Bỏ qua để đến Nội dung

Từ vựng tiếng Đức chủ đề về Nail


Từ vựng tiếng Đức chủ đề về Nail

Từ vựng tiếng Đức chủ đề về Nail

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Nagel

Móng tay, móng chân
2

die Nagelpflege

Chăm sóc móng
3

das Nagelstudio

Tiệm nail
4

die Maniküre

Chăm sóc móng tay
5

die Pediküre

Chăm sóc móng chân
6

das Nageldesign

Thiết kế móng
7

die Nagelverlängerung

Nối móng
8

der Nagelkleber

Keo dán móng
9

die Nagelmodellage

Đắp móng
10

der Gelnagel

Móng gel
11

der Acrylnagel

Móng acrylic
12

die Nagelfeile

Dũa móng
13

der Nagellack

Sơn móng tay
14

das UV-Licht

Đèn UV
15

die Nagellampe

Đèn sấy móng
16

der Nagelhautentferner

Dụng cụ tẩy da chết móng
17

die Handmassage

Mát-xa tay
18

der Fußpflegestuhl

Ghế chăm sóc chân
19

das Nagelset

Bộ dụng cụ làm móng
20

die Nagelschere

Kéo cắt móng
21

das Nagelöl

Dầu dưỡng móng
22

die French Maniküre

Kiểu sơn French
23

das Nagelbett

Giường móng
24

die Gelpolitur

Sơn gel
25

der Glitzerlack

Sơn móng kim tuyến
26

die Basecoat

Lớp sơn nền
27

der Topcoat

Lớp sơn bóng
28

die Nageldesignschablone

Mẫu thiết kế móng
29

die Nagelspitze

Đầu móng tay
30

das Aceton

Dung dịch tẩy sơn móng
31

die Handcreme

Kem dưỡng da tay
32

der Nagelbruch

Móng gãy
33

die Nagelverzierung

Trang trí móng
34

der Buffer

Dụng cụ đánh bóng móng
35

die Nagelpiercing

Xỏ khuyên móng
36

das Glanzspray

Xịt bóng móng
37

die Nagelkunst

Nghệ thuật làm móng
38

der Reinigungspinsel

Chổi làm sạch móng
39

das Nagelmodell

Mẫu móng
40

der Naturnagel

Móng tự nhiên
41

die Kunstnägel

Móng giả
42

der Nagelschutz

Bảo vệ móng
43

die Nagelgesundheit

Sức khỏe móng
44

der Glanzlack

Sơn bóng
45

die Nagelentfernung

Loại bỏ móng giả
46

die Nagelverlängerungstechnik

Kỹ thuật nối móng
47

das Nagelpflegeset

Bộ chăm sóc móng
48

die Nagelkrankheit

Bệnh về móng
49

der Nagelschaden

Hư tổn móng
50

die Nagelkunst

Nghệ thuật làm móng
51

das Nailart-Design

Thiết kế nail nghệ thuật
52

die Nagelhautpflege

Chăm sóc da quanh móng
53

die Nagellackentfernung

Tẩy sơn móng
54

der Nailbuffer

Dụng cụ đánh bóng móng
55

die Nagelreparatur

Sửa chữa móng
56

das Nagelverzieren

Trang trí móng
57

der Nagelformer

Dụng cụ định hình móng
58

die UV-Gelpolitur

Sơn gel UV
59

die Handdesinfektion

Khử trùng tay
60

das Einweghandschuh

Găng tay dùng một lần
61

die Nagelmodellierungsflüssigkeit

Dung dịch đắp móng
62

der Feinstaubabsauger

Máy hút bụi móng
63

die Feilarbeiten

Công đoạn giũa móng
64

der Nailart-Pinsel

Cọ vẽ móng
65

die Strasssteinchen

Đá trang trí móng
66

der Nailsticker

Miếng dán móng
67

das Farbpigment

Bột màu trang trí móng
68

die Chrompulver

Bột trang trí móng hiệu ứng chrome
69

die Nagelpflegeanleitung

Hướng dẫn chăm sóc móng
70

das Fußbad

Ngâm chân
71

die Polierfeile

Dũa đánh bóng
72

der Hygieneschutz

Bảo hộ vệ sinh
73

das Dipping-Powder

Bột nhúng móng
74

die Nageltypberatung

Tư vấn kiểu móng
75

das Nageldesign-Training

Đào tạo thiết kế móng
76

die Nagelpflegeprodukte

Sản phẩm chăm sóc móng
77

der Farbverlauf

Chuyển màu sơn móng

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng