Bỏ qua để đến Nội dung

Tiếng Đức chủ đề khoa học


Tiếng Đức chủ đề khoa học

Tiếng Đức chủ đề khoa học

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der Wissenschaftler

nhà khoa học
2

das Mikroskop

kính hiển vi
3

der Magnet

nam châm
4

die Strahlung

sự bức xạ
5

das Gen

gen
6

die Wissenschaft

khoa học
7

das Labor

phòng thí nghiệm
8

das Fossil

hoá thạch
9

die Algebra

đại số
10

die Biologie

sinh vật học
11

die Chemie

hoá học
12

die Physik

vật lý
13

die Zelle

tế bào
14

die Genetik

di truyền
15

die Flüssigkeit

chất lỏng
16

das Gas

khí ga
17

das Protein

chất đạm
18

die Mutation

đột biến
19

das Molekül

phân tử
20

das Gewebe

21

der Lebensraum

môi trường sống
22

die Einteilung

phân loại
23

die Reaktion

sự phản ứng
24

die Entdeckung

khám phá
25

die Radioaktivität

phóng xạ
26

die Partikel

hạt
27

die Substanz

chất
28

die Hypothese

giả thuyết
29

der Forscher

nhà nghiên cứu
30

die Reflexion

sự phản xạ
31

die Geologie

địa chất
32

die Energie

năng lượng
33

die Einheit

đơn vị
34

die Theorie

lý thuyết
35

die Anatomie

giải phẫu học
36

der Organismus

sinh vật
37

das Licht

ánh sáng
38

die Astronomie

thiên văn học
39

die Evolution

sự tiến hoá
40

das Experiment

cuộc thí nghiệm
41

die Forschung

nghiên cứu
42

die Ökologie

sinh thái
43

die Statistik

thống kê
44

die Zoologie

động vật học
45

die Botanik

thực vật học

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Tiếng Đức chủ đề kinh doanh