Từ Vựng Tiếng Đức B1 (Phần 3)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | vermutlich | fɛɾmˈuːtlɪç | có thể là |
2 | vorne | fˈɔɾnə | phía trước |
3 | die Bratwurst | diː bɾˈatvuːɾst | xúc xích rán |
4 | die Halbzeit | diː hˈalptsaɪt | hiệp đấu |
5 | das Stadion | das ʃtadjˈoːn | sân vận động |
6 | die Tribüne | diː tɾˈiːbuːnə | khán đài |
7 | der Aufstieg | dɛɾ ˈaʊfʃtˌiːk | thăng hạng |
8 | bringen zu | bɾˈɪŋən tsˈuː | gây, khiến |
9 | entscheidend | ɛntʃˈaɪdənt | mang tính quyết định |
10 | das Gefühl | das ɡəfˈuːhl | cảm xúc |
11 | das Heimspiel | das hˈaɪmʃpiːl | trận đấu trên sân nhà |
12 | die Reihe | diː rˈaɪə | hàng, lối |
13 | riesig | rˈiːzɪç | cực kỳ |
14 | das Trikot | das tɾˈiːkoːt | trang phục thi đấu |
15 | unglaublich | ˈʊnɡlˌaʊplɪç | khó tin |
16 | das Finale | das fiːnˈɑːlə | trận chung kết |
17 | großartig | ɡɾˈoːsaɾtˌɪç | tuyệt vời |
18 | wahr | vˈɑːɾ | thực sự |
19 | weiterschauen | vˈaɪtɜʃˌaʊən | tiếp tục xem |
20 | begeistern an | bəɡˈaɪstɜn ˈan | thích ở |
21 | dazugehören | dɑːtsˈuːɡəhˌoːrən | thuộc về |
22 | das Gewürz | das ɡəvˈuːɾts | gia vị |
23 | das Vertrauen | das fɛɾtɾˈaʊən | sự tin cậy |
24 | wehen | vˈeːən | (gió) thổi |
25 | der Wind | dɛɾ vˈɪnt | (cơn) gió |
26 | die Großmutter | diː ɡɾˈɔsmʊtɜ | bà |
27 | die Literatur | diː lˈiːteːrˌɑtuːɾ | văn học |
28 | die Rose | diː rˈoːzə | hoa hồng |
29 | der Schritt | dɛɾ ʃrˈɪt | bước chân |
30 | willkommen | vˈɪlkɔmən | được chào mừng |
31 | alt | ˈalt | cũ |
32 | fremd | frˈɛmt | lạ |
33 | der Pudding | dɛɾ pˈʊdɪŋ | bánh Pudding |
34 | vertraut | fɛɾtɾˈaʊt | tin cậy |
35 | das Gepäck | das ɡəpˈɑk | hành lý |
36 | die Architektur | diː ˈaɾçiːtˌɛktuːɾ | kiến trúc |
37 | die Kenntnis | diː kˈɛntnɪs | kiến thức |
38 | sich nah sein | zɪç nˈɑː zaɪn | gần gũi |
39 | der Abschied | dɛɾ ˈapʃˌiːt | sự chia tay, tạm biệt |
40 | aufmerksam | ˈaʊfmˌɛɾkzɑːm | tinh ý |
41 | beruhigen | bərˈuːɪɡən | làm bình tĩnh, xoa dịu |
42 | gut tun | ɡˈuːt tˈuːn | có lợi |
43 | halten | hˈaltən | giữ, nuôi |
44 | der Hamster | dɛɾ hˈɑːmstɜ | chuột Hamster |
45 | der Haushalt | dɛɾ hˈaʊshˌalt | hộ gia đình |
46 | ins Gespräch kommen | ɪns ɡəʃpɾˈɑç kˈɔmən | bắt chuyện |
47 | das Meerschweinchen | das mˈeːɾʃvaɪnçən | chuột lang |
48 | die Nähe | diː nˈɑhə | sự gần gũi |
49 | die Nahrung | diː nˈɑːrʊŋ | thức ăn |
50 | normalerweise | nˈɔɾmalɜvˌaɪzə | thông thường |
51 | das Reptil | das rɛptˈiːl | loài bò sát |
52 | schaffen | ʃˈafən | tạo nên |
53 | die Therapie | diː tˌeːrapˈiː | trị liệu |
54 | der Tierarzt | dɛɾ tˈiːraɾtst | bác sỹ thú y (nam) |
55 | die Tierärztin | diː tˈiːrɛɾtstˌɪn | bác sỹ thú y (nữ) |
56 | treu | tɾˈɔø | trung thành |
57 | überraschend | ˈuːbɜrˌaʃənt | ngạc nhiên |
58 | die Milliarde | diː mˈɪliːˌaɾdə | tỷ |
59 | beißen | bˈaɪsən | cắn |
60 | einsetzen | ˈaɪnzˌɛtsən | sử dụng |
61 | das Futter | das fˈʊtɜ | thức ăn cho động vật |
62 | pflegen | pflˈeːɡən | chăm sóc |
63 | streicheln | ʃtɾˈaɪçəln | vuốt ve |
64 | der Therapeut | dɛɾ tˈeːrapˌɔøt | nhà trị liệu (nam) |
65 | die Therapeutin | diː tˈeːrapˌɔøtɪn | nhà trị liệu (nữ) |
66 | auf den ersten Blick | aʊf deːn ˈeːɾstən blˈɪk | từ cái nhìn đầu tiên |
67 | einfallen | ˈaɪnfˌalən | nhớ ra |
68 | die Psyche | diː pzˈʏçə | tâm thần học |
69 | die Seite | diː zˈaɪtə | mặt |
70 | heimkommen | hˈaɪmkɔmən | về nhà |
71 | die Friseurin | diː frˈiːzɔørˌɪn | thợ cắt tóc (nữ) |
72 | der Friseur | dɛɾ friːzˈøːɾ | thợ cắt tóc (nam) |
73 | weglaufen | vˈeːklˌaʊfən | đi mất, chạy mất |
74 | die Bitte | diː bˈɪtə | yêu cầu, thỉnh cầu |
75 | abfahren | ˈapfˌɑːrən | khởi hành |
76 | die Alpinschule | diː ˈalpɪnʃˌuːlə | trường học trên núi |
77 | die Ausrüstung | diː ˈaʊsrˌuːstʊŋ | trang thiết bị |
78 | der Bergschuh | dɛɾ bˈɛɾkʃuː | giầy leo núi |
79 | bergsteigen | bˈɛɾkstaɪɡən | leo núi |
80 | besteigen | bəʃtˈaɪɡən | leo lên |
81 | das Canyoning | das kˈɑnyːˌoːnɪŋ | vượt thác |
82 | die Führerin | diː fˈyːrərˌɪn | người hướng dẫn (nữ) |
83 | der Führer | dɛɾ fˈyːrɜ | người hướng dẫn (nam) |
84 | funktionell | fˌʊŋktsɪˌoːnˈɛl | chuyên dụng |
85 | gehören zu | ɡəhˈoːrən tsˈuː | thuộc về |
86 | hochfahren | hˈoːxfˌɑːrən | đi lên |
87 | die Kombination | diː kˌɔmbiːnˌatsɪˈoːn | sự kết hợp |
88 | runterfahren | rˈʊntɜfˌɑːrən | đi xuống |
89 | rutschen | rˈʊtʃən | trượt, tuột |
90 | der Schneeschuh | dɛɾ ʃnˈeːʃuː | giày đi tuyết |
91 | das Seil | das zˈaɪl | sợi dây |
92 | sichern | zˈɪçɜn | đảm bảo an toàn |
93 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
94 | tauchen | tˈaʊxən | lặn |
95 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | từng phần |
96 | die Tour | diː tˈuːɾ | chuyến đi |
97 | anlegen | ˈanlˌeːɡən | mang vào |
98 | der Bergführer | dɛɾ bˈɛɾkfuːhrɜ | người hướng dẫn leo núi (nam) |
99 | die Bergführerin | diː bˈɛɾkfuːhrərˌɪn | người hướng dẫn leo núi (nữ) |
100 | der Dienstleister | dɛɾ dˈiːnstlaɪstɜ | người cung cấp dịch vụ (nam) |
101 | die Dienstleisterin | diː dˈiːnstlaɪstərˌɪn | người cung cấp dịch vụ (nữ) |
102 | die Dienstleistung | diː dˈiːnstlaɪstˌʊŋ | dịch vụ |
103 | Entscheidung treffen | ɛntʃˈaɪdʊŋ tɾˈɛfən | đưa ra quyết định |
104 | führen | fˈuːhrən | hướng dẫn |
105 | der Manager | dɛɾ mˈanɛdʒɜ | quản lý (nam) |
106 | die Managerin | diː mˈanɛdʒɜrˌɪn | quản lý (nữ) |
107 | das Niveau | das nˈiːveːˌaʊ | trình độ |
108 | das Risiko | das rˈiːziːkˌoː | rủi ro |
109 | sinken | zˈɪŋkən | giảm xuống |
110 | wochenlang | vˈɔxənlˌaŋ | kéo dài hàng tuần |
111 | die Anfahrt | diː ˈanfˌɑːɾt | việc đưa đón |
112 | geeignet | ɡəˈaɪɡnət | phù hợp |
113 | die Packliste | diː paklˈɪstə | danh sách đóng gói |
114 | abbrechen | ˈapbɾˌɛçən | hủy bỏ |
115 | anspruchsvoll | ˈanʃpɾˌʊxsfɔl | thách thức |
116 | die Etappe | diː ˈeːtapə | chặng |
117 | halt | hˈalt | chỉ |
118 | komplex | kɔmplˈɛks | phức tạp |
119 | der Konkurrenzkampf | dɛɾ kɔnkʊrˈɛntskampf | cuộc tỷ thí, cuộc cạnh tranh |
120 | konkurrieren | kɔnkʊrˈiːrən | cạnh tranh |
121 | männlich | mˈɑnlɪç | nam giới |
122 | mehrmals | mˈeːɾmɑːls | nhiều lần |
123 | realistisch | rˌeːalˈɪstɪʃ | có tính thực tế |
124 | rein | rˈaɪn | thuần, chỉ có |
125 | alternativ | ˌaltɜnatˈiːf | thay thế |
126 | der Anhang | dɛɾ ˈanhˌaŋ | phần đính kèm |
127 | die Kondition | diː kɔndˌiːtsɪˈoːn | điều kiện |
128 | steigen (auf) | trèo lên | |
129 | vorbeiwandern (an) | đi qua | |
130 | nochmals | nˈɔxmɑːls | lại lần nữa |
131 | röntgen | rˈoːntɡən | chụp X-quang |
132 | Wieso? | vˈiːzoː | tại sao, vì sao |
133 | die Betriebsfeier | diː bətɾiːpsfˈaɪɜ | bữa tiệc công ty |
134 | die Wanderhose | diː vˈandɜhˌoːzə | quần đi leo núi |
135 | das Telefonat | das tˌeːleːfoːnˈɑːt | cuộc gọi điện thoại |
136 | baden | bˈɑːdən | tắm (biển) |
137 | die Gastfreundlichkeit | diː ɡˈastfrɔøntlˌɪçkaɪt | sự hiếu khách |
138 | die Kreuzfahrt | diː kɾˈɔøtsfɑːɾt | chuyến du thuyền |
139 | liegen | lˈiːɡən | nằm ở mức |
140 | das Reiseland | das rˈaɪzəlˌant | đất nước du lịch |
141 | das Skigebiet | das skˈiːɡeːbˌiːt | vùng trượt tuyết |
142 | das Urlaubsziel | das ˈuːɾlaʊpstsˌiːl | điểm đến du lịch |
143 | der Campingplatz | dɛɾ kˈampɪŋplˌats | nơi cắm trại |
144 | das Ferienhaus | das fˈeːrɪənhˌaʊs | nhà nghỉ dưỡng |
145 | die Ferienwohnung | diː fˈeːrɪənvˌoːnʊŋ | căn hộ nghỉ dưỡng |
146 | das Gästezimmer | das ɡˈɑsteːtsˌɪmɜ | phòng cho khách, phòng trọ |
147 | die Halbpension | diː hˌalppɛnzjˈoːn | bao bữa ăn sáng và tối |
148 | die Individualreise | diː ˈɪndiːvˌiːduːˌalraɪzə | du lịch tự túc |
149 | die Jugendherberge | diː jˈuːɡənthɜbɜɡə | nhà trọ |
150 | die Pauschalreise | diː pˈaʊʃalrˌaɪzə | du lịch trọn gói |
151 | die Saison | diː zˈaɪzoːn | mùa |
152 | servieren | zɛɾvˈiːrən | phục vụ |
153 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
154 | die Verpflegung | diː fɛɾpflˈeːɡʊŋ | sự phục vụ ăn uống |
155 | die Vollpension | diː fˈɔlpɛnzjˌoːn | (dịch vụ phòng nghỉ) có phục vụ ăn uống đầy đủ 3 bữa |
156 | der Kundenservice | dɛɾ kˈʊndənzɛɾvˌiːs | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
157 | die Kundenzufriedenheit | diː kˈʊndəntsˌʊfriːdˌɛnhaɪt | sự hài lòng của khách hàng |
158 | die Städtereise | diː ʃtˈɑteːrˌaɪzə | du lịch đến thành phố |
159 | urlaubsreif | ˈuːɾlaʊpsrˌaɪf | sẵn sàng cho kỳ nghỉ |
160 | die Buchung | diː bˈʊxʊŋ | việc đặt |
161 | die Buchungsbestätigung | diː bˈʊxʊŋsbəstˌɑtɪɡˌʊŋ | xác nhận đặt |
162 | der Frühbucherrabatt | dɛɾ frˈuːhbʊxɜrˌɑbat | giảm giá cho việc đặt sớm |
163 | die Klasse | diː klˈasə | hạng |
164 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | sự đặt chỗ |
165 | der Schlemmer | dɛɾ ʃlˈɛmɜ | người sành ăn (nam) |
166 | die Schlemmerin | diː ʃlˈɛmərˌɪn | người sành ăn (nữ) |
167 | der Sitzplatz | dɛɾ zˈɪtsplats | chỗ ngồi |
168 | der Transfer | dɛɾ tɾˈansfɜ | sự vận chuyển |
169 | mehr oder weniger | mˈeːɾ ˌoːdɜ vˈeːnɪɡɜ | ít nhiều |
170 | die Welle | diː vˈɛlə | con sóng |
171 | der Kuss | dɛɾ kˈʊs | cái hôn |
172 | das Lächeln | das lˈɑçəln | nụ cười mỉm |
173 | sich lohnen | zɪç lˈoːnən | xứng đáng |
174 | Lust bekommen (auf) | có hứng thú | |
175 | mega- | mˈeːɡɑː | cực kỳ |
176 | die Piste | diː pˈɪstə | đường đua |
177 | der Reiseleiter | dɛɾ rˈaɪzəlˌaɪtɜ | hướng dẫn viên du lịch (nam) |
178 | die Reiseleiterin | diː rˈaɪzəlˌaɪtərˌɪn | hướng dẫn viên du lịch (nữ) |
179 | Schatz | ʃˈats | cách gọi thân mật |
180 | die Schuld | diː ʃˈʊlt | lỗi |
181 | Top- | tˈoːp | tốp đầu |
182 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền bo, tiền típ |
183 | (sich) verletzen | bị thương | |
184 | wenigstens | vˈeːnɪçstəns | ít nhất thì |
185 | ausgebucht | ˈaʊsɡəbˌʊxt | đã được đặt hết |
186 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
187 | die Gruppenreise | diː ɡɾˈʊpənrˌaɪzə | du lịch theo nhóm |
188 | der Hinflug | dɛɾ hˈɪnfluːk | chuyến bay đến |
189 | die Kinderbetreuung | diː kˈɪndɜbˌɛtɾɔøˌʊŋ | dịch vụ trông trẻ |
190 | die Reiseleitung | diː rˈaɪzəlˌaɪtʊŋ | người hướng dẫn du lịch |
191 | der Rückflug | dɛɾ rˈuːkfluːk | chuyến bay về |
192 | der Wellnessbereich | dɛɾ vˈɛlnɛsbərˌaɪç | lĩnh vực chăm sóc sức khỏe |
193 | der Anlass | dɛɾ ˈanlˌas | dịp |
194 | ansprechen | ˈanʃpɾˌɛçən | bắt chuyện với |
195 | die Dose | diː dˈoːzə | lon, hộp |
196 | der Duft | dɛɾ dˈʊft | mùi hương |
197 | der Event | dɛɾ (en)ɪvˈɛnt(de) | sự kiện |
198 | der Fahrer | dɛɾ fˈɑːrɜ | lái xe |
199 | garantiert | ɡˌɑrantˈiːɾt | chắc chắn |
200 | der Hase | dɛɾ hˈɑːzə | con thỏ |
201 | der Hundeausführer | dɛɾ hˈʊndeːˌaʊsfyːrɜ | nghề dắt chó đi dạo (nam) |
202 | die Hundeausführerin | diː hˈʊndeːˌaʊsfyːrərˌɪn | nghề dắt chó đi dạo (nữ) |
203 | im Trend liegen | ɪm tɾˈɛnt lˈiːɡən | hợp thời |
204 | der Konditor | dɛɾ kɔndˈiːtoːɾ | thợ làm bánh |
205 | der Liebesbrief | dɛɾ lˈiːbɛsbɾˌiːf | thư tình |
206 | liebevoll | lˈiːbeːfˌɔl | đầy yêu thương |
207 | der Liebling | dɛɾ lˈiːblɪŋ | sự yêu thích |
208 | die Limousine | diː lˌiːmuːzˈiːnə | xe ô tô Limousine |
209 | der Stall | dɛɾ ʃtˈal | chuồng |
210 | der Star | dɛɾ ʃtˈɑːɾ | ngôi sao |
211 | das Stofftier | das ʃtɔftˈiːɾ | thú bông |
212 | der Teddy | dɛɾ tˈɛdiː | gấu bông, gấu Teddy |
213 | wirksam | vˈɪɾkzɑːm | có tác dụng |
214 | der Bedarf | dɛɾ bədˈaɾf | nhu cầu |
215 | der Interessent | dɛɾ ˌɪntərɛsˈɛnt | người quan tâm (nam) |
216 | die Interessentin | diː ˈɪntərˌɛsəntˌɪn | người quan tâm (nữ) |
217 | kompetent | kɔmpeːtˈɛnt | có năng lực |
218 | die Medien | diː mˈeːdɪən | phương tiện truyền thông |
219 | der/die Selbständige | người làm việc tự do | |
220 | realisieren | rˌeːaliːzˈiːrən | hiện thực hóa |
221 | weiterentwickeln | vˈaɪtɜɛntvˌɪkəln | tiếp tục phát triển |
222 | der Bürokaufmann | dɛɾ bˈyːroːkˌaʊfman | nhân viên văn phòng (nam) |
223 | die Bürokauffrau | diː bˈuːroːkˌaʊfraʊ | nhân viên văn phòng (nữ) |
224 | der Ingenieur | dɛɾ ˌɪndʒənjˈuːɾ | kỹ sư (nam) |
225 | die Ingenieurin | diː ˈɪŋeːnˌiːuːrˌɪn | kỹ sư (nữ) |
226 | der Laborant | dɛɾ lˌɑboːrˈant | chuyên viên phòng thí nghiệm (nam) |
227 | die Laborantin | diː lˈɑboːrˌantɪn | chuyên viên phòng thí nghiệm (nữ) |
228 | sich selbstständig machen | zɪç zˈɛlpstʃtˌɑndɪç mˈaxən | tự làm chủ |
229 | regieren | reːɡˈiːrən | điều hành |
230 | halbtags | hˈalptɑːks | nửa ngày |
231 | die Haushaltshilfe | diː hˈaʊshˌaltshɪlfə | người giúp việc |
232 | der Millionär | dɛɾ mˈɪlɪˌoːnaɾ | triệu phú (nam) |
233 | die Millionärin | diː mˈɪlɪˌoːnarˌɪn | triệu phú (nữ) |
234 | der Schmutz | dɛɾ ʃmˈʊts | vết bẩn |
235 | die Vorstellung | diː fˈoːɾʃtˌɛlʊŋ | sự hình dung, sự tưởng tượng |
236 | die Expedition | diː ˌɛkspeːdˌiːtsɪˈoːn | chuyến thám hiểm |
237 | der Nordpol | dɛɾ nɔɾtpˈoːl | bắc cực |
238 | erfüllen | ɛɾfˈuːlən | thực hiện |
239 | die Auslassung | diː ˈaʊslˌasʊŋ | sự bỏ bớt |
240 | der Laut | dɛɾ lˈaʊt | âm thanh |
241 | unwichtig | ˈʊnvˌɪçtɪç | không quan trọng |
242 | die Abrechnung | diː ˈapɾˌɛçnʊŋ | thanh toán |
243 | antreten | ˈantɾˌeːtən | bắt đầu đi làm |
244 | der Arzthelfer | dɛɾ ˈaɾtstɛlfɜ | phụ tá bác sỹ (nam) |
245 | die Arzthelferin | diː ˈaɾtstəlfərˌɪn | phụ tá bác sỹ (nữ) |
246 | der Aufbau | dɛɾ ˈaʊfbˌaʊ | việc xây dựng |
247 | der Auftrag | dɛɾ ˈaʊftɾˌɑːk | đơn hàng |
248 | die Berufserfahrung | diː bərˈʊfzɜfˌɑːrʊŋ | kinh nghiệm nghề nghiệp |
249 | betreuen | bətɾˈɔøən | chăm sóc |
250 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn ứng tuyển |
251 | die Dokumentation | diː dˌoːkuːmˌɛntatsɪˈoːn | (nhập) dữ liệu |
252 | eigenständig | ˈaɪɡənstˌɑndɪç | độc lập |
253 | erfahren | ɛɾfˈɑːrən | có kinh nghiệm |
254 | der Fassadenanstrich | dɛɾ fˈasadˌɛnanstɾˌɪç | lớp sơn mặt tiền |
255 | die Freude | diː frˈɔødə | niềm vui |
256 | Interesse wecken | ˌɪntərˈɛsə vˈɛkən | gây hứng thú |
257 | kontaktfreudig | kɔntˈaktfrɔødˌɪç | hòa đồng |
258 | das Labor | das lˈɑboːɾ | phòng thí nghiệm |
259 | lackieren | lakˈiːrən | sơn |
260 | der Lieferschein | dɛɾ lˈiːfɜʃˌaɪn | phiếu giao hàng |
261 | der Maler | dɛɾ mˈɑːlɜ | thợ sơn (nam) |
262 | die Malerin | diː mˈɑlərˌɪn | thợ sơn (nữ) |
263 | medizinisch | mˌeːdiːtsˈiːnɪʃ | thuộc về y học |
264 | die Mitarbeit | diː mˈɪtˌaɾbaɪt | sự hợp tác |
265 | das Mobiltelefon | das mˈoːbɪltˌɛleːfˌoːn | điện thoại di động |
266 | das Modelabel | das mˌoːdɛlˈɑːbəl | nhãn hiệu thời trang |
267 | die Schulung | diː ʃˈuːlˌʊŋ | khóa đào tạo |
268 | senden | zˈɛndən | gửi |
269 | die Software | diː (en)sˈɒftweə(de) | phần mềm |
270 | die Sprechstunde | diː ʃpɾˈɛkstʊndə | giờ khám bệnh |
271 | die Stellenanzeigen | diː ʃtˈɛlənˌantsaɪɡən | mẩu quảng cáo tìm việc làm |
272 | tapezieren | tˌɑpeːtsˈiːrən | dán giấy dán tường |
273 | teamfähig | tˈeːamfˌɑhɪç | có năng lực làm việc nhóm |
274 | die Teilzeit | diː tˈaɪltsaɪt | bán thời gian |
275 | der Test | dɛɾ tˈɛst | sự kiểm tra |
276 | die Verstärkung | diː fɛɾʃtˈɑɾkʊŋ | sự tăng cường |
277 | vollständig | fˈɔlʃtˌɑndɪç | đầy đủ |
278 | die Voraussetzung | diː foːrˈaʊszˌɛtsʊŋ | điều kiện |
279 | zuverlässig | tsuːfɛɾlˈɑsɪç | đáng tin cậy |
280 | die Eigenständigkeit | diː ˈaɪɡənstˌɑndɪçkˌaɪt | sự độc lập |
281 | die Kontaktfreude | diː kɔntˈaktfrɔødə | hòa đồng |
282 | die Kreativität | diː kɾˈeːatˌiːviːtˌɑt | sự sáng tạo |
283 | kundenorientiert | kˌʊndənˌoːrɪɛntˈiːɾt | hướng tới khách hàng |
284 | die Kundenorientiertheit | diː kˈʊndənˌoːrɪˌɛntiːɾtˌaɪt | sự định hướng khách hàng |
285 | die Teamfähigkeit | diː tˈeːamfˌɑhɪçkˌaɪt | tinh thần đồng đội, khả năng làm việc nhóm |
286 | die Zuverlässigkeit | diː tsuːfɛɾlˈɑsɪçkˌaɪt | sự đáng tin cậy |
287 | das Webdesign | das vˈɛbdɪzˌaɪn | thiết kế mạng |
288 | zusammenarbeiten | tsuːzˈamənˌaɾbaɪtən | hợp tác |
289 | bezahlt | bətsˈɑːlt | được trả |
290 | einstellen | ˈaɪnʃtˌɛlən | thuê, tuyển |
291 | erforderlich | ɛɾfˈɔɾdɜlˌɪç | bắt buộc, cần thiết |
292 | abrechnen | ˈapɾˌɛçnən | quyết toán |
293 | die Akademie | diː ˌɑkadeːmˈiː | học viện |
294 | allgemeinmedizinisch | ˌalɡeːmˌaɪnmeːdiːtsˈiːnɪʃ | đa khoa |
295 | die Fortbildung | diː fˈɔɾtbɪldˌʊŋ | khóa đào tạo |
296 | die Geige | diː ɡˈaɪɡə | đàn violin |
297 | das Handball | das hˈantbˌal | bóng ném |
298 | die Heilkunde | diː hˈaɪlkʊndə | y tế |
299 | das Kleinkind | das klˈaɪnkɪnt | trẻ nhỏ |
300 | die Mittlere Reife | diː mˈɪtlərə rˈaɪfə | bằng cấp hai |
301 | das Orchester | das ˈɔɾkɛstɜ | dàn nhạc giao hưởng |
302 | die Schulbildung | diː ʃˈuːlbˌɪldʊŋ | giáo dục học đường |
303 | die Untersuchung | diː ˌʊntɜzˈuːxʊŋ | sự khám bệnh |
304 | das Zentrum | das tsˈɛntɾʊm | trung tâm |
305 | adressiert | ˌadɾɛsˈiːɾt | được gửi đến |
306 | das Anschreiben | das ˈanʃrˌaɪbən | đơn xin việc |
307 | belegen | bəlˈeːɡən | chứng minh |
308 | sich beziehen | zɪç bətsˈiːən | đề cập đến |
309 | der Eindruck | dɛɾ ˈaɪndɾˌʊk | ấn tượng |
310 | erwarten | ɛɾvˈaɾtən | mong đợi |
311 | genügen | ɡənˈuːɡən | đủ |
312 | hinweisen | hˈɪnvaɪzən | chỉ ra |
313 | das Muss | das mˈʊs | điều bắt buộc |
314 | die Qualifikation | diː kvˌɑliːfˌiːkatsɪˈoːn | trình độ, chuyên môn |
315 | relevant | rˌeːleːvˈant | có liên quan |
316 | das Stellenangebot | das ʃtˈɛlənˌaŋeːbˌoːt | vị trí đăng tuyển |
317 | strukturiert | ʃtɾˌʊktuːrˈiːɾt | được bố cục |
318 | tabellarisch | tˌɑbəlˈɑrɪʃ | dưới dạng bảng |
319 | Traum- | tɾˈaʊm | mơ ước |
320 | die Unterschrift | diː ˌʊntɜʃrˈɪft | chữ ký |
321 | das Vorstellungsgespräch | das fˈoːɾʃtˌɛlʊŋsɡəʃpɾˌɑç | cuộc phỏng vấn |
322 | das Zertifikat | das tsɛɾtˌiːfiːkˈɑːt | chứng chỉ, bằng |
323 | zukünftig | tsuːkˈuːnftɪç | trong tương lai |
324 | zuständig | tsuːʃtˈɑndɪç | chịu trách nhiệm |
325 | der Ansprechpartner | dɛɾ ˈanʃpɾˌɛçpaɾtnɜ | người liên hệ (nam) |
326 | die Ansprechpartnerin | diː ˈanʃpɾˌɛçpaɾtnərˌɪn | người liên hệ (nữ) |
327 | die Rechtschreibung | diː rˈɛçtʃraɪbˌʊŋ | chính tả |
328 | strukturieren | ʃtɾˌʊktuːrˈiːrən | kết cấu, bố cục |
329 | verlangen | fɛɾlˈaŋən | đòi hỏi |
330 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | chủ đề |
331 | die Einleitung | diː ˈaɪnlˌaɪtˌʊŋ | phần giới thiệu |
332 | eventuell | ˌeːvəntuːˈɛl | có lẽ |
333 | ansprechen | ˈanʃpɾˌɛçən | thu hút |
334 | die Arbeitsweise | diː ˈaɾbaɪtsvˌaɪzə | cách làm việc |
335 | ausführen | ˈaʊsfˌuːhrən | thực hiện |
336 | ausgeschrieben- | ˈaʊsɡəʃrˌiːbən | được đăng tuyển |
337 | einbringen | ˈaɪnbɾˌɪŋən | áp dụng |
338 | entsprechen | ɛntʃpɾˈɛçən | phù hợp |
339 | fachlich | fˈaxlɪç | thuộc về chuyên môn |
340 | die Freundlichkeit | diː frˈɔøntlɪçkˌaɪt | sự thân thiện |
341 | die Herausforderung | diː hɛrˈaʊsfˌɔɾdərˌʊŋ | thử thách |
342 | jetzig- | jˈɛtsɪç | hiện tại |
343 | schätzen | ʃˈɑtsən | đánh giá |
344 | die Sprechzeit | diː ʃpɾˈɛçtsaɪt | giờ khám bệnh |
345 | zuständig sein (für) | chịu trách nhiệm | |
346 | das Gegenüber | das ɡeːɡənˈuːbɜ | người đối diện |
347 | (sich) hinsetzen | ngồi xuống | |
348 | (ein Gespräch) führen | nói chuyện | |
349 | (gut/schlecht) laufen | diễn ra | |
350 | die Begrüßung | diː bəɡɾˈuːsʊŋ | chào hỏi |
351 | bilden (eine Meinung über) | có ý kiến về | |
352 | bisherig- | bɪshˈeːrɪç | trước đây |
353 | elegant | ˌeːleːɡˈant | thanh lịch |
354 | erwähnen | ɛɾvˈɑhnən | đề cập |
355 | der Gesprächspartner | dɛɾ ɡəʃpɾˈɑkspaɾtnɜ | người đối thoại (nam) |
356 | die Gesprächspartnerin | diː ɡəʃpɾˈɛkspaɾtnərˌɪn | người đối thoại (nữ) |
357 | die Höhe | diː hˈoːhə | mức |
358 | inhaltlich | ˈɪnhaltlˌɪç | nội dung |
359 | die Schwäche | diː ʃvˈɑçə | yếu điểm |
360 | der Smalltalk | dɛɾ smˈaltalk | cuộc nói chuyện ngắn |
361 | die Stärke | diː ʃtˈɑɾkə | điểm mạnh |
362 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | giai đoạn |
363 | der Werdegang | dɛɾ vˈɛɾdeːɡˌaŋ | tiến trình sự nghiệp |
364 | zu tun haben mit | tsuː tˈuːn hˌɑːbən mˈɪt | có liên quan |
365 | #NAME? | mˈoːnatˌɪç | tháng |
366 | anstellen | ˈanʃtˌɛlən | được tuyển làm nhân viên |
367 | der Aufenthalt | dɛɾ ˈaʊfənthˌalt | cư trú |
368 | befristet | bəfrˈɪstət | có thời hạn |
369 | die Begleitung | diː bəɡlˈaɪtʊŋ | sự đồng hành, hỗ trợ |
370 | das Budget | das bˈʊdɡət | ngân sách |
371 | die Durchführung | diː dʊɐçfˈuːhrʊŋ | việc thực hiện |
372 | die Konzeption | diː kɔntsˌɛptsɪˈoːn | chương trình dự thảo |
373 | die Koordination | diː kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự điều phối |
374 | die Nachbereitung | diː nˈaxbeːrˌaɪtʊŋ | sự xử lý hậu kỳ |
375 | die Recherche | diː rˈɛçɜçə | sự tìm kiếm trên mạng |
376 | der Schwerpunkt | dɛɾ ʃvˈeːɾpʊŋkt | trọng tâm |
377 | verhandlungssicher | fɛɾhˈandlʊŋsˌɪçɜ | thành thạo |
378 | vor Ort | fˌɔɾ ˈɔɾt | tại hiện trường |
379 | weiterkommen | vˈaɪtɜkˌɔmən | tiến xa hơn |
380 | der Arbeitsablauf | dɛɾ ˈaɾbaɪtzˌablaʊf | qui trình làm việc |
381 | derzeitig | dˈɛɾtsaɪtˌɪç | hiện tại |
382 | mitbringen | mˈɪtbɾˌɪŋən | trang bị |
383 | das Talent | das talˈɛnt | năng khiếu, tài năng |
384 | bekannt (für) | nổi tiếng (vì) | |
385 | die Erstellung | diː ɛɾʃtˈɛlʊŋ | lập, tạo ra |
386 | das Fahrzeug | das fˈɑːɾtsɔøk | xe cộ |
387 | die Nervosität | diː nˈɛɾvoːzˌiːtat | chứng lo âu |
388 | tätig | tˈɑtɪç | làm việc |
389 | die Zeichnung | diː tsˈaɪçnʊŋ | bức phác họa |
390 | die Studienzeit | diː ʃtˈuːdiːntsˌaɪt | thời gian học đại học |
391 | die Analyse | diː anˈɑlyːzə | việc phân tích |
392 | effizient | ɛfˌiːtsɪˈɛnt | hiệu quả |
393 | die Einführung | diː ˈaɪnfˌuːhrʊŋ | giới thiệu |
394 | firmenintern | fˈɪɾmeːnˌɪntɜn | thuộc nội bộ công ty |
395 | der/die Fortgeschrittene | người học nâng cao | |
396 | die Grundlage | diː ɡɾˈʊndlɑːɡə | nền tảng |
397 | der Hausmeister | dɛɾ hˈaʊsmˌaɪstɜ | quản gia, người quản lý nhà (nam) |
398 | die Hausmeisterin | diː hˈaʊsmˌaɪstərˌɪn | quản gia, người quản lý nhà (nữ) |
399 | jeweils | jˈeːvaɪls | mỗi cái |
400 | der Leiter | dɛɾ lˈaɪtɜ | người lãnh đạo (nam) |
401 | die Leiterin | diː lˈaɪtɛɾˌɪn | người lãnh đạo (nữ) |
402 | die Methode | diː meːtˈoːdə | phương pháp |
403 | das Missverständnis | das mˈɪsfɜstˌɑndnɪs | sự hiểu lầm |
404 | das Modul | das mˈoːduːl | phần, chương |
405 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | thực tiễn |
406 | der Profi | dɛɾ pɾoːfˈiː | chuyên gia |
407 | die Rechnung | diː rˈɛçnʊŋ | hóa đơn |
408 | die Reinigung | diː rˈaɪnɪɡˌʊŋ | việc vệ sinh |
409 | die Strategie | diː ʃtɾˌɑteːɡˈiː | chiến lược |
410 | stressfrei | ʃtɾˈɛsfrˌaɪ | không căng thẳng |
411 | umsetzen | ʊmzˈɛtsən | vận dụng vào, thực hiện |
412 | die Vorkenntnis | diː fˈoːɾkˌɛntnɪs | kiến thức (căn bản) |
413 | die Vorschrift | diː fˈoːɾʃrˌɪft | quy định |
414 | (sich) weiterbilden | đào tạo thêm | |
415 | zielorientiert | tsˈiːlˌoːrɪɛntˌiːɾt | định hướng mục tiêu |
416 | das Intranet | das ɪntɾˈɑːnət | mạng nội bộ |
417 | weswegen | vˈɛsveːɡən | tại sao, vì sao |
418 | konkret | kɔŋkɾˈeːt | chi tiết cụ thể |
419 | der Reim | dɛɾ rˈaɪm | vần |
420 | der Gedanke | dɛɾ ɡədˈaŋkə | suy nghĩ |
421 | schrill | ʃrˈɪl | chát chúa, chói tai, inh ỏi |
422 | der Sonnenuntergang | dɛɾ zˈɔnənˌʊntɜɡˌaŋ | hoàng hôn |
423 | der Ton | dɛɾ tˈoːn | âm thanh |
424 | auffangen | ˈaʊffˌaŋən | bắt lấy |
425 | aufhängen | ˈaʊfhˌɑŋən | treo |
426 | der Glücksbringer | dɛɾ ɡlˈuːksbɾɪŋɜ | bùa may mắn |
427 | der Glückspilz | dɛɾ ɡlˈuːkspɪlts | người hay gặp may mắn |
428 | herausfallen | hɛrˈaʊsfˌalən | rơi ra |
429 | herunterfallen | hɛrˈʊntɜfˌalən | rơi xuống |
430 | das Hufeisen | das hˈuːfaɪzən | móng ngựa |
431 | der Kaminkehrer | dɛɾ kˈɑmɪnkˌeːrɜ | người dọn ống khói (nam) |
432 | die Kaminkehrerin | diː kˈɑmɪnkˌeːrərˌɪn | người dọn ống khói (nữ) |
433 | der Klee | dɛɾ klˈeː | cỏ ba lá |
434 | der Ofen | dɛɾ ˈoːfən | lò nướng |
435 | die Öffnung | diː ˈoːfnʊŋ | chỗ mở |
436 | der Pechvogel | dɛɾ pˈɛçfoːɡəl | người hay gặp rủi ro |
437 | die Scherbe | diː ʃˈɛɾbə | mảnh vỡ |
438 | das Schwein | das ʃvˈaɪn | con lợn |
439 | die Statistik | diː ʃtatˈɪstiːk | thống kê |
440 | üblich | ˈuːplɪç | thông thường |
441 | das Unglück | das ˈʊnɡlˌuːk | sự xui xẻo, sự không may |
442 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | mối liên hệ |
443 | die Wiese | diː vˈiːzə | đồng cỏ |
444 | zerbrechen | tsɛɾbɾˈɛçən | vỡ |
445 | das Glücksspiel | das ɡlˈuːkspiːl | trò chơi may mắn |
446 | das Lotto | das lˈɔtoː | sổ xố |
447 | das Missgeschick | das mˈɪsɡɛʃˌɪk | xui xẻo |
448 | das Roulette | das rˈuːlɛtə | trò chơi Ru-lét |
449 | aufregen | ˈaʊfrˌeːɡən | lo lắng |
450 | drauf | dɾˈaʊf | trên nó |
451 | der Kuli | dɛɾ kˈuːliː | bút bi |
452 | das Kuscheltier | das kˌʊʃəltˈiːɾ | thú bông |
453 | das Souvenir | das zˈuːveːnˌiːɾ | quà lưu niệm |
454 | vierblättrig | fˈiːɾblatɾˌɪç | bốn lá |
455 | wiedergeben | viːdɜɡˈeːbən | đưa lại, trả lại |
456 | anmalen | ˈanmˌɑːlən | sơn |
457 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
458 | irgend- | ˈɪɾɡənt | cái nào |
459 | die Kette | diː kˈɛtə | dây chuyền |
460 | der Lehrling | dɛɾ lˈeːɾlˌɪŋ | người học nghề |
461 | die Nadel | diː nˈɑdəl | cái kim |
462 | der Ohrring | dɛɾ ˈoːrɪŋ | hoa tai |
463 | die Sicherheitsnadel | diː zˈɪçɜhˌaɪtsnadəl | kim an toàn |
464 | der Stein | dɛɾ ʃtˈaɪn | viên đá |
465 | ungewöhnlich | ˈʊnɡəvˌoːhnlɪç | kỳ lạ |
466 | zusammenhalten | tsuːzˈamənhˌaltən | gắn lại với nhau |
467 | Alles Gute! | ˈaləs ɡˈuːtə | mọi việc tốt lành |
468 | der Code | dɛɾ kˈoːt | mã |
469 | glatt | ɡlˈat | trơn |
470 | die Heimfahrt | diː hˈaɪmfɑːɾt | đường về nhà |
471 | sperren | ʃpˈɛrən | khóa (thẻ) |
472 | das Versehen | das fɛɾzˈeːən | sự nhầm lẫn |
473 | wütend | vˈuːtənt | tức giận |
474 | das Bargeld | das bˈaɾɡɛlt | tiền mặt |
475 | ehrlich | ˈeːɾlɪç | trung thực |
476 | die Handtasche | diː hˈanttˌaʃə | túi xách tay |
477 | klauen | klˈaʊən | ăn cắp |
478 | der Schlüsseldienst | dɛɾ ʃlˈuːsəldˌiːnst | dịch vụ chìa khóa |
479 | der Staubsauger | dɛɾ ʃtˈaʊbzaʊɡɜ | máy hút bụi |
480 | der Konflikt | dɛɾ kɔnflˈɪkt | mâu thuẫn |
481 | aufregen | ˈaʊfrˌeːɡən | khó chịu |
482 | dreckig | dɾˈɛkɪç | bẩn |
483 | herumliegen | hɛrˈʊmlˌiːɡən | nằm lung tung |
484 | Mann | mˈan | ôi trời ơi! |
485 | rumstehen | rˈʊmʃteːən | bừa bãi, tứ tung |
486 | wegmachen | vˈeːkmˌaxən | dọn dẹp, làm sạch |
487 | allgemein | ˈalɡeːmˌaɪn | chung chung |
488 | ausreden | ˈaʊsrˌeːdən | nói hết |
489 | beleidigen | bəlˈaɪdɪɡən | xúc phạm |
490 | die Beleidigung | diː bəlˈaɪdɪɡˌʊŋ | sự xúc phạm |
491 | bewusst | bəvˈʊst | cố tình |
492 | deutlich | dˈɔøtlɪç | rõ ràng |
493 | der Dreck | dɛɾ dɾˈɛk | bụi bẩn |
494 | formulieren | fˌɔɾmuːlˈiːrən | nêu |
495 | früher- | frˈuːhɜ | cũ, trước đây |
496 | die Gewalt | diː ɡəvˈalt | bạo lực |
497 | der Kompromiss | dɛɾ kɔmpɾˈoːmɪs | thỏa hiệp |
498 | der Konkurrent | dɛɾ kɔnkʊrˈɛnt | đối thủ cạnh tranh (nam) |
499 | die Konkurrentin | diː kɔnkˈʊrəntˌɪn | đối thủ cạnh tranh (nữ) |
500 | körperlich | kˈoːɾpɜlˌɪç | thuộc về thân thể |
501 | das Recht | das rˈɛçt | quyền |
502 | der Respekt | dɛɾ rɛspˈɛkt | sự tôn trọng |
503 | schweigen | ʃvˈaɪɡən | im lặng |
504 | sowohl ... als auch | zoːvˈoːl als ˌaʊx | không những ... mà còn |
505 | unterbrechen | ˌʊntɜbɾˈɛçən | ngắt lời |
506 | die Wut | diː vˈuːt | sự tức giận |
507 | das Zeichen | das tsˈaɪçən | dấu hiệu, tín hiệu |
508 | entweder ... oder | ɛntvˈeːdɜ ˈoːdɜ | hoặc ... hoặc |
509 | weder ... noch | vˈeːdɜ nˈɔx | không...cũng không |
510 | hinterher | hˈɪntɜhɜ | sau đó |
511 | respektieren | rˌɛspɛktˈiːrən | tôn trọng |
512 | aushalten | ˈaʊshˌaltən | chịu đựng |
513 | die Kleinigkeit | diː klˈaɪnɪçkˌaɪt | điều nhỏ nhặt |
514 | sachlich | zˈaxlɪç | khách quan |
515 | die Stimmung | diː ʃtˈɪmʊŋ | bầu không khí, tâm trạng |
516 | unangenehm | ˈʊnanɡənˌeːm | khó chịu |
517 | unhöflich | ˈʊnhˌoːflɪç | mất lịch sự |
518 | untereinander | ˌʊntɜaɪnˈandɜ | với nhau |
519 | zusammensitzen | tsuːzˈamənzˌɪtsən | ngồi cùng nhau |
520 | einschlafen | ˈaɪnʃlˌɑːfən | ngủ gật |
521 | der Hochzeitstag | dɛɾ hˈoːxtsˌaɪtʃtˌɑːk | ngày cưới |
522 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | địa vị |
523 | ausdrücken | ˈaʊsdɾˌuːkən | diễn đạt, biểu đạt |
524 | behaupten | bəhˈaʊptən | khẳng định |
525 | beschäftigen | bəʃˈɑftɪɡən | làm việc về |
526 | bestätigen | bəʃtˈɑtɪɡən | xác nhận |
527 | der Blickkontakt | dɛɾ blˈɪkɔntˌakt | giao tiếp bằng mắt |
528 | die Geste | diː ɡˈeːstə | cử chỉ |
529 | die Gestik | diː ɡəʃtˈiːk | điệu bộ |
530 | die Körpersprache | diː kˈoːɾpɜʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ cơ thể |
531 | die Mimik | diː mˈiːmiːk | điệu bộ |
532 | verraten | fɛɾrˈɑːtən | tiết lộ, biểu lộ |
533 | verstecken | fɛɾʃtˈɛkən | che dấu |
534 | weit | vˈaɪt | lớn, rộng |
535 | das Wort | das vˈɔɾt | lời nói |
536 | der Gesichtsaudruck | dɛɾ ɡəzˈɪçtzaʊdɾˌʊk | biểu hiện khuôn mặt |
537 | jedoch | jˈeːdɔx | tuy nhiên |
538 | das Gastgeschenk | das ɡˈastɡɛʃˌɛŋk | quà tặng cho chủ nhà |
539 | Bescheid wissen | bəʃˈaɪt vˈɪsən | biết |
540 | der Gastgeber | dɛɾ ɡˈastɡeːbɜ | chủ nhà (nam) |
541 | die Gastgeberin | diː ɡˈastɡeːbərˌɪn | chủ nhà (nữ) |
542 | das Kompliment | das kɔmpliːmˈɛnt | lời khen |
543 | die Praline | diː pɾalˈiːnə | Sô -cô -la |
544 | die Verabschiedung | diː fɛɾˈapʃˌiːdʊŋ | sự chia ly |
545 | gewohnt | ɡəvˈoːnt | quen với |
546 | das Aquarium | das akvˈɑriːˌʊm | bể cá |
547 | auswandern | ˈaʊsvˌandɜn | di cư |
548 | die Druckgrafik | diː dɾˈʊkɡɾafˌiːk | bản in đồ họa |
549 | der Einwanderer | dɛɾ ˈaɪnvˌandərɜ | người nhập cư (nam) |
550 | die Einwanderin | diː ˈaɪnvˌandərˌɪn | người nhập cư (nữ) |
551 | die Fotografie | diː fˌoːtoːɡɾafˈiː | nghệ thuật nhiếp ảnh |
552 | die Gegenwart | diː ɡeːɡənvˈaɾt | đương đại |
553 | das Gemälde | das ɡəmˈɑldə | bức họa |
554 | der Mauerfall | dɛɾ mˈaʊɜfˌal | Sự sụp đổ của bức tường |
555 | menschlich | mˈɛnʃlɪç | thuộc về con người |
556 | das Mittelalter | das mˈɪtəlˌaltɜ | thời trung cổ |
557 | die Naturkunde | diː nɑːtˈuːɾkˌʊndə | lịch sử tự nhiên |
558 | die Naturwissenschaft | diː nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaft | khoa học tự nhiên |
559 | das Objekt | das ɔpjˈɛkt | hiện vật |
560 | der Saurier | dɛɾ zaʊrˈiːɾ | khủng long |
561 | der Sinn | dɛɾ zˈɪn | giác quan |
562 | die Skulptur | diː skˈʊlptuːɾ | tượng điêu khắc |
563 | der Weltraum | dɛɾ vˈɛltɾaʊm | vũ trụ, không gian |
564 | der Barock | dɛɾ bˈɑrɔk | ba rốc |
565 | die Klassische Moderne | diː klˈasɪʃə mˈoːdɛɾnə | tân cổ điển |
566 | die Renaissance | diː rˌeːnaɪsˈɑ̃s | thời kỳ phục hưng |
567 | anstatt | ˈanʃtˌat | thay vì |
568 | dabei | dɑːbˈaɪ | đồng thời, cùng lúc |
569 | daran | dɑːrˈan | về điều đó |
570 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
571 | gießen (aus) | đúc (từ) | |
572 | klassisch | klˈasɪʃ | cổ điển |
573 | die Leidenschaft | diː lˈaɪdənʃˌaft | sự đam mê |
574 | rauskommen | rˈaʊskɔmən | có kết quả là |
575 | schon | ʃˈoːn | rồi, đã |
576 | der Zweck | dɛɾ tsvˈɛk | mục đích |
577 | weiterhin | vˈaɪtɜhˌɪn | vẫn tiếp tục |
578 | der Hintergrund | dɛɾ hˌɪntɜɡɾˈʊnt | nền |
579 | der Rand | dɛɾ rˈant | bờ cạnh, bờ lề |
580 | recht- | rˈɛçt | bên phải |
581 | unter- | ˌʊntɜ | phía dưới |
582 | der Vordergrund | dɛɾ fˈɔɾdɜɡɾˌʊnt | tiền cảnh |
583 | der Hügel | dɛɾ hˈuːɡəl | ngọn đồi |
584 | seltsam | zˈɛltzɑːm | kỳ lạ |
585 | der Streifen | dɛɾ ʃtɾˈaɪfən | sọc, đường kẻ |
586 | der Strich | dɛɾ ʃtɾˈɪç | nét kẻ |
587 | untergehen | ˌʊntɜɡˈeːən | lặn (mặt trời) |
588 | die Wolke | diː vˈɔlkə | mây |
589 | bunt | bˈʊnt | đa dạng |
590 | anhalten | ˈanhˌaltən | tiếp tục |
591 | bewölkt | bəvˈoːlkt | nhiều mây |
592 | blitzen | blˈɪtsən | tia chớp |
593 | donnern | dˈɔnɜn | sấm |
594 | hin | hˈɪn | zum ... hin = từ ... trở đi |
595 | leicht | lˈaɪçt | nhẹ |
596 | mild | mˈɪlt | dịu nhẹ |
597 | regnerisch | rˈɛɡnərˌɪʃ | có mưa |
598 | sonnig | zˈɔnɪç | có nắng |
599 | der Sturm | dɛɾ ʃtˈʊɐm | bão |
600 | die Temperatur | diː tˈɛmpeːrˌɑtuːɾ | nhiệt độ |
601 | gehen | ɡˈeːən | thổi |
602 | gewittern | ɡəvˈɪtɜn | có giông |
603 | stürmen | ʃtˈuːɾmən | nổi giông bão |
604 | stürmisch | ʃtˈuːɾmɪʃ | giông bão |
605 | windig | vˈɪndɪç | có gió |
606 | wolkig | vˈɔlkɪç | nhiều mây |
607 | die Durchsage | diː dˈʊɐçzˌɑːɡə | thông báo |
608 | die Hütte | diː hˈuːtə | lều, ngôi nhà nhỏ |
609 | der Organisator | dɛɾ ˌɔɾɡaniːzˈɑtoːɾ | người tổ chức |
610 | der Pkw | dɛɾ pˌeːkˌɑːvˈeː | xe ô tô |
611 | das Wunder | das vˈʊndɜ | điều kỳ diệu |
612 | zelten | tsˈɛltən | cắm trại |
613 | lassen | lˈasən | hãy |
614 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc sỹ (nam) |
615 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc sỹ (nữ) |
616 | die Summe | diː zˈʊmə | tổng số tiền |
617 | der Wahnsinn | dɛɾ vˈɑːnzɪn | sự điên rồ |
618 | die Figur | diː fˈiːɡuːɾ | nhân vật |
619 | die Lesung | diː lˈeːzʊŋ | sự tuyên đọc |
620 | das Baumhaus | das bˈaʊmhaʊs | ngôi nhà trên cây |
621 | (sich) beschenken | (tự) tặng quà | |
622 | der/die Beschenkte | người nhận quà | |
623 | die Box | diː bˈɔks | cái hộp |
624 | das Hausboot | das hˈaʊsbˌoːt | du thuyền, nhà trên thuyền |
625 | der Helikopter | dɛɾ hˈeːliːkˌɔptɜ | trực thăng |
626 | das Iglu | das ˈɪɡluː | lều tuyết, ngôi nhà tuyết |
627 | reichen von ... bis | rˈaɪçən fɔn bˈɪs | đủ từ... cho đến |
628 | sich anfühlen | zɪç ˈanfˌuːhlən | cảm thấy |
629 | der Ehering | dɛɾ ˈeːeːrˌɪŋ | nhẫn cưới |
630 | die Wellness | diː (en)wˈɛlnəs(de) | chăm sóc sức khỏe, nghỉ dưỡng |
631 | abhängen von | ˈaphˌɑŋən fˈɔn | tuỳ theo |
632 | die Action | diː ˌaktsɪˈoːn | hoạt động |
633 | anschließend | ˈanʃlˌiːsənt | sau đó |
634 | auf | ˈaʊf | mở |
635 | das Bad | das bˈɑːt | tắm bồn |
636 | besorgen | bəzˈɔɾɡən | chuẩn bị |
637 | das Dinner | das dˈɪnɜ | bữa tối |
638 | eigentlich | ˈaɪɡəntlɪç | thực sự |
639 | einziehen | ˈaɪntsˌiːən | chuyển vào |
640 | erraten | ɛɾrˈɑːtən | đoán |
641 | fangen | fˈaŋən | bắt |
642 | der Gang | dɛɾ ɡˈaŋ | phần |
643 | das Hilfsmittel | das hˈɪlfsmˌɪtəl | phương tiện hỗ trợ |
644 | die Hygiene | diː hyːɡˈiːənə | vệ sinh |
645 | die Karte | diː kˈaɾtə | bản đồ |
646 | der Kompass | dɛɾ kɔmpˈas | la bàn |
647 | kulinarisch | kˌuːliːnˈɑrɪʃ | thuộc về ẩm thực |
648 | der Lifestyle | dɛɾ (en)lˈaɪfstaɪl(de) | phong cách sống |
649 | das Menü | das mˈeːnuː | thực đơn |
650 | der Nebentisch | dɛɾ nˈeːbəntˌɪʃ | bàn bên cạnh |
651 | der Pilot | dɛɾ pˈiːloːt | nam phi công |
652 | die Pilotin | diː pˈiːloːtˌɪn | nữ phi công |
653 | romantisch | roːmˈantɪʃ | lãng mạn |
654 | der Schlafplatz | dɛɾ ʃlˈafplats | chỗ ngủ |
655 | schwitzen | ʃvˈɪtsən | chảy mồ hôi |
656 | tagsüber | tˈaɡzuːbɜ | ngày |
657 | die Theorie | diː tˌeːoːrˈiː | lý thuyết |
658 | überhaupt | ˈuːbɜhˌaʊpt | thật sự |
659 | die Überraschung | diː ˈuːbɜrˌaʃʊŋ | sự ngạc nhiên |
660 | sich verlassen auf | zɪç fɛɾlˈasən ˈaʊf | tin tưởng vào |
661 | der Whirpool | dɛɾ (en)wˈɜːpuːl(de) | hồ bơi tạo sóng |
662 | zu | tsˈuː | nhắm (mắt) |
663 | Zweier- | tsvˈaɪɜ | đôi, hai |
664 | verbinden (mit) | nối máy (điện thoại) | |
665 | der Augenblick | dɛɾ ˈaʊɡənblˌɪk | (chờ trong) nháy mắt |
666 | zurückrufen | tsuːrˈuːkɾuːfən | gọi lại |
667 | der Rückruf | dɛɾ rˈuːkɾuːf | cuộc gọi lại |
668 | der Fall | dɛɾ fˈal | trường hợp |
669 | übernehmen | ˈuːbɜnˌeːmən | đảm nhận |
670 | die Umbuchung | diː ʊmbˈʊxʊŋ | sự đổi lịch trình/vé/tour |
671 | voraus | foːrˈaʊs | (im Voraus)trước |
672 | der Aufenthaltsraum | dɛɾ ˈaʊfənthˌaltsraʊm | phòng sinh hoạt chung |
673 | der Austausch | dɛɾ ˈaʊstˌaʊʃ | trao đổi |
674 | die Förderung | diː fˈoːɾdərˌʊŋ | khoản hỗ trợ |
675 | der Frieden | dɛɾ frˈiːdən | hòa bình |
676 | gegenseitig | ɡeːɡənzˈaɪtɪç | lẫn nhau |
677 | die Gemeinschaft | diː ɡəmˈaɪnʃaft | cộng đồng |
678 | die Nationalität | diː nˈatsɪˌoːnalˌiːtat | quốc tịch |
679 | die Öffentlichkeit | diː ˈoːfəntlɪçkˌaɪt | nơi công cộng |
680 | tolerieren | tˌoːleːrˈiːrən | bao dung |
681 | die Vielfalt | diː fˈiːlfˌalt | sự đa dạng |
682 | die Währung | diː vˈɑhrʊŋ | tiền tệ |
683 | zusammenleben | tsuːzˈamənlˌeːbən | sống cùng nhau |
684 | einen | ˌaɪnən | thống nhất |
685 | gegenüber | ɡeːɡənˈuːbɜ | đối với |
686 | das Motto | das mˈɔtoː | khẩu hiệu |
687 | die Toleranz | diː tˈoːleːrˌants | sự bao dung |
688 | zusammenkommen | tsuːzˈamənkˌɔmən | đi cùng nhau |
689 | abstimmen (über) | bỏ phiếu | |
690 | der Austritt | dɛɾ ˈaʊstɾˌɪt | sự rời khỏi |
691 | die Einrichtung | diː ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | tổ chức, cơ sở |
692 | eng | ˈɛŋ | chặt chẽ, mật thiết |
693 | die Flexibilität | diː flˈɛksiːbˌiːliːtˌɑt | sự linh hoạt |
694 | der Gerichtshof | dɛɾ ɡərˈɪçtshoːf | tòa án |
695 | hingegen | hɪnɡˈeːɡən | ngược lại |
696 | die Kohle | diː kˈoːlə | than |
697 | die Kommission | diː kˌɔmɪsjˈoːn | ủy ban |
698 | die Krise | diː kɾˈiːzə | cuộc khủng hoảng |
699 | die Migration | diː mˌɪɡɾatsɪˈoːn | sự nhập cư |
700 | der Minister | dɛɾ miːnˈɪstɜ | bộ trưởng (nam) |
701 | die Ministerin | diː mˈiːnɪstərˌɪn | bộ trưởng (nữ) |
702 | der Mitgliedstaat | dɛɾ mˈɪtɡlˌiːtstɑːt | quốc gia thành viên |
703 | das Parlament | das pˌaɾlamˈɛnt | quốc hội, nghị viện |
704 | der Politiker | dɛɾ poːliːtˈiːkɜ | chính trị gia (nam) |
705 | die Politikerin | diː poːliːtˈiːkərˌɪn | chính trị gia (nữ) |
706 | der Rat | dɛɾ rˈɑːt | hội đồng |
707 | der Schritt | dɛɾ ʃrˈɪt | từng bước |
708 | der Stahl | dɛɾ ʃtˈɑːl | thép |
709 | die Wirklichkeit | diː vˈɪɾklɪçkˌaɪt | sự hiện thực |
710 | die Zentralbank | diː tsɛntɾˈɑːlbˌaŋk | ngân hàng trung tâm |
711 | der Zoll | dɛɾ tsˈɔl | thuế quan |
712 | der/die Abgeordnete | đại biểu | |
713 | ausarbeiten | ˈaʊsˌaɾbaɪtən | soạn thảo |
714 | einhalten | ˈaɪnhˌaltən | tuân thủ |
715 | die Finanzen | diː fˈiːnantsən | tài chính |
716 | die Klage | diː klˈɑːɡə | khiếu nại |
717 | der Kommissar | dɛɾ kˈɔmɪsˌɑːɾ | ủy viên (nam) |
718 | die Kommissarin | diː kˈɔmɪsˌɑrɪn | ủy viên (nữ) |
719 | moderieren | mˌoːdeːrˈiːrən | dẫn chương trình |
720 | der Präsident | dɛɾ pɾˌɑziːdˈɛnt | tổng thống (nam) |
721 | die Präsidentin | diː pɾˈɑziːdˌɛntɪn | tổng thống (nữ) |
722 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | vùng |
723 | der Regierungschef | dɛɾ reːɡˈiːrʊŋsʃˌɛf | thủ tướng (nam) |
724 | die Regierungschefin | diː reːɡˈiːrʊŋsçˌeːfɪn | thủ tướng (nữ) |
725 | der Richter | dɛɾ rˈɪçtɜ | thẩm phán (nam) |
726 | die Richterin | diː rˈɪçtərˌɪn | thẩm phán (nữ) |
727 | der Sitz | dɛɾ zˈɪts | trụ sở |
728 | die Verordnung | diː fɛɾˈɔɾdnʊŋ | quy định |
729 | vertreten | fɛɾtɾˈeːtən | đại diện |
730 | bestrafen | bəʃtɾˈɑːfən | phạt |
731 | die Bereitschaft | diː bərˈaɪtʃaft | sự sẵn sàng |
732 | damit | dɑːmˈɪt | do đó |
733 | einheitlich | ˈaɪnhˌaɪtlɪç | đồng nhất |
734 | der Geldschein | dɛɾ ɡˈɛltʃaɪn | đồng tiền |
735 | die Landessprache | diː lˈandəsʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ chính thống |
736 | die Mehrsprachigkeit | diː mˈeːɾʃpɾɑːxˌɪçkaɪt | sự đa ngôn ngữ |
737 | die Münze | diː mˈuːntsə | đồng xu |
738 | die Rede | diː rˈeːdə | bài phát biểu |
739 | die Rückseite | diː rˈuːkzaɪtə | mặt sau |
740 | somit | zoːmˈɪt | bởi vậy |
741 | die Übersetzung | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋ | bản dịch |
742 | verwalten | fɛɾvˈaltən | quản lý |
743 | die Verwaltung | diː fɛɾvˈaltʊŋ | ban quản lý |
744 | die Unzufriedenheit | diː ˈʊntsuːfrˌiːdənhˌaɪt | sự không hài lòng |
745 | miterleben | mˈɪtɛɾlˌeːbən | trải qua |
746 | der Gegensatz | dɛɾ ɡeːɡənzˈats | ngược lại |
747 | abhängig sein von | ˈaphˌɑŋɪç zaɪn fˈɔn | phụ thuộc vào |
748 | anerkennen | ˈanɛɾkˌɛnən | công nhận |
749 | der Arbeitsmarkt | dɛɾ ˈaɾbaɪtsmˌaɾkt | thị trường lao động |
750 | der Auslandsaufenthalt | dɛɾ ˈaʊslˌantzˌaʊfəntˌalt | cư trú ở nước ngoài |
751 | begrenzt | bəɡɾˈɛntst | giới hạn |
752 | das Berufsleben | das bərˈʊfsleːbən | sự nghiệp |
753 | der Einblick | dɛɾ ˈaɪnblˌɪk | cái nhìn |
754 | Freundschaft schließen | frˈɔøndʃaft ʃlˈiːsən | kết bạn |
755 | die Impfung | diː ˈɪmpfʊŋ | tiêm phòng |
756 | die Kompetenz | diː kɔmpeːtˈɛnts | kỹ năng |
757 | lebenslang | lˈeːbənslˌaŋ | suốt đời |
758 | der/die Lehrende | giáo viên | |
759 | Partner- | pˈaɾtnɜ | đối tác |
760 | die Studiengebühr | diː ʃtˈuːdiːŋˌeːbuːhɾ | học phí đại học |
761 | das Tierheim | das tˈiːɾhaɪm | trạm chăm sóc vật nuôi vô chủ |
762 | die Mobilitä | diː mˈoːbiːlˌiːta | sự lưu động |
763 | bestmöglich- | bəstmˈoːklɪç | tốt nhất có thể |
764 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia |
765 | sich erkundigen (über / nach) | tự tìm hiểu (về) | |
766 | die Frist | diː frˈɪst | hạn đăng ký |
767 | je ... desto | càng ... càng | |
768 | die Zeit | diː tsˈaɪt | thời gian |
769 | sparsam | ʃpˈɑːɾzɑːm | tiết kiệm |
770 | aufteilen | ˈaʊftˌaɪlən | chia |
771 | sich einigen (auf) | thống nhất (về) | |
772 | sich anhören | zɪç ˈanhˌoːrən | nghe |
773 | die Altstadt | diː ˈaltstat | phố cổ |
774 | dagegen | daɡˈeːɡən | phản đối |
775 | bequem | bəkvˈeːm | thoải mái |
776 | die Fähre | diː fˈɑhrə | phà |
777 | der Fernwanderweg | dɛɾ fˈɛɾnvandɜvˌeːk | đường mòn đi bộ dài |
778 | idyllisch | iːdˈʏlɪʃ | yên bình, thanh bình |
779 | das Linienschiff | das lˈiːniːnʃˌɪf | tàu thủy lớn |
780 | losgehen | lˈɔsɡeːən | lên đường |
781 | organisiert | ˌɔɾɡaniːzˈiːɾt | được tổ chức |
782 | per | pˈɛɾ | bằng |
783 | rund um | rˈʊnt ˈʊm | xung quanh |
784 | die Stätte | diː ʃtˈɑtə | địa điểm (văn hóa) |
785 | die Übersicht | diː ˈuːbɜzˌɪçt | cái nhìn tổng quát |
786 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
787 | das Weitwandern | das vˈaɪtvˌandɜn | đi bộ đường dài |
788 | das Wohnmobil | das vˌoːnmoːbˈiːl | nhà lưu động |
789 | die Galerie | diː ɡˌɑleːrˈiː | triển lãm |
790 | das Reisefieber | das rˈaɪzeːfˌiːbɜ | sự hồi hộp trước chuyến đi du lịch |
791 | der Hotspot | dɛɾ hˈɔtspoːt | điểm nổi tiếng |
792 | der Knödel | dɛɾ knˈoːdəl | tên một món ăn |
793 | sich wundern | zɪç vˈʊndɜn | ngạc nhiên |
794 | befahren | bəfˈɑːrən | đi (phương tiện) |
795 | der Gipfel | dɛɾ ɡˈɪpfəl | đỉnh (núi) |
796 | entlangwandern | ɛntlˈaŋvˌandɜn | đi dạo dọc theo |
797 | herausbringen | hɛrˈaʊsbɾˌɪŋən | mang ra |
798 | das Hostel | das hˈɔstəl | nhà trọ |
799 | der Start | dɛɾ ʃtˈaɾt | sự cất cánh |
800 | der Stopp | dɛɾ ʃtˈɔp | điểm dừng |
801 | die Traube | diː tɾˈaʊbə | quả nho |
Từ Vựng Tiếng Đức B1 (Phần 3)
STT | TIẾNG ĐỨC | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | vermutlich | fɛɾmˈuːtlɪç | có thể là |
2 | vorne | fˈɔɾnə | phía trước |
3 | die Bratwurst | diː bɾˈatvuːɾst | xúc xích rán |
4 | die Halbzeit | diː hˈalptsaɪt | hiệp đấu |
5 | das Stadion | das ʃtadjˈoːn | sân vận động |
6 | die Tribüne | diː tɾˈiːbuːnə | khán đài |
7 | der Aufstieg | dɛɾ ˈaʊfʃtˌiːk | thăng hạng |
8 | bringen zu | bɾˈɪŋən tsˈuː | gây, khiến |
9 | entscheidend | ɛntʃˈaɪdənt | mang tính quyết định |
10 | das Gefühl | das ɡəfˈuːhl | cảm xúc |
11 | das Heimspiel | das hˈaɪmʃpiːl | trận đấu trên sân nhà |
12 | die Reihe | diː rˈaɪə | hàng, lối |
13 | riesig | rˈiːzɪç | cực kỳ |
14 | das Trikot | das tɾˈiːkoːt | trang phục thi đấu |
15 | unglaublich | ˈʊnɡlˌaʊplɪç | khó tin |
16 | das Finale | das fiːnˈɑːlə | trận chung kết |
17 | großartig | ɡɾˈoːsaɾtˌɪç | tuyệt vời |
18 | wahr | vˈɑːɾ | thực sự |
19 | weiterschauen | vˈaɪtɜʃˌaʊən | tiếp tục xem |
20 | begeistern an | bəɡˈaɪstɜn ˈan | thích ở |
21 | dazugehören | dɑːtsˈuːɡəhˌoːrən | thuộc về |
22 | das Gewürz | das ɡəvˈuːɾts | gia vị |
23 | das Vertrauen | das fɛɾtɾˈaʊən | sự tin cậy |
24 | wehen | vˈeːən | (gió) thổi |
25 | der Wind | dɛɾ vˈɪnt | (cơn) gió |
26 | die Großmutter | diː ɡɾˈɔsmʊtɜ | bà |
27 | die Literatur | diː lˈiːteːrˌɑtuːɾ | văn học |
28 | die Rose | diː rˈoːzə | hoa hồng |
29 | der Schritt | dɛɾ ʃrˈɪt | bước chân |
30 | willkommen | vˈɪlkɔmən | được chào mừng |
31 | alt | ˈalt | cũ |
32 | fremd | frˈɛmt | lạ |
33 | der Pudding | dɛɾ pˈʊdɪŋ | bánh Pudding |
34 | vertraut | fɛɾtɾˈaʊt | tin cậy |
35 | das Gepäck | das ɡəpˈɑk | hành lý |
36 | die Architektur | diː ˈaɾçiːtˌɛktuːɾ | kiến trúc |
37 | die Kenntnis | diː kˈɛntnɪs | kiến thức |
38 | sich nah sein | zɪç nˈɑː zaɪn | gần gũi |
39 | der Abschied | dɛɾ ˈapʃˌiːt | sự chia tay, tạm biệt |
40 | aufmerksam | ˈaʊfmˌɛɾkzɑːm | tinh ý |
41 | beruhigen | bərˈuːɪɡən | làm bình tĩnh, xoa dịu |
42 | gut tun | ɡˈuːt tˈuːn | có lợi |
43 | halten | hˈaltən | giữ, nuôi |
44 | der Hamster | dɛɾ hˈɑːmstɜ | chuột Hamster |
45 | der Haushalt | dɛɾ hˈaʊshˌalt | hộ gia đình |
46 | ins Gespräch kommen | ɪns ɡəʃpɾˈɑç kˈɔmən | bắt chuyện |
47 | das Meerschweinchen | das mˈeːɾʃvaɪnçən | chuột lang |
48 | die Nähe | diː nˈɑhə | sự gần gũi |
49 | die Nahrung | diː nˈɑːrʊŋ | thức ăn |
50 | normalerweise | nˈɔɾmalɜvˌaɪzə | thông thường |
51 | das Reptil | das rɛptˈiːl | loài bò sát |
52 | schaffen | ʃˈafən | tạo nên |
53 | die Therapie | diː tˌeːrapˈiː | trị liệu |
54 | der Tierarzt | dɛɾ tˈiːraɾtst | bác sỹ thú y (nam) |
55 | die Tierärztin | diː tˈiːrɛɾtstˌɪn | bác sỹ thú y (nữ) |
56 | treu | tɾˈɔø | trung thành |
57 | überraschend | ˈuːbɜrˌaʃənt | ngạc nhiên |
58 | die Milliarde | diː mˈɪliːˌaɾdə | tỷ |
59 | beißen | bˈaɪsən | cắn |
60 | einsetzen | ˈaɪnzˌɛtsən | sử dụng |
61 | das Futter | das fˈʊtɜ | thức ăn cho động vật |
62 | pflegen | pflˈeːɡən | chăm sóc |
63 | streicheln | ʃtɾˈaɪçəln | vuốt ve |
64 | der Therapeut | dɛɾ tˈeːrapˌɔøt | nhà trị liệu (nam) |
65 | die Therapeutin | diː tˈeːrapˌɔøtɪn | nhà trị liệu (nữ) |
66 | auf den ersten Blick | aʊf deːn ˈeːɾstən blˈɪk | từ cái nhìn đầu tiên |
67 | einfallen | ˈaɪnfˌalən | nhớ ra |
68 | die Psyche | diː pzˈʏçə | tâm thần học |
69 | die Seite | diː zˈaɪtə | mặt |
70 | heimkommen | hˈaɪmkɔmən | về nhà |
71 | die Friseurin | diː frˈiːzɔørˌɪn | thợ cắt tóc (nữ) |
72 | der Friseur | dɛɾ friːzˈøːɾ | thợ cắt tóc (nam) |
73 | weglaufen | vˈeːklˌaʊfən | đi mất, chạy mất |
74 | die Bitte | diː bˈɪtə | yêu cầu, thỉnh cầu |
75 | abfahren | ˈapfˌɑːrən | khởi hành |
76 | die Alpinschule | diː ˈalpɪnʃˌuːlə | trường học trên núi |
77 | die Ausrüstung | diː ˈaʊsrˌuːstʊŋ | trang thiết bị |
78 | der Bergschuh | dɛɾ bˈɛɾkʃuː | giầy leo núi |
79 | bergsteigen | bˈɛɾkstaɪɡən | leo núi |
80 | besteigen | bəʃtˈaɪɡən | leo lên |
81 | das Canyoning | das kˈɑnyːˌoːnɪŋ | vượt thác |
82 | die Führerin | diː fˈyːrərˌɪn | người hướng dẫn (nữ) |
83 | der Führer | dɛɾ fˈyːrɜ | người hướng dẫn (nam) |
84 | funktionell | fˌʊŋktsɪˌoːnˈɛl | chuyên dụng |
85 | gehören zu | ɡəhˈoːrən tsˈuː | thuộc về |
86 | hochfahren | hˈoːxfˌɑːrən | đi lên |
87 | die Kombination | diː kˌɔmbiːnˌatsɪˈoːn | sự kết hợp |
88 | runterfahren | rˈʊntɜfˌɑːrən | đi xuống |
89 | rutschen | rˈʊtʃən | trượt, tuột |
90 | der Schneeschuh | dɛɾ ʃnˈeːʃuː | giày đi tuyết |
91 | das Seil | das zˈaɪl | sợi dây |
92 | sichern | zˈɪçɜn | đảm bảo an toàn |
93 | Ski fahren | skˈiː fˈɑːrən | trượt tuyết |
94 | tauchen | tˈaʊxən | lặn |
95 | der Teil | dɛɾ tˈaɪl | từng phần |
96 | die Tour | diː tˈuːɾ | chuyến đi |
97 | anlegen | ˈanlˌeːɡən | mang vào |
98 | der Bergführer | dɛɾ bˈɛɾkfuːhrɜ | người hướng dẫn leo núi (nam) |
99 | die Bergführerin | diː bˈɛɾkfuːhrərˌɪn | người hướng dẫn leo núi (nữ) |
100 | der Dienstleister | dɛɾ dˈiːnstlaɪstɜ | người cung cấp dịch vụ (nam) |
101 | die Dienstleisterin | diː dˈiːnstlaɪstərˌɪn | người cung cấp dịch vụ (nữ) |
102 | die Dienstleistung | diː dˈiːnstlaɪstˌʊŋ | dịch vụ |
103 | Entscheidung treffen | ɛntʃˈaɪdʊŋ tɾˈɛfən | đưa ra quyết định |
104 | führen | fˈuːhrən | hướng dẫn |
105 | der Manager | dɛɾ mˈanɛdʒɜ | quản lý (nam) |
106 | die Managerin | diː mˈanɛdʒɜrˌɪn | quản lý (nữ) |
107 | das Niveau | das nˈiːveːˌaʊ | trình độ |
108 | das Risiko | das rˈiːziːkˌoː | rủi ro |
109 | sinken | zˈɪŋkən | giảm xuống |
110 | wochenlang | vˈɔxənlˌaŋ | kéo dài hàng tuần |
111 | die Anfahrt | diː ˈanfˌɑːɾt | việc đưa đón |
112 | geeignet | ɡəˈaɪɡnət | phù hợp |
113 | die Packliste | diː paklˈɪstə | danh sách đóng gói |
114 | abbrechen | ˈapbɾˌɛçən | hủy bỏ |
115 | anspruchsvoll | ˈanʃpɾˌʊxsfɔl | thách thức |
116 | die Etappe | diː ˈeːtapə | chặng |
117 | halt | hˈalt | chỉ |
118 | komplex | kɔmplˈɛks | phức tạp |
119 | der Konkurrenzkampf | dɛɾ kɔnkʊrˈɛntskampf | cuộc tỷ thí, cuộc cạnh tranh |
120 | konkurrieren | kɔnkʊrˈiːrən | cạnh tranh |
121 | männlich | mˈɑnlɪç | nam giới |
122 | mehrmals | mˈeːɾmɑːls | nhiều lần |
123 | realistisch | rˌeːalˈɪstɪʃ | có tính thực tế |
124 | rein | rˈaɪn | thuần, chỉ có |
125 | alternativ | ˌaltɜnatˈiːf | thay thế |
126 | der Anhang | dɛɾ ˈanhˌaŋ | phần đính kèm |
127 | die Kondition | diː kɔndˌiːtsɪˈoːn | điều kiện |
128 | steigen (auf) | trèo lên | |
129 | vorbeiwandern (an) | đi qua | |
130 | nochmals | nˈɔxmɑːls | lại lần nữa |
131 | röntgen | rˈoːntɡən | chụp X-quang |
132 | Wieso? | vˈiːzoː | tại sao, vì sao |
133 | die Betriebsfeier | diː bətɾiːpsfˈaɪɜ | bữa tiệc công ty |
134 | die Wanderhose | diː vˈandɜhˌoːzə | quần đi leo núi |
135 | das Telefonat | das tˌeːleːfoːnˈɑːt | cuộc gọi điện thoại |
136 | baden | bˈɑːdən | tắm (biển) |
137 | die Gastfreundlichkeit | diː ɡˈastfrɔøntlˌɪçkaɪt | sự hiếu khách |
138 | die Kreuzfahrt | diː kɾˈɔøtsfɑːɾt | chuyến du thuyền |
139 | liegen | lˈiːɡən | nằm ở mức |
140 | das Reiseland | das rˈaɪzəlˌant | đất nước du lịch |
141 | das Skigebiet | das skˈiːɡeːbˌiːt | vùng trượt tuyết |
142 | das Urlaubsziel | das ˈuːɾlaʊpstsˌiːl | điểm đến du lịch |
143 | der Campingplatz | dɛɾ kˈampɪŋplˌats | nơi cắm trại |
144 | das Ferienhaus | das fˈeːrɪənhˌaʊs | nhà nghỉ dưỡng |
145 | die Ferienwohnung | diː fˈeːrɪənvˌoːnʊŋ | căn hộ nghỉ dưỡng |
146 | das Gästezimmer | das ɡˈɑsteːtsˌɪmɜ | phòng cho khách, phòng trọ |
147 | die Halbpension | diː hˌalppɛnzjˈoːn | bao bữa ăn sáng và tối |
148 | die Individualreise | diː ˈɪndiːvˌiːduːˌalraɪzə | du lịch tự túc |
149 | die Jugendherberge | diː jˈuːɡənthɜbɜɡə | nhà trọ |
150 | die Pauschalreise | diː pˈaʊʃalrˌaɪzə | du lịch trọn gói |
151 | die Saison | diː zˈaɪzoːn | mùa |
152 | servieren | zɛɾvˈiːrən | phục vụ |
153 | die Speise | diː ʃpˈaɪzə | món ăn |
154 | die Verpflegung | diː fɛɾpflˈeːɡʊŋ | sự phục vụ ăn uống |
155 | die Vollpension | diː fˈɔlpɛnzjˌoːn | (dịch vụ phòng nghỉ) có phục vụ ăn uống đầy đủ 3 bữa |
156 | der Kundenservice | dɛɾ kˈʊndənzɛɾvˌiːs | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
157 | die Kundenzufriedenheit | diː kˈʊndəntsˌʊfriːdˌɛnhaɪt | sự hài lòng của khách hàng |
158 | die Städtereise | diː ʃtˈɑteːrˌaɪzə | du lịch đến thành phố |
159 | urlaubsreif | ˈuːɾlaʊpsrˌaɪf | sẵn sàng cho kỳ nghỉ |
160 | die Buchung | diː bˈʊxʊŋ | việc đặt |
161 | die Buchungsbestätigung | diː bˈʊxʊŋsbəstˌɑtɪɡˌʊŋ | xác nhận đặt |
162 | der Frühbucherrabatt | dɛɾ frˈuːhbʊxɜrˌɑbat | giảm giá cho việc đặt sớm |
163 | die Klasse | diː klˈasə | hạng |
164 | die Reservierung | diː rˌeːzɛɾvˈiːrʊŋ | sự đặt chỗ |
165 | der Schlemmer | dɛɾ ʃlˈɛmɜ | người sành ăn (nam) |
166 | die Schlemmerin | diː ʃlˈɛmərˌɪn | người sành ăn (nữ) |
167 | der Sitzplatz | dɛɾ zˈɪtsplats | chỗ ngồi |
168 | der Transfer | dɛɾ tɾˈansfɜ | sự vận chuyển |
169 | mehr oder weniger | mˈeːɾ ˌoːdɜ vˈeːnɪɡɜ | ít nhiều |
170 | die Welle | diː vˈɛlə | con sóng |
171 | der Kuss | dɛɾ kˈʊs | cái hôn |
172 | das Lächeln | das lˈɑçəln | nụ cười mỉm |
173 | sich lohnen | zɪç lˈoːnən | xứng đáng |
174 | Lust bekommen (auf) | có hứng thú | |
175 | mega- | mˈeːɡɑː | cực kỳ |
176 | die Piste | diː pˈɪstə | đường đua |
177 | der Reiseleiter | dɛɾ rˈaɪzəlˌaɪtɜ | hướng dẫn viên du lịch (nam) |
178 | die Reiseleiterin | diː rˈaɪzəlˌaɪtərˌɪn | hướng dẫn viên du lịch (nữ) |
179 | Schatz | ʃˈats | cách gọi thân mật |
180 | die Schuld | diː ʃˈʊlt | lỗi |
181 | Top- | tˈoːp | tốp đầu |
182 | das Trinkgeld | das tɾˈɪŋkɡɛlt | tiền bo, tiền típ |
183 | (sich) verletzen | bị thương | |
184 | wenigstens | vˈeːnɪçstəns | ít nhất thì |
185 | ausgebucht | ˈaʊsɡəbˌʊxt | đã được đặt hết |
186 | organisieren | ˌɔɾɡaniːzˈiːrən | tổ chức |
187 | die Gruppenreise | diː ɡɾˈʊpənrˌaɪzə | du lịch theo nhóm |
188 | der Hinflug | dɛɾ hˈɪnfluːk | chuyến bay đến |
189 | die Kinderbetreuung | diː kˈɪndɜbˌɛtɾɔøˌʊŋ | dịch vụ trông trẻ |
190 | die Reiseleitung | diː rˈaɪzəlˌaɪtʊŋ | người hướng dẫn du lịch |
191 | der Rückflug | dɛɾ rˈuːkfluːk | chuyến bay về |
192 | der Wellnessbereich | dɛɾ vˈɛlnɛsbərˌaɪç | lĩnh vực chăm sóc sức khỏe |
193 | der Anlass | dɛɾ ˈanlˌas | dịp |
194 | ansprechen | ˈanʃpɾˌɛçən | bắt chuyện với |
195 | die Dose | diː dˈoːzə | lon, hộp |
196 | der Duft | dɛɾ dˈʊft | mùi hương |
197 | der Event | dɛɾ (en)ɪvˈɛnt(de) | sự kiện |
198 | der Fahrer | dɛɾ fˈɑːrɜ | lái xe |
199 | garantiert | ɡˌɑrantˈiːɾt | chắc chắn |
200 | der Hase | dɛɾ hˈɑːzə | con thỏ |
201 | der Hundeausführer | dɛɾ hˈʊndeːˌaʊsfyːrɜ | nghề dắt chó đi dạo (nam) |
202 | die Hundeausführerin | diː hˈʊndeːˌaʊsfyːrərˌɪn | nghề dắt chó đi dạo (nữ) |
203 | im Trend liegen | ɪm tɾˈɛnt lˈiːɡən | hợp thời |
204 | der Konditor | dɛɾ kɔndˈiːtoːɾ | thợ làm bánh |
205 | der Liebesbrief | dɛɾ lˈiːbɛsbɾˌiːf | thư tình |
206 | liebevoll | lˈiːbeːfˌɔl | đầy yêu thương |
207 | der Liebling | dɛɾ lˈiːblɪŋ | sự yêu thích |
208 | die Limousine | diː lˌiːmuːzˈiːnə | xe ô tô Limousine |
209 | der Stall | dɛɾ ʃtˈal | chuồng |
210 | der Star | dɛɾ ʃtˈɑːɾ | ngôi sao |
211 | das Stofftier | das ʃtɔftˈiːɾ | thú bông |
212 | der Teddy | dɛɾ tˈɛdiː | gấu bông, gấu Teddy |
213 | wirksam | vˈɪɾkzɑːm | có tác dụng |
214 | der Bedarf | dɛɾ bədˈaɾf | nhu cầu |
215 | der Interessent | dɛɾ ˌɪntərɛsˈɛnt | người quan tâm (nam) |
216 | die Interessentin | diː ˈɪntərˌɛsəntˌɪn | người quan tâm (nữ) |
217 | kompetent | kɔmpeːtˈɛnt | có năng lực |
218 | die Medien | diː mˈeːdɪən | phương tiện truyền thông |
219 | der/die Selbständige | người làm việc tự do | |
220 | realisieren | rˌeːaliːzˈiːrən | hiện thực hóa |
221 | weiterentwickeln | vˈaɪtɜɛntvˌɪkəln | tiếp tục phát triển |
222 | der Bürokaufmann | dɛɾ bˈyːroːkˌaʊfman | nhân viên văn phòng (nam) |
223 | die Bürokauffrau | diː bˈuːroːkˌaʊfraʊ | nhân viên văn phòng (nữ) |
224 | der Ingenieur | dɛɾ ˌɪndʒənjˈuːɾ | kỹ sư (nam) |
225 | die Ingenieurin | diː ˈɪŋeːnˌiːuːrˌɪn | kỹ sư (nữ) |
226 | der Laborant | dɛɾ lˌɑboːrˈant | chuyên viên phòng thí nghiệm (nam) |
227 | die Laborantin | diː lˈɑboːrˌantɪn | chuyên viên phòng thí nghiệm (nữ) |
228 | sich selbstständig machen | zɪç zˈɛlpstʃtˌɑndɪç mˈaxən | tự làm chủ |
229 | regieren | reːɡˈiːrən | điều hành |
230 | halbtags | hˈalptɑːks | nửa ngày |
231 | die Haushaltshilfe | diː hˈaʊshˌaltshɪlfə | người giúp việc |
232 | der Millionär | dɛɾ mˈɪlɪˌoːnaɾ | triệu phú (nam) |
233 | die Millionärin | diː mˈɪlɪˌoːnarˌɪn | triệu phú (nữ) |
234 | der Schmutz | dɛɾ ʃmˈʊts | vết bẩn |
235 | die Vorstellung | diː fˈoːɾʃtˌɛlʊŋ | sự hình dung, sự tưởng tượng |
236 | die Expedition | diː ˌɛkspeːdˌiːtsɪˈoːn | chuyến thám hiểm |
237 | der Nordpol | dɛɾ nɔɾtpˈoːl | bắc cực |
238 | erfüllen | ɛɾfˈuːlən | thực hiện |
239 | die Auslassung | diː ˈaʊslˌasʊŋ | sự bỏ bớt |
240 | der Laut | dɛɾ lˈaʊt | âm thanh |
241 | unwichtig | ˈʊnvˌɪçtɪç | không quan trọng |
242 | die Abrechnung | diː ˈapɾˌɛçnʊŋ | thanh toán |
243 | antreten | ˈantɾˌeːtən | bắt đầu đi làm |
244 | der Arzthelfer | dɛɾ ˈaɾtstɛlfɜ | phụ tá bác sỹ (nam) |
245 | die Arzthelferin | diː ˈaɾtstəlfərˌɪn | phụ tá bác sỹ (nữ) |
246 | der Aufbau | dɛɾ ˈaʊfbˌaʊ | việc xây dựng |
247 | der Auftrag | dɛɾ ˈaʊftɾˌɑːk | đơn hàng |
248 | die Berufserfahrung | diː bərˈʊfzɜfˌɑːrʊŋ | kinh nghiệm nghề nghiệp |
249 | betreuen | bətɾˈɔøən | chăm sóc |
250 | die Bewerbung | diː bəvˈɛɾbʊŋ | đơn ứng tuyển |
251 | die Dokumentation | diː dˌoːkuːmˌɛntatsɪˈoːn | (nhập) dữ liệu |
252 | eigenständig | ˈaɪɡənstˌɑndɪç | độc lập |
253 | erfahren | ɛɾfˈɑːrən | có kinh nghiệm |
254 | der Fassadenanstrich | dɛɾ fˈasadˌɛnanstɾˌɪç | lớp sơn mặt tiền |
255 | die Freude | diː frˈɔødə | niềm vui |
256 | Interesse wecken | ˌɪntərˈɛsə vˈɛkən | gây hứng thú |
257 | kontaktfreudig | kɔntˈaktfrɔødˌɪç | hòa đồng |
258 | das Labor | das lˈɑboːɾ | phòng thí nghiệm |
259 | lackieren | lakˈiːrən | sơn |
260 | der Lieferschein | dɛɾ lˈiːfɜʃˌaɪn | phiếu giao hàng |
261 | der Maler | dɛɾ mˈɑːlɜ | thợ sơn (nam) |
262 | die Malerin | diː mˈɑlərˌɪn | thợ sơn (nữ) |
263 | medizinisch | mˌeːdiːtsˈiːnɪʃ | thuộc về y học |
264 | die Mitarbeit | diː mˈɪtˌaɾbaɪt | sự hợp tác |
265 | das Mobiltelefon | das mˈoːbɪltˌɛleːfˌoːn | điện thoại di động |
266 | das Modelabel | das mˌoːdɛlˈɑːbəl | nhãn hiệu thời trang |
267 | die Schulung | diː ʃˈuːlˌʊŋ | khóa đào tạo |
268 | senden | zˈɛndən | gửi |
269 | die Software | diː (en)sˈɒftweə(de) | phần mềm |
270 | die Sprechstunde | diː ʃpɾˈɛkstʊndə | giờ khám bệnh |
271 | die Stellenanzeigen | diː ʃtˈɛlənˌantsaɪɡən | mẩu quảng cáo tìm việc làm |
272 | tapezieren | tˌɑpeːtsˈiːrən | dán giấy dán tường |
273 | teamfähig | tˈeːamfˌɑhɪç | có năng lực làm việc nhóm |
274 | die Teilzeit | diː tˈaɪltsaɪt | bán thời gian |
275 | der Test | dɛɾ tˈɛst | sự kiểm tra |
276 | die Verstärkung | diː fɛɾʃtˈɑɾkʊŋ | sự tăng cường |
277 | vollständig | fˈɔlʃtˌɑndɪç | đầy đủ |
278 | die Voraussetzung | diː foːrˈaʊszˌɛtsʊŋ | điều kiện |
279 | zuverlässig | tsuːfɛɾlˈɑsɪç | đáng tin cậy |
280 | die Eigenständigkeit | diː ˈaɪɡənstˌɑndɪçkˌaɪt | sự độc lập |
281 | die Kontaktfreude | diː kɔntˈaktfrɔødə | hòa đồng |
282 | die Kreativität | diː kɾˈeːatˌiːviːtˌɑt | sự sáng tạo |
283 | kundenorientiert | kˌʊndənˌoːrɪɛntˈiːɾt | hướng tới khách hàng |
284 | die Kundenorientiertheit | diː kˈʊndənˌoːrɪˌɛntiːɾtˌaɪt | sự định hướng khách hàng |
285 | die Teamfähigkeit | diː tˈeːamfˌɑhɪçkˌaɪt | tinh thần đồng đội, khả năng làm việc nhóm |
286 | die Zuverlässigkeit | diː tsuːfɛɾlˈɑsɪçkˌaɪt | sự đáng tin cậy |
287 | das Webdesign | das vˈɛbdɪzˌaɪn | thiết kế mạng |
288 | zusammenarbeiten | tsuːzˈamənˌaɾbaɪtən | hợp tác |
289 | bezahlt | bətsˈɑːlt | được trả |
290 | einstellen | ˈaɪnʃtˌɛlən | thuê, tuyển |
291 | erforderlich | ɛɾfˈɔɾdɜlˌɪç | bắt buộc, cần thiết |
292 | abrechnen | ˈapɾˌɛçnən | quyết toán |
293 | die Akademie | diː ˌɑkadeːmˈiː | học viện |
294 | allgemeinmedizinisch | ˌalɡeːmˌaɪnmeːdiːtsˈiːnɪʃ | đa khoa |
295 | die Fortbildung | diː fˈɔɾtbɪldˌʊŋ | khóa đào tạo |
296 | die Geige | diː ɡˈaɪɡə | đàn violin |
297 | das Handball | das hˈantbˌal | bóng ném |
298 | die Heilkunde | diː hˈaɪlkʊndə | y tế |
299 | das Kleinkind | das klˈaɪnkɪnt | trẻ nhỏ |
300 | die Mittlere Reife | diː mˈɪtlərə rˈaɪfə | bằng cấp hai |
301 | das Orchester | das ˈɔɾkɛstɜ | dàn nhạc giao hưởng |
302 | die Schulbildung | diː ʃˈuːlbˌɪldʊŋ | giáo dục học đường |
303 | die Untersuchung | diː ˌʊntɜzˈuːxʊŋ | sự khám bệnh |
304 | das Zentrum | das tsˈɛntɾʊm | trung tâm |
305 | adressiert | ˌadɾɛsˈiːɾt | được gửi đến |
306 | das Anschreiben | das ˈanʃrˌaɪbən | đơn xin việc |
307 | belegen | bəlˈeːɡən | chứng minh |
308 | sich beziehen | zɪç bətsˈiːən | đề cập đến |
309 | der Eindruck | dɛɾ ˈaɪndɾˌʊk | ấn tượng |
310 | erwarten | ɛɾvˈaɾtən | mong đợi |
311 | genügen | ɡənˈuːɡən | đủ |
312 | hinweisen | hˈɪnvaɪzən | chỉ ra |
313 | das Muss | das mˈʊs | điều bắt buộc |
314 | die Qualifikation | diː kvˌɑliːfˌiːkatsɪˈoːn | trình độ, chuyên môn |
315 | relevant | rˌeːleːvˈant | có liên quan |
316 | das Stellenangebot | das ʃtˈɛlənˌaŋeːbˌoːt | vị trí đăng tuyển |
317 | strukturiert | ʃtɾˌʊktuːrˈiːɾt | được bố cục |
318 | tabellarisch | tˌɑbəlˈɑrɪʃ | dưới dạng bảng |
319 | Traum- | tɾˈaʊm | mơ ước |
320 | die Unterschrift | diː ˌʊntɜʃrˈɪft | chữ ký |
321 | das Vorstellungsgespräch | das fˈoːɾʃtˌɛlʊŋsɡəʃpɾˌɑç | cuộc phỏng vấn |
322 | das Zertifikat | das tsɛɾtˌiːfiːkˈɑːt | chứng chỉ, bằng |
323 | zukünftig | tsuːkˈuːnftɪç | trong tương lai |
324 | zuständig | tsuːʃtˈɑndɪç | chịu trách nhiệm |
325 | der Ansprechpartner | dɛɾ ˈanʃpɾˌɛçpaɾtnɜ | người liên hệ (nam) |
326 | die Ansprechpartnerin | diː ˈanʃpɾˌɛçpaɾtnərˌɪn | người liên hệ (nữ) |
327 | die Rechtschreibung | diː rˈɛçtʃraɪbˌʊŋ | chính tả |
328 | strukturieren | ʃtɾˌʊktuːrˈiːrən | kết cấu, bố cục |
329 | verlangen | fɛɾlˈaŋən | đòi hỏi |
330 | der Betreff | dɛɾ bətɾˈɛf | chủ đề |
331 | die Einleitung | diː ˈaɪnlˌaɪtˌʊŋ | phần giới thiệu |
332 | eventuell | ˌeːvəntuːˈɛl | có lẽ |
333 | ansprechen | ˈanʃpɾˌɛçən | thu hút |
334 | die Arbeitsweise | diː ˈaɾbaɪtsvˌaɪzə | cách làm việc |
335 | ausführen | ˈaʊsfˌuːhrən | thực hiện |
336 | ausgeschrieben- | ˈaʊsɡəʃrˌiːbən | được đăng tuyển |
337 | einbringen | ˈaɪnbɾˌɪŋən | áp dụng |
338 | entsprechen | ɛntʃpɾˈɛçən | phù hợp |
339 | fachlich | fˈaxlɪç | thuộc về chuyên môn |
340 | die Freundlichkeit | diː frˈɔøntlɪçkˌaɪt | sự thân thiện |
341 | die Herausforderung | diː hɛrˈaʊsfˌɔɾdərˌʊŋ | thử thách |
342 | jetzig- | jˈɛtsɪç | hiện tại |
343 | schätzen | ʃˈɑtsən | đánh giá |
344 | die Sprechzeit | diː ʃpɾˈɛçtsaɪt | giờ khám bệnh |
345 | zuständig sein (für) | chịu trách nhiệm | |
346 | das Gegenüber | das ɡeːɡənˈuːbɜ | người đối diện |
347 | (sich) hinsetzen | ngồi xuống | |
348 | (ein Gespräch) führen | nói chuyện | |
349 | (gut/schlecht) laufen | diễn ra | |
350 | die Begrüßung | diː bəɡɾˈuːsʊŋ | chào hỏi |
351 | bilden (eine Meinung über) | có ý kiến về | |
352 | bisherig- | bɪshˈeːrɪç | trước đây |
353 | elegant | ˌeːleːɡˈant | thanh lịch |
354 | erwähnen | ɛɾvˈɑhnən | đề cập |
355 | der Gesprächspartner | dɛɾ ɡəʃpɾˈɑkspaɾtnɜ | người đối thoại (nam) |
356 | die Gesprächspartnerin | diː ɡəʃpɾˈɛkspaɾtnərˌɪn | người đối thoại (nữ) |
357 | die Höhe | diː hˈoːhə | mức |
358 | inhaltlich | ˈɪnhaltlˌɪç | nội dung |
359 | die Schwäche | diː ʃvˈɑçə | yếu điểm |
360 | der Smalltalk | dɛɾ smˈaltalk | cuộc nói chuyện ngắn |
361 | die Stärke | diː ʃtˈɑɾkə | điểm mạnh |
362 | die Station | diː ʃtˌatsɪˈoːn | giai đoạn |
363 | der Werdegang | dɛɾ vˈɛɾdeːɡˌaŋ | tiến trình sự nghiệp |
364 | zu tun haben mit | tsuː tˈuːn hˌɑːbən mˈɪt | có liên quan |
365 | #NAME? | mˈoːnatˌɪç | tháng |
366 | anstellen | ˈanʃtˌɛlən | được tuyển làm nhân viên |
367 | der Aufenthalt | dɛɾ ˈaʊfənthˌalt | cư trú |
368 | befristet | bəfrˈɪstət | có thời hạn |
369 | die Begleitung | diː bəɡlˈaɪtʊŋ | sự đồng hành, hỗ trợ |
370 | das Budget | das bˈʊdɡət | ngân sách |
371 | die Durchführung | diː dʊɐçfˈuːhrʊŋ | việc thực hiện |
372 | die Konzeption | diː kɔntsˌɛptsɪˈoːn | chương trình dự thảo |
373 | die Koordination | diː kˌoːɾdiːnˌatsɪˈoːn | sự điều phối |
374 | die Nachbereitung | diː nˈaxbeːrˌaɪtʊŋ | sự xử lý hậu kỳ |
375 | die Recherche | diː rˈɛçɜçə | sự tìm kiếm trên mạng |
376 | der Schwerpunkt | dɛɾ ʃvˈeːɾpʊŋkt | trọng tâm |
377 | verhandlungssicher | fɛɾhˈandlʊŋsˌɪçɜ | thành thạo |
378 | vor Ort | fˌɔɾ ˈɔɾt | tại hiện trường |
379 | weiterkommen | vˈaɪtɜkˌɔmən | tiến xa hơn |
380 | der Arbeitsablauf | dɛɾ ˈaɾbaɪtzˌablaʊf | qui trình làm việc |
381 | derzeitig | dˈɛɾtsaɪtˌɪç | hiện tại |
382 | mitbringen | mˈɪtbɾˌɪŋən | trang bị |
383 | das Talent | das talˈɛnt | năng khiếu, tài năng |
384 | bekannt (für) | nổi tiếng (vì) | |
385 | die Erstellung | diː ɛɾʃtˈɛlʊŋ | lập, tạo ra |
386 | das Fahrzeug | das fˈɑːɾtsɔøk | xe cộ |
387 | die Nervosität | diː nˈɛɾvoːzˌiːtat | chứng lo âu |
388 | tätig | tˈɑtɪç | làm việc |
389 | die Zeichnung | diː tsˈaɪçnʊŋ | bức phác họa |
390 | die Studienzeit | diː ʃtˈuːdiːntsˌaɪt | thời gian học đại học |
391 | die Analyse | diː anˈɑlyːzə | việc phân tích |
392 | effizient | ɛfˌiːtsɪˈɛnt | hiệu quả |
393 | die Einführung | diː ˈaɪnfˌuːhrʊŋ | giới thiệu |
394 | firmenintern | fˈɪɾmeːnˌɪntɜn | thuộc nội bộ công ty |
395 | der/die Fortgeschrittene | người học nâng cao | |
396 | die Grundlage | diː ɡɾˈʊndlɑːɡə | nền tảng |
397 | der Hausmeister | dɛɾ hˈaʊsmˌaɪstɜ | quản gia, người quản lý nhà (nam) |
398 | die Hausmeisterin | diː hˈaʊsmˌaɪstərˌɪn | quản gia, người quản lý nhà (nữ) |
399 | jeweils | jˈeːvaɪls | mỗi cái |
400 | der Leiter | dɛɾ lˈaɪtɜ | người lãnh đạo (nam) |
401 | die Leiterin | diː lˈaɪtɛɾˌɪn | người lãnh đạo (nữ) |
402 | die Methode | diː meːtˈoːdə | phương pháp |
403 | das Missverständnis | das mˈɪsfɜstˌɑndnɪs | sự hiểu lầm |
404 | das Modul | das mˈoːduːl | phần, chương |
405 | die Praxis | diː pɾˈaksɪs | thực tiễn |
406 | der Profi | dɛɾ pɾoːfˈiː | chuyên gia |
407 | die Rechnung | diː rˈɛçnʊŋ | hóa đơn |
408 | die Reinigung | diː rˈaɪnɪɡˌʊŋ | việc vệ sinh |
409 | die Strategie | diː ʃtɾˌɑteːɡˈiː | chiến lược |
410 | stressfrei | ʃtɾˈɛsfrˌaɪ | không căng thẳng |
411 | umsetzen | ʊmzˈɛtsən | vận dụng vào, thực hiện |
412 | die Vorkenntnis | diː fˈoːɾkˌɛntnɪs | kiến thức (căn bản) |
413 | die Vorschrift | diː fˈoːɾʃrˌɪft | quy định |
414 | (sich) weiterbilden | đào tạo thêm | |
415 | zielorientiert | tsˈiːlˌoːrɪɛntˌiːɾt | định hướng mục tiêu |
416 | das Intranet | das ɪntɾˈɑːnət | mạng nội bộ |
417 | weswegen | vˈɛsveːɡən | tại sao, vì sao |
418 | konkret | kɔŋkɾˈeːt | chi tiết cụ thể |
419 | der Reim | dɛɾ rˈaɪm | vần |
420 | der Gedanke | dɛɾ ɡədˈaŋkə | suy nghĩ |
421 | schrill | ʃrˈɪl | chát chúa, chói tai, inh ỏi |
422 | der Sonnenuntergang | dɛɾ zˈɔnənˌʊntɜɡˌaŋ | hoàng hôn |
423 | der Ton | dɛɾ tˈoːn | âm thanh |
424 | auffangen | ˈaʊffˌaŋən | bắt lấy |
425 | aufhängen | ˈaʊfhˌɑŋən | treo |
426 | der Glücksbringer | dɛɾ ɡlˈuːksbɾɪŋɜ | bùa may mắn |
427 | der Glückspilz | dɛɾ ɡlˈuːkspɪlts | người hay gặp may mắn |
428 | herausfallen | hɛrˈaʊsfˌalən | rơi ra |
429 | herunterfallen | hɛrˈʊntɜfˌalən | rơi xuống |
430 | das Hufeisen | das hˈuːfaɪzən | móng ngựa |
431 | der Kaminkehrer | dɛɾ kˈɑmɪnkˌeːrɜ | người dọn ống khói (nam) |
432 | die Kaminkehrerin | diː kˈɑmɪnkˌeːrərˌɪn | người dọn ống khói (nữ) |
433 | der Klee | dɛɾ klˈeː | cỏ ba lá |
434 | der Ofen | dɛɾ ˈoːfən | lò nướng |
435 | die Öffnung | diː ˈoːfnʊŋ | chỗ mở |
436 | der Pechvogel | dɛɾ pˈɛçfoːɡəl | người hay gặp rủi ro |
437 | die Scherbe | diː ʃˈɛɾbə | mảnh vỡ |
438 | das Schwein | das ʃvˈaɪn | con lợn |
439 | die Statistik | diː ʃtatˈɪstiːk | thống kê |
440 | üblich | ˈuːplɪç | thông thường |
441 | das Unglück | das ˈʊnɡlˌuːk | sự xui xẻo, sự không may |
442 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | mối liên hệ |
443 | die Wiese | diː vˈiːzə | đồng cỏ |
444 | zerbrechen | tsɛɾbɾˈɛçən | vỡ |
445 | das Glücksspiel | das ɡlˈuːkspiːl | trò chơi may mắn |
446 | das Lotto | das lˈɔtoː | sổ xố |
447 | das Missgeschick | das mˈɪsɡɛʃˌɪk | xui xẻo |
448 | das Roulette | das rˈuːlɛtə | trò chơi Ru-lét |
449 | aufregen | ˈaʊfrˌeːɡən | lo lắng |
450 | drauf | dɾˈaʊf | trên nó |
451 | der Kuli | dɛɾ kˈuːliː | bút bi |
452 | das Kuscheltier | das kˌʊʃəltˈiːɾ | thú bông |
453 | das Souvenir | das zˈuːveːnˌiːɾ | quà lưu niệm |
454 | vierblättrig | fˈiːɾblatɾˌɪç | bốn lá |
455 | wiedergeben | viːdɜɡˈeːbən | đưa lại, trả lại |
456 | anmalen | ˈanmˌɑːlən | sơn |
457 | beantworten | bəˈantvɔɾtən | trả lời |
458 | irgend- | ˈɪɾɡənt | cái nào |
459 | die Kette | diː kˈɛtə | dây chuyền |
460 | der Lehrling | dɛɾ lˈeːɾlˌɪŋ | người học nghề |
461 | die Nadel | diː nˈɑdəl | cái kim |
462 | der Ohrring | dɛɾ ˈoːrɪŋ | hoa tai |
463 | die Sicherheitsnadel | diː zˈɪçɜhˌaɪtsnadəl | kim an toàn |
464 | der Stein | dɛɾ ʃtˈaɪn | viên đá |
465 | ungewöhnlich | ˈʊnɡəvˌoːhnlɪç | kỳ lạ |
466 | zusammenhalten | tsuːzˈamənhˌaltən | gắn lại với nhau |
467 | Alles Gute! | ˈaləs ɡˈuːtə | mọi việc tốt lành |
468 | der Code | dɛɾ kˈoːt | mã |
469 | glatt | ɡlˈat | trơn |
470 | die Heimfahrt | diː hˈaɪmfɑːɾt | đường về nhà |
471 | sperren | ʃpˈɛrən | khóa (thẻ) |
472 | das Versehen | das fɛɾzˈeːən | sự nhầm lẫn |
473 | wütend | vˈuːtənt | tức giận |
474 | das Bargeld | das bˈaɾɡɛlt | tiền mặt |
475 | ehrlich | ˈeːɾlɪç | trung thực |
476 | die Handtasche | diː hˈanttˌaʃə | túi xách tay |
477 | klauen | klˈaʊən | ăn cắp |
478 | der Schlüsseldienst | dɛɾ ʃlˈuːsəldˌiːnst | dịch vụ chìa khóa |
479 | der Staubsauger | dɛɾ ʃtˈaʊbzaʊɡɜ | máy hút bụi |
480 | der Konflikt | dɛɾ kɔnflˈɪkt | mâu thuẫn |
481 | aufregen | ˈaʊfrˌeːɡən | khó chịu |
482 | dreckig | dɾˈɛkɪç | bẩn |
483 | herumliegen | hɛrˈʊmlˌiːɡən | nằm lung tung |
484 | Mann | mˈan | ôi trời ơi! |
485 | rumstehen | rˈʊmʃteːən | bừa bãi, tứ tung |
486 | wegmachen | vˈeːkmˌaxən | dọn dẹp, làm sạch |
487 | allgemein | ˈalɡeːmˌaɪn | chung chung |
488 | ausreden | ˈaʊsrˌeːdən | nói hết |
489 | beleidigen | bəlˈaɪdɪɡən | xúc phạm |
490 | die Beleidigung | diː bəlˈaɪdɪɡˌʊŋ | sự xúc phạm |
491 | bewusst | bəvˈʊst | cố tình |
492 | deutlich | dˈɔøtlɪç | rõ ràng |
493 | der Dreck | dɛɾ dɾˈɛk | bụi bẩn |
494 | formulieren | fˌɔɾmuːlˈiːrən | nêu |
495 | früher- | frˈuːhɜ | cũ, trước đây |
496 | die Gewalt | diː ɡəvˈalt | bạo lực |
497 | der Kompromiss | dɛɾ kɔmpɾˈoːmɪs | thỏa hiệp |
498 | der Konkurrent | dɛɾ kɔnkʊrˈɛnt | đối thủ cạnh tranh (nam) |
499 | die Konkurrentin | diː kɔnkˈʊrəntˌɪn | đối thủ cạnh tranh (nữ) |
500 | körperlich | kˈoːɾpɜlˌɪç | thuộc về thân thể |
501 | das Recht | das rˈɛçt | quyền |
502 | der Respekt | dɛɾ rɛspˈɛkt | sự tôn trọng |
503 | schweigen | ʃvˈaɪɡən | im lặng |
504 | sowohl ... als auch | zoːvˈoːl als ˌaʊx | không những ... mà còn |
505 | unterbrechen | ˌʊntɜbɾˈɛçən | ngắt lời |
506 | die Wut | diː vˈuːt | sự tức giận |
507 | das Zeichen | das tsˈaɪçən | dấu hiệu, tín hiệu |
508 | entweder ... oder | ɛntvˈeːdɜ ˈoːdɜ | hoặc ... hoặc |
509 | weder ... noch | vˈeːdɜ nˈɔx | không...cũng không |
510 | hinterher | hˈɪntɜhɜ | sau đó |
511 | respektieren | rˌɛspɛktˈiːrən | tôn trọng |
512 | aushalten | ˈaʊshˌaltən | chịu đựng |
513 | die Kleinigkeit | diː klˈaɪnɪçkˌaɪt | điều nhỏ nhặt |
514 | sachlich | zˈaxlɪç | khách quan |
515 | die Stimmung | diː ʃtˈɪmʊŋ | bầu không khí, tâm trạng |
516 | unangenehm | ˈʊnanɡənˌeːm | khó chịu |
517 | unhöflich | ˈʊnhˌoːflɪç | mất lịch sự |
518 | untereinander | ˌʊntɜaɪnˈandɜ | với nhau |
519 | zusammensitzen | tsuːzˈamənzˌɪtsən | ngồi cùng nhau |
520 | einschlafen | ˈaɪnʃlˌɑːfən | ngủ gật |
521 | der Hochzeitstag | dɛɾ hˈoːxtsˌaɪtʃtˌɑːk | ngày cưới |
522 | die Stelle | diː ʃtˈɛlə | địa vị |
523 | ausdrücken | ˈaʊsdɾˌuːkən | diễn đạt, biểu đạt |
524 | behaupten | bəhˈaʊptən | khẳng định |
525 | beschäftigen | bəʃˈɑftɪɡən | làm việc về |
526 | bestätigen | bəʃtˈɑtɪɡən | xác nhận |
527 | der Blickkontakt | dɛɾ blˈɪkɔntˌakt | giao tiếp bằng mắt |
528 | die Geste | diː ɡˈeːstə | cử chỉ |
529 | die Gestik | diː ɡəʃtˈiːk | điệu bộ |
530 | die Körpersprache | diː kˈoːɾpɜʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ cơ thể |
531 | die Mimik | diː mˈiːmiːk | điệu bộ |
532 | verraten | fɛɾrˈɑːtən | tiết lộ, biểu lộ |
533 | verstecken | fɛɾʃtˈɛkən | che dấu |
534 | weit | vˈaɪt | lớn, rộng |
535 | das Wort | das vˈɔɾt | lời nói |
536 | der Gesichtsaudruck | dɛɾ ɡəzˈɪçtzaʊdɾˌʊk | biểu hiện khuôn mặt |
537 | jedoch | jˈeːdɔx | tuy nhiên |
538 | das Gastgeschenk | das ɡˈastɡɛʃˌɛŋk | quà tặng cho chủ nhà |
539 | Bescheid wissen | bəʃˈaɪt vˈɪsən | biết |
540 | der Gastgeber | dɛɾ ɡˈastɡeːbɜ | chủ nhà (nam) |
541 | die Gastgeberin | diː ɡˈastɡeːbərˌɪn | chủ nhà (nữ) |
542 | das Kompliment | das kɔmpliːmˈɛnt | lời khen |
543 | die Praline | diː pɾalˈiːnə | Sô -cô -la |
544 | die Verabschiedung | diː fɛɾˈapʃˌiːdʊŋ | sự chia ly |
545 | gewohnt | ɡəvˈoːnt | quen với |
546 | das Aquarium | das akvˈɑriːˌʊm | bể cá |
547 | auswandern | ˈaʊsvˌandɜn | di cư |
548 | die Druckgrafik | diː dɾˈʊkɡɾafˌiːk | bản in đồ họa |
549 | der Einwanderer | dɛɾ ˈaɪnvˌandərɜ | người nhập cư (nam) |
550 | die Einwanderin | diː ˈaɪnvˌandərˌɪn | người nhập cư (nữ) |
551 | die Fotografie | diː fˌoːtoːɡɾafˈiː | nghệ thuật nhiếp ảnh |
552 | die Gegenwart | diː ɡeːɡənvˈaɾt | đương đại |
553 | das Gemälde | das ɡəmˈɑldə | bức họa |
554 | der Mauerfall | dɛɾ mˈaʊɜfˌal | Sự sụp đổ của bức tường |
555 | menschlich | mˈɛnʃlɪç | thuộc về con người |
556 | das Mittelalter | das mˈɪtəlˌaltɜ | thời trung cổ |
557 | die Naturkunde | diː nɑːtˈuːɾkˌʊndə | lịch sử tự nhiên |
558 | die Naturwissenschaft | diː nɑːtˈuːɾvˌɪsənʃˌaft | khoa học tự nhiên |
559 | das Objekt | das ɔpjˈɛkt | hiện vật |
560 | der Saurier | dɛɾ zaʊrˈiːɾ | khủng long |
561 | der Sinn | dɛɾ zˈɪn | giác quan |
562 | die Skulptur | diː skˈʊlptuːɾ | tượng điêu khắc |
563 | der Weltraum | dɛɾ vˈɛltɾaʊm | vũ trụ, không gian |
564 | der Barock | dɛɾ bˈɑrɔk | ba rốc |
565 | die Klassische Moderne | diː klˈasɪʃə mˈoːdɛɾnə | tân cổ điển |
566 | die Renaissance | diː rˌeːnaɪsˈɑ̃s | thời kỳ phục hưng |
567 | anstatt | ˈanʃtˌat | thay vì |
568 | dabei | dɑːbˈaɪ | đồng thời, cùng lúc |
569 | daran | dɑːrˈan | về điều đó |
570 | genau | ɡənˈaʊ | chính xác |
571 | gießen (aus) | đúc (từ) | |
572 | klassisch | klˈasɪʃ | cổ điển |
573 | die Leidenschaft | diː lˈaɪdənʃˌaft | sự đam mê |
574 | rauskommen | rˈaʊskɔmən | có kết quả là |
575 | schon | ʃˈoːn | rồi, đã |
576 | der Zweck | dɛɾ tsvˈɛk | mục đích |
577 | weiterhin | vˈaɪtɜhˌɪn | vẫn tiếp tục |
578 | der Hintergrund | dɛɾ hˌɪntɜɡɾˈʊnt | nền |
579 | der Rand | dɛɾ rˈant | bờ cạnh, bờ lề |
580 | recht- | rˈɛçt | bên phải |
581 | unter- | ˌʊntɜ | phía dưới |
582 | der Vordergrund | dɛɾ fˈɔɾdɜɡɾˌʊnt | tiền cảnh |
583 | der Hügel | dɛɾ hˈuːɡəl | ngọn đồi |
584 | seltsam | zˈɛltzɑːm | kỳ lạ |
585 | der Streifen | dɛɾ ʃtɾˈaɪfən | sọc, đường kẻ |
586 | der Strich | dɛɾ ʃtɾˈɪç | nét kẻ |
587 | untergehen | ˌʊntɜɡˈeːən | lặn (mặt trời) |
588 | die Wolke | diː vˈɔlkə | mây |
589 | bunt | bˈʊnt | đa dạng |
590 | anhalten | ˈanhˌaltən | tiếp tục |
591 | bewölkt | bəvˈoːlkt | nhiều mây |
592 | blitzen | blˈɪtsən | tia chớp |
593 | donnern | dˈɔnɜn | sấm |
594 | hin | hˈɪn | zum ... hin = từ ... trở đi |
595 | leicht | lˈaɪçt | nhẹ |
596 | mild | mˈɪlt | dịu nhẹ |
597 | regnerisch | rˈɛɡnərˌɪʃ | có mưa |
598 | sonnig | zˈɔnɪç | có nắng |
599 | der Sturm | dɛɾ ʃtˈʊɐm | bão |
600 | die Temperatur | diː tˈɛmpeːrˌɑtuːɾ | nhiệt độ |
601 | gehen | ɡˈeːən | thổi |
602 | gewittern | ɡəvˈɪtɜn | có giông |
603 | stürmen | ʃtˈuːɾmən | nổi giông bão |
604 | stürmisch | ʃtˈuːɾmɪʃ | giông bão |
605 | windig | vˈɪndɪç | có gió |
606 | wolkig | vˈɔlkɪç | nhiều mây |
607 | die Durchsage | diː dˈʊɐçzˌɑːɡə | thông báo |
608 | die Hütte | diː hˈuːtə | lều, ngôi nhà nhỏ |
609 | der Organisator | dɛɾ ˌɔɾɡaniːzˈɑtoːɾ | người tổ chức |
610 | der Pkw | dɛɾ pˌeːkˌɑːvˈeː | xe ô tô |
611 | das Wunder | das vˈʊndɜ | điều kỳ diệu |
612 | zelten | tsˈɛltən | cắm trại |
613 | lassen | lˈasən | hãy |
614 | der Musiker | dɛɾ muːzˈiːkɜ | nhạc sỹ (nam) |
615 | die Musikerin | diː muːzˈiːkərˌɪn | nhạc sỹ (nữ) |
616 | die Summe | diː zˈʊmə | tổng số tiền |
617 | der Wahnsinn | dɛɾ vˈɑːnzɪn | sự điên rồ |
618 | die Figur | diː fˈiːɡuːɾ | nhân vật |
619 | die Lesung | diː lˈeːzʊŋ | sự tuyên đọc |
620 | das Baumhaus | das bˈaʊmhaʊs | ngôi nhà trên cây |
621 | (sich) beschenken | (tự) tặng quà | |
622 | der/die Beschenkte | người nhận quà | |
623 | die Box | diː bˈɔks | cái hộp |
624 | das Hausboot | das hˈaʊsbˌoːt | du thuyền, nhà trên thuyền |
625 | der Helikopter | dɛɾ hˈeːliːkˌɔptɜ | trực thăng |
626 | das Iglu | das ˈɪɡluː | lều tuyết, ngôi nhà tuyết |
627 | reichen von ... bis | rˈaɪçən fɔn bˈɪs | đủ từ... cho đến |
628 | sich anfühlen | zɪç ˈanfˌuːhlən | cảm thấy |
629 | der Ehering | dɛɾ ˈeːeːrˌɪŋ | nhẫn cưới |
630 | die Wellness | diː (en)wˈɛlnəs(de) | chăm sóc sức khỏe, nghỉ dưỡng |
631 | abhängen von | ˈaphˌɑŋən fˈɔn | tuỳ theo |
632 | die Action | diː ˌaktsɪˈoːn | hoạt động |
633 | anschließend | ˈanʃlˌiːsənt | sau đó |
634 | auf | ˈaʊf | mở |
635 | das Bad | das bˈɑːt | tắm bồn |
636 | besorgen | bəzˈɔɾɡən | chuẩn bị |
637 | das Dinner | das dˈɪnɜ | bữa tối |
638 | eigentlich | ˈaɪɡəntlɪç | thực sự |
639 | einziehen | ˈaɪntsˌiːən | chuyển vào |
640 | erraten | ɛɾrˈɑːtən | đoán |
641 | fangen | fˈaŋən | bắt |
642 | der Gang | dɛɾ ɡˈaŋ | phần |
643 | das Hilfsmittel | das hˈɪlfsmˌɪtəl | phương tiện hỗ trợ |
644 | die Hygiene | diː hyːɡˈiːənə | vệ sinh |
645 | die Karte | diː kˈaɾtə | bản đồ |
646 | der Kompass | dɛɾ kɔmpˈas | la bàn |
647 | kulinarisch | kˌuːliːnˈɑrɪʃ | thuộc về ẩm thực |
648 | der Lifestyle | dɛɾ (en)lˈaɪfstaɪl(de) | phong cách sống |
649 | das Menü | das mˈeːnuː | thực đơn |
650 | der Nebentisch | dɛɾ nˈeːbəntˌɪʃ | bàn bên cạnh |
651 | der Pilot | dɛɾ pˈiːloːt | nam phi công |
652 | die Pilotin | diː pˈiːloːtˌɪn | nữ phi công |
653 | romantisch | roːmˈantɪʃ | lãng mạn |
654 | der Schlafplatz | dɛɾ ʃlˈafplats | chỗ ngủ |
655 | schwitzen | ʃvˈɪtsən | chảy mồ hôi |
656 | tagsüber | tˈaɡzuːbɜ | ngày |
657 | die Theorie | diː tˌeːoːrˈiː | lý thuyết |
658 | überhaupt | ˈuːbɜhˌaʊpt | thật sự |
659 | die Überraschung | diː ˈuːbɜrˌaʃʊŋ | sự ngạc nhiên |
660 | sich verlassen auf | zɪç fɛɾlˈasən ˈaʊf | tin tưởng vào |
661 | der Whirpool | dɛɾ (en)wˈɜːpuːl(de) | hồ bơi tạo sóng |
662 | zu | tsˈuː | nhắm (mắt) |
663 | Zweier- | tsvˈaɪɜ | đôi, hai |
664 | verbinden (mit) | nối máy (điện thoại) | |
665 | der Augenblick | dɛɾ ˈaʊɡənblˌɪk | (chờ trong) nháy mắt |
666 | zurückrufen | tsuːrˈuːkɾuːfən | gọi lại |
667 | der Rückruf | dɛɾ rˈuːkɾuːf | cuộc gọi lại |
668 | der Fall | dɛɾ fˈal | trường hợp |
669 | übernehmen | ˈuːbɜnˌeːmən | đảm nhận |
670 | die Umbuchung | diː ʊmbˈʊxʊŋ | sự đổi lịch trình/vé/tour |
671 | voraus | foːrˈaʊs | (im Voraus)trước |
672 | der Aufenthaltsraum | dɛɾ ˈaʊfənthˌaltsraʊm | phòng sinh hoạt chung |
673 | der Austausch | dɛɾ ˈaʊstˌaʊʃ | trao đổi |
674 | die Förderung | diː fˈoːɾdərˌʊŋ | khoản hỗ trợ |
675 | der Frieden | dɛɾ frˈiːdən | hòa bình |
676 | gegenseitig | ɡeːɡənzˈaɪtɪç | lẫn nhau |
677 | die Gemeinschaft | diː ɡəmˈaɪnʃaft | cộng đồng |
678 | die Nationalität | diː nˈatsɪˌoːnalˌiːtat | quốc tịch |
679 | die Öffentlichkeit | diː ˈoːfəntlɪçkˌaɪt | nơi công cộng |
680 | tolerieren | tˌoːleːrˈiːrən | bao dung |
681 | die Vielfalt | diː fˈiːlfˌalt | sự đa dạng |
682 | die Währung | diː vˈɑhrʊŋ | tiền tệ |
683 | zusammenleben | tsuːzˈamənlˌeːbən | sống cùng nhau |
684 | einen | ˌaɪnən | thống nhất |
685 | gegenüber | ɡeːɡənˈuːbɜ | đối với |
686 | das Motto | das mˈɔtoː | khẩu hiệu |
687 | die Toleranz | diː tˈoːleːrˌants | sự bao dung |
688 | zusammenkommen | tsuːzˈamənkˌɔmən | đi cùng nhau |
689 | abstimmen (über) | bỏ phiếu | |
690 | der Austritt | dɛɾ ˈaʊstɾˌɪt | sự rời khỏi |
691 | die Einrichtung | diː ˈaɪnrˌɪçtʊŋ | tổ chức, cơ sở |
692 | eng | ˈɛŋ | chặt chẽ, mật thiết |
693 | die Flexibilität | diː flˈɛksiːbˌiːliːtˌɑt | sự linh hoạt |
694 | der Gerichtshof | dɛɾ ɡərˈɪçtshoːf | tòa án |
695 | hingegen | hɪnɡˈeːɡən | ngược lại |
696 | die Kohle | diː kˈoːlə | than |
697 | die Kommission | diː kˌɔmɪsjˈoːn | ủy ban |
698 | die Krise | diː kɾˈiːzə | cuộc khủng hoảng |
699 | die Migration | diː mˌɪɡɾatsɪˈoːn | sự nhập cư |
700 | der Minister | dɛɾ miːnˈɪstɜ | bộ trưởng (nam) |
701 | die Ministerin | diː mˈiːnɪstərˌɪn | bộ trưởng (nữ) |
702 | der Mitgliedstaat | dɛɾ mˈɪtɡlˌiːtstɑːt | quốc gia thành viên |
703 | das Parlament | das pˌaɾlamˈɛnt | quốc hội, nghị viện |
704 | der Politiker | dɛɾ poːliːtˈiːkɜ | chính trị gia (nam) |
705 | die Politikerin | diː poːliːtˈiːkərˌɪn | chính trị gia (nữ) |
706 | der Rat | dɛɾ rˈɑːt | hội đồng |
707 | der Schritt | dɛɾ ʃrˈɪt | từng bước |
708 | der Stahl | dɛɾ ʃtˈɑːl | thép |
709 | die Wirklichkeit | diː vˈɪɾklɪçkˌaɪt | sự hiện thực |
710 | die Zentralbank | diː tsɛntɾˈɑːlbˌaŋk | ngân hàng trung tâm |
711 | der Zoll | dɛɾ tsˈɔl | thuế quan |
712 | der/die Abgeordnete | đại biểu | |
713 | ausarbeiten | ˈaʊsˌaɾbaɪtən | soạn thảo |
714 | einhalten | ˈaɪnhˌaltən | tuân thủ |
715 | die Finanzen | diː fˈiːnantsən | tài chính |
716 | die Klage | diː klˈɑːɡə | khiếu nại |
717 | der Kommissar | dɛɾ kˈɔmɪsˌɑːɾ | ủy viên (nam) |
718 | die Kommissarin | diː kˈɔmɪsˌɑrɪn | ủy viên (nữ) |
719 | moderieren | mˌoːdeːrˈiːrən | dẫn chương trình |
720 | der Präsident | dɛɾ pɾˌɑziːdˈɛnt | tổng thống (nam) |
721 | die Präsidentin | diː pɾˈɑziːdˌɛntɪn | tổng thống (nữ) |
722 | der Raum | dɛɾ rˈaʊm | vùng |
723 | der Regierungschef | dɛɾ reːɡˈiːrʊŋsʃˌɛf | thủ tướng (nam) |
724 | die Regierungschefin | diː reːɡˈiːrʊŋsçˌeːfɪn | thủ tướng (nữ) |
725 | der Richter | dɛɾ rˈɪçtɜ | thẩm phán (nam) |
726 | die Richterin | diː rˈɪçtərˌɪn | thẩm phán (nữ) |
727 | der Sitz | dɛɾ zˈɪts | trụ sở |
728 | die Verordnung | diː fɛɾˈɔɾdnʊŋ | quy định |
729 | vertreten | fɛɾtɾˈeːtən | đại diện |
730 | bestrafen | bəʃtɾˈɑːfən | phạt |
731 | die Bereitschaft | diː bərˈaɪtʃaft | sự sẵn sàng |
732 | damit | dɑːmˈɪt | do đó |
733 | einheitlich | ˈaɪnhˌaɪtlɪç | đồng nhất |
734 | der Geldschein | dɛɾ ɡˈɛltʃaɪn | đồng tiền |
735 | die Landessprache | diː lˈandəsʃpɾˌɑːxə | ngôn ngữ chính thống |
736 | die Mehrsprachigkeit | diː mˈeːɾʃpɾɑːxˌɪçkaɪt | sự đa ngôn ngữ |
737 | die Münze | diː mˈuːntsə | đồng xu |
738 | die Rede | diː rˈeːdə | bài phát biểu |
739 | die Rückseite | diː rˈuːkzaɪtə | mặt sau |
740 | somit | zoːmˈɪt | bởi vậy |
741 | die Übersetzung | diː ˈuːbɜzˌɛtsʊŋ | bản dịch |
742 | verwalten | fɛɾvˈaltən | quản lý |
743 | die Verwaltung | diː fɛɾvˈaltʊŋ | ban quản lý |
744 | die Unzufriedenheit | diː ˈʊntsuːfrˌiːdənhˌaɪt | sự không hài lòng |
745 | miterleben | mˈɪtɛɾlˌeːbən | trải qua |
746 | der Gegensatz | dɛɾ ɡeːɡənzˈats | ngược lại |
747 | abhängig sein von | ˈaphˌɑŋɪç zaɪn fˈɔn | phụ thuộc vào |
748 | anerkennen | ˈanɛɾkˌɛnən | công nhận |
749 | der Arbeitsmarkt | dɛɾ ˈaɾbaɪtsmˌaɾkt | thị trường lao động |
750 | der Auslandsaufenthalt | dɛɾ ˈaʊslˌantzˌaʊfəntˌalt | cư trú ở nước ngoài |
751 | begrenzt | bəɡɾˈɛntst | giới hạn |
752 | das Berufsleben | das bərˈʊfsleːbən | sự nghiệp |
753 | der Einblick | dɛɾ ˈaɪnblˌɪk | cái nhìn |
754 | Freundschaft schließen | frˈɔøndʃaft ʃlˈiːsən | kết bạn |
755 | die Impfung | diː ˈɪmpfʊŋ | tiêm phòng |
756 | die Kompetenz | diː kɔmpeːtˈɛnts | kỹ năng |
757 | lebenslang | lˈeːbənslˌaŋ | suốt đời |
758 | der/die Lehrende | giáo viên | |
759 | Partner- | pˈaɾtnɜ | đối tác |
760 | die Studiengebühr | diː ʃtˈuːdiːŋˌeːbuːhɾ | học phí đại học |
761 | das Tierheim | das tˈiːɾhaɪm | trạm chăm sóc vật nuôi vô chủ |
762 | die Mobilitä | diː mˈoːbiːlˌiːta | sự lưu động |
763 | bestmöglich- | bəstmˈoːklɪç | tốt nhất có thể |
764 | einteilen | ˈaɪntˌaɪlən | chia |
765 | sich erkundigen (über / nach) | tự tìm hiểu (về) | |
766 | die Frist | diː frˈɪst | hạn đăng ký |
767 | je ... desto | càng ... càng | |
768 | die Zeit | diː tsˈaɪt | thời gian |
769 | sparsam | ʃpˈɑːɾzɑːm | tiết kiệm |
770 | aufteilen | ˈaʊftˌaɪlən | chia |
771 | sich einigen (auf) | thống nhất (về) | |
772 | sich anhören | zɪç ˈanhˌoːrən | nghe |
773 | die Altstadt | diː ˈaltstat | phố cổ |
774 | dagegen | daɡˈeːɡən | phản đối |
775 | bequem | bəkvˈeːm | thoải mái |
776 | die Fähre | diː fˈɑhrə | phà |
777 | der Fernwanderweg | dɛɾ fˈɛɾnvandɜvˌeːk | đường mòn đi bộ dài |
778 | idyllisch | iːdˈʏlɪʃ | yên bình, thanh bình |
779 | das Linienschiff | das lˈiːniːnʃˌɪf | tàu thủy lớn |
780 | losgehen | lˈɔsɡeːən | lên đường |
781 | organisiert | ˌɔɾɡaniːzˈiːɾt | được tổ chức |
782 | per | pˈɛɾ | bằng |
783 | rund um | rˈʊnt ˈʊm | xung quanh |
784 | die Stätte | diː ʃtˈɑtə | địa điểm (văn hóa) |
785 | die Übersicht | diː ˈuːbɜzˌɪçt | cái nhìn tổng quát |
786 | die Verbindung | diː fɛɾbˈɪndʊŋ | sự kết nối |
787 | das Weitwandern | das vˈaɪtvˌandɜn | đi bộ đường dài |
788 | das Wohnmobil | das vˌoːnmoːbˈiːl | nhà lưu động |
789 | die Galerie | diː ɡˌɑleːrˈiː | triển lãm |
790 | das Reisefieber | das rˈaɪzeːfˌiːbɜ | sự hồi hộp trước chuyến đi du lịch |
791 | der Hotspot | dɛɾ hˈɔtspoːt | điểm nổi tiếng |
792 | der Knödel | dɛɾ knˈoːdəl | tên một món ăn |
793 | sich wundern | zɪç vˈʊndɜn | ngạc nhiên |
794 | befahren | bəfˈɑːrən | đi (phương tiện) |
795 | der Gipfel | dɛɾ ɡˈɪpfəl | đỉnh (núi) |
796 | entlangwandern | ɛntlˈaŋvˌandɜn | đi dạo dọc theo |
797 | herausbringen | hɛrˈaʊsbɾˌɪŋən | mang ra |
798 | das Hostel | das hˈɔstəl | nhà trọ |
799 | der Start | dɛɾ ʃtˈaɾt | sự cất cánh |
800 | der Stopp | dɛɾ ʃtˈɔp | điểm dừng |
801 | die Traube | diː tɾˈaʊbə | quả nho |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Từ Vựng Tiếng Đức A1
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 1)
1000 Từ vựng tiếng Đức A1 (Phần 2)
Tổng hợp 2000 Từ vựng tiếng Đức A1
Từ Vựng Tiếng Đức A2
Từ Vựng Tiếng Đức B1
Từ Vựng Tiếng Đức B2
Từ Vựng Tiếng Đức C1
Từ Vựng Tiếng Đức C2
Tiếng Đức Theo Chủ Đề
- Tiếng Đức chủ đề khách sạn
- Tiếng Đức chủ đề đầu bếp
- Tiếng Đức chủ đề về Nail
- Tiếng Đức chuyên ngành xây dựng
- Tiếng Đức chuyên đề trợ lý nha khoa
- Tiếng Đức chuyên ngành bán hàng
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành nhà hàng khách sạn
- Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
- Tiếng Đức chủ đề tết cổ truyền
- Tiếng Đức chủ đề giáng sinh
- Tiếng Đức chủ đề lễ phục sinh
- Tiếng Đức chủ đề mùa đông
- Những cụm từ hay nhất về tình yêu
- Cách tỏ tình ai đó bằng tiếng Đức
- Tiếng Đức chủ đề tình yêu
- Tiếng Đức chủ đề phương tiện giao thông vận tải
- Tiếng Đức chủ đề du lịch
- Tiếng Đức chủ đề giao thông
- Tiếng Đức chủ đề các môn thể thao
- Tiếng Đức chủ đề giải trí
- Tiếng Đức chủ đề phim truyền hình
- Tiếng Đức chủ đề xe hơi
- Tiếng Đức chủ đề cắm trại
- Tiếng Đức chủ đề nghệ thuật
- Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
- Tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
- Tiếng Đức chủ đề vật liệu
- Tiếng Đức chủ đề khoa học máy tính
- Tiếng Đức chủ đề toán học
- Tiếng Đức chủ đề chính trị
- Tiếng Đức chủ đề trường học và giao dục
- Tiếng Đức chủ đề khoa học
- Tiếng Đức chủ đề kinh doanh
- Tiếng Đức chuyên ngành điện
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ và điện tử
- Tiếng Đức chủ đề cơ khí
- Tiếng Đức chủ đề lái xe ô tô
- Tiếng Đức chủ đề công nghệ ô tô
- Tiếng Đức chủ đề đồ dùng phòng tắm
- Tiếng Đức chủ đề thời gian
- Tiếng Đức chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp
- Tiếng Đức chủ đề mọi người
- Tiếng Đức chủ đề bộ phận cơ thể
- Tiếng Đức chủ đề trang sức
- Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
- Tiếng Đức chủ đề quần áo và phụ kiện
- Tiếng Đức chủ đề đồ uống
- Tiếng Đức chủ đề Quốc gia
- Tiếng Đức chủ đề màu sắc
- Tiếng Đức đồ dùng phòng bếp
- Tiếng Đức chủ đề địa điểm
- Tiếng Đức chủ đề các loại cây
- Tiếng Đức chủ đề nhà cửa
- Tiếng Đức chủ đề thời tiết
- Tiếng Đức chủ đề động vật
- Tiếng Đức chủ đề gia đình
- Tiếng Đức chủ đề số và thứ tự
- Tiếng Đức chủ đề mua sắm
- Tiếng Đức chủ đề đồ ăn