1 | schleichen | ʃlˈaɪçən | đi (bò, trườn) rón rén, lén lút |
2 | gelegentlich | ɡəlˈeːɡəntlɪç | khi có dịp, khi có cơ hội |
3 | ausreichen | ˈaʊsrˌaɪçən | có đủ, đầy đủ |
4 | Vielzahl | fˈiːltsˌɑːl | con số nhiều, số lượng lớn |
5 | schmerzlindernd | ʃmˈɛɾtslɪndˌɛɾnt | làm dịu đau |
6 | anknüpfen | ˈanknˌʏpfən | cột gút, thắt gút, buộc gút |
7 | benennen | bənˈɛnən | đặt tên |
8 | Glashaus | ɡlˈashaʊs | nhà kính (để ươm cây, trồng cây) |
9 | Kinofilm | kˈiːnoːfˌɪlm | phim chiếu bóng, phim điện ảnh |
10 | vorbildlich | fˈoːɾbˌɪltlɪç | có tính cách gương mẫu (mẫu mực, khuôn thước) |
11 | ansiedeln | ˈanzˌiːdəln | sắp xếp, xếp đặt |
12 | Pokal | poːkˈɑːl | cái bình lớn (có chân, quai và nắp đậy) bằng bạc, vàng hoặc pha lê |
13 | Muster | mˈʊstɜ | kiểu mẫu, khuôn mẫu |
14 | wegkommen | vˈeːkkˌɔmən | bị mất đi |
15 | Nationalfeiertag | nˈatsɪˌoːnalfˌaɪɜtˌɑːk | ngày lễ quốc khánh |
16 | Körpergröße | kˈœɾpɜɡɾˌøːsə | độ lớn thân thể |
17 | respektieren | rˌɛspɛktˈiːrən | tôn trọng, kính trọng, tôn kính |
18 | benachrichtigen | bənˈaxrɪçtˌɪɡən | thông báo |
19 | unangemessen | ˈʊnanɡəmˌɛsən | không hợp lý, không thích hợp, không đúng với |
20 | wegfallen | vˈeːkfˌalən | hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ |
21 | Jura | jˈuːrɑː | rặng núi Jura (giữa Pháp và Thụy Sĩ) |
22 | verwunderlich | fɛɾvˈʊndɜlˌɪç | gây ngạc nhiên (kinh ngạc) |
23 | Resignation | rˌeːzɪɡnˌatsɪˈoːn | sự cam phận, nhẫn nhục, chịu đựng |
24 | Parfümeur | pˌaɾfyːmˈøːɾ | người sản xuất nước hoa và mỹ phẩm |
25 | melancholisch | mˌeːlançˈoːlɪʃ | ảm đạm, ảo não, sầu thảm, sầu cảm, đa sầu |
26 | Schicksal | ʃˈɪkzɑːl | số phận, vận mệnh [vận mạng], định mệnh [định mạng], duyên số |
27 | wahrnehmen | vˈɑːɾneːmən | nhận thấy, cảm nhận, nhận biết |
28 | schwindeln | ʃvˈɪndəln | nối dối, nói láo |
29 | arrogant | ˌaroːɡˈant | kiêu ngạo, vênh váo, hống hách, tự cao |
30 | Aufbau | ˈaʊfbˌaʊ | sự xây dựng, sự xây đắp |
31 | hervorragend | hɛɾfˈoːɾrˌɑːɡənt | nổi bật, xuất sắc, ưu tú |
32 | gesamt | ɡəzˈamt | toàn thể, toàn bộ |
33 | unleserlich | ˈʊnlˌeːzɜlˌɪç | không thể đọc được |
34 | Langeweile | lˈaŋeːvˌaɪlə | sự (nỗi) buồn chán, buồn rầu |
35 | Nonsens | nˈɔnzəns | điều vô lý, vô nghĩa |
36 | komplex | kɔmplˈɛks | phức tạp |
37 | Nobelpreisträger | nˈoːbəlpɾˌaɪstɾɛːɡɜ | người được giải thưởng Nobel |
38 | Pflege | pflˈeːɡə | sự chăm sóc |
39 | Raumtemperatur | rˈaʊmtɛmpˌeːratˌuːɾ | nhiệt độ xung quanh |
40 | Berater | bərˈɑːtɜ | người khuyên răn |
41 | Zugang | tsˈuːɡaŋ | sự dẫn vào, sự gia nhập, lối vào, lối thông qua |
42 | Verwandtschaft | fɛɾvˈantʃaft | sự có họ hàng (thân thuộc, bà con, gốc tích) với nhau |
43 | ankündigen | ˈankˌʏndɪɡən | báo trước, thông báo, công bố |
44 | Vorwarnung | fˈoːɾvˌaɾnʊŋ | sự cảnh báo trước (khẩu ngữ) |
45 | Lauf | lˈaʊf | sự chạy |
46 | ausgesprochen | ˈaʊsɡəʃpɾˌɔxən | rất đặc biệt, không thể lầm lẫn được |
47 | vererben | fɛɾˈɛɾbən | để (truyền) lại gia tài cho người nào |
48 | EDV | ˈɛtf | viết tắt của: elektronische Datenverarbeitung, điện toán |
49 | irreal | ˌɪreːˈɑːl | không thật, ảo tưởng, hư ảo |
50 | nieseln | nˈiːzəln | mưa phùn, mưa bụi |
51 | zumauern | tsuːmˈaʊɜn | xây bít kín |
52 | Notlage | nˈɔtlɑːɡə | tình trạng khó khăn, nguy khốn |
53 | Lebensbedingung | lˈeːbənsbˌeːdɪŋˌʊŋ | điều kiện cho cuộc sống |
54 | kentern | kˈɛntɜn | lật úp, bị đắm |
55 | Rückversicherung | rˌʏkfɛɾzˈɪçərˌʊŋ | sự tái bảo hiểm |
56 | Rüstung | rˈʏstʊŋ | sự sửa soạn chiến tranh, sự vũ trang |
57 | begreifen | bəɡɾˈaɪfən | sờ thấy |
58 | Wert | vˈɛɾt | trị giá |
59 | ergeben | ɛɾɡˈeːbən | thích ứng, không chống đối |
60 | Grenzgebiet | ɡɾˈɛntsɡeːbˌiːt | vùng (khu vực) biên giới |
61 | Schwarm | ʃvˈaɾm | đoàn, đàn, bầy, lũ, bọn |
62 | richten | rˈɪçtən | chỉnh hướng, làm cho đúng hướng |
63 | Rennpferd | rˈɛnpfɜt | con ngựa đua |
64 | Naturkatastrophe | nɑːtˈuːɾkˌɑtastɾˌoːfə | biến cố thiên nhiên |
65 | verbauen | fɛɾbˈaʊən | xây cản (choán, che khuất) |
66 | Merkmal | mˈɛɾkmɑːl | dấu tích, dấu vết |
67 | ankaufen | ˈankˌaʊfən | mua vào |
68 | rinnen | rˈɪnən | chảy rỉ, rịn |
69 | gestehen | ɡəʃtˈeːən | thú nhận, nhìn nhận, thừa nhận |
70 | Gesellschaftskritik | ɡəzˌɛlʃaftskɾˈiːtiːk | sự chỉ trích (phê bình) tập thể, xã hội |
71 | gebürtig | ɡəbˈʏɾtɪç | sinh trưởng tại, quê quán tại |
72 | Mediziner | mˌeːdiːtsˈiːnɜ | bác sĩ, y sĩ |
73 | Bettzeug | bˈɛttsɔøk | tất cả đồ trên giường (chăn mền, gối, đệm, màn…) |
74 | Signal | zˈɪɡnˌɑːl | tín hiệu, dấu hiệu (bằng âm thanh, quang học hoặc điện từ) |
75 | Thron | tɾˈoːn | ngai vàng, ngai vua |
76 | Naturwissenschaft | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaft | khoa học tự nhiên |
77 | Respekt | rɛspˈɛkt | sự tôn kính, kính trọng |
78 | Laus | lˈaʊs | loài chấy (chí) rận |
79 | sogenannt | zˈoːɡənˌant | viết tắt: sog., cái gọi là |
80 | Ratte | rˈatə | con chuột, Rattus |
81 | Struktur | ʃtɾˈʊktuːɾ | cơ cấu, kiến trúc, cách cấu tạo |
82 | Werbeagentur | vˈɛɾbeːˌɑɡəntˌuːɾ | văn phòng (công ty) quảng cáo |
83 | Gehirn | ɡəhˈɪɾn | bộ óc, não, não bộ, Cerebrum, Encephalon |
84 | Disziplin | dˌɪstsɪplˈiːn | kỹ luật, trật tự, khuôn phép |
85 | vorleben | fˈoːɾlˌeːbən | sống theo mẫu mực (gương mẫu) |
86 | Schneider | ʃnˈaɪdɜ | người thợ may |
87 | vollkommen | fɔlkˈɔmən | hoàn hảo, toàn thiện, khuôn thước, mẫu mực |
88 | Sportveranstaltung | ʃpˈɔɾtfeːrˌanstaltˌʊŋ | buổi tổ chức (biểu diễn, tranh tài) thể thao |
89 | Macht | mˈaxt | sức lực, sức mạnh |
90 | missverständlich | mˈɪsfɜʃtˌɛntlɪç | có sự hiểu lầm, không rõ rệt |
91 | statistisch | ʃtatˈɪstɪʃ | thuộc về thống kê (xác suất) học |
92 | chronisch | kɾˈoːnɪʃ | kinh niên, trầm kha, kéo dài |
93 | Festspiel | fˈɛstʃpˌiːl | vở kịch nhân dịp lễ tiệc |
94 | Zeigefinger | tsˈaɪɡeːfˌɪŋɜ | ngón tay trỏ |
95 | einleben | ˈaɪnlˌeːbən | sich einleben: quen thuộc với, sống quen với |
96 | Spielfilm | ʃpˈiːlfɪlm | phim truyện |
97 | Elektrizität | eːlˌɛktɾiːtsiːtˈɛːt | điện lực, điện năng |
98 | auslöschen | ˈaʊslˌœʃən | dập tắt |
99 | Kiefer | kˈiːfɜ | hàm (để nhai) |
100 | Wahl | vˈɑːl | cuộc tuyển chọn, cuộc bầu cử, sự lựa chọn |
101 | Motto | mˈɔtoː | tiêu đề, chủ đề, phương châm |
102 | klischeehaft | klˈɪʃeːhˌaft | theo khuôn mẫu (bản in) |
103 | lästig | lˈɛstɪç | quấy nhiễu, quấy rầy, làm khó chịu |
104 | Empörung | ɛmpˈøːrʊŋ | sự tức giận, phẫn nộ |
105 | Tränensack | tɾˈɛːnənzˌak | túi chứa nước mắt (của lối dẫn nước mắt vào mũi) |
106 | Strömung | ʃtɾˈøːmʊŋ | dòng nước, luồng nước |
107 | erreichbar | ɛɾrˈaɪçbɑːɾ | có thể đạt đến được |
108 | Atmosphäre | ˈatmɔsfˌɛːrə | tầng khí quyển (chung quanh quả đất, hành tinh) |
109 | Theorie | tˌeːoːrˈiː | lý thuyết |
110 | Klavierbauer | klˈɑviːɾbˌaʊɜ | người làm (chế tạo) dương cầm |
111 | Hauptrolle | hˈaʊptɾɔlə | vai chính |
112 | Übertragung | ˌyːbɜtɾˈɑɡʊŋ | sự chuyển đi, sự truyền đi |
113 | steuern | ʃtˈɔøɜn | lái, cầm lái, bẻ lái, điều khiển |
114 | Melancholie | mˌeːlançoːlˈiː | nỗi buồn ảm đạm, ảo não, sầu thảm |
115 | definieren | dˌeːfiːnˈiːrən | định nghĩa, giải thích rõ, xác định |
116 | daherkommen | dɑːhˈɛɾkˌɔmən | từ đó đến, từ đó lại |
117 | kursiv | kʊɐzˈiːf | nghiêng, xiên |
118 | zwischendurch | tsvˈɪʃəndˌʊɐç | thỉnh thoảng |
119 | perfektionieren | pɛɾfˌɛktsɪˌoːnˈiːrən | làm cho toàn thiện, toàn hảo, toàn mỹ |
120 | Wende | vˈɛndə | đồng nghĩa với: Sorbe |
121 | Informant | ˌɪnfɔɾmˈant | người báo tin, thông tin cho người khác |
122 | Krieger | kɾˈiːɡɜ | chiến sĩ, chiến binh |
123 | Nachwuchskraft | nˈaxvʊxskɾˌaft | người thuộc thế hệ trẻ |
124 | kinderleicht | kˈɪndɜlˌaɪçt | rất dễ, rất đơn giản, dễ dàng (như trò trẻ con) |
125 | zerschneiden | tsɛɾʃnˈaɪdən | cắt thành từng miếng, từng mảnh |
126 | kurzfristig | kˈʊɐtsfrɪstˌɪç | ngắn hạn, trong khoảng thời gian ngắn |
127 | auseinanderreißen | ˌaʊzaɪnˈandɜrˌaɪsən | xé rời ra |
128 | fernliegen | fˈɛɾnliːɡən | nằm ở xa |
129 | überregional | ˌyːbɜrˌeːɡɪoːnˈɑːl | liên vùng |
130 | zuversichtlich | tsuːfɛɾzˈɪçtlɪç | được tin chắc, vững tin |
131 | Kartoffelsuppe | kaɾtˈɔfəlzˌʊpə | canh (nước xúp) khoai tây |
132 | maßgeblich | mˈasɡeːplˌɪç | mẫu mực, khuôn thước |
133 | anfügen | ˈanfˌyːɡən | mắc nối |
134 | Identität | iːdˈɛntiːtˈɛːt | sự (tính) tương tự nhau, giống nhau, trùng hợp nhau |
135 | Kleiderschrank | klˈaɪdɜʃrˌaŋk | tủ quần áo |
136 | Patin | pˈɑtɪn | người mẹ đỡ dầu |
137 | Körpersprache | kˈœɾpɜʃpɾˌɑːxə | ngôn từ bằng cử chỉ, điệu bộ |
138 | durchaus | dˈʊɐçˌaʊs | hoàn toàn, tất nhiên, tuyệt đối |
139 | Pate | pˈɑːtə | người cha đỡ đầu |
140 | Scheinehe | ʃˈaɪneːə | cuộc hôn nhân giả tạo (trên giấy tờ) |
141 | hitzig | hˈɪtsɪç | cuồng nhiệt, nóng nảy |
142 | zerrissen | tsɛɾrˈɪsən | xé rời, tách rời, làm đứt |
143 | Privatauto | pɾiːvˈɑːtˌaʊtoː | xe tư nhân, xe nhà |
144 | Auslandsaufenthalt | ˈaʊslˌantzˌaʊfəntˌalt | sự lưu trú ở nước ngoài, ngoại quốc |
145 | Pulsschlag | pˈʊlsçlɑːk | nhịp đập của mạch |
146 | bemühen | bəmˈyːən | cố gắng, cố sức |
147 | physikalisch | fˌyːziːkˈɑlɪʃ | thuộc về vật lý học |
148 | Desinteresse | dˈeːzɪntˌeːrɛsə | sự không lưu tâm đến, sự thờ ơ, sự vô tư |
149 | Stellung | ʃtˈɛlʊŋ | thế, tư thế |
150 | Spielregel | ʃpˈiːlreːɡəl | luật lệ chơi (tranh tài, đấu) |
151 | Neugier | nɔøɡˈiːɾ | sự tò mò, tính hiếu kỳ |
152 | zusammengehören | tsuːzˈamənɡəhˌøːrən | thuộc vào nhau |
153 | unbezahlt | ˈʊnbətsˌɑːlt | không (chưa) trả tiền |
154 | Seminar | zˈeːmiːnˌɑːɾ | chủng viện đào tạo giáo sĩ, tu sĩ |
155 | Teilung | tˈaɪlʊŋ | sự phân chia |
156 | absolvieren | apzɔlvˈiːrən | |
157 | erzwingen | ɛɾtsvˈɪŋən | ép buộc, cưỡng bức [cưỡng bách], áp chế |
158 | Nickerchen | nˈɪkɜçən | giấc ngủ ngắn, giấc chợp mắt, ngủ gà ngủ gật (khẩu ngữ) |
159 | Kommilitone | kˌɔmiːliːtˈoːnə | |
160 | Ökologe | ˌøːkoːlˈoːɡə | nhà sinh thái học |
161 | hinhören | hˈɪnhøːrən | lắng nghe, chăm chú nghe |
162 | aufliegen | ˈaʊflˌiːɡən | nằm trên cái gì |
163 | ratsam | rˈatzɑːm | đáng khuyên, đáng được đề nghị |
164 | reformieren | rˌeːfɔɾmˈiːrən | cải cách, cải thiện, cải tiến |
165 | Durchwahl | dʊɐçvˈɑːl | sự quay số vào trực tiếp (đường dây phụ) |
166 | Gunst | ɡˈʊnst | tính tốt, lòng tốt |
167 | aussterben | ˈaʊsʃtˌɛɾbən | tuyệt chủng |
168 | Sucht | zˈuːxt | chứng ghiền, bệnh ghiền (y học) |
169 | anbringen | ˈanbɾˌɪŋən | đem lại, mang lại, đưa đến, dâng đến |
170 | Giraffe | ɡˈiːrafə | con hươu cao cổ, Giraffa camelopardalis |
171 | Magd | mˈakt | |
172 | Bewunderer | bəvˈʊndərɜ | người ngưỡng mộ, người thán phục |
173 | Anlass | ˈanlˌas | dịp, sự thúc đẩy |
174 | Aussicht | ˈaʊszˌɪçt | triển vọng, viễn cảnh, hy vọng |
175 | Witwer | vˈɪtvɜ | người góa vợ |
176 | Empathie | ɛmpathˈiː | sự có khả năng tự đặt mình vào trong hoàn cảnh của người nào |
177 | Mitbewohner | mˈɪtbəvˌoːnɜ | người ở chung, cùng ở chung nhà |
178 | Nervenzelle | nˌɛɾvəntsˈɛlə | tế bào thần kinh |
179 | unentgeltlich | ˈʊnɛntɡˌɛltlɪç | không tốn tiền, miễn phí |
180 | Umschulung | ʊmʃˈuːlˌʊŋ | sự đổi qua trường khác |
181 | Kabarettist | kˌɑbarɛtˈɪst | nghệ sĩ (diễn viên) ở sân khấu ca-ba-rê |
182 | Eidechse | ˈaɪdɛksə | con thằn lằn, con rắn mối, Lacertidae |
183 | Regelung | rˈeːɡəlˌʊŋ | sự điều khiển, điều chỉnh |
184 | Schwimmer | ʃvˈɪmɜ | người bơi lội |
185 | Technologie | tˌɛçnoːloːɡˈiː | khoa kỹ thuật học |
186 | Zugabe | tsˈuːɡɑːbə | sự cho thêm |
187 | Dauer | dˈaʊɜ | khoảng thời gian kéo dài |
188 | gesundheitlich | ɡəzˈʊnthaɪtlˌɪç | thuộc về sức khỏe |
189 | Schlag | ʃlˈɑːk | cú đánh, cú đấm |
190 | einleuchtend | ˈaɪnlˌɔøçtənt | sáng tỏ, rõ ràng, rõ rệt |
191 | instinktiv | ˌɪnstɪŋktˈiːf | theo bản năng, theo linh tính |
192 | gläubig | ɡlˈɔøbɪç | mộ đạo, ngoan đạo, sùng đạo |
193 | Mitarbeit | mˈɪtˌaɾbaɪt | sự cộng tác, hợp tác, làm việc chung |
194 | Gewinner | ɡəvˈɪnɜ | người được cuộc, trúng cuộc, trúng số, thắng cuộc |
195 | überfordern | ˌyːbɜfˈɔɾdɜn | đòi hỏi quá sức (quá khả năng) |
196 | Unternehmer | ˌʊntɜnˈeːmɜ | nhà (người) kinh doanh, chủ nhân, giới chủ hãng |
197 | fehlerlos | fˈeːlɜlˌoːs | không lỗi lầm, không khiếm khuyết, {không yếu điểm}, không sai sót, không sai số |
198 | Kanzler | kˈantslɜ | | viên chưởng ấn, lục sự |
199 | Ausdauer | ˈaʊsdˌaʊɜ | sự bền bỉ, kiên nhẫn |
200 | rastlos | rˈastloːs | không ngừng nghỉ, không biết mệt |
201 | Lebensraum | lˈeːbənsrˌaʊm | khoảng không gian sinh sống, nơi sinh sống |
202 | Verbesserung | fɛɾbˈɛsərˌʊŋ | sự cải thiện, cải tiến |
203 | Rechenschaft | rˈɛçənʃˌaft | bản tường trình, phúc trình, tường thuật |
204 | Genehmigung | ɡənˈeːmɪɡˌʊŋ | sự cho phép, đồng ý, chấp thuận, ưng thuận |
205 | Höflichkeit | hˈøːflɪçkˌaɪt | thái độ (tư cách) lịch sự |
206 | Benzinmotor | bˌɛntsɪnmˈoːtoːɾ | động cơ chạy xăng |
207 | Wertschätzung | vˈɛɾtʃɛtsˌʊŋ | sự kính trọng, sự tôn kính, sự ngưỡng mộ |
208 | Menschenleben | mˈɛnʃənlˌeːbən | đời sống con người |
209 | beschriften | bəʃrˈɪftən | viết chữ (chữ số), đề (chữ, số) |
210 | heiter | hˈaɪtɜ | | trong sáng, quang đãng, nắng ấm |
211 | Flügel | flˈyːɡəl | cái cánh |
212 | konfiszieren | kɔnfɪstsˈiːrən | tịch thu, tịch biên, sung công (tài sản, vũ khí, báo chí) |
213 | Strategie | ʃtɾˌɑteːɡˈiː | phép dụng binh, chiến lược |
214 | kontinuierlich | kɔntˌiːnuːˈiːɾlɪç | phản nghĩa với: diskontinuierlich |
215 | Buchbesprechung | bˈʊxbɛʃpɾˌɛçʊŋ | sự phê bình sách mới xuất bản (trên báo chí, đài phát thanh và truyền hình) |
216 | Lächeln | lˈɛçəln | nụ cười mỉm, cái cười tủm tỉm |
217 | Bibliothekar | bˈɪblɪˌoːtheːkˌɑːɾ | người quản thủ thư viện |
218 | Acht | ˈaxt | tám |
219 | wild | vˈɪlt | hung dữ, dại, hoang (thú vật) |
220 | Turnschuh | tˈʊɐnʃuː | giày mang để tập thể dục |
221 | stets | ʃtˈeːts | luôn luôn, không ngừng, thường hay |
222 | erkennbar | ɛɾkˈɛnbɑːɾ | có thể nhận biết được |
223 | Talent | talˈɛnt | | đơn vị trọng lượng (60 Minen = 36 kg) và tương đương với đơn vị tiền tệ là 6000 Drachmen |
224 | hemmen | hˈɛmən | thắng lại, hãm lại, làm ngưng lại |
225 | Liebling | lˈiːblɪŋ | người được cưng, được yêu chuộng |
226 | Jugendzeit | jˈuːɡənttsˌaɪt | thời niên thiếu |
227 | Faszination | fˌastsiːnˌatsɪˈoːn | sự ngưỡng mộ, mê hoặc |
228 | Verfügung | fɛɾfˈyːɡʊŋ | quyền sử dụng |
229 | Einrichtung | ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | sự trang trí, bày biện, xếp đặt |
230 | Schlüsselwort | ʃlˈʏsəlvˌɔɾt | ẩn số (ẩn ngữ) để mở ổ khóa |
231 | eintauchen | ˈaɪntˌaʊxən | nhúng chìm vào (dung dịch) |
232 | Anrufer | ˈanrˌuːfɜ | người kêu, người gọi, người hô lên |
233 | Fernweh | fˈɛɾnveː | lòng sầu viễn xứ, lòng tưởng nhớ quê hương |
234 | Blutzucker | blˈʊtsʊkɜ | chất đường trong máu |
235 | nerven | nˈɛɾvən | làm căng thẳng thần kinh, gây bối rối (khẩu ngữ) |
236 | Hilfsorganisation | hˈɪlfsˌɔɾɡanˌiːzatsɪˌoːn | cơ quan cứu trợ |
237 | kennzeichnen | kˈɛntsaɪçnən | đánh dấu, ghi dấu |
238 | erwecken | ɛɾvˈɛkən | đánh thức, đánh tỉnh dậy |
239 | Schutzmaßnahme | ʃˈʊtsmasnˌɑːmə | biện pháp che chở (bảo vệ) |
240 | Erzeugung | ɛɾtsˈɔøɡʊŋ | sự sinh sản |
241 | vereinen | fɛɾˌaɪnən | thống nhất, hợp nhất |
242 | Diskriminierung | dˌɪskɾiːmiːnˈiːrʊŋ | sự phân biệt, cách biệt |
243 | Dringlichkeit | dɾˈɪŋlɪçkˌaɪt | sự (tính) khẩn cấp, cấp bách, cần thiết, quan trọng |
244 | Befinden | bəfˈɪndən | tình trạng sức khoẻ (tinh thần, tâm trí) |
245 | Galerist | ɡˌɑleːrˈɪst | chủ nhân bộ sưu tập hội họa |
246 | zweisprachig | tsvˈaɪʃpɾɑːxˌɪç | song ngữ, có hai thứ tiếng |
247 | Kids | kˈɪts | đôi găng tay làm bằng da dê con |
248 | locken | lˈɔkən | uốn cong, làm quăn, làm xoắn |
249 | restaurieren | rˌɛstaʊrˈiːrən | tu bổ, trùng tu |
250 | Emotion | ˌeːmoːtsɪˈoːn | sự xúc động, phản ứng nhất thời, theo phản ứng nhất thời |
251 | Nichtschwimmer | nˈɪçtʃvɪmɜ | người không biết bơi (lội) |
252 | Arbeitsklima | ˈaɾbaɪtsklˌiːmɑː | không khí làm việc |
253 | Reklamation | rˌɛklamˌatsɪˈoːn | sự khiếu nại, kiện tụng |
254 | Gelände | ɡəlˈɛndə | khu đất, mảnh đất, miếng đất |
255 | Weste | vˈɛstə | áo gi-lê |
256 | Grenzkontrolle | ɡɾˈɛntskɔntɾˌɔlə | sự kiểm soát ở biên giới |
257 | andernfalls | ˈandɛɾnfˌals | một cách khác đi, nếu không |
258 | leuchten | lˈɔøçtən | chiếu sáng, rọi sáng, tỏa ánh sáng |
259 | Getreide | ɡətɾˈaɪdə | ngũ cốc (thóc lúa, lùa mì…), Zerealien |
260 | Waise | vˈaɪzə | trẻ mồ côi |
261 | Bundesminister | bˈʊndəsmiːnˈɪstɜ | <Đức> bộ trưởng chính quyền liên bang |
262 | Hirn | hˈɪɾn | bộ óc, não |
263 | Verarbeitung | fɛɾˈaɾbaɪtˌʊŋ | sự (cách) chế biến, gia công |
264 | Kanzlerkandidat | kˌantslɜkˌandiːdˈɑːt | ứng cử viên vào chức vụ thủ tướng |
265 | ruhen | rˈuːən | đứng yên, không cử động, nằm yên, ngồi yên, bất động, không làm việc |
266 | erwähnen | ɛɾvˈɛːnən | đề cập đến, nhắc nhở đến |
267 | konfrontieren | kɔnfrɔntˈiːrən | trực diện, đối chất |
268 | infolge | ˈɪnfɔlɡə | vì lý do, do hậu quả của |
269 | Anbau | ˈanbˌaʊ | sự gieo trồng, trồng trọt, canh tác (nông nghiệp) |
270 | gliedern | ɡlˈiːdɜn | phân chia (tổ chức, sắp xếp, bài trí thành từng phần) |
271 | Abhängigkeit | ˈaphˌɛŋɪçkˌaɪt | sự tùy thuộc, sự (tính) lệ thuộc |
272 | besagen | bəzˈɑːɡən | nói rõ (nội dung) |
273 | Tiergehege | tˈiːɾɡeːˌeːɡə | vùng đất (rừng) có hàng rào bao quanh để nuôi thú vật |
274 | Ruf | rˈuːf | tiếng gọi lớn, tiếng kêu to |
275 | Regisseur | rˌeːɡɪsˈøːɾ | nhà đạo diễn (sân khấu,kịch nghệ,phim) |
276 | vorüber | foːrˈʏbɜ | |
277 | destruktiv | dˌɛstɾʊktˈiːf | có tính cách phá huỷ, tiêu huỷ |
278 | Landesgesetz | lˈandəsɡəzˌɛts | <Đức> luật của tiểu bang |
279 | Prognose | pɾoːɡnˈoːzə | | sự phỏng đoán (dự đoán, tiên đoán) |
280 | Betrachter | bətɾˈaxtɜ | người quan sát, quan sát viên |
281 | zukommen | tsuːkˈɔmən | thích hợp, thích đáng cho |
282 | vollständig | fˈɔlʃtˌɛndɪç | hoàn toàn, đầy đủ |
283 | ausschlafen | ˈaʊsʃlˌɑːfən | ngủ đầy giấc |
284 | Höhepunkt | hˈøːeːpˌʊŋkt | cao điểm, cực điểm |
285 | nonverbal | nˌɔnfɜbˈɑːl | không truyền khẩu, không dùng từ ngữ |
286 | Selbstdarstellung | zˈɛlpstdˌaɾʃtɛlˌʊŋ | sự tự trình diễn |
287 | anpassen | ˈanpˌasən | thích nghi, thích hợp, làm cho vừa sát |
288 | Urteilsvermögen | ˈʊɐtaɪlsfɜmˌøːɡən | khả năng phán quyết |
289 | sinnvoll | zˈɪnfɔl | đầy ý nghĩa |
290 | Groll | ɡɾˈɔl | sự oán thù, thù hận, hiềm khích, uất ức |
291 | Spielraum | ʃpˈiːlraʊm | độ hở, độ rơ |
292 | kahl | kˈɑːl | hói đầu, trọc lóc, cắt trọc |
293 | abriegeln | ˈapɾˌiːɡəln | khóa lại, cài then, cản chướng ngại vật |
294 | Verbrechen | fɛɾbɾˈɛçən | tội nặng, trọng tội (luật học) |
295 | Design | dɪzˈaɪn | bức phác họa, tranh vẽ kiểu |
296 | mahlen | mˈɑːlən | xay (tán, nghiền) nhỏ |
297 | benehmen | bənˈeːmən | cướp mất |
298 | erfassen | ɛɾfˈasən | cầm lấy, nắm lấy |
299 | ablegen | ˈaplˌeːɡən | trải qua, thi xong |
300 | Gänsehaut | ɡˈɛnzeːˌaʊt | sự nổi (rợn) da gà |
301 | Studentenwohnheim | ʃtˈuːdəntˌɛnvoːnhˌaɪm | cư xá sinh viên |
302 | Durchschnitt | dˈʊɐçʃnˌɪt | sự (vết) cắt ngang qua |
303 | Gewalt | ɡəvˈalt | bạo lực, cường lực, vũ lực, sức mạnh |
304 | amtlich | ˈamtlɪç | thuộc chức vụ, cương vị |
305 | Hinterhof | hˌɪntɜhˈoːf | sân nhà sau |
306 | poetisch | poːˈeːtɪʃ | thuộc về thơ |
307 | Schneeball | ʃnˈeːbal | nắm banh tuyết tròn (để trẻ con ném đùa nghịch) |
308 | glaubhaft | ɡlˈaʊphaft | có thể tin được, đáng tin |
309 | Ministerpräsident | mˌiːnɪstɜpɾˌɛːziːdˈɛnt | thủ tướng chính phủ |
310 | voranstellen | fˈoːrˌanʃtˌɛlən | nói (viết, thông báo) trước |
311 | Autofahrer | ˈaʊtoːfˌɑːrɜ | người lái xe hơi |
312 | Forscher | fˈɔɾʃɜ | người nghiên cứu, khảo cứu, tìm tòi, khám phá |
313 | Schwager | ʃvˈɑːɡɜ | anh rể, em rể |
314 | Warnsignal | vˈaɾnzɪɡnˌɑːl | tín hiệu cảnh báo, tín hiệu báo nguy |
315 | Überlegung | ˌyːbɜlˈeːɡʊŋ | sự suy nghĩ, sự cân nhắc |
316 | Ansehen | ˈanzˌeːən | sự kính trọng, sự tôn kính |
317 | solide | zoːlˈiːdə | cương nghị, vững chãi, đứng đắn, nghiêm trang |
318 | Konzept | kɔntsˈɛpt | bản nháp, bản thảo, bản phác họa |
319 | dran | dɾˈɑːn | đến phiên, tới lượt (khẩu ngữ) |
320 | Messgerät | mˈɛsɡərˌɛːt | dụng cụ đo lường, máy móc |
321 | Feind | fˈaɪnt | kẻ thù, địch thủ, đối thủ |
322 | Melodram | mˈeːlɔdɾˌɑːm | thoại kịch có nhạc đệm |
323 | ähneln | ˈɛːnəln | giống như, trông như, tiếng kêu giống như |
324 | Spruch | ʃpɾˈʊx | câu châm ngôn, cách ngôn |
325 | einlenken | ˈaɪnlˌɛŋkən | đổi ý kiến, nhượng bộ |
326 | Atomenergie | atˌoːmənɜɡˈiː | nguyên tử năng |
327 | Skepsis | skˈɛpsɪs | sự hoài nghi, sự (thái độ) không tin |
328 | Juweliergeschäft | jˈuːvəlˌiːɾɡɛʃˌɛft | tiệm kim hoàn, nữ trang |
329 | Sprachschatz | ʃpɾˈɑːxʃats | kho tàng ngôn ngữ (tất cả từ ngữ, thành ngữ của một ngôn ngữ) |
330 | vorgehen | fˈoːɾɡˌeːən | hành xử, xử sự, xảy ra, diễn ra |
331 | Oberbegriff | ˌoːbɜbəɡɾˈɪf | khái niệm tổng quát, khái niệm chung |
332 | Arbeitsmarkt | ˈaɾbaɪtsmˌaɾkt | thị trường cung cầu việc làm |
333 | Defizit | dˌeːfiːtsˈɪt | sự thiếu hụt |
334 | Todesurteil | tˈoːdeːzˌʊɐtaɪl | bản án tử hình |
335 | golden | ɡˈɔldən | bằng vàng |
336 | Chip | tʃˈɪp | mảnh vụn, mảnh vỡ, miếng dăm bào |
337 | Mücke | mˈʏkə | con muỗi, Nematocera |
338 | Bande | bˈandə | bọn, bầy, lũ |
339 | veranstalten | fɛrˈanʃtˌaltən | tổ chức |
340 | zufolge | tsuːfˈɔlɡə | theo, chiều theo |
341 | Mist | mˈɪst | cứt, phân |
342 | rustikal | rˌʊstiːkˈɑːl | thuộc về địa phương, nông thôn |
343 | Nationalsozialist | nˌatsɪˌoːnalzˌoːtsiːalˈɪst | người theo chủ nghĩa quốc xã |
344 | Stadtbibliothek | ʃtˈatbɪblˌɪoːthˌeːk | thư viện thành phố |
345 | Eigeninitiative | ˌaɪɡeːnˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sáng kiến (động lực thúc đẩy, sự đề xướng) riêng |
346 | mathematisch | mathˈeːmˈɑːtɪʃ | thuộc về toán học |
347 | Produzent | pɾoːduːtsˈɛnt | nhà sản xuất |
348 | Witwe | vˈɪtvə | góa phụ, quả phụ, người góa chồng |
349 | knirschen | knˈɪɾʃən | kêu kèn kẹt, kêu sột soạt |
350 | wackeln | vˈakəln | lắc lư, lung lay |
351 | Kaiser | kˈaɪzɜ | hoàng đế |
352 | Sauerstoffverbrauch | zˈaʊɜstˌɔffɜbɾˌaʊx | sự dùng (tiêu thụ) dưỡng khí |
353 | wegbleiben | vˈeːkblˌaɪbən | không đến, không xuất hiện, không đến nữa |
354 | Zuordnung | tsˈuːɔɾdnˌʊŋ | sự xếp thêm vào |
355 | umrunden | ʊmrˈʊndən | |
356 | Mitinhaber | mˈɪtˌɪnhɑːbɜ | người cùng sở hữu, cùng làm chủ (một công ty) |
357 | verschärfen | fɛɾʃˈɛɾfən | gia tăng, làm cho gắt gao thêm |
358 | Auffassung | ˈaʊffˌasʊŋ | ý tưởng, quan điểm, quan niệm |
359 | unzählig | ˈʊntsˌɛːlɪç | rất nhiều, vô số |
360 | Psychologe | psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm lý học |
361 | Kampagne | kˈampaɡnə | cuộc hành quân, kéo quân |
362 | Pfeife | pfˈaɪfə | ống sáo |
363 | Organismus | ˌɔɾɡanˈɪsmʊs | cơ thể của sinh vật |
364 | Organ | ɔɾɡˈɑːn | cơ quan, bộ phận cơ thể |
365 | strukturiert | ʃtɾˌʊktuːrˈiːɾt | có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình |
366 | Großraumbüro | ɡɾˈɔsraʊmbˌyːroː | phòng làm việc rộng lớn cho nhiều nhân viên |
367 | angehen | ˈanɡˌeːən | |
368 | werben | vˈɛɾbən | chiêu dụ, tuyển mộ (nhân viên, người mua, thành viên, binh lính) |
369 | global | ɡloːbˈɑːl | toàn cầu, toàn thế giới |
370 | optimieren | ˌɔptiːmˈiːrən | xếp đặt sao cho tốt nhất |
371 | experimentieren | ˌɛkspeːrˌiːməntˈiːrən | làm thí nghiệm, thử nghiệm |
372 | Sympathie | zˌʏmpathˈiː | cảm tình, mối thiện cảm |
373 | blitzen | blˈɪtsən | chớp sáng |
374 | vielfach | fˈiːlfˌax | gấp nhiều lần (bội lần) |
375 | Einwanderer | ˈaɪnvˌandərɜ | người di trú, di dân |
376 | Gründung | ɡɾˈʏndʊŋ | sự kết nối giữa toà nhà với nền móng |
377 | Entfernung | ɛntfˈɛɾnʊŋ | khoảng cách, khoảng đường |
378 | weltbekannt | vˈɛltbeːkˌant | nổi tiếng thế giới |
379 | Forelle | foːrˈɛlə | cá hương, Salmo trutta |
380 | ausprobieren | ˈaʊspɾoːbˌiːrən | thử, thí nghiệm |
381 | inhaltlich | ˈɪnhaltlˌɪç | thuộc về nội dung |
382 | knurren | knˈʊrən | kêu gầm gừ |
383 | Umfeld | ʊmfˈɛlt | thế giới chung quanh, vùng xung quanh |
384 | Probe | pɾˈoːbə | sự thử thách, đo lường |
385 | Dilemma | diːlˈɛmɑː | trường hợp khó xử, tình trạng lưỡng nan |
386 | Keilschrift | kˈaɪlʃrɪft | chữ viết (tượng hình) như cái chêm, chữ hình nêm |
387 | seltsam | zˈɛltzɑːm | lạ lùng, lạ thường, đặc biệt |
388 | Umgangston | ʊmɡˈaŋstoːn | âm điệu giao tiếp |
389 | fusionieren | fˌuːzɪoːnˈiːrən | tổng hợp lại |
390 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | đưa trình, đệ trình |
391 | pessimistisch | pˌɛsiːmˈɪstɪʃ | thuộc về khuynh hướng (chủ nghĩa) bi quan |
392 | attackieren | ˌatakˈiːrən | tấn công, đột kích |
393 | taufen | tˈaʊfən | làm lễ rửa tội |
394 | ausführen | ˈaʊsfˌyːrən | xuất cảng |
395 | Schläfchen | ʃlˈɛːfçən | giấc ngủ ngắn |
396 | Zaun | tsˈaʊn | hàng rào (bằng gỗ hoặc dây kẽm) |
397 | ohnehin | ˈoːneːˌɪn | dù sao đi nữa, trước hay sau gì |
398 | obligatorisch | ˌɔplɪɡatˈoːrɪʃ | có tính cách bắt buộc, phải theo đúng quy luật |
399 | konkurrenzfähig | kɔnkʊrˈɛntsfɛːˌɪç | có khả năng canh tranh, tranh đua |
400 | erschreckend | ɛɾʃrˈɛkənt | đáng sợ, kinh hãi |
401 | vergolden | fɛɾɡˈɔldən | mạ vàng |
402 | zurückfallen | tsuːrˈʏkfˌalən | rơi lùi lại phía sau |
403 | Gehweg | ɡəhvˈeːk | lối đi bộ |
404 | übereinstimmen | ˌyːbɜˈaɪnʃtˌɪmən | <đồ vật; ý kiến> phù hợp nhau, giống nhau |
405 | Hosentasche | hˈoːzəntˌaʃə | túi quần |
406 | unbewusst | ˈʊnbəvˌʊst | không cố ý, vô ý, không chủ ý, do bản năng tự nhiên |
407 | zuschlagen | tsuːʃlˈɑːɡən | đóng sầm lại |
408 | Neutralität | nɔøtɾˈɑːliːtˈɛːt | sự (tình trạng, tính cách) trung lập |
409 | Rahmen | rˈɑːmən | tấm khung |
410 | interagieren | ˌɪntəraɡˈiːrən | làm cho hành động hỗ tương (ăn khớp) với nhau |
411 | Akademie | ˌɑkadeːmˈiː | hàn lâm viện |
412 | Bundespolizei | bˈʊndəspˌoːliːtsˈaɪ | <Đức> sở cảnh sát liên bang |
413 | verallgemeinern | fɛɾˈalɡeːmˌaɪnɜn | tổng quát hoá, khái quát hóa |
414 | Wichtigkeit | vˈɪçtɪçkˌaɪt | sự (tầm) quan trọng |
415 | Vorzug | fˈoːɾtsˌuːk | điều lợi, mối lợi, lợi điểm |
416 | Pest | pˈɛst | chứng bệnh dịch hạch |
417 | Faust | fˈaʊst | nắm tay, quả đấm |
418 | Prüfer | pɾˈyːfɜ | người kiểm soát |
419 | auswandern | ˈaʊsvˌandɜn | rời bỏ quê hương vĩnh viễn, di cư, di dân |
420 | Griff | ɡɾˈɪf | cái tay cầm, cái nắm tay, cái cán, cái chuôi |
421 | hinauszögern | hɪnˈaʊstsˌøːɡɜn | dời lại, trì hoãn (khẩu ngữ) |
422 | verantworten | fɛɾˈantvɔɾtən | chịu (nhận lãnh) trách nhiệm, hậu quả |
423 | kinderfeindlich | kˈɪndɜfˌaɪntlɪç | không ưa trẻ con, ghét con nít |
424 | Kabarett | kˌɑbarˈɛt | sân khấu nghệ thuật ngắn (cho những màn châm biếm hài hước) |
425 | Vordergrund | fˈɔɾdɜɡɾˌʊnt | mặt trước, mặt tiền |
426 | Laborkittel | lˈɑbɔɾkˌɪtəl | áo choàng phòng thí nghiệm |
427 | Fieberthermometer | fˌiːbɜtɜmoːmˈeːtɜ | nhiệt kế đo độ, ống cặp sốt |
428 | Konfliktlösung | kɔnflˈɪktløːzˌʊŋ | sự giải quyết xung đột |
429 | Zufriedenheit | tsuːfrˈiːdənhˌaɪt | sự hài lòng, sự vừa lòng |
430 | Sitzung | zˈɪtsʊŋ | buổi họp, phiên họp |
431 | befehlen | bəfˈeːlən | ra lệnh, hạ lệnh, chỉ định, cấm đoán |
432 | Allesfresser | ˈalɛsfrˌɛsɜ | thú vật, ăn đủ mọi thứ, ăn tạp |
433 | peinlich | pˈaɪnlɪç | đau đớn |
434 | Komma | kˈɔmɑː | dấu phảy, dấu phết |
435 | schwören | ʃvˈøːrən | thề thốt, tuyên thệ |
436 | Privatleben | pɾiːvˈɑːtlˌeːbən | đời tư, cuộc sống riêng tư |
437 | Helfer | hˈɛlfɜ | người giúp đỡ, người giúp sức, người phụ tá, người giúp việc |
438 | rücksichtslos | rˈʏksɪçtslˌoːs | không lưu tâm (tôn trọng, nể nang, để ý) đến người khác thô bạo, cộc cằn, khắt khe |
439 | auskommen | ˈaʊskˌɔmən | hoà hợp |
440 | Profil | pɾoːfˈiːl | nét nhìn bên |
441 | Erkenntnis | ɛɾkˈɛntnɪs | án quyết, phán quyết |
442 | umfallen | ʊmfˈalən | ngã, té |
443 | bedenken | bədˈɛŋkən | suy tư, cân nhắc, lưu ý |
444 | systematisch | zʏsteːmˈɑːtɪʃ | có hệ thống, theo hệ thống |
445 | verstärken | fɛɾʃtˈɛɾkən | làm cho vững thêm, kiên cố thêm |
446 | Sonnenlicht | zˈɔnənlˌɪçt | ánh sáng mặt trời, ánh nắng |
447 | Dokument | dˌoːkuːmˈɛnt | tài liệu, văn kiện |
448 | Denksportaufgabe | dˈɛŋkspɔɾtˌaʊfɡɑːbə | câu đố (bài đố) nát óc |
449 | Brustkorb | bɾˈʊstkɔɾp | bộ ngực |
450 | Klang | klˈaŋ | tiếng vang, âm thanh |
451 | aufdrücken | ˈaʊfdɾˌʏkən | ấn vào, ịn vào |
452 | analytisch | analˈyːtɪʃ | thuộc về phân tích |
453 | Bombe | bˈɔmbə | quả bom |
454 | übersetzbar | ˌyːbɜzˈɛtsbɑːɾ | có thể dịch được |
455 | gütig | ɡˈyːtɪç | có lòng tốt, tốt bụng, tử tế, nhân hậu, đáng mến |
456 | Koalition | kˌoːalˌiːtsɪˈoːn | sự liên kết, liên hiệp, liên minh |
457 | Lösegeld | lˈøːzeːɡˌɛlt | tiền chuộc |
458 | Rennen | rˈɛnən | sự chạy đua |
459 | überschatten | ˌyːbɜʃˈatən | rợp bóng, rọi bóng, che bóng |
460 | Weltbild | vˈɛltbɪlt | toàn bộ hiểu biết của thế giới về thời đại lịch sử, nhãn quan thế giới |
461 | Sponsor | ʃpˈɔnzoːɾ | người bảo trợ, trợ cấp |
462 | Parlament | pˌaɾlamˈɛnt | nghị viện, quốc hội |
463 | blamieren | blamˈiːrən | bôi nhọ, vu khống |
464 | Physiker | fyːzˈiːkɜ | nhà vật lý học |
465 | Geschäftsleitung | ɡəʃˈɛftslaɪtˌʊŋ | sự quản lý, chủ nhiệm |
466 | thematisieren | tˌeːmɑːtɪsˈiːrən | chủ đề hóa, đặt thành đề tài (chủ đề) |
467 | sicherlich | zˈɪçɜlˌɪç | một cách chắc chắn, tất nhiên, dĩ nhiên |
468 | Terminkalender | tˌɛɾmɪnkˈɑːləndɜ | lịch ghi thời hạn, giờ hẹn |
469 | Kandidat | kˌandiːdˈɑːt | người ứng thí, thí sinh |
470 | vergießen | fɛɾɡˈiːsən | trút đổ ra, đổ tràn ra một bên |
471 | klauen | klˈaʊən | lấy cắp, ăn cắp (vặt) (khẩu ngữ) |
472 | Pädagoge | pˌɛːdaɡˈoːɡə | nhà giáo, nhà sư phạm |
473 | schlimmstenfalls | ʃlˈɪmstənfˌals | trong trường hợp tệ hại (bất lợi) nhất |
474 | eingehen | ˈaɪnɡˌeːən | { | } đến, tới |
475 | entstammen | ɛntʃtˈamən | bắt nguồn, xuất thân từ |
476 | Verbreitung | fɛɾbɾˈaɪtʊŋ | sự phổ biến, quảng bá, loan truyền |
477 | eingestehen | ˈaɪnɡəʃtˌeːən | thú nhận, nhìn nhận |
478 | Einfuhr | ˈaɪnfˌuːɾ | sự nhập cảng |
479 | Herzenswunsch | hˈɛɾtsənsvˌʊnʃ | ý nguyện, ước nguyện |
480 | Ingenieurwissenschaft | ˈɪŋeːnˌiːʊɐvˌɪsənʃˌaft | khoa kỹ sư |
481 | stürmen | ʃtˈʏɾmən | tung hoành, nổi sóng gió (phong ba, giông tố) |
482 | Mauerritze | mˈaʊɜrˌɪtsə | khe nứt, kẽ nứt trên tường |
483 | verlagern | fɛɾlˈɑɡɜn | trữ hàng ở nơi khác |
484 | diagnostizieren | dˌiːaɡnˌɔstiːtsˈiːrən | chẩn bệnh, định bệnh |
485 | Bezug | bətsˈuːk | sự dựa theo, sự chiếu theo |
486 | erwischen | ɛɾvˈɪʃən | bắt được quả tang, tóm được tại trận (khẩu ngữ) |
487 | donnern | dˈɔnɜn | sấm động, sấm vang |
488 | bedürftig | bədˈʏɾftɪç | thiếu thồn, cần có |
489 | Wanderarbeiter | vˈandeːrˌaɾbaɪtɜ | thợ lưu động |
490 | Flüchtling | flˈʏçtlɪŋ | người chạy trốn, người lánh nạn, người tị nạn |
491 | hilfreich | hˈɪlfrˌaɪç | sẵn lòng giúp đỡ, trợ giúp, thích giúp đỡ |
492 | Antike | antˈiːkə | thời văn minh cổ của Hy Lạp, La Mã |
493 | langwierig | lˈaŋvˌiːrɪç | kéo dài, dai dẳng, khó khăn, trở ngại |
494 | Begleiter | bəɡlˈaɪtɜ | người đi cùng, người đi kèm, người tháp tùng |
495 | Republik | rˈeːpuːblˌiːk | chính thể cộng hòa |
496 | Virus | vˈiːrʊs | vi khuẩn, vi rút |
497 | Kenntnis | kˈɛntnɪs | sự hiểu biết, kinh nghiệm, kiến thức |
498 | Schätzung | ʃˈɛtsʊŋ | sự định giá, ước giá, đánh giá |
499 | Cello | tsˈɛloː | Violoncello, đàn đại vĩ cầm |
500 | ticken | ˈtɪkən | Tích tắc |
501 | Gründer | ɡɾˈʏndɜ | người sáng lập, sáng lập viên |
502 | Landessprache | lˈandəsʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ của một quốc gia, quốc ngữ, tiếng bản xứ |
503 | Option | ˌɔptsɪˈoːn | sự chọn lựa |
504 | Abstand | ˈapʃtˌant | khoảng cách |
505 | Erledigung | ɛɾlˈeːdɪɡˌʊŋ | sự giải quyết, hoàn thành, hoàn tất |
506 | ungeliebt | ˈʊnɡəlˌiːpt | không được nhiều cảm tình, không được ưa chuộng |
507 | sozialistisch | zˌoːtsiːalˈɪstɪʃ | thuộc về xã hội chủ nghĩa |
508 | Verteilung | fɛɾtˈaɪlʊŋ | sự phân phát, phân phối, phân tán |
509 | Durchführung | dʊɐçfˈyːrʊŋ | sự thi hành, sự thực hiện |
510 | aufsehenerregend | ˈaʊfzˌeːənɜrˌeːɡənt | gây náo động, xôn xao |
511 | checken | çˈɛkən | so sánh, đối chiếu, kiểm soát |
512 | zittern | tsˈɪtɜn | run run, run rẩy |
513 | Genie | ɡənˈiː | thiên tài |
514 | Unfreiheit | ˈʊnfrˌaɪhaɪt | tình trạng mất tự do, tù túng |
515 | Horizont | hˈoːriːtsˌɔnt | đường chân trời |
516 | Patent | patˈɛnt | văn bằng, bằng cấp |
517 | Platte | plˈatə | tấm bằng phẳng |
518 | Handwerk | hˈantvˌɛɾk | nghề làm bằng tay, nghề thủ công |
519 | Vorstellung | fˈoːɾʃtˌɛlʊŋ | sự suy nghĩ, hình dung, tưởng tượng |
520 | Cartoon | kˈaɾtoːn | tranh hí họa |
521 | Immunsystem | ˈɪmʊnzʏstˌeːm | hệ thống miễn nhiễm (kháng nhiễm) của cơ thể |
522 | Kleidungsstück | klˈaɪdʊŋsʃtˌʏk | phần của quần áo (y phục) (như áo măng tô, váy, quần…) |
523 | verdächtigen | fɛɾdˈɛçtɪɡən | nghi ngờ, ngờ vực |
524 | tatenlos | tˈɑtənlˌoːs | không hành động, không can thiệp vào, không nhúng tay vào |
525 | Pipette | pˈiːpɛtə | ống hút trong phòng thí nghiệm |
526 | üppig | ˈʏpɪç | um tùm, rậm rạp |
527 | Unverständnis | ˈʊnfɛɾʃtˌɛndnɪs | sự thiếu (kém) hiểu biết, sự kém thông minh |
528 | Berufsausbildung | bərˈʊfzaʊsbˌɪldʊŋ | sự huấn luyện nghề nghiệp |
529 | bestimmen | bəʃtˈɪmən | < sự việc> ấn định, xác định, quyết định |
530 | flechten | flˈɛçtən | đan, bện |
531 | Sozialwissenschaft | zˈoːtsiːˌalvɪsənʃˌaft | xã hội học |
532 | Politikwissenschaft | poːliːtˈiːkvɪsənʃˌaft | khoa học chính trị học |
533 | übersehen | ˌyːbɜzˈeːən | |
534 | zurückhaltend | tsuːrˈʏkhˌaltənt | không cởi mở, dè dặt, thụ động |
535 | Kunstturner | kˈʊnstʊɐnɜ | lực sĩ môn thể dục nhào lộn nghệ thuật |
536 | füllig | fˈʏlɪç | mập mạp, béo tròn, đầy đặn |
537 | erregen | ɛɾrˈeːɡən | kích thích, khích động, khơi dậy, gây nên |
538 | abstrakt | apstɾˈakt | trừu tượng |
539 | schlaflos | ʃlˈafloːs | bị mất ngủ, không ngủ được |
540 | vergewissern | fɛɾɡəvˈɪsɜn | sich vergewissern: tin chắc, biết chắc, chắc chắn |
541 | Ehrentag | ˈeːrəntˌɑːk | ngày kỷ niệm (sinh nhật, ngày cưới) |
542 | Schlossgarten | ʃlˈɔsɡaɾtən | khu vườn nằm trong khuôn viên lâu đài |
543 | Sportereignis | ʃpˈɔɾteːrˌaɪɡnɪs | sự kiện [biến cố] thể thao |
544 | Rolle | rˈɔlə | cái trục (lõi) lăn |
545 | Theologie | tˌeːoːloːɡˈiː | khoa thần học |
546 | oftmals | ˈɔftmɑːls | thường xuyên, thường hay, nhiều lần |
547 | Sonnencreme | zˌɔnənkɾˈeːmə | kem thoa để bảo vệ da lúc tắm nắng |
548 | Rückzug | rˈʏktsuːk | sự rút lui, rút quân |
549 | Volkslied | fˈɔlksliːt | bài dân ca, bài hát bình thường |
550 | Hilfsbereitschaft | hˈɪlfsbərˌaɪtʃaft | sự sẵn sàng giúp đỡ |
551 | beladen | bəlˈɑːdən | chất lên, tải lên |
552 | hageln | hˈɑɡəln | rơi dồn dập, ào ạt xuống |
553 | Blaumann | blˈaʊman | bộ quần áo màu xanh của thợ (khẩu ngữ) |
554 | Nationalsozialismus | nˌatsɪˌoːnalzˌoːtsiːalˈɪsmʊs | <Đức; 1933-1945> chủ nghĩa quốc xã |
555 | verwandeln | fɛɾvˈandəln | biến đổi, biến hóa, biến dạng |
556 | verderblich | fɛɾdˈɛɾplɪç | < thực phẩm> dễ bị hư hỏng, thiu thối |
557 | abbrechen | ˈapbɾˌɛçən | bẻ gãy, vặn gãy |
558 | Teamgeist | tˈeːamɡˌaɪst | tinh thần đồng đội |
559 | Kraftwerk | kɾˈaftvɛɾk | nhà máy điện |
560 | Verwaltung | fɛɾvˈaltʊŋ | sự (việc) cai quản, quản trị, quản lý |
561 | Bequemlichkeit | bəkvˈeːmlɪçkˌaɪt | sự thoải mái, sự dễ chịu, sự tiện nghi |
562 | widerrufen | vˈiːdɜrˌuːfən | bãi bỏ, rút lại (lời khai, tin tức) cải chính, đính chính |
563 | Reaktionszeit | rˈeːaktsɪˌoːnstsaɪt | thời gian phản ứng, thời gian đáp ứng |
564 | Selbstbeherrschung | zˈɛlpstbəhˌɛɾʃʊŋ | sự tự chế ngự, tự chủ |
565 | Ausreise | ˈaʊsrˌaɪzə | sự xuất cảnh, sự du lịch nước ngoài |
566 | Feuilletonist | fˌɔøɪlˌeːtoːnˈɪst | người viết bài cho tờ phụ bản báo |
567 | zusammenbrechen | tsuːzˈamənbɾˌɛçən | sụp đổ |
568 | Resümee | rˈeːzyːmˌeː | sự tóm tắt, tổng kết |
569 | wirtschaftlich | vˈɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về kinh tế |
570 | Romantik | roːmˈantiːk | khuynh hướng lãng mạn, phái lãng mạn |
571 | Zerfall | tsɛɾfˈal | sự tan nát, sự tan rã |
572 | Verschlüsselung | fɛɾʃlˈʏsəlˌʊŋ | sự viết bằng mật mã, chuyển qua mật mã |
573 | Gemälde | ɡəmˈɛldə | bức tranh vẽ, bức họa |
574 | Nation | nˌatsɪˈoːn | quốc gia, dân tộc |
575 | Phase | fˈɑːzə | pha |
576 | Feuilleton | fˈɔøɪlˌeːtoːn | tờ phụ bản báo |
577 | grafisch | ɡɾˈɑfɪʃ | thuộc về minh hoạ, hoạ đồ |
578 | Friedhof | frˈiːthoːf | nghĩa trang, nghĩa địa |
579 | zurückerobern | tsuːrˈʏkɛrˌoːbɜn | chiếm trở lại, tái chiếm (cứ điểm quân sự) |
580 | abgeschlossen | ˈapɡəʃlˌɔsən | kín, đóng |
581 | bewachen | bəvˈaxən | canh chừng, trông chừng |
582 | Handelsbeziehung | hˈandəlsbˌeːtsiːˌʊŋ | sự giao thương (giữa hai quốc gia) |
583 | abbauen | abˈaʊən | < hầm mỏ> khai thác |
584 | Regierungszeit | reːɡˈiːrʊŋstsˌaɪt | thời gian cầm quyền của chính phủ |
585 | derzeit | dˈɛɾtsaɪt | thủa ấy, khi ấy, lúc bấy giờ, lúc này, hiện tại |
586 | ergreifen | ɛɾɡɾˈaɪfən | nắm lấy, bắt lấy, chụp lấy |
587 | inmitten | ˈɪnmɪtən | ở giữa, ở trong |
588 | Manager | mˈanɛdʒɜ | viên giám đốc, quản lý |
589 | Kompetenz | kɔmpeːtˈɛnts | thẩm quyền, quyền hạn |
590 | Rollstuhl | rˈɔlʃtuːl | ghế xe lăn (của bệnh nhân, người tàn tật) |
591 | aufwärmen | ˈaʊfvˌɛɾmən | | hâm nóng lại |
592 | jetzig | jˈɛtsɪç | bây giờ, lúc này, hiện nay, hiện tại |
593 | Beachtung | bəˈaxtʊŋ | sự chú ý đến, sự lưu ý đến |
594 | Mitschüler | mˈɪtʃˌyːlɜ | bạn học cùng lớp, bạn đồng học, bạn đồng môn |
595 | Oldtimer | ˈɔltiːmɜ | loại xe hơi cổ xưa |
596 | berücksichtigen | bərˈʏksɪçtˌɪɡən | lưu ý đến, để ý đến |
597 | Roboter | rˈoːboːtɜ | người máy, người rôbô |
598 | verlässlich | fɛɾlˈɛslɪç | có thể tin cậy được |
599 | Coach | (en)kˈəʊtʃ(de) | thầy (cô) giáo dạy kèm thêm tại tư gia |
600 | Unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | sự thực hiện, sự thi hành |
601 | nichtssagend | nˈɪçtsɑːɡənt | không có ý nghĩa, nhạt nhẽo, vô vị, không diễn tả được |
602 | wagen | vˈɑːɡən | cả gan, dám làm, liều lĩnh |
603 | Kommunikationsmittel | kˈɔmuːnˌiːkatsɪˌoːnsmɪtəl | phương tiện thông tin liên lạc, giao dịch |
604 | Vortragsreihe | fˈoːɾtɾˌaksraɪə | chuỗi bài thuyết trình (diễn thuyết) |
605 | Essayist | ˌɛsaɪˈɪst | người viết luận văn, tiểu luận, tóm lược |
606 | durchführbar | dʊɐçfˈyːɾbɑːɾ | có thể thực hiện (thi hành) được |
607 | lukrativ | lˌʊkɾatˈiːf | mang lợi, sinh lợi |
608 | Menschheit | mˈɛnʃhaɪt | loài người, nhân loại |
609 | bestmöglich | bəstmˈøːklɪç | hay nhất như có thể, tốt nhất như có thể |
610 | freundschaftlich | frˈɔøntʃaftlˌɪç | có tình bạn bè, thân hữu, thân thiện, hữu nghị |
611 | Neuerung | nˈɔøərˌʊŋ | sự đổi mới, cải tiến, cải cách |
612 | Philosoph | fˈiːloːzˌoːf | nhà triết học, triết gia, triết nhân |
613 | Fertigstellung | fˈɛɾtiçʃtˌɛlʊŋ | sự làm xong, hoàn tất, hoàn thành, chấm dứt |
614 | Diagramm | dˌiːaɡɾˈam | giản đồ, biểu đồ, độ thị |
615 | wundervoll | vˈʊndɛɾfˌɔl | như một phép lạ, kỳ lạ, kỳ diệu |
616 | dekorieren | dˌeːkoːrˈiːrən | trang trí, trang hoàng |
617 | erhoffen | ɛɾhˈɔfən | hy vong được, kỳ vọng được, mong chờ được |
618 | unentschlossen | ˈʊnɛntʃlˌɔsən | chưa quyết định, lưỡng lự |
619 | verwöhnen | fɛɾvˈøːnən | |
620 | zutrauen | tsuːtɾˈaʊən | tin cậy, tin tưởng |
621 | schwerelos | ʃvˈeːrəlˌoːs | không có trọng lượng |
622 | einatmen | ˈaɪnˌatmən | thở vào |
623 | Mittelalter | mˈɪtəlˌaltɜ | viết tắt: MA, thời Trung cổ (thế kỷ 5 đến 15) |
624 | Drehbuchautor | dɾˌeːbʊxˈaʊtoːɾ | nhà viết cốt truyện phim |
625 | Eifersucht | ˈaɪfɜzˌuːxt | sự ghen tuông, sự ganh tỵ, sự ghen ghét |
626 | übereinander | ˌyːbɜaɪnˈandɜ | điều này đến điều khác |
627 | Notizblock | nˈoːtɪtsblˌɔk | tập giấy để ghi chép |
628 | zusammenschreiben | tsuːzˈamənʃrˌaɪbən | viết tóm tắt lại, viết gọn lại |
629 | Freizeitkleidung | frˈaɪtsaɪtklˌaɪdʊŋ | y phục mặc đi chơi, giải trí |
630 | final | fiːnˈɑːl | cuối cùng, kết thúc, bế mạc |
631 | Reue | rˈɔøə | sự ăn năn, hối lỗi, hối hận |
632 | Absage | ˈapzˌɑːɡə | sự từ chối, sự khước từ |
633 | Evolution | ˌeːvoːlˌuːtsɪˈoːn | sự tiến hoá của loài vật |
634 | Kaffeehaus | kˈafeːhˌaʊs | quán (tiệm) cà phê |
635 | Anschrift | ˈanʃrˌɪft | địa chỉ |
636 | Schnitt | ʃnˈɪt | sự cắt xén, chặt, gặt hái, hớt tỉa |
637 | Richtigkeit | rˈɪçtɪçkˌaɪt | sự đúng, chính xác |
638 | Sprachgebiet | ʃpɾˈɑːxɡeːbˌiːt | vùng nói (dùng) một ngôn ngữ nhất định |
639 | respektvoll | rˈɛspɛktfˌɔl | đầy sự kính trọng, tôn kính |
640 | Manufaktur | mˈɑnuːfˌaktuːɾ | sự làm (sản xuất) bằng tay |
641 | konzipieren | kɔntsiːpˈiːrən | phác họa, lập kế hoạch, lập dự án |
642 | aufkommen | ˈaʊfkˌɔmən | xuất hiện, phát sinh, kết hợp lại |
643 | Trophäe | tɾˈoːfɛːə | chiến tích, chiến lợi phẩm |
644 | befürworten | bəfˈʏɾvɔɾtən | đồng ý, tán thành |
645 | ungewiss | ˈʊnɡəvˌɪs | không (chưa) biết chắc, hoài nghi |
646 | logisch | lˈoːɡɪʃ | có lôgíc |
647 | Entdecker | ɛntdˈɛkɜ | người tìm thấy, phát hiện, khám phá ra |
648 | Konsens | kɔnzəns | sự đồng ý, chấp thuận, ưng thuận |
649 | zudem | tsuːdˈeːm | ngoài ra, hơn nữa |
650 | Vortrag | fˈoːɾtɾˌɑːk | bài thuyết trình (diễn thuyết, diễn văn) |
651 | Rechnungsbetrag | rˈɛçnʊŋsbətɾˌɑːk | tổng kết hoá đơn |
652 | Holzplatte | hˈɔltsplatə | tấm gỗ chêm |
653 | einholen | ˈaɪnhˌoːlən | thỉnh cầu, xin, lấy |
654 | Fakt | fˈakt | sự kiện, dữ kiện |
655 | Durchmesser | dˈʊɐçmˌɛsɜ | ký hiệu: d, Ø: đường kính (ký hiệu) |
656 | erfolglos | ɛɾfˈɔlɡloːs | không thành công |
657 | Mitleid | mˈɪtlˌaɪt | lời chia buồn |
658 | schlagartig | ʃlˈɑɡaɾtˌɪç | bất ngờ, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột, bất thình lình |
659 | Knecht | knˈɛçt | |
660 | Label | lˈɑbəl | nhãn hiệu, giấy dán nhãn |
661 | verwählen | fɛɾvˈɛːlən | sich verwählen: quay lầm số điện thoại |
662 | Gewerkschaft | ɡəvˈɛɾkʃaft | nghiệp đoàn (lao động) |
663 | Kontext | kɔntˈɛkst | ngữ cảnh |
664 | verbleiben | fɛɾblˈaɪbən | ở lại, lưu trú lại, bám vào một chỗ |
665 | Beteiligung | bətˈaɪlɪɡˌʊŋ | sự tham gia, sự dự phần, sự đóng góp |
666 | kaiserlich | kˈaɪzɜlˌɪç | thuộc về hoàng đế |
667 | erstaunlich | ɛɾʃtˈaʊnlɪç | đáng ngạc nhiên, lạ thường, đáng thán phục |
668 | Highlight | (en)hˈaɪlaɪt(de) | cực điểm, điểm cao nhất |
669 | Milieu | mˈiːliːˌuː | hoàn cảnh (môi trường) chung quanh |
670 | Bewachung | bəvˈaxʊŋ | canh chừng |
671 | bilingual | bˌiːlɪŋuːˈɑːl | nói hai thứ tiếng song ngữ |
672 | geprägt | ɡəpɾˈɛːkt | (được) dập nổi, (được) chạm nổi |
673 | beibringen | bˈaɪbɾɪŋən | đem lại, đưa lại |
674 | Haltung | hˈaltʊŋ | sự nuôi nấng, chăn nuôi |
675 | regulieren | rˌeːɡuːlˈiːrən | điều chỉnh, điều tiết, điều hòa |
676 | spontan | ʃpɔntˈɑːn | tự ý, tự mình mà ra |
677 | Schulzeit | ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học (từ khi đi học cho đến khi rời ghế nhà trường) |
678 | Härte | hˈɛɾtə | độ cứng, sức chịu đựng |
679 | entgegensehen | ɛntɡeːɡənzˈeːən | chờ đợi, trông chờ |
680 | wohlwollend | vˈoːlvˌɔlənt | có thái độ thân thiện (vui vẻ) |
681 | Ermunterung | ɛɾmˈʊntərˌʊŋ | sự khích lệ, khuyến khích, làm phấn khởi |
682 | relevant | rˌeːleːvˈant | quan trọng, đáng kể |
683 | existieren | ˌɛksɪstˈiːrən | hiện hữu, hiện sinh, tồn tại, duy trì |
684 | Ritter | rˈɪtɜ | hiệp sĩ, kị sĩ |
685 | Betreuung | bətɾˈɔøʊŋ | sự bảo dưỡng, sự phục vụ |
686 | verankern | fɛrˈankˌɛɾn | thả neo, bỏ neo |
687 | Kunstwerk | kˈʊnstvɛɾk | giá trị nghệ thuật |
688 | vorausgehen | foːrˈaʊsɡˌeːən | đi trước (vượt qua trước) |
689 | Berufsschule | bərˈʊfsçuːlə | trường dạy nghề |
690 | Date | dˈɑːtə | cuộc hẹn, sự găp gỡ (khẩu ngữ) |
691 | Unstimmigkeit | ˈʊnʃtˌɪmɪçkˌaɪt | sự không giống nhau, sự khác biệt, sự bất đồng, sự lầm lẫn |
692 | umfangreich | ʊmfˈaŋɡɾaɪç | rộng lớn, bao la |
693 | durcharbeiten | dˈʊɐçˌaɾbaɪtən | làm việc liên tục (suốt) |
694 | informativ | ˌɪnfɔɾmatˈiːf | có nội dung thông tin, súc tích |
695 | Liste | lˈɪstə | danh sách, mục lục, bảng liệt kê, bảng tổng quát |
696 | Besitzer | bəzˈɪtsɜ | sở hữu chủ, chủ nhân |
697 | Knospe | knˈɔspə | nụ, mầm, chồi |
698 | stapfen | ʃtˈapfən | giậm chân, đi giậm bước |
699 | prägen | pɾˈɛːɡən | ép dấu (hình) nổi |
700 | Prinzip | pɾˈɪntsiːp | nguyên tắc |
701 | Last | lˈast | sức nặng, trọng lượng, trọng tải |
702 | kommunizieren | kˌɔmuːniːtsˈiːrən | thông tin, báo tin |
703 | schnitzen | ʃnˈɪtsən | cắt, đẽo, chạm trổ, điêu khắc, tạc tượng |
704 | Schale | ʃˈɑːlə | cái bát, chén |
705 | Wartezeit | vˈaɾteːtsˌaɪt | thời gian chờ, kỳ hạn chờ |
706 | Routine | rˈuːtɪnə | sư quen tay, thành thạo, kinh nghiệm |
707 | Diebstahl | dˈiːpʃtɑːl | sự ăn cắp, sự ăn trộm |
708 | Amtssprache | ˈamtspɾɑːxə | ngôn ngữ chính thức dùng để trao đổi |
709 | Kämpfer | kˈɛmpfɜ | người chiến đấu, chiến sĩ |
710 | Puls | pˈuːls | mạch, nhịp tim đập |
711 | unverändert | ˈʊnfɛɾˌɛndɜt | không thay đổi, giữ nguyên |
712 | Atommeiler | atˈoːmaɪlɜ | lò nguyên tử |
713 | plagen | plˈɑːɡən | gây rắc rối |
714 | kooperativ | kˌoːpeːratˈiːf | có sự cộng tác, hợp tác |
715 | voller | fˈɔlɜ | voll |
716 | Kritik | kɾˈiːtiːk | sự phân tích, phê bình, bình luận, bình phẩm |
717 | Lifestyle | (en)lˈaɪfstaɪl(de) | tiếng Anh: |
718 | Aufgabengebiet | ˈaʊfɡˌɑbənɡˌeːbiːt | lĩnh vực hoạt động |
719 | Pressekonferenz | pɾˌɛseːkˌɔnfeːrˈɛnts | cuộc họp báo |
720 | wünschenswert | vˈʏnʃənsvˌeːɾt | đáng được mong muốn, tốt hơn hết |
721 | Vulkanausbruch | vˈʊlkanˌaʊsbɾʊx | sự phun phún thạch |
722 | Hauptwerk | hˈaʊptvɛɾk | tác phẩm chính (của một nghệ sĩ). |
723 | Partie | paɾtˈiː | phần, miếng, đoạn |
724 | Schlafstörung | ʃlˈafʃtøːrˌʊŋ | chứng khó ngủ |
725 | Checkliste | çɛklˈɪstə | bản (danh sách) kiểm soát |
726 | Neid | nˈaɪt | sự (tính) ghen ghét, ghen tị, tị hiềm |
727 | Korruption | kˌɔrʊptsɪˈoːn | |
728 | einwandfrei | ˈaɪnvˌantfrˌaɪ | không có khuyết điểm |
729 | überleben | ˌyːbɜlˈeːbən | sống tiếp tục (sau khi những người khác đã từ trần) |
730 | Konsument | kɔnzuːmˈɛnt | phản nghĩa với: Produzent |
731 | platt | plˈat | bằng phẳng, xẹp lép, phẳng lì |
732 | Lyrik | lˈyːrɪk | bài thơ |
733 | bereiten | bərˈaɪtən | sửa soạn sẵn, bày biện sẵn |
734 | mitverantwortlich | mˈɪtfɛɾˌantvɔɾtlˌɪç | cùng chịu trách nhiệm |
735 | Palast | pˈɑlast | lâu đài, đền đài, cung điện |
736 | verbreiten | fɛɾbɾˈaɪtən | phổ biến, quảng bá, loan truyền |
737 | Garn | ɡˈaɾn | sợi chỉ |
738 | Besatzungszone | bəzˌatsʊŋstsˈoːnə | vùng bị chiếm đóng |
739 | Körpertemperatur | kˈœɾpɜtˌɛmpeːrˌɑtuːɾ | nhiệt độ thân thể |
740 | Nobelpreis | nˈoːbəlpɾˌaɪs | giải thưởng Nobel hàng năm về vật lý, hoá học, y khoa, văn chương, hoà bình lấy tên nhà hoá học Thuỵ Điển Alfred Nobel |
741 | Mitternacht | mˈɪtɜnˌaxt | nửa đêm, giữa đêm |
742 | pauschalisieren | pˌaʊʃaliːzˈiːrən | khái quát hoá, tổng quát hoá |
743 | Effekt | ɛfˈɛkt | tác dụng, ảnh hưởng |
744 | Verschwendung | fɛɾʃvˈɛndʊŋ | sự phung phí, hoang phí, lãng phí, phí phạm |
745 | Astronom | ˌastɾoːnˈoːm | nhà thiên văn |
746 | Schauplatz | ʃˈaʊplats | nơi xảy ra (diễn tiến) sự việc |
747 | Telefonist | tˌeːleːfoːnˈɪst | người tiếp viên điện thoại |
748 | Geste | ɡˈeːstə | điệu bộ, cử chỉ |
749 | Psyche | pzˈʏçə | tiếng Áo: tâm thần, tâm linh |
750 | nachdenklich | nˈaxdəŋklˌɪç | Chu đáo |
751 | Aussteller | ˈaʊsʃtˌɛlɜ | người triển lãm, người trưng bày |
752 | Arbeitsbedingungen | ˈaɾbaɪtsbˌeːdɪŋˌʊŋən | (các) điều kiện làm việc |
753 | Ausweg | ˈaʊsvˌeːk | lối ra |
754 | hauptberuflich | hˈaʊptbərˌuːflɪç | thuộc về ngành chính |
755 | Hausrat | hˈaʊsrˌɑːt | toàn thể đồ dùng trong nhà |
756 | arg | ˈaɾk | xấu, ác cảm, bực mình |
757 | Stoffwechsel | ʃtˈɔfvɛksəl | sự trao đổi chất dưỡng, sự biến dưỡng |
758 | Führungszeugnis | fˈyːrʊŋstsˌɔøɡnɪs | chứng chỉ hạnh kiểm |
759 | Senior | zˈeːnɪˌoːɾ | người lớn tuổi, người già |
760 | vorsprechen | fˈoːɾʃpɾˌɛçən | nói trước để cho người khác lặp lại |
761 | Bekanntmachung | bəkˈantmaxˌʊŋ | sự công bố, sự phổ biến |
762 | anerkannt | ˈanɛɾkˌant | được công nhận (nhìn nhận, thừa nhận) |
763 | meiden | mˈaɪdən | tránh khỏi, thoát được, tránh né |
764 | umbringen | ʊmbɾˈɪŋən | giết |
765 | Ausbau | ˈaʊsbˌaʊ | sự xây cất xong, hoàn thành |
766 | zerfallen | tsɛɾfˈalən | tan nát, tan rã, đổ vỡ |
767 | stellvertretend | ʃtˈɛlfɜtɾətənt | đại diện, thay mặt |
768 | eingrenzen | ˈaɪnɡɾˌɛntsən | rào (chia) ranh giới |
769 | Vorbild | fˈoːɾbˌɪlt | hình mẫu |
770 | Informatiker | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːkɜ | chuyên viên ngành công nghệ thông tin [ngành tin học, điện toán] |
771 | Herzfrequenz | hˌɛɾtsfreːkvˈɛnts | số nhịp tim đập trong một phút |
772 | Organisation | ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | sự tổ chức |
773 | erweitern | ɛɾvˈaɪtɜn | làm cho rộng ra, mở rộng, nới rộng |
774 | Kalorie | kˌɑloːrˈiː | ký hiệu: cal, đơn vị nhiệt lượng, calori (vật lý học,ký hiệu) |
775 | übersichtlich | ˌyːbɜzˈɪçtlɪç | có cái nhìn rõ rệt, rõ ràng minh bạch |
776 | Blutzuckerspiegel | blˈʊtsʊkɜspˌiːɡəl | trị số lượng đường trong máu |
777 | Position | pˌoːziːtsɪˈoːn | chỗ, vị trí, địa thế |
778 | durchhalten | dˈʊɐçhˌaltən | chịu đựng đến cùng |
779 | Kraftstoff | kɾˈaftstɔf | nhiện liệu |
780 | Gedächtnis | ɡədˈɛçtnɪs | trí nhớ, ký ức |
781 | Erfinder | ɛɾfˈɪndɜ | người sáng chế, nhà phát minh |
782 | Volk | fˈɔlk | dân tộc |
783 | Analogie | anˌɑloːɡˈiː | sự tương tự, sự tương ứng |
784 | einsprachig | ˈaɪnʃpɾˌɑːxɪç | có một thứ tiếng |
785 | Camp | kˈamp | trại (đóng lều, đóng đồn) |
786 | Arbeitsweise | ˈaɾbaɪtsvˌaɪzə | phương thức (cách thức) làm việc |
787 | Arztpraxis | ˈaɾtstpɾaksˌɪs | phòng mạch, phòng khám bệnh, phòng bác sĩ |
788 | sagenhaft | zˈɑːɡənhˌaft | có tính cách thần thoại, truyền kỳ |
789 | außergewöhnlich | ˈaʊsɜɡˌeːvøːnlˌɪç | khác thường, lạ thường |
790 | Verzweiflung | fɛɾtsvˈaɪflʊŋ | sự thất vọng, sự tuyệt vọng |
791 | Professur | pɾoːfˈɛsuːɾ | chức giáo sư đại học |
792 | Digitalisierung | dˌiːɡiːtˌɑliːzˈiːrʊŋ | sự số hóa |
793 | Entscheidung | ɛntʃˈaɪdʊŋ | sự quyết định |
794 | Kindererziehung | kˈɪndeːrɜtsˌiːʊŋ | sự giáo dục trẻ con (con cái) |
795 | wesentlich | vˈeːzəntlɪç | quan trọng, căn bản, cốt yếu, rõ rệt hơn, thấy rõ hơn, tương đối hơn |
796 | Auftakt | ˈaʊftˌakt | <âm nhạc> đoạn nhạc dẫn đầu, nhạc mở đầu |
797 | Kontaktlinse | kɔntˈaktlɪnzə | thấu kính tiếp xúc, kính áp tròng |
798 | Fachwelt | fˈaxvəlt | giới chuyên môn [giới chuyên khoa] |
799 | Zöpfchen | tsˈœpfçən | bím tóc nhỏ |
800 | Musikant | muːziːkˈant | nhạc sĩ |
801 | verdrängen | fɛɾdɾˈɛŋən | xô (đẩy) qua một bên, chen lấn |
802 | undenkbar | ˈʊndˌɛŋkbɑːɾ | không thể tưởng tượng được, không thể hình dung được |
803 | einsehen | ˈaɪnzˌeːən | <đất đai> nhìn qua, nhìn tổng quát |
804 | unerwartet | ˈʊnɛɾvˌaɾtət | bất ngờ, không ngờ trước, bất thình lình |
805 | Anprobe | ˈanpɾˌoːbə | sự mặc thử, sự ướm thử |
806 | wirkungsvoll | vˈɪɾkʊŋsfˌɔl | có nhiều ảnh hưởng, đầy hiệu lực, đầy công hiệu |
807 | Zeitalter | tsˈaɪtˌaltɜ | khoảng thời gian trong lịch sử quan trọng |
808 | Synonym | zˈyːnoːnˌyːm | tiếng đồng nghĩa |
809 | begeben | bəɡˈeːbən | chuyển nhượng, nhượng lại (ngôn từ thuơng mại) |
810 | Weltgeschichte | vˈɛltɡɛʃˌɪçtə | lịch sử thế giới, thế giới sử |
811 | handwerklich | hˈantvˌɛɾklɪç | thuộc về thủ công nghệ, làm bằng tay |
812 | Malerei | mˌɑleːrˈaɪ | ngành hội họa, nghệ thuật vẽ |
813 | Blei | blˈaɪ | ký hiệu: Pb, chất chì (màu trắng bóng, khi gặp không khí bị xám lại, mềm nặng, dễ nung chảy) (ký hiệu) |
814 | Belastung | bəlˈastʊŋ | trọng lượng, lực (sức) đè |
815 | Planet | planˈeːt | hành tinh |
816 | Alltagssprache | ˈaltakspɾˌɑːxə | khẩu ngữ, ngôn ngữ thông dụng |
817 | Lebenserwartung | lˈeːbənzɜvˌaɾtʊŋ | kỳ vọng sinh tồn |
818 | ungebräuchlich | ˈʊnɡəbɾˌɔøçlɪç | không thông dụng, không phổ thông |
819 | Spott | ʃpˈɔt | sự (lời) chế giễu, chế nhạo, nhạo báng |
820 | Hausarzt | hˈaʊsˌaɾtst | bác sĩ tư gia, gia đình |
821 | Feuerwerk | fˈɔøɜvˌɛɾk | pháo bông |
822 | basieren | bazˈiːrən | |
823 | abgesehen | ˈapɡəzˌeːən | nhìn thấy được |
824 | Macke | mˈakə | lỗi lầm, sơ xuất (khẩu ngữ) |
825 | beerdigen | bəˈeːɾdɪɡən | chôn cất, mai táng, tống táng |
826 | Absprache | ˈapʃpɾˌɑːxə | sự thỏa thuận, sự giao ước |
827 | knüpfen | knˈʏpfən | thắt, buộc, cột, kết, đan, thêu |
828 | Besprechung | bəʃpɾˈɛçʊŋ | sự (cuộc) thảo luận, sự bàn bạc, sự bàn thảo |
829 | beherrschen | bəhˈɛɾʃən | chế ngự, cai trị, thống trị |
830 | umgangssprachlich | ʊmɡˈaŋspɾɑːxlˌɪç | dùng (như là) khẩu ngữ |
831 | Grafiker | ɡɾˈɑfiːkɜ | người vẽ hoạ đồ |
832 | scheren | ʃˈeːrən | cắt, hớt ngắn |
833 | auftanken | ˈaʊftˌaŋkən | đổ dự trữ nhiên liệu |
834 | sozusagen | zˈoːtsuːzˌɑːɡən | có thể nói như vậy |
835 | Chronik | kɾˈoːniːk | biên niên [niên lục, niên sử] |
836 | Geist | ɡˈaɪst | (nguồn gốc) hơi thở |
837 | untertreiben | ˌʊntɜtɾˈaɪbən | ém nhẹm bớt |
838 | schwerfallen | ʃvˈeːɾfalən | gây khó nhọc, khổ công |
839 | berühren | bərˈyːrən | chạm vào, sờ phải |
840 | akustisch | akˈʊstɪʃ | thuộc về âm học, thuộc về âm hưởng học |
841 | Initiative | ˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sự khởi xướng, đề xướng, động lực thúc đẩy |
842 | mittelalterlich | mˈɪtəlˌaltɜlˌɪç | thuộc về thời Trung cổ |
843 | Strukturierung | ʃtɾˌʊktuːrˈiːrʊŋ | sự thiết lập cơ cấu (kiến trúc) |
844 | Arbeitserlaubnis | ˈaɾbaɪtzɜlˌaʊbnɪs | giấy phép làm việc |
845 | Rezeptur | rˈeːtsɛptˌuːɾ | sự bào chế thuốc theo toa (phương thuốc) |
846 | Versorgung | fɛɾzˈɔɾɡʊŋ | sự cung cấp, tiếp tế, cấp dưỡng |
847 | zugänglich | tsˈuːɡɛŋlˌɪç | tới được, đạt được, dễ đến gần |
848 | Voraussetzung | foːrˈaʊszˌɛtsʊŋ | sự đặt điều kiện trước, giả thiết trước, giả thử trước |
849 | heimisch | hˈaɪmɪʃ | thuộc về quê hương, quê quán |
850 | Einzelfall | ˈaɪntsˌɛlfal | trường hợp đơn độc, riêng biệt, đặc biệt |
851 | promovieren | pɾoːmoːvˈiːrən | đậu bằng tiến sĩ |
852 | Querschnittslähmung | kvˈɛɾʃnɪtslˌɛːmʊŋ | bệnh tê liệt một phần cơ thể, bệnh bán thân bất toại |
853 | abschwächen | ˈapʃvˌɛçən | làm ho dịu đi, giảm đi |
854 | Traubenzucker | tɾˈaʊbəntsˌʊkɜ | đường glucôzơ, chất đường trong trái cây chín |
855 | Konzentration | kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
856 | verweisen | fɛɾvˈaɪzən | khiển trách, cấm đoán |
857 | zusammenbinden | tsuːzˈamənbˌɪndən | liên kết, nối |
858 | Defekt | deːfˈɛkt | sự hư hỏng, sự khiếm khuyết |
859 | Vorliebe | fˈoːɾlˌiːbə | sự ưa thích, ưa chuộng, ưu ái |
860 | Walzer | vˈaltsɜ | điệu luân vũ Walz (Valse có 3/4 nhịp) |
861 | inhaltsleer | ˈɪnhaltslˌeːɾ | trống rỗng, rỗng tuếch |
862 | verlaufen | fɛɾlˈaʊfən | | trôi qua, đi qua |
863 | Naht | nˈɑːt | đường may, đường khâu |
864 | Expedition | ˌɛkspeːdˌiːtsɪˈoːn | sự gửi hàng |
865 | Faustregel | fˈaʊstɾeːɡəl | cách tính phỏng chừng, ước lượng |
866 | intakt | ˈɪntakt | còn nguyện vẹn, toàn vẹn, hoạt động |
867 | passioniert | pˌasɪoːnˈiːɾt | say mê, đam mê, say đắm |
868 | ausüben | ˈaʊsˌyːbən | tập luyện, thao dượt |
869 | verärgern | fɛɾˈɛɾɡɜn | bực mình, tức giận, phật lòng |
870 | Maß | mˈɑːs | đơn vị đo lường (kích thước, số lượng, giá trị) |
871 | Innenarchitektur | ˈɪnənˌaɾçiːtˌɛktuːɾ | khoa trang trí nội thất |
872 | Schnäppchen | ʃnˈɛpçən | sự mua được với giá rẻ (khẩu ngữ) |
873 | Windel | vˈɪndəl | |
874 | Stand | ʃtˈant | thế đứng, sự đứng yên, sự đứng vững |
875 | Lerninhalt | lˈɛɾnˌɪnhalt | nội dung học việc |
876 | Hinweis | hˈɪnvaɪs | dấu hiệu, chi tiết, tin tức, sự chỉ dẫn |
877 | ungehört | ˈʊnɡəhˌœɾt | không nghe đến |
878 | anfühlen | ˈanfˌyːlən | sờ mó, rờ rẫm, sờ thử |
879 | grundsätzlich | ɡɾˈʊndzɛtslˌɪç | theo nguyên tắc, đúng nguyên tắc |
880 | Blutdruck | blˈʊtdɾʊk | áp huyết, áp suất máu |
881 | Lernphase | lˈɛɾnfɑːzə | pha học tập |
882 | Fingerspitzengefühl | fˈɪŋɜspˌɪtsənɡˌeːfyːl | cảm giác tinh tuý (nhạy cảm, khéo léo) |
883 | reproduzieren | rˌɛpɾoːduːtsˈiːrən | tái sản xuất lại |
884 | Mimik | mˈiːmiːk | sự (tài) bắt chước điệu bộ, gương mặt diễn tả (của diễn viên) |
885 | Olivenöl | ˈoːliːvˌɛnøːl | dầu ô-liu |
886 | Einschränkung | ˈaɪnʃrˌɛnkʊŋ | sự hạn chế, sự giới hạn |
887 | Portemonnaie | pˈɔɾteːmˌɔnaɪə | ví (bóp) tiền |
888 | Bewerbungsschreiben | bəvˈɛɾbʊŋsçrˌaɪbən | đơn xin việc, đơn ứng tuyển |
889 | Lungenkrankheit | lˈʊŋənkɾˌaŋkhaɪt | bệnh đau phổi (lao phổi) |
890 | schmeißen | ʃmˈaɪsən | ném, quăng, vất, liệng (khẩu ngữ) |
891 | Vormund | fˈoːɾmˌʊnt | người giám hộ (trẻ mồ côi, tật nguyền) |
892 | staunen | ʃtˈaʊnən | lấy làm lạ, ngạc nhiên |
893 | bisherig | bɪshˈeːrɪç | trước đây, trong quá khứ |
894 | Jurist | juːrˈɪst | luật gia, nhà luật học |
895 | Vergnügen | fɛɾɡənˈyːɡən | sự giải trí, tiêu khiển, hứng thú |
896 | Niederlage | nˈiːdɜlˌɑːɡə | sự thất bại, thất trận |
897 | Längeneinheit | lˈɛŋənˌaɪnhaɪt | đơn vị độ dài |
898 | Tagebuch | tˈɑɡeːbˌʊx | sổ nhật ký |
899 | intellektuell | ˌɪntəlˌɛktuːˈɛl | thuộc về trí tuệ, tinh thần |
900 | sehnsüchtig | zˈeːnzʏçtˌɪç | đầy sự (nỗi) nhớ nhung, mong chờ, thèm muốn, khao khát |
901 | Misserfolg | mˈɪsɜfˌɔlk | sự thất bại |
902 | Klischee | klɪʃˈeː | bản in, bản kẽm (ấn loát) |
903 | Atombombe | atˈoːmbɔmbə | bom nguyên tử |
904 | virtuell | vˌɪɾtuːˈɛl | có sức lực (khả năng) tiềm tàng (hàm chứa sẵn) |
905 | Schmetterling | ʃmˈɛtɜlˌɪŋ | con bươm bướm, Lepidopteren |
906 | erpressen | ɛɾpɾˈɛsən | cưỡng ép, ép buộc |
907 | Anforderung | ˈanfˌɔɾdərˌʊŋ | sự đòi hỏi, sự yêu cầu, yêu sách |
908 | Windeseile | vˈɪndeːzˌaɪlə | sự vội vã |
909 | Haupthandlung | hˈaʊpthˌandlʊŋ | bố cục (diễn biến) chính |
910 | ausbauen | ˈaʊsbˌaʊən | gỡ tháo ra |
911 | unglaubwürdig | ˈʊnɡlˌaʊbvʏɾdˌɪç | không đáng tin (tưởng) |
912 | Erachten | ɛɾˈaxtən | Coi như |
913 | Pressesprecher | pɾˈɛsɛʃpɾˌɛçɜ | phát ngôn viên báo chí |
914 | eigenständig | ˈaɪɡənʃtˌɛndɪç | tự lập, tự chủ |
915 | Stellungnahme | ʃtˈɛlʊŋnˌɑːmə | sự bày tỏ thái độ, lên tiếng, nói lên ý kiến của mình (về một sự việc hay một vấn đề) |
916 | vermitteln | fɛɾmˈɪtəln | làm trung gian, hòa giải |
917 | glaubwürdig | ɡlˈaʊbvʏɾdˌɪç | đáng tin cậy |
918 | ausstrecken | ˈaʊsʃtɾˌɛkən | duỗi ra, vươn ra |
919 | schrumpfen | ʃrˈʊmpfən | co rút lại, teo lại, co dúm lại |
920 | Mietvertrag | mˈiːtfɛɾtɾˌɑːk | giao kèo (hợp đồng) giữa người cho thuê và người thuê |
921 | Veranstalter | fɛrˈanʃtˌaltɜ | người tổ chức |
922 | umgestalten | ˈʊmɡəʃtˌaltən | biến hình lại, biến dạng lại, thay đổi hình dạng lại |
923 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia ra, phân chia, sắp xếp |
924 | Rubrik | rʊbɾˈiːk | chủ đề, tiết mục, đề mục |
925 | charakteristisch | karˌakteːrˈɪstɪʃ | đánh dấu, đặc thù, biểu tượng |
926 | Überblick | ˌyːbɜblˈɪk | cái nhìn bao quát |
927 | abgrenzen | ˈapɡɾˌɛntsən | định ranh giới, phân chia giới hạn |
928 | herumschlagen | hɛrˈʊmʃlˌɑːɡən | |
929 | Leistungsfähigkeit | lˈaɪstʊŋsfˌɛːɪçkˌaɪt | sự có khả năng công suất |
930 | Musikunterricht | muːzˈiːkʊntɜrˌɪçt | sự dạy nhạc |
931 | Summe | zˈʊmə | tổng số |
932 | Absperrung | ˈapʃpˌɛrʊŋ | hàng rao chắn ngang đường, vật để chặn đường |
933 | Hörspiel | hˈœɾʃpiːl | thoại kịch, chương trình kịch vô tuyến truyền thanh |
934 | Lokführer | lˈɔkfyːrɜ | viết tắt của: Lokomotivführer, người lái xe lửa |
935 | Atmung | ˈatmʊŋ | sự hô hấp, sự thở |
936 | Gehilfe | ɡəhˈɪlfə | người giúp việc, người phụ việc, người phụ tá |
937 | Staatsbesuch | ʃtˈɑːtsbeːzˌuːx | cuộc viếng thăm trên bình diện quốc gia |
938 | wiedererkennen | viːdɜɛɾkˈɛnən | nhận diện trở lại |
939 | unpassend | ˈʊnpˌasənt | không thích hợp, không đúng lúc |
940 | weisen | vˈaɪzən | hướng dẫn, chỉ dẫn |
941 | Verkehrsschild | fɛɾkˈeːɾsçɪlt | bảng lưu thông |
942 | vertiefen | fɛɾtˈiːfən | bới sâu hơn, đào sâu hơn |
943 | mehrheitlich | mˈeːɾhaɪtlˌɪç | theo đa số, dựa trên đa số |
944 | Vorlesung | fˈoːɾlˌeːzʊŋ | sự giảng bài ở đại học |
945 | grübeln | ɡɾˈyːbəln | suy gẫm, cố nhớ lại, moi đầu moi óc |
946 | aufeinander | ˈaʊfaɪnˌandɜ | lần lượt, lẫn nhau, cái nọ sau cái kia, cái này đến cái khác |
947 | Oberarm | ˌoːbɜˈaɾm | cánh tay trên |
948 | Fehlentscheidung | fˈeːləntʃˌaɪdʊŋ | sự quyết định sai lầm |
949 | Stromleitung | ʃtɾˈɔmlaɪtˌʊŋ | sự dẫn điện, dây dẫn điện |
950 | Pessimismus | pˌɛsiːmˈɪsmʊs | khuynh hướng (chủ nghĩa) bi quan |
951 | Militarisierung | mˌiːliːtˌɑriːzˈiːrʊŋ | sự quân sự hóa |
952 | Theaterstück | tˈeːatɜʃtˌʏk | vở kịch |
953 | Täuschung | tˈɔøʃʊŋ | sự (trò) đánh lừa, đánh tráo |
954 | weitergeben | vˈaɪtɜɡˌeːbən | đưa tiếp, chuyển giao |
955 | Anschreiben | ˈanʃrˌaɪbən | thư tín, thư từ |
956 | aufreiben | ˈaʊfrˌaɪbən | cãi cọ, chà xát |
957 | hauptsächlich | hˈaʊptzɛçlˌɪç | chính, căn bản, chủ yếu |
958 | einpflanzen | ˈaɪnpflˌantsən | cắm vào, trồng vào |
959 | Erwartung | ɛɾvˈaɾtʊŋ | sự chờ đợi, chông chờ |
960 | Wartezimmer | vˈaɾteːtsˌɪmɜ | phòng đợi |
961 | expressionistisch | ˌɛkspɾɛsˌɪoːnˈɪstɪʃ | thuộc về trường phái biểu hiện |
962 | bedeutend | bədˈɔøtənt | to tát, lớn lao |
963 | ungehindert | ˈʊnɡəhˌɪndɜt | không bị ngăn chặn, tự do |
964 | Bewegungsstörung | bəvˈeːɡʊŋsʃtˌøːrʊŋ | sự trở ngại khả năng di động |
965 | umsetzen | ʊmzˈɛtsən | dời đi chỗ khác |
966 | Infrastruktur | ˈɪnfrastɾˌʊktuːɾ | hạ tầng cơ sở |
967 | Monotonie | mˌoːnoːtoːnˈiː | tính đơn điệu, một giọng đều đều, sự không biến đổi |
968 | Versuchsreihe | fɛɾzˈuːxsraɪə | chuỗi thứ tự thí nghiệm |
969 | Lektüre | lˈɛktyːrə | sự đọc, bài đọc, sách đọc |
970 | Vormarsch | fˈoːɾmˌaɾʃ | cuộc tiến tới |
971 | Hausverbot | hˈaʊsfɛɾbˌoːt | sự cấm bước chân vào nhà |
972 | Gebärdensprache | ɡəbˈɛɾdənʃpɾˌɑːxə | sự (ngôn ngữ) diễn tả bằng cử chỉ, điệu bộ |
973 | seriös | zˈeːriːˌøːs | đứng đắn, nghiêm trang, đàng hoàng |
974 | Lebensjahr | lˈeːbənsjˌɑːɾ | tuổi đời, năm sống |
975 | vehement | vˌeːheːmˈɛnt | ào ạt, kịch liệt, vũ bão |
976 | Koordination | kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự phối hợp, phân bố, xếp đặt |
977 | vorhanden | fˈoːɾhˌandən | có sẵn, hiện có |
978 | freihalten | frˈaɪhaltən | giữ, bảo vệ |
979 | Wut | vˈuːt | cơn nóng giận, cơn nổi giận; sự đam mê, cơn cuồng nhiệt |
980 | Sprachkenntnisse | ʃpɾˈɑːxkəntnˌɪsə | kiến thức về ngôn ngữ (sinh ngữ) |
981 | Balance | (en)bˈaləns(de) | sự thăng bằng |
982 | satirisch | zatˈiːrɪʃ | có tính cách châm biếm, trào phúng, chỉ trích |
983 | parodieren | pˌɑroːdˈiːrən | nhại lại giễu cợt thơ, văn, nhạc |
984 | Grenzsoldat | ɡɾˈɛntszɔldˌɑːt | lính biên phòng |
985 | Filmregisseur | fˌɪlmreːɡɪsˈøːɾ | nhà đạo diễn điện ảnh |
986 | ableiten | ˈaplˌaɪtən | xoay hướng, bẻ hướng |
987 | Kunstturnen | kˈʊnstʊɐnən | môn thể dục nhào lộn nghệ thuật |
988 | Techniker | tˈɛçniːkɜ | kỹ thuật gia, chuyên gia, chuyên viên kỹ thuật |
989 | erträglich | ɛɾtɾˈɛːklɪç | có thể chịu đựng được |
990 | Ton |