Bỏ qua để đến Nội dung

1000 Từ vựng tiếng Đức thông dụng trình độ A1 và A2


1000 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Từ A1 Đến A2

1000 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Từ A1 Đến A2

STT TIẾNG ĐỨC NGHĨA TIẾNG VIỆT CHỦ ĐỀ TIẾNG ĐỨC
1

Hallo

xin chào

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

2

Guten Morgen

chào buổi sáng

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

3

Guten Tag

chào ngày mới tốt lành

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

4

Guten Abend

chào buổi tối

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

5

Gute Nacht

chúc ngủ ngon

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

6

Tschüss

tạm biệt

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

7

Auf Wiedersehen!

tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

8

Auf Wiederhören!

nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện trong điện thoại)

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

9

Bis später/ Bis bald

hẹn gặp lại

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

10

Bis morgen

hẹn gặp lại vào ngày mai

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

11

Wie geht es Ihnen?

Ngài có khỏe không (trang trọng)

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

12

Wie geht es dir?

Bạn có khỏe không? (thông thường)

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

13

Wie geht’s?

Khỏe không? (thân quen)

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

14

Es geht mir gut

Tôi khỏe

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

15

danke/dankeschön/vielen Dank

cảm ơn

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

16

Und Ihnen?

Còn ngài thì sao? (trang trọng)

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

17

Und dir?

Còn bạn thì sao? (thông thường)

Từ vựng tiếng Đức A1 về chào hỏi (Begrüßung)

18

Was

cái gì?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

19

Wer

Ai?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

20

Wo

Ở đâu?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

21

Wohin

Đi đâu/Đến đâu?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

22

Wie

Như thế nào?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

23

Wie viel (số ít/giá tiền)

Bao nhiêu?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

24

Wie viele (số nhiều đếm được)

Bao nhiêu?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

25

Wann

Khi nào?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

26

Warum

Tại sao?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

27

Welcher/Welche/ Welches,...

Loại gì/nào?

Từ vựng tiếng Đức A1 để hỏi (Fragewörter)

28

die Zahl, -en

số đếm

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

29

eins

số 1

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

30

zwei

số 2

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

31

drei

số 3

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

32

vier

số 4

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

33

fünf

số 5

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

34

sechs

số 6

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

35

sieben

số 7

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

36

acht

số 8

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

37

neun

số 9

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

38

zehn

số 10

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

39

elf

số 11

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

40

zwölf

số 12

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

41

dreizehn

số 13

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

42

vierzehn

số 14

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

43

fünfzehn

số 15

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

44

sechzehn

số 16

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

45

siebzehn

số 17

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

46

achtzehn

số 18

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

47

neunzehn

số 19

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

48

zwanzig

số 20

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

49

einundzwanzig

số 21

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

50

zweiundzwanzig

số 22

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

51

dreiundzwanzig

số 23

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

52

dreißig

số 30

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

53

vierzig

số 40

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

54

fünfzig

số 50

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

55

sechzig

số 60

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

56

siebzig

số 70

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

57

achtzig

số 80

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

58

neunzig

số 90

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

59

(ein)hundert

số 100

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

60

hunderteins

số 101

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

61

zweihundert

số 200

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

62

(ein)tausend

số 1000

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

63

eine Million

số 1,000,000

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

64

zwei Millionen

số 2,000,000

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

65

der/die/das erste...

cái gì đó ở số thứ nhất

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

66

der/die/das zweite...

cái gì đó ở số thứ hai

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

67

der/die/das dritte...

cái gì đó ở số thứ ba

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

68

der/die/das vierte...

cái gì đó ở số thứ tư

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

69

der/die/das zwanzigste...

cái gì đó ở số thứ hai mươi

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

70

der/die/das dreißigste...

cái gì đó ở số thứ ba mươi

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

71

der/die/das hundertste...

cái gì đó ở số thứ một trăm

Từ vựng tiếng Đức A1 về số đếm (Datum, Tage, Monate)

72

der Name, -n

tên của bạn

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

73

der Vorname, -n

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

74

der Familienname, -n

họ của bạn

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

75

der Nachname, -n

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

76

der Mittelname, -n

tên đệm của bạn

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

77

der vollständige Name, -n

tên đầy đủ

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

78

heißen

tên là...

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

79

buchstabieren

đánh vần

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

80

der Herr, -en

Quý ông/ngài

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

81

die Frau, -en

Quý bà/cô

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

82

männlich

giới tính nam

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

83

weiblich

giới tính nữ

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

84

kommen

đến, tới

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

85

wohnen/leben

sống ở

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

86

die Adresse, -n

địa chỉ

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

87

der Wohnort, -e

nơi cư trú

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

88

die Straβe, -n

phố, đường

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

89

die Stadt, -’’e

thành phố

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

90

das Dorf, -’’er

thị trấn

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

91

das Land, -’’e

đất nước/vùng quê

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

92

die Hausnummer, -n

số nhà

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

93

die Postleitzahl, -en

mã bưu điện

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

94

das Telefon, -e

điện thoại bàn

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

95

das Handy, -s

điện thoại di động

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

96

telefonieren

gọi điện thoại

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

97

anrufen

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

98

die Telefonnummer,

số điện thoại bàn

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

99

-n

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

100

die Handynummer, -n

số điện thoại DĐ

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

101

die E-Mail, -s

địa chỉ email

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

102

das Alter, -

tuổi

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

103

der Geburtstag, -e

ngày sinh

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

104

das Geburtsdatum, die Geburtsdaten (Pl.)

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

105

die Staatsangehörigkeit,

quốc tịch

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

106

-en

Từ vựng tiếng Đức A1 về danh xưng, tên gọi (Personen und Persönliches)

107

die Familie, -n

gia đình

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

108

der Familienstand

tình trạng hôn nhân

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

109

verheiratet

đã kết hôn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

110

ledig

độc thân

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

111

heiraten

cưới

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

112

die Ehefrau

Vợ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

113

der Ehemann

Chồng

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

114

die Hochzeit

Đám cưới

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

115

der Vater

Bố/Cha

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

116

die Mutter

Mẹ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

117

die Eltern (Pl.)

Bố mẹ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

118

die Großmutter/ die Oma

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

119

der Großvater/ der Opa

Ông

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

120

die Großeltern

Ông bà

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

121

das Kind, -er

Trẻ em

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

122

das Baby, -s

Đứa bé

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

123

der Sohn, -’’e

Con trai

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

124

die Tochter, -’’

Con gái

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

125

der Bruder, -’’

Anh/em trai

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

126

der älterer Bruder

Anh trai

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

127

der jüngerer Bruder

Em trai

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

128

die Schwester, -n

Chị/em gái

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

129

die ältere Schwester

Chị gái

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

130

die jüngere Schwester

Em gái

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

131

die Geschwister

Anh chị em

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

132

der Verwandte, -n

Người thân/ Họ hàng (nam)

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

133

die Verwandte,-n

Người thân/ Họ hàng (nữ)

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

134

der Freund, -e

Bạn (là nam)

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

135

die Freundin, -nen

Bạn (là nữ)

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

136

der/die Bekannte, -n

Người quen

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

137

die Tante,-n

Cô/dì/mợ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

138

der Onkel, -

Chú/bác/cậu

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

139

der Neffe, -n

Cháu trai

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

140

die Nichte, -n

Cháu gái

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

141

der Cousin, -s

Anh/em họ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

142

die Cousine, -n

Chị/em họ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

143

der/die Jugendliche,

Thanh thiếu niên

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

144

-n

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

145

der Kindergarten, -’’

Nhà trẻ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

146

wohnen

sống ở

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

147

die Wohnung, -en

Căn hộ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

148

das Haus, -’’er

Ngôi nhà

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

149

das Zimmer, -

Căn phòng

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

150

der Raum, -’’e

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

151

das Wohnzimmer

Phòng khách

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

152

das Schlafzimmer

Phòng ngủ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

153

die Küche

Phòng bếp

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

154

das Badezimmer

Phòng tắm

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

155

die Toilette/ das WC

Toilet/WC

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

156

das Kinderzimmer

Phòng trẻ em

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

157

der Quadratmeter, -

mét vuông (m2)

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

158

groß

to

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

159

der Stock

Tầng

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

160

liegen

nằm

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

161

die Miete, -n

Giá thuê

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

162

der Mieter, -

Người thuê

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

163

der Vermieter, -

Người cho thuê

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

164

mieten

thuê

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

165

vermieten

cho thuê

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

166

umziehen

chuyển nhà

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

167

das Apartment, -s

Chung cư

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

168

die Tür, -en

Cái cửa

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

169

das Fenster, -

Cửa sổ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

170

die Wand, -’’e

Cái tường

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

171

der Eingang, -’’e

Lối vào

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

172

der Ausgang, -’’e

Lối ra

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

173

der Balkon, -s

Ban công

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

174

der Garten, -’’

Cái vườn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

175

die Garage, -n

Ga ra

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

176

die Möbel (Pl.)

Đồ dùng gia dụng

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

177

der Tisch, -e

Cái bàn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

178

der Stuhl, -ü, -e

Cái ghế

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

179

der Schrank, -’’e

Cái tủ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

180

das Sofa, -s

Ghế sofa

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

181

das Bett, -en

Cái giường

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

182

der Herd, -e

Cái bếp

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

183

der Kühlschrank, -’’e

Tủ lạnh

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

184

das Regal, -e

cái giá đựng đồ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

185

das Buch, -’’er

cuốn sách

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

186

das Bücherregal, -e

giá đựng sách

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

187

die Dusche, -n

Vòi hoa sen

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

188

duschen

tắm vòi

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

189

das Bad, -’’e

Phòng tắm

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

190

die Badewanne, -n

Bồn tắm

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

191

baden

tắm bồn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

192

das Waschbecken

vòi nước

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

193

das Handtuch, -’’er

cái khăn tắm

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

194

das Bild, -er

Bức tranh

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

195

der Spiegel, -

Gương

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

196

die Uhr, -en

Đồng hồ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

197

das Licht

Đèn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

198

anmachen

bật

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

199

ausmachen

tắt

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

200

der Aufzug, -’’e

cái thang máy

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

201

der Lift

thang máy

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

202

die Treppe, -n

cầu thang

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

203

der Schlüssel, -

chìa khóa

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

204

der Fernseher

Cái TV

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

205

der Laptop

Cái Laptop

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

206

der Teppich

Cái thảm

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

207

der Lampe, -

Cái đèn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

208

die CD, -s

Cái đĩa CD

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

209

klein

nhỏ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

210

schmal

hẹp

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

211

breit

rộng

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

212

laut

ồn ào

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

213

ruhig

yên tĩnh

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

214

schön

đẹp

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

215

hässlich

xấu

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

216

lang

dài

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

217

kurs

ngắn

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

218

teuer

đắt

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

219

billig

rẻ

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

220

hell

sáng

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

221

dunkel

tối

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

222

finden

cảm thấy

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình (Familie)

223

 das Fahrrad

 xe đạp

Tên gọi một số phương tiện giao thông

224

 das Boot

 thuyền

Tên gọi một số phương tiện giao thông

225

 der Bus

 xe bus

Tên gọi một số phương tiện giao thông

226

 das Auto

 ô tô

Tên gọi một số phương tiện giao thông

227

 die Fähre

 phà

Tên gọi một số phương tiện giao thông

228

 das Feuerwehrauto

 xe cứu hỏa

Tên gọi một số phương tiện giao thông

229

 das Moped

 xe mô tô

Tên gọi một số phương tiện giao thông

230

 die U-Bahn

 tàu điện ngầm

Tên gọi một số phương tiện giao thông

231

 das Motorrad

 xe gắn máy

Tên gọi một số phương tiện giao thông

232

 das Flugzeug

 máy bay

Tên gọi một số phương tiện giao thông

233

 das Taxi

 xe Taxi

Tên gọi một số phương tiện giao thông

234

 der Zug

 xe lửa

Tên gọi một số phương tiện giao thông

235

 die Straßenbahn

 tàu điện

Tên gọi một số phương tiện giao thông

236

die Passstraße

 đèo qua núi

Tên các loại đường và biển báo

237

 die Schiene

 đường ray

Tên các loại đường và biển báo

238

 die Eisenbahnbrücke

 cầu đường sắt

Tên các loại đường và biển báo

239

 das Verkehrsschild

 biển báo giao thông

Tên các loại đường và biển báo

240

 der Gegenverkehr

 giao thông hai chiều

Tên các loại đường và biển báo

241

 die Unterführung

 giao thông hai chiều

Tên các loại đường và biển báo

242

 die Ampel

 đèn giao thông

Tên các loại đường và biển báo

243

 der Wegweiser

 biển chỉ đường

Tên các loại đường và biển báo

244

 die Einbahnstraße

 đường một chiều

Tên các loại đường và biển báo

245

 die Autobahn

 đường một chiều

Tên các loại đường và biển báo

246

der Motorradhelm 

 mũ bảo hiểm

Một số từ vựng giao thông khác

247

 der Fahrgast

 hành khách

Một số từ vựng giao thông khác

248

 die Geschwindigkeit

 tốc độ

Một số từ vựng giao thông khác

249

 die Geschwindigkeitsbegrenzung

 giới hạn tốc độ

Một số từ vựng giao thông khác

250

 der Bahnhof

 nhà ga

Một số từ vựng giao thông khác

251

 die Haltestelle

 điểm đỗ

Một số từ vựng giao thông khác

252

 die U-Bahnstation

 trạm chờ tàu điện ngầm

Một số từ vựng giao thông khác

253

 der Fahrplan

 bảng giờ tàu chạy

Một số từ vựng giao thông khác

254

 der Stau

 tắc nghẽn giao thông

Một số từ vựng giao thông khác

255

die Freizeit

Thời gian rảnh rỗi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

256

die Ferien (Pl.)

Những ngày lễ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

257

der Urlaub

Kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

258

Ferien/Urlaub machen

đi nghỉ lễ/nghỉ mát

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

259

Ferien/Urlaub haben

có kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

260

das Meer

Biển

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

261

der/die See, die Seen (Pl.)

Hồ (der)/Biển (die)

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

262

draußen

ra ngoài

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

263

das Hobby, -s

Sở thích

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

264

der Sport

Thể thao

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

265

Sport machen

chơi thể thao

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

266

spielen

chơi/phát/đóng vai gì đó trong phim hoặc kịch/

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

267

biểu diễn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

268

der Ball, -’’e

Quả bóng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

269

Fußball/Volleyball spielen

chơi bóng đá/bóng chuyền,...

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

270

die Karte, -n

thẻ/vé

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

271

Karten spielen

chơi bài

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

272

Gitarre/Klavier spielen

chơi ghi ta/piano

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

273

Musik hören

nghe nhạc

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

274

die Musik

Âm nhạc

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

275

wandern

đi bộ lang thang

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

276

das Schwimmbad,

Bể bơi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

277

-’’er

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

278

schwimmen

bơi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

279

lesen

đọc

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

280

die Zeitung, -en

Tờ báo

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

281

fernsehen

xem TV

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

282

tanzen

nhảy

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

283

das Fest, -e

bữa tiệc

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

284

feiern

kỷ niệm

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

285

das Geschenk, -e

Quà

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

286

der Computer, -

Máy tính

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

287

Computer spielen

chơi máy tính

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

288

das Kino, -s

Rạp chiếu phim

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

289

ins Kino gehen

đến rạp phim

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

290

das Ticket, -s

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

291

die Eintrittskarte, -n

Vé vào cửa

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

292

kaufen

mua

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

293

sehen

nhìn/xem

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

294

der Film, -e

Bộ phim

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

295

einen Film sehen

xem phim

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

296

das Auto, -s

Ô tô

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

297

das Rad, -’’er

Xe đạp

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

298

das Moped, -s

Xe tay gas

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

299

das Motorrad, -’’er

Xe phân khối lớn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

300

fahren

lái xe

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

301

Rad fahren

lái xe đạp

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

302

spazieren gehen

đi bộ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

303

die Disco, -s

Sàn nhảy

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

304

in die Disco gehen

đến sàn nhảy

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

305

das Museum, die Museen (Pl.)

Bảo tàng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

306

gefallen

thích

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

307

interessant

thú vị

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

308

uninteressant/ langweilig

không thú vị/ nhàm chán

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

309

schlecht

tệ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

310

mögen

thích

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

311

reservieren

đặt trước

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

312

(sich) treffen

gặp gỡ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

313

einladen

mời

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

314

die Einladung, -en

Lời mời

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

315

das Wetter

Thời tiết

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

316

die Sonne

Ánh nắng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

317

scheinen

tỏa nắng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

318

regnen

trời mưa

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

319

der Regen

Mưa

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

320

Wo?

Ở đâu?

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

321

geradeaus

đi thẳng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

322

links

trái

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

323

rechts

phải

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

324

die Ecke, -n

góc

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

325

Wohin?

Đến đâu?

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

326

der Bus, -se

Xe bus

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

327

das Fahrrad, -’’er

Xe đạp

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

328

der Zug, -’’e

Xe lửa

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

329

die Straßenbahn

Tàu điện

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

330

(đi sâu vào trong thành phố)

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

331

die S-Bahn, -en

Tàu điện nhanh (đi quanh thành phố)

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

332

die U-Bahn, -en

Tàu điện ngầm

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

333

die Linie

Dòng/hàng/Vạch

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

334

das Taxi, -s

Xe taxi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

335

das Schiff, -e

Thuyền

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

336

mit dem Auto fahren

đi bằng oto

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

337

mit dem Bus fahren

đi bằng xe bus

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

338

mit dem Zug fahren

đi bằng tàu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

339

mit dem Taxi fahren

đi bằng xe Taxi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

340

mit der Bahn fahren

đi bằng tàu điện

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

341

zu Fuß gehen

đi bộ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

342

das Flugzeug, -e

Máy bay

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

343

fliegen (mit)

bay

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

344

der Flughafen, -’’

Sân bay

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

345

der Bahnhof, -’’e

Nhà ga xe lửa

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

346

die Haltestelle, -n

Điểm dừng xe bus

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

347

die Durchsage, -n

Thông báo

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

348

parken

đậu xe

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

349

dürfen

được phép

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

350

halten

giữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

351

verboten

cấm

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

352

Stopp!

Dừng lại!

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

353

die Autobahn, -en

Xa lộ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

354

der Unfall, -’’e

Tai nạn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

355

die Polizei

Cảnh sát

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

356

rufen

gọi điện

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

357

abfahren

khởi hành

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

358

der Führerschein, -e

Bằng lái xe

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

359

die Abfahrt

Điểm dừng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

360

abfliegen

khởi hành (máy bay)

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

361

der Abflug

Sự khởi hành

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

362

ankommen

đến/tới

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

363

die Ankunft

Chuyến đi đến

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

364

die Fahrt

Chuyến lái xe

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

365

von...nach...

từ đâu tới đâu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

366

dauern

kéo dài

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

367

pünktlich

đúng giờ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

368

einsteigen

lên xe bus/tàu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

369

aussteigen

xuống xe bus/tàu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

370

umsteigen

đổi chuyến bus/tàu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

371

die Fahrkarte, -n

Vé đi xe/tàu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

372

hin und zurück

2 chiều/khứ hồi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

373

einmal, zweimal,...

1 lần, 2 lần,...

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

374

der Platz, -’’e

Chỗ ngồi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

375

das Gepäck

Hành lý

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

376

der Koffer, -

Va li

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

377

die Tasche, -n

Túi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

378

Urlaub machen

có kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

379

Ferien machen

nghỉ ngày lễ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

380

im Urlaub sein

đang trong kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

381

frei haben

có thời gian rảnh

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

382

die Reise, -n

Chuyến đi chơi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

383

reisen

đi chơi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

384

der Tourist/ die Touristin

khách du lịch

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

385

das Reisebüro, -s

Công ty du lịch

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

386

der Reiseführer, -

HDV Du lịch/ Sách hướng dẫn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

387

die Information, -en

Thông tin

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

388

der Ausflug, -’’e

Chuyến đi chơi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

389

die Sehenswürdigkeit,

Danh lam thắng cảnh

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

390

-en

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

391

besichtigen

tham quan

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

392

besuchen

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

393

das Hotel, -s

Khách sạn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

394

die Pension, -en

Nhà nghỉ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

395

die Rezeption

Lễ tân

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

396

der Gast, -’’e

Khách

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

397

das Formular, -e

Đơn/Biểu mẫu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

398

ausfüllen

điền vào

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

399

die Nummer, -n

số

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

400

zahlen/bezahlen

trả tiền

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

401

das Einzelzimmer

Phòng đơn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

402

das Doppelzimmer

Phòng đôi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

403

mit Dusche/Bad

có vòi sen/bồn tắm

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

404

ohne Dusche/Bad

không có vòi/bồn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

405

mit Frühstück

bao gồm bữa sáng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

406

ohne Frühstück

không bữa sáng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

407

die Halbpension

gồm bữa sáng + một bữa nữa trong ngày

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

408

die Vollpension

đầy đủ 3 bữa

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

409

Schöne Ferien!

Nghỉ lễ vui vẻ!

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

410

Gute Reise!

Chuyến đi tốt lành!

Từ vựng tiếng Đức A2 về thời gian rảnh (Freizeit)

411

essen

ăn

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

412

trinken

uống

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

413

kochen

nấu nướng

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

414

schmecken

nếm thử/vị

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

415

möchten

muốn

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

416

Hunger haben/ (sein) hungrig (adj)

đói

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

417

Durst haben/ (sein) durstig (adj)

khát

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

418

das Frühstück

bữa sáng

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

419

frühstücken

ăn sáng

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

420

das Mittagessen

bữa trưa

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

421

das Abendessen

bữa tối

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

422

die Küche, -n

phòng bếp

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

423

Guten Appetit!

Chúc ngon miệng!

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

424

die Lebensmittel (Pl.)

Thực phẩm

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

425

die Suppe, -n

súp

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

426

das Brot, -e

Bánh mì

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

427

das Brötchen, -

Bánh mì tròn

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

428

der Kuchen, -

Bánh ngọt

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

429

der Hamburger, -

Bánh Hamburger

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

430

das Sandwich, -s

Sandwich

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

431

der Bonbon, -s

Kẹo

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

432

die Schokolade, -n

Kẹo socola

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

433

die Butter

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

434

die Milch

Sữa

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

435

der Käse

Phô mai

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

436

das Ei, -er

Kem

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

437

der Fisch

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

438

das Fleisch

Thịt

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

439

das Hähnchen

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

440

das Rindfleisch

Thịt bò

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

441

die Wurst, -’’e

Xúc xích

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

442

der Schinken

giăm bông

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

443

das Gemüse

Rau củ

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

444

die Tomate, -n

Cà chua

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

445

die Karotte, -n

Cà rốt

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

446

die Kartoffel, -n

Khoai tây

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

447

die Pommes (frites)

Khoai tây chiên

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

448

der Salat

Salad

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

449

das Öl

Dầu ăn

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

450

die Nudeln

Mì/Phở/Bún

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

451

das Eis

Trứng

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

452

das Obst

Hoa quả

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

453

die Orange, -n

Cam

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

454

der Apfel, -’’

Táo

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

455

die Banane, -n

Chuối

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

456

die Birne, -n

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

457

die Zitrone, -n

Chanh

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

458

die Erdbeere, -n

Dâu

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

459

der Reis

Cơm

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

460

das Salz

Muối

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

461

der Zucker

Đường

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

462

das Getränk, -e

Thức uống

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

463

das Wasser

Nước lọc

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

464

der Kaffee

Cà phê

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

465

der Tee

Trà

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

466

der Saft, -’’e

Nước ép

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

467

das Joghurt, -

Sữa chua

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

468

der Wein

Rượu

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

469

das Bier

Bia

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

470

das Restaurant, -s

Nhà hàng

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

471

das Café, -s

Quán cà phê

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

472

die Speisekarte

Thực đơn

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

473

bestellen

đặt món

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

474

die Rechnung

Hóa đơn

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

475

die Spezialität, -en

Đặc sản

Từ vựng tiếng Đức A2 về đồ ăn thức uống (Essen und Trinken)

476

einkaufen

tới cửa hàng

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

477

verkaufen

bán

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

478

der Verkäufer, -

Người bán (nam)

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

479

die Verkäuferin, -nen

Người bán (nữ)

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

480

der Kunde, -n

Khách hàng nam

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

481

die Kundin, -nen

Khách hàng nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

482

das Geschäft, -e

Cửa hàng/ Kinh doanh

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

483

der Supermarkt, -’’e

Siêu thị

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

484

der Laden, -’’

Cửa tiệm

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

485

das Kaufhaus, -’’er

Cửa hàng bách hóa

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

486

die Bäckerei, -en

Tiệm bánh

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

487

der Kiosk, -e

Quầy/Sạp hàng

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

488

geöffnet (von-bis)

mở cửa (từ..đến…)

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

489

geschlossen (von-bis)

đóng (từ...đến…)

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

490

helfen

giúp đỡ

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

491

bekommen

nhận được

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

492

brauchen

cần

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

493

nehmen

lấy

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

494

es gibt

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

495

das Gewicht

Cân nặng/ Khối lượng

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

496

das Kilo(gramm)

kg

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

497

das Pfund

Pound/ Đồng bảng Anh

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

498

das Gramm

gam

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

499

kosten

có giá

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

500

bezahlen

trả

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

501

zahlen

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

502

der Preis, -e

Giá

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

503

das Angebot, -e

Yêu cầu/ Đề nghị

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

504

günstig/billig

rẻ/giá hạt dẻ

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

505

die Kasse, -n

Máy tính tiền/ Quầy thanh toán

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

506

das Geld

Tiền

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

507

das Bargeld

Tiền mặt

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

508

der Euro

Euro (€)

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

509

15,20€/15€20

15,20€/15€20

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

510

die Bestellung, -en

đơn đặt hàng

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

511

das Einkaufszentrum, die Einkaufszentren (Pl.)

trung tâm mua sắm

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

512

die Kreditkarte, -n

Thẻ tín dụng

Từ vựng tiếng Đức A2 về mua sắm (Einkaufen)

513

die Kleidung

Quần áo

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

514

(sich) anziehen

mặc vào

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

515

(sich) ausziehen

cởi ra

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

516

der Pullover, -

Áo len

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

517

der Rock, -’’e

Cái váy

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

518

die Hose, -n

Cái quần

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

519

das Hemd, -en

Áo sơ mi nam

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

520

der Schuh, -e

Giày

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

521

die Jacke, -n

Áo khoác

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

522

der Mantel, -’’

Áo măng tô/ Áo khoác dài

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

523

die Jeans

quần Jeans

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

524

das T-Shirt, -s

Áo phông

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

525

das Kleid, -er

Cái váy/đầm dài

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

526

die Größe

Kích cỡ

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

527

die Farbe, -n

Màu sắc

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

528

schwarz

Màu đen

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

529

weiß

Màu trắng

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

530

rot

Màu đỏ

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

531

blau

Màu xanh dương

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

532

gelb

Màu vàng

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

533

grün

Màu xanh lá cây

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

534

braun

Màu nâu

Từ vựng tiếng Đức A2 về quần áo (Kleidung)

535

die Schule, -n

Trường học

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

536

die Klasse, -n

Lớp học

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

537

der Lehrer, -

Giáo viên nam

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

538

die Lehrerin, -nen

Giáo viên nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

539

der Schüler, -

Học sinh nam

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

540

die Schülerin, -nen

Học sinh nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

541

der Unterricht

Tiết học

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

542

der Kurs, -e

Khóa học

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

543

lernen

học

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

544

studieren

học

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

545

hören

nghe

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

546

sprechen

nói

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

547

schreiben

viết

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

548

ankreuzen

đánh dấu

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

549

verstehen

hiểu/biết

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

550

bedeuten

mang nghĩa là

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

551

wiederholen

lặp lại

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

552

der Buchstabe, -n

Chữ cái

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

553

das Wort, -’’er

Từ vựng

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

554

der Satz, -’’e

Câu

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

555

die Pause, -n

Giờ giải lao

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

556

die Hausaufgabe, -n

Bài tập về nhà

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

557

die Prüfung, -en

Bài kiểm tra

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

558

die Lösung, -en

Lời giải

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

559

der Fehler, -

Lỗi sai

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

560

das Heft, -e

Cuốn vở

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

561

der Kugelschreiber, -

Cây bút

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

562

der Bleistift, -e

Bút chì

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

563

das Lineal, -e

Cái thước

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

564

der Radiergummi, -s

Cục tẩy

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

565

die Tafel, -n

Cái bảng

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

566

der Rucksack, -’’e

Cặp sách/Ba lô

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

567

die Bibliothek, -en

Thư viện

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

568

das Wörterbuch, -’’er

Từ điển

Từ vựng tiếng Đức A2 về trường học (Schule)

569

die Arbeit

Công việc

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

570

der Beruf, -e

Nghề nghiệp/ Việc làm

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

571

arbeiten

làm việc

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

572

der Chef, -s

Sếp nam

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

573

die Chefin, -nen

Sếp nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

574

der Kollege, -n

Đồng nghiệp nam

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

575

die Kollegin, -nen

Đồng nghiệp nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

576

die Firma, die Firmen (Pl.)

Công ty

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

577

das Büro, -s

Văn phòng

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

578

arbeitslos

thất nghiệp

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

579

der Arbeiter, -

nhân viên làm việc

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

580

das Praktikum

Khóa thực tập

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

581

die Ausbildung

Khóa đào tạo

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

582

selbstständig

tự kinh doanh/ khởi nghiệp

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

583

die Stelle, -n

Chỗ/vị trí

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

584

Geld verdienen

kiếm tiền

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

585

schwer

khó/nặng

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

586

der Termin, -e

Cuộc hẹn

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

587

der Arbeitsplatz, -’’e

Nơi làm việc

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

588

das Internet

Internet

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

589

anklicken

nhấp chuột

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

590

der Drucker, -

Máy in

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

591

das Papier

Giấy

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

592

der Schreibtisch, -e

Bàn làm việc

Từ vựng tiếng Đức A2 về công việc (Arbeit und Beruf)

593

Wann?

Khi nào

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

594

spät

muộn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

595

Uhr

giờ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

596

Es ist...

Bây giờ là...

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

597

um 3 Uhr

vào lúc 3h

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

598

von 14 bis 15 Uhr

từ 14h đến 15h

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

599

ab 7 Uhr

từ 7h

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

600

anfangen

bắt đầu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

601

der Anfang

Sự bắt đầu

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

602

das Ende

Kết thúc

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

603

aufhören

dừng lại

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

604

seit

kể từ khi

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

605

immer

luôn luôn

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

606

oft

thường xuyên

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

607

manchmal

thỉnh thoảng

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

608

selten

hiếm

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

609

nie

chưa bao giờ

Từ vựng tiếng Đức A2 về thông tin thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)

610

das Auge, -n

Mắt

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

611

die Hand, -’’e

Bàn tay

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

612

der Arm, -e

Cánh tay

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

613

das Bein, -e

Chân

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

614

der Kopf

Cái đầu

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

615

der Fuß, -’’e

Bàn chân

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

616

der Mund

Cái miệng

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

617

der Zahn, -’’e

Răng

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

618

die Nase

Mũi

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

619

das Ohr, -en

Tai

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

620

das Haar, -e

Tóc

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

621

der Bauch

Bụng

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

622

der Rücken, -

Lưng

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

623

weh tun

bị đau

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

624

schlafen

ngủ

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

625

ins Bett gehen

đi ngủ

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

626

im Bett liegen

nằm trên giường

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

627

krank

bị ốm

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

628

das Fieber

Cơn sốt

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

629

der Arzt/die Ärztin

Bác sĩ nam/nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

630

der Zahnarzt/ die Zahnärztin

Nha sĩ nam/nữ

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

631

der Doktor, -en

Bác sĩ

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

632

die Apotheke, -n

Tiệm thuốc

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

633

das Medikament

Thuốc

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

634

die Praxis

Thực hành/ Phẫu thuật

Từ vựng tiếng Đức A2 về bệnh viện (Beim Arzt)

635

die Post

Bưu điện

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

636

der Brief, -e

Bức thư

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

637

die Postkarte, -n

Bưu thiệp

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

638

schicken

gửi

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

639

abholen

đưa đón/lấy

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

640

die Briefmarke, -n

Tem thư

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

641

der Absender

Người gửi

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

642

der Empfänger

Người nhận

Từ vựng tiếng Đức A2 về bưu điện và ngân hàng (Post und Bank)

643

 das Aerobic

 môn thể dục nhịp điệu

Tên một số môn thể thao được yêu thích

644

 die Leichtathletik

 môn điền kinh

Tên một số môn thể thao được yêu thích

645

 das Badminton

 môn cầu lông

Tên một số môn thể thao được yêu thích

646

 das Klettern

 môn leo núi

Tên một số môn thể thao được yêu thích

647

 die Fitness

 môn thể dục, thể hình

Tên một số môn thể thao được yêu thích

648

 der Hochsprung

 môn nhảy cao

Tên một số môn thể thao được yêu thích

649

 das Jogging

 chạy bộ

Tên một số môn thể thao được yêu thích

650

 der Marathonlauf

 môn chạy Marathon

Tên một số môn thể thao được yêu thích

651

 das Tischtennis

 môn bóng bàn

Tên một số môn thể thao được yêu thích

652

 das Tennis

 môn tennis

Tên một số môn thể thao được yêu thích

653

 der Volleyball

 môn bóng chuyền

Tên một số môn thể thao được yêu thích

654

 das Yoga

 môn Yoga

Tên một số môn thể thao được yêu thích

655

 der Ringkampf

 môn đấu vật

Tên một số môn thể thao được yêu thích

656

der Wasserski

môn lướt ván

Tên một số môn thể thao được yêu thích

657

 der Kampfsport

 môn võ

Tên một số môn thể thao được yêu thích

658

 der Golf

 môn Golf

Tên một số môn thể thao được yêu thích

659

 der Ball

 quả bóng

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

660

 die Billardkugel

 quả bi-a

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

661

 der Gymnastikball

 bóng tập thể dục, thể thao

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

662

 das Trainingsgerät

 máy tập thể dục

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

663

 das Springseil

 dây nhảy

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

664

 der Tischtennisball

 quả bóng bàn

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

665

 der Tennisball

 quả bóng quần vợt

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

666

 der Tennisschläger

 cái vợt cầu lông

Tên một số vật dụng khi chơi thể thao

667

 Joggen

 đi bộ

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

668

 Laufen 

 chạy

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

669

 Reiten

 cưỡi

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

670

 Rad fahren

 đi xe đạp

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

671

 Spielen

 chơi

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

672

 rainieren

 luyện tập

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

673

 Tanzen

 nhảy, khiêu vũ

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

674

 Schwimmen

 bơi

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

675

 Springen

 nhảy

Một số động từ và mẫu câu về chủ đề thể thao

676

 Der Montag

 Thứ hai

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

677

 Der Dienstag

 Thứ ba

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

678

 Der Mittwoch

 Thứ tư

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

679

 Der Donnerstag

 Thứ năm

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

680

 Der Freitag

 Thứ sáu

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

681

 Der Samstag

 Thứ bảy

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

682

 Der Sonntag

 Chủ nhật

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

683

 Das Wochenende

 Cuối tuần = thứ bảy + chủ nhật

Die Wochentage - Các ngày trong tuần

684

(am) Morgen

 Buổi sáng

Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày

685

 (am) Mittag

 Buổi trưa

Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày

686

 (am) Nachmittag

 Buổi chiều

Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày

687

 (am) Abend 

 Buổi tối

Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày

688

 (in der) Nacht

 Ban đêm

Die Tageszeiten - Các buổi trong ngày

689

 die Familie, -n

 gia đình

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

690

 die Ehe,-n

 vợ chồng, bạn đời 

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

691

 der Ehemann, die Ehemänner

 người chồng 

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

692

 die Ehefrau, die Ehefrauen

 vợ 

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

693

 die Eltern

 bố mẹ

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

694

 die Mutter, die Mütter  

 mẹ, má 

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

695

 der Vater, die Väter 

 cha, ba, bố

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

696

 das Baby, -s

 em bé 

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

697

 die Tochter, die Töchter

 con gái

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

698

 die Geschwister: anh chị em

 anh chị em

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

699

 der Bruder, die Brüder

 anh em trai

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

700

 der älterer Bruder

 anh trai

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

701

 der jüngerer Bruder 

 em trai

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

702

 die Schwester, -ni

 chị em gái

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

703

 die ältere Schwester 

 chị gái

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

704

 die Großeltern

 ông bà

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

705

 die Großmutter

 bà

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

706

 der Großvater 

 ông

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

707

 der Enkel, - 

 cháu trai

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

708

der Schwiegersohn

 con rể

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

709

die Schwiegertochter

 con dâu

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

710

die Tante,-n

 cô/dì/mợ

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

711

der Onkel, -

 chú/bác/cậu

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

712

der Fausthandschuhe

 găng tay không ngón

Trang phục mùa đông

713

 die Handschuhe

 găng tay

Trang phục mùa đông

714

 die Jacke

 áo khoác ngắn (áo gió,...)

Trang phục mùa đông

715

 der Mantel

 áo khoác dài (áo măng-tô,...)

Trang phục mùa đông

716

 die Mütze

 mũ len

Trang phục mùa đông

717

 der Pelzmantel

 áo choàng lông

Trang phục mùa đông

718

 der Pullover

 áo len

Trang phục mùa đông

719

 der Schal

 khăn

Trang phục mùa đông

720

 die Socken

 tất ngắn

Trang phục mùa đông

721

 die Strickjacke

 áo khoác len

Trang phục mùa đông

722

 die Strümpfe

 tất dài

Trang phục mùa đông

723

 das Sweatshirt

 áo nỉ

Trang phục mùa đông

724

 die Bluse

 áo sơ mi nữ

Trang phục mùa hè

725

 das Hemd

 áo sơ mi nam

Trang phục mùa hè

726

 die kurze Hose

 quần soóc

Trang phục mùa hè

727

 die Jeans

 quần bò

Trang phục mùa hè

728

 das T-shirt

 áo phông

Trang phục mùa hè

729

 der Rock

 váy ngắn, chân váy

Trang phục mùa hè

730

 die Turnschuhe

 giày thể thao

Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí

731

 der Anorak

 áo có mũ, áo trượt tuyết

Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí

732

 der Badeanzug

 áo tắm liền mảnh

Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí

733

 die Badehose

 quần bơi (dành cho nam)

Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí

734

 der Bikini

 áo tắm 2 mảnh

Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí

735

 der Trainingsanzug

 quần áo (luyện tập) thể thao

Trang phục phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí

736

 der Pantoffel

 dép

Giày, dép

737

 die Sandale

 dép xăng đan

Giày, dép

738

 der Sportschuh

 giày thể thao

Giày, dép

739

 der Lederschuh

 giày da

Giày, dép

740

 der Bergschuh

 giày leo núi

Giày, dép

741

 der Kletterschuh

 dép tông

Giày, dép

742

 die Badelatschen

 giày khiêu vũ

Giày, dép

743

 der Stöckelschuh

 giày cao gót

Giày, dép

744

 der Gummistiefel

 Bốt cao cổ

Giày, dép

745

 die Stiefelette

 bốt ngắn cổ

Giày, dép

746

das Armband

 vòng tay

Các vật dụng, tư trang khác

747

 die Armbanduhr

 đồng hồ đeo tay

Các vật dụng, tư trang khác

748

 die Brille

 kính

Các vật dụng, tư trang khác

749

 der Gürtel

 thắt lưng

Các vật dụng, tư trang khác

750

 die Halskette

 vòng cổ

Các vật dụng, tư trang khác

751

 der Ohrring

 khuyên tai

Các vật dụng, tư trang khác

752

 die Tasche

 túi xách

Các vật dụng, tư trang khác

753

 das Wohnzimmer

 phòng khách

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

754

 die Uhr

 cái đồng hồ

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

755

 die Couch

 ghế Sofa

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

756

 der Tisch

 cái bàn

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

757

 der Teppich

 cái thảm

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

758

 die Vase

 lọ hoa

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

759

 der Sessel

 ghế Sofa đơn

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

760

 das Fernseher 

 TV

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

761

 der Regal

 tủ, kệ

Từ vựng tên vật dụng trong phòng khách

762

 das Schlafzimmer

 phòng ngủ

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

763

 das Bett 

 cái giường

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

764

 die Lampe

 cái đèn

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

765

 das Kissen

 cái gối

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

766

 das Kommode

 tủ có ngăn

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

767

 der Vorhang

 cái rèm, màn

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

768

 der Spiegel

 cái gương

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

769

 der Kleiderschrank

 tủ quần áo

Từ vựng tên vật dụng trong phòng ngủ

770

 die Kuche

 phòng bếp

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

771

 die Kaffeemaschine

 máy pha cà phê

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

772

 das Schneidebrett 

 cái thớt

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

773

 die Geschirrspülmaschine

 máy rửa bát

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

774

 der Elektroherd

 bếp điện

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

775

 die Bratpfanne 

 cái chảo

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

776

 das Messer 

 con dao

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

777

 der Kühlschrank

 tủ lạnh

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

778

 die Mikrowelle

 lò vi sóng

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

779

 die Dunstabzugshaube

 máy hút mùi

Từ vựng vật dụng trong phòng bếp

780

 das Badezimmer

 phòng tắm

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

781

 die Wäscheklamme

 máy giặt

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

782

 das Handtuch

 khăn tắm

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

783

 die Dusche

 vòi hoa sen

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

784

 die Seife

 xà bông

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

785

 das Waschbecken

 bồn rửa

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

786

 das Bidet

 bồn/chậu tắm

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

787

 die Toilette

 nhà vệ sinh

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

788

 das Toilettenpapier

 giấy vệ sinh

Từ vựng vật dụng trong phòng tắm

789

die Ablagefläche, -n

 Không gian, khu vực  lưu trữ

Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp

790

der Unterschrank, die Unterschränke

 Tủ bếp dưới

Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp

791

der Oberschrank, die Oberschränke

 Tủ bếp trên

Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp

792

das Spülbecken

 Bồn rửa

Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp

793

der Wasserhahn, die Wasserhähne

 Vòi nước

Die Küche - Từ vựng chủ đề phòng bếp

794

der Kühlschrank, die Kühlschränke

 Tủ lạnh

Thiết bị điện tử phòng bếp

795

der Reiskocher, -s

 Nồi cơm điện

Thiết bị điện tử phòng bếp

796

die Induktionskochplatte, -n

 Bếp điện cảm ứng (bếp từ)

Thiết bị điện tử phòng bếp

797

die Mikrowelle, -n

 Lò vi sóng

Thiết bị điện tử phòng bếp

798

der Toaster, -

 Máy nướng bánh mì

Thiết bị điện tử phòng bếp

799

die Spülmaschine, -n

 Máy rửa bát

Thiết bị điện tử phòng bếp

800

die Schürze, -n

 Tạp dề

Đồ dùng phòng bếp

801

das Küchenhandtuch, die Küchenhandtücher

 Khăn lau tay nhà bếp

Đồ dùng phòng bếp

802

die Serviette, -n

 Giấy ăn

Đồ dùng phòng bếp

803

der Topfschwamm, die Topfschwamm

 Miếng xốp (bọt biển rửa bát)

Đồ dùng phòng bếp

804

das Geschirrspülmittel, -

 Nước rửa chén

Đồ dùng phòng bếp

805

der Putzlappen, -

 Giẻ lau

Đồ dùng phòng bếp

806

das Schneidebrett, -er

 Cái thớt

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

807

das Geschirr (nur S.)

 Bát đĩa

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

808

die Essstäbchen, -

 Đũa

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

809

das Messer, -

 Dao ăn

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

810

die Gabel, -n

 Dĩa

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

811

der Löffel, -

 Thìa

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

812

die Schale, -n

 Bát

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

813

der Teller, -

 Đĩa

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

814

der Topf, die Töpfe

 Nồi

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

815

die Pfanne, -n

 Chảo

Dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

816

schälen

 gọt, nạo 

Cách chế biến món ăn

817

schneiden

 cắt, thái 

Cách chế biến món ăn

818

kochen

 nấu, luộc 

Cách chế biến món ăn

819

backen

 nướng 

Cách chế biến món ăn

820

braten

 rán, chiên

Cách chế biến món ăn

821

frittieren

 chiên ngập dầu

Cách chế biến món ăn

822

grillen

 nướng

Cách chế biến món ăn

823

dämpfen

 hấp

Cách chế biến món ăn

824

das Heft, die Hefte

 quyển vở

Danh từ về chủ đề trường học

825

 das Buch, die Bücher

 quyển sách

Danh từ về chủ đề trường học

826

 der Kugelschreiber, die Kugelschreiber

 cây viết

Danh từ về chủ đề trường học

827

 der Bleistift, die Bleistifte

 bút chì

Danh từ về chủ đề trường học

828

 der Farbstift, die Farbstifte

 bút chì màu

Danh từ về chủ đề trường học

829

 das Lineal, die Lineale

 cây thước

Danh từ về chủ đề trường học

830

 der Radiergummi, die Radiergummis

 cục gôm

Danh từ về chủ đề trường học

831

 der Winkelmesser, die Winkelmesser

 thước đo độ, thước đo góc

Danh từ về chủ đề trường học

832

 die Tafel, die Tafeln

 cái bảng

Danh từ về chủ đề trường học

833

 die Kreide, die Kreiden

 viên phấn

Danh từ về chủ đề trường học

834

 die Schulstunde, die Schulstunden

 giờ học

Danh từ về chủ đề trường học

835

 das Examen, die Examen

 kỳ thi

Danh từ về chủ đề trường học

836

 das Lehrgeld

 học phí

Danh từ về chủ đề trường học

837

 das Schulfach

 môn học

Danh từ về chủ đề trường học

838

Literatur

 Văn học

Các môn học trong trường

839

 Geschichte

 Lịch sử

Các môn học trong trường

840

 Physik

 Vật lý

Các môn học trong trường

841

 Mathematik

 Toán

Các môn học trong trường

842

 Chemie

 Hóa học

Các môn học trong trường

843

 Biologie

 Sinh học

Các môn học trong trường

844

 Geographie

 Địa lý

Các môn học trong trường

845

 Fremdsprache

 Ngoại ngữ

Các môn học trong trường

846

 Kunsterziehung

 Mỹ thuật

Các môn học trong trường

847

 Musik

 Âm nhạc

Các môn học trong trường

848

 Sport

 Thể thao

Các môn học trong trường

849

 Lernen

 học

Một số động từ về chủ đề trường học

850

 Studieren

 nghiên cứu

Một số động từ về chủ đề trường học

851

 Lehren

 dạy

Một số động từ về chủ đề trường học

852

 Lesen

 đọc

Một số động từ về chủ đề trường học

853

 Hören

 nghe

Một số động từ về chủ đề trường học

854

 Sprechen

 nói

Một số động từ về chủ đề trường học

855

 Schreiben

 viết

Một số động từ về chủ đề trường học

856

 Korrigieren

 sửa lỗi

Một số động từ về chủ đề trường học

857

das Bad, die Bäder/das Badezimmer, -

 Phòng tắm

Thiết bị phòng tắm

858

die Dusche, -n

 Vòi sen

Thiết bị phòng tắm

859

die Badewanne, -n

 Bồn tắm

Thiết bị phòng tắm

860

das Waschbecken, -

 Bồn rửa tay

Thiết bị phòng tắm

861

die Toilette, -n/ das Klo, -s/das WC, -s

 Bồn cầu

Thiết bị phòng tắm

862

der Spiegel, -s

 Cái gương

Thiết bị phòng tắm

863

die Wasserhahn, die Wasserhähne

 Vòi nước

Thiết bị phòng tắm

864

der Handtuchhalter (Pl.)

 Giá treo khăn mặt

Thiết bị phòng tắm

865

der Warmwasserboiler

 Bình nước nóng

Thiết bị phòng tắm

866

das Toilettenpapier/das Klopapier

 Giấy vệ sinh

Thiết bị phòng tắm

867

der Duschvorhang, die Duschvorhänge

 Rèm che phòng tắm

Thiết bị phòng tắm

868

der Wäschekorb, die Wäschekörbe

 Giỏ đựng đồ giặt

Thiết bị phòng tắm

869

Das ist mein Badezimmer

 Đây là phòng tắm của tôi

Miêu tả phòng tắm

870

Über der Dusche hängt ein Duschvorhang 

 Một tấm rèm tắm treo trên chỗ tắm

Miêu tả phòng tắm

871

Über dem Waschbecken hängt mein Spiegel

 Chiếc gương treo trên bồn rửa 

Miêu tả phòng tắm

872

Über dem Spiegel hängt eine Lampe

 Một chiếc đèn đặt phía trên cái gương

Miêu tả phòng tắm

873

Neben dem Waschbecken ist die Badewanne

 Bên cạnh bồn rửa tay là bồn tắm

Miêu tả phòng tắm

874

Das Handtuch hängt an der Handtuchstange

 Chiếc khăn mặt treo trên giá 

Miêu tả phòng tắm

875

das Handtuch, die Handtücher

 Khăn mặt

Đồ vệ sinh cá nhân

876

das Badetuch, die Badetücher

 Khăn tắm

Đồ vệ sinh cá nhân

877

die Zahnbürste, -n

 Bàn chải đánh răng

Đồ vệ sinh cá nhân

878

der Zahnputzbecher, -s

 Cốc đánh răng

Đồ vệ sinh cá nhân

879

die Zahnpasta, die Zahnpasten/die Zahncreme

 Kem đảnh răng

Đồ vệ sinh cá nhân

880

das Shampoo, -s/ das Haarwaschmittel (Pl.)

 Dầu gội đầu

Đồ vệ sinh cá nhân

881

das Duschgel, -s

 Sữa tắm

Đồ vệ sinh cá nhân

882

die Seife, -n

 Bánh xà phòng

Đồ vệ sinh cá nhân

883

die Flüssigseife, -n

 Xà phòng dạng lỏng

Đồ vệ sinh cá nhân

884

(sich) duschen/eine Dusche nehmen

 Tắm vòi sen

Một số hoạt động trong phòng tắm

885

(sich) baden

 Tắm bồn

Một số hoạt động trong phòng tắm

886

(sich) abtrocknen

 Làm khô, lau khô

Một số hoạt động trong phòng tắm

887

Haare waschen

 Gội đầu

Một số hoạt động trong phòng tắm

888

(sich) kämmen

 Chải tóc

Một số hoạt động trong phòng tắm

889

(sich) die Haare föhnen

 Sấy tóc

Một số hoạt động trong phòng tắm

890

(sich) die Zähne putzen

 Đánh răng

Một số hoạt động trong phòng tắm

891

(sich) rasieren

 Cạo (râu, lông)

Một số hoạt động trong phòng tắm

892

(sich) schminken

 Trang điểm

Một số hoạt động trong phòng tắm

893

auf die Toilette gehen

 Đi vệ sinh

Một số hoạt động trong phòng tắm

894

der Besen, -s

 Chổi quét to

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

895

der Handfeger, -s

 Chổi quét nhỏ

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

896

der Mopp, -s

 Chổi lau nhà

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

897

das Kehrblech, -e

 Cái hót rác

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

898

die Wäscheleine, -n

 Dây phơi quần áo

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

899

die Wäscheklammer, -n

 Kẹp quần áo

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

900

der Kleiderbügel, -s

 Móc treo quần áo

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

901

das Bügeleisen, -s

 Bàn là

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

902

das Bügelbrett, -er

 Bàn để ủi quần áo

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

903

der Eimer, -s

 Thùng, xô

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

904

waschen

 Rửa

Các hoạt động làm việc nhà

905

staubsaugen

 Hút bụi

Các hoạt động làm việc nhà

906

sauber machen

 Làm sạch

Các hoạt động làm việc nhà

907

aufräumen

 Dọn dẹp

Các hoạt động làm việc nhà

908

kochen

 Nấu ăn

Các hoạt động làm việc nhà

909

einkaufen

 Đi mua sắm

Các hoạt động làm việc nhà

910

abspülen

 Rửa/tráng (bát đĩa)

Các hoạt động làm việc nhà

911

abtrocknen

 Làm khô

Các hoạt động làm việc nhà

912

wegwerfen

 Bỏ, vứt

Các hoạt động làm việc nhà

913

sortieren

 Phân loại

Các hoạt động làm việc nhà

914

füttern

 Cho ăn

Các hoạt động làm việc nhà

915

den Haushalt führen

 Quản lý công việc nhà

Cụm cố định làm việc nhà

916

die Hausarbeit machen

 Làm việc nhà

Cụm cố định làm việc nhà

917

das Zimmer aufräumen:

 Dọn dẹp phòng

Cụm cố định làm việc nhà

918

das Bett machen

 Dọn dẹp giường ngủ

Cụm cố định làm việc nhà

919

den Kleiderschrank ordnen

 Sắp xếp tủ quần áo

Cụm cố định làm việc nhà

920

Staub wischen

 Phủi (bụi)

Cụm cố định làm việc nhà

921

den Boden putzen/wischen

 Lau sàn nhà

Cụm cố định làm việc nhà

922

den Boden kehren/fegen

 Quét nhà

Cụm cố định làm việc nhà

923

das Fenster putzen

 Lau cửa sổ

Cụm cố định làm việc nhà

924

die Toilette/das Klo putzen

 Dọn dẹp nhà vệ sinh

Cụm cố định làm việc nhà

925

die Wäsche waschen

 Giặt quần áo

Cụm cố định làm việc nhà

926

die Wäsche aufhängen

 Phơi quần áo

Cụm cố định làm việc nhà

927

die Wäsche bügeln

 Là, ủi quần áo

Cụm cố định làm việc nhà

928

das Geschirr spülen

 Rửa bát đĩa

Cụm cố định làm việc nhà

929

das Geschirr abtrocknen

 Làm khô bát đĩa

Cụm cố định làm việc nhà

930

den Müll sortieren

 Phân loại rác

Cụm cố định làm việc nhà

931

den Müll rausbringen

 Vứt rác

Cụm cố định làm việc nhà

932

den Hund füttern

 Cho chó ăn

Cụm cố định làm việc nhà

933

das Auto waschen

 Rửa xe ô tô

Cụm cố định làm việc nhà

934

die Flasche, -n

 Chai

Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống

935

das Glas, die Gläser

 Cốc/ly thủy tinh

Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống

936

der Becher, -s

 Cốc

Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống

937

die Dose, -n

 Lon

Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống

938

der Karton, -s

 Hộp (hộp sữa 1 lít)

Die Getränke - Từ vựng tiếng Đức chủ đề Đồ uống

939

der Strohhalm, -e

  Ống hút

Dụng cụ đồ uống

940

der Flaschenöffner

  Cái khui nắp 

Dụng cụ đồ uống

941

das Wasser

 Nước

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

942

das Mineralwasser 

 Nước khoáng

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

943

das Sprudelwasser 

 Nước có ga

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

944

Stilles Wasser

 Nước tinh khiết

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

945

die Milch (Sg.)

 Sữa

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

946

der Saft, die Säfte

 Nước ép

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

947

die Limonade, -n

 Nước chanh

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

948

der Tee, -s

 Trà

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

949

der Milchtee

 Trà sữa

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

950

der Kaffee, -s

 Cà phê

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

951

die Cola

 Nước Coca

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

952

die Apfelschorle (Apfelsaftschorle)

 Nước ép táo pha với nước tinh khiết

Alkoholfreie Getränke - Đồ uống không cồn

953

das Bier, -e

 Bia

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

954

helles/dunkles Bier

 Bia sáng/tối màu phụ thuộc vào tỉ lệ các nguyên liệu

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

955

der Wein, -e

 Rượu

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

956

der Cocktail, -s

 Loại rượu kết hợp nhiều loại rượu và các thành phần khác (nước ép trái cây/ siro) theo liều lượng

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

957

der Sekt, -e

 Rượu vang sủi bọt

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

958

das/der Radler

 Nước giải khát từ bia và nước chanh

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

959

Bananenweizen

 Một loại bia lúa mì kết hợp nước chuối

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

960

Berliner Weiße

 Một loại bia tươi nhẹ lên men tại Berlin

Alkoholische Getränke - Đồ uống có cồn

961

Angeregt

 vui mừng

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

962

 Amüsiert

 thích thú 

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

963

 Ausgeruht

 thư thái 

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

964

 Befriedigt

 thỏa mãn

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

965

 Begeistert

 phấn khích 

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

966

 Begierig

 hăng hái

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

967

 Behaglich

 thoải mái

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

968

 Belustigt

 hứng thú

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

969

 Einfallsreich

 sáng tạo

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

970

 Energiegeladen

 tràn đầy năng lượng

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

971

 Freudig

 vui vẻ

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

972

 Friedlich

 bình yên

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

973

 Fröhlich

 hạnh phúc

Từ vựng về cảm xúc tích cực, lạc quan

974

 Aggressiv

 hung hăng

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

975

 Ängstlich

 sợ hãi

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

976

 Ärgerlich

 phiền toái

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

977

 Aufgebracht

 buồn bã

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

978

 Bedrückt

 bị áp lực

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

979

 Befangen

 tự ti

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

980

 Befremdet

 lo lắng

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

981

 null

 0

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 10

982

 eins

 1

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 11

983

 zwei

 2

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 12

984

 drei

 3

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 13

985

 vier

 4

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 14

986

 fünf

 5

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 15

987

 sechs

 6

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 16

988

 sieben

 7

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 17

989

 acht

 8

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 18

990

 neun

 9

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 19

991

 zehn

 10

Deutsche Zahlen von 0 bis 10 - Từ 0 đến 20

992

 elf

 11

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 19

993

 zwölf

 12

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 20

994

 dreizehn

 13

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 21

995

 vierzehn 

 14

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 22

996

 fünfzehn

 15

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 23

997

 sechzehn

 16

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 24

998

 siebzehn

 17

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 25

999

 achtzehn

 18

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 26

1000

 neunzehn

 19

Deutsche Zahlen von 11 bis 19 - Từ 11 đến 27

1001

 zwanzig 

 20

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1002

 dreißig 

 30

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1003

 vierzig

 40

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1004

 fünfzig

 50

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1005

 sechzig 

 60

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1006

 siebzig 

 70

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1007

 achtzig

 80

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1008

 neunzig

 90

Das Vielfache von 10 (20 bis 90) - Số tròn hàng chục

1009

 fotografieren

 Chụp ảnh

Die Hobbys - Sở thích

1010

 singen

 Hát

Die Hobbys - Sở thích

1011

 kochen

 Nấu ăn

Die Hobbys - Sở thích

1012

 schwimmen

 Bơi

Die Hobbys - Sở thích

1013

 reisen

 Du lịch 

Die Hobbys - Sở thích

1014

 joggen

 Đi bộ

Die Hobbys - Sở thích

1015

 Musik hören

 Nghe nhạc

Die Hobbys - Sở thích

1016

 chatten

 Trò chuyện qua internet

Die Hobbys - Sở thích

1017

 ins Kino gehen

 Đi xem phim

Die Hobbys - Sở thích

1018

 Fußball spielen

 Đá bóng

Die Hobbys - Sở thích

1019

 tanzen

 Nhảy múa

Die Hobbys - Sở thích

1020

 ins Cafe gehen

 Đi uống cà phê

Die Hobbys - Sở thích

1021

Vietnam

 Việt Nam

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1022

 Thailand

 Thái Lan

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1023

 Singapur

 Singapore

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1024

 Laos

 Lào

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1025

 China

 Trung Quốc

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1026

 Japan

 Nhật Bản

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1027

 Südkorea

 Hàn Quốc

In Asien - Tên một số quốc gia ở châu Á

1028

 Indien

 Ấn Độ

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1029

Bundesrepublik Deutschland

 Cộng hòa Liên bang Đức

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1030

 Österreich

 Áo

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1031

 Portugal

 Bồ Đào Nha

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1032

 Dänemark

 Đan mạch

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1033

 Königreich England

 Vương Quốc Anh

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1034

 Italien

 Nước Ý

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1035

 Norwegen

 Na Uy

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1036

 Niederlande

 Hà Lan

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1037

 Finnland

 Phần Lan

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1038

 Schweden

 Thụy Điển

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1039

 Spanien

 Tây Ban Nha

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1040

 Frankreich

 Pháp

In Europa - Tên một số quốc gia ở châu Âu

1041

 Vereinigte Staaten von Amerika

 Hoa Kỳ

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1042

 Kanada

 Canada

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1043

 Mexiko

 Mexico

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1044

 Kuba

 Cuba

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1045

 Argentinien

  Argentina

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1046

 Peru

 Peru

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1047

 Kolumbien

 Colombia

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1048

 Ecuador

 Ecuador

In Amerika - Tên một số quốc gia ở châu Mỹ

1049

 Ägypten

 Ai Cập

In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi

1050

 Südafrika

 Cộng hòa Nam Phi

In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi

1051

 Angola

 Angola

In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi

1052

 Marokko

 Maroc

In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi

1053

 Zentralafrikanische Republik

 Cộng hòa Trung Phi

In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi

1054

 Republik Kongo

 Cộng hòa Congo

In Afrika - Tên một số quốc gia ở châu Phi

1055

Australien

Úc

In Ozeanien - Tên một số quốc gia ở châu Đại Dương

1056

Neuseeland

New Zealand

In Ozeanien - Tên một số quốc gia ở châu Đại Dương

1057

die Winterlandschaft

 Khung cảnh mùa đông

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1058

der Winterschlaf

 Sự ngủ đông

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1059

der  Schnee, -s

 Tuyết

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1060

die Schneeflocke, -n

 Bông tuyết

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1061

die Schneekugel, -n

 Bóng tuyết

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1062

der Schneemann, die Schneemänner

 Người tuyết

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1063

das Eis, -es

 Băng

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1064

die Kälte (Pl.

 Sự lạnh

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1065

Der Winter ist gekommen

 Mùa đông đã đến

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1066

Es schneit

 Tuyết rơi

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1067

Es friert draußen

 Trời bên ngoài lạnh giá

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1068

Die Bäume sind richtig kahl

 Cây cối trơ trụi

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1069

Der Boden ist gefroren

 Mặt đất bị đóng băng

Der Winter - Từ vựng tiếng Đức chủ đề mùa đông

1070

Schneemann bauen

 Dựng người tuyết

Hoạt động mùa đông

1071

Ein Iglu bauen

 Xây nhà tuyết

Hoạt động mùa đông

1072

Schneeballschlacht machen

 Chơi ném bóng tuyết

Hoạt động mùa đông

1073

Schneeschuhwandern gehen

 Leo núi tuyết

Hoạt động mùa đông

1074

Ski fahren

 Trượt tuyết

Hoạt động mùa đông

1075

Eislaufen gehen (in einer Eislaufhalle)

 Trượt băng (trong sân băng)

Hoạt động mùa đông

1076

Eishockey spielen

 Chơi khúc gôn cầu trên băng

Hoạt động mùa đông

1077

eine Schlittenhundetour machen

 Chuyến tham quan với chó kéo xe

Hoạt động mùa đông

1078

Marshmallows grillen

 Nướng kẹo dẻo

Hoạt động mùa đông

1079

Glühwein schlürfen

 Nhâm nhi rượu vang

Hoạt động mùa đông

1080

der Pullover, die Pullover

 Áo nỉ

Trang phục mùa đông

1081

die Jacke, -n

 Áo khoác ngắn

Trang phục mùa đông

1082

der Mantel, die Mäntel

 Áo khoác dài

Trang phục mùa đông

1083

die Daunenjacke, -n

 Áo phao (lót bông)

Trang phục mùa đông

1084

die Socke, -n

 Tất

Trang phục mùa đông

1085

der Schal, -s

 Khăn quàng

Trang phục mùa đông

1086

die Mütze, -n

 Mũ

Trang phục mùa đông

1087

die Strumpfhose, -n

 Quần tất

Trang phục mùa đông

1088

der Schuh, -en

 Giày

Trang phục mùa đông

1089

die Stiefel, die Stiefel

 Bốt (boot/giày ống)

Trang phục mùa đông

1090

der Skifahrer/-rin

 Người trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1091

die Skihose, -n

 Quần trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1092

die Skijacke, -n

 Áo khoác trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1093

die Handschuhe (Pl)

 Găng tay

Trang phục trượt tuyết

1094

die Skibrille, -n

 Kính trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1095

die Skischuhe (Pl)

 Giày trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1096

die Kopfbedeckung

 Mũ bảo vệ

Trang phục trượt tuyết

1097

der Snowboarder, -

 Ván trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1098

der Skistock, die Skistöcke

 Gậy trượt tuyết

Trang phục trượt tuyết

1099

 Der Salat

 Sa-lat

Gemüse - Rau củ

1100

 Die Zwiebel-n

 Hành tây

Gemüse - Rau củ

1101

 Der Kohl-e

 Bắp cải

Gemüse - Rau củ

1102

 Der Blumenkohl-e

 Súp lơ

Gemüse - Rau củ

1103

 Der Kürbis-se

 Quả bí

Gemüse - Rau củ

1104

 Der Knoblauch

 Tỏi

Gemüse - Rau củ

1105

 Der Koriander

 Rau mùi

Gemüse - Rau củ

1106

 Der Kartoffel-n

 Củ khoai tây

Essen - Đồ ăn

1107

Der Reis-e

 Gạo

Essen - Đồ ăn

1108

 Die Butter

 Bơ

Essen - Đồ ăn

1109

 Die Wurst

 Xúc xích

Essen - Đồ ăn

1110

 Der Kuchen

 Bánh ngọt

Essen - Đồ ăn

1111

 Das Brot-e

  Bánh mỳ

Essen - Đồ ăn

1112

 Das Müsli

 Mứt

Essen - Đồ ăn

1113

 Das Hähnchen

 Thịt gà

Essen - Đồ ăn

1114

 Das Rindfleisch

 Thịt bò

Essen - Đồ ăn

1115

 Das Schweinefleisch

 Thịt lợn

Essen - Đồ ăn

1116

 Der Fisch, -e

 Cá

Essen - Đồ ăn

1117

Der Apfel- Die Äpfeln

 Quả táo

Obst - Hoa quả

1118

 Die Erdbeere-n

 Quả dâu tây

Obst - Hoa quả

1119

 Die Traube-n

 Quả nho

Obst - Hoa quả

1120

 Die Pfirsiche-n

 Quả đào

Obst - Hoa quả

1121

 Die Pflaume-n

 Quả mận

Obst - Hoa quả

1122

 Die Birne

 Quả lê

Obst - Hoa quả

1123

 Die Orange-n

 Quả cam

Obst - Hoa quả

1124

 Die Ananas-se

 Quả dứa

Obst - Hoa quả

1125

 Die Banane-n

 Quả chuối

Obst - Hoa quả

1126

kaufen

 mua

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến

1127

 verkaufen

 bán

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến

1128

 essen

 ăn

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến

1129

 bringen

 mang

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến

1130

 nehmen

 cần

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến

1131

 brauchen

 cần

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen - Một số động từ phổ biến

1132

der Patient, -en

 Bệnh nhân

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1133

Medizinische Untersuchung

 Khám bệnh

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1134

der Notfall, die Notfälle

 Cấp cứu

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1135

die Vergiftung, -en

 Ngộ độc

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1136

der Herzinfarkt, -e

 Cơn đau tim

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1137

Ohnmächtig werden

 Ngất

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1138

die Schlaflosigkeit

 Mất ngủ

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1139

der Blutdruck

 Huyết áp

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1140

das Fieber, -s

 Sốt

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1141

der Kopfschmerzen

 Nhức đầu

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1142

das Nasenbluten, -s

 Chảy máu cam

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1143

die Grippe, -n

 Cảm cúm

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1144

der Schlaganfall, die Schlaganfälle

 Đột quỵ

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1145

der Durchfall, die Durchfälle 

 Tiêu chảy

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1146

die Infektion, -en

 Nhiễm trùng

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

1147

Pflegediagnosen 

 Chẩn đoán điều dưỡng

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1148

das Altenheim, -e

 Nhà điều dưỡng

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1149

das Sanatorium, Sanatorien 

 Viện điều dưỡng

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1150

Krank

 Bệnh

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1151

die Krankheit, -en

 Bệnh dịch

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1152

Masern

 Bệnh sởi

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1153

das Asthma, -s

 Bệnh suyễn

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1154

die Zuckerkrankheit

 Bệnh tiểu đường

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1155

die Allergie, -n

 Bệnh dị ứng

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1156

der Hautausschlag

 Bệnh da liễu

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1157

der Mumps

 Bệnh quai bị

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1158

die Tuberkulose, -n

 Bệnh lao

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1159

die Arthrose, -n

 Bệnh xương khớp

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1160

Chronische Erkrankung

 Bệnh mạn tính

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1161

der Krebs, -e

 Ung thư

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

1162

der Arzt - die Ärztin

 bác sĩ

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1163

 der Angestellte - die Angestellte

 nhân viên

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1164

 der Anwendungsprogrammierer - die Anwendungsprogramierin

 lập trình viên

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1165

 der Architekt - die Architektin

 kiến trúc sư

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1166

 der Augenarzt - die Augenärztin

 bác sĩ nhãn khoa

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1167

 der Bankfachmann - die Bankfachleute

 nhân viên ngân hàng

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1168

 der Chef - die Chefin

 sếp

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1169

 der Chirurg - die Chirurgin

 bác sĩ phẫu thuật

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1170

 der Gärtner - die Gärtnerin

 người làm vườn

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1171

 der Hausmann - die Hausfrau

 người nội trợ

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1172

 der Kaufmann - die Kauffrau

 doanh nhân

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1173

 der Autofahrer - die Autofahrerin

 lái xe

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1174

 der Bauingenieur - die Bauingenieurin

 kĩ sư xây dựng

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1175

 der Bäcker - die Bäckerin

 thợ làm bánh

Tên một số nghề nghiệp bằng tiếng Đức

1176

 der Polizist - die Polizistin

 cảnh sát

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1177

 der Schauspieler - die Schauspielerin

 diễn viên

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1178

 der Student - die Studentin

 học sinh

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1179

 der Taxifahrer - die Taxifahrerin

 lái xe

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1180

 der Kellner - die Kellnerin

 nhân viên phục vụ

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1181

 der Koch - die Köchin

 đầu bếp

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1182

 der Künstler - die Künstlerin

 họa sĩ

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1183

 der Krankenpfleger - die Krankenpflegein

 y tá

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1184

 der Lehrer - die Lehrerin

 giáo viên

Der Traumberuf- nghề nghiệp mơ ước (phần 2)

1185

Unterrichten

 Dạy học

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

1186

 Kochen

 Nấu ăn

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

1187

 Haus planen

 Thiết kế nhà

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

1188

 Tier behandeln

 Điều trị cho thú nuôi

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

1189

 Fliegen

 Lái máy bay

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

1190

 Brot machen

 Làm bánh

Từ vựng chỉ các hoạt động của một số nghề trong tiếng Đức

1191

In der Schule

 trường học

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1192

 Im Krankenhaus

 bệnh viện

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1193

 In der Bäckerei

 cửa hàng bánh

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1194

 Im Restaurant

 nhà hàng

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1195

 An der Baustelle

 công trường xây dựng

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1196

 Auf der Polizeistation

 đồn cảnh sát

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1197

 In der Küche

 trong bếp nấu

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1198

 Im Büro trong văn phòng

 văn phòng

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1199

 Bei der Post

 bưu điện

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

1200

 Praxis

 phòng khám

Từ vựng về một số địa điểm làm việc

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ Vựng Tiếng Đức A1

Từ Vựng Tiếng Đức A2

Từ Vựng Tiếng Đức B1

Từ Vựng Tiếng Đức B2

Từ Vựng Tiếng Đức C1

Từ Vựng Tiếng Đức C2

Tiếng Đức Theo Chủ Đề

  1. Tiếng Đức chủ đề khách sạn
  2. Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
  3. Tiếng Đức chủ đề về Nail
  4. Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
  5. Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
  6. Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
  7. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
  8. Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
  9. Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
  10. Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
  11. Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
  12. Tiếng Đức chủ đề mùa đông
  13. Những cụm từ hay nhất về tình yêu
  14. Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
  15. Tiếng Đức chủ đề tình yêu
  16. Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
  17. Tiếng Đức chủ đề du lịch
  18. Tiếng Đức chủ đề giao thông
  19. Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
  20. Tiếng Đức chủ đề giải trí
  21. Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
  22. Tiếng Đức chủ đề xe hơi
  23. Tiếng Đức chủ đề cắm trại
  24. Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
  25. Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
  26. Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
  27. Tiếng Đức chủ đề vật liệu
  28. Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
  29. Tiếng Đức chủ đề toán học
  30. Tiếng Đức chủ đề chính trị
  31. Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
  32. Tiếng Đức chủ đề khoa học
  33. Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
  34. Tiếng Đức chuyên ngành điện
  35. Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
  36. Tiếng Đức chủ đề cơ khí
  37. Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
  38. Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
  39. Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
  40. Tiếng Đức chủ đề thời gian
  41. Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
  42. Tiếng Đức chủ đề mọi người
  43. Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
  44. Tiếng Đức chủ đề trang sức
  45. Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
  46. Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
  47. Tiếng Đức chủ đề đồ uống
  48. Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
  49. Tiếng Đức chủ đề màu sắc
  50. Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
  51. Tiếng Đức chủ đề địa điểm
  52. Tiếng Đức chủ đề các loại cây
  53. Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
  54. Tiếng Đức chủ đề thời tiết
  55. Tiếng Đức chủ đề động vật
  56. Tiếng Đức chủ đề gia đình
  57. Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
  58. Tiếng Đức chủ đề mua sắm
  59. Tiếng Đức chủ đề đồ ăn

Từ Khóa
Đăng nhập để viết bình luận
1000 Từ Vựng Tiếng Đức Trình Độ A1