1000 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Từ A1 Đến A2
STT | TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT | CHỦ ĐỀ TIẾNG ĐỨC |
---|---|---|---|
1 | Hallo | xin chào | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
2 | Guten Morgen | chào buổi sáng | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
3 | Guten Tag | chào ngày mới tốt lành | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
4 | Guten Abend | chào buổi tối | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
5 | Gute Nacht | chúc ngủ ngon | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
6 | Tschüss | tạm biệt | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
7 | Auf Wiedersehen! | tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
8 | Auf Wiederhören! | nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện trong điện thoại) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
9 | Bis später/ Bis bald | hẹn gặp lại | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
10 | Bis morgen | hẹn gặp lại vào ngày mai | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
11 | Wie geht es Ihnen? | Ngài có khỏe không (trang trọng) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
12 | Wie geht es dir? | Bạn có khỏe không? (thông thường) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
13 | Wie geht’s? | Khỏe không? (thân quen) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
14 | Es geht mir gut | Tôi khỏe | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
15 | danke/dankeschön/vielen Dank | cảm ơn | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
16 | Und Ihnen? | Còn ngài thì sao? (trang trọng) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
17 | Und dir? | Còn bạn thì sao? (thông thường) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
18 | Was | cái gì? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
19 | Wer | Ai? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
20 | Wo | Ở đâu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
21 | Wohin | Đi đâu/Đến đâu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
22 | Wie | Như thế nào? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
23 | Wie viel (số ít/giá tiền) | Bao nhiêu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
24 | Wie viele (số nhiều đếm được) | Bao nhiêu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
25 | Wann | Khi nào? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
26 | Warum | Tại sao? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
27 | Welcher/Welche/ Welches,... | Loại gì/nào? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
28 | die Zahl, -en | số đếm | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
29 | eins | số 1 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
30 | zwei | số 2 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
31 | drei | số 3 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
32 | vier | số 4 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
33 | fünf | số 5 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
34 | sechs | số 6 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
35 | sieben | số 7 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
36 | acht | số 8 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
37 | neun | số 9 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
38 | zehn | số 10 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
39 | elf | số 11 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
40 | zwölf | số 12 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
41 | dreizehn | số 13 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
42 | vierzehn | số 14 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
43 | fünfzehn | số 15 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
44 | sechzehn | số 16 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
45 | siebzehn | số 17 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
46 | achtzehn | số 18 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
47 | neunzehn | số 19 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
48 | zwanzig | số 20 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
49 | einundzwanzig | số 21 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
50 | zweiundzwanzig | số 22 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
51 | dreiundzwanzig | số 23 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
52 | dreißig | số 30 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
53 | vierzig | số 40 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
54 | fünfzig | số 50 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
55 | sechzig | số 60 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
56 | siebzig | số 70 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
57 | achtzig | số 80 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
58 | neunzig | số 90 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
59 | (ein)hundert | số 100 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
60 | hunderteins | số 101 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
61 | zweihundert | số 200 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
62 | (ein)tausend | số 1000 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
63 | eine Million | số 1,000,000 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
64 | zwei Millionen | số 2,000,000 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
65 | der/die/das erste... | cái gì đó ở số thứ nhất | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
66 | der/die/das zweite... | cái gì đó ở số thứ hai | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
67 | der/die/das dritte... | cái gì đó ở số thứ ba | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
68 | der/die/das vierte... | cái gì đó ở số thứ tư | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
69 | der/die/das zwanzigste... | cái gì đó ở số thứ hai mươi | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
70 | der/die/das dreißigste... | cái gì đó ở số thứ ba mươi | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
71 | der/die/das hundertste... | cái gì đó ở số thứ một trăm | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
72 | der Name, -n | tên của bạn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
73 | der Vorname, -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
74 | der Familienname, -n | họ của bạn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
75 | der Nachname, -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
76 | der Mittelname, -n | tên đệm của bạn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
77 | der vollständige Name, -n | tên đầy đủ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
78 | heißen | tên là... | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
79 | buchstabieren | đánh vần | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
80 | der Herr, -en | Quý ông/ngài | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
81 | die Frau, -en | Quý bà/cô | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
82 | männlich | giới tính nam | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
83 | weiblich | giới tính nữ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
84 | kommen | đến, tới | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
85 | wohnen/leben | sống ở | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
86 | die Adresse, -n | địa chỉ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
87 | der Wohnort, -e | nơi cư trú | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
88 | die Straβe, -n | phố, đường | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
89 | die Stadt, -’’e | thành phố | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
90 | das Dorf, -’’er | thị trấn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
91 | das Land, -’’e | đất nước/vùng quê | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
92 | die Hausnummer, -n | số nhà | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
93 | die Postleitzahl, -en | mã bưu điện | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
94 | das Telefon, -e | điện thoại bàn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
95 | das Handy, -s | điện thoại di động | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
96 | telefonieren | gọi điện thoại | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
97 | anrufen |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
98 | die Telefonnummer, | số điện thoại bàn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
99 | -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
100 | die Handynummer, -n | số điện thoại DĐ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
101 | die E-Mail, -s | địa chỉ email | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
102 | das Alter, - | tuổi | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
103 | der Geburtstag, -e | ngày sinh | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
104 | das Geburtsdatum, die Geburtsdaten (Pl.) |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
105 | die Staatsangehörigkeit, | quốc tịch | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
106 | -en |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
107 | die Familie, -n | gia đình | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
108 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
109 | verheiratet | đã kết hôn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
110 | ledig | độc thân | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
111 | heiraten | cưới | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
112 | die Ehefrau | Vợ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
113 | der Ehemann | Chồng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
114 | die Hochzeit | Đám cưới | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
115 | der Vater | Bố/Cha | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
116 | die Mutter | Mẹ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
117 | die Eltern (Pl.) | Bố mẹ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
118 | die Großmutter/ die Oma | Bà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
119 | der Großvater/ der Opa | Ông | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
120 | die Großeltern | Ông bà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
121 | das Kind, -er | Trẻ em | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
122 | das Baby, -s | Đứa bé | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
123 | der Sohn, -’’e | Con trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
124 | die Tochter, -’’ | Con gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
125 | der Bruder, -’’ | Anh/em trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
126 | der älterer Bruder | Anh trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
127 | der jüngerer Bruder | Em trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
128 | die Schwester, -n | Chị/em gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
129 | die ältere Schwester | Chị gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
130 | die jüngere Schwester | Em gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
131 | die Geschwister | Anh chị em | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
132 | der Verwandte, -n | Người thân/ Họ hàng (nam) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
133 | die Verwandte,-n | Người thân/ Họ hàng (nữ) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
134 | der Freund, -e | Bạn (là nam) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
135 | die Freundin, -nen | Bạn (là nữ) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
136 | der/die Bekannte, -n | Người quen | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
137 | die Tante,-n | Cô/dì/mợ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
138 | der Onkel, - | Chú/bác/cậu | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
139 | der Neffe, -n | Cháu trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
140 | die Nichte, -n | Cháu gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
141 | der Cousin, -s | Anh/em họ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
142 | die Cousine, -n | Chị/em họ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
143 | der/die Jugendliche, | Thanh thiếu niên | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
144 | -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
145 | der Kindergarten, -’’ | Nhà trẻ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
146 | wohnen | sống ở | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
147 | die Wohnung, -en | Căn hộ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
148 | das Haus, -’’er | Ngôi nhà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
149 | das Zimmer, - | Căn phòng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
150 | der Raum, -’’e |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
151 | das Wohnzimmer | Phòng khách | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
152 | das Schlafzimmer | Phòng ngủ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
153 | die Küche | Phòng bếp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
154 | das Badezimmer | Phòng tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
155 | die Toilette/ das WC | Toilet/WC | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
156 | das Kinderzimmer | Phòng trẻ em | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
157 | der Quadratmeter, - | mét vuông (m2) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
158 | groß | to | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
159 | der Stock | Tầng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
160 | liegen | nằm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
161 | die Miete, -n | Giá thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
162 | der Mieter, - | Người thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
163 | der Vermieter, - | Người cho thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
164 | mieten | thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
165 | vermieten | cho thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
166 | umziehen | chuyển nhà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
167 | das Apartment, -s | Chung cư | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
168 | die Tür, -en | Cái cửa | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
169 | das Fenster, - | Cửa sổ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
170 | die Wand, -’’e | Cái tường | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
171 | der Eingang, -’’e | Lối vào | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
172 | der Ausgang, -’’e | Lối ra | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
173 | der Balkon, -s | Ban công | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
174 | der Garten, -’’ | Cái vườn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
175 | die Garage, -n | Ga ra | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
176 | die Möbel (Pl.) | Đồ dùng gia dụng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
177 | der Tisch, -e | Cái bàn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
178 | der Stuhl, -ü, -e | Cái ghế | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
179 | der Schrank, -’’e | Cái tủ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
180 | das Sofa, -s | Ghế sofa | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
181 | das Bett, -en | Cái giường | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
182 | der Herd, -e | Cái bếp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
183 | der Kühlschrank, -’’e | Tủ lạnh | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
184 | das Regal, -e | cái giá đựng đồ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
185 | das Buch, -’’er | cuốn sách | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
186 | das Bücherregal, -e | giá đựng sách | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
187 | die Dusche, -n | Vòi hoa sen | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
188 | duschen | tắm vòi | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
189 | das Bad, -’’e | Phòng tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
190 | die Badewanne, -n | Bồn tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
191 | baden | tắm bồn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
192 | das Waschbecken | vòi nước | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
193 | das Handtuch, -’’er | cái khăn tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
194 | das Bild, -er | Bức tranh | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
195 | der Spiegel, - | Gương | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
196 | die Uhr, -en | Đồng hồ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
197 | das Licht | Đèn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
198 | anmachen | bật | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
199 | ausmachen | tắt | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
200 | der Aufzug, -’’e | cái thang máy | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
201 | der Lift | thang máy | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
202 | die Treppe, -n | cầu thang | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
203 | der Schlüssel, - | chìa khóa | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
204 | der Fernseher | Cái TV | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
205 | der Laptop | Cái Laptop | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
206 | der Teppich | Cái thảm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
207 | der Lampe, - | Cái đèn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
208 | die CD, -s | Cái đĩa CD | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
209 | klein | nhỏ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
210 | schmal | hẹp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
211 | breit | rộng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
212 | laut | ồn ào | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
213 | ruhig | yên tĩnh | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
214 | schön | đẹp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
215 | hässlich | xấu | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
216 | lang | dài | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
217 | kurs | ngắn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
218 | teuer | đắt | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
219 | billig | rẻ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
220 | hell | sáng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
221 | dunkel | tối | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
222 | finden | cảm thấy | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
223 | das Fahrrad | xe đạp | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
224 | das Boot | thuyền | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
225 | der Bus | xe bus | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
226 | das Auto | ô tô | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
227 | die Fähre | phà | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
228 | das Feuerwehrauto | xe cứu hỏa | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
229 | das Moped | xe mô tô | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
230 | die U-Bahn | tàu điện ngầm | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
231 | das Motorrad | xe gắn máy | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
232 | das Flugzeug | máy bay | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
233 | das Taxi | xe Taxi | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
234 | der Zug | xe lửa | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
235 | die Straßenbahn | tàu điện | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
236 | die Passstraße | đèo qua núi | Tên các loại đường và biển báo |
237 | die Schiene | đường ray | Tên các loại đường và biển báo |
238 | die Eisenbahnbrücke | cầu đường sắt | Tên các loại đường và biển báo |
239 | das Verkehrsschild | biển báo giao thông | Tên các loại đường và biển báo |
240 | der Gegenverkehr | giao thông hai chiều | Tên các loại đường và biển báo |
241 | die Unterführung | giao thông hai chiều | Tên các loại đường và biển báo |
242 | die Ampel | đèn giao thông | Tên các loại đường và biển báo |
243 | der Wegweiser | biển chỉ đường | Tên các loại đường và biển báo |
244 | die Einbahnstraße | đường một chiều | Tên các loại đường và biển báo |
245 | die Autobahn | đường một chiều | Tên các loại đường và biển báo |
246 | der Motorradhelm | mũ bảo hiểm | Một số từ vựng giao thông khác |
247 | der Fahrgast | hành khách | Một số từ vựng giao thông khác |
248 | die Geschwindigkeit | tốc độ | Một số từ vựng giao thông khác |
249 | die Geschwindigkeitsbegrenzung | giới hạn tốc độ | Một số từ vựng giao thông khác |
250 | der Bahnhof | nhà ga | Một số từ vựng giao thông khác |
251 | die Haltestelle | điểm đỗ | Một số từ vựng giao thông khác |
252 | die U-Bahnstation | trạm chờ tàu điện ngầm | Một số từ vựng giao thông khác |
253 | der Fahrplan | bảng giờ tàu chạy | Một số từ vựng giao thông khác |
254 | der Stau | tắc nghẽn giao thông | Một số từ vựng giao thông khác |
255 | die Freizeit | Thời gian rảnh rỗi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
256 | die Ferien (Pl.) | Những ngày lễ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
257 | der Urlaub | Kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
258 | Ferien/Urlaub machen | đi nghỉ lễ/nghỉ mát | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
259 | Ferien/Urlaub haben | có kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
260 | das Meer | Biển | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
261 | der/die See, die Seen (Pl.) | Hồ (der)/Biển (die) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
262 | draußen | ra ngoài | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
263 | das Hobby, -s | Sở thích | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
264 | der Sport | Thể thao | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
265 | Sport machen | chơi thể thao | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
266 | spielen | chơi/phát/đóng vai gì đó trong phim hoặc kịch/ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
267 | biểu diễn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) | |
268 | der Ball, -’’e | Quả bóng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
269 | Fußball/Volleyball spielen | chơi bóng đá/bóng chuyền,... | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
270 | die Karte, -n | thẻ/vé | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
271 | Karten spielen | chơi bài | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
272 | Gitarre/Klavier spielen | chơi ghi ta/piano | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
273 | Musik hören | nghe nhạc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
274 | die Musik | Âm nhạc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
275 | wandern | đi bộ lang thang | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
276 | das Schwimmbad, | Bể bơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
277 | -’’er |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
278 | schwimmen | bơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
279 | lesen | đọc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
280 | die Zeitung, -en | Tờ báo | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
281 | fernsehen | xem TV | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
282 | tanzen | nhảy | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
283 | das Fest, -e | bữa tiệc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
284 | feiern | kỷ niệm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
285 | das Geschenk, -e | Quà | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
286 | der Computer, - | Máy tính | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
287 | Computer spielen | chơi máy tính | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
288 | das Kino, -s | Rạp chiếu phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
289 | ins Kino gehen | đến rạp phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
290 | das Ticket, -s | Vé | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
291 | die Eintrittskarte, -n | Vé vào cửa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
292 | kaufen | mua | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
293 | sehen | nhìn/xem | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
294 | der Film, -e | Bộ phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
295 | einen Film sehen | xem phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
296 | das Auto, -s | Ô tô | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
297 | das Rad, -’’er | Xe đạp | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
298 | das Moped, -s | Xe tay gas | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
299 | das Motorrad, -’’er | Xe phân khối lớn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
300 | fahren | lái xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
301 | Rad fahren | lái xe đạp | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
302 | spazieren gehen | đi bộ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
303 | die Disco, -s | Sàn nhảy | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
304 | in die Disco gehen | đến sàn nhảy | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
305 | das Museum, die Museen (Pl.) | Bảo tàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
306 | gefallen | thích | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
307 | interessant | thú vị | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
308 | uninteressant/ langweilig | không thú vị/ nhàm chán | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
309 | schlecht | tệ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
310 | mögen | thích | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
311 | reservieren | đặt trước | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
312 | (sich) treffen | gặp gỡ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
313 | einladen | mời | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
314 | die Einladung, -en | Lời mời | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
315 | das Wetter | Thời tiết | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
316 | die Sonne | Ánh nắng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
317 | scheinen | tỏa nắng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
318 | regnen | trời mưa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
319 | der Regen | Mưa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
320 | Wo? | Ở đâu? | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
321 | geradeaus | đi thẳng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
322 | links | trái | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
323 | rechts | phải | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
324 | die Ecke, -n | góc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
325 | Wohin? | Đến đâu? | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
326 | der Bus, -se | Xe bus | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
327 | das Fahrrad, -’’er | Xe đạp | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
328 | der Zug, -’’e | Xe lửa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
329 | die Straßenbahn | Tàu điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
330 | (đi sâu vào trong thành phố) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) | |
331 | die S-Bahn, -en | Tàu điện nhanh (đi quanh thành phố) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
332 | die U-Bahn, -en | Tàu điện ngầm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
333 | die Linie | Dòng/hàng/Vạch | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
334 | das Taxi, -s | Xe taxi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
335 | das Schiff, -e | Thuyền | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
336 | mit dem Auto fahren | đi bằng oto | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
337 | mit dem Bus fahren | đi bằng xe bus | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
338 | mit dem Zug fahren | đi bằng tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
339 | mit dem Taxi fahren | đi bằng xe Taxi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
340 | mit der Bahn fahren | đi bằng tàu điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
341 | zu Fuß gehen | đi bộ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
342 | das Flugzeug, -e | Máy bay | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
343 | fliegen (mit) | bay | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
344 | der Flughafen, -’’ | Sân bay | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
345 | der Bahnhof, -’’e | Nhà ga xe lửa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
346 | die Haltestelle, -n | Điểm dừng xe bus | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
347 | die Durchsage, -n | Thông báo | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
348 | parken | đậu xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
349 | dürfen | được phép | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
350 | halten | giữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
351 | verboten | cấm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
352 | Stopp! | Dừng lại! | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
353 | die Autobahn, -en | Xa lộ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
354 | der Unfall, -’’e | Tai nạn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
355 | die Polizei | Cảnh sát | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
356 | rufen | gọi điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
357 | abfahren | khởi hành | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
358 | der Führerschein, -e | Bằng lái xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
359 | die Abfahrt | Điểm dừng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
360 | abfliegen | khởi hành (máy bay) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
361 | der Abflug | Sự khởi hành | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
362 | ankommen | đến/tới | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
363 | die Ankunft | Chuyến đi đến | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
364 | die Fahrt | Chuyến lái xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
365 | von...nach... | từ đâu tới đâu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
366 | dauern | kéo dài | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
367 | pünktlich | đúng giờ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
368 | einsteigen | lên xe bus/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
369 | aussteigen | xuống xe bus/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
370 | umsteigen | đổi chuyến bus/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
371 | die Fahrkarte, -n | Vé đi xe/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
372 | hin und zurück | 2 chiều/khứ hồi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
373 | einmal, zweimal,... | 1 lần, 2 lần,... | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
374 | der Platz, -’’e | Chỗ ngồi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
375 | das Gepäck | Hành lý | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
376 | der Koffer, - | Va li | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
377 | die Tasche, -n | Túi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
378 | Urlaub machen | có kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
379 | Ferien machen | nghỉ ngày lễ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
380 | im Urlaub sein | đang trong kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
381 | frei haben | có thời gian rảnh | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
382 | die Reise, -n | Chuyến đi chơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
383 | reisen | đi chơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
384 | der Tourist/ die Touristin | khách du lịch | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
385 | das Reisebüro, -s | Công ty du lịch | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
386 | der Reiseführer, - | HDV Du lịch/ Sách hướng dẫn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
387 | die Information, -en | Thông tin | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
388 | der Ausflug, -’’e | Chuyến đi chơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
389 | die Sehenswürdigkeit, | Danh lam thắng cảnh | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
390 | -en |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
391 | besichtigen | tham quan | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
392 | besuchen |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
393 | das Hotel, -s | Khách sạn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
394 | die Pension, -en | Nhà nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
395 | die Rezeption | Lễ tân | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
396 | der Gast, -’’e | Khách | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
397 | das Formular, -e | Đơn/Biểu mẫu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
398 | ausfüllen | điền vào | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
399 | die Nummer, -n | số | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
400 | zahlen/bezahlen | trả tiền | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
401 | das Einzelzimmer | Phòng đơn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
402 | das Doppelzimmer | Phòng đôi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
403 | mit Dusche/Bad | có vòi sen/bồn tắm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
404 | ohne Dusche/Bad | không có vòi/bồn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
405 | mit Frühstück | bao gồm bữa sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
406 | ohne Frühstück | không bữa sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
407 | die Halbpension | gồm bữa sáng + một bữa nữa trong ngày | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
408 | die Vollpension | đầy đủ 3 bữa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
409 | Schöne Ferien! | Nghỉ lễ vui vẻ! | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
410 | Gute Reise! | Chuyến đi tốt lành! | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
411 | essen | ăn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
412 | trinken | uống | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
413 | kochen | nấu nướng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
414 | schmecken | nếm thử/vị | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
415 | möchten | muốn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
416 | Hunger haben/ (sein) hungrig (adj) | đói | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
417 | Durst haben/ (sein) durstig (adj) | khát | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
418 | das Frühstück | bữa sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
419 | frühstücken | ăn sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
420 | das Mittagessen | bữa trưa | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
421 | das Abendessen | bữa tối | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
422 | die Küche, -n | phòng bếp | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
423 | Guten Appetit! | Chúc ngon miệng! | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
424 | die Lebensmittel (Pl.) | Thực phẩm | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
425 | die Suppe, -n | súp | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
426 | das Brot, -e | Bánh mì | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
427 | das Brötchen, - | Bánh mì tròn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
428 | der Kuchen, - | Bánh ngọt | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
429 | der Hamburger, - | Bánh Hamburger | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
430 | das Sandwich, -s | Sandwich | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
431 | der Bonbon, -s | Kẹo | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
432 | die Schokolade, -n | Kẹo socola | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
433 | die Butter | Bơ | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
434 | die Milch | Sữa | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
435 | der Käse | Phô mai | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
436 | das Ei, -er | Kem | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
437 | der Fisch | Cá | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
438 | das Fleisch | Thịt | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
439 | das Hähnchen | Gà | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
440 | das Rindfleisch | Thịt bò | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
441 | die Wurst, -’’e | Xúc xích | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
442 | der Schinken | giăm bông | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
443 | das Gemüse | Rau củ | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
444 | die Tomate, -n | Cà chua | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
445 | die Karotte, -n | Cà rốt | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
446 | die Kartoffel, -n | Khoai tây | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
447 | die Pommes (frites) | Khoai tây chiên | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
448 | der Salat | Salad | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
449 | das Öl | Dầu ăn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
450 | die Nudeln | Mì/Phở/Bún | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
451 | das Eis | Trứng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
452 | das Obst | Hoa quả | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
453 | die Orange, -n | Cam | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
454 | der Apfel, -’’ | Táo | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
455 | die Banane, -n | Chuối | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
456 | die Birne, -n | Lê | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
457 | die Zitrone, -n | Chanh | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
458 | die Erdbeere, -n | Dâu | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
459 | der Reis | Cơm | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
460 | das Salz | Muối | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
461 | der Zucker | Đường | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
462 | das Getränk, -e | Thức uống | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
463 | das Wasser | Nước lọc | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
464 | der Kaffee | Cà phê | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
465 | der Tee | Trà | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
466 | der Saft, -’’e | Nước ép | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
467 | das Joghurt, - | Sữa chua | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
468 | der Wein | Rượu | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
469 | das Bier | Bia | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
470 | das Restaurant, -s | Nhà hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
471 | das Café, -s | Quán cà phê | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
472 | die Speisekarte | Thực đơn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
473 | bestellen | đặt món | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
474 | die Rechnung | Hóa đơn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
475 | die Spezialität, -en | Đặc sản | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
476 | einkaufen | tới cửa hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
477 | verkaufen | bán | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
478 | der Verkäufer, - | Người bán (nam) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
479 | die Verkäuferin, -nen | Người bán (nữ) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
480 | der Kunde, -n | Khách hàng nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
481 | die Kundin, -nen | Khách hàng nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
482 | das Geschäft, -e | Cửa hàng/ Kinh doanh | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
483 | der Supermarkt, -’’e | Siêu thị | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
484 | der Laden, -’’ | Cửa tiệm | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
485 | das Kaufhaus, -’’er | Cửa hàng bách hóa | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
486 | die Bäckerei, -en | Tiệm bánh | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
487 | der Kiosk, -e | Quầy/Sạp hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
488 | geöffnet (von-bis) | mở cửa (từ..đến…) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
489 | geschlossen (von-bis) | đóng (từ...đến…) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
490 | helfen | giúp đỡ | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
491 | bekommen | nhận được | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
492 | brauchen | cần | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
493 | nehmen | lấy | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
494 | es gibt | có | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
495 | das Gewicht | Cân nặng/ Khối lượng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
496 | das Kilo(gramm) | kg | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
497 | das Pfund | Pound/ Đồng bảng Anh | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
498 | das Gramm | gam | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
499 | kosten | có giá | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
500 | bezahlen | trả | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
501 | zahlen |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
502 | der Preis, -e | Giá | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
503 | das Angebot, -e | Yêu cầu/ Đề nghị | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
504 | günstig/billig | rẻ/giá hạt dẻ | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
505 | die Kasse, -n | Máy tính tiền/ Quầy thanh toán | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
506 | das Geld | Tiền | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
507 | das Bargeld | Tiền mặt | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
508 | der Euro | Euro (€) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
509 | 15,20€/15€20 | 15,20€/15€20 | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
510 | die Bestellung, -en | đơn đặt hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
511 | das Einkaufszentrum, die Einkaufszentren (Pl.) | trung tâm mua sắm | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
512 | die Kreditkarte, -n | Thẻ tín dụng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
513 | die Kleidung | Quần áo | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
514 | (sich) anziehen | mặc vào | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
515 | (sich) ausziehen | cởi ra | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
516 | der Pullover, - | Áo len | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
517 | der Rock, -’’e | Cái váy | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
518 | die Hose, -n | Cái quần | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
519 | das Hemd, -en | Áo sơ mi nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
520 | der Schuh, -e | Giày | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
521 | die Jacke, -n | Áo khoác | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
522 | der Mantel, -’’ | Áo măng tô/ Áo khoác dài | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
523 | die Jeans | quần Jeans | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
524 | das T-Shirt, -s | Áo phông | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
525 | das Kleid, -er | Cái váy/đầm dài | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
526 | die Größe | Kích cỡ | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
527 | die Farbe, -n | Màu sắc | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
528 | schwarz | Màu đen | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
529 | weiß | Màu trắng | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
530 | rot | Màu đỏ | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
531 | blau | Màu xanh dương | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
532 | gelb | Màu vàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
533 | grün | Màu xanh lá cây | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
534 | braun | Màu nâu | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
535 | die Schule, -n | Trường học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
536 | die Klasse, -n | Lớp học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
537 | der Lehrer, - | Giáo viên nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
538 | die Lehrerin, -nen | Giáo viên nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
539 | der Schüler, - | Học sinh nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
540 | die Schülerin, -nen | Học sinh nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
541 | der Unterricht | Tiết học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
542 | der Kurs, -e | Khóa học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
543 | lernen | học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
544 | studieren | học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
545 | hören | nghe | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
546 | sprechen | nói | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
547 | schreiben | viết | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
548 | ankreuzen | đánh dấu | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
549 | verstehen | hiểu/biết | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
550 | bedeuten | mang nghĩa là | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
551 | wiederholen | lặp lại | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
552 | der Buchstabe, -n | Chữ cái | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
553 | das Wort, -’’er | Từ vựng | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
554 | der Satz, -’’e | Câu | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
555 | die Pause, -n | Giờ giải lao | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
556 | die Hausaufgabe, -n | Bài tập về nhà | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
557 | die Prüfung, -en | Bài kiểm tra | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
558 | die Lösung, -en | Lời giải | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
559 | der Fehler, - | Lỗi sai | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
560 | das Heft, -e | Cuốn vở | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
561 | der Kugelschreiber, - | Cây bút | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
562 | der Bleistift, -e | Bút chì | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
563 | das Lineal, -e | Cái thước | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
564 | der Radiergummi, -s | Cục tẩy | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
565 | die Tafel, -n | Cái bảng | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
566 | der Rucksack, -’’e | Cặp sách/Ba lô | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
567 | die Bibliothek, -en | Thư viện | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
568 | das Wörterbuch, -’’er | Từ điển | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
569 | die Arbeit | Công việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
570 | der Beruf, -e | Nghề nghiệp/ Việc làm | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
571 | arbeiten | làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
572 | der Chef, -s | Sếp nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
573 | die Chefin, -nen | Sếp nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
574 | der Kollege, -n | Đồng nghiệp nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
575 | die Kollegin, -nen | Đồng nghiệp nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
576 | die Firma, die Firmen (Pl.) | Công ty | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
577 | das Büro, -s | Văn phòng | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
578 | arbeitslos | thất nghiệp | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
579 | der Arbeiter, - | nhân viên làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
580 | das Praktikum | Khóa thực tập | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
581 | die Ausbildung | Khóa đào tạo | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
582 | selbstständig | tự kinh doanh/ khởi nghiệp | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
583 | die Stelle, -n | Chỗ/vị trí | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
584 | Geld verdienen | kiếm tiền | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
585 | schwer | khó/nặng | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
586 | der Termin, -e | Cuộc hẹn | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
587 | der Arbeitsplatz, -’’e | Nơi làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
588 | das Internet | Internet | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
589 | anklicken | nhấp chuột | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
590 | der Drucker, - | Máy in | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
591 | das Papier | Giấy | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
592 | der Schreibtisch, -e | Bàn làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
593 | Wann? | Khi nào | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
594 | spät | muộn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
595 | Uhr | giờ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
596 | Es ist... | Bây giờ là... | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
597 | um 3 Uhr | vào lúc 3h | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
598 | von 14 bis 15 Uhr | từ 14h đến 15h | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
599 | ab 7 Uhr | từ 7h | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
600 | anfangen | bắt đầu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
601 | der Anfang | Sự bắt đầu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
602 | das Ende | Kết thúc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
603 | aufhören | dừng lại | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
604 | seit | kể từ khi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
605 | immer | luôn luôn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
606 | oft | thường xuyên | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
607 | manchmal | thỉnh thoảng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
608 | selten | hiếm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
609 | nie | chưa bao giờ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
610 | das Auge, -n | Mắt | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
611 | die Hand, -’’e | Bàn tay | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
612 | der Arm, -e | Cánh tay | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
613 | das Bein, -e | Chân | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
614 | der Kopf | Cái đầu | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
615 | der Fuß, -’’e | Bàn chân | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
616 | der Mund | Cái miệng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
617 | der Zahn, -’’e | Răng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
618 | die Nase | Mũi | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
619 | das Ohr, -en | Tai | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
620 | das Haar, -e | Tóc | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
621 | der Bauch | Bụng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
622 | der Rücken, - | Lưng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
623 | weh tun | bị đau | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
624 | schlafen | ngủ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
625 | ins Bett gehen | đi ngủ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
626 | im Bett liegen | nằm trên giường | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
627 | krank | bị ốm | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
628 | das Fieber | Cơn sốt | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
629 | der Arzt/die Ärztin | Bác sĩ nam/nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
630 | der Zahnarzt/ die Zahnärztin | Nha sĩ nam/nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
631 | der Doktor, -en | Bác sĩ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
632 | die Apotheke, -n | Tiệm thuốc | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
633 | das Medikament | Thuốc | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
634 | die Praxis | Thực hành/ Phẫu thuật | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
635 | die Post | Bưu điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
636 | der Brief, -e | Bức thư | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
637 | die Postkarte, -n | Bưu thiệp | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
638 | schicken | gửi | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
639 | abholen | đưa đón/lấy | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
640 | die Briefmarke, -n | Tem thư | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
641 | der Absender | Người gửi | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
642 | der Empfänger | Người nhận | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
643 | das Aerobic | môn thể dục nhịp điệu | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
644 | die Leichtathletik | môn điền kinh | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
645 | das Badminton | môn cầu lông | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
646 | das Klettern | môn leo núi | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
647 | die Fitness | môn thể dục, thể hình | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
648 | der Hochsprung | môn nhảy cao | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
649 | das Jogging | chạy bộ | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
650 | der Marathonlauf | môn chạy Marathon | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
651 | das Tischtennis | môn bóng bàn | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
652 | das Tennis | môn tennis | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
653 | der Volleyball | môn bóng chuyền | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
654 | das Yoga | môn Yoga | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
655 | der Ringkampf | môn đấu vật | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
656 | der Wasserski | môn lướt ván | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
657 | der Kampfsport | môn võ | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
658 | der Golf | môn Golf | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
659 | der Ball | quả bóng | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
660 | die Billardkugel | quả bi-a | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
661 | der Gymnastikball | bóng tập thể dục, thể thao | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
662 | das Trainingsgerät | máy tập thể dục | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
663 | das Springseil | dây nhảy | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
664 | der Tischtennisball | quả bóng bàn | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
665 | der Tennisball | quả bóng quần vợt | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
666 | der Tennisschläger | cái vợt cầu lông | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
667 | Joggen | đi bộ | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
668 | Laufen | chạy | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
669 | Reiten | cưỡi | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
670 | Rad fahren | đi xe đạp | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
671 | Spielen | chơi | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
672 | rainieren | luyện tập | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
673 | Tanzen | nhảy, khiêu vũ | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
674 | Schwimmen | bơi | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
675 | Springen | nhảy | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
676 | Der Montag | Thứ hai | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
677 | Der Dienstag | Thứ ba | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
678 | Der Mittwoch | Thứ tư | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
679 | Der Donnerstag | Thứ năm | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
680 | Der Freitag | Thứ sáu | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
681 | Der Samstag | Thứ bảy | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
682 | Der Sonntag | Chủ nhật | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
683 | Das Wochenende | Cuối tuần = thứ bảy + chủ nhật | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
684 | (am) Morgen | Buổi sáng | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
685 | (am) Mittag | Buổi trưa | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
686 | (am) Nachmittag | Buổi chiều | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
687 | (am) Abend | Buổi tối | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
688 | (in der) Nacht | Ban đêm | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
689 | die Familie, -n | gia đình | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
690 | die Ehe,-n | vợ chồng, bạn đời | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
691 | der Ehemann, die Ehemänner | người chồng | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
692 | die Ehefrau, die Ehefrauen | vợ | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
693 | die Eltern | bố mẹ | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
694 | die Mutter, die Mütter | mẹ, má | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
695 | der Vater, die Väter | cha, ba, bố | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
696 | das Baby, -s | em bé | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
697 | die Tochter, die Töchter | con gái | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
698 | die Geschwister: anh chị em | anh chị em | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
699 | der Bruder, die Brüder | anh em trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
700 | der älterer Bruder | anh trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
701 | der jüngerer Bruder | em trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
702 | die Schwester, -ni | chị em gái | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
703 | die ältere Schwester | chị gái | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
704 | die Großeltern | ông bà | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
705 | die Großmutter | bà | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
706 | der Großvater | ông | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
707 | der Enkel, - | cháu trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
708 | der Schwiegersohn | con rể | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
709 | die Schwiegertochter | con dâu | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
710 | die Tante,-n | cô/dì/mợ | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
711 | der Onkel, - | chú/bác/cậu | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
712 | der Fausthandschuhe | găng tay không ngón | Trang phục mùa đông |
713 | die Handschuhe | găng tay | Trang phục mùa đông |
714 | die Jacke | áo khoác ngắn (áo gió,...) | Trang phục mùa đông |
715 | der Mantel | áo khoác dài (áo măng-tô,...) | Trang phục mùa đông |
716 | die Mütze | mũ len | Trang phục mùa đông |
717 | der Pelzmantel | áo choàng lông | Trang phục mùa đông |
718 | der Pullover | áo len | Trang phục mùa đông |
719 | der Schal | khăn | Trang phục mùa đông |
720 | die Socken | tất ngắn | Trang phục mùa đông |
721 | die Strickjacke | áo khoác len | Trang phục mùa đông |
722 | die Strümpfe | tất dài | Trang phục mùa đông |
723 | das Sweatshirt | áo nỉ | Trang phục mùa đông |
724 | die Bluse | áo sơ mi nữ | Trang phục mùa hè |
725 | das Hemd | áo sơ mi nam | Trang phục mùa hè |
726 | die kurze Hose | quần soóc | Trang phục mùa hè |
727 | die Jeans | quần bò | Trang phục mùa hè |
728 | das T-shirt | áo phông | Trang phục mùa hè |
729 | der Rock | váy ngắn, chân váy | Trang phục mùa hè |
730 | die Turnschuhe | giày thể thao | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
731 | der Anorak | áo có mũ, áo trượt tuyết | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
732 | der Badeanzug | áo tắm liền mảnh | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
733 | die Badehose | quần bơi (dành cho nam) | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
734 | der Bikini | áo tắm 2 mảnh | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
735 | der Trainingsanzug | quần áo (luyện tập) thể thao | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
736 | der Pantoffel | dép | Giày, dép |
737 | die Sandale | dép xăng đan | Giày, dép |
738 | der Sportschuh | giày thể thao | Giày, dép |
739 | der Lederschuh | giày da | Giày, dép |
740 | der Bergschuh | giày leo núi | Giày, dép |
741 | der Kletterschuh | dép tông | Giày, dép |
742 | die Badelatschen | giày khiêu vũ | Giày, dép |
743 | der Stöckelschuh | giày cao gót | Giày, dép |
744 | der Gummistiefel | Bốt cao cổ | Giày, dép |
745 | die Stiefelette | bốt ngắn cổ | Giày, dép |
746 | das Armband | vòng tay | Các vật dụng, tư trang khác |
747 | die Armbanduhr | đồng hồ đeo tay | Các vật dụng, tư trang khác |
748 | die Brille | kính | Các vật dụng, tư trang khác |
749 | der Gürtel | thắt lưng | Các vật dụng, tư trang khác |
750 | die Halskette | vòng cổ | Các vật dụng, tư trang khác |
751 | der Ohrring | khuyên tai | Các vật dụng, tư trang khác |
752 | die Tasche | túi xách | Các vật dụng, tư trang khác |
753 | das Wohnzimmer | phòng khách | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
754 | die Uhr | cái đồng hồ | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
755 | die Couch | ghế Sofa | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
756 | der Tisch | cái bàn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
757 | der Teppich | cái thảm | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
758 | die Vase | lọ hoa | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
759 | der Sessel | ghế Sofa đơn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
760 | das Fernseher | TV | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
761 | der Regal | tủ, kệ | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
762 | das Schlafzimmer | phòng ngủ | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
763 | das Bett | cái giường | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
764 | die Lampe | cái đèn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
765 | das Kissen | cái gối | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
766 | das Kommode | tủ có ngăn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
767 | der Vorhang | cái rèm, màn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
768 | der Spiegel | cái gương | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
769 | der Kleiderschrank | tủ quần áo | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
770 | die Kuche | phòng bếp | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
771 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
772 | das Schneidebrett | cái thớt | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
773 | die Geschirrspülmaschine | máy rửa bát | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
774 | der Elektroherd | bếp điện | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
775 | die Bratpfanne | cái chảo | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
776 | das Messer | con dao | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
777 | der Kühlschrank | tủ lạnh | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
778 | die Mikrowelle | lò vi sóng | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
779 | die Dunstabzugshaube | máy hút mùi | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
780 | das Badezimmer | phòng tắm | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
781 | die Wäscheklamme | máy giặt | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
782 | das Handtuch | khăn tắm | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
783 | die Dusche | vòi hoa sen | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
784 | die Seife | xà bông | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
785 | das Waschbecken | bồn rửa | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
786 | das Bidet | bồn/chậu tắm | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
787 | die Toilette | nhà vệ sinh | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
788 | das Toilettenpapier | giấy vệ sinh | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
789 | die Ablagefläche, -n | Không gian, khu vực lưu trữ | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
790 | der Unterschrank, die Unterschränke | Tủ bếp dưới | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
791 | der Oberschrank, die Oberschränke | Tủ bếp trên | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
792 | das Spülbecken | Bồn rửa | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
793 | der Wasserhahn, die Wasserhähne | Vòi nước | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
794 | der Kühlschrank, die Kühlschränke | Tủ lạnh | Thiết bị điện tử phòng bếp |
795 | der Reiskocher, -s | Nồi cơm điện | Thiết bị điện tử phòng bếp |
796 | die Induktionskochplatte, -n | Bếp điện cảm ứng (bếp từ) | Thiết bị điện tử phòng bếp |
797 | die Mikrowelle, -n | Lò vi sóng | Thiết bị điện tử phòng bếp |
798 | der Toaster, - | Máy nướng bánh mì | Thiết bị điện tử phòng bếp |
799 | die Spülmaschine, -n | Máy rửa bát | Thiết bị điện tử phòng bếp |
800 | die Schürze, -n | Tạp dề | Đồ dùng phòng bếp |
801 | das Küchenhandtuch, die Küchenhandtücher | Khăn lau tay nhà bếp | Đồ dùng phòng bếp |
802 | die Serviette, -n | Giấy ăn | Đồ dùng phòng bếp |
803 | der Topfschwamm, die Topfschwamm | Miếng xốp (bọt biển rửa bát) | Đồ dùng phòng bếp |
804 | das Geschirrspülmittel, - | Nước rửa chén | Đồ dùng phòng bếp |
805 | der Putzlappen, - | Giẻ lau | Đồ dùng phòng bếp |
806 | das Schneidebrett, -er | Cái thớt | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
807 | das Geschirr (nur S.) | Bát đĩa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
808 | die Essstäbchen, - | Đũa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
809 | das Messer, - | Dao ăn | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
810 | die Gabel, -n | Dĩa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
811 | der Löffel, - | Thìa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
812 | die Schale, -n | Bát | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
813 | der Teller, - | Đĩa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
814 | der Topf, die Töpfe | Nồi | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
815 | die Pfanne, -n | Chảo | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
816 | schälen | gọt, nạo | Cách chế biến món ăn |
817 | schneiden | cắt, thái | Cách chế biến món ăn |
818 | kochen | nấu, luộc | Cách chế biến món ăn |
819 | backen | nướng | Cách chế biến món ăn |
820 | braten | rán, chiên | Cách chế biến món ăn |
821 | frittieren | chiên ngập dầu | Cách chế biến món ăn |
822 | grillen | nướng | Cách chế biến món ăn |
823 | dämpfen | hấp | Cách chế biến món ăn |
824 | das Heft, die Hefte | quyển vở | Danh từ về chủ đề trường học |
825 | das Buch, die Bücher | quyển sách | Danh từ về chủ đề trường học |
826 | der Kugelschreiber, die Kugelschreiber | cây viết | Danh từ về chủ đề trường học |
827 | der Bleistift, die Bleistifte | bút chì | Danh từ về chủ đề trường học |
828 | der Farbstift, die Farbstifte | bút chì màu | Danh từ về chủ đề trường học |
829 | das Lineal, die Lineale | cây thước | Danh từ về chủ đề trường học |
830 | der Radiergummi, die Radiergummis | cục gôm | Danh từ về chủ đề trường học |
831 | der Winkelmesser, die Winkelmesser | thước đo độ, thước đo góc | Danh từ về chủ đề trường học |
832 | die Tafel, die Tafeln | cái bảng | Danh từ về chủ đề trường học |
833 | die Kreide, die Kreiden | viên phấn | Danh từ về chủ đề trường học |
834 | die Schulstunde, die Schulstunden | giờ học | Danh từ về chủ đề trường học |
835 | das Examen, die Examen | kỳ thi | Danh từ về chủ đề trường học |
836 | das Lehrgeld | học phí | Danh từ về chủ đề trường học |
837 | das Schulfach | môn học | Danh từ về chủ đề trường học |
838 | Literatur | Văn học | Các môn học trong trường |
839 | Geschichte | Lịch sử | Các môn học trong trường |
840 | Physik | Vật lý | Các môn học trong trường |
841 | Mathematik | Toán | Các môn học trong trường |
842 | Chemie | Hóa học | Các môn học trong trường |
843 | Biologie | Sinh học | Các môn học trong trường |
844 | Geographie | Địa lý | Các môn học trong trường |
845 | Fremdsprache | Ngoại ngữ | Các môn học trong trường |
846 | Kunsterziehung | Mỹ thuật | Các môn học trong trường |
847 | Musik | Âm nhạc | Các môn học trong trường |
848 | Sport | Thể thao | Các môn học trong trường |
849 | Lernen | học | Một số động từ về chủ đề trường học |
850 | Studieren | nghiên cứu | Một số động từ về chủ đề trường học |
851 | Lehren | dạy | Một số động từ về chủ đề trường học |
852 | Lesen | đọc | Một số động từ về chủ đề trường học |
853 | Hören | nghe | Một số động từ về chủ đề trường học |
854 | Sprechen | nói | Một số động từ về chủ đề trường học |
855 | Schreiben | viết | Một số động từ về chủ đề trường học |
856 | Korrigieren | sửa lỗi | Một số động từ về chủ đề trường học |
857 | das Bad, die Bäder/das Badezimmer, - | Phòng tắm | Thiết bị phòng tắm |
858 | die Dusche, -n | Vòi sen | Thiết bị phòng tắm |
859 | die Badewanne, -n | Bồn tắm | Thiết bị phòng tắm |
860 | das Waschbecken, - | Bồn rửa tay | Thiết bị phòng tắm |
861 | die Toilette, -n/ das Klo, -s/das WC, -s | Bồn cầu | Thiết bị phòng tắm |
862 | der Spiegel, -s | Cái gương | Thiết bị phòng tắm |
863 | die Wasserhahn, die Wasserhähne | Vòi nước | Thiết bị phòng tắm |
864 | der Handtuchhalter (Pl.) | Giá treo khăn mặt | Thiết bị phòng tắm |
865 | der Warmwasserboiler | Bình nước nóng | Thiết bị phòng tắm |
866 | das Toilettenpapier/das Klopapier | Giấy vệ sinh | Thiết bị phòng tắm |
867 | der Duschvorhang, die Duschvorhänge | Rèm che phòng tắm | Thiết bị phòng tắm |
868 | der Wäschekorb, die Wäschekörbe | Giỏ đựng đồ giặt | Thiết bị phòng tắm |
869 | Das ist mein Badezimmer | Đây là phòng tắm của tôi | Miêu tả phòng tắm |
870 | Über der Dusche hängt ein Duschvorhang | Một tấm rèm tắm treo trên chỗ tắm | Miêu tả phòng tắm |
871 | Über dem Waschbecken hängt mein Spiegel | Chiếc gương treo trên bồn rửa | Miêu tả phòng tắm |
872 | Über dem Spiegel hängt eine Lampe | Một chiếc đèn đặt phía trên cái gương | Miêu tả phòng tắm |
873 | Neben dem Waschbecken ist die Badewanne | Bên cạnh bồn rửa tay là bồn tắm | Miêu tả phòng tắm |
874 | Das Handtuch hängt an der Handtuchstange | Chiếc khăn mặt treo trên giá | Miêu tả phòng tắm |
875 | das Handtuch, die Handtücher | Khăn mặt | Đồ vệ sinh cá nhân |
876 | das Badetuch, die Badetücher | Khăn tắm | Đồ vệ sinh cá nhân |
877 | die Zahnbürste, -n | Bàn chải đánh răng | Đồ vệ sinh cá nhân |
878 | der Zahnputzbecher, -s | Cốc đánh răng | Đồ vệ sinh cá nhân |
879 | die Zahnpasta, die Zahnpasten/die Zahncreme | Kem đảnh răng | Đồ vệ sinh cá nhân |
880 | das Shampoo, -s/ das Haarwaschmittel (Pl.) | Dầu gội đầu | Đồ vệ sinh cá nhân |
881 | das Duschgel, -s | Sữa tắm | Đồ vệ sinh cá nhân |
882 | die Seife, -n | Bánh xà phòng | Đồ vệ sinh cá nhân |
883 | die Flüssigseife, -n | Xà phòng dạng lỏng | Đồ vệ sinh cá nhân |
884 | (sich) duschen/eine Dusche nehmen | Tắm vòi sen | Một số hoạt động trong phòng tắm |
885 | (sich) baden | Tắm bồn | Một số hoạt động trong phòng tắm |
886 | (sich) abtrocknen | Làm khô, lau khô | Một số hoạt động trong phòng tắm |
887 | Haare waschen | Gội đầu | Một số hoạt động trong phòng tắm |
888 | (sich) kämmen | Chải tóc | Một số hoạt động trong phòng tắm |
889 | (sich) die Haare föhnen | Sấy tóc | Một số hoạt động trong phòng tắm |
890 | (sich) die Zähne putzen | Đánh răng | Một số hoạt động trong phòng tắm |
891 | (sich) rasieren | Cạo (râu, lông) | Một số hoạt động trong phòng tắm |
892 | (sich) schminken | Trang điểm | Một số hoạt động trong phòng tắm |
893 | auf die Toilette gehen | Đi vệ sinh | Một số hoạt động trong phòng tắm |
894 | der Besen, -s | Chổi quét to | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
895 | der Handfeger, -s | Chổi quét nhỏ | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
896 | der Mopp, -s | Chổi lau nhà | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
897 | das Kehrblech, -e | Cái hót rác | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
898 | die Wäscheleine, -n | Dây phơi quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
899 | die Wäscheklammer, -n | Kẹp quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
900 | der Kleiderbügel, -s | Móc treo quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
901 | das Bügeleisen, -s | Bàn là | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
902 | das Bügelbrett, -er | Bàn để ủi quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
903 | der Eimer, -s | Thùng, xô | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
904 | waschen | Rửa | Các hoạt động làm việc nhà |
905 | staubsaugen | Hút bụi | Các hoạt động làm việc nhà |
906 | sauber machen | Làm sạch | Các hoạt động làm việc nhà |
907 | aufräumen | Dọn dẹp | Các hoạt động làm việc nhà |
908 | kochen | Nấu ăn | Các hoạt động làm việc nhà |
909 | einkaufen | Đi mua sắm | Các hoạt động làm việc nhà |
910 | abspülen | Rửa/tráng (bát đĩa) | Các hoạt động làm việc nhà |
911 | abtrocknen | Làm khô | Các hoạt động làm việc nhà |
912 | wegwerfen | Bỏ, vứt | Các hoạt động làm việc nhà |
913 | sortieren | Phân loại | Các hoạt động làm việc nhà |
914 | füttern | Cho ăn | Các hoạt động làm việc nhà |
915 | den Haushalt führen | Quản lý công việc nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
916 | die Hausarbeit machen | Làm việc nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
917 | das Zimmer aufräumen: | Dọn dẹp phòng | Cụm cố định làm việc nhà |
918 | das Bett machen | Dọn dẹp giường ngủ | Cụm cố định làm việc nhà |
919 | den Kleiderschrank ordnen | Sắp xếp tủ quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
920 | Staub wischen | Phủi (bụi) | Cụm cố định làm việc nhà |
921 | den Boden putzen/wischen | Lau sàn nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
922 | den Boden kehren/fegen | Quét nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
923 | das Fenster putzen | Lau cửa sổ | Cụm cố định làm việc nhà |
924 | die Toilette/das Klo putzen | Dọn dẹp nhà vệ sinh | Cụm cố định làm việc nhà |
925 | die Wäsche waschen | Giặt quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
926 | die Wäsche aufhängen | Phơi quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
927 | die Wäsche bügeln | Là, ủi quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
928 | das Geschirr spülen | Rửa bát đĩa | Cụm cố định làm việc nhà |
929 | das Geschirr abtrocknen | Làm khô bát đĩa | Cụm cố định làm việc nhà |
930 | den Müll sortieren | Phân loại rác | Cụm cố định làm việc nhà |
931 | den Müll rausbringen | Vứt rác | Cụm cố định làm việc nhà |
932 | den Hund füttern | Cho chó ăn | Cụm cố định làm việc nhà |
933 | das Auto waschen | Rửa xe ô tô | Cụm cố định làm việc nhà |
934 | die Flasche, -n | Chai | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
935 | das Glas, die Gläser | Cốc/ly thủy tinh | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
936 | der Becher, -s | Cốc | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
937 | die Dose, -n | Lon | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
938 | der Karton, -s | Hộp (hộp sữa 1 lít) | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
939 | der Strohhalm, -e | Ống hút | Dụng cụ đồ uống |
940 | der Flaschenöffner | Cái khui nắp | Dụng cụ đồ uống |
941 | das Wasser | Nước | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
942 | das Mineralwasser | Nước khoáng | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
943 | das Sprudelwasser | Nước có ga | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
944 | Stilles Wasser | Nước tinh khiết | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
945 | die Milch (Sg.) | Sữa | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
946 | der Saft, die Säfte | Nước ép | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
947 | die Limonade, -n | Nước chanh | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
948 | der Tee, -s | Trà | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
949 | der Milchtee | Trà sữa | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
950 | der Kaffee, -s | Cà phê | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
951 | die Cola | Nước Coca | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
952 | die Apfelschorle (Apfelsaftschorle) | Nước ép táo pha với nước tinh khiết | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
953 | das Bier, -e | Bia | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
954 | helles/dunkles Bier | Bia sáng/tối màu phụ thuộc vào tỉ lệ các nguyên liệu | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
955 | der Wein, -e | Rượu | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
956 | der Cocktail, -s | Loại rượu kết hợp nhiều loại rượu và các thành phần khác (nước ép trái cây/ siro) theo liều lượng | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
957 | der Sekt, -e | Rượu vang sủi bọt | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
958 | das/der Radler | Nước giải khát từ bia và nước chanh | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
959 | Bananenweizen | Một loại bia lúa mì kết hợp nước chuối | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
960 | Berliner Weiße | Một loại bia tươi nhẹ lên men tại Berlin | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
961 | Angeregt | vui mừng | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
962 | Amüsiert | thích thú | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
963 | Ausgeruht | thư thái | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
964 | Befriedigt | thỏa mãn | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
965 | Begeistert | phấn khích | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
966 | Begierig | hăng hái | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
967 | Behaglich | thoải mái | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
968 | Belustigt | hứng thú | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
969 | Einfallsreich | sáng tạo | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
970 | Energiegeladen | tràn đầy năng lượng | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
971 | Freudig | vui vẻ | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
972 | Friedlich | bình yên | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
973 | Fröhlich | hạnh phúc | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
974 | Aggressiv | hung hăng | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
975 | Ängstlich | sợ hãi | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
976 | Ärgerlich | phiền toái | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
977 | Aufgebracht | buồn bã | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
978 | Bedrückt | bị áp lực | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
979 | Befangen | tự ti | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
980 | Befremdet | lo lắng | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
981 | null | 0 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 10 |
982 | eins | 1 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 11 |
983 | zwei | 2 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 12 |
984 | drei | 3 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 13 |
985 | vier | 4 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 14 |
986 | fünf | 5 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 15 |
987 | sechs | 6 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 16 |
988 | sieben | 7 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 17 |
989 | acht | 8 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 18 |
990 | neun | 9 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 19 |
991 | zehn | 10 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 20 |
992 | elf | 11 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 19 |
993 | zwölf | 12 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 20 |
994 | dreizehn | 13 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 21 |
995 | vierzehn | 14 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 22 |
996 | fünfzehn | 15 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 23 |
997 | sechzehn | 16 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 24 |
998 | siebzehn | 17 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 25 |
999 | achtzehn | 18 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 26 |
1000 | neunzehn | 19 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 27 |
1001 | zwanzig | 20 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1002 | dreißig | 30 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1003 | vierzig | 40 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1004 | fünfzig | 50 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1005 | sechzig | 60 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1006 | siebzig | 70 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1007 | achtzig | 80 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1008 | neunzig | 90 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1009 | fotografieren | Chụp ảnh | Die Hobbys - Sở thích |
1010 | singen | Hát | Die Hobbys - Sở thích |
1011 | kochen | Nấu ăn | Die Hobbys - Sở thích |
1012 | schwimmen | Bơi | Die Hobbys - Sở thích |
1013 | reisen | Du lịch | Die Hobbys - Sở thích |
1014 | joggen | Đi bộ | Die Hobbys - Sở thích |
1015 | Musik hören | Nghe nhạc | Die Hobbys - Sở thích |
1016 | chatten | Trò chuyện qua internet | Die Hobbys - Sở thích |
1017 | ins Kino gehen | Đi xem phim | Die Hobbys - Sở thích |
1018 | Fußball spielen | Đá bóng | Die Hobbys - Sở thích |
1019 | tanzen | Nhảy múa | Die Hobbys - Sở thích |
1020 | ins Cafe gehen | Đi uống cà phê | Die Hobbys - Sở thích |
1021 | Vietnam | Việt Nam | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1022 | Thailand | Thái Lan | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1023 | Singapur | Singapore | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1024 | Laos | Lào | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1025 | China | Trung Quốc | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1026 | Japan | Nhật Bản | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1027 | Südkorea | Hàn Quốc | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1028 | Indien | Ấn Độ | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1029 | Bundesrepublik Deutschland | Cộng hòa Liên bang Đức | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1030 | Österreich | Áo | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1031 | Portugal | Bồ Đào Nha | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1032 | Dänemark | Đan mạch | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1033 | Königreich England | Vương Quốc Anh | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1034 | Italien | Nước Ý | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1035 | Norwegen | Na Uy | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1036 | Niederlande | Hà Lan | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1037 | Finnland | Phần Lan | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1038 | Schweden | Thụy Điển | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1039 | Spanien | Tây Ban Nha | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1040 | Frankreich | Pháp | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1041 | Vereinigte Staaten von Amerika | Hoa Kỳ | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1042 | Kanada | Canada | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1043 | Mexiko | Mexico | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1044 | Kuba | Cuba | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1045 | Argentinien | Argentina | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1046 | Peru | Peru | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1047 | Kolumbien | Colombia | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1048 | Ecuador | Ecuador | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1049 | Ägypten | Ai Cập | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1050 | Südafrika | Cộng hòa Nam Phi | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1051 | Angola | Angola | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1052 | Marokko | Maroc | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1053 | Zentralafrikanische Republik | Cộng hòa Trung Phi | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1054 | Republik Kongo | Cộng hòa Congo | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1055 | Australien | Úc | In Ozeanien - Tên một số quốc gia ở châu Đại Dương |
1056 | Neuseeland | New Zealand | In Ozeanien - Tên một số quốc gia ở châu Đại Dương |
1057 | die Winterlandschaft | Khung cảnh mùa đông | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1058 | der Winterschlaf | Sự ngủ đông | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1059 | der Schnee, -s | Tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1060 | die Schneeflocke, -n | Bông tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1061 | die Schneekugel, -n | Bóng tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1062 | der Schneemann, die Schneemänner | Người tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1063 | das Eis, -es | Băng | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1064 | die Kälte (Pl. | Sự lạnh | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1065 | Der Winter ist gekommen | Mùa đông đã đến | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1066 | Es schneit | Tuyết rơi | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1067 | Es friert draußen | Trời bên ngoài lạnh giá | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1068 | Die Bäume sind richtig kahl | Cây cối trơ trụi | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1069 | Der Boden ist gefroren | Mặt đất bị đóng băng | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1070 | Schneemann bauen | Dựng người tuyết | Hoạt động mùa đông |
1071 | Ein Iglu bauen | Xây nhà tuyết | Hoạt động mùa đông |
1072 | Schneeballschlacht machen | Chơi ném bóng tuyết | Hoạt động mùa đông |
1073 | Schneeschuhwandern gehen | Leo núi tuyết | Hoạt động mùa đông |
1074 | Ski fahren | Trượt tuyết | Hoạt động mùa đông |
1075 | Eislaufen gehen (in einer Eislaufhalle) | Trượt băng (trong sân băng) | Hoạt động mùa đông |
1076 | Eishockey spielen | Chơi khúc gôn cầu trên băng | Hoạt động mùa đông |
1077 | eine Schlittenhundetour machen | Chuyến tham quan với chó kéo xe | Hoạt động mùa đông |
1078 | Marshmallows grillen | Nướng kẹo dẻo | Hoạt động mùa đông |
1079 | Glühwein schlürfen | Nhâm nhi rượu vang | Hoạt động mùa đông |
1080 | der Pullover, die Pullover | Áo nỉ | Trang phục mùa đông |
1081 | die Jacke, -n | Áo khoác ngắn | Trang phục mùa đông |
1082 | der Mantel, die Mäntel | Áo khoác dài | Trang phục mùa đông |
1083 | die Daunenjacke, -n | Áo phao (lót bông) | Trang phục mùa đông |
1084 | die Socke, -n | Tất | Trang phục mùa đông |
1085 | der Schal, -s | Khăn quàng | Trang phục mùa đông |
1086 | die Mütze, -n | Mũ | Trang phục mùa đông |
1087 | die Strumpfhose, -n | Quần tất | Trang phục mùa đông |
1088 | der Schuh, -en | Giày | Trang phục mùa đông |
1089 | die Stiefel, die Stiefel | Bốt (boot/giày ống) | Trang phục mùa đông |
1090 | der Skifahrer/-rin | Người trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1091 | die Skihose, -n | Quần trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1092 | die Skijacke, -n | Áo khoác trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1093 | die Handschuhe (Pl) | Găng tay | Trang phục trượt tuyết |
1094 | die Skibrille, -n | Kính trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1095 | die Skischuhe (Pl) | Giày trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1096 | die Kopfbedeckung | Mũ bảo vệ | Trang phục trượt tuyết |
1097 | der Snowboarder, - | Ván trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1098 | der Skistock, die Skistöcke | Gậy trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1099 | Der Salat | Sa-lat | Gemüse - Rau củ |
1100 | Die Zwiebel-n | Hành tây | Gemüse - Rau củ |
1101 | Der Kohl-e | Bắp cải | Gemüse - Rau củ |
1102 | Der Blumenkohl-e | Súp lơ | Gemüse - Rau củ |
1103 | Der Kürbis-se | Quả bí | Gemüse - Rau củ |
1104 | Der Knoblauch | Tỏi | Gemüse - Rau củ |
1105 | Der Koriander | Rau mùi | Gemüse - Rau củ |
1106 | Der Kartoffel-n | Củ khoai tây | Essen - Đồ ăn |
1107 | Der Reis-e | Gạo | Essen - Đồ ăn |
1108 | Die Butter | Bơ | Essen - Đồ ăn |
1109 | Die Wurst | Xúc xích | Essen - Đồ ăn |
1110 | Der Kuchen | Bánh ngọt | Essen - Đồ ăn |
1111 | Das Brot-e | Bánh mỳ | Essen - Đồ ăn |
1112 | Das Müsli | Mứt | Essen - Đồ ăn |
1113 | Das Hähnchen | Thịt gà | Essen - Đồ ăn |
1114 | Das Rindfleisch | Thịt bò | Essen - Đồ ăn |
1115 | Das Schweinefleisch | Thịt lợn | Essen - Đồ ăn |
1116 | Der Fisch, -e | Cá | Essen - Đồ ăn |
1117 | Der Apfel- Die Äpfeln | Quả táo | Obst - Hoa quả |
1118 | Die Erdbeere-n | Quả dâu tây | Obst - Hoa quả |
1119 | Die Traube-n | Quả nho | Obst - Hoa quả |
1120 | Die Pfirsiche-n | Quả đào | Obst - Hoa quả |
1121 | Die Pflaume-n | Quả mận | Obst - Hoa quả |
1122 | Die Birne | Quả lê | Obst - Hoa quả |
1123 | Die Orange-n | Quả cam | Obst - Hoa quả |
1124 | Die Ananas-se | Quả dứa | Obst - Hoa quả |
1125 | Die Banane-n | Quả chuối | Obst - Hoa quả |
1126 | kaufen | mua | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1127 | verkaufen | bán | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1128 | essen | ăn | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1129 | bringen | mang | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1130 | nehmen | cần | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1131 | brauchen | cần | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1132 | der Patient, -en | Bệnh nhân | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1133 | Medizinische Untersuchung | Khám bệnh | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1134 | der Notfall, die Notfälle | Cấp cứu | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1135 | die Vergiftung, -en | Ngộ độc | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1136 | der Herzinfarkt, -e | Cơn đau tim | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1137 | Ohnmächtig werden | Ngất | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1138 | die Schlaflosigkeit | Mất ngủ | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1139 | der Blutdruck | Huyết áp | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1140 | das Fieber, -s | Sốt | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1141 | der Kopfschmerzen | Nhức đầu | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1142 | das Nasenbluten, -s | Chảy máu cam | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1143 | die Grippe, -n | Cảm cúm | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1144 | der Schlaganfall, die Schlaganfälle | Đột quỵ | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1145 | der Durchfall, die Durchfälle | Tiêu chảy | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1146 | die Infektion, -en | Nhiễm trùng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1147 | Pflegediagnosen | Chẩn đoán điều dưỡng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1148 | das Altenheim, -e | Nhà điều dưỡng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1149 | das Sanatorium, Sanatorien | Viện điều dưỡng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1150 | Krank | Bệnh | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1151 | die Krankheit, -en | Bệnh dịch | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1152 | Masern | Bệnh sởi | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1153 | das Asthma, -s | Bệnh suyễn | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1154 | die Zuckerkrankheit | Bệnh tiểu đường | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1155 | die Allergie, -n | Bệnh dị ứng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1156 | der Hautausschlag | Bệnh da liễu | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1157 | der Mumps | Bệnh quai bị | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1158 | die Tuberkulose, -n | Bệnh lao | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1159 | die Arthrose, -n | Bệnh xương khớp | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1160 | Chronische Erkrankung | Bệnh mạn tính | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1161 | der Krebs, -e | Ung thư | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1162 | der Arzt - die Ärztin | bác sĩ | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1163 | der Angestellte - die Angestellte | nhân viên | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1164 | der Anwendungsprogrammierer - die Anwendungsprogramierin | lập trình viên | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1165 | der Architekt - die Architektin | kiến trúc sư | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1166 | der Augenarzt - die Augenärztin | bác sĩ nhãn khoa | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1167 | der Bankfachmann - die Bankfachleute | nhân viên ngân hàng | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1168 | der Chef - die Chefin | sếp | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1169 | der Chirurg - die Chirurgin | bác sĩ phẫu thuật | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1170 | der Gärtner - die Gärtnerin | người làm vườn | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1171 | der Hausmann - die Hausfrau | người nội trợ | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1172 | der Kaufmann - die Kauffrau | doanh nhân | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1173 | der Autofahrer - die Autofahrerin | lái xe | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1174 | der Bauingenieur - die Bauingenieurin | kĩ sư xây dựng | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1175 | der Bäcker - die Bäckerin | thợ làm bánh | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1176 | der Polizist - die Polizistin | cảnh sát | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1177 | der Schauspieler - die Schauspielerin | diễn viên | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1178 | der Student - die Studentin | học sinh | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1179 | der Taxifahrer - die Taxifahrerin | lái xe | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1180 | der Kellner - die Kellnerin | nhân viên phục vụ | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1181 | der Koch - die Köchin | đầu bếp | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1182 | der Künstler - die Künstlerin | họa sĩ | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1183 | der Krankenpfleger - die Krankenpflegein | y tá | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1184 | der Lehrer - die Lehrerin | giáo viên | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1185 | Unterrichten | Dạy học | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1186 | Kochen | Nấu ăn | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1187 | Haus planen | Thiết kế nhà | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1188 | Tier behandeln | Điều trị cho thú nuôi | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1189 | Fliegen | Lái máy bay | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1190 | Brot machen | Làm bánh | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1191 | In der Schule | trường học | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1192 | Im Krankenhaus | bệnh viện | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1193 | In der Bäckerei | cửa hàng bánh | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1194 | Im Restaurant | nhà hàng | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1195 | An der Baustelle | công trường xây dựng | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1196 | Auf der Polizeistation | đồn cảnh sát | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1197 | In der Küche | trong bếp nấu | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1198 | Im Büro trong văn phòng | văn phòng | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1199 | Bei der Post | bưu điện | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1200 | Praxis | phòng khám | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1000 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Từ A1 Đến A2
STT | TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT | CHỦ ĐỀ TIẾNG ĐỨC |
---|---|---|---|
1 | Hallo | xin chào | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
2 | Guten Morgen | chào buổi sáng | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
3 | Guten Tag | chào ngày mới tốt lành | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
4 | Guten Abend | chào buổi tối | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
5 | Gute Nacht | chúc ngủ ngon | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
6 | Tschüss | tạm biệt | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
7 | Auf Wiedersehen! | tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
8 | Auf Wiederhören! | nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện trong điện thoại) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
9 | Bis später/ Bis bald | hẹn gặp lại | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
10 | Bis morgen | hẹn gặp lại vào ngày mai | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
11 | Wie geht es Ihnen? | Ngài có khỏe không (trang trọng) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
12 | Wie geht es dir? | Bạn có khỏe không? (thông thường) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
13 | Wie geht’s? | Khỏe không? (thân quen) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
14 | Es geht mir gut | Tôi khỏe | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
15 | danke/dankeschön/vielen Dank | cảm ơn | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
16 | Und Ihnen? | Còn ngài thì sao? (trang trọng) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
17 | Und dir? | Còn bạn thì sao? (thông thường) | Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung) |
18 | Was | cái gì? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
19 | Wer | Ai? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
20 | Wo | Ở đâu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
21 | Wohin | Đi đâu/Đến đâu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
22 | Wie | Như thế nào? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
23 | Wie viel (số ít/giá tiền) | Bao nhiêu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
24 | Wie viele (số nhiều đếm được) | Bao nhiêu? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
25 | Wann | Khi nào? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
26 | Warum | Tại sao? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
27 | Welcher/Welche/ Welches,... | Loại gì/nào? | Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter) |
28 | die Zahl, -en | số đếm | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
29 | eins | số 1 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
30 | zwei | số 2 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
31 | drei | số 3 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
32 | vier | số 4 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
33 | fünf | số 5 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
34 | sechs | số 6 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
35 | sieben | số 7 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
36 | acht | số 8 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
37 | neun | số 9 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
38 | zehn | số 10 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
39 | elf | số 11 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
40 | zwölf | số 12 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
41 | dreizehn | số 13 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
42 | vierzehn | số 14 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
43 | fünfzehn | số 15 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
44 | sechzehn | số 16 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
45 | siebzehn | số 17 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
46 | achtzehn | số 18 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
47 | neunzehn | số 19 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
48 | zwanzig | số 20 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
49 | einundzwanzig | số 21 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
50 | zweiundzwanzig | số 22 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
51 | dreiundzwanzig | số 23 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
52 | dreißig | số 30 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
53 | vierzig | số 40 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
54 | fünfzig | số 50 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
55 | sechzig | số 60 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
56 | siebzig | số 70 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
57 | achtzig | số 80 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
58 | neunzig | số 90 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
59 | (ein)hundert | số 100 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
60 | hunderteins | số 101 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
61 | zweihundert | số 200 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
62 | (ein)tausend | số 1000 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
63 | eine Million | số 1,000,000 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
64 | zwei Millionen | số 2,000,000 | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
65 | der/die/das erste... | cái gì đó ở số thứ nhất | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
66 | der/die/das zweite... | cái gì đó ở số thứ hai | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
67 | der/die/das dritte... | cái gì đó ở số thứ ba | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
68 | der/die/das vierte... | cái gì đó ở số thứ tư | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
69 | der/die/das zwanzigste... | cái gì đó ở số thứ hai mươi | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
70 | der/die/das dreißigste... | cái gì đó ở số thứ ba mươi | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
71 | der/die/das hundertste... | cái gì đó ở số thứ một trăm | Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate) |
72 | der Name, -n | tên của bạn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
73 | der Vorname, -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
74 | der Familienname, -n | họ của bạn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
75 | der Nachname, -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
76 | der Mittelname, -n | tên đệm của bạn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
77 | der vollständige Name, -n | tên đầy đủ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
78 | heißen | tên là... | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
79 | buchstabieren | đánh vần | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
80 | der Herr, -en | Quý ông/ngài | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
81 | die Frau, -en | Quý bà/cô | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
82 | männlich | giới tính nam | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
83 | weiblich | giới tính nữ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
84 | kommen | đến, tới | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
85 | wohnen/leben | sống ở | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
86 | die Adresse, -n | địa chỉ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
87 | der Wohnort, -e | nơi cư trú | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
88 | die Straβe, -n | phố, đường | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
89 | die Stadt, -’’e | thành phố | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
90 | das Dorf, -’’er | thị trấn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
91 | das Land, -’’e | đất nước/vùng quê | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
92 | die Hausnummer, -n | số nhà | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
93 | die Postleitzahl, -en | mã bưu điện | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
94 | das Telefon, -e | điện thoại bàn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
95 | das Handy, -s | điện thoại di động | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
96 | telefonieren | gọi điện thoại | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
97 | anrufen |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
98 | die Telefonnummer, | số điện thoại bàn | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
99 | -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
100 | die Handynummer, -n | số điện thoại DĐ | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
101 | die E-Mail, -s | địa chỉ email | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
102 | das Alter, - | tuổi | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
103 | der Geburtstag, -e | ngày sinh | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
104 | das Geburtsdatum, die Geburtsdaten (Pl.) |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
105 | die Staatsangehörigkeit, | quốc tịch | Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
106 | -en |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches) |
107 | die Familie, -n | gia đình | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
108 | der Familienstand | tình trạng hôn nhân | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
109 | verheiratet | đã kết hôn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
110 | ledig | độc thân | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
111 | heiraten | cưới | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
112 | die Ehefrau | Vợ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
113 | der Ehemann | Chồng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
114 | die Hochzeit | Đám cưới | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
115 | der Vater | Bố/Cha | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
116 | die Mutter | Mẹ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
117 | die Eltern (Pl.) | Bố mẹ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
118 | die Großmutter/ die Oma | Bà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
119 | der Großvater/ der Opa | Ông | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
120 | die Großeltern | Ông bà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
121 | das Kind, -er | Trẻ em | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
122 | das Baby, -s | Đứa bé | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
123 | der Sohn, -’’e | Con trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
124 | die Tochter, -’’ | Con gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
125 | der Bruder, -’’ | Anh/em trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
126 | der älterer Bruder | Anh trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
127 | der jüngerer Bruder | Em trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
128 | die Schwester, -n | Chị/em gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
129 | die ältere Schwester | Chị gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
130 | die jüngere Schwester | Em gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
131 | die Geschwister | Anh chị em | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
132 | der Verwandte, -n | Người thân/ Họ hàng (nam) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
133 | die Verwandte,-n | Người thân/ Họ hàng (nữ) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
134 | der Freund, -e | Bạn (là nam) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
135 | die Freundin, -nen | Bạn (là nữ) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
136 | der/die Bekannte, -n | Người quen | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
137 | die Tante,-n | Cô/dì/mợ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
138 | der Onkel, - | Chú/bác/cậu | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
139 | der Neffe, -n | Cháu trai | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
140 | die Nichte, -n | Cháu gái | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
141 | der Cousin, -s | Anh/em họ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
142 | die Cousine, -n | Chị/em họ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
143 | der/die Jugendliche, | Thanh thiếu niên | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
144 | -n |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
145 | der Kindergarten, -’’ | Nhà trẻ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
146 | wohnen | sống ở | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
147 | die Wohnung, -en | Căn hộ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
148 | das Haus, -’’er | Ngôi nhà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
149 | das Zimmer, - | Căn phòng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
150 | der Raum, -’’e |
| Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
151 | das Wohnzimmer | Phòng khách | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
152 | das Schlafzimmer | Phòng ngủ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
153 | die Küche | Phòng bếp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
154 | das Badezimmer | Phòng tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
155 | die Toilette/ das WC | Toilet/WC | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
156 | das Kinderzimmer | Phòng trẻ em | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
157 | der Quadratmeter, - | mét vuông (m2) | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
158 | groß | to | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
159 | der Stock | Tầng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
160 | liegen | nằm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
161 | die Miete, -n | Giá thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
162 | der Mieter, - | Người thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
163 | der Vermieter, - | Người cho thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
164 | mieten | thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
165 | vermieten | cho thuê | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
166 | umziehen | chuyển nhà | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
167 | das Apartment, -s | Chung cư | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
168 | die Tür, -en | Cái cửa | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
169 | das Fenster, - | Cửa sổ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
170 | die Wand, -’’e | Cái tường | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
171 | der Eingang, -’’e | Lối vào | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
172 | der Ausgang, -’’e | Lối ra | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
173 | der Balkon, -s | Ban công | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
174 | der Garten, -’’ | Cái vườn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
175 | die Garage, -n | Ga ra | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
176 | die Möbel (Pl.) | Đồ dùng gia dụng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
177 | der Tisch, -e | Cái bàn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
178 | der Stuhl, -ü, -e | Cái ghế | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
179 | der Schrank, -’’e | Cái tủ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
180 | das Sofa, -s | Ghế sofa | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
181 | das Bett, -en | Cái giường | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
182 | der Herd, -e | Cái bếp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
183 | der Kühlschrank, -’’e | Tủ lạnh | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
184 | das Regal, -e | cái giá đựng đồ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
185 | das Buch, -’’er | cuốn sách | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
186 | das Bücherregal, -e | giá đựng sách | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
187 | die Dusche, -n | Vòi hoa sen | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
188 | duschen | tắm vòi | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
189 | das Bad, -’’e | Phòng tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
190 | die Badewanne, -n | Bồn tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
191 | baden | tắm bồn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
192 | das Waschbecken | vòi nước | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
193 | das Handtuch, -’’er | cái khăn tắm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
194 | das Bild, -er | Bức tranh | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
195 | der Spiegel, - | Gương | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
196 | die Uhr, -en | Đồng hồ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
197 | das Licht | Đèn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
198 | anmachen | bật | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
199 | ausmachen | tắt | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
200 | der Aufzug, -’’e | cái thang máy | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
201 | der Lift | thang máy | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
202 | die Treppe, -n | cầu thang | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
203 | der Schlüssel, - | chìa khóa | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
204 | der Fernseher | Cái TV | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
205 | der Laptop | Cái Laptop | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
206 | der Teppich | Cái thảm | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
207 | der Lampe, - | Cái đèn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
208 | die CD, -s | Cái đĩa CD | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
209 | klein | nhỏ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
210 | schmal | hẹp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
211 | breit | rộng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
212 | laut | ồn ào | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
213 | ruhig | yên tĩnh | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
214 | schön | đẹp | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
215 | hässlich | xấu | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
216 | lang | dài | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
217 | kurs | ngắn | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
218 | teuer | đắt | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
219 | billig | rẻ | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
220 | hell | sáng | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
221 | dunkel | tối | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
222 | finden | cảm thấy | Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie) |
223 | das Fahrrad | xe đạp | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
224 | das Boot | thuyền | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
225 | der Bus | xe bus | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
226 | das Auto | ô tô | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
227 | die Fähre | phà | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
228 | das Feuerwehrauto | xe cứu hỏa | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
229 | das Moped | xe mô tô | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
230 | die U-Bahn | tàu điện ngầm | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
231 | das Motorrad | xe gắn máy | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
232 | das Flugzeug | máy bay | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
233 | das Taxi | xe Taxi | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
234 | der Zug | xe lửa | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
235 | die Straßenbahn | tàu điện | Tên gọi một số phương tiện giao thông |
236 | die Passstraße | đèo qua núi | Tên các loại đường và biển báo |
237 | die Schiene | đường ray | Tên các loại đường và biển báo |
238 | die Eisenbahnbrücke | cầu đường sắt | Tên các loại đường và biển báo |
239 | das Verkehrsschild | biển báo giao thông | Tên các loại đường và biển báo |
240 | der Gegenverkehr | giao thông hai chiều | Tên các loại đường và biển báo |
241 | die Unterführung | giao thông hai chiều | Tên các loại đường và biển báo |
242 | die Ampel | đèn giao thông | Tên các loại đường và biển báo |
243 | der Wegweiser | biển chỉ đường | Tên các loại đường và biển báo |
244 | die Einbahnstraße | đường một chiều | Tên các loại đường và biển báo |
245 | die Autobahn | đường một chiều | Tên các loại đường và biển báo |
246 | der Motorradhelm | mũ bảo hiểm | Một số từ vựng giao thông khác |
247 | der Fahrgast | hành khách | Một số từ vựng giao thông khác |
248 | die Geschwindigkeit | tốc độ | Một số từ vựng giao thông khác |
249 | die Geschwindigkeitsbegrenzung | giới hạn tốc độ | Một số từ vựng giao thông khác |
250 | der Bahnhof | nhà ga | Một số từ vựng giao thông khác |
251 | die Haltestelle | điểm đỗ | Một số từ vựng giao thông khác |
252 | die U-Bahnstation | trạm chờ tàu điện ngầm | Một số từ vựng giao thông khác |
253 | der Fahrplan | bảng giờ tàu chạy | Một số từ vựng giao thông khác |
254 | der Stau | tắc nghẽn giao thông | Một số từ vựng giao thông khác |
255 | die Freizeit | Thời gian rảnh rỗi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
256 | die Ferien (Pl.) | Những ngày lễ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
257 | der Urlaub | Kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
258 | Ferien/Urlaub machen | đi nghỉ lễ/nghỉ mát | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
259 | Ferien/Urlaub haben | có kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
260 | das Meer | Biển | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
261 | der/die See, die Seen (Pl.) | Hồ (der)/Biển (die) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
262 | draußen | ra ngoài | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
263 | das Hobby, -s | Sở thích | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
264 | der Sport | Thể thao | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
265 | Sport machen | chơi thể thao | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
266 | spielen | chơi/phát/đóng vai gì đó trong phim hoặc kịch/ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
267 | biểu diễn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) | |
268 | der Ball, -’’e | Quả bóng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
269 | Fußball/Volleyball spielen | chơi bóng đá/bóng chuyền,... | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
270 | die Karte, -n | thẻ/vé | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
271 | Karten spielen | chơi bài | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
272 | Gitarre/Klavier spielen | chơi ghi ta/piano | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
273 | Musik hören | nghe nhạc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
274 | die Musik | Âm nhạc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
275 | wandern | đi bộ lang thang | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
276 | das Schwimmbad, | Bể bơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
277 | -’’er |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
278 | schwimmen | bơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
279 | lesen | đọc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
280 | die Zeitung, -en | Tờ báo | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
281 | fernsehen | xem TV | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
282 | tanzen | nhảy | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
283 | das Fest, -e | bữa tiệc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
284 | feiern | kỷ niệm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
285 | das Geschenk, -e | Quà | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
286 | der Computer, - | Máy tính | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
287 | Computer spielen | chơi máy tính | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
288 | das Kino, -s | Rạp chiếu phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
289 | ins Kino gehen | đến rạp phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
290 | das Ticket, -s | Vé | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
291 | die Eintrittskarte, -n | Vé vào cửa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
292 | kaufen | mua | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
293 | sehen | nhìn/xem | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
294 | der Film, -e | Bộ phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
295 | einen Film sehen | xem phim | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
296 | das Auto, -s | Ô tô | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
297 | das Rad, -’’er | Xe đạp | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
298 | das Moped, -s | Xe tay gas | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
299 | das Motorrad, -’’er | Xe phân khối lớn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
300 | fahren | lái xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
301 | Rad fahren | lái xe đạp | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
302 | spazieren gehen | đi bộ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
303 | die Disco, -s | Sàn nhảy | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
304 | in die Disco gehen | đến sàn nhảy | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
305 | das Museum, die Museen (Pl.) | Bảo tàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
306 | gefallen | thích | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
307 | interessant | thú vị | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
308 | uninteressant/ langweilig | không thú vị/ nhàm chán | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
309 | schlecht | tệ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
310 | mögen | thích | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
311 | reservieren | đặt trước | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
312 | (sich) treffen | gặp gỡ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
313 | einladen | mời | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
314 | die Einladung, -en | Lời mời | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
315 | das Wetter | Thời tiết | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
316 | die Sonne | Ánh nắng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
317 | scheinen | tỏa nắng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
318 | regnen | trời mưa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
319 | der Regen | Mưa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
320 | Wo? | Ở đâu? | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
321 | geradeaus | đi thẳng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
322 | links | trái | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
323 | rechts | phải | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
324 | die Ecke, -n | góc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
325 | Wohin? | Đến đâu? | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
326 | der Bus, -se | Xe bus | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
327 | das Fahrrad, -’’er | Xe đạp | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
328 | der Zug, -’’e | Xe lửa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
329 | die Straßenbahn | Tàu điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
330 | (đi sâu vào trong thành phố) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) | |
331 | die S-Bahn, -en | Tàu điện nhanh (đi quanh thành phố) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
332 | die U-Bahn, -en | Tàu điện ngầm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
333 | die Linie | Dòng/hàng/Vạch | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
334 | das Taxi, -s | Xe taxi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
335 | das Schiff, -e | Thuyền | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
336 | mit dem Auto fahren | đi bằng oto | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
337 | mit dem Bus fahren | đi bằng xe bus | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
338 | mit dem Zug fahren | đi bằng tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
339 | mit dem Taxi fahren | đi bằng xe Taxi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
340 | mit der Bahn fahren | đi bằng tàu điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
341 | zu Fuß gehen | đi bộ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
342 | das Flugzeug, -e | Máy bay | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
343 | fliegen (mit) | bay | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
344 | der Flughafen, -’’ | Sân bay | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
345 | der Bahnhof, -’’e | Nhà ga xe lửa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
346 | die Haltestelle, -n | Điểm dừng xe bus | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
347 | die Durchsage, -n | Thông báo | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
348 | parken | đậu xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
349 | dürfen | được phép | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
350 | halten | giữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
351 | verboten | cấm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
352 | Stopp! | Dừng lại! | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
353 | die Autobahn, -en | Xa lộ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
354 | der Unfall, -’’e | Tai nạn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
355 | die Polizei | Cảnh sát | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
356 | rufen | gọi điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
357 | abfahren | khởi hành | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
358 | der Führerschein, -e | Bằng lái xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
359 | die Abfahrt | Điểm dừng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
360 | abfliegen | khởi hành (máy bay) | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
361 | der Abflug | Sự khởi hành | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
362 | ankommen | đến/tới | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
363 | die Ankunft | Chuyến đi đến | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
364 | die Fahrt | Chuyến lái xe | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
365 | von...nach... | từ đâu tới đâu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
366 | dauern | kéo dài | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
367 | pünktlich | đúng giờ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
368 | einsteigen | lên xe bus/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
369 | aussteigen | xuống xe bus/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
370 | umsteigen | đổi chuyến bus/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
371 | die Fahrkarte, -n | Vé đi xe/tàu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
372 | hin und zurück | 2 chiều/khứ hồi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
373 | einmal, zweimal,... | 1 lần, 2 lần,... | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
374 | der Platz, -’’e | Chỗ ngồi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
375 | das Gepäck | Hành lý | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
376 | der Koffer, - | Va li | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
377 | die Tasche, -n | Túi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
378 | Urlaub machen | có kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
379 | Ferien machen | nghỉ ngày lễ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
380 | im Urlaub sein | đang trong kỳ nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
381 | frei haben | có thời gian rảnh | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
382 | die Reise, -n | Chuyến đi chơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
383 | reisen | đi chơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
384 | der Tourist/ die Touristin | khách du lịch | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
385 | das Reisebüro, -s | Công ty du lịch | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
386 | der Reiseführer, - | HDV Du lịch/ Sách hướng dẫn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
387 | die Information, -en | Thông tin | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
388 | der Ausflug, -’’e | Chuyến đi chơi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
389 | die Sehenswürdigkeit, | Danh lam thắng cảnh | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
390 | -en |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
391 | besichtigen | tham quan | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
392 | besuchen |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
393 | das Hotel, -s | Khách sạn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
394 | die Pension, -en | Nhà nghỉ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
395 | die Rezeption | Lễ tân | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
396 | der Gast, -’’e | Khách | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
397 | das Formular, -e | Đơn/Biểu mẫu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
398 | ausfüllen | điền vào | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
399 | die Nummer, -n | số | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
400 | zahlen/bezahlen | trả tiền | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
401 | das Einzelzimmer | Phòng đơn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
402 | das Doppelzimmer | Phòng đôi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
403 | mit Dusche/Bad | có vòi sen/bồn tắm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
404 | ohne Dusche/Bad | không có vòi/bồn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
405 | mit Frühstück | bao gồm bữa sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
406 | ohne Frühstück | không bữa sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
407 | die Halbpension | gồm bữa sáng + một bữa nữa trong ngày | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
408 | die Vollpension | đầy đủ 3 bữa | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
409 | Schöne Ferien! | Nghỉ lễ vui vẻ! | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
410 | Gute Reise! | Chuyến đi tốt lành! | Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit) |
411 | essen | ăn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
412 | trinken | uống | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
413 | kochen | nấu nướng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
414 | schmecken | nếm thử/vị | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
415 | möchten | muốn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
416 | Hunger haben/ (sein) hungrig (adj) | đói | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
417 | Durst haben/ (sein) durstig (adj) | khát | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
418 | das Frühstück | bữa sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
419 | frühstücken | ăn sáng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
420 | das Mittagessen | bữa trưa | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
421 | das Abendessen | bữa tối | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
422 | die Küche, -n | phòng bếp | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
423 | Guten Appetit! | Chúc ngon miệng! | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
424 | die Lebensmittel (Pl.) | Thực phẩm | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
425 | die Suppe, -n | súp | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
426 | das Brot, -e | Bánh mì | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
427 | das Brötchen, - | Bánh mì tròn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
428 | der Kuchen, - | Bánh ngọt | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
429 | der Hamburger, - | Bánh Hamburger | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
430 | das Sandwich, -s | Sandwich | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
431 | der Bonbon, -s | Kẹo | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
432 | die Schokolade, -n | Kẹo socola | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
433 | die Butter | Bơ | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
434 | die Milch | Sữa | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
435 | der Käse | Phô mai | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
436 | das Ei, -er | Kem | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
437 | der Fisch | Cá | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
438 | das Fleisch | Thịt | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
439 | das Hähnchen | Gà | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
440 | das Rindfleisch | Thịt bò | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
441 | die Wurst, -’’e | Xúc xích | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
442 | der Schinken | giăm bông | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
443 | das Gemüse | Rau củ | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
444 | die Tomate, -n | Cà chua | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
445 | die Karotte, -n | Cà rốt | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
446 | die Kartoffel, -n | Khoai tây | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
447 | die Pommes (frites) | Khoai tây chiên | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
448 | der Salat | Salad | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
449 | das Öl | Dầu ăn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
450 | die Nudeln | Mì/Phở/Bún | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
451 | das Eis | Trứng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
452 | das Obst | Hoa quả | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
453 | die Orange, -n | Cam | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
454 | der Apfel, -’’ | Táo | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
455 | die Banane, -n | Chuối | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
456 | die Birne, -n | Lê | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
457 | die Zitrone, -n | Chanh | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
458 | die Erdbeere, -n | Dâu | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
459 | der Reis | Cơm | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
460 | das Salz | Muối | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
461 | der Zucker | Đường | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
462 | das Getränk, -e | Thức uống | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
463 | das Wasser | Nước lọc | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
464 | der Kaffee | Cà phê | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
465 | der Tee | Trà | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
466 | der Saft, -’’e | Nước ép | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
467 | das Joghurt, - | Sữa chua | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
468 | der Wein | Rượu | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
469 | das Bier | Bia | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
470 | das Restaurant, -s | Nhà hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
471 | das Café, -s | Quán cà phê | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
472 | die Speisekarte | Thực đơn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
473 | bestellen | đặt món | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
474 | die Rechnung | Hóa đơn | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
475 | die Spezialität, -en | Đặc sản | Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken) |
476 | einkaufen | tới cửa hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
477 | verkaufen | bán | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
478 | der Verkäufer, - | Người bán (nam) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
479 | die Verkäuferin, -nen | Người bán (nữ) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
480 | der Kunde, -n | Khách hàng nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
481 | die Kundin, -nen | Khách hàng nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
482 | das Geschäft, -e | Cửa hàng/ Kinh doanh | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
483 | der Supermarkt, -’’e | Siêu thị | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
484 | der Laden, -’’ | Cửa tiệm | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
485 | das Kaufhaus, -’’er | Cửa hàng bách hóa | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
486 | die Bäckerei, -en | Tiệm bánh | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
487 | der Kiosk, -e | Quầy/Sạp hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
488 | geöffnet (von-bis) | mở cửa (từ..đến…) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
489 | geschlossen (von-bis) | đóng (từ...đến…) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
490 | helfen | giúp đỡ | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
491 | bekommen | nhận được | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
492 | brauchen | cần | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
493 | nehmen | lấy | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
494 | es gibt | có | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
495 | das Gewicht | Cân nặng/ Khối lượng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
496 | das Kilo(gramm) | kg | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
497 | das Pfund | Pound/ Đồng bảng Anh | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
498 | das Gramm | gam | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
499 | kosten | có giá | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
500 | bezahlen | trả | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
501 | zahlen |
| Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
502 | der Preis, -e | Giá | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
503 | das Angebot, -e | Yêu cầu/ Đề nghị | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
504 | günstig/billig | rẻ/giá hạt dẻ | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
505 | die Kasse, -n | Máy tính tiền/ Quầy thanh toán | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
506 | das Geld | Tiền | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
507 | das Bargeld | Tiền mặt | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
508 | der Euro | Euro (€) | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
509 | 15,20€/15€20 | 15,20€/15€20 | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
510 | die Bestellung, -en | đơn đặt hàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
511 | das Einkaufszentrum, die Einkaufszentren (Pl.) | trung tâm mua sắm | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
512 | die Kreditkarte, -n | Thẻ tín dụng | Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen) |
513 | die Kleidung | Quần áo | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
514 | (sich) anziehen | mặc vào | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
515 | (sich) ausziehen | cởi ra | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
516 | der Pullover, - | Áo len | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
517 | der Rock, -’’e | Cái váy | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
518 | die Hose, -n | Cái quần | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
519 | das Hemd, -en | Áo sơ mi nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
520 | der Schuh, -e | Giày | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
521 | die Jacke, -n | Áo khoác | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
522 | der Mantel, -’’ | Áo măng tô/ Áo khoác dài | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
523 | die Jeans | quần Jeans | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
524 | das T-Shirt, -s | Áo phông | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
525 | das Kleid, -er | Cái váy/đầm dài | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
526 | die Größe | Kích cỡ | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
527 | die Farbe, -n | Màu sắc | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
528 | schwarz | Màu đen | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
529 | weiß | Màu trắng | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
530 | rot | Màu đỏ | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
531 | blau | Màu xanh dương | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
532 | gelb | Màu vàng | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
533 | grün | Màu xanh lá cây | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
534 | braun | Màu nâu | Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung) |
535 | die Schule, -n | Trường học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
536 | die Klasse, -n | Lớp học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
537 | der Lehrer, - | Giáo viên nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
538 | die Lehrerin, -nen | Giáo viên nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
539 | der Schüler, - | Học sinh nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
540 | die Schülerin, -nen | Học sinh nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
541 | der Unterricht | Tiết học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
542 | der Kurs, -e | Khóa học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
543 | lernen | học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
544 | studieren | học | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
545 | hören | nghe | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
546 | sprechen | nói | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
547 | schreiben | viết | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
548 | ankreuzen | đánh dấu | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
549 | verstehen | hiểu/biết | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
550 | bedeuten | mang nghĩa là | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
551 | wiederholen | lặp lại | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
552 | der Buchstabe, -n | Chữ cái | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
553 | das Wort, -’’er | Từ vựng | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
554 | der Satz, -’’e | Câu | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
555 | die Pause, -n | Giờ giải lao | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
556 | die Hausaufgabe, -n | Bài tập về nhà | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
557 | die Prüfung, -en | Bài kiểm tra | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
558 | die Lösung, -en | Lời giải | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
559 | der Fehler, - | Lỗi sai | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
560 | das Heft, -e | Cuốn vở | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
561 | der Kugelschreiber, - | Cây bút | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
562 | der Bleistift, -e | Bút chì | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
563 | das Lineal, -e | Cái thước | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
564 | der Radiergummi, -s | Cục tẩy | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
565 | die Tafel, -n | Cái bảng | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
566 | der Rucksack, -’’e | Cặp sách/Ba lô | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
567 | die Bibliothek, -en | Thư viện | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
568 | das Wörterbuch, -’’er | Từ điển | Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule) |
569 | die Arbeit | Công việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
570 | der Beruf, -e | Nghề nghiệp/ Việc làm | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
571 | arbeiten | làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
572 | der Chef, -s | Sếp nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
573 | die Chefin, -nen | Sếp nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
574 | der Kollege, -n | Đồng nghiệp nam | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
575 | die Kollegin, -nen | Đồng nghiệp nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
576 | die Firma, die Firmen (Pl.) | Công ty | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
577 | das Büro, -s | Văn phòng | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
578 | arbeitslos | thất nghiệp | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
579 | der Arbeiter, - | nhân viên làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
580 | das Praktikum | Khóa thực tập | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
581 | die Ausbildung | Khóa đào tạo | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
582 | selbstständig | tự kinh doanh/ khởi nghiệp | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
583 | die Stelle, -n | Chỗ/vị trí | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
584 | Geld verdienen | kiếm tiền | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
585 | schwer | khó/nặng | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
586 | der Termin, -e | Cuộc hẹn | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
587 | der Arbeitsplatz, -’’e | Nơi làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
588 | das Internet | Internet | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
589 | anklicken | nhấp chuột | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
590 | der Drucker, - | Máy in | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
591 | das Papier | Giấy | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
592 | der Schreibtisch, -e | Bàn làm việc | Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf) |
593 | Wann? | Khi nào | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
594 | spät | muộn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
595 | Uhr | giờ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
596 | Es ist... | Bây giờ là... | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
597 | um 3 Uhr | vào lúc 3h | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
598 | von 14 bis 15 Uhr | từ 14h đến 15h | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
599 | ab 7 Uhr | từ 7h | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
600 | anfangen | bắt đầu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
601 | der Anfang | Sự bắt đầu | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
602 | das Ende | Kết thúc | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
603 | aufhören | dừng lại | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
604 | seit | kể từ khi | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
605 | immer | luôn luôn | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
606 | oft | thường xuyên | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
607 | manchmal | thỉnh thoảng | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
608 | selten | hiếm | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
609 | nie | chưa bao giờ | Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben) |
610 | das Auge, -n | Mắt | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
611 | die Hand, -’’e | Bàn tay | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
612 | der Arm, -e | Cánh tay | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
613 | das Bein, -e | Chân | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
614 | der Kopf | Cái đầu | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
615 | der Fuß, -’’e | Bàn chân | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
616 | der Mund | Cái miệng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
617 | der Zahn, -’’e | Răng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
618 | die Nase | Mũi | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
619 | das Ohr, -en | Tai | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
620 | das Haar, -e | Tóc | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
621 | der Bauch | Bụng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
622 | der Rücken, - | Lưng | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
623 | weh tun | bị đau | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
624 | schlafen | ngủ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
625 | ins Bett gehen | đi ngủ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
626 | im Bett liegen | nằm trên giường | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
627 | krank | bị ốm | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
628 | das Fieber | Cơn sốt | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
629 | der Arzt/die Ärztin | Bác sĩ nam/nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
630 | der Zahnarzt/ die Zahnärztin | Nha sĩ nam/nữ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
631 | der Doktor, -en | Bác sĩ | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
632 | die Apotheke, -n | Tiệm thuốc | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
633 | das Medikament | Thuốc | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
634 | die Praxis | Thực hành/ Phẫu thuật | Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt) |
635 | die Post | Bưu điện | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
636 | der Brief, -e | Bức thư | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
637 | die Postkarte, -n | Bưu thiệp | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
638 | schicken | gửi | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
639 | abholen | đưa đón/lấy | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
640 | die Briefmarke, -n | Tem thư | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
641 | der Absender | Người gửi | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
642 | der Empfänger | Người nhận | Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank) |
643 | das Aerobic | môn thể dục nhịp điệu | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
644 | die Leichtathletik | môn điền kinh | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
645 | das Badminton | môn cầu lông | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
646 | das Klettern | môn leo núi | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
647 | die Fitness | môn thể dục, thể hình | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
648 | der Hochsprung | môn nhảy cao | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
649 | das Jogging | chạy bộ | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
650 | der Marathonlauf | môn chạy Marathon | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
651 | das Tischtennis | môn bóng bàn | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
652 | das Tennis | môn tennis | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
653 | der Volleyball | môn bóng chuyền | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
654 | das Yoga | môn Yoga | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
655 | der Ringkampf | môn đấu vật | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
656 | der Wasserski | môn lướt ván | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
657 | der Kampfsport | môn võ | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
658 | der Golf | môn Golf | Tên một số môn thể thao được yêu thích |
659 | der Ball | quả bóng | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
660 | die Billardkugel | quả bi-a | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
661 | der Gymnastikball | bóng tập thể dục, thể thao | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
662 | das Trainingsgerät | máy tập thể dục | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
663 | das Springseil | dây nhảy | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
664 | der Tischtennisball | quả bóng bàn | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
665 | der Tennisball | quả bóng quần vợt | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
666 | der Tennisschläger | cái vợt cầu lông | Tên một số vật dụng khi chơi thể thao |
667 | Joggen | đi bộ | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
668 | Laufen | chạy | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
669 | Reiten | cưỡi | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
670 | Rad fahren | đi xe đạp | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
671 | Spielen | chơi | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
672 | rainieren | luyện tập | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
673 | Tanzen | nhảy, khiêu vũ | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
674 | Schwimmen | bơi | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
675 | Springen | nhảy | Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao |
676 | Der Montag | Thứ hai | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
677 | Der Dienstag | Thứ ba | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
678 | Der Mittwoch | Thứ tư | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
679 | Der Donnerstag | Thứ năm | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
680 | Der Freitag | Thứ sáu | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
681 | Der Samstag | Thứ bảy | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
682 | Der Sonntag | Chủ nhật | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
683 | Das Wochenende | Cuối tuần = thứ bảy + chủ nhật | Die Wochentage - Các ngày trong tuần |
684 | (am) Morgen | Buổi sáng | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
685 | (am) Mittag | Buổi trưa | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
686 | (am) Nachmittag | Buổi chiều | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
687 | (am) Abend | Buổi tối | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
688 | (in der) Nacht | Ban đêm | Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày |
689 | die Familie, -n | gia đình | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
690 | die Ehe,-n | vợ chồng, bạn đời | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
691 | der Ehemann, die Ehemänner | người chồng | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
692 | die Ehefrau, die Ehefrauen | vợ | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
693 | die Eltern | bố mẹ | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
694 | die Mutter, die Mütter | mẹ, má | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
695 | der Vater, die Väter | cha, ba, bố | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
696 | das Baby, -s | em bé | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
697 | die Tochter, die Töchter | con gái | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
698 | die Geschwister: anh chị em | anh chị em | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
699 | der Bruder, die Brüder | anh em trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
700 | der älterer Bruder | anh trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
701 | der jüngerer Bruder | em trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
702 | die Schwester, -ni | chị em gái | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
703 | die ältere Schwester | chị gái | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
704 | die Großeltern | ông bà | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
705 | die Großmutter | bà | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
706 | der Großvater | ông | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
707 | der Enkel, - | cháu trai | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
708 | der Schwiegersohn | con rể | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
709 | die Schwiegertochter | con dâu | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
710 | die Tante,-n | cô/dì/mợ | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
711 | der Onkel, - | chú/bác/cậu | Từ vựng mối quan hệ trong gia đình |
712 | der Fausthandschuhe | găng tay không ngón | Trang phục mùa đông |
713 | die Handschuhe | găng tay | Trang phục mùa đông |
714 | die Jacke | áo khoác ngắn (áo gió,...) | Trang phục mùa đông |
715 | der Mantel | áo khoác dài (áo măng-tô,...) | Trang phục mùa đông |
716 | die Mütze | mũ len | Trang phục mùa đông |
717 | der Pelzmantel | áo choàng lông | Trang phục mùa đông |
718 | der Pullover | áo len | Trang phục mùa đông |
719 | der Schal | khăn | Trang phục mùa đông |
720 | die Socken | tất ngắn | Trang phục mùa đông |
721 | die Strickjacke | áo khoác len | Trang phục mùa đông |
722 | die Strümpfe | tất dài | Trang phục mùa đông |
723 | das Sweatshirt | áo nỉ | Trang phục mùa đông |
724 | die Bluse | áo sơ mi nữ | Trang phục mùa hè |
725 | das Hemd | áo sơ mi nam | Trang phục mùa hè |
726 | die kurze Hose | quần soóc | Trang phục mùa hè |
727 | die Jeans | quần bò | Trang phục mùa hè |
728 | das T-shirt | áo phông | Trang phục mùa hè |
729 | der Rock | váy ngắn, chân váy | Trang phục mùa hè |
730 | die Turnschuhe | giày thể thao | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
731 | der Anorak | áo có mũ, áo trượt tuyết | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
732 | der Badeanzug | áo tắm liền mảnh | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
733 | die Badehose | quần bơi (dành cho nam) | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
734 | der Bikini | áo tắm 2 mảnh | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
735 | der Trainingsanzug | quần áo (luyện tập) thể thao | Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí |
736 | der Pantoffel | dép | Giày, dép |
737 | die Sandale | dép xăng đan | Giày, dép |
738 | der Sportschuh | giày thể thao | Giày, dép |
739 | der Lederschuh | giày da | Giày, dép |
740 | der Bergschuh | giày leo núi | Giày, dép |
741 | der Kletterschuh | dép tông | Giày, dép |
742 | die Badelatschen | giày khiêu vũ | Giày, dép |
743 | der Stöckelschuh | giày cao gót | Giày, dép |
744 | der Gummistiefel | Bốt cao cổ | Giày, dép |
745 | die Stiefelette | bốt ngắn cổ | Giày, dép |
746 | das Armband | vòng tay | Các vật dụng, tư trang khác |
747 | die Armbanduhr | đồng hồ đeo tay | Các vật dụng, tư trang khác |
748 | die Brille | kính | Các vật dụng, tư trang khác |
749 | der Gürtel | thắt lưng | Các vật dụng, tư trang khác |
750 | die Halskette | vòng cổ | Các vật dụng, tư trang khác |
751 | der Ohrring | khuyên tai | Các vật dụng, tư trang khác |
752 | die Tasche | túi xách | Các vật dụng, tư trang khác |
753 | das Wohnzimmer | phòng khách | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
754 | die Uhr | cái đồng hồ | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
755 | die Couch | ghế Sofa | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
756 | der Tisch | cái bàn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
757 | der Teppich | cái thảm | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
758 | die Vase | lọ hoa | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
759 | der Sessel | ghế Sofa đơn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
760 | das Fernseher | TV | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
761 | der Regal | tủ, kệ | Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách |
762 | das Schlafzimmer | phòng ngủ | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
763 | das Bett | cái giường | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
764 | die Lampe | cái đèn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
765 | das Kissen | cái gối | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
766 | das Kommode | tủ có ngăn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
767 | der Vorhang | cái rèm, màn | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
768 | der Spiegel | cái gương | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
769 | der Kleiderschrank | tủ quần áo | Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ |
770 | die Kuche | phòng bếp | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
771 | die Kaffeemaschine | máy pha cà phê | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
772 | das Schneidebrett | cái thớt | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
773 | die Geschirrspülmaschine | máy rửa bát | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
774 | der Elektroherd | bếp điện | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
775 | die Bratpfanne | cái chảo | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
776 | das Messer | con dao | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
777 | der Kühlschrank | tủ lạnh | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
778 | die Mikrowelle | lò vi sóng | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
779 | die Dunstabzugshaube | máy hút mùi | Từ vựng vật dụng trong phòng bếp |
780 | das Badezimmer | phòng tắm | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
781 | die Wäscheklamme | máy giặt | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
782 | das Handtuch | khăn tắm | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
783 | die Dusche | vòi hoa sen | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
784 | die Seife | xà bông | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
785 | das Waschbecken | bồn rửa | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
786 | das Bidet | bồn/chậu tắm | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
787 | die Toilette | nhà vệ sinh | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
788 | das Toilettenpapier | giấy vệ sinh | Từ vựng vật dụng trong phòng tắm |
789 | die Ablagefläche, -n | Không gian, khu vực lưu trữ | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
790 | der Unterschrank, die Unterschränke | Tủ bếp dưới | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
791 | der Oberschrank, die Oberschränke | Tủ bếp trên | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
792 | das Spülbecken | Bồn rửa | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
793 | der Wasserhahn, die Wasserhähne | Vòi nước | Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp |
794 | der Kühlschrank, die Kühlschränke | Tủ lạnh | Thiết bị điện tử phòng bếp |
795 | der Reiskocher, -s | Nồi cơm điện | Thiết bị điện tử phòng bếp |
796 | die Induktionskochplatte, -n | Bếp điện cảm ứng (bếp từ) | Thiết bị điện tử phòng bếp |
797 | die Mikrowelle, -n | Lò vi sóng | Thiết bị điện tử phòng bếp |
798 | der Toaster, - | Máy nướng bánh mì | Thiết bị điện tử phòng bếp |
799 | die Spülmaschine, -n | Máy rửa bát | Thiết bị điện tử phòng bếp |
800 | die Schürze, -n | Tạp dề | Đồ dùng phòng bếp |
801 | das Küchenhandtuch, die Küchenhandtücher | Khăn lau tay nhà bếp | Đồ dùng phòng bếp |
802 | die Serviette, -n | Giấy ăn | Đồ dùng phòng bếp |
803 | der Topfschwamm, die Topfschwamm | Miếng xốp (bọt biển rửa bát) | Đồ dùng phòng bếp |
804 | das Geschirrspülmittel, - | Nước rửa chén | Đồ dùng phòng bếp |
805 | der Putzlappen, - | Giẻ lau | Đồ dùng phòng bếp |
806 | das Schneidebrett, -er | Cái thớt | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
807 | das Geschirr (nur S.) | Bát đĩa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
808 | die Essstäbchen, - | Đũa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
809 | das Messer, - | Dao ăn | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
810 | die Gabel, -n | Dĩa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
811 | der Löffel, - | Thìa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
812 | die Schale, -n | Bát | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
813 | der Teller, - | Đĩa | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
814 | der Topf, die Töpfe | Nồi | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
815 | die Pfanne, -n | Chảo | Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp |
816 | schälen | gọt, nạo | Cách chế biến món ăn |
817 | schneiden | cắt, thái | Cách chế biến món ăn |
818 | kochen | nấu, luộc | Cách chế biến món ăn |
819 | backen | nướng | Cách chế biến món ăn |
820 | braten | rán, chiên | Cách chế biến món ăn |
821 | frittieren | chiên ngập dầu | Cách chế biến món ăn |
822 | grillen | nướng | Cách chế biến món ăn |
823 | dämpfen | hấp | Cách chế biến món ăn |
824 | das Heft, die Hefte | quyển vở | Danh từ về chủ đề trường học |
825 | das Buch, die Bücher | quyển sách | Danh từ về chủ đề trường học |
826 | der Kugelschreiber, die Kugelschreiber | cây viết | Danh từ về chủ đề trường học |
827 | der Bleistift, die Bleistifte | bút chì | Danh từ về chủ đề trường học |
828 | der Farbstift, die Farbstifte | bút chì màu | Danh từ về chủ đề trường học |
829 | das Lineal, die Lineale | cây thước | Danh từ về chủ đề trường học |
830 | der Radiergummi, die Radiergummis | cục gôm | Danh từ về chủ đề trường học |
831 | der Winkelmesser, die Winkelmesser | thước đo độ, thước đo góc | Danh từ về chủ đề trường học |
832 | die Tafel, die Tafeln | cái bảng | Danh từ về chủ đề trường học |
833 | die Kreide, die Kreiden | viên phấn | Danh từ về chủ đề trường học |
834 | die Schulstunde, die Schulstunden | giờ học | Danh từ về chủ đề trường học |
835 | das Examen, die Examen | kỳ thi | Danh từ về chủ đề trường học |
836 | das Lehrgeld | học phí | Danh từ về chủ đề trường học |
837 | das Schulfach | môn học | Danh từ về chủ đề trường học |
838 | Literatur | Văn học | Các môn học trong trường |
839 | Geschichte | Lịch sử | Các môn học trong trường |
840 | Physik | Vật lý | Các môn học trong trường |
841 | Mathematik | Toán | Các môn học trong trường |
842 | Chemie | Hóa học | Các môn học trong trường |
843 | Biologie | Sinh học | Các môn học trong trường |
844 | Geographie | Địa lý | Các môn học trong trường |
845 | Fremdsprache | Ngoại ngữ | Các môn học trong trường |
846 | Kunsterziehung | Mỹ thuật | Các môn học trong trường |
847 | Musik | Âm nhạc | Các môn học trong trường |
848 | Sport | Thể thao | Các môn học trong trường |
849 | Lernen | học | Một số động từ về chủ đề trường học |
850 | Studieren | nghiên cứu | Một số động từ về chủ đề trường học |
851 | Lehren | dạy | Một số động từ về chủ đề trường học |
852 | Lesen | đọc | Một số động từ về chủ đề trường học |
853 | Hören | nghe | Một số động từ về chủ đề trường học |
854 | Sprechen | nói | Một số động từ về chủ đề trường học |
855 | Schreiben | viết | Một số động từ về chủ đề trường học |
856 | Korrigieren | sửa lỗi | Một số động từ về chủ đề trường học |
857 | das Bad, die Bäder/das Badezimmer, - | Phòng tắm | Thiết bị phòng tắm |
858 | die Dusche, -n | Vòi sen | Thiết bị phòng tắm |
859 | die Badewanne, -n | Bồn tắm | Thiết bị phòng tắm |
860 | das Waschbecken, - | Bồn rửa tay | Thiết bị phòng tắm |
861 | die Toilette, -n/ das Klo, -s/das WC, -s | Bồn cầu | Thiết bị phòng tắm |
862 | der Spiegel, -s | Cái gương | Thiết bị phòng tắm |
863 | die Wasserhahn, die Wasserhähne | Vòi nước | Thiết bị phòng tắm |
864 | der Handtuchhalter (Pl.) | Giá treo khăn mặt | Thiết bị phòng tắm |
865 | der Warmwasserboiler | Bình nước nóng | Thiết bị phòng tắm |
866 | das Toilettenpapier/das Klopapier | Giấy vệ sinh | Thiết bị phòng tắm |
867 | der Duschvorhang, die Duschvorhänge | Rèm che phòng tắm | Thiết bị phòng tắm |
868 | der Wäschekorb, die Wäschekörbe | Giỏ đựng đồ giặt | Thiết bị phòng tắm |
869 | Das ist mein Badezimmer | Đây là phòng tắm của tôi | Miêu tả phòng tắm |
870 | Über der Dusche hängt ein Duschvorhang | Một tấm rèm tắm treo trên chỗ tắm | Miêu tả phòng tắm |
871 | Über dem Waschbecken hängt mein Spiegel | Chiếc gương treo trên bồn rửa | Miêu tả phòng tắm |
872 | Über dem Spiegel hängt eine Lampe | Một chiếc đèn đặt phía trên cái gương | Miêu tả phòng tắm |
873 | Neben dem Waschbecken ist die Badewanne | Bên cạnh bồn rửa tay là bồn tắm | Miêu tả phòng tắm |
874 | Das Handtuch hängt an der Handtuchstange | Chiếc khăn mặt treo trên giá | Miêu tả phòng tắm |
875 | das Handtuch, die Handtücher | Khăn mặt | Đồ vệ sinh cá nhân |
876 | das Badetuch, die Badetücher | Khăn tắm | Đồ vệ sinh cá nhân |
877 | die Zahnbürste, -n | Bàn chải đánh răng | Đồ vệ sinh cá nhân |
878 | der Zahnputzbecher, -s | Cốc đánh răng | Đồ vệ sinh cá nhân |
879 | die Zahnpasta, die Zahnpasten/die Zahncreme | Kem đảnh răng | Đồ vệ sinh cá nhân |
880 | das Shampoo, -s/ das Haarwaschmittel (Pl.) | Dầu gội đầu | Đồ vệ sinh cá nhân |
881 | das Duschgel, -s | Sữa tắm | Đồ vệ sinh cá nhân |
882 | die Seife, -n | Bánh xà phòng | Đồ vệ sinh cá nhân |
883 | die Flüssigseife, -n | Xà phòng dạng lỏng | Đồ vệ sinh cá nhân |
884 | (sich) duschen/eine Dusche nehmen | Tắm vòi sen | Một số hoạt động trong phòng tắm |
885 | (sich) baden | Tắm bồn | Một số hoạt động trong phòng tắm |
886 | (sich) abtrocknen | Làm khô, lau khô | Một số hoạt động trong phòng tắm |
887 | Haare waschen | Gội đầu | Một số hoạt động trong phòng tắm |
888 | (sich) kämmen | Chải tóc | Một số hoạt động trong phòng tắm |
889 | (sich) die Haare föhnen | Sấy tóc | Một số hoạt động trong phòng tắm |
890 | (sich) die Zähne putzen | Đánh răng | Một số hoạt động trong phòng tắm |
891 | (sich) rasieren | Cạo (râu, lông) | Một số hoạt động trong phòng tắm |
892 | (sich) schminken | Trang điểm | Một số hoạt động trong phòng tắm |
893 | auf die Toilette gehen | Đi vệ sinh | Một số hoạt động trong phòng tắm |
894 | der Besen, -s | Chổi quét to | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
895 | der Handfeger, -s | Chổi quét nhỏ | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
896 | der Mopp, -s | Chổi lau nhà | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
897 | das Kehrblech, -e | Cái hót rác | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
898 | die Wäscheleine, -n | Dây phơi quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
899 | die Wäscheklammer, -n | Kẹp quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
900 | der Kleiderbügel, -s | Móc treo quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
901 | das Bügeleisen, -s | Bàn là | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
902 | das Bügelbrett, -er | Bàn để ủi quần áo | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
903 | der Eimer, -s | Thùng, xô | Vật dụng sử dụng trong công việc nhà |
904 | waschen | Rửa | Các hoạt động làm việc nhà |
905 | staubsaugen | Hút bụi | Các hoạt động làm việc nhà |
906 | sauber machen | Làm sạch | Các hoạt động làm việc nhà |
907 | aufräumen | Dọn dẹp | Các hoạt động làm việc nhà |
908 | kochen | Nấu ăn | Các hoạt động làm việc nhà |
909 | einkaufen | Đi mua sắm | Các hoạt động làm việc nhà |
910 | abspülen | Rửa/tráng (bát đĩa) | Các hoạt động làm việc nhà |
911 | abtrocknen | Làm khô | Các hoạt động làm việc nhà |
912 | wegwerfen | Bỏ, vứt | Các hoạt động làm việc nhà |
913 | sortieren | Phân loại | Các hoạt động làm việc nhà |
914 | füttern | Cho ăn | Các hoạt động làm việc nhà |
915 | den Haushalt führen | Quản lý công việc nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
916 | die Hausarbeit machen | Làm việc nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
917 | das Zimmer aufräumen: | Dọn dẹp phòng | Cụm cố định làm việc nhà |
918 | das Bett machen | Dọn dẹp giường ngủ | Cụm cố định làm việc nhà |
919 | den Kleiderschrank ordnen | Sắp xếp tủ quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
920 | Staub wischen | Phủi (bụi) | Cụm cố định làm việc nhà |
921 | den Boden putzen/wischen | Lau sàn nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
922 | den Boden kehren/fegen | Quét nhà | Cụm cố định làm việc nhà |
923 | das Fenster putzen | Lau cửa sổ | Cụm cố định làm việc nhà |
924 | die Toilette/das Klo putzen | Dọn dẹp nhà vệ sinh | Cụm cố định làm việc nhà |
925 | die Wäsche waschen | Giặt quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
926 | die Wäsche aufhängen | Phơi quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
927 | die Wäsche bügeln | Là, ủi quần áo | Cụm cố định làm việc nhà |
928 | das Geschirr spülen | Rửa bát đĩa | Cụm cố định làm việc nhà |
929 | das Geschirr abtrocknen | Làm khô bát đĩa | Cụm cố định làm việc nhà |
930 | den Müll sortieren | Phân loại rác | Cụm cố định làm việc nhà |
931 | den Müll rausbringen | Vứt rác | Cụm cố định làm việc nhà |
932 | den Hund füttern | Cho chó ăn | Cụm cố định làm việc nhà |
933 | das Auto waschen | Rửa xe ô tô | Cụm cố định làm việc nhà |
934 | die Flasche, -n | Chai | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
935 | das Glas, die Gläser | Cốc/ly thủy tinh | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
936 | der Becher, -s | Cốc | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
937 | die Dose, -n | Lon | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
938 | der Karton, -s | Hộp (hộp sữa 1 lít) | Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống |
939 | der Strohhalm, -e | Ống hút | Dụng cụ đồ uống |
940 | der Flaschenöffner | Cái khui nắp | Dụng cụ đồ uống |
941 | das Wasser | Nước | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
942 | das Mineralwasser | Nước khoáng | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
943 | das Sprudelwasser | Nước có ga | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
944 | Stilles Wasser | Nước tinh khiết | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
945 | die Milch (Sg.) | Sữa | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
946 | der Saft, die Säfte | Nước ép | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
947 | die Limonade, -n | Nước chanh | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
948 | der Tee, -s | Trà | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
949 | der Milchtee | Trà sữa | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
950 | der Kaffee, -s | Cà phê | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
951 | die Cola | Nước Coca | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
952 | die Apfelschorle (Apfelsaftschorle) | Nước ép táo pha với nước tinh khiết | Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn |
953 | das Bier, -e | Bia | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
954 | helles/dunkles Bier | Bia sáng/tối màu phụ thuộc vào tỉ lệ các nguyên liệu | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
955 | der Wein, -e | Rượu | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
956 | der Cocktail, -s | Loại rượu kết hợp nhiều loại rượu và các thành phần khác (nước ép trái cây/ siro) theo liều lượng | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
957 | der Sekt, -e | Rượu vang sủi bọt | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
958 | das/der Radler | Nước giải khát từ bia và nước chanh | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
959 | Bananenweizen | Một loại bia lúa mì kết hợp nước chuối | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
960 | Berliner Weiße | Một loại bia tươi nhẹ lên men tại Berlin | Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn |
961 | Angeregt | vui mừng | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
962 | Amüsiert | thích thú | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
963 | Ausgeruht | thư thái | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
964 | Befriedigt | thỏa mãn | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
965 | Begeistert | phấn khích | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
966 | Begierig | hăng hái | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
967 | Behaglich | thoải mái | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
968 | Belustigt | hứng thú | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
969 | Einfallsreich | sáng tạo | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
970 | Energiegeladen | tràn đầy năng lượng | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
971 | Freudig | vui vẻ | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
972 | Friedlich | bình yên | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
973 | Fröhlich | hạnh phúc | Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan |
974 | Aggressiv | hung hăng | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
975 | Ängstlich | sợ hãi | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
976 | Ärgerlich | phiền toái | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
977 | Aufgebracht | buồn bã | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
978 | Bedrückt | bị áp lực | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
979 | Befangen | tự ti | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
980 | Befremdet | lo lắng | Từ vựng về cảm xúc tiêu cực |
981 | null | 0 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 10 |
982 | eins | 1 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 11 |
983 | zwei | 2 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 12 |
984 | drei | 3 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 13 |
985 | vier | 4 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 14 |
986 | fünf | 5 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 15 |
987 | sechs | 6 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 16 |
988 | sieben | 7 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 17 |
989 | acht | 8 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 18 |
990 | neun | 9 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 19 |
991 | zehn | 10 | Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 20 |
992 | elf | 11 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 19 |
993 | zwölf | 12 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 20 |
994 | dreizehn | 13 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 21 |
995 | vierzehn | 14 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 22 |
996 | fünfzehn | 15 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 23 |
997 | sechzehn | 16 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 24 |
998 | siebzehn | 17 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 25 |
999 | achtzehn | 18 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 26 |
1000 | neunzehn | 19 | Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 27 |
1001 | zwanzig | 20 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1002 | dreißig | 30 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1003 | vierzig | 40 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1004 | fünfzig | 50 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1005 | sechzig | 60 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1006 | siebzig | 70 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1007 | achtzig | 80 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1008 | neunzig | 90 | Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục |
1009 | fotografieren | Chụp ảnh | Die Hobbys - Sở thích |
1010 | singen | Hát | Die Hobbys - Sở thích |
1011 | kochen | Nấu ăn | Die Hobbys - Sở thích |
1012 | schwimmen | Bơi | Die Hobbys - Sở thích |
1013 | reisen | Du lịch | Die Hobbys - Sở thích |
1014 | joggen | Đi bộ | Die Hobbys - Sở thích |
1015 | Musik hören | Nghe nhạc | Die Hobbys - Sở thích |
1016 | chatten | Trò chuyện qua internet | Die Hobbys - Sở thích |
1017 | ins Kino gehen | Đi xem phim | Die Hobbys - Sở thích |
1018 | Fußball spielen | Đá bóng | Die Hobbys - Sở thích |
1019 | tanzen | Nhảy múa | Die Hobbys - Sở thích |
1020 | ins Cafe gehen | Đi uống cà phê | Die Hobbys - Sở thích |
1021 | Vietnam | Việt Nam | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1022 | Thailand | Thái Lan | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1023 | Singapur | Singapore | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1024 | Laos | Lào | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1025 | China | Trung Quốc | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1026 | Japan | Nhật Bản | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1027 | Südkorea | Hàn Quốc | In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á |
1028 | Indien | Ấn Độ | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1029 | Bundesrepublik Deutschland | Cộng hòa Liên bang Đức | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1030 | Österreich | Áo | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1031 | Portugal | Bồ Đào Nha | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1032 | Dänemark | Đan mạch | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1033 | Königreich England | Vương Quốc Anh | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1034 | Italien | Nước Ý | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1035 | Norwegen | Na Uy | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1036 | Niederlande | Hà Lan | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1037 | Finnland | Phần Lan | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1038 | Schweden | Thụy Điển | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1039 | Spanien | Tây Ban Nha | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1040 | Frankreich | Pháp | In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu |
1041 | Vereinigte Staaten von Amerika | Hoa Kỳ | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1042 | Kanada | Canada | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1043 | Mexiko | Mexico | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1044 | Kuba | Cuba | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1045 | Argentinien | Argentina | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1046 | Peru | Peru | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1047 | Kolumbien | Colombia | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1048 | Ecuador | Ecuador | In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ |
1049 | Ägypten | Ai Cập | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1050 | Südafrika | Cộng hòa Nam Phi | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1051 | Angola | Angola | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1052 | Marokko | Maroc | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1053 | Zentralafrikanische Republik | Cộng hòa Trung Phi | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1054 | Republik Kongo | Cộng hòa Congo | In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi |
1055 | Australien | Úc | In Ozeanien - Tên một số quốc gia ở châu Đại Dương |
1056 | Neuseeland | New Zealand | In Ozeanien - Tên một số quốc gia ở châu Đại Dương |
1057 | die Winterlandschaft | Khung cảnh mùa đông | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1058 | der Winterschlaf | Sự ngủ đông | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1059 | der Schnee, -s | Tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1060 | die Schneeflocke, -n | Bông tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1061 | die Schneekugel, -n | Bóng tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1062 | der Schneemann, die Schneemänner | Người tuyết | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1063 | das Eis, -es | Băng | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1064 | die Kälte (Pl. | Sự lạnh | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1065 | Der Winter ist gekommen | Mùa đông đã đến | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1066 | Es schneit | Tuyết rơi | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1067 | Es friert draußen | Trời bên ngoài lạnh giá | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1068 | Die Bäume sind richtig kahl | Cây cối trơ trụi | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1069 | Der Boden ist gefroren | Mặt đất bị đóng băng | Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông |
1070 | Schneemann bauen | Dựng người tuyết | Hoạt động mùa đông |
1071 | Ein Iglu bauen | Xây nhà tuyết | Hoạt động mùa đông |
1072 | Schneeballschlacht machen | Chơi ném bóng tuyết | Hoạt động mùa đông |
1073 | Schneeschuhwandern gehen | Leo núi tuyết | Hoạt động mùa đông |
1074 | Ski fahren | Trượt tuyết | Hoạt động mùa đông |
1075 | Eislaufen gehen (in einer Eislaufhalle) | Trượt băng (trong sân băng) | Hoạt động mùa đông |
1076 | Eishockey spielen | Chơi khúc gôn cầu trên băng | Hoạt động mùa đông |
1077 | eine Schlittenhundetour machen | Chuyến tham quan với chó kéo xe | Hoạt động mùa đông |
1078 | Marshmallows grillen | Nướng kẹo dẻo | Hoạt động mùa đông |
1079 | Glühwein schlürfen | Nhâm nhi rượu vang | Hoạt động mùa đông |
1080 | der Pullover, die Pullover | Áo nỉ | Trang phục mùa đông |
1081 | die Jacke, -n | Áo khoác ngắn | Trang phục mùa đông |
1082 | der Mantel, die Mäntel | Áo khoác dài | Trang phục mùa đông |
1083 | die Daunenjacke, -n | Áo phao (lót bông) | Trang phục mùa đông |
1084 | die Socke, -n | Tất | Trang phục mùa đông |
1085 | der Schal, -s | Khăn quàng | Trang phục mùa đông |
1086 | die Mütze, -n | Mũ | Trang phục mùa đông |
1087 | die Strumpfhose, -n | Quần tất | Trang phục mùa đông |
1088 | der Schuh, -en | Giày | Trang phục mùa đông |
1089 | die Stiefel, die Stiefel | Bốt (boot/giày ống) | Trang phục mùa đông |
1090 | der Skifahrer/-rin | Người trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1091 | die Skihose, -n | Quần trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1092 | die Skijacke, -n | Áo khoác trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1093 | die Handschuhe (Pl) | Găng tay | Trang phục trượt tuyết |
1094 | die Skibrille, -n | Kính trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1095 | die Skischuhe (Pl) | Giày trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1096 | die Kopfbedeckung | Mũ bảo vệ | Trang phục trượt tuyết |
1097 | der Snowboarder, - | Ván trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1098 | der Skistock, die Skistöcke | Gậy trượt tuyết | Trang phục trượt tuyết |
1099 | Der Salat | Sa-lat | Gemüse - Rau củ |
1100 | Die Zwiebel-n | Hành tây | Gemüse - Rau củ |
1101 | Der Kohl-e | Bắp cải | Gemüse - Rau củ |
1102 | Der Blumenkohl-e | Súp lơ | Gemüse - Rau củ |
1103 | Der Kürbis-se | Quả bí | Gemüse - Rau củ |
1104 | Der Knoblauch | Tỏi | Gemüse - Rau củ |
1105 | Der Koriander | Rau mùi | Gemüse - Rau củ |
1106 | Der Kartoffel-n | Củ khoai tây | Essen - Đồ ăn |
1107 | Der Reis-e | Gạo | Essen - Đồ ăn |
1108 | Die Butter | Bơ | Essen - Đồ ăn |
1109 | Die Wurst | Xúc xích | Essen - Đồ ăn |
1110 | Der Kuchen | Bánh ngọt | Essen - Đồ ăn |
1111 | Das Brot-e | Bánh mỳ | Essen - Đồ ăn |
1112 | Das Müsli | Mứt | Essen - Đồ ăn |
1113 | Das Hähnchen | Thịt gà | Essen - Đồ ăn |
1114 | Das Rindfleisch | Thịt bò | Essen - Đồ ăn |
1115 | Das Schweinefleisch | Thịt lợn | Essen - Đồ ăn |
1116 | Der Fisch, -e | Cá | Essen - Đồ ăn |
1117 | Der Apfel- Die Äpfeln | Quả táo | Obst - Hoa quả |
1118 | Die Erdbeere-n | Quả dâu tây | Obst - Hoa quả |
1119 | Die Traube-n | Quả nho | Obst - Hoa quả |
1120 | Die Pfirsiche-n | Quả đào | Obst - Hoa quả |
1121 | Die Pflaume-n | Quả mận | Obst - Hoa quả |
1122 | Die Birne | Quả lê | Obst - Hoa quả |
1123 | Die Orange-n | Quả cam | Obst - Hoa quả |
1124 | Die Ananas-se | Quả dứa | Obst - Hoa quả |
1125 | Die Banane-n | Quả chuối | Obst - Hoa quả |
1126 | kaufen | mua | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1127 | verkaufen | bán | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1128 | essen | ăn | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1129 | bringen | mang | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1130 | nehmen | cần | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1131 | brauchen | cần | Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến |
1132 | der Patient, -en | Bệnh nhân | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1133 | Medizinische Untersuchung | Khám bệnh | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1134 | der Notfall, die Notfälle | Cấp cứu | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1135 | die Vergiftung, -en | Ngộ độc | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1136 | der Herzinfarkt, -e | Cơn đau tim | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1137 | Ohnmächtig werden | Ngất | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1138 | die Schlaflosigkeit | Mất ngủ | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1139 | der Blutdruck | Huyết áp | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1140 | das Fieber, -s | Sốt | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1141 | der Kopfschmerzen | Nhức đầu | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1142 | das Nasenbluten, -s | Chảy máu cam | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1143 | die Grippe, -n | Cảm cúm | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1144 | der Schlaganfall, die Schlaganfälle | Đột quỵ | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1145 | der Durchfall, die Durchfälle | Tiêu chảy | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1146 | die Infektion, -en | Nhiễm trùng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng |
1147 | Pflegediagnosen | Chẩn đoán điều dưỡng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1148 | das Altenheim, -e | Nhà điều dưỡng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1149 | das Sanatorium, Sanatorien | Viện điều dưỡng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1150 | Krank | Bệnh | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1151 | die Krankheit, -en | Bệnh dịch | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1152 | Masern | Bệnh sởi | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1153 | das Asthma, -s | Bệnh suyễn | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1154 | die Zuckerkrankheit | Bệnh tiểu đường | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1155 | die Allergie, -n | Bệnh dị ứng | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1156 | der Hautausschlag | Bệnh da liễu | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1157 | der Mumps | Bệnh quai bị | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1158 | die Tuberkulose, -n | Bệnh lao | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1159 | die Arthrose, -n | Bệnh xương khớp | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1160 | Chronische Erkrankung | Bệnh mạn tính | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1161 | der Krebs, -e | Ung thư | Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng |
1162 | der Arzt - die Ärztin | bác sĩ | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1163 | der Angestellte - die Angestellte | nhân viên | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1164 | der Anwendungsprogrammierer - die Anwendungsprogramierin | lập trình viên | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1165 | der Architekt - die Architektin | kiến trúc sư | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1166 | der Augenarzt - die Augenärztin | bác sĩ nhãn khoa | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1167 | der Bankfachmann - die Bankfachleute | nhân viên ngân hàng | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1168 | der Chef - die Chefin | sếp | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1169 | der Chirurg - die Chirurgin | bác sĩ phẫu thuật | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1170 | der Gärtner - die Gärtnerin | người làm vườn | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1171 | der Hausmann - die Hausfrau | người nội trợ | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1172 | der Kaufmann - die Kauffrau | doanh nhân | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1173 | der Autofahrer - die Autofahrerin | lái xe | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1174 | der Bauingenieur - die Bauingenieurin | kĩ sư xây dựng | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1175 | der Bäcker - die Bäckerin | thợ làm bánh | Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức |
1176 | der Polizist - die Polizistin | cảnh sát | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1177 | der Schauspieler - die Schauspielerin | diễn viên | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1178 | der Student - die Studentin | học sinh | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1179 | der Taxifahrer - die Taxifahrerin | lái xe | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1180 | der Kellner - die Kellnerin | nhân viên phục vụ | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1181 | der Koch - die Köchin | đầu bếp | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1182 | der Künstler - die Künstlerin | họa sĩ | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1183 | der Krankenpfleger - die Krankenpflegein | y tá | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1184 | der Lehrer - die Lehrerin | giáo viên | Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2) |
1185 | Unterrichten | Dạy học | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1186 | Kochen | Nấu ăn | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1187 | Haus planen | Thiết kế nhà | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1188 | Tier behandeln | Điều trị cho thú nuôi | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1189 | Fliegen | Lái máy bay | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1190 | Brot machen | Làm bánh | Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức |
1191 | In der Schule | trường học | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1192 | Im Krankenhaus | bệnh viện | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1193 | In der Bäckerei | cửa hàng bánh | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1194 | Im Restaurant | nhà hàng | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1195 | An der Baustelle | công trường xây dựng | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1196 | Auf der Polizeistation | đồn cảnh sát | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1197 | In der Küche | trong bếp nấu | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1198 | Im Büro trong văn phòng | văn phòng | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1199 | Bei der Post | bưu điện | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
1200 | Praxis | phòng khám | Từ vựng về một số địa điểm làm việc |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn