwarenlager | rˈoːvarˌɛnlɑːɡɜ | RAWARD | |
1932 | Rollentausch | rˈɔləntˌaʊʃ | Vai trò | |
1933 | rotschämen | rˈɔtʃɛːmən | Giảm màu đỏ | |
1934 | Ruheraum | rˈuːeːrˌaʊm | Phòng thư giãn | |
1935 | runterfallen | rˈʊntɜfˌalən | rơi xuống | |
1936 | sanft | zˈanft | mềm mại | |
1937 | Sauerstoffanteil | zˈaʊɜstˌɔfantˌaɪl | Hàm lượng oxy | |
1938 | Säuglingssterblichkeit | zˈɔøɡlɪŋsʃtɜplˌɪçkaɪt | Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh | |
1939 | S-Bahn-Linie | ˈɛsbˈɑːnlˈiːnɪə | Dòng S-Bahn | |
1940 | S-Bahn-Netz | ˈɛsbˈɑːnnˈɛts | Mạng S-Bahn | |
1941 | Schaffensperiode | ʃˈafənspˌeːrɪˌoːdə | Thời kỳ sáng tạo | |
1942 | Schauspielschule | ʃˈaʊʃpiːlʃˌuːlə | Trường diễn xuất | |
1943 | Schlafexperte | ʃlˈɑfɛkspˌɛɾtə | Chuyên gia về giấc ngủ | |
1944 | Schlafexpertin | ʃlˈɑfɛkspˌɛɾtɪn | Chuyên gia về giấc ngủ | |
1945 | Schlaflabor | ʃlˈaflabˌoːɾ | ngủ ngủ | |
1946 | Schlafmangel | ʃlˈafmaŋəl | thiếu ngủ | |
1947 | Schließzylinder | ʃlˈiːstsiːlˌɪndɜ | Khóa xi lanh | |
1948 | Schlossanlage | ʃlˈɔsanlˌɑːɡə | Lâu đài | |
1949 | Schlossbesichtigung | ʃlˈɔsbeːzˌɪçtɪɡˌʊŋ | Lâu đài tour du lịch | |
1950 | Schlossbesucher | ʃlˈɔsbeːzˌuːxɜ | Cung điện khách truy cập | |
1951 | schlummerlos | ʃlˈʊmɜlˌoːs | giấc ngủ | |
1952 | Schlussformel | ʃlˈʊsfɔɾməl | Công thức cuối cùng | |
1953 | Schmerzempfinden | ʃmˈɛɾtsɛmpfˌɪndən | Cảm giác đau | |
1954 | Schreibtischplatte | ʃrˈaɪptɪʃplˌatə | Tấm bàn | |
1955 | Schuhabdruck | ʃˈuːabdɾˌʊk | Dấu giày | |
1956 | Schulabschluss | ʃˈuːlˌapʃlˌʊs | Tốt nghiệp | |
1957 | Schulden | ʃˈʊldən | Nợ | |
1958 | Schuluniform | ʃˈuːlˌuːniːfˌɔɾm | đồng phục học sinh | |
1959 | schützenswert | ʃˈʏtsənsvˌeːɾt | đáng để bảo vệ | |
1960 | sich sehnen | zɪç zˈeːnən | khao khát | |
1961 | Service-Unternehmen | sˈɛɾvɪsˌʊntɜnˈeːmən | Công ty dịch vụ | |
1962 | shoppen | (en)ʃˈɒpən(de) | cửa hàng | |
1963 | Sicherheitsleiter | zˈɪçɜhˌaɪtslaɪtɜ | Quản lí an ninh | |
1964 | sicherstellen | zˈɪçɜʃtˌɛlən | đảm bảo | |
1965 | Sozialforschung | zˈoːtsiːˌalfɔɾʃˌʊŋ | Nghiên cứu xã hội | |
1966 | Sozialhilfeempfänger | zˈoːtsiːˌalhɪlfˌeːmpfɛŋɜ | Người nhận phúc lợi xã hội | |
1967 | Spendenbereitschaft | ʃpˈɛndənbərˌaɪtʃaft | Sẵn sàng quyên góp | |
1968 | Spezien | ʃpˈeːtsɪən | Giống loài | |
1969 | Sportpensum | ʃpˈɔɾtpənzˌʊm | Khối lượng công việc thể thao | |
1970 | Sprachenpolitik | ʃpɾˌɑːxənpˌoːliːtˈiːk | Chính sách ngôn ngữ | |
1971 | Sprachensterben | ʃpɾˈɑːxənstɜbən | Cái chết ngôn ngữ | |
1972 | Sprachentwicklung | ʃpɾˈɑːxəntvˌɪklʊŋ | Phát triển ngôn ngữ | |
1973 | Sprachenvielfalt | ʃpɾˈɑːxənvˌiːlfalt | Đa dạng ngôn ngữ | |
1974 | Sprachregion | ʃpɾˌɑːxreːɡiˈoːn | Vùng lời nói | |
1975 | Staatsfeiertag | ʃtˈɑːtsfaɪɜtˌɑːk | Kỳ nghỉ nhà nước | |
1976 | Staatsführer | ʃtˈɑːtsfyːrɜ | Lãnh đạo nhà nước | |
1977 | Staatsgeschäfte | ʃtˈɑːtsɡɛʃˌɛftə | Kinh doanh nhà nước | |
1978 | Startchance | (en)stˈɑːttʃans(de) | Bắt đầu cơ hội | |
1979 | Startseite | ʃtˈaɾtzaɪtə | Trang chủ | |
1980 | Start-up | ʃtˈaɾtˈuːp | Khởi nghiệp | |
1981 | stattdessen | ʃtˈatdɛsən | thay vì | |
1982 | Stellenanzeige | ʃtˈɛlənˌantsaɪɡə | Quảng cáo công việc | |
1983 | Stellenausschreibung | ʃtˈɛlənˌaʊsçraɪbˌʊŋ | vị trí còn trống | |
1984 | Strandurlaub | ʃtɾˈandʊɐlˌaʊp | Kỳ nghỉ trên bãi biển | |
1985 | sich sträuben | zɪç ʃtɾˈɔøbən | kháng cự | |
1986 | Stuntman | ʃtʊntmˈɑːn | Người đóng thế | |
1987 | Stuntfrau | ʃtˈʊntfraʊ | Người phụ nữ đóng thế | |
1988 | Stuntschule | ʃtˈʊntʃuːlə | Trường đóng thế | |
1989 | Suchmaschine | zˈuːxmaʃˌɪnə | Máy tìm kiếm | |
1990 | Suchtkrankheit | zˈuːxtkɾaŋkhˌaɪt | Nghiện | |
1991 | surreal | zˌʊreːˈɑːl | siêu thực | |
1992 | Tagesausflug | tˈɑɡeːzˌaʊsfluːk | Chuyến đi trong ngày | |
1993 | Teambesprechung | tˈeːambˌɛʃpɾɛçˌʊŋ | Cuộc họp nhóm | |
1994 | Teambildung | tˈeːambˌɪldʊŋ | Xây dựng đội ngũ | |
1995 | Teambildungsaktivität | tˌeːambˌɪldʊŋsaktˈiːviːtˈɛːt | Hoạt động giáo dục nhóm | |
1996 | Teamevent | tˌeːameːvˈɛnt | Sự kiện nhóm | |
1997 | teamfähig | tˈeːamfˌɛːɪç | hợp tác | |
1998 | Teamfähigkeit | tˈeːamfˌɛːɪçkˌaɪt | Làm việc nhóm | |
1999 | Technikkonzern | tˈɛçnɪkˌɔntsɜn | Nhóm công nghệ | |
2000 | Teilthema | tˈaɪlteːmˌɑː | Sub -topic | |
2001 | Telemedizin | tˌeːleːmˌeːdiːtsˈiːn | Từ xa | |
2002 | Tennisprofi | tˈɛnɪʃpɾˌoːfiː | Chuyên nghiệp quần vợt | |
2003 | Terminvorschlag | tˈɛɾmɪnfˌoːɾʃlɑːk | ngày đề xuất | |
2004 | Terrakottafliese | tˈɛrakˌɔtaflˌiːzə | Terracotta tan | |
2005 | Textilbereich | tˈɛkstɪlbərˌaɪç | Khu vực dệt may | |
2006 | Textilhersteller | tˈɛkstɪlhɜʃtˌɛlɜ | Nhà sản xuất dệt may | |
2007 | Textilie | tˌɛkstiːlˈiː | Dệt may | |
2008 | Textilunternehmer | tˈɛkstiːlˌʊntɜnˌeːmɜ | Doanh nhân dệt may | |
2009 | Textstelle | tˈɛkstʃtɛlə | Đoạn văn | |
2010 | Textzusammenhang | tˈɛkstsuːzˌamənhˌaŋ | Bối cảnh văn bản | |
2011 | Themen-Tour | tˈeːməntˈuːɾ | Tour du lịch chủ đề | |
2012 | Tierspur | tˈiːɾspuːɾ | Theo dõi thú y | |
2013 | Toilettenspülung | tˈoːiːlˌɛtənspˌyːlʊŋ | Nhà vệ sinh xả nước | |
2014 | Tränenflüssigkeit | tɾˈɛːnənflˌʏsɪçkˌaɪt | Nước mắt chất lỏng | |
2015 | Trendforscher | tɾˈɛntfɔɾʃɜ | Nhà nghiên cứu xu hướng | |
2016 | Türenknallen | tˈyːrənknˌalən | Cửa | |
2017 | überlebenswichtig | ˌyːbɜlˈeːbənsvˌɪçtɪç | thiết yếu | |
2018 | Überzeugungskraft | ˌyːbɜtsˈɔøɡʊŋskɾˌaft | Sự thuyết phục | |
2019 | Umsteigebahnhof | ˈʊmʃtˌaɪɡeːbˌɑːnhoːf | Trạm trung chuyển | |
2020 | Umsteigeweg | ˈʊmʃtˌaɪɡeːvˌeːk | Bật | |
2021 | umweltverträglich | ʊmvˈɛltfɜtɾˌɛːklɪç | thân thiện với môi trường | |
2022 | unerfüllt | ˈʊnɛɾfˌʏlt | không hoàn thành | |
2023 | unterfordern | ˌʊntɜfˈɔɾdɜn | cấp dưới | |
2024 | Unterhaltungswert | ˌʊntɜhˈaltʊŋsvˌeːɾt | Sự giải trí | |
2025 | unverzichtbar | ˈʊnfɛɾtsˌɪçtbɑːɾ | cần thiết | |
2026 | Verabschiedungshalle | fɛɾˈapʃˌiːdʊŋshˌalə | Tạm biệt | |
2027 | Veranstaltungsagentur | fɛrˈanʃtˌaltʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | Cơ quan sự kiện | |
2028 | Veranstaltungskonzept | fɛrˈanʃtˌaltʊŋskɔntsˌɛpt | Khái niệm sự kiện | |
2029 | Verdächtige | fɛɾdˈɛçtɪɡə | Nghi ngờ | |
2030 | vergangen | fɛɾɡˈaŋən | quá khứ | |
2031 | Verhaltensregel | fɛɾhˈaltənsrˌeːɡəl | quy tắc hành vi | |
2032 | Verhandlungsgeschick | fɛɾhˈandlʊŋsɡəʃˌɪk | kĩ năng thương lượng | |
2033 | verhandlungssicher | fɛɾhˈandlʊŋsˌɪçɜ | Có thể thương lượng | |
2034 | Verkaufsassistent | fɛɾkˌaʊfzasɪstˈɛnt | Trợ lý bán hàng | |
2035 | Verkaufsausstellung | fɛɾkˈaʊfzaʊsʃtˌɛlʊŋ | Triển lãm bán hàng | |
2036 | vermehrt | fɛɾmˈeːɾt | ngày càng | |
2037 | verpennen | fɛɾpˈɛnən | vấy bẩn | |
2038 | Versandkosten | fɛɾzˈantkɔstən | Đang chuyển hàng | |
2039 | Versandrisiko | fɛɾzˈandɾiːzˌiːkoː | Rủi ro vận chuyển | |
2040 | verschuldet | fɛɾʃˈʊldət | mang ơn | |
2041 | Versuchsgruppe | fɛɾzˈuːxsɡɾʊpə | Nhóm kiểm tra | |
2042 | verwahrlost | fɛɾvˈɑːɾlɔst | bỏ bê | |
2043 | Verwaltungssprache | fɛɾvˈaltʊŋspɾˌɑːxə | Ngôn ngữ hành chính | |
2044 | verzweifelt | fɛɾtsvˈaɪfəlt | tuyệt vọng | |
2045 | vielbeschäftigt | fˈiːlbəʃˌɛftɪçt | bận | |
2046 | Vielsprachigkeit | fˈiːlʃpɾˌɑːxɪçkˌaɪt | Đa ngôn ngữ | |
2047 | Virenschutzprogramm | vˌiːrənʃˌʊtspɾɔɡɾˈam | Chương trình bảo vệ virus | |
2048 | Viren | vˈiːrən | Vi-rút | |
2049 | Visabestimmungen | vˈiːzabˌɛstɪmˌʊŋən | Tâm trạng trực quan | |
2050 | Volontariat | vˌoːlɔntˌɑrɪˈɑːt | Tình nguyện viên | |
2051 | vorangegangen | fˈoːrˌanɡəɡˌaŋən | đi trước | |
2052 | vorausdenken | foːrˈaʊsdˌɛŋkən | Hãy suy nghĩ trước | |
2053 | Vorstellungsgespräch | fˈoːɾʃtˌɛlʊŋsɡəʃpɾˌɛç | phỏng vấn xin việc | |
2054 | Wachturm | vˈaxtʊɐm | Cáp canh | |
2055 | Wahrnehmungsbereich | vˈɑːɾneːmˌʊŋsbərˌaɪç | Khu vực nhận thức | |
2056 | Welterbe | vˈɛltɜbə | Di sản thế giới | |
2057 | Weltformel | vˈɛltfɔɾməl | Công thức thế giới | |
2058 | Weltkulturerbe | vˈɛltkʊltˌuːrɜbə | Di sản thế giới | |
2059 | Weltmeistertitel | vˈɛltmaɪstˌɛɾtiːtəl | Giải vô địch Thế giới | |
2060 | sich wenden | zɪç vˈɛndən | xoay | |
2061 | Werbeanzeige | vˈɛɾbeːˌantsaɪɡə | Quảng cáo | |
2062 | Werbegrafik | vˈɛɾbɛɡɾˌɑfiːk | Quảng cáo đồ họa | |
2063 | Werbepartner | vˈɛɾbeːpˌaɾtnɜ | Đối tác quảng cáo | |
2064 | Wertewandel | vˈɛɾteːvˌandəl | Thay đổi trong các giá trị | |
2065 | wiedertreffen | viːdɜtɾˈɛfən | làm lại | |
2066 | Wirtschaftsprozess | vˈɪɾtʃaftʃpɾˌoːtsɛs | Quá trình kinh tế | |
2067 | Wirtschaftssektor | vˌɪɾtʃaftsˈɛktoːɾ | Ngành kinh tế | |
2068 | Wissensbeschaffung | vˈɪsənsbˌɛʃafˌʊŋ | Mua sắm kiến thức | |
2069 | Wissenschaftler | vˈɪsənʃˌaftlɜ | nhà khoa học | |
2070 | Wissenschaftssprache | vˈɪsənʃˌaftspɾɑːxə | Ngôn ngữ khoa học | |
2071 | Wissenschaftszentrum | vˈɪsənʃˌaftstsəntɾˌʊm | Trung tâm Khoa học | |
2072 | Wissensmanager | vˈɪsənsmˌanɛdʒɜ | Quản lý kiến thức | |
2073 | Wochenendbeziehung | vˈɔxənˌɛndbeːtsˌiːʊŋ | Mối quan hệ cuối tuần | |
2074 | Wohnform | vˈoːnfɔɾm | Hình dạng | |
2075 | Zahlungsmöglichkeit | tsˈɑːlʊŋsmˌøːklɪçkˌaɪt | Phương thức thanh toán | |
2076 | Zahnpastatube | tsˈɑːnpastˌɑtuːbə | Ống đánh răng | |
2077 | Zeiterscheinung | tsˈaɪtɛɾʃˌaɪnʊŋ | Hiện tượng | |
2078 | zeitintensiv | tsˈaɪtˌɪntɛnzˌiːf | mất thời gian | |
2079 | Zeitreise | tsˈaɪtɾˌaɪzə | Hành trình xuyên thời gian | |
2080 | Zeitstrahl | tsˈaɪtʃtɾˌɑːl | Tia thời gian | |
2081 | Zeitzeugin | tsˈaɪttsˌɔøɡɪn | Nhân chứng đương đại | |
2082 | zielorientiert | tsˈiːlˌoːrɪɛntˌiːɾt | mục tiêu định hướng | |
2083 | Zugewanderte | tsˈuːɡeːvˌandɜtə | Di trú | |
2084 | zugrunde liegen | tsˈuːɡɾʊndə lˈiːɡən | Underlie | |
2085 | Zugunglück | tsuːɡˈʊŋlʏk | Tai nạn tàu hỏa | |
2086 | zukunftssicher | tsuːkˈʊnftsɪçɜ | Tương lai -Proof | |
2087 | Zukunftsvision | tsuːkˌʊnftsviːzjˈoːn | tầm nhìn tương lai | |
2088 | zukunftsweisend | tsuːkˈʊnftsvaɪzənt | định hướng tương lai | |
2089 | zusammenarbeiten | tsuːzˈamənˌaɾbaɪtən | làm việc cùng nhau | |
2090 | zusammenhänge | tsuːzˈamənhˌɛŋə | các mối quan hệ | |
2091 | zustande kommen | tsuːʃtˈandə kˈɔmən | xảy đến |
Từ vựng tiếng Đức B2
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | |
---|---|---|---|---|
1 | schleichen | ʃlˈaɪçən | đi (bò, trườn) rón rén, lén lút | |
2 | gelegentlich | ɡəlˈeːɡəntlɪç | khi có dịp, khi có cơ hội | |
3 | ausreichen | ˈaʊsrˌaɪçən | có đủ, đầy đủ | |
4 | Vielzahl | fˈiːltsˌɑːl | con số nhiều, số lượng lớn | |
5 | schmerzlindernd | ʃmˈɛɾtslɪndˌɛɾnt | làm dịu đau | |
6 | anknüpfen | ˈanknˌʏpfən | cột gút, thắt gút, buộc gút | |
7 | benennen | bənˈɛnən | đặt tên | |
8 | Glashaus | ɡlˈashaʊs | nhà kính (để ươm cây, trồng cây) | |
9 | Kinofilm | kˈiːnoːfˌɪlm | phim chiếu bóng, phim điện ảnh | |
10 | vorbildlich | fˈoːɾbˌɪltlɪç | có tính cách gương mẫu (mẫu mực, khuôn thước) | |
11 | ansiedeln | ˈanzˌiːdəln | sắp xếp, xếp đặt | |
12 | Pokal | poːkˈɑːl | cái bình lớn (có chân, quai và nắp đậy) bằng bạc, vàng hoặc pha lê | |
13 | Muster | mˈʊstɜ | kiểu mẫu, khuôn mẫu | |
14 | wegkommen | vˈeːkkˌɔmən | bị mất đi | |
15 | Nationalfeiertag | nˈatsɪˌoːnalfˌaɪɜtˌɑːk | ngày lễ quốc khánh | |
16 | Körpergröße | kˈœɾpɜɡɾˌøːsə | độ lớn thân thể | |
17 | respektieren | rˌɛspɛktˈiːrən | tôn trọng, kính trọng, tôn kính | |
18 | benachrichtigen | bənˈaxrɪçtˌɪɡən | thông báo | |
19 | unangemessen | ˈʊnanɡəmˌɛsən | không hợp lý, không thích hợp, không đúng với | |
20 | wegfallen | vˈeːkfˌalən | hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ | |
21 | Jura | jˈuːrɑː | rặng núi Jura (giữa Pháp và Thụy Sĩ) | |
22 | verwunderlich | fɛɾvˈʊndɜlˌɪç | gây ngạc nhiên (kinh ngạc) | |
23 | Resignation | rˌeːzɪɡnˌatsɪˈoːn | ||
24 | Parfümeur | pˌaɾfyːmˈøːɾ | người sản xuất nước hoa và mỹ phẩm | |
25 | melancholisch | mˌeːlançˈoːlɪʃ | ảm đạm, ảo não, sầu thảm, sầu cảm, đa sầu | |
26 | Schicksal | ʃˈɪkzɑːl | số phận, vận mệnh [vận mạng], định mệnh [định mạng], duyên số | |
27 | wahrnehmen | vˈɑːɾneːmən | nhận thấy, cảm nhận, nhận biết | |
28 | schwindeln | ʃvˈɪndəln | nối dối, nói láo | |
29 | arrogant | ˌaroːɡˈant | kiêu ngạo, vênh váo, hống hách, tự cao | |
30 | Aufbau | ˈaʊfbˌaʊ | ||
31 | hervorragend | hɛɾfˈoːɾrˌɑːɡənt | nổi bật, xuất sắc, ưu tú | |
32 | gesamt | ɡəzˈamt | toàn thể, toàn bộ | |
33 | unleserlich | ˈʊnlˌeːzɜlˌɪç | không thể đọc được | |
34 | Langeweile | lˈaŋeːvˌaɪlə | sự (nỗi) buồn chán, buồn rầu | |
35 | Nonsens | nˈɔnzəns | điều vô lý, vô nghĩa | |
36 | komplex | kɔmplˈɛks | phức tạp | |
37 | Nobelpreisträger | nˈoːbəlpɾˌaɪstɾɛːɡɜ | người được giải thưởng Nobel | |
38 | Pflege | pflˈeːɡə | sự chăm sóc | |
39 | Raumtemperatur | rˈaʊmtɛmpˌeːratˌuːɾ | nhiệt độ xung quanh | |
40 | Berater | bərˈɑːtɜ | người khuyên răn | |
41 | Zugang | tsˈuːɡaŋ | sự dẫn vào, sự gia nhập, lối vào, lối thông qua | |
42 | Verwandtschaft | fɛɾvˈantʃaft | sự có họ hàng (thân thuộc, bà con, gốc tích) với nhau | |
43 | ankündigen | ˈankˌʏndɪɡən | báo trước, thông báo, công bố | |
44 | Vorwarnung | fˈoːɾvˌaɾnʊŋ | sự cảnh báo trước (khẩu ngữ) | |
45 | Lauf | lˈaʊf | sự chạy | |
46 | ausgesprochen | ˈaʊsɡəʃpɾˌɔxən | rất đặc biệt, không thể lầm lẫn được | |
47 | vererben | fɛɾˈɛɾbən | để (truyền) lại gia tài cho người nào | |
48 | EDV | ˈɛtf | viết tắt của: elektronische Datenverarbeitung, điện toán | |
49 | irreal | ˌɪreːˈɑːl | không thật, ảo tưởng, hư ảo | |
50 | nieseln | nˈiːzəln | mưa phùn, mưa bụi | |
51 | zumauern | tsuːmˈaʊɜn | xây bít kín | |
52 | Notlage | nˈɔtlɑːɡə | tình trạng khó khăn, nguy khốn | |
53 | Lebensbedingung | lˈeːbənsbˌeːdɪŋˌʊŋ | điều kiện cho cuộc sống | |
54 | kentern | kˈɛntɜn | ||
55 | Rückversicherung | rˌʏkfɛɾzˈɪçərˌʊŋ | sự tái bảo hiểm | |
56 | Rüstung | rˈʏstʊŋ | sự sửa soạn chiến tranh, sự vũ trang | |
57 | begreifen | bəɡɾˈaɪfən | sờ thấy | |
58 | Wert | vˈɛɾt | trị giá | |
59 | ergeben | ɛɾɡˈeːbən | thích ứng, không chống đối | |
60 | Grenzgebiet | ɡɾˈɛntsɡeːbˌiːt | vùng (khu vực) biên giới | |
61 | Schwarm | ʃvˈaɾm | đoàn, đàn, bầy, lũ, bọn | |
62 | richten | rˈɪçtən | chỉnh hướng, làm cho đúng hướng | |
63 | Rennpferd | rˈɛnpfɜt | con ngựa đua | |
64 | Naturkatastrophe | nɑːtˈuːɾkˌɑtastɾˌoːfə | biến cố thiên nhiên | |
65 | verbauen | fɛɾbˈaʊən | xây cản (choán, che khuất) | |
66 | Merkmal | mˈɛɾkmɑːl | dấu tích, dấu vết | |
67 | ankaufen | ˈankˌaʊfən | mua vào | |
68 | rinnen | rˈɪnən | chảy rỉ, rịn | |
69 | gestehen | ɡəʃtˈeːən | thú nhận, nhìn nhận, thừa nhận | |
70 | Gesellschaftskritik | ɡəzˌɛlʃaftskɾˈiːtiːk | sự chỉ trích (phê bình) tập thể, xã hội | |
71 | gebürtig | ɡəbˈʏɾtɪç | sinh trưởng tại, quê quán tại | |
72 | Mediziner | mˌeːdiːtsˈiːnɜ | bác sĩ, y sĩ | |
73 | Bettzeug | bˈɛttsɔøk | tất cả đồ trên giường (chăn mền, gối, đệm, màn…) | |
74 | Signal | zˈɪɡnˌɑːl | tín hiệu, dấu hiệu (bằng âm thanh, quang học hoặc điện từ) | |
75 | Thron | tɾˈoːn | ngai vàng, ngai vua | |
76 | Naturwissenschaft | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaft | khoa học tự nhiên | |
77 | Respekt | rɛspˈɛkt | sự tôn kính, kính trọng | |
78 | Laus | lˈaʊs | loài chấy (chí) rận | |
79 | sogenannt | zˈoːɡənˌant | viết tắt: sog., cái gọi là | |
80 | Ratte | rˈatə | con chuột, Rattus | |
81 | Struktur | ʃtɾˈʊktuːɾ | cơ cấu, kiến trúc, cách cấu tạo | |
82 | Werbeagentur | vˈɛɾbeːˌɑɡəntˌuːɾ | văn phòng (công ty) quảng cáo | |
83 | Gehirn | ɡəhˈɪɾn | bộ óc, não, não bộ, Cerebrum, Encephalon | |
84 | Disziplin | dˌɪstsɪplˈiːn | kỹ luật, trật tự, khuôn phép | |
85 | vorleben | fˈoːɾlˌeːbən | sống theo mẫu mực (gương mẫu) | |
86 | Schneider | ʃnˈaɪdɜ | người thợ may | |
87 | vollkommen | fɔlkˈɔmən | hoàn hảo, toàn thiện, khuôn thước, mẫu mực | |
88 | Sportveranstaltung | ʃpˈɔɾtfeːrˌanstaltˌʊŋ | buổi tổ chức (biểu diễn, tranh tài) thể thao | |
89 | Macht | mˈaxt | sức lực, sức mạnh | |
90 | missverständlich | mˈɪsfɜʃtˌɛntlɪç | có sự hiểu lầm, không rõ rệt | |
91 | statistisch | ʃtatˈɪstɪʃ | thuộc về thống kê (xác suất) học | |
92 | chronisch | kɾˈoːnɪʃ | kinh niên, trầm kha, kéo dài | |
93 | Festspiel | fˈɛstʃpˌiːl | vở kịch nhân dịp lễ tiệc | |
94 | Zeigefinger | tsˈaɪɡeːfˌɪŋɜ | ngón tay trỏ | |
95 | einleben | ˈaɪnlˌeːbən | sich einleben: quen thuộc với, sống quen với | |
96 | Spielfilm | ʃpˈiːlfɪlm | phim truyện | |
97 | Elektrizität | eːlˌɛktɾiːtsiːtˈɛːt | điện lực, điện năng | |
98 | auslöschen | ˈaʊslˌœʃən | ||
99 | Kiefer | kˈiːfɜ | ||
100 | Wahl | vˈɑːl | cuộc tuyển chọn, cuộc bầu cử, sự lựa chọn | |
101 | Motto | mˈɔtoː | tiêu đề, chủ đề, phương châm | |
102 | klischeehaft | klˈɪʃeːhˌaft | theo khuôn mẫu (bản in) | |
103 | lästig | lˈɛstɪç | quấy nhiễu, quấy rầy, làm khó chịu | |
104 | Empörung | ɛmpˈøːrʊŋ | sự tức giận, phẫn nộ | |
105 | Tränensack | tɾˈɛːnənzˌak | túi chứa nước mắt (của lối dẫn nước mắt vào mũi) | |
106 | Strömung | ʃtɾˈøːmʊŋ | dòng nước, luồng nước | |
107 | erreichbar | ɛɾrˈaɪçbɑːɾ | có thể đạt đến được | |
108 | Atmosphäre | ˈatmɔsfˌɛːrə | tầng khí quyển (chung quanh quả đất, hành tinh) | |
109 | Theorie | tˌeːoːrˈiː | lý thuyết | |
110 | Klavierbauer | klˈɑviːɾbˌaʊɜ | người làm (chế tạo) dương cầm | |
111 | Hauptrolle | hˈaʊptɾɔlə | ||
112 | Übertragung | ˌyːbɜtɾˈɑɡʊŋ | sự chuyển đi, sự truyền đi | |
113 | steuern | ʃtˈɔøɜn | ||
114 | Melancholie | mˌeːlançoːlˈiː | nỗi buồn ảm đạm, ảo não, sầu thảm | |
115 | definieren | dˌeːfiːnˈiːrən | định nghĩa, giải thích rõ, xác định | |
116 | daherkommen | dɑːhˈɛɾkˌɔmən | từ đó đến, từ đó lại | |
117 | kursiv | kʊɐzˈiːf | ||
118 | zwischendurch | tsvˈɪʃəndˌʊɐç | thỉnh thoảng | |
119 | perfektionieren | pɛɾfˌɛktsɪˌoːnˈiːrən | làm cho toàn thiện, toàn hảo, toàn mỹ | |
120 | Wende | vˈɛndə | đồng nghĩa với: Sorbe | |
121 | Informant | ˌɪnfɔɾmˈant | người báo tin, thông tin cho người khác | |
122 | Krieger | kɾˈiːɡɜ | chiến sĩ, chiến binh | |
123 | Nachwuchskraft | nˈaxvʊxskɾˌaft | ||
124 | kinderleicht | kˈɪndɜlˌaɪçt | rất dễ, rất đơn giản, dễ dàng (như trò trẻ con) | |
125 | zerschneiden | tsɛɾʃnˈaɪdən | cắt thành từng miếng, từng mảnh | |
126 | kurzfristig | kˈʊɐtsfrɪstˌɪç | ngắn hạn, trong khoảng thời gian ngắn | |
127 | auseinanderreißen | ˌaʊzaɪnˈandɜrˌaɪsən | xé rời ra | |
128 | fernliegen | fˈɛɾnliːɡən | nằm ở xa | |
129 | überregional | ˌyːbɜrˌeːɡɪoːnˈɑːl | liên vùng | |
130 | zuversichtlich | tsuːfɛɾzˈɪçtlɪç | được tin chắc, vững tin | |
131 | Kartoffelsuppe | kaɾtˈɔfəlzˌʊpə | canh (nước xúp) khoai tây | |
132 | maßgeblich | mˈasɡeːplˌɪç | mẫu mực, khuôn thước | |
133 | anfügen | ˈanfˌyːɡən | mắc nối | |
134 | Identität | iːdˈɛntiːtˈɛːt | sự (tính) tương tự nhau, giống nhau, trùng hợp nhau | |
135 | Kleiderschrank | klˈaɪdɜʃrˌaŋk | tủ quần áo | |
136 | Patin | pˈɑtɪn | người mẹ đỡ dầu | |
137 | Körpersprache | kˈœɾpɜʃpɾˌɑːxə | ngôn từ bằng cử chỉ, điệu bộ | |
138 | durchaus | dˈʊɐçˌaʊs | hoàn toàn, tất nhiên, tuyệt đối | |
139 | Pate | pˈɑːtə | người cha đỡ đầu | |
140 | Scheinehe | ʃˈaɪneːə | cuộc hôn nhân giả tạo (trên giấy tờ) | |
141 | hitzig | hˈɪtsɪç | cuồng nhiệt, nóng nảy | |
142 | zerrissen | tsɛɾrˈɪsən | xé rời, tách rời, làm đứt | |
143 | Privatauto | pɾiːvˈɑːtˌaʊtoː | xe tư nhân, xe nhà | |
144 | Auslandsaufenthalt | ˈaʊslˌantzˌaʊfəntˌalt | sự lưu trú ở nước ngoài, ngoại quốc | |
145 | Pulsschlag | pˈʊlsçlɑːk | nhịp đập của mạch | |
146 | bemühen | bəmˈyːən | cố gắng, cố sức | |
147 | physikalisch | fˌyːziːkˈɑlɪʃ | thuộc về vật lý học | |
148 | Desinteresse | dˈeːzɪntˌeːrɛsə | sự không lưu tâm đến, sự thờ ơ, sự vô tư | |
149 | Stellung | ʃtˈɛlʊŋ | thế, tư thế | |
150 | Spielregel | ʃpˈiːlreːɡəl | luật lệ chơi (tranh tài, đấu) | |
151 | Neugier | nɔøɡˈiːɾ | sự tò mò, tính hiếu kỳ | |
152 | zusammengehören | tsuːzˈamənɡəhˌøːrən | ||
153 | unbezahlt | ˈʊnbətsˌɑːlt | ||
154 | Seminar | zˈeːmiːnˌɑːɾ | chủng viện đào tạo giáo sĩ, tu sĩ | |
155 | Teilung | tˈaɪlʊŋ | sự phân chia | |
156 | absolvieren | apzɔlvˈiːrən | ||
157 | erzwingen | ɛɾtsvˈɪŋən | ép buộc, cưỡng bức [cưỡng bách], áp chế | |
158 | Nickerchen | nˈɪkɜçən | giấc ngủ ngắn, giấc chợp mắt, ngủ gà ngủ gật (khẩu ngữ) | |
159 | Kommilitone | kˌɔmiːliːtˈoːnə | ||
160 | Ökologe | ˌøːkoːlˈoːɡə | nhà sinh thái học | |
161 | hinhören | hˈɪnhøːrən | lắng nghe, chăm chú nghe | |
162 | aufliegen | ˈaʊflˌiːɡən | nằm trên cái gì | |
163 | ratsam | rˈatzɑːm | đáng khuyên, đáng được đề nghị | |
164 | reformieren | rˌeːfɔɾmˈiːrən | cải cách, cải thiện, cải tiến | |
165 | Durchwahl | dʊɐçvˈɑːl | sự quay số vào trực tiếp (đường dây phụ) | |
166 | Gunst | ɡˈʊnst | tính tốt, lòng tốt | |
167 | aussterben | ˈaʊsʃtˌɛɾbən | ||
168 | Sucht | zˈuːxt | chứng ghiền, bệnh ghiền (y học) | |
169 | anbringen | ˈanbɾˌɪŋən | đem lại, mang lại, đưa đến, dâng đến | |
170 | Giraffe | ɡˈiːrafə | con hươu cao cổ, Giraffa camelopardalis | |
171 | Magd | mˈakt | ||
172 | Bewunderer | bəvˈʊndərɜ | người ngưỡng mộ, người thán phục | |
173 | Anlass | ˈanlˌas | dịp, sự thúc đẩy | |
174 | Aussicht | ˈaʊszˌɪçt | triển vọng, viễn cảnh, hy vọng | |
175 | Witwer | vˈɪtvɜ | người góa vợ | |
176 | Empathie | ɛmpathˈiː | sự có khả năng tự đặt mình vào trong hoàn cảnh của người nào | |
177 | Mitbewohner | mˈɪtbəvˌoːnɜ | người ở chung, cùng ở chung nhà | |
178 | Nervenzelle | nˌɛɾvəntsˈɛlə | tế bào thần kinh | |
179 | unentgeltlich | ˈʊnɛntɡˌɛltlɪç | không tốn tiền, miễn phí | |
180 | Umschulung | ʊmʃˈuːlˌʊŋ | sự đổi qua trường khác | |
181 | Kabarettist | kˌɑbarɛtˈɪst | nghệ sĩ (diễn viên) ở sân khấu ca-ba-rê | |
182 | Eidechse | ˈaɪdɛksə | con thằn lằn, con rắn mối, Lacertidae | |
183 | Regelung | rˈeːɡəlˌʊŋ | sự điều khiển, điều chỉnh | |
184 | Schwimmer | ʃvˈɪmɜ | người bơi lội | |
185 | Technologie | tˌɛçnoːloːɡˈiː | khoa kỹ thuật học | |
186 | Zugabe | tsˈuːɡɑːbə | sự cho thêm | |
187 | Dauer | dˈaʊɜ | khoảng thời gian kéo dài | |
188 | gesundheitlich | ɡəzˈʊnthaɪtlˌɪç | thuộc về sức khỏe | |
189 | Schlag | ʃlˈɑːk | cú đánh, cú đấm | |
190 | einleuchtend | ˈaɪnlˌɔøçtənt | sáng tỏ, rõ ràng, rõ rệt | |
191 | instinktiv | ˌɪnstɪŋktˈiːf | theo bản năng, theo linh tính | |
192 | gläubig | ɡlˈɔøbɪç | mộ đạo, ngoan đạo, sùng đạo | |
193 | Mitarbeit | mˈɪtˌaɾbaɪt | sự cộng tác, hợp tác, làm việc chung | |
194 | Gewinner | ɡəvˈɪnɜ | người được cuộc, trúng cuộc, trúng số, thắng cuộc | |
195 | überfordern | ˌyːbɜfˈɔɾdɜn | đòi hỏi quá sức (quá khả năng) | |
196 | Unternehmer | ˌʊntɜnˈeːmɜ | nhà (người) kinh doanh, chủ nhân, giới chủ hãng | |
197 | fehlerlos | fˈeːlɜlˌoːs | không lỗi lầm, không khiếm khuyết, {không yếu điểm}, không sai sót, không sai số | |
198 | Kanzler | kˈantslɜ | viên chưởng ấn, lục sự | |
199 | Ausdauer | ˈaʊsdˌaʊɜ | sự bền bỉ, kiên nhẫn | |
200 | rastlos | rˈastloːs | không ngừng nghỉ, không biết mệt | |
201 | Lebensraum | lˈeːbənsrˌaʊm | khoảng không gian sinh sống, nơi sinh sống | |
202 | Verbesserung | fɛɾbˈɛsərˌʊŋ | sự cải thiện, cải tiến | |
203 | Rechenschaft | rˈɛçənʃˌaft | bản tường trình, phúc trình, tường thuật | |
204 | Genehmigung | ɡənˈeːmɪɡˌʊŋ | sự cho phép, đồng ý, chấp thuận, ưng thuận | |
205 | Höflichkeit | hˈøːflɪçkˌaɪt | thái độ (tư cách) lịch sự | |
206 | Benzinmotor | bˌɛntsɪnmˈoːtoːɾ | động cơ chạy xăng | |
207 | Wertschätzung | vˈɛɾtʃɛtsˌʊŋ | sự kính trọng, sự tôn kính, sự ngưỡng mộ | |
208 | Menschenleben | mˈɛnʃənlˌeːbən | đời sống con người | |
209 | beschriften | bəʃrˈɪftən | viết chữ (chữ số), đề (chữ, số) | |
210 | heiter | hˈaɪtɜ | trong sáng, quang đãng, nắng ấm | |
211 | Flügel | flˈyːɡəl | ||
212 | konfiszieren | kɔnfɪstsˈiːrən | tịch thu, tịch biên, sung công (tài sản, vũ khí, báo chí) | |
213 | Strategie | ʃtɾˌɑteːɡˈiː | phép dụng binh, chiến lược | |
214 | kontinuierlich | kɔntˌiːnuːˈiːɾlɪç | phản nghĩa với: diskontinuierlich | |
215 | Buchbesprechung | bˈʊxbɛʃpɾˌɛçʊŋ | sự phê bình sách mới xuất bản (trên báo chí, đài phát thanh và truyền hình) | |
216 | Lächeln | lˈɛçəln | nụ cười mỉm, cái cười tủm tỉm | |
217 | Bibliothekar | bˈɪblɪˌoːtheːkˌɑːɾ | người quản thủ thư viện | |
218 | Acht | ˈaxt | tám | |
219 | wild | vˈɪlt | hung dữ, dại, hoang (thú vật) | |
220 | Turnschuh | tˈʊɐnʃuː | giày mang để tập thể dục | |
221 | stets | ʃtˈeːts | luôn luôn, không ngừng, thường hay | |
222 | erkennbar | ɛɾkˈɛnbɑːɾ | có thể nhận biết được | |
223 | Talent | talˈɛnt | đơn vị trọng lượng (60 Minen = 36 kg) và tương đương với đơn vị tiền tệ là 6000 Drachmen | |
224 | hemmen | hˈɛmən | thắng lại, hãm lại, làm ngưng lại | |
225 | Liebling | lˈiːblɪŋ | người được cưng, được yêu chuộng | |
226 | Jugendzeit | jˈuːɡənttsˌaɪt | thời niên thiếu | |
227 | Faszination | fˌastsiːnˌatsɪˈoːn | sự ngưỡng mộ, mê hoặc | |
228 | Verfügung | fɛɾfˈyːɡʊŋ | quyền sử dụng | |
229 | Einrichtung | ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | ||
230 | Schlüsselwort | ʃlˈʏsəlvˌɔɾt | ẩn số (ẩn ngữ) để mở ổ khóa | |
231 | eintauchen | ˈaɪntˌaʊxən | nhúng chìm vào (dung dịch) | |
232 | Anrufer | ˈanrˌuːfɜ | người kêu, người gọi, người hô lên | |
233 | Fernweh | fˈɛɾnveː | lòng sầu viễn xứ, lòng tưởng nhớ quê hương | |
234 | Blutzucker | blˈʊtsʊkɜ | chất đường trong máu | |
235 | nerven | nˈɛɾvən | làm căng thẳng thần kinh, gây bối rối (khẩu ngữ) | |
236 | Hilfsorganisation | hˈɪlfsˌɔɾɡanˌiːzatsɪˌoːn | cơ quan cứu trợ | |
237 | kennzeichnen | kˈɛntsaɪçnən | đánh dấu, ghi dấu | |
238 | erwecken | ɛɾvˈɛkən | đánh thức, đánh tỉnh dậy | |
239 | Schutzmaßnahme | ʃˈʊtsmasnˌɑːmə | biện pháp che chở (bảo vệ) | |
240 | Erzeugung | ɛɾtsˈɔøɡʊŋ | sự sinh sản | |
241 | vereinen | fɛɾˌaɪnən | thống nhất, hợp nhất | |
242 | Diskriminierung | dˌɪskɾiːmiːnˈiːrʊŋ | sự phân biệt, cách biệt | |
243 | Dringlichkeit | dɾˈɪŋlɪçkˌaɪt | sự (tính) khẩn cấp, cấp bách, cần thiết, quan trọng | |
244 | Befinden | bəfˈɪndən | tình trạng sức khoẻ (tinh thần, tâm trí) | |
245 | Galerist | ɡˌɑleːrˈɪst | chủ nhân bộ sưu tập hội họa | |
246 | zweisprachig | tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪç | song ngữ, có hai thứ tiếng | |
247 | Kids | kˈɪts | đôi găng tay làm bằng da dê con | |
248 | locken | lˈɔkən | uốn cong, làm quăn, làm xoắn | |
249 | restaurieren | rˌɛstaʊrˈiːrən | tu bổ, trùng tu | |
250 | Emotion | ˌeːmoːtsɪˈoːn | sự xúc động, phản ứng nhất thời, theo phản ứng nhất thời | |
251 | Nichtschwimmer | nˈɪçtʃvɪmɜ | người không biết bơi (lội) | |
252 | Arbeitsklima | ˈaɾbaɪtsklˌiːmɑː | không khí làm việc | |
253 | Reklamation | rˌɛklamˌatsɪˈoːn | sự khiếu nại, kiện tụng | |
254 | Gelände | ɡəlˈɛndə | khu đất, mảnh đất, miếng đất | |
255 | Weste | vˈɛstə | áo gi-lê | |
256 | Grenzkontrolle | ɡɾˈɛntskɔntɾˌɔlə | sự kiểm soát ở biên giới | |
257 | andernfalls | ˈandɛɾnfˌals | một cách khác đi, nếu không | |
258 | leuchten | lˈɔøçtən | chiếu sáng, rọi sáng, tỏa ánh sáng | |
259 | Getreide | ɡətɾˈaɪdə | ngũ cốc (thóc lúa, lùa mì…), Zerealien | |
260 | Waise | vˈaɪzə | trẻ mồ côi | |
261 | Bundesminister | bˈʊndəsmiːnˈɪstɜ | <Đức> bộ trưởng chính quyền liên bang | |
262 | Hirn | hˈɪɾn | bộ óc, não | |
263 | Verarbeitung | fɛɾˈaɾbaɪtˌʊŋ | sự (cách) chế biến, gia công | |
264 | Kanzlerkandidat | kˌantslɜkˌandiːdˈɑːt | ứng cử viên vào chức vụ thủ tướng | |
265 | ruhen | rˈuːən | đứng yên, không cử động, nằm yên, ngồi yên, bất động, không làm việc | |
266 | erwähnen | ɛɾvˈɛːnən | đề cập đến, nhắc nhở đến | |
267 | konfrontieren | kɔnfrɔntˈiːrən | trực diện, đối chất | |
268 | infolge | ˈɪnfɔlɡə | vì lý do, do hậu quả của | |
269 | Anbau | ˈanbˌaʊ | sự gieo trồng, trồng trọt, canh tác (nông nghiệp) | |
270 | gliedern | ɡlˈiːdɜn | phân chia (tổ chức, sắp xếp, bài trí thành từng phần) | |
271 | Abhängigkeit | ˈaphˌɛŋɪçkˌaɪt | sự tùy thuộc, sự (tính) lệ thuộc | |
272 | besagen | bəzˈɑːɡən | nói rõ (nội dung) | |
273 | Tiergehege | tˈiːɾɡeːˌeːɡə | vùng đất (rừng) có hàng rào bao quanh để nuôi thú vật | |
274 | Ruf | rˈuːf | tiếng gọi lớn, tiếng kêu to | |
275 | Regisseur | rˌeːɡɪsˈøːɾ | nhà đạo diễn (sân khấu,kịch nghệ,phim) | |
276 | vorüber | foːrˈʏbɜ | ||
277 | destruktiv | dˌɛstɾʊktˈiːf | có tính cách phá huỷ, tiêu huỷ | |
278 | Landesgesetz | lˈandəsɡəzˌɛts | <Đức> luật của tiểu bang | |
279 | Prognose | pɾoːɡnˈoːzə | sự phỏng đoán (dự đoán, tiên đoán) | |
280 | Betrachter | bətɾˈaxtɜ | người quan sát, quan sát viên | |
281 | zukommen | tsuːkˈɔmən | thích hợp, thích đáng cho | |
282 | vollständig | fˈɔlʃtˌɛndɪç | hoàn toàn, đầy đủ | |
283 | ausschlafen | ˈaʊsʃlˌɑːfən | ngủ đầy giấc | |
284 | Höhepunkt | hˈøːeːpˌʊŋkt | cao điểm, cực điểm | |
285 | nonverbal | nˌɔnfɜbˈɑːl | không truyền khẩu, không dùng từ ngữ | |
286 | Selbstdarstellung | zˈɛlpstdˌaɾʃtɛlˌʊŋ | sự tự trình diễn | |
287 | anpassen | ˈanpˌasən | thích nghi, thích hợp, làm cho vừa sát | |
288 | Urteilsvermögen | ˈʊɐtaɪlsfɜmˌøːɡən | khả năng phán quyết | |
289 | sinnvoll | zˈɪnfɔl | đầy ý nghĩa | |
290 | Groll | ɡɾˈɔl | sự oán thù, thù hận, hiềm khích, uất ức | |
291 | Spielraum | ʃpˈiːlraʊm | độ hở, độ rơ | |
292 | kahl | kˈɑːl | hói đầu, trọc lóc, cắt trọc | |
293 | abriegeln | ˈapɾˌiːɡəln | khóa lại, cài then, cản chướng ngại vật | |
294 | Verbrechen | fɛɾbɾˈɛçən | tội nặng, trọng tội (luật học) | |
295 | Design | dɪzˈaɪn | bức phác họa, tranh vẽ kiểu | |
296 | mahlen | mˈɑːlən | xay (tán, nghiền) nhỏ | |
297 | benehmen | bənˈeːmən | cướp mất | |
298 | erfassen | ɛɾfˈasən | cầm lấy, nắm lấy | |
299 | ablegen | ˈaplˌeːɡən | ||
300 | Gänsehaut | ɡˈɛnzeːˌaʊt | sự nổi (rợn) da gà | |
301 | Studentenwohnheim | ʃtˈuːdəntˌɛnvoːnhˌaɪm | cư xá sinh viên | |
302 | Durchschnitt | dˈʊɐçʃnˌɪt | sự (vết) cắt ngang qua | |
303 | Gewalt | ɡəvˈalt | bạo lực, cường lực, vũ lực, sức mạnh | |
304 | amtlich | ˈamtlɪç | thuộc chức vụ, cương vị | |
305 | Hinterhof | hˌɪntɜhˈoːf | sân nhà sau | |
306 | poetisch | poːˈeːtɪʃ | thuộc về thơ | |
307 | Schneeball | ʃnˈeːbal | nắm banh tuyết tròn (để trẻ con ném đùa nghịch) | |
308 | glaubhaft | ɡlˈaʊphaft | có thể tin được, đáng tin | |
309 | Ministerpräsident | mˌiːnɪstɜpɾˌɛːziːdˈɛnt | thủ tướng chính phủ | |
310 | voranstellen | fˈoːrˌanʃtˌɛlən | nói (viết, thông báo) trước | |
311 | Autofahrer | ˈaʊtoːfˌɑːrɜ | người lái xe hơi | |
312 | Forscher | fˈɔɾʃɜ | người nghiên cứu, khảo cứu, tìm tòi, khám phá | |
313 | Schwager | ʃvˈɑːɡɜ | anh rể, em rể | |
314 | Warnsignal | vˈaɾnzɪɡnˌɑːl | tín hiệu cảnh báo, tín hiệu báo nguy | |
315 | Überlegung | ˌyːbɜlˈeːɡʊŋ | sự suy nghĩ, sự cân nhắc | |
316 | Ansehen | ˈanzˌeːən | sự kính trọng, sự tôn kính | |
317 | solide | zoːlˈiːdə | ||
318 | Konzept | kɔntsˈɛpt | bản nháp, bản thảo, bản phác họa | |
319 | dran | dɾˈɑːn | đến phiên, tới lượt (khẩu ngữ) | |
320 | Messgerät | mˈɛsɡərˌɛːt | dụng cụ đo lường, máy móc | |
321 | Feind | fˈaɪnt | kẻ thù, địch thủ, đối thủ | |
322 | Melodram | mˈeːlɔdɾˌɑːm | thoại kịch có nhạc đệm | |
323 | ähneln | ˈɛːnəln | giống như, trông như, tiếng kêu giống như | |
324 | Spruch | ʃpɾˈʊx | câu châm ngôn, cách ngôn | |
325 | einlenken | ˈaɪnlˌɛŋkən | đổi ý kiến, nhượng bộ | |
326 | Atomenergie | atˌoːmənɜɡˈiː | nguyên tử năng | |
327 | Skepsis | skˈɛpsɪs | sự hoài nghi, sự (thái độ) không tin | |
328 | Juweliergeschäft | jˈuːvəlˌiːɾɡɛʃˌɛft | tiệm kim hoàn, nữ trang | |
329 | Sprachschatz | ʃpɾˈɑːxʃats | kho tàng ngôn ngữ (tất cả từ ngữ, thành ngữ của một ngôn ngữ) | |
330 | vorgehen | fˈoːɾɡˌeːən | hành xử, xử sự, xảy ra, diễn ra | |
331 | Oberbegriff | ˌoːbɜbəɡɾˈɪf | khái niệm tổng quát, khái niệm chung | |
332 | Arbeitsmarkt | ˈaɾbaɪtsmˌaɾkt | thị trường cung cầu việc làm | |
333 | Defizit | dˌeːfiːtsˈɪt | sự thiếu hụt | |
334 | Todesurteil | tˈoːdeːzˌʊɐtaɪl | bản án tử hình | |
335 | golden | ɡˈɔldən | bằng vàng | |
336 | Chip | tʃˈɪp | mảnh vụn, mảnh vỡ, miếng dăm bào | |
337 | Mücke | mˈʏkə | con muỗi, Nematocera | |
338 | Bande | bˈandə | bọn, bầy, lũ | |
339 | veranstalten | fɛrˈanʃtˌaltən | tổ chức | |
340 | zufolge | tsuːfˈɔlɡə | theo, chiều theo | |
341 | Mist | mˈɪst | cứt, phân | |
342 | rustikal | rˌʊstiːkˈɑːl | thuộc về địa phương, nông thôn | |
343 | Nationalsozialist | nˌatsɪˌoːnalzˌoːtsiːalˈɪst | người theo chủ nghĩa quốc xã | |
344 | Stadtbibliothek | ʃtˈatbɪblˌɪoːthˌeːk | thư viện thành phố | |
345 | Eigeninitiative | ˌaɪɡeːnˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sáng kiến (động lực thúc đẩy, sự đề xướng) riêng | |
346 | mathematisch | mathˈeːmˈɑːtɪʃ | thuộc về toán học | |
347 | Produzent | pɾoːduːtsˈɛnt | nhà sản xuất | |
348 | Witwe | vˈɪtvə | góa phụ, quả phụ, người góa chồng | |
349 | knirschen | knˈɪɾʃən | kêu kèn kẹt, kêu sột soạt | |
350 | wackeln | vˈakəln | lắc lư, lung lay | |
351 | Kaiser | kˈaɪzɜ | ||
352 | Sauerstoffverbrauch | zˈaʊɜstˌɔffɜbɾˌaʊx | sự dùng (tiêu thụ) dưỡng khí | |
353 | wegbleiben | vˈeːkblˌaɪbən | không đến, không xuất hiện, không đến nữa | |
354 | Zuordnung | tsˈuːɔɾdnˌʊŋ | sự xếp thêm vào | |
355 | umrunden | ʊmrˈʊndən | ||
356 | Mitinhaber | mˈɪtˌɪnhɑːbɜ | người cùng sở hữu, cùng làm chủ (một công ty) | |
357 | verschärfen | fɛɾʃˈɛɾfən | ||
358 | Auffassung | ˈaʊffˌasʊŋ | ý tưởng, quan điểm, quan niệm | |
359 | unzählig | ˈʊntsˌɛːlɪç | rất nhiều, vô số | |
360 | Psychologe | psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm lý học | |
361 | Kampagne | kˈampaɡnə | cuộc hành quân, kéo quân | |
362 | Pfeife | pfˈaɪfə | ống sáo | |
363 | Organismus | ˌɔɾɡanˈɪsmʊs | cơ thể của sinh vật | |
364 | Organ | ɔɾɡˈɑːn | cơ quan, bộ phận cơ thể | |
365 | strukturiert | ʃtɾˌʊktuːrˈiːɾt | có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình | |
366 | Großraumbüro | ɡɾˈɔsraʊmbˌyːroː | phòng làm việc rộng lớn cho nhiều nhân viên | |
367 | angehen | ˈanɡˌeːən | ||
368 | werben | vˈɛɾbən | chiêu dụ, tuyển mộ (nhân viên, người mua, thành viên, binh lính) | |
369 | global | ɡloːbˈɑːl | toàn cầu, toàn thế giới | |
370 | optimieren | ˌɔptiːmˈiːrən | xếp đặt sao cho tốt nhất | |
371 | experimentieren | ˌɛkspeːrˌiːməntˈiːrən | làm thí nghiệm, thử nghiệm | |
372 | Sympathie | zˌʏmpathˈiː | cảm tình, mối thiện cảm | |
373 | blitzen | blˈɪtsən | chớp sáng | |
374 | vielfach | fˈiːlfˌax | gấp nhiều lần (bội lần) | |
375 | Einwanderer | ˈaɪnvˌandərɜ | người di trú, di dân | |
376 | Gründung | ɡɾˈʏndʊŋ | sự kết nối giữa toà nhà với nền móng | |
377 | Entfernung | ɛntfˈɛɾnʊŋ | khoảng cách, khoảng đường | |
378 | weltbekannt | vˈɛltbeːkˌant | nổi tiếng thế giới | |
379 | Forelle | foːrˈɛlə | cá hương, Salmo trutta | |
380 | ausprobieren | ˈaʊspɾoːbˌiːrən | thử, thí nghiệm | |
381 | inhaltlich | ˈɪnhaltlˌɪç | thuộc về nội dung | |
382 | knurren | knˈʊrən | ||
383 | Umfeld | ʊmfˈɛlt | thế giới chung quanh, vùng xung quanh | |
384 | Probe | pɾˈoːbə | sự thử thách, đo lường | |
385 | Dilemma | diːlˈɛmɑː | trường hợp khó xử, tình trạng lưỡng nan | |
386 | Keilschrift | kˈaɪlʃrɪft | chữ viết (tượng hình) như cái chêm, chữ hình nêm | |
387 | seltsam | zˈɛltzɑːm | lạ lùng, lạ thường, đặc biệt | |
388 | Umgangston | ʊmɡˈaŋstoːn | âm điệu giao tiếp | |
389 | fusionieren | fˌuːzɪoːnˈiːrən | ||
390 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | ||
391 | pessimistisch | pˌɛsiːmˈɪstɪʃ | thuộc về khuynh hướng (chủ nghĩa) bi quan | |
392 | attackieren | ˌatakˈiːrən | tấn công, đột kích | |
393 | taufen | tˈaʊfən | làm lễ rửa tội | |
394 | ausführen | ˈaʊsfˌyːrən | ||
395 | Schläfchen | ʃlˈɛːfçən | giấc ngủ ngắn | |
396 | Zaun | tsˈaʊn | hàng rào (bằng gỗ hoặc dây kẽm) | |
397 | ohnehin | ˈoːneːˌɪn | dù sao đi nữa, trước hay sau gì | |
398 | obligatorisch | ˌɔplɪɡatˈoːrɪʃ | có tính cách bắt buộc, phải theo đúng quy luật | |
399 | konkurrenzfähig | kɔnkʊrˈɛntsfɛːˌɪç | có khả năng canh tranh, tranh đua | |
400 | erschreckend | ɛɾʃrˈɛkənt | đáng sợ, kinh hãi | |
401 | vergolden | fɛɾɡˈɔldən | mạ vàng | |
402 | zurückfallen | tsuːrˈʏkfˌalən | rơi lùi lại phía sau | |
403 | Gehweg | ɡəhvˈeːk | lối đi bộ | |
404 | übereinstimmen | ˌyːbɜˈaɪnʃtˌɪmən | <đồ vật; ý kiến> phù hợp nhau, giống nhau | |
405 | Hosentasche | hˈoːzəntˌaʃə | túi quần | |
406 | unbewusst | ˈʊnbəvˌʊst | không cố ý, vô ý, không chủ ý, do bản năng tự nhiên | |
407 | zuschlagen | tsuːʃlˈɑːɡən | ||
408 | Neutralität | nɔøtɾˈɑːliːtˈɛːt | sự (tình trạng, tính cách) trung lập | |
409 | Rahmen | rˈɑːmən | tấm khung | |
410 | interagieren | ˌɪntəraɡˈiːrən | làm cho hành động hỗ tương (ăn khớp) với nhau | |
411 | Akademie | ˌɑkadeːmˈiː | hàn lâm viện | |
412 | Bundespolizei | bˈʊndəspˌoːliːtsˈaɪ | <Đức> sở cảnh sát liên bang | |
413 | verallgemeinern | fɛɾˈalɡeːmˌaɪnɜn | tổng quát hoá, khái quát hóa | |
414 | Wichtigkeit | vˈɪçtɪçkˌaɪt | sự (tầm) quan trọng | |
415 | Vorzug | fˈoːɾtsˌuːk | điều lợi, mối lợi, lợi điểm | |
416 | Pest | pˈɛst | chứng bệnh dịch hạch | |
417 | Faust | fˈaʊst | nắm tay, quả đấm | |
418 | Prüfer | pɾˈyːfɜ | người kiểm soát | |
419 | auswandern | ˈaʊsvˌandɜn | rời bỏ quê hương vĩnh viễn, di cư, di dân | |
420 | Griff | ɡɾˈɪf | cái tay cầm, cái nắm tay, cái cán, cái chuôi | |
421 | hinauszögern | hɪnˈaʊstsˌøːɡɜn | dời lại, trì hoãn (khẩu ngữ) | |
422 | verantworten | fɛɾˈantvɔɾtən | chịu (nhận lãnh) trách nhiệm, hậu quả | |
423 | kinderfeindlich | kˈɪndɜfˌaɪntlɪç | không ưa trẻ con, ghét con nít | |
424 | Kabarett | kˌɑbarˈɛt | sân khấu nghệ thuật ngắn (cho những màn châm biếm hài hước) | |
425 | Vordergrund | fˈɔɾdɜɡɾˌʊnt | ||
426 | Laborkittel | lˈɑbɔɾkˌɪtəl | áo choàng phòng thí nghiệm | |
427 | Fieberthermometer | fˌiːbɜtɜmoːmˈeːtɜ | nhiệt kế đo độ, ống cặp sốt | |
428 | Konfliktlösung | kɔnflˈɪktløːzˌʊŋ | sự giải quyết xung đột | |
429 | Zufriedenheit | tsuːfrˈiːdənhˌaɪt | sự hài lòng, sự vừa lòng | |
430 | Sitzung | zˈɪtsʊŋ | buổi họp, phiên họp | |
431 | befehlen | bəfˈeːlən | ra lệnh, hạ lệnh, chỉ định, cấm đoán | |
432 | Allesfresser | ˈalɛsfrˌɛsɜ | thú vật, ăn đủ mọi thứ, ăn tạp | |
433 | peinlich | pˈaɪnlɪç | đau đớn | |
434 | Komma | kˈɔmɑː | ||
435 | schwören | ʃvˈøːrən | thề thốt, tuyên thệ | |
436 | Privatleben | pɾiːvˈɑːtlˌeːbən | đời tư, cuộc sống riêng tư | |
437 | Helfer | hˈɛlfɜ | người giúp đỡ, người giúp sức, người phụ tá, người giúp việc | |
438 | rücksichtslos | rˈʏksɪçtslˌoːs | không lưu tâm (tôn trọng, nể nang, để ý) đến người khác thô bạo, cộc cằn, khắt khe | |
439 | auskommen | ˈaʊskˌɔmən | hoà hợp | |
440 | Profil | pɾoːfˈiːl | ||
441 | Erkenntnis | ɛɾkˈɛntnɪs | án quyết, phán quyết | |
442 | umfallen | ʊmfˈalən | ||
443 | bedenken | bədˈɛŋkən | suy tư, cân nhắc, lưu ý | |
444 | systematisch | zʏsteːmˈɑːtɪʃ | có hệ thống, theo hệ thống | |
445 | verstärken | fɛɾʃtˈɛɾkən | làm cho vững thêm, kiên cố thêm | |
446 | Sonnenlicht | zˈɔnənlˌɪçt | ánh sáng mặt trời, ánh nắng | |
447 | Dokument | dˌoːkuːmˈɛnt | tài liệu, văn kiện | |
448 | Denksportaufgabe | dˈɛŋkspɔɾtˌaʊfɡɑːbə | câu đố (bài đố) nát óc | |
449 | Brustkorb | bɾˈʊstkɔɾp | bộ ngực | |
450 | Klang | klˈaŋ | tiếng vang, âm thanh | |
451 | aufdrücken | ˈaʊfdɾˌʏkən | ấn vào, ịn vào | |
452 | analytisch | analˈyːtɪʃ | thuộc về phân tích | |
453 | Bombe | bˈɔmbə | quả bom | |
454 | übersetzbar | ˌyːbɜzˈɛtsbɑːɾ | có thể dịch được | |
455 | gütig | ɡˈyːtɪç | có lòng tốt, tốt bụng, tử tế, nhân hậu, đáng mến | |
456 | Koalition | kˌoːalˌiːtsɪˈoːn | sự liên kết, liên hiệp, liên minh | |
457 | Lösegeld | lˈøːzeːɡˌɛlt | tiền chuộc | |
458 | Rennen | rˈɛnən | sự chạy đua | |
459 | überschatten | ˌyːbɜʃˈatən | rợp bóng, rọi bóng, che bóng | |
460 | Weltbild | vˈɛltbɪlt | toàn bộ hiểu biết của thế giới về thời đại lịch sử, nhãn quan thế giới | |
461 | Sponsor | ʃpˈɔnzoːɾ | người bảo trợ, trợ cấp | |
462 | Parlament | pˌaɾlamˈɛnt | nghị viện, quốc hội | |
463 | blamieren | blamˈiːrən | bôi nhọ, vu khống | |
464 | Physiker | fyːzˈiːkɜ | nhà vật lý học | |
465 | Geschäftsleitung | ɡəʃˈɛftslaɪtˌʊŋ | sự quản lý, chủ nhiệm | |
466 | thematisieren | tˌeːmɑːtɪsˈiːrən | chủ đề hóa, đặt thành đề tài (chủ đề) | |
467 | sicherlich | zˈɪçɜlˌɪç | một cách chắc chắn, tất nhiên, dĩ nhiên | |
468 | Terminkalender | tˌɛɾmɪnkˈɑːləndɜ | lịch ghi thời hạn, giờ hẹn | |
469 | Kandidat | kˌandiːdˈɑːt | người ứng thí, thí sinh | |
470 | vergießen | fɛɾɡˈiːsən | trút đổ ra, đổ tràn ra một bên | |
471 | klauen | klˈaʊən | lấy cắp, ăn cắp (vặt) (khẩu ngữ) | |
472 | Pädagoge | pˌɛːdaɡˈoːɡə | nhà giáo, nhà sư phạm | |
473 | schlimmstenfalls | ʃlˈɪmstənfˌals | trong trường hợp tệ hại (bất lợi) nhất | |
474 | eingehen | ˈaɪnɡˌeːən | { | } đến, tới |
475 | entstammen | ɛntʃtˈamən | bắt nguồn, xuất thân từ | |
476 | Verbreitung | fɛɾbɾˈaɪtʊŋ | sự phổ biến, quảng bá, loan truyền | |
477 | eingestehen | ˈaɪnɡəʃtˌeːən | thú nhận, nhìn nhận | |
478 | Einfuhr | ˈaɪnfˌuːɾ | ||
479 | Herzenswunsch | hˈɛɾtsənsvˌʊnʃ | ý nguyện, ước nguyện | |
480 | Ingenieurwissenschaft | ˈɪŋeːnˌiːʊɐvˌɪsənʃˌaft | khoa kỹ sư | |
481 | stürmen | ʃtˈʏɾmən | ||
482 | Mauerritze | mˈaʊɜrˌɪtsə | khe nứt, kẽ nứt trên tường | |
483 | verlagern | fɛɾlˈɑɡɜn | trữ hàng ở nơi khác | |
484 | diagnostizieren | dˌiːaɡnˌɔstiːtsˈiːrən | chẩn bệnh, định bệnh | |
485 | Bezug | bətsˈuːk | sự dựa theo, sự chiếu theo | |
486 | erwischen | ɛɾvˈɪʃən | bắt được quả tang, tóm được tại trận (khẩu ngữ) | |
487 | donnern | dˈɔnɜn | sấm động, sấm vang | |
488 | bedürftig | bədˈʏɾftɪç | thiếu thồn, cần có | |
489 | Wanderarbeiter | vˈandeːrˌaɾbaɪtɜ | thợ lưu động | |
490 | Flüchtling | flˈʏçtlɪŋ | người chạy trốn, người lánh nạn, người tị nạn | |
491 | hilfreich | hˈɪlfrˌaɪç | sẵn lòng giúp đỡ, trợ giúp, thích giúp đỡ | |
492 | Antike | antˈiːkə | thời văn minh cổ của Hy Lạp, La Mã | |
493 | langwierig | lˈaŋvˌiːrɪç | kéo dài, dai dẳng, khó khăn, trở ngại | |
494 | Begleiter | bəɡlˈaɪtɜ | người đi cùng, người đi kèm, người tháp tùng | |
495 | Republik | rˈeːpuːblˌiːk | chính thể cộng hòa | |
496 | Virus | vˈiːrʊs | vi khuẩn, vi rút | |
497 | Kenntnis | kˈɛntnɪs | sự hiểu biết, kinh nghiệm, kiến thức | |
498 | Schätzung | ʃˈɛtsʊŋ | sự định giá, ước giá, đánh giá | |
499 | Cello | tsˈɛloː | ||
500 | ticken | ˈtɪkən | Tích tắc | |
501 | Gründer | ɡɾˈʏndɜ | người sáng lập, sáng lập viên | |
502 | Landessprache | lˈandəsʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ của một quốc gia, quốc ngữ, tiếng bản xứ | |
503 | Option | ˌɔptsɪˈoːn | sự chọn lựa | |
504 | Abstand | ˈapʃtˌant | khoảng cách | |
505 | Erledigung | ɛɾlˈeːdɪɡˌʊŋ | sự giải quyết, hoàn thành, hoàn tất | |
506 | ungeliebt | ˈʊnɡəlˌiːpt | không được nhiều cảm tình, không được ưa chuộng | |
507 | sozialistisch | zˌoːtsiːalˈɪstɪʃ | thuộc về xã hội chủ nghĩa | |
508 | Verteilung | fɛɾtˈaɪlʊŋ | sự phân phát, phân phối, phân tán | |
509 | Durchführung | dʊɐçfˈyːrʊŋ | sự thi hành, sự thực hiện | |
510 | aufsehenerregend | ˈaʊfzˌeːənɜrˌeːɡənt | gây náo động, xôn xao | |
511 | checken | çˈɛkən | so sánh, đối chiếu, kiểm soát | |
512 | zittern | tsˈɪtɜn | run run, run rẩy | |
513 | Genie | ɡənˈiː | thiên tài | |
514 | Unfreiheit | ˈʊnfrˌaɪhaɪt | tình trạng mất tự do, tù túng | |
515 | Horizont | hˈoːriːtsˌɔnt | đường chân trời | |
516 | Patent | patˈɛnt | văn bằng, bằng cấp | |
517 | Platte | plˈatə | tấm bằng phẳng | |
518 | Handwerk | hˈantvˌɛɾk | nghề làm bằng tay, nghề thủ công | |
519 | Vorstellung | fˈoːɾʃtˌɛlʊŋ | sự suy nghĩ, hình dung, tưởng tượng | |
520 | Cartoon | kˈaɾtoːn | tranh hí họa | |
521 | Immunsystem | ˈɪmʊnzʏstˌeːm | hệ thống miễn nhiễm (kháng nhiễm) của cơ thể | |
522 | Kleidungsstück | klˈaɪdʊŋsʃtˌʏk | phần của quần áo (y phục) (như áo măng tô, váy, quần…) | |
523 | verdächtigen | fɛɾdˈɛçtɪɡən | nghi ngờ, ngờ vực | |
524 | tatenlos | tˈɑtənlˌoːs | không hành động, không can thiệp vào, không nhúng tay vào | |
525 | Pipette | pˈiːpɛtə | ống hút trong phòng thí nghiệm | |
526 | üppig | ˈʏpɪç | um tùm, rậm rạp | |
527 | Unverständnis | ˈʊnfɛɾʃtˌɛndnɪs | sự thiếu (kém) hiểu biết, sự kém thông minh | |
528 | Berufsausbildung | bərˈʊfzaʊsbˌɪldʊŋ | sự huấn luyện nghề nghiệp | |
529 | bestimmen | bəʃtˈɪmən | < sự việc> ấn định, xác định, quyết định | |
530 | flechten | flˈɛçtən | ||
531 | Sozialwissenschaft | zˈoːtsiːˌalvɪsənʃˌaft | xã hội học | |
532 | Politikwissenschaft | poːliːtˈiːkvɪsənʃˌaft | khoa học chính trị học | |
533 | übersehen | ˌyːbɜzˈeːən | ||
534 | zurückhaltend | tsuːrˈʏkhˌaltənt | không cởi mở, dè dặt, thụ động | |
535 | Kunstturner | kˈʊnstʊɐnɜ | lực sĩ môn thể dục nhào lộn nghệ thuật | |
536 | füllig | fˈʏlɪç | mập mạp, béo tròn, đầy đặn | |
537 | erregen | ɛɾrˈeːɡən | kích thích, khích động, khơi dậy, gây nên | |
538 | abstrakt | apstɾˈakt | trừu tượng | |
539 | schlaflos | ʃlˈafloːs | bị mất ngủ, không ngủ được | |
540 | vergewissern | fɛɾɡəvˈɪsɜn | sich vergewissern: tin chắc, biết chắc, chắc chắn | |
541 | Ehrentag | ˈeːrəntˌɑːk | ngày kỷ niệm (sinh nhật, ngày cưới) | |
542 | Schlossgarten | ʃlˈɔsɡaɾtən | khu vườn nằm trong khuôn viên lâu đài | |
543 | Sportereignis | ʃpˈɔɾteːrˌaɪɡnɪs | sự kiện [biến cố] thể thao | |
544 | Rolle | rˈɔlə | cái trục (lõi) lăn | |
545 | Theologie | tˌeːoːloːɡˈiː | khoa thần học | |
546 | oftmals | ˈɔftmɑːls | thường xuyên, thường hay, nhiều lần | |
547 | Sonnencreme | zˌɔnənkɾˈeːmə | kem thoa để bảo vệ da lúc tắm nắng | |
548 | Rückzug | rˈʏktsuːk | sự rút lui, rút quân | |
549 | Volkslied | fˈɔlksliːt | bài dân ca, bài hát bình thường | |
550 | Hilfsbereitschaft | hˈɪlfsbərˌaɪtʃaft | sự sẵn sàng giúp đỡ | |
551 | beladen | bəlˈɑːdən | chất lên, tải lên | |
552 | hageln | hˈɑɡəln | rơi dồn dập, ào ạt xuống | |
553 | Blaumann | blˈaʊman | bộ quần áo màu xanh của thợ (khẩu ngữ) | |
554 | Nationalsozialismus | nˌatsɪˌoːnalzˌoːtsiːalˈɪsmʊs | <Đức; 1933-1945> chủ nghĩa quốc xã | |
555 | verwandeln | fɛɾvˈandəln | biến đổi, biến hóa, biến dạng | |
556 | verderblich | fɛɾdˈɛɾplɪç | < thực phẩm> dễ bị hư hỏng, thiu thối | |
557 | abbrechen | ˈapbɾˌɛçən | bẻ gãy, vặn gãy | |
558 | Teamgeist | tˈeːamɡˌaɪst | tinh thần đồng đội | |
559 | Kraftwerk | kɾˈaftvɛɾk | nhà máy điện | |
560 | Verwaltung | fɛɾvˈaltʊŋ | sự (việc) cai quản, quản trị, quản lý | |
561 | Bequemlichkeit | bəkvˈeːmlɪçkˌaɪt | sự thoải mái, sự dễ chịu, sự tiện nghi | |
562 | widerrufen | vˈiːdɜrˌuːfən | ||
563 | Reaktionszeit | rˈeːaktsɪˌoːnstsaɪt | thời gian phản ứng, thời gian đáp ứng | |
564 | Selbstbeherrschung | zˈɛlpstbəhˌɛɾʃʊŋ | sự tự chế ngự, tự chủ | |
565 | Ausreise | ˈaʊsrˌaɪzə | sự xuất cảnh, sự du lịch nước ngoài | |
566 | Feuilletonist | fˌɔøɪlˌeːtoːnˈɪst | người viết bài cho tờ phụ bản báo | |
567 | zusammenbrechen | tsuːzˈamənbɾˌɛçən | ||
568 | Resümee | rˈeːzyːmˌeː | sự tóm tắt, tổng kết | |
569 | wirtschaftlich | vˈɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về kinh tế | |
570 | Romantik | roːmˈantiːk | khuynh hướng lãng mạn, phái lãng mạn | |
571 | Zerfall | tsɛɾfˈal | sự tan nát, sự tan rã | |
572 | Verschlüsselung | fɛɾʃlˈʏsəlˌʊŋ | sự viết bằng mật mã, chuyển qua mật mã | |
573 | Gemälde | ɡəmˈɛldə | bức tranh vẽ, bức họa | |
574 | Nation | nˌatsɪˈoːn | quốc gia, dân tộc | |
575 | Phase | fˈɑːzə | pha | |
576 | Feuilleton | fˈɔøɪlˌeːtoːn | tờ phụ bản báo | |
577 | grafisch | ɡɾˈɑfɪʃ | thuộc về minh hoạ, hoạ đồ | |
578 | Friedhof | frˈiːthoːf | nghĩa trang, nghĩa địa | |
579 | zurückerobern | tsuːrˈʏkɛrˌoːbɜn | chiếm trở lại, tái chiếm (cứ điểm quân sự) | |
580 | abgeschlossen | ˈapɡəʃlˌɔsən | kín, đóng | |
581 | bewachen | bəvˈaxən | canh chừng, trông chừng | |
582 | Handelsbeziehung | hˈandəlsbˌeːtsiːˌʊŋ | sự giao thương (giữa hai quốc gia) | |
583 | abbauen | abˈaʊən | < hầm mỏ> khai thác | |
584 | Regierungszeit | reːɡˈiːrʊŋstsˌaɪt | thời gian cầm quyền của chính phủ | |
585 | derzeit | dˈɛɾtsaɪt | thủa ấy, khi ấy, lúc bấy giờ, lúc này, hiện tại | |
586 | ergreifen | ɛɾɡɾˈaɪfən | nắm lấy, bắt lấy, chụp lấy | |
587 | inmitten | ˈɪnmɪtən | ở giữa, ở trong | |
588 | Manager | mˈanɛdʒɜ | ||
589 | Kompetenz | kɔmpeːtˈɛnts | thẩm quyền, quyền hạn | |
590 | Rollstuhl | rˈɔlʃtuːl | ghế xe lăn (của bệnh nhân, người tàn tật) | |
591 | aufwärmen | ˈaʊfvˌɛɾmən | hâm nóng lại | |
592 | jetzig | jˈɛtsɪç | bây giờ, lúc này, hiện nay, hiện tại | |
593 | Beachtung | bəˈaxtʊŋ | sự chú ý đến, sự lưu ý đến | |
594 | Mitschüler | mˈɪtʃˌyːlɜ | bạn học cùng lớp, bạn đồng học, bạn đồng môn | |
595 | Oldtimer | ˈɔltiːmɜ | loại xe hơi cổ xưa | |
596 | berücksichtigen | bərˈʏksɪçtˌɪɡən | lưu ý đến, để ý đến | |
597 | Roboter | rˈoːboːtɜ | người máy, người rôbô | |
598 | verlässlich | fɛɾlˈɛslɪç | ||
599 | Coach | (en)kˈəʊtʃ(de) | thầy (cô) giáo dạy kèm thêm tại tư gia | |
600 | Unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | sự thực hiện, sự thi hành | |
601 | nichtssagend | nˈɪçtsɑːɡənt | không có ý nghĩa, nhạt nhẽo, vô vị, không diễn tả được | |
602 | wagen | vˈɑːɡən | cả gan, dám làm, liều lĩnh | |
603 | Kommunikationsmittel | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmɪtəl | phương tiện thông tin liên lạc, giao dịch | |
604 | Vortragsreihe | fˈoːɾtɾˌaksraɪə | chuỗi bài thuyết trình (diễn thuyết) | |
605 | Essayist | ˌɛsaɪˈɪst | người viết luận văn, tiểu luận, tóm lược | |
606 | durchführbar | dʊɐçfˈyːɾbɑːɾ | có thể thực hiện (thi hành) được | |
607 | lukrativ | lˌʊkɾatˈiːf | mang lợi, sinh lợi | |
608 | Menschheit | mˈɛnʃhaɪt | loài người, nhân loại | |
609 | bestmöglich | bəstmˈøːklɪç | hay nhất như có thể, tốt nhất như có thể | |
610 | freundschaftlich | frˈɔøntʃaftlˌɪç | có tình bạn bè, thân hữu, thân thiện, hữu nghị | |
611 | Neuerung | nˈɔøərˌʊŋ | sự đổi mới, cải tiến, cải cách | |
612 | Philosoph | fˈiːloːzˌoːf | nhà triết học, triết gia, triết nhân | |
613 | Fertigstellung | fˈɛɾtiçʃtˌɛlʊŋ | sự làm xong, hoàn tất, hoàn thành, chấm dứt | |
614 | Diagramm | dˌiːaɡɾˈam | giản đồ, biểu đồ, độ thị | |
615 | wundervoll | vˈʊndɛɾfˌɔl | như một phép lạ, kỳ lạ, kỳ diệu | |
616 | dekorieren | dˌeːkoːrˈiːrən | trang trí, trang hoàng | |
617 | erhoffen | ɛɾhˈɔfən | hy vong được, kỳ vọng được, mong chờ được | |
618 | unentschlossen | ˈʊnɛntʃlˌɔsən | chưa quyết định, lưỡng lự | |
619 | verwöhnen | fɛɾvˈøːnən | ||
620 | zutrauen | tsuːtɾˈaʊən | tin cậy, tin tưởng | |
621 | schwerelos | ʃvˈeːrəlˌoːs | không có trọng lượng | |
622 | einatmen | ˈaɪnˌatmən | ||
623 | Mittelalter | mˈɪtəlˌaltɜ | viết tắt: MA, thời Trung cổ (thế kỷ 5 đến 15) | |
624 | Drehbuchautor | dɾˌeːbʊxˈaʊtoːɾ | nhà viết cốt truyện phim | |
625 | Eifersucht | ˈaɪfɜzˌuːxt | sự ghen tuông, sự ganh tỵ, sự ghen ghét | |
626 | übereinander | ˌyːbɜaɪnˈandɜ | điều này đến điều khác | |
627 | Notizblock | nˈoːtɪtsblˌɔk | tập giấy để ghi chép | |
628 | zusammenschreiben | tsuːzˈamənʃrˌaɪbən | viết tóm tắt lại, viết gọn lại | |
629 | Freizeitkleidung | frˈaɪtsaɪtklˌaɪdʊŋ | y phục mặc đi chơi, giải trí | |
630 | final | fiːnˈɑːl | cuối cùng, kết thúc, bế mạc | |
631 | Reue | rˈɔøə | sự ăn năn, hối lỗi, hối hận | |
632 | Absage | ˈapzˌɑːɡə | sự từ chối, sự khước từ | |
633 | Evolution | ˌeːvoːlˌuːtsɪˈoːn | sự tiến hoá của loài vật | |
634 | Kaffeehaus | kˈafeːhˌaʊs | quán (tiệm) cà phê | |
635 | Anschrift | ˈanʃrˌɪft | địa chỉ | |
636 | Schnitt | ʃnˈɪt | sự cắt xén, chặt, gặt hái, hớt tỉa | |
637 | Richtigkeit | rˈɪçtɪçkˌaɪt | sự đúng, chính xác | |
638 | Sprachgebiet | ʃpɾˈɑːxɡeːbˌiːt | vùng nói (dùng) một ngôn ngữ nhất định | |
639 | respektvoll | rˈɛspɛktfˌɔl | đầy sự kính trọng, tôn kính | |
640 | Manufaktur | mˈɑnuːfˌaktuːɾ | sự làm (sản xuất) bằng tay | |
641 | konzipieren | kɔntsiːpˈiːrən | phác họa, lập kế hoạch, lập dự án | |
642 | aufkommen | ˈaʊfkˌɔmən | xuất hiện, phát sinh, kết hợp lại | |
643 | Trophäe | tɾˈoːfɛːə | chiến tích, chiến lợi phẩm | |
644 | befürworten | bəfˈʏɾvɔɾtən | đồng ý, tán thành | |
645 | ungewiss | ˈʊnɡəvˌɪs | không (chưa) biết chắc, hoài nghi | |
646 | logisch | lˈoːɡɪʃ | có lôgíc | |
647 | Entdecker | ɛntdˈɛkɜ | người tìm thấy, phát hiện, khám phá ra | |
648 | Konsens | kɔnzəns | sự đồng ý, chấp thuận, ưng thuận | |
649 | zudem | tsuːdˈeːm | ngoài ra, hơn nữa | |
650 | Vortrag | fˈoːɾtɾˌɑːk | bài thuyết trình (diễn thuyết, diễn văn) | |
651 | Rechnungsbetrag | rˈɛçnʊŋsbətɾˌɑːk | tổng kết hoá đơn | |
652 | Holzplatte | hˈɔltsplatə | tấm gỗ chêm | |
653 | einholen | ˈaɪnhˌoːlən | ||
654 | Fakt | fˈakt | sự kiện, dữ kiện | |
655 | Durchmesser | dˈʊɐçmˌɛsɜ | ký hiệu: d, Ø: đường kính (ký hiệu) | |
656 | erfolglos | ɛɾfˈɔlɡloːs | không thành công | |
657 | Mitleid | mˈɪtlˌaɪt | lời chia buồn | |
658 | schlagartig | ʃlˈɑɡaɾtˌɪç | bất ngờ, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột, bất thình lình | |
659 | Knecht | knˈɛçt | ||
660 | Label | lˈɑbəl | nhãn hiệu, giấy dán nhãn | |
661 | verwählen | fɛɾvˈɛːlən | sich verwählen: quay lầm số điện thoại | |
662 | Gewerkschaft | ɡəvˈɛɾkʃaft | nghiệp đoàn (lao động) | |
663 | Kontext | kɔntˈɛkst | ngữ cảnh | |
664 | verbleiben | fɛɾblˈaɪbən | ở lại, lưu trú lại, bám vào một chỗ | |
665 | Beteiligung | bətˈaɪlɪɡˌʊŋ | sự tham gia, sự dự phần, sự đóng góp | |
666 | kaiserlich | kˈaɪzɜlˌɪç | thuộc về hoàng đế | |
667 | erstaunlich | ɛɾʃtˈaʊnlɪç | đáng ngạc nhiên, lạ thường, đáng thán phục | |
668 | Highlight | (en)hˈaɪlaɪt(de) | cực điểm, điểm cao nhất | |
669 | Milieu | mˈiːliːˌuː | hoàn cảnh (môi trường) chung quanh | |
670 | Bewachung | bəvˈaxʊŋ | canh chừng | |
671 | bilingual | bˌiːlɪŋuːˈɑːl | nói hai thứ tiếng song ngữ | |
672 | geprägt | ɡəpɾˈɛːkt | (được) dập nổi, (được) chạm nổi | |
673 | beibringen | bˈaɪbɾɪŋən | đem lại, đưa lại | |
674 | Haltung | hˈaltʊŋ | sự nuôi nấng, chăn nuôi | |
675 | regulieren | rˌeːɡuːlˈiːrən | điều chỉnh, điều tiết, điều hòa | |
676 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | tự ý, tự mình mà ra | |
677 | Schulzeit | ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học (từ khi đi học cho đến khi rời ghế nhà trường) | |
678 | Härte | hˈɛɾtə | độ cứng, sức chịu đựng | |
679 | entgegensehen | ɛntɡeːɡənzˈeːən | chờ đợi, trông chờ | |
680 | wohlwollend | vˈoːlvˌɔlənt | có thái độ thân thiện (vui vẻ) | |
681 | Ermunterung | ɛɾmˈʊntərˌʊŋ | sự khích lệ, khuyến khích, làm phấn khởi | |
