Từ Vựng Tiếng Đức B1 (Phần 1)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | das Kloster | das klˈɔstɜ | tu viện |
2 | die Organisation | diː ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | việc tổ chức |
3 | die Ruine | diː rˈuːɪnə | tàn tích |
4 | das Schloss | das ʃlˈɔs | lâu đài |
5 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | con đường |
6 | der Weinberg | dɛɾ vˈaɪnbɜk | ruộng nho |
7 | wunderschön | vˈʊndɜʃˌoːn | tuyệt đẹp |
8 | der Fluss | dɛɾ flˈʊs | dòng sông |
9 | das Tal | das tˈɑːl | thung lũng |
10 | der Turm | dɛɾ tˈʊɐm | tháp |
11 | am besten | am bˈɛstən | tốt nhất |
12 | beid- | bˈaɪt | cả hai |
13 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | chuyến thăm |
14 | bis zu | bɪs tsˈuː | tới |
15 | die Burg | diː bˈʊɐk | lâu đài |
16 | dick | dˈɪk | dày |
17 | das Gasthaus | das ɡˈastaʊs | nhà trọ, nhà hàng |
18 | das Gebiet | das ɡəbˈiːt | khu vực |
19 | die Geschichte | diː ɡəʃˈɪçtə | lịch sử |
20 | die Küche | diː kˈuːçə | ẩm thực |
21 | die Landschaft | diː lˈandʃaft | phong cảnh |
22 | die Mauer | diː mˈaʊɜ | bức tường thành |
23 | oben | ˈoːbən | ở phía trên |
24 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng, miền |
25 | regional | rˌeːɡɪoːnˈɑːl | địa phương |
26 | steil | ʃtˈaɪl | dốc |
27 | über | ˈuːbɜ | về |
28 | unten | ˈʊntən | ở phần dưới |
29 | fließen | flˈiːsən | chảy |
30 | ideal | ˌiːdeːˈɑːl | lý tưởng |
31 | kennenlernen | kˈɛnənlɜnən | làm quen |
32 | lang | lˈaŋ | dài |
33 | der Lauf | dɛɾ lˈaʊf | dòng chảy |
34 | traditionell | tɾˌɑdiːtsɪˌoːnˈɛl | truyền thống |
35 | die Digitalkamera | diː dˈiːɡiːtˌalkamˌeːrɑː | máy ảnh kỹ thuật số |
36 | für | fˈuːɾ | trong vòng |
37 | haben | hˈɑːbən | có |
38 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | kế hoạch |
39 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | sự qua đêm |
40 | die Besichtigung | diː bəzˈɪçtɪɡˌʊŋ | chuyến tham quan |
41 | brauchen | bɾˈaʊxən | cần |
42 | einplanen | ˈaɪnplˌɑːnən | lên kế hoạch |
43 | früh | frˈuːh | sớm |
44 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
45 | insgesamt | ˈɪnsɡeːzˌamt | tổng cộng |
46 | liegen | lˈiːɡən | nằm ở |
47 | die Pension | diː pɛnzjˈoːn | nhà nghỉ |
48 | die Route | diː rˈuːtə | lộ trình |
49 | auf | ˈaʊf | trên |
50 | die Bank | diː bˈaŋk | ghế dài |
51 | besichtigen | bəzˈɪçtɪɡən | tham quan |
52 | der Blick | dɛɾ blˈɪk | tầm nhìn |
53 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
54 | gefährlich | ɡəfˈɑhɾlɪç | nguy hiểm |
55 | die Jahreszeit | diː jˈɑːrɛstsˌaɪt | mùa |
56 | die Mitte | diː mˈɪtə | giữa |
57 | das Picknick | das pˈɪknɪk | buổi dã ngoại |
58 | selten | zˈɛltən | hiếm khi |
59 | die Spezialität | diː ʃpˈeːtsiːˌɑliːtˌɑt | đặc sản |
60 | der Wald | dɛɾ vˈalt | cánh rừng |
61 | am liebsten | am lˈiːbstən | thích nhất |
62 | anhaben | ˈanhˌɑːbən | mặc |
63 | der Desktop | dɛɾ dˈɛsktoːp | màn hình máy tính |
64 | die Gasse | diː ɡˈasə | ngõ, ngách |
65 | hellblau | hˈɛlblaʊ | màu xanh nhạt |
66 | herrlich | hˈɛɾlɪç | tuyệt vời, vinh quang |
67 | die Karte | diː kˈaɾtə | thực đơn |
68 | lecker | lˈɛkɜ | ngon miệng |
69 | nett | nˈɛt | đẹp |
70 | der Rückweg | dɛɾ rˈuːkveːk | đường về |
71 | traumhaft | tɾˈaʊmhaft | tuyệt như mơ |
72 | überall | ˈuːbeːrˌal | khắp mọi nơi |
73 | zeigen | tsˈaɪɡən | chỉ ra |
74 | niedlich | nˈiːtlɪç | dễ thương |
75 | die Torte | diː tˈɔɾtə | bánh ngọt |
76 | ausleihen | ˈaʊslˌaɪən | mượn |
77 | das Kanu | das kˈɑnuː | thuyền ca nô |
78 | noch | nˈɔx | vẫn, nữa |
79 | segeln | zˈeːɡəln | đi thuyền buồm |
80 | sicher | zˈɪçɜ | chắc chắn |
81 | der Wassersport | dɛɾ vˈasɜʃpˌɔɾt | thể thao dưới nước |
82 | der Titel | dɛɾ tˈiːtəl | tiêu đề |
83 | verbringen | fɛɾbɾˈɪŋən | dành |
84 | das Verkehrsmittel | das fɛɾkˈeːɾsmɪtəl | phương tiện giao thông |
85 | der Blog | dɛɾ blˈoːk | trang blog, nhật ký trực tuyến |
86 | dabei sein | dɑːbˈaɪ zaɪn | có ở đó, tham gia vào |
87 | Drückt uns die Daumen | dɾˈuːkt ʊns diː dˈaʊmən | hãy chúc chúng tôi may mắn |
88 | entlang | ɛntlˈaŋ | dọc theo |
89 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
90 | gemeinsam | ɡəmˈaɪnzɑːm | cùng nhau |
91 | das Highlight | das (en)hˈaɪlaɪt(de) | điểm nhấn |
92 | hochladen | hˈoːxlˌɑːdən | tải lên |
93 | die Massage | diː mˈasɑːʒə | Mát-xa |
94 | sich merken | zɪç mˈɛɾkən | ghi nhớ |
95 | nach | nˈɑːx | sau |
96 | persönlich | pˈɛɾzoːnlˌɪç | cá nhân |
97 | die Reparatur | diː rˈeːparˌɑtuːɾ | sự sửa chữa |
98 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | xông hơi |
99 | der Spaziergang | dɛɾ ʃpˈɑtsiːɾɡˌaŋ | cuộc đi dạo |
100 | unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | làm, hoạt động |
101 | weiter | vˈaɪtɜ | xa hơn |
102 | werden | vˈɛɾdən | trở nên |
103 | das Denkmal | das dˈɛŋkmɑːl | đài tưởng niệm |
104 | das Gebäude | das ɡəbˈɑuːdə | tòa nhà |
105 | historisch | hɪstˈoːrɪʃ | lịch sử |
106 | die Kreuzung | diː kɾˈɔøtsʊŋ | ngã tư đường |
107 | die Seilbahn | diː zˈaɪlbɑːn | cáp treo |
108 | vor | fˈɔɾ | phía trước |
109 | heute | hˈɔøtə | ngày nay |
110 | hoch | hˈoːx | cao |
111 | der Platz | dɛɾ plˈats | quảng trường |
112 | der Vortrag | dɛɾ fˈoːɾtɾˌɑːk | bài thuyết trình |
113 | früher | frˈuːhɜ | trước đây |
114 | transportieren | tɾˌanspɔɾtˈiːrən | vận chuyển |
115 | also | ˈalzoː | vậy |
116 | buchen | bˈʊxən | đặt |
117 | darum | dɑːrˈʊm | vì vậy |
118 | deswegen | dˈɛsveːɡən | chính vì vậy |
119 | heutig- | hˈɔøtɪç | hôm nay |
120 | das Lokal | das loːkˈɑːl | quán hàng |
121 | sich melden | zɪç mˈɛldən | báo tin |
122 | trotzdem | tɾˈɔtsdəm | mặc dù vậy |
123 | zeitlich | tsˈaɪtlɪç | thuộc về thời gian |
124 | klein | klˈaɪn | nhỏ |
125 | können | kˈoːnən | có thể |
126 | außerhalb | ˈaʊsɜhˌalp | bên ngoài |
127 | das Einkaufzentrum | das ˈaɪnkˌaʊftsəntɾˌʊm | trung tâm mua sắm |
128 | herumgehen | hɛrˈʊmɡˌeːən | đi xunh quanh |
129 | innerhalb | ˈɪnɜhˌalp | trong |
130 | der Parkplatz | dɛɾ pˈaɾkplats | chỗ đỗ xe |
131 | die Sonnencreme | diː zˌɔnənkɾˈeːmə | kem chống nắng |
132 | -tags | tˈɑːks | trong ngày |
133 | antik | antˈiːk | cổ |
134 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
135 | die Brücke | diː bɾˈuːkə | cây cầu |
136 | die Buchhandlung | diː bˈʊxhandlˌʊŋ | hiệu sách |
137 | danach | danˈax | sau đó |
138 | die Konditorei | diː kɔndˌiːtoːrˈaɪ | cửa hàng bánh ngọt |
139 | die Meditation | diː mˌeːdiːtˌatsɪˈoːn | thiền |
140 | morgens | mˈɔɾɡəns | buổi sáng |
141 | wecken | vˈɛkən | đánh thức |
142 | sich zu Hause fühlen | zɪç tsuː hˈaʊzə fˈuːhlən | cảm thấy như ở nhà |
143 | beleuchten | bəlˈɔøçtən | thắp sáng |
144 | dekorieren | dˌeːkoːrˈiːrən | trang trí |
145 | das Geschenk | das ɡəʃˈɛŋk | quà tặng |
146 | meist- | mˈaɪst | phần lớn |
147 | das Schaufenster | das ʃˈaʊfənstɜ | cửa kính trưng bày |
148 | touristisch | tuːrˈɪstɪʃ | (thuộc về) du lịch |
149 | der Eintrag | dɛɾ ˈaɪntɾˌɑːk | bài viết |
150 | ausrollen | ˈaʊsrˌɔlən | cán ra |
151 | der Belag | dɛɾ bəlˈɑːk | lớp phủ trên cùng |
152 | bestehen aus | bəʃtˈeːən ˈaʊs | bao gồm |
153 | dünn | dˈuːn | mỏng |
154 | enthalten | ɛnthˈaltən | chứa |
155 | der Federweiße | dɛɾ fˈeːdɜvˌaɪsə | rượu mới lên men được một phần |
156 | genannt | ɡənˈant | được gọi là |
157 | hauptsächlich | hˈaʊptzaçlˌɪç | chủ yếu |
158 | die Hauptsaison | diː hˈaʊptzˌaɪzoːn | mùa chính |
159 | der Hefeteig | dɛɾ hˈeːfeːtˌaɪk | bột men |
160 | her | hˈeːɾ | trước đây |
161 | herzhaft | hˈɛɾtshaft | đậm đà |
162 | knapp | knˈap | sát nút |
163 | die Kohlensäure | diː kˈoːlənzˌɑuːrə | khí ga (carbon dioxid) |
164 | laufen | lˈaʊfən | chạy/đi bộ |
165 | der Mürbeteig | dɛɾ mˈuːɾbeːtˌaɪk | bột đã nhào |
166 | öfter | ˈoːftɜ | thường xuyên |
167 | recht | rˈɛçt | thực sự là |
168 | richtig | rˈɪçtɪç | chuẩn |
169 | die Sahne | diː zˈɑːnə | váng sữa |
170 | die saure Sahne | diː zˈaʊrə zˈɑːnə | kem chua |
171 | der Speck | dɛɾ ʃpˈɛk | thịt hun khói |
172 | süß | zˈuːs | ngọt |
173 | das Weinbaugebiet | das vˈaɪnbaʊɡˌeːbiːt | vùng sản xuất rượu |
174 | das Weingut | das vˈaɪŋuːt | vườn nho, ruộng nho |
175 | die Weinprobe | diː vˈaɪnpɾoːbə | thử rượu, nếm rượu |
176 | der Würfel | dɛɾ vˈuːɾfəl | viên xúc xắc |
177 | der Zwiebelkuchen | dɛɾ tsvˈiːbəlkˌʊxən | bánh hành tây |
178 | zwischen | tsvˈɪʃən | ở khoảng giữa |
179 | (sich) anstrengen | gắng sức | |
180 | (sich) bewegen | vận động | |
181 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú |
182 | die Möglichkeit | diː mˈoːklɪçkˌaɪt | cơ hội, khả năng |
183 | verbieten | fɛɾbˈiːtən | cấm |
184 | vorhaben | fˈoːɾhˌɑːbən | dự định |
185 | (sich) entscheiden | quyết định | |
186 | lokal | loːkˈɑːl | địa phương |
187 | schrecklich | ʃrˈɛklɪç | khủng khiếp |
188 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | giảm cân |
189 | sich vornehmen | zɪç fˈoːɾneːmən | lên kế hoạch |
190 | beschließen | bəʃlˈiːsən | quyết định |
191 | der Vorschlag | dɛɾ fˈoːɾʃlˌɑːk | lời đề nghị |
192 | bummeln | bˈʊməln | đi dạo phố |
193 | dasein | dˈɑzaɪn | ở đó |
194 | einverstanden | ˈaɪnfɛɾʃtˌandən | đồng ý |
195 | übermorgen | ˈuːbɜmˌɔɾɡən | ngày kia |
196 | Von mir aus | fɔn miːɾ ˈaʊs | tôi đồng ý |
197 | vorschlagen | fˈoːɾʃlˌɑːɡən | đề nghị |
198 | dazugeben | dɑːtsˈuːɡˌeːbən | thêm vào |
199 | dünsten | dˈuːnstən | hấp |
200 | der Esslöffel | dɛɾ ˈɛsloːfəl | muỗng canh |
201 | gießen | ɡˈiːsən | đổ lên |
202 | kneten | knˈeːtən | nhào bột |
203 | der Kümmel | dɛɾ kˈuːməl | cây thì là |
204 | lassen | lˈasən | để lại |
205 | lauwarm | lˈaʊvaɾm | âm ấm |
206 | das Mehl | das mˈeːl | bột mỳ |
207 | der Milliliter | dɛɾ mˈɪliːlˌiːtɜ | Mi-li-lít |
208 | mischen | mˈɪʃən | trộn lẫn |
209 | die Mischung | diː mˈɪʃʊŋ | sự trộn lẫn |
210 | das Päckchen | das pˈɑkçən | gói |
211 | der Ring | dɛɾ rˈɪŋ | vòng tròn |
212 | schmelzen | ʃmˈɛltsən | tan chảy |
213 | der Teelöffel | dɛɾ tˈeːloːfəl | thìa cà phê |
214 | die Trockenhefe | diː tɾˈɔkənhˌeːfə | bột nở dạng khô |
215 | verrühren | fɛɾrˈuːhrən | nguấy |
216 | verteilen | fɛɾtˈaɪlən | rải lên |
217 | vorheizen | fˈoːɾhˌaɪtsən | làm nóng trước |
218 | würzen | vˈuːɾtsən | nêm gia vị |
219 | zudecken | tsuːdˈɛkən | đậy lại |
220 | die Zwischenzeit | diː tsvˈɪʃəntsˌaɪt | trong lúc đó, trong thời gian |
221 | ruhig | rˈuːɪç | thản nhiên, tự nhiên |
222 | satt | zˈat | no |
223 | die Kirsche | diː kˈɪɾʃə | quả anh đào |
224 | köstlich | kˈoːstlɪç | ngon |
225 | das Märchen | das mˈɑɾçən | truyện cổ tích |
226 | nachschauen | nˈaxʃaʊən | tìm kiếm |
227 | schlecht | ʃlˈɛçt | xấu |
228 | -stündig | ʃtˈuːndɪç | giờ |
229 | die Aktion | diː ˌaktsɪˈoːn | chương trình đặc biệt |
230 | aktuell | ˌaktuːˈɛl | hiện hành, mới nhất |
231 | bei | bˈaɪ | nếu |
232 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | việc thư giãn |
233 | erst- | ˈeːɾst | hàng đầu |
234 | führen | fˈuːhrən | dẫn |
235 | gültig | ɡˈuːltɪç | có hiệu lực |
236 | die Gymnastik | diː ɡʏmnˈastiːk | thể dục |
237 | die Innenstadt | diː ˈɪnənstˌat | trung tâm thành phố |
238 | intensiv | ˌɪntɛnzˈiːf | chuyên sâu |
239 | die Kantine | diː kˈantɪnə | căn tin |
240 | die Leistung | diː lˈaɪstʊŋ | dịch vụ |
241 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
242 | der Nacken | dɛɾ nˈakən | cổ |
243 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
244 | raus | rˈaʊs | ra ngoài |
245 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | thường xuyên |
246 | rein | rˈaɪn | vào |
247 | spätestens | ʃpˈɑtəstəns | muộn nhất là |
248 | Sport treiben | ʃpˈɔɾt tɾˈaɪbən | luyện tập thể thao |
249 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | vị trí |
250 | die Übung | diː ˈuːbʊŋ | bài tập |
251 | veranstalten | fɛrˈanʃtˌaltən | tổ chức |
252 | zusammenstellen | tsuːzˈamənʃtˌɛlən | sắp xếp, tổ chức |
253 | zwischendurch | tsvˈɪʃəndˌʊɐç | thỉnh thoảng |
254 | (sich) ernähren | ăn uống | |
255 | ausprobieren | ˈaʊspɾoːbˌiːrən | thử |
256 | besuchen | bəzˈuːxən | tham dự |
257 | damit | dɑːmˈɪt | để |
258 | sich erholen | zɪç ɛɾhˈoːlən | thư giãn |
259 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
260 | drinnen | dɾˈɪnən | trong nhà |
261 | (sich) abmelden | hủy đăng ký | |
262 | die Abmeldung | diː ˈapmˌɛldʊŋ | việc hủy đăng ký |
263 | stellen | ʃtˈɛlən | đưa ra |
264 | mittags | mˈɪtɑːks | buổi trưa |
265 | die Physiotherapie | diː fˌyːzɪˌoːtheːrapˈiː | vật lý trị liệu |
266 | kaum | kˈaʊm | hầu như không |
267 | obwohl | ɔpvˈoːl | mặc dù |
268 | (sich) fühlen | cảm thấy | |
269 | die Initiative | diː ˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sáng kiến |
270 | lösen | lˈoːzən | giải quyết |
271 | weg sein | vˈeːk zaɪn | biến mất |
272 | motiviert | mˌoːtiːvˈiːɾt | có động lực |
273 | abends | ˈɑːbənts | vào buổi tối |
274 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | đại lý |
275 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | học nghề |
276 | austauschen | ˈaʊstˌaʊʃən | trao đổi |
277 | erkennen | ɛɾkˈɛnən | nhận ra |
278 | (sich) freuen auf | mong đợi | |
279 | klappen | klˈapən | được, ok |
280 | leiten | lˈaɪtən | hướng dẫn |
281 | die Möglichkeit | diː mˈoːklɪçkˌaɪt | cơ hội |
282 | problemlos | pɾoːblˈeːmloːs | không có vấn đề |
283 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | sự chuyển đi, sự chuyển nhà |
284 | (sich) verabreden | hẹn hò | |
285 | die Wissenschaft | diː vˈɪsənʃˌaft | khoa học |
286 | gespannt | ɡəʃpˈant | phấn khích |
287 | übrigens | ˈuːbɾɪɡəns | vả lại, ngoài ra |
288 | wiedersehen | viːdɜzˈeːən | gặp lại |
289 | die Anrede | diː ˈanrˌeːdə | lời chào |
290 | (sich) brechen | (tự) làm gẫy | |
291 | der Helm | dɛɾ hˈɛlm | mũ bảo hiểm |
292 | der Krankenwagen | dɛɾ kɾˈankənvˌɑːɡən | Xe cứu thương |
293 | operieren | ˌoːpeːrˈiːrən | phẫu thuật |
294 | die Wunde | diː vˈʊndə | vết thương |
295 | auftragen | ˈaʊftɾˌɑːɡən | bôi |
296 | bluten | blˈuːtən | chảy máu |
297 | der Gips | dɛɾ ɡˈiːps | bó bột |
298 | das Röntgenbild | das rˈoːntɡənbˌɪlt | ảnh chụp X-quang |
299 | die Salbe | diː zˈalbə | kem/gel bôi da |
300 | die Spritze | diː ʃpɾˈɪtsə | mũi tiêm |
301 | untersuchen | ˌʊntɜzˈuːxən | khám (bệnh) |
302 | verbinden | fɛɾbˈɪndən | băng bó (vết thương) |
303 | bleiben | blˈaɪbən | ở |
304 | reinigen | rˈaɪnɪɡən | làm sạch |
305 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | vất vả |
306 | gehen | ɡˈeːən | es geht = bình thường |
307 | hart | hˈaɾt | vất vả |
308 | machen | mˈaxən | công việc thế nào? |
309 | die Notaufnahme | diː nˈoːtaʊfnˌɑːmə | khu tiếp nhận khẩn cấp, phòng cấp cứu |
310 | die Operation | diː ˌoːpeːrˌatsɪˈoːn | cuộc phẫu thuật |
311 | die Schicht | diː ʃˈɪçt | ca (làm việc) |
312 | sich Sorgen machen | zɪç zˈɔɾɡən mˈaxən | lo lắng |
313 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng như vậy |
314 | absprechen | ˈapʃpɾˌɛçən | thảo luận |
315 | allein | alˈaɪn | chỉ (có) |
316 | allergisch | ˈalɜɡˌɪʃ | bị dị ứng |
317 | die Anweisung | diː ˈanvˌaɪzʊŋ | hướng dẫn |
318 | anwenden | ˈanvəndən | sử dụng |
319 | die Anwendung | diː ˈanvˌɛndʊŋ | việc sử dụng |
320 | beachten | bəˈaxtən | lưu ý |
321 | die Behandlung | diː bəhˈandlʊŋ | điều trị |
322 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | thông báo |
323 | die Beschreibung | diː bəʃrˈaɪbʊŋ | mô tả, chỉ dẫn |
324 | doppelt | dˈɔpəlt | gấp đôi |
325 | die Dosierung | diː doːzˈiːrʊŋ | liều lượng |
326 | (sich) durchlesen | đọc qua | |
327 | die Einnahme | diː ˈaɪnnˌɑːmə | uống, dùng |
328 | einnehmen | ˈaɪnnˌeːmən | uống, dùng |
329 | erhalten | ɛɾhˈaltən | nhận, sử dụng |
330 | das Fieber | das fˈiːbɜ | sốt |
331 | die Flüssigkeiten | diː flˈuːsɪçkˌaɪtən | chất lỏng |
332 | gesamt- | ɡəzˈamt | toàn bộ |
333 | die Mahlzeit | diː mˈɑːltsaɪt | bữa ăn |
334 | die Menge | diː mˈɛŋə | lượng |
335 | nachfragen | nˈaxfrɑːɡən | hỏi lại |
336 | nehmen | nˈeːmən | dùng |
337 | die Schwangerschaft | diː ʃvˈaŋɜʃˌaft | sự mang thai |
338 | die Tablette | diː tˈablɛtə | thuốc, viên thuốc |
339 | wirken | vˈɪɾkən | có tác dụng |
340 | die Einheit | diː ˈaɪnhˌaɪt | buổi |
341 | heilen | hˈaɪlən | chữa trị |
342 | die Kontrolle | diː kɔntɾˈɔlə | kiểm tra |
343 | krankschreiben | kɾˈaŋkʃraɪbən | viết giấy xác nhận bị bệnh |
344 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | đơn thuốc |
345 | so schnell wie möglich | zoː ʃnˈɛl viː mˈoːklɪç | càng nhanh càng tốt |
346 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | trông như |
347 | der Durst | dɛɾ dˈuːɾst | cơn khát |
348 | freinehmen | frˈaɪneːmən | nghỉ ngơi |
349 | das Personal | das pɛɾzoːnˈɑːl | nhân sự |
350 | der Tropfen | dɛɾ tɾˈɔpfən | giọt |
351 | die Überstunde | diː ˈuːbɜstˌʊndə | giờ làm thêm |
352 | die Abnahme | diː ˈapnˌɑːmə | lấy (máu) |
353 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | tháo |
354 | alkoholisch | ˌalkoːˈoːlɪʃ | chứa cồn |
355 | das Blut | das blˈuːt | máu |
356 | folgend | fˈɔlɡənt | sau đây |
357 | die Spende | diː ʃpˈɛndə | sự hiến tặng |
358 | spenden | ʃpˈɛndən | hiến tặng |
359 | der Verband | dɛɾ fɛɾbˈant | băng gạc |
360 | vermeiden | fɛɾmˈaɪdən | tránh |
361 | das Antibiotikum | das ˌantiːbˈɪoːtˌiːkʊm | thuốc kháng sinh |
362 | sich ausruhen | zɪç ˈaʊsrˌuːən | nghỉ ngơi |
363 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào |
364 | das Knie | das knˈiː | đầu gối |
365 | stürzen | ʃtˈuːɾtsən | ngã |
366 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | trông chừng, chú ý |
367 | die Bewegung | diː bəvˈeːɡʊŋ | sự vận động |
368 | dick | dˈɪk | béo |
369 | das Gewicht | das ɡəvˈɪçt | cân nặng, trọng lượng |
370 | der Muskel | dɛɾ mˈʊskəl | cơ, bắp |
371 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | hoàn hảo |
372 | (sich) schminken | trang điểm | |
373 | süchtig | zˈuːçtɪç | nghiện |
374 | das Tattoo | das tˈatuː | hình xăm |
375 | die Art | diː ˈɑːɾt | kiểu, loại |
376 | die Ausdauer | diː ˈaʊsdˌaʊɜ | sự bền bỉ |
377 | daneben | dɑːnˈeːbən | bên cạnh đó |
378 | entstehen | ɛntʃtˈeːən | xuất hiện |
379 | die Fähigkeit | diː fˈɑhɪçkˌaɪt | kỹ năng |
380 | die Flexibilität | diː flˈɛksiːbˌiːliːtˌɑt | sự linh hoạt |
381 | gehen um | ɡˈeːən ˈʊm | chủ đề về |
382 | gerade | ɡərˈɑːdə | cụ thể, đặc biệt |
383 | die Koordination | diː kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự phối hợp |
384 | die Kraft | diː kɾˈaft | sức mạnh |
385 | mehrer- | mˈeːrɜ | vài |
386 | der Muskelkater | dɛɾ mˌʊskəlkˈɑːtɜ | chứng chuột rút, chứng co cơ |
387 | nach | nˈɑːx | theo |
388 | neugierig | nˈɔøɡiːrˌɪç | tò mò |
389 | populär | pˈoːpuːlˌɑɾ | phổ biến |
390 | professionell | pɾoːfˌɛsɪoːnˈɛl | chuyên nghiệp |
391 | raten | rˈɑːtən | khuyên |
392 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | khu vực, vùng |
393 | die Schnelligkeit | diː ʃnˈɛlɪçkˌaɪt | tốc độ |
394 | sondern | zˈɔndɜn | mà là |
395 | das soziale Netzwerk | das zˌoːtsiːˈɑːlə nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
396 | speziell | ʃpeːtsjˈɛl | đặc biệt |
397 | das Stretching | das ʃtɾˈɛtʃɪŋ | sự giãn cơ |
398 | die Technik | diː tˈɛçniːk | kỹ thuật |
399 | über | ˈuːbɜ | bằng |
400 | verbessern | fɛɾbˈɛsɜn | cải thiện |
401 | wechseln | vˈɛksəln | thay đổi |
402 | weltweit | vˈɛltvaɪt | khắp thế giới |
403 | der Wettbewerb | dɛɾ vˈɛtbeːvɜp | cuộc thi, cuộc tranh tài |
404 | die Zahl | diː tsˈɑːl | số, con số |
405 | möglich | mˈoːklɪç | có thể |
406 | komplett | kɔmplˈɛt | hoàn chỉnh |
407 | der Rat | dɛɾ rˈɑːt | lời khuyên |
408 | solch- | zˈɔlç | tương tự như vậy |
409 | die Anleitung | diː ˈanlˌaɪtˌʊŋ | hướng dẫn |
410 | bei | bˈaɪ | với |
411 | durchhalten | dˈʊɐçhˌaltən | tiếp tục, chịu đựng |
412 | echt | ˈɛçt | thực sự |
413 | der Fehler | dɛɾ fˈeːlɜ | sai lầm |
414 | die Figur | diː fˈiːɡuːɾ | cơ thể, thân hình |
415 | die Folge | diː fˈɔlɡə | hậu quả |
416 | weitermachen | vˈaɪtɜmˌaxən | tiếp tục làm |
417 | das Bodybuilding | das bˈoːdyːbˌuːɪldˌɪŋ | tập thể hình |
418 | vegan | veːɡˈɑːn | ăn chay |
419 | auf dem Laufenden bleiben | aʊf deːm lˈaʊfəndən blˈaɪbən | luôn cập nhật |
420 | der Club | dɛɾ klˈuːp | câu lạc bộ |
421 | dazukommen | dɑːtsˈuːkˌɔmən | có thêm |
422 | erfahren | ɛɾfˈɑːrən | sách điện tử |
423 | erkunden | ɛɾkˈʊndən | trải nghiệm (về), tìm hiểu (về) |
424 | die Ernährung | diː ɛɾnˈɑhrʊŋ | khám phá |
425 | fest | fˈɛst | dinh dưỡng cố định |
426 | folgen | fˈɔlɡən | theo dõi |
427 | der Folk | dɛɾ fˈɔlk | dân ca |
428 | gehen | ɡˈeːən | đi |
429 | der Jazz | dɛɾ jˈats | nhạc Jazz |
430 | die Küste | diː kˈuːstə | bờ biển |
431 | der Schritt | dɛɾ ʃrˈɪt | bậc |
432 | der Shop | dɛɾ (en)ʃˈɒp(de) | cửa hàng |
433 | der Sponsor | dɛɾ ʃpˈɔnzoːɾ | nhà tài trợ |
434 | tierisch | tˈiːrɪʃ | thuộc về động vật |
435 | der Trip | dɛɾ (en)tɹˈɪp(de) | chuyến đi |
436 | verlobt | fɛɾlˈoːpt | đính hôn |
437 | das Vorhaben | das fˈoːɾhˌɑːbən | kế hoạch |
438 | weitergehen | vˈaɪtɜɡˌeːən | đi xa hơn |
439 | zweit | tsvˈaɪt | (làm việc) theo đôi |
440 | ausziehen | ˈaʊstsˌiːən | chuyển ra ngoài |
441 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
442 | die Partnerschaft | diː pˈaɾtnɜʃˌaft | tình hữu nghị |
443 | die Veränderung | diː fɛɾˈɑndərˌʊŋ | sự thay đổi |
444 | die Weiterbildung | diː vˈaɪtɜbˌɪldʊŋ | sự đào tạo thêm |
445 | wohl | vˈoːl | khỏe mạnh, tốt |
446 | die Klimaanlage | diː klˈiːmɑːnlˌɑːɡə | điều hòa không khí |
447 | der Liegestuhl | dɛɾ lˈiːɡɛʃtˌuːl | ghế nằm |
448 | die Apfelschorle | diː ˈapfəlʃˌɔɾlə | nước khoáng có ga và nước táo |
449 | der Allierte | dɛɾ alˈiːɾtə | quân đồng minh |
450 | die Arbeitskraft | diː ˈaɾbaɪtskɾˌaft | lực lượng lao động |
451 | die Beziehung | diː bətsˈiːʊŋ | mối quan hệ |
452 | bleiben | blˈaɪbən | vẫn, duy trì |
453 | das Bundesland | das bˈʊndəslˌant | bang |
454 | die Bundesrepublik Deutschland | diː bˈʊndəsrˌeːpuːblˌiːk dˈɔøtʃlant | cộng hòa liên bang Đức (BRD) |
455 | die Demokratie | diː dˌeːmoːkɾatˈiː | nền dân chủ |
456 | die Demokratische Republik Deutschland | diː dˌeːmoːkɾˈɑːtɪʃə rˈeːpuːblˌiːk dˈɔøtʃlant | cộng hòa dân chủ Đức (DDR) |
457 | die Demonstration | diː dˌeːmɔnstɾˌatsɪˈoːn | biểu tình |
458 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | đến đó |
459 | die Einigung | diː ˈaɪnɪɡˌʊŋ | thống nhất |
460 | (sich) entwickeln | (tự) phát triển | |
461 | die Erlaubnis | diː ɛɾlˈaʊbnɪs | sự cho phép |
462 | flüchten | flˈuːçtən | chạy trốn |
463 | fordern | fˈɔɾdɜn | yêu cầu |
464 | die Freiheit | diː frˈaɪhaɪt | tự do |
465 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do |
466 | gründen | ɡɾˈuːndən | thành lập |
467 | immer mehr | ˈɪmɜ mˈeːɾ | ngày càng nhiều |
468 | die Jahreszahl | diː jˈɑːrɛstsˌɑːl | năm |
469 | die Kontrolle | diː kɔntɾˈɔlə | sự kiểm soát |
470 | der Krieg | dɛɾ kɾˈiːk | chiến tranh |
471 | die Lebensbedingung | diː lˈeːbənsbˌeːdɪŋˌʊŋ | điều kiện sống |
472 | der Lohn | dɛɾ lˈoːn | tiền công |
473 | mitten | mˈɪtən | ngay giữa |
474 | national- | nˌatsɪˌoːnˈɑːl | thuộc về quốc gia |
475 | niedrig | nˈiːdɾɪç | thấp |
476 | öffnen | ˈoːfnən | mở ra |
477 | die Politik | diː poːliːtˈiːk | chính trị |
478 | die Regierung | diː reːɡˈiːrʊŋ | chính phủ |
479 | rufen | rˈuːfən | kêu, hô |
480 | schließen | ʃlˈiːsən | đóng |
481 | schließlich | ʃlˈiːslɪç | cuối cùng |
482 | die Situation | diː zˌiːtuːˌatsɪˈoːn | tình huống |
483 | sowjetisch | zɔvjˈeːtɪʃ | thuộc về Xô Viết |
484 | der Staat | dɛɾ ʃtˈɑːt | nhà nước |
485 | staatlich | ʃtˈɑːtlɪç | thuộc về nhà nước |
486 | teilen | tˈaɪlən | chia ra |
487 | trennen | tɾˈɛnən | chia cách |
488 | unzufrieden | ˈʊntsuːfrˌiːdən | không hài lòng |
489 | die Verantwortung | diː fɛɾˈantvɔɾtˌʊŋ | trách nhiệm |
490 | das Volk | das fˈɔlk | người dân, dân tộc |
491 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | trước hết |
492 | die Wahl | diː vˈɑːl | cuộc bầu cử |
493 | wählen | vˈɑhlən | bầu cử |
494 | weggehen | vˈeːkɡˌeːən | rời đi |
495 | die Wirtschaft | diː vˈɪɾtʃaft | nền kinh tế |
496 | wirtschaftlich | vˈɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về kinh tế |
497 | die Zone | diː tsˈoːnə | vùng |
498 | der Zweite Weltkrieg | dɛɾ tsvˈaɪtə vˈɛltkɾiːk | chiến tranh thế giới thứ hai |
499 | zwischen | tsvˈɪʃən | giữa |
500 | der Bau | dɛɾ bˈaʊ | xây dựng |
501 | verantwortlich sein | fɛɾˈantvɔɾtlˌɪç zaɪn | chịu trách nhiệm |
502 | während | vˈɑhrənt | trong thời gian |
503 | die Wende | diː vˈɛndə | sự biến đổi |
504 | der Zeitraum | dɛɾ tsˈaɪtɾˌaʊm | giai đoạn, khoảng thời gian |
505 | kommen | kˈɔmən | đến |
506 | offiziell | ˌɔfiːtsjˈɛl | chính thức |
507 | wahr werden | vˈɑːɾ vˈɛɾdən | thành sự thật |
508 | der/die Arbeitslose | người thất nghiệp | |
509 | die Flucht | diː flˈʊxt | cuộc chạy trốn |
510 | der Flüchtling | dɛɾ flˈuːçtlɪŋ | người tị nạn |
511 | das Militär | das mˈiːliːtˌɑɾ | quân đội |
512 | schießen | ʃˈiːsən | bắn |
513 | schützen | ʃˈuːtsən | bảo vệ |
514 | stoppen | ʃtˈɔpən | dừng lại |
515 | die Teilung | diː tˈaɪlʊŋ | sự chia cắt |
516 | der/die Tote | người chết | |
517 | verhindern | fɛɾhˈɪndɜn | ngăn chặn |
518 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | mất |
519 | die Waffe | diː vˈafə | vũ khí |
520 | der Alkohol | dɛɾ ˌalkoːˈoːl | rượu |
521 | böse | bˈoːzə | độc ác |
522 | der Dienst | dɛɾ dˈiːnst | sự phục vụ |
523 | erleben | ɛɾlˈeːbən | trải nghiệm |
524 | das Gefängnis | das ɡəfˈɑŋnɪs | nhà tù |
525 | gehen | ɡˈeːən | kéo dài |
526 | gehen | ɡˈeːən | đi |
527 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
528 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | liên lạc |
529 | leid tun | lˈaɪt tˈuːn | lấy làm tiếc |
530 | das Pech | das pˈɛç | đen đủi |
531 | die Realität | diː rˈeːalˌiːtat | thực tế |
532 | sitzen | zˈɪtsən | ngồi |
533 | sonst | zˈɔnst | ngoài ra |
534 | stehen bleiben | ʃtˈeːən blˈaɪbən | đứng lại |
535 | die Strafe | diː ʃtɾˈɑːfə | sự trừng phạt |
536 | das System | das zʏstˈeːm | hệ thống |
537 | das Thema | das tˈeːmɑː | chủ đề |
538 | töten | tˈoːtən | giết |
539 | überzeugt sein | ˈuːbɜtsˌɔøkt zaɪn | bị thuyết phục |
540 | unbeliebt | ˈʊnbəlˌiːpt | không được yêu thích |
541 | das Verbot | das fɛɾbˈoːt | sự cấm đoán |
542 | vernünftig | fɛɾnˈuːnftɪç | lý trí |
543 | unvernünftig | ˈʊnfɛɾnˌuːnftɪç | ngốc ngếch |
544 | vertrauen | fɛɾtɾˈaʊən | tin cậy |
545 | die Wahl | diː vˈɑːl | sự lựa chọn |
546 | die Zigarette | diː tsˈiːɡarˌɛtə | thuốc lá |
547 | der/die Freiwillige | tình nguyện viên | |
548 | handeln von | hˈandəln fˈɔn | nói về |
549 | zuletzt | tsuːlˈɛtst | cuối cùng |
550 | (in) Richtung | hướng (đi) | |
551 | abstellen | ˈapʃtˌɛlən | dựng xe |
552 | aus | ˈaʊs | vì |
553 | bekommen | bəkˈɔmən | có |
554 | fliehen | flˈiːən | chạy trốn |
555 | frei | frˈaɪ | trống |
556 | ganz | ɡˌants | hết, hoàn toàn |
557 | die Gefahr | diː ɡəfˈɑːɾ | mối nguy hiểm |
558 | gehen | ɡˈeːən | diễn ra |
559 | grüßen | ɡɾˈuːsən | chào |
560 | der Motorroller | dɛɾ mˈoːtoːɾrˌɔlɜ | xe máy |
561 | nach | nˈɑːx | phía sau |
562 | der Platz | dɛɾ plˈats | nơi, chỗ |
563 | plötzlich | plˈoːtslɪç | đột nhiên |
564 | rennen | rˈɛnən | chạy |
565 | schwanger | ʃvˈaŋɜ | có thai |
566 | der Sonnenschein | dɛɾ zˈɔnənʃˌaɪn | ánh nắng mặt trời |
567 | der Spaß | dɛɾ ʃpˈɑːs | sự vui đùa |
568 | der Stacheldraht | dɛɾ ʃtˈaxəldɾˌɑːt | hàng rào thép gai |
569 | stehen | ʃtˈeːən | đứng |
570 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | chỗ |
571 | die Uniform | diː ˈuːniːfˌɔɾm | đồng phục |
572 | der Versuch | dɛɾ fɛɾzˈuːx | sự thử nhiệm, sự tìm cách |
573 | wahnsinnig | vˈɑːnzɪnˌɪç | quá đỗi |
574 | wie | viː | như thế nào |
575 | der Zaun | dɛɾ tsˈaʊn | hàng rào |
576 | ziehen | tsˈiːən | chuyển |
577 | scheinen | ʃˈaɪnən | chiếu sáng |
578 | unglücklich | ˈʊnɡlˌuːklɪç | bất hạnh |
579 | der Chip | dɛɾ tʃˈɪp | con chip điện tử |
580 | die Erfindung | diː ɛɾfˈɪndʊŋ | phát minh |
581 | das Gummibärchen | das ɡˈʊmiːbˌɑɾçən | kẹp gấu dẻo |
582 | die Kamera | diː kˈɑmeːrˌɑː | máy ảnh |
583 | die Nähmaschine | diː nˈɑhmaʃˌɪnə | máy khâu |
584 | der Reißverschluss | dɛɾ rˈaɪsfɜʃlˌʊs | phéc mơ tuya |
585 | die Thermosflasche | diː tˈɛɾmoːsflˌaʃə | bình nước giữ nhiệt |
586 | der Turnschuh | dɛɾ tˈʊɐnʃuː | giày thể thao |
587 | die Zahnpasta | diː tsɑːnpˈastɑː | kem đánh răng |
588 | beteiligt sein | bətˈaɪlɪçt zaɪn | tham gia |
589 | entwickeln | ɛntvˈɪkəln | phát triển |
590 | erfinden | ɛɾfˈɪndən | phát minh |
591 | erfolgreich | ɛɾfˈɔlɡɾaɪç | thành công |
592 | genial | ɡˌeːnɪˈal | tuyệt vời |
593 | gleichzeitig | ɡlˈaɪçtsaɪtˌɪç | đồng thời, cùng lúc |
594 | mobil | moːbˈiːl | di động |
595 | das Modell | das moːdˈɛl | mẫu |
596 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | thuyết trình |
597 | der Terminplaner | dɛɾ tˌɛɾmɪnplˈɑːnɜ | lịch làm việc |
598 | der Tod | dɛɾ tˈoːt | cái chết |
599 | (sich) verändern | thay đổi | |
600 | ehrlich | ˈeːɾlɪç | thật á |
601 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
602 | wahr | vˈɑːɾ | thật |
603 | doch | dˈɔx | có mà, đúng mà |
604 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | hoạt động |
605 | hin und her | hˈɪn ʊnt hˈeːɾ | qua lại |
606 | die Höflichkeit | diː hˈoːflɪçkˌaɪt | phép lịch sự |
607 | markieren | maɾkˈiːrən | đánh dấu |
608 | mitschicken | mˈɪtʃˌɪkən | gửi kèm |
609 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự đúng giờ |
610 | das Ziel | das tsˈiːl | mục tiêu |
611 | das Abenteue | das ˈɑbəntˌɔøə | cuộc phiêu lưu mạo hiểm |
612 | die Aufmerksamkeit | diː ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt | sự chú ý |
613 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | nhìn như |
614 | das Automobil | das ˌaʊtoːmoːbˈiːl | ô tô |
615 | das Benzin | das bɛntsˈiːn | xăng |
616 | doch | dˈɔx | tuy nhiên |
617 | erkennen | ɛɾkˈɛnən | nhận thấy |
618 | erreichen | ɛɾrˈaɪçən | gặt hái, thu hút |
619 | etwa | ˌɛtvɑː | khoảng |
620 | fast | fˈast | gần như |
621 | fern | fˈɛɾn | xa |
622 | gemeldet sein | ɡəmˈɛldət zaɪn | đã đăng ký |
623 | hinauf | hɪnˈaʊf | đi lên |
624 | kühlen | kˈuːhlən | làm mát |
625 | machen zu | mˈaxən tsˈuː | biến ... thành |
626 | die Masse | diː mˈasə | hàng loạt |
627 | der Motor | dɛɾ mˈoːtoːɾ | động cơ |
628 | nötig | nˈoːtɪç | cần thiết |
629 | das Rad | das rˈɑːt | bánh xe |
630 | reichen | rˈaɪçən | đủ |
631 | schieben | ʃˈiːbən | đẩy |
632 | die Schwierigkeit | diː ʃvˈiːrɪçkˌaɪt | sự khó khăn |
633 | ständig | ʃtˈɑndɪç | thường xuyên |
634 | technisch | tˈɛçnɪʃ | thuộc về kỹ thuật |
635 | der Wagen | dɛɾ vˈɑːɡən | xe hơi, xe |
636 | weiterentwickeln | vˈaɪtɜɛntvˌɪkəln | tiếp tục phát triển |
637 | Werbe- | vˈɛɾbə | quảng cáo |
638 | werden zu | vˌɛɾdən tsˈuː | trở thành |
639 | zeitgleich | tsˈaɪtɡlˌaɪç | đồng thời |
640 | zunächst | tsuːnˈɑkst | trước tiên |
641 | brennen | bɾˈɛnən | cháy |
642 | das Symbol | das zʏmbˈoːl | biểu tượng |
643 | die Zeit | diː tsˈaɪt | thời đại |
644 | Ammoniak | ˈamoːnˌiːɑːk | chất Amoniac |
645 | arbeiten | ˈaɾbaɪtən | làm việc |
646 | bereits | bərˈaɪts | đã |
647 | chemisch | çˈeːmɪʃ | hóa học |
648 | das Eis | das ˈaɪs | nước đá |
649 | erst | ˈeːɾst | đầu tiên |
650 | die Gesellschaft | diː ɡəzˈɛlʃaft | công ty |
651 | halten | hˈaltən | bảo quản |
652 | herstellen | hˈɛɾʃtɛlən | sản xuất |
653 | der Hersteller | dɛɾ hˈɛɾʃtɛlɜ | nhà sản xuất (nam) |
654 | die Herstellerin | diː hˈɛɾʃtɛlərˌɪn | nhà sản xuất (nữ) |
655 | international | ˌɪntɜnˌatsɪˌoːnˈɑːl | quốc tế |
656 | die Kälte | diː kˈɑltə | lạnh |
657 | die Maschine | diː mˈaʃɪnə | máy móc |
658 | die Olympischen Spiele | diː oːlˈʏmpɪʃən ʃpˈiːlə | thế vận hội |
659 | der Professor | dɛɾ pɾoːfˈɛsoːɾ | giáo sư (nam) |
660 | die Professorin | diː pɾoːfˈɛsoːrˌɪn | giáo sư (nữ) |
661 | der Schuhmacher | dɛɾ ʃˈuːmaxɜ | thợ làm giày (nam) |
662 | die Schuhmacherin | diː ʃˈuːmaxərˌɪn | thợ làm giày (nữ) |
663 | der Sportler | dɛɾ ʃpˈɔɾtlɜ | nhà thể thao, người chơi thể thao (nam) |
664 | die Sportlerin | diː ʃpˈɔɾtlərˌɪn | nhà thể thao, người chơi thể thao (nữ) |
665 | der Stoff | dɛɾ ʃtˈɔf | chất liệu, chất |
666 | übernehmen | ˈuːbɜnˌeːmən | tiếp nhận |
667 | das Unternehmen | das ˌʊntɜnˈeːmən | doanh nghiệp |
668 | der Apotheker | dɛɾ ˈɑpɔthˌeːkɜ | dược sĩ (nam) |
669 | die Apothekerin | diː ˈɑpɔthˌeːkərˌɪn | dược sĩ (nữ) |
670 | einzig- | ˈaɪntsˌiːk | duy nhất |
671 | führen zu | fˈuːhrən tsˈuː | dẫn tới |
672 | gelten als | ɡˈɛltən ˈals | được coi như |
673 | der Geschmack | dɛɾ ɡəʃmˈak | hương vị |
674 | das Mittel | das mˈɪtəl | chất liệu |
675 | die Pfefferminze | diː pfˈɛfɜmˌɪntsə | bạc hà |
676 | die Pflege | diː pflˈeːɡə | sự chăm sóc |
677 | die Verpackung | diː fɛɾpˈakʊŋ | sự đóng gói |
678 | der Wissenschaftler | dɛɾ vˈɪsənʃˌaftlɜ | nha khoa học (nam) |
679 | die Wissenschaftlerin | diː vˈɪsənʃˌaftlərˌɪn | nha khoa học (nữ) |
680 | der Zahn | dɛɾ tsˈɑːn | cái răng |
681 | amerikanisch | ˌɑmeːriːkˈɑnɪʃ | thuộc về nước Mỹ |
682 | der Arbeiter | dɛɾ ˈaɾbaɪtɜ | người lao động (nam) |
683 | die Arbeiterin | diː ˈaɾbaɪtərˌɪn | người lao động (nữ) |
684 | kaputtgehen | kˈɑpʊtɡˌeːən | bị hỏng |
685 | der Schneider | dɛɾ ʃnˈaɪdɜ | thợ may (nam) |
686 | die Schneiderin | diː ʃnˈaɪdərˌɪn | thợ may (nữ) |
687 | stabil | ʃtabˈiːl | bền |
688 | werden | vˈɛɾdən | trở thành |
689 | kommen zu | kˈɔmən tsˈuː | đến với |
690 | recherchieren | rˌɛçɜçˈiːrən | tìm kiếm trên mạng |
691 | die Biografie | diː bˌɪoːɡɾafˈiː | tiểu sử |
692 | der/das Comic | truyện tranh | |
693 | das Gedicht | das ɡədˈɪçt | bài thơ |
694 | Kriminal- | kɾˌiːmiːnˈɑːl | trinh thám |
695 | das Magazin | das mˌɑɡatsˈiːn | tạp chí |
696 | der Ratgeber | dɛɾ rˈatɡeːbɜ | sách tham khảo |
697 | der Roman | dɛɾ roːmˈɑːn | tiểu thuyết |
698 | das Sachbuch | das zˈaxbʊx | sách chuyên ngành |
699 | abtrennen | ˈaptɾˌɛnən | cắt bỏ |
700 | die Ameise | diː ˈɑmaɪzə | con kiến |
701 | die Armbanduhr | diː ˈaɾmbandˌuːɾ | đồng hồ đeo tay |
702 | das Atelier | das ˌɑtəlˈiːɾ | studio |
703 | die Auflage | diː ˈaʊflˌɑːɡə | ấn bản |
704 | bisher | bɪshˈeːɾ | từ trước tới nay |
705 | daheim | dˈɑːaɪm | là nhà |
706 | definitiv | dˌeːfiːniːtˈiːf | chắc chắn |
707 | deuten | dˈɔøtən | chỉ |
708 | der Direktor | dɛɾ diːrˈɛktoːɾ | giám đốc (nam) |
709 | die Direktorin | diː dˈiːrɛktˌoːrɪn | giám đốc (nữ) |
710 | die Drogerie | diː dɾˌoːɡeːrˈiː | hiệu thuốc |
711 | die Energie | diː ˌeːnɛɾɡˈiː | năng lượng |
712 | erleichtert | ɛɾlˈaɪçtɜt | nhẹ nhõm |
713 | erschrecken | ɛɾʃrˈɛkən | sốc |
714 | die Freundschaft | diː frˈɔøndʃaft | tình bạn |
715 | fürchten | fˈuːɾçtən | sợ (là) |
716 | das Gelenk | das ɡəlˈɛŋk | khớp |
717 | das Gras | das ɡɾˈɑːs | cỏ |
718 | das Handwerk | das hˈantvˌɛɾk | thủ công |
719 | der Handwerker | dɛɾ hˈantvˌɛɾkɜ | thợ sửa chữa (nam) |
720 | die Handwerkerin | diː hˈantvˌɛɾkərˌɪn | thợ sửa chữa (nữ) |
721 | der Haufen | dɛɾ hˈaʊfən | đống |
722 | heim | hˈaɪm | về nhà |
723 | herausfinden | hɛrˈaʊsfˌɪndən | tìm ra |
724 | herumreisen | hɛrˈʊmrˌaɪzən | du lịch vòng quanh |
725 | (sich) irren | nhầm lẫn | |
726 | die Kunst | diː kˈʊnst | nghệ thuật |
727 | kurz | kˈʊɐts | đoạn ngắn |
728 | loslegen | lɔslˈeːɡən | bắt đầu |
729 | oberhalb | ˌoːbɜhˈalp | phía trên của |
730 | der Prinz | dɛɾ pɾˈɪnts | hoàng tử |
731 | die Prinzessin | diː pɾˌɪntsɛsˈiːn | công chúa |
732 | schauen | ʃˈaʊən | nhìn |
733 | der Schmuck | dɛɾ ʃmˈʊk | đồ trang sức |
734 | seufzen | zˈɔøftsən | thở dài |
735 | überarbeiten | ˈuːbeːrˌaɾbaɪtən | soạn lại |
736 | verzichten (auf) | khước từ | |
737 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | 15 phút, một phần tư giờ |
738 | vorab | fˈoːɾˌap | trước tiên |
739 | weise | vˈaɪzə | sáng suốt |
740 | wert | vˈɛɾt | đáng để |
741 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
742 | zahlreich | tsˈɑːlraɪç | nhiều |
743 | zögern | tsˈoːɡɜn | chần chừ |
744 | zweifellos | tsvˈaɪfəlˌoːs | chắc chắn |
745 | bringen | bɾˈɪŋən | mang |
746 | das Ding | das dˈɪŋ | điều, việc |
747 | überallhin | ˈuːbeːrˌalhɪn | khắp nơi |
748 | Bescheid sagen | bəʃˈaɪt zˈɑːɡən | cho biết |
749 | die Kiste | diː kˈɪstə | thùng |
750 | leihen | lˈaɪən | cho mượn |
751 | die Medizin | diː mˌeːdiːtsˈiːn | y học |
752 | die Psychologie | diː psˌyːçoːloːɡˈiː | tâm lý học |
753 | verschenken | fɛɾʃˈɛŋkən | trao tặng |
754 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé qua thăm |
755 | aufschreiben | ˈaʊfʃrˌaɪbən | ghi chép |
756 | bei sich haben | baɪ zɪç hˈɑːbən | có cái gì bên cạnh |
757 | der Brunnen | dɛɾ bɾˈʊnən | cái giếng nước |
758 | die Erzählung | diː ɛɾtsˈɑhlʊŋ | câu truyện |
759 | die Fabel | diː fˈɑbəl | truyện ngụ ngôn |
760 | der Frosch | dɛɾ frˈɔʃ | con ếch |
761 | gedacht sein (für) | được dành cho | |
762 | golden | ɡˈɔldən | bằng vàng |
763 | heiß | hˈaɪs | nóng |
764 | hinunterspringen | hɪnˈʊntɜʃpɾˌɪŋən | nhảy xuống |
765 | die Kleider | diː klˈaɪdɜ | quần áo |
766 | die Krone | diː kɾˈoːnə | vương miện |
767 | die Kugel | diː kˈuːɡəl | quả cầu |
768 | kühl | kˈuːhl | mát mẻ |
769 | lieb | lˈiːp | yêu quý |
770 | mehrfach | mˈeːɾfax | đa dạng |
771 | mündlich | mˈuːntlɪç | bằng/truyền miệng |
772 | die Sammlung | diː zˈamlʊŋ | bộ sưu tập |
773 | tatsächlich | tˈatzaçlˌɪç | quả thực |
774 | die Überarbeitung | diː ˈuːbeːrˌaɾbaɪtˌʊŋ | việc biên soạn lại |
775 | übersetzen | ˈuːbɜzˌɛtsən | dịch |
776 | unter | ˈʊntɜ | trong số |
777 | veröffentlichen | fɛɾˈoːfəntlɪçən | xuất bản |
778 | die Weile | diː vˈaɪlə | một lúc |
779 | weinen | vˈaɪnən | khóc |
780 | weltbekannt | vˈɛltbeːkˌant | nổi tiếng thế giới |
781 | wiederbringen | viːdɜbɾˈɪŋən | mang trở lại |
782 | das Wörterbuch | das vˈoːɾtɜbˌʊx | quyển từ điển |
783 | auf | ˈaʊf | trên |
784 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | sàn nhà |
785 | erinnern (an) | nhắc nhở, gợi nhớ | |
786 | (sich) halten (an) | giữ | |
787 | hereinlassen | hɛrˈaɪnlˌasən | để vào |
788 | die Hexe | diː hˈɛksə | phù thủy |
789 | klopfen | klˈɔpfən | gõ cửa |
790 | lassen | lˈasən | cho phép |
791 | lösen | lˈoːzən | hóa giải |
792 | das Mal | das mˈɑːl | lần |
793 | nachsehen | nˈaxzeːən | kiểm tra, xem xét |
794 | die Stimme | diː ʃtˈɪmə | giọng nói |
795 | verzaubern | fɛɾtsˈaʊbɜn | hóa phép |
796 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
797 | der Zauber | dɛɾ tsˈaʊbɜ | phép thuật, lời nguyền |
798 | das Abteil | das ˈaptˌaɪl | khoang tàu |
799 | aufgehen | ˈaʊfɡˌeːən | mở ra |
800 | aufheben | ˈaʊfhˌeːbən | nhặt lên |
801 | der Bahnsteig | dɛɾ bˈɑːnstaɪk | chỗ đợi tàu |
802 | daraufhin | dɑːrˈaʊfhˌɪn | sau đó |
803 | hinfallen | hˈɪnfalən | rơi xuống |
804 | lächeln | lˈɑçəln | cười mỉm |
805 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra, diễn ra |
806 | nachrufen | nˈaxruːfən | gọi lại |
807 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | sự kết thúc |
808 | stolpern | ʃtˈɔlpɜn | vấp ngã |
809 | die Tasche | diː tˈaʃə | túi xách |
810 | verschlafen | fɛɾʃlˈɑːfən | ngủ quên, ngủ dậy muộn |
811 | zurückgeben | tsuːrˈuːkɡeːbən | đưa trả lại |
812 | der Band | dɛɾ bˈant | tập |
813 | das Ende | das ˈɛndə | kết, hết |
814 | die Haltestelle | diː hˈaltɛʃtˌɛlə | điểm dừng |
815 | müssen | mˈuːsən | phải |
816 | weiterlesen | vˈaɪtɜlˌeːzən | tiếp tục đọc |
817 | konsonantisch | kɔnzoːnˈantɪʃ | phụ âm |
818 | vokalisch | voːkˈɑlɪʃ | như là nguyên âm |
819 | anhalten | ˈanhˌaltən | dừng, đỗ |
820 | öffentlich | ˈoːfəntlɪç | công cộng |
821 | das Parkhaus | das pˈaɾkhaʊs | nhà để xe ôtô |
822 | der Stau | dɛɾ ʃtˈaʊ | tắc đường |
823 | stehlen | ʃtˈeːlən | lấy trộm, ăn cắp |
824 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | phần, bộ phận |
825 | ärgerlich | ˈɑɾɡɜlˌɪç | khó chịu |
826 | bestimmt- | bəʃtˈɪmt | nhất định, xác định, cố định |
827 | einsammeln | ˈaɪnzˌaməln | thu thập |
828 | die Großstadt | diː ɡɾˈɔsstat | thành phố lớn |
829 | die Hotline | diː hɔtlˈiːnə | đường dây nóng |
830 | irgendwo | ɪɾɡˈɛndvoː | bất cứ đâu |
831 | laut | lˈaʊt | dựa theo |
832 | die Luft | diː lˈʊft | không khí |
833 | das Marketing | das mˈaɾkeːtˌɪŋ | ngành tiếp thị |
834 | mittlerweile | mˈɪtlɜvˌaɪlə | lúc này |
835 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | trạm xe |
836 | der Straßenrand | dɛɾ ʃtɾˈɑsənrˌant | lề đường |
837 | zurückbringen | tsuːrˈuːkbɾɪŋən | mang trả lại |
838 | der Anbieter | dɛɾ ˈanbˌiːtɜ | nhà cung cấp |
839 | die Versammlung | diː fɛɾzˈamlʊŋ | cuộc họp, buổi họp |
840 | allgemein | ˈalɡeːmˌaɪn | nhìn chung |
841 | die Alternative | diː ˌaltɜnatˈiːvə | sự thay thế |
842 | aufstellen | ˈaʊfʃtˌɛlən | cung cấp, đưa ra |
843 | erst (ein)mal | trước tiên hãy | |
844 | halten (einen Vortrag) | làm (một bài thuyết trình) | |
845 | im Dunklen | ɪm dˈʊŋklən | lúc trời tối |
846 | das Klima | das klˈiːmɑː | khí hậu |
847 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | quan điểm |
848 | die Sache | diː zˈaxə | việc, vấn đề |
849 | überprüfen | ˈuːbɜpɾˌuːfən | kiểm tra |
850 | weiter- | vˈaɪtɜ | khác, nữa |
851 | der Arbeitgeber | dɛɾ ˈaɾbaɪtɡˌeːbɜ | chủ lao động (nam) |
852 | die Arbeitgeberin | diː ˈaɾbaɪtɡˌeːbərˌɪn | chủ lao động (nữ) |
853 | der Arbeitnehmer | dɛɾ ˈaɾbaɪtnˌeːmɜ | người lao động (nam) |
854 | die Arbeitnehmerin | diː ˈaɾbaɪtnˌeːmərˌɪn | người lao động (nữ) |
855 | (sich) begeistern für | hứng thú với | |
856 | deutschlandweit | dˈɔøtʃlandvˌaɪt | trên toàn nước Đức |
857 | der Gewinn | dɛɾ ɡəvˈɪn | giải thưởng, chiến thắng |
858 | die Krankenkasse | diː kɾˈankənkˌasə | quỹ bảo hiểm y tế |
859 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
860 | (sich) motivieren | khuyến khích | |
861 | nützlich | nˈuːtslɪç | hữu dụng |
862 | der Preis | dɛɾ pɾˈaɪs | giải thưởng |
863 | starten | ʃtˈaɾtən | bắt đầu |
864 | der/das Zubehör | phụ tùng, phụ kiện | |
865 | enden | ˈɛndən | kết thúc |
866 | möglichst | mˈoːɡlɪkst | có thể |
867 | die Bedingung | diː bədˈɪŋʊŋ | điều kiện |
868 | bestimmen | bəʃtˈɪmən | ấn định |
869 | eintragen | ˈaɪntɾˌɑːɡən | điền vào |
870 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
871 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
872 | hintereinander | hˌɪntɜaɪnˈandɜ | liên tiếp |
873 | der Schutz | dɛɾ ʃˈʊts | sự bảo vệ |
874 | das Sprachniveau | das ʃpɾˈɑːxniːvˌeːaʊ | trình độ ngôn ngữ |
875 | stellen (eine Frage) | đặt (câu hỏi) | |
876 | das Studium | das ʃtˈuːdiːˌʊm | việc học đại học |
877 | der Staatsbürger | dɛɾ ʃtˈɑːtsbʏɾɡɜ | công dân (nam) |
878 | die Staatsbürgerin | diː ʃtˈɑːtsbʏɾɡərˌɪn | công dân (nữ) |
879 | das Visum | das vˈiːzʊm | thị thực |
880 | das Wohnheim | das vˈoːnhaɪm | cư xá, nhà |
881 | die Beratung | diː bərˈɑtʊŋ | tư vấn |
882 | die Mensa | diː mˈɛnzɑː | căng tin trường đại học |
883 | die Linie | diː lˈiːnɪə | tuyến |
884 | der Antrag | dɛɾ ˈantɾˌɑːk | đơn yêu cầu |
885 | die Aufenthaltserlaubnis | diː ˈaʊfənthˌaltzɜlˌaʊbnɪs | giấy phép cư trú |
886 | die Behörde | diː bəhˈoːɾdə | nhà chức trách |
887 | das Dokument | das dˌoːkuːmˈɛnt | tài liệu |
888 | die EU (Europäische Union) | liên minh châu Âu | |
889 | finanziell | fˌiːnantsjˈɛl | tài chính |
890 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến |
891 | hoch | hˈoːx | cao |
892 | unterstützen | ˌʊntɜʃtˈuːtsən | hỗ trợ, giúp đỡ |
893 | die Unterstützung | diː ˌʊntɜʃtˈuːtsʊŋ | sự hỗ trợ |
894 | die Versichertenkarte | diː fɛɾzˈɪçɜtˌɛnkaɾtə | thẻ bảo hiểm |
895 | die Versicherung | diː fɛɾzˈɪçərˌʊŋ | bảo hiểm |
896 | die Ankunft | diː ˈankˌʊnft | sự đến nơi |
897 | ausdrucken | ˈaʊsdɾˌʊkən | in ra |
898 | ausländisch | ˈaʊslˌɑndɪʃ | nước ngoài |
899 | beantragen | bəˈantɾˌɑːɡən | đệ đơn xin |
900 | die Bescheinigung | diː bəʃˈaɪnɪɡˌʊŋ | chứng chỉ, xác nhận |
901 | die Gebühr | diː ɡəbˈuːhɾ | lệ phí |
902 | die Immatrikulation | diː ˌɪmatɾˌiːkuːlˌatsɪˈoːn | ghi danh vào đại học |
903 | die Meldebehörde | diː mˈɛldeːbˌeːoːɾdə | cơ quan đăng ký |
904 | die Meldebestätigung | diː mˈɛldeːbˌɛstatˌɪɡʊŋ | chứng nhận đăng ký |
905 | das Mittel | das mˈɪtəl | khả năng |
906 | die Promotion | diː pɾoːmˌoːtsɪˈoːn | làm luận án tiến sỹ |
907 | das Semester | das zˈeːməstɜ | học kỳ |
908 | das Stipendium | das ʃtiːpˈɛndiːˌʊm | học bổng |
909 | der/die Studierende | sinh viên | |
910 | (sich) versichern | bảo hiểm | |
911 | angeben | ˈanɡˌeːbən | điền vào |
912 | finanzieren | fˌiːnantsˈiːrən | trang trải, chi trả |
913 | halb | hˈalp | nửa |
914 | der Abschluss | dɛɾ ˈapʃlˌʊs | hoàn thành (đại học) |
915 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
916 | der Bachelor | dɛɾ bˈaxəlˌoːɾ | bằng cử nhân |
917 | die Berechtigung | diː bərˈɛçtɪɡˌʊŋ | quyền |
918 | der Bescheid | dɛɾ bəʃˈaɪt | thông báo |
919 | Betriebswirtschaft | bətɾˈiːpsvɪɾtʃˌaft | quản trị doanh nghiệp |
920 | der Bewerber | dɛɾ bəvˈɛɾbɜ | người ứng tuyển (nam) |
921 | die Bewerberin | diː bəvˈɛɾbərˌɪn | người ứng tuyển (nữ) |
922 | das Diplom | das dɪplˈoːm | bằng Diplom |
923 | die Geburt | diː ɡəbˈʊɐt | sự ra đời |
924 | der Geburtsname | dɛɾ ɡəbˈʊɐtsnɑːmə | tên khai sinh |
925 | der Geburtsort | dɛɾ ɡəbˈʊɐtsɔɾt | nơi sinh |
926 | die Hochschule | diː hˈoːxʃˌuːlə | trường đại học |
927 | der Master | dɛɾ mˈastɜ | bằng cao học |
928 | die Staatsangehörigkeit | diː ʃtˈɑːtzaŋˌeːoːrˌɪçkaɪt | quốc tịch |
929 | der Studiengang | dɛɾ ʃtˈuːdiːŋˌaŋ | chuyên nghành học |
930 | die Technik | diː tˈɛçniːk | nghành kỹ thuật |
931 | der Zugang | dɛɾ tsˈuːɡaŋ | cánh cửa (vào đại học) |
932 | die Zulassung | diː tsuːlˈasʊŋ | giấy báo nhập học |
933 | der Maschinenbau | dɛɾ mˈaʃiːnˌɛnbaʊ | ngành cơ khí |
934 | der Studienplatz | dɛɾ ʃtˈuːdiːnplˌats | suất đại học |
935 | die Kopie | diː koːpˈiː | bản phô tô |
936 | das Original | das ˌoːrɪɡiːnˈɑːl | bản gốc |
937 | dabei haben | dɑːbˈaɪ hˈɑːbən | có mang theo |
938 | das Dankeschön | das dˈankɛʃˌoːn | lời cảm ơn |
939 | filmen | fˈɪlmən | quay phim |
940 | die Finanzierung | diː fˌiːnantsˈiːrʊŋ | vấn đề tài chính |
941 | die Kosten | diː kˈɔstən | chi phí |
942 | Mut machen | mˈuːt mˈaxən | cổ vũ |
943 | der Rest | dɛɾ rˈɛst | phần còn lại |
944 | die Stirnlampe | diː ʃtˈɪɾnlampə | đèn pin gắn trên trán |
945 | der Transport | dɛɾ tɾˈanspɔɾt | việc vận chuyển |
946 | wahr machen | vˈɑːɾ mˈaxən | thực hiện (ước mơ) |
947 | mitfahren | mˈɪtfˌɑːrən | đi cùng |
948 | die Strecke | diː ʃtɾˈɛkə | lộ trình |
949 | wegfahren | vˈeːkfˌɑːrən | khởi hành, đi du lịch |
950 | weiterlaufen | vˈaɪtɜlˌaʊfən | tiếp tục chạy |
951 | weitertrainieren | vˈaɪtɜtɾɛnˌiːrən | tiếp tục luyện tập |
952 | zurückkommen | tsuːrˈuːkɔmən | trở về |
953 | die Diät | diː dˌiːat | chế độ ăn kiêng |
954 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | phần đầu |
955 | losmüssen | lˈɔsmuːsən | phải đi |
956 | die Altersklasse | diː ˈaltɜsklˌasə | nhóm tuổi |
957 | der Beitrag | dɛɾ bˈaɪtɾɑːk | bài viết |
958 | der Platz | dɛɾ plˈats | vị trí |
959 | sich vorstellen | zɪç fˈoːɾʃtˌɛlən | tưởng tượng |
960 | die Zeit | diː tsˈaɪt | khoảng thời gian |
961 | das Ziel | das tsˈiːl | đích đến |
962 | zur gleichen Zeit | tsuːɾ ɡlˈaɪçən tsˈaɪt | cùng lúc |
963 | aktiv | aktˈiːf | đang hoạt động |
964 | der Moment | dɛɾ moːmˈɛnt | khoảnh khắc |
965 | der Nationalpark | dɛɾ nˈatsɪˌoːnalpˌaɾk | công viên quốc gia |
966 | der Regenwald | dɛɾ rˈeːɡənvˌalt | rừng nhiệt đới |
967 | der Vulkan | dɛɾ vʊlkˈɑːn | núi lửa |
968 | der Vulkankrater | dɛɾ vˌʊlkaŋkɾˈɑːtɜ | miệng núi lửa |
969 | die Wüste | diː vˈuːstə | sa mạc |
970 | zurückfliegen | tsuːrˈuːkfliːɡən | bay trở lại |
971 | die Mango | diː mˈaŋoː | quả xoài |
972 | radeln | rˈɑdəln | đạp xe |
973 | die Soße | diː zˈoːsə | nước sốt |
974 | drehen | dɾˈeːən | quay |
975 | eiskalt | ˈaɪskalt | lạnh như băng |
976 | ähnlich | ˈɑhnlɪç | giống nhau |
977 | der Akzent | dɛɾ aktsˈɛnt | trọng âm, giọng điệu |
978 | allerdings | ˈalɜdˌɪŋs | nhưng |
979 | der Ausdruck | dɛɾ ˈaʊsdɾˌʊk | diễn đạt |
980 | die Chance | diː ʃˈɑ̃sə | cơ hội |
981 | der Meinung sein | dɛɾ mˈaɪnʊŋ zaɪn | có ý kiến |
982 | gebildet | ɡəbˈɪldət | có học thức |
983 | das Hochdeutsch | das hˈoːxdˌɔøtʃ | tiếng Đức tiêu chuẩn |
984 | in der Regel | ɪn dɛɾ rˈeːɡəl | thông thường, theo qui định |
985 | intelligent | ˌɪntəlɪɡˈɛnt | thông minh |
986 | irgendwann | ˈɪɾɡəndvˌan | khi nào đó, ngày nào đó |
987 | das Jahrhundert | das jˈɑːɾhʊndɜt | thế kỷ |
988 | ländlich | lˈɑntlɪç | thuộc về nông thôn |
989 | die Mischform | diː mˈɪʃfɔɾm | hình thức trộn lẫn |
990 | nämlich | nˈɑmlɪç | bởi vì |
991 | der Rückgang | dɛɾ rˈuːkɡaŋ | sự suy tàn |
992 | der Sprachwissenschaftler | dɛɾ ʃpɾˈɑːxvɪsˌɛnʃaftlɜ | nhà nghiên cứu ngôn ngữ |
993 | Standard- | ʃtˈandaɾt | tiêu chuẩn |
994 | der Status | dɛɾ ʃtˈɑtʊs | vị trí |
995 | verschwinden | fɛɾʃvˈɪndən | bị mai một, dần biến mất |
996 | die Volkshochschule | diː fˈɔlkshoːxʃˌuːlə | trường bổ túc kiến thức đại trà |
997 | völlig | vˈoːlɪç | hoàn toàn |
998 | das Vorurteil | das fˈoːɾˌʊɐtaɪl | định kiến |
999 | der Wandel | dɛɾ vˈandəl | sự thay đổi |
1000 | der Wortschatz | dɛɾ vˈɔɾtʃats | từ vựng |
1001 | die Zukunft | diː tsuːkˈʊnft | tương lai |
1002 | analysieren | anˌɑlyːzˈiːrən | phân tích |
1003 | die Ausnahme | diː ˈaʊsnˌɑːmə | sự ngoại lệ |
1004 | das Gegenteil | das ɡeːɡəntˈaɪl | đối lập |
1005 | die Mehrheit | diː mˈeːɾhaɪt | đa số |
1006 | arrogant | ˌaroːɡˈant | kiêu ngạo |
1007 | aufwachsen | ˈaʊfvˌaxzən | lớn lên |
1008 | dagegen | daɡˈeːɡən | ngược lại |
1009 | der Fall | dɛɾ fˈal | trong mọi trường hợp |
Từ Vựng Tiếng Đức B1 (Phần 1)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | das Kloster | das klˈɔstɜ | tu viện |
2 | die Organisation | diː ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | việc tổ chức |
3 | die Ruine | diː rˈuːɪnə | tàn tích |
4 | das Schloss | das ʃlˈɔs | lâu đài |
5 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | con đường |
6 | der Weinberg | dɛɾ vˈaɪnbɜk | ruộng nho |
7 | wunderschön | vˈʊndɜʃˌoːn | tuyệt đẹp |
8 | der Fluss | dɛɾ flˈʊs | dòng sông |
9 | das Tal | das tˈɑːl | thung lũng |
10 | der Turm | dɛɾ tˈʊɐm | tháp |
11 | am besten | am bˈɛstən | tốt nhất |
12 | beid- | bˈaɪt | cả hai |
13 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | chuyến thăm |
14 | bis zu | bɪs tsˈuː | tới |
15 | die Burg | diː bˈʊɐk | lâu đài |
16 | dick | dˈɪk | dày |
17 | das Gasthaus | das ɡˈastaʊs | nhà trọ, nhà hàng |
18 | das Gebiet | das ɡəbˈiːt | khu vực |
19 | die Geschichte | diː ɡəʃˈɪçtə | lịch sử |
20 | die Küche | diː kˈuːçə | ẩm thực |
21 | die Landschaft | diː lˈandʃaft | phong cảnh |
22 | die Mauer | diː mˈaʊɜ | bức tường thành |
23 | oben | ˈoːbən | ở phía trên |
24 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng, miền |
25 | regional | rˌeːɡɪoːnˈɑːl | địa phương |
26 | steil | ʃtˈaɪl | dốc |
27 | über | ˈuːbɜ | về |
28 | unten | ˈʊntən | ở phần dưới |
29 | fließen | flˈiːsən | chảy |
30 | ideal | ˌiːdeːˈɑːl | lý tưởng |
31 | kennenlernen | kˈɛnənlɜnən | làm quen |
32 | lang | lˈaŋ | dài |
33 | der Lauf | dɛɾ lˈaʊf | dòng chảy |
34 | traditionell | tɾˌɑdiːtsɪˌoːnˈɛl | truyền thống |
35 | die Digitalkamera | diː dˈiːɡiːtˌalkamˌeːrɑː | máy ảnh kỹ thuật số |
36 | für | fˈuːɾ | trong vòng |
37 | haben | hˈɑːbən | có |
38 | die Planung | diː plˈɑnʊŋ | kế hoạch |
39 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | sự qua đêm |
40 | die Besichtigung | diː bəzˈɪçtɪɡˌʊŋ | chuyến tham quan |
41 | brauchen | bɾˈaʊxən | cần |
42 | einplanen | ˈaɪnplˌɑːnən | lên kế hoạch |
43 | früh | frˈuːh | sớm |
44 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
45 | insgesamt | ˈɪnsɡeːzˌamt | tổng cộng |
46 | liegen | lˈiːɡən | nằm ở |
47 | die Pension | diː pɛnzjˈoːn | nhà nghỉ |
48 | die Route | diː rˈuːtə | lộ trình |
49 | auf | ˈaʊf | trên |
50 | die Bank | diː bˈaŋk | ghế dài |
51 | besichtigen | bəzˈɪçtɪɡən | tham quan |
52 | der Blick | dɛɾ blˈɪk | tầm nhìn |
53 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
54 | gefährlich | ɡəfˈɑhɾlɪç | nguy hiểm |
55 | die Jahreszeit | diː jˈɑːrɛstsˌaɪt | mùa |
56 | die Mitte | diː mˈɪtə | giữa |
57 | das Picknick | das pˈɪknɪk | buổi dã ngoại |
58 | selten | zˈɛltən | hiếm khi |
59 | die Spezialität | diː ʃpˈeːtsiːˌɑliːtˌɑt | đặc sản |
60 | der Wald | dɛɾ vˈalt | cánh rừng |
61 | am liebsten | am lˈiːbstən | thích nhất |
62 | anhaben | ˈanhˌɑːbən | mặc |
63 | der Desktop | dɛɾ dˈɛsktoːp | màn hình máy tính |
64 | die Gasse | diː ɡˈasə | ngõ, ngách |
65 | hellblau | hˈɛlblaʊ | màu xanh nhạt |
66 | herrlich | hˈɛɾlɪç | tuyệt vời, vinh quang |
67 | die Karte | diː kˈaɾtə | thực đơn |
68 | lecker | lˈɛkɜ | ngon miệng |
69 | nett | nˈɛt | đẹp |
70 | der Rückweg | dɛɾ rˈuːkveːk | đường về |
71 | traumhaft | tɾˈaʊmhaft | tuyệt như mơ |
72 | überall | ˈuːbeːrˌal | khắp mọi nơi |
73 | zeigen | tsˈaɪɡən | chỉ ra |
74 | niedlich | nˈiːtlɪç | dễ thương |
75 | die Torte | diː tˈɔɾtə | bánh ngọt |
76 | ausleihen | ˈaʊslˌaɪən | mượn |
77 | das Kanu | das kˈɑnuː | thuyền ca nô |
78 | noch | nˈɔx | vẫn, nữa |
79 | segeln | zˈeːɡəln | đi thuyền buồm |
80 | sicher | zˈɪçɜ | chắc chắn |
81 | der Wassersport | dɛɾ vˈasɜʃpˌɔɾt | thể thao dưới nước |
82 | der Titel | dɛɾ tˈiːtəl | tiêu đề |
83 | verbringen | fɛɾbɾˈɪŋən | dành |
84 | das Verkehrsmittel | das fɛɾkˈeːɾsmɪtəl | phương tiện giao thông |
85 | der Blog | dɛɾ blˈoːk | trang blog, nhật ký trực tuyến |
86 | dabei sein | dɑːbˈaɪ zaɪn | có ở đó, tham gia vào |
87 | Drückt uns die Daumen | dɾˈuːkt ʊns diː dˈaʊmən | hãy chúc chúng tôi may mắn |
88 | entlang | ɛntlˈaŋ | dọc theo |
89 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
90 | gemeinsam | ɡəmˈaɪnzɑːm | cùng nhau |
91 | das Highlight | das (en)hˈaɪlaɪt(de) | điểm nhấn |
92 | hochladen | hˈoːxlˌɑːdən | tải lên |
93 | die Massage | diː mˈasɑːʒə | Mát-xa |
94 | sich merken | zɪç mˈɛɾkən | ghi nhớ |
95 | nach | nˈɑːx | sau |
96 | persönlich | pˈɛɾzoːnlˌɪç | cá nhân |
97 | die Reparatur | diː rˈeːparˌɑtuːɾ | sự sửa chữa |
98 | die Sauna | diː zˈaʊnɑː | xông hơi |
99 | der Spaziergang | dɛɾ ʃpˈɑtsiːɾɡˌaŋ | cuộc đi dạo |
100 | unternehmen | ˌʊntɜnˈeːmən | làm, hoạt động |
101 | weiter | vˈaɪtɜ | xa hơn |
102 | werden | vˈɛɾdən | trở nên |
103 | das Denkmal | das dˈɛŋkmɑːl | đài tưởng niệm |
104 | das Gebäude | das ɡəbˈɑuːdə | tòa nhà |
105 | historisch | hɪstˈoːrɪʃ | lịch sử |
106 | die Kreuzung | diː kɾˈɔøtsʊŋ | ngã tư đường |
107 | die Seilbahn | diː zˈaɪlbɑːn | cáp treo |
108 | vor | fˈɔɾ | phía trước |
109 | heute | hˈɔøtə | ngày nay |
110 | hoch | hˈoːx | cao |
111 | der Platz | dɛɾ plˈats | quảng trường |
112 | der Vortrag | dɛɾ fˈoːɾtɾˌɑːk | bài thuyết trình |
113 | früher | frˈuːhɜ | trước đây |
114 | transportieren | tɾˌanspɔɾtˈiːrən | vận chuyển |
115 | also | ˈalzoː | vậy |
116 | buchen | bˈʊxən | đặt |
117 | darum | dɑːrˈʊm | vì vậy |
118 | deswegen | dˈɛsveːɡən | chính vì vậy |
119 | heutig- | hˈɔøtɪç | hôm nay |
120 | das Lokal | das loːkˈɑːl | quán hàng |
121 | sich melden | zɪç mˈɛldən | báo tin |
122 | trotzdem | tɾˈɔtsdəm | mặc dù vậy |
123 | zeitlich | tsˈaɪtlɪç | thuộc về thời gian |
124 | klein | klˈaɪn | nhỏ |
125 | können | kˈoːnən | có thể |
126 | außerhalb | ˈaʊsɜhˌalp | bên ngoài |
127 | das Einkaufzentrum | das ˈaɪnkˌaʊftsəntɾˌʊm | trung tâm mua sắm |
128 | herumgehen | hɛrˈʊmɡˌeːən | đi xunh quanh |
129 | innerhalb | ˈɪnɜhˌalp | trong |
130 | der Parkplatz | dɛɾ pˈaɾkplats | chỗ đỗ xe |
131 | die Sonnencreme | diː zˌɔnənkɾˈeːmə | kem chống nắng |
132 | -tags | tˈɑːks | trong ngày |
133 | antik | antˈiːk | cổ |
134 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
135 | die Brücke | diː bɾˈuːkə | cây cầu |
136 | die Buchhandlung | diː bˈʊxhandlˌʊŋ | hiệu sách |
137 | danach | danˈax | sau đó |
138 | die Konditorei | diː kɔndˌiːtoːrˈaɪ | cửa hàng bánh ngọt |
139 | die Meditation | diː mˌeːdiːtˌatsɪˈoːn | thiền |
140 | morgens | mˈɔɾɡəns | buổi sáng |
141 | wecken | vˈɛkən | đánh thức |
142 | sich zu Hause fühlen | zɪç tsuː hˈaʊzə fˈuːhlən | cảm thấy như ở nhà |
143 | beleuchten | bəlˈɔøçtən | thắp sáng |
144 | dekorieren | dˌeːkoːrˈiːrən | trang trí |
145 | das Geschenk | das ɡəʃˈɛŋk | quà tặng |
146 | meist- | mˈaɪst | phần lớn |
147 | das Schaufenster | das ʃˈaʊfənstɜ | cửa kính trưng bày |
148 | touristisch | tuːrˈɪstɪʃ | (thuộc về) du lịch |
149 | der Eintrag | dɛɾ ˈaɪntɾˌɑːk | bài viết |
150 | ausrollen | ˈaʊsrˌɔlən | cán ra |
151 | der Belag | dɛɾ bəlˈɑːk | lớp phủ trên cùng |
152 | bestehen aus | bəʃtˈeːən ˈaʊs | bao gồm |
153 | dünn | dˈuːn | mỏng |
154 | enthalten | ɛnthˈaltən | chứa |
155 | der Federweiße | dɛɾ fˈeːdɜvˌaɪsə | rượu mới lên men được một phần |
156 | genannt | ɡənˈant | được gọi là |
157 | hauptsächlich | hˈaʊptzaçlˌɪç | chủ yếu |
158 | die Hauptsaison | diː hˈaʊptzˌaɪzoːn | mùa chính |
159 | der Hefeteig | dɛɾ hˈeːfeːtˌaɪk | bột men |
160 | her | hˈeːɾ | trước đây |
161 | herzhaft | hˈɛɾtshaft | đậm đà |
162 | knapp | knˈap | sát nút |
163 | die Kohlensäure | diː kˈoːlənzˌɑuːrə | khí ga (carbon dioxid) |
164 | laufen | lˈaʊfən | chạy/đi bộ |
165 | der Mürbeteig | dɛɾ mˈuːɾbeːtˌaɪk | bột đã nhào |
166 | öfter | ˈoːftɜ | thường xuyên |
167 | recht | rˈɛçt | thực sự là |
168 | richtig | rˈɪçtɪç | chuẩn |
169 | die Sahne | diː zˈɑːnə | váng sữa |
170 | die saure Sahne | diː zˈaʊrə zˈɑːnə | kem chua |
171 | der Speck | dɛɾ ʃpˈɛk | thịt hun khói |
172 | süß | zˈuːs | ngọt |
173 | das Weinbaugebiet | das vˈaɪnbaʊɡˌeːbiːt | vùng sản xuất rượu |
174 | das Weingut | das vˈaɪŋuːt | vườn nho, ruộng nho |
175 | die Weinprobe | diː vˈaɪnpɾoːbə | thử rượu, nếm rượu |
176 | der Würfel | dɛɾ vˈuːɾfəl | viên xúc xắc |
177 | der Zwiebelkuchen | dɛɾ tsvˈiːbəlkˌʊxən | bánh hành tây |
178 | zwischen | tsvˈɪʃən | ở khoảng giữa |
179 | (sich) anstrengen | gắng sức | |
180 | (sich) bewegen | vận động | |
181 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú |
182 | die Möglichkeit | diː mˈoːklɪçkˌaɪt | cơ hội, khả năng |
183 | verbieten | fɛɾbˈiːtən | cấm |
184 | vorhaben | fˈoːɾhˌɑːbən | dự định |
185 | (sich) entscheiden | quyết định | |
186 | lokal | loːkˈɑːl | địa phương |
187 | schrecklich | ʃrˈɛklɪç | khủng khiếp |
188 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | giảm cân |
189 | sich vornehmen | zɪç fˈoːɾneːmən | lên kế hoạch |
190 | beschließen | bəʃlˈiːsən | quyết định |
191 | der Vorschlag | dɛɾ fˈoːɾʃlˌɑːk | lời đề nghị |
192 | bummeln | bˈʊməln | đi dạo phố |
193 | dasein | dˈɑzaɪn | ở đó |
194 | einverstanden | ˈaɪnfɛɾʃtˌandən | đồng ý |
195 | übermorgen | ˈuːbɜmˌɔɾɡən | ngày kia |
196 | Von mir aus | fɔn miːɾ ˈaʊs | tôi đồng ý |
197 | vorschlagen | fˈoːɾʃlˌɑːɡən | đề nghị |
198 | dazugeben | dɑːtsˈuːɡˌeːbən | thêm vào |
199 | dünsten | dˈuːnstən | hấp |
200 | der Esslöffel | dɛɾ ˈɛsloːfəl | muỗng canh |
201 | gießen | ɡˈiːsən | đổ lên |
202 | kneten | knˈeːtən | nhào bột |
203 | der Kümmel | dɛɾ kˈuːməl | cây thì là |
204 | lassen | lˈasən | để lại |
205 | lauwarm | lˈaʊvaɾm | âm ấm |
206 | das Mehl | das mˈeːl | bột mỳ |
207 | der Milliliter | dɛɾ mˈɪliːlˌiːtɜ | Mi-li-lít |
208 | mischen | mˈɪʃən | trộn lẫn |
209 | die Mischung | diː mˈɪʃʊŋ | sự trộn lẫn |
210 | das Päckchen | das pˈɑkçən | gói |
211 | der Ring | dɛɾ rˈɪŋ | vòng tròn |
212 | schmelzen | ʃmˈɛltsən | tan chảy |
213 | der Teelöffel | dɛɾ tˈeːloːfəl | thìa cà phê |
214 | die Trockenhefe | diː tɾˈɔkənhˌeːfə | bột nở dạng khô |
215 | verrühren | fɛɾrˈuːhrən | nguấy |
216 | verteilen | fɛɾtˈaɪlən | rải lên |
217 | vorheizen | fˈoːɾhˌaɪtsən | làm nóng trước |
218 | würzen | vˈuːɾtsən | nêm gia vị |
219 | zudecken | tsuːdˈɛkən | đậy lại |
220 | die Zwischenzeit | diː tsvˈɪʃəntsˌaɪt | trong lúc đó, trong thời gian |
221 | ruhig | rˈuːɪç | thản nhiên, tự nhiên |
222 | satt | zˈat | no |
223 | die Kirsche | diː kˈɪɾʃə | quả anh đào |
224 | köstlich | kˈoːstlɪç | ngon |
225 | das Märchen | das mˈɑɾçən | truyện cổ tích |
226 | nachschauen | nˈaxʃaʊən | tìm kiếm |
227 | schlecht | ʃlˈɛçt | xấu |
228 | -stündig | ʃtˈuːndɪç | giờ |
229 | die Aktion | diː ˌaktsɪˈoːn | chương trình đặc biệt |
230 | aktuell | ˌaktuːˈɛl | hiện hành, mới nhất |
231 | bei | bˈaɪ | nếu |
232 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | việc thư giãn |
233 | erst- | ˈeːɾst | hàng đầu |
234 | führen | fˈuːhrən | dẫn |
235 | gültig | ɡˈuːltɪç | có hiệu lực |
236 | die Gymnastik | diː ɡʏmnˈastiːk | thể dục |
237 | die Innenstadt | diː ˈɪnənstˌat | trung tâm thành phố |
238 | intensiv | ˌɪntɛnzˈiːf | chuyên sâu |
239 | die Kantine | diː kˈantɪnə | căn tin |
240 | die Leistung | diː lˈaɪstʊŋ | dịch vụ |
241 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
242 | der Nacken | dɛɾ nˈakən | cổ |
243 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
244 | raus | rˈaʊs | ra ngoài |
245 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | thường xuyên |
246 | rein | rˈaɪn | vào |
247 | spätestens | ʃpˈɑtəstəns | muộn nhất là |
248 | Sport treiben | ʃpˈɔɾt tɾˈaɪbən | luyện tập thể thao |
249 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | vị trí |
250 | die Übung | diː ˈuːbʊŋ | bài tập |
251 | veranstalten | fɛrˈanʃtˌaltən | tổ chức |
252 | zusammenstellen | tsuːzˈamənʃtˌɛlən | sắp xếp, tổ chức |
253 | zwischendurch | tsvˈɪʃəndˌʊɐç | thỉnh thoảng |
254 | (sich) ernähren | ăn uống | |
255 | ausprobieren | ˈaʊspɾoːbˌiːrən | thử |
256 | besuchen | bəzˈuːxən | tham dự |
257 | damit | dɑːmˈɪt | để |
258 | sich erholen | zɪç ɛɾhˈoːlən | thư giãn |
259 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
260 | drinnen | dɾˈɪnən | trong nhà |
261 | (sich) abmelden | hủy đăng ký | |
262 | die Abmeldung | diː ˈapmˌɛldʊŋ | việc hủy đăng ký |
263 | stellen | ʃtˈɛlən | đưa ra |
264 | mittags | mˈɪtɑːks | buổi trưa |
265 | die Physiotherapie | diː fˌyːzɪˌoːtheːrapˈiː | vật lý trị liệu |
266 | kaum | kˈaʊm | hầu như không |
267 | obwohl | ɔpvˈoːl | mặc dù |
268 | (sich) fühlen | cảm thấy | |
269 | die Initiative | diː ˌiːniːtˌiːatˈiːvə | sáng kiến |
270 | lösen | lˈoːzən | giải quyết |
271 | weg sein | vˈeːk zaɪn | biến mất |
272 | motiviert | mˌoːtiːvˈiːɾt | có động lực |
273 | abends | ˈɑːbənts | vào buổi tối |
274 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | đại lý |
275 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | học nghề |
276 | austauschen | ˈaʊstˌaʊʃən | trao đổi |
277 | erkennen | ɛɾkˈɛnən | nhận ra |
278 | (sich) freuen auf | mong đợi | |
279 | klappen | klˈapən | được, ok |
280 | leiten | lˈaɪtən | hướng dẫn |
281 | die Möglichkeit | diː mˈoːklɪçkˌaɪt | cơ hội |
282 | problemlos | pɾoːblˈeːmloːs | không có vấn đề |
283 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | sự chuyển đi, sự chuyển nhà |
284 | (sich) verabreden | hẹn hò | |
285 | die Wissenschaft | diː vˈɪsənʃˌaft | khoa học |
286 | gespannt | ɡəʃpˈant | phấn khích |
287 | übrigens | ˈuːbɾɪɡəns | vả lại, ngoài ra |
288 | wiedersehen | viːdɜzˈeːən | gặp lại |
289 | die Anrede | diː ˈanrˌeːdə | lời chào |
290 | (sich) brechen | (tự) làm gẫy | |
291 | der Helm | dɛɾ hˈɛlm | mũ bảo hiểm |
292 | der Krankenwagen | dɛɾ kɾˈankənvˌɑːɡən | Xe cứu thương |
293 | operieren | ˌoːpeːrˈiːrən | phẫu thuật |
294 | die Wunde | diː vˈʊndə | vết thương |
295 | auftragen | ˈaʊftɾˌɑːɡən | bôi |
296 | bluten | blˈuːtən | chảy máu |
297 | der Gips | dɛɾ ɡˈiːps | bó bột |
298 | das Röntgenbild | das rˈoːntɡənbˌɪlt | ảnh chụp X-quang |
299 | die Salbe | diː zˈalbə | kem/gel bôi da |
300 | die Spritze | diː ʃpɾˈɪtsə | mũi tiêm |
301 | untersuchen | ˌʊntɜzˈuːxən | khám (bệnh) |
302 | verbinden | fɛɾbˈɪndən | băng bó (vết thương) |
303 | bleiben | blˈaɪbən | ở |
304 | reinigen | rˈaɪnɪɡən | làm sạch |
305 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | vất vả |
306 | gehen | ɡˈeːən | es geht = bình thường |
307 | hart | hˈaɾt | vất vả |
308 | machen | mˈaxən | công việc thế nào? |
309 | die Notaufnahme | diː nˈoːtaʊfnˌɑːmə | khu tiếp nhận khẩn cấp, phòng cấp cứu |
310 | die Operation | diː ˌoːpeːrˌatsɪˈoːn | cuộc phẫu thuật |
311 | die Schicht | diː ʃˈɪçt | ca (làm việc) |
312 | sich Sorgen machen | zɪç zˈɔɾɡən mˈaxən | lo lắng |
313 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng như vậy |
314 | absprechen | ˈapʃpɾˌɛçən | thảo luận |
315 | allein | alˈaɪn | chỉ (có) |
316 | allergisch | ˈalɜɡˌɪʃ | bị dị ứng |
317 | die Anweisung | diː ˈanvˌaɪzʊŋ | hướng dẫn |
318 | anwenden | ˈanvəndən | sử dụng |
319 | die Anwendung | diː ˈanvˌɛndʊŋ | việc sử dụng |
320 | beachten | bəˈaxtən | lưu ý |
321 | die Behandlung | diː bəhˈandlʊŋ | điều trị |
322 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | thông báo |
323 | die Beschreibung | diː bəʃrˈaɪbʊŋ | mô tả, chỉ dẫn |
324 | doppelt | dˈɔpəlt | gấp đôi |
325 | die Dosierung | diː doːzˈiːrʊŋ | liều lượng |
326 | (sich) durchlesen | đọc qua | |
327 | die Einnahme | diː ˈaɪnnˌɑːmə | uống, dùng |
328 | einnehmen | ˈaɪnnˌeːmən | uống, dùng |
329 | erhalten | ɛɾhˈaltən | nhận, sử dụng |
330 | das Fieber | das fˈiːbɜ | sốt |
331 | die Flüssigkeiten | diː flˈuːsɪçkˌaɪtən | chất lỏng |
332 | gesamt- | ɡəzˈamt | toàn bộ |
333 | die Mahlzeit | diː mˈɑːltsaɪt | bữa ăn |
334 | die Menge | diː mˈɛŋə | lượng |
335 | nachfragen | nˈaxfrɑːɡən | hỏi lại |
336 | nehmen | nˈeːmən | dùng |
337 | die Schwangerschaft | diː ʃvˈaŋɜʃˌaft | sự mang thai |
338 | die Tablette | diː tˈablɛtə | thuốc, viên thuốc |
339 | wirken | vˈɪɾkən | có tác dụng |
340 | die Einheit | diː ˈaɪnhˌaɪt | buổi |
341 | heilen | hˈaɪlən | chữa trị |
342 | die Kontrolle | diː kɔntɾˈɔlə | kiểm tra |
343 | krankschreiben | kɾˈaŋkʃraɪbən | viết giấy xác nhận bị bệnh |
344 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | đơn thuốc |
345 | so schnell wie möglich | zoː ʃnˈɛl viː mˈoːklɪç | càng nhanh càng tốt |
346 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | trông như |
347 | der Durst | dɛɾ dˈuːɾst | cơn khát |
348 | freinehmen | frˈaɪneːmən | nghỉ ngơi |
349 | das Personal | das pɛɾzoːnˈɑːl | nhân sự |
350 | der Tropfen | dɛɾ tɾˈɔpfən | giọt |
351 | die Überstunde | diː ˈuːbɜstˌʊndə | giờ làm thêm |
352 | die Abnahme | diː ˈapnˌɑːmə | lấy (máu) |
353 | abnehmen | ˈapnˌeːmən | tháo |
354 | alkoholisch | ˌalkoːˈoːlɪʃ | chứa cồn |
355 | das Blut | das blˈuːt | máu |
356 | folgend | fˈɔlɡənt | sau đây |
357 | die Spende | diː ʃpˈɛndə | sự hiến tặng |
358 | spenden | ʃpˈɛndən | hiến tặng |
359 | der Verband | dɛɾ fɛɾbˈant | băng gạc |
360 | vermeiden | fɛɾmˈaɪdən | tránh |
361 | das Antibiotikum | das ˌantiːbˈɪoːtˌiːkʊm | thuốc kháng sinh |
362 | sich ausruhen | zɪç ˈaʊsrˌuːən | nghỉ ngơi |
363 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào |
364 | das Knie | das knˈiː | đầu gối |
365 | stürzen | ʃtˈuːɾtsən | ngã |
366 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | trông chừng, chú ý |
367 | die Bewegung | diː bəvˈeːɡʊŋ | sự vận động |
368 | dick | dˈɪk | béo |
369 | das Gewicht | das ɡəvˈɪçt | cân nặng, trọng lượng |
370 | der Muskel | dɛɾ mˈʊskəl | cơ, bắp |
371 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | hoàn hảo |
372 | (sich) schminken | trang điểm | |
373 | süchtig | zˈuːçtɪç | nghiện |
374 | das Tattoo | das tˈatuː | hình xăm |
375 | die Art | diː ˈɑːɾt | kiểu, loại |
376 | die Ausdauer | diː ˈaʊsdˌaʊɜ | sự bền bỉ |
377 | daneben | dɑːnˈeːbən | bên cạnh đó |
378 | entstehen | ɛntʃtˈeːən | xuất hiện |
379 | die Fähigkeit | diː fˈɑhɪçkˌaɪt | kỹ năng |
380 | die Flexibilität | diː flˈɛksiːbˌiːliːtˌɑt | sự linh hoạt |
381 | gehen um | ɡˈeːən ˈʊm | chủ đề về |
382 | gerade | ɡərˈɑːdə | cụ thể, đặc biệt |
383 | die Koordination | diː kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự phối hợp |
384 | die Kraft | diː kɾˈaft | sức mạnh |
385 | mehrer- | mˈeːrɜ | vài |
386 | der Muskelkater | dɛɾ mˌʊskəlkˈɑːtɜ | chứng chuột rút, chứng co cơ |
387 | nach | nˈɑːx | theo |
388 | neugierig | nˈɔøɡiːrˌɪç | tò mò |
389 | populär | pˈoːpuːlˌɑɾ | phổ biến |
390 | professionell | pɾoːfˌɛsɪoːnˈɛl | chuyên nghiệp |
391 | raten | rˈɑːtən | khuyên |
392 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | khu vực, vùng |
393 | die Schnelligkeit | diː ʃnˈɛlɪçkˌaɪt | tốc độ |
394 | sondern | zˈɔndɜn | mà là |
395 | das soziale Netzwerk | das zˌoːtsiːˈɑːlə nˈɛtsvɛɾk | mạng xã hội |
396 | speziell | ʃpeːtsjˈɛl | đặc biệt |
397 | das Stretching | das ʃtɾˈɛtʃɪŋ | sự giãn cơ |
398 | die Technik | diː tˈɛçniːk | kỹ thuật |
399 | über | ˈuːbɜ | bằng |
400 | verbessern | fɛɾbˈɛsɜn | cải thiện |
401 | wechseln | vˈɛksəln | thay đổi |
402 | weltweit | vˈɛltvaɪt | khắp thế giới |
403 | der Wettbewerb | dɛɾ vˈɛtbeːvɜp | cuộc thi, cuộc tranh tài |
404 | die Zahl | diː tsˈɑːl | số, con số |
405 | möglich | mˈoːklɪç | có thể |
406 | komplett | kɔmplˈɛt | hoàn chỉnh |
407 | der Rat | dɛɾ rˈɑːt | lời khuyên |
408 | solch- | zˈɔlç | tương tự như vậy |
409 | die Anleitung | diː ˈanlˌaɪtˌʊŋ | hướng dẫn |
410 | bei | bˈaɪ | với |
411 | durchhalten | dˈʊɐçhˌaltən | tiếp tục, chịu đựng |
412 | echt | ˈɛçt | thực sự |
413 | der Fehler | dɛɾ fˈeːlɜ | sai lầm |
414 | die Figur | diː fˈiːɡuːɾ | cơ thể, thân hình |
415 | die Folge | diː fˈɔlɡə | hậu quả |
416 | weitermachen | vˈaɪtɜmˌaxən | tiếp tục làm |
417 | das Bodybuilding | das bˈoːdyːbˌuːɪldˌɪŋ | tập thể hình |
418 | vegan | veːɡˈɑːn | ăn chay |
419 | auf dem Laufenden bleiben | aʊf deːm lˈaʊfəndən blˈaɪbən | luôn cập nhật |
420 | der Club | dɛɾ klˈuːp | câu lạc bộ |
421 | dazukommen | dɑːtsˈuːkˌɔmən | có thêm |
422 | erfahren | ɛɾfˈɑːrən | sách điện tử |
423 | erkunden | ɛɾkˈʊndən | trải nghiệm (về), tìm hiểu (về) |
424 | die Ernährung | diː ɛɾnˈɑhrʊŋ | khám phá |
425 | fest | fˈɛst | dinh dưỡng cố định |
426 | folgen | fˈɔlɡən | theo dõi |
427 | der Folk | dɛɾ fˈɔlk | dân ca |
428 | gehen | ɡˈeːən | đi |
429 | der Jazz | dɛɾ jˈats | nhạc Jazz |
430 | die Küste | diː kˈuːstə | bờ biển |
431 | der Schritt | dɛɾ ʃrˈɪt | bậc |
432 | der Shop | dɛɾ (en)ʃˈɒp(de) | cửa hàng |
433 | der Sponsor | dɛɾ ʃpˈɔnzoːɾ | nhà tài trợ |
434 | tierisch | tˈiːrɪʃ | thuộc về động vật |
435 | der Trip | dɛɾ (en)tɹˈɪp(de) | chuyến đi |
436 | verlobt | fɛɾlˈoːpt | đính hôn |
437 | das Vorhaben | das fˈoːɾhˌɑːbən | kế hoạch |
438 | weitergehen | vˈaɪtɜɡˌeːən | đi xa hơn |
439 | zweit | tsvˈaɪt | (làm việc) theo đôi |
440 | ausziehen | ˈaʊstsˌiːən | chuyển ra ngoài |
441 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
442 | die Partnerschaft | diː pˈaɾtnɜʃˌaft | tình hữu nghị |
443 | die Veränderung | diː fɛɾˈɑndərˌʊŋ | sự thay đổi |
444 | die Weiterbildung | diː vˈaɪtɜbˌɪldʊŋ | sự đào tạo thêm |
445 | wohl | vˈoːl | khỏe mạnh, tốt |
446 | die Klimaanlage | diː klˈiːmɑːnlˌɑːɡə | điều hòa không khí |
447 | der Liegestuhl | dɛɾ lˈiːɡɛʃtˌuːl | ghế nằm |
448 | die Apfelschorle | diː ˈapfəlʃˌɔɾlə | nước khoáng có ga và nước táo |
449 | der Allierte | dɛɾ alˈiːɾtə | quân đồng minh |
450 | die Arbeitskraft | diː ˈaɾbaɪtskɾˌaft | lực lượng lao động |
451 | die Beziehung | diː bətsˈiːʊŋ | mối quan hệ |
452 | bleiben | blˈaɪbən | vẫn, duy trì |
453 | das Bundesland | das bˈʊndəslˌant | bang |
454 | die Bundesrepublik Deutschland | diː bˈʊndəsrˌeːpuːblˌiːk dˈɔøtʃlant | cộng hòa liên bang Đức (BRD) |
455 | die Demokratie | diː dˌeːmoːkɾatˈiː | nền dân chủ |
456 | die Demokratische Republik Deutschland | diː dˌeːmoːkɾˈɑːtɪʃə rˈeːpuːblˌiːk dˈɔøtʃlant | cộng hòa dân chủ Đức (DDR) |
457 | die Demonstration | diː dˌeːmɔnstɾˌatsɪˈoːn | biểu tình |
458 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | đến đó |
459 | die Einigung | diː ˈaɪnɪɡˌʊŋ | thống nhất |
460 | (sich) entwickeln | (tự) phát triển | |
461 | die Erlaubnis | diː ɛɾlˈaʊbnɪs | sự cho phép |
462 | flüchten | flˈuːçtən | chạy trốn |
463 | fordern | fˈɔɾdɜn | yêu cầu |
464 | die Freiheit | diː frˈaɪhaɪt | tự do |
465 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do |
466 | gründen | ɡɾˈuːndən | thành lập |
467 | immer mehr | ˈɪmɜ mˈeːɾ | ngày càng nhiều |
468 | die Jahreszahl | diː jˈɑːrɛstsˌɑːl | năm |
469 | die Kontrolle | diː kɔntɾˈɔlə | sự kiểm soát |
470 | der Krieg | dɛɾ kɾˈiːk | chiến tranh |
471 | die Lebensbedingung | diː lˈeːbənsbˌeːdɪŋˌʊŋ | điều kiện sống |
472 | der Lohn | dɛɾ lˈoːn | tiền công |
473 | mitten | mˈɪtən | ngay giữa |
474 | national- | nˌatsɪˌoːnˈɑːl | thuộc về quốc gia |
475 | niedrig | nˈiːdɾɪç | thấp |
476 | öffnen | ˈoːfnən | mở ra |
477 | die Politik | diː poːliːtˈiːk | chính trị |
478 | die Regierung | diː reːɡˈiːrʊŋ | chính phủ |
479 | rufen | rˈuːfən | kêu, hô |
480 | schließen | ʃlˈiːsən | đóng |
481 | schließlich | ʃlˈiːslɪç | cuối cùng |
482 | die Situation | diː zˌiːtuːˌatsɪˈoːn | tình huống |
483 | sowjetisch | zɔvjˈeːtɪʃ | thuộc về Xô Viết |
484 | der Staat | dɛɾ ʃtˈɑːt | nhà nước |
485 | staatlich | ʃtˈɑːtlɪç | thuộc về nhà nước |
486 | teilen | tˈaɪlən | chia ra |
487 | trennen | tɾˈɛnən | chia cách |
488 | unzufrieden | ˈʊntsuːfrˌiːdən | không hài lòng |
489 | die Verantwortung | diː fɛɾˈantvɔɾtˌʊŋ | trách nhiệm |
490 | das Volk | das fˈɔlk | người dân, dân tộc |
491 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | trước hết |
492 | die Wahl | diː vˈɑːl | cuộc bầu cử |
493 | wählen | vˈɑhlən | bầu cử |
494 | weggehen | vˈeːkɡˌeːən | rời đi |
495 | die Wirtschaft | diː vˈɪɾtʃaft | nền kinh tế |
496 | wirtschaftlich | vˈɪɾtʃaftlˌɪç | thuộc về kinh tế |
497 | die Zone | diː tsˈoːnə | vùng |
498 | der Zweite Weltkrieg | dɛɾ tsvˈaɪtə vˈɛltkɾiːk | chiến tranh thế giới thứ hai |
499 | zwischen | tsvˈɪʃən | giữa |
500 | der Bau | dɛɾ bˈaʊ | xây dựng |
501 | verantwortlich sein | fɛɾˈantvɔɾtlˌɪç zaɪn | chịu trách nhiệm |
502 | während | vˈɑhrənt | trong thời gian |
503 | die Wende | diː vˈɛndə | sự biến đổi |
504 | der Zeitraum | dɛɾ tsˈaɪtɾˌaʊm | giai đoạn, khoảng thời gian |
505 | kommen | kˈɔmən | đến |
506 | offiziell | ˌɔfiːtsjˈɛl | chính thức |
507 | wahr werden | vˈɑːɾ vˈɛɾdən | thành sự thật |
508 | der/die Arbeitslose | người thất nghiệp | |
509 | die Flucht | diː flˈʊxt | cuộc chạy trốn |
510 | der Flüchtling | dɛɾ flˈuːçtlɪŋ | người tị nạn |
511 | das Militär | das mˈiːliːtˌɑɾ | quân đội |
512 | schießen | ʃˈiːsən | bắn |
513 | schützen | ʃˈuːtsən | bảo vệ |
514 | stoppen | ʃtˈɔpən | dừng lại |
515 | die Teilung | diː tˈaɪlʊŋ | sự chia cắt |
516 | der/die Tote | người chết | |
517 | verhindern | fɛɾhˈɪndɜn | ngăn chặn |
518 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | mất |
519 | die Waffe | diː vˈafə | vũ khí |
520 | der Alkohol | dɛɾ ˌalkoːˈoːl | rượu |
521 | böse | bˈoːzə | độc ác |
522 | der Dienst | dɛɾ dˈiːnst | sự phục vụ |
523 | erleben | ɛɾlˈeːbən | trải nghiệm |
524 | das Gefängnis | das ɡəfˈɑŋnɪs | nhà tù |
525 | gehen | ɡˈeːən | kéo dài |
526 | gehen | ɡˈeːən | đi |
527 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
528 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | liên lạc |
529 | leid tun | lˈaɪt tˈuːn | lấy làm tiếc |
530 | das Pech | das pˈɛç | đen đủi |
531 | die Realität | diː rˈeːalˌiːtat | thực tế |
532 | sitzen | zˈɪtsən | ngồi |
533 | sonst | zˈɔnst | ngoài ra |
534 | stehen bleiben | ʃtˈeːən blˈaɪbən | đứng lại |
535 | die Strafe | diː ʃtɾˈɑːfə | sự trừng phạt |
536 | das System | das zʏstˈeːm | hệ thống |
537 | das Thema | das tˈeːmɑː | chủ đề |
538 | töten | tˈoːtən | giết |
539 | überzeugt sein | ˈuːbɜtsˌɔøkt zaɪn | bị thuyết phục |
540 | unbeliebt | ˈʊnbəlˌiːpt | không được yêu thích |
541 | das Verbot | das fɛɾbˈoːt | sự cấm đoán |
542 | vernünftig | fɛɾnˈuːnftɪç | lý trí |
543 | unvernünftig | ˈʊnfɛɾnˌuːnftɪç | ngốc ngếch |
544 | vertrauen | fɛɾtɾˈaʊən | tin cậy |
545 | die Wahl | diː vˈɑːl | sự lựa chọn |
546 | die Zigarette | diː tsˈiːɡarˌɛtə | thuốc lá |
547 | der/die Freiwillige | tình nguyện viên | |
548 | handeln von | hˈandəln fˈɔn | nói về |
549 | zuletzt | tsuːlˈɛtst | cuối cùng |
550 | (in) Richtung | hướng (đi) | |
551 | abstellen | ˈapʃtˌɛlən | dựng xe |
552 | aus | ˈaʊs | vì |
553 | bekommen | bəkˈɔmən | có |
554 | fliehen | flˈiːən | chạy trốn |
555 | frei | frˈaɪ | trống |
556 | ganz | ɡˌants | hết, hoàn toàn |
557 | die Gefahr | diː ɡəfˈɑːɾ | mối nguy hiểm |
558 | gehen | ɡˈeːən | diễn ra |
559 | grüßen | ɡɾˈuːsən | chào |
560 | der Motorroller | dɛɾ mˈoːtoːɾrˌɔlɜ | xe máy |
561 | nach | nˈɑːx | phía sau |
562 | der Platz | dɛɾ plˈats | nơi, chỗ |
563 | plötzlich | plˈoːtslɪç | đột nhiên |
564 | rennen | rˈɛnən | chạy |
565 | schwanger | ʃvˈaŋɜ | có thai |
566 | der Sonnenschein | dɛɾ zˈɔnənʃˌaɪn | ánh nắng mặt trời |
567 | der Spaß | dɛɾ ʃpˈɑːs | sự vui đùa |
568 | der Stacheldraht | dɛɾ ʃtˈaxəldɾˌɑːt | hàng rào thép gai |
569 | stehen | ʃtˈeːən | đứng |
570 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | chỗ |
571 | die Uniform | diː ˈuːniːfˌɔɾm | đồng phục |
572 | der Versuch | dɛɾ fɛɾzˈuːx | sự thử nhiệm, sự tìm cách |
573 | wahnsinnig | vˈɑːnzɪnˌɪç | quá đỗi |
574 | wie | viː | như thế nào |
575 | der Zaun | dɛɾ tsˈaʊn | hàng rào |
576 | ziehen | tsˈiːən | chuyển |
577 | scheinen | ʃˈaɪnən | chiếu sáng |
578 | unglücklich | ˈʊnɡlˌuːklɪç | bất hạnh |
579 | der Chip | dɛɾ tʃˈɪp | con chip điện tử |
580 | die Erfindung | diː ɛɾfˈɪndʊŋ | phát minh |
581 | das Gummibärchen | das ɡˈʊmiːbˌɑɾçən | kẹp gấu dẻo |
582 | die Kamera | diː kˈɑmeːrˌɑː | máy ảnh |
583 | die Nähmaschine | diː nˈɑhmaʃˌɪnə | máy khâu |
584 | der Reißverschluss | dɛɾ rˈaɪsfɜʃlˌʊs | phéc mơ tuya |
585 | die Thermosflasche | diː tˈɛɾmoːsflˌaʃə | bình nước giữ nhiệt |
586 | der Turnschuh | dɛɾ tˈʊɐnʃuː | giày thể thao |
587 | die Zahnpasta | diː tsɑːnpˈastɑː | kem đánh răng |
588 | beteiligt sein | bətˈaɪlɪçt zaɪn | tham gia |
589 | entwickeln | ɛntvˈɪkəln | phát triển |
590 | erfinden | ɛɾfˈɪndən | phát minh |
591 | erfolgreich | ɛɾfˈɔlɡɾaɪç | thành công |
592 | genial | ɡˌeːnɪˈal | tuyệt vời |
593 | gleichzeitig | ɡlˈaɪçtsaɪtˌɪç | đồng thời, cùng lúc |
594 | mobil | moːbˈiːl | di động |
595 | das Modell | das moːdˈɛl | mẫu |
596 | präsentieren | pɾˌɑzəntˈiːrən | thuyết trình |
597 | der Terminplaner | dɛɾ tˌɛɾmɪnplˈɑːnɜ | lịch làm việc |
598 | der Tod | dɛɾ tˈoːt | cái chết |
599 | (sich) verändern | thay đổi | |
600 | ehrlich | ˈeːɾlɪç | thật á |
601 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
602 | wahr | vˈɑːɾ | thật |
603 | doch | dˈɔx | có mà, đúng mà |
604 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | hoạt động |
605 | hin und her | hˈɪn ʊnt hˈeːɾ | qua lại |
606 | die Höflichkeit | diː hˈoːflɪçkˌaɪt | phép lịch sự |
607 | markieren | maɾkˈiːrən | đánh dấu |
608 | mitschicken | mˈɪtʃˌɪkən | gửi kèm |
609 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự đúng giờ |
610 | das Ziel | das tsˈiːl | mục tiêu |
611 | das Abenteue | das ˈɑbəntˌɔøə | cuộc phiêu lưu mạo hiểm |
612 | die Aufmerksamkeit | diː ˈaʊfmˌɛɾkzɑːmkˌaɪt | sự chú ý |
613 | aussehen | ˈaʊszˌeːən | nhìn như |
614 | das Automobil | das ˌaʊtoːmoːbˈiːl | ô tô |
615 | das Benzin | das bɛntsˈiːn | xăng |
616 | doch | dˈɔx | tuy nhiên |
617 | erkennen | ɛɾkˈɛnən | nhận thấy |
618 | erreichen | ɛɾrˈaɪçən | gặt hái, thu hút |
619 | etwa | ˌɛtvɑː | khoảng |
620 | fast | fˈast | gần như |
621 | fern | fˈɛɾn | xa |
622 | gemeldet sein | ɡəmˈɛldət zaɪn | đã đăng ký |
623 | hinauf | hɪnˈaʊf | đi lên |
624 | kühlen | kˈuːhlən | làm mát |
625 | machen zu | mˈaxən tsˈuː | biến ... thành |
626 | die Masse | diː mˈasə | hàng loạt |
627 | der Motor | dɛɾ mˈoːtoːɾ | động cơ |
628 | nötig | nˈoːtɪç | cần thiết |
629 | das Rad | das rˈɑːt | bánh xe |
630 | reichen | rˈaɪçən | đủ |
631 | schieben | ʃˈiːbən | đẩy |
632 | die Schwierigkeit | diː ʃvˈiːrɪçkˌaɪt | sự khó khăn |
633 | ständig | ʃtˈɑndɪç | thường xuyên |
634 | technisch | tˈɛçnɪʃ | thuộc về kỹ thuật |
635 | der Wagen | dɛɾ vˈɑːɡən | xe hơi, xe |
636 | weiterentwickeln | vˈaɪtɜɛntvˌɪkəln | tiếp tục phát triển |
637 | Werbe- | vˈɛɾbə | quảng cáo |
638 | werden zu | vˌɛɾdən tsˈuː | trở thành |
639 | zeitgleich | tsˈaɪtɡlˌaɪç | đồng thời |
640 | zunächst | tsuːnˈɑkst | trước tiên |
641 | brennen | bɾˈɛnən | cháy |
642 | das Symbol | das zʏmbˈoːl | biểu tượng |
643 | die Zeit | diː tsˈaɪt | thời đại |
644 | Ammoniak | ˈamoːnˌiːɑːk | chất Amoniac |
645 | arbeiten | ˈaɾbaɪtən | làm việc |
646 | bereits | bərˈaɪts | đã |
647 | chemisch | çˈeːmɪʃ | hóa học |
648 | das Eis | das ˈaɪs | nước đá |
649 | erst | ˈeːɾst | đầu tiên |
650 | die Gesellschaft | diː ɡəzˈɛlʃaft | công ty |
651 | halten | hˈaltən | bảo quản |
652 | herstellen | hˈɛɾʃtɛlən | sản xuất |
653 | der Hersteller | dɛɾ hˈɛɾʃtɛlɜ | nhà sản xuất (nam) |
654 | die Herstellerin | diː hˈɛɾʃtɛlərˌɪn | nhà sản xuất (nữ) |
655 | international | ˌɪntɜnˌatsɪˌoːnˈɑːl | quốc tế |
656 | die Kälte | diː kˈɑltə | lạnh |
657 | die Maschine | diː mˈaʃɪnə | máy móc |
658 | die Olympischen Spiele | diː oːlˈʏmpɪʃən ʃpˈiːlə | thế vận hội |
659 | der Professor | dɛɾ pɾoːfˈɛsoːɾ | giáo sư (nam) |
660 | die Professorin | diː pɾoːfˈɛsoːrˌɪn | giáo sư (nữ) |
661 | der Schuhmacher | dɛɾ ʃˈuːmaxɜ | thợ làm giày (nam) |
662 | die Schuhmacherin | diː ʃˈuːmaxərˌɪn | thợ làm giày (nữ) |
663 | der Sportler | dɛɾ ʃpˈɔɾtlɜ | nhà thể thao, người chơi thể thao (nam) |
664 | die Sportlerin | diː ʃpˈɔɾtlərˌɪn | nhà thể thao, người chơi thể thao (nữ) |
665 | der Stoff | dɛɾ ʃtˈɔf | chất liệu, chất |
666 | übernehmen | ˈuːbɜnˌeːmən | tiếp nhận |
667 | das Unternehmen | das ˌʊntɜnˈeːmən | doanh nghiệp |
668 | der Apotheker | dɛɾ ˈɑpɔthˌeːkɜ | dược sĩ (nam) |
669 | die Apothekerin | diː ˈɑpɔthˌeːkərˌɪn | dược sĩ (nữ) |
670 | einzig- | ˈaɪntsˌiːk | duy nhất |
671 | führen zu | fˈuːhrən tsˈuː | dẫn tới |
672 | gelten als | ɡˈɛltən ˈals | được coi như |
673 | der Geschmack | dɛɾ ɡəʃmˈak | hương vị |
674 | das Mittel | das mˈɪtəl | chất liệu |
675 | die Pfefferminze | diː pfˈɛfɜmˌɪntsə | bạc hà |
676 | die Pflege | diː pflˈeːɡə | sự chăm sóc |
677 | die Verpackung | diː fɛɾpˈakʊŋ | sự đóng gói |
678 | der Wissenschaftler | dɛɾ vˈɪsənʃˌaftlɜ | nha khoa học (nam) |
679 | die Wissenschaftlerin | diː vˈɪsənʃˌaftlərˌɪn | nha khoa học (nữ) |
680 | der Zahn | dɛɾ tsˈɑːn | cái răng |
681 | amerikanisch | ˌɑmeːriːkˈɑnɪʃ | thuộc về nước Mỹ |
682 | der Arbeiter | dɛɾ ˈaɾbaɪtɜ | người lao động (nam) |
683 | die Arbeiterin | diː ˈaɾbaɪtərˌɪn | người lao động (nữ) |
684 | kaputtgehen | kˈɑpʊtɡˌeːən | bị hỏng |
685 | der Schneider | dɛɾ ʃnˈaɪdɜ | thợ may (nam) |
686 | die Schneiderin | diː ʃnˈaɪdərˌɪn | thợ may (nữ) |
687 | stabil | ʃtabˈiːl | bền |
688 | werden | vˈɛɾdən | trở thành |
689 | kommen zu | kˈɔmən tsˈuː | đến với |
690 | recherchieren | rˌɛçɜçˈiːrən | tìm kiếm trên mạng |
691 | die Biografie | diː bˌɪoːɡɾafˈiː | tiểu sử |
692 | der/das Comic | truyện tranh | |
693 | das Gedicht | das ɡədˈɪçt | bài thơ |
694 | Kriminal- | kɾˌiːmiːnˈɑːl | trinh thám |
695 | das Magazin | das mˌɑɡatsˈiːn | tạp chí |
696 | der Ratgeber | dɛɾ rˈatɡeːbɜ | sách tham khảo |
697 | der Roman | dɛɾ roːmˈɑːn | tiểu thuyết |
698 | das Sachbuch | das zˈaxbʊx | sách chuyên ngành |
699 | abtrennen | ˈaptɾˌɛnən | cắt bỏ |
700 | die Ameise | diː ˈɑmaɪzə | con kiến |
701 | die Armbanduhr | diː ˈaɾmbandˌuːɾ | đồng hồ đeo tay |
702 | das Atelier | das ˌɑtəlˈiːɾ | studio |
703 | die Auflage | diː ˈaʊflˌɑːɡə | ấn bản |
704 | bisher | bɪshˈeːɾ | từ trước tới nay |
705 | daheim | dˈɑːaɪm | là nhà |
706 | definitiv | dˌeːfiːniːtˈiːf | chắc chắn |
707 | deuten | dˈɔøtən | chỉ |
708 | der Direktor | dɛɾ diːrˈɛktoːɾ | giám đốc (nam) |
709 | die Direktorin | diː dˈiːrɛktˌoːrɪn | giám đốc (nữ) |
710 | die Drogerie | diː dɾˌoːɡeːrˈiː | hiệu thuốc |
711 | die Energie | diː ˌeːnɛɾɡˈiː | năng lượng |
712 | erleichtert | ɛɾlˈaɪçtɜt | nhẹ nhõm |
713 | erschrecken | ɛɾʃrˈɛkən | sốc |
714 | die Freundschaft | diː frˈɔøndʃaft | tình bạn |
715 | fürchten | fˈuːɾçtən | sợ (là) |
716 | das Gelenk | das ɡəlˈɛŋk | khớp |
717 | das Gras | das ɡɾˈɑːs | cỏ |
718 | das Handwerk | das hˈantvˌɛɾk | thủ công |
719 | der Handwerker | dɛɾ hˈantvˌɛɾkɜ | thợ sửa chữa (nam) |
720 | die Handwerkerin | diː hˈantvˌɛɾkərˌɪn | thợ sửa chữa (nữ) |
721 | der Haufen | dɛɾ hˈaʊfən | đống |
722 | heim | hˈaɪm | về nhà |
723 | herausfinden | hɛrˈaʊsfˌɪndən | tìm ra |
724 | herumreisen | hɛrˈʊmrˌaɪzən | du lịch vòng quanh |
725 | (sich) irren | nhầm lẫn | |
726 | die Kunst | diː kˈʊnst | nghệ thuật |
727 | kurz | kˈʊɐts | đoạn ngắn |
728 | loslegen | lɔslˈeːɡən | bắt đầu |
729 | oberhalb | ˌoːbɜhˈalp | phía trên của |
730 | der Prinz | dɛɾ pɾˈɪnts | hoàng tử |
731 | die Prinzessin | diː pɾˌɪntsɛsˈiːn | công chúa |
732 | schauen | ʃˈaʊən | nhìn |
733 | der Schmuck | dɛɾ ʃmˈʊk | đồ trang sức |
734 | seufzen | zˈɔøftsən | thở dài |
735 | überarbeiten | ˈuːbeːrˌaɾbaɪtən | soạn lại |
736 | verzichten (auf) | khước từ | |
737 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | 15 phút, một phần tư giờ |
738 | vorab | fˈoːɾˌap | trước tiên |
739 | weise | vˈaɪzə | sáng suốt |
740 | wert | vˈɛɾt | đáng để |
741 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
742 | zahlreich | tsˈɑːlraɪç | nhiều |
743 | zögern | tsˈoːɡɜn | chần chừ |
744 | zweifellos | tsvˈaɪfəlˌoːs | chắc chắn |
745 | bringen | bɾˈɪŋən | mang |
746 | das Ding | das dˈɪŋ | điều, việc |
747 | überallhin | ˈuːbeːrˌalhɪn | khắp nơi |
748 | Bescheid sagen | bəʃˈaɪt zˈɑːɡən | cho biết |
749 | die Kiste | diː kˈɪstə | thùng |
750 | leihen | lˈaɪən | cho mượn |
751 | die Medizin | diː mˌeːdiːtsˈiːn | y học |
752 | die Psychologie | diː psˌyːçoːloːɡˈiː | tâm lý học |
753 | verschenken | fɛɾʃˈɛŋkən | trao tặng |
754 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé qua thăm |
755 | aufschreiben | ˈaʊfʃrˌaɪbən | ghi chép |
756 | bei sich haben | baɪ zɪç hˈɑːbən | có cái gì bên cạnh |
757 | der Brunnen | dɛɾ bɾˈʊnən | cái giếng nước |
758 | die Erzählung | diː ɛɾtsˈɑhlʊŋ | câu truyện |
759 | die Fabel | diː fˈɑbəl | truyện ngụ ngôn |
760 | der Frosch | dɛɾ frˈɔʃ | con ếch |
761 | gedacht sein (für) | được dành cho | |
762 | golden | ɡˈɔldən | bằng vàng |
763 | heiß | hˈaɪs | nóng |
764 | hinunterspringen | hɪnˈʊntɜʃpɾˌɪŋən | nhảy xuống |
765 | die Kleider | diː klˈaɪdɜ | quần áo |
766 | die Krone | diː kɾˈoːnə | vương miện |
767 | die Kugel | diː kˈuːɡəl | quả cầu |
768 | kühl | kˈuːhl | mát mẻ |
769 | lieb | lˈiːp | yêu quý |
770 | mehrfach | mˈeːɾfax | đa dạng |
771 | mündlich | mˈuːntlɪç | bằng/truyền miệng |
772 | die Sammlung | diː zˈamlʊŋ | bộ sưu tập |
773 | tatsächlich | tˈatzaçlˌɪç | quả thực |
774 | die Überarbeitung | diː ˈuːbeːrˌaɾbaɪtˌʊŋ | việc biên soạn lại |
775 | übersetzen | ˈuːbɜzˌɛtsən | dịch |
776 | unter | ˈʊntɜ | trong số |
777 | veröffentlichen | fɛɾˈoːfəntlɪçən | xuất bản |
778 | die Weile | diː vˈaɪlə | một lúc |
779 | weinen | vˈaɪnən | khóc |
780 | weltbekannt | vˈɛltbeːkˌant | nổi tiếng thế giới |
781 | wiederbringen | viːdɜbɾˈɪŋən | mang trở lại |
782 | das Wörterbuch | das vˈoːɾtɜbˌʊx | quyển từ điển |
783 | auf | ˈaʊf | trên |
784 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | sàn nhà |
785 | erinnern (an) | nhắc nhở, gợi nhớ | |
786 | (sich) halten (an) | giữ | |
787 | hereinlassen | hɛrˈaɪnlˌasən | để vào |
788 | die Hexe | diː hˈɛksə | phù thủy |
789 | klopfen | klˈɔpfən | gõ cửa |
790 | lassen | lˈasən | cho phép |
791 | lösen | lˈoːzən | hóa giải |
792 | das Mal | das mˈɑːl | lần |
793 | nachsehen | nˈaxzeːən | kiểm tra, xem xét |
794 | die Stimme | diː ʃtˈɪmə | giọng nói |
795 | verzaubern | fɛɾtsˈaʊbɜn | hóa phép |
796 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
797 | der Zauber | dɛɾ tsˈaʊbɜ | phép thuật, lời nguyền |
798 | das Abteil | das ˈaptˌaɪl | khoang tàu |
799 | aufgehen | ˈaʊfɡˌeːən | mở ra |
800 | aufheben | ˈaʊfhˌeːbən | nhặt lên |
801 | der Bahnsteig | dɛɾ bˈɑːnstaɪk | chỗ đợi tàu |
802 | daraufhin | dɑːrˈaʊfhˌɪn | sau đó |
803 | hinfallen | hˈɪnfalən | rơi xuống |
804 | lächeln | lˈɑçəln | cười mỉm |
805 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra, diễn ra |
806 | nachrufen | nˈaxruːfən | gọi lại |
807 | der Schluss | dɛɾ ʃlˈʊs | sự kết thúc |
808 | stolpern | ʃtˈɔlpɜn | vấp ngã |
809 | die Tasche | diː tˈaʃə | túi xách |
810 | verschlafen | fɛɾʃlˈɑːfən | ngủ quên, ngủ dậy muộn |
811 | zurückgeben | tsuːrˈuːkɡeːbən | đưa trả lại |
812 | der Band | dɛɾ bˈant | tập |
813 | das Ende | das ˈɛndə | kết, hết |
814 | die Haltestelle | diː hˈaltɛʃtˌɛlə | điểm dừng |
815 | müssen | mˈuːsən | phải |
816 | weiterlesen | vˈaɪtɜlˌeːzən | tiếp tục đọc |
817 | konsonantisch | kɔnzoːnˈantɪʃ | phụ âm |
818 | vokalisch | voːkˈɑlɪʃ | như là nguyên âm |
819 | anhalten | ˈanhˌaltən | dừng, đỗ |
820 | öffentlich | ˈoːfəntlɪç | công cộng |
821 | das Parkhaus | das pˈaɾkhaʊs | nhà để xe ôtô |
822 | der Stau | dɛɾ ʃtˈaʊ | tắc đường |
823 | stehlen | ʃtˈeːlən | lấy trộm, ăn cắp |
824 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | phần, bộ phận |
825 | ärgerlich | ˈɑɾɡɜlˌɪç | khó chịu |
826 | bestimmt- | bəʃtˈɪmt | nhất định, xác định, cố định |
827 | einsammeln | ˈaɪnzˌaməln | thu thập |
828 | die Großstadt | diː ɡɾˈɔsstat | thành phố lớn |
829 | die Hotline | diː hɔtlˈiːnə | đường dây nóng |
830 | irgendwo | ɪɾɡˈɛndvoː | bất cứ đâu |
831 | laut | lˈaʊt | dựa theo |
832 | die Luft | diː lˈʊft | không khí |
833 | das Marketing | das mˈaɾkeːtˌɪŋ | ngành tiếp thị |
834 | mittlerweile | mˈɪtlɜvˌaɪlə | lúc này |
835 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | trạm xe |
836 | der Straßenrand | dɛɾ ʃtɾˈɑsənrˌant | lề đường |
837 | zurückbringen | tsuːrˈuːkbɾɪŋən | mang trả lại |
838 | der Anbieter | dɛɾ ˈanbˌiːtɜ | nhà cung cấp |
839 | die Versammlung | diː fɛɾzˈamlʊŋ | cuộc họp, buổi họp |
840 | allgemein | ˈalɡeːmˌaɪn | nhìn chung |
841 | die Alternative | diː ˌaltɜnatˈiːvə | sự thay thế |
842 | aufstellen | ˈaʊfʃtˌɛlən | cung cấp, đưa ra |
843 | erst (ein)mal | trước tiên hãy | |
844 | halten (einen Vortrag) | làm (một bài thuyết trình) | |
845 | im Dunklen | ɪm dˈʊŋklən | lúc trời tối |
846 | das Klima | das klˈiːmɑː | khí hậu |
847 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | quan điểm |
848 | die Sache | diː zˈaxə | việc, vấn đề |
849 | überprüfen | ˈuːbɜpɾˌuːfən | kiểm tra |
850 | weiter- | vˈaɪtɜ | khác, nữa |
851 | der Arbeitgeber | dɛɾ ˈaɾbaɪtɡˌeːbɜ | chủ lao động (nam) |
852 | die Arbeitgeberin | diː ˈaɾbaɪtɡˌeːbərˌɪn | chủ lao động (nữ) |
853 | der Arbeitnehmer | dɛɾ ˈaɾbaɪtnˌeːmɜ | người lao động (nam) |
854 | die Arbeitnehmerin | diː ˈaɾbaɪtnˌeːmərˌɪn | người lao động (nữ) |
855 | (sich) begeistern für | hứng thú với | |
856 | deutschlandweit | dˈɔøtʃlandvˌaɪt | trên toàn nước Đức |
857 | der Gewinn | dɛɾ ɡəvˈɪn | giải thưởng, chiến thắng |
858 | die Krankenkasse | diː kɾˈankənkˌasə | quỹ bảo hiểm y tế |
859 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
860 | (sich) motivieren | khuyến khích | |
861 | nützlich | nˈuːtslɪç | hữu dụng |
862 | der Preis | dɛɾ pɾˈaɪs | giải thưởng |
863 | starten | ʃtˈaɾtən | bắt đầu |
864 | der/das Zubehör | phụ tùng, phụ kiện | |
865 | enden | ˈɛndən | kết thúc |
866 | möglichst | mˈoːɡlɪkst | có thể |
867 | die Bedingung | diː bədˈɪŋʊŋ | điều kiện |
868 | bestimmen | bəʃtˈɪmən | ấn định |
869 | eintragen | ˈaɪntɾˌɑːɡən | điền vào |
870 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
871 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
872 | hintereinander | hˌɪntɜaɪnˈandɜ | liên tiếp |
873 | der Schutz | dɛɾ ʃˈʊts | sự bảo vệ |
874 | das Sprachniveau | das ʃpɾˈɑːxniːvˌeːaʊ | trình độ ngôn ngữ |
875 | stellen (eine Frage) | đặt (câu hỏi) | |
876 | das Studium | das ʃtˈuːdiːˌʊm | việc học đại học |
877 | der Staatsbürger | dɛɾ ʃtˈɑːtsbʏɾɡɜ | công dân (nam) |
878 | die Staatsbürgerin | diː ʃtˈɑːtsbʏɾɡərˌɪn | công dân (nữ) |
879 | das Visum | das vˈiːzʊm | thị thực |
880 | das Wohnheim | das vˈoːnhaɪm | cư xá, nhà |
881 | die Beratung | diː bərˈɑtʊŋ | tư vấn |
882 | die Mensa | diː mˈɛnzɑː | căng tin trường đại học |
883 | die Linie | diː lˈiːnɪə | tuyến |
884 | der Antrag | dɛɾ ˈantɾˌɑːk | đơn yêu cầu |
885 | die Aufenthaltserlaubnis | diː ˈaʊfənthˌaltzɜlˌaʊbnɪs | giấy phép cư trú |
886 | die Behörde | diː bəhˈoːɾdə | nhà chức trách |
887 | das Dokument | das dˌoːkuːmˈɛnt | tài liệu |
888 | die EU (Europäische Union) | liên minh châu Âu | |
889 | finanziell | fˌiːnantsjˈɛl | tài chính |
890 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến |
891 | hoch | hˈoːx | cao |
892 | unterstützen | ˌʊntɜʃtˈuːtsən | hỗ trợ, giúp đỡ |
893 | die Unterstützung | diː ˌʊntɜʃtˈuːtsʊŋ | sự hỗ trợ |
894 | die Versichertenkarte | diː fɛɾzˈɪçɜtˌɛnkaɾtə | thẻ bảo hiểm |
895 | die Versicherung | diː fɛɾzˈɪçərˌʊŋ | bảo hiểm |
896 | die Ankunft | diː ˈankˌʊnft | sự đến nơi |
897 | ausdrucken | ˈaʊsdɾˌʊkən | in ra |
898 | ausländisch | ˈaʊslˌɑndɪʃ | nước ngoài |
899 | beantragen | bəˈantɾˌɑːɡən | đệ đơn xin |
900 | die Bescheinigung | diː bəʃˈaɪnɪɡˌʊŋ | chứng chỉ, xác nhận |
901 | die Gebühr | diː ɡəbˈuːhɾ | lệ phí |
902 | die Immatrikulation | diː ˌɪmatɾˌiːkuːlˌatsɪˈoːn | ghi danh vào đại học |
903 | die Meldebehörde | diː mˈɛldeːbˌeːoːɾdə | cơ quan đăng ký |
904 | die Meldebestätigung | diː mˈɛldeːbˌɛstatˌɪɡʊŋ | chứng nhận đăng ký |
905 | das Mittel | das mˈɪtəl | khả năng |
906 | die Promotion | diː pɾoːmˌoːtsɪˈoːn | làm luận án tiến sỹ |
907 | das Semester | das zˈeːməstɜ | học kỳ |
908 | das Stipendium | das ʃtiːpˈɛndiːˌʊm | học bổng |
909 | der/die Studierende | sinh viên | |
910 | (sich) versichern | bảo hiểm | |
911 | angeben | ˈanɡˌeːbən | điền vào |
912 | finanzieren | fˌiːnantsˈiːrən | trang trải, chi trả |
913 | halb | hˈalp | nửa |
914 | der Abschluss | dɛɾ ˈapʃlˌʊs | hoàn thành (đại học) |
915 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
916 | der Bachelor | dɛɾ bˈaxəlˌoːɾ | bằng cử nhân |
917 | die Berechtigung | diː bərˈɛçtɪɡˌʊŋ | quyền |
918 | der Bescheid | dɛɾ bəʃˈaɪt | thông báo |
919 | Betriebswirtschaft | bətɾˈiːpsvɪɾtʃˌaft | quản trị doanh nghiệp |
920 | der Bewerber | dɛɾ bəvˈɛɾbɜ | người ứng tuyển (nam) |
921 | die Bewerberin | diː bəvˈɛɾbərˌɪn | người ứng tuyển (nữ) |
922 | das Diplom | das dɪplˈoːm | bằng Diplom |
923 | die Geburt | diː ɡəbˈʊɐt | sự ra đời |
924 | der Geburtsname | dɛɾ ɡəbˈʊɐtsnɑːmə | tên khai sinh |
925 | der Geburtsort | dɛɾ ɡəbˈʊɐtsɔɾt | nơi sinh |
926 | die Hochschule | diː hˈoːxʃˌuːlə | trường đại học |
927 | der Master | dɛɾ mˈastɜ | bằng cao học |
928 | die Staatsangehörigkeit | diː ʃtˈɑːtzaŋˌeːoːrˌɪçkaɪt | quốc tịch |
929 | der Studiengang | dɛɾ ʃtˈuːdiːŋˌaŋ | chuyên nghành học |
930 | die Technik | diː tˈɛçniːk | nghành kỹ thuật |
931 | der Zugang | dɛɾ tsˈuːɡaŋ | cánh cửa (vào đại học) |
932 | die Zulassung | diː tsuːlˈasʊŋ | giấy báo nhập học |
933 | der Maschinenbau | dɛɾ mˈaʃiːnˌɛnbaʊ | ngành cơ khí |
934 | der Studienplatz | dɛɾ ʃtˈuːdiːnplˌats | suất đại học |
935 | die Kopie | diː koːpˈiː | bản phô tô |
936 | das Original | das ˌoːrɪɡiːnˈɑːl | bản gốc |
937 | dabei haben | dɑːbˈaɪ hˈɑːbən | có mang theo |
938 | das Dankeschön | das dˈankɛʃˌoːn | lời cảm ơn |
939 | filmen | fˈɪlmən | quay phim |
940 | die Finanzierung | diː fˌiːnantsˈiːrʊŋ | vấn đề tài chính |
941 | die Kosten | diː kˈɔstən | chi phí |
942 | Mut machen | mˈuːt mˈaxən | cổ vũ |
943 | der Rest | dɛɾ rˈɛst | phần còn lại |
944 | die Stirnlampe | diː ʃtˈɪɾnlampə | đèn pin gắn trên trán |
945 | der Transport | dɛɾ tɾˈanspɔɾt | việc vận chuyển |
946 | wahr machen | vˈɑːɾ mˈaxən | thực hiện (ước mơ) |
947 | mitfahren | mˈɪtfˌɑːrən | đi cùng |
948 | die Strecke | diː ʃtɾˈɛkə | lộ trình |
949 | wegfahren | vˈeːkfˌɑːrən | khởi hành, đi du lịch |
950 | weiterlaufen | vˈaɪtɜlˌaʊfən | tiếp tục chạy |
951 | weitertrainieren | vˈaɪtɜtɾɛnˌiːrən | tiếp tục luyện tập |
952 | zurückkommen | tsuːrˈuːkɔmən | trở về |
953 | die Diät | diː dˌiːat | chế độ ăn kiêng |
954 | der Beginn | dɛɾ bəɡˈɪn | phần đầu |
955 | losmüssen | lˈɔsmuːsən | phải đi |
956 | die Altersklasse | diː ˈaltɜsklˌasə | nhóm tuổi |
957 | der Beitrag | dɛɾ bˈaɪtɾɑːk | bài viết |
958 | der Platz | dɛɾ plˈats | vị trí |
959 | sich vorstellen | zɪç fˈoːɾʃtˌɛlən | tưởng tượng |
960 | die Zeit | diː tsˈaɪt | khoảng thời gian |
961 | das Ziel | das tsˈiːl | đích đến |
962 | zur gleichen Zeit | tsuːɾ ɡlˈaɪçən tsˈaɪt | cùng lúc |
963 | aktiv | aktˈiːf | đang hoạt động |
964 | der Moment | dɛɾ moːmˈɛnt | khoảnh khắc |
965 | der Nationalpark | dɛɾ nˈatsɪˌoːnalpˌaɾk | công viên quốc gia |
966 | der Regenwald | dɛɾ rˈeːɡənvˌalt | rừng nhiệt đới |
967 | der Vulkan | dɛɾ vʊlkˈɑːn | núi lửa |
968 | der Vulkankrater | dɛɾ vˌʊlkaŋkɾˈɑːtɜ | miệng núi lửa |
969 | die Wüste | diː vˈuːstə | sa mạc |
970 | zurückfliegen | tsuːrˈuːkfliːɡən | bay trở lại |
971 | die Mango | diː mˈaŋoː | quả xoài |
972 | radeln | rˈɑdəln | đạp xe |
973 | die Soße | diː zˈoːsə | nước sốt |
974 | drehen | dɾˈeːən | quay |
975 | eiskalt | ˈaɪskalt | lạnh như băng |
976 | ähnlich | ˈɑhnlɪç | giống nhau |
977 | der Akzent | dɛɾ aktsˈɛnt | trọng âm, giọng điệu |
978 | allerdings | ˈalɜdˌɪŋs | nhưng |
979 | der Ausdruck | dɛɾ ˈaʊsdɾˌʊk | diễn đạt |
980 | die Chance | diː ʃˈɑ̃sə | cơ hội |
981 | der Meinung sein | dɛɾ mˈaɪnʊŋ zaɪn | có ý kiến |
982 | gebildet | ɡəbˈɪldət | có học thức |
983 | das Hochdeutsch | das hˈoːxdˌɔøtʃ | tiếng Đức tiêu chuẩn |
984 | in der Regel | ɪn dɛɾ rˈeːɡəl | thông thường, theo qui định |
985 | intelligent | ˌɪntəlɪɡˈɛnt | thông minh |
986 | irgendwann | ˈɪɾɡəndvˌan | khi nào đó, ngày nào đó |
987 | das Jahrhundert | das jˈɑːɾhʊndɜt | thế kỷ |
988 | ländlich | lˈɑntlɪç | thuộc về nông thôn |
989 | die Mischform | diː mˈɪʃfɔɾm | hình thức trộn lẫn |
990 | nämlich | nˈɑmlɪç | bởi vì |
991 | der Rückgang | dɛɾ rˈuːkɡaŋ | sự suy tàn |
992 | der Sprachwissenschaftler | dɛɾ ʃpɾˈɑːxvɪsˌɛnʃaftlɜ | nhà nghiên cứu ngôn ngữ |
993 | Standard- | ʃtˈandaɾt | tiêu chuẩn |
994 | der Status | dɛɾ ʃtˈɑtʊs | vị trí |
995 | verschwinden | fɛɾʃvˈɪndən | bị mai một, dần biến mất |
996 | die Volkshochschule | diː fˈɔlkshoːxʃˌuːlə | trường bổ túc kiến thức đại trà |
997 | völlig | vˈoːlɪç | hoàn toàn |
998 | das Vorurteil | das fˈoːɾˌʊɐtaɪl | định kiến |
999 | der Wandel | dɛɾ vˈandəl | sự thay đổi |
1000 | der Wortschatz | dɛɾ vˈɔɾtʃats | từ vựng |
1001 | die Zukunft | diː tsuːkˈʊnft | tương lai |
1002 | analysieren | anˌɑlyːzˈiːrən | phân tích |
1003 | die Ausnahme | diː ˈaʊsnˌɑːmə | sự ngoại lệ |
1004 | das Gegenteil | das ɡeːɡəntˈaɪl | đối lập |
1005 | die Mehrheit | diː mˈeːɾhaɪt | đa số |
1006 | arrogant | ˌaroːɡˈant | kiêu ngạo |
1007 | aufwachsen | ˈaʊfvˌaxzən | lớn lên |
1008 | dagegen | daɡˈeːɡən | ngược lại |
1009 | der Fall | dɛɾ fˈal | trong mọi trường hợp |
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn