Bạn muốn nói tiếng Đức lưu loát nhanh chóng?
Bí quyết là bắt đầu với những từ vựng phổ biến nhất! Trong bài viết này, bạn sẽ học 150 từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp tự tin trong các tình huống hàng ngày.
✅ Danh sách từ vựng được phân loại theo chủ đề: Dễ nhớ – Dễ sử dụng
✅ Kèm phát âm chuẩn giúp bạn luyện tập nhanh chóng
✅ Học đúng từ, tiết kiệm thời gian, nói chuẩn như người bản xứ!
🚀 Cùng bắt đầu ngay nào!
📌 1. Đại từ nhân xưng & Đại từ quan trọng (Pronomen)
Những từ này giúp bạn bắt đầu giao tiếp ngay lập tức!
Tiếng Đức | Tiếng Việt | Phát âm |
---|---|---|
ich | tôi | [ɪç] |
du | bạn (thân mật) | [duː] |
Sie | bạn (lịch sự) | [ziː] |
er | anh ấy | [eːɐ̯] |
sie | cô ấy / họ | [ziː] |
wir | chúng tôi | [viːɐ̯] |
ihr | các bạn | [iːɐ̯] |
es | nó (trung tính) | [ɛs] |
mein | của tôi | [maɪ̯n] |
dein | của bạn | [daɪ̯n] |
🏠 2. Từ vựng về gia đình & con người (Familie & Menschen)
Những từ này giúp bạn giới thiệu gia đình mình!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Mutter | mẹ |
Vater | cha |
Eltern | cha mẹ |
Kind | con |
Sohn | con trai |
Tochter | con gái |
Bruder | anh/em trai |
Schwester | chị/em gái |
Freund | bạn trai / bạn (nam) |
Freundin | bạn gái / bạn (nữ) |
🛒 3. Từ vựng về mua sắm & tiền bạc (Einkaufen & Geld)
Dùng ngay khi đi siêu thị hoặc nhà hàng!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
kaufen | mua |
verkaufen | bán |
teuer | đắt |
billig | rẻ |
Geld | tiền |
Kreditkarte | thẻ tín dụng |
Rechnung | hóa đơn |
Wechselgeld | tiền thừa |
Markt | chợ |
Supermarkt | siêu thị |
🍽️ 4. Từ vựng về đồ ăn & thức uống (Essen & Trinken)
Ăn uống ở Đức sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết những từ này!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Brot | bánh mì |
Wasser | nước |
Kaffee | cà phê |
Tee | trà |
Milch | sữa |
Fleisch | thịt |
Gemüse | rau củ |
Obst | trái cây |
Zucker | đường |
Salz | muối |
🚗 5. Từ vựng về phương tiện giao thông (Verkehrsmittel)
Giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn khi du lịch hoặc sống ở Đức!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Auto | ô tô |
Bus | xe buýt |
Zug | tàu lửa |
Fahrrad | xe đạp |
Taxi | taxi |
Flugzeug | máy bay |
Bahnhof | nhà ga |
Haltestelle | trạm dừng |
Fahrkarte | vé xe |
Straße | đường phố |
🏥 6. Từ vựng khi đi bệnh viện & sức khỏe (Gesundheit & Medizin)
Dùng ngay khi cần khám bệnh hoặc chăm sóc sức khỏe!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Arzt | bác sĩ |
Krankenhaus | bệnh viện |
Apotheke | hiệu thuốc |
Tablette | thuốc viên |
Schmerz | đau |
Kopfweh | đau đầu |
Husten | ho |
Fieber | sốt |
Termin | cuộc hẹn (khám bệnh) |
Notfall | trường hợp khẩn cấp |
⏰ 7. Từ vựng về thời gian (Zeit & Datum)
Giúp bạn hẹn giờ và quản lý thời gian tốt hơn!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
heute | hôm nay |
morgen | ngày mai |
gestern | hôm qua |
jetzt | bây giờ |
Stunde | giờ |
Minute | phút |
Sekunde | giây |
Woche | tuần |
Monat | tháng |
Jahr | năm |
🔥 8. Cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
Học ngay để giao tiếp tự nhiên như người Đức!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Hallo! | Xin chào! |
Guten Morgen! | Chào buổi sáng! |
Guten Tag! | Chào buổi trưa! |
Guten Abend! | Chào buổi tối! |
Wie geht’s? | Bạn khỏe không? |
Danke! | Cảm ơn! |
Bitte! | Không có gì! |
Entschuldigung! | Xin lỗi! |
Tschüss! | Tạm biệt! |
Viel Erfolg! | Chúc bạn thành công! |
🎯 Làm thế nào để học 150 từ vựng này nhanh chóng?
✅ Học theo chủ đề: Mỗi ngày học 10-15 từ theo nhóm.
✅ Luyện phát âm: Dùng Google Translate hoặc Duolingo để nghe phát âm chuẩn.
✅ Viết câu ví dụ: Tạo câu đơn giản với mỗi từ để dễ nhớ hơn.
✅ Nhắc lại hàng ngày: Dùng Flashcards (Anki, Quizlet) để ôn tập.
✅ Thực hành ngay: Dùng các từ này khi nhắn tin, viết email hoặc nói chuyện.
✨ KẾT LUẬN
Vậy là bạn đã có TOP 150 từ vựng tiếng Đức phổ biến nhất! 🎉
👉 Bạn muốn học từ vựng hiệu quả hơn?
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn
💡 Bắt đầu ngay hôm nay – Chinh phục tiếng Đức dễ dàng! 🚀