682 | relevant | rˌeːleːvˈant | quan trọng, đáng kể | |
683 | existieren | ˌɛksɪstˈiːrən | hiện hữu, hiện sinh, tồn tại, duy trì | |
684 | Ritter | rˈɪtɜ | ||
685 | Betreuung | bətɾˈɔøʊŋ | sự bảo dưỡng, sự phục vụ | |
686 | verankern | fɛrˈankˌɛɾn | ||
687 | Kunstwerk | kˈʊnstvɛɾk | giá trị nghệ thuật | |
688 | vorausgehen | foːrˈaʊsɡˌeːən | đi trước (vượt qua trước) | |
689 | Berufsschule | bərˈʊfsçuːlə | trường dạy nghề | |
690 | Date | dˈɑːtə | cuộc hẹn, sự găp gỡ (khẩu ngữ) | |
691 | Unstimmigkeit | ˈʊnʃtˌɪmɪçkˌaɪt | sự không giống nhau, sự khác biệt, sự bất đồng, sự lầm lẫn | |
692 | umfangreich | ʊmfˈaŋɡɾaɪç | rộng lớn, bao la | |
693 | durcharbeiten | dˈʊɐçˌaɾbaɪtən | làm việc liên tục (suốt) | |
694 | informativ | ˌɪnfɔɾmatˈiːf | có nội dung thông tin, súc tích | |
695 | Liste | lˈɪstə | danh sách, mục lục, bảng liệt kê, bảng tổng quát | |
696 | Besitzer | bəzˈɪtsɜ | sở hữu chủ, chủ nhân | |
697 | Knospe | knˈɔspə | nụ, mầm, chồi | |
698 | stapfen | ʃtˈapfən | giậm chân, đi giậm bước | |
699 | prägen | pɾˈɛːɡən | ép dấu (hình) nổi | |
700 | Prinzip | pɾˈɪntsiːp | nguyên tắc | |
701 | Last | lˈast | sức nặng, trọng lượng, trọng tải | |
702 | kommunizieren | kˌɔmuːniːtsˈiːrən | thông tin, báo tin | |
703 | schnitzen | ʃnˈɪtsən | ||
704 | Schale | ʃˈɑːlə | cái bát, chén | |
705 | Wartezeit | vˈaɾteːtsˌaɪt | thời gian chờ, kỳ hạn chờ | |
706 | Routine | rˈuːtɪnə | sư quen tay, thành thạo, kinh nghiệm | |
707 | Diebstahl | dˈiːpʃtɑːl | sự ăn cắp, sự ăn trộm | |
708 | Amtssprache | ˈamtspɾɑːxə | ngôn ngữ chính thức dùng để trao đổi | |
709 | Kämpfer | kˈɛmpfɜ | người chiến đấu, chiến sĩ | |
710 | Puls | pˈuːls | mạch, nhịp tim đập | |
711 | unverändert | ˈʊnfɛɾˌɛndɜt | không thay đổi, giữ nguyên | |
712 | Atommeiler | atˈoːmaɪlɜ | lò nguyên tử | |
713 | plagen | plˈɑːɡən | gây rắc rối | |
714 | kooperativ | kˌoːpeːratˈiːf | có sự cộng tác, hợp tác | |
715 | voller | fˈɔlɜ | voll | |
716 | Kritik | kɾˈiːtiːk | sự phân tích, phê bình, bình luận, bình phẩm | |
717 | Lifestyle | (en)lˈaɪfstaɪl(de) | tiếng Anh: | |
718 | Aufgabengebiet | ˈaʊfɡˌɑbənɡˌeːbiːt | lĩnh vực hoạt động | |
719 | Pressekonferenz | pɾˌɛseːkˌɔnfeːrˈɛnts | cuộc họp báo | |
720 | wünschenswert | vˈʏnʃənsvˌeːɾt | đáng được mong muốn, tốt hơn hết | |
721 | Vulkanausbruch | vˈʊlkanˌaʊsbɾʊx | ||
722 | Hauptwerk | hˈaʊptvɛɾk | tác phẩm chính (của một nghệ sĩ). | |
723 | Partie | paɾtˈiː | phần, miếng, đoạn | |
724 | Schlafstörung | ʃlˈafʃtøːrˌʊŋ | chứng khó ngủ | |
725 | Checkliste | çɛklˈɪstə | bản (danh sách) kiểm soát | |
726 | Neid | nˈaɪt | sự (tính) ghen ghét, ghen tị, tị hiềm | |
727 | Korruption | kˌɔrʊptsɪˈoːn | ||
728 | einwandfrei | ˈaɪnvˌantfrˌaɪ | không có khuyết điểm | |
729 | überleben | ˌyːbɜlˈeːbən | sống tiếp tục (sau khi những người khác đã từ trần) | |
730 | Konsument | kɔnzuːmˈɛnt | phản nghĩa với: Produzent | |
731 | platt | plˈat | bằng phẳng, xẹp lép, phẳng lì | |
732 | Lyrik | lˈyːrɪk | bài thơ | |
733 | bereiten | bərˈaɪtən | sửa soạn sẵn, bày biện sẵn | |
734 | mitverantwortlich | mˈɪtfɛɾˌantvɔɾtlˌɪç | cùng chịu trách nhiệm | |
735 | Palast | pˈɑlast | lâu đài, đền đài, cung điện | |
736 | verbreiten | fɛɾbɾˈaɪtən | phổ biến, quảng bá, loan truyền | |
737 | Garn | ɡˈaɾn | sợi chỉ | |
738 | Besatzungszone | bəzˌatsʊŋstsˈoːnə | vùng bị chiếm đóng | |
739 | Körpertemperatur | kˈœɾpɜtˌɛmpeːrˌɑtuːɾ | nhiệt độ thân thể | |
740 | Nobelpreis | nˈoːbəlpɾˌaɪs | giải thưởng Nobel hàng năm về vật lý, hoá học, y khoa, văn chương, hoà bình lấy tên nhà hoá học Thuỵ Điển Alfred Nobel | |
741 | Mitternacht | mˈɪtɜnˌaxt | nửa đêm, giữa đêm | |
742 | pauschalisieren | pˌaʊʃaliːzˈiːrən | khái quát hoá, tổng quát hoá | |
743 | Effekt | ɛfˈɛkt | tác dụng, ảnh hưởng | |
744 | Verschwendung | fɛɾʃvˈɛndʊŋ | sự phung phí, hoang phí, lãng phí, phí phạm | |
745 | Astronom | ˌastɾoːnˈoːm | nhà thiên văn | |
746 | Schauplatz | ʃˈaʊplats | nơi xảy ra (diễn tiến) sự việc | |
747 | Telefonist | tˌeːleːfoːnˈɪst | người tiếp viên điện thoại | |
748 | Geste | ɡˈeːstə | điệu bộ, cử chỉ | |
749 | Psyche | pzˈʏçə | tiếng Áo: tâm thần, tâm linh | |
750 | nachdenklich | nˈaxdəŋklˌɪç | Chu đáo | |
751 | Aussteller | ˈaʊsʃtˌɛlɜ | ||
752 | Arbeitsbedingungen | ˈaɾbaɪtsbˌeːdɪŋˌʊŋən | (các) điều kiện làm việc | |
753 | Ausweg | ˈaʊsvˌeːk | lối ra | |
754 | hauptberuflich | hˈaʊptbərˌuːflɪç | thuộc về ngành chính | |
755 | Hausrat | hˈaʊsrˌɑːt | toàn thể đồ dùng trong nhà | |
756 | arg | ˈaɾk | xấu, ác cảm, bực mình | |
757 | Stoffwechsel | ʃtˈɔfvɛksəl | sự trao đổi chất dưỡng, sự biến dưỡng | |
758 | Führungszeugnis | fˈyːrʊŋstsˌɔøɡnɪs | chứng chỉ hạnh kiểm | |
759 | Senior | zˈeːnɪˌoːɾ | người lớn tuổi, người già | |
760 | vorsprechen | fˈoːɾʃpɾˌɛçən | nói trước để cho người khác lặp lại | |
761 | Bekanntmachung | bəkˈantmaxˌʊŋ | sự công bố, sự phổ biến | |
762 | anerkannt | ˈanɛɾkˌant | được công nhận (nhìn nhận, thừa nhận) | |
763 | meiden | mˈaɪdən | tránh khỏi, thoát được, tránh né | |
764 | umbringen | ʊmbɾˈɪŋən | giết | |
765 | Ausbau | ˈaʊsbˌaʊ | sự xây cất xong, hoàn thành | |
766 | zerfallen | tsɛɾfˈalən | tan nát, tan rã, đổ vỡ | |
767 | stellvertretend | ʃtˈɛlfɜtɾətənt | đại diện, thay mặt | |
768 | eingrenzen | ˈaɪnɡɾˌɛntsən | rào (chia) ranh giới | |
769 | Vorbild | fˈoːɾbˌɪlt | hình mẫu | |
770 | Informatiker | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːkɜ | chuyên viên ngành công nghệ thông tin [ngành tin học, điện toán] | |
771 | Herzfrequenz | hˌɛɾtsfreːkvˈɛnts | số nhịp tim đập trong một phút | |
772 | Organisation | ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | sự tổ chức | |
773 | erweitern | ɛɾvˈaɪtɜn | làm cho rộng ra, mở rộng, nới rộng | |
774 | Kalorie | kˌɑloːrˈiː | ký hiệu: cal, đơn vị nhiệt lượng, calori (vật lý học,ký hiệu) | |
775 | übersichtlich | ˌyːbɜzˈɪçtlɪç | có cái nhìn rõ rệt, rõ ràng minh bạch | |
776 | Blutzuckerspiegel | blˈʊtsʊkɜspˌiːɡəl | trị số lượng đường trong máu | |
777 | Position | pˌoːziːtsɪˈoːn | chỗ, vị trí, địa thế | |
778 | durchhalten | dˈʊɐçhˌaltən | chịu đựng đến cùng | |
779 | Kraftstoff | kɾˈaftstɔf | nhiện liệu | |
780 | Gedächtnis | ɡədˈɛçtnɪs | trí nhớ, ký ức | |
781 | Erfinder | ɛɾfˈɪndɜ | người sáng chế, nhà phát minh | |
782 | Volk | fˈɔlk | dân tộc | |
783 | Analogie | anˌɑloːɡˈiː | sự tương tự, sự tương ứng | |
784 | einsprachig | ˈaɪnʃpɾˌɑːxɪç | ||
785 | Camp | kˈamp | trại (đóng lều, đóng đồn) | |
786 | Arbeitsweise | ˈaɾbaɪtsvˌaɪzə | phương thức (cách thức) làm việc | |
787 | Arztpraxis | ˈaɾtstpɾaksˌɪs | phòng mạch, phòng khám bệnh, phòng bác sĩ | |
788 | sagenhaft | zˈɑːɡənhˌaft | có tính cách thần thoại, truyền kỳ | |
789 | außergewöhnlich | ˈaʊsɜɡˌeːvøːnlˌɪç | khác thường, lạ thường | |
790 | Verzweiflung | fɛɾtsvˈaɪflʊŋ | sự thất vọng, sự tuyệt vọng | |
791 | Professur | pɾoːfˈɛsuːɾ | chức giáo sư đại học | |
792 | Digitalisierung | dˌiːɡiːtˌɑliːzˈiːrʊŋ | sự số hóa | |
793 | Entscheidung | ɛntʃˈaɪdʊŋ | sự quyết định | |
794 | Kindererziehung | kˈɪndeːrɜtsˌiːʊŋ | sự giáo dục trẻ con (con cái) | |
795 | wesentlich | vˈeːzəntlɪç | quan trọng, căn bản, cốt yếu, rõ rệt hơn, thấy rõ hơn, tương đối hơn | |
796 | Auftakt | ˈaʊftˌakt | <âm nhạc> đoạn nhạc dẫn đầu, nhạc mở đầu | |
797 | Kontaktlinse | kɔntˈaktlɪnzə | thấu kính tiếp xúc, kính áp tròng | |
798 | Fachwelt | fˈaxvəlt | giới chuyên môn [giới chuyên khoa] | |
799 | Zöpfchen | tsˈœpfçən | bím tóc nhỏ | |
800 | Musikant | muːziːkˈant | nhạc sĩ | |
801 | verdrängen | fɛɾdɾˈɛŋən | xô (đẩy) qua một bên, chen lấn | |
802 | undenkbar | ˈʊndˌɛŋkbɑːɾ | không thể tưởng tượng được, không thể hình dung được | |
803 | einsehen | ˈaɪnzˌeːən | <đất đai> nhìn qua, nhìn tổng quát | |
804 | unerwartet | ˈʊnɛɾvˌaɾtət | bất ngờ, không ngờ trước, bất thình lình | |
805 | Anprobe | ˈanpɾˌoːbə | ||
806 | wirkungsvoll | vˈɪɾkʊŋsfˌɔl | có nhiều ảnh hưởng, đầy hiệu lực, đầy công hiệu | |
807 | Zeitalter | tsˈaɪtˌaltɜ | khoảng thời gian trong lịch sử quan trọng | |
808 | Synonym | zˈyːnoːnˌyːm | ||
809 | begeben | bəɡˈeːbən | chuyển nhượng, nhượng lại (ngôn từ thuơng mại) | |
810 | Weltgeschichte | vˈɛltɡɛʃˌɪçtə | lịch sử thế giới, thế giới sử | |
811 | handwerklich | hˈantvˌɛɾklɪç | thuộc về thủ công nghệ, làm bằng tay | |
812 | Malerei | mˌɑleːrˈaɪ | ngành hội họa, nghệ thuật vẽ | |
813 | Blei | blˈaɪ | ký hiệu: Pb, chất chì (màu trắng bóng, khi gặp không khí bị xám lại, mềm nặng, dễ nung chảy) (ký hiệu) | |
814 | Belastung | bəlˈastʊŋ | trọng lượng, lực (sức) đè | |
815 | Planet | planˈeːt | hành tinh | |
816 | Alltagssprache | ˈaltakspɾˌɑːxə | khẩu ngữ, ngôn ngữ thông dụng | |
817 | Lebenserwartung | lˈeːbənzɜvˌaɾtʊŋ | kỳ vọng sinh tồn | |
818 | ungebräuchlich | ˈʊnɡəbɾˌɔøçlɪç | không thông dụng, không phổ thông | |
819 | Spott | ʃpˈɔt | sự (lời) chế giễu, chế nhạo, nhạo báng | |
820 | Hausarzt | hˈaʊsˌaɾtst | bác sĩ tư gia, gia đình | |
821 | Feuerwerk | fˈɔøɜvˌɛɾk | pháo bông | |
822 | basieren | bazˈiːrən | ||
823 | abgesehen | ˈapɡəzˌeːən | nhìn thấy được | |
824 | Macke | mˈakə | lỗi lầm, sơ xuất (khẩu ngữ) | |
825 | beerdigen | bəˈeːɾdɪɡən | chôn cất, mai táng, tống táng | |
826 | Absprache | ˈapʃpɾˌɑːxə | sự thỏa thuận, sự giao ước | |
827 | knüpfen | knˈʏpfən | thắt, buộc, cột, kết, đan, thêu | |
828 | Besprechung | bəʃpɾˈɛçʊŋ | sự (cuộc) thảo luận, sự bàn bạc, sự bàn thảo | |
829 | beherrschen | bəhˈɛɾʃən | chế ngự, cai trị, thống trị | |
830 | umgangssprachlich | ʊmɡˈaŋspɾɑːxlˌɪç | dùng (như là) khẩu ngữ | |
831 | Grafiker | ɡɾˈɑfiːkɜ | người vẽ hoạ đồ | |
832 | scheren | ʃˈeːrən | cắt, hớt ngắn | |
833 | auftanken | ˈaʊftˌaŋkən | đổ dự trữ nhiên liệu | |
834 | sozusagen | zˈoːtsuːzˌɑːɡən | có thể nói như vậy | |
835 | Chronik | kɾˈoːniːk | biên niên [niên lục, niên sử] | |
836 | Geist | ɡˈaɪst | (nguồn gốc) hơi thở | |
837 | untertreiben | ˌʊntɜtɾˈaɪbən | ém nhẹm bớt | |
838 | schwerfallen | ʃvˈeːɾfalən | gây khó nhọc, khổ công | |
839 | berühren | bərˈyːrən | chạm vào, sờ phải | |
840 | akustisch | akˈʊstɪʃ | thuộc về âm học, thuộc về âm hưởng học | |
841 | Initiative | ˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sự khởi xướng, đề xướng, động lực thúc đẩy | |
842 | mittelalterlich | mˈɪtəlˌaltɜlˌɪç | thuộc về thời Trung cổ | |
843 | Strukturierung | ʃtɾˌʊktuːrˈiːrʊŋ | sự thiết lập cơ cấu (kiến trúc) | |
844 | Arbeitserlaubnis | ˈaɾbaɪtzɜlˌaʊbnɪs | giấy phép làm việc | |
845 | Rezeptur | rˈeːtsɛptˌuːɾ | sự bào chế thuốc theo toa (phương thuốc) | |
846 | Versorgung | fɛɾzˈɔɾɡʊŋ | sự cung cấp, tiếp tế, cấp dưỡng | |
847 | zugänglich | tsˈuːɡɛŋlˌɪç | tới được, đạt được, dễ đến gần | |
848 | Voraussetzung | foːrˈaʊszˌɛtsʊŋ | sự đặt điều kiện trước, giả thiết trước, giả thử trước | |
849 | heimisch | hˈaɪmɪʃ | thuộc về quê hương, quê quán | |
850 | Einzelfall | ˈaɪntsˌɛlfal | trường hợp đơn độc, riêng biệt, đặc biệt | |
851 | promovieren | pɾoːmoːvˈiːrən | đậu bằng tiến sĩ | |
852 | Querschnittslähmung | kvˈɛɾʃnɪtslˌɛːmʊŋ | bệnh tê liệt một phần cơ thể, bệnh bán thân bất toại | |
853 | abschwächen | ˈapʃvˌɛçən | làm ho dịu đi, giảm đi | |
854 | Traubenzucker | tɾˈaʊbəntsˌʊkɜ | đường glucôzơ, chất đường trong trái cây chín | |
855 | Konzentration | kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung | |
856 | verweisen | fɛɾvˈaɪzən | khiển trách, cấm đoán | |
857 | zusammenbinden | tsuːzˈamənbˌɪndən | liên kết, nối | |
858 | Defekt | deːfˈɛkt | sự hư hỏng, sự khiếm khuyết | |
859 | Vorliebe | fˈoːɾlˌiːbə | sự ưa thích, ưa chuộng, ưu ái | |
860 | Walzer | vˈaltsɜ | ||
861 | inhaltsleer | ˈɪnhaltslˌeːɾ | trống rỗng, rỗng tuếch | |
862 | verlaufen | fɛɾlˈaʊfən | trôi qua, đi qua | |
863 | Naht | nˈɑːt | đường may, đường khâu | |
864 | Expedition | ˌɛkspeːdˌiːtsɪˈoːn | sự gửi hàng | |
865 | Faustregel | fˈaʊstɾeːɡəl | cách tính phỏng chừng, ước lượng | |
866 | intakt | ˈɪntakt | còn nguyện vẹn, toàn vẹn, hoạt động | |
867 | passioniert | pˌasɪoːnˈiːɾt | say mê, đam mê, say đắm | |
868 | ausüben | ˈaʊsˌyːbən | tập luyện, thao dượt | |
869 | verärgern | fɛɾˈɛɾɡɜn | bực mình, tức giận, phật lòng | |
870 | Maß | mˈɑːs | đơn vị đo lường (kích thước, số lượng, giá trị) | |
871 | Innenarchitektur | ˈɪnənˌaɾçiːtˌɛktuːɾ | khoa trang trí nội thất | |
872 | Schnäppchen | ʃnˈɛpçən | sự mua được với giá rẻ (khẩu ngữ) | |
873 | Windel | vˈɪndəl | ||
874 | Stand | ʃtˈant | thế đứng, sự đứng yên, sự đứng vững | |
875 | Lerninhalt | lˈɛɾnˌɪnhalt | nội dung học việc | |
876 | Hinweis | hˈɪnvaɪs | dấu hiệu, chi tiết, tin tức, sự chỉ dẫn | |
877 | ungehört | ˈʊnɡəhˌœɾt | không nghe đến | |
878 | anfühlen | ˈanfˌyːlən | sờ mó, rờ rẫm, sờ thử | |
879 | grundsätzlich | ɡɾˈʊndzɛtslˌɪç | theo nguyên tắc, đúng nguyên tắc | |
880 | Blutdruck | blˈʊtdɾʊk | áp huyết, áp suất máu | |
881 | Lernphase | lˈɛɾnfɑːzə | pha học tập | |
882 | Fingerspitzengefühl | fˈɪŋɜspˌɪtsənɡˌeːfyːl | cảm giác tinh tuý (nhạy cảm, khéo léo) | |
883 | reproduzieren | rˌɛpɾoːduːtsˈiːrən | tái sản xuất lại | |
884 | Mimik | mˈiːmiːk | sự (tài) bắt chước điệu bộ, gương mặt diễn tả (của diễn viên) | |
885 | Olivenöl | ˈoːliːvˌɛnøːl | dầu ô-liu | |
886 | Einschränkung | ˈaɪnʃrˌɛnkʊŋ | sự hạn chế, sự giới hạn | |
887 | Portemonnaie | pˈɔɾteːmˌɔnaɪə | ví (bóp) tiền | |
888 | Bewerbungsschreiben | bəvˈɛɾbʊŋsçrˌaɪbən | đơn xin việc, đơn ứng tuyển | |
889 | Lungenkrankheit | lˈʊŋənkɾˌaŋkhaɪt | bệnh đau phổi (lao phổi) | |
890 | schmeißen | ʃmˈaɪsən | ném, quăng, vất, liệng (khẩu ngữ) | |
891 | Vormund | fˈoːɾmˌʊnt | người giám hộ (trẻ mồ côi, tật nguyền) | |
892 | staunen | ʃtˈaʊnən | lấy làm lạ, ngạc nhiên | |
893 | bisherig | bɪshˈeːrɪç | trước đây, trong quá khứ | |
894 | Jurist | juːrˈɪst | luật gia, nhà luật học | |
895 | Vergnügen | fɛɾɡənˈyːɡən | sự giải trí, tiêu khiển, hứng thú | |
896 | Niederlage | nˈiːdɜlˌɑːɡə | sự thất bại, thất trận | |
897 | Längeneinheit | lˈɛŋənˌaɪnhaɪt | đơn vị độ dài | |
898 | Tagebuch | tˈɑɡeːbˌʊx | sổ nhật ký | |
899 | intellektuell | ˌɪntəlˌɛktuːˈɛl | thuộc về trí tuệ, tinh thần | |
900 | sehnsüchtig | zˈeːnzʏçtˌɪç | đầy sự (nỗi) nhớ nhung, mong chờ, thèm muốn, khao khát | |
901 | Misserfolg | mˈɪsɜfˌɔlk | sự thất bại | |
902 | Klischee | klɪʃˈeː | bản in, bản kẽm (ấn loát) | |
903 | Atombombe | atˈoːmbɔmbə | bom nguyên tử | |
904 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | có sức lực (khả năng) tiềm tàng (hàm chứa sẵn) | |
905 | Schmetterling | ʃmˈɛtɜlˌɪŋ | con bươm bướm, Lepidopteren | |
906 | erpressen | ɛɾpɾˈɛsən | cưỡng ép, ép buộc | |
907 | Anforderung | ˈanfˌɔɾdərˌʊŋ | sự đòi hỏi, sự yêu cầu, yêu sách | |
908 | Windeseile | vˈɪndeːzˌaɪlə | sự vội vã | |
909 | Haupthandlung | hˈaʊpthˌandlʊŋ | ||
910 | ausbauen | ˈaʊsbˌaʊən | ||
911 | unglaubwürdig | ˈʊnɡlˌaʊbvʏɾdˌɪç | không đáng tin (tưởng) | |
912 | Erachten | ɛɾˈaxtən | Coi như | |
913 | Pressesprecher | pɾˈɛsɛʃpɾˌɛçɜ | phát ngôn viên báo chí | |
914 | eigenständig | ˈaɪɡənʃtˌɛndɪç | tự lập, tự chủ | |
915 | Stellungnahme | ʃtˈɛlʊŋnˌɑːmə | sự bày tỏ thái độ, lên tiếng, nói lên ý kiến của mình (về một sự việc hay một vấn đề) | |
916 | vermitteln | fɛɾmˈɪtəln | làm trung gian, hòa giải | |
917 | glaubwürdig | ɡlˈaʊbvʏɾdˌɪç | đáng tin cậy | |
918 | ausstrecken | ˈaʊsʃtɾˌɛkən | ||
919 | schrumpfen | ʃrˈʊmpfən | co rút lại, teo lại, co dúm lại | |
920 | Mietvertrag | mˈiːtfɛɾtɾˌɑːk | giao kèo (hợp đồng) giữa người cho thuê và người thuê | |
921 | Veranstalter | fɛrˈanʃtˌaltɜ | người tổ chức | |
922 | umgestalten | ˈʊmɡəʃtˌaltən | biến hình lại, biến dạng lại, thay đổi hình dạng lại | |
923 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia ra, phân chia, sắp xếp | |
924 | Rubrik | rʊbɾˈiːk | chủ đề, tiết mục, đề mục | |
925 | charakteristisch | karˌakteːrˈɪstɪʃ | đánh dấu, đặc thù, biểu tượng | |
926 | Überblick | ˌyːbɜblˈɪk | cái nhìn bao quát | |
927 | abgrenzen | ˈapɡɾˌɛntsən | định ranh giới, phân chia giới hạn | |
928 | herumschlagen | hɛrˈʊmʃlˌɑːɡən | ||
929 | Leistungsfähigkeit | lˈaɪstʊŋsfˌɛːɪçkˌaɪt | sự có khả năng công suất | |
930 | Musikunterricht | muːzˈiːkʊntɜrˌɪçt | sự dạy nhạc | |
931 | Summe | zˈʊmə | tổng số | |
932 | Absperrung | ˈapʃpˌɛrʊŋ | hàng rao chắn ngang đường, vật để chặn đường | |
933 | Hörspiel | hˈœɾʃpiːl | thoại kịch, chương trình kịch vô tuyến truyền thanh | |
934 | Lokführer | lˈɔkfyːrɜ | viết tắt của: Lokomotivführer, người lái xe lửa | |
935 | Atmung | ˈatmʊŋ | sự hô hấp, sự thở | |
936 | Gehilfe | ɡəhˈɪlfə | ||
937 | Staatsbesuch | ʃtˈɑːtsbeːzˌuːx | cuộc viếng thăm trên bình diện quốc gia | |
938 | wiedererkennen | viːdɜɛɾkˈɛnən | nhận diện trở lại | |
939 | unpassend | ˈʊnpˌasənt | không thích hợp, không đúng lúc | |
940 | weisen | vˈaɪzən | hướng dẫn, chỉ dẫn | |
941 | Verkehrsschild | fɛɾkˈeːɾsçɪlt | bảng lưu thông | |
942 | vertiefen | fɛɾtˈiːfən | ||
943 | mehrheitlich | mˈeːɾhaɪtlˌɪç | theo đa số, dựa trên đa số | |
944 | Vorlesung | fˈoːɾlˌeːzʊŋ | sự giảng bài ở đại học | |
945 | grübeln | ɡɾˈyːbəln | suy gẫm, cố nhớ lại, moi đầu moi óc | |
946 | aufeinander | ˈaʊfaɪnˌandɜ | lần lượt, lẫn nhau, cái nọ sau cái kia, cái này đến cái khác | |
947 | Oberarm | ˌoːbɜˈaɾm | cánh tay trên | |
948 | Fehlentscheidung | fˈeːləntʃˌaɪdʊŋ | sự quyết định sai lầm | |
949 | Stromleitung | ʃtɾˈɔmlaɪtˌʊŋ | sự dẫn điện, dây dẫn điện | |
950 | Pessimismus | pˌɛsiːmˈɪsmʊs | khuynh hướng (chủ nghĩa) bi quan | |
951 | Militarisierung | mˌiːliːtˌɑriːzˈiːrʊŋ | sự quân sự hóa | |
952 | Theaterstück | tˈeːatɜʃtˌʏk | vở kịch | |
953 | Täuschung | tˈɔøʃʊŋ | sự (trò) đánh lừa, đánh tráo | |
954 | weitergeben | vˈaɪtɜɡˌeːbən | đưa tiếp, chuyển giao | |
955 | Anschreiben | ˈanʃrˌaɪbən | thư tín, thư từ | |
956 | aufreiben | ˈaʊfrˌaɪbən | cãi cọ, chà xát | |
957 | hauptsächlich | hˈaʊptzɛçlˌɪç | chính, căn bản, chủ yếu | |
958 | einpflanzen | ˈaɪnpflˌantsən | ||
959 | Erwartung | ɛɾvˈaɾtʊŋ | sự chờ đợi, chông chờ | |
960 | Wartezimmer | vˈaɾteːtsˌɪmɜ | phòng đợi | |
961 | expressionistisch | ˌɛkspɾɛsˌɪoːnˈɪstɪʃ | thuộc về trường phái biểu hiện | |
962 | bedeutend | bədˈɔøtənt | to tát, lớn lao | |
963 | ungehindert | ˈʊnɡəhˌɪndɜt | không bị ngăn chặn, tự do | |
964 | Bewegungsstörung | bəvˈeːɡʊŋsʃtˌøːrʊŋ | sự trở ngại khả năng di động | |
965 | umsetzen | ʊmzˈɛtsən | dời đi chỗ khác | |
966 | Infrastruktur | ˈɪnfrastɾˌʊktuːɾ | hạ tầng cơ sở | |
967 | Monotonie | mˌoːnoːtoːnˈiː | tính đơn điệu, một giọng đều đều, sự không biến đổi | |
968 | Versuchsreihe | fɛɾzˈuːxsraɪə | chuỗi thứ tự thí nghiệm | |
969 | Lektüre | lˈɛktyːrə | sự đọc, bài đọc, sách đọc | |
970 | Vormarsch | fˈoːɾmˌaɾʃ | cuộc tiến tới | |
971 | Hausverbot | hˈaʊsfɛɾbˌoːt | sự cấm bước chân vào nhà | |
972 | Gebärdensprache | ɡəbˈɛɾdənʃpɾˌɑːxə | sự (ngôn ngữ) diễn tả bằng cử chỉ, điệu bộ | |
973 | seriös | zˈeːriːˌøːs | đứng đắn, nghiêm trang, đàng hoàng | |
974 | Lebensjahr | lˈeːbənsjˌɑːɾ | tuổi đời, năm sống | |
975 | vehement | vˌeːheːmˈɛnt | ào ạt, kịch liệt, vũ bão | |
976 | Koordination | kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự phối hợp, phân bố, xếp đặt | |
977 | vorhanden | fˈoːɾhˌandən | có sẵn, hiện có | |
978 | freihalten | frˈaɪhaltən | giữ, bảo vệ | |
979 | Wut | vˈuːt | cơn nóng giận, cơn nổi giận; sự đam mê, cơn cuồng nhiệt | |
980 | Sprachkenntnisse | ʃpɾˈɑːxkəntnˌɪsə | kiến thức về ngôn ngữ (sinh ngữ) | |
981 | Balance | (en)bˈaləns(de) | sự thăng bằng | |
982 | satirisch | zatˈiːrɪʃ | có tính cách châm biếm, trào phúng, chỉ trích | |
983 | parodieren | pˌɑroːdˈiːrən | nhại lại giễu cợt thơ, văn, nhạc | |
984 | Grenzsoldat | ɡɾˈɛntszɔldˌɑːt | lính biên phòng | |
985 | Filmregisseur | fˌɪlmreːɡɪsˈøːɾ | nhà đạo diễn điện ảnh | |
986 | ableiten | ˈaplˌaɪtən | xoay hướng, bẻ hướng | |
987 | Kunstturnen | kˈʊnstʊɐnən | môn thể dục nhào lộn nghệ thuật | |
988 | Techniker | tˈɛçniːkɜ | kỹ thuật gia, chuyên gia, chuyên viên kỹ thuật | |
989 | erträglich | ɛɾtɾˈɛːklɪç | ||
990 | Ton | tˈoːn | đất sét | |
991 | Panik | pˈɑniːk | cơn hoảng sợ (kinh hãi) của đám đông | |
992 | Bundeskanzler | bˈʊndəskˌantslɜ | <Đức; Áo> thủ tướng chính quyền liên bang | |
993 | untergehen | ˌʊntɜɡˈeːən | ||
994 | Lichtsensor | lˈɪçtzənzˌoːɾ | bộ cảm biến quang | |
995 | Rundfunkanstalt | rˈʊntfʊŋkˌanstalt | cơ sở (đài) phát thanh | |
996 | unverschlossen | ˈʊnfɛɾʃlˌɔsən | không khóa, không đóng | |
997 | qualifizieren | kvˌɑliːfiːtsˈiːrən | rèn luyện (trau dồi) để thăng tiến trong nghề nghiệp | |
998 | kommentieren | kɔmɛntˈiːrən | giải thích, bình luận, phê bình | |
999 | Gerechtigkeitssinn | ɡərˈɛçtɪçkˌaɪtsɪn | ý thức về sự công bình | |
1000 | Pfeil | pfˈaɪl | mũi tên | |
1001 | Handbewegung | hˈantbəvˌeːɡʊŋ | cử động, điệu bộ diễn tả bằng tay | |
1002 | lexikalisch | lˌɛksiːkˈɑlɪʃ | thuộc về từ điển | |
1003 | kriminell | kɾˌiːmiːnˈɛl | ||
1004 | Sachbeschädigung | zˈaxbɛʃˌɛːdɪɡˌʊŋ | sự chủ ý gây thiệt hại vật chất | |
1005 | Aufruf | ˈaʊfrˌuːf | sự kêu gọi, lời kêu gọi | |
1006 | Klammer | klˈamɜ | cái kẹp (bằng gỗ, kẽm, sắt) | |
1007 | restlich | rˈɛstlɪç | còn sót lại, còn dư lại | |
1008 | Investition | ˌɪnvɛstˌiːtsɪˈoːn | sự xuất vốn, đầu tư | |
1009 | Kühlsystem | kˈyːlzʏstˌeːm | hệ thống làm lạnh | |
1010 | Verband | fɛɾbˈant | vải băng bó | |
1011 | Datensicherheit | dˈatənzˌɪçɜhˌaɪt | sự bảo mật dữ liệu, sự an toàn dữ liệu, độ tin cậy của dữ liệu | |
1012 | Examen | ˈɛksɑːmən | kỳ thi | |
1013 | einprägen | ˈaɪnpɾˌɛːɡən | in sâu vào, chạm khắc | |
1014 | Schließung | ʃlˈiːsʊŋ | sự đóng lại, khóa lại, khép lại | |
1015 | anlässlich | ˈanlˌɛslɪç | nhân cơ hội, nhân dịp | |
1016 | Seele | zˈeːlə | linh hồn, tâm hồn, tâm linh, sức sống của con người | |
1017 | Austausch | ˈaʊstˌaʊʃ | <ý kiến; tư tưởng> sự trao đổi | |
1018 | wohltuend | vˈoːltˌuːənt | dễ chịu, thoải mái | |
1019 | Murmeltier | mˌʊɐməltˈiːɾ | con cu li, loài gặm nhấm, thuộc họ nhà sóc, ăn cây cỏ, sống trong hang đất, ngủ qua mùa đông, Marmota | |
1020 | Kalkulation | kˌalkuːlˌatsɪˈoːn | sự tính toán, sự ước tính, sự trù tính | |
1021 | Moderator | mˌoːdeːrˈɑtoːɾ | ||
1022 | Flyer | flˈyːɜ | tiếng Anh: máy dệt | |
1023 | Gymnastik | ɡʏmnˈastiːk | môn thể dục | |
1024 | gegenständlich | ɡeːɡənʃtˈɛntlɪç | thuộc về vật chất, cụ thể | |
1025 | ausleihen | ˈaʊslˌaɪən | cho mượn, cho vay | |
1026 | Umfang | ʊmfˈaŋ | chu vi | |
1027 | kinderreich | kˈɪndɜrˌaɪç | ||
1028 | aufrufen | ˈaʊfrˌuːfən | gọi tên | |
1029 | siegessicher | zˈiːɡɛsˌɪçɜ | chắc thắng, đắc thắng | |
1030 | zumeist | tsuːmˈaɪst | phần đông | |
1031 | Naturerscheinung | nˈɑtuːrɜʃˌaɪnʊŋ | hiện tượng thiên nhiên | |
1032 | heranführen | hɛrˈanfˌyːrən | liên kết lên (đường dẫn) | |
1033 | verbunden | fɛɾbˈʊndən | (được) nối, (được) ghép | |
1034 | kurios | kˈuːrɪˌoːs | lạ lùng, lạ thường, kỳ quái | |
1035 | ausreisen | ˈaʊsrˌaɪzən | đi ra nước ngoài, xuất cảnh | |
1036 | dösen | dˈøːzən | mơ màng, nửa tỉnh nửa mê (khẩu ngữ) | |
1037 | dermaßen | dˈɛɾmɑːsən | đến như vậy, như thế | |
1038 | Unterteilung | ˌʊntɜtˈaɪlʊŋ | sự phân chia thành từng phần (nhóm) nhỏ | |
1039 | Liegestütz | lˈiːɡɛʃtˌʏts | thế hít đất | |
1040 | verwalten | fɛɾvˈaltən | cai quản, quản trị, quản lý | |
1041 | fein | fˈaɪn | mềm mại, mỏng, mảnh dẻ | |
1042 | Stellenwechsel | ʃtˈɛlənvˌɛksəl | sự thay đổi chỗ làm việc | |
1043 | sprühen | ʃpɾˈyːən | ||
1044 | Weiche | vˈaɪçə | phần thân thể mềm, bên cạnh sườn | |
1045 | aushalten | ˈaʊshˌaltən | <đau đớn; tiếng ồn; cơn lạnh> chịu đựng được | |
1046 | Gravitation | ɡɾˌɑviːtˌatsɪˈoːn | sức hấp dẫn | |
1047 | Grenze | ɡɾˈɛntsə | ranh giới, biên giới, biên thuỳ, bờ cõi | |
1048 | Schlaganfall | ʃlˈɑɡanfˌal | chứng động kinh (kinh phong) | |
1049 | riskieren | rɪskˈiːrən | liều lĩnh, mạo hiểm | |
1050 | leeren | lˈeːrən | đổ ra, trút ra, làm cạn | |
1051 | Zwischenfall | tsvˈɪʃənfˌal | việc xảy ra bất ngờ, việc xảy ra giữa chừng | |
1052 | Verabschiedung | fɛɾˈapʃˌiːdʊŋ | sự từ giã, cáo biệt, chia tay | |
1053 | qualitativ | kvˌɑliːtatˈiːf | thuộc về phẩm chất, phẩm hạng, định tính | |
1054 | Bekleidung | bəklˈaɪdʊŋ | sự mặc quần áo | |
1055 | eifersüchtig | ˈaɪfɜzˌʏçtɪç | ghen tuông, ganh tị, ghen ghét | |
1056 | Messehalle | mˈɛseːˌalə | phòng triển lãm hội chợ | |
1057 | Innovation | ˌɪnoːvˌatsɪˈoːn | sự cải tiến, đổi mới, canh tân | |
1058 | ermöglichen | ɛɾmˈøːklɪçən | tạo điều kiện, tạo cơ hội | |
1059 | kommerziell | kɔmɛɾtsjˈɛl | có tính cách buôn bán, mậu dịch, thương mại | |
1060 | dreckig | dɾˈɛkɪç | bẩn thỉu, lầy lội (khẩu ngữ) | |
1061 | Bewertung | bəvˈɛɾtʊŋ | sự đánh giá, sự định giá, sự ước lượng giá | |
1062 | befassen | bəfˈasən | bận tâm, chăm chú | |
1063 | Aufsehen | ˈaʊfzˌeːən | sự lưu tâm của dư luận | |
1064 | kreieren | kɾeːˈiːrən | sáng tạo, phác họa | |
1065 | rettungslos | rˈɛtʊŋslˌoːs | không cứu vớt được | |
1066 | Optiker | ˈɔptiːkɜ | người sản xuất (bán) dụng cụ quang học | |
1067 | Generation | ɡˌɛneːrˌatsɪˈoːn | thế hệ, niên hệ, đời | |
1068 | Kühlraum | kˈyːlraʊm | phòng lạnh (để trữ thực phẩm) | |
1069 | Diagnose | dˌiːaɡnˈoːzə | sự (phép) chẩn bệnh, định bệnh | |
1070 | Ausarbeitung | ˈaʊsˌaɾbaɪtˌʊŋ | sự hoàn thiện, sự tu chỉnh, sự hoạch định | |
1071 | Hieroglyphe | hiːrˈɔɡlʏfə | ||
1072 | rosig | rˈoːzɪç | ||
1073 | Konferenz | kɔnfeːrˈɛnts | cuộc hội nghị, phiên họp | |
1074 | aggressiv | ˌaɡɾɛsˈiːf | hung hăng, hung hãn, gây hấn, hiếu chiến | |
1075 | einplanen | ˈaɪnplˌɑːnən | xếp vào kế hoạch, cho vào chương trình | |
1076 | Türflügel | tˈʏɾflyːɡəl | cánh cửa ra vào | |
1077 | Konzeption | kɔntsˌɛptsɪˈoːn | sự thụ thai | |
1078 | Nervenkitzel | nˈɛɾvənkˌɪtsəl | sự căng thẳng thần kinh | |
1079 | vorhersagen | foːɾhˈeːɾzˌɑːɡən | dự đoán, tiên đoán | |
1080 | Komplize | kɔmplˈiːtsə | người tòng phạm, kẽ đồng lõa | |
1081 | Therapeut | tˈeːrapˌɔøt | nhà trị liệu theo phương pháp | |
1082 | Lieferzeit | lˈiːfɜtsˌaɪt | ||
1083 | Shopping | (en)ʃˈɒpɪŋ(de) | ||
1084 | bedecken | bədˈɛkən | che đậy, bao phủ | |
1085 | Reporter | rˈeːpɔɾtɜ | phóng viên | |
1086 | Kühlfahrzeug | kˈyːlfɑːɾtsˌɔøk | xe có máy lạnh | |
1087 | Säge | zˈɛːɡə | cái cưa | |
1088 | Nervosität | nˌɛɾvoːziːtˈɛːt | tính dễ bị kích thích, hay bối rối, hay nóng nảy, hay tức giận | |
1089 | konstant | kɔnstˈant | đều đặn, không thay đổi, bất biến | |
1090 | Charakter | karˈaktɜ | đặc tính, đặc điểm | |
1091 | Staubschicht | ʃtˈaʊpʃɪçt | lớp bụi | |
1092 | farbenfroh | fˈaɾbənfrˌoː | màu mè, nhiều màu, sặc sỡ | |
1093 | bang | bˈaŋ | lo sợ, lo âu | |
1094 | Vorgang | fˈoːɾɡˌaŋ | diễn tiến, tiến trình, quá trình | |
1095 | Unterhalt | ˌʊntɜhˈalt | <đời sống> sự cấp dưỡng | |
1096 | überaus | ˈyːbɜˌaʊs | hết sức đặc biệt, rất đỗi, vô cùng | |
1097 | überwachen | ˌyːbɜvˈaxən | kiểm tra, kiểm soát | |
1098 | Sonnenfinsternis | zˈɔnənfˌɪnstɜnˌɪs | hiện tượng nhật thực | |
1099 | Leinwand | lˈaɪnvant | hàng vải bố, vải gai | |
1100 | Strecke | ʃtɾˈɛkə | khoảng cách | |
1101 | glänzen | ɡlˈɛntsən | làm cho bóng, phủ lớp bóng | |
1102 | Mythos | mˈʏthoːs | truyện thần thoại, thần tiên | |
1103 | geschützt | ɡəʃˈʏtst | (được) che chắn | |
1104 | fürsorglich | fˈʏɾzɔɾklˌɪç | chăm sóc, ân cần, đầy nhân ái | |
1105 | langfristig | lˈaŋfrˌɪstɪç | ||
1106 | Rechtswissenschaft | rˈɛçtsvɪsənʃˌaft | khoa luật học | |
1107 | Diamant | dˌiːamˈant | kim cương | |
1108 | Artgenosse | ˈaɾtɡənˌɔsə | sinh vật cùng giống | |
1109 | Zweifel | tsvˈaɪfəl | sự hoài nghi, sự nghi ngờ | |
1110 | multikulturell | mˌʊltiːkˌʊltuːrˈɛl | đa văn hóa | |
1111 | randalieren | rˌandalˈiːrən | gây rối loạn, làm ồn ào, huyên náo, làm mất trật tự | |
1112 | Autor | ˈaʊtoːɾ | tác giả (một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương) | |
1113 | vermessen | fɛɾmˈɛsən | <đất đai> đo lường, đo đạc | |
1114 | Feedback | fˈeːdbak | sự hồi tiếp, sự phản hồi, sự liên hệ ngược | |
1115 | vortragen | fˈoːɾtɾˌɑːɡən | mang (khiêng, vác, khuân) về phía trước | |
1116 | Übertreibung | ˌyːbɜtɾˈaɪbʊŋ | sự làm thái quá, sự làm quá đáng | |
1117 | Freundlichkeit | frˈɔøntlɪçkˌaɪt | ||
1118 | Inspiration | ˌɪnspiːrˌatsɪˈoːn | linh tính, lương tri, trực giác | |
1119 | Muslim | mˈʊsliːm | người theo đạo Hồi, tín đồ Hồi giáo | |
1120 | jedoch | jˈeːdɔx | tuy nhiên, song le, nhưng mà | |
1121 | Konkurrenz | kɔnkʊrˈɛnts | sự cạnh tranh, tranh đua | |
1122 | Finanzkrise | fˈiːnantskɾˌɪsə | sự khủng hoảng tài chính | |
1123 | Rauschen | rˈaʊʃən | tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm | |
1124 | Gebildete | ɡəbˈɪldətə | người có học thức, văn hóa | |
1125 | konstruktiv | kɔnstɾʊktˈiːf | (thuộc) cấu trúc, (thuộc) kết cấu | |
1126 | prinzipiell | pɾˌɪntsiːpɪˈɛl | theo nguyên tắc, trên nguyên tắc | |
1127 | konkret | kɔŋkɾˈeːt | thật sự, thực tế, cụ thể | |
1128 | Zusammenbruch | tsuːzˈamənbɾˌʊx | sự sụp đổ, sự đỗ vỡ | |
1129 | Stellvertreter | ʃtˈɛlfɜtɾətɜ | người đại diện, thay mặt (cho một người khác) | |
1130 | fällen | fˈɛlən | ||
1131 | Detektiv | dˌeːtɛktˈiːf | công an, mật vụ | |
1132 | bürgerlich | bˈʏɾɡɜlˌɪç | thuộc về tư sản | |
1133 | Vertreter | fɛɾtɾˈeːtɜ | người thay mặt (đại diện) | |
1134 | betonen | bətˈoːnən | nhấn âm, phát âm mạnh | |
1135 | Nachteule | nˈaxtɔølə | người chuyên sống về đêm (làm việc, chơi bời…) (khẩu ngữ) | |
1136 | zurückkehren | tsuːrˈʏkkˌeːrən | trở về, trở lại | |
1137 | dauerhaft | dˈaʊɜhˌaft | lâu dài, vĩnh cửu, vững bền | |
1138 | völlig | fˈœlɪç | hoàn toàn | |
1139 | Phänomen | fɛːnˈoːmən | hiện tượng (nhận thức được) | |
1140 | Offenheit | ˈɔfənhˌaɪt | tính ngay thẳng, thành thật, cởi mở | |
1141 | Bammel | bˈaməl | sự lo sợ (khẩu ngữ) | |
1142 | Intellektuelle | ˌɪntəlˌɛktuːˈɛlə | người trí thức, thông thái | |
1143 | bündeln | bˈʏndəln | cột lại thành bó (chùm) | |
1144 | philosophisch | fˌiːloːzˈoːfɪʃ | thuộc về triết học | |
1145 | Bekanntschaft | bəkˈantʃaft | sự quen biết, chỗ quen biết | |
1146 | Dialekt | dˌiːalˈɛkt | thổ ngữ, tiếng địa phương | |
1147 | abenteuerlich | ˈɑbəntˌɔøɜlˌɪç | đầy phiêu lưu, đầy mạo hiểm | |
1148 | Baumwolle | bˈaʊmvɔlə | bông gòn, bông vải | |
1149 | beitragen | bˈaɪtɾɑːɡən | góp phần vào, đóng góp vào | |
1150 | doof | dˈoːf | ngu si,đần độn,dốt nát (khẩu ngữ) | |
1151 | Fairness | (en)fˈeənəs(de) | tính thành thật, ngay thẳng, đứng đắn | |
1152 | hofieren | hoːfˈiːrən | ||
1153 | Zuneigung | tsuːnˈaɪɡʊŋ | mối thiện cảm, cảm tình | |
1154 | Elite | eːlˈiːtə | thành phần ưu tú, tinh nhuệ | |
1155 | Lebensweg | lˈeːbənsvˌeːk | đường đời, đời người | |
1156 | Nachmieter | nˈaxmiːtɜ | người thuê lại nhà | |
1157 | Liberalität | lˌiːbeːrˈɑːliːtˈɛːt | tính phóng khoáng, rộng lượng, quảng đại, chuộng tự do | |
1158 | Kulturdenkmal | kˈʊltʊɐdˌɛnkmɑːl | công trình văn hóa, di tích văn hóa | |
1159 | Herausforderung | hɛrˈaʊsfˌɔɾdərˌʊŋ | sự thách đố, thách đấu, thách thức, khiêu khích | |
1160 | einbringen | ˈaɪnbɾˌɪŋən | { | |
1161 | Hai | hˈaɪ | loài cá mập, Selachia | |
1162 | Arbeitsgebiet | ˈaɾbaɪtsɡˌeːbiːt | phạm vi (lĩnh vực) của công việc làm | |
1163 | hinsehen | hˈɪnzeːən | nhìn về hướng đó | |
1164 | Lebenslage | lˈeːbənslˌɑːɡə | tình trạng (tình huống) của cuộc sống | |
1165 | verstärkt | fɛɾʃtˈɛɾkt | đặc (lõi khoan) | |
1166 | klatschen | klˈatʃən | vỗ tay khen | |
1167 | radioaktiv | rˌɑdɪˌoːaktˈiːf | có phóng xạ | |
1168 | Odyssee | ˈoːdʏsˌeː | cuộc phiêu lưu kỳ mạng | |
1169 | Gegner | ɡˈeːɡnɜ | đối thủ, địch thủ, quân địch, kẻ địch, đối phương | |
1170 | besteigen | bəʃtˈaɪɡən | leo lên, leo vào | |
1171 | Grab | ɡɾˈɑːp | ngôi mộ, nấm mộ, mồ mã, huyệt | |
1172 | Sprachforscher | ʃpɾˈɑːxfɔɾʃɜ | nhà ngôn ngữ học | |
1173 | Staatschef | ʃtˈɑːtʃeːf | quốc trưởng, nguyên thủ quốc gia | |
1174 | Bestellung | bəʃtˈɛlʊŋ | sự đặt mua | |
1175 | Sprachstörung | ʃpɾˈɑːxʃtøːrˌʊŋ | tật trở ngại (trì trệ) khả năng nói | |
1176 | Selbstbewusstsein | zˈɛlpstbəvˌʊsʃtzaɪn | bản năng tự tin (triết học) | |
1177 | manipulieren | mˌɑniːpuːlˈiːrən | khéo tay sử dụng, điều khiển | |
1178 | erstarren | ɛɾʃtˈarən | trở nên cứng cáp, cứng đờ | |
1179 | tagsüber | tˈaɡzyːbɜ | trong ngày | |
1180 | Strauß | ʃtɾˈaʊs | chim đà điểu, Struthio camelus | |
1181 | Linie | lˈiːnɪə | đường kẻ, đường gạch, nét vẽ | |
1182 | Kamm | kˈam | cái lược | |
1183 | Wette | vˈɛtə | sự đánh cá, sự đánh cuộc | |
1184 | Kaution | kˌaʊtsɪˈoːn | sự bảo chứng, bảo lãnh | |
1185 | Berufsanfänger | bərˈʊfzanfˌɛŋɜ | người mới vào nghề, người mới hành nghề | |
1186 | Bestandteil | bəʃtˈantaɪl | phần tử, thành phần | |
1187 | unsterblich | ˈʊnʃtˌɛɾplɪç | không chết, bất tử | |
1188 | Laute | lˈaʊtə | ||
1189 | abschreiben | ˈapʃrˌaɪbən | chép lại, coppy [cóp-dê] lại | |
1190 | Zeitzeuge | tsˈaɪttsˌɔøɡə | chứng nhân thời đại | |
1191 | Hoch | hˈoːx | tiếng hoan hô, tung hô, chúc tụng | |
1192 | Hundehütte | hˈʊndeːˌʏtə | chuồng chó, cũi chó | |
1193 | Bundestag | bˈʊndəstˌɑːk | <Đức> hạ nghị viện liên bang | |
1194 | Abenteuerlust | ˈɑbəntˌɔøɜlˌʊst | tính thích phiêu lưu (mạo hiểm) | |
1195 | Art | ˈɑːɾt | loại, giống, kiểu, hạng | |
1196 | entführen | ɛntfˈyːrən | ||
1197 | vordergründig | fˈɔɾdɜɡɾˌʏndɪç | không nhận thức được lý do (vấn đề) tiềm ẩn phía sau | |
1198 | Meinungsfreiheit | mˈaɪnʊŋsfrˌaɪhaɪt | sự tự do phát biểu ý kiến, quan điểm | |
1199 | brillieren | bɾɪlˈiːrən | làm nổi bật, làm rạng danh | |
1200 | voraussetzen | foːrˈaʊszˌɛtsən | đặt điều kiện trước, giả thiết trước, giả thử trước | |
1201 | Vorgesetzte | fˈoːɾɡəzˌɛtstə | cấp trên, thượng cấp | |
1202 | ungeschlagen | ˈʊnɡəʃlˌɑːɡən | không (ai) thắng được, vô địch | |
1203 | verbergen | fɛɾbˈɛɾɡən | che giấu, che đậy | |
1204 | Feuerholz | fˈɔøɜhˌɔlts | gỗ để đốt lò sưởi | |
1205 | Verstand | fɛɾʃtˈant | sự (khả năng) hiểu biết, nhận thức, phán đoán | |
1206 | Verpackung | fɛɾpˈakʊŋ | sự đóng (gói) vào hộp (bao) | |
1207 | hektisch | hˈɛktɪʃ | vội vã, hấp tấp, bận rộn rối loạn | |
1208 | Fischer | fˈɪʃɜ | người câu cá ,đánh cá, ngư dân, ngư phủ | |
1209 | durchsetzen | dˈʊɐçzˌɛtsən | cương quyết tiến hành, thực hiện | |
1210 | vertreiben | fɛɾtɾˈaɪbən | ||
1211 | schnappen | ʃnˈapən | giật lấy bất thình lình | |
1212 | Schnelligkeit | ʃnˈɛlɪçkˌaɪt | vận tốc, tốc độ | |
1213 | Orientierung | ˌoːrɪɛntˈiːrʊŋ | sự định hướng, tìm hướng | |
1214 | längerfristig | lˈɛŋɜfrˌɪstɪç | trong thời gian (thời điểm) lâu dài | |
1215 | Öffnung | ˈœfnʊŋ | sự mở | |
1216 | Verlierer | fɛɾlˈiːrɜ | người đánh mất, rơi mất, làm mất cái gì | |
1217 | Gitter | ɡˈɪtɜ | chấn song sắt, hàng rào song sắt | |
1218 | einstecken | ˈaɪnʃtˌɛkən | cắm vào, đâm vào, nhét vào | |
1219 | Langzeitarbeitslose | lˈaŋtsˌaɪtˌaɾbaɪtslˌoːzə | người bị thất nghiệp thời gian lâu dài | |
1220 | aufreißen | ˈaʊfrˌaɪsən | xé ra | |
1221 | Bauarbeiter | bˈaʊaɾbˌaɪtɜ | thợ xây dựng [xây cất] | |
1222 | liebevoll | lˈiːbeːfˌɔl | đầy tình thương, đầy sự trìu mến | |
1223 | Kongress | kɔŋɡɾˈɛs | đại hội (chính trị, chuyên khoa) | |
1224 | bemerkenswert | bəmˈɛɾkənsvˌeːɾt | đáng được lưu ý đến, đáng được để ý đến | |
1225 | initiieren | ˌiːniːtiːˈiːrən | đề xướng, khởi xướng, có sáng kiến | |
1226 | Spende | ʃpˈɛndə | sự quyên tặng, hiến tặng, quyên giúp, lạc quyên | |
1227 | Refrain | rˈɛfraɪn | điệp khúc (lặp đi lặp lại) | |
1228 | entfliehen | ɛntflˈiːən | chạy trốn, đào tẩu, tẩu thoát | |
1229 | gewittern | ɡəvˈɪtɜn | ||
1230 | revolutionieren | rˌeːvoːlˌuːtsɪˌoːnˈiːrən | nổi dậy, nổi loạn | |
1231 | Abteil | ˈaptˌaɪl | phòng (khoang) trên toa xe lửa | |
1232 | gepflegt | ɡəpflˈeːkt | có chưng diện, chải chuốt | |
1233 | wach halten | vˈax hˈaltən | giữ cho sống động | |
1234 | Buchdruck | bˈʊxdɾʊk | sự (việc) in sách | |
1235 | Sprachwissenschaftler | ʃpɾˈɑːxvɪsˌɛnʃaftlɜ | nhà khảo cứu ngôn ngữ học | |
1236 | Proband | pɾoːbˈant | người được thiết lập bảng gia phả | |
1237 | Basis | bˈɑzɪs | cơ sở, căn bản, nền gốc, nền tảng | |
1238 | Kommissar | kˈɔmɪsˌɑːɾ | ủy viên | |
1239 | gestalten | ɡəʃtˈaltən | trang trí, thực hiện, sắp xếp, thể hiện, tổ chức | |
1240 | Behinderung | bəhˈɪndərˌʊŋ | sự cản trở, sự ngăn trở, việc trở ngại | |
1241 | besehen | bəzˈeːən | ngắm nhìn, quan sát | |
1242 | Turnier | tʊɐnˈiːɾ | cuộc tranh tài giữa các kỵ sĩ, cuộc tranh tài thể thao | |
1243 | Verständlichkeit | fɛɾʃtˈɛntlɪçkˌaɪt | sự dễ hiểu, có thể hiểu được | |
1244 | Kleinkind | klˈaɪnkɪnt | trẻ con từ ba đến sáu tuổi | |
1245 | errichten | ɛɾrˈɪçtən | dựng lên, cất lên | |
1246 | deuten | dˈɔøtən | giải thích, giải nghĩa, tiên đoán | |
1247 | Taekwondo | tɛkvˈɔndoː | môn võ Thái cực đạo | |
1248 | Tunnel | tˈʊnəl | đường hầm | |
1249 | Nachhilfestunde | nˈaxhɪlfˌɛstʊndə | giờ dạy kèm thêm (cho học sinh yếu) | |
1250 | Revolution | rˌeːvoːlˌuːtsɪˈoːn | cuộc cách mạng | |
1251 | Genauigkeit | ɡənˈaʊɪçkˌaɪt | sự đúng, chính xác, đích xác | |
1252 | ernennen | ɛɾnˈɛnən | ||
1253 | Rücksicht | rˈʏksɪçt | sự lưu tâm (tôn trọng, để ý) đến người khác | |
1254 | gleichermaßen | ɡlˈaɪçɜmˌɑːsən | cũng, cũng như vậy, giống như vậy | |
1255 | bewältigen | bəvˈɛltɪɡən | vật lộn thắng được | |
1256 | nachgehen | nˈaxɡeːən | <đồng hồ> chạy trễ, đi chậm | |
1257 | Privatwohnung | pɾiːvˈɑːtvˌoːnʊŋ | nhà riêng, tư thất, tư gia | |
1258 | Tendenz | tɛndˈɛnts | khuynh hướng, xu hướng, thiên hướng | |
1259 | katholisch | kathˈoːlɪʃ | thuộc về Thiên Chúa giáo | |
1260 | Maskenbildner | mˈaskənbˌɪldnɜ | chuyên viên hoá trang (sân khấu,phim ảnh) | |
1261 | vermehren | fɛɾmˈeːrən | tăng trưởng, tăng gia, lớn rộng | |
1262 | Gemeinschaft | ɡəmˈaɪnʃaft | cộng đồng, tập thể, đoàn thể | |
1263 | einführen | ˈaɪnfˌyːrən | dẫn vào, đẩy vào | |
1264 | Schulpflicht | ʃˈuːlpflˌɪçt | sự cưỡng bách giáo dục | |
1265 | Schriftzeichen | ʃrˈɪftsaɪçən | ký tự | |
1266 | Hauptthema | hˈaʊpttˌeːmɑː | đề tài chính | |
1267 | disqualifizieren | dˌɪskvalˌiːfiːtsˈiːrən | loại ra ngoài cuộc | |
1268 | Verhandlung | fɛɾhˈandlʊŋ | sự (cuộc) bàn thảo, đàm phán, hiệp thương | |
1269 | prominent | pɾoːmiːnˈɛnt | xuất sắc, nổi bật, nổi tiếng | |
1270 | Sicht | zˈɪçt | sự nhìn, cái nhìn, quang cảnh, cảnh tượng | |
1271 | distanzieren | dˌɪstantsˈiːrən | ||
1272 | Tiergarten | tˈiːɾɡaɾtən | vườn bách thú, cầm viên | |
1273 | Auswirkung | ˈaʊsvˌɪɾkʊŋ | tác dụng, ảnh hưởng, hậu quả | |
1274 | Kriterium | kɾiːtˈeːriːˌʊm | tiêu chuẩn phân biệt | |
1275 | Regierungssprecher | reːɡˈiːrʊŋsʃpɾˌɛçɜ | phát ngôn viên chính phủ | |
1276 | erstrebenswert | ɛɾʃtɾˈeːbənsvˌeːɾt | đáng để nỗ lực đạt được, đáng để cố gắng | |
1277 | Straftat | ʃtɾaftˈɑːt | hành động phạm pháp, tội phạm | |
1278 | Wohnungssuche | vˈoːnʊŋsˌuːxə | sự tìm nhà để mua hay thuê | |
1279 | hierzulande | hiːɾtsˈuːlandə | ở trong xứ (vùng) này, ở đây | |
1280 | Resultat | rˌeːzʊltˈɑːt | kết quả, kết số | |
1281 | Kreditkarte | kɾˈeːdɪtkˌaɾtə | thẻ tín dụng | |
1282 | trennbar | tɾˈɛnbɑːɾ | có thể tách, phân ra được | |
1283 | schlüpfen | ʃlˈʏpfən | trượt, trườn, tuột ra ngoài | |
1284 | Angewohnheit | ˈanɡəvˌoːnhaɪt | thói quen, tập quán | |
1285 | Mittagspause | mˈɪtakspˌaʊzə | (giờ) nghỉ trưa | |
1286 | Sensation | zˌɛnzatsɪˈoːn | tiếng vang, sự lưu tâm của dư luận | |
1287 | Hautcreme | haʊtkɾˈeːmə | kem săn sóc da | |
1288 | naturwissenschaftlich | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaftlɪç | thuộc về khoa học tự nhiên | |
1289 | smart | smˈaɾt | thanh nhã, xinh xắn, lanh lợi, hoạt bát | |
1290 | Herzinfarkt | hˈɛɾtsɪnfˌaɾkt | chứng đứng tim (tê liệt cơ tim, ứ đọng máu trong màng tim, đóng vôi cứng thành quản mạch máu) | |
1291 | Bachelor | bˈaxəlˌoːɾ | tiếng Anh: | |
1292 | einstürzen | ˈaɪnʃtˌʏɾtsən | gây sụp đổ, phá huỷ | |
1293 | wälzen | vˈɛltsən | cán lăn | |
1294 | Schwäche | ʃvˈɛçə | sự yếu ớt, yếu đuối, suy nhược, bạc nhược | |
1295 | Romantiker | roːmˈantiːkɜ | người theo khuynh hướng lãng mạn, phái lãng mạn | |
1296 | Denkpause | dˈɛŋkpaʊzə | sự tạm ngưng (nghỉ) suy nghĩ | |
1297 | bereuen | bərˈɔøən | hối tiếc, hối hận, ăn năn | |
1298 | gemein | ɡəmˈaɪn | thường tình, hay xảy ra, phổ biến | |
1299 | Management | mˌɑnaɡeːmˈɛnt | sự quản lý, sự điều hành | |
1300 | Muttersprachler | mˈʊtɜʃpɾˌɑːxlɜ | người dùng tiếng mẹ đẻ | |
1301 | Bauwerk | bˈaʊvɛɾk | công trình xây dựng [xây cất], công trình kiến trúc | |
1302 | Bereitschaft | bərˈaɪtʃaft | sự chuẩn bị (sửa soạn) sẵn sàng | |
1303 | machtlos | mˈaxtloːs | bất lực, vô hiệu | |
1304 | Erpressung | ɛɾpɾˈɛsʊŋ | sự cưỡng ép, cưỡng bức | |
1305 | entlaufen | ɛntlˈaʊfən | chạy trốn, tẩu thoát, chaỵ trốn mất | |
1306 | Nationalmannschaft | nˈatsɪˌoːnalmˌanʃaft | hội tuyển quốc gia | |
1307 | Außenseiter | ˈaʊsənzˌaɪtɜ | người sống ngoài xã hội | |
1308 | Kader | kˈɑːdɜ | đội ngũ chủ lực | |
1309 | stärken | ʃtˈɛɾkən | làm cho khỏe mạnh thêm, bổ dưỡng thêm | |
1310 | überschüssig | ˌyːbɜʃˈʏsɪç | còn dư, còn thừa, thặng dư | |
1311 | Silber | zˈɪlbɜ | ký hiệu hóa học: Ag, chất bạc (kim loại quý, trắng bóng, với số thứ tự tuần hoàn hoá học là 47) (ký hiệu) | |
1312 | Geruch | ɡərˈʊx | khứu giác, mũi ngửi | |
1313 | Branche | bɾˈançə | ngành, nhánh | |
1314 | selbstsicher | zˈɛlpstsɪçɜ | vững tin, tự tin, mạnh dạn, vững vàng | |
1315 | genügend | ɡənˈyːɡənt | <điểm học> đủ điểm | |
1316 | Hommage | hˈɔmɑːɡə | sự vinh danh, tôn kính | |
1317 | strikt | ʃtɾˈɪkt | nghiêm chỉnh, nghiêm ngặt | |
1318 | annehmen | ˈaneːmən | ||
1319 | problemlos | pɾoːblˈeːmloːs | không có khó khăn (vấn đề) | |
1320 | Scheu | ʃˈɔø | sự sợ sệt, rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn | |
1321 | Takt | tˈakt | nhịp | |
1322 | Hauptfigur | hˈaʊptfˌiːɡuːɾ | nhân vật chính, quan trọng | |
1323 | Ruhezeit | rˈuːeːtsˌaɪt | thời gian nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng | |
1324 | einwerfen | ˈaɪnvˌɛɾfən | ||
1325 | Anonymität | ˈanˌoːnyːmiːtˌɛːt | sự giấu tên, nặc danh, ẩn danh, vô danh | |
1326 | trösten | tɾˈœstən | an ủi | |
1327 | Reiz | rˈaɪts | sự kích thích, thúc đẩy | |
1328 | Wirkung | vˈɪɾkʊŋ | tác dụng, hậu quả, hiệu quả | |
1329 | Wüste | vˈʏstə | vùng sa mạc | |
1330 | bestechend | bəʃtˈɛçənt | quyến rũ, khêu gợi | |
1331 | Geschick | ɡəʃˈɪk | sự khéo léo, khéo tay, thành thạo, thuần thục | |
1332 | betreten | bətɾˈeːtən | bước vào, đi vào | |
1333 | Diplom | dɪplˈoːm | viết tắt: Dipl., | |
1334 | Mandant | mandˈant | người ủy quyền | |
1335 | allzu | ˈaltsuː | quá, nhiều quá | |
1336 | preisen | pɾˈaɪzən | ca ngợi, ca tụng, tán dương | |
1337 | Feststellung | fˈɛstʃtˌɛlʊŋ | sự quy định, sự ấn định | |
1338 | zusammensetzen | tsuːzˈamənzˌɛtsən | gặp nhau, ngồi gần nhau, kết hợp | |
1339 | Fazit | fatsˈɪt | tổng số, kết quả | |
1340 | Snowboard | (en)snˈəʊbɔːd(de) | tấm ván chơi trượt trên tuyết | |
1341 | selbstbewusst | zˈɛlpstbəvˌʊst | tự tin (triết học) | |
1342 | Silvester | zˈɪlvəstɜ | ngày cuối cùng (giao thừa) của một năm (31 tháng 12: lấy từ ngày tạ thế và ngày tên thánh của Đức giáo hoàng Silvester đệ I, 314-335) | |
1343 | zusammentragen | tsuːzˈaməntɾˌɑːɡən | gánh (xách) chung | |
1344 | friedlich | frˈiːtlɪç | hiếu hòa, hiền hòa | |
1345 | verunsichern | fɛɾˈʊnzˌɪçɜn | (cố tình) làm cho sự việc bất ổn (không chắc chắn) | |
1346 | geraten | ɡərˈɑːtən | ||
1347 | jeweilig | jˈeːvaɪlˌɪç | thẩm quyền hiện tại | |
1348 | Waffe | vˈafə | vũ khí, khí giới, khí cụ | |
1349 | Ausgangspunkt | ˈaʊsɡˌaŋspʊŋkt | điểm khởi hành, điểm xuất phát, khởi điểm, điểm gốc | |
1350 | Durchbruch | dʊɐçbɾˈʊx | sự đục thủng, đâm thủng | |
1351 | Nachfrage | nˈaxfrɑːɡə | sự hỏi thăm, hỏi han, hỏi lại | |
1352 | ausrauben | ˈaʊsrˌaʊbən | cướp hết (sạch) của cải | |
1353 | Orden | ˈɔɾdən | dòng tu | |
1354 | Isolation | ˌiːzoːlˌatsɪˈoːn | sự đơn độc, lẻ loi | |
1355 | Spezies | ʃpˈeːtsiːs | loài, loại, giống | |
1356 | Aufzählung | ˈaʊftsˌɛːlʊŋ | sự kể ra từng cái một tuần tự | |
1357 | Betriebswirtschaft | bətɾˈiːpsvɪɾtʃˌaft | ngành quản trị xí nghiệp | |
1358 | Matratze | mˈatɾatsə | cái nệm | |
1359 | Schmied | ʃmˈiːt | người thợ rèn | |
1360 | versterben | fɛɾʃtˈɛɾbən | chết, qua đời | |
1361 | verraten | fɛɾrˈɑːtən | tiết lộ bí mật | |
1362 | aufschwingen | ˈaʊfʃvˌɪŋən | sich aufschwingen: bay bổng, bay lên (chim chóc) | |
1363 | auszahlen | ˈaʊstsˌɑːlən | ||
1364 | Wiedervereinigung | viːdɜfɛɾˈaɪnɪɡˌʊŋ | sự tái hợp lại, sự thống nhất lại | |
1365 | Berufserfahrung | bərˈʊfzɜfˌɑːrʊŋ | kinh nghiệm nghề nghiệp | |
1366 | Geschäftsführer | ɡəʃˈɛftsfyːrɜ | người quản lý, viên quản lý, người chủ nhiệm | |
1367 | hinaustragen | hɪnˈaʊstɾˌɑːɡən | mang (khiêng, khuân, vác) ra ngoài | |
1368 | Arbeitslohn | ˈaɾbaɪtslˌoːn | tiền lương, tiền công | |
1369 | ereignen | ɛɾˈaɪɡnən | sich ereignen: xảy ra, xuất hiện | |
1370 | Abstammung | ˈapʃtˌamʊŋ | sự bắt nguồn, sự xuất xứ, nguồn gốc | |
1371 | akut | ˈɑkuːt | cấp tính, nguy kịch, nguy cấp | |
1372 | Eintragung | ˈaɪntɾˌɑɡʊŋ | sự ghi chép vào, đăng ký, đăng bạ | |
1373 | imposant | ˌɪmpoːzˈant | uy nghi, oai nghiêm | |
1374 | Epidemie | ˌeːpiːdeːmˈiː | bệnh dịch, bệnh truyền nhiễm | |
1375 | Unterdrückung | ˌʊntɜdɾˈʏkʊŋ | sự áp bức, sự đàn áp, sự kiềm hãm | |
1376 | Tennisplatz | tˈɛnɪsplˌats | sân quần vợt (dài 24 mét, rộng 8 hoặc 11 mét) | |
1377 | Versuchsperson | fɛɾzˈuːxspɛɾzˌoːn | viết tắt: Vp.,Vp, người làm vật thí nghiệm | |
1378 | widmen | vˈɪdmən | cung hiến, hiến dâng, hiến tặng | |
1379 | Speck | ʃpˈɛk | lớp mỡ dưới da | |
1380 | Betonung | bətˈoːnʊŋ | sự nhấn âm, sự phát âm mạnh | |
1381 | Unendlichkeit | ˈʊnˌɛntlɪçkˌaɪt | sự vô hạn, vô tận, vô giới hạn | |
1382 | austeilen | ˈaʊstˌaɪlən | ||
1383 | übergeben | ˌyːbɜɡˈeːbən | đưa, chuyển giao, giao nộp | |
1384 | Reinheit | rˈaɪnhaɪt | sự sạch sẽ, trong sạch, trong sáng | |
1385 | Grundwasser | ɡɾˈʊndvasɜ | mạch nước ngầm dưới đất | |
1386 | simpel | zˈɪmpəl | đơn giản, giản dị | |
1387 | Pazifismus | pˌɑtsiːfˈɪsmʊs | phong trào (chủ nghĩa) hoà bình | |
1388 | Aufteilung | ˈaʊftˌaɪlʊŋ | sự phân chia, sự chia phần | |
1389 | skeptisch | skˈɛptɪʃ | hoài nghi, nghi ngờ, không tin | |
1390 | Aufregung | ˈaʊfrˌeːɡʊŋ | sự hồi hộp, sự kích thích, sự xúc động, sự bất an | |
1391 | Präsident | pɾˌɛːziːdˈɛnt | ||
1392 | Shampoo | ʃˈampuː | thuốc gội đầu | |
1393 | Wange | vˈaŋə | cái má | |
1394 | Vision | viːzjˈoːn | viễn ảnh, ảnh ảo | |
1395 | Entstehung | ɛntʃtˈeːʊŋ | sự xuất hiện, xuất phát, phát sinh ra, bộc phát | |
1396 | schmerzlos | ʃmˈɛɾtsloːs | không đau đớn | |
1397 | abweichen | ˈapvˌaɪçən | ||
1398 | andeuten | ˈandˌɔøtən | nói bóng gió, nói xa gần, ám chỉ, làm ám hiệu, làm dấu | |
1399 | ungefragt | ˈʊnɡəfrˌɑːkt | không hỏi đến | |
1400 | Plutonium | pluːtˈoːniːˌʊm | ký hiệu hóa học: Pu, chất Plutonium, chất phóng xạ nhân tạo, với số thứ tự tuần hoàn hóa học là 94 (ký hiệu) | |
1401 | Handfläche | hˈantflˌɛçə | lòng bàn tay | |
1402 | Einreise | ˈaɪnrˌaɪzə | ||
1403 | Öffentlichkeit | ˈœfəntlɪçkˌaɪt | công chúng, công cộng, cộng đồng | |
1404 | Pumpe | pˈʊmpə | máy bơm | |
1405 | Geruchssinn | ɡərˈʊxsɪn | khứu giác, khả năng phân biệt được mùi | |
1406 | Sprichwort | ʃpɾˈɪçvɔɾt | tục ngữ, ngạn ngữ | |
1407 | Datenschutz | dˈatənʃˌʊts | sự bảo vệ (giữ kín) các dữ kiện | |
1408 | Stopp | ʃtˈɔp | ||
1409 | Treue | tɾˈɔøə | lòng trung thành, sự chung thủy, sự kiên tâm | |
1410 | mythologisch | mˌʏthoːlˈoːɡɪʃ | thuộc về thần thoại học | |
1411 | fraglich | frˈɑːklɪç | đáng hoài nghi, còn nghi vấn, không chắc chắn, không nhất định | |
1412 | Wechsel | vˈɛksəl | sự thay đổi, sự biến đổi | |
1413 | Informatik | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːk | ngành công nghệ thông tin [ngành tin học, điện toán] | |
1414 | Vertrautheit | fɛɾtɾˈaʊthaɪt | sự (tính) thân thiết, thân thiện, quen thuộc | |
1415 | Präsentation | pɾˌɛːzəntˌatsɪˈoːn | sự trình bày, giới thiệu, trình diễn | |
1416 | talentvoll | talˈɛntfɔl | có khiếu, có tài | |
1417 | Atomkraftwerk | atˈoːmkɾaftvˌɛɾk | viết tắt AKW, nhà máy điện nguyên tử | |
1418 | Know-how | knˈoːvhˈoːf | tiếng Anh: kiến thức, khả năng, kinh nghiệm | |
1419 | verzwickt | fɛɾtsvˈɪkt | phiền toái, rắc rối, phiền phức, lôi thôi (khẩu ngữ) | |
1420 | aufgehen | ˈaʊfɡˌeːən | ||
1421 | Einnahme | ˈaɪnnˌɑːmə | sự chiếm đóng | |
1422 | Lehrkraft | lˈeːɾkɾˌaft | nhân lực giảng dạy, nhân sự giáo huấn | |
1423 | Mischung | mˈɪʃʊŋ | sự pha trộn, hòa hợp | |
1424 | Befehl | bəfˈeːl | lệnh, mệnh lệnh | |
1425 | Bluthochdruck | blˈʊthoːxdɾˌʊk | chứng áp huyết cao | |
1426 | Keks | kˈeːks | bánh bích-quy | |
1427 | Kiez | kˈiːts | khu phố cũ kỹ | |
1428 | Bewerber | bəvˈɛɾbɜ | người nộp đơn, người xin việc | |
1429 | Recherche | rˈɛçɜçə | sự tìm tòi, truy nã, truy tầm | |
1430 | einlassen | ˈaɪnlˌasən | cho vào, thả vào | |
1431 | ausgewogen | ˈaʊsɡəvˌoːɡən | được cân bằng, được quân bình | |
1432 | fachlich | fˈaxlɪç | thuộc về một lĩnh vực chuyên môn | |
1433 | Angel | ˈanɡˌɛl | ||
1434 | realisieren | rˌeːaliːzˈiːrən | thực hiện | |
1435 | Überrest | ˌyːbɜrˈɛst | đồ (vật) còn sót lại, tàn tích | |
1436 | talentlos | talˈɛntloːs | vô tài, bất tài | |
1437 | Zeitplan | tsˈaɪtplˌɑːn | thời biểu, lịch biểu, lịch trình | |
1438 | einfrieren | ˈaɪnfrˌiːrən | đóng đá, đóng băng lại | |
1439 | investieren | ˌɪnvɛstˈiːrən | ||
1440 | ausräumen | ˈaʊsrˌɔømən | ||
1441 | Damm | dˈam | đường đắp cao | |
1442 | bankrott | bˈaŋkɾɔt | sự phá sản, sự vỡ nợ, sự khánh tận | |
1443 | Arbeitslose | ˈaɾbaɪtslˌoːzə | người thất nghiệp | |
1444 | Bakterie | baktˈeːrɪə | vi khuẩn, vi trùng (khẩu ngữ) | |
1445 | Budget | bˈʊdɡət | ngân sách, dự trù chi phí | |
1446 | antreten | ˈantɾˌeːtən | ||
1447 | vielsprachig | fˈiːlʃpɾˌɑːxɪç | nhiều ngôn ngữ, đa ngữ | |
1448 | Aufklärung | ˈaʊfklˌɛːrʊŋ | sự giải thích, sự khai hóa, sự làm cho sáng tỏ | |
1449 | symbolisch | zʏmbˈoːlɪʃ | có tính cách tượng trưng, biểu tượng | |
1450 | bewirken | bəvˈɪɾkən | tác dụng đến, ảnh hưởng đến, gây nên | |
1451 | samt | zˈamt | kể cả, bao gồm | |
1452 | geduldig | ɡədˈʊldɪç | kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, bền lòng, kiên tâm, kiên trì | |
1453 | reaktivieren | rˌeːaktiːvˈiːrən | tái hoạt động | |
1454 | immerwährend | ˈɪmɜvˌɛːrənt | liên tục, không ngừng, liên hồi, thường xuyên | |
1455 | Langlauf | lˈaŋlˌaʊf | cuộc chạy trượt tuyết đường trường | |
1456 | demotivieren | dˌeːmoːtiːvˈiːrən | làm mất nhuệ khí, ý chí, động lực thúc đẩy | |
1457 | drauflos | dɾˈaʊfloːs | về hướng nào đó, về phía nào đó | |
1458 | nagen | nˈɑːʒən | gặm nhấm | |
1459 | aufbereiten | ˈaʊfbərˌaɪtən | sửa soạn sẵn, sắp đặt sẵn, chuẩn bị sẵn (ngành xây cất) | |
1460 | touren | tˈuːrən | đi lưu diễn (khẩu ngữ) | |
1461 | Komponist | kɔmpoːnˈɪst | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ | |
1462 | Trauer | tɾˈaʊɜ | sự buồn rầu, mối đau thương | |
1463 | visuell | vˌiːzuːˈɛl | thuộc về thị giác | |
1464 | Dichter | dˈɪçtɜ | nhà thơ, thi sĩ | |
1465 | auswerten | ˈaʊsvˌɛɾtən | đánh giá, định giá, bình phẩm | |
1466 | äußere | ˈɔøsərə | ở mặt ngoài, ở bề ngoài, ở phía ngoài | |
1467 | drauf | dɾˈaʊf | đang, thêm (khẩu ngữ) | |
1468 | langlebig | lˈaŋlˌeːbɪç | sống lâu, thọ | |
1469 | lindern | lˈɪndɜn | <đau đớn; đau khổ> làm dịu đi, làm giảm bớt | |
1470 | Schriftsteller | ʃrˈɪftʃtɛlɜ | nhà văn, văn sĩ | |
1471 | Qualle | kvˈalə | con sứa | |
1472 | Satiriker | zˈɑtiːrˌɪkɜ | người viết truyện (làm thơ) châm biếm, chỉ trích | |
1473 | Endorphin | ˌɛndoːɾfˈin | chất protein [đản bạch] trong cơ thể có tác dụng chống đau | |
1474 | Umkreis | ʊmkɾˈaɪs | phạm vi, vùng lân cận | |
1475 | darauf | dɑːrˈaʊf | trên đó, trên cái đó, trên hết (tổng quát) | |
1476 | verfügen | fɛɾfˈyːɡən | ban hành (quy định) việc gì | |
1477 | Schwiegermutter | ʃvˈiːɡɜmˌʊtɜ | mẹ vợ, mẹ chồng | |
1478 | katapultieren | kˌɑtapʊltˈiːrən | phóng, ném bằng máy phóng | |
1479 | Schwägerin | ʃvˈɛːɡərˌɪn | chị dâu, em dâu | |
1480 | Zusammenfassung | tsuːzˈamənfˌasʊŋ | bảng tóm tắt, bảng tóm lược | |
1481 | rudern | rˈuːdɜn | chèo thuyền | |
1482 | versinken | fɛɾzˈɪŋkən | ||
1483 | phrasieren | frazˈiːrən | sắp xếp âm điệu, nhạc tiết | |
1484 | äußerst | ˈɔøsɜst | cực kỳ, cao điểm, vô cùng, đặc biệt | |
1485 | weitergehen | vˈaɪtɜɡˌeːən | tiếp tục đi | |
1486 | hinnehmen | hˈɪneːmən | chấp nhận, chịu đựng, cam chịu | |
1487 | Kaufvertrag | kˈaʊffɜtɾˌɑːk | hợp đồng mua | |
1488 | mechanisch | mɛçˈɑnɪʃ | thuộc về cơ học, cơ khí, máy móc | |
1489 | Schicksalsschlag | ʃˈɪkzalsçlˌɑːk | điều bất hạnh (tai nạn, hoạn nạn) của định mệnh [định mạng] | |
1490 | wacklig | vˈaklɪç | hay lung lay, hay lắc lư | |
1491 | entfalten | ɛntfˈaltən | { | |
1492 | Snack | snˈak | món ăn nhẹ (lót dạ) | |
1493 | depressiv | dˌɛpɾɛsˈiːf | chán nản, suy nhược | |
1494 | Mittagsschlaf | mˈɪtaksçlˌɑːf | sự ngủ trưa | |
1495 | Lippe | lˈɪpə | cái môi | |
1496 | intolerant | ˌɪntoːleːrˈant | không độ lượng, không khoan dung | |
1497 | würdigen | vˈʏɾdɪɡən | tôn kính, kính trọng, công nhận, đánh giá | |
1498 | Abbau | abˈaʊ | ||
1499 | atypisch | atˈyːpɪʃ | không điển hình | |
1500 | Schlafraum | ʃlˈafraʊm | phòng ngủ | |
1501 | leichtfallen | lˈaɪçtfalən | làm dễ dàng, nhanh chóng | |
1502 | Inbegriff | ˈɪnbɛɡɾˌɪf | toàn thể, tổng quát | |
1503 | verdeckt | fɛɾdˈɛkt | (được) bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang) | |
1504 | unangebracht | ˈʊnanɡəbɾˌaxt | không thích hợp | |
1505 | Weltbank | vˈɛltbaŋk | Ngân hàng thế giới (thành lập năm 1945 tại Washington) | |
1506 | Meisterschüler | mˈaɪstɜʃˌyːlɜ | người học trò xuất chúng | |
1507 | fluchen | flˈʊxən | nguyền rủa | |
1508 | Demenz | dˈeːmɛnts | chứng mất trí, điên cuồng | |
1509 | entscheidend | ɛntʃˈaɪdənt | có tính cách quyết định | |
1510 | Daumen | dˈaʊmən | ngón tay cái | |
1511 | nachhaken | nˈaxhɑːkən | hỏi han (tìm hiểu) thêm (khẩu ngữ) | |
1512 | Lautstärke | lˈaʊtʃtɛɾkə | cường độ âm thanh | |
1513 | schutzlos | ʃˈʊtsloːs | không được che chở (bảo vệ) | |
1514 | Becher | bˈɛçɜ | cái ly cạn, cái cốc cạn (không có quai và đế) | |
1515 | Gießkanne | ɡˈiːskanə | bình nước tưới cây | |
1516 | spenden | ʃpˈɛndən | quyên tặng, hiến tặng, quyên giúp, lạc quyên. | |
1517 | vertonen | fɛɾtˈoːnən | phổ nhạc | |
1518 | ergehen | ɛɾɡˈeːən | ||
1519 | Zensur | tsˈɛnzuːɾ | ||
1520 | publizieren | pˌʊbliːtsˈiːrən | phổ biến, đăng tải, công bố | |
1521 | dramatisch | dɾɑːmˈɑːtɪʃ | thuộc về vở kịch | |
1522 | Flucht | flˈʊxt | sự chạy trốn, bỏ trốn, tháo chạy | |
1523 | Graffiti | ɡɾˈafiːtˌiː | khẩu hiệu, hình vẽ xịt sơn lên tường, vách.. | |
1524 | Handelsschule | hˈandəlsçˌuːlə | trường thương mại | |
1525 | Lage | lˈɑːɡə | địa thế, vị trí | |
1526 | Wahrnehmung | vˈɑːɾneːmˌʊŋ | sự cảm nhận | |
1527 | reifen | rˈaɪfən | đóng sương băng giá | |
1528 | schildern | ʃˈɪldɜn | diễn tả, mô tả, thuật lại, tường thuật | |
1529 | klarmachen | klˈaɾmaxən | cắt nghĩa, giải thích, làm cho rõ ràng | |
1530 | senken | zˈɛŋkən | hạ thấp, sụt thấp xuống | |
1531 | Hochschulreife | hˈoːxʃˌuːlrˌaɪfə | bằng cấp có đủ trình độ để vào cao đẳng, đại học (bằng tú tài) | |
1532 | entgegenbringen | ɛntɡeːɡənbɾˈɪŋən | đem lại, mang lại | |
1533 | Wohnsitz | vˈoːnzɪts | nơi cư trú, nơi cư ngụ | |
1534 | Goldbarren | ɡˈɔldbarən | thanh vàng, thỏi vàng | |
1535 | erwerben | ɛɾvˈɛɾbən | mua sắm, tậu được, kiếm được | |
1536 | vergehen | fɛɾɡˈeːən | trôi qua, đi qua | |
1537 | vorgeben | fˈoːɾɡˌeːbən | cố ý viện cớ, cho rằng | |
1538 | Kontrollsystem | kɔntɾˈɔlzʏstˌeːm | hệ thống kiểm soát | |
1539 | Zeitvertreib | tsˈaɪtfɛɾtɾˌaɪp | sự sử dụng cho hết thì giờ, sự giết thì giờ | |
1540 | erfolgen | ɛɾfˈɔlɡən | ||
1541 | anstehen | ˈanʃtˌeːən | đứng xếp hàng | |
1542 | Stamm | ʃtˈam | nguồn gốc, gốc rễ | |
1543 | Chancengleichheit | ʃˈɑ̃səŋlˌaɪçhaɪt | ||
1544 | gönnen | ɡˈœnən | chấp nhận, cho phép | |
1545 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | thuộc về xã hội, có tính chất xã hội | |
1546 | Schranke | ʃrˈaŋkə | hàng rào chắn ngang đường, cây chắn ngang đường | |
1547 | ausgerechnet | ˈaʊsɡərˌɛçnət | đúng (ngay) vào lúc, đúng (ngay) vào người nào | |
1548 | tatsächlich | tˈatzɛçlˌɪç | đúng với thực tế, có thật, trên thực tế | |
1549 | Gebirge | ɡəbˈɪɾɡə | miền núi, dãy núi, rặng núi | |
1550 | gesetzlich | ɡəzˈɛtslɪç | thuộc vệ luật pháp, hợp pháp, theo luật, đúng luật | |
1551 | Idiot | ˈiːdɪˌoːt | người khù khờ (ngớ ngẩn) | |
1552 | Gegenüber | ɡˌeːɡənˈyːbɜ | căn nhà nằm đối diện (ở bên kia đường) | |
1553 | quietschen | kvˈiːtʃən | kêu cót két, kẽo kẹt, rít lên | |
1554 | Verärgerung | fɛɾˈɛɾɡərˌʊŋ | sự bực mình, tức giận, phật lòng | |
1555 | anlegen | ˈanlˌeːɡən | để bên cạnh | |
1556 | avancieren | ˌɑvansˈiːrən | tiến tới | |
1557 | überlassen | ˌyːbɜlˈasən | nhường lại, để lại, giao phó | |
1558 | Notwendigkeit | nˈɔtvəndˌɪçkaɪt | sự cần thiết, thiết yếu | |
1559 | spritzen | ʃpɾˈɪtsən | phun, xịt (chất lỏng) | |
1560 | Piktogramm | pˌɪktɔɡɾˈam | hình ký hiệu, theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: bảng lưu thông) | |
1561 | Korrektur | kˈɔrɛktˌuːɾ | sự sửa, chữa cho đúng | |
1562 | obgleich | ɔpɡlˈaɪç | mặc dù, dù rằng, tuy rằng | |
1563 | zunehmend | tsuːnˈeːmənt | ngày càng | |
1564 | sich ängstigen | zɪç ˈɛŋstɪɡən | để lo lắng | |
1565 | Ausgrenzung | ˈaʊsɡɾˌɛntsʊŋ | Loại trừ | |
1566 | Abschiedsszene | ˈapʃˌiːtstsənə | Cảnh chia tay | |
1567 | alkoholfrei | ˈalkoːɔlfrˌaɪ | không cồn | |
1568 | Alleinernährer | ˈalaɪnɜnˌɛːrɜ | Đơn | |
1569 | Alltagsprodukt | ˈaltakʃpɾˌoːdʊkt | Sản phẩm hàng ngày | |
1570 | Alltagsszene | ˈaltakstsənə | Cảnh hàng ngày | |
1571 | Alzheimer | ˈaltshaɪmɜ | Alzheimer | |
1572 | Amateur-Boxer | ˌɑmatˈøːɾbˈɔksɜ | Võ sĩ nghiệp dư | |
1573 | Ampelprinzip | ˈampəlpɾˌɪntsiːp | Đèn giao thông | |
1574 | Amtsinhaber | ˈamtsɪnhˌɑːbɜ | Chính thức | |
1575 | an sich | an zɪç | mỗi gia nhập | |
1576 | anerkennend | ˈanɛɾkˌɛnənt | đánh giá cao | |
1577 | Angebotserstellung | ˈanɡəbˌɔtzɜʃtˌɛlʊŋ | trích dẫn | |
1578 | angelehnt | ˈanɡəlˌeːnt | ajar | |
1579 | angestellt | ˈanɡəʃtˌɛlt | làm việc | |
1580 | angewiesen sein | ˈanɡəvˌiːzən zaɪn | được phụ thuộc vào | |
1581 | Angstreaktion | ˈankstɾˌeːaktsɪˌoːn | Sự lo lắng | |
1582 | sich anhören | zɪç ˈanhˌøːrən | nghe | |
1583 | Ankunftsabend | ˈankˌʊnftzɑːbənt | Buổi tối đến | |
1584 | anormal | ˈanˌɔɾmɑːl | bất thường | |
1585 | im Anschluss | ɪm ˈanʃlˌʊs | trong kết nối | |
1586 | App | ˈap | Ứng dụng | |
1587 | Arbeitsatmosphäre | ˈaɾbaɪtzˌatmɔsfˌɛːrə | Bầu không khí làm việc | |
1588 | Arbeitschance | (en)ˈɑːbeɪtʃˌans(de) | Cơ hội làm việc | |
1589 | arbeitsfrei | ˈaɾbaɪtsfrˌaɪ | không có công việc | |
1590 | Arbeitssituation | ˌaɾbaɪtsˌiːtuːˌatsɪˈoːn | Tình hình công việc | |
1591 | Arbeitsumfeld | ˈaɾbaɪtzˌʊmfɛlt | môi trường làm việc | |
1592 | Arbeitsvertag | ˈaɾbaɪtsfɜtˌɑːk | Công việc của công việc | |
1593 | Artgenossin | ˌaɾtɡənɔsˈiːn | Giống loài | |
1594 | Ärztemangel | ˈɛɾtsteːmˌaŋəl | Thiếu bác sĩ | |
1595 | Asylberechtigte | ˈɑzʏlbˌeːrɛçtˌɪçtə | gia đình tị nạn | |
1596 | Audioguide | (en)ˈɔːdɪˌɒɡaɪd(de) | Hướng dẫn âm thanh | |
1597 | Aufgabenteilung | ˈaʊfɡˌɑbəntˌaɪlʊŋ | Bộ phận nhiệm vụ | |
1598 | Auftreten | ˈaʊftɾˌeːtən | Xuất hiện | |
1599 | Ausbildungsangebot | ˈaʊsbˌɪldʊŋsˌaŋeːbˌoːt | Ưu đãi đào tạo | |
1600 | Ausbildungsmöglichkeit | ˈaʊsbˌɪldʊŋsmˌøːklɪçkˌaɪt | Cơ hội đào tạo | |
1601 | ausbremsen | ˈaʊsbɾˌɛmsən | phanh | |
1602 | ausgeliefert sein | ˈaʊsɡəlˌiːfɜt zaɪn | được giao | |
1603 | ausgewechselt | ˈaʊsɡəvˌɛksəlt | linh hoạt | |
1604 | Ausländerquote | ˈaʊslˌɛndɜkvˌoːtə | Hạn ngạch nước ngoài | |
1605 | Auslandserfahrung | ˈaʊslˌantzˌɛɾfɑːrˌʊŋ | Kinh nghiệm ở nước ngoài | |
1606 | Auslandssemester | ˈaʊslˌantsˌeːməstɜ | Học kỳ ở nước ngoài | |
1607 | sich ausmalen | zɪç ˈaʊsmˌɑːlən | tưởng tượng | |
1608 | Ausreisekontrolle | ˈaʊsrˌaɪzeːkˌɔntɾɔlə | Kiểm soát thoát | |
1609 | aussagekräftig | ˈaʊszˌɑːɡɛkɾˌɛftɪç | có ý nghĩa | |
1610 | ausverkauft | ˈaʊsfɛɾkˌaʊft | bán hết | |
1611 | Automobilhersteller | ˈaʊtoːmˌoːbɪlhɜʃtˌɛlɜ | Nhà sản xuất ô tô | |
1612 | Bachelorarbeit | bˈaxəlˌoːraɾbˌaɪt | luận án cử nhân | |
1613 | Badesee | bˈɑdeːzˌeː | Hồ tắm | |
1614 | Banklehre | bˈaŋkleːrə | Học nghề ngân hàng | |
1615 | Banktresor | bˈaŋktɾeːzˌoːɾ | Ngân hàng an toàn | |
1616 | Basen | bˈɑːzən | Căn cứ | |
1617 | baumbeschattet | bˈaʊmbɛʃˌatət | Cây -Shaded | |
1618 | Bauwagen | bˈaʊvɑːɡən | Xe xây dựng | |
1619 | Bauzeichner | bˈaʊtsaɪçnɜ | Người soạn thảo | |
1620 | Bedeutungsnuance | (en)bɪdjˈuːtəŋsnjˌuːəns(de) | Có nghĩa là sắc thái | |
1621 | Bedeutungsverlust | bədˈɔøtʊŋsfɜlˌʊst | Mất ý nghĩa | |
1622 | bedroht | bədɾˈoːt | bị đe dọa | |
1623 | Bedürftige | bədˈʏɾftɪɡə | Cần thiết | |
1624 | Befragte | bəfrˈɑːktə | Người trả lời | |
1625 | begehrt | bəɡˈeːɾt | thèm muốn | |
1626 | Behandlungsmöglichkeit | bəhˈandlʊŋsmˌøːklɪçkˌaɪt | Tùy chọn điều trị | |
1627 | benachteiligt | bənˈaxtaɪlˌɪçt | Nhược điểm | |
1628 | Benutzerkonto | bənˌʊtsɜkˈɔntoː | tài khoản người dùng | |
1629 | Beratungsagentur | bərˈɑtʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | Cơ quan tư vấn | |
1630 | Berufsbereich | bərˈʊfsbərˌaɪç | Khu vực chuyên nghiệp | |
1631 | Berufsentscheidung | bərˈʊfzəntʃˌaɪdʊŋ | Quyết định nghề nghiệp | |
1632 | Berufswelt | bərˈʊfsvəlt | Thế giới chuyên nghiệp | |
1633 | Berufswunsch | bərˈʊfsvʊnʃ | Khát vọng nghề nghiệp | |
1634 | beruhigend | bərˈuːɪɡənt | làm dịu | |
1635 | Beschäftigte | bəʃˈɛftɪçtə | Người lao động | |
1636 | Beschwerdebrief | bəʃvˈeːɾdɛbɾˌiːf | Thư phàn nàn | |
1637 | beseelt | bəzˈeːlt | lấy cảm hứng | |
1638 | Besprechungstermin | bəʃpɾˌɛçʊŋstɜmˈiːn | Ngày họp | |
1639 | Bestellformular | bəʃtˌɛlfɔɾmuːlˈɑːɾ | Mẫu đơn đặt hàng | |
1640 | Bestellvorgang | bəʃtˈɛlfoːɾɡˌaŋ | Đặt hàng | |
1641 | Bestseller-Liste | bəstzˈɛlɜlˈɪstə | Danh sách bán chạy nhất | |
1642 | Besucherzelle | bəzˌuːxɜtsˈɛlə | Tế bào khách | |
1643 | Betreffzeile | bətɾˈɛftsaɪlə | Dòng chủ đề | |
1644 | betroffen | bətɾˈɔfən | ảnh hưởng | |
1645 | Betroffene | bətɾˈɔfənə | Ảnh hưởng | |
1646 | Bettflüchter | bˈɛtflʏçtɜ | Cản | |
1647 | Bevölkerungswachstum | bəfˈœlkeːrˌʊŋsvakstˌuːm | sự gia tăng dân số | |
1648 | Bewerbungsbrief | bəvˈɛɾbʊŋsbɾˌiːf | Thư xin việc | |
1649 | Bewerbungstrainer | bəvˈɛɾbʊŋstɾˌɛnɜ | Huấn luyện viên ứng dụng | |
1650 | Bewunderin | bəvˈʊndərˌɪn | Người ngưỡng mộ | |
1651 | Bildungsabschluss | bˈɪldʊŋsˌapʃlʊs | Trình độ giáo dục | |
1652 | Bildungschance | (en)bˈɪldəŋʃˌans(de) | Cơ hội giáo dục | |
1653 | Bildungserfolg | bˈɪldʊŋsɜfˌɔlk | Thành công giáo dục | |
1654 | Bildungserwartung | bˈɪldʊŋsɜvˌaɾtʊŋ | Kỳ vọng giáo dục | |
1655 | Billiglohnland | bˈɪlɪɡlˌoːnlant | Đất nước thấp | |
1656 | Biobaumwolltasche | bˈɪoːbˌaʊmvɔltˌaʃə | Túi cotton hữu cơ | |
1657 | Blogger | blˈɔɡɜ | Blogger | |
1658 | Blutwert | blˈʊtveːɾt | Giá trị máu | |
1659 | Branchenverband | bɾˈançənfɜbˌant | Hiệp hội ngành công nghiệp | |
1660 | Browser | (en)bɹˈaʊzə(de) | Trình duyệt | |
1661 | Buchseite | bˈʊxzaɪtə | Trang sách | |
1662 | budgetverantwortlich | bˈʊdɡɛtfˌeːrantvˌɔɾtlɪç | Ngân sách chịu trách nhiệm | |
1663 | Bundestagsfraktion | bˈʊndəstˌaksfraktsɪˈoːn | Nhóm Nghị viện | |
1664 | Bundestagswahl | bˈʊndəstˌaksvɑːl | Cuộc bầu cử Bundestag | |
1665 | Bundesverband | bˈʊndəsfɜbˌant | Hiệp hội liên bang | |
1666 | Burgdame | bˈʊɐɡdɑːmə | Lâu đài phụ nữ | |
1667 | Bürokauffrau | bˈyːroːkˌaʊfraʊ | Văn phòng thư ký | |
1668 | Business-Outfit | (en)bˈɪznəs(de)uːtfˈɪt | Trang phục kinh doanh | |
1669 | Catering | kˈɑteːrˌɪŋ | Phục vụ | |
1670 | Celli | tsˈɛliː | Tế bào | |
1671 | Computerspielsucht | kɔmpjˈuːtɜʃpˌiːlzuːxt | Nghiện trò chơi máy tính | |
1672 | Datumsangabe | dˈɑtʊmzˌaŋɑːbə | ngày | |
1673 | deprimierend | dˌɛpɾiːmˈiːrənt | chán nản | |
1674 | Diskussionsbedarf | dˈɪskʊsˌɪoːnsbˌeːdaɾf | Cần thảo luận | |
1675 | Doppelklick | dˈɔpəlklˌɪk | Nhấn đúp chuột | |
1676 | draufhauen | dɾˈaʊfhaʊən | cắt trên nó | |
1677 | Drehbuchpreis | dɾˈeːbʊxpɾˌaɪs | Giá kịch bản | |
1678 | Drucktafel | dɾˈʊktafəl | Bảng áp lực | |
1679 | Dürreperiode | dˈʏreːpˌeːrɪˌoːdə | Hạn hán | |
1680 | EDV-Kenntnisse | ˌeːdˌeːfˈaʊkˈɛntnɪsə | Kỹ năng tin học | |
1681 | E-Gitarre | ˈeːɡˈiːtarə | E-Guitar | |
1682 | Eingangstür | ˈaɪnɡˌaŋʃtyːɾ | cổng vào | |
1683 | eingerechnet | ˈaɪnɡərˌɛçnət | Bao gồm | |
1684 | Einsatzmöglichkeit | ˈaɪnzˌatsmøːklˌɪçkaɪt | Ứng dụng | |
1685 | Einwanderin | ˈaɪnvˌandərˌɪn | Di trú | |
1686 | energiesparend | ˌeːnɛɾɡˈiːspɑːrənt | tiết kiệm năng lượng | |
1687 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư giãn | |
1688 | Entwicklungsperspektive | ɛntvˌɪklʊŋspɜspɛktˈiːvə | Quan điểm phát triển | |
1689 | Erfindungsreichtum | ɛɾfˈɪndʊŋsrˌaɪçtuːm | Sáng tạo | |
1690 | erneut | ɛɾnˈɔøt | một lần nữa | |
1691 | ernst meinen | ˈɛɾnst mˈaɪnən | nghiêm túc | |
1692 | Erwerbsarbeit | ɛɾvˈɛɾbzaɾbˌaɪt | Việc làm có được | |
1693 | Erwerbstätigkeit | ɛɾvˈɛɾpʃtɛːtˌɪçkaɪt | Thuê người làm | |
1694 | Erziehungsfragen | ɛɾtsˈiːʊŋsfrˌɑːɡən | Câu hỏi giáo dục | |
1695 | Event | (en)ɪvˈɛnt(de) | Sự kiện | |
1696 | Eventmanagement | ˌeːvəntmˌɑnaɡeːmˈɛnt | Quản lý sự kiện | |
1697 | Eventmanager | ˈeːvəntmˌanɛdʒɜ | Quản lý sự kiện | |
1698 | Eventmarketing | ˈeːvəntmˌaɾkeːtˌɪŋ | Tiếp thị sự kiện | |
1699 | fälschlicherweise | fˈɛlʃlɪçɜvˌaɪzə | không chính xác | |
1700 | Familienbesuch | famˈiːlɪənbˌeːzuːx | Chuyến thăm gia đình | |
1701 | Familiengründung | famˈiːlɪəŋɡɾˌʏndʊŋ | Bắt đầu -up | |
1702 | Fantasiewelt | fˈantazˌiːvəlt | Thế giới kì diệu | |
1703 | Faulenzertum | fˈaʊləntsɜtˌuːm | Chành | |
1704 | Feldtheorie | fˌɛltheːoːrˈiː | Lý thuyết lĩnh vực | |
1705 | filmreif | fˈɪlmraɪf | Phim -đã sẵn sàng | |
1706 | Firewall | (en)fˈaɪəwɔːl(de) | Bức tường lửa | |
1707 | Firmenkultur | fˈɪɾmənkˌʊltuːɾ | Văn hóa doanh nghiệp | |
1708 | Fördermaßnahme | fˈœɾdɜmˌasnɑːmə | Biện pháp tài trợ | |
1709 | Forschungseinrichtung | fˈɔɾʃʊŋsˌaɪnrɪçtˌʊŋ | Viện nghiên cứu | |
1710 | Forschungsteam | fˈɔɾʃʊŋstˌeːɑːm | Nhóm nghiên cứu | |
1711 | Forumsbeitrag | fˈoːrʊmsbˌaɪtɾɑːk | Đóng góp diễn đàn | |
1712 | Frauensache | frˈaʊənzˌaxə | Nữ giới | |
1713 | Frauenzeitschrift | frˈaʊəntsˌaɪtʃrɪft | Tạp chí Phụ nữ | |
1714 | Frühbucherrabatt | frˈyːbʊxɜrˌɑbat | Giảm giá chim sớm | |
1715 | frustriert | frʊstɾˈiːɾt | bực bội | |
1716 | Gangsterkino | ɡˌaŋstɜkˈiːnoː | Điện ảnh gangster | |
1717 | Gealterte | ɡəˈaltɜtə | Già | |
1718 | gedacht | ɡədˈaxt | nghĩ | |
1719 | Gedächtnisinhalt | ɡədˈɛçtniːzˌɪnhalt | Ký ức | |
1720 | Gedankenschritt | ɡədˈankənʃrˌɪt | Bước suy nghĩ | |
1721 | gefragt sein | ɡəfrˈɑːkt zaɪn | Được yêu cầu | |
1722 | Gehilfin | ɡəhˈɪlfˌɪn | Trợ lý | |
1723 | Gehirnaktivität | ɡəhˌɪɾnaktˈiːviːtˈɛːt | Hoạt động của não | |
1724 | Gehirnregion | ɡəhˌɪɾnreːɡiˈoːn | Vùng não | |
1725 | gehoben | ɡəhˈoːbən | cầu kì | |
1726 | Gelenkschmerzen | ɡəlˈɛŋkʃmɜtsən | Đau khớp | |
1727 | gelungen | ɡəlˈʊŋən | đã thành công | |
1728 | Gemälderaub | ɡəmˈɛldeːrˌaʊp | Bức vẽ | |
1729 | Gemüsebeet | ɡəmˈyːzeːbˌeːt | Một đám rau | |
1730 | Gemüsegeschäft | ɡəmˈyːzeːɡˌɛʃɛft | Kinh doanh rau | |
1731 | Generationenwohnprojekt | ɡˈɛneːrˌatsɪˌoːnənvˌoːnpɾoːjˌɛkt | Dự án dân cư thế hệ | |
1732 | Gepäckermittler | ɡəpˈɛkɜmˌɪtlɜ | Hành lý | |
1733 | Geringverdiener | ɡərˈɪŋfɛɾdˌɪənɜ | Thu nhập thấp | |
1734 | Gesamtwiederholung | ɡəzˈamtviːdɜhˌoːlʊŋ | Sự lặp lại tổng thể | |
1735 | Geschäftsbedingungen | ɡəʃˈɛftsbeːdˌɪŋʊŋən | Các điều khoản và điều kiện | |
1736 | Geschäftsbeziehung | ɡəʃˈɛftsbeːtsˌiːʊŋ | Mối quan hệ kinh doanh | |
1737 | Geschäftsmodell | ɡəʃˌɛftsmoːdˈɛl | Mô hình kinh doanh | |
1738 | Geschäftsverhandlung | ɡəʃˈɛftsfɜhˌandlʊŋ | Đàm phán kinh doanh | |
1739 | Gesetzesreform | ɡəzˈɛtsɛsrˌeːfɔɾm | Cải cách lập pháp | |
1740 | gestresst | ɡəʃtɾˈɛst | căng thẳng | |
1741 | gesundheitsfördernd | ɡəzˈʊnthaɪtsfˌœɾdɛɾnt | Sức khỏe -Promoting | |
1742 | Gesundheitsgerät | ɡəzˈʊnthaɪtsɡərˌɛːt | Đơn vị y tế | |
1743 | geteilt | ɡətˈaɪlt | đã chia ra | |
1744 | Gewaltübergriff | ɡəvˈaltyːbɜɡɾˌɪf | Tấn công bạo lực | |
1745 | gewohnt sein | ɡəvˈoːnt zaɪn | được dùng | |
1746 | gezeichnet sein | ɡətsˈaɪçnət zaɪn | được vẽ | |
1747 | Glaseinsatz | ɡlˈɑzaɪnzˌats | Chèn thủy tinh | |
1748 | Glaserlehre | ɡlˈɑzɜlˌeːrə | Học nghề tráng men | |
1749 | Grenzöffnung | ɡɾˈɛntsœfnˌʊŋ | Mở biên giới | |
1750 | Grillmeister | ɡɾˈɪlmaɪstɜ | Lưới tản nhiệt | |
1751 | großformatig | ɡɾˈɔsfɔɾmˌɑtɪç | khổ lớn | |
1752 | großteils | ɡɾˈɔstaɪls | hầu hết | |
1753 | Grundvoraussetzung | ɡɾˈʊndfoːrˌaʊsɛtsˌʊŋ | Yêu cầu cơ bản | |
1754 | Handelsunternehmen | hˈandəlzˌʊntɜnˌeːmən | Công ty Thương mại | |
1755 | Handyvertrag | hˈandyːfɜtɾˌɑːk | Hợp đồng điện thoại di động | |
1756 | Hauptattraktion | hˈaʊptˌatɾaktsɪˌoːn | Điểm thu hút chính | |
1757 | Hausverwaltung | hˈaʊsfɛɾvˌaltʊŋ | Quản lý tài sản | |
1758 | Herzproblem | hˈɛɾtspɾoːblˌeːm | Vấn đề về tim | |
1759 | hinterherhinken | hˌɪntɜhˈɛɾhɪŋkən | tụt hậu | |
1760 | Hirnschaden | hˈɪɾnʃɑːdən | Tổn thương não | |
1761 | Hochtechnologie | hˈoːxtˌɛçnoːloːɡˌiː | Công nghệ cao | |
1762 | Hofzeremoniell | hˌɔftseːrˌeːmoːnɪˈɛl | Nghi lễ tòa án | |
1763 | Holztür | hˈɔltstyːɾ | cửa gỗ | |
1764 | Honorarprofessur | hˈoːnoːrˌaɾpɾoːfˌɛsuːɾ | Giáo sư danh dự | |
1765 | Ich-Botschaft | ɪçbˈoːtʃaft | Tin nhắn đầu tiên | |
1766 | Ich-Erzähler | ɪçɛɾtsˈɛːlɜ | Người kể chuyện đầu tiên | |
1767 | ignorieren | ˌɪɡnoːrˈiːrən | bỏ qua | |
1768 | Immobilie | ˌɪmoːbˈiːlɪə | Địa ốc | |
1769 | Indie-Pop | ɪndˈiːpˈoːp | Tính tình | |
1770 | Informationsbeschaffung | ˈɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsbɛʃˌafʊŋ | thu thập thông tin | |
1771 | Informationsmaterial | ˌɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsmatˌeːriːˈɑːl | thông tin | |
1772 | infrage kommen | ˈɪnfrɑːɡə kˈɔmən | có thể | |
1773 | Inhaltspunkt | ˈɪnhaltspˌʊŋkt | Chiêm nghiệm | |
1774 | Interneteinkauf | ˈɪntɜnˌeːtaɪnkˌaʊf | mua sắm trên mạng | |
1775 | Internetmanagement | ˌɪntɜnˌɛtmanˌɑɡeːmˈɛnt | Quản lý Internet | |
1776 | Internetportal | ˌɪntɜnˌɛtpɔɾtˈɑːl | Cổng thông tin Internet | |
1777 | Internetredaktion | ˌɪntɜnˌɛtɾeːdˌaktsɪˈoːn | Biên tập Internet | |
1778 | IT-Bereich | ˌiːtˈeːbərˈaɪç | Nó khu vực | |
1779 | jeglich | jˈeːklɪç | bất kì | |
1780 | Jobwechsel | jˈɔbvɛksəl | Thay đổi công việc | |
1781 | Jugendbereich | jˈuːɡəndbərˌaɪç | Khu vực thanh thiếu niên | |
1782 | Juryvorsitz | jˈuːryːvˌɔɾzɪts | Bồi thẩm đoàn | |
1783 | Kakerlake | kˈɑkɜlˌɑːkə | gián | |
1784 | Kampfkunst | kˈampfkʊnst | Võ thuật | |
1785 | Kampfsport | kˈampfspɔɾt | Võ thuật | |
1786 | Karriereplanung | kˌarɪˈeːrɛplˌɑnʊŋ | Kế hoạch nghề nghiệp | |
1787 | Kartrennen | kˈaɾtɾɛnən | Kart | |
1788 | Kfz-Betrieb | kˌɑːˌɛftsˈɛtbətɾˈiːp | Hoạt động xe | |
1789 | Kickboxen | kˈɪkbɔksən | Kickboxing | |
1790 | Kindergartenalter | kˈɪndɜɡˌaɾtənˌaltɜ | Tuổi mẫu giáo | |
1791 | Kindergartenpflicht | kˈɪndɜɡˌaɾtənpflˌɪçt | Nhiệm vụ của mẫu giáo | |
1792 | Kinderwunsch | kˈɪndɜvˌʊnʃ | Mong muốn có con | |
1793 | Kinderzahl | kˈɪndɜtsˌɑːl | Số lượng trẻ em | |
1794 | von Kindesbeinen an | fɔn kˈɪndɛsbˌaɪnən ˈan | Từ thời thơ ấu | |
1795 | Kinokasse | kˈiːnoːkˌasə | Phòng vé | |
1796 | Klassenbeste | klˈasənbəstə | Lớp tốt nhất | |
1797 | Kleiderausgabe | klˈaɪdeːrˌaʊsɡɑːbə | Quần áo | |
1798 | Kleiderklappe | klˈaɪdɜklˌapə | Quần áo | |
1799 | Kleiderladen | klˈaɪdɜlˌɑːdən | Cửa hàng quần áo | |
1800 | Kleinkriminellenstudie | klˌaɪŋkɾiːmˌiːnələnstˈuːdɪə | Nghiên cứu hình sự nhỏ | |
1801 | Klimazone | klˌiːmatsˈoːnə | đới khí hậu | |
1802 | Kneipenbesitzer | knˈaɪpənbəzˌɪtsɜ | Chủ sở hữu quán rượu | |
1803 | Kommilitonin | kˈɔmiːlˌiːtoːnˌɪn | Học sinh đồng bào | |
1804 | Kommunikationsfähigkeit | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsfɛːˌɪçkaɪt | Kĩ năng giao tiếp | |
1805 | Kommunikationsmöglichkeit | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmøːklˌɪçkaɪt | Tùy chọn giao tiếp | |
1806 | Kommunikationsstärke | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsʃtɛɾkə | Sức mạnh giao tiếp | |
1807 | Komplizin | kɔmpliːtsˈiːn | Đồng lõa | |
1808 | Konfliktpotential | kɔnflˌɪktpoːtˌɛntiːˈɑːl | Tiềm năng cho xung đột | |
1809 | Kongresskarte | kɔŋɡɾˈɛskaɾtə | Thẻ Quốc hội | |
1810 | Kontodaten | kɔntoːdˈɑːtən | Chi tiết tài khoản | |
1811 | Konzentrationsleistung | kɔntsˈɛntɾatsɪˌoːnslaɪstˌʊŋ | Sự tập trung | |
1812 | Konzertpianist | kɔntsɜtpˌiːanˈɪst | Nghệ sĩ piano hòa nhạc | |
1813 | Körperdaten | kˌœɾpɜdˈɑːtən | Dữ liệu cơ thể | |
1814 | Körpersignal | kˈœɾpɜzɪɡnˌɑːl | Tín hiệu cơ thể | |
1815 | kostengünstig | kˈɔstənɡˌʏnstɪç | rẻ tiền | |
1816 | Krankenakte | kɾˈankənˌaktə | Hồ sơ y tế | |
1817 | Krankenhausaufenthalt | kɾˈankənhˌaʊzaʊfˌɛntalt | Nhập viện | |
1818 | Kriterien | kɾiːtˈeːriːən | tiêu chuẩn | |
1819 | kritikfähig | kɾˈiːtɪkfˌɛːɪç | có khả năng chỉ trích | |
1820 | Kritikfähigkeit | kɾˈiːtɪkfˌɛːɪçkˌaɪt | Khả năng chỉ trích | |
1821 | Kritisierte | kɾˌiːtiːzˈiːɾtə | Chỉ trích | |
1822 | Kulturwandel | kˈʊltʊɐvˌandəl | Thay đổi văn hoá | |
1823 | Kundengespräch | kˈʊndənɡˌɛʃpɾɛç | Nói chuyện của khách hàng | |
1824 | Kundenkontakt | kˈʊndənkˌɔntakt | Danh bạ khách hàng | |
1825 | Kundenkonto | kˌʊndənkˈɔntoː | Tài khoản khách hàng | |
1826 | Kunstform | kˈʊnstfɔɾm | Hình thức nghệ thuật | |
1827 | Kunstikone | kˌʊnstiːkˈoːnə | Articon | |
1828 | Kunstraub | kˈʊnstɾaʊp | Vệt nghệ thuật | |
1829 | Kurzvortrag | kˈʊɐtsfoːɾtɾˌɑːk | Bài giảng ngắn | |
1830 | Lagerhaltung | lˈɑɡɜhˌaltʊŋ | Kho lưu trữ | |
1831 | Langspielfilm | lˈaŋʃpˌiːlfɪlm | Phim dài | |
1832 | Lebensentwurf | lˈeːbənzˌɛntvʊɐf | Bản nháp cuộc sống | |
1833 | Lebensglück | lˈeːbənsɡlˌʏk | Niềm hạnh phúc | |
1834 | Lebenskunst | lˈeːbənskˌʊnst | Nghệ thuật sống | |
1835 | Lebensverlauf | lˈeːbənsfɜlˌaʊf | Cuộc đời | |
1836 | Leistungsbereitschaft | lˈaɪstʊŋsbərˌaɪtʃaft | Sẵn sàng thực hiện | |
1837 | Lerneffekt | lˈɛɾnɛfˌɛkt | Hiệu quả học tập | |
1838 | Lernerfolg | lˈɛɾnɛɾfˌɔlk | Học tập thành công | |
1839 | Lernmaterial | lˈɛɾnmˌɑteːriːˌɑːl | Tài liệu học tập | |
1840 | Lernstoff | lˈɛɾnstɔf | Tài liệu học tập | |
1841 | lesefreundlich | lˈeːzɛfrˌɔøntlɪç | đọc -thân thiện | |
1842 | Leserbrief | lˈeːzɜbɾˌiːf | Thư gửi cho biên tập viên | |
1843 | Lesetext | lˈeːzeːtˌɛkst | Đọc văn bản | |
1844 | Lexikonartikel | lˌɛksiːkˌoːnaɾtˈiːkəl | Bài viết từ vựng | |
1845 | limitiert | lˌiːmiːtˈiːɾt | giới hạn | |
1846 | Lügengeschichte | lˈyːɡənɡˌɛʃɪçtə | Dối trá | |
1847 | Machtwechsel | mˈaxtvɛksəl | Thay đổi sức mạnh | |
1848 | mangelnd | mˈaŋəlnt | thiếu | |
1849 | manikürt | mˈɑniːkˌʏɾt | phấn khích | |
1850 | Markenunternehmen | mˈaɾkənˌʊntɜnˌeːmən | Thương hiệu | |
1851 | Marktforschungsfirma | mˌaɾktfɔɾʃʊŋsfˈɪɾmɑː | Công ty nghiên cứu thị trường | |
1852 | Massenflucht | mˈasənflˌʊxt | Thoát khỏi hàng loạt | |
1853 | Massenprotest | mˈasənpɾˌoːtəst | Cuộc biểu tình hàng loạt | |
1854 | Mauerfall | mˈaʊɜfˌal | Ngã | |
1855 | Meerestiefe | mˈeːrɛstˌiːfə | Độ sâu biển | |
1856 | Meerestier | mˌeːrɛstˈiːɾ | Động vật biển | |
1857 | Mehrsprachigkeit | mˈeːɾʃpɾɑːxˌɪçkaɪt | Đa ngôn ngữ | |
1858 | Merkformel | mˈɛɾkfɔɾməl | Công thức di cư | |
1859 | Messecatering | mˈɛseːkˌɑteːrˌɪŋ | Trung tâm Triển lãm | |
1860 | Messegelände | mˈɛseːɡˌɛlɛndə | Trung tâm Triển lãm | |
1861 | Migrantenfamilie | mˌɪɡɾantˌɛnfamˈiːlɪə | Gia đình di cư | |
1862 | Migrantenkind | mˈɪɡɾantˌɛnkɪnt | Đứa trẻ di cư | |
1863 | Migrationsdrama | mˈɪɡɾatsɪˌoːnsdɾamˌɑː | Bộ phim di cư | |
1864 | Milchprodukt | mˈɪlçpɾoːdˌʊkt | Sản phẩm từ sữa | |
1865 | Mindestbestellwert | mˈɪndɛstbˌɛʃtɛlvˌeːɾt | Giá trị đơn hàng tối thiểu | |
1866 | mitbestimmen | mˈɪtbəʃtˌɪmən | tham gia | |
1867 | Mitschrift | mˈɪtʃrˌɪft | Bằng lời nói | |
1868 | Mittagsschläfchen | mˈɪtaksçlˌɛːfçən | Ngủ trưa | |
1869 | Mobilfunkanbieter | mˈoːbɪlfˌʊŋkanbˌiːtɜ | Nhà điều hành điện thoại di động | |
1870 | monolingual | mˌoːnoːlˌɪŋuːˈɑːl | Độc thân | |
1871 | Monoski | mˌoːnˈoːskiː | Monoski | |
1872 | Monoskibobfahrer | mˌoːnoːskˈiːbɔpfˌɑːrɜ | Monoski Bober | |
1873 | motiviert | mˌoːtiːvˈiːɾt | có động lực | |
1874 | müdegearbeitet | mˈyːdeːɡˌeːaɾbˌaɪtət | mệt | |
1875 | Musikgenie | muːzˌiːkɡeːnˈiː | Thiên tài âm nhạc | |
1876 | Musikkonzert | muːzˈiːkɔntsɜt | Buổi biểu diễn âm nhạc | |
1877 | Musikrichtung | muːzˈiːkɾɪçtˌʊŋ | Hướng âm nhạc | |
1878 | Musiktherapeut | muːzˈiːkteːrˌɑpɔøt | Nhà trị liệu âm nhạc | |
1879 | Musikveranstaltung | muːzˈiːkfeːrˌanstaltˌʊŋ | Sự kiện âm nhạc | |
1880 | Musterklausur | mˈʊstɜklˌaʊzuːɾ | Bài kiểm tra mẫu | |
1881 | Mythen | mˈʏtən | Huyền thoại | |
1882 | nahegelegen | nˌɑːeːɡəlˈeːɡən | đóng | |
1883 | Näher | nˈɛːɜ | Gần hơn | |
1884 | Nebenjob | nˈeːbənjˌoːp | Một phần -giờ làm việc | |
1885 | netterweise | nˈɛtɜvˌaɪzə | tử tế | |
1886 | Neukundengewinnung | nˈɔøkʊndˌɛnɡeːvˌɪnʊŋ | Mua lại khách hàng mới | |
1887 | Notversorgung | nˈɔtfɜzˌɔɾɡʊŋ | Chăm sóc khẩn cấp | |
1888 | Ökologin | ˌøːkoːlˈoːɡɪn | Nhà sinh thái học | |
1889 | Onlinebanking | ˈɔnliːnˌeːbankˌɪŋ | Ngân hàng trực tuyến | |
1890 | Onlineeinkauf | ˈɔnliːnˌeːɪnkˌaʊf | Mua sắm trực tuyến | |
1891 | Onlinesucht | ˈɔnliːnˌeːzuːxt | Nghiện trực tuyến | |
1892 | Organismen | ˈɔɾɡanˌɪsmən | Sinh vật | |
1893 | orientiert | ˌoːrɪɛntˈiːɾt | định hướng | |
1894 | Pädagogin | pˌɛːdaɡˈoːɡɪn | Sư phạm | |
1895 | Palmenhaus | pˈalmənhˌaʊs | Palm House | |
1896 | Parallelwelt | pˌaralˈeːlvəlt | Thế giới song song | |
1897 | Parteivorsitz | paɾtˈaɪvɔɾzˌɪts | Đảng Chủ tịch | |
1898 | Parteivorsitzende | paɾtˈaɪvɔɾzˌɪtsəndə | Lãnh đạo đảng | |
1899 | Partylöwe | pˈaɾtyːlˌøːvə | Buổi tiệc | |
1900 | Persönlichkeitstraining | pˈɛɾzœnlˌɪçkaɪtstɾˌɛnɪŋ | Đào tạo tính cách | |
1901 | Pflanzensammlung | pflˈantsənzˌamlʊŋ | Bộ sưu tập thực vật | |
1902 | Pflichtveranstaltung | pflˈɪçtfeːrˌanstaltˌʊŋ | Sự kiện bắt buộc | |
1903 | Plastiktüte | plˈastɪktˌyːtə | Túi nhựa | |
1904 | Plattenfirma | plˌatənfˈɪɾmɑː | Ghi | |
1905 | Platzproblem | plˈatspɾoːblˌeːm | Vấn đề không gian | |
1906 | Polizeimeister | pˈoːliːtsˌaɪmaɪstɜ | Trưởng phòng | |
1907 | Praktikumsbörse | pɾˈaktiːkˌʊmsbœɾzə | Trao đổi thực tập | |
1908 | Praktikumszeit | pɾˈaktiːkˌʊmstsaɪt | Thời gian thực tập | |
1909 | Präsentationssoftware | (en)pɹˌɛsəntˈeɪʃənsˌɒftweə(de) | Phần mềm trình bày | |
1910 | Preisvergleich | pɾˈaɪsfɜɡlˌaɪç | so sánh giá | |
1911 | Privatsphäre | pɾiːvˈɑːtsfˌɛːrə | sự riêng tư | |
1912 | Probenraum | pɾˈoːbənrˌaʊm | Phòng diễn tập | |
1913 | Problemlösung | pɾoːblˈeːmløːzˌʊŋ | Xử lý sự cố | |
1914 | Produktbeschreibung | pɾoːdˈʊktbɛʃrˌaɪbʊŋ | Mô tả Sản phẩm | |
1915 | Profimannschaft | pɾoːfˈiːmanʃˌaft | Đội chuyên nghiệp | |
1916 | Programmankündigung | pɾoːɡɾˈamankˌʏndɪɡˌʊŋ | Thông báo chương trình | |
1917 | Projektleitung | pɾoːjˈɛktlaɪtˌʊŋ | Quản lý dự án | |
1918 | Projektmanagement | pɾoːjˌɛktmanˌɑɡeːmˈɛnt | Quản lý dự án | |
1919 | Protestaktion | pɾoːtˌɛstaktsɪˈoːn | Phản kháng | |
1920 | Prüfungsangst | pɾˈyːfʊŋsˌaŋst | Kiểm tra lo lắng | |
1921 | Psychologin | psˌyːçoːlˈoːɡɪn | nhà tâm lý học | |
1922 | Pubertierende | pˌuːbɛɾtˈiːrəndə | Tuổi dậy thì | |
1923 | Puffertag | pˈʊfɜtˌɑːk | Ngày đệm | |
1924 | Putzgewohnheit | pˈʊtsɡeːvˌoːnhaɪt | Trát | |
1925 | Radiofeature | rˈɑdɪˌoːfeːˌɑtuːrə | Tính năng radio | |
1926 | Ratgebersendung | rˈatɡeːbɜzˌɛndʊŋ | Khuyên bảo | |
1927 | Rauchen | rˈaʊxən | Khói | |
1928 | Rechtschreibfehler | rˈɛçtʃraɪpfˌeːlɜ | lỗi chính tả | |
1929 | Road Movie | rˈoːɑːt moːvˈiː | Phim Đường | |
1930 | Robotertyp | rˈoːboːtɜtˌyːp | Robot | |
1931 | Rohwarenlager | rˈoːvarˌɛnlɑːɡɜ | RAWARD | |
1932 | Rollentausch | rˈɔləntˌaʊʃ | Vai trò | |
1933 | rotschämen | rˈɔtʃɛːmən | Giảm màu đỏ | |
1934 | Ruheraum | rˈuːeːrˌaʊm | Phòng thư giãn | |
1935 | runterfallen | rˈʊntɜfˌalən | rơi xuống | |
1936 | sanft | zˈanft | mềm mại | |
1937 | Sauerstoffanteil | zˈaʊɜstˌɔfantˌaɪl | Hàm lượng oxy | |
1938 | Säuglingssterblichkeit | zˈɔøɡlɪŋsʃtɜplˌɪçkaɪt | Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh | |
1939 | S-Bahn-Linie | ˈɛsbˈɑːnlˈiːnɪə | Dòng S-Bahn | |
1940 | S-Bahn-Netz | ˈɛsbˈɑːnnˈɛts | Mạng S-Bahn | |
1941 | Schaffensperiode | ʃˈafənspˌeːrɪˌoːdə | Thời kỳ sáng tạo | |
1942 | Schauspielschule | ʃˈaʊʃpiːlʃˌuːlə | Trường diễn xuất | |
1943 | Schlafexperte | ʃlˈɑfɛkspˌɛɾtə | Chuyên gia về giấc ngủ | |
1944 | Schlafexpertin | ʃlˈɑfɛkspˌɛɾtɪn | Chuyên gia về giấc ngủ | |
1945 | Schlaflabor | ʃlˈaflabˌoːɾ | ngủ ngủ | |
1946 | Schlafmangel | ʃlˈafmaŋəl | thiếu ngủ | |
1947 | Schließzylinder | ʃlˈiːstsiːlˌɪndɜ | Khóa xi lanh | |
1948 | Schlossanlage | ʃlˈɔsanlˌɑːɡə | Lâu đài | |
1949 | Schlossbesichtigung | ʃlˈɔsbeːzˌɪçtɪɡˌʊŋ | Lâu đài tour du lịch | |
1950 | Schlossbesucher | ʃlˈɔsbeːzˌuːxɜ | Cung điện khách truy cập | |
1951 | schlummerlos | ʃlˈʊmɜlˌoːs | giấc ngủ | |
1952 | Schlussformel | ʃlˈʊsfɔɾməl | Công thức cuối cùng | |
1953 | Schmerzempfinden | ʃmˈɛɾtsɛmpfˌɪndən | Cảm giác đau | |
1954 | Schreibtischplatte | ʃrˈaɪptɪʃplˌatə | Tấm bàn | |
1955 | Schuhabdruck | ʃˈuːabdɾˌʊk | Dấu giày | |
1956 | Schulabschluss | ʃˈuːlˌapʃlˌʊs | Tốt nghiệp | |
1957 | Schulden | ʃˈʊldən | Nợ | |
1958 | Schuluniform | ʃˈuːlˌuːniːfˌɔɾm | đồng phục học sinh | |
1959 | schützenswert | ʃˈʏtsənsvˌeːɾt | đáng để bảo vệ | |
1960 | sich sehnen | zɪç zˈeːnən | khao khát | |
1961 | Service-Unternehmen | sˈɛɾvɪsˌʊntɜnˈeːmən | Công ty dịch vụ | |
1962 | shoppen | (en)ʃˈɒpən(de) | cửa hàng | |
1963 | Sicherheitsleiter | zˈɪçɜhˌaɪtslaɪtɜ | Quản lí an ninh | |
1964 | sicherstellen | zˈɪçɜʃtˌɛlən | đảm bảo | |
1965 | Sozialforschung | zˈoːtsiːˌalfɔɾʃˌʊŋ | Nghiên cứu xã hội | |
1966 | Sozialhilfeempfänger | zˈoːtsiːˌalhɪlfˌeːmpfɛŋɜ | Người nhận phúc lợi xã hội | |
1967 | Spendenbereitschaft | ʃpˈɛndənbərˌaɪtʃaft | Sẵn sàng quyên góp | |
1968 | Spezien | ʃpˈeːtsɪən | Giống loài | |
1969 | Sportpensum | ʃpˈɔɾtpənzˌʊm | Khối lượng công việc thể thao | |
1970 | Sprachenpolitik | ʃpɾˌɑːxənpˌoːliːtˈiːk | Chính sách ngôn ngữ | |
1971 | Sprachensterben | ʃpɾˈɑːxənstɜbən | Cái chết ngôn ngữ | |
1972 | Sprachentwicklung | ʃpɾˈɑːxəntvˌɪklʊŋ | Phát triển ngôn ngữ | |
1973 | Sprachenvielfalt | ʃpɾˈɑːxənvˌiːlfalt | Đa dạng ngôn ngữ | |
1974 | Sprachregion | ʃpɾˌɑːxreːɡiˈoːn | Vùng lời nói | |
1975 | Staatsfeiertag | ʃtˈɑːtsfaɪɜtˌɑːk | Kỳ nghỉ nhà nước | |
1976 | Staatsführer | ʃtˈɑːtsfyːrɜ | Lãnh đạo nhà nước | |
1977 | Staatsgeschäfte | ʃtˈɑːtsɡɛʃˌɛftə | Kinh doanh nhà nước | |
1978 | Startchance | (en)stˈɑːttʃans(de) | Bắt đầu cơ hội | |
1979 | Startseite | ʃtˈaɾtzaɪtə | Trang chủ | |
1980 | Start-up | ʃtˈaɾtˈuːp | Khởi nghiệp | |
1981 | stattdessen | ʃtˈatdɛsən | thay vì | |
1982 | Stellenanzeige | ʃtˈɛlənˌantsaɪɡə | Quảng cáo công việc | |
1983 | Stellenausschreibung | ʃtˈɛlənˌaʊsçraɪbˌʊŋ | vị trí còn trống | |
1984 | Strandurlaub | ʃtɾˈandʊɐlˌaʊp | Kỳ nghỉ trên bãi biển | |
1985 | sich sträuben | zɪç ʃtɾˈɔøbən | kháng cự | |
1986 | Stuntman | ʃtʊntmˈɑːn | Người đóng thế | |
1987 | Stuntfrau | ʃtˈʊntfraʊ | Người phụ nữ đóng thế | |
1988 | Stuntschule | ʃtˈʊntʃuːlə | Trường đóng thế | |
1989 | Suchmaschine | zˈuːxmaʃˌɪnə | Máy tìm kiếm | |
1990 | Suchtkrankheit | zˈuːxtkɾaŋkhˌaɪt | Nghiện | |
1991 | surreal | zˌʊreːˈɑːl | siêu thực | |
1992 | Tagesausflug | tˈɑɡeːzˌaʊsfluːk | Chuyến đi trong ngày | |
1993 | Teambesprechung | tˈeːambˌɛʃpɾɛçˌʊŋ | Cuộc họp nhóm | |
1994 | Teambildung | tˈeːambˌɪldʊŋ | Xây dựng đội ngũ | |
1995 | Teambildungsaktivität | tˌeːambˌɪldʊŋsaktˈiːviːtˈɛːt | Hoạt động giáo dục nhóm | |
1996 | Teamevent | tˌeːameːvˈɛnt | Sự kiện nhóm | |
1997 | teamfähig | tˈeːamfˌɛːɪç | hợp tác | |
1998 | Teamfähigkeit | tˈeːamfˌɛːɪçkˌaɪt | Làm việc nhóm | |
1999 | Technikkonzern | tˈɛçnɪkˌɔntsɜn | Nhóm công nghệ | |
2000 | Teilthema | tˈaɪlteːmˌɑː | Sub -topic | |
2001 | Telemedizin | tˌeːleːmˌeːdiːtsˈiːn | Từ xa | |
2002 | Tennisprofi | tˈɛnɪʃpɾˌoːfiː | Chuyên nghiệp quần vợt | |
2003 | Terminvorschlag | tˈɛɾmɪnfˌoːɾʃlɑːk | ngày đề xuất | |
2004 | Terrakottafliese | tˈɛrakˌɔtaflˌiːzə | Terracotta tan | |
2005 | Textilbereich | tˈɛkstɪlbərˌaɪç | Khu vực dệt may | |
2006 | Textilhersteller | tˈɛkstɪlhɜʃtˌɛlɜ | Nhà sản xuất dệt may | |
2007 | Textilie | tˌɛkstiːlˈiː | Dệt may | |
2008 | Textilunternehmer | tˈɛkstiːlˌʊntɜnˌeːmɜ | Doanh nhân dệt may | |
2009 | Textstelle | tˈɛkstʃtɛlə | Đoạn văn | |
2010 | Textzusammenhang | tˈɛkstsuːzˌamənhˌaŋ | Bối cảnh văn bản | |
2011 | Themen-Tour | tˈeːməntˈuːɾ | Tour du lịch chủ đề | |
2012 | Tierspur | tˈiːɾspuːɾ | Theo dõi thú y | |
2013 | Toilettenspülung | tˈoːiːlˌɛtənspˌyːlʊŋ | Nhà vệ sinh xả nước | |
2014 | Tränenflüssigkeit | tɾˈɛːnənflˌʏsɪçkˌaɪt | Nước mắt chất lỏng | |
2015 | Trendforscher | tɾˈɛntfɔɾʃɜ | Nhà nghiên cứu xu hướng | |
2016 | Türenknallen | tˈyːrənknˌalən | Cửa | |
2017 | überlebenswichtig | ˌyːbɜlˈeːbənsvˌɪçtɪç | thiết yếu | |
2018 | Überzeugungskraft | ˌyːbɜtsˈɔøɡʊŋskɾˌaft | Sự thuyết phục | |
2019 | Umsteigebahnhof | ˈʊmʃtˌaɪɡeːbˌɑːnhoːf | Trạm trung chuyển | |
2020 | Umsteigeweg | ˈʊmʃtˌaɪɡeːvˌeːk | Bật | |
2021 | umweltverträglich | ʊmvˈɛltfɜtɾˌɛːklɪç | thân thiện với môi trường | |
2022 | unerfüllt | ˈʊnɛɾfˌʏlt | không hoàn thành | |
2023 | unterfordern | ˌʊntɜfˈɔɾdɜn | cấp dưới | |
2024 | Unterhaltungswert | ˌʊntɜhˈaltʊŋsvˌeːɾt | Sự giải trí | |
2025 | unverzichtbar | ˈʊnfɛɾtsˌɪçtbɑːɾ | cần thiết | |
2026 | Verabschiedungshalle | fɛɾˈapʃˌiːdʊŋshˌalə | Tạm biệt | |
2027 | Veranstaltungsagentur | fɛrˈanʃtˌaltʊŋsˌɑːɡəntˌuːɾ | Cơ quan sự kiện | |
2028 | Veranstaltungskonzept | fɛrˈanʃtˌaltʊŋskɔntsˌɛpt | Khái niệm sự kiện | |
2029 | Verdächtige | fɛɾdˈɛçtɪɡə | Nghi ngờ | |
2030 | vergangen | fɛɾɡˈaŋən | quá khứ | |
2031 | Verhaltensregel | fɛɾhˈaltənsrˌeːɡəl | quy tắc hành vi | |
2032 | Verhandlungsgeschick | fɛɾhˈandlʊŋsɡəʃˌɪk | kĩ năng thương lượng | |
2033 | verhandlungssicher | fɛɾhˈandlʊŋsˌɪçɜ | Có thể thương lượng | |
2034 | Verkaufsassistent | fɛɾkˌaʊfzasɪstˈɛnt | Trợ lý bán hàng | |
2035 | Verkaufsausstellung | fɛɾkˈaʊfzaʊsʃtˌɛlʊŋ | Triển lãm bán hàng | |
2036 | vermehrt | fɛɾmˈeːɾt | ngày càng | |
2037 | verpennen | fɛɾpˈɛnən | vấy bẩn | |
2038 | Versandkosten | fɛɾzˈantkɔstən | Đang chuyển hàng | |
2039 | Versandrisiko | fɛɾzˈandɾiːzˌiːkoː | Rủi ro vận chuyển | |
2040 | verschuldet | fɛɾʃˈʊldət | mang ơn | |
2041 | Versuchsgruppe | fɛɾzˈuːxsɡɾʊpə | Nhóm kiểm tra | |
2042 | verwahrlost | fɛɾvˈɑːɾlɔst | bỏ bê | |
2043 | Verwaltungssprache | fɛɾvˈaltʊŋspɾˌɑːxə | Ngôn ngữ hành chính | |
2044 | verzweifelt | fɛɾtsvˈaɪfəlt | tuyệt vọng | |
2045 | vielbeschäftigt | fˈiːlbəʃˌɛftɪçt | bận | |
2046 | Vielsprachigkeit | fˈiːlʃpɾˌɑːxɪçkˌaɪt | Đa ngôn ngữ | |
2047 | Virenschutzprogramm | vˌiːrənʃˌʊtspɾɔɡɾˈam | Chương trình bảo vệ virus | |
2048 | Viren | vˈiːrən | Vi-rút | |
2049 | Visabestimmungen | vˈiːzabˌɛstɪmˌʊŋən | Tâm trạng trực quan | |
2050 | Volontariat | vˌoːlɔntˌɑrɪˈɑːt | Tình nguyện viên | |
2051 | vorangegangen | fˈoːrˌanɡəɡˌaŋən | đi trước | |
2052 | vorausdenken | foːrˈaʊsdˌɛŋkən | Hãy suy nghĩ trước | |
2053 | Vorstellungsgespräch | fˈoːɾʃtˌɛlʊŋsɡəʃpɾˌɛç | phỏng vấn xin việc | |
2054 | Wachturm | vˈaxtʊɐm | Cáp canh | |
2055 | Wahrnehmungsbereich | vˈɑːɾneːmˌʊŋsbərˌaɪç | Khu vực nhận thức | |
2056 | Welterbe | vˈɛltɜbə | Di sản thế giới | |
2057 | Weltformel | vˈɛltfɔɾməl | Công thức thế giới | |
2058 | Weltkulturerbe | vˈɛltkʊltˌuːrɜbə | Di sản thế giới | |
2059 | Weltmeistertitel | vˈɛltmaɪstˌɛɾtiːtəl | Giải vô địch Thế giới | |
2060 | sich wenden | zɪç vˈɛndən | xoay | |
2061 | Werbeanzeige | vˈɛɾbeːˌantsaɪɡə | Quảng cáo | |
2062 | Werbegrafik | vˈɛɾbɛɡɾˌɑfiːk | Quảng cáo đồ họa | |
2063 | Werbepartner | vˈɛɾbeːpˌaɾtnɜ | Đối tác quảng cáo | |
2064 | Wertewandel | vˈɛɾteːvˌandəl | Thay đổi trong các giá trị | |
2065 | wiedertreffen | viːdɜtɾˈɛfən | làm lại | |
2066 | Wirtschaftsprozess | vˈɪɾtʃaftʃpɾˌoːtsɛs | Quá trình kinh tế | |
2067 | Wirtschaftssektor | vˌɪɾtʃaftsˈɛktoːɾ | Ngành kinh tế | |
2068 | Wissensbeschaffung | vˈɪsənsbˌɛʃafˌʊŋ | Mua sắm kiến thức | |
2069 | Wissenschaftler | vˈɪsənʃˌaftlɜ | nhà khoa học | |
2070 | Wissenschaftssprache | vˈɪsənʃˌaftspɾɑːxə | Ngôn ngữ khoa học | |
2071 | Wissenschaftszentrum | vˈɪsənʃˌaftstsəntɾˌʊm | Trung tâm Khoa học | |
2072 | Wissensmanager | vˈɪsənsmˌanɛdʒɜ | Quản lý kiến thức | |
2073 | Wochenendbeziehung | vˈɔxənˌɛndbeːtsˌiːʊŋ | Mối quan hệ cuối tuần | |
2074 | Wohnform | vˈoːnfɔɾm | Hình dạng | |
2075 | Zahlungsmöglichkeit | tsˈɑːlʊŋsmˌøːklɪçkˌaɪt | Phương thức thanh toán | |
2076 | Zahnpastatube | tsˈɑːnpastˌɑtuːbə | Ống đánh răng | |
2077 | Zeiterscheinung | tsˈaɪtɛɾʃˌaɪnʊŋ | Hiện tượng | |
2078 | zeitintensiv | tsˈaɪtˌɪntɛnzˌiːf | mất thời gian | |
2079 | Zeitreise | tsˈaɪtɾˌaɪzə | Hành trình xuyên thời gian | |
2080 | Zeitstrahl | tsˈaɪtʃtɾˌɑːl | Tia thời gian | |
2081 | Zeitzeugin | tsˈaɪttsˌɔøɡɪn | Nhân chứng đương đại | |
2082 | zielorientiert | tsˈiːlˌoːrɪɛntˌiːɾt | mục tiêu định hướng | |
2083 | Zugewanderte | tsˈuːɡeːvˌandɜtə | Di trú | |
2084 | zugrunde liegen | tsˈuːɡɾʊndə lˈiːɡən | Underlie | |
2085 | Zugunglück | tsuːɡˈʊŋlʏk | Tai nạn tàu hỏa | |
2086 | zukunftssicher | tsuːkˈʊnftsɪçɜ | Tương lai -Proof | |
2087 | Zukunftsvision | tsuːkˌʊnftsviːzjˈoːn | tầm nhìn tương lai | |
2088 | zukunftsweisend | tsuːkˈʊnftsvaɪzənt | định hướng tương lai | |
2089 | zusammenarbeiten | tsuːzˈamənˌaɾbaɪtən | làm việc cùng nhau | |
2090 | zusammenhänge | tsuːzˈamənhˌɛŋə | các mối quan hệ | |
2091 | zustande kommen | tsuːʃtˈandə kˈɔmən | xảy đến |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn