Từ vựng tiếng Đức A2 (Phần 1)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | das Schach | das ʃˈax | môn cờ vua |
2 | das Guerilla-Stricken | das ɡˌuːeːrˈɪlɑːʃtɾˈɪkən | đan len trang trí ngoài đường phố |
3 | das Gleitschirmfliegen | das ɡlˈaɪtʃɪɾmflˌiːɡən | môn dù lượn |
4 | das Hula-Hooping | das hˈuːlɑːhˈoːpɪŋ | môn lắc vòng |
5 | das Fallschirmspringen | das fˈalʃɪɾmʃpɾˌɪŋən | môn nhảy dù |
6 | das Backgammon | das bˈakɡamˌoːn | môn cờ thỏ cáo |
7 | gar | ɡˈɑːɾ | hoàn toàn (không) |
8 | ganz | ɡˌants | ngay |
9 | schön | ʃˈoːn | rất |
10 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | căng thẳng |
11 | trainieren | tɾɛnˈiːrən | luyện tập |
12 | ganz | ɡˌants | toàn bộ |
13 | der Körper | dɛɾ kˈoːɾpɜ | cơ thể |
14 | fit | fˈiːt | khỏe mạnh |
15 | Spaß machen | ʃpˈɑːs mˈaxən | vui vẻ (khi chơi thể thao) |
16 | der (das) Hula-Hoop | hˈuːlɑːhˈoːp | lắc vòng |
17 | der Reifen | dɛɾ rˈaɪfən | vòng dùng cho môn lắc vòng |
18 | schaffen | ʃˈafən | ở đây mang nghĩa: chơi được |
19 | der Adrenalinkick | dɛɾ ˈadɾənˌɑlɪnkˌɪk | một liều Adrenalin mạnh |
20 | der Sprung | dɛɾ ʃpɾˈʊŋ | nhảy |
21 | schenken | ʃˈɛŋkən | tặng |
22 | die Luft | diː lˈʊft | không khí, không trung |
23 | fantastisch | fantˈastɪʃ | tuyệt vời |
24 | unbedingt | ˈʊnbədˌɪŋt | chắc chắn, tuyệt đối, nhất định |
25 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | khoá học (nghề) |
26 | der Fallschirmlehrer | dɛɾ fˈalʃɪɾmlˌeːrɜ | huấn luyện viên nhảy dù (nam) |
27 | die Fallschirmlehrerin | diː fˈalʃɪɾmlˌeːrərˌɪn | huấn luyện viên nhảy dù (nữ) |
28 | Lieblings- | lˈiːblɪŋs | yêu thích |
29 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trò chơi |
30 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | đều đặn |
31 | das Turnier | das tʊɐnˈiːɾ | cuộc tranh giải, cuộc thi, giải đấu |
32 | mehrere | mˈeːrərə | nhiều |
33 | dafür | dˈɑfuːɾ | cho việc đó |
34 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
35 | stricken | ʃtɾˈɪkən | đan (len) |
36 | die Strick-Community | diː ʃtɾˈɪk(en)kəmjˈuːnɪti(de) | câu lạc bộ đan len |
37 | der Schal | dɛɾ ʃˈɑːl | khăn choàng cổ |
38 | der Pullover | dɛɾ pˈʊloːvɜ | áo len |
39 | die Mütze | diː mˈuːtsə | mũ len |
40 | das Baustellenschild | das bˈaʊʃtɛlˌɛnʃɪlt | biển báo công trường xây dựng |
41 | bunt | bˈʊnt | nhiều màu sắc, sặc sỡ |
42 | langweilig | lˈaŋvˌaɪlɪç | đơn điệu, nhàm chán |
43 | die Idee | diː iːdˈeː | ý tưởng |
44 | manch- | mˈanç | một vài (người) |
45 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
46 | verrückt | fɛɾrˈuːkt | điên rồ |
47 | der Fallschirmsprung | dɛɾ fˈalʃɪɾmʃpɾˌʊŋ | nhảy dù |
48 | das Geburtstagsgeschenk | das ɡəbˈʊɐtstaksɡˌɛʃɛŋk | quà sinh nhật |
49 | tanzen | tˈantsən | nhảy |
50 | die Musik | diː muːzˈiːk | âm nhạc |
51 | singen | zˈɪŋən | hát |
52 | Gitarre | ɡˈiːtarə | đàn ghi ta |
53 | der Tango | dɛɾ tˈaŋoː | điệu nhảy tăng gô |
54 | das Fitnessstudio | das fˈɪtnɛsstˌuːdɪˌoː | phòng tập thể hình |
55 | das Theater | das teːˈɑːtɜ | kịch |
56 | das Theater spielen | das teːˈɑːtɜ ʃpˈiːlən | đóng một vở kịch |
57 | surfen | zˈʊɐfən | lướt ván |
58 | Spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | tiếng Tây Ban Nha |
59 | Japanisch | japˈɑnɪʃ | tiếng Nhật |
60 | die Spaghetti | diː ʃpakhˈɛtiː | món mỳ spagetti |
61 | das Sushi | das zˈʊshiː | món sushi |
62 | ein paar | aɪn pˈɑːɾ | một vài |
63 | also | ˈalzoː | thì là ... (thán từ dùng trong văn nói) |
64 | viel- | fˈiːl | nhiều |
65 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào hỏi |
66 | der Fallschirmsprung-Experte | dɛɾ fˈalʃɪɾmʃpɾˌʊŋˈɛkspɛɾtə | chuyên gia nhảy dù (nam) |
67 | did Fallschirmsprung-Expertin | dˈiːt fˈalʃɪɾmʃpɾˌʊŋˈɛkspɛɾtˌɪn | chuyên gia nhảy dù (nữ) |
68 | bereits | bərˈaɪts | đã |
69 | der Profi | dɛɾ pɾoːfˈiː | chuyên gia, vận động viên chuyên nghiệp |
70 | natürlich | nˈɑtuːɾlˌɪç | tất nhiên, dĩ nhiên |
71 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
72 | das Mal | das mˈɑːl | lần |
73 | (sich) erinnern | ɛɾˈɪnɜn | nhớ lại |
74 | genial | ɡˌeːnɪˈal | xuất sắc |
75 | finden | fˈɪndən | nhận thấy |
76 | weil | vˈaɪl | bởi vì |
77 | klettern | klˈɛtɜn | leo (núi) |
78 | der Tandemsprung | dɛɾ tˈandɛmʃpɾˌʊŋ | nhảy (dù) đôi |
79 | das Gefühl | das ɡəfˈuːhl | cảm xúc |
80 | niemals | nˈiːmɑːls | không bao giờ |
81 | probieren | pɾoːbˈiːrən | thử |
82 | gefährlich | ɡəfˈɑhɾlɪç | nguy hiểm |
83 | passieren | pasˈiːrən | xảy ra |
84 | der Unfall | dɛɾ ˈʊnfˌal | tai nạn |
85 | sicher | zˈɪçɜ | an toàn |
86 | der Pilot | dɛɾ pˈiːloːt | phi công (nam) |
87 | die Pilotin | diː pˈiːloːtˌɪn | phi công (nữ) |
88 | doch | dˈɔx | từ nhấn mạnh, nghĩa ở đây: rất |
89 | fast | fˈast | gần như, hầu như |
90 | springen | ʃpɾˈɪŋən | nhảy (dù) |
91 | die Angst | diː ˈaŋst | sự sợ hãi |
92 | der Firmenausflug | dɛɾ fˈɪɾmənˌaʊsfluːk | chuyến dã ngoại cùng công ty |
93 | üben | ˈuːbən | luyện tập |
94 | das Konzert | das kɔntsɜt | buổi hòa nhạc |
95 | die Natur | diː nˈɑtuːɾ | thiên nhiên |
96 | die Bewegung | diː bəvˈeːɡʊŋ | sự chuyển động |
97 | Fußball | fˈʊsbal | bóng đá |
98 | der Mathetest | dɛɾ mˈathətəst | bài kiểm tra môn toán |
99 | fleißig | flˈaɪsɪç | chăm chỉ |
100 | der Marathon | dɛɾ mˈɑrathˌoːn | cuộc chạy đua marathon |
101 | Brasilien | bɾazˈiːlɪən | nước Brazil |
102 | Portugiesisch | pˌɔɾtuːɡˈiːzɪʃ | tiếng Bồ Đào Nha |
103 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
104 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú |
105 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | tựa đề , tiêu đề |
106 | der Mitarbeiter | dɛɾ mˈɪtˌaɾbaɪtɜ | nhân viên (nam) |
107 | die Mitarbeiterin | diː mˈɪtˌaɾbaɪtərˌɪn | nhân viên (nữ) |
108 | endlich | ˈɛntlɪç | cuối cùng |
109 | wieder | vˈiːdɜ | lại |
110 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
111 | planen | plˈɑːnən | lập kế hoạch |
112 | das Windsurfen | das vˈɪndzʊɐfən | môn lướt ván bằng gió |
113 | das Kitesurfen | das kˈiːteːzˌʊɐfən | môn lướt ván bằng diều |
114 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | lựa chọn |
115 | der Kulturfan | dɛɾ kˌʊltʊɐfˈɑːn | người đam mê văn hóa |
116 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
117 | das (Fahr-)Rad | xe đạp | |
118 | der Firmenparkplatz | dɛɾ fˈɪɾmənpˌaɾkplats | bãi đỗ xe của công ty |
119 | die Rückfahrt | diː rˈuːkfɑːɾt | lượt về, chiều về |
120 | spätestens | ʃpˈɑtəstəns | muộn nhất |
121 | das Kulturprogramm | das kˌʊltʊɐpɾɔɡɾˈam | chương trình văn hóa |
122 | der Surfkurs | dɛɾ zˈʊɐfkuːɾs | khóa học lướt ván |
123 | der Surfurlaub | dɛɾ zˈʊɐfʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ đi lướt ván |
124 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
125 | sportlich | ʃpˈɔɾtlɪç | có tính cách thể thao, mạnh mẽ |
126 | interessant | ˌɪntərɛsˈant | thú vị |
127 | mindestens | mˈɪndəstəns | ít nhất là, tối thiểu là |
128 | der Kletterkurs | dɛɾ klˈɛtɜkˌuːɾs | khóa học leo núi |
129 | meistens | mˈaɪstəns | phần lớn, thông thường, chủ yếu là |
130 | das Lied | das lˈiːt | bài hát |
131 | das Improtheater | das ˌɪmpɾɔtheːˈɑːtɜ | kịch ngẫu hứng |
132 | total | toːtˈɑːl | hoàn toàn, rất |
133 | spannend | ʃpˈanənt | lôi cuốn, hấp dẫn, hồi hộp |
134 | das Skript | das skɾˈɪpt | kịch bản |
135 | kreativ | kɾˌeːatˈiːf | sáng tạo |
136 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
137 | das Team | das tˈeːɑːm | đội, nhóm |
138 | das Mitglied | das mˈɪtɡlˌiːt | thành viên |
139 | der Schauspieler | dɛɾ ʃˈaʊʃpiːlɜ | diễn viên (nam) |
140 | die Schauspielerin | diː ʃˈaʊʃpiːlərˌɪn | diễn viên (nữ) |
141 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc công (nam) |
142 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc công (nữ) |
143 | #NAME? | ˈɑːbənts | mỗi tối, hàng tối |
144 | die Bühne | diː bˈuːhnə | sân khấu |
145 | melden | mˈɛldən | đăng ký |
146 | per | pˈɛɾ | qua, bằng |
147 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | chuyến thăm |
148 | die Sache | diː zˈaxə | đồ đạc |
149 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | khai trương, khai mạc |
150 | denken an | dˈɛŋkən ˈan | nghĩ tới, nghĩ về |
151 | die Fotografie | diː fˌoːtoːɡɾafˈiː | (việc) chụp ảnh |
152 | der -abend | dɛɾ ˈɑːbənt | buổi tối |
153 | die Eröffnung | diː ɛɾˈoːfnʊŋ | buổi khai mạc, mở cửa |
154 | der Spaß | dɛɾ ʃpˈɑːs | niềm vui, sự vui vẻ |
155 | vorher | foːɾhˈeːɾ | trước đó |
156 | der Hauptbahnhof | dɛɾ hˈaʊptbˌɑːnhoːf | nhà ga chính |
157 | anhören | ˈanhˌoːrən | nghe |
158 | etwas | ˈɛtvɑːs | (ăn) gì đó |
159 | halb | hˈalp | một nửa, rưỡi (giờ) |
160 | der Sekt | dɛɾ zˈɛkt | rượu vang sủi |
161 | die Bar | diː bˈɑːɾ | quán bar |
162 | sympathisch | zʏmpˈathɪʃ | dễ mến |
163 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
164 | der Grafiker | dɛɾ ɡɾˈɑfiːkɜ | nhà thiết kế đồ hoạ (nam) |
165 | die Grafikerin | diː ɡɾˈɑfiːkərˌɪn | nhà thiết kế đồ hoạ (nữ) |
166 | meinen | mˈaɪnən | cho rằng, nghĩ là, đề cập |
167 | hoffen | hˈɔfən | hi vọng |
168 | kaum | kˈaʊm | hầu như không, gần như không |
169 | klasse | klˈasə | tuyệt diệu, tuyệt vời |
170 | übrigens | ˈuːbɾɪɡəns | ngoài ra, hơn nữa |
171 | Bis bald | bɪs bˈalt | mong sớm găp lại |
172 | der Humor | dɛɾ hˈuːmoːɾ | sự hài hước |
173 | unsympathisch | ˈʊnzʏmpˌathɪʃ | không có thiện cảm, không thân thiện |
174 | nett | nˈɛt | tốt bụng |
175 | die Freundschaft | diː frˈɔøndʃaft | tình bạn |
176 | besonders | bəzˈɔndɜs | đặc biệt |
177 | die Ehrlichkeit | diː ˈeːɾlɪçkˌaɪt | sự chân thành, thật thà |
178 | emeinsam | ˈeːmaɪnzˌɑːm | cùng nhau |
179 | die Zuverlässigkeit | diː tsuːfɛɾlˈɑsɪçkˌaɪt | sự tin cậy |
180 | versprechen | fɛɾʃpɾˈɛçən | hứa |
181 | zuhören | tsuːhˈoːrən | lắng nghe |
182 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng (đúng vậy, đúng thế) |
183 | zuverlässig | tsuːfɛɾlˈɑsɪç | đáng tin cậy |
184 | ehrlich | ˈeːɾlɪç | thật thà |
185 | die Wahrheit | diː vˈɑːɾhaɪt | sự thật |
186 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | có tác dụng |
187 | die Meinung | diː mˈaɪnʊŋ | ý kiến |
188 | über | ˈuːbɜ | về (điều gì đó) |
189 | unehrlich | ˈʊnˌeːɾlɪç | dối trá, không trung thực |
190 | aktiv | aktˈiːf | năng động |
191 | unterwegs | ˌʊntɜvˈeːks | đi lại nhiều |
192 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự (tính) đúng giờ |
193 | unpünktlich | ˈʊnpˌuːŋktlɪç | không đúng giờ |
194 | positiv | pˌoːziːtˈiːf | tích cực |
195 | negativ | nˌeːɡatˈiːf | tiêu cực |
196 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
197 | joggen | jˈɔɡən | chạy bộ |
198 | unsportlich | ˈʊnʃpˌɔɾtlɪç | không thể thao, không có tính chất thể thao |
199 | die Verspätung | diː fɛɾʃpˈɑtʊŋ | sự chậm trễ, muộn |
200 | kündigen | kˈuːndɪɡən | nghỉ việc, thôi việc |
201 | das Land | das lˈant | vùng quê, nông thôn |
202 | ziehen | tsˈiːən | chuyển nhà |
203 | direkt | diːrˈɛkt | ngay cạnh, gần |
204 | die Pension | diː pɛnzjˈoːn | nhà trọ, nhà khách |
205 | die Unterkunft | diː ˌʊntɜkˈʊnft | chỗ ở |
206 | gemütlich | ɡəmˈuːtlɪç | ấm cúng |
207 | typisch | tˈyːpɪʃ | đặc trưng |
208 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng miền |
209 | der Seeblick | dɛɾ zˈeːblɪk | hướng, cảnh nhìn ra hồ |
210 | die Ruhe | diː rˈuːə | sự yên bình, sự yên tĩnh |
211 | genießen | ɡənˈiːsən | thưởng thức |
212 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
213 | der Wunsch | dɛɾ vˈʊnʃ | nguyện vọng, mong muốn |
214 | das Abendessen | das ˈɑːbəndˌɛsən | bữa tối |
215 | Kajak fahren | kˈɑjɑːk fˈɑːrən | chèo thuyền kayak |
216 | segeln | zˈeːɡəln | đi thuyền buồm |
217 | der Campingplatz | dɛɾ kˈampɪŋplˌats | chỗ cắm trại |
218 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
219 | stattfinden | ʃtˈatfɪndən | diễn ra, thực hiện được |
220 | das Grillfest | das ɡɾˈɪlfəst | tiệc nướng |
221 | kostenlos | kˈɔstənlˌoːs | miễn phí |
222 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên (nam) |
223 | die Programmiererin | diː pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên (nữ) |
224 | die IT-Firma | diː ˌiːtˈeːfˈɪɾmɑː | công ty chuyên về công nghệ thông tin (IT) |
225 | lecker | lˈɛkɜ | ngon |
226 | der Stress | dɛɾ ʃtɾˈɛs | sự căng thẳng |
227 | ganz | ɡˌants | hoàn toàn |
228 | das Event | das (en)ɪvˈɛnt(de) | sự kiện ( thường chỉ sự kiện mang tính chất đặc biệt hơn die Veranstaltung ) |
229 | das Büro | das bˈuːroː | văn phòng |
230 | die Veranstaltung | diː fɛrˈanʃtˌaltʊŋ | sự kiện |
231 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | việc chuyển nhà |
232 | der Abschied | dɛɾ ˈapʃˌiːt | sự chia tay |
233 | das Viertel | das fˈiːɾtəl | khu phố |
234 | verändern | fɛɾˈɑndɜn | thay đổi |
235 | ändern | ˈɑndɜn | thay đổi ( thay đổi nhỏ hoặc cụ thể hơn verändern) |
236 | die Person | diː pɛɾzˈoːn | người |
237 | der Traum | dɛɾ tɾˈaʊm | ước mơ |
238 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
239 | die Psychologie | diː psˌyːçoːloːɡˈiː | tâm lý học |
240 | der Psychologe | dɛɾ psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm lý học (nam) |
241 | die Psychologin | diː psˌyːçoːlˈoːɡɪn | nhà tâm lý học (nữ) |
242 | arbeitslos | ˈaɾbaɪtslˌoːs | thất nghiệp |
243 | der Tauchlehrer | dɛɾ tˈaʊxleːrɜ | thầy giáo dạy lặn |
244 | die Tauchlehrerin | diː tˈaʊxleːrərˌɪn | cô giáo dạy lặn |
245 | gesund | ɡəzˈʊnt | lành mạnh |
246 | der Stadtlauf | dɛɾ ʃtˈatlaʊf | cuộc chạy đua/thi chạy trong thành phố |
247 | der/die Dritte | dɾˈɪtə | người xếp vị trí thứ ba |
248 | der/die Erste | ˈeːɾstə | người xếp vị trí thứ nhất |
249 | Thailand | tˈaɪlant | nước Thái Lan |
250 | kalt | kˈalt | lạnh |
251 | warm | vˈaɾm | ấm |
252 | sonst | zˈɔnst | nếu không thì |
253 | der Sekretär | dɛɾ zˈɛkɾeːtˌɑɾ | thư ký (nam) |
254 | die Sekretärin | diː zˈɛkɾeːtˌɑrɪn | thư ký (nữ) |
255 | das Picknick | das pˈɪknɪk | buổi/chuyến picnic |
256 | die Geburtstagsfeier | diː ɡəbˌʊɐtstaksfˈaɪɜ | bữa tiệc sinh nhật |
257 | das Schauspiel | das ʃˈaʊʃpiːl | diễn xuất |
258 | berühmt | bərˈuːhmt | nổi tiếng |
259 | der/die Kleine | klˈaɪnə | cậu bé/cô bé |
260 | da sein | dɑː zaɪn | Ở thời điểm đó |
261 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | mất |
262 | die Mathematik | diː mˌatheːmˈɑtiːk | môn toán |
263 | die Physik | diː fyːzˈiːk | môn vật lý |
264 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
265 | die Chance | diː ʃˈɑ̃sə | cơ hội |
266 | eigen- | ˈaɪɡən | (sở hữu) riêng của mình |
267 | die Tauchschule | diː tˈaʊxʃuːlə | trường dạy lặn |
268 | der Strand | dɛɾ ʃtɾˈant | bãi biển |
269 | der Zukunftswunsch | dɛɾ tsuːkˈʊnftsvʊnʃ | mong muốn cho tương lai |
270 | die Gesundheit | diː ɡəzˈʊnthaɪt | sức khỏe |
271 | die Reise | diː rˈaɪzə | chuyến du lịch |
272 | wunschlos glücklich | vˈʊnʃloːs ɡlˈuːklɪç | hoàn toàn, rất |
273 | außerhalb | ˈaʊsɜhˌalp | bên ngoài |
274 | okay | ˈoːkɛɪ | ổn |
275 | der Journalismus | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪsmʊs | báo chí |
276 | das WG-Zimmer | das vˌeːɡˈeːtsˈɪmɜ | phòng trong một ngôi nhà thuê chung |
277 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
278 | frisch | frˈɪʃ | tươi mới |
279 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
280 | das Extra | das ˈɛkstɾɑː | điểm cộng |
281 | voll | fˈɔl | đầy, chật kín |
282 | die Vorspeise | diː fˈoːɾʃpˌaɪzə | món khai vị |
283 | der Blick | dɛɾ blˈɪk | quang cảnh |
284 | die Hauptspeise | diː hˈaʊptspaɪzə | món chính |
285 | das Dessert | das dˈɛsɜt | món tráng miệng |
286 | der Kellner | dɛɾ kˈɛlnɜ | bồi bàn (nam) |
287 | die Kellnerin | diː kˈɛlnərˌɪn | bồi bàn (nữ) |
288 | freundlich | frˈɔøntlɪç | thân thiện |
289 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
290 | der Service | dɛɾ sˈɛɾvɪs | dịch vụ |
291 | die Pizza | diː pˈɪtsɑː | bánh pizza |
292 | der Steinofen | dɛɾ ʃtˈaɪnoːfən | lò nướng bằng gạch |
293 | das Speisenangebot | das ʃpˈaɪzənˌaŋeːbˌoːt | thực đơn |
294 | die Qualität | diː kvˈɑliːtˌɑt | chất lượng |
295 | beruflich | bərˈuːflɪç | thuộc về công việc, liên quan đến công việc |
296 | privat | pɾiːvˈɑːt | cá nhân, riêng tư |
297 | top | tˈoːp | tuyệt vời |
298 | hoffentlich | hˈɔfəntlɪç | hi vọng là |
299 | leer | lˈeːɾ | trống |
300 | das Hauptgericht | das hˈaʊptɡərˌɪçt | món chính |
301 | die Zutat | diː tsuːtˈɑːt | nguyên liệu |
302 | ganz | ɡˌants | ngay |
303 | die Nähe | diː nˈɑhə | gần đây |
304 | die Pasta | diː pˈastɑː | món mỳ pasta |
305 | der Burger | dɛɾ bˈʊɐɡɜ | bánh mì kẹp thịt, bánh mì burger |
306 | die Nudel | diː nˈuːdəl | mỳ |
307 | das Fastfood | das fˈastfoːt | đồ ăn nhanh |
308 | einfach | ˈaɪnfˌax | đơn giản |
309 | asiatisch | ˌɑziːˈɑːtɪʃ | (món ăn) châu Á |
310 | der Pilz | dɛɾ pˈɪlts | nấm |
311 | der Vegetarier | dɛɾ vˌeːɡeːtˈɑːriːɜ | người ăn chay (nam) |
312 | die Vegetarierin | diː vˌeːɡeːtˈɑriːərˌɪn | người ăn chay (nữ) |
313 | reservieren | rˌeːzɛɾvˈiːrən | đặt (bàn) |
314 | der Samstagmittag | dɛɾ zˈamstaɡmˌɪtɑːk | chiều thứ bảy |
315 | die Tomatensuppe | diː tˈoːmatˌɛnzʊpə | món súp cà chua |
316 | die Apfelschorle | diː ˈapfəlʃˌɔɾlə | nước táo pha (nước táo pha với nước khoáng có ga) |
317 | der Rotwein | dɛɾ rˈɔtvaɪn | rượu vang đỏ |
318 | der Prosecco | dɛɾ pɾoːzˈɛkoː | rượu vang Ý prosecco |
319 | wählen | vˈɑhlən | lựa chọn |
320 | danach | danˈax | sau đó |
321 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền típ |
322 | der Orangensaft | dɛɾ ˈoːraŋˌɛnzaft | nước ép cam |
323 | der Weißwein | dɛɾ vˈaɪsvaɪn | rượu vang trắng |
324 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
325 | der Espresso | dɛɾ ɛʃpɾˈɛsoː | cà phê espresso |
326 | der Cappuccino | dɛɾ kˌapʊkˈiːnoː | cà phê cappuccino |
327 | der Thunfisch | dɛɾ tˈʊnfɪʃ | cá ngừ |
328 | die Zitronencreme | diː tsɪtɾˈonənkɾˈeːmə | kem vị chanh |
329 | die Limonade | diː lˈiːmoːnˌɑːdə | nước chanh |
330 | die (das) Cola | diː kˈoːlɑː | cola |
331 | das Mineralwasser | das mˈiːneːrˌalvasɜ | nước khoáng, nước suối thiên nhiên |
332 | der Käse | dɛɾ kˈɑzə | phô mai |
333 | der Käse-Oliventeller | dɛɾ kˈɑzəˌoːliːvəntˈɛlɜ | món phô mai - ô liu |
334 | das (der) Risotto | das riːzˈɔtoː | món risotto (món ăn của Ý) |
335 | das Huhn | das hˈuːn | gà |
336 | der Eisbecher | dɛɾ ˈaɪsbɛçɜ | cốc kem |
337 | das Tiramisu | das tˈiːramˌiːzuː | món bánh tiramisu |
338 | die Schokotorte | diː ʃˈoːkoːtˌɔɾtə | bánh sô-cô-la |
339 | teilnehmen | tˈaɪlneːmən | tham gia |
340 | die Suche | diː zˈuːxə | tìm kiếm |
341 | vegetarisch | vˌeːɡeːtˈɑrɪʃ | ăn chay |
342 | die Webseite | diː vˈɛbzaɪtə | trang web |
343 | die Daten | diː dˈɑːtən | dữ liệu |
344 | der Gastgeber | dɛɾ ɡˈastɡeːbɜ | chủ nhà (nam) |
345 | die Gastgeberin | diː ɡˈastɡeːbərˌɪn | chủ nhà (nữ) |
346 | aufräumen | ˈaʊfrˌɑʊmən | dọn dẹp |
347 | das Spülen | das ʃpˈuːlən | rửa bát |
348 | die Variante | diː vˌɑriːˈantə | món |
349 | die Karottensuppe | diː kˈɑrɔtˌɛnzʊpə | món súp cà rốt |
350 | das Kalbsfleisch | das kˈalpsflaɪʃ | thịt bê |
351 | der Knödel | dɛɾ knˈoːdəl | món khoai tây viên |
352 | der Pfannkuchen | dɛɾ pfˈannkʊxən | bánh kếp |
353 | die Erdbeere | diː ɛɾdbˈeːrə | dâu tây |
354 | der Erdbeerkuchen | dɛɾ ɛɾdbˈeːɾkʊxən | bánh dâu tây |
355 | die Pfanne | diː pfˈanə | chảo |
356 | die Schüssel | diː ʃˈuːsəl | bát |
357 | der Topf | dɛɾ tˈɔpf | nồi |
358 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
359 | das Sieb | das zˈiːp | cái rổ |
360 | die Spüle | diː ʃpˈuːlə | bồn rửa |
361 | das Messer | das mˈɛsɜ | con dao |
362 | hinzugeben | hɪntsˈuːɡˌeːbən | cho thêm vào |
363 | verrühren | fɛɾrˈuːhrən | khuấy (đảo) đều |
364 | wenden | vˈɛndən | trở mặt (miếng thịt) |
365 | schneiden | ʃnˈaɪdən | cắt |
366 | die Zwiebel | diː tsvˈiːbəl | hành |
367 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | công thức |
368 | die Portion | diː pˌɔɾtsɪˈoːn | khẩu phần ăn, suất ăn |
369 | der Teig | dɛɾ tˈaɪk | bột đã được nhào |
370 | das Mehl | das mˈeːl | bột mì |
371 | die Prise | diː pɾˈiːzə | một nhúm nhỏ |
372 | die Füllung | diː fˈuːlʊŋ | nhân bánh |
373 | das Erdbeereis | das ɛɾdbˈeːraɪs | kem dâu tây |
374 | hinzufügen | hɪntsˈuːfˌuːɡən | cho thêm vào |
375 | nochmal | nˈɔxmɑːl | một lần nữa |
376 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang |
377 | servieren | zɛɾvˈiːrən | phục vụ |
378 | stellen | ʃtˈɛlən | đặt, để |
379 | Guten Appetit! | ɡˈuːtən ˌapeːtˈɪt | Chúc ngon miệng! |
380 | der Milliliter | dɛɾ mˈɪliːlˌiːtɜ | mi-li-lít (ml) |
381 | heiß | hˈaɪs | nóng |
382 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | chú ý |
383 | vorsichtig | fˈoːɾzˌɪçtɪç | cẩn thận |
384 | die Soße | diː zˈoːsə | nước sốt |
385 | stehen | ʃtˈeːən | đứng (ở đây mang nghĩa: nói rằng/viết rằng ...) |
386 | der Rat | dɛɾ rˈɑːt | lời khuyên |
387 | die Empfehlung | diː ɛmpfˈeːlʊŋ | sự giới thiệu |
388 | niemand | nˈiːmant | không ai |
389 | jemand | jˈeːmant | ai đó |
390 | anschalten | ˈanʃˌaltən | bật |
391 | die Suppe | diː zˈʊpə | súp |
392 | der Pfeffer | dɛɾ pfˈɛfɜ | hạt tiêu |
393 | die Sahne | diː zˈɑːnə | kem tươi |
394 | der Becher | dɛɾ bˈɛçɜ | hũ, hộp |
395 | die Karotte | diː kˈɑrɔtə | cà rốt |
396 | halb- | hˈalp | một nửa |
397 | außerdem | ˈaʊsɜdˌeːm | ngoài ra, hơn nữa |
398 | der Morgen | dɛɾ mˈɔɾɡən | buổi sáng |
399 | mittags | mˈɪtɑːks | mỗi buổi trưa |
400 | das Mittagessen | das mˈɪtaɡˌɛsən | bữa trưa |
401 | das Müsli | das mˈuːsliː | ngũ cốc |
402 | das Honigbrot | das hˈoːnɪɡbɾˌoːt | bánh mì mật ong |
403 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt quả |
404 | morgens | mˈɔɾɡəns | mỗi buổi sáng, hàng sáng |
405 | die Magenschmerzen | diː mˈɑɡənʃmɜtsən | đau dạ dày |
406 | das Sandwich | das zˈandvɪç | bánh mì sandwich |
407 | abends | ˈɑːbənts | mỗi buổi tối, hàng tối |
408 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | hơn hết là, trước hết |
409 | früher | frˈuːhɜ | trước kia |
410 | der Döner | dɛɾ dˈoːnɜ | bánh mì thịt nướng Döner |
411 | das Croissant | das kɾˌoːɪsˈant | bánh sừng bò |
412 | die Cornflakes | diː kˈɔɾnflɑːkəs | ngũ cốc ngô |
413 | die Kantine | diː kˈantɪnə | căng tin, nhà ăn |
414 | das Wurstbrot | das vˈʊɐstbɾoːt | bánh mỳ xúc xích |
415 | die Allergie | diː ˈalɜɡˌiː | dị ứng |
416 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
417 | in Ruhe | ɪn rˈuːə | yên tĩnh |
418 | indisch | ˈɪndɪʃ | (món ăn) Ấn Độ |
419 | thailändisch | taɪlˈɑndɪʃ | (món ăn) Thái Lan |
420 | der Brunch | dɛɾ bɾˈʊnç | bữa sáng muộn |
421 | die Torte | diː tˈɔɾtə | bánh ngọt, bánh kem |
422 | der Karottenkuchen | dɛɾ kˈɑrɔtˌɛnkʊxən | bánh cà rốt |
423 | der Teller | dɛɾ tˈɛlɜ | đĩa |
424 | die Tasse | diː tˈasə | cốc, tách |
425 | die Gabel | diː ɡˈɑbəl | cái nĩa, cái dĩa |
426 | der Löffel | dɛɾ lˈoːfəl | thìa, muỗng |
427 | die Serviette | diː zˈɛɾviːtə | khăn ăn, giấy ăn |
428 | die (der) Paprika | diː pˈapɾiːkˌɑː | ớt chuông |
429 | der Stundenplan | dɛɾ ʃtˌʊndənplˈɑːn | thời gian biểu |
430 | das Schulleben | das ʃˈuːllˌeːbən | đời sống học đường |
431 | die Partnerschule | diː pˈaɾtnɜʃˌuːlə | trường đối tác |
432 | das Nachmittagsangebot | das nˈaxmɪtˌaɡzaŋˌeːboːt | chương trình buổi chiều |
433 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | sự liên lạc |
434 | Herzlich willkommen! | hˈɛɾtslɪç vˈɪlkɔmən | Nhiệt liệt chào mừng! |
435 | rund um | rˈʊnt ˈʊm | xoay xung quanh |
436 | die Besonderheit | diː bəzˈɔndɜhˌaɪt | sự đặc biệt, đặc trưng |
437 | etwa | ˌɛtvɑː | khoảng |
438 | die Nation | diː nˌatsɪˈoːn | quốc gia, đất nước |
439 | die Astronomie | diː ˌastɾoːnoːmˈiː | thiên văn học |
440 | der Zirkus | dɛɾ tsˈɪɾkʊs | rạp xiếc |
441 | das Wahlfach | das vˈɑːlfax | môn học tự chọn |
442 | das Zusatzangebot | das tsuːzˈatsaŋˌeːboːt | chương trình bổ trợ |
443 | interessieren für | ˌɪntərɛsˈiːrən fˈuːɾ | hứng thú, quan tâm tới |
444 | der Tag der offenen Tür | dɛɾ tˈɑːk dɛɾ ˈɔfənən tˈuːɾ | ngày hội trường |
445 | das Schuljahr | das ʃˈuːljˌɑːɾ | năm học |
446 | das Anmeldegespräch | das ˈanmˌɛldeːɡˌɛʃpɾaç | tư vấn đăng ký học |
447 | das Sekretariat | das zˌɛkɾeːtˌɑrɪˈɑːt | phòng thư ký |
448 | die Öffnungszeit | diː ˈoːfnʊŋstsˌaɪt | thời gian mở cửa, thời gian làm việc |
449 | der Witz | dɛɾ vˈɪts | chuyện vui, chuyện tiếu lâm |
450 | mittwochs | mˈɪtvɔxs | vào mỗi thứ tư, vào thứ tư hàng tuần |
451 | die Redaktion | diː rˌeːdaktsɪˈoːn | ban biên tập |
452 | die Vorweihnachtszeit | diː fˈoːɾvˌaɪhnaxtstsˌaɪt | mùa vọng |
453 | das Schulorchester | das ʃˈuːlˌɔɾkɛstɜ | dàn nhạc của trường học |
454 | der Schüleraustausch | dɛɾ ʃˈuːleːrˌaʊstaʊʃ | chương trình trao đổi học sinh |
455 | dazu | dɑːtsˈuː | về (chương trình này) |
456 | der Helfer | dɛɾ hˈɛlfɜ | người hỗ trợ (nam) |
457 | die Helferin | diː hˈɛlfərˌɪn | người hỗ trợ (nữ) |
458 | das Weihnachten | das vˈaɪhnaxtən | giáng sinh |
459 | die Arbeitsgemeinschaft | diː ˈaɾbaɪtsɡˌeːmaɪnʃˌaft | nhóm làm việc |
460 | selb- | zˈɛlp | cùng, giống nhau |
461 | Biologie | bˌɪoːloːɡˈiː | sinh học |
462 | Chemie | çeːmˈiː | hóa học |
463 | Deutsch | dˈɔøtʃ | tiếng Đức |
464 | Französisch | frantsˈoːzɪʃ | tiếng Pháp |
465 | Geografie | ɡˌeːoːɡɾafˈiː | địa lý |
466 | Geschichte | ɡəʃˈɪçtə | lịch sử |
467 | Kunst | kˈʊnst | nghệ thuật |
468 | Latein | lˈɑtaɪn | tiếng La tinh |
469 | Religion | rˌeːlɪɡiˈoːn | tôn giáo |
470 | Informatik | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːk | tin học |
471 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang |
472 | die Vokabel | diː voːkˈɑːbəl | từ vựng |
473 | die Lektion | diː lˌɛktsɪˈoːn | bài học |
474 | zeigen | tsˈaɪɡən | chỉ, cho xem |
475 | die Schulzeit | diː ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học |
476 | das Interview | das ˈɪntɜvˌiːf | bài phỏng vấn |
477 | entscheiden | ɛntʃˈaɪdən | quyết định |
478 | fertigmachen | fˈɛɾtiçmˌaxən | hoàn thành, hoàn tất |
479 | weiterplanen | vˈaɪtɜplˌɑːnən | lập kế hoạch tiếp |
480 | sammeln | zˈaməln | thu thập |
481 | der Schulgeburtstag | dɛɾ ʃˈuːlɡəbˌʊɐtstɑːk | ngày thành lập trường |
482 | die Orchester AG | diː ˈɔɾkɛstɜ ˌɑːɡˈeː | đội nhạc, nhóm nhạc |
483 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến đó |
484 | das Fach | das fˈax | môn học |
485 | cool | (en)kˈuːl(de) | hay |
486 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
487 | das Schulgeld | das ʃˈuːlɡˌɛlt | tiền học, học phí |
488 | das Bundesland | das bˈʊndəslˌant | (tiểu) bang |
489 | das Schulsystem | das ʃˈuːlzʏstˌeːm | hệ thống trường học |
490 | die Grundschule | diː ɡɾˈʊntʃuːlə | trường tiểu học |
491 | verschieden | fɛɾʃˈiːdən | khác nhau |
492 | der Schultyp | dɛɾ ʃˈuːltˌyːp | loại hình nhà trường |
493 | die Hauptschule | diː hˈaʊptʃuːlə | trường Hauptschule |
494 | die Realschule | diː rˈeːalʃˌuːlə | trường Realschule |
495 | das Gymnasium | das ɡʏmnˈɑziːˌʊm | trường cấp 3 Gymnasium |
496 | das Abitur | das ˈapiːtˌuːɾ | Kỳ thi tốt nghiệp cấp 3 |
497 | allerdings | ˈalɜdˌɪŋs | dĩ nhiên, đương nhiên |
498 | insgesamt | ˈɪnsɡeːzˌamt | tổng cộng |
499 | der Abschluss | dɛɾ ˈapʃlˌʊs | tốt nghiệp |
500 | der Staat | dɛɾ ʃtˈɑːt | quốc gia |
501 | anders | ˈandɜs | khác |
502 | der Klassenkamerad | dɛɾ klˈasənkˌɑmeːrˌɑːt | bạn cùng lớp (nam) |
503 | die Klassenkameradin | diː klˈasənkˌɑmeːrˌɑdɪn | bạn cùng lớp (nữ) |
504 | zum Glück | tsʊm ɡlˈuːk | thật may mắn |
505 | streng | ʃtɾˈɛŋ | nghiêm khắc |
506 | der Übersetzer | dɛɾ ˈuːbɜzˌɛtsɜ | người biên dịch (nam) |
507 | die Übersetzerin | diː ˈuːbɜzˌɛtsərˌɪn | người biên dịch (nữ) |
508 | die Note | diː nˈoːtə | điểm số |
509 | Spaß haben | ʃpˈɑːs hˈɑːbən | vui vẻ |
510 | interessiert | ˌɪntərɛsˈiːɾt | hào hứng, thích thú |
511 | selbst | zˈɛlpst | bản thân |
512 | vergessen | fɛɾɡˈɛsən | quên |
513 | trotzdem | tɾˈɔtsdəm | mặc dù vậy |
514 | stressen | ʃtɾˈɛsən | làm ai khó chịu, căng thẳng |
515 | ziemlich | tsˈiːmlɪç | khá là |
516 | vorbei | foːɾbˈaɪ | (đã) qua |
517 | das Tablet | das tˈablət | máy tính bảng |
518 | eine Frage stellen | ˌaɪnə frˈɑːɡə ʃtˈɛlən | đặt một câu hỏi |
519 | hassen | hˈasən | ghét |
520 | das Schulhalbjahr | das ʃˈuːlhˌalbjɑːɾ | nửa năm học |
521 | schwedisch | ʃvˈeːdɪʃ | thuộc về Thụy Điển |
522 | das Pflichtfach | das pflˈɪçtfax | môn học bắt buộc |
523 | Medien | mˈeːdɪən | phương tiện truyền thông |
524 | Tourismus | tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
525 | Sozialwissenschaft | zˈoːtsiːˌalvɪsənʃˌaft | khoa học xã hội |
526 | die Informationsveranstaltung | diː ˈɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsfeːrˌanstaltˌʊŋ | sự kiện thông tin |
527 | die Erfahrung | diː ɛɾfˈɑːrʊŋ | kinh nghiệm |
528 | der Winter | dɛɾ vˈɪntɜ | mùa đông |
529 | gewöhnen an | ɡəvˈoːhnən ˈan | thích nghi |
530 | erleben | ɛɾlˈeːbən | trải nghiệm |
531 | extrem | ɛkstɾˈeːm | rất nhiều, cực nhiều |
532 | verbessern | fɛɾbˈɛsɜn | cải thiện |
533 | das Eishockey | das ˈaɪshɔkˌeː | khúc côn cầu trên băng |
534 | prima | pɾˈiːmɑː | tuyệt vời |
535 | die Gastfamilie | diː ɡˌastfamˈiːlɪə | gia chủ |
536 | der Ballettkurs | dɛɾ balˈɛtkuːɾs | khóa học múa ba lê |
537 | das Schuljahresende | das ʃˈuːljˌɑːrəsəndə | kết thúc năm học |
538 | die Hauptrolle | diː hˈaʊptɾɔlə | vai chính |
539 | der Tänzer | dɛɾ tˈɑntsɜ | vũ công (nam) |
540 | die Tänzerin | diː tˈɑntsərˌɪn | vũ công (nữ) |
541 | zurückgehen | tsuːrˈuːkɡeːən | trở lại, trở về |
542 | wohlfühlen | vˈoːlfˌuːhlən | cảm thấy thoải mái |
543 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ |
544 | Schweden | ʃvˈeːdən | Thụy Điển |
545 | Naturwissenschaften | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaftən | khoa học tự nhiên |
546 | zurückwollen | tsuːrˈuːkvɔlən | muốn quay lại (nơi nào đó) |
547 | das Austauschjahr | das ˈaʊstˌaʊʃjɑːɾ | năm trao đổi (chương trình học) |
548 | zurückmüssen | tsuːrˈuːkmuːsən | phải trở lại, phải trở về |
549 | packen | pˈakən | đóng gói |
550 | aufregend | ˈaʊfrˌeːɡənt | vui nhộn |
551 | zuerst | tsuːˈeːɾst | đầu tiên |
552 | die Panne | diː pˈanə | sự cố |
553 | die Busfahrt | diː bˈʊsfɑːɾt | chuyến đi bằng xe buýt |
554 | furchtbar | fˈʊɐçtbɑːɾ | khủng khiếp, kinh khủng |
555 | schneien | ʃnˈaɪən | tuyết rơi, đổ tuyết |
556 | erst | ˈeːɾst | mới |
557 | nervös | nˈɛɾvoːs | lo lắng |
558 | die Polizei | diː pˌoːliːtsˈaɪ | cảnh sát |
559 | vielleicht | fiːllˈaɪçt | có thể, có lẽ |
560 | das Drama | das dɾˈɑmɑː | thảm kịch, bi kịch |
561 | wiederfinden | viːdɜfˈɪndən | tìm lại được |
562 | die U-Bahn | diː ˈuːbˈɑːn | tàu điện ngầm |
563 | verirren | fɛɾˈɪrən | bị lạc |
564 | lange | lˈaŋə | lâu |
565 | der Austauschschüler | dɛɾ ˈaʊstˌaʊʃʃuːlɜ | học sinh chương trình trao đổi (nam) |
566 | die Austauschschülerin | diː ˈaʊstˌaʊʃʃuːlərˌɪn | học sinh chương trình trao đổi (nữ) |
567 | früh | frˈuːh | sớm |
568 | stark | ʃtˈaɾk | nặng hạt, dày |
569 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
570 | das Mädchen | das mˈɑdçən | cô gái |
571 | der Mitschüler | dɛɾ mˈɪtʃˌuːlɜ | bạn học (nam) |
572 | die Mitschülerin | diː mˈɪtʃˌuːlərˌɪn | bạn học (nữ) |
573 | das Museum | das muːzˈeːʊm | bảo tàng |
574 | der Herbst | dɛɾ hˈɛɾpst | mùa thu |
575 | der Koch | dɛɾ kˈɔx | đầu bếp (nam) |
576 | die Köchin | diː kˈoːçɪn | đầu bếp (nữ) |
577 | weiter | vˈaɪtɜ | tiếp tục |
578 | die Medizin | diː mˌeːdiːtsˈiːn | ngành y, y học, y khoa |
579 | die Kneipe | diː knˈaɪpə | quán bar, quán rượu |
580 | der Bankkaufmann | dɛɾ bˈaŋkaʊfmˌan | nhân viên ngân hàng (nam) |
581 | die Bankkauffrau | diː bˈaŋkaʊfrˌaʊ | nhân viên ngân hàng (nữ) |
582 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn xin việc |
583 | der Bürokaufmann | dɛɾ bˈuːroːkˌaʊfman | nhân viên văn phòng (nam) |
584 | die Bürokauffrau | diː bˈuːroːkˌaʊfraʊ | nhân viên văn phòng (nữ) |
585 | sehr gut | zˈeːɾ ɡˈuːt | xuất sắc |
586 | gut | ɡˈuːt | giỏi |
587 | befriedigend | bəfrˈiːdɪɡənt | khá |
588 | ausreichend | ˈaʊsrˌaɪçənt | trung bình |
589 | mangelhaft | mˈaŋəlhˌaft | không đạt yêu cầu |
590 | ungenügend | ˈʊnɡənˌuːɡənt | điểm kém |
591 | das Zeugnis | das tsˈɔøɡnɪs | bảng điểm |
592 | beenden | bəˈɛndən | kết thúc |
593 | bestehen | bəʃtˈeːən | đỗ, đậu |
594 | die Fünf | diː fˈuːnf | điểm 5 |
595 | sitzenbleiben | zˈɪtsənblˌaɪbən | ở lại lớp, đúp |
596 | leidtun | lˈaɪtuːn | lấy làm tiếc |
597 | die Eins | diː ˈaɪns | điểm 1 |
598 | die Drei | diː dɾˈaɪ | điểm 3 |
599 | die Zwei | diː tsvˈaɪ | điểm 2 |
600 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | điểm |
601 | der Krankenpfleger | dɛɾ kɾˌankənpflˈeːɡɜ | y tá (nam) |
602 | die Krankenschwester | diː kɾˈankɛnʃvəstɜ | y tá (nữ) |
603 | der Lebenslauf | dɛɾ lˈeːbənslˌaʊf | sơ yếu lý lịch |
604 | die Kenntnis | diː kˈɛntnɪs | kiến thức |
605 | die Tätigkeit | diː tˈɑtɪçkˌaɪt | công việc |
606 | die Terminkoordination | diː tˌɛɾmɪnkˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sắp xếp lịch hẹn |
607 | die Organisation | diː ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | sự tổ chức |
608 | der Kaufmann | dɛɾ kˈaʊfman | nhân viên bán hàng (nam) |
609 | die Kauffrau | diː kˈaʊfraʊ | nhân viên bán hàng (nữ) |
610 | die Bürokommunikation | diː bˌuːroːkˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | quản lý văn phòng |
611 | der Schulabschluss | dɛɾ ʃˈuːlˌapʃlˌʊs | kết quả học tập |
612 | die Mittlere Reife | diː mˈɪtlərə rˈaɪfə | bằng tốt nghiệp cấp 2 (của một hệ trường phổ thông tại Đức) |
613 | in Wort und Schrift | ɪn vˈɔɾt ʊnt ʃrˈɪft | nói và viết |
614 | die Fremdsprache | diː frˈɛmtʃpɾɑːxə | ngoại ngữ |
615 | persönlich | pˈɛɾzoːnlˌɪç | cá nhân |
616 | die Nationalität | diː nˈatsɪˌoːnalˌiːtat | quốc tịch |
617 | der Facharzt | dɛɾ fˈaxaɾtst | bác sĩ chuyên khoa (nam) |
618 | die Fachärztin | diː fˈaxaɾtstˌɪn | bác sĩ chuyên khoa (nữ) |
619 | das Klinikum | das klˈiːniːkˌʊm | bệnh viện |
620 | das Niveau | das nˈiːveːˌaʊ | trình độ |
621 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
622 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | sự mua sắm |
623 | die Schulbildung | diː ʃˈuːlbˌɪldʊŋ | giáo dục phổ thông |
624 | das Bild | das bˈɪlt | bức tranh |
625 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | điền vào |
626 | die/das/der Au-pair | ˈaʊ(en)pˈeə(de) | người trông trẻ |
627 | die Sprachschule | diː ʃpɾˈɑːxʃuːlə | trường ngoại ngữ |
628 | die Hausarbeit | diː hˈaʊsˌaɾbaɪt | công việc nhà |
629 | frei haben | frˈaɪ hˈɑːbən | rảnh rỗi |
630 | der Kindergarten | dɛɾ kˈɪndɜɡˌaɾtən | nhà trẻ, trường mẫu giáo |
631 | mithelfen | mˈɪthˌɛlfən | giúp đỡ |
632 | der Sprachkurs | dɛɾ ʃpɾˈɑːxkuːɾs | khóa học ngoại ngữ |
633 | Mexiko | mˈɛksiːkˌoː | nước Mê xi cô |
634 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
635 | der Flug | dɛɾ flˈuːk | chuyến bay |
636 | denn | dˈɛn | vậy thì |
637 | umsteigen | ˈʊmʃtˌaɪɡən | đổi tàu |
638 | die Ferien | diː fˈeːriːən | kỳ nghỉ |
639 | die Kultur | diː kˈʊltuːɾ | văn hóa |
640 | einige | ˈaɪnɪɡə | một vài |
641 | die Kinderbetreuung | diː kˈɪndɜbˌɛtɾɔøˌʊŋ | chăm sóc trẻ em |
642 | die Gasteltern | diː ɡˈastɛltɜn | phụ huynh nhận người trông con mình |
643 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu |
644 | dass | dˈas | rằng, là |
645 | die Lebenserfahrung | diː lˈeːbənzɜfˌɑːrʊŋ | kinh nghiệm sống |
646 | ideal | ˌiːdeːˈɑːl | lý tưởng |
647 | die USA | diː ˈuːzɑː | nước Mỹ |
648 | abreisen | ˈapɾˌaɪzən | khởi hành, rời đi |
649 | die Möglichkeit | diː mˈoːklɪçkˌaɪt | cơ hội |
650 | erwachsen | ɛɾvˈaxzən | đã lớn, trưởng thành |
651 | Australien | aʊstɾˈɑlɪən | nước Úc |
652 | Malaysia | mˈɑlaɪzˌiːɑː | nước Ma lay sia |
653 | sicher sein | zˈɪçɜ zaɪn | chắc chắn |
654 | zu Ende | tsuː ˈɛndə | kết thúc |
655 | traurig | tɾˈaʊrɪç | buồn |
656 | nach Hause | nɑːx hˈaʊzə | trở về nhà |
657 | der Bericht | dɛɾ bərˈɪçt | báo cáo |
658 | das Projekt | das pɾoːjˈɛkt | dự án |
659 | mitarbeiten | mˈɪtˌaɾbaɪtən | cùng làm việc |
660 | zurückfliegen | tsuːrˈuːkfliːɡən | bay về |
661 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | thuộc về xã hội |
662 | engagiert | ˌaŋɡaʒˈiːɾt | bận rộn |
663 | Kanada | kˈɑnadˌɑː | nước Canada |
664 | Norwegen | nˈɔɾveːɡən | nước Na Uy |
665 | England | ˈɛŋlant | nước Anh |
666 | Argentinien | ˈaɾɡəntˌiːnɪən | nước Ác-hen-ti-na |
667 | betreuen | bətɾˈɔøən | chăm sóc |
668 | die Kost und Logis | diː kˈɔst ʊnt lˈoːɡɪs | ăn uống và chỗ ngủ |
669 | die Fremdsprachenkenntnis | diː frˈɛmtʃpɾɑːxˌɛnkəntnˌɪs | kiến thức ngoại ngữ |
670 | der Vorteil | dɛɾ fˈoːɾtˌaɪl | ưu điểm |
671 | der Nachteil | dɛɾ nˈaxtaɪl | nhược điểm |
672 | bewerben | bəvˈɛɾbən | ứng tuyển |
673 | die Sprachenkenntnis | diː ʃpɾˈɑːxənkˌɛntnɪs | kiến thức ngôn ngữ |
674 | der/die Auszubildende | ˈaʊstsuːbˌɪldəndə | người được đào tạo |
675 | eventuell | ˌeːvəntuːˈɛl | có thể, có lẽ |
676 | das Visum | das vˈiːzʊm | hộ chiếu |
677 | die Bezahlung | diː bətsˈɑːlʊŋ | Sự chi trả |
678 | das Gehalt | das ɡəhˈalt | tiền lương |
679 | verbringen | fɛɾbɾˈɪŋən | dành (thời gian) |
680 | die Farm | diː fˈaɾm | trang trại, nông trại |
681 | absolut | apzˈoːluːt | hoàn toàn, tuyệt đối |
682 | Italien | ˌiːtalɪˈeːn | nước Ý |
683 | das Taschengeld | das tˈaʃənɡˌɛlt | tiền tiêu vặt |
684 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | trung tâm môi giới |
685 | das 4-Sterne-Hotel | das fˈiːɾʃtˈɛɾnəhˈoːtəl | khách sạn bốn sao |
686 | der Besucher | dɛɾ bəzˈuːxɜ | người đến thăm quan (nam) |
687 | die Besucherin | diː bəzˈuːxərˌɪn | người đến thăm quan (nữ) |
688 | die Messe | diː mˈɛsə | hội chợ, triển lãm |
689 | erreichen | ɛɾrˈaɪçən | đến, tới (đâu đó) |
690 | das Zustellbett | das tsuːʃtɛlbˈɛt | giường kê thêm |
691 | der Safe | dɛɾ (en)sˈeɪf(de) | két sắt, két an toàn |
692 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
693 | das Duschbad | das dˈuːʃbɑːt | phòng tắm có vòi hoa sen |
694 | das WC | das vˌeːsˈeː | nhà vệ sinh |
695 | die Klimaanlage | diː klˈiːmɑːnlˌɑːɡə | máy điều hòa |
696 | die Minibar | diː mˈiːniːbˌɑːɾ | quầy bar nhỏ |
697 | der Snack | dɛɾ snˈak | đồ ăn nhẹ |
698 | das Frühstücksbuffet | das frˈuːhstuːksbˌʊfət | bữa sáng buffet |
699 | reichhaltig | rˈaɪçhaltˌɪç | phong phú |
700 | täglich | tˈɑklɪç | hàng ngày |
701 | der Gepäckraum | dɛɾ ɡəpˈɑkɾaʊm | phòng hành lý |
702 | lassen | lˈasən | đặt, để |
703 | der Parkplatz | dɛɾ pˈaɾkplats | chỗ đỗ xe |
704 | das Parkhaus | das pˈaɾkhaʊs | nhà gửi xe, nhà để xe |
705 | die Preisliste | diː pɾaɪslˈɪstə | danh mục giá cả |
706 | der Wäscheservice | dɛɾ vˈɑʃəzɛɾvˌiːs | dịch vụ giặt là |
707 | wünschen | vˈuːnʃən | chúc (mừng) |
708 | ausgebucht | ˈaʊsɡəbˌʊxt | đã đặt hết |
709 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | mười lăm phút |
710 | das WLAN | das vˈeːlˈɑːn | mạng wifi |
711 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | thông tin, thông báo (cho ai biết) |
712 | die Anfrage | diː ˈanfrˌɑːɡə | yêu cầu |
713 | die Zimmerreservierung | diː tsˌɪmɜrˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt phòng |
714 | Sehr geehrte | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtə | kính gửi (dùng trong viết thư) |
715 | anreisen | ˈanrˌaɪzən | đến nơi |
716 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt chỗ, đặt phòng |
717 | bestätigen | bəʃtˈɑtɪɡən | xác nhận |
718 | im Voraus | ɪm foːrˈaʊs | (cám ơn) trước |
719 | die Anreise | diː ˈanrˌaɪzə | sự đến nơi |
720 | die Abreise | diː ˈapɾˌaɪzə | khởi hành |
721 | gegen | ɡˈeːɡən | khoảng |
722 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | sự qua đêm |
723 | übernachten | ˈuːbɜnˌaxtən | qua đêm, ngủ |
724 | ausfüllen | ˈaʊsfˌuːlən | điền (thông tin) |
725 | das Raucherzimmer | das rˈaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng được phép hút thuốc |
726 | tragen | tɾˈɑːɡən | mang, vác |
727 | der Augenblick | dɛɾ ˈaʊɡənblˌɪk | một lát, khoảnh khắc (ở đây mang nghĩa: chờ một chút) |
728 | extra | ˈɛkstɾɑː | phụ, thêm |
729 | der Reisepass | dɛɾ rˈaɪzeːpˌas | hộ chiếu du lịch |
730 | bedanken | bədˈaŋkən | cám ơn |
731 | der Rezeptionist | dɛɾ rˌeːtsɛptsɪˌoːnˈɪst | nhân viên lễ tân (nam) |
732 | die Rezeptionistin | diː rˈeːtsɛptsɪˌoːnɪstˌɪn | nhân viên lễ tân (nữ) |
733 | nennen | nˈɛnən | gọi tên, nêu tên |
734 | die Pizzeria | diː pˈɪtseːrˌiːɑː | nhà hàng pizza |
735 | das Bistro | das bˈɪstɾoː | tiệm ăn nhỏ |
736 | überall | ˈuːbeːrˌal | khắp mọi nơi |
737 | am besten | am bˈɛstən | tốt nhất |
738 | das Gericht | das ɡərˈɪçt | món ăn |
739 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | đường đi |
740 | ungefähr | ˈʊnɡəfˌɑhɾ | khoảng |
741 | die Fahrkarte | diː fˈɑːɾkaɾtə | vé xe |
742 | die Tram | diː tɾˈɑːm | tầu điện đi trên phố |
743 | der Verkehrsverbund | dɛɾ fɛɾkˈeːɾsfɜbˌʊnt | hiệp hội vận tải |
744 | gewünscht | ɡəvˈuːnʃt | như mong muốn |
745 | der Einzelfahrschein | dɛɾ ˈaɪntsˌɛlfɑːɾʃˌaɪn | vé 1 chiều |
746 | die 3-Tagekarte | diː dɾˈaɪtˈɑɡeːkˌaɾtə | vé đi trong 3 ngày |
747 | die Wochenkarte | diː vˈɔxənkˌaɾtə | vé tuần |
748 | die Monatskarte | diː mˈoːnatskˌaɾtə | vé tháng |
749 | der Gesamtpreis | dɛɾ ɡəzˈamtpɾaɪs | tổng giá tiền |
750 | der Bildschirm | dɛɾ bˈɪltʃɪɾm | màn hình |
751 | antippen | ˈantˌɪpən | gõ nhẹ, chạm nhẹ |
752 | die Banknote | diː bˈaŋknoːtə | tiền mặt, tiền giấy |
753 | die Bahncard | diː bˈɑːnkaɾt | thẻ tầu (dùng để mua vé tầu) |
754 | der Fahrgast | dɛɾ fˈɑːɾɡast | hành khách |
755 | deshalb | dɛshˈalp | do đó, vì vậy |
756 | die S-Bahn-Linie | diː ˈɛsbˈɑːnlˈiːnɪə | tuyến tầu hoả nhanh |
757 | Tschechisch | tʃˈɛçɪʃ | tiếng Séc |
758 | der Webdesigner | dɛɾ vˈɛbdɪzˌaɪnɜ | người thiết kế trang web (nam) |
759 | die Webdesignerin | diː vˈɛbdeːzˌɪɡnərˌɪn | người thiết kế trang web (nữ) |
760 | Tschechien | tʃˈɛçɪən | Cộng hòa Séc |
761 | das Couchsurfen | das kˈuːxzʊɐfən | Couchsurfen là một mạng xã hội trong đó các thành viên có thể xin ngủ nhờ miễn phí hoặc tìm hiểu thông tin khi đi du lịch. |
762 | der Host | dɛɾ hˈɔst | chủ nhà |
763 | der Tipp | dɛɾ tˈɪp | lời khuyên, mẹo vặt |
764 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
765 | der Fan | dɛɾ fˈɑːn | fan, người hâm mộ |
766 | das Hostel | das hˈɔstəl | khách sạn bình dân |
767 | die Privatperson | diː pɾiːvˈɑːtpɛɾzˌoːn | cá nhân |
768 | der Schlafplatz | dɛɾ ʃlˈafplats | chỗ ngủ |
769 | die Couch | diː (en)kˈaʊtʃ(de) | ghế sofa, ghế trường kỷ |
770 | das Geschenk | das ɡəʃˈɛŋk | quà tặng |
771 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | hoàn hảo |
772 | bequem | bəkvˈeːm | thoải mái |
773 | das Pech | das pˈɛç | sự xui xẻo |
774 | absagen | ˈapzˌɑːɡən | từ chối |
775 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | hồ sơ thông tin |
776 | der Workshop | dɛɾ (en)wˈɜːkʃɒp(de) | hội thảo, workshop |
777 | die Absage | diː ˈapzˌɑːɡə | sự từ chối |
778 | die Nachricht | diː nˈaxrɪçt | tin nhắn |
779 | ärgern | ˈɑɾɡɜn | tức giận |
780 | der Dom | dɛɾ dˈoːm | nhà thờ |
781 | eben | ˈeːbən | đúng thế |
782 | lohnen | lˈoːnən | đáng giá, có giá trị |
783 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | nền/sàn nhà |
784 | chaotisch | ʃaˈoːtɪʃ | lộn xộn, bừa bộn |
785 | buchen | bˈʊxən | đặt (chỗ) |
786 | das Festival | das fˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội |
787 | der Berg | dɛɾ bˈɛɾk | núi |
788 | der Ort | dɛɾ ˈɔɾt | nơi, địa điểm |
789 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | sự thư giãn |
790 | pur | pˈuːɾ | đúng nghĩa, hoàn toàn |
791 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
792 | wunderschön | vˈʊndɜʃˌoːn | tuyệt diệu, tuyệt vời |
793 | das Camping | das kˈampɪŋ | cắm trại |
794 | verreisen | fɛɾrˈaɪzən | đi du lịch |
795 | das Wohnmobil | das vˌoːnmoːbˈiːl | nhà đi động |
796 | Österreich | ˈoːstɜrˌaɪç | nước Áo |
797 | die klassische Musik | diː klˈasɪʃə muːzˈiːk | âm nhạc cổ điển |
798 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra |
799 | der Haustausch | dɛɾ hˈaʊstˌaʊʃ | đổi nhà |
800 | der Fernseher | dɛɾ fˈɛɾnzeːɜ | ti vi |
801 | schmutzig | ʃmˈʊtsɪç | bẩn thỉu |
802 | zurückkommen | tsuːrˈuːkɔmən | trở về |
803 | der Link | dɛɾ lˈɪŋk | đường link |
804 | zurück | tsuːrˈuːk | trở về, quay lại |
805 | die Nebenkosten | diː nˈeːbənkˌɔstən | chi phí phụ |
806 | die Heizung | diː hˈaɪtsʊŋ | lò sưởi |
807 | die Müllabfuhr | diː mˈuːlapfˌuːɾ | thu gom rác thải |
808 | die Warmmiete | diː vˈaɾmiːtə | tiền thuê nhà bao gồm chi phí cho lò sưởi, nước nóng |
809 | die Kaltmiete | diː kˈaltmiːtə | tiền thuê nhà không bao gồm chi phí cho lò sưởi, nước nóng |
810 | die Wohngemeinschaft | diː vˈoːŋeːmˌaɪnʃaft | nhà ở chung cùng với nhiều người khác |
811 | der Quadratmeter | dɛɾ kvˌadɾatmˈeːtɜ | mét vuông (m2) |
812 | die Tiefgarage | diː tˈiːfɡˌɑrɑːɡə | hầm để xe |
813 | das Objekt | das ɔpjˈɛkt | nhà cho thuê |
814 | das Einfamilienhaus | das ˈaɪnfamˌiːlɪənhˌaʊs | nhà dành cho 1 gia đình |
815 | das Stockwerk | das ʃtˈɔkvɛɾk | tầng |
816 | bieten | bˈiːtən | cung cấp |
817 | die Garage | diː ɡˈɑrɑːɡə | nhà để xe |
818 | die Altbauwohnung | diː ˈaltbaʊvˌoːnʊŋ | căn hộ được xây dựng trước năm 1948/1949 ở Đức |
819 | der Stil | dɛɾ ʃtˈiːl | phong cách |
820 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
821 | verfügen über | fɛɾfˈuːɡən ˈuːbɜ | có |
822 | der Wohnbereich | dɛɾ vˈoːnbərˌaɪç | khu vực sinh hoạt |
823 | der Essbereich | dɛɾ ˈɛsbərˌaɪç | khu vực ăn uống |
824 | der Kochbereich | dɛɾ kˈɔxbərˌaɪç | khu vực bếp |
825 | das Schlafzimmer | das ʃlˈaftsɪmɜ | phòng ngủ |
826 | renovieren | rˌeːnoːvˈiːrən | sửa chữa |
827 | das Highlight | das (en)hˈaɪlaɪt(de) | điểm sáng, điểm nổi bật |
828 | vermieten | fɛɾmˈiːtən | cho thuê |
829 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | người độc thân |
830 | das Zentrum | das tsˈɛntɾʊm | trung tâm |
831 | entfernt | ɛntfˈɛɾnt | cách xa (khoảng cách) |
832 | das Badezimmer | das bˈɑdeːtsˌɪmɜ | phòng tắm |
833 | der Innenhof | dɛɾ ˈɪnənhˌoːf | sân trong |
834 | die Decke | diː dˈɛkə | trần nhà |
835 | das Erdgeschoss | das ɛɾdɡˈɛʃɔs | tầng trệt |
836 | dringend | dɾˈɪŋənt | gấp, khẩn cấp |
837 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
838 | die Monatsmiete | diː mˈoːnatsmˌiːtə | tiền thuê hàng tháng |
839 | der Flur | dɛɾ flˈuːɾ | hành lang |
840 | das Arbeitszimmer | das ˈaɾbaɪtstsˌɪmɜ | phòng làm việc |
841 | der Kinderwagen | dɛɾ kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe nôi, xe đẩy trẻ em |
842 | das Dachgeschoss | das dˈaxɡɛʃˌɔs | tầng áp mái |
843 | die Badewanne | diː bˈɑdeːvˌanə | bồn tắm |
844 | betragen | bətɾˈɑːɡən | (có giá) là |
845 | der Abstellraum | dɛɾ ˈapʃtˌɛlraʊm | phòng để đồ |
846 | der Stadtpark | dɛɾ ʃtˈatpaɾk | công viên thành phố |
847 | die Dachwohnung | diː dˈaxvoːnˌʊŋ | căn hộ áp mái, căn hộ sát mái nhà |
848 | die Dachterrasse | diː dˈaxtɜrˌasə | sân thượng |
849 | relaxen | rˈeːlɑːksən | thư giãn |
850 | der Stadtmensch | dɛɾ ʃtˈatmɛnʃ | người thành phố |
851 | die Stadtnähe | diː ʃtˈatnahə | gần thành phố |
852 | modern | mˈoːdɛɾn | hiện đại |
853 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
854 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
855 | das Hausboot | das hˈaʊsbˌoːt | nhà thuyền |
856 | die Lage | diː lˈɑːɡə | vị trí |
857 | mitten | mˈɪtən | ở giữa |
858 | der Ausblick | dɛɾ ˈaʊsblˌɪk | quang cảnh |
859 | die Insel | diː ˈɪnzəl | đảo |
860 | die Mitte | diː mˈɪtə | ở giữa |
861 | viert- | fˈiːɾt | thứ tư (số thứ tự) |
862 | der Nachbar | dɛɾ nˈɑːxbɑːɾ | hàng xóm (nam) |
863 | die Nachbarin | diː nˈaxbarˌɪn | hàng xóm (nữ) |
864 | italienisch | ˌiːtalɪˈeːnɪʃ | thuộc về Ý |
865 | die Neuigkeit | diː nˈɔøɪçkˌaɪt | sự mới mẻ |
866 | komisch | kˈoːmɪʃ | kỳ cục |
867 | unpraktisch | ˈʊnpɾˌaktɪʃ | không tiện, bất tiện |
868 | zentral | tsɛntɾˈɑːl | trung tâm |
869 | praktisch | pɾˈaktɪʃ | tiện lợi |
870 | das Kellerabteil | das kˈɛleːrˌaptaɪl | phòng nhỏ để chứa đồ ở dưới tầng hầm |
871 | der Supermarkt | dɛɾ zˈuːpɜmˌaɾkt | siêu thị |
872 | klingen | klˈɪŋən | nghe (có vẻ được, hay) |
873 | das Surfbrett | das zʊɐfbɾˈɛt | ván lướt |
874 | das Snowboard | das (en)snˈəʊbɔːd(de) | ván trượt tuyết |
875 | der Paketdienst | dɛɾ pakˈeːtdiːnst | dịch vụ chuyển bưu kiện, công ty chuyển bưu kiện |
876 | das Paket | das pakˈeːt | bưu kiện, gói hàng |
877 | gießen | ɡˈiːsən | tưới |
878 | die Treppe | diː tɾˈɛpə | cầu thang, bậc thang |
879 | der Briefkasten | dɛɾ bɾˈiːfkastən | hòm thư, hộp thư |
880 | die Klingel | diː klˈɪŋəl | chuông |
881 | die Eingangstür | diː ˈaɪnɡˌaŋstuːɾ | cửa (ra vào) chính |
882 | die Wohnungstür | diː vˈoːnʊŋstˌuːɾ | cửa căn hộ |
883 | das Treppenhaus | das tɾˈɛpənhˌaʊs | cầu thang |
884 | gehören | ɡəhˈoːrən | thuộc (về) |
885 | danke schön | dˈaŋkə ʃˈoːn | cám ơn |
886 | die Spielsachen | diː ʃpˈiːlzaxən | đồ chơi |
887 | spazieren gehen | ʃpatsˈiːrən ɡˈeːən | đi dạo |
888 | öfter | ˈoːftɜ | thường xuyên |
889 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | (đặt ở) đó, (đặt vào) đó |
890 | das Knie | das knˈiː | đầu gối |
891 | der Vermieter | dɛɾ fɛɾmˈiːtɜ | người cho thuê nhà (nam) |
892 | die Vermieterin | diː fɛɾmˈiːtərˌɪn | người cho thuê nhà (nữ) |
893 | gegenüber | ɡeːɡənˈuːbɜ | đối diện |
894 | süß | zˈuːs | đáng yêu |
895 | die Hochzeitspläne | diː hˈoːxtsˌaɪtʃplˌɑnə | kế hoạch tổ chức đám cưới |
896 | putzen | pˈʊtsən | lau chùi |
897 | der Müll | dɛɾ mˈuːl | rác |
898 | rausbringen | rˈaʊsbɾɪŋən | mang ra |
899 | die Lampe | diː lˈampə | bóng đèn |
900 | die Katze | diː kˈatsə | con mèo |
901 | füttern | fˈuːtɜn | cho ăn |
902 | die Tonne | diː tˈɔnə | thùng rác lớn |
903 | der Biomüll | dɛɾ bˈɪoːmˌuːl | rác sinh học |
904 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
905 | der -vormittag | dɛɾ fˈoːɾmˌɪtɑːk | sáng - (khoảng từ 9 - 11 giờ) |
906 | die Pflanze | diː pflˈantsə | cây (cảnh) |
907 | kümmern | kˈuːmɜn | chăm sóc |
908 | das Licht | das lˈɪçt | bóng đèn |
909 | vorgestern | fˈoːɾɡˌɛstɜn | hôm kia |
910 | die Haustür | diː hˈaʊstˌuːɾ | cửa nhà |
911 | offen | ˈɔfən | cởi mở |
912 | abschließen | ˈapʃlˌiːsən | khóa |
913 | die Tür | diː tˈuːɾ | cửa ra vào |
914 | die Treppenreinigung | diː tɾˈɛpənrˌaɪnɪɡˌʊŋ | làm vệ sinh cầu thang |
915 | zweit- | tsvˈaɪt | (tầng) thứ hai |
916 | die Einweihungsparty | diː (en)ˈaɪnweɪhˌʌŋspɑːti(de) | tiệc tân gia |
917 | das Verständnis | das fɛɾʃtˈɑndnɪs | sự thông cảm, thấu hiểu |
918 | informieren | ˌɪnfɔɾmˈiːrən | thông tin |
919 | mitfeiern | mˈɪtfˌaɪɜn | cùng tham gia (tiệc) |
920 | beachten | bəˈaxtən | chú ý |
921 | die Änderung | diː ˈɑndərˌʊŋ | sự thay đổi |
922 | die Hofreinigung | diː hˈɔfraɪnˌɪɡʊŋ | làm vệ sinh sân |
923 | der Hof | dɛɾ hˈoːf | sân |
924 | die Reparatur | diː rˈeːparˌɑtuːɾ | việc sửa chữa |
925 | die Anlage | diː ˈanlˌɑːɡə | thiết bị |
926 | ausschalten | ˈaʊsʃˌaltən | tắt |
927 | der Mieter | dɛɾ mˈiːtɜ | người thuê nhà (nam) |
928 | die Mieterin | diː mˈiːtərˌɪn | người thuê nhà (nữ) |
929 | Herzliche Grüße | hˈɛɾtslɪçə ɡɾˈuːsə | chào thân ái |
930 | der Wochentag | dɛɾ vˈɔxəntˌɑːk | ngày trong tuần |
931 | liefern | lˈiːfɜn | vận chuyển |
932 | das Mehrgenerationenhaus | das mˈeːɾɡənˌeːratsɪˌoːnənhˌaʊs | ngôi nhà đa thế hệ (cùng chung sống với nhau) |
933 | das Zusammenleben | das tsuːzˈamənlˌeːbən | chung sống cùng nhau |
934 | der Frühjahrsputz | dɛɾ frˈuːhjɑːɾspˌʊts | làm vệ sinh đầu năm |
935 | der Gemeinschaftsraum | dɛɾ ɡəmˈaɪnʃaftsrˌaʊm | phòng/khu vực sinh hoạt chung |
936 | das Putz-Team | das pˈʊtstˈeːɑːm | đội, nhóm làm vệ sinh |
937 | das Interesse | das ˌɪntərˈɛsə | hứng thú, quan tâm |
938 | die Liste | diː lˈɪstə | danh sách |
939 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé ngang qua |
940 | weitersagen | vˈaɪtɜzˌɑːɡən | chuyển lời |
941 | gesamt | ɡəzˈamt | tổng cộng |
942 | die Großküche | diː ɡɾˈɔskuːçə | căn bếp rộng |
943 | der Veranstaltungsraum | dɛɾ fɛrˈanʃtˌaltʊŋsrˌaʊm | phòng tổ chức sự kiện |
944 | die Bibliothek | diː bˈɪblɪˌoːtheːk | thư viện |
945 | die Nutzung | diː nˈʊtsʊŋ | việc sử dụng |
946 | damals | dˈɑmɑːls | trước kia |
947 | der Gymnastikkurs | dɛɾ ɡˈʏmnastˌɪkuːɾs | khóa học thể dục |
948 | der Physiotherapeut | dɛɾ fˈyːzɪˌoːtheːrˌɑpɔøt | nhà vật lý trị liệu (nam) |
949 | die Physiotherapeutin | diː fˈyːzɪˌoːtheːrˌɑpɔøtˌɪn | nhà vật lý trị liệu (nữ) |
950 | miteinander | mˈɪtˌaɪnandɜ | cùng với nhau |
951 | die Lösung | diː lˈoːzʊŋ | giải pháp, lời giải |
952 | die Langeweile | diː lˈaŋeːvˌaɪlə | sự nhàm chán, tẻ nhạt |
953 | zumachen | tsuːmˈaxən | đóng (cửa, ...) |
954 | das Altersheim | das ˈaltɜshˌaɪm | nhà dưỡng lão |
955 | die Gemeinschaft | diː ɡəmˈaɪnʃaft | cộng đồng |
956 | beliebt | bəlˈiːpt | yêu thích |
957 | teilen | tˈaɪlən | chia sẻ |
958 | die Großstadt | diː ɡɾˈɔsstat | thành phố lớn |
959 | sparen | ʃpˈɑːrən | tiết kiệm |
960 | berufstätig | bərˈʊfstatˌɪç | có nghề nghiệp |
961 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do, nguyên nhân |
962 | zueinander | tsuːaɪnˈandɜ | với nhau |
963 | passen | pˈasən | hợp nhau |
964 | die Ordnung | diː ˈɔɾdnʊŋ | sự ngăn nắp |
965 | das Tier | das tˈiːɾ | động vật |
966 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư giãn |
967 | der Putzplan | dɛɾ pʊtsplˈɑːn | lịch làm vệ sinh |
968 | der Kleiderschrank | dɛɾ klˈaɪdɜʃrˌaŋk | tủ quần áo |
969 | offen | ˈɔfən | cởi mở |
970 | kompliziert | kɔmpliːtsˈiːɾt | phức tạp |
971 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | ngăn nắp, gọn gàng |
972 | der Kopfhörer | dɛɾ kˈɔpfhoːrɜ | tai nghe |
973 | das Instrument | das ˌɪnstɾuːmˈɛnt | nhạc cụ |
974 | das Haustier | das hˈaʊstˌiːɾ | vật nuôi trong nhà, thú cưng |
975 | der Spieleabend | dɛɾ ʃpˈiːleːˌɑːbənt | buổi tối có tổ chức trò chơi |
976 | die Geige | diː ɡˈaɪɡə | đàn vi ô lông |
977 | die Sauberkeit | diː zˈaʊbɜkˌaɪt | sự sạch sẽ |
978 | der Zoo | dɛɾ tsˈoː | sở thú |
979 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
980 | die Bahn | diː bˈɑːn | tàu |
981 | faxen | fˈɑːksən | gửi fax |
982 | gegenseitig | ɡeːɡənzˈaɪtɪç | lẫn nhau |
983 | ansehen | ˈanzˌeːən | xem |
984 | der Ernährungstrend | dɛɾ ɛɾnˈɑhrʊŋstɾənt | xu hướng dinh dưỡng |
985 | vegan | veːɡˈɑːn | ăn chay thuần |
986 | der Veganer | dɛɾ veːɡˈɑːnɜ | người ăn chay thuần (nam) |
987 | die Veganerin | diː vˈeːɡanərˌɪn | người ăn chay thuần (nữ) |
988 | überhaupt | ˈuːbɜhˌaʊpt | hoàn toàn |
989 | die Ernährung | diː ɛɾnˈɑhrʊŋ | dinh dưỡng |
990 | das Bioprodukt | das bˈɪoːpɾˌoːdʊkt | sản phẩm tự nhiên |
991 | die Krankheit | diː kɾˈaŋkhaɪt | bệnh tật |
992 | das Raw Food | das rˈɑːf fˈoːt | thực phẩm thô (không cần nấu) |
993 | trocknen | tɾˈɔknən | sấy khô, làm khô |
994 | mixen | mˈɪksən | trộn |
995 | trocken | tɾˈɔkən | khô |
996 | der Smoothie | dɛɾ smoːthˈiː | sinh tố |
997 | die Nuss | diː nˈʊs | hạt, hạt lạc |
998 | zubereiten | tsuːbərˈaɪtən | chuẩn bị |
999 | das Vitamin | das vˌiːtamˈiːn | vitamin |
Từ vựng tiếng Đức A2 (Phần 1)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | das Schach | das ʃˈax | môn cờ vua |
2 | das Guerilla-Stricken | das ɡˌuːeːrˈɪlɑːʃtɾˈɪkən | đan len trang trí ngoài đường phố |
3 | das Gleitschirmfliegen | das ɡlˈaɪtʃɪɾmflˌiːɡən | môn dù lượn |
4 | das Hula-Hooping | das hˈuːlɑːhˈoːpɪŋ | môn lắc vòng |
5 | das Fallschirmspringen | das fˈalʃɪɾmʃpɾˌɪŋən | môn nhảy dù |
6 | das Backgammon | das bˈakɡamˌoːn | môn cờ thỏ cáo |
7 | gar | ɡˈɑːɾ | hoàn toàn (không) |
8 | ganz | ɡˌants | ngay |
9 | schön | ʃˈoːn | rất |
10 | anstrengend | ˈanʃtɾˌɛŋənt | căng thẳng |
11 | trainieren | tɾɛnˈiːrən | luyện tập |
12 | ganz | ɡˌants | toàn bộ |
13 | der Körper | dɛɾ kˈoːɾpɜ | cơ thể |
14 | fit | fˈiːt | khỏe mạnh |
15 | Spaß machen | ʃpˈɑːs mˈaxən | vui vẻ (khi chơi thể thao) |
16 | der (das) Hula-Hoop | hˈuːlɑːhˈoːp | lắc vòng |
17 | der Reifen | dɛɾ rˈaɪfən | vòng dùng cho môn lắc vòng |
18 | schaffen | ʃˈafən | ở đây mang nghĩa: chơi được |
19 | der Adrenalinkick | dɛɾ ˈadɾənˌɑlɪnkˌɪk | một liều Adrenalin mạnh |
20 | der Sprung | dɛɾ ʃpɾˈʊŋ | nhảy |
21 | schenken | ʃˈɛŋkən | tặng |
22 | die Luft | diː lˈʊft | không khí, không trung |
23 | fantastisch | fantˈastɪʃ | tuyệt vời |
24 | unbedingt | ˈʊnbədˌɪŋt | chắc chắn, tuyệt đối, nhất định |
25 | die Ausbildung | diː ˈaʊsbˌɪldʊŋ | khoá học (nghề) |
26 | der Fallschirmlehrer | dɛɾ fˈalʃɪɾmlˌeːrɜ | huấn luyện viên nhảy dù (nam) |
27 | die Fallschirmlehrerin | diː fˈalʃɪɾmlˌeːrərˌɪn | huấn luyện viên nhảy dù (nữ) |
28 | Lieblings- | lˈiːblɪŋs | yêu thích |
29 | das Spiel | das ʃpˈiːl | trò chơi |
30 | regelmäßig | rˈeːɡəlmˌɑsɪç | đều đặn |
31 | das Turnier | das tʊɐnˈiːɾ | cuộc tranh giải, cuộc thi, giải đấu |
32 | mehrere | mˈeːrərə | nhiều |
33 | dafür | dˈɑfuːɾ | cho việc đó |
34 | die Konzentration | diː kɔntsˌɛntɾatsɪˈoːn | sự tập trung |
35 | stricken | ʃtɾˈɪkən | đan (len) |
36 | die Strick-Community | diː ʃtɾˈɪk(en)kəmjˈuːnɪti(de) | câu lạc bộ đan len |
37 | der Schal | dɛɾ ʃˈɑːl | khăn choàng cổ |
38 | der Pullover | dɛɾ pˈʊloːvɜ | áo len |
39 | die Mütze | diː mˈuːtsə | mũ len |
40 | das Baustellenschild | das bˈaʊʃtɛlˌɛnʃɪlt | biển báo công trường xây dựng |
41 | bunt | bˈʊnt | nhiều màu sắc, sặc sỡ |
42 | langweilig | lˈaŋvˌaɪlɪç | đơn điệu, nhàm chán |
43 | die Idee | diː iːdˈeː | ý tưởng |
44 | manch- | mˈanç | một vài (người) |
45 | bestimmt | bəʃtˈɪmt | chắc chắn |
46 | verrückt | fɛɾrˈuːkt | điên rồ |
47 | der Fallschirmsprung | dɛɾ fˈalʃɪɾmʃpɾˌʊŋ | nhảy dù |
48 | das Geburtstagsgeschenk | das ɡəbˈʊɐtstaksɡˌɛʃɛŋk | quà sinh nhật |
49 | tanzen | tˈantsən | nhảy |
50 | die Musik | diː muːzˈiːk | âm nhạc |
51 | singen | zˈɪŋən | hát |
52 | Gitarre | ɡˈiːtarə | đàn ghi ta |
53 | der Tango | dɛɾ tˈaŋoː | điệu nhảy tăng gô |
54 | das Fitnessstudio | das fˈɪtnɛsstˌuːdɪˌoː | phòng tập thể hình |
55 | das Theater | das teːˈɑːtɜ | kịch |
56 | das Theater spielen | das teːˈɑːtɜ ʃpˈiːlən | đóng một vở kịch |
57 | surfen | zˈʊɐfən | lướt ván |
58 | Spanisch | ʃpˈɑnɪʃ | tiếng Tây Ban Nha |
59 | Japanisch | japˈɑnɪʃ | tiếng Nhật |
60 | die Spaghetti | diː ʃpakhˈɛtiː | món mỳ spagetti |
61 | das Sushi | das zˈʊshiː | món sushi |
62 | ein paar | aɪn pˈɑːɾ | một vài |
63 | also | ˈalzoː | thì là ... (thán từ dùng trong văn nói) |
64 | viel- | fˈiːl | nhiều |
65 | begrüßen | bəɡɾˈuːsən | chào hỏi |
66 | der Fallschirmsprung-Experte | dɛɾ fˈalʃɪɾmʃpɾˌʊŋˈɛkspɛɾtə | chuyên gia nhảy dù (nam) |
67 | did Fallschirmsprung-Expertin | dˈiːt fˈalʃɪɾmʃpɾˌʊŋˈɛkspɛɾtˌɪn | chuyên gia nhảy dù (nữ) |
68 | bereits | bərˈaɪts | đã |
69 | der Profi | dɛɾ pɾoːfˈiː | chuyên gia, vận động viên chuyên nghiệp |
70 | natürlich | nˈɑtuːɾlˌɪç | tất nhiên, dĩ nhiên |
71 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
72 | das Mal | das mˈɑːl | lần |
73 | (sich) erinnern | ɛɾˈɪnɜn | nhớ lại |
74 | genial | ɡˌeːnɪˈal | xuất sắc |
75 | finden | fˈɪndən | nhận thấy |
76 | weil | vˈaɪl | bởi vì |
77 | klettern | klˈɛtɜn | leo (núi) |
78 | der Tandemsprung | dɛɾ tˈandɛmʃpɾˌʊŋ | nhảy (dù) đôi |
79 | das Gefühl | das ɡəfˈuːhl | cảm xúc |
80 | niemals | nˈiːmɑːls | không bao giờ |
81 | probieren | pɾoːbˈiːrən | thử |
82 | gefährlich | ɡəfˈɑhɾlɪç | nguy hiểm |
83 | passieren | pasˈiːrən | xảy ra |
84 | der Unfall | dɛɾ ˈʊnfˌal | tai nạn |
85 | sicher | zˈɪçɜ | an toàn |
86 | der Pilot | dɛɾ pˈiːloːt | phi công (nam) |
87 | die Pilotin | diː pˈiːloːtˌɪn | phi công (nữ) |
88 | doch | dˈɔx | từ nhấn mạnh, nghĩa ở đây: rất |
89 | fast | fˈast | gần như, hầu như |
90 | springen | ʃpɾˈɪŋən | nhảy (dù) |
91 | die Angst | diː ˈaŋst | sự sợ hãi |
92 | der Firmenausflug | dɛɾ fˈɪɾmənˌaʊsfluːk | chuyến dã ngoại cùng công ty |
93 | üben | ˈuːbən | luyện tập |
94 | das Konzert | das kɔntsɜt | buổi hòa nhạc |
95 | die Natur | diː nˈɑtuːɾ | thiên nhiên |
96 | die Bewegung | diː bəvˈeːɡʊŋ | sự chuyển động |
97 | Fußball | fˈʊsbal | bóng đá |
98 | der Mathetest | dɛɾ mˈathətəst | bài kiểm tra môn toán |
99 | fleißig | flˈaɪsɪç | chăm chỉ |
100 | der Marathon | dɛɾ mˈɑrathˌoːn | cuộc chạy đua marathon |
101 | Brasilien | bɾazˈiːlɪən | nước Brazil |
102 | Portugiesisch | pˌɔɾtuːɡˈiːzɪʃ | tiếng Bồ Đào Nha |
103 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
104 | Lust haben | lˈʊst hˈɑːbən | có hứng thú |
105 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | tựa đề , tiêu đề |
106 | der Mitarbeiter | dɛɾ mˈɪtˌaɾbaɪtɜ | nhân viên (nam) |
107 | die Mitarbeiterin | diː mˈɪtˌaɾbaɪtərˌɪn | nhân viên (nữ) |
108 | endlich | ˈɛntlɪç | cuối cùng |
109 | wieder | vˈiːdɜ | lại |
110 | die Aktivität | diː ˈaktiːvˌiːtat | hoạt động |
111 | planen | plˈɑːnən | lập kế hoạch |
112 | das Windsurfen | das vˈɪndzʊɐfən | môn lướt ván bằng gió |
113 | das Kitesurfen | das kˈiːteːzˌʊɐfən | môn lướt ván bằng diều |
114 | auswählen | ˈaʊsvˌɑhlən | lựa chọn |
115 | der Kulturfan | dɛɾ kˌʊltʊɐfˈɑːn | người đam mê văn hóa |
116 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
117 | das (Fahr-)Rad | xe đạp | |
118 | der Firmenparkplatz | dɛɾ fˈɪɾmənpˌaɾkplats | bãi đỗ xe của công ty |
119 | die Rückfahrt | diː rˈuːkfɑːɾt | lượt về, chiều về |
120 | spätestens | ʃpˈɑtəstəns | muộn nhất |
121 | das Kulturprogramm | das kˌʊltʊɐpɾɔɡɾˈam | chương trình văn hóa |
122 | der Surfkurs | dɛɾ zˈʊɐfkuːɾs | khóa học lướt ván |
123 | der Surfurlaub | dɛɾ zˈʊɐfʊɐlˌaʊp | kỳ nghỉ đi lướt ván |
124 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
125 | sportlich | ʃpˈɔɾtlɪç | có tính cách thể thao, mạnh mẽ |
126 | interessant | ˌɪntərɛsˈant | thú vị |
127 | mindestens | mˈɪndəstəns | ít nhất là, tối thiểu là |
128 | der Kletterkurs | dɛɾ klˈɛtɜkˌuːɾs | khóa học leo núi |
129 | meistens | mˈaɪstəns | phần lớn, thông thường, chủ yếu là |
130 | das Lied | das lˈiːt | bài hát |
131 | das Improtheater | das ˌɪmpɾɔtheːˈɑːtɜ | kịch ngẫu hứng |
132 | total | toːtˈɑːl | hoàn toàn, rất |
133 | spannend | ʃpˈanənt | lôi cuốn, hấp dẫn, hồi hộp |
134 | das Skript | das skɾˈɪpt | kịch bản |
135 | kreativ | kɾˌeːatˈiːf | sáng tạo |
136 | flexibel | flɛksˈiːbəl | linh hoạt |
137 | das Team | das tˈeːɑːm | đội, nhóm |
138 | das Mitglied | das mˈɪtɡlˌiːt | thành viên |
139 | der Schauspieler | dɛɾ ʃˈaʊʃpiːlɜ | diễn viên (nam) |
140 | die Schauspielerin | diː ʃˈaʊʃpiːlərˌɪn | diễn viên (nữ) |
141 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc công (nam) |
142 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc công (nữ) |
143 | #NAME? | ˈɑːbənts | mỗi tối, hàng tối |
144 | die Bühne | diː bˈuːhnə | sân khấu |
145 | melden | mˈɛldən | đăng ký |
146 | per | pˈɛɾ | qua, bằng |
147 | der Besuch | dɛɾ bəzˈuːx | chuyến thăm |
148 | die Sache | diː zˈaxə | đồ đạc |
149 | eröffnen | ɛɾˈoːfnən | khai trương, khai mạc |
150 | denken an | dˈɛŋkən ˈan | nghĩ tới, nghĩ về |
151 | die Fotografie | diː fˌoːtoːɡɾafˈiː | (việc) chụp ảnh |
152 | der -abend | dɛɾ ˈɑːbənt | buổi tối |
153 | die Eröffnung | diː ɛɾˈoːfnʊŋ | buổi khai mạc, mở cửa |
154 | der Spaß | dɛɾ ʃpˈɑːs | niềm vui, sự vui vẻ |
155 | vorher | foːɾhˈeːɾ | trước đó |
156 | der Hauptbahnhof | dɛɾ hˈaʊptbˌɑːnhoːf | nhà ga chính |
157 | anhören | ˈanhˌoːrən | nghe |
158 | etwas | ˈɛtvɑːs | (ăn) gì đó |
159 | halb | hˈalp | một nửa, rưỡi (giờ) |
160 | der Sekt | dɛɾ zˈɛkt | rượu vang sủi |
161 | die Bar | diː bˈɑːɾ | quán bar |
162 | sympathisch | zʏmpˈathɪʃ | dễ mến |
163 | neben | nˈeːbən | bên cạnh |
164 | der Grafiker | dɛɾ ɡɾˈɑfiːkɜ | nhà thiết kế đồ hoạ (nam) |
165 | die Grafikerin | diː ɡɾˈɑfiːkərˌɪn | nhà thiết kế đồ hoạ (nữ) |
166 | meinen | mˈaɪnən | cho rằng, nghĩ là, đề cập |
167 | hoffen | hˈɔfən | hi vọng |
168 | kaum | kˈaʊm | hầu như không, gần như không |
169 | klasse | klˈasə | tuyệt diệu, tuyệt vời |
170 | übrigens | ˈuːbɾɪɡəns | ngoài ra, hơn nữa |
171 | Bis bald | bɪs bˈalt | mong sớm găp lại |
172 | der Humor | dɛɾ hˈuːmoːɾ | sự hài hước |
173 | unsympathisch | ˈʊnzʏmpˌathɪʃ | không có thiện cảm, không thân thiện |
174 | nett | nˈɛt | tốt bụng |
175 | die Freundschaft | diː frˈɔøndʃaft | tình bạn |
176 | besonders | bəzˈɔndɜs | đặc biệt |
177 | die Ehrlichkeit | diː ˈeːɾlɪçkˌaɪt | sự chân thành, thật thà |
178 | emeinsam | ˈeːmaɪnzˌɑːm | cùng nhau |
179 | die Zuverlässigkeit | diː tsuːfɛɾlˈɑsɪçkˌaɪt | sự tin cậy |
180 | versprechen | fɛɾʃpɾˈɛçən | hứa |
181 | zuhören | tsuːhˈoːrən | lắng nghe |
182 | stimmen | ʃtˈɪmən | đúng (đúng vậy, đúng thế) |
183 | zuverlässig | tsuːfɛɾlˈɑsɪç | đáng tin cậy |
184 | ehrlich | ˈeːɾlɪç | thật thà |
185 | die Wahrheit | diː vˈɑːɾhaɪt | sự thật |
186 | funktionieren | fˌʊŋktsɪˌoːnˈiːrən | có tác dụng |
187 | die Meinung | diː mˈaɪnʊŋ | ý kiến |
188 | über | ˈuːbɜ | về (điều gì đó) |
189 | unehrlich | ˈʊnˌeːɾlɪç | dối trá, không trung thực |
190 | aktiv | aktˈiːf | năng động |
191 | unterwegs | ˌʊntɜvˈeːks | đi lại nhiều |
192 | die Pünktlichkeit | diː pˈuːŋktlɪçkˌaɪt | sự (tính) đúng giờ |
193 | unpünktlich | ˈʊnpˌuːŋktlɪç | không đúng giờ |
194 | positiv | pˌoːziːtˈiːf | tích cực |
195 | negativ | nˌeːɡatˈiːf | tiêu cực |
196 | wirklich | vˈɪɾklɪç | thực sự |
197 | joggen | jˈɔɡən | chạy bộ |
198 | unsportlich | ˈʊnʃpˌɔɾtlɪç | không thể thao, không có tính chất thể thao |
199 | die Verspätung | diː fɛɾʃpˈɑtʊŋ | sự chậm trễ, muộn |
200 | kündigen | kˈuːndɪɡən | nghỉ việc, thôi việc |
201 | das Land | das lˈant | vùng quê, nông thôn |
202 | ziehen | tsˈiːən | chuyển nhà |
203 | direkt | diːrˈɛkt | ngay cạnh, gần |
204 | die Pension | diː pɛnzjˈoːn | nhà trọ, nhà khách |
205 | die Unterkunft | diː ˌʊntɜkˈʊnft | chỗ ở |
206 | gemütlich | ɡəmˈuːtlɪç | ấm cúng |
207 | typisch | tˈyːpɪʃ | đặc trưng |
208 | die Region | diː rˌeːɡiˈoːn | vùng miền |
209 | der Seeblick | dɛɾ zˈeːblɪk | hướng, cảnh nhìn ra hồ |
210 | die Ruhe | diː rˈuːə | sự yên bình, sự yên tĩnh |
211 | genießen | ɡənˈiːsən | thưởng thức |
212 | nutzen | nˈʊtsən | sử dụng |
213 | der Wunsch | dɛɾ vˈʊnʃ | nguyện vọng, mong muốn |
214 | das Abendessen | das ˈɑːbəndˌɛsən | bữa tối |
215 | Kajak fahren | kˈɑjɑːk fˈɑːrən | chèo thuyền kayak |
216 | segeln | zˈeːɡəln | đi thuyền buồm |
217 | der Campingplatz | dɛɾ kˈampɪŋplˌats | chỗ cắm trại |
218 | inklusive | ɪnkluːzˈiːvə | bao gồm |
219 | stattfinden | ʃtˈatfɪndən | diễn ra, thực hiện được |
220 | das Grillfest | das ɡɾˈɪlfəst | tiệc nướng |
221 | kostenlos | kˈɔstənlˌoːs | miễn phí |
222 | der Programmierer | dɛɾ pɾoːɡɾamˈiːrɜ | lập trình viên (nam) |
223 | die Programmiererin | diː pɾoːɡɾˈamiːrərˌɪn | lập trình viên (nữ) |
224 | die IT-Firma | diː ˌiːtˈeːfˈɪɾmɑː | công ty chuyên về công nghệ thông tin (IT) |
225 | lecker | lˈɛkɜ | ngon |
226 | der Stress | dɛɾ ʃtɾˈɛs | sự căng thẳng |
227 | ganz | ɡˌants | hoàn toàn |
228 | das Event | das (en)ɪvˈɛnt(de) | sự kiện ( thường chỉ sự kiện mang tính chất đặc biệt hơn die Veranstaltung ) |
229 | das Büro | das bˈuːroː | văn phòng |
230 | die Veranstaltung | diː fɛrˈanʃtˌaltʊŋ | sự kiện |
231 | der Umzug | dɛɾ ʊmtsˈuːk | việc chuyển nhà |
232 | der Abschied | dɛɾ ˈapʃˌiːt | sự chia tay |
233 | das Viertel | das fˈiːɾtəl | khu phố |
234 | verändern | fɛɾˈɑndɜn | thay đổi |
235 | ändern | ˈɑndɜn | thay đổi ( thay đổi nhỏ hoặc cụ thể hơn verändern) |
236 | die Person | diː pɛɾzˈoːn | người |
237 | der Traum | dɛɾ tɾˈaʊm | ước mơ |
238 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
239 | die Psychologie | diː psˌyːçoːloːɡˈiː | tâm lý học |
240 | der Psychologe | dɛɾ psˌyːçoːlˈoːɡə | nhà tâm lý học (nam) |
241 | die Psychologin | diː psˌyːçoːlˈoːɡɪn | nhà tâm lý học (nữ) |
242 | arbeitslos | ˈaɾbaɪtslˌoːs | thất nghiệp |
243 | der Tauchlehrer | dɛɾ tˈaʊxleːrɜ | thầy giáo dạy lặn |
244 | die Tauchlehrerin | diː tˈaʊxleːrərˌɪn | cô giáo dạy lặn |
245 | gesund | ɡəzˈʊnt | lành mạnh |
246 | der Stadtlauf | dɛɾ ʃtˈatlaʊf | cuộc chạy đua/thi chạy trong thành phố |
247 | der/die Dritte | dɾˈɪtə | người xếp vị trí thứ ba |
248 | der/die Erste | ˈeːɾstə | người xếp vị trí thứ nhất |
249 | Thailand | tˈaɪlant | nước Thái Lan |
250 | kalt | kˈalt | lạnh |
251 | warm | vˈaɾm | ấm |
252 | sonst | zˈɔnst | nếu không thì |
253 | der Sekretär | dɛɾ zˈɛkɾeːtˌɑɾ | thư ký (nam) |
254 | die Sekretärin | diː zˈɛkɾeːtˌɑrɪn | thư ký (nữ) |
255 | das Picknick | das pˈɪknɪk | buổi/chuyến picnic |
256 | die Geburtstagsfeier | diː ɡəbˌʊɐtstaksfˈaɪɜ | bữa tiệc sinh nhật |
257 | das Schauspiel | das ʃˈaʊʃpiːl | diễn xuất |
258 | berühmt | bərˈuːhmt | nổi tiếng |
259 | der/die Kleine | klˈaɪnə | cậu bé/cô bé |
260 | da sein | dɑː zaɪn | Ở thời điểm đó |
261 | verlieren | fɛɾlˈiːrən | mất |
262 | die Mathematik | diː mˌatheːmˈɑtiːk | môn toán |
263 | die Physik | diː fyːzˈiːk | môn vật lý |
264 | genug | ɡənˈuːk | đủ |
265 | die Chance | diː ʃˈɑ̃sə | cơ hội |
266 | eigen- | ˈaɪɡən | (sở hữu) riêng của mình |
267 | die Tauchschule | diː tˈaʊxʃuːlə | trường dạy lặn |
268 | der Strand | dɛɾ ʃtɾˈant | bãi biển |
269 | der Zukunftswunsch | dɛɾ tsuːkˈʊnftsvʊnʃ | mong muốn cho tương lai |
270 | die Gesundheit | diː ɡəzˈʊnthaɪt | sức khỏe |
271 | die Reise | diː rˈaɪzə | chuyến du lịch |
272 | wunschlos glücklich | vˈʊnʃloːs ɡlˈuːklɪç | hoàn toàn, rất |
273 | außerhalb | ˈaʊsɜhˌalp | bên ngoài |
274 | okay | ˈoːkɛɪ | ổn |
275 | der Journalismus | dɛɾ jˌuːɾnalˈɪsmʊs | báo chí |
276 | das WG-Zimmer | das vˌeːɡˈeːtsˈɪmɜ | phòng trong một ngôi nhà thuê chung |
277 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
278 | frisch | frˈɪʃ | tươi mới |
279 | besonder- | bəzˈɔndɜ | đặc biệt |
280 | das Extra | das ˈɛkstɾɑː | điểm cộng |
281 | voll | fˈɔl | đầy, chật kín |
282 | die Vorspeise | diː fˈoːɾʃpˌaɪzə | món khai vị |
283 | der Blick | dɛɾ blˈɪk | quang cảnh |
284 | die Hauptspeise | diː hˈaʊptspaɪzə | món chính |
285 | das Dessert | das dˈɛsɜt | món tráng miệng |
286 | der Kellner | dɛɾ kˈɛlnɜ | bồi bàn (nam) |
287 | die Kellnerin | diː kˈɛlnərˌɪn | bồi bàn (nữ) |
288 | freundlich | frˈɔøntlɪç | thân thiện |
289 | die Auswahl | diː ˈaʊsvˌɑːl | sự lựa chọn |
290 | der Service | dɛɾ sˈɛɾvɪs | dịch vụ |
291 | die Pizza | diː pˈɪtsɑː | bánh pizza |
292 | der Steinofen | dɛɾ ʃtˈaɪnoːfən | lò nướng bằng gạch |
293 | das Speisenangebot | das ʃpˈaɪzənˌaŋeːbˌoːt | thực đơn |
294 | die Qualität | diː kvˈɑliːtˌɑt | chất lượng |
295 | beruflich | bərˈuːflɪç | thuộc về công việc, liên quan đến công việc |
296 | privat | pɾiːvˈɑːt | cá nhân, riêng tư |
297 | top | tˈoːp | tuyệt vời |
298 | hoffentlich | hˈɔfəntlɪç | hi vọng là |
299 | leer | lˈeːɾ | trống |
300 | das Hauptgericht | das hˈaʊptɡərˌɪçt | món chính |
301 | die Zutat | diː tsuːtˈɑːt | nguyên liệu |
302 | ganz | ɡˌants | ngay |
303 | die Nähe | diː nˈɑhə | gần đây |
304 | die Pasta | diː pˈastɑː | món mỳ pasta |
305 | der Burger | dɛɾ bˈʊɐɡɜ | bánh mì kẹp thịt, bánh mì burger |
306 | die Nudel | diː nˈuːdəl | mỳ |
307 | das Fastfood | das fˈastfoːt | đồ ăn nhanh |
308 | einfach | ˈaɪnfˌax | đơn giản |
309 | asiatisch | ˌɑziːˈɑːtɪʃ | (món ăn) châu Á |
310 | der Pilz | dɛɾ pˈɪlts | nấm |
311 | der Vegetarier | dɛɾ vˌeːɡeːtˈɑːriːɜ | người ăn chay (nam) |
312 | die Vegetarierin | diː vˌeːɡeːtˈɑriːərˌɪn | người ăn chay (nữ) |
313 | reservieren | rˌeːzɛɾvˈiːrən | đặt (bàn) |
314 | der Samstagmittag | dɛɾ zˈamstaɡmˌɪtɑːk | chiều thứ bảy |
315 | die Tomatensuppe | diː tˈoːmatˌɛnzʊpə | món súp cà chua |
316 | die Apfelschorle | diː ˈapfəlʃˌɔɾlə | nước táo pha (nước táo pha với nước khoáng có ga) |
317 | der Rotwein | dɛɾ rˈɔtvaɪn | rượu vang đỏ |
318 | der Prosecco | dɛɾ pɾoːzˈɛkoː | rượu vang Ý prosecco |
319 | wählen | vˈɑhlən | lựa chọn |
320 | danach | danˈax | sau đó |
321 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền típ |
322 | der Orangensaft | dɛɾ ˈoːraŋˌɛnzaft | nước ép cam |
323 | der Weißwein | dɛɾ vˈaɪsvaɪn | rượu vang trắng |
324 | das Eis | das ˈaɪs | kem |
325 | der Espresso | dɛɾ ɛʃpɾˈɛsoː | cà phê espresso |
326 | der Cappuccino | dɛɾ kˌapʊkˈiːnoː | cà phê cappuccino |
327 | der Thunfisch | dɛɾ tˈʊnfɪʃ | cá ngừ |
328 | die Zitronencreme | diː tsɪtɾˈonənkɾˈeːmə | kem vị chanh |
329 | die Limonade | diː lˈiːmoːnˌɑːdə | nước chanh |
330 | die (das) Cola | diː kˈoːlɑː | cola |
331 | das Mineralwasser | das mˈiːneːrˌalvasɜ | nước khoáng, nước suối thiên nhiên |
332 | der Käse | dɛɾ kˈɑzə | phô mai |
333 | der Käse-Oliventeller | dɛɾ kˈɑzəˌoːliːvəntˈɛlɜ | món phô mai - ô liu |
334 | das (der) Risotto | das riːzˈɔtoː | món risotto (món ăn của Ý) |
335 | das Huhn | das hˈuːn | gà |
336 | der Eisbecher | dɛɾ ˈaɪsbɛçɜ | cốc kem |
337 | das Tiramisu | das tˈiːramˌiːzuː | món bánh tiramisu |
338 | die Schokotorte | diː ʃˈoːkoːtˌɔɾtə | bánh sô-cô-la |
339 | teilnehmen | tˈaɪlneːmən | tham gia |
340 | die Suche | diː zˈuːxə | tìm kiếm |
341 | vegetarisch | vˌeːɡeːtˈɑrɪʃ | ăn chay |
342 | die Webseite | diː vˈɛbzaɪtə | trang web |
343 | die Daten | diː dˈɑːtən | dữ liệu |
344 | der Gastgeber | dɛɾ ɡˈastɡeːbɜ | chủ nhà (nam) |
345 | die Gastgeberin | diː ɡˈastɡeːbərˌɪn | chủ nhà (nữ) |
346 | aufräumen | ˈaʊfrˌɑʊmən | dọn dẹp |
347 | das Spülen | das ʃpˈuːlən | rửa bát |
348 | die Variante | diː vˌɑriːˈantə | món |
349 | die Karottensuppe | diː kˈɑrɔtˌɛnzʊpə | món súp cà rốt |
350 | das Kalbsfleisch | das kˈalpsflaɪʃ | thịt bê |
351 | der Knödel | dɛɾ knˈoːdəl | món khoai tây viên |
352 | der Pfannkuchen | dɛɾ pfˈannkʊxən | bánh kếp |
353 | die Erdbeere | diː ɛɾdbˈeːrə | dâu tây |
354 | der Erdbeerkuchen | dɛɾ ɛɾdbˈeːɾkʊxən | bánh dâu tây |
355 | die Pfanne | diː pfˈanə | chảo |
356 | die Schüssel | diː ʃˈuːsəl | bát |
357 | der Topf | dɛɾ tˈɔpf | nồi |
358 | die Spülmaschine | diː ʃpˈuːlmaʃˌɪnə | máy rửa bát |
359 | das Sieb | das zˈiːp | cái rổ |
360 | die Spüle | diː ʃpˈuːlə | bồn rửa |
361 | das Messer | das mˈɛsɜ | con dao |
362 | hinzugeben | hɪntsˈuːɡˌeːbən | cho thêm vào |
363 | verrühren | fɛɾrˈuːhrən | khuấy (đảo) đều |
364 | wenden | vˈɛndən | trở mặt (miếng thịt) |
365 | schneiden | ʃnˈaɪdən | cắt |
366 | die Zwiebel | diː tsvˈiːbəl | hành |
367 | das Rezept | das reːtsˈɛpt | công thức |
368 | die Portion | diː pˌɔɾtsɪˈoːn | khẩu phần ăn, suất ăn |
369 | der Teig | dɛɾ tˈaɪk | bột đã được nhào |
370 | das Mehl | das mˈeːl | bột mì |
371 | die Prise | diː pɾˈiːzə | một nhúm nhỏ |
372 | die Füllung | diː fˈuːlʊŋ | nhân bánh |
373 | das Erdbeereis | das ɛɾdbˈeːraɪs | kem dâu tây |
374 | hinzufügen | hɪntsˈuːfˌuːɡən | cho thêm vào |
375 | nochmal | nˈɔxmɑːl | một lần nữa |
376 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang |
377 | servieren | zɛɾvˈiːrən | phục vụ |
378 | stellen | ʃtˈɛlən | đặt, để |
379 | Guten Appetit! | ɡˈuːtən ˌapeːtˈɪt | Chúc ngon miệng! |
380 | der Milliliter | dɛɾ mˈɪliːlˌiːtɜ | mi-li-lít (ml) |
381 | heiß | hˈaɪs | nóng |
382 | aufpassen | ˈaʊfpˌasən | chú ý |
383 | vorsichtig | fˈoːɾzˌɪçtɪç | cẩn thận |
384 | die Soße | diː zˈoːsə | nước sốt |
385 | stehen | ʃtˈeːən | đứng (ở đây mang nghĩa: nói rằng/viết rằng ...) |
386 | der Rat | dɛɾ rˈɑːt | lời khuyên |
387 | die Empfehlung | diː ɛmpfˈeːlʊŋ | sự giới thiệu |
388 | niemand | nˈiːmant | không ai |
389 | jemand | jˈeːmant | ai đó |
390 | anschalten | ˈanʃˌaltən | bật |
391 | die Suppe | diː zˈʊpə | súp |
392 | der Pfeffer | dɛɾ pfˈɛfɜ | hạt tiêu |
393 | die Sahne | diː zˈɑːnə | kem tươi |
394 | der Becher | dɛɾ bˈɛçɜ | hũ, hộp |
395 | die Karotte | diː kˈɑrɔtə | cà rốt |
396 | halb- | hˈalp | một nửa |
397 | außerdem | ˈaʊsɜdˌeːm | ngoài ra, hơn nữa |
398 | der Morgen | dɛɾ mˈɔɾɡən | buổi sáng |
399 | mittags | mˈɪtɑːks | mỗi buổi trưa |
400 | das Mittagessen | das mˈɪtaɡˌɛsən | bữa trưa |
401 | das Müsli | das mˈuːsliː | ngũ cốc |
402 | das Honigbrot | das hˈoːnɪɡbɾˌoːt | bánh mì mật ong |
403 | die Marmelade | diː mˈaɾməlˌɑːdə | mứt quả |
404 | morgens | mˈɔɾɡəns | mỗi buổi sáng, hàng sáng |
405 | die Magenschmerzen | diː mˈɑɡənʃmɜtsən | đau dạ dày |
406 | das Sandwich | das zˈandvɪç | bánh mì sandwich |
407 | abends | ˈɑːbənts | mỗi buổi tối, hàng tối |
408 | vor allem | fˌɔɾ ˈaləm | hơn hết là, trước hết |
409 | früher | frˈuːhɜ | trước kia |
410 | der Döner | dɛɾ dˈoːnɜ | bánh mì thịt nướng Döner |
411 | das Croissant | das kɾˌoːɪsˈant | bánh sừng bò |
412 | die Cornflakes | diː kˈɔɾnflɑːkəs | ngũ cốc ngô |
413 | die Kantine | diː kˈantɪnə | căng tin, nhà ăn |
414 | das Wurstbrot | das vˈʊɐstbɾoːt | bánh mỳ xúc xích |
415 | die Allergie | diː ˈalɜɡˌiː | dị ứng |
416 | die Universität | diː ˌuːniːvˈɛɾziːtˌɑt | trường đại học |
417 | in Ruhe | ɪn rˈuːə | yên tĩnh |
418 | indisch | ˈɪndɪʃ | (món ăn) Ấn Độ |
419 | thailändisch | taɪlˈɑndɪʃ | (món ăn) Thái Lan |
420 | der Brunch | dɛɾ bɾˈʊnç | bữa sáng muộn |
421 | die Torte | diː tˈɔɾtə | bánh ngọt, bánh kem |
422 | der Karottenkuchen | dɛɾ kˈɑrɔtˌɛnkʊxən | bánh cà rốt |
423 | der Teller | dɛɾ tˈɛlɜ | đĩa |
424 | die Tasse | diː tˈasə | cốc, tách |
425 | die Gabel | diː ɡˈɑbəl | cái nĩa, cái dĩa |
426 | der Löffel | dɛɾ lˈoːfəl | thìa, muỗng |
427 | die Serviette | diː zˈɛɾviːtə | khăn ăn, giấy ăn |
428 | die (der) Paprika | diː pˈapɾiːkˌɑː | ớt chuông |
429 | der Stundenplan | dɛɾ ʃtˌʊndənplˈɑːn | thời gian biểu |
430 | das Schulleben | das ʃˈuːllˌeːbən | đời sống học đường |
431 | die Partnerschule | diː pˈaɾtnɜʃˌuːlə | trường đối tác |
432 | das Nachmittagsangebot | das nˈaxmɪtˌaɡzaŋˌeːboːt | chương trình buổi chiều |
433 | der Kontakt | dɛɾ kɔntˈakt | sự liên lạc |
434 | Herzlich willkommen! | hˈɛɾtslɪç vˈɪlkɔmən | Nhiệt liệt chào mừng! |
435 | rund um | rˈʊnt ˈʊm | xoay xung quanh |
436 | die Besonderheit | diː bəzˈɔndɜhˌaɪt | sự đặc biệt, đặc trưng |
437 | etwa | ˌɛtvɑː | khoảng |
438 | die Nation | diː nˌatsɪˈoːn | quốc gia, đất nước |
439 | die Astronomie | diː ˌastɾoːnoːmˈiː | thiên văn học |
440 | der Zirkus | dɛɾ tsˈɪɾkʊs | rạp xiếc |
441 | das Wahlfach | das vˈɑːlfax | môn học tự chọn |
442 | das Zusatzangebot | das tsuːzˈatsaŋˌeːboːt | chương trình bổ trợ |
443 | interessieren für | ˌɪntərɛsˈiːrən fˈuːɾ | hứng thú, quan tâm tới |
444 | der Tag der offenen Tür | dɛɾ tˈɑːk dɛɾ ˈɔfənən tˈuːɾ | ngày hội trường |
445 | das Schuljahr | das ʃˈuːljˌɑːɾ | năm học |
446 | das Anmeldegespräch | das ˈanmˌɛldeːɡˌɛʃpɾaç | tư vấn đăng ký học |
447 | das Sekretariat | das zˌɛkɾeːtˌɑrɪˈɑːt | phòng thư ký |
448 | die Öffnungszeit | diː ˈoːfnʊŋstsˌaɪt | thời gian mở cửa, thời gian làm việc |
449 | der Witz | dɛɾ vˈɪts | chuyện vui, chuyện tiếu lâm |
450 | mittwochs | mˈɪtvɔxs | vào mỗi thứ tư, vào thứ tư hàng tuần |
451 | die Redaktion | diː rˌeːdaktsɪˈoːn | ban biên tập |
452 | die Vorweihnachtszeit | diː fˈoːɾvˌaɪhnaxtstsˌaɪt | mùa vọng |
453 | das Schulorchester | das ʃˈuːlˌɔɾkɛstɜ | dàn nhạc của trường học |
454 | der Schüleraustausch | dɛɾ ʃˈuːleːrˌaʊstaʊʃ | chương trình trao đổi học sinh |
455 | dazu | dɑːtsˈuː | về (chương trình này) |
456 | der Helfer | dɛɾ hˈɛlfɜ | người hỗ trợ (nam) |
457 | die Helferin | diː hˈɛlfərˌɪn | người hỗ trợ (nữ) |
458 | das Weihnachten | das vˈaɪhnaxtən | giáng sinh |
459 | die Arbeitsgemeinschaft | diː ˈaɾbaɪtsɡˌeːmaɪnʃˌaft | nhóm làm việc |
460 | selb- | zˈɛlp | cùng, giống nhau |
461 | Biologie | bˌɪoːloːɡˈiː | sinh học |
462 | Chemie | çeːmˈiː | hóa học |
463 | Deutsch | dˈɔøtʃ | tiếng Đức |
464 | Französisch | frantsˈoːzɪʃ | tiếng Pháp |
465 | Geografie | ɡˌeːoːɡɾafˈiː | địa lý |
466 | Geschichte | ɡəʃˈɪçtə | lịch sử |
467 | Kunst | kˈʊnst | nghệ thuật |
468 | Latein | lˈɑtaɪn | tiếng La tinh |
469 | Religion | rˌeːlɪɡiˈoːn | tôn giáo |
470 | Informatik | ˌɪnfɔɾmˈɑtiːk | tin học |
471 | die Seite | diː zˈaɪtə | trang |
472 | die Vokabel | diː voːkˈɑːbəl | từ vựng |
473 | die Lektion | diː lˌɛktsɪˈoːn | bài học |
474 | zeigen | tsˈaɪɡən | chỉ, cho xem |
475 | die Schulzeit | diː ʃˈuːltsˌaɪt | thời gian đi học |
476 | das Interview | das ˈɪntɜvˌiːf | bài phỏng vấn |
477 | entscheiden | ɛntʃˈaɪdən | quyết định |
478 | fertigmachen | fˈɛɾtiçmˌaxən | hoàn thành, hoàn tất |
479 | weiterplanen | vˈaɪtɜplˌɑːnən | lập kế hoạch tiếp |
480 | sammeln | zˈaməln | thu thập |
481 | der Schulgeburtstag | dɛɾ ʃˈuːlɡəbˌʊɐtstɑːk | ngày thành lập trường |
482 | die Orchester AG | diː ˈɔɾkɛstɜ ˌɑːɡˈeː | đội nhạc, nhóm nhạc |
483 | hingehen | hˈɪŋeːən | đi đến đó |
484 | das Fach | das fˈax | môn học |
485 | cool | (en)kˈuːl(de) | hay |
486 | die Präsentation | diː pɾˌɑzəntˌatsɪˈoːn | bài thuyết trình |
487 | das Schulgeld | das ʃˈuːlɡˌɛlt | tiền học, học phí |
488 | das Bundesland | das bˈʊndəslˌant | (tiểu) bang |
489 | das Schulsystem | das ʃˈuːlzʏstˌeːm | hệ thống trường học |
490 | die Grundschule | diː ɡɾˈʊntʃuːlə | trường tiểu học |
491 | verschieden | fɛɾʃˈiːdən | khác nhau |
492 | der Schultyp | dɛɾ ʃˈuːltˌyːp | loại hình nhà trường |
493 | die Hauptschule | diː hˈaʊptʃuːlə | trường Hauptschule |
494 | die Realschule | diː rˈeːalʃˌuːlə | trường Realschule |
495 | das Gymnasium | das ɡʏmnˈɑziːˌʊm | trường cấp 3 Gymnasium |
496 | das Abitur | das ˈapiːtˌuːɾ | Kỳ thi tốt nghiệp cấp 3 |
497 | allerdings | ˈalɜdˌɪŋs | dĩ nhiên, đương nhiên |
498 | insgesamt | ˈɪnsɡeːzˌamt | tổng cộng |
499 | der Abschluss | dɛɾ ˈapʃlˌʊs | tốt nghiệp |
500 | der Staat | dɛɾ ʃtˈɑːt | quốc gia |
501 | anders | ˈandɜs | khác |
502 | der Klassenkamerad | dɛɾ klˈasənkˌɑmeːrˌɑːt | bạn cùng lớp (nam) |
503 | die Klassenkameradin | diː klˈasənkˌɑmeːrˌɑdɪn | bạn cùng lớp (nữ) |
504 | zum Glück | tsʊm ɡlˈuːk | thật may mắn |
505 | streng | ʃtɾˈɛŋ | nghiêm khắc |
506 | der Übersetzer | dɛɾ ˈuːbɜzˌɛtsɜ | người biên dịch (nam) |
507 | die Übersetzerin | diː ˈuːbɜzˌɛtsərˌɪn | người biên dịch (nữ) |
508 | die Note | diː nˈoːtə | điểm số |
509 | Spaß haben | ʃpˈɑːs hˈɑːbən | vui vẻ |
510 | interessiert | ˌɪntərɛsˈiːɾt | hào hứng, thích thú |
511 | selbst | zˈɛlpst | bản thân |
512 | vergessen | fɛɾɡˈɛsən | quên |
513 | trotzdem | tɾˈɔtsdəm | mặc dù vậy |
514 | stressen | ʃtɾˈɛsən | làm ai khó chịu, căng thẳng |
515 | ziemlich | tsˈiːmlɪç | khá là |
516 | vorbei | foːɾbˈaɪ | (đã) qua |
517 | das Tablet | das tˈablət | máy tính bảng |
518 | eine Frage stellen | ˌaɪnə frˈɑːɡə ʃtˈɛlən | đặt một câu hỏi |
519 | hassen | hˈasən | ghét |
520 | das Schulhalbjahr | das ʃˈuːlhˌalbjɑːɾ | nửa năm học |
521 | schwedisch | ʃvˈeːdɪʃ | thuộc về Thụy Điển |
522 | das Pflichtfach | das pflˈɪçtfax | môn học bắt buộc |
523 | Medien | mˈeːdɪən | phương tiện truyền thông |
524 | Tourismus | tuːrˈɪsmʊs | ngành du lịch |
525 | Sozialwissenschaft | zˈoːtsiːˌalvɪsənʃˌaft | khoa học xã hội |
526 | die Informationsveranstaltung | diː ˈɪnfɔɾmˌatsɪˌoːnsfeːrˌanstaltˌʊŋ | sự kiện thông tin |
527 | die Erfahrung | diː ɛɾfˈɑːrʊŋ | kinh nghiệm |
528 | der Winter | dɛɾ vˈɪntɜ | mùa đông |
529 | gewöhnen an | ɡəvˈoːhnən ˈan | thích nghi |
530 | erleben | ɛɾlˈeːbən | trải nghiệm |
531 | extrem | ɛkstɾˈeːm | rất nhiều, cực nhiều |
532 | verbessern | fɛɾbˈɛsɜn | cải thiện |
533 | das Eishockey | das ˈaɪshɔkˌeː | khúc côn cầu trên băng |
534 | prima | pɾˈiːmɑː | tuyệt vời |
535 | die Gastfamilie | diː ɡˌastfamˈiːlɪə | gia chủ |
536 | der Ballettkurs | dɛɾ balˈɛtkuːɾs | khóa học múa ba lê |
537 | das Schuljahresende | das ʃˈuːljˌɑːrəsəndə | kết thúc năm học |
538 | die Hauptrolle | diː hˈaʊptɾɔlə | vai chính |
539 | der Tänzer | dɛɾ tˈɑntsɜ | vũ công (nam) |
540 | die Tänzerin | diː tˈɑntsərˌɪn | vũ công (nữ) |
541 | zurückgehen | tsuːrˈuːkɡeːən | trở lại, trở về |
542 | wohlfühlen | vˈoːlfˌuːhlən | cảm thấy thoải mái |
543 | vermissen | fɛɾmˈɪsən | nhớ |
544 | Schweden | ʃvˈeːdən | Thụy Điển |
545 | Naturwissenschaften | nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaftən | khoa học tự nhiên |
546 | zurückwollen | tsuːrˈuːkvɔlən | muốn quay lại (nơi nào đó) |
547 | das Austauschjahr | das ˈaʊstˌaʊʃjɑːɾ | năm trao đổi (chương trình học) |
548 | zurückmüssen | tsuːrˈuːkmuːsən | phải trở lại, phải trở về |
549 | packen | pˈakən | đóng gói |
550 | aufregend | ˈaʊfrˌeːɡənt | vui nhộn |
551 | zuerst | tsuːˈeːɾst | đầu tiên |
552 | die Panne | diː pˈanə | sự cố |
553 | die Busfahrt | diː bˈʊsfɑːɾt | chuyến đi bằng xe buýt |
554 | furchtbar | fˈʊɐçtbɑːɾ | khủng khiếp, kinh khủng |
555 | schneien | ʃnˈaɪən | tuyết rơi, đổ tuyết |
556 | erst | ˈeːɾst | mới |
557 | nervös | nˈɛɾvoːs | lo lắng |
558 | die Polizei | diː pˌoːliːtsˈaɪ | cảnh sát |
559 | vielleicht | fiːllˈaɪçt | có thể, có lẽ |
560 | das Drama | das dɾˈɑmɑː | thảm kịch, bi kịch |
561 | wiederfinden | viːdɜfˈɪndən | tìm lại được |
562 | die U-Bahn | diː ˈuːbˈɑːn | tàu điện ngầm |
563 | verirren | fɛɾˈɪrən | bị lạc |
564 | lange | lˈaŋə | lâu |
565 | der Austauschschüler | dɛɾ ˈaʊstˌaʊʃʃuːlɜ | học sinh chương trình trao đổi (nam) |
566 | die Austauschschülerin | diː ˈaʊstˌaʊʃʃuːlərˌɪn | học sinh chương trình trao đổi (nữ) |
567 | früh | frˈuːh | sớm |
568 | stark | ʃtˈaɾk | nặng hạt, dày |
569 | die Fahrt | diː fˈɑːɾt | chuyến đi |
570 | das Mädchen | das mˈɑdçən | cô gái |
571 | der Mitschüler | dɛɾ mˈɪtʃˌuːlɜ | bạn học (nam) |
572 | die Mitschülerin | diː mˈɪtʃˌuːlərˌɪn | bạn học (nữ) |
573 | das Museum | das muːzˈeːʊm | bảo tàng |
574 | der Herbst | dɛɾ hˈɛɾpst | mùa thu |
575 | der Koch | dɛɾ kˈɔx | đầu bếp (nam) |
576 | die Köchin | diː kˈoːçɪn | đầu bếp (nữ) |
577 | weiter | vˈaɪtɜ | tiếp tục |
578 | die Medizin | diː mˌeːdiːtsˈiːn | ngành y, y học, y khoa |
579 | die Kneipe | diː knˈaɪpə | quán bar, quán rượu |
580 | der Bankkaufmann | dɛɾ bˈaŋkaʊfmˌan | nhân viên ngân hàng (nam) |
581 | die Bankkauffrau | diː bˈaŋkaʊfrˌaʊ | nhân viên ngân hàng (nữ) |
582 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn xin việc |
583 | der Bürokaufmann | dɛɾ bˈuːroːkˌaʊfman | nhân viên văn phòng (nam) |
584 | die Bürokauffrau | diː bˈuːroːkˌaʊfraʊ | nhân viên văn phòng (nữ) |
585 | sehr gut | zˈeːɾ ɡˈuːt | xuất sắc |
586 | gut | ɡˈuːt | giỏi |
587 | befriedigend | bəfrˈiːdɪɡənt | khá |
588 | ausreichend | ˈaʊsrˌaɪçənt | trung bình |
589 | mangelhaft | mˈaŋəlhˌaft | không đạt yêu cầu |
590 | ungenügend | ˈʊnɡənˌuːɡənt | điểm kém |
591 | das Zeugnis | das tsˈɔøɡnɪs | bảng điểm |
592 | beenden | bəˈɛndən | kết thúc |
593 | bestehen | bəʃtˈeːən | đỗ, đậu |
594 | die Fünf | diː fˈuːnf | điểm 5 |
595 | sitzenbleiben | zˈɪtsənblˌaɪbən | ở lại lớp, đúp |
596 | leidtun | lˈaɪtuːn | lấy làm tiếc |
597 | die Eins | diː ˈaɪns | điểm 1 |
598 | die Drei | diː dɾˈaɪ | điểm 3 |
599 | die Zwei | diː tsvˈaɪ | điểm 2 |
600 | der Punkt | dɛɾ pˈʊŋkt | điểm |
601 | der Krankenpfleger | dɛɾ kɾˌankənpflˈeːɡɜ | y tá (nam) |
602 | die Krankenschwester | diː kɾˈankɛnʃvəstɜ | y tá (nữ) |
603 | der Lebenslauf | dɛɾ lˈeːbənslˌaʊf | sơ yếu lý lịch |
604 | die Kenntnis | diː kˈɛntnɪs | kiến thức |
605 | die Tätigkeit | diː tˈɑtɪçkˌaɪt | công việc |
606 | die Terminkoordination | diː tˌɛɾmɪnkˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sắp xếp lịch hẹn |
607 | die Organisation | diː ˌɔɾɡanˌiːzatsɪˈoːn | sự tổ chức |
608 | der Kaufmann | dɛɾ kˈaʊfman | nhân viên bán hàng (nam) |
609 | die Kauffrau | diː kˈaʊfraʊ | nhân viên bán hàng (nữ) |
610 | die Bürokommunikation | diː bˌuːroːkˌɔmuːnˌiːkatsɪˈoːn | quản lý văn phòng |
611 | der Schulabschluss | dɛɾ ʃˈuːlˌapʃlˌʊs | kết quả học tập |
612 | die Mittlere Reife | diː mˈɪtlərə rˈaɪfə | bằng tốt nghiệp cấp 2 (của một hệ trường phổ thông tại Đức) |
613 | in Wort und Schrift | ɪn vˈɔɾt ʊnt ʃrˈɪft | nói và viết |
614 | die Fremdsprache | diː frˈɛmtʃpɾɑːxə | ngoại ngữ |
615 | persönlich | pˈɛɾzoːnlˌɪç | cá nhân |
616 | die Nationalität | diː nˈatsɪˌoːnalˌiːtat | quốc tịch |
617 | der Facharzt | dɛɾ fˈaxaɾtst | bác sĩ chuyên khoa (nam) |
618 | die Fachärztin | diː fˈaxaɾtstˌɪn | bác sĩ chuyên khoa (nữ) |
619 | das Klinikum | das klˈiːniːkˌʊm | bệnh viện |
620 | das Niveau | das nˈiːveːˌaʊ | trình độ |
621 | die Angabe | diː ˈanɡˌɑːbə | thông tin |
622 | der Einkauf | dɛɾ ˈaɪnkˌaʊf | sự mua sắm |
623 | die Schulbildung | diː ʃˈuːlbˌɪldʊŋ | giáo dục phổ thông |
624 | das Bild | das bˈɪlt | bức tranh |
625 | eingeben | ˈaɪnɡˌeːbən | điền vào |
626 | die/das/der Au-pair | ˈaʊ(en)pˈeə(de) | người trông trẻ |
627 | die Sprachschule | diː ʃpɾˈɑːxʃuːlə | trường ngoại ngữ |
628 | die Hausarbeit | diː hˈaʊsˌaɾbaɪt | công việc nhà |
629 | frei haben | frˈaɪ hˈɑːbən | rảnh rỗi |
630 | der Kindergarten | dɛɾ kˈɪndɜɡˌaɾtən | nhà trẻ, trường mẫu giáo |
631 | mithelfen | mˈɪthˌɛlfən | giúp đỡ |
632 | der Sprachkurs | dɛɾ ʃpɾˈɑːxkuːɾs | khóa học ngoại ngữ |
633 | Mexiko | mˈɛksiːkˌoː | nước Mê xi cô |
634 | losgehen | lˈɔsɡeːən | bắt đầu |
635 | der Flug | dɛɾ flˈuːk | chuyến bay |
636 | denn | dˈɛn | vậy thì |
637 | umsteigen | ˈʊmʃtˌaɪɡən | đổi tàu |
638 | die Ferien | diː fˈeːriːən | kỳ nghỉ |
639 | die Kultur | diː kˈʊltuːɾ | văn hóa |
640 | einige | ˈaɪnɪɡə | một vài |
641 | die Kinderbetreuung | diː kˈɪndɜbˌɛtɾɔøˌʊŋ | chăm sóc trẻ em |
642 | die Gasteltern | diː ɡˈastɛltɜn | phụ huynh nhận người trông con mình |
643 | das Enkelkind | das ˈɛnkəlkˌɪnt | cháu |
644 | dass | dˈas | rằng, là |
645 | die Lebenserfahrung | diː lˈeːbənzɜfˌɑːrʊŋ | kinh nghiệm sống |
646 | ideal | ˌiːdeːˈɑːl | lý tưởng |
647 | die USA | diː ˈuːzɑː | nước Mỹ |
648 | abreisen | ˈapɾˌaɪzən | khởi hành, rời đi |
649 | die Möglichkeit | diː mˈoːklɪçkˌaɪt | cơ hội |
650 | erwachsen | ɛɾvˈaxzən | đã lớn, trưởng thành |
651 | Australien | aʊstɾˈɑlɪən | nước Úc |
652 | Malaysia | mˈɑlaɪzˌiːɑː | nước Ma lay sia |
653 | sicher sein | zˈɪçɜ zaɪn | chắc chắn |
654 | zu Ende | tsuː ˈɛndə | kết thúc |
655 | traurig | tɾˈaʊrɪç | buồn |
656 | nach Hause | nɑːx hˈaʊzə | trở về nhà |
657 | der Bericht | dɛɾ bərˈɪçt | báo cáo |
658 | das Projekt | das pɾoːjˈɛkt | dự án |
659 | mitarbeiten | mˈɪtˌaɾbaɪtən | cùng làm việc |
660 | zurückfliegen | tsuːrˈuːkfliːɡən | bay về |
661 | sozial | zˌoːtsiːˈɑːl | thuộc về xã hội |
662 | engagiert | ˌaŋɡaʒˈiːɾt | bận rộn |
663 | Kanada | kˈɑnadˌɑː | nước Canada |
664 | Norwegen | nˈɔɾveːɡən | nước Na Uy |
665 | England | ˈɛŋlant | nước Anh |
666 | Argentinien | ˈaɾɡəntˌiːnɪən | nước Ác-hen-ti-na |
667 | betreuen | bətɾˈɔøən | chăm sóc |
668 | die Kost und Logis | diː kˈɔst ʊnt lˈoːɡɪs | ăn uống và chỗ ngủ |
669 | die Fremdsprachenkenntnis | diː frˈɛmtʃpɾɑːxˌɛnkəntnˌɪs | kiến thức ngoại ngữ |
670 | der Vorteil | dɛɾ fˈoːɾtˌaɪl | ưu điểm |
671 | der Nachteil | dɛɾ nˈaxtaɪl | nhược điểm |
672 | bewerben | bəvˈɛɾbən | ứng tuyển |
673 | die Sprachenkenntnis | diː ʃpɾˈɑːxənkˌɛntnɪs | kiến thức ngôn ngữ |
674 | der/die Auszubildende | ˈaʊstsuːbˌɪldəndə | người được đào tạo |
675 | eventuell | ˌeːvəntuːˈɛl | có thể, có lẽ |
676 | das Visum | das vˈiːzʊm | hộ chiếu |
677 | die Bezahlung | diː bətsˈɑːlʊŋ | Sự chi trả |
678 | das Gehalt | das ɡəhˈalt | tiền lương |
679 | verbringen | fɛɾbɾˈɪŋən | dành (thời gian) |
680 | die Farm | diː fˈaɾm | trang trại, nông trại |
681 | absolut | apzˈoːluːt | hoàn toàn, tuyệt đối |
682 | Italien | ˌiːtalɪˈeːn | nước Ý |
683 | das Taschengeld | das tˈaʃənɡˌɛlt | tiền tiêu vặt |
684 | die Agentur | diː ˈɑɡəntˌuːɾ | trung tâm môi giới |
685 | das 4-Sterne-Hotel | das fˈiːɾʃtˈɛɾnəhˈoːtəl | khách sạn bốn sao |
686 | der Besucher | dɛɾ bəzˈuːxɜ | người đến thăm quan (nam) |
687 | die Besucherin | diː bəzˈuːxərˌɪn | người đến thăm quan (nữ) |
688 | die Messe | diː mˈɛsə | hội chợ, triển lãm |
689 | erreichen | ɛɾrˈaɪçən | đến, tới (đâu đó) |
690 | das Zustellbett | das tsuːʃtɛlbˈɛt | giường kê thêm |
691 | der Safe | dɛɾ (en)sˈeɪf(de) | két sắt, két an toàn |
692 | der Schreibtisch | dɛɾ ʃrˈaɪptɪʃ | bàn làm việc |
693 | das Duschbad | das dˈuːʃbɑːt | phòng tắm có vòi hoa sen |
694 | das WC | das vˌeːsˈeː | nhà vệ sinh |
695 | die Klimaanlage | diː klˈiːmɑːnlˌɑːɡə | máy điều hòa |
696 | die Minibar | diː mˈiːniːbˌɑːɾ | quầy bar nhỏ |
697 | der Snack | dɛɾ snˈak | đồ ăn nhẹ |
698 | das Frühstücksbuffet | das frˈuːhstuːksbˌʊfət | bữa sáng buffet |
699 | reichhaltig | rˈaɪçhaltˌɪç | phong phú |
700 | täglich | tˈɑklɪç | hàng ngày |
701 | der Gepäckraum | dɛɾ ɡəpˈɑkɾaʊm | phòng hành lý |
702 | lassen | lˈasən | đặt, để |
703 | der Parkplatz | dɛɾ pˈaɾkplats | chỗ đỗ xe |
704 | das Parkhaus | das pˈaɾkhaʊs | nhà gửi xe, nhà để xe |
705 | die Preisliste | diː pɾaɪslˈɪstə | danh mục giá cả |
706 | der Wäscheservice | dɛɾ vˈɑʃəzɛɾvˌiːs | dịch vụ giặt là |
707 | wünschen | vˈuːnʃən | chúc (mừng) |
708 | ausgebucht | ˈaʊsɡəbˌʊxt | đã đặt hết |
709 | die Viertelstunde | diː fˈiːɾtəlstˌʊndə | mười lăm phút |
710 | das WLAN | das vˈeːlˈɑːn | mạng wifi |
711 | Bescheid geben | bəʃˈaɪt ɡˈeːbən | thông tin, thông báo (cho ai biết) |
712 | die Anfrage | diː ˈanfrˌɑːɡə | yêu cầu |
713 | die Zimmerreservierung | diː tsˌɪmɜrˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt phòng |
714 | Sehr geehrte | zˈeːɾ ɡəˈeːɾtə | kính gửi (dùng trong viết thư) |
715 | anreisen | ˈanrˌaɪzən | đến nơi |
716 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | đặt chỗ, đặt phòng |
717 | bestätigen | bəʃtˈɑtɪɡən | xác nhận |
718 | im Voraus | ɪm foːrˈaʊs | (cám ơn) trước |
719 | die Anreise | diː ˈanrˌaɪzə | sự đến nơi |
720 | die Abreise | diː ˈapɾˌaɪzə | khởi hành |
721 | gegen | ɡˈeːɡən | khoảng |
722 | die Übernachtung | diː ˈuːbɜnˌaxtʊŋ | sự qua đêm |
723 | übernachten | ˈuːbɜnˌaxtən | qua đêm, ngủ |
724 | ausfüllen | ˈaʊsfˌuːlən | điền (thông tin) |
725 | das Raucherzimmer | das rˈaʊxɜtsˌɪmɜ | phòng được phép hút thuốc |
726 | tragen | tɾˈɑːɡən | mang, vác |
727 | der Augenblick | dɛɾ ˈaʊɡənblˌɪk | một lát, khoảnh khắc (ở đây mang nghĩa: chờ một chút) |
728 | extra | ˈɛkstɾɑː | phụ, thêm |
729 | der Reisepass | dɛɾ rˈaɪzeːpˌas | hộ chiếu du lịch |
730 | bedanken | bədˈaŋkən | cám ơn |
731 | der Rezeptionist | dɛɾ rˌeːtsɛptsɪˌoːnˈɪst | nhân viên lễ tân (nam) |
732 | die Rezeptionistin | diː rˈeːtsɛptsɪˌoːnɪstˌɪn | nhân viên lễ tân (nữ) |
733 | nennen | nˈɛnən | gọi tên, nêu tên |
734 | die Pizzeria | diː pˈɪtseːrˌiːɑː | nhà hàng pizza |
735 | das Bistro | das bˈɪstɾoː | tiệm ăn nhỏ |
736 | überall | ˈuːbeːrˌal | khắp mọi nơi |
737 | am besten | am bˈɛstən | tốt nhất |
738 | das Gericht | das ɡərˈɪçt | món ăn |
739 | der Weg | dɛɾ vˈeːk | đường đi |
740 | ungefähr | ˈʊnɡəfˌɑhɾ | khoảng |
741 | die Fahrkarte | diː fˈɑːɾkaɾtə | vé xe |
742 | die Tram | diː tɾˈɑːm | tầu điện đi trên phố |
743 | der Verkehrsverbund | dɛɾ fɛɾkˈeːɾsfɜbˌʊnt | hiệp hội vận tải |
744 | gewünscht | ɡəvˈuːnʃt | như mong muốn |
745 | der Einzelfahrschein | dɛɾ ˈaɪntsˌɛlfɑːɾʃˌaɪn | vé 1 chiều |
746 | die 3-Tagekarte | diː dɾˈaɪtˈɑɡeːkˌaɾtə | vé đi trong 3 ngày |
747 | die Wochenkarte | diː vˈɔxənkˌaɾtə | vé tuần |
748 | die Monatskarte | diː mˈoːnatskˌaɾtə | vé tháng |
749 | der Gesamtpreis | dɛɾ ɡəzˈamtpɾaɪs | tổng giá tiền |
750 | der Bildschirm | dɛɾ bˈɪltʃɪɾm | màn hình |
751 | antippen | ˈantˌɪpən | gõ nhẹ, chạm nhẹ |
752 | die Banknote | diː bˈaŋknoːtə | tiền mặt, tiền giấy |
753 | die Bahncard | diː bˈɑːnkaɾt | thẻ tầu (dùng để mua vé tầu) |
754 | der Fahrgast | dɛɾ fˈɑːɾɡast | hành khách |
755 | deshalb | dɛshˈalp | do đó, vì vậy |
756 | die S-Bahn-Linie | diː ˈɛsbˈɑːnlˈiːnɪə | tuyến tầu hoả nhanh |
757 | Tschechisch | tʃˈɛçɪʃ | tiếng Séc |
758 | der Webdesigner | dɛɾ vˈɛbdɪzˌaɪnɜ | người thiết kế trang web (nam) |
759 | die Webdesignerin | diː vˈɛbdeːzˌɪɡnərˌɪn | người thiết kế trang web (nữ) |
760 | Tschechien | tʃˈɛçɪən | Cộng hòa Séc |
761 | das Couchsurfen | das kˈuːxzʊɐfən | Couchsurfen là một mạng xã hội trong đó các thành viên có thể xin ngủ nhờ miễn phí hoặc tìm hiểu thông tin khi đi du lịch. |
762 | der Host | dɛɾ hˈɔst | chủ nhà |
763 | der Tipp | dɛɾ tˈɪp | lời khuyên, mẹo vặt |
764 | das Glück | das ɡlˈuːk | may mắn |
765 | der Fan | dɛɾ fˈɑːn | fan, người hâm mộ |
766 | das Hostel | das hˈɔstəl | khách sạn bình dân |
767 | die Privatperson | diː pɾiːvˈɑːtpɛɾzˌoːn | cá nhân |
768 | der Schlafplatz | dɛɾ ʃlˈafplats | chỗ ngủ |
769 | die Couch | diː (en)kˈaʊtʃ(de) | ghế sofa, ghế trường kỷ |
770 | das Geschenk | das ɡəʃˈɛŋk | quà tặng |
771 | perfekt | pɛɾfˈɛkt | hoàn hảo |
772 | bequem | bəkvˈeːm | thoải mái |
773 | das Pech | das pˈɛç | sự xui xẻo |
774 | absagen | ˈapzˌɑːɡən | từ chối |
775 | das Profil | das pɾoːfˈiːl | hồ sơ thông tin |
776 | der Workshop | dɛɾ (en)wˈɜːkʃɒp(de) | hội thảo, workshop |
777 | die Absage | diː ˈapzˌɑːɡə | sự từ chối |
778 | die Nachricht | diː nˈaxrɪçt | tin nhắn |
779 | ärgern | ˈɑɾɡɜn | tức giận |
780 | der Dom | dɛɾ dˈoːm | nhà thờ |
781 | eben | ˈeːbən | đúng thế |
782 | lohnen | lˈoːnən | đáng giá, có giá trị |
783 | der Boden | dɛɾ bˈoːdən | nền/sàn nhà |
784 | chaotisch | ʃaˈoːtɪʃ | lộn xộn, bừa bộn |
785 | buchen | bˈʊxən | đặt (chỗ) |
786 | das Festival | das fˈɛstˌiːvɑːl | lễ hội |
787 | der Berg | dɛɾ bˈɛɾk | núi |
788 | der Ort | dɛɾ ˈɔɾt | nơi, địa điểm |
789 | die Entspannung | diː ɛntʃpˈanʊŋ | sự thư giãn |
790 | pur | pˈuːɾ | đúng nghĩa, hoàn toàn |
791 | dunkel | dˈʊnkəl | tối |
792 | wunderschön | vˈʊndɜʃˌoːn | tuyệt diệu, tuyệt vời |
793 | das Camping | das kˈampɪŋ | cắm trại |
794 | verreisen | fɛɾrˈaɪzən | đi du lịch |
795 | das Wohnmobil | das vˌoːnmoːbˈiːl | nhà đi động |
796 | Österreich | ˈoːstɜrˌaɪç | nước Áo |
797 | die klassische Musik | diː klˈasɪʃə muːzˈiːk | âm nhạc cổ điển |
798 | los sein | lˈoːs zaɪn | xảy ra |
799 | der Haustausch | dɛɾ hˈaʊstˌaʊʃ | đổi nhà |
800 | der Fernseher | dɛɾ fˈɛɾnzeːɜ | ti vi |
801 | schmutzig | ʃmˈʊtsɪç | bẩn thỉu |
802 | zurückkommen | tsuːrˈuːkɔmən | trở về |
803 | der Link | dɛɾ lˈɪŋk | đường link |
804 | zurück | tsuːrˈuːk | trở về, quay lại |
805 | die Nebenkosten | diː nˈeːbənkˌɔstən | chi phí phụ |
806 | die Heizung | diː hˈaɪtsʊŋ | lò sưởi |
807 | die Müllabfuhr | diː mˈuːlapfˌuːɾ | thu gom rác thải |
808 | die Warmmiete | diː vˈaɾmiːtə | tiền thuê nhà bao gồm chi phí cho lò sưởi, nước nóng |
809 | die Kaltmiete | diː kˈaltmiːtə | tiền thuê nhà không bao gồm chi phí cho lò sưởi, nước nóng |
810 | die Wohngemeinschaft | diː vˈoːŋeːmˌaɪnʃaft | nhà ở chung cùng với nhiều người khác |
811 | der Quadratmeter | dɛɾ kvˌadɾatmˈeːtɜ | mét vuông (m2) |
812 | die Tiefgarage | diː tˈiːfɡˌɑrɑːɡə | hầm để xe |
813 | das Objekt | das ɔpjˈɛkt | nhà cho thuê |
814 | das Einfamilienhaus | das ˈaɪnfamˌiːlɪənhˌaʊs | nhà dành cho 1 gia đình |
815 | das Stockwerk | das ʃtˈɔkvɛɾk | tầng |
816 | bieten | bˈiːtən | cung cấp |
817 | die Garage | diː ɡˈɑrɑːɡə | nhà để xe |
818 | die Altbauwohnung | diː ˈaltbaʊvˌoːnʊŋ | căn hộ được xây dựng trước năm 1948/1949 ở Đức |
819 | der Stil | dɛɾ ʃtˈiːl | phong cách |
820 | das Dach | das dˈax | mái nhà |
821 | verfügen über | fɛɾfˈuːɡən ˈuːbɜ | có |
822 | der Wohnbereich | dɛɾ vˈoːnbərˌaɪç | khu vực sinh hoạt |
823 | der Essbereich | dɛɾ ˈɛsbərˌaɪç | khu vực ăn uống |
824 | der Kochbereich | dɛɾ kˈɔxbərˌaɪç | khu vực bếp |
825 | das Schlafzimmer | das ʃlˈaftsɪmɜ | phòng ngủ |
826 | renovieren | rˌeːnoːvˈiːrən | sửa chữa |
827 | das Highlight | das (en)hˈaɪlaɪt(de) | điểm sáng, điểm nổi bật |
828 | vermieten | fɛɾmˈiːtən | cho thuê |
829 | der Single | dɛɾ (en)sˈɪŋɡəl(de) | người độc thân |
830 | das Zentrum | das tsˈɛntɾʊm | trung tâm |
831 | entfernt | ɛntfˈɛɾnt | cách xa (khoảng cách) |
832 | das Badezimmer | das bˈɑdeːtsˌɪmɜ | phòng tắm |
833 | der Innenhof | dɛɾ ˈɪnənhˌoːf | sân trong |
834 | die Decke | diː dˈɛkə | trần nhà |
835 | das Erdgeschoss | das ɛɾdɡˈɛʃɔs | tầng trệt |
836 | dringend | dɾˈɪŋənt | gấp, khẩn cấp |
837 | maximal | mˈaksiːmˌɑːl | tối đa |
838 | die Monatsmiete | diː mˈoːnatsmˌiːtə | tiền thuê hàng tháng |
839 | der Flur | dɛɾ flˈuːɾ | hành lang |
840 | das Arbeitszimmer | das ˈaɾbaɪtstsˌɪmɜ | phòng làm việc |
841 | der Kinderwagen | dɛɾ kˈɪndɜvˌɑːɡən | xe nôi, xe đẩy trẻ em |
842 | das Dachgeschoss | das dˈaxɡɛʃˌɔs | tầng áp mái |
843 | die Badewanne | diː bˈɑdeːvˌanə | bồn tắm |
844 | betragen | bətɾˈɑːɡən | (có giá) là |
845 | der Abstellraum | dɛɾ ˈapʃtˌɛlraʊm | phòng để đồ |
846 | der Stadtpark | dɛɾ ʃtˈatpaɾk | công viên thành phố |
847 | die Dachwohnung | diː dˈaxvoːnˌʊŋ | căn hộ áp mái, căn hộ sát mái nhà |
848 | die Dachterrasse | diː dˈaxtɜrˌasə | sân thượng |
849 | relaxen | rˈeːlɑːksən | thư giãn |
850 | der Stadtmensch | dɛɾ ʃtˈatmɛnʃ | người thành phố |
851 | die Stadtnähe | diː ʃtˈatnahə | gần thành phố |
852 | modern | mˈoːdɛɾn | hiện đại |
853 | der Architekt | dɛɾ ˈaɾçiːtˌɛkt | kiến trúc sư (nam) |
854 | die Architektin | diː ˈaɾçiːtˌɛktɪn | kiến trúc sư (nữ) |
855 | das Hausboot | das hˈaʊsbˌoːt | nhà thuyền |
856 | die Lage | diː lˈɑːɡə | vị trí |
857 | mitten | mˈɪtən | ở giữa |
858 | der Ausblick | dɛɾ ˈaʊsblˌɪk | quang cảnh |
859 | die Insel | diː ˈɪnzəl | đảo |
860 | die Mitte | diː mˈɪtə | ở giữa |
861 | viert- | fˈiːɾt | thứ tư (số thứ tự) |
862 | der Nachbar | dɛɾ nˈɑːxbɑːɾ | hàng xóm (nam) |
863 | die Nachbarin | diː nˈaxbarˌɪn | hàng xóm (nữ) |
864 | italienisch | ˌiːtalɪˈeːnɪʃ | thuộc về Ý |
865 | die Neuigkeit | diː nˈɔøɪçkˌaɪt | sự mới mẻ |
866 | komisch | kˈoːmɪʃ | kỳ cục |
867 | unpraktisch | ˈʊnpɾˌaktɪʃ | không tiện, bất tiện |
868 | zentral | tsɛntɾˈɑːl | trung tâm |
869 | praktisch | pɾˈaktɪʃ | tiện lợi |
870 | das Kellerabteil | das kˈɛleːrˌaptaɪl | phòng nhỏ để chứa đồ ở dưới tầng hầm |
871 | der Supermarkt | dɛɾ zˈuːpɜmˌaɾkt | siêu thị |
872 | klingen | klˈɪŋən | nghe (có vẻ được, hay) |
873 | das Surfbrett | das zʊɐfbɾˈɛt | ván lướt |
874 | das Snowboard | das (en)snˈəʊbɔːd(de) | ván trượt tuyết |
875 | der Paketdienst | dɛɾ pakˈeːtdiːnst | dịch vụ chuyển bưu kiện, công ty chuyển bưu kiện |
876 | das Paket | das pakˈeːt | bưu kiện, gói hàng |
877 | gießen | ɡˈiːsən | tưới |
878 | die Treppe | diː tɾˈɛpə | cầu thang, bậc thang |
879 | der Briefkasten | dɛɾ bɾˈiːfkastən | hòm thư, hộp thư |
880 | die Klingel | diː klˈɪŋəl | chuông |
881 | die Eingangstür | diː ˈaɪnɡˌaŋstuːɾ | cửa (ra vào) chính |
882 | die Wohnungstür | diː vˈoːnʊŋstˌuːɾ | cửa căn hộ |
883 | das Treppenhaus | das tɾˈɛpənhˌaʊs | cầu thang |
884 | gehören | ɡəhˈoːrən | thuộc (về) |
885 | danke schön | dˈaŋkə ʃˈoːn | cám ơn |
886 | die Spielsachen | diː ʃpˈiːlzaxən | đồ chơi |
887 | spazieren gehen | ʃpatsˈiːrən ɡˈeːən | đi dạo |
888 | öfter | ˈoːftɜ | thường xuyên |
889 | dorthin | dˈɔɾthˌɪn | (đặt ở) đó, (đặt vào) đó |
890 | das Knie | das knˈiː | đầu gối |
891 | der Vermieter | dɛɾ fɛɾmˈiːtɜ | người cho thuê nhà (nam) |
892 | die Vermieterin | diː fɛɾmˈiːtərˌɪn | người cho thuê nhà (nữ) |
893 | gegenüber | ɡeːɡənˈuːbɜ | đối diện |
894 | süß | zˈuːs | đáng yêu |
895 | die Hochzeitspläne | diː hˈoːxtsˌaɪtʃplˌɑnə | kế hoạch tổ chức đám cưới |
896 | putzen | pˈʊtsən | lau chùi |
897 | der Müll | dɛɾ mˈuːl | rác |
898 | rausbringen | rˈaʊsbɾɪŋən | mang ra |
899 | die Lampe | diː lˈampə | bóng đèn |
900 | die Katze | diː kˈatsə | con mèo |
901 | füttern | fˈuːtɜn | cho ăn |
902 | die Tonne | diː tˈɔnə | thùng rác lớn |
903 | der Biomüll | dɛɾ bˈɪoːmˌuːl | rác sinh học |
904 | losfahren | lˈɔsfɑːrən | khởi hành |
905 | der -vormittag | dɛɾ fˈoːɾmˌɪtɑːk | sáng - (khoảng từ 9 - 11 giờ) |
906 | die Pflanze | diː pflˈantsə | cây (cảnh) |
907 | kümmern | kˈuːmɜn | chăm sóc |
908 | das Licht | das lˈɪçt | bóng đèn |
909 | vorgestern | fˈoːɾɡˌɛstɜn | hôm kia |
910 | die Haustür | diː hˈaʊstˌuːɾ | cửa nhà |
911 | offen | ˈɔfən | cởi mở |
912 | abschließen | ˈapʃlˌiːsən | khóa |
913 | die Tür | diː tˈuːɾ | cửa ra vào |
914 | die Treppenreinigung | diː tɾˈɛpənrˌaɪnɪɡˌʊŋ | làm vệ sinh cầu thang |
915 | zweit- | tsvˈaɪt | (tầng) thứ hai |
916 | die Einweihungsparty | diː (en)ˈaɪnweɪhˌʌŋspɑːti(de) | tiệc tân gia |
917 | das Verständnis | das fɛɾʃtˈɑndnɪs | sự thông cảm, thấu hiểu |
918 | informieren | ˌɪnfɔɾmˈiːrən | thông tin |
919 | mitfeiern | mˈɪtfˌaɪɜn | cùng tham gia (tiệc) |
920 | beachten | bəˈaxtən | chú ý |
921 | die Änderung | diː ˈɑndərˌʊŋ | sự thay đổi |
922 | die Hofreinigung | diː hˈɔfraɪnˌɪɡʊŋ | làm vệ sinh sân |
923 | der Hof | dɛɾ hˈoːf | sân |
924 | die Reparatur | diː rˈeːparˌɑtuːɾ | việc sửa chữa |
925 | die Anlage | diː ˈanlˌɑːɡə | thiết bị |
926 | ausschalten | ˈaʊsʃˌaltən | tắt |
927 | der Mieter | dɛɾ mˈiːtɜ | người thuê nhà (nam) |
928 | die Mieterin | diː mˈiːtərˌɪn | người thuê nhà (nữ) |
929 | Herzliche Grüße | hˈɛɾtslɪçə ɡɾˈuːsə | chào thân ái |
930 | der Wochentag | dɛɾ vˈɔxəntˌɑːk | ngày trong tuần |
931 | liefern | lˈiːfɜn | vận chuyển |
932 | das Mehrgenerationenhaus | das mˈeːɾɡənˌeːratsɪˌoːnənhˌaʊs | ngôi nhà đa thế hệ (cùng chung sống với nhau) |
933 | das Zusammenleben | das tsuːzˈamənlˌeːbən | chung sống cùng nhau |
934 | der Frühjahrsputz | dɛɾ frˈuːhjɑːɾspˌʊts | làm vệ sinh đầu năm |
935 | der Gemeinschaftsraum | dɛɾ ɡəmˈaɪnʃaftsrˌaʊm | phòng/khu vực sinh hoạt chung |
936 | das Putz-Team | das pˈʊtstˈeːɑːm | đội, nhóm làm vệ sinh |
937 | das Interesse | das ˌɪntərˈɛsə | hứng thú, quan tâm |
938 | die Liste | diː lˈɪstə | danh sách |
939 | vorbeikommen | foːɾbˈaɪkˌɔmən | ghé ngang qua |
940 | weitersagen | vˈaɪtɜzˌɑːɡən | chuyển lời |
941 | gesamt | ɡəzˈamt | tổng cộng |
942 | die Großküche | diː ɡɾˈɔskuːçə | căn bếp rộng |
943 | der Veranstaltungsraum | dɛɾ fɛrˈanʃtˌaltʊŋsrˌaʊm | phòng tổ chức sự kiện |
944 | die Bibliothek | diː bˈɪblɪˌoːtheːk | thư viện |
945 | die Nutzung | diː nˈʊtsʊŋ | việc sử dụng |
946 | damals | dˈɑmɑːls | trước kia |
947 | der Gymnastikkurs | dɛɾ ɡˈʏmnastˌɪkuːɾs | khóa học thể dục |
948 | der Physiotherapeut | dɛɾ fˈyːzɪˌoːtheːrˌɑpɔøt | nhà vật lý trị liệu (nam) |
949 | die Physiotherapeutin | diː fˈyːzɪˌoːtheːrˌɑpɔøtˌɪn | nhà vật lý trị liệu (nữ) |
950 | miteinander | mˈɪtˌaɪnandɜ | cùng với nhau |
951 | die Lösung | diː lˈoːzʊŋ | giải pháp, lời giải |
952 | die Langeweile | diː lˈaŋeːvˌaɪlə | sự nhàm chán, tẻ nhạt |
953 | zumachen | tsuːmˈaxən | đóng (cửa, ...) |
954 | das Altersheim | das ˈaltɜshˌaɪm | nhà dưỡng lão |
955 | die Gemeinschaft | diː ɡəmˈaɪnʃaft | cộng đồng |
956 | beliebt | bəlˈiːpt | yêu thích |
957 | teilen | tˈaɪlən | chia sẻ |
958 | die Großstadt | diː ɡɾˈɔsstat | thành phố lớn |
959 | sparen | ʃpˈɑːrən | tiết kiệm |
960 | berufstätig | bərˈʊfstatˌɪç | có nghề nghiệp |
961 | der Grund | dɛɾ ɡɾˈʊnt | lý do, nguyên nhân |
962 | zueinander | tsuːaɪnˈandɜ | với nhau |
963 | passen | pˈasən | hợp nhau |
964 | die Ordnung | diː ˈɔɾdnʊŋ | sự ngăn nắp |
965 | das Tier | das tˈiːɾ | động vật |
966 | entspannt | ɛntʃpˈant | thư giãn |
967 | der Putzplan | dɛɾ pʊtsplˈɑːn | lịch làm vệ sinh |
968 | der Kleiderschrank | dɛɾ klˈaɪdɜʃrˌaŋk | tủ quần áo |
969 | offen | ˈɔfən | cởi mở |
970 | kompliziert | kɔmpliːtsˈiːɾt | phức tạp |
971 | ordentlich | ˈɔɾdəntlɪç | ngăn nắp, gọn gàng |
972 | der Kopfhörer | dɛɾ kˈɔpfhoːrɜ | tai nghe |
973 | das Instrument | das ˌɪnstɾuːmˈɛnt | nhạc cụ |
974 | das Haustier | das hˈaʊstˌiːɾ | vật nuôi trong nhà, thú cưng |
975 | der Spieleabend | dɛɾ ʃpˈiːleːˌɑːbənt | buổi tối có tổ chức trò chơi |
976 | die Geige | diː ɡˈaɪɡə | đàn vi ô lông |
977 | die Sauberkeit | diː zˈaʊbɜkˌaɪt | sự sạch sẽ |
978 | der Zoo | dɛɾ tsˈoː | sở thú |
979 | die Wand | diː vˈant | bức tường |
980 | die Bahn | diː bˈɑːn | tàu |
981 | faxen | fˈɑːksən | gửi fax |
982 | gegenseitig | ɡeːɡənzˈaɪtɪç | lẫn nhau |
983 | ansehen | ˈanzˌeːən | xem |
984 | der Ernährungstrend | dɛɾ ɛɾnˈɑhrʊŋstɾənt | xu hướng dinh dưỡng |
985 | vegan | veːɡˈɑːn | ăn chay thuần |
986 | der Veganer | dɛɾ veːɡˈɑːnɜ | người ăn chay thuần (nam) |
987 | die Veganerin | diː vˈeːɡanərˌɪn | người ăn chay thuần (nữ) |
988 | überhaupt | ˈuːbɜhˌaʊpt | hoàn toàn |
989 | die Ernährung | diː ɛɾnˈɑhrʊŋ | dinh dưỡng |
990 | das Bioprodukt | das bˈɪoːpɾˌoːdʊkt | sản phẩm tự nhiên |
991 | die Krankheit | diː kɾˈaŋkhaɪt | bệnh tật |
992 | das Raw Food | das rˈɑːf fˈoːt | thực phẩm thô (không cần nấu) |
993 | trocknen | tɾˈɔknən | sấy khô, làm khô |
994 | mixen | mˈɪksən | trộn |
995 | trocken | tɾˈɔkən | khô |
996 | der Smoothie | dɛɾ smoːthˈiː | sinh tố |
997 | die Nuss | diː nˈʊs | hạt, hạt lạc |
998 | zubereiten | tsuːbərˈaɪtən | chuẩn bị |
999 | das Vitamin | das vˌiːtamˈiːn | vitamin |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn