Bỏ qua để đến Nội dung

Những cụm từ hay nhất về tình yêu

Những cụm từ hay nhất về tình yêu

Những cụm từ hay nhất về tình yêu

STT TIẾNG ĐỨC TIẾNG VIỆT
1

der schönste Tag des Lebens

ngày đẹp nhất trong đời
2

Wir gehen miteinander aus.

Chúng tôi đi hẹn hò.
3

ein gemeinsames Leben aufbauen

xây dựng cuộc sống cùng nhau
4

gegenseitiger Respekt

sự tôn trọng lẫn nhau
5

in jdn verknallt sein

phải lòng ai đó
6

in jdn verliebt sein

yêu ai đó
7

sich mit jdm verabreden

hẹn hò với ai đó
8

den ersten Schritt machen

chủ động
9

jemandem seine Liebe erklären = jemandem eine Liebeserklärung machen

tỏ tình với ai đó
10

Hand in hand/ Arm in Arm (mit jdm) gehen

bên nhau
11

jdm einen Kuss auf die Stirn hauchen

thơm lên trán ai
12

jdn umarmen

ôm ai
13

jdn. stürmisch umarmen/ jdn fest umarmen

ôm chặt ai đó
14

jdn auf die Wange küssen

hôn lên má ai
15

jdm die Hand küssen

đặt nụ hôn lên tay
16

bis über beide Ohren verliebt sein

yêu say đắm
17

im siebten Himmel schweben

đang hạnh phúc
18

jemandem den Kopf verdrehen

khiến ai đó say đắm
19

Langzeitbeziehung/ langfristige Beziehung

mối quan hệ lâu dài
20

der erste Tanz

điệu nhảy đầu tiên
21

die kirchliche Trauuung

đám cưới ở nhà thờ
22

zusammen sein

ở bên nhau
23

sich ohne Wort verstehen

hiểu nhau mà không cần lời nói
24

Liebe macht taub/ blind.

Tình yêu đánh mất lí trí.
25

nach jdm. verrückt sein

mê đắm ai đó
26

ein Augen auf eine Person werfen

để ý ai đó
27

sich Hals über Kopf verlieben

yêu ai đó say đắm
28

jemandem ein Geschenk machen

tặng quà cho ai
29

den Partner überraschen

làm người ấy bất ngờ
30

einen Heiratsantrag bekommen

được cầu hôn
31

ein romantisches Abendessen mit

32

Kerzenschein haben

bữa tối lãng mạn dưới ánh nến
33

jemandem einen Kuss geben

tặng ai đó một nụ hôn
34

jemanden ins Herz geschlossen haben

dành tình cảm cho ai đó
35

liebeerfüllt

đong đầy tình yêu
36

ewige Liebe

tình yêu vĩnh cửu
37

leidenschaftliche Lieben

tình yêu nồng nàn
38

junge Liebe

tình yêu tuổi trẻ
39

tiefe Liebe

tình yêu sâu sắc
40

zärtliche Liebe

tình yêu dịu êm
41

reine Liebe

tình yêu thuần khiết
42

freie Liebe

tình yêu tự do
43

bedingungslose Liebe

tình yêu vô điều kiện
44

in einer Beziehung

đang trong một mối quan hệ
45

Schmetterlinge im Bauch haben

cảm giác hạnh phúc, đang yêu
46

die Welt durch eine rosarote Brille sehen

mơ mộng
47

was miteinander haben

có điểm chung
48

glücklich sein

hạnh phúc
49

Bauchkribbeln haben

đang yêu
50

Geschenk bekommen

nhận quà
51

Geschenk vorbereiten

chuẩn bị quà

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn


Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